TỔNG QUAN VỀ HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC XUYÊN THÁI BÌNH DƯƠNG TPP
Tổng quan về Hiê ̣p định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP)
1.1.1 Khái quát về Hiê ̣p định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP)
Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một thỏa thuận thương mại tự do được ký kết giữa 12 quốc gia vào ngày 4 tháng 2 năm 2016 tại Auckland, New Zealand, sau 5 năm đàm phán nhằm mục đích hội nhập kinh tế khu vực châu Á-Thái Bình Dương Thỏa thuận ban đầu được ký bởi Brunei, Chile, New Zealand và Singapore vào ngày 3 tháng 6 năm 2005 và có hiệu lực từ ngày 28 tháng 5 năm 2006 Sau đó, Australia, Malaysia, Peru, Hoa Kỳ và Việt Nam tham gia đàm phán gia nhập Vào ngày 14 tháng 11 năm 2010, tại Hội nghị thượng đỉnh APEC ở Nhật Bản, lãnh đạo 9 quốc gia (bao gồm 8 nước đã ký và Nhật Bản) đã ủng hộ đề xuất của Tổng thống Obama về việc thiết lập mục tiêu cho các cuộc đàm phán APEC năm 2011 tại Hoa Kỳ.
Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược Xuyên Thái Bình Dương (TPP) ban đầu được biết đến với tên gọi Pacific Three Closer Economic Partnership (P3-CEP), được khởi xướng bởi Tổng thống Chile Ricardo Lagos, Thủ tướng Singapore Goh Chok Tong và Thủ tướng New Zealand Helen Clark tại cuộc họp APEC ở Los Cabos, Mexico Brunei đã tham gia đàm phán ở vòng 5 vào tháng 4 năm 2005, và sau vòng đàm phán này, hiệp định được đổi tên thành Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược Xuyên Thái Bình Dương (TPSEP hoặc P4).
Hiệp định đặt mục tiêu giảm 90% thuế xuất nhập khẩu giữa các nước thành viên trước ngày 1 tháng 1 năm 2006 và cắt giảm hoàn toàn vào năm 2015 Đây là một thỏa thuận toàn diện, bao gồm tất cả các khía cạnh chính của thương mại tự do như trao đổi hàng hóa, quy định về xuất xứ, can thiệp, rào cản kỹ thuật, trao đổi dịch vụ, sở hữu trí tuệ và chính sách của các chính quyền.
TPP là một trong những thỏa thuận thương mại tự do lớn nhất kể từ Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ năm 1990, được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho 12 quốc gia thành viên Thỏa thuận này sẽ giảm đáng kể và loại bỏ hàng rào thuế quan giữa các nước, từ đó tăng cường hoạt động buôn bán hàng hóa và dịch vụ Ngoài ra, TPP còn tạo điều kiện cho dòng vốn đầu tư và sự phát triển kinh tế của các thành viên Tất cả 12 quốc gia tham gia TPP đều là thành viên của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC), một nhóm kinh tế đa dạng với tổng GDP lên tới 28.000 tỷ USD, chiếm 40% tổng GDP toàn cầu và 1/3 giao dịch thương mại thế giới.
Hiệp định TPP hứa hẹn tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho các doanh nghiệp, với Mỹ đóng vai trò là "quốc gia đầu tàu" nhờ vào vị thế kinh tế hàng đầu thế giới Washington xem châu Á – Thái Bình Dương là chìa khóa cho sự tăng trưởng trong tương lai Một số nhà phân tích cho rằng Mỹ có thể sử dụng TPP để làm suy yếu lợi ích kinh tế của Trung Quốc trong khu vực.
Toàn văn nội dung Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương TPP bao gồm
Bài viết này đề cập đến 30 chương liên quan đến thương mại, bao gồm các vấn đề từ thương mại hàng hóa, hải quan, và trợ giúp thương mại Nó cũng đề cập đến các biện pháp vệ sinh dịch tễ, rào cản kỹ thuật trong thương mại, và biện pháp phòng vệ thương mại Ngoài ra, bài viết còn phân tích các khía cạnh đầu tư, dịch vụ, thương mại điện tử, mua sắm công, sở hữu trí tuệ, lao động và môi trường, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề thương mại hiện nay.
Hiệp định TPP nhằm khai thác tiềm năng phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc quy định rõ ràng các điều khoản và quy trình Các chương của TPP bao gồm quy định chung, nguyên tắc đối xử quốc gia, quy tắc xuất xứ, quản lý hải quan, và các biện pháp bảo vệ thương mại Ngoài ra, TPP còn đề cập đến các lĩnh vực như dịch vụ tài chính, viễn thông, thương mại điện tử, và sở hữu trí tuệ Các chương cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như việc minh bạch và chống tham nhũng Cuối cùng, TPP cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp và các điều khoản thi hành nhằm đảm bảo tính hiệu quả và công bằng trong thương mại.
1.1.2 Quá trình đàm phán và mục đích chung
Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) được khởi xướng từ tháng 3 năm 2010, nhưng quá trình đàm phán đã gặp nhiều khó khăn do sự thiếu đồng thuận về các vấn đề như thuế xuất-nhập khẩu, bảo trợ hàng hóa nội địa và quyền sở hữu trí tuệ Tuy nhiên, vào ngày 5 tháng 10 năm 2015, tại Atlanta, Hoa Kỳ, các bên đã hoàn tất đàm phán thành công Hiệp định TPP chính thức được ký kết vào ngày 4 tháng 2 năm 2016 tại Auckland, New Zealand, với sự tham gia của 12 quốc gia, bao gồm Úc, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, Mỹ và Việt Nam.
Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) được ký kết lần đầu vào ngày 03 tháng 06, 2005, bởi 4 quốc gia Brunei, Chile, New Zealand và Singapore, và chính thức có hiệu lực từ ngày 28 tháng 05, 2006 Sau đó, 8 quốc gia khác, bao gồm Hoa Kỳ, Úc, Peru, Việt Nam, Malaysia, Mexico, Canada và Nhật Bản, đã bày tỏ nguyện vọng gia nhập TPP, dẫn đến nhiều vòng đàm phán cho đến khi các Bộ trưởng của 12 nước tuyên bố kết thúc vào ngày 05 tháng 10, 2015 Ngoài ra, 6 quốc gia như Colombia, Philippines, Thái Lan, Indonesia, Đài Loan và Hàn Quốc cũng thể hiện ý muốn gia nhập, nhưng chưa thể tham gia đàm phán chính thức do những lý do phức tạp liên quan đến TPP Tuy nhiên, nếu tác động tích cực của TPP được xác nhận, việc các quốc gia này tiến hành đàm phán để trở thành thành viên chỉ còn là vấn đề thời gian.
Mục đích của Hiệp định là thiết lập một khu vực thương mại toàn diện nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế, tự do hóa thương mại và đầu tư, tạo cơ hội cho người lao động và doanh nghiệp, nâng cao mức sống và giảm nghèo Hiệp định cũng nhằm thắt chặt tình hữu nghị giữa các nước ký kết, xây dựng trên các quyền và nghĩa vụ theo Hiệp định Marrakesh, và thừa nhận sự đa dạng trong phát triển kinh tế Nó củng cố khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa, và thiết lập khung pháp lý dự đoán cho thương mại và đầu tư Hiệp định khuyến khích thủ tục hải quan hiệu quả, bảo vệ lợi ích công cộng, và thừa nhận quyền điều chỉnh các hệ thống chăm sóc sức khỏe Đồng thời, nó khẳng định vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế, thúc đẩy bảo vệ môi trường, cải thiện điều kiện lao động, và tăng cường quản trị tốt Hiệp định cũng công nhận tầm quan trọng của sự khác biệt văn hóa, góp phần vào phát triển thương mại toàn cầu và mở rộng hợp tác khu vực Cuối cùng, Hiệp định nhằm giải quyết thách thức thương mại trong tương lai và khuyến khích sự gia nhập của các nước khác để nâng cao hội nhập kinh tế khu vực.
