TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa tài chính, sự phát triển công nghệ mạnh mẽ cùng với các chính sách phát triển bền vững của Chính phủ Việt Nam đã tạo ra nền tảng vững chắc cho việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán Điều này giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt một cách thuận lợi hơn.
Diễn đàn Thanh toán điện tử Việt Nam 2015 (VEPF 2015), được tổ chức bởi Báo điện tử VnExpress và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đã tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp để thúc đẩy thanh toán điện tử trong kinh doanh thương mại Sự kiện này cập nhật những công nghệ và giải pháp mới nhất toàn cầu trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt, một hình thức được khẳng định là giúp tăng tốc độ chu chuyển vốn cho nền kinh tế và các thành viên thương mại Thanh toán trực tuyến (online payment) là một trong những phương thức quan trọng trong xu hướng này.
Hệ thống thanh toán trực tuyến đã tạo ra một bộ mặt mới cho các ngân hàng trong hơn mười năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ Thanh toán điện tử đã trở thành quy chuẩn tại nhiều thị trường như Mỹ, châu Âu và Nhật Bản, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian, tiền bạc cho khách hàng so với hình thức thanh toán ngoại tuyến Nghiên cứu của Boston Consulting Group cho thấy, lợi ích của khách hàng cá nhân tăng từ 20 đến 40% sau một năm sử dụng ngân hàng trực tuyến Người dùng chỉ cần một chiếc smartphone hoặc máy tính có kết nối internet để thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến.
Việt Nam nằm trong top 15 quốc gia có số người sử dụng internet nhiều nhất thế giới, với 111,5 triệu thuê bao di động tính đến cuối năm 2012, trong đó có 27,5 triệu thuê bao 3G Năm 2014, Việt Nam trở thành quốc gia thứ ba có lượng người sử dụng smartphone tăng mạnh, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ Xu hướng phát triển mạng di động và gia tăng người dùng smartphone đã thúc đẩy thanh toán trực tuyến, đặc biệt trong độ tuổi 18 đến 50 Mặc dù công nghệ thanh toán không tiếp xúc đã có mặt tại Việt Nam, chỉ 5% giao dịch thương mại điện tử sử dụng hình thức này, cho thấy người tiêu dùng vẫn còn e ngại Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của smartphone, việc kết hợp thanh toán qua điện thoại và tài khoản ngân hàng trở nên phù hợp, đặc biệt với sinh viên sống xa gia đình Việc thu học phí tại các trường đại học diễn ra hai lần một năm, dẫn đến quá tải Để đơn giản hóa quy trình này, một số ngân hàng đã cung cấp dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến, cho phép sinh viên thanh toán mọi lúc, mọi nơi qua smartphone hoặc máy tính.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) là đơn vị tiên phong trong việc triển khai dịch vụ thu hộ học phí, mang lại nhiều tiện ích cho học sinh, sinh viên (HSSV) và các cơ sở giáo dục Dịch vụ này cho phép HSSV và người thân thanh toán học phí ngay lập tức qua Thẻ hoặc Tài khoản Vietinbank, thay vì phải đến trường nộp tiền mặt Đặc biệt, dịch vụ thu hộ học phí online sử dụng thẻ E-Partner cho phép thanh toán nhanh chóng trên website của trường, giúp HSSV không còn lo lắng về việc quên nộp học phí hay rủi ro khi giao tiền mặt Với quy trình đơn giản và nhanh gọn, dịch vụ này tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn tuyệt đối Đồng thời, dịch vụ còn hỗ trợ các trường trong việc thu học phí, giảm thiểu thời gian và nhân lực cần thiết, đồng thời giúp quản lý tài chính hiệu quả với dữ liệu được cập nhật trong hệ thống quản lý HSSV.
Kể từ năm 2014, trường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh đã hợp tác với Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) để triển khai dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến cho sinh viên Mặc dù có một số lượng lớn sinh viên sử dụng laptop và smartphone, nhưng đến học kỳ 2 năm học 2017 – 2018, chỉ có 856 trong số hơn 30.000 sinh viên tham gia dịch vụ này Thanh toán học phí trực tuyến ngày càng thể hiện giá trị vượt trội cho khách hàng, đặt ra câu hỏi về sự phát triển và cải thiện trong việc khuyến khích sinh viên sử dụng dịch vụ này.
Số lượng sinh viên sử dụng thanh toán học phí trực tuyến còn thấp do nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến sự chấp nhận của họ Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, nghiên cứu mang tên “Sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh” là cần thiết.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm khám phá sự chấp nhận của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM đối với dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến Kết quả nghiên cứu cung cấp các đề xuất và hàm ý cho các nhà quản trị của các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến, nhằm nâng cao mức độ chấp nhận và sử dụng dịch vụ này trong cộng đồng sinh viên.
1.2.2 Mục tiêu cụ thể Đề tài đặt ra các mục tiêu cụ thể sau:
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến (OTP) của sinh viên tại Đại học Công nghiệp TP HCM Các yếu tố này bao gồm độ tin cậy của hệ thống, sự tiện lợi trong quá trình thanh toán, mức độ an toàn thông tin cá nhân, và nhận thức về lợi ích của việc sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến Thông qua việc phân tích các yếu tố này, nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi và thái độ của sinh viên đối với việc áp dụng phương thức thanh toán học phí hiện đại.
(2) Đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM
Để nâng cao nhận thức của người dùng về tầm quan trọng và lợi ích của việc sử dụng OTP trong thanh toán học phí trực tuyến, các thành viên cung cấp dịch vụ cần triển khai các hàm ý quản trị hiệu quả Điều này không chỉ giúp gia tăng sự chấp nhận thanh toán học phí trực tuyến mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ tại trường Đại học Công nghiệp TP HCM.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Để đạt được các mục tiêu của đề tài, người nghiên cứu đặt ra các câu hỏi sau:
(1) Những yếu tố nào tác động đến sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM?
Mức độ tác động của các yếu tố đến sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM rất quan trọng Nghiên cứu cho thấy rằng sự tiện lợi, độ tin cậy và tính bảo mật của phương thức thanh toán trực tuyến ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của sinh viên Hơn nữa, nhận thức về công nghệ và sự hỗ trợ từ nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sinh viên áp dụng hình thức thanh toán này.
Có sự khác biệt giữa các nhóm giới tính, năm học, ngành học và nơi sinh sống về mức độ tác động của các yếu tố đến sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng và so sánh sự chấp nhận trong các nhóm khác nhau, từ đó đưa ra những hiểu biết sâu sắc về hành vi thanh toán trực tuyến của sinh viên.
ĐỐI TƢỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đề tài nghiên cứu sự chấp nhận dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến (OTP) của Đại học Công nghiệp TP.HCM kết hợp với Ngân hàng Vietinbank Đối tượng khảo sát là sinh viên đã sử dụng dịch vụ này Nghiên cứu diễn ra từ tháng 04/2017 đến tháng 03/2018, tập trung vào mối quan hệ và tác động của các yếu tố độc lập đến yếu tố phụ thuộc, từ đó đưa ra các hàm ý quản trị dựa trên kết quả nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đề tài sử dụng kết hợp hai phương pháp nghiên cứu là phương pháp định tính và phương pháp định lượng
Nghiên cứu định tính là quá trình xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết, xác định các biến quan sát để tạo bảng hỏi, và tham khảo ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực thanh toán trực tuyến Điều này giúp xác định vấn đề nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, và các phương pháp nghiên cứu phù hợp Đồng thời, nó cũng củng cố tính chính xác của các thang đo trong thiết kế bảng khảo sát, từ đó hỗ trợ người nghiên cứu hoàn thiện và chỉnh sửa bảng hỏi trước khi tiến hành khảo sát, phục vụ cho nghiên cứu định lượng.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua việc kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu, sau đó xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS.20 Quá trình này bao gồm đánh giá độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố khám phá EFA, và áp dụng hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và giả thuyết Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng áp dụng phân tích T-test và ANOVA để xác định sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học về các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng OTP.
Ý NGHĨA CỦA ĐỀ TÀI
Bài viết tổng quan về các lý thuyết và mô hình liên quan đến sự chấp nhận công nghệ mới, đặc biệt là việc tích hợp mô hình lan toả sự đổi mới (DIT) và mô hình thống nhất sự chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) Nghiên cứu này nhằm đề xuất mô hình chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến (OTP) của sinh viên tại Đại học Công nghiệp TP.HCM Kết quả khẳng định tính giá trị và độ tin cậy của DIT và UTAUT trong việc nghiên cứu sự chấp nhận công nghệ mới, cho thấy sự hiệu quả khi kết hợp hai mô hình này Nghiên cứu đã xây dựng mô hình tích hợp về sự chấp nhận sử dụng dịch vụ OTP, góp phần làm phong phú thêm kiến thức về hành vi khách hàng trong lĩnh vực Marketing.
Nghiên cứu này nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng OTP trong học tập của sinh viên đại học, đồng thời tìm hiểu nhận thức của người dùng về các lợi ích mà OTP mang lại.
Dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến đang trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều trường đại học tại Việt Nam, nhằm thực hiện mục tiêu xã hội hóa các kênh thanh toán hiện đại theo định hướng không dùng tiền mặt của Chính phủ Sứ mệnh này cũng phù hợp với cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, nơi mà công nghệ thông tin và điện tử được sử dụng để tự động hóa sản xuất, góp phần vào sự phát triển của dịch vụ giáo dục Nghiên cứu này nhằm giúp các nhà quản trị hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng dịch vụ OTP (One-Time Password) của sinh viên Đại học Công nghiệp TP.HCM và các trường đại học khác, từ đó phát triển các chiến lược quản lý và marketing hiệu quả để cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao nhận thức về việc sử dụng OTP, nhằm tăng cường sự chấp nhận của sinh viên đối với dịch vụ này.
1.6.3 Tính mới của đề tài Đã có rất nhiều nghiên cứu trước đây nghiên cứu về hành vi khách hàng trong thanh toán trực tuyến (OP), nhưng người nghiên cứu chưa tìm thấy một nghiên cứu nào thực hiện nghiên cứu cụ thể về dịch vụ thanh toán học phí (OTP)
Các nghiên cứu trước đây đã áp dụng mô hình lý thuyết DIT và UTAUT để khảo sát hành vi chấp nhận công nghệ mới, thường sử dụng phương pháp nghiên cứu lặp lại hoặc bổ sung các yếu tố mới vào mô hình hiện có Tuy nhiên, tác giả chưa phát hiện nghiên cứu nào tích hợp cả hai mô hình này.
BỐ CỤC CỦA ĐỀ TÀI
Chương 1 Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương này nêu rõ lý do thực hiện nghiên cứu, xác định mục tiêu và phạm vi nghiên cứu, cùng với đối tượng nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu được áp dụng Bên cạnh đó, chương cũng trình bày kết cấu của đề tài một cách rõ ràng và mạch lạc.
Chương 2 Cơ sở lý luận về sự chấp nhận sử dụng công nghệ mới
Chương này trình bày các khái niệm liên quan đến dịch vụ thanh toán trực tuyến và thanh toán học phí trực tuyến, cùng với hành vi chấp nhận công nghệ Ngoài ra, chương cũng tổng hợp các nghiên cứu trước đây liên quan đến đề tài, từ đó hình thành các giả thuyết và mô hình nghiên cứu.
Chương 3 Phương pháp nghiên cứu
Người nghiên cứu trình bày tiến trình nghiên cứu và mô hình đề xuất, tổng hợp các giả thuyết nghiên cứu cùng các giai đoạn nghiên cứu dựa trên phương pháp định tính và định lượng Trong chương này, việc xây dựng thang đo, lựa chọn mẫu, xác định mẫu, và công cụ khảo sát được đề cập, cùng với quá trình thu thập thông tin thông qua bản câu hỏi.
Chương này tập trung vào phân tích và xử lý dữ liệu từ bản khảo sát bằng phần mềm SPSS và AMOS Cụ thể, nghiên cứu sẽ thực hiện phân tích độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha, tiến hành phân tích nhân tố EFA, và kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên tại Đại học Công nghiệp TP.HCM.
Chương 5 t luận và hàm ý quản trị
Dựa trên kết quả phân tích, bài viết đưa ra một số kết luận và chỉ ra những hạn chế của đề tài Bên cạnh đó, bài viết cũng đề xuất các chính sách cho các bên liên quan trong dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến và trình bày hướng nghiên cứu tiếp theo cho lĩnh vực này.
Trong chương 1, nghiên cứu được xác định thông qua việc quan sát và thu thập dữ liệu thứ cấp nhằm hiểu rõ lý do thực hiện đề tài Các mục tiêu chung và cụ thể cùng với các câu hỏi nghiên cứu được thiết lập để định hướng cho nghiên cứu Đề tài cũng xác định rõ phạm vi nghiên cứu về không gian và thời gian, cũng như đối tượng nghiên cứu và khảo sát Hai phương pháp nghiên cứu, định tính và định lượng, được giới thiệu để làm rõ hơn về phương pháp tiếp cận Ý nghĩa của đề tài được nhấn mạnh về mặt học thuật, thực tiễn và tính mới mẻ Cuối cùng, bố cục của đề tài cũng được trình bày để người đọc dễ dàng theo dõi.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1 CÁC KHÁI NIỆM LIÊN QUAN
2.1.1 Thanh toán trực tuyến (Online Payment)
Thanh toán trực tuyến là dịch vụ trung gian hỗ trợ khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm trên các trang web thương mại điện tử Để sử dụng dịch vụ này, người dùng cần có tài khoản trên một nền tảng trung gian như Paypal, Onepay hoặc LibertyReserve, và liên kết tài khoản đó với tài khoản ngân hàng của mình.
Thanh toán trực tuyến bao gồm hai yếu tố chính: thanh toán và trực tuyến Thanh toán là quá trình chuyển giao tài sản giữa các bên trong một giao dịch có tính pháp lý, thường liên quan đến việc trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ Trong khi đó, "trực tuyến" ám chỉ đến việc kết nối với mạng truyền thông, đặc biệt là Internet hoặc mạng cục bộ, và thường được hiểu là hoạt động trên mạng toàn cầu World Wide Web.
2.1.2 Thanh toán học phí trực tuyến (Online Tuition Payment - OTP)
Học sinh, sinh viên và phụ huynh có thể thanh toán học phí dễ dàng qua tài khoản thẻ ATM của ngân hàng bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính Chỉ cần truy cập vào trang web thanh toán trực tuyến của Nhà trường và làm theo hướng dẫn cung cấp thông tin tài khoản thẻ Hình thức này cho phép giao dịch diễn ra mọi lúc, mọi nơi, thay vì phải nộp tiền mặt trực tiếp tại phòng tài vụ hay ngân hàng như trước đây.
Việc áp dụng thanh toán điện tử cho học phí mang lại lợi ích cho cả phụ huynh và trường học, giúp cha mẹ thanh toán thuận tiện mọi lúc, trong khi các trường giảm thời gian quản lý thu học phí Sinh viên và phụ huynh có thể thanh toán trực tuyến qua website của Nhà trường, thay vì nộp tiền mặt trực tiếp tại phòng tài vụ Dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến của VietinBank không chỉ giúp sinh viên chủ động về thời gian và địa điểm, mà còn hỗ trợ Nhà trường trong việc quản lý tài chính một cách dễ dàng, chính xác, tiết kiệm thời gian, nhân lực và chi phí liên quan đến tiền mặt.
Các khái niệm về chấp nhận sử dụng dịch vụ được hình thành từ lý thuyết tâm lý học hành vi, nhằm dự đoán hành vi cá nhân thông qua chuỗi phản ứng tâm lý từ các tác động bên trong và bên ngoài Nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ bắt nguồn từ lý thuyết hành động hợp lý (TRA) và lý thuyết hành vi dự định (TPB), cùng với các lý thuyết khác như lý thuyết nhận thức xã hội (SCT), đã dẫn đến việc phát triển mô hình chấp nhận sử dụng công nghệ (TAM) để dự đoán sự chấp nhận sử dụng dịch vụ.
2000), mô hình chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) (Venkatesh và cộng sự,
2003), mô hình thành công hệ thống công nghệ thông tin (ISS) (Dolone & Mc Lean, 1992; 2003)
Hành vi chấp nhận sử dụng dịch vụ thể hiện sự cam kết của khách hàng đối với việc duy trì sử dụng dịch vụ Sự hài lòng với dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hành vi này, khi khách hàng xem việc sử dụng dịch vụ là quyết định đúng đắn và mang lại sự thích thú Điều này dẫn đến cam kết tiếp tục sử dụng dịch vụ trong tương lai.
2.2 CÁC MÔ HÌNH LÝ THUYẾT VỀ SỰ CHẤP NHẬN CÔNG NGHỆ
2.2.1 Mô hình lan toả sự đổi mới (Diffusion of Innovations Theory - DIT)
Theo Roger (1995), sự phổ biến của một đổi mới phụ thuộc vào khả năng lan tỏa của nó qua các nền văn hóa và cá nhân trong xã hội Lan tỏa là quá trình mà sản phẩm mới được truyền thông qua các kênh xã hội nhất định Thành công của sản phẩm mới được xác định bởi tỷ lệ người chấp nhận nó Như Sahin (2006) đã chỉ ra, “sự lan tỏa là một quá trình mà ở đó một cải tiến mới được tuyên truyền thông qua các kênh nhất định theo thời gian giữa những thành viên của một hệ thống xã hội.” Mỗi cá nhân trong hệ thống này phải trải qua quá trình chấp nhận đổi mới.
Quá trình quyết định chấp nhận công nghệ mới của cá nhân phụ thuộc vào năm thuộc tính nội tại của công nghệ, ảnh hưởng đến sự tiếp nhận hoặc loại bỏ nó Những thuộc tính này được xác định bởi Rogers (1983; 1995) và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định của người dùng.
Hình 2.1 Mô hình lan tỏa sự đổi mới - Diffusion of Innovations Theory (DIT)
Lợi thế tương đối của công nghệ (Relative Advantage) đề cập đến mức độ mà một đổi mới được đánh giá cao hơn so với những phương thức cũ mà nó thay thế Điều này bao gồm việc xác định các ưu điểm nổi bật của sự cải tiến so với các phương pháp đã được áp dụng trước đó.
Khả năng tương thích (Compatibility) đề cập đến mức độ mà một đổi mới được xem là phù hợp với giá trị hiện tại, kinh nghiệm trong quá khứ và nhu cầu của người chấp nhận tiềm năng Điều này liên quan đến sự phù hợp của cải tiến đó với cuộc sống cá nhân.
Tính đơn giản hay phức tạp của một sản phẩm ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận của người dùng đối với sự đổi mới Sự đổi mới có thể được cảm nhận là khó hiểu và khó sử dụng, hoặc ngược lại, đơn giản và dễ tiếp cận Điều này quyết định khả năng chấp nhận của cá nhân đối với các cải tiến trong sản phẩm.
Khả năng trải nghiệm (Trialability) đề cập đến mức độ mà một đổi mới có thể được thử nghiệm bởi những người chấp nhận tiềm năng Nếu người dùng gặp khó khăn trong quá trình thử nghiệm, họ có xu hướng loại bỏ cải tiến đó.
Khả năng quan sát (Observability) đề cập đến mức độ mà kết quả của một sự đổi mới có thể được nhìn thấy Những cá nhân có thể dễ dàng nhận thấy kết quả của đổi mới sẽ có xu hướng áp dụng nó nhiều hơn.
2.2.2 Mô hình thống nhất sự chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT)
Hình 2.2 Mô hình thống nhất sự chấp nhận sử dụng công nghệ (UTAUT)
(Nguồn: Venkatesh và cộng sự, 2003)
Mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) khẳng định rằng dự định hành vi là yếu tố tác động mạnh nhất đến hành vi sử dụng công nghệ của người tiêu dùng Mô hình này xác định bốn yếu tố ảnh hưởng đến ý định hành vi: hai yếu tố thuộc tính sản phẩm (Hiệu quả mong đợi và Nỗ lực mong đợi) và hai yếu tố môi trường bên ngoài (Ảnh hưởng xã hội và Điều kiện thuận lợi) Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu học cũng được nhấn mạnh như là các biến điều tiết trong mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc trong mô hình.
Hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy) đề cập đến niềm tin của một cá nhân rằng việc sử dụng hệ thống sẽ nâng cao hiệu suất công việc của họ.
Nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy): là mức độ dễ dàng sử dụng của hệ thống
Ảnh hưởng xã hội (Social Influence): là mức độ mà một cá nhân nhận thức
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Biểu đồ 3.1 Tiến trình nghiên cứu
Xây dựng cơ sở lý thuyết
Mô hình lý thuyết về sự chấp nhận công nghệ mới
(50 sinh viên) Hiệu chỉnh thang đo
Xin ý kiến chuyên gia (10 chuyên gia) Thiết kế lại thang đo
Nghiên cứu định lƣợng chính thức (273 sinh viên)
Phân tích hồi qui tuyến tính
- Loại các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ (< 0.3) Kiểm tra độ tin cậy Cronbach alpha, loại thang đo có Cronbach alpha < 0.6
- Loại biến có trọng số EFA < 0.5; tại mỗi biến, chênh lệch trọng số lớn nhất và trọng số bất kỳ phải > 0.3
- Kiểm tra các nhân tố rút trích được và phương sai trích
- Xem xét ma trận tương quan
- Đánh giá sự phù hợp với mô hình
- Kiểm định độ phù hợp của mô hình
- Kiểm tra các giả định hồi quy
- Kiểm định sự T-Test, ANOVA
3.2 MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT
Sau khi xem xét nhiều nghiên cứu liên quan đến sự chấp nhận công nghệ mới, tác giả nhận thấy hai mô hình DIT và UTAUT phù hợp làm cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu Qua việc tổng hợp các khái niệm, tác giả xác định rằng yếu tố Hiệu quả mong đợi trong UTAUT tương đương với Lợi thế tương đối trong DIT, và Nỗ lực mong đợi trong UTAUT tương ứng với Tính đơn giản trong DIT Do đó, tác giả đề xuất năm nhân tố thuộc tính công nghệ mới từ mô hình DIT và hai yếu tố môi trường từ mô hình UTAUT để xây dựng mô hình nghiên cứu sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến (OTP) của sinh viên tại TP HCM.
Hình 3.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất về sự chấp nhận sử dụng OTP
Khả năng trải nghiệm Ảnh hưởng xã hội Điều kiện thuận lợi
H1 Khả năng tương thích có tác động dương tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM
H2 Tính đơn giản có tác động dương tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM
H3 Khả năng quan sát có tác động dương tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM
H4 Lợi thế tương đối có tác động dương tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM
H5 Khả năng trải nghiệm có tác động dương tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM
H6 Ảnh hưởng xã hội có tác động dương tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM
H7 Điều kiện thuận lợi có tác động dương tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM
Nghiên cứu đƣợc thực hiện qua hai giai đoạn chính: (1) Nghiên cứu sơ bộ và (2) nghiên cứu chính thức
Sau khi xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu, tác giả đã dựa vào hai mô hình lý thuyết về sự chấp nhận công nghệ mới: mô hình lan toả sự đổi mới (Diffusion of Innovations Theory - DIT) của Roger (1995) và mô hình thống nhất sự chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh (2003) để đề xuất mô hình nghiên cứu Các thang đo được xây dựng dựa trên các nghiên cứu liên quan và đã được hiệu chỉnh thông qua cuộc phỏng vấn với 10 chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu và marketing Để tăng độ tin cậy, nghiên cứu đã tổ chức một cuộc thảo luận nhóm với 20 sinh viên đã từng sử dụng OTP, từ đó thực hiện các chỉnh sửa cần thiết cho các thang đo Cuối cùng, nghiên cứu đã tiến hành khảo sát sơ bộ với 50 sinh viên tại ĐH Công nghiệp TP.HCM để thu thập dữ liệu.
Nghiên cứu định lượng chính thức được thực hiện để kiểm định thang đo và mô hình nghiên cứu, sử dụng hệ số tin cậy Cronbach alpha và phân tích yếu tố khám phá EFA Mô hình nghiên cứu được kiểm định qua các phương pháp phân tích hồi quy tuyến tính đa biến, thống kê mô tả, Chi-square cho các biến trong mô hình, cùng với phân tích T-test và One-way ANOVA cho các biến giới tính, năm học, khối ngành học, và nơi sinh sống Để khám phá các vấn đề mới và hiểu sâu hơn về các yếu tố tác động tới sự chấp nhận sử dụng OTP, một cuộc khảo sát được thực hiện qua phỏng vấn trực tiếp sinh viên tại trường đại học Công nghiệp TP.HCM, bao gồm cả những người đã và chưa từng sử dụng OTP Các câu hỏi mở được đặt ra để thu thập thông tin từ các đáp viên, và các dữ liệu này được ghi chép lại phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu.
3.5 THIẾT KẾ CÔNG CỤ KHẢO SÁT
Sau khi tổng hợp các nghiên cứu, 36 biến quan sát đã được đề xuất trong mô hình thiết kế theo thang đo Likert, một loại thang đo cho phép người trả lời chọn mức độ đồng ý với các phát biểu liên quan đến thái độ Thang đo Likert được thiết kế với 5 mức, từ 1: “hoàn toàn không đồng ý” đến 5: “hoàn toàn đồng ý”, phù hợp cho nghiên cứu này Để thu thập thông tin về đặc điểm mẫu nghiên cứu, thang đo định danh đã được sử dụng để ghi nhận giới tính, năm học, trải nghiệm, khối ngành học và nơi sinh sống Các thang đo này được xây dựng dựa trên các biến đề xuất từ các nghiên cứu trước và được tóm tắt trong bảng 3.1.
Bảng 3.1 Biến đề xuất trong nhóm nhân tố của mô hình nghiên cứu
Nhân tố Các biến quan sát Mã hóa Nguồn
1 OTP phù hợp với cách quản lý tài chính của cá nhân
2 OTP phù hợp với cách quản lý tài chính của gia đình
3 Bản thân thích tiếp cận với công nghệ mới KNTT3
4 Bản thân luôn thích sự đổi mới KNTT4
5 OTP phù hợp với điều kiện đăng ký học học phần
6 Không đòi hỏi nhiều nỗ lực về trí óc khi sử dụng OTP
Cheung & ctg, 2000; Al- Ghaith & ctg,
7 Không đòi hỏi bản thân phải có nhiều kiến thức về công nghệ khi sử dụng OTP TĐG2
8 Không đòi hỏi nhiều kỹ năng công nghệ khi sử dụng OTP TĐG3
9 Không làm nản lòng khi sử dụng OTP TĐG4
10 Dễ để tương tác khi sử dụng OTP trên máy tính
11 Dễ để tương tác khi sử dụng OTP trên điện thoại
12 Dễ dàng thuần thục các thao tác khi sử dụng OTP TĐG7
13 Có thể thực hiện OTP vào bất cứ thời gian nào
14 Có thể thực hiện OTP ở bất cứ địa điểm nào
15 Không còn phải xếp hàng khi thực hiện
16 Thấy hiệu quả ngay sau khi hoàn thành các thao tác OTP
17 Thuận tiện trong quản lý tài chính LTTĐ1 McCloskey,
18 Dễ kiểm soát tài chính LTTĐ2
19 Hữu ích cho việc quản lý nguồn tài chính LTTĐ3
20 Tiết kiệm thời gian LTTĐ4
21 Tiết kiệm đƣợc công sức LTTĐ5
22 Muốn dùng thử OTP trước khi quyết định KNTN1 Richardson,
23 Muốn chỉ dẫn khi dùng thử OTP KNTN2
24 Dùng thử giúp tạo sự tự tin để quyết định sử dụng
25 Dùng thử giúp tạo sự đảm bảo để quyết định sử dụng
KNTN4 Ảnh hưởng xã hội
26 Gia đình ủng hộ sử dụng OTP AHXH1 Venkatesh & ctg., 2003;
27 Nhà trường khích lệ sử dụng OTP AHXH2
28 Thầy cô giáo động viên sử dụng OTP AHXH3
29 Bạn cùng trường cho rằng nên sử dụng hình thức OTP
Light, 2015 Điều kiện thuận lợi
30 Bản thân có điều kiện phù hợp để sử dụng hình thức OTP ĐKTL1 Thompson & ctg., 1991;
31 Gia đình có điều kiện phù hợp để có thể sử dụng OTP ĐKTL2
32 Nhà trường trang bị tốt để có thể sử dụng
OTP tại địa điểm trường ĐKTL3
33 Đường truyền internet luôn giúp có thể thực hiện OTP bất cứ nơi nào ĐKTL4
34 Sử dụng OTP là quyết định đúng đắn SCN1 Akbar, 2013;
Jansorn & ctg, 2013; Abrahão, Moriguchi, & Andrade, 2016
35 Giới thiệu cho bạn cùng học sử dụng OTP SCN2
36 Hài lòng với những gì OTP mang lại SCN3
Bản hỏi gồm bốn phần:
Trong bài viết này, chúng tôi giới thiệu về người nghiên cứu và mục đích của nghiên cứu, nhấn mạnh tính cấp thiết của việc này trong bối cảnh hiện tại Chúng tôi cam kết đảm bảo sự bảo mật cho các đáp viên, nhằm tăng cường sự hợp tác và khuyến khích họ cung cấp thông tin chính xác Sự tham gia của các bạn là vô cùng quan trọng để đạt được những kết quả đáng tin cậy và có giá trị.
Phần 2: Thông tin tổng quát
Mục đích của việc thu thập thông tin là để hiểu rõ hơn về đặc điểm nhân khẩu học của người trả lời, bao gồm giới tính, năm học, ngành học và nơi sinh sống Các thang đo được thiết kế dưới dạng thang đo định danh để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu.
Phần 3: Thông tin về sự chấp nhận sử dụng OTP
Bài viết này tập trung vào việc khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên tại Đại học Công nghiệp TP.HCM Các câu hỏi được thiết kế nhằm thu thập thông tin chi tiết và sử dụng thang đo Likert với 5 mức độ để đánh giá mức độ chấp nhận của sinh viên.
Phần này nhằm ghi nhận các ý kiến đóng góp bổ sung không được thể hiện trong các thang đo trước đó, với mục tiêu phát hiện các thông tin mới mà người nghiên cứu chưa dự tính trong quá trình nghiên cứu.
3.5.3 Hiệu chỉnh thang đo qua ý kiến chuyên gia
Sau khi hoàn thiện thiết kế bảng khảo sát, để đảm bảo tính tin cậy, nhóm nghiên cứu đã tham khảo ý kiến từ 07 chuyên gia có kinh nghiệm trong nghiên cứu khoa học và chuyên môn sâu về Quản trị Kinh doanh và Marketing Các thang đo trong bản hỏi đã được hiệu chỉnh dựa trên những đóng góp của các chuyên gia, được tổng hợp trong bảng 3.2 Danh sách các chuyên gia này có thể tham khảo tại phụ lục 2.1.
Bảng 3.2 Tổng hợp ý kiến chuyên gia về xây dựng thang đo
STT Ý kiến chuyên gia Nội dung chỉnh sửa
1 Sửa lại KNTT5: thay “học tập” bằng
“đăng ký học phần” OTP phù hợp với điều kiện đăng ký học phần của tôi
2 Bỏ “hình thức” trong DKTL1 Bản thân tôi có điều kiện phù hợp để sử dụng OTP
3 Đổi tên nhóm biến “Tính phức tạp” Đặt tên lại “Tính đơn giản”
4 Bỏ “để” trong TĐG 5 và 6 Dễ tương tác khi sử dụng OTP trên điện thoại
Dễ tương tác khi sử dụng OTP trên máy tính
5 Thay “bạn bè” thành “bạn cùng trường”
Bạn cùng trường cho rằng nên sử dụng OTP
6 Bỏ SCN2 và SCN3 thay bằng “Tôi hài lòng với những gì mà OTP mang lại”
Tôi hài lòng với những gì mà OTP mang lại
7 Bổ sung biến quan sát “giới thiệu người khác sử dụng” vào SCN
Tôi giới thiệu bạn cùng trường sử dụng OTP nhƣ tôi
8 Bỏ thang đo “Chuyên ngành học” Đã thực hiện
9 In đậm chữ “thanh toán học phí trực tuyến, giải thích chữ viết tắt OTP trước khi đưa ra câu hỏi chính Đã thực hiện
9 Bỏ chữ “đƣợc” trong thang đo
10 Bỏ chữ “hiệu quả” trong thang đo
SCN1 thay bằng “những gì” Đã thực hiện
3.5.4 Kiểm định độ tin cậy và giá trị hội tụ của thang đo Để đảm bảo độ cậy và giá trị hội tụ của các thang đo trong bảng kháo sát, một cuộc nghiên cứu sơ bộ trên 50 sinh viên ĐH Công nghiệp TP.HCM đã sử dụng OTP, dữ liệu thu đƣợc đƣợc đƣa vào phân tích Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA và cho ra kết quả sau
3.5.4.1 Kiểm định độ tin cậy của thang đo
Kết quả nghiên cứu sơ bộ cho thấy, sau khi đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, các khái niệm nghiên cứu của 7 nhân tố độc lập gồm “khả năng tương thích, tính đơn giản, khả năng quan sát, khả năng trải nghiệm, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, lợi thế tương đối” cùng với 1 nhân tố độc lập “sự chấp nhận” đều đạt độ tin cậy Tất cả các thang đo có hệ số Cronbach’s alpha lớn hơn 0.6 và hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, từ đó kết luận rằng các thang đo đều đạt tiêu chuẩn và có ý nghĩa thống kê.
Bảng 3.3 Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha của dữ liệu khảo sát sơ bộ
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s alpha if Item Deleted
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH: Cronbach’s Alpha = 816
TÍNH ĐƠN GIẢN: Cronbach’s Alpha = 893
KHẢ NĂNG QUAN SÁT: Cronbach’s Alpha = 830
LỢI THÊ TƯƠNG ĐỐI: Cronbach’s Alpha = 741
KHẢ NĂNG TRẢI NGHIỆM: Cronbach’s Alpha = 902
KNTN4 11.29 7.172 824 857 ẢNH HƯỞNG XÃ HỘI: Cronbach’s Alpha = 879
AHXH4 10.73 6.883 680 870 ĐIỀU KIỆN THUẬN LỢI: Cronbach’s Alpha = 837
SỰ CHẤP NHẬN: Cronbach’s Alpha = 853
3.5.4.2 Kiểm định giá trị hội tụ của thang đo
Kết quả phân tích nhân tố khám phá cho 7 nhân tố độc lập trong dữ liệu khảo sát sơ bộ được tổng hợp tại bảng dưới đây
Bảng 3.4 Kết quả phân tích EFA cho biến độc lập trong khảo sát sơ bộ
Giá trị Sig trong kiểm định Barlett = 0,000
Bảng 3.3 chỉ ra rằng các chỉ số trong phân tích EFA đáp ứng các điều kiện cần thiết, với giá trị KMO đạt 0,540, cho thấy phân tích nhân tố là phù hợp Ngoài ra, giá trị Sig của Bartlett’s là 0, nhỏ hơn mức ý nghĩa alpha 5%, chứng tỏ rằng các biến quan sát có sự tương quan với nhau trong tổng thể Hệ số Eigenvalue cũng được xem xét để khẳng định tính chính xác của phân tích.
Khi giá trị 1,474 lớn hơn 1, điều này cho thấy các nhân tố rút trích có khả năng tóm tắt thông tin hiệu quả Tổng phương sai trích đạt 70,316% (>50%), cho thấy rằng 7 nhân tố rút trích giải thích được 70,316% sự biến thiên của dữ liệu quan sát.
Kết quả phân tích nhân tố khám phá cho biến phụ thuộc trong dữ liệu khảo sát sơ bộ được tổng hợp tại bảng 3.4 dưới đây
Bảng 3.5 Kết quả phân tích EFA cho biến phụ thuộc trong khảo sát sơ bộ
SCN1 Sử dụng OTP là quyết định đúng đắn 950
SCN2 Giới thiệu cho bạn cùng học sử dụng 754
SCN3 Hài lòng với những gì mà OTP mang lại 962
Giá trị Sig trong kiểm định Barlett = 0,000
Bảng 3.4 chỉ ra rằng các chỉ số trong phân tích EFA đáp ứng các tiêu chí cần thiết Giá trị KMO đạt 0,614, cho thấy phân tích nhân tố là phù hợp, vì nó lớn hơn 0,5 và nhỏ hơn 1 Đồng thời, giá trị Sig của Bartlett’s là 0, nhỏ hơn mức ý nghĩa alpha 5%, chứng tỏ rằng các biến quan sát có mối tương quan với nhau trong tổng thể Hệ số Eigenvalue cũng hỗ trợ cho kết quả này.
Khi giá trị 2,397 lớn hơn 1, điều này cho thấy nhân tố rút trích có khả năng tóm tắt thông tin một cách hiệu quả Tổng phương sai trích đạt 79,904%, vượt quá 50%, cho thấy nhân tố rút trích giải thích được 79,904% biến thiên của dữ liệu quan sát.
3.6.1 Phương pháp tính kích cỡ mẫu
PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
4.1 THANH TOÁN HỌC PHÍ TRỰC TUYẾN TẠI ĐH CÔNG NGHIỆP TP HCM
4.1.1 Thực trạng công tác thu học phí tại ĐH Công nghiệp TP.HCM
Nhiều trường đại học tại TP.HCM hiện nay đã hợp tác với các ngân hàng để cung cấp dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến cho sinh viên và phụ huynh Cụ thể, ĐH Kinh tế TP.HCM hợp tác với Ngân hàng Á Châu (ACB) và Ngân hàng Phương Đông (OCB) ĐH Hoa Sen, ĐH Sư phạm Kỹ thuật, cùng Học viện Ngân hàng kết hợp với Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam ĐH Mở TP.HCM và ĐH Tôn Đức Thắng hợp tác với Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), trong khi ĐH Công nghiệp TP.HCM làm việc với Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank).
Hiện nay trường ĐH Công nghiệp TP HCM đang thực hiện thu học phí theo ba hình thức sau:
1 Đóng học phí trực tiếp tại phòng Tài chính – Kế toán của nhà trường hoặc sinh viên sẽ thực hiện nộp tiền mặt trực tiếp tại các ngân hàng (bất kỳ chi nhánh nào của 2 ngân hàng phía dưới), chọn trong 01 trong 02 tài khoản ngân hàng: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn VN (Agribank), Ngân hàng TMCP Công Thương VN
2 Chuyển khoản trực tiếp trên tài khoản ATM hoặc tại tất cả các phòng giao dịch thuộc chi nhánh, phòng giao dịch của Ngân hàng Agribank Sinh viên nộp tiền bằng chuyển khoản yêu cầu ngân hàng đóng dấu của ngân hàng để nhà trường kiểm soát Sau 02 ngày nộp tiền, sinh viên truy cập vào “Tra cứu học phí” trên trang web của phòng Tài chính Kế toán kiểm tra thông tin xem đã đƣợc cập nhật vào hệ thống đăng ký học phần hay chƣa
3 Trường hợp sinh viên có số tài khoản của Ngân hàng Vietinbank sẽ nộp học phí trực tuyến bằng cách truy cập vào đường link được cung cấp trên website trường và làm theo 09 bước chỉ dẫn
Ngân hàng Vietinbank đã hợp tác với trường Đại học Công nghiệp TP.HCM để triển khai dịch vụ thu hộ học phí từ năm 2014 Tuy nhiên, số lượng sinh viên sử dụng dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến vẫn còn thấp so với tổng số sinh viên đang theo học Theo số liệu từ phòng Tài Chính - Kế toán, trong học kỳ 1 năm học 2017 – 2018, chỉ có hơn 800 sinh viên áp dụng hình thức thanh toán này, trong đó 80% là sinh viên năm cuối.
4.1.2 Phương thức thực hiện OTP tại ĐH Công nghiệp TP.HCM Điều kiện sử dụng:
Phụ huynh, sinh viên và người nộp hộ cần có tài khoản thẻ E-partner và đã đăng ký sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến của Ngân hàng Vietinbank để thực hiện giao dịch.
- Tài khoản thẻ đang hoạt động và có đủ số dƣ thanh toán
- Máy tính, điện thoại có kết nối internet
Hình thức nộp học phí
- Truy cập trang website http://thanhtoanhocphi.iuh.edu.vn/
- Bước 1: gõ mã số sinh viên
- Bước 2: chọn vào ô mã bảo vệ
- Bước 4: Chọn vào dụng học phí cần nộp tiền
- Bước 5: Gõ số thẻ trên thẻ ATM, tên chủ thẻ, ngày phát hành thẻ
- Bước 7: Nhập chuỗi bảo vệ theo hướng dẫn
- Bước 8: Chấp nhận thanh toán
- Bước 9: Gõ mật khẩu OTP chấp nhận thanh toán
- Kiểm tra các khoản đă nộp học phí
- Xem ng trạng thái như h nh bên dưới
- (1) trạng thái đă thanh toán (thanh toán thành công),
- (2) trạng thái hủy (thanh toán không thành công)
4.2 PHÂN TÍCH DỮ LIỆU KHẢO SÁT
4.2.1 Phân tích hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha Để đảm bảo rằng các khái niệm nghiên cứu đều đạt độ tin cậy, dữ liệu nghiên cứu đƣợc thực hiện phân tích Cronbach’s Alpha cho từng thang đo Kết quả cho thấy nhƣ sau:
Bảng 4.1 Kết quả kiểm định sự phù hợp của thang đo với dữ liệu nghiên cứu
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach’s alpha if Item Deleted
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH: Cronbach’s Alpha = 810
TÍNH ĐƠN GIẢN: Cronbach’s Alpha = 864
KHẢ NĂNG QUAN SÁT: Cronbach’s Alpha = 812
LỢI THÊ TƯƠNG ĐỐI: Cronbach’s Alpha = 602 (lần 1)
LỢI THÊ TƯƠNG ĐỐI: Cronbach’s Alpha = 758 (lần 2)
KHẢ NĂNG TRẢI NGHIỆM: Cronbach’s Alpha = 872
KNTN4 11.50 7.309 748 828 ẢNH HƯỞNG XÃ HỘI: Cronbach’s Alpha = 842
AHXH4 10.90 5.420 660 807 ĐIỀU KIỆN THUẬN LỢI: Cronbach’s Alpha = 854
SỰ CHẤP NHẬN: Cronbach’s Alpha = 874
Bảng 4.1 cho thấy các khái niệm nghiên cứu như “khả năng tương thích, tính đơn giản, khả năng quan sát, khả năng trải nghiệm, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi” đều đạt độ tin cậy với hệ số Cronbach alpha lớn hơn 0.6 và hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, chứng tỏ thang đo có ý nghĩa thống kê Tuy nhiên, khái niệm “lợi thế tương đối” có hai biến quan sát LTTD4 và LTTD5, nếu giữ lại sẽ làm giảm hệ số Cronbach’s alpha và hệ số tương quan biến tổng xuống dưới 0.3 Do đó, để nâng cao tính tin cậy cho dữ liệu nghiên cứu, hai biến này đã được loại bỏ khỏi mô hình Sau khi loại bỏ, hệ số Cronbach’s alpha của nhóm nhân tố LTTD tăng từ 0,602 lên 0,758, cải thiện độ tin cậy cho ba biến quan sát LTTD1, LTTD2, LTTD3 (Tham khảo phụ lục 3.1)
4.2.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA Để xác định các thành phần trong mô hình nghiên cứu đề xuất về sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP.HCM, đề tài thực hiện phân tích EFA để đảm bảo giá trị các thành phần trong các nhân tố đề xuất và khám phá ra các nhân tố mới
4.2.2.1 Phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến độc lập
Phân tích nhân tố khám phá EFA được tiến hành cho bảy biến độc lập trong mô hình, bao gồm KNTT, TĐG, KNQS, LTTD, KNTN, AHXH, và ĐKTL, và đã mang lại những kết quả đáng chú ý.
Trong bảng 4.2, các chỉ số phân tích EFA cho thấy sự phù hợp với các điều kiện cần thiết: giá trị KMO đạt 0,796, lớn hơn 0,5 và nhỏ hơn 1, chứng tỏ rằng phân tích nhân tố là hợp lý Hơn nữa, giá trị Sig của Bartlett’s là 0, nhỏ hơn mức ý nghĩa alpha 5%, cho thấy các biến quan sát có sự tương quan với nhau trong tổng thể Hệ số Eigenvalue cũng được xem xét trong phân tích này.
Khi 1,322 lớn hơn 1, nhân tố rút trích thể hiện khả năng tóm tắt thông tin hiệu quả Tổng phương sai rút trích đạt 65,170% (trên 50%), cho thấy 7 nhân tố rút trích đã giải thích được 65,170% biến thiên của dữ liệu quan sát.
Bảng 4.2 Ma trận xoay của biến độc lập
Giá trị Sig trong kiểm định Barlett = 0,000
4.2.2.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến phụ thuộc
Sau khi phân tích nhân tố khám phá cho các biến độc lập, biến phụ thuộc (SCN) đƣợc đƣa vào phân tích và cho kết quả sau
Bảng 4.3 Ma trận xoay của biến phụ thuộc
SCN1 Sử dụng OTP là quyết định đúng đắn 0,934
SCN2 Giới thiệu cho bạn cùng học sử dụng 0,862
SCN3 Hài lòng với những gì mà OTP mang lại 0,825
Giá trị Sig trong kiểm định Barlett = 0,000
Các chỉ số trong bảng 4.3 cho thấy các điều kiện phân tích nhân tố đã được thỏa mãn Giá trị KMO đạt 0,645, lớn hơn 0,5, cho thấy tính phù hợp của phân tích Giá trị Sig của Bartlett’s là 0, nhỏ hơn 0,05, chứng tỏ các biến quan sát có mối tương quan trong tổng thể Hệ số Eigenvalue là 2,296, lớn hơn 1, cho thấy nhân tố rút trích có khả năng tóm tắt thông tin tốt Tổng phương sai trích đạt 76,547%, cho thấy nhân tố rút trích giải thích 76,547% biến thiên của dữ liệu quan sát Nhân tố SCN với hệ số Eigenvalues = 2,296 giải thích 76,547% phương sai và được đo lường bởi 3 biến quan sát (SCN1 – SCN3) Tất cả các hệ số tải trong nhân tố đều lớn hơn 0,5, đảm bảo ý nghĩa và không có biến nào bị loại khỏi mô hình nghiên cứu.
4.2.3 Phân tích thống kê mô tả cho đặc điểm nhân khẩu học
4.2.3.1 Thống kê mô tả cho biến Giới tính
Biểu đồ 4.1 Thống kê mô tả của biến Giới tính
Trong khảo sát với tổng cộng 243 người tham gia, có 120 nam sinh viên, chiếm 49,4%, và 123 nữ sinh viên, chiếm 50,6% Kết quả cho thấy không có sự chênh lệch đáng kể về tỷ lệ giữa hai nhóm.
4.2.3.2 Thống kê mô tả cho biến Năm học
Biểu đồ 4.2 Thống kê mô tả của biến Năm học
Biểu đồ 4.2 cho thấy trong tổng số mẫu nghiên cứu, sinh viên năm nhất chiếm 24,3% với 59 người, năm hai có 53 sinh viên chiếm 21,8%, năm ba có 65 sinh viên chiếm 26,7%, và năm bốn có 66 sinh viên chiếm 27,2% Tỉ lệ giữa bốn nhóm sinh viên không có sự chênh lệch đáng kể.
4.2.3.3 Thống kê mô tả cho biến Khối ngành học
Biểu đồ 4.3 Thống kê mô tả của biến Khối ngành học
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ
5.1 KẾT LUẬN Đáp ứng mục tiêu nghiên cứu (1) “Xác định các yếu tố tác động đến đến sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM” và trả lời cho câu hỏi nghiên cứu (1 ) “Những yếu tố nào tác động đến sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM?”, kết quả nghiên cứu đã cho thấy năm yếu tố thuộc thuộc tính của OTP đó là Lợi thế tương đối, Tính đơn giản, Khả năng quan sát, Khả năng tương thích, Khả năng trải nghiệm, và hai yếu tố thuộc về môi trường đó là Ảnh hưởng xã hội và Điều kiện thuận lợi có tác động tới sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP.HCM Đáp ứng mục tiêu nghiên cứu 2 “Đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM” và trả lời cho câu hỏi nghiên cứu 2 “Mức độ tác động của các yếu tố này đến sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM nhƣ thế nào?” Kết quả của nghiên cứu cho thấy các yếu tố tác động tới sự chấp nhận sử OTP của sinh viên ĐH Công nghiệp TP.HCM lần lƣợt sắp xếp theo thứ tự sau đây: Khả năng trải nghiệm, Lợi thế tương đối, Khả năng tương thích, Tính phức tạp, Ành hưởng xã hội, Khả năng quan sát, Điều kiện thuận lợi Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố thuộc thuộc tính của sản phẩm tác động lớn hơn các yếu tố môi trường Để trả lời cho câu hỏi nghiên cứu 3 “Có sự khác biệt hay không giữa các nhóm (Giới tính, Năm học, Ngành học, Nơi sinh sống) về mức độ tác động của các yếu tố đến sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến của sinh viên Đại học Công nghiệp TP HCM?”, kết quả nghiên cứu tìm thấy:
Không có sự khác biệt giữa các nhóm khối ngành học về nhận thức, thể hiện qua các yếu tố như lợi thế tương đối, tính đơn giản, khả năng tương tác, khả năng quan sát và khả năng trải nghiệm.
- Không có sự khác biệt giữa các nhóm Giới tính về nhận thức Lợi thế tương đối và Khả năng tương thích
- Không có sự khác biệt giữa các nhóm Hộ khẩu về nhận thức Ảnh hưởng xã hội và Điều kiện thuận lợi
- Có sự khác biệt giữa các nhóm Giới tính về nhận thức Tính đơn giản và Khả năng trải nghiệm
Không có sự khác biệt giữa các nhóm năm học về nhận thức liên quan đến tính đơn giản, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, khả năng tương thích, khả năng quan sát và khả năng trải nghiệm.
- Có sự khác biệt giữa các nhóm Năm học về nhận thức Lợi thế tương đối
Dựa trên kết quả nghiên cứu, mục tiêu 3 được đề ra là đề xuất các hàm ý quản trị cho các thành viên cung cấp dịch vụ thanh toán học phí trực tuyến Mục tiêu này nhằm nâng cao lợi ích khi sử dụng OTP, gia tăng sự chấp nhận thanh toán học phí trực tuyến, và cải thiện chất lượng dịch vụ thanh toán tại trường Đại học Công nghiệp TP HCM, được trình bày chi tiết trong phần 5.2.
5.2.1 Nhóm nhân tố “Khả năng trải nghiệm”
Sinh viên đại học thường bắt đầu làm quen với quản lý tài chính cá nhân và thường cảm thấy lo lắng khi đưa ra quyết định liên quan đến tài chính Họ mong muốn hiểu rõ về dịch vụ trước khi sử dụng Việc thử nghiệm dịch vụ sẽ giúp sinh viên cảm thấy yên tâm và tin tưởng hơn, từ đó đưa ra quyết định tốt hơn cho các lần tiếp theo.
Nghiên cứu cho thấy rằng khả năng trải nghiệm có tác động tích cực đến sự chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến (OTP) tại ĐH Công Nghiệp TP.HCM; cụ thể, khả năng trải nghiệm càng cao thì sự chấp nhận sử dụng OTP càng lớn Dữ liệu định lượng phản ánh rằng người dùng còn thiếu hiểu biết về hình thức thanh toán này, dẫn đến sự e dè trong quyết định sử dụng Người dùng mong muốn được trải nghiệm thử OTP và nhận hướng dẫn chi tiết để tự tin hơn khi sử dụng Do đó, nghiên cứu khuyến nghị các nhà quản trị nên tổ chức các buổi dùng thử OTP cho sinh viên, đặc biệt là sinh viên năm nhất, và cung cấp hướng dẫn tận tình về cách sử dụng Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt trong nhận thức khả năng trải nghiệm OTP giữa sinh viên nam và nữ, với sinh viên nam thể hiện sự tự tin hơn trong việc sử dụng công nghệ Các hàm ý quản trị được đề xuất nhằm cải thiện quá trình cung cấp dịch vụ OTP cho người dùng.
Ngân hàng cần cung cấp hướng dẫn rõ ràng về cách sử dụng dịch vụ của mình, với nội dung được đăng tải rộng rãi Hiện tại, những thông tin này chủ yếu chỉ có trên các trang mạng, trong khi chưa có tờ rơi tại quầy dịch vụ hoặc khuôn viên mà sinh viên thường lui tới để thực hiện việc đóng học phí.
- Nhân viên nhân hàng nên giới thiệu và chỉ dẫn về cách sử dụng OTP cho sinh viên khi họ tới giao dịch để đóng học phí
Nhà trường cần bổ sung nội dung giới thiệu về OTP, bao gồm các thủ tục cần thiết trước khi sử dụng OTP Đồng thời, cần có những chỉ dẫn sử dụng OTP trong các khóa học Giáo dục định hướng dành cho sinh viên mới nhập học, đặc biệt là hướng dẫn cụ thể cho sinh viên nữ.
Phòng tài chính kế toán của nhà trường cần xây dựng phương pháp giúp sinh viên trải nghiệm dịch vụ OTP, từ đó tạo sự tự tin và an tâm cho họ khi quyết định sử dụng dịch vụ chính thức.
- Nhà trường nên có hình thức phát động sự lan tỏa việc sử dụng OTP trong các hoạt động, công tác Đoàn trường và Đoàn khoa
5.2.2 Nhóm nhân tố “Lợi thế tương đối”
Theo phân tích, lợi thế tương đối có tác động tích cực đến việc chấp nhận sử dụng thanh toán học phí trực tuyến (OTP), nghĩa là khi lợi thế tương đối cao, sự chấp nhận OTP cũng tăng Lợi thế tương đối là yếu tố ảnh hưởng lớn thứ hai đến việc chấp nhận OTP của sinh viên ĐH CN TP.HCM Sự nhận thức chưa cao về tính hữu ích của OTP trong quản lý tài chính là nguyên nhân chính, vì OTP giúp kiểm soát tài chính dễ dàng hơn so với hình thức thanh toán truyền thống Hầu hết sinh viên phụ thuộc vào nguồn tài chính từ gia đình, và việc sử dụng OTP giúp gia đình dễ dàng theo dõi chi tiêu hơn Kết quả cũng cho thấy sự khác biệt trong nhận thức về lợi thế tương đối giữa các nhóm sinh viên năm 1 đến năm 4, với sinh viên năm 1 và 2 thường chưa biết đến hình thức thanh toán này, dẫn đến việc họ không nhận thức được lợi ích mà OTP mang lại Nghiên cứu đề xuất một số hàm ý quản trị cho các bên liên quan trong cung cấp dịch vụ OTP.
Ngân hàng nên hợp tác với các trường đại học, đặc biệt là ĐH Công Nghiệp TP.HCM, để tổ chức các buổi tọa đàm nhằm thảo luận về lợi ích mà ba bên: ngân hàng, nhà trường và phụ huynh - sinh viên, có thể nhận được từ việc sử dụng OTP.
- Nhà trường nên có những hình thức tuyên truyền trực tiếp tới phụ huynh và sinh
Nâng cao nhận thức về sự tiện lợi, tính hữu ích và khả năng kiểm soát trong quản lý tài chính cá nhân thông qua OTP là điều cần thiết, đặc biệt đối với sinh viên năm nhất và năm hai Việc sử dụng OTP giúp sinh viên dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu, từ đó cải thiện kỹ năng tài chính và đảm bảo sự ổn định trong cuộc sống học tập.
- Ngân hàng và nhà trường nên ưu tiên chú trọng tới việc OTP giúp cho gia đình của sinh viên dễ kiểm soát tài chính của con em họ
5.2.3 Nhóm nhân tố “Khả năng tương thích”
Kết quả phân tích cho thấy yếu tố Khả năng tương thích ảnh hưởng tích cực đến sự chấp nhận sử dụng OTP của sinh viên Đại học Công nghiệp TP.HCM; tức là, Khả năng tương thích càng cao thì sự chấp nhận sử dụng OTP càng tăng Khả năng tương thích được định nghĩa là mức độ phù hợp của sự đổi mới với các giá trị hiện có, niềm tin, thói quen và trải nghiệm trong quá khứ Trong bối cảnh này, khả năng tương thích liên quan đến việc sử dụng OTP trong quản lý tài chính cá nhân và gia đình, cũng như thói quen tiếp cận công nghệ mới Dữ liệu định lượng và phỏng vấn sâu cho thấy rằng việc sử dụng OTP không hoàn toàn phù hợp với cách quản lý tài chính của nhiều gia đình, đặc biệt khi họ thường sử dụng dịch vụ của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trong khi dịch vụ thanh toán học phí lại đến từ Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam Mặc dù người dùng thích công nghệ mới, họ vẫn chưa đánh giá cao mức độ phù hợp của OTP với quản lý tài chính cá nhân và gia đình Nghiên cứu cũng đưa ra một số hàm ý quản trị cho các bên liên quan trong quá trình cung cấp dịch vụ OTP.
Ngân hàng cần thiết lập các chính sách và điều kiện thuận lợi nhằm khuyến khích gia đình sinh viên sử dụng dịch vụ của mình một cách rộng rãi hơn.
Ngân hàng Vietinbank cần mở rộng thị trường để cung cấp dịch vụ ngân hàng phổ biến hơn tại các vùng xa thành phố Hiện tại, nhiều gia đình sinh viên chủ yếu sử dụng dịch vụ của Ngân hàng Agribank, do đó Vietinbank cần tìm cách thu hút khách hàng mới và nâng cao sự hiện diện của mình trong cộng đồng.