CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN KÊNH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG KINH DOANH NGÂN HÀNG
Tổng quan về kênh phân phối sản phẩm dịch vụ
1.1.1 Khái niệm về kênh phân phối
Phân phối bao gồm tất cả các hoạt động của nhà sản xuất, có thể kết hợp với các tổ chức trung gian, từ khi sản phẩm hoàn thành cho đến khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ đúng thời điểm, địa điểm, và với số lượng phù hợp với nhu cầu Tùy thuộc vào vai trò của mình, nhà sản xuất, trung gian và người tiêu dùng sẽ có những quan điểm khác nhau về kênh phân phối.
Người sản xuất: Kênh phân phối như hình thức di chuyển sản phẩm qua các loại hình trung gian khác nhau.
Người trung gian: Kênh phân phối là dòng chảy quyền sở hữu hàng hóa.
Người tiêu dùng: Kênh phân phối đơn thuần là có nhiều loại trung gian thương mại đứng giữa họ và nhà sản xuất.
Nhà quản trị tại các doanh nghiệp coi kênh phân phối là một tổ chức bao gồm các mối quan hệ với các tổ chức và cá nhân bên ngoài, nhằm quản lý hoạt động phân phối và tiêu thụ sản phẩm Mục tiêu của họ là đạt được hiệu quả tối ưu trên thị trường doanh nghiệp.
Kênh phân phối được coi là yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, không thuộc cấu trúc tổ chức nội bộ Quản trị kênh phân phối chủ yếu tập trung vào khả năng và phương pháp quản lý mối quan hệ giữa các tổ chức, thay vì chỉ quản lý nội bộ trong doanh nghiệp.
Kênh phân phối bao gồm các doanh nghiệp và cá nhân độc lập, có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, cùng hợp tác trong việc chuyển giao hàng hóa từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Nhóm tổ chức và cá nhân này thực hiện các hoạt động nhằm đưa sản phẩm và dịch vụ vào trạng thái sẵn sàng, giúp khách hàng dễ dàng mua sắm và tiêu dùng một cách thuận tiện.
Kênh phân phối là quá trình vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng Nó bao gồm các công ty và cá nhân tham gia chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa hoặc dịch vụ, đảm bảo hàng hóa đến đúng địa điểm và đúng thời điểm.
1.1.2 Vai trò của kênh phân phối
Kênh phân phối có vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu về số lượng, chủng loại, thời gian và địa điểm cung cấp, chất lượng và giá cả Nó không chỉ là công cụ cạnh tranh dài hạn mà còn trở thành tài sản của doanh nghiệp, giúp giảm bớt khó khăn khi thâm nhập thị trường, nâng cao uy tín và vị thế của doanh nghiệp, từ đó gia tăng giá trị tổng thể của doanh nghiệp.
Kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự liên kết và hợp tác giữa cá nhân và tổ chức trong các lĩnh vực sản xuất, phân phối và tiêu thụ Mục tiêu chung của các bên là cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng, đồng thời đảm bảo sự thỏa mãn các mục tiêu riêng biệt của từng bên.
1.1.3 Chức năng của kênh phân phối
Kênh phân phối là phương tiện quan trọng giúp hàng hóa di chuyển từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng, xóa bỏ rào cản về thời gian, địa điểm và quyền sở hữu Nhờ có kênh phân phối, việc tiếp cận hàng hóa và dịch vụ trở nên dễ dàng hơn cho những người cần sử dụng chúng.
1 Philip Kotler (2006), Marketing căn bản, NXB Thống kê, Chương 12, Trang 287.
1.1.3.1 Chức năng trao đổi, mua bán Đây là chức năng phổ biến nhất của kênh phân phối và thực chất của chức năng này là việc tiến hành các hoạt động mua bán Chức năng mua bao gồm việc tìm kiếm, đánh giá giá trị của các hàng hóa và dịch vụ còn chức năng bán liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm Nó bao gồm việc sử dụng bán hàng cá nhân, quảng cáo và phương pháp Marketing khác.
1.1.3.2 Chức năng chuẩn hóa và phân loại hàng hóa
Chức năng này giúp sắp xếp hàng hóa theo chủng loại và số lượng, từ đó đơn giản hóa quá trình mua bán bằng cách giảm thiểu nhu cầu kiểm tra và lựa chọn.
Hàng hóa được chuyển từ điểm này đến điểm khác, nhờ đó giải quyết được mâu thuẫn về không gian giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
1.1.3.4 Chức năng lưu kho và dự trữ hàng hóa
Lưu giữ hàng hóa và dịch vụ trong kho bãi là yếu tố quan trọng giúp cung cấp sản phẩm cho khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện Chức năng này cũng đảm bảo mức phân phối ổn định, đặc biệt trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động.
Liên quan đến việc cung cấp tiền mặt và tín dụng cần thiết đến việc vận tải, lưu kho và xúc tiến bán.
1.1.3.6 Chức năng chia sẻ rủi ro
Giải quyết sự không chắc chắn trong quá trình phân phối sản phẩm trên thị trường.
Là việc cung cấp thông tin từ tất cả các thành viên trong kênh phân phối và ý kiến từ phía khách hàng ngoài thị trường.
Kênh phân phối có thể được phân loại theo số cấp cấu thành, trong đó mỗi cấp là một người trung gian thực hiện nhiệm vụ đưa hàng hóa và quyền sở hữu đến tay người tiêu dùng cuối cùng Cả nhà sản xuất và người tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng trong kênh phân phối, vì họ thực hiện các công việc nhất định Chiều dài của kênh được xác định bởi số lượng trung gian trong các kênh phân phối.
1.1.4.1 Kênh trực tiếp (Kênh phân phối cap 0)
Kênh phân phối trực tiếp là hình thức phân phối mà ở đó người sản xuất bán trực tiếp cho người tiêu dùng không thông qua trung gian phân phối.
Hình thức phân phối này thích hợp cho các nhóm tiêu dùng có đơn đặt hàng hoặc tiêu dùng nội bộ với quy mô mua sắm nhỏ Ưu điểm chính của mạng lưới này là tăng tốc độ lưu thông sản phẩm, nâng cao sự chủ động trong quyết định phân phối và mang lại lợi nhuận cao Tuy nhiên, hình thức này cũng gặp phải hạn chế do quá trình quản lý phức tạp và việc phân tán nguồn vốn cũng như nguồn nhân lực.
Sơ đồ 1.1 Kênh phân phối cấp 0
1.1.4.2 Kênh rút gọn (Kênh cap 1)
Hình thức phân phối này cho phép công ty bán hàng hóa cho người bán lẻ, từ đó người bán lẻ sẽ bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng Phân phối này thường được áp dụng cho những mặt hàng phổ biến Ưu điểm của phương thức này là giúp nhà sản xuất giảm bớt gánh nặng lưu thông, đồng thời nâng cao chuyên môn hóa và khả năng sản xuất.
Sơ đồ 1.2 Sơ đồ kênh phân phối cấp 1
Nguồn: Sách”Marketing căn bản”, NXB Thống kê, năm 2006.
Kênh phân phối trong kinh doanh ngân hàng
Kênh phân phối trong kinh doanh ngân hàng bao gồm các yếu tố như tổ chức, cá nhân và phương tiện, tham gia vào việc đưa sản phẩm dịch vụ đến tay khách hàng Hệ thống này tạo ra dòng chảy sản phẩm từ ngân hàng đến khách hàng, giúp hoàn thiện quá trình trao đổi giữa hai bên trên thị trường.
Hệ thống kênh phân phối của ngân hàng được phân loại thành hai loại chính dựa trên thời gian hình thành và trình độ kỹ thuật công nghệ: kênh phân phối truyền thống và kênh phân phối hiện đại.
1.2.1 Kênh phân phối truyền thống
Kênh phân phối truyền thống xuất hiện song hành với sự hình thành của ngân hàng, và đặc điểm nổi bật của kênh này là hoạt động chủ yếu dựa vào lao động trực tiếp của nhân viên ngân hàng, thay vì dựa vào sự phát triển của khoa học và công nghệ.
Kênh phân phối truyền thống gồm 2 bộ phận: Chi nhánh và Ngân hàng đại lý.
Chi nhánh ngân hàng là một kênh phân phối truyền thống, hoạt động tại các địa điểm cố định với cơ sở vật chất riêng Tại đây, dịch vụ ngân hàng chủ yếu được cung cấp thông qua lao động thủ công của nhân viên, đảm bảo sự phục vụ tận tình và chuyên nghiệp cho khách hàng.
Trong bối cảnh hiện nay, kênh phân phối chi nhánh đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng, giúp mở rộng thị trường và thu hút nhiều khoản tiền nhỏ lẻ để tập trung cho các khoản vay lớn Hệ thống chi nhánh không chỉ giúp ngân hàng nắm bắt nhu cầu khách hàng mà còn cải tiến sản phẩm để đáp ứng tốt hơn Ngoài ra, nó còn cho phép ngân hàng cung cấp dịch vụ đến mọi tầng lớp dân cư, từ đó nâng cao hình ảnh thương hiệu trên thị trường.
- Đặc điểm của chi nhánh:
Giao dịch cung ứng sản phẩm dịch vụ ngân hàng chủ yếu qua kênh phân phối chi nhánh phụ thuộc vào lao động thủ công của nhân viên Điều này yêu cầu ngân hàng phải có đội ngũ cán bộ đông đảo, có trình độ chuyên môn cao và thái độ phục vụ chuyên nghiệp Các chi nhánh được đặt tại những địa điểm nhất định, buộc khách hàng phải đến trực tiếp để giao dịch tại trụ sở hoặc quầy giao dịch.
Để cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ và chiếm lĩnh thị phần, các ngân hàng thường mở rộng mạng lưới chi nhánh rộng khắp, nhằm nâng cao tính tiện ích trong giao dịch với khách hàng.
Ngân hàng đại lý là kênh phân phối truyền thống, nơi một ngân hàng có trụ sở tại địa điểm kinh doanh hoạt động như đại lý cho các nghiệp vụ tài chính Ngân hàng đại lý nhận hoa hồng từ các dịch vụ như thanh toán, chuyển tiền và phát hành séc du lịch.
- Nguy ên nhân ra đời của ngân hàng đại lý:
Sự mở rộng kinh doanh và phát triển ngành công nghiệp đã dẫn đến sự ra đời của nhiều tập đoàn lớn, tạo ra nhu cầu về các khoản vay quy mô lớn Trong khi đó, nhiều ngân hàng nhỏ chưa đủ khả năng cung cấp những khoản tín dụng lớn, vì vậy họ thực hiện cho vay hợp vốn để chia sẻ rủi ro, từ đó mở rộng hoạt động thông qua việc thiết lập các đại lý.
Sự phát triển của các phương tiện thanh toán như thanh toán bù trừ và thanh toán séc đã buộc các ngân hàng phải duy trì một số tiền nhất định tại ngân hàng đại lý Ngân hàng đại lý sau đó sẽ cung cấp các dịch vụ như thu hồi séc, quản lý danh mục đầu tư và cung cấp tín dụng cho khách hàng.
Hệ thống kênh phân phối kiểu chi nhánh có độ ổn định cao và hoạt động an toàn, giúp ngân hàng dễ dàng xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng.
+ Chi nhánh thường dễ dàng trong việc thu hút khách hàng và thỏa mãn được nhu cầu cụ thể của khách hàng.
- Kênh Ngân hàng đại lý:
+ Chi phí thấp, tăng cơ hội tìm kiếm lợi nhuận của ngân hàng trong điều kiện bị hạn chế hoặc chưa được cho phép mở rộng thêm chi nhánh.
+ Hoạt động của ngân hàng thụ động vì luôn phải kêu gọi khách hàng đến giao dịch tại ngân hàng.
+ Chi phí đầu tư xây dựng văng phòng, trụ sở giao dịch lớn và đòi hỏi phải có khuôn viên rộng, thuận tiện trong giao dịch.
Vận hành kênh phân phối này chủ yếu dựa vào sức lao động con người, do đó cần một đội ngũ nhân viên đông đảo và cán bộ quản lý hiệu quả Điều này cũng dẫn đến sự không đồng đều trong chất lượng dịch vụ, xuất phát từ sự khác biệt về trình độ, nhận thức và trạng thái tâm lý của nhân viên.
+ Kênh phân phối truyền thống bị hạn chế lớn về không gian và thời gian trong giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng.
- Kênh Ngân hàng đại lý:
Không được chủ động cung cấp sản phẩm và dịch vụ trực tiếp đến tay khách hàng, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh và dấu ấn của ngân hàng trong tâm trí khách hàng Hơn nữa, việc không có mối quan hệ trực tiếp với khách hàng cũng làm giảm khả năng tạo dựng lòng tin và sự gắn bó của họ với ngân hàng.
1.2.2 Kênh phân phối hiện đại
1.2.2.1 Khái niệm kênh phân phối hiện đại
Kênh phân phối hiện đại được hình thành nhờ vào sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là việc ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng.
1.2.2.2 Đặc điểm kênh phân phối hiện đại
Là một kênh phân phối trong hệ thống kênh phân phối, kênh phân phối hiện đại có đầy đủ các đặc điểm:
- Chủ yếu là phân phối trực tiếp
- Hệ thống phân phối của ngân hàng thực hiện trong phạm vi rộng
- Hệ thống phân phối của ngân hàng rất đa dạng, phong phú.
Kênh phân phối hiện đại khắc phục những hạn chế của kênh phân phối truyền thống bằng cách không bị giới hạn về không gian giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng Nhờ ứng dụng khoa học và công nghệ, kênh phân phối này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng thông qua nhiều hình thức như máy rút tiền, điểm thanh toán điện tử và phân phối qua internet Hệ thống này không chỉ giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí giao dịch mà còn tăng thu nhập, mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng Vì vậy, kênh phân phối hiện đại đang trở thành xu hướng phát triển trong kinh doanh ngân hàng hiện đại nhờ vào những ưu thế vượt trội so với kênh phân phối truyền thống.
1.2.2.3 Hệ thống kênh phân phối hiện đại
XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN KÊNH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM DỊCH VỤ CỦA HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Xu hướng phát triển kênh phân phối sản phẩm dịch vụ truyền thống của hệ thống ngân hàng
2.1.1 Xu hướng phát triển kênh phân phối sản phẩm dịch vụ truyền thống trên thế giới
Nghiên cứu hệ thống phân phối ngân hàng ở Mỹ và châu Âu cho thấy xu hướng phát triển chung là sự thu hẹp của các kênh phân phối truyền thống, trong khi các kênh phân phối hiện đại ngày càng mở rộng và dần thay thế các kênh cũ.
Trước năm 1950, các ngân hàng thường mở rộng mạng lưới chi nhánh để tăng thị phần và cạnh tranh, nhưng xu hướng này đã không còn phù hợp với kinh doanh ngân hàng hiện đại do những hạn chế của hệ thống chi nhánh Dù vậy, sự cần thiết của mạng lưới chi nhánh ngân hàng vẫn được công nhận, và hiện nay, các ngân hàng đang nỗ lực gia tăng và mở rộng mạng lưới chi nhánh không chỉ trong nước mà còn trên toàn cầu.
Ngày nay, vai trò của các chi nhánh ngân hàng đang phát triển theo hướng mới, được coi là "tai mắt" của ngân hàng trong thị trường Với thu nhập ngày càng tăng, các chi nhánh giúp ngân hàng xác định khách hàng mục tiêu và tiềm năng, từ đó xây dựng chiến lược cung cấp sản phẩm dịch vụ tối ưu Đồng thời, các chi nhánh cung cấp dịch vụ tài chính trọn gói, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, trong khi các phương tiện tự động thường không hiệu quả bằng dịch vụ bán hàng trực tiếp tại chi nhánh.
Ngày nay, nhiều chi nhánh ngân hàng tập trung vào việc tối đa hóa doanh thu thông qua việc cung cấp dịch vụ cho vay và các dịch vụ tài chính khác Các chi nhánh không chỉ là nơi thu hút tiền gửi mà còn là nguồn thu phí từ việc bán dịch vụ, đồng thời tìm kiếm tài sản sinh lời Giống như các cửa hàng bán lẻ, chi nhánh ngân hàng nỗ lực bán nhiều sản phẩm cho khách hàng trong khi giảm thiểu chi phí hoạt động Điều này đòi hỏi ngân hàng phải tăng cường sử dụng thiết bị tự động thay vì mở thêm chi nhánh hay tuyển thêm nhân viên.
Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay trong phát triển hệ thống chi nhánh ngân hàng là ứng dụng các tiến bộ khoa học, đặc biệt là công nghệ thông tin tiên tiến.
Giảm chi phí nhân sự giúp ngân hàng tập trung vào những cán bộ điều hành, thẩm định và phân tích tín dụng, tức là những người không trực tiếp bán dịch vụ cho khách hàng, tại một trung tâm duy nhất.
- Tăng cường khả năng phục vụ khách hàng, tăng cường khả năng quan tâm đến từng khách hàng (cá nhân hóa dịch vụ).
- Giảm mức phí và giảm bớt công việc cho nhân viên tại hệ thống chi nhánh.
Để tăng cường doanh thu cho các chi nhánh bán lẻ, cần tạo điều kiện cho nhân viên có thêm thời gian giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ mới đến khách hàng Điều này không chỉ giúp nâng cao lợi nhuận mà còn cải thiện khả năng cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cho khách hàng.
Sự tự động hóa yêu cầu các chi nhánh trong tương lai cần phải mở rộng quy mô Điều này thường dẫn đến việc hợp nhất nhiều chi nhánh nhỏ thành các chi nhánh lớn hơn, giúp giảm số lượng nhân viên nhưng nâng cao hiệu suất phục vụ.
Các chi nhánh truyền thống sẽ đóng vai trò đại diện cho ngân hàng, trở thành kênh phân phối hỗn hợp với đầy đủ dịch vụ và khả năng phục vụ tận tình, kể cả tại những vùng xa xôi Chúng sẽ là thành phần quan trọng trong chiến dịch thâm nhập sản phẩm và dịch vụ, điều này được chứng minh qua kinh nghiệm tại Hoa Kỳ - một trong những quốc gia hàng đầu thế giới.
Năm 2012, Ngân hàng America công bố kế hoạch mở rộng với 550 chi nhánh mới, bổ sung vào mạng lưới hiện có gồm 4.200 chi nhánh, trong khi các ngân hàng Hoa Kỳ khác cũng thông báo những kế hoạch bành trướng tương tự.
Tại nhiều quốc gia, ngân hàng vẫn thận trọng trong việc từ bỏ hệ thống chi nhánh Ngân hàng ING đã triển khai kế hoạch phân phối với phương châm “click - call - face”, thể hiện xu hướng cung cấp dịch vụ đồng nhất qua ba kênh: Internet banking, Call Center và chi nhánh Việc áp dụng các kênh phân phối mới cùng với công nghệ tiên tiến và hình thức giao dịch đổi mới giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chi nhánh, giảm chi phí trong khi vẫn gia tăng lợi nhuận.
Các ngân hàng trên thế giới đã đưa ra rất nhiều ý tưởng để cải tiến kênh phân phối truyền thống như:
Ngân hàng của Mỹ, họ đã tổ chức lại các chi nhánh thành 3 mô hình hoàn thiện:
Chi nhánh được hiện đại hóa với năng lực vượt trội, trở thành trung tâm xử lý nhanh chóng, nơi khách hàng có thể thực hiện các giao dịch thông thường như gửi và rút tiền một cách nhanh nhất.
Đại lý tài chính hiện đại mang đến không gian thông thoáng và thoải mái cho khách hàng Tại đây, khách hàng được phục vụ bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, cùng với công nghệ tiên tiến Dịch vụ bao gồm kinh doanh chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư, giúp khách hàng tối ưu hóa lợi ích tài chính của mình.
- Chi nhánh được sắp xếp như trung tâm giao dịch, cung cấp dịch vụ ngân hàng truyền thống được sự giúp đỡ của công nghệ mới.
Cải tiến kênh phân phối truyền thống đã giúp gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng Mỹ, trong khi các ngân hàng Châu Âu đang chú trọng đến việc phát triển mạng lưới chi nhánh để nâng cao hiệu quả hoạt động Hiện nay, các chi nhánh ngân hàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong hệ thống phân phối, đồng thời cần đầu tư vào tự động hóa công nghệ để cải thiện tỷ lệ khách hàng/chi nhánh Tại Thái Lan, Ngân hàng Bangkok, thành lập năm 1944, là ngân hàng thương mại lớn nhất và có mạng lưới chi nhánh điện tử mạnh mẽ với hơn 600 chi nhánh trong nước và 21 chi nhánh quốc tế Ngân hàng này không chỉ chú trọng đến kênh phân phối truyền thống mà còn tiên phong trong đổi mới công nghệ và dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Xu hướng phát triển tiếp theo của hệ thống ngân hàng là xây dựng chi nhánh trong cửa hàng, đặc biệt là tại siêu thị và cửa hàng bách hóa Những chi nhánh này không chỉ cung cấp dịch vụ nhận tiền gửi và séc thanh toán mà còn nhiều dịch vụ cơ bản khác Chi nhánh trong cửa hàng có chi phí xây dựng và vận hành thấp, tương đương với chi nhánh độc lập, và hoạt động liên tục, kể cả vào ngày nghỉ và cuối tuần Mặc dù quy mô cho vay của chúng thường nhỏ hơn, nhưng số lượng tiền gửi lại cao hơn nhờ khả năng nhận tiền từ cửa hàng và nhân viên tại đó.
Đánh giá về tính hình cung cấp các dịch vụ ngân hàng điện tử ở Việt Nam
Theo kết quả khảo sát của ComScore (công ty nghiên cứu thị trường ComScore) ở
Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ tăng trưởng cao nhất về số lượng khách hàng truy cập các trang web ngân hàng, chỉ đứng sau Indonesia với mức tăng 72% Sự gia tăng này diễn ra khi các ngân hàng đầu tư mạnh vào website và người tiêu dùng ngày càng quen thuộc với việc thanh toán hóa đơn trực tuyến Số lượng người sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam đã tăng 35%, từ 710.000 lên 949.000 người trong năm qua, trong khi Indonesia ghi nhận mức tăng 72% và Philippines tăng 39%.
Các ngân hàng đang chú trọng ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của mình, điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử hiệu quả.
Hiện nay, 95% ngân hàng Việt Nam đã áp dụng hệ thống ngân hàng cốt lõi (core banking) hiện đại, cho phép lưu trữ và cập nhật dữ liệu khách hàng tập trung Hệ thống này không chỉ giúp quản lý và phân loại khách hàng một cách chính xác mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí Nhờ core banking, các giao dịch được xử lý nhanh chóng, rút ngắn thời gian phục vụ khách hàng, đồng thời cho phép khách hàng thực hiện giao dịch tại bất kỳ điểm giao dịch nào trong toàn hệ thống ngân hàng.
Chương 2 đã khắc họa bức tranh toàn cảnh về xu hướng phát triển kênh phân phối sản phẩm dịch vụ ngân hàng trên thế giới và tại Việt Nam Trong thời gian qua, hệ thống NHTM Việt Nam đã trú trọng mở rộng, phát triển mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch và mở rộng mối quan hệ đại lý với các quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới. Đặc biệt, chú trọng hơn trong việc phát triển kênh phân phối sản phẩm dịch vụ hiện đại (đặc biệt là ngân hàng điện tử) và có nhiều thành tựu đáng khích lệ Ở Việt Nam, dịch vụ ngân hàng điện tử phát triển mạnh ở ngân hàng BIDV, Vietcombank, Vietinbank, Techcombank, MB Các ngân hàng khác cũng đang triển khai dịch vụ này và cũng đạt được những thành công nhất định.
Phân tích sự triển khai mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch và ngân hàng đại lý của một số ngân hàng, cùng với dịch vụ ngân hàng điện tử, cho phép chúng ta nhận diện rõ hơn xu hướng phát triển kênh phân phối sản phẩm dịch vụ trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Những đánh giá từ kết quả đạt được cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự chuyển mình của ngành ngân hàng.