Tính cấp thiết của đề tài
Chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt cho sự sống còn và phát triển của doanh nghiệp, giúp định hướng đúng đắn cho các hoạt động Hoạch định chiến lược kinh doanh là bước đầu tiên và cần thiết để xây dựng một kế hoạch hoàn chỉnh, từ đó tạo ra sự thống nhất trong các hành động triển khai Nhờ vào việc hoạch định hiệu quả, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quản trị và nâng cao khả năng thành công trên thị trường.
Việt Nam đang tích cực hội nhập kinh tế toàn cầu thông qua các hiệp định như AEC và CPTPP, dẫn đến áp lực cạnh tranh không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế Môi trường vĩ mô liên tục thay đổi, mang lại cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh hiệu quả, đặc biệt là trong công tác hoạch định chiến lược.
Ngành dịch vụ vận tải hành khách đường bộ đã tồn tại từ lâu, nhưng nhu cầu di chuyển của người dân ngày càng tăng cao, tạo cơ hội hấp dẫn cho nhiều công ty tham gia Lợi nhuận hàng năm từ ngành này thu hút ngày càng nhiều doanh nghiệp mới, dẫn đến sự gia tăng áp lực cạnh tranh trong lĩnh vực vận tải.
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng đang hoạt động trong một môi trường kinh doanh khắc nghiệt, nhưng hiện chỉ có một số định hướng phát triển mà chưa có kế hoạch cụ thể cho chiến lược kinh doanh Một chiến lược kinh doanh hiệu quả có thể tạo ra bước đột phá, nhưng những định hướng hiện tại chưa đủ rõ ràng để công ty phát huy hết tiềm năng và tồn tại trong thị trường Vì vậy, tác giả đã chọn đề tài “Hoạch định chiến lược kinh doanh công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Xác lập vấn đề nghiên cứu
Đề tài: “Hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty Trách nhiệm hữu hạn
Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng” tập trung nhằm trả lời các câu hỏi sau:
Hoạch định chiến lược kinh doanh là gì? Nội dung hoạch định chiến lược kinh doanh của các công ty?
Công tác hoạch định chiến lược kinh doanh tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng đang diễn ra với nhiều thách thức Môi trường bên trong doanh nghiệp, bao gồm nguồn lực và năng lực nhân sự, cùng với môi trường bên ngoài như tình hình thị trường và cạnh tranh, đều có ảnh hưởng lớn đến quá trình này Việc đánh giá chính xác các yếu tố này sẽ giúp công ty xây dựng chiến lược hiệu quả và bền vững trong tương lai.
Cần những giải pháp gì để hoạch định chiến lược kinh doanh cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng?
Mục tiêu nghiên cứu
Hoạch định chiến lược kinh doanh cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng.
Đề tài “Hoạch định chiến lược kinh doanh công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng” đặt ra ba mục tiêu cơ bản nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững cho công ty.
Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình quan trọng giúp các công ty cung cấp dịch vụ vận tải hành khách đường bộ xác định mục tiêu, phân tích môi trường hoạt động và xây dựng kế hoạch thực hiện Việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Các yếu tố như nhu cầu khách hàng, xu hướng thị trường và công nghệ mới cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Phân tích thực tiễn tại Công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng giúp xác định các cơ hội và thách thức hiện tại mà công ty đang đối mặt Dựa trên những kết quả này, chúng tôi đề xuất một bản hoạch định chiến lược kinh doanh nhằm tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả cạnh tranh của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp: Sử dụng phương pháp điều tra bảng hỏi, phỏng vấn trực tiếp thu thập dữ liệu.
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp được thực hiện thông qua việc khai thác thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu là từ nội bộ của công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng Đặc biệt, các dữ liệu quan trọng được thu thập từ phòng kinh doanh và ban giám đốc, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Phương pháp thống kê bảng biểu: Sử dụng các công cụ Word, Excel để hệ thống và phân tích dữ liệu thu thập.
Phương pháp so sánh tổng hợp: Xác định chỉ tiêu cơ sở làm mốc so sánh với những dữ liệu đã thu thập được.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết cấu đề tài khóa luận gồm 03 chương:
Chương 1 trình bày các lý luận cơ bản về hoạch định chiến lược kinh doanh, cung cấp nền tảng lý thuyết quan trọng cho doanh nghiệp Chương 2 đi sâu vào thực tiễn hoạch định chiến lược tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng, phân tích các phương pháp và quy trình áp dụng Cuối cùng, Chương 3 đưa ra các kết luận và đề xuất nhằm cải thiện hiệu quả hoạch định chiến lược kinh doanh cho công ty này.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Các khái niệm, các lý luận có liên quan
1.1.1 Các khái niệm cơ bản 1.1.1.1 Khái niệm chiến lược
Theo Alfred Chandler (1962), chiến lược là quá trình xác định các mục tiêu cơ bản và dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời thực hiện một loạt hành động và phân bổ các nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu đó.
Theo Michael Porter (1996), chiến lược là việc tạo ra sự hài hòa giữa các hoạt động trong một công ty Sự thành công của chiến lược phụ thuộc vào việc thực hiện hiệu quả nhiều nhiệm vụ và kết hợp chúng một cách đồng bộ Cốt lõi của chiến lược chính là việc lựa chọn những điều chưa được thực hiện.
Chiến lược là định hướng và phạm vi hoạt động dài hạn của một tổ chức nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh Điều này được thực hiện thông qua việc phân bổ và định hình các nguồn lực trong môi trường biến đổi, từ đó đáp ứng nhu cầu thị trường và thỏa mãn kỳ vọng của các bên liên quan.
Chiến lược là tập hợp các quan điểm, mục đích và mục tiêu cơ bản, kèm theo các giải pháp và chính sách, nhằm tối ưu hóa nguồn lực, lợi thế và cơ hội của doanh nghiệp Mục tiêu của chiến lược là đạt được những mục tiêu đã đề ra trong một khoảng thời gian xác định.
1.1.1.2 Khái niệm chiến lược kinh doanh
Theo Alan Rowe (1998), chiến lược kinh doanh được coi là chiến lược cạnh tranh hoặc chiến lược định vị, đóng vai trò như công cụ, giải pháp và nguồn lực để thiết lập vị thế chiến lược, nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Theo D.Aiker, chiến lược kinh doanh bao gồm quyết định về thị trường mục tiêu, cường độ đầu tư, quy hoạch nguồn lực cho các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU), và định hướng chiến lược chức năng như sản xuất, thương mại, công nghệ, tài chính, hệ thống thông tin, R&D, tổ chức và nhân lực, cũng như hội nhập quốc tế Tất cả những yếu tố này kết hợp với các tài sản, khả năng và năng lực cộng sinh nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Theo Fred David, chiến lược kinh doanh bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như tích hợp theo chiều dọc, đa dạng hóa, thu hoạch nhanh, phát triển sản phẩm, thâm nhập thị trường, cắt giảm sản lượng, tiết chế đầu tư, rút lui khỏi thị trường và cổ phần hóa.
Tóm lại: Chiến lược kinh doanh của một doanh nghiệp là chiến lược cấp thứ hai, còn được gọi là chiến lược cạnh tranh.
Nội dung chiến lược kinh doanh bao gồm phương hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp, xác định thị trường và quy mô hoạt động, lợi thế cạnh tranh, nguồn lực cần thiết để duy trì vị thế cạnh tranh, cùng với những giá trị kỳ vọng từ các bên liên quan.
1.1.1.3 Khái niệm hoạch định chiến lược kinh doanh
Theo Theo Anthony (1965), hoạch định chiến lược là quá trình xác định mục tiêu doanh nghiệp, điều chỉnh các mục tiêu, và phân bổ nguồn lực nhằm đạt được những mục tiêu đó Đồng thời, nó cũng bao gồm việc thiết lập các chính sách để quản lý thành quả hiện tại và tổ chức, sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả.
Theo Denning, hoạch định chiến lược là quá trình xác định tình hình kinh doanh tương lai, tập trung vào các yếu tố như trạng thái sản phẩm - thị trường, khả năng sinh lời, quy mô, tốc độ đổi mới, cũng như mối quan hệ với lãnh đạo, nhân viên và công việc kinh doanh.
Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình phân tích và dự báo các yếu tố môi trường kinh doanh, sử dụng mô hình phù hợp để đưa ra quyết định liên quan đến thị trường, nguồn tài chính và các nguồn lực khác Nó cũng bao gồm việc xác định mối quan hệ với các bên liên quan và cách thức doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chiến lược.
1.1.2 Lý thuyết có liên quan hoạch định chiến lược kinh doanh Để có thể đưa ra một bản hoạch định chiến lược kinh doanh, nhà quản trị thường dựa vào một số công cụ hỗ trợ trong việc phân tích và lựa chọn chiến lược phù hợp.
Có thể kể đến là:
Mô thức EFAS là công cụ hữu ích để đánh giá các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài doanh nghiệp Bằng cách liệt kê các cơ hội và đe dọa có thể ảnh hưởng đến sự thành công, sau đó chấm điểm và nhân với hệ số đánh giá, doanh nghiệp có thể xác định tầm quan trọng của từng yếu tố trong quá trình phát triển.
Mô thức IFAS là công cụ quan trọng để đánh giá các điểm mạnh và điểm yếu nội tại của doanh nghiệp Giống như mô thức EFAS, IFAS yêu cầu liệt kê các yếu tố tồn tại trong doanh nghiệp, sau đó đánh giá chúng theo thang điểm và nhân với hệ số tương ứng Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định mức độ quan trọng của từng yếu tố đối với sự phát triển bền vững.
Mô thức TOWS tập trung vào việc đánh giá các yếu tố nội bộ và ngoại bộ tác động đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, nhằm xây dựng các chiến lược phù hợp.
Tổng quan tình hình nghiên cứu ở Việt Nam và trên thế giới
Các tài liệu trong nước hết sức đa dạng gồm cả những tài liệu mang tính lý luận cũng như mang tính ứng dụng vào thực tế cao:
[1] GS.TS Nguyễn Bách Khoa (2003), “Chiến lược kinh doanh quốc tế”, NXB Thống
Bài viết này tập trung vào việc phân tích lý thuyết và đưa ra các ví dụ thực tiễn liên quan đến các vấn đề trong Chiến lược kinh doanh quốc tế.
[2] GS.TS Phạm Vũ Luận (2004), “Quản trị doanh nghiệp thương mại”, NXB Thống
Kê Tác phẩm tập chung nghiên cứu lý luận về quản trị danh nghiệp và công tác liên quan đến quản trị doanh nghiệp của doanh nghiệp thương mại.
[3] PGS.TS Ngô Kim Thanh (2011), “Giáo trình quản trị chiến lược”, Đại Học Kinh
Tế Quốc Dân Tác phẩm tập chung nghiên cứu các lý luận liên quan đến công tác quản trị chiến lược của doanh nghiệp.
Bộ môn quản trị chiến lược tại Trường Đại Học Thương Mại đã biên soạn "Tập bài giảng quản trị chiến lược", một tác phẩm nghiên cứu sâu sắc về các lý luận liên quan đến quản trị chiến lược trong doanh nghiệp Tài liệu này cung cấp những kiến thức thiết yếu giúp sinh viên và nhà quản lý hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chiến lược trong việc phát triển và duy trì sự cạnh tranh của doanh nghiệp.
Nguyễn Sỹ Ngọc Hiền (2015) trong khóa luận “Hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty cổ phần may Bắc Ninh” tại Trường Đại Học Thương Mại đã nghiên cứu các lý luận liên quan đến hoạch định chiến lược Bài viết tập trung vào các yếu tố cấu thành và nhân tố ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chiến lược tại công ty cổ phần may Bắc Ninh.
[6] Đỗ Quốc Khánh (2015), “Hoạch định chiến lược kinh doanh tại công ty cổ phẩn
Khóa luận tại Trường Đại Học Thương Mại tập trung nghiên cứu các lý luận và yếu tố cấu thành, cũng như những nhân tố ảnh hưởng đến công tác hoạch định chiến lược tại Công ty Cổ phần Nhôm Việt Dũng.
[7] Đỗ Thị Thơ (2011), “Hoạch định chiến lược kinh doanh cho công ty TNHH
Khóa luận tại Trường Đại học Thương Mại nghiên cứu về các lý luận và yếu tố cấu thành liên quan đến công tác hoạch định chiến lược tại công ty TNHH VITECHCO Bài nghiên cứu tập trung phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến quá trình này, nhằm đưa ra các giải pháp tối ưu cho việc phát triển chiến lược của công ty.
Ngoài ra, một số tài liệu có nguồn gốc từ nước ngoài nhưng được một số nhà xuất bản Việt Nam dịch sang tiếng việt phải kể đến như:
[1] Fred R.David (2004), “Khái luận về chiến lược”, NXB Thống Kê.
[2] Michael E.Porter (2008), “Chiến lược cạnh tranh”, NXB Trẻ.
[3] Mihael E.Porter (2008), “Lợi thế cạnh tranh”, NXB Trẻ.
Các nguyên lý quản trị và mô hình chiến lược kinh doanh đã được các nhà kinh tế-chính trị học tại các nước phát triển nghiên cứu và phát triển thành hệ thống toàn diện, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển doanh nghiệp trên toàn cầu Những chiến lược này không chỉ định hướng cho sự phát triển mà còn được áp dụng rộng rãi trong thực tiễn.
[1] J.David Hunger & Thomas L Wheelen (2000), “Essentials of Strategic
[2] Thompsonm & Strickland – Strategic Management (2004), “Concept and Cases”, NXB Mc Graw – Hill.
[3] D.Aaker (2004), “Strategic Market Management”, NXB Mc Graw – Hill.
Mặc dù đã có nhiều tài liệu nghiên cứu về chiến lược kinh doanh và hoạch định chiến lược, nhưng vẫn chưa có đề tài nào tập trung vào công ty TNHH Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng Do đó, nghiên cứu về “Hoạch định chiến lược kinh doanh công ty TNHH Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng” sẽ mang đến một chủ đề mới mẻ và hấp dẫn cho cả người viết lẫn người đọc.
Mô hình nghiên cứu và phân định nội dung nghiên cứu
Nhằm mục đích nghiên cứu khóa luận một cách khoa học và thuận tiện, tác giả tổng hợp lại nội dung nghiên cứu thành mô hình nghiên cứu sau:
Hình 1.1: Mô hình nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả) 1.3.2 Phân định nội dung nghiên cứu
1.3.2.1 Nhận dạng SBU và xem xét tầm nhìn, sứ mạng kinh doanh và mục tiêu chiến lược Nhận dạng SBU
SBU (Đơn vị Kinh doanh Chiến lược) là một bộ phận độc lập trong doanh nghiệp, hoặc có thể là một nhóm các ngành kinh doanh liên quan, với vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự thành công của tổ chức.
SBU (Đơn vị kinh doanh chiến lược) của doanh nghiệp có thể được xác định dựa trên các tiêu chí khác biệt hóa, bao gồm sự khác biệt về công nghệ, công dụng của sản phẩm hoặc dịch vụ, vị thế trong chuỗi giá trị của ngành, và phân loại khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Tầm nhìn chiến lược là yếu tố then chốt định hướng tương lai và khát vọng của doanh nghiệp Để xây dựng tầm nhìn này, công ty cần chú ý đến nội dung chiến lược, thời gian thực thi, nguồn lực và sự liên kết giữa các nhà quản trị cao cấp Nội dung tầm nhìn phải đơn giản, dễ hiểu và rõ ràng để dễ dàng truyền đạt Hơn nữa, tầm nhìn cũng cần được thiết lập với khoảng cách thời gian hợp lý, giúp công ty thích ứng với những thay đổi lớn và tạo ra sự tận tâm trong tập thể.
Sứ mệnh kinh doanh là mục đích và lý do tồn tại của doanh nghiệp, thể hiện trách nhiệm xã hội và ý nghĩa của sự ra đời của nó.
Một bản tuyên bố sứ mạng kinh doanh cần bao gồm các yếu tố quan trọng như: đối tượng khách hàng, sản phẩm hoặc dịch vụ cốt lõi, thị trường mục tiêu, công nghệ áp dụng, sự quan tâm đến các vấn đề xã hội, khả năng sinh lời, triết lý kinh doanh, đánh giá nội bộ của công ty, cùng với mối quan tâm đến hình ảnh cộng đồng và phúc lợi nhân viên.
Mục tiêu chiến lược là những trạng thái, những cột mốc, những tiêu thức cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được trong khoảng thời gian nhất định.
Mục tiêu chiến lược là những mục tiêu dài hạn (3-5 năm) mà doanh nghiệp cần đạt được để đảm bảo thành công bền vững Để thực hiện điều này, các nhà quản trị thường xác định bảy nhóm mục tiêu chính, bao gồm lợi nhuận, hiệu quả hoạt động, vị thế cạnh tranh trên thị trường, phát triển nhân sự, mối quan hệ giữa nhà quản trị và nhân viên, khả năng dẫn đầu về công nghệ, và trách nhiệm xã hội.
1.3.2.2 Phân tích môi trường bên ngoài để đánh giá cơ hội/thách thức của doanh nghiệp a) Phân tích môi trường vĩ mô
Nhóm lực lượng kinh tế bao gồm các yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần phân tích, như tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư và chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.
Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế trong các giai đoạn thịnh vượng, suy thoái và phục hồi có tác động trực tiếp đến chỉ tiêu tiêu dùng Khi nền kinh tế phát triển mạnh, sẽ có nhiều cơ hội đầu tư cho các doanh nghiệp mở rộng hoạt động Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, chi tiêu tiêu dùng giảm sút và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp gia tăng.
Mức lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu sản phẩm của doanh nghiệp Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái có thể mang lại cơ hội phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho doanh nghiệp Ngoài ra, lạm phát và các biện pháp chống lạm phát là những yếu tố quan trọng cần được xem xét và phân tích kỹ lưỡng.
Nhóm lực lượng chính trị-pháp luật ảnh hưởng đến doanh nghiệp theo nhiều cách, có thể tạo ra cơ hội, trở ngại hoặc rủi ro thực sự Các yếu tố chính trong nhóm này bao gồm sự ổn định chính trị, vai trò và thái độ của chính phủ đối với kinh doanh quốc tế, hệ thống luật pháp và hệ thống tòa án.
Nhóm lực lượng văn hóa-xã hội: Nhóm lực lượng có thể coi đây là thay đổi lớn nhất.
Lối sống đang thay đổi nhanh chóng với sự du nhập của các phong cách mới, tạo ra nhiều cơ hội cho các nhà sản xuất Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến những yếu tố chi phối này để tận dụng tối đa tiềm năng thị trường.
Các tổ chức xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các tiêu chuẩn và giá trị của cộng đồng Ngôn ngữ và tôn giáo không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn ảnh hưởng đến văn hóa và tập quán Dân số và tỷ lệ phát triển cùng với cơ cấu lứa tuổi là những yếu tố quyết định tốc độ thành thị hóa Thực tiễn và hành vi kinh doanh cũng phản ánh sự chuyển biến của xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Nhóm lực lượng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của các ngành và doanh nghiệp, bởi sự biến đổi công nghệ ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh hoạt động và chu kỳ sống của sản phẩm/dịch vụ Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến các yếu tố như chi tiêu cho khoa học và công nghệ, nỗ lực cải tiến công nghệ, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ qua phát minh sáng chế, chuyển giao công nghệ, tự động hóa, cũng như quyết định phát triển và điều kiện áp dụng công nghệ mới.
Năm nhóm lực lượng chính ảnh hưởng đến cường độ cạnh tranh trong ngành bao gồm đe dọa từ việc gia nhập mới, đe dọa từ sản phẩm thay thế, quyền thương lượng của nhà cung cấp, quyền thương lượng của người mua và quyền lực của các bên liên quan Đe dọa từ việc gia nhập mới xuất phát từ các doanh nghiệp chưa tham gia vào ngành nhưng có khả năng cạnh tranh, và mức độ khó khăn trong việc gia nhập phụ thuộc vào các rào cản như kinh tế theo quy mô, chuyên biệt hóa sản phẩm, nhu cầu vốn đầu tư ban đầu, chi phí và chính sách của chính phủ Đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế đến từ các sản phẩm từ ngành khác nhưng có khả năng đáp ứng nhu cầu tương tự, với các nguy cơ như chi phí chuyển đổi, xu hướng tiêu dùng và sự tương quan giữa giá cả và chất lượng Doanh nghiệp cần phân tích các nguy cơ này để dự đoán và kiểm soát sự ra đời của công nghệ mới.
Quyền thương lượng giữa nhà cung ứng và khách hàng rất quan trọng trong kinh doanh Nhà cung ứng có thể ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp nhờ vào sự thống trị hoặc khả năng độc quyền của họ Họ có thể gây áp lực lên nhà sản xuất do sản phẩm mà họ cung cấp có tầm quan trọng cao Ngược lại, người mua cũng có quyền thương lượng với người bán bằng cách yêu cầu giảm giá, giảm khối lượng hàng hóa hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm mà không tăng giá.
MỘT SỐ CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC
Khái quát về công ty
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng có trụ sở chính tại thôn Đoài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội.
Giám đốc: Lê Thị Hằng
Số điện thoại liên hệ của dịch vụ là 04.38849368 và email là dichvuxephuhung@gmail.com Giấy phép kinh doanh được đăng ký lần đầu vào ngày 03/05/2013 và đã có sự thay đổi lần thứ nhất vào ngày 03/11/2015, do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp.
Công ty TNHH Thương mại vận tải và xây dựng Phú Hưng, mã số thuế 0106167633, được thành lập theo giấy đăng ký kinh doanh số 0106167633 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 03/05/2013 Vốn điều lệ của công ty là 1.000.000.000 VND Thông tin đăng ký doanh nghiệp của công ty đã được thay đổi lần đầu vào ngày 03/11/2015.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của công ty
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng được thành lập với hai chức năng chính: cung cấp dịch vụ vận tải hành khách đường bộ và làm trung gian bán buôn vật liệu xây dựng.
Công ty cam kết hoạt động kinh doanh hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thị trường và thực hiện đúng các cam kết với khách hàng về sản phẩm và dịch vụ Đồng thời, công ty sẽ giải quyết hợp lý các mối quan hệ lợi ích với các bên liên quan, bảo vệ môi trường, duy trì an ninh trật tự xã hội, tuân thủ pháp luật, thực hiện chế độ kế toán theo quy định và hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ với Nhà nước.
2.1.3 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng hoạt động theo mô hình doanh nghiệp tư nhân, với cơ cấu tổ chức đơn giản và hiệu quả Mô hình này phù hợp với nguồn lực hiện tại của công ty, giúp tối ưu hóa hoạt động mà không gặp phải sự phức tạp hay rườm rà.
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức công ty
(Nguồn: Giám đốc công ty)
Công ty TNHH Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng hiện đang hoạt động chủ yếu trong hai lĩnh vực: dịch vụ vận tải hành khách đường bộ và bán buôn vật liệu xây dựng Trong đó, dịch vụ vận tải hành khách đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu ngành nghề của công ty.
2.1.5 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn năm 2014-2017
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2014-2017 ĐVT: 1000 đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017
(Nguồn: Báo cáo tài chính)
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh cũng cấp dịch vụ vận tải từ năm 2014-
Năm 2017 chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của công ty sau những khó khăn trong năm 2016, khi doanh thu giảm sút nghiêm trọng do hoạt động kinh doanh dịch vụ không hiệu quả, dẫn đến lợi nhuận âm hơn 0.8 tỷ đồng Tuy nhiên, trong năm 2017, doanh thu đã tăng gần gấp đôi so với năm trước, mặc dù lợi nhuận sau thuế vẫn âm, nhưng đã cải thiện đáng kể Với đà phát triển này, công ty dự kiến sẽ hòa vốn và bắt đầu tạo ra lợi nhuận từ năm 2018.
Tóm lại, doanh thu chính của công ty chủ yếu đến từ các hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, trong giai đoạn 2014-2016, công ty mới đi vào hoạt động và gặp nhiều khó khăn, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa cao, khiến lợi nhuận liên tục ở mức âm.
Phương pháp nghiên cứu vấn đề 17 2.3 Phân tích các cơ sở thực tiễn để hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty .18
Phương pháp thu thập dữ liệu:
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu được thực hiện thông qua việc sử dụng các nguồn tài liệu tham khảo như tập bài giảng Quản trị chiến lược từ trường Đại học Thương Mại Ngoài ra, dữ liệu cũng được lấy từ các nguồn bên trong và bên ngoài công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng, bao gồm báo cáo tài chính và thông tin từ giám đốc công ty.
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp được thực hiện thông qua phỏng vấn trực tiếp với giám đốc công ty, kế toán trưởng và một số nhân viên tại phòng kinh doanh Các cuộc phỏng vấn diễn ra từ ngày 25 đến 30 tháng 3, nhằm làm rõ công tác hạch định chiến lược kinh doanh hiện tại của công ty Mẫu phiếu phỏng vấn và kết quả phỏng vấn được ghi lại chi tiết trong phụ lục 1.
Vào ngày 25-29/3/2018, phương pháp điều tra đã được áp dụng đối với 15 cán bộ công nhân viên tại công ty Danh sách nhân viên cùng với kết quả điều tra được tổng hợp chi tiết trong phụ lục 2.
Phương pháp xử lý dữ liệu:
Sử dụng phương pháp tổng hợp dữ liệu là bước quan trọng trong quá trình phân tích thông tin Sau khi thu thập dữ liệu, việc phân tích sẽ giúp tạo ra cơ sở dữ liệu vững chắc, phục vụ cho việc thực hiện khóa luận một cách hiệu quả.
2.3 Phân tích các cơ sở thực tiễn để hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty
2.3.1 Nhận diện và phân tích các SBU hiện tại của công ty
Theo phỏng vấn Bà Lê Thị Hằng, Giám đốc công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng, công ty hiện có hai đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU): dịch vụ vận tải hành khách đường bộ và vật liệu xây dựng Trong đó, SBU dịch vụ vận tải hành khách đường bộ đóng góp phần lớn vào doanh thu của công ty.
Vì vậy, tại bài khóa luận, tác giả sẽ tập trung đi sâu nghiên cứu hoạch định chiến lược kinh doanh của SBU này.
Dịch vụ xe khách hợp đồng của công ty, mặc dù không có hình dáng cụ thể để đánh giá chất lượng, nhưng lại được công nhận là hàng đầu trong khu vực nhờ uy tín vững chắc trên thị trường Cách tốt nhất để kiểm tra chất lượng dịch vụ là trải nghiệm trực tiếp.
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng phục vụ cả tổ chức và cá nhân Khách hàng tổ chức chủ yếu là các doanh nghiệp tại huyện Sóc Sơn cần thuê xe đưa đón nhân viên Đối với khách hàng cá nhân, công ty cung cấp đa dạng các loại xe từ 4 chỗ, 7 chỗ đến xe cỡ nhỡ 16 chỗ.
29 chỗ phục vụ cả nhu cầu đi lại cá nhân lẫn các đoàn du lịch nhỏ lẻ.
Doanh thu chủ yếu của công ty chủ yếu đến từ dịch vụ vận tải hành khách, trong khi hoạt động bán buôn vật liệu xây dựng không đáng kể.
2.3.2 Mức độ nhận thức về hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty
Hoạch định chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xác định và phát triển chiến lược cho hiện tại và tương lai Quy trình này cho phép doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, thực tế cho thấy không phải tất cả nhân viên trong doanh nghiệp đều hiểu rõ tầm quan trọng của việc này.
Công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng đã nhận thức được tầm quan trọng của việc hoạch định chiến lược, nhưng vẫn chưa xây dựng được một bản kế hoạch cụ thể, chỉ dừng lại ở định hướng phát triển Để có thể cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường khu vực, công ty cần sớm thiết lập một chiến lược kinh doanh rõ ràng.
2.3.3 Thực trạng tầm nhìn và sứ mạng kinh doanh của SBU “dịch vụ vận tải hành khách đường bộ” của công ty
Công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng tập trung chủ yếu vào hai lĩnh vực hoạt động, với tầm nhìn và sứ mệnh kinh doanh chủ yếu hướng tới dịch vụ vận tải hành khách đường bộ Mục tiêu chiến lược của công ty là phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Theo Bà Lê Thị Hằng, Giám đốc công ty, tầm nhìn của Công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng đến năm 2025 là trở thành công ty hàng đầu tại huyện Sóc Sơn trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ vận tải hành khách đường bộ Công ty cũng đặt ra mục tiêu dài hạn, với kế hoạch từ năm 2017-2022, nhằm chiếm 8% thị trường Hà Nội và mở rộng sang các tỉnh lân cận.
Theo một cuộc khảo sát tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng, 60% cán bộ nhân viên không biết hoặc không thể trả lời chính xác về mục tiêu chiến lược hiện tại 20% đã biết về mục tiêu nhưng không rõ về thực trạng hoạch định chiến lược, trong khi chỉ 20% còn lại nắm rõ thông tin, bao gồm một phó giám đốc, một trưởng phòng kinh doanh và một đội trưởng đội xe Kết quả này cho thấy công ty chưa thực hiện hiệu quả việc phổ biến chiến lược kinh doanh đến toàn thể nhân viên, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được kết quả mong muốn trong hoạch định chiến lược trong tương lai.
Công ty hiện chưa có một chiến lược kinh doanh rõ ràng để đạt được tầm nhìn và mục tiêu đề ra Tất cả các hoạt động và kế hoạch thực hiện đều phụ thuộc vào sự chỉ đạo trực tiếp của giám đốc.
Bà Hằng cho biết rằng công ty đã có những định hướng nhất định trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh, nhưng để hoàn thiện bản chiến lược, cần có kế hoạch cụ thể cho các bước quan trọng Hiện tại, công ty đã xác định tầm nhìn, sứ mạng và mục tiêu chiến lược, đồng thời nhận thức rõ về phạm vi thị trường, năng lực cạnh tranh và đối thủ Tuy nhiên, công ty vẫn chưa hoạch định được các chính sách marketing và phân bố nhân sự cụ thể, dẫn đến ngân sách có thể vượt quá dự tính và giảm hiệu quả kế hoạch kinh doanh Bà Hằng khẳng định rằng những bước còn lại trong việc hoạch định chiến lược sẽ được hoàn thành trong năm 2018 để đảm bảo tiến độ hoạt động.
CÁC KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC
Các dự báo thay đổi môi trường kinh doanh và định hướng phát triển của công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng
3.1.1 Dự báo thay đổi môi trường kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành cung cấp dịch vụ vận tải hành khách đường bộ
Việt Nam đang hội nhập sâu rộng và thu nhập của người dân ngày càng tăng, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch và các dịch vụ liên quan, đặc biệt là dịch vụ vận tải hành khách đường bộ Sự gia tăng này đã thu hút nhiều công ty mới tham gia vào thị trường, tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng cao trong ngành.
Với thu nhập tăng cao, người dân ngày càng tự chủ trong việc lựa chọn phương tiện di chuyển, đặc biệt là trong các chuyến du lịch gia đình hoặc đi đường dài, nhằm tiết kiệm thời gian Xe khách hợp đồng trở thành lựa chọn lý tưởng, giúp đáp ứng nhu cầu này Điều này tạo cơ hội cho các công ty vận tải tận dụng lợi thế từ sự đa dạng về cỡ xe, phục vụ hiệu quả cho cả gia đình và nhóm nhỏ.
Sắp tới, Hà Nội sẽ cấm xe gắn máy vào thành phố để ưu tiên cho ô tô và phương tiện công cộng Tuy nhiên, với mật độ dân số hiện tại, hệ thống phương tiện công cộng chưa đủ đáp ứng nhu cầu hành khách do số lượng hạn chế và bến đỗ chưa phủ sóng toàn bộ địa điểm cần thiết Nhiều trường học và công ty đang bắt đầu thuê xe đưa đón học sinh và nhân viên, mở ra cơ hội lớn cho các công ty phát triển lĩnh vực xe khách hợp đồng.
3.1.2 Định hướng phát triển của công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng Để có thể hoạch định ra một chiến lược kinh doanh cụ thể, việc đưa ra định hướng phát triển cho công ty là vô cùng quan trọng Tại công ty Trách nhiệm hữu hạnThương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng, dù chưa có bất cứ một bản hoạch định chiến lược kinh doanh nào, nhưng ban giám đốc có thể nhận thức rõ ràng được tầm quan trọng của định hướng phát triển đối với công ty, từ đó đưa ra một số định hướng sau:
Phục vụ tối đa nhu cầu của khách hàng tại địa bàn.
Khách hàng tại địa phương là nguồn thu nhập chính của công ty, vì vậy việc đáp ứng tối đa nhu cầu của họ không chỉ giúp duy trì doanh thu hiện tại mà còn nâng cao uy tín của công ty trong lòng khách hàng.
Ngoài ra, khách hàng của công ty khi đó còn đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền thông tên tuổi cho công ty
Công ty hiện đang hoạt động chủ yếu tại khu vực Sân bay Nội Bài, nơi có nhu cầu di chuyển lớn, nhưng cũng đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ nhiều hãng taxi và xe hợp đồng Sau 4 năm hoạt động, công ty vẫn chưa đủ mạnh để cạnh tranh với các dịch vụ vận tải lớn Do đó, ban giám đốc đã quyết định mở rộng thị trường sang các khu vực lân cận, mặc dù thu nhập có thể không cao bằng, nhưng áp lực cạnh tranh sẽ giảm đáng kể, chỉ còn một nửa.
Các đề xuất, kiến nghị hoạch định hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng
3.2.1 Đề xuất tầm nhìn, sứ mạng kinh doanh và mục tiêu chiến lược của công ty
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng hiện đang trong giai đoạn định hướng phát triển, nhưng việc xây dựng tầm nhìn chiến lược và sứ mệnh kinh doanh vẫn chưa được thực hiện cụ thể Điều này dẫn đến việc ban giám đốc nhận định rằng tầm nhìn và sứ mệnh hiện tại chưa thực sự phù hợp và cần nhiều thay đổi để phù hợp hơn với quá trình hoạt động và phát triển của công ty.
Tác giả đề xuất một tầm nhìn chiến lược và sứ mạng kinh doanh cho công ty TNHH Thương mại Vận tải và Xây dựng Phú Hưng nhằm định hướng phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Công ty từ khi mới thành lập đã đưa ra tầm nhìn chiến lược đến năm 2025 là
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng đang nỗ lực trở thành công ty hàng đầu tại huyện Sóc Sơn trong lĩnh vực dịch vụ vận tải hành khách đường bộ Tuy nhiên, với sự gia tăng cạnh tranh từ nhiều công ty mới, việc đạt được mục tiêu này trở nên khó khăn hơn Do đó, tác giả đề xuất điều chỉnh một phần tầm nhìn chiến lược, tập trung vào phát triển các lợi thế hiện có của công ty, nhằm hướng tới mục tiêu trở thành đơn vị dẫn đầu vào năm 2030.
Xây dựng Phú Hưng trở thành công ty hàng đầu khu vực huyện Sóc Sơn trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ xe khách hợp đồng”
Công ty hiện chưa xác định một sứ mạng kinh doanh rõ ràng Do đó, tác giả đề xuất sứ mạng là: "Cung cấp dịch vụ vận tải hành khách với mục tiêu mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng."
Mục tiêu dài hạn: Giai đoạn 2018 – 2023, công ty có thể khai thác 10% thị trường
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ xe khách hợp đồng tại Hà Nội và đang mở rộng thị trường sang các tỉnh lân cận như Bắc Ninh, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, đáp ứng nhu cầu di chuyển của khách hàng một cách linh hoạt và tiện lợi.
Mục tiêu ngắn hạn: Doanh thu hàng năm tăng 5-10%, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên địa bàn huyện Sóc Sơn
3.2.2 Phân tích tình thế chiến lược kinh doanh cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng
Trước đây, công tác phân tích tình thế chiến lược kinh doanh của công ty chủ yếu dựa vào cảm quan của giám đốc, dẫn đến hiệu quả phân tích thị trường chưa cao Để khắc phục tình trạng này, tác giả đề xuất công ty cần nghiên cứu tình thế chiến lược kinh doanh cụ thể nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Sau đó, sử dụng mô hình EFAS và IFAS để tiến hành phân tích tình hình một cách hiệu quả hơn.
Bảng 3.1: Mô thức EFAS cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng
Các nhân tố chiến lược Độ quan trọng
Tổng điểm quan trọng Ghi chú Các cơ hội
Việt Nam hội nhập sâu rộng 0.15 1 0.15 Tận dụng cơ hội mở rộng thị trường Thu nhập quốc dân ngày càng tăng cao 0.2 4 0.8 Mở rộng thị trường
Lãi suất ngân hàng đi vào ổn định 0.1 2 0.2 Giảm chi phí sử dung vốn
Vị trí địa bàn hoạt động thuận lợi giúp doanh nghiệp thâm nhập thị trường hiệu quả Tuy nhiên, áp lực từ công nghệ đòi hỏi việc liên tục cập nhật công nghệ mới Cạnh tranh ngày càng tăng cao yêu cầu doanh nghiệp cần có một chiến lược cụ thể và hiệu quả Tính khắt khe trong việc lựa chọn của khách hàng thúc đẩy việc nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp Đồng thời, áp lực từ các sản phẩm dịch vụ thay thế khuyến khích doanh nghiệp mở rộng ra thị trường bên ngoài.
Bảng 3.2: Mô thức IFAS cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng
Các nhân tố chiến lược Độ quan trọng
Đội ngũ nhân lực trẻ có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi của môi trường, đóng góp vào sự linh hoạt của doanh nghiệp Mức giá cả cạnh tranh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nổi bật giữa các đối thủ hiện tại Dịch vụ trước, trong và sau khi cung ứng dịch vụ không chỉ giữ chân khách hàng mà còn thu hút thêm khách hàng mới.
Giám đốc cần cải thiện chỉ đạo mang tính chủ quan và liên kết chặt chẽ với các phòng ban để nâng cao hiệu quả làm việc Đội ngũ nhân viên hiện tại có trình độ chưa cao, do đó cần tập trung vào việc nâng cao trình độ nhận thức của công nhân viên Tiềm lực tài chính của công ty chưa đủ mạnh, vì vậy cần tăng cường huy động vốn từ cả trong và ngoài công ty Cuối cùng, các hoạt động bổ trợ chưa được chú trọng, do đó cần đẩy mạnh những hoạt động này để hỗ trợ cho sự phát triển bền vững của công ty.
(Nguồn: Tác giả)Trong đó, điểm đánh giá tương đương với: 1-rất thấp, 2-thấp, 3-cao, 4-rất cao; tổng điểm 2.5 là mức khá, dưới 2.5 là thấp, trên 2.5 là cao
Dựa trên hai mô hình, công ty đã đạt được mức độ nhận thức khá về môi trường bên trong và bên ngoài, tuy nhiên, cần nâng cao hơn nữa khả năng đánh giá tác động của hai yếu tố này để cải thiện hiệu quả hoạt động.
Cũng từ hai mô hình trên, tác giả đề xuất xây dựng mô thức TOWS như Hình 3.3.
Bảng 3.3 Mô thức TOWS cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng Điểm mạnh (S) Điểm yếu (W)
1 Đội ngũ nhân lực trẻ
2 Mức giá cả cạnh tranh
3 Dịch vụ trước, trong và sau cung ứng dịch vụ
1 Chỉ đạo của công ty mang tính chủ quan của giám đốc
2 Đội ngũ nhân viên trình độ chưa cao
3 Tiềm lực tài chính chưa cao
4 Các hoạt động bổ trợ chưa được chú trọng
Cơ hội (O) CL Điểm mạnh – Cơ hội
(S-O) CL Điểm yếu – Cơ hội
1 Việt Nam hội nhập sâu rộng
2 Thu nhập quốc dân ngày càng tăng cao
3 Lãi suất ngân hàng đi vào ổn định
4 Vị trí địa bàn hoạt động thuận lợi
Chiến lược phát triển thị trường
Chiến lược thâm nhập thị trường
W1,W2,W3,W4 – O1,O2, O4 => Chiến lược phát triển thị trường
Thách thức (T) CL Điểm mạnh – Thách thức (S-T) CL Điểm yếu – Thách thức
1 Áp lực từ công nghệ
2 Áp lực cạnh tranh ngày càng tăng cao
3 Tính khắt khe trong việc lựa chọn của khách hàng
4 Áp lực từ các sản phẩm dịch vụ thay thế
Chiến lược khác biệt hóa S2, S3 – T2, T3, T4 =>
Chiến lược phát triển thị trường
=> Chiến lược đa dạng hóa hàng ngang
Công ty sẽ mở rộng quy mô hoạt động cung ứng dịch vụ đến các huyện lân cận nhằm tận dụng lợi thế hiện có Chiến lược phát triển thị trường này là khả thi nhờ vào những ưu điểm mà công ty đang sở hữu.
Chiến lược thâm nhập thị trường của công ty tập trung vào việc khai thác tiềm năng tại Sân bay Nội Bài, nơi có nhu cầu ngày càng tăng từ người dân Điều này cho thấy rằng chiến lược này không chỉ khả thi mà còn phù hợp với xu hướng phát triển của thị trường địa bàn hiện tại.
Chiến lược phát triển thị trường có thể được thúc đẩy bởi những chỉ đạo chủ quan từ giám đốc, giúp phát hiện tiềm năng mà thị trường mang lại cho sự phát triển của công ty.
Vì vậy, chiến lược này cũng có thể coi như một chiến lược khả thi.
Chiến lược khác biệt hóa trong ngành dịch vụ vận tải hành khách là cần thiết do sự tương đồng giữa các doanh nghiệp cạnh tranh Công ty tập trung vào việc cập nhật công nghệ mới và nâng cao chất lượng dịch vụ trong từng giai đoạn cung cấp, từ trước, trong đến sau khi hoàn thành dịch vụ, nhằm tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng.
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, việc nhận diện những điểm yếu của công ty là rất quan trọng Để đối phó với các thách thức tiềm ẩn, việc chuyển hướng sang một ngành nghề kinh doanh mới thông qua chiến lược đa dạng hóa hàng ngang được xem là một quyết định thông minh và cần thiết.
3.2.3 Lựa chọn các chiến lược kinh doanh phù hợp cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại vận tải và Xây dựng Phú Hưng