Tính cấp thiết của đề tài
Sự thành công của một doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ hội kinh doanh, khả năng tài chính, nguồn nhân lực chất lượng và cơ sở vật chất hiện đại Tuy nhiên, yếu tố quyết định chính là chiến lược lãnh đạo đúng đắn (CLKD) CLKD được xây dựng dựa trên việc phân tích và đánh giá các cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài cùng với điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, giúp tạo ra cái nhìn tổng quát Dựa trên những phân tích này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đúng đắn về CLKD, thiết lập mục tiêu và phương thức thực hiện hiệu quả, phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh CLKD còn giúp nhà quản trị và nhân viên nhận thức rõ ràng về mục đích và định hướng công việc, từ đó đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh nền kinh tế mở cửa, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng trở nên khốc liệt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nỗ lực chiếm lĩnh thị phần Để tồn tại và phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần chủ động thích ứng với những biến động bất ngờ từ môi trường kinh doanh, đặc biệt là cần có một chiến lược kinh doanh linh hoạt và phù hợp.
Hiện nay, tại Việt Nam, doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm phần lớn trong tổng số doanh nghiệp, trong khi doanh nghiệp lớn chỉ chiếm khoảng 4-5% Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp này thường không chú trọng đến chiến lược phát triển bền vững (CLKD) hoặc không có kế hoạch rõ ràng cho CLKD Quan niệm sai lầm rằng chỉ doanh nghiệp lớn mới cần hoạch định CLKD cần được thay đổi để nâng cao tư duy kinh doanh của người Việt Nam.
Ngành kinh doanh nội thất tại Việt Nam hiện có tiềm năng phát triển lớn, nhưng cũng đối mặt với mức độ cạnh tranh cao Công ty TNHH Quảng cáo và Nội thất Thiên Trường, thành lập năm 2010, chuyên thiết kế, thi công và phân phối các sản phẩm như sàn gỗ, cầu thang và tủ bếp Sau nhiều năm hoạt động, công ty đã ghi nhận sự gia tăng trong lượng tiêu thụ sản phẩm và sự nhận biết từ khách hàng Tuy nhiên, thành công này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng của ngành và năng lực của công ty, dẫn đến lợi nhuận chưa cao và thị trường chưa phát triển mạnh mẽ Nguyên nhân chủ yếu là do công ty chưa có chiến lược kinh doanh tổng thể và rõ ràng, cũng như việc hoạch định chiến lược chưa được thực hiện một cách bài bản.
Từ những phân tích đã thực hiện, có thể nhận thấy rằng việc hoạch định chiến lược kinh doanh (CLKD) đóng vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường trong bối cảnh hiện tại và tương lai Do đó, tôi đã quyết định chọn đề tài khóa luận tốt nghiệp của mình là: “Giải pháp hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược kinh doanh tại Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường”.
Xác lập các vấn đề nghiên cứu
Đề tài khóa luận tập trung giải quyết các vấn đề sau:
- Chiến lược kinh doanh là gì? Vai trò của chiến lược kinh doanh?
- Hoạch định chiến lược kinh doanh? Mô hình nội dung hoạch định chiến lược kinh doanh?
- Thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường.
- Các đề xuất, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả công tác hoạch định CLKD tạiCông ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường.
Mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận bao gồm 3 mục tiêu chính sau:
Một là , Hệ thống hóa một số cơ sở lý luận cơ bản về CLKD và hoạch định
Hai là , Tiếp cận, phân tích, đánh giá thực trạng hoạch định CLKD tại Công ty
TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường Từ đó rút ra những thành công, hạn chế và nguyên nhân của những thành công hạn chế đó.
Ba là , Đề xuất một số giải pháp hoàn thiện công tác hoạch định CLKD sản phẩm ván sàn của Công ty trong giai đoạn 2017 - 2020.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và mục lục ra thì bài khóa luận bao gồm 3 chương, đó là:
Chương 1: Một số lý luận cơ bản về giải pháp hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh tại công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường
Chương 2 trình bày phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng về giải pháp hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh tại Công ty TNHH Quảng cáo và Nội thất Thiên Trường Nội dung này sẽ tập trung vào việc xác định các phương pháp nghiên cứu phù hợp, thu thập dữ liệu và phân tích kết quả nhằm cải thiện hiệu quả hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty.
Chương 3: Các kết quả và đề xuất về giải pháp hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường.
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
Các khái niệm, lý thuyết có liên quan
1.1.1.Các khái niệm cơ bản 1.1.1.1.Chiến lược
Chiến lược, xuất phát từ thuật ngữ Hy Lạp cổ đại "Strategos", là nghệ thuật lãnh đạo và sử dụng các nguồn lực để đạt được thắng lợi trong quân sự.
Hiện nay, có nhiều định nghĩa về chiến lược, điều này xuất phát từ sự khác biệt trong các hệ thống quan niệm về tổ chức và các phương pháp tiếp cận chiến lược của từng tổ chức.
Alfred Chandler (1962) định nghĩa chiến lược là quá trình xác định các mục tiêu cơ bản và dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời thực hiện một loạt các hành động và phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu đó.
Chiến lược, theo Johnson & Scholes (1999), là hướng đi và phạm vi hoạt động của một tổ chức trong dài hạn, nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh Điều này được thực hiện bằng cách phân bổ các nguồn lực của tổ chức trong một môi trường luôn thay đổi, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường và thỏa mãn mong đợi của các bên liên quan.
Chiến lược được hiểu là một chương trình hành động hoặc kế hoạch cụ thể nhằm đạt được mục tiêu nhất định Nó bao gồm sự kết hợp của các mục tiêu dài hạn cùng với các biện pháp, phương thức và con đường để hiện thực hóa những mục tiêu đó.
Theo Alan Rowe, chiến lược kinh doanh được coi là chiến lược cạnh tranh và chiến lược định vị, bao gồm các công cụ, giải pháp và nguồn lực cần thiết để xác lập vị thế chiến lược Mục tiêu cuối cùng của chiến lược này là đạt được những mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
CLKD chủ yếu liên quan đến cách mà doanh nghiệp có thể tăng cường khả năng cạnh tranh trên một thị trường cụ thể Điều này bao gồm các quyết định chiến lược về lựa chọn sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, giành lợi thế cạnh tranh so với đối thủ và khai thác cũng như tạo ra những cơ hội mới.
1.1.1.3.Hoạch định chiến lược kinh doanh
Theo Deming, hoạch định chiến lược là quá trình xác định tình hình kinh doanh tương lai, chú trọng đến trạng thái sản phẩm trên thị trường, khả năng sinh lời, quy mô, tốc độ đổi mới, và mối quan hệ giữa lãnh đạo, nhân viên và hoạt động kinh doanh.
Theo Athony, hoạch định chiến lược là quá trình xác định mục tiêu của doanh nghiệp, điều chỉnh các mục tiêu khi cần thiết, và sử dụng nguồn lực hiệu quả để đạt được các mục tiêu đó Nó cũng bao gồm việc thiết lập chính sách nhằm quản lý thành quả hiện tại và tổ chức, sắp xếp các nguồn lực một cách hợp lý.
Kết hợp khái niệm CLKD và hoạch định chiến lược có thể được hiểu là quá trình xác định các mục tiêu của SBU trong doanh nghiệp và các phương pháp thực hiện những mục tiêu đó.
1.1.2.Các lý thuyết có liên quan đến hoạch định CLKD 1.1.2.1.Các trường phá a)Trường phái thiết kế
QTCL luôn nỗ lực ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, dẫn đến sự hình thành nhiều trường phái tư duy khác nhau Các lý thuyết ban đầu chủ yếu dựa trên thông lệ, phản ánh cách tiếp cận đầu tiên của các nhà nghiên cứu Một trong những trường phái nổi bật là trường phái thiết kế do Andrews và cộng sự khởi xướng trong cuốn “Chính sách kinh doanh”, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu về “năng lực gây khác biệt” và việc kết hợp “trạng thái bên trong” với “các kỳ vọng bên ngoài” của doanh nghiệp, cũng như mối quan hệ giữa chiến lược và cấu trúc.
Mô hình của trường phái thiết kế bắt đầu với sự đánh giá bên trong và bên ngoài.
Đánh giá bên ngoài và bên trong là hai yếu tố quan trọng trong việc phân tích cơ hội và đe dọa, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức Qua đó, các năng lực phân biệt được xác định, giúp hình thành các chiến lược dựa trên các nhân tố thành công Trách nhiệm xã hội và giá trị của người quản trị cũng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này Sau khi đánh giá, chiến lược tốt nhất sẽ được chọn lựa và triển khai thực hiện Mô hình SWOT đã được áp dụng trong trường phái hoạch định để hỗ trợ quá trình này.
Trường phái hoạch định, được khởi xướng bởi I Ansoff trong cuốn “Chiến lược Công ty”, từng phổ biến trong những năm 60 và 70 nhưng nhanh chóng bị lãng quên vào đầu những năm 1980 khi các công ty như General Electric không còn tin tưởng vào nó Mô hình hoạch định chiến lược bao gồm các giai đoạn từ thiết lập mục tiêu, đánh giá bên ngoài và bên trong, đến cụ thể hóa chiến lược và lập kế hoạch cho toàn bộ quá trình Ngược lại, trường phái định vị, đại diện bởi M Porter, tập trung vào kinh tế học tổ chức ngành, xem xét các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh Porter đã trình bày mô hình năm lực lượng cạnh tranh, giúp xác định tính hấp dẫn của ngành và chiến lược cạnh tranh Ông cho rằng doanh nghiệp cần chọn một trong ba chiến lược chung: dẫn đầu chi phí, khác biệt hóa hoặc tập trung, nếu không sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được thành công lâu dài.
Trường phái này khác biệt với các phương pháp thiết kế và hoạch định ở chỗ chỉ ra rằng chỉ có một vài chiến lược chính có thể áp dụng trong một ngành cụ thể Việc áp dụng những chiến lược này giúp doanh nghiệp định vị trên thị trường, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và đạt được lợi nhuận cao hơn so với các đối thủ Do đó, mục tiêu chính là thiết lập sự phù hợp giữa chiến lược tổng thể và điều kiện môi trường.
Chiến lược dẫn đầu về chi phí nhằm mục tiêu giúp công ty vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn Điều này cho phép doanh nghiệp không chỉ tăng cường lợi thế cạnh tranh mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn.
Chiến lược này có hai lợi thế cơ bản:
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.2.1 Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Quản trị chiến lược và hoạch định CLKD ở các nước phát triển đang diễn ra sôi động và thường xuyên được cập nhật trên các tạp chí khoa học Những nguyên lý quản trị, mô hình chiến lược và các chiến lược chức năng đã được nghiên cứu và triển khai một cách hệ thống, đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp và các tập đoàn Nhiều công trình nghiên cứu quốc tế tiêu biểu đã góp phần vào việc này.
Michael E Porter (2008) trong tác phẩm "Chiến lược cạnh tranh" đã giới thiệu ba chiến lược cạnh tranh phổ quát: chi phí thấp, khác biệt hóa và trọng tâm Những chiến lược này không chỉ cung cấp công cụ cạnh tranh mạnh mẽ mà còn biến định vị chiến lược thành một hoạt động có cấu trúc rõ ràng Bên cạnh đó, ông cũng trình bày một góc nhìn mới về cách thức tạo ra và phân chia lợi nhuận trong thị trường.
Fred R David (2004) trong tác phẩm "Khái luận về Quản trị chiến lược" nhấn mạnh rằng thực tiễn kinh doanh hiện nay, cả trong và ngoài nước, đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp Các nhà quản trị cần tìm ra cách thức để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động có lãi, tránh tình trạng phá sản và đạt được sự thành công bền vững.
Michael E Porter (2008) trong tác phẩm "Lợi thế cạnh tranh" đã nghiên cứu sâu sắc các yếu tố cốt lõi tạo nên lợi thế cạnh tranh cho từng doanh nghiệp Ông nhấn mạnh rằng lợi thế cạnh tranh không chỉ xuất phát từ từng hoạt động riêng lẻ mà còn từ sự kết hợp và mối liên hệ giữa các hoