CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm và đặc điểm của thanh toán không dùng tiền mặt
Thanh toán là quá trình chi trả bằng tiền giữa các bên trong các mối quan hệ kinh tế cụ thể Tiền ở đây được định nghĩa là bất kỳ phương tiện nào được chấp nhận rộng rãi để thực hiện giao dịch nhận hàng hóa, dịch vụ hoặc thanh toán nợ.
Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán không sử dụng tiền mặt, mà thay vào đó, giao dịch được thực hiện thông qua việc chuyển khoản từ tài khoản của các bên liên quan đến số tiền cần thanh toán.
Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán không sử dụng tiền mặt trực tiếp, mà dựa vào các chứng từ hợp pháp như giấy nhờ thu, giấy ủy nhiệm chi, và séc Phương thức này cho phép chuyển tiền từ tài khoản của một đơn vị sang tài khoản của đơn vị khác thông qua ngân hàng.
2.1.2 Đặc điểm của thanh toán không dùng tiền mặt
Sự ra đời của TTKDTM (Thẻ tín dụng không tiếp xúc) gắn liền với đồng tiền ghi sổ và sự phát triển của hệ thống ngân hàng Hệ thống ngân hàng vững mạnh đã tạo điều kiện cho cá nhân và tổ chức kinh tế mở tài khoản tiền gửi, từ đó thực hiện các giao dịch thanh toán một cách thuận tiện qua chuyển khoản.
Vũ Xuân Nam (2012) đã nghiên cứu về thanh toán không dùng tiền mặt của sinh viên tại các trường đại học và cao đẳng ở TP Cần Thơ, trong hệ thống ngân hàng Thanh toán không dùng tiền mặt là hình thức vận động tiền tệ, trong đó tiền không chỉ là công cụ kế toán mà còn là phương tiện chuyển hóa giá trị hàng hóa và dịch vụ Hình thức này có những đặc điểm riêng biệt đáng chú ý.
Trong TTKDTM, tiền tệ di chuyển độc lập với hàng hóa, không chỉ về mặt thời gian mà còn về không gian, dẫn đến sự không khớp nhau giữa hai yếu tố này.
Trong TTKDTM, vật trung gian trao đổi không xuất hiện như trong hình thức thanh toán tiền mặt Hàng - Tiền - Hàng, mà chỉ tồn tại dưới dạng tiền kế toán hay tiền ghi sổ, được ghi chép trên các chứng từ sổ sách kế toán.
Trong TTKDTM, ngân hàng đóng vai trò vừa là tổ chức vừa là thực hiện các khoản thanh toán Chỉ ngân hàng quản lý tài khoản tiền gửi của khách hàng mới có quyền trích chuyển các tài khoản này theo những nguyên tắc chuyên môn đặc thù Nhờ vào nghiệp vụ này, ngân hàng trở thành trung tâm thanh toán cho khách hàng của mình.
Sự cần thiết và vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt
Một trong những phát minh đột phá nhất trong lịch sử nhân loại, giúp nền văn minh tiến xa hơn, chính là sự ra đời của tiền tệ.
Tiền tệ ra đời và không ngừng được nghiên cứu hoàn thiện nhằm 2 mục tiêu chính: sự tiện lợi và sự an toàn
Trước đây, vỏ sò và vỏ hến được sử dụng làm vật trao đổi, sau đó, vàng, bạc và châu báu trở thành phương tiện lưu thông và tích trữ Qua thời gian, đồng tiền kim loại bằng vàng, bạc và hợp kim bị mòn và không đủ trọng lượng, nhưng vẫn được xã hội chấp nhận.
Vũ Xuân Nam (2012) chỉ ra rằng sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng ở TP Cần Thơ đã chấp nhận thanh toán không dùng tiền mặt như những đồng tiền có giá trị Sự tiện lợi của tiền giấy, bao gồm tính gọn nhẹ và dễ vận chuyển, đã dẫn đến việc người ta sử dụng nó để thay thế tiền kim loại trong lưu thông.
Ngày nay, thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đã trở thành một phần thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, gắn liền với đời sống hàng ngày của mọi người Với sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa, các mối quan hệ kinh tế ngày càng đa dạng, dẫn đến việc các thành phần kinh tế mở tài khoản ngân hàng và thực hiện giao dịch thanh toán qua ngân hàng Do đó, TTKDTM trở thành một vấn đề quan trọng và cần thiết trong nền kinh tế hiện đại.
Khi sản xuất và lưu thông hàng hoá còn ở mức độ thấp, tiền mặt được sử dụng phổ biến nhờ tính linh hoạt, giúp quan hệ mua bán diễn ra nhanh chóng Tuy nhiên, khi sản xuất phát triển, thanh toán bằng tiền mặt bộc lộ nhược điểm, đặc biệt khi giao dịch giữa người mua và người bán ở xa hoặc giá trị hàng hoá lớn Việc vận chuyển, bảo quản và chi phí liên quan đến tiền mặt trở nên khó khăn và tiềm ẩn rủi ro mất mát Do đó, cần thiết phải có hình thức thanh toán mới để đáp ứng yêu cầu của quá trình mua bán, và hình thức TTKDTM đã ra đời để giải quyết vấn đề này.
Khi các giao dịch mua bán và trao đổi giữa các thành phần kinh tế gia tăng với giá trị lớn, việc cải tiến và hiện đại hóa các hình thức thanh toán là cần thiết để phù hợp với sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa Hệ thống ngân hàng cần mở rộng mạng lưới thanh toán qua việc kết nối thanh toán điện tử liên ngân hàng và thanh toán bù trừ điện tử Các hình thức thanh toán này đã trở thành công cụ quan trọng, giúp chu chuyển vốn nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
TTKDTM và thanh toán bằng tiền mặt có mối quan hệ chuyển hóa lẫn nhau, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tuy nhiên, TTKDTM chiếm tỷ trọng lớn hơn, cho thấy sự cần thiết của việc tổ chức tốt công tác TTKDTM nhằm tiết kiệm chi phí Việc này không chỉ tăng nhanh vòng quay vốn mà còn thúc đẩy phát triển sản xuất, lưu thông hàng hóa và điều hòa lưu thông tiền tệ.
2.2.2 Vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt
2.2.2.1 Vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế
Khi nền kinh tế chuyển sang kinh tế thị trường, TTKDTM đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chu kỳ sản xuất và lợi nhuận cho các nhà sản xuất Họ mong muốn sản phẩm được tiêu thụ ngay trên thị trường để thu hồi vốn, từ đó tiếp tục sản xuất Việc thanh toán tiền hàng trở nên cấp thiết, nhưng sử dụng tiền mặt gặp nhiều khó khăn về vận chuyển và rủi ro TTKDTM qua ngân hàng trực tuyến đáp ứng nhu cầu nhanh chóng, chính xác, đồng thời bảo đảm an toàn cho vốn và tài sản của khách hàng.
Thanh toán không dùng tiền mặt giúp giảm tỷ trọng tiền mặt trong lưu thông, từ đó tiết kiệm chi phí xã hội liên quan đến in ấn, phát hành, bảo quản, vận chuyển và kiểm đếm Hình thức thanh toán này cũng tạo điều kiện để tập trung nguồn vốn lớn vào tín dụng, phục vụ cho tái đầu tư vào nền kinh tế Đồng thời, nó phát huy vai trò điều tiết và kiểm tra của nhà nước trong hoạt động tài chính ở cả tầm vĩ mô và vi mô, góp phần kiểm soát lạm phát hiệu quả.
5 : Vũ Xuân Nam (2012) Thanh toán không dùng tiền mặt của sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn TP.Cần Thơ
6 : Vũ Xuân Nam (2012) Thanh toán không dùng tiền mặt của sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn TP.Cần Thơ
2.2.2.2 Vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt đối với ngân hàng thương mại
Các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường ngày càng chú trọng đến vấn đề thanh toán an toàn, tiện lợi và nhanh chóng Sự tham gia của ngân hàng đã trở thành yếu tố then chốt, giúp ngân hàng trở thành trung tâm tiền tệ tín dụng thanh toán TTKDTM không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của các mối quan hệ kinh tế - xã hội mà còn góp phần quan trọng vào sự thành công của ngân hàng.
Thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) không chỉ giúp ngân hàng giảm chi phí liên quan đến in ấn, bảo quản và vận chuyển tiền mặt, mà còn góp phần tăng cường nguồn vốn thông qua việc mở tài khoản thanh toán cho tổ chức kinh tế và cá nhân Khách hàng gửi tiền vào tài khoản này với kỳ vọng ngân hàng sẽ đáp ứng nhanh chóng và chính xác các yêu cầu thanh toán của họ.
Thanh toán không dùng tiền mặt đang thúc đẩy quá trình cho vay, giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận thông qua việc cấp tín dụng cho nền kinh tế Với nguồn vốn tiền gửi không kỳ hạn có chi phí thấp, ngân hàng có khả năng hạ lãi suất vay, từ đó khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân vay vốn để đầu tư và phát triển sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Thanh toán không dùng tiền mặt giúp ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện chức năng tạo tiền hiệu quả hơn Khi thanh toán bằng tiền mặt, số tiền rút ra không còn nằm trong kiểm soát của ngân hàng, nhưng với hình thức thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM), ngân hàng có thể chuyển tiền từ tài khoản người trả sang tài khoản người thụ hưởng hoặc thực hiện bù trừ giữa các tài khoản Điều này tạo ra vốn tạm thời nhàn rỗi mà ngân hàng có thể sử dụng để cho vay Do đó, sự phát triển của TTKDTM không chỉ gia tăng khả năng tạo tiền mà còn mang lại lợi nhuận đáng kể cho ngân hàng.
Thanh toán không dùng tiền mặt không chỉ mở rộng đối tượng thanh toán mà còn tăng doanh số thanh toán Hình thức thanh toán này tạo điều kiện cho việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ một cách an toàn, hiệu quả, chính xác và tin cậy, đồng thời tiết kiệm thời gian Qua đó, niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng được củng cố, khuyến khích mọi người dân và doanh nghiệp tham gia vào hệ thống thanh toán ngân hàng.
TTKDTM giúp ngân hàng mở rộng đối tượng thanh toán và tăng doanh số, đồng thời mở rộng phạm vi thanh toán cả trong và ngoài nước Qua đó, ngân hàng có thể gia tăng lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt
Séc là một loại lệnh trả tiền được chủ tài khoản lập theo mẫu quy định, yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản của mình để thanh toán cho người thụ hưởng được ghi trên tờ séc hoặc người cầm tờ séc đó.
Séc là một hình thức thanh toán quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay Dù đã xuất hiện từ lâu và có nhiều công cụ thanh toán hiện đại, séc vẫn giữ vị trí quan trọng trong các phương thức thanh toán Loại chứng từ này được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, với quy định sử dụng đã được chuẩn hóa theo Công ước quốc tế.
Vũ Xuân Nam (2012) đã nghiên cứu về việc thanh toán không dùng tiền mặt của sinh viên tại các trường đại học và cao đẳng ở TP Cần Thơ Séc được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ, nộp thuế và trả nợ, cũng như để rút tiền mặt tại các chi nhánh ngân hàng Tất cả khách hàng mở tài khoản tại ngân hàng đều có quyền sử dụng séc cho các giao dịch thanh toán.
2.3.1.2 Ủy nhiệm chi (hoặc lệnh chi)
Uỷ nhiệm chi là một hình thức thanh toán mà người trả tiền lập lệnh theo mẫu ngân hàng quy định, gửi đến ngân hàng nơi mở tài khoản Mục đích là yêu cầu ngân hàng trích một số tiền nhất định từ tài khoản để thanh toán cho người thụ hưởng.
Uỷ nhiệm chi đã xuất hiện từ sớm và ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào sự phát triển của khoa học kỹ thuật Phương thức này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm tính an toàn, hiệu quả và đặc biệt là sự thuận tiện, nhờ vào những thành tựu trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
2.3.1.3 Ủy nhiệm thu (hoặc nhờ thu)
Uỷ nhiệm thu là một loại giấy tờ do người thụ hưởng lập ra và gửi tới ngân hàng để yêu cầu thu hộ tiền, tương ứng với số lượng hàng hóa đã giao hoặc dịch vụ đã cung ứng.
Uỷ nhiệm thu là phương thức phổ biến trong việc thanh toán các hoá đơn định kỳ cho dịch vụ công cộng như điện, nước, và điện thoại Do thường áp dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ, nên tỷ lệ của các uỷ nhiệm thu trong tổng số giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt là không đáng kể.
Vũ Xuân Nam (2012) Thanh toán không dùng tiền mặt của sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn TP.Cần Thơ
Thư tín dụng là phương thức thanh toán được thỏa thuận giữa bên bán và bên mua, trong đó bên bán yêu cầu bên mua phải có đủ tiền để thanh toán tương ứng với giá trị hàng hóa đã giao theo hợp đồng hoặc đơn đặt hàng đã ký.
2.3.2 Các hình thức TTKDTM áp dụng cho cá nhân
Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) cho cá nhân tương tự như doanh nghiệp, bao gồm Séc, Ủy nhiệm chi, Ủy nhiệm thu và Thư tín dụng Bên cạnh đó, thẻ ngân hàng cũng là một hình thức phổ biến.
Thẻ thanh toán là công cụ do ngân hàng phát hành, giúp khách hàng thực hiện giao dịch thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ, trả nợ, hoặc rút tiền mặt tại các ngân hàng đại lý và máy ATM.
Thẻ thanh toán có nhiều loại nhưng có một số loại thẻ sau được sử dụng phổ biến:
Thẻ ATM, theo chuẩn ISO 7810, bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, được sử dụng để thực hiện các giao dịch tự động như kiểm tra tài khoản, rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và mua thẻ điện thoại từ máy rút tiền tự động (ATM) Ngoài ra, thẻ này còn được chấp nhận như một phương thức thanh toán không dùng tiền mặt tại các điểm chấp nhận thẻ.
Thẻ tín dụng là loại thẻ phổ biến nhất, cho phép chủ thẻ sử dụng hạn mức tín dụng mà không phải trả lãi ngay lập tức Người dùng có thể mua sắm hàng hóa và dịch vụ tại các cơ sở chấp nhận thẻ này, như khách sạn và sân bay Thẻ tín dụng giúp chủ thẻ ứng trước một hạn mức tiêu dùng, với việc thanh toán được thực hiện sau một kỳ hạn nhất định.
Thẻ ghi nợ là loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch mua sắm và rút tiền mặt tại máy ATM Khi sử dụng thẻ ghi nợ, giá trị giao dịch sẽ được trừ ngay lập tức từ tài khoản của chủ thẻ và chuyển vào tài khoản của cửa hàng hoặc dịch vụ Loại thẻ này không có hạn mức tín dụng, mà chỉ hoạt động dựa trên số dư hiện có trong tài khoản.
Quy trình ra quyết định mua và lý thuyết hành vi
Theo Phillip Kotler, quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng thường sẽ trải qua 5 giai đoạn:
Hình 2.1: Quy trình quyết định mua hàng
Nguồn: Phillip Kotler Giai đoạn 1: Nhận thức nhu cầu
Nhu cầu của khách hàng trong marketing thường xuất phát từ những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày Khi gặp phải những vấn đề này, người tiêu dùng nhận thức được nhu cầu của bản thân và mong muốn tìm cách thỏa mãn chúng Ví dụ, một sinh viên bắt đầu học ngoại ngữ có thể gặp khó khăn trong quá trình học, dẫn đến nhu cầu cần có một quyển từ điển để hỗ trợ việc học tập của mình.
14: Vũ Xuân Nam (2012) Thanh toán không dùng tiền mặt của sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn TP.Cần Thơ
Giai đoạn 2: Tìm hiểu sản phẩm và những thông tin liên quan
Khi người tiêu dùng quan tâm đến một sản phẩm, họ thường tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như bạn bè, người thân, Internet, báo chí và tư vấn viên.
Giai đoạn 3: So sánh các sản phẩm thuộc các nhãn hiệu khác nhau
Khi tìm hiểu về sản phẩm, người tiêu dùng chú trọng đến các nhãn hiệu cung cấp Mỗi cá nhân sẽ lựa chọn sản phẩm dựa trên nhu cầu và đặc tính mong muốn Chẳng hạn, trong lĩnh vực điện thoại di động, nếu người tiêu dùng cần một chiếc điện thoại bền và giá cả hợp lý, Nokia là lựa chọn lý tưởng Ngược lại, Sony mang đến phong cách nhưng có mức giá cao hơn.
Giai đoạn 4: Mua sản phẩm
Khi người tiêu dùng đã quyết định chọn nhãn hiệu sản phẩm, họ sẽ đến cửa hàng để mua hàng Tuy nhiên, quá trình mua sắm có thể bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố: thái độ của người khác và những tình huống bất ngờ Ví dụ, nếu người thân không thích sản phẩm mà bạn muốn mua, bạn có thể sẽ từ bỏ ý định đó và chuyển sang sản phẩm khác Ngoài ra, những sự cố như bị móc túi trước khi đến cửa hàng cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn.
Giai đoạn 5: Đánh giá sản phẩm sau khi sử dụng
Sau khi tiêu dùng sản phẩm, người tiêu dùng sẽ tự đánh giá dựa trên chất lượng, tính năng, thái độ phục vụ và dịch vụ hậu mãi Do đó, các nhà làm Marketing cần xác nhận mức độ hài lòng của khách hàng, vì điều này ảnh hưởng đến quyết định mua sắm tiếp theo của họ Đối với dịch vụ ngân hàng, việc sử dụng TTKDTM là quyết định chọn lựa sản phẩm dịch vụ mới, bắt đầu từ nhu cầu thanh toán và tìm kiếm các phương thức thanh toán qua nhiều nguồn thông tin Người tiêu dùng sẽ so sánh các phương án dựa trên lợi ích về thời gian, chi phí và tính tiện lợi để chọn lựa giải pháp phù hợp nhất Quá trình ra quyết định được củng cố bằng các dịch vụ hậu mãi như giảm phí và tặng thưởng.
2.4.2.1 Thuyết về hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA)
Thuyết hành động hợp lý (TRA), được phát triển từ năm 1967 và mở rộng bởi Ajzen và Fishbein vào đầu những năm 70, chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán hành vi tiêu dùng hiệu quả nhất Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng mua sắm là thái độ và chuẩn chủ quan của khách hàng Trong mô hình TRA, thái độ được đánh giá qua nhận thức về các thuộc tính sản phẩm, với người tiêu dùng chú ý đến những thuộc tính mang lại lợi ích thiết yếu và có mức độ quan trọng khác nhau Nếu hiểu được trọng số của các thuộc tính này, có thể dự đoán chính xác hơn về lựa chọn của người tiêu dùng.
Yếu tố chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến xu hướng mua sắm của người tiêu dùng thông qua sự tác động của những người xung quanh như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp Mức độ ủng hộ hoặc phản đối từ những người này có thể quyết định sự lựa chọn mua hàng của người tiêu dùng.
Quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng được xác định bởi hai yếu tố chính: động cơ của người tiêu dùng và ảnh hưởng từ những người có liên quan Mức độ tác động của những người có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và động cơ thúc đẩy người tiêu dùng tuân theo những người này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chuẩn chủ quan trong quyết định mua sắm.
Mức độ thân thiết giữa người tiêu dùng và những người có liên quan ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua sắm Niềm tin của người tiêu dùng vào những người này càng cao thì xu hướng chọn mua của họ càng lớn Ý định mua hàng sẽ bị tác động khác nhau bởi những người có liên quan, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của họ.
Hình 2.2: Thuyết hành động hợp lý (TRA)
Trong mô hình thuyết hành động hợp lý, niềm tin của người tiêu dùng về sản phẩm hay thương hiệu ảnh hưởng đến thái độ của họ, từ đó tác động đến xu hướng mua sắm Thái độ không trực tiếp dẫn đến hành vi mua, nhưng nó giải thích lý do cho xu hướng mua sắm Xu hướng mua sắm chính là yếu tố tốt nhất để hiểu hành vi của người tiêu dùng.
Mô hình TRA là một biến thể của mô hình thái độ ba thành phần, kết hợp ba yếu tố: nhận thức, cảm xúc và xu hướng, nhưng sắp xếp theo thứ tự khác Phương pháp đo lường thái độ trong mô hình TRA tương tự như trong mô hình đa thuộc tính, nhưng TRA cung cấp sự giải thích chi tiết hơn nhờ vào thành phần chuẩn chủ quan Tuy nhiên, thuyết hành động hợp lý TRA có hạn chế trong việc dự đoán hành vi của người tiêu dùng khi họ không thể kiểm soát, vì mô hình này không xem xét đầy đủ ảnh hưởng của yếu tố xã hội, điều này có thể quyết định hành vi cá nhân (Grandon & Peter P Mykytyn 2004; Werner 2004).
Yếu tố xã hội đề cập đến những ảnh hưởng từ môi trường xung quanh đối với hành vi cá nhân (Ajzen 1991) Thái độ và chuẩn chủ quan không thể hoàn toàn giải thích hành động của người tiêu dùng.
2.4.2.2 Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior – TPB)
Thuyết hành vi dự định (TPB) do Ajzen phát triển vào năm 1991, dựa trên lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975), cho rằng hành vi có thể được dự đoán thông qua các xu hướng hành vi liên quan Những xu hướng này bao gồm các yếu tố động cơ tác động đến hành vi, được định nghĩa là mức độ nỗ lực mà cá nhân bỏ ra để thực hiện hành vi đó.
Xu hướng hành vi được hình thành từ ba yếu tố chính Đầu tiên, thái độ được định nghĩa là đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về hành vi cụ thể Thứ hai, ảnh hưởng xã hội liên quan đến áp lực từ môi trường xung quanh, tác động đến quyết định thực hiện hoặc không thực hiện hành vi Cuối cùng, thuyết hành vi dự định (TPB) nhấn mạnh tầm quan trọng của những yếu tố này trong việc dự đoán hành vi con người.
16 : http://luanvanaz.com/thuyet-hanh-dong-hop-ly-theory-of-reasoned-action-tra.html
Mô hình Hành vi (Behaviour) do Ajzen phát triển đã bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận vào mô hình TRA Yếu tố này phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi, phụ thuộc vào sự sẵn có của các nguồn lực và cơ hội Ajzen cho rằng kiểm soát hành vi có tác động trực tiếp đến xu hướng thực hiện hành vi; nếu người thực hiện có nhận thức chính xác về mức độ kiểm soát của mình, thì nó còn có khả năng dự đoán hành vi.
Hình 2.3 : Thuyết hành vi dự định (TPB)
Các nghiên cứu liên quan đến thanh toán không dùng tiền mặt
Để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng trong việc lựa chọn hình thức thanh toán trực tuyến, tác giả đã nghiên cứu các lý thuyết cơ sở và thực nghiệm liên quan.
Nghiên cứu của Lê Thế Giới và Lê Văn Huy (2006) đã phát triển một mô hình nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ATM tại Việt Nam Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như sự tiện lợi, độ tin cậy và mức độ an toàn của thẻ ATM đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về các lợi ích của thẻ ATM để thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi hơn trong xã hội.
Nghiên cứu này phân tích mô hình nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM trên toàn cầu, đồng thời kết hợp với thực trạng tại Việt Nam và các nghiên cứu của các tác giả như Amstrong và Craven (1993), Heck (1987) về chính sách của chính phủ nhằm phát triển thị trường thẻ Kết quả nghiên cứu chỉ ra có 7 nhân tố chính tác động đến quyết định sử dụng thẻ ATM của khách hàng.
Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hệ thống ATM và dịch vụ cấp thẻ ngân hàng Hạ tầng công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của thẻ ATM Nhận thức về vai trò của thẻ ATM ngày càng tăng, đặc biệt là ở nhóm người trẻ Độ tuổi của người tham gia sử dụng thẻ ATM ngày càng đa dạng, từ thanh thiếu niên đến người trưởng thành Khả năng sẵn sàng của hệ thống ATM và dịch vụ cấp thẻ ngân hàng cũng cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
Chính sách marketing của ĐVCNT; Tiện ích của thẻ
- Nghiên cứu của Trần Phạm Tính (2010), “ Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của ngân hàng trong sinh viên tại TP
Để phân tích thực trạng sử dụng thẻ ATM của sinh viên tại thành phố Cần Thơ, tác giả áp dụng phương pháp thống kê mô tả và mô hình Probit Trong mô hình này, biến phụ thuộc là tình trạng sử dụng thẻ ATM của sinh viên, với Y = 1 nếu sinh viên sử dụng thẻ và Y = 0 nếu không Các biến độc lập bao gồm đặc điểm cá nhân, thu nhập, sự tiện lợi, chi phí, độ tin cậy và sự khuyến khích, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của sinh viên trong khu vực.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có ba yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của ngân hàng trong sinh viên tại TP.Cần Thơ, bao gồm đặc điểm cá nhân của người dùng, chi phí liên quan đến việc sử dụng thẻ, và sự khuyến khích từ ngân hàng trong việc mở thẻ.
- Nghiên cứu của Hà Nam Khánh Giao (2011), “Độ hài lòng của khách hàng sử dụng thẻ thanh toán tại TP.Hồ Chí Minh ”
Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu này là mẫu thuận tiện, với các câu hỏi được rút ra từ các nghiên cứu của Parasuraman và các đồng tác giả (1991), Laroche và Taylor (1988), Oliver (1997) và sử dụng thang đo Likert 5 điểm Dữ liệu từ các phiếu điều tra hợp lệ được xử lý bằng phần mềm SPSS 16, tiến hành phân tích nhân tố khám phá, điều chỉnh mô hình nghiên cứu, và đo lường lại độ tin cậy của thang đo trong mô hình điều chỉnh thông qua hệ số Cronbach’s Alpha Cuối cùng, mô hình hồi quy bội được áp dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến độ hài lòng của khách hàng khi sử dụng thẻ thanh toán.
Nghiên cứu chỉ ra bốn nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ thanh toán của khách hàng, bao gồm tính tin cậy, tính thuận tiện, giá cả và khả năng giải quyết phàn nàn của khách hàng.
Nghiên cứu của Vũ Xuân Nam (2012) về "Thanh toán không dùng tiền mặt của sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng trên địa bàn TP.Cần Thơ" đã đánh giá thực trạng đóng học phí của sinh viên thông qua phương pháp thống kê mô tả và phân tích tần số Tác giả cũng áp dụng phương pháp phân tích nhân tố (FA) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, bao gồm hai bước: kiểm định Cronbach’s alpha và phân tích nhân tố Để đánh giá lợi ích của hình thức thanh toán này, tác giả sử dụng phương pháp phân tích ngân sách từng phần (PBA), trong đó các tác động được phân chia thành bốn nhóm chính.
Bài viết đề cập đến bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến tài chính cá nhân của sinh viên, bao gồm tăng thu nhập, giảm chi phí, giảm thu nhập và tăng chi phí Ngoài ra, có sáu nhóm nhân tố tác động đến việc lựa chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) của sinh viên, bao gồm dịch vụ ngân hàng, thông tin tuyên truyền, cơ sở hạ tầng công nghệ, nhận thức và tâm lý, đặc điểm bản thân, cùng với tính an toàn.
Dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu liên quan, tác giả đã xác định các nhân tố quan trọng để phân tích ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ TTKDTM tại ngân hàng.
- Nhận thức tâm lý: bao hàm các nhân tố:thói quen chuyển từ sử dụng tiền mặt sang TTKDTM; nhận thức về hình thức TTKDTM…
- Đặc điểm bản thân: bao hàm các nhân tố như xuất thân, thu nhập, chi tiêu, nghề nghiệp, giới tính…
Dịch vụ ngân hàng bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như quy trình mở tài khoản, cách thức sử dụng tài khoản, chất lượng phục vụ của nhân viên ngân hàng, các kênh thanh toán trực tuyến và các mức phí liên quan.
Cơ sở hạ tầng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển dịch vụ tài chính, bao gồm số lượng phòng giao dịch, máy ATM, thiết bị POS, hệ thống liên kết kênh thanh toán điện tử và công nghệ bảo mật Những yếu tố này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong giao dịch tài chính.
Thông tin tuyên truyền về dịch vụ TTKDTM bao gồm các tiện ích khi mở tài khoản, hướng dẫn chi tiết cho khách hàng Ngân hàng cung cấp thông tin dễ dàng qua trang web, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và tìm hiểu về kênh TTKDTM.
- Tính hữu ích của dịch vụ TTKDTM: bao hàm các nhân tố như tiện lợi khi sử dụng, thao tác dễ dàng…
- Đặc tính dễ sử dụng của dịch vụ TTKDTM
- Sự tác động của những người có liên quan (bạn bè, người thân….)
Chương này trình bày khái niệm, vai trò và hình thức thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM), đồng thời tổng quan các nghiên cứu trước đây về lĩnh vực này Kết quả nghiên cứu cho thấy nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ TTKDTM tại ngân hàng, bao gồm nhận thức tâm lý, đặc điểm cá nhân, chất lượng dịch vụ ngân hàng, cơ sở hạ tầng công nghệ, thông tin tuyên truyền, tính hữu ích và tính dễ sử dụng của dịch vụ, cùng với sự tác động từ bạn bè và người thân.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG THANH TOÁN KHÔNG DÙNG TIỀN MẶT CỦA KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI VIETINBANK CẦN THƠ
Tổng quan Vietinbank Cần Thơ
VietinBank Cần Thơ, tiền thân là Ngân hàng khu vực Tỉnh Cần Thơ, được thành lập chính thức vào ngày 01/07/1988 theo Nghị Định 53 của Chính phủ, với trụ sở chính tại số 09, Phan Đình Phùng, Cần Thơ Là chi nhánh của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, VietinBank Cần Thơ chủ yếu hoạt động dựa vào nguồn vốn huy động tại chỗ và nguồn vốn từ ngân hàng Hội sở.
VietinBank Cần Thơ, với phương châm “Phát triển – An toàn – Hiệu quả”, luôn nỗ lực tìm kiếm biện pháp phát triển kinh doanh một cách an toàn và hiệu quả Dù gặp nhiều khó khăn trong suốt những năm qua, chi nhánh đã không ngừng phấn đấu và hiện đang phát triển mạnh mẽ với các dịch vụ kinh doanh đa dạng Hệ thống giao dịch của VietinBank Cần Thơ bao gồm Hội sở chi nhánh và 08 phòng giao dịch, trong đó có 07 phòng giao dịch loại I và 01 phòng giao dịch loại II Định hướng phát triển của ngân hàng là cải cách hoạt động trong các lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, thanh toán, xây dựng tác phong làm việc mới, đào tạo cán bộ chuyên môn sâu và đầu tư vào mạng lưới thanh toán điện tử, nhằm tăng cường luân chuyển vốn và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
3.1.2 Ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh
Huy động vốn bao gồm việc nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn bằng đồng nội tệ (VND) cũng như ngoại tệ (USD và EUR) từ các tổ chức kinh tế và cá nhân Ngân hàng cung cấp nhiều hình thức tiết kiệm đa dạng và hấp dẫn như tiết kiệm không kỳ hạn, tiết kiệm có kỳ hạn bằng VNĐ và ngoại tệ, tiết kiệm dự thưởng, tiết kiệm tích lũy, cùng với việc phát hành kỳ phiếu và trái phiếu.
Cho vay và đầu tư bao gồm nhiều hình thức, như cho vay ngắn hạn bằng VND và ngoại tệ, cũng như cho vay trung và dài hạn Ngoài ra, các dịch vụ tài chính khác như tài trợ xuất, nhập khẩu, chiết khấu bộ chứng từ hàng xuất, và đồng tài trợ cho các dự án lớn với thời gian hoàn vốn dài cũng được cung cấp Đầu tư được thực hiện trên cả thị trường vốn và thị trường tiền tệ trong nước và quốc tế.
Nghiệp vụ bảo lãnh: bảo lãnh, tái bảo lãnh (trong nước và quốc tế), bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thanh toán
Thanh toán và tài trợ thương mại bao gồm các hoạt động như phát hành và thanh toán thư tín dụng nhập khẩu, cùng với việc thông báo, xác nhận các giao dịch này Ngoài ra, nhờ thu xuất nhập khẩu và các hình thức nhờ thu khác như hối phiếu trả ngay và hối phiếu chấp nhận cũng được thực hiện Các dịch vụ chuyển tiền trong nước và quốc tế, bao gồm chuyển tiền nhanh qua Western Union, thanh toán ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi và séc, cũng rất quan trọng Doanh nghiệp có thể chi trả lương qua tài khoản, ATM và nhận kiều hối một cách thuận tiện.
Ngân quỹ cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ và giao dịch các chứng từ có giá như trái phiếu chính phủ và tín phiếu kho bạc Ngoài ra, ngân quỹ còn cho thuê két sắt và cung cấp dịch vụ cất giữ, bảo quản vàng, bạc, đá quý, giấy tờ có giá và bằng phát minh sáng chế.
Thẻ và ngân hàng điện tử cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích như phát hành thẻ tín dụng nội địa và quốc tế, thẻ ATM, thẻ tiền mặt, cùng với các dịch vụ hiện đại như VBH2.0, Ipay, Bankplus và SMS Banking Những dịch vụ này giúp người dùng thực hiện thanh toán nhanh chóng và an toàn, đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng cao.
Tiền gửi doanh nghiệp Tiền gửi tiết kiệm Phát hành các công cụ nợ Tiền gửi các TCTD khác
Công ty cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm khai thác bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ, tư vấn đầu tư tài chính, môi giới và tự doanh Ngoài ra, công ty còn thực hiện bảo lãnh phát hành, quản lý danh mục đầu tư, lưu ký chứng khoán, cũng như tiếp nhận quản lý và khai thác tài sản xiết nợ thông qua công ty quản lý nợ và khai thác tài sản.
3.1.3 Đánh giá hoạt động kinh doanh của Vietinbank Cần Thơ
VietinBank Cần Thơ, chi nhánh của Ngân hàng Công Thương, đã được thành lập từ những ngày đầu của hệ thống ngân hàng Sau hơn 25 năm phát triển, chi nhánh này đã vượt qua nhiều khó khăn và tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu Hiện tại, VietinBank Cần Thơ được công nhận là một trong những chi nhánh lớn nhất tại TP Cần Thơ và trong khu vực miền Tây Nam Bộ.
Hình 3.1: Nguồn vốn huy động của Vietinbank Cần Thơ 2013-06/2016
Vào năm 2013, số dư nguồn vốn huy động của ngân hàng đạt trên 1.983 tỷ đồng, trong đó tiền gửi doanh nghiệp chiếm 931 tỷ đồng và tiền gửi tiết kiệm đạt 982 tỷ đồng Kết quả này chủ yếu nhờ vào nỗ lực của toàn thể cán bộ, nhân viên và Ban Lãnh đạo ngân hàng trong việc chăm sóc khách hàng, triển khai nhiều chương trình khuyến mãi và duy trì lãi suất cạnh tranh.
Năm 2014, tổng vốn huy động đạt 2.270 tỷ đồng, tăng 286 tỷ đồng, tương đương 14,45% so với năm 2013 Trong đó, tiền gửi doanh nghiệp tăng 173 tỷ đồng, tương đương 18,58%, và tiền gửi tiết kiệm tăng 182.841 triệu đồng, tương đương 18,63%.
Năm 2015, tổng vốn huy động của Vietinbank Cần Thơ đạt 2.501 tỷ đồng, tăng 10,23% so với năm 2014, trong đó tiền gửi doanh nghiệp tăng 0,6% và tiền gửi tiết kiệm tăng 13,92% Đến 30/06/2016, số dư huy động của chi nhánh đã đạt trên 3.471 tỷ đồng, tăng 970 tỷ đồng so với đầu năm, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng tiền gửi từ kho bạc và khách hàng cá nhân.
Cơ cấu nguồn vốn huy động của VietinBank Cần Thơ được phân bổ đồng đều, với tỷ trọng cao nhất thuộc về tiền gửi doanh nghiệp và tiền gửi tiết kiệm của người dân.
Tiền gửi của doanh nghiệp, bao gồm tiền gửi thanh toán và tiền gửi định kỳ, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng Việc huy động nguồn tiền gửi này mang lại hiệu quả lớn, mặc dù tiền gửi tiết kiệm thường có chi phí đầu vào cao hơn Tuy nhiên, tiền gửi từ dân cư lại có tính ổn định, giúp ngân hàng đảm bảo tính thanh khoản cao.
Tín dụng ngắn hạn Tín dụng trung hạn Tín dụng dài hạn
Hình 3.2: Hoạt động cho vay của Vietinbank Cần Thơ giai đoạn 2013-06/2016
Nguồn: Vietinbank Cần Thơ Năm 2013, tổng dư nợ của VietinBank Cần Thơ đạt 2.510 tỷ đồng
Năm 2014, tổng dư nợ cho vay của VietinBank Cần Thơ đạt 2.849 tỷ đồng, tăng 339 tỷ đồng tương đương tăng 13,51% so với năm 2013
Năm 2015, dư nợ của VietinBank Cần Thơ đạt 3.766 tỷ đồng, tăng 32,19% so với năm 2014 nhờ áp dụng lãi suất cho vay hợp lý từ 9-12%/năm, giúp doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận vốn tín dụng Đến 30/06/2016, dư nợ cho vay đã tăng lên 4.307 tỷ đồng, chủ yếu từ khách hàng cá nhân, nhờ vào chính sách ưu đãi phí và lãi suất của ngân hàng Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong sáu tháng đầu năm 2016 thể hiện nỗ lực của VietinBank trong việc phát triển dịch vụ khách hàng bán lẻ và cạnh tranh với các ngân hàng khác.
Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt tại Vietinbank Cần Thơ
3.2.1.1 Tài khoản tiền gửi thanh toán
VietinBank mang đến nhiều sản phẩm tiền gửi và dịch vụ quản lý tài khoản đa dạng, giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền một cách chính xác và hiệu quả Điều này không chỉ tối ưu hóa khả năng sinh lời từ nguồn vốn nhàn rỗi mà còn đáp ứng nhu cầu thanh toán và chi tiêu phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh Hiện tại, ngân hàng cung cấp các loại tài khoản tiền gửi dành riêng cho khách hàng doanh nghiệp.
- Tiền gửi đầu tư kỳ hạn tự động
- Tiền gửi đầu tư đa năng
- Tiền gửi đầu tư linh hoạt
Merchant online là dịch vụ cho phép các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận thanh toán qua thẻ ngân hàng thông qua cổng thanh toán của VietinBank Khi khách hàng thực hiện thanh toán, VietinBank sẽ báo có ngay vào tài khoản của doanh nghiệp Dịch vụ này mang đến một kênh thanh toán hiện đại và tiện lợi, hỗ trợ cả doanh nghiệp và khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử Với dịch vụ bán hàng trọn gói, Merchant Online giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh, tối đa hóa lợi nhuận và tăng cường nguồn khách hàng.
VietinBank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam trong việc triển khai dịch vụ thanh toán thẻ hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới.
Dịch vụ này giúp doanh nghiệp dễ dàng chấp nhận thanh toán thẻ qua Smart Phone, mang lại sự tiện lợi mọi lúc, mọi nơi Thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng mang theo, phù hợp với nhu cầu di động của người dùng.
Dịch vụ VBH2.0 được phát triển trên nền tảng phần mềm hiện đại và thông minh, mang đến giao diện thân thiện và dễ sử dụng cho doanh nghiệp Dịch vụ này cho phép truy cập nhanh chóng, giao dịch đồng thời với nhiều tài khoản, và có khả năng mở rộng tính năng cũng như tích hợp với các dịch vụ khác của Ngân hàng VietinBank VBH2.0 cung cấp nhiều tiện ích như chuyển tiền trong và ngoài hệ thống VietinBank, chuyển lệnh chi, chuyển tiền theo lô, và chuyển tiền ngoại tệ kèm theo đề nghị bán ngoại tệ.
Dịch vụ POS (Point of Sale) của ngân hàng VietinBank cung cấp máy quẹt thẻ, giúp tổ chức nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí quản lý tiền mặt Sử dụng dịch vụ này không chỉ tạo dựng hình ảnh năng động và hiện đại cho tổ chức mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc chấp nhận thanh toán thẻ.
- Dịch vụ thu học phí trực tuyến
Dịch vụ thu học phí của VietinBank giúp các trường đại học và cao đẳng thanh toán học phí một cách dễ dàng và thuận tiện, đồng thời giảm thiểu các công đoạn kiểm đếm, lưu giữ và bảo quản tiền mặt Điều này cũng giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến tiền giả, tiền rách, nhầm lẫn và thất thoát trong quá trình thu học phí.
Dịch vụ chi lương của VietinBank tự động chuyển lương cho cán bộ công nhân viên từ tài khoản doanh nghiệp sang tài khoản thẻ tại VietinBank, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển tiền mặt Dịch vụ này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn mang lại lợi ích cho cán bộ công nhân viên, đồng thời cung cấp ưu đãi khi sử dụng các dịch vụ tài chính của VietinBank.
3.2.2 Đối với khách hàng cá nhân
3.2.2.1 Tài khoản tiền gửi thanh toán Đặc điểm sản phẩm: nhận, lưu trữ, chi tiêu, thực hiện các giao dịch TTKDTM, không bị hạn chế về số lần gửi tiền hoặc rút tiền
Sản phẩm mang lại nhiều tiện ích, bao gồm tính an toàn khi không cần giữ tiền mặt và tránh rủi ro từ tiền giả Khách hàng được hưởng lãi suất không kỳ hạn và có thể thực hiện giao dịch tại bất kỳ phòng giao dịch hoặc phòng kế toán của VietinBank Ngoài ra, khách hàng còn được sử dụng các dịch vụ tiện ích như chuyển tiền và thanh toán qua ngân hàng, cũng như có khả năng phát hành séc.
3.2.2.2 Sản phẩm, dịch vụ thẻ thanh toán của VietinBank
VietinBank, với thông điệp “Mang đến điều người khác hằng mơ”, là một trong những ngân hàng tiên phong trong lĩnh vực thẻ thanh toán tại Việt Nam Ngân hàng này đã cho ra mắt nhiều sản phẩm thẻ đa dạng về hạn mức và giá trị gia tăng, đồng thời cạnh tranh về phí sử dụng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng Một trong những sản phẩm nổi bật là thẻ ATM – Thương hiệu E-Partner, là thẻ ghi nợ nội địa cho phép khách hàng sử dụng số tiền trong tài khoản thẻ của mình trên toàn quốc.
Các dòng sản phẩm E-Partner: Thẻ E-Partner C-card; Thẻ E-Partner S-Card; Thẻ E-Partner G-Card; Thẻ E-Partner PinkCard; Thẻ E-Partner Bảo hiểm xã hội; Thẻ E-Partner Thành công;
Tiện ích của thẻ E-Partner :
- Vấn tin tài khoản ATM trực tuyến trên Internet, giao dịch chuyển khoản, thanh toán tiền điện, top-up điện thoại, với dịch vụ Ipay (Internet Banking) của Vietinbank
- Nạp tiền cho thuê bao trả trước của các mạng di động bằng dịch vụ VnTopup
- Dịch vụ SMS - Banking thuận tiện với các dịch vụ qua tin nhắn như chuyển khoản, thông báo biến động số dư,
- Nhận tiền kiều hối từ nước ngoài gửi vào tài khoản thẻ E-Partner C-Card
- Gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn trên ATM với lãi suất hấp dẫn tại ATM theo các kỳ hạn 1,2,3,6 đến 12 tháng
- Thanh toán vé tàu với công ty đường sắt Sài Gòn, công ty đường sắt Hà Nội
- Nhận lương, thu nhập từ công ty và các giao dịch chuyển khoản khác
- Thanh toán trực tuyến hàng hóa tại các website chấp nhận thanh toán thẻ nội địa VietinBank b) Thẻ tín dụng quốc tế
Khách hàng mục tiêu bao gồm lãnh đạo các Bộ, Ban ngành, chủ doanh nghiệp, thương nhân, cán bộ nhân viên có thu nhập cao và trung bình, học sinh, sinh viên đi học xa nhà và du học ở nước ngoài, cũng như những khách hàng thường xuyên đi du lịch và công tác nước ngoài Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để phục vụ nhu cầu thanh toán trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam.
Nam cung cấp hình thức chi tiêu trước và trả tiền sau, cho phép người dùng thanh toán toàn bộ hoặc một phần số tiền vào ngày đến hạn Nếu chủ thẻ thanh toán toàn bộ dư nợ đúng hạn ghi trên sao kê, sẽ không bị tính lãi.
Tiện ích của sản phẩm:
- Chi tiêu trước, trả tiền sau, miễn lãi tối đa đến 45 ngày
Thanh toán hàng hóa và dịch vụ dễ dàng tại hơn 34.000 điểm chấp nhận thẻ JCB tại Việt Nam, cùng với 18 triệu điểm trên toàn cầu ở 190 quốc gia và vùng lãnh thổ.
- Ứng tiền mặt tại hơn 1 triệu điểm chấp nhận thẻ trên toàn thế giới
- Thanh toán linh hoạt từ 5% đến 100% tổng dư nợ sao kê hàng tháng hoặc có thể thanh toán trước kỳ sao kê
Đa dạng phương thức thanh toán thẻ tín dụng bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, trích nợ tự động từ tài khoản thẻ hoặc tài khoản cá nhân, chuyển khoản từ tài khoản thẻ ATM của VietinBank, và chuyển tiền từ tài khoản mở tại bất kỳ ngân hàng nào khác.
- Mua hàng trả góp tại các đơn vị chấp nhận thẻ trên toàn thế giới với lãi suất ưu đãi và thời hạn trả góp lên đến 24 tháng
- Thực hiện thanh toán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trên thế giới
Các loại thẻ tín dụng hiện có của Vietinbank:
Thực trạng thanh toán không dùng tiền mặt của Vietinbank Cần Thơ đối với khách hàng cá nhân
Thanh toán qua ngân hàng đang ngày càng phổ biến trong doanh nghiệp và cá nhân, mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động thanh toán tại VietinBank Cần Thơ Ngân hàng đã áp dụng hiệu quả chức năng “đi vay để cho vay” nhằm tối ưu hóa luân chuyển vốn VietinBank cũng đã cải tiến cơ chế thanh toán bằng cách tích hợp các ứng dụng hiện đại, giúp nâng cao tốc độ, tính tiện lợi, chính xác và an toàn trong giao dịch Những đổi mới này góp phần thúc đẩy nhanh chóng chu chuyển vốn trên thị trường.
Hệ thống VietinBank, đặc biệt là VietinBank Cần Thơ, đã phát triển hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại với mô hình tập trung hóa tài khoản Nhiều tiện ích ngân hàng được cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế Nhờ đó, lượng khách hàng giao dịch và sử dụng dịch vụ tại VietinBank Cần Thơ ngày càng gia tăng.
Các dịch vụ và phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) tại VietinBank đã phát triển mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại như VBH2.0, Ipay, mobile banking và ví điện tử Số lượng tài khoản cá nhân tại VietinBank tăng trưởng nhanh chóng qua các năm, đồng thời dịch vụ thẻ cũng ngày càng phong phú, tạo thêm kênh huy động vốn và cung cấp nhiều giá trị gia tăng cho khách hàng VietinBank Cần Thơ nhận được đánh giá cao về sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ tài chính bán lẻ, nhờ vào những yếu tố như môi trường pháp lý thuận lợi, mạng lưới giao dịch mở rộng và hiệu quả của thanh toán điện tử liên ngân hàng.
Thực trạng thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng cá nhân tại Vietinbank Cần Thơ qua các năm như sau:
3.3.1 Số lượng tài khoản cá nhân và doanh số thanh toán qua tài khoản tại VietinBank Cần Thơ Đối tượng sử dụng là khách hàng cá nhân như: sinh viên, cán bộ công nhân viên, hộ kinh doanh mua bán, Hình thức TTKDTM được khách hàng ưa chuộng sử dụng là lệnh chi, séc cũng được khách hàng sử dụng nhưng không nhiều
Bảng 3.1 Số lượng và doanh số giao dịch qua tài khoản cá nhân tại Vietinbank
Cần Thơ giai đoạn 2013 đến tháng 06/2016
Số lượng tài khoản Tài khoản 3.548 4.040 4.842 8.050 Doanh số giao dịch Tỷ đồng 1.130 1.428 1.971 2.302
Nguồn: Báo cáo tổng kết của Vietinbank Cần Thơ 2013-06/2016
- Về số lượng tài khoản hoạt động
Năm 2013, số tài khoản cá nhân tại VietinBank Cần Thơ đạt 4.548 tài khoản
Từ năm 2014 đến giữa năm 2016, số lượng tài khoản cá nhân tại VietinBank Cần Thơ đã có sự tăng trưởng ấn tượng Cụ thể, năm 2014 ghi nhận 4.040 tài khoản, tăng 13,87% so với năm trước Năm 2015, con số này tiếp tục tăng lên 4.842 tài khoản, tương ứng với mức tăng 19,85% Đến ngày 30/06/2016, tổng số tài khoản cá nhân đã đạt 8.050, gần gấp đôi so với năm 2014.
2015 Điều này cho thấy khách hàng cá nhân đang có xu hướng chuyển sang sử dụng dịch vụ TTKDTM nhiều
Số lượng tài khoản và tốc độ tăng trưởng tại VietinBank Cần Thơ đang ở mức khả quan, tuy nhiên có sự chênh lệch giữa Phòng kế toán và 8 PGD trực thuộc Trong năm 2015, tổng số 4.842 tài khoản, trong đó Phòng kế toán chiếm 2.070 tài khoản, tương đương 42,75% tổng số Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử tại khu vực đông dân cư cao hơn Các PGD như Quang Trung và Cái Răng, do mới thành lập, có lượng khách hàng giao dịch thấp, trong khi PGD Thắng Lợi tập trung vào dịch vụ tiết kiệm hơn là ngân hàng Điều này phản ánh thực trạng phát triển dịch vụ thanh toán điện tử tại các khu vực xa trung tâm gặp nhiều khó khăn, do thói quen sử dụng tiền mặt và sự e ngại về thủ tục ngân hàng của người dân.
- Về doanh số giao dịch
Trong giai đoạn từ 2013 đến tháng 6 năm 2016, doanh số giao dịch qua các tài khoản cá nhân tại VietinBank Cần Thơ đạt mức cao, với việc khách hàng chủ yếu ưa chuộng hình thức thanh toán bằng lệnh chi.
Năm 2013, doanh số thanh toán đạt 1.130,90 tỷ đồng Năm 2014 đạt 1.427,95 tỷ đồng, tăng 26,27% (tương đương 297,05 tỷ đồng) so với năm 2013
Năm 2015 đạt 1.971,19 tỷ đồng, tăng 38,04% (tương ứng 543,24 tỷ đồng) so với năm 2013 Sáu tháng năm 2016 doanh số thanh toán đạt 2.302 tỷ đồng, tăng nhiều so với đầu năm
Trong cơ cấu doanh số thanh toán, lệnh chi chiếm tỷ trọng cao nhất, đạt 89,66% (1.013,99 tỷ đồng) vào năm 2013, tăng lên 91,56% (1.307,43 tỷ đồng) vào năm 2014, tiếp tục tăng lên 92,25% (1.818,35 tỷ đồng) vào năm 2015 và duy trì ở mức 92% trong 6 tháng đầu năm 2016.
Doanh số thanh toán bằng séc chỉ chiếm 7,75% tổng doanh số vào năm 2015, tương đương 152,84 tỷ đồng Nguyên nhân chủ yếu là do khách hàng chủ yếu là hộ kinh doanh, trong khi việc thanh toán bằng séc chưa được quy định bắt buộc Hơn nữa, người bán lo ngại về khả năng thanh toán của người mua, như tài khoản không đủ tiền hoặc séc giả, dẫn đến rủi ro trong giao dịch.
3.3.2 Tình hình kinh doanh thẻ tại VietinBank Cần Thơ
3.3.2.1 Tình hình phát hành thẻ tại VietinBank Cần Thơ
Thẻ thanh toán mang lại nhiều tiện ích thiết thực, giúp người dân tiết kiệm chi phí và thời gian trong các giao dịch, từ chuyển tiền đến thanh toán hàng hóa và dịch vụ.
VietinBank Cần Thơ đang ngày càng phát triển và có tốc độ phát triển nhanh chóng, mang đến cho ngân hàng một vị thế mới, một diện mạo mới
Bảng 3.2: Số lượng thẻ tại Vietinbank Cần Thơ giai đoạn 2013-06/2016 Đvt: Thẻ
Thẻ ATM 18.381 17.146 18.454 9.147 Thẻ tín dụng 639 2.563 2.596 550
Nguồn: Báo cáo tổng kết của VietinBank Cần Thơ, 2013-06/2016
Tính đến năm 2013, VietinBank Cần Thơ đã phát hành tổng cộng 19.020 thẻ, bao gồm thẻ ATM, thẻ tín dụng và thẻ Visa Debit Đến năm 2014, số lượng thẻ đã tăng lên 20.221, ghi nhận mức tăng 6,31% tương ứng với 1.201 thẻ so với năm trước.
2013 Năm 2015 đạt 21.241 thẻ, tăng 5,04% (tương ứng với 1.020 thẻ) so với năm
2014 Sáu tháng đầu năm 2016 đạt 9.947 thẻ
Thẻ ATM đã trở thành loại thẻ phổ biến nhất trong những năm qua, với số lượng ấn tượng vào năm 2015 đạt 18.454 thẻ, chiếm 86,88% tổng số thẻ Trong năm 2013 và 2014, số lượng thẻ lần lượt là 18.381 thẻ (96,64%) và 17.146 thẻ (84,79%) Sự tiện lợi, phổ biến và dễ dàng sử dụng đã khiến thẻ ATM trở thành lựa chọn hàng đầu, đặc biệt là đối với học sinh, sinh viên và cán bộ công nhân viên Trong nửa đầu năm 2016, các chi nhánh đã phát hành thêm 9.147 thẻ ATM.
Thời gian gần đây, đối tượng học sinh sinh viên được ngân hàng chú trọng
Ngân hàng đang xây dựng mối quan hệ với các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp để phát hành thẻ ATM cho sinh viên, đi kèm nhiều ưu đãi như miễn phí mở thẻ và không yêu cầu nộp tiền ngay vào tài khoản Đặc biệt, các tân sinh viên khi mở thẻ sẽ có cơ hội tham gia chương trình quay số trúng thưởng và nhận quà lưu niệm khi nộp tiền lần đầu VietinBank cũng đã hợp tác với ngân hàng chính sách xã hội để hỗ trợ sinh viên và phối hợp với một số trường cao đẳng để phát hành thẻ sinh viên liên kết, như tại Trường Cao đẳng nghề số 8 và Cao đẳng Việt Mỹ.
VietinBank đã tích cực triển khai chương trình chi lương cho cán bộ, công nhân viên (CB-CNV) qua thẻ ngân hàng, với ưu đãi mở thẻ miễn phí và miễn phí sử dụng dịch vụ trong 6 tháng đầu Sau Chỉ thị 20/2007/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ, nhiều cơ quan tại Cần Thơ đã nghiêm túc thực hiện việc chi lương qua thẻ VietinBank Cần Thơ cũng đã nỗ lực tiếp cận doanh nghiệp để ký hợp đồng chi lương, kết hợp với các chương trình quảng cáo và khuyến mãi nhằm thu hút khách hàng.
- Thẻ TDQT: số lượng cũng tăng qua các năm Năm 2013 đạt 639 thẻ Năm
Năm 2014, số thẻ phát hành đạt 2.563, tăng 1.924 thẻ, tương đương 301,10% so với năm 2013, và năm 2015 đạt 2.596 thẻ Để giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần thẻ tín dụng quốc tế, ngân hàng đã triển khai chương trình khuyến mãi phát hành thẻ miễn phí cho khách hàng nhận lương qua tài khoản thẻ Đồng thời, nhiều siêu thị và cửa hàng điện máy lớn đã hợp tác với VietinBank để tạo ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá cho chủ thẻ khi thanh toán, góp phần làm tăng số lượng thẻ phát hành qua các năm.