1.1.3 Những thay đổi lớn khi Hiê ̣p định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) được ký kết và có hiê ̣u lực
Tiêu chuẩn về môi trường và lao đô ̣ng
Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) cam kết các quốc gia thành viên nỗ lực bảo vệ môi trường theo quy định pháp luật Nội dung môi trường trong Hiệp định bao gồm bảo vệ tầng ôzôn, ngăn chặn ô nhiễm biển từ tàu, bảo tồn đa dạng sinh học, phòng ngừa và kiểm soát các loài xâm hại, phát triển kinh tế phát thải thấp và phục hồi nhanh chóng, cùng với việc khai thác hải sản và bảo tồn động thực vật hoang dã.
TPP được kỳ vọng sẽ giảm buôn bán các loài nguy cấp đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và giải quyết nạn đánh cá quá độ tại các nước thành viên, góp phần bảo vệ hàng hóa và dịch vụ môi trường.
Về lao động, các quốc gia thành viên của TPP sẽ phải thực hiện những thay đổi lớn trong các điều khoản liên quan đến lao động, nhằm chứng minh rằng họ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) có nhiệm vụ nâng cao cơ hội việc làm tốt và thu nhập cho mọi người trong môi trường tự do, công bằng, an toàn và đảm bảo nhân phẩm Bốn mục tiêu chiến lược của ILO bao gồm: thiết lập các nguyên tắc và quyền cơ bản tại nơi làm việc; tạo ra nhiều cơ hội hơn để đảm bảo việc làm và thu nhập tốt; mở rộng phạm vi và hiệu lực của bảo trợ xã hội; và tăng cường chủ nghĩa ba bên cùng đối thoại xã hội.
Các quốc gia tham gia TPP sẽ phải thiết lập mức lương tối thiểu và cấm tình trạng lao động cưỡng bức, bao gồm việc giữ hộ chiếu của công nhân nước ngoài và yêu cầu tiền đặc biệt để nhận việc Điều này cũng yêu cầu các nước thành viên TPP phải có chính sách cho phép người lao động tự thành lập công đoàn độc lập, hoạt động không phụ thuộc vào Nhà nước Đối với Việt Nam, điều này có nghĩa là chính quyền cần cho phép nhân viên tự do thành lập công đoàn và hình thành một công đoàn độc lập với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam hiện tại.
Toà án đă ̣c biê ̣t của TPP
Mô ̣t số nô ̣i dung quan trọng của Hiê ̣p định đối tác xuyên Thái Bình Dương TPP liên quan trực tiếp đến Viê ̣t Nam
1.2.1 Nguyên tắc đối xử quốc gia và viê ̣c tiếp câ ̣n thị trường hàng hoá
Nguyên tắc đối xử quốc gia là một nguyên tắc quan trọng trong luật pháp quốc tế, yêu cầu các quốc gia đối xử công bằng với cả công dân nước ngoài và công dân địa phương Theo nguyên tắc này, nếu một quốc gia cấp quyền lợi đặc biệt cho công dân của mình, thì cũng phải cấp những lợi ích tương tự cho công dân của các quốc gia khác trong lãnh thổ của mình Trong bối cảnh các điều ước quốc tế, các quốc gia cần đảm bảo đối xử bình đẳng với công dân của các quốc gia tham gia thỏa thuận Hơn nữa, hàng hóa nhập khẩu và sản xuất trong nước cũng phải được đối xử bình đẳng, ít nhất là sau khi hàng hóa nước ngoài đã vào thị trường.
Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) đã dành hẳn một chương
Nguyên tắc Đối xử quốc gia và Tiếp cận thị trường hàng hóa trong TPP yêu cầu các nước thành viên xóa bỏ thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ nội khối và đối xử công bằng với hàng hóa này như hàng sản xuất trong nước Mục tiêu của TPP là tạo ra một sân chơi bình đẳng cho doanh nghiệp và người lao động giữa các nước thành viên Bằng cách loại bỏ hoặc cắt giảm thuế nhập khẩu và xuất khẩu theo lộ trình, TPP kỳ vọng sẽ mang lại cơ hội cạnh tranh công bằng cho mọi chủ thể kinh tế, từ nông dân đến doanh nghiệp nhỏ, trong một thị trường rộng lớn giữa các quốc gia thành viên.
12 nước thành viên của khu vực kinh tế Châu Á Thái Bình Dương năng động.
Tham gia TPP giúp các quốc gia thành viên mở rộng sự hiện diện hàng hóa, tạo thêm việc làm và thu nhập cho công dân Tuy nhiên, các nhà xuất khẩu ngoài TPP sẽ gặp khó khăn do hàng rào thuế quan được xóa bỏ, dẫn đến giảm kim ngạch xuất khẩu vào thị trường TPP Ngược lại, hàng hóa được bảo hộ bởi thuế cao trong các nước thành viên có nguy cơ bị cạnh tranh bởi hàng nhập khẩu từ các nước khác, ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của các ngành liên quan Do đó, TPP buộc các quốc gia phải tái cấu trúc nền kinh tế, và sự phát triển phụ thuộc vào khả năng phát huy thế mạnh của từng quốc gia.
Khi Hiệp định TPP có hiệu lực, Việt Nam sẽ được hưởng lợi lớn từ việc xóa bỏ hàng rào thuế quan cao đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như gạo (thuế suất trung bình 33,5%), sản phẩm sữa (22,3%), giày dép (14,6%), quần áo (10,8%) và dệt may (8,4%) Điều này sẽ giúp hàng hóa Việt Nam cạnh tranh hơn trên thị trường các nước thành viên TPP, đặc biệt khi nhiều nước trong khối đã ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA) với các khu vực khác, tạo ra lợi thế lớn với thuế suất 0% Bên cạnh đó, Việt Nam cũng sẽ phải giảm thuế nhập khẩu cho một số nhóm hàng hóa từ các nước thành viên TPP, như gạo (24,4%), thịt gia súc (13,6%) và thực phẩm chế biến (17,5%), nhằm thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế.
(12,1%), quần áo (13,2%), sản phẩm gỗ (6,1%) và các hàng hóa chế tạo khác (6,5%) (Viê ̣n Nghiên cứu Kinh tế và chính sách VEPR, 2014).
Chương Hàng hóa trong TPP quy định các nước thành viên phải xóa bỏ thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ nội khối, đáp ứng điều kiện hưởng thuế 0% và đối xử như hàng hóa sản xuất trong nước Việc xóa bỏ thuế quan sẽ diễn ra ngay lập tức cho phần lớn hàng hóa, và theo lộ trình cho một số hàng hóa khác Để ngăn chặn tình trạng "lách luật", chương này áp dụng các nghĩa vụ về hạn chế xuất nhập khẩu của WTO và cấm cấp giấy phép nhập khẩu có điều kiện Các thành viên phải thông báo và cập nhật cho nhau về quy trình cấp phép nhập khẩu, không được tự ý áp dụng giấy phép mà không thông báo lý do.
Chương Hàng hóa yêu cầu các nước thành viên miễn thuế cho hàng hóa tái nhập khẩu sau sửa chữa, nhằm giảm chi phí thương mại Để loại bỏ trợ cấp xuất khẩu nông sản, các thành viên cam kết xóa bỏ trợ cấp này cho mọi nông sản xuất khẩu trong thị trường nội khối Do đó, các biện pháp như hoàn thuế xuất khẩu sẽ không còn được áp dụng nếu các nước thành viên muốn xuất khẩu nông sản Các thành viên cũng thống nhất xây dựng nguyên tắc đa phương về tín dụng xuất khẩu và bảo hiểm xuất khẩu, nhằm cải cách thương mại nông sản toàn diện.
Hạn chế xuất khẩu lương thực và thực phẩm có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn cung trong nội khối, đặc biệt đối với các nước nghèo, dẫn đến gia tăng lạm phát và khủng hoảng cung Theo quy định trong chương Hàng hóa, các thành viên chỉ được phép hạn chế xuất khẩu trong vòng 6 tháng và phải thông báo trước cho các thành viên khác, đồng thời tham vấn với những nước nhập khẩu nếu hạn chế kéo dài trên 12 tháng Để giảm thiểu những bất lợi trong thương mại do hành vi lũng đoạn của doanh nghiệp nhà nước, các thành viên đã thống nhất bãi bỏ đặc quyền xuất khẩu nông sản và tiếp cận nguồn tài chính ưu đãi, đồng thời yêu cầu minh bạch hơn trong hoạt động và duy trì doanh nghiệp nhà nước.
Chương Hàng hóa quy định rằng các thành viên không được cấm nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng nhưng được phục chế, miễn là chúng đáp ứng các tiêu chí để được coi là hàng như mới Bên cạnh đó, quy trình cấp phép xuất khẩu cũng phải được công khai, minh bạch và cụ thể hóa nhằm ngăn chặn việc lạm dụng từ các quốc gia thành viên, hạn chế xuất khẩu hàng hóa và nguyên liệu thiết yếu, từ đó tránh tình trạng thao túng giá cả trên thị trường khu vực và toàn cầu, cũng như tạo ra sự công bằng cho các doanh nghiệp chế biến nội địa so với các doanh nghiệp nhập khẩu.
Chương Hàng hóa trong TPP sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các nước thành viên khai thác thị trường tự do lớn nhất thế giới, đồng thời hạn chế các hành vi cạnh tranh không lành mạnh và đảm bảo cơ hội thịnh vượng công bằng Việt Nam có cơ hội lớn nếu tận dụng việc xóa bỏ hàng rào thương mại và phi thương mại cho hàng hóa xuất khẩu tại các nước thành viên Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải thực hiện các cam kết tương tự, đặc biệt là liên quan đến hàng rào phi thuế quan Đến nay, Việt Nam đã áp dụng nhiều biện pháp như giấy phép xuất nhập khẩu, trợ cấp xuất khẩu và hạn chế xuất khẩu Việc thay đổi hoặc từ bỏ những biện pháp này sẽ tạo ra áp lực và khó khăn cho nhiều ngành và chủ thể kinh tế trong nước.
1.2.2 Quy tắc xuất xứ và thủ tục về xuất xứ
Để tận dụng tối đa những ưu đãi từ Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP), các doanh nghiệp cần nắm vững mọi quy tắc trong TPP, đặc biệt là quy tắc xuất xứ, được các chuyên gia kinh tế coi là chìa khóa vàng của hiệp định này.
Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong TPP yêu cầu rằng sản phẩm xuất khẩu giữa các thành viên phải có xuất xứ "nội khối" Điều này có nghĩa là các ngành và sản phẩm sử dụng nguyên liệu từ các nước ngoài TPP sẽ không được hưởng ưu đãi thuế suất 0% Trong khi đó, để thực hiện quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do khác, chỉ cần đáp ứng quy tắc chuyển đổi mã số hàng hóa Ví dụ, khi sản xuất mũ giày, chúng ta có thể nhập khẩu nguyên phụ liệu miễn là không trùng mã.
Hiệp định TPP quy định rằng sản phẩm phải đạt tỷ lệ nội địa hóa từ 55% tổng giá trị trở lên, với hơn 50% doanh nghiệp Việt Nam đã đáp ứng được nguyên tắc này Doanh nghiệp chỉ được phép nhập tối đa 45% nguyên vật liệu từ các nước ngoài khối để sản xuất sản phẩm, bao gồm cả chi phí gia công.
Theo các đề xuất về xuất xứ hàng hóa trong TPP, sản phẩm xuất khẩu giữa các thành viên TPP phải có xuất xứ "nội khối TPP" Chẳng hạn, vải từ Việt Nam xuất khẩu sang các thành viên TPP khác cần phải có xuất xứ từ Việt Nam hoặc từ các thành viên TPP khác.
TPP mang lại các ưu đãi cho các sản phẩm giữa các thành viên, tuy nhiên, những ngành và sản phẩm sử dụng nguyên liệu từ các nước không thuộc TPP sẽ không được hưởng các ưu đãi này.
Chương 3 của Hiệp định TPP tập trung vào "Quy tắc xuất xứ và các thủ tục chứng nhận xuất xứ," được chia thành hai phần chính Phần 1 đề cập đến quy tắc xuất xứ chung, trong khi Phần 2 trình bày các thủ tục liên quan như chứng nhận và xác minh xuất xứ Bài viết chỉ tóm tắt các nội dung liên quan đến những mặt hàng chủ lực của Việt Nam.
Về quy tắc xuất xứ
Cơ hô ̣i và thách thức đối với Viê ̣t Nam khi gia nhập TPP
Hiệp định TPP bao gồm các quy định và cam kết về thương mại truyền thống và phi truyền thống, trong đó duy trì và thực hiện tự do hóa thị trường hàng hóa, xuất nhập khẩu, thuế quan và các biện pháp tại biên giới Hiệp định cũng điều chỉnh các nội dung thương mại phi truyền thống, liên quan đến hoạt động kinh doanh đầu tư và hình thành thị trường trao đổi các yếu tố sản xuất như lao động, đất đai, môi trường, vốn, khoa học công nghệ và sở hữu trí tuệ Về mặt kinh tế, Việt Nam được dự báo sẽ đạt được nhiều lợi ích lớn từ Hiệp định này.
“cốt lõi” khi gia nhập vào TPP
Nhóm lợi ích từ việc khai thác thị trường nước ngoài, đặc biệt là các nước đối tác TPP, mang lại cho Việt Nam những cơ hội lớn Lợi ích này chủ yếu thể hiện qua hai hình thức chính, giúp Việt Nam tận dụng tối đa các cơ hội từ TPP.
Lợi ích thuế quan (đối với thương mại hàng hóa)
Lợi ích này sẽ được hiện thực hóa khi hàng hóa Việt Nam tiếp cận các thị trường với mức thuế quan thấp hoặc bằng 0 Điều này chỉ có ý nghĩa thực tế nếu hàng hóa Việt Nam đang phải chịu mức thuế quan cao tại các thị trường này, và thuế quan là yếu tố duy nhất cản trở sức cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam.
Việc tiếp cận các thị trường lớn như Hoa Kỳ và Nhật Bản với mức thuế suất bằng 0 hoặc thấp mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Việt Nam Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho những ngành hàng hiện có thế mạnh như dệt may và giày dép, mà còn tạo động lực cho nhiều nhóm mặt hàng khác chưa có kim ngạch đáng kể, giúp gia tăng sức cạnh tranh Lợi thế này không chỉ hiện hữu trong bối cảnh hiện tại mà còn mở ra tiềm năng phát triển trong tương lai.
Ngành dệt may sẽ hưởng lợi từ việc giảm 50% thuế nhập khẩu ngay trong năm đầu tiên TPP có hiệu lực, tương đương 1 tỷ USD, với kim ngạch xuất khẩu dự kiến tăng khoảng 30% mỗi năm Quy tắc xuất xứ "từ sợi trở đi" cho phép linh hoạt trong việc nhập nguyên liệu từ nước thứ ba, giúp hàng dệt may xuất khẩu vào Hoa Kỳ vẫn được ưu đãi theo TPP Đối với ngành da giày, thuế nhập khẩu dự kiến giảm khoảng 60%, kim ngạch xuất khẩu sẽ tăng khoảng 25%, cao hơn so với mức tăng 15% trước khi gia nhập TPP Ngoài ra, kim ngạch xuất khẩu nông sản, thủy sản và sản phẩm chế biến cũng có khả năng tăng trưởng.
Tuy nhiên, cần xem xét một cách thận trọng lợi ích này, đặc biệt khi cân nhắc việc đánh đổi quyền tiếp cận thị trường Việt Nam của hàng hóa nước ngoài để đạt được những lợi ích đó.
Mặc dù có cơ hội tăng xuất khẩu, không phải tất cả các mặt hàng đều được hưởng lợi, đặc biệt là đối với thị trường Hoa Kỳ, nơi mà hàng thủy sản chưa chế biến và đồ gỗ đã có mức thuế suất gần bằng 0 Điều này cho thấy việc có TPP hay không không còn quan trọng Một số mặt hàng khác có thể được xem xét hưởng GSP “miễn phí” nếu Việt Nam có nỗ lực vận động tốt, nhưng điều này có thể đi kèm với những yêu cầu lớn như mở cửa thị trường nội địa Đối với các ngành này, lợi ích thuế quan là không đáng kể Tình trạng tương tự cũng diễn ra ở một số thị trường khác như Úc, New Zealand và Peru, nơi đã áp dụng mức thuế 0% cho các sản phẩm thủy sản của Việt Nam như cá, tôm, cua.
Mặc dù có cơ hội lớn để tăng xuất khẩu với giá cạnh tranh cho nhiều mặt hàng như dệt may và da giày, nhưng các rào cản kỹ thuật, vệ sinh dịch tễ và các biện pháp phòng vệ thương mại mà Hoa Kỳ áp dụng có thể làm giảm lợi ích từ việc giảm thuế quan Hơn nữa, những yêu cầu khắt khe về lao động và xuất xứ nguyên liệu có thể khiến hàng hóa Việt Nam không thể tận dụng đầy đủ lợi ích từ việc giảm thuế trong TPP.
Lợi ích thuế quan từ TPP, đặc biệt là với Hoa Kỳ, chỉ được tối ưu hóa khi tất cả các yếu tố liên quan được xem xét đầy đủ Nếu không cải thiện những rào cản đối với hàng xuất khẩu, lợi ích thuế quan sẽ bị giảm sút Thậm chí, nếu những rào cản này bị lạm dụng, lợi ích từ thuế quan có thể bị vô hiệu hóa hoàn toàn Do đó, khi đàm phán về thuế quan, cần lưu ý đến tất cả các yếu tố này.
Lợi ích tiếp cận thị trường (đối với thương mại dịch vụ và đầu tư)
Gia nhập TPP mở ra cơ hội cho Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực hàng điện tử và công nghệ cao, khi mà các nước TPP chiếm tới 40% GDP và 30% thương mại toàn cầu Điều này giúp cơ cấu lại thị trường xuất nhập khẩu theo hướng cân bằng hơn, giảm sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc và Đông Á Hoa Kỳ và các nước TPP cũng tạo điều kiện linh hoạt cho Việt Nam tiếp cận các tiêu chuẩn của TPP với thời gian chuyển đổi và lộ trình tối đa cho các nghĩa vụ khó khăn.
Trong 20 năm qua, Việt Nam đã tận dụng hiệu quả các ưu đãi và mở cửa thị trường từ nhiều quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ và Nhật Bản, nhằm phát triển kinh tế và thu hút đầu tư cũng như công nghệ tiên tiến Các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tham gia vào đấu thầu mua sắm của chính phủ nước ngoài, đồng thời tiếp cận các thị trường dịch vụ và đầu tư trong khuôn khổ TPP.
Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận thị trường dịch vụ của các nước đối tác thuận lợi hơn với ít rào cản, nhưng thực tế cho thấy dịch vụ của Việt Nam chưa thu hút được đầu tư nước ngoài do năng lực cung cấp còn yếu kém Mặc dù có thể có một số cải thiện trong tương lai nhờ vào nỗ lực xuất khẩu phần mềm và đầu tư viễn thông, khả năng này vẫn còn hạn chế Hơn nữa, với việc các đối tác trong TPP đã mở cửa thị trường dịch vụ, lợi ích từ TPP có thể không đáng kể, vì thị trường của họ đã sẵn sàng mở cửa trước đó Điều này dẫn đến quan điểm rằng các nước phát triển sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ TPP, trong khi Việt Nam gần như không có lợi ích gì từ thỏa thuận này.
Trong bối cảnh thực thi các Hiệp định thương mại tự do, thị trường nội địa Việt Nam thường bị coi là nơi chịu thiệt hại Tuy nhiên, TPP mang lại cơ hội lợi ích cho Việt Nam ngay cả trong thị trường nội địa, nơi mà trước đây chỉ được nhìn nhận là chịu thiệt từ các hiệp định thương mại Những lợi ích này có thể được khai thác từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Giảm thuế hàng nhập khẩu từ các nước TPP mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng và các ngành sản xuất Những doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia này sẽ được hưởng giá rẻ hơn cho hàng hóa và nguyên liệu đầu vào Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sinh hoạt mà còn giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho các ngành liên quan.
Các khoản đầu tư và dịch vụ từ các nước đối tác TPP mang lại môi trường kinh doanh cạnh tranh, giúp người tiêu dùng tiếp cận dịch vụ với giá cả hợp lý hơn và chất lượng tốt hơn Đồng thời, những đổi mới về công nghệ và phương thức quản lý sẽ hỗ trợ các đối tác Việt Nam, tạo ra áp lực cải cách và nâng cao chất lượng cho các đơn vị dịch vụ nội địa.
Thực trạng Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ tại Viê ̣t Nam
2.2.1 Khái niê ̣m và tiêu chí xác định Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ
Doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, thường được gọi là doanh nghiệp vừa và nhỏ, là những doanh nghiệp có quy mô nhỏ về vốn, lao động và doanh thu Chúng được chia thành ba loại: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa Theo tiêu chí của Nhóm Ngân hàng Thế giới, doanh nghiệp siêu nhỏ có số lượng lao động dưới 10 người, doanh nghiệp nhỏ có từ 10 đến dưới 200 người và nguồn vốn dưới 20 tỷ đồng, trong khi doanh nghiệp vừa có từ 200 lao động trở lên.
Tại Việt Nam, theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ngày 30/6/2009 của Chính phủ, doanh nghiệp được phân loại dựa trên số lượng lao động Cụ thể, doanh nghiệp siêu nhỏ có số lao động trung bình hàng năm từ 10 người trở xuống, doanh nghiệp nhỏ có từ 10 đến dưới 200 người, và doanh nghiệp vừa có từ 200 đến 300 người lao động.
Mỗi quốc gia có quan niệm riêng về doanh nghiệp vừa và nhỏ, chủ yếu dựa trên tiêu chí phân loại quy mô doanh nghiệp Hai tiêu chí phổ biến nhất được sử dụng là quy mô vốn và số lượng lao động Việc xác định các tiêu chí này phụ thuộc vào trình độ phát triển kinh tế - xã hội của từng quốc gia và các quy định phù hợp với giai đoạn phát triển cụ thể Ngoài ra, trong các ngành nghề khác nhau, tiêu chí về quy mô cũng có sự khác biệt Các tiêu chí định tính thường dựa trên đặc trưng của doanh nghiệp như mức độ chuyên môn hóa, số lượng đầu mối quản lý và độ phức tạp trong quản lý Trong khi đó, các tiêu chí định lượng có thể bao gồm số lao động, giá trị tài sản, vốn, doanh thu và lợi nhuận Tuy nhiên, việc phân loại doanh nghiệp theo quy mô thường mang tính tương đối và còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ phát triển kinh tế, tính chất ngành nghề và vùng lãnh thổ.
Bảng 2.1: Tiêu chí xác định doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ ở Việt Nam và mô ̣t số nước, vùng lãnh thổ
Nước Số lao đô ̣ng Tổng vốn hoă ̣c giá trị tài sản
Hàn Quốc < 300 người < 0,6 triê ̣u USD
Nhâ ̣t Bản < 100 người < 10 triê ̣u Yên
Viê ̣t Nam < 10 người (DN siêu nhỏ)
Nguồn: Giải pháp phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam-NXB CTQG, tr2
2.2.2 Đă ̣c điểm và vai trò của Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ
2.2.2.1 Đă ̣c điểm của Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ
Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng doanh nghiệp của nền kinh tế, với những đặc điểm cơ bản như quy mô hạn chế, khả năng linh hoạt cao và đóng góp đáng kể vào việc tạo ra việc làm cũng như phát triển kinh tế địa phương.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm 97% trong tổng số 543.963 doanh nghiệp và góp phần hơn 40% vào GDP quốc gia Ngoài ra, khu vực này cũng sử dụng 51% tổng số lao động xã hội, cho thấy sự ảnh hưởng lớn của họ đối với sự phát triển kinh tế.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức, đặc biệt ở các nước đang phát triển Điều này tạo ra rào cản lớn cho việc áp dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ mới trong hoạt động thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực xúc tiến thương mại trực tuyến.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty lớn và giữa chính các doanh nghiệp với nhau Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các tập đoàn lớn thường mở rộng ra thị trường quốc tế và thành lập chi nhánh tại các quốc gia có lợi thế cạnh tranh Do đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tìm kiếm những phương thức và công cụ mới để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình.
Với nguồn vốn hạn chế, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường ưu tiên đầu tư vào các ngành hàng gần gũi với người tiêu dùng, thay vì các ngành công nghiệp nặng đòi hỏi nhiều vốn Tại Việt Nam, khoảng 43% doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, 24% trong lĩnh vực thương mại và phân phối, trong khi phần còn lại tập trung vào dịch vụ và nông nghiệp (Cục Xúc tiến thương mại Bộ Công Thương, 2015).
2.2.2.2 Vai trò của Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ Ở mỗi nền kinh tế quốc gia hay lãnh thổ, các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể giữ những vai trò với mức độ khác nhau, song nhìn chung có một số vai trò tương đồng như sau:
Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm hơn 95% tổng số doanh nghiệp đã đăng ký tại Việt Nam Sự đóng góp của họ không chỉ thể hiện qua tổng sản lượng mà còn trong việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm, cho thấy tầm ảnh hưởng lớn của họ đối với sự phát triển kinh tế quốc gia.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế, thường là những nhà thầu phụ cho các doanh nghiệp lớn Việc điều chỉnh hợp đồng thầu phụ vào những thời điểm thích hợp giúp nền kinh tế duy trì sự ổn định Do đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa được coi là yếu tố giảm sốc cho nền kinh tế.
- Làm cho nền kinh tế năng động vì doanh nghiệp nhỏ và vừa có quy mô nhỏ, nên (xét về mặt lý thuyết) dễ điều chỉnh hoạt động.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra ngành công nghiệp và dịch vụ phụ trợ, thường chuyên môn hóa vào sản xuất các chi tiết cần thiết để lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa là trụ cột của kinh tế địa phương, hiện diện rộng rãi ở khắp các địa phương, đóng góp quan trọng vào thu ngân sách, sản lượng và tạo công ăn việc làm cho người dân.
2.2.3 Thực trạng Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ của Viê ̣t Nam
2.2.3.1 Quá trình phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam
Quá trình hình thành và phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đã diễn ra từ lâu, trải qua nhiều giai đoạn với những đặc điểm riêng biệt Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ ngày càng gia tăng nhanh chóng và hiện diện trong hầu hết các ngành kinh tế.
Năm 2016, Việt Nam ghi nhận kỷ lục với 110,1 nghìn doanh nghiệp mới thành lập, tăng 16,2% so với năm 2015, và tổng số vốn đăng ký đạt 891,1 nghìn tỷ đồng, tăng 48,1% Nếu tính cả vốn đăng ký tăng thêm của các doanh nghiệp hoạt động, tổng số vốn vào nền kinh tế trong năm 2016 lên tới 2.520,9 nghìn tỷ đồng Mỗi doanh nghiệp mới thành lập có vốn đăng ký bình quân đạt 8,1 tỷ đồng, tăng 27,5% Tổng số lao động đăng ký của các doanh nghiệp mới là 1.268 nghìn người, tương đương 86,1% so với năm trước Trong đó, ngành bán buôn, bán lẻ dẫn đầu với 39 nghìn doanh nghiệp mới, chiếm 35,4% và tăng 16,5%, theo sau là ngành công nghiệp chế biến, chế tạo với 14,8 nghìn doanh nghiệp (13,4%), ngành xây dựng với 14,5 nghìn doanh nghiệp (13,2%), và các ngành khoa học, công nghệ, dịch vụ tư vấn với 8,4 nghìn doanh nghiệp (7,7%).
Cơ hô ̣i và thách thức đối với Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ trong bối cảnh Viê ̣t Nam gia nhập TPP
2.3.1 Các nội dung của Hiê ̣p định TPP liên quan đến Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Chương 24 Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ (DNVVN) trong Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) gồm 03 Điều: (1) Chia sẻ thông tin, (2) Uỷ ban về Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ và (3) Không áp dụng về giải quyết tranh chấp.
Các nước thành viên Hiệp định TPP đều quan tâm đến việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào thương mại, nhằm đảm bảo họ được hưởng lợi từ hiệp định Để đạt được điều này, các nước cam kết xây dựng một trang thông tin công cộng thân thiện với người dùng, giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa dễ dàng tiếp cận thông tin về TPP và cách thức tận dụng hiệp định Trang web sẽ cung cấp giải thích về các điều khoản liên quan đến doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như thông tin về quy định và thủ tục hải quan, quyền sở hữu trí tuệ, quy định kỹ thuật và biện pháp vệ sinh kiểm dịch trong xuất nhập khẩu, quy định về đầu tư nước ngoài, thủ tục đăng ký kinh doanh, quy định về việc làm và thông tin thuế.
Ủy ban Doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ được thành lập với đại diện Chính phủ của mỗi bên, có nhiệm vụ xác định phương thức hỗ trợ DNVVN để tận dụng cơ hội thương mại theo Hiệp định TPP Ủy ban sẽ trao đổi kinh nghiệm và thông lệ tốt nhất trong việc hỗ trợ DNVVN xuất khẩu, tổ chức các hội nghị để thông báo lợi ích từ Hiệp định TPP, và tìm hiểu cơ hội nâng cao năng lực cho các chương trình tư vấn xuất khẩu Ngoài ra, Ủy ban sẽ đề nghị bổ sung thông tin trên trang điện tử, phối hợp chương trình công tác với các ủy ban khác để tránh trùng lặp, tạo điều kiện cho DNVVN tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, và giám sát việc thực hiện các quy định liên quan đến DNVVN Cuối cùng, Ủy ban sẽ báo cáo thường xuyên và xem xét các vấn đề liên quan đến khả năng hưởng lợi ích của DNVVN từ Hiệp định TPP.
2.3.2 Cơ hô ̣i đối với doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ khi Viê ̣t Nam gia nhập TPP
Sự gia nhập sâu rộng vào quá trình toàn cầu hóa đã mang lại nhiều kết quả tích cực cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ Theo dự báo, Hiệp định TPP sẽ giúp GDP của Việt Nam tăng thêm khoảng 26,2 tỷ USD từ khi ký kết đến năm 2025, và con số này có thể lên đến 35,7 tỷ USD nếu Nhật Bản tham gia Điều này không chỉ mở rộng thị trường cho doanh nghiệp vừa và nhỏ mà còn thu hút đầu tư, tạo cơ hội tham gia vào chuỗi liên kết và phân công lao động, đồng thời hiện đại hóa và nâng cấp các lĩnh vực dịch vụ.
TPP sẽ tạo ra nhiều cơ hội cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhờ vào quy định về thuế quan và việc xóa bỏ, cắt giảm các hàng rào phi thuế quan Điều này giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường các nước thành viên TPP với mức thuế thấp hơn hoặc bằng không, mở ra cơ hội phát triển và mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu Đặc biệt, việc giảm thuế suất xuất khẩu sang các thị trường lớn như Hoa Kỳ và Canada xuống 0% sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho ngành hàng Việt Nam, như dệt may, giày dép, đồng thời tạo ra lợi ích cho nhiều lao động trong lĩnh vực xuất khẩu Lợi ích này không chỉ dừng lại ở những mặt hàng hiện có thế mạnh, mà còn là động lực cho các nhóm mặt hàng khác gia tăng sức cạnh tranh, thể hiện tiềm năng phát triển trong tương lai.
Quy định của TPP về dịch vụ và đầu tư không chỉ ảnh hưởng đến thuế quan mà còn cải thiện môi trường đầu tư, thu hút vốn đầu tư nước ngoài Doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận các thị trường lớn trong thương mại dịch vụ, hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài, từ đó khắc phục thiếu hụt về vốn và công nghệ Hơn nữa, việc liên kết với các nhà đầu tư giúp doanh nghiệp Việt Nam xây dựng chuỗi cung ứng với các tập đoàn lớn trong TPP, mang lại hiệu quả nếu năng lực nội tại của họ đáp ứng yêu cầu.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận thị trường dịch vụ của các nước TPP dễ dàng hơn với ít rào cản hơn Thị trường TPP rộng lớn với hơn 750 triệu dân sẽ tạo ra tiềm năng xuất khẩu lớn cho doanh nghiệp Việt Nam nhờ mức thuế thấp Điều này không chỉ mở ra cơ hội đầu tư giá trị mà còn thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam đầu tư ra nước ngoài Khi TPP có hiệu lực, hiệp định này sẽ gia tăng đầu tư từ các nước thành viên vào doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, nâng cao năng lực công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp, giúp Việt Nam tham gia tốt hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam có cơ hội tiếp cận nguồn nguyên vật liệu nhập khẩu từ các nước TPP với chi phí thấp Việc sử dụng nguyên liệu nhập khẩu từ các thành viên TPP sẽ giúp các ngành sản xuất hưởng lợi từ việc giảm thuế hàng nhập khẩu, từ đó mua được nguyên liệu giá rẻ Điều này không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh cho các ngành này.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam sẽ có cơ hội tham gia vào đấu thầu công khai và minh bạch khi thị trường mua sắm công được mở cửa Mặc dù mức độ mở cửa của thị trường này trong khuôn khổ TPP chưa được xác định rõ, nhưng nhiều khả năng sẽ áp dụng các quy định trong Hiệp định mua sắm công của WTO Nếu điều này trở thành hiện thực, đây sẽ là cơ hội để khắc phục những bất cập trong các hợp đồng mua sắm công và hoạt động đấu thầu chưa minh bạch hiện nay tại Việt Nam, đặc biệt có ý nghĩa đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa kinh doanh lành mạnh và minh bạch.
Vào thứ năm, Hiệp định TPP đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin để hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ Các bên tham gia TPP đã thống nhất thành lập và duy trì một trang thông tin công cộng, cung cấp thông tin chi tiết về nội dung và các điều khoản của TPP, cũng như thiết kế thông tin riêng biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Đặc biệt, TPP yêu cầu công bố công khai các quy định về lộ trình xóa bỏ, cắt giảm thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa, nhằm giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt thông tin trong quá trình thực hiện Với quy định này, TPP tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc tiếp cận thông tin cần thiết.
Hiệp định TPP sẽ mang lại cơ hội cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam thực hiện các nghĩa vụ bảo vệ môi trường và quyền lợi người lao động Việc thực thi các tiêu chuẩn về lao động và môi trường theo cam kết trong Hiệp định sẽ giúp nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ cải cách thể chế nhằm tuân thủ các cam kết của TPP TPP sẽ bao gồm các cam kết về sự hài hòa quy định pháp luật, tính cạnh tranh, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, và phát triển chuỗi cung ứng Những lợi ích này không chỉ mang tính chất lâu dài mà còn đặc biệt quan trọng đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững.
2.3.3 Thách thức đối với doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ
Mặc dù Việt Nam có nhiều cơ hội phát triển, các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn phải đối mặt với không ít thách thức Những thách thức này bao gồm việc cải cách thể chế và pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực lao động Bên cạnh đó, điều kiện về thể chế kinh tế thị trường, vấn đề sở hữu và sự kiểm soát của Nhà nước đối với tư liệu sản xuất cũng đang là những yếu tố cần được cải thiện Hiện tại, chỉ một số thành viên tham gia đàm phán TPP đã công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường, điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập.
Việc giảm thuế quan trong khuôn khổ TPP sẽ làm gia tăng nhanh chóng hàng nhập khẩu vào Việt Nam, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước Hệ quả là thị phần hàng hóa của Việt Nam sẽ bị thu hẹp, đặc biệt là đối với nhóm hàng nông sản, nơi mà nông dân là đối tượng dễ bị tổn thương Điều này không chỉ gây áp lực cho các doanh nghiệp trong nước, mà còn dẫn đến việc các doanh nghiệp yếu kém sẽ bị đào thải khỏi thị trường Chỉ những doanh nghiệp biết tự thích nghi và nâng cao năng lực cạnh tranh mới có thể tồn tại trong bối cảnh này.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức do hạn chế về năng lực tài chính và trình độ lao động Hầu hết các doanh nghiệp này chủ yếu xuất khẩu hàng hóa công nghệ thấp như may mặc, giày dép và đồ nội thất, đồng thời xuất khẩu nguyên liệu thô mà chưa qua chế biến, dẫn đến khả năng cạnh tranh về giá cả và chất lượng yếu Quy mô sản xuất nhỏ lẻ khiến sản lượng không đáp ứng đủ nhu cầu xuất khẩu và không thể thâm nhập vào hệ thống phân phối chính, làm cho tình hình xuất khẩu trở nên không bền vững Việc giảm thuế quan có thể gia tăng luồng hàng nhập khẩu từ các nước TPP vào Việt Nam, tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt hơn Nếu không cải thiện chất lượng, giá cả và mẫu mã sản phẩm, doanh nghiệp Việt Nam sẽ đối mặt với nguy cơ bị đào thải, dẫn đến tình trạng phá sản và thất nghiệp cho người lao động, đặc biệt trong các ngành chăn nuôi, điện tử và nông sản.
Định hướng và mục tiêu phát triển Doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Viê ̣t Nam
3.1.1 Định hướng phát triển Doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Viê ̣t Nam
Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ đã được công nhận rộng rãi trên toàn cầu Tuy nhiên, mỗi quốc gia cần xác định chiến lược phát triển dài hạn cho khu vực kinh tế này dựa trên đặc điểm và mục tiêu riêng Để xây dựng định hướng phát triển cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần xem xét các yếu tố quan trọng.
Để phát triển bền vững, cần xây dựng một môi trường bình đẳng cho tất cả các thành phần kinh tế, nơi mà mọi chủ thể kinh doanh đều có cơ hội và thách thức như nhau để khẳng định vị trí của mình.
Trong môi trường bình đẳng, doanh nghiệp vừa và nhỏ không nên bị tách rời để nhận sự đối xử đặc biệt Tuy nhiên, do những hạn chế từ quy mô nhỏ, các doanh nghiệp này cần sự hỗ trợ có định hướng để gia nhập thị trường như các doanh nghiệp lớn.
Xây dựng định hướng phát triển cho doanh nghiệp vừa và nhỏ không chỉ nhằm hỗ trợ họ vượt qua những khó khăn do quy mô nhỏ gây ra, mà còn cần phát huy những lợi thế mà quy mô nhỏ mang lại.
Cần phân định rõ chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ theo từng giai đoạn phát triển, bao gồm giai đoạn khởi sự để tạo đà phát triển và giai đoạn cải tiến nhằm đạt được quy mô "đủ lớn để có hiệu quả và đủ nhỏ để linh hoạt".
Trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, chính sách hỗ trợ cần tránh tính chất bao cấp và thay vào đó, phải tạo điều kiện cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tự lực phát triển.
Nhằm đạt được mục tiêu phát triển kinh tế xã hô ̣i trong thời kỳ mới cần thống nhất quan điểm và định hướng phát triển sau:
Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ là nhiệm vụ quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chuyển sang cơ chế thị trường, các doanh nghiệp và nhà đầu tư còn thiếu kinh nghiệm về kinh tế thị trường, dẫn đến sức ỳ lớn và tâm lý kinh doanh chưa ổn định.
Chiến lược phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ là rất quan trọng trong việc nâng cao tính cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam Những doanh nghiệp này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn giúp giảm áp lực về lao động, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người lao động Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ còn khuyến khích các nhà đầu tư huy động vốn, từ đó tăng tỷ lệ tích lũy của nền kinh tế, góp phần đạt được các mục tiêu tăng trưởng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Hai là Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ cần được ưu tiên phát triển trong mô ̣t số ngành có lựa chọn là:
- Các ngành sản xuất hàng tiêu dùng, hàng thay thế nhâ ̣p khẩu và hàng xuất khẩu của khả năng cạnh tranh.
Các ngành tạo đầu vào cho doanh nghiệp lớn và các lĩnh vực phục vụ đầu ra cho sản phẩm của họ, bao gồm mạng lưới phân phối, gia công bán thành phẩm và chế biến, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Các ngành thuô ̣c lĩnh vực công nghiê ̣p nông thôn, bao gồm các sản phẩm truyền thống thuô ̣c các ngành nghề.
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn, đặc biệt trong ngành công nghiệp và dịch vụ, là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp Sự phát triển này giúp giảm chênh lệch thu nhập và trình độ phát triển giữa thành phố và nông thôn, đồng thời sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực dồi dào tại nông thôn, từ đó giảm áp lực di cư vào các đô thị lớn Chiến lược này không chỉ tăng thu nhập cho cư dân nông thôn mà còn kích thích tiêu dùng, góp phần tăng trưởng kinh tế cho cả khu vực nông thôn và thành phố Việc phát triển mạng lưới phân phối hàng hóa ở nông thôn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu thụ sản phẩm, khuyến khích sản xuất hàng hóa nội địa, đồng thời tận dụng nguồn nguyên liệu phong phú tại chỗ cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, xây dựng, cơ khí và thủ công mỹ nghệ.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ được khuyến khích phát triển trong những ngành mà doanh nghiệp lớn không có lợi thế gia nhập Mặc dù sản xuất lớn có hiệu quả kinh tế hơn, nhưng doanh nghiệp vừa và nhỏ lại phù hợp với các phân đoạn thị trường chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu riêng của một nhóm người tiêu dùng Nếu không có sự can thiệp của chính phủ, doanh nghiệp lớn có thể chiếm lĩnh mọi thị trường, do đó cần có khung pháp lý rõ ràng quy định tỷ trọng sản phẩm và ngành sản xuất mà doanh nghiệp vừa và nhỏ phải đảm nhận, tránh để doanh nghiệp lớn chiếm tỷ trọng cao hơn mức quy định.
Năm 2023, doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế thông qua mối liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp lớn Sự phân công chuyên môn hóa giữa hai loại hình doanh nghiệp này giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, với doanh nghiệp vừa và nhỏ không chỉ tạo ra đầu vào mà còn góp phần tiêu thụ sản phẩm đầu ra cho doanh nghiệp lớn Doanh nghiệp lớn hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ bằng cách cung cấp đào tạo tay nghề, trao đổi thông tin, chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý Ngoài ra, doanh nghiệp lớn còn giao thầu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ thực hiện những phần việc trong các hợp đồng lớn ký kết với Nhà nước.
Việc thành lập các khu công nghiệp tập trung dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại các thành phố lớn là cần thiết Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, các khu công nghiệp này sẽ tạo điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng như điện, nước, thông tin liên lạc và tiếp cận thị trường, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ vượt qua khó khăn trong sản xuất Hơn nữa, nhà nước cũng dễ dàng thực hiện các chính sách ưu đãi và hỗ trợ cho các doanh nghiệp này khi họ hoạt động trong khu công nghiệp.
3.1.2 Mục tiêu phát triển Doanh nghiệp vừa và nhỏ của Viê ̣t Nam
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ là một chiến lược lâu dài và nhất quán trong chương trình hành động của Chính phủ, đóng vai trò quan trọng trong chính sách phát triển kinh tế quốc gia.
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tuân thủ phương châm tích cực, bền vững, nâng cao chất lượng và số lượng, đồng thời đạt hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường Điều này không chỉ góp phần tạo việc làm, xóa đói giảm nghèo mà còn đảm bảo trật tự, an toàn xã hội Các doanh nghiệp cần phát triển phù hợp với điều kiện từng vùng, khuyến khích công nghiệp nông thôn và làng nghề truyền thống Đặc biệt, cần chú trọng đến việc phát triển doanh nghiệp tại các vùng sâu, vùng xa và hỗ trợ các doanh nghiệp do đồng bào dân tộc, phụ nữ và người khuyết tật làm chủ Hỗ trợ đầu tư cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong các lĩnh vực có khả năng cạnh tranh cao cũng là một yếu tố quan trọng.
Giải pháp vượt qua thách thức và tâ ̣n dụng cơ hô ̣i đối với Doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ khi Viê ̣t Nam gia nhập TPP
Nghiên cứu về thực trạng và định hướng phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam chỉ ra rằng cần thiết phải có những giải pháp cụ thể, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam gia nhập Hiệp định TPP Để đối phó với các cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp vừa và nhỏ phải đối mặt, các giải pháp vi mô và vĩ mô được đề xuất nhằm giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội, nâng cao năng lực cạnh tranh và chủ động vượt qua mọi khó khăn.
Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập TPP, doanh nghiệp vừa và nhỏ đang đối mặt với nhiều khó khăn như thiếu vốn, chi phí vận chuyển cao, công nghệ lạc hậu, nhu cầu đào tạo chưa được đánh giá đúng, khó khăn về nguồn nguyên liệu đầu vào, và hạn chế về cơ sở hạ tầng Để giúp các doanh nghiệp này vượt qua khó khăn, giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh, cần có sự hỗ trợ từ nhà nước thông qua việc hoàn thiện và đổi mới chính sách quản lý Một số giải pháp vi mô cần được thực hiện để phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
3.2.1.1 Thiết lâ ̣p hê ̣ thống luâ ̣t pháp và tổ chức quản lý doanh nghiê ̣p vừa và nhỏ
Để hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ khi gia nhập TPP, Nhà nước cần tạo ra hành lang pháp lý thông qua việc nghiên cứu và ban hành các bộ luật và văn bản pháp quy như Luật thương mại, Luật ngân hàng, Luật kiểm toán và Luật về doanh nghiệp vừa và nhỏ Chính phủ sẽ thống nhất quản lý, kiểm tra và cấp giấy phép cho doanh nghiệp thông qua một cơ quan quản lý duy nhất, áp dụng quy trình “một cửa” nhằm cải thiện quản lý hành chính Đồng thời, cần quy định các thủ tục hành chính theo hướng giảm bớt phiền hà cho các nhà đầu tư khi thành lập doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3.2.1.2 Đổi mới trong chính sách tài chính tín dụng
Nhà nước cần tăng cường hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua chính sách tài chính hàng năm Đồng thời, cần có cơ chế ổn định lãi suất vay, đảm bảo mức lãi suất phù hợp với tình hình của doanh nghiệp trong từng giai đoạn cụ thể Đặc biệt, cần kiểm soát hoạt động cạnh tranh huy động vốn từ các ngân hàng để tránh tình trạng tăng lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam thường gặp khó khăn do thiếu vốn đầu tư ban đầu Để khuyến khích tích tụ vốn nhanh chóng, cần áp dụng chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp này trong vòng 5 năm Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên được khấu trừ chi phí cho nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới, và đào tạo nghề trước khi tính thuế hàng năm Chính sách thuế ưu đãi cần được xây dựng theo quy mô doanh nghiệp và các ngành được nhà nước khuyến khích, đồng thời cần thống nhất các ưu đãi thuế mà không phân biệt loại hình doanh nghiệp.
Hiện nay, tỷ lệ vốn tín dụng dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ còn thấp, dẫn đến quy định các ngân hàng phải tăng tỷ lệ cho vay cho nhóm này trong tổng dư tín dụng Do thiếu khả năng thế chấp, doanh nghiệp vừa và nhỏ cần thành lập quỹ bảo lãnh tín dụng để hỗ trợ vay vốn Quỹ này sẽ bảo lãnh phần vốn vay còn thiếu thế chấp tại ngân hàng, với nguồn lực từ các ngân hàng, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp và hiệp hội Các quỹ bảo lãnh không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp vừa và nhỏ mà còn giúp ngân hàng và tổ chức tín dụng hoạt động hiệu quả hơn trong cung cấp tài chính nhờ việc chia sẻ rủi ro.
Sự tồn tại của hệ thống tài chính phi chính thức dẫn đến chi phí giao dịch tín dụng cao và rủi ro gia tăng Do đó, cần phát triển mạnh mẽ hệ thống ngân hàng và các tổ chức tài chính trung gian, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể phát triển dựa vào nguồn tài chính chính thức, thay vì phải phụ thuộc vào khu vực tài chính phi chính thức như hiện nay.
3.2.1.3 Giải pháp về chính sách thị trường và cạnh tranh
Nhà nước cần thiết lập các biện pháp thị trường hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua một chính sách chung, không phân biệt thành phần kinh tế Chính sách này phải đảm bảo cạnh tranh bình đẳng, ngăn chặn hiện tượng độc quyền và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển trước các doanh nghiệp lớn Sự hỗ trợ của Nhà nước trong vấn đề thị trường và cạnh tranh có thể được thực hiện thông qua một số biện pháp cụ thể.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, nguồn vốn ngân sách thường được sử dụng, trong khi các dự án lớn thường do trung ương làm chủ đầu tư Các dự án quy mô nhỏ hơn, do chính quyền địa phương làm chủ đầu tư, phù hợp hơn với năng lực tài chính và quản lý của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việc giao thầu cho các doanh nghiệp này thực hiện các công trình công cộng là chính sách hỗ trợ quan trọng từ nhà nước, giúp họ có cơ hội tham gia vào lĩnh vực chi tiêu công cộng và đóng vai trò cung ứng thiết yếu.
Cần thiết lập chính sách khuyến khích mối quan hệ giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp vừa, nhỏ, nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp lớn hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ thông qua việc ký kết hợp đồng cung ứng nguyên vật liệu, bán thành phẩm, gia công chi tiết và phân phối sản phẩm Việc tăng cường mối quan hệ này không chỉ đảm bảo thị trường và công ăn việc làm ổn định cho cả chủ doanh nghiệp và người lao động, mà còn tạo cơ hội chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý từ doanh nghiệp lớn sang doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chống buôn lậu, hàng giả, trốn thuế và gian lận thương mại đang là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Các doanh nghiệp này thường có tiềm lực kinh tế thấp, dẫn đến sản phẩm của họ có sức cạnh tranh kém trên thị trường Do đó, cần thiết phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ và các cơ quan ban ngành liên quan để giải quyết hiệu quả những vấn đề này.
3.2.1.4 Giải pháp về xuất nhâ ̣p khẩu
Nhà nước cần có chính sách hợp lý về xuất nhập khẩu, tháo gỡ các rào cản trong lĩnh vực xuất khẩu như thủ tục cấp phép, yêu cầu về vốn lưu động và hạn chế đa dạng hóa hoạt động xuất khẩu Việc này giúp người sản xuất hàng hóa xuất khẩu tiếp cận trực tiếp với khách hàng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào trung gian Điều này sẽ cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà sản xuất trong nước, giúp họ nắm bắt thị hiếu của thị trường quốc tế và cải tiến chất lượng sản phẩm kịp thời Bên cạnh đó, các biện pháp hỗ trợ xuất khẩu như cấp tín dụng, mở rộng bảo lãnh và dịch vụ bảo hiểm xuất khẩu cũng cần được áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hiệu quả hơn.
3.2.1.5 Giải pháp khuyến khích đầu tư và cải tiến công nghê ̣ Để khuyến khích đầu tư, Nhà nước cần phải xây dựng cơ sở hạ tầng đường điện, hệ thống cấp thoát nước, khuyến khích những ngành nghề cần phát triển thông qua giá thuê đất, trợ cấp, trợ giá Đặc biệt Nhà nước cần có chính sách ưu đãi nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chế biến nông, lâm, thuỷ sản, những doanh nghiệp này thường là các doanh nghiệp vừa và nhỏ Cần phải kết hợp chặt chẽ giữa đổi mới công nghệ và đổi mới thị trường Nhà nước phải có một số chính sách rõ ràng như: Cho phép khấu hao nhanh, thậm chí phải khuyến khích khấu hao nhanh; Tăng thời gia được xét miễn, giảm thuế cho các dự án đổi mới công nghệ; mở rộng các hình thức kinh doanh tài chính mới như thuê mua, vay mua nhằm giải quyết việc thiếu vốn tín dụng trung, dài hạn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đổi mới công nghệ Cần hỗ trợ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là hỗ trợ về mặt cơ chế trong hoạt động chuyển giao công nghệ, hoạt động thuê máy móc thiết bị.
3.2.1.6 Giải pháp đào tạo nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực của doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện đang gặp nhiều hạn chế về chuyên môn kỹ thuật và quản lý, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực, nhưng thường gặp phải tình trạng nhân viên rời bỏ sau khi được đào tạo, gây thiệt hại cho doanh nghiệp Do đó, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ đào tạo cho các doanh nghiệp này, bao gồm việc đào tạo tay nghề cho người lao động và nâng cao khả năng quản lý cho chủ doanh nghiệp Cần thành lập các trung tâm dạy nghề để cung cấp nguồn lao động chất lượng, đồng thời thúc đẩy các hình thức đào tạo như giáo dục từ xa và tại chức để bồi dưỡng kiến thức cho chủ doanh nghiệp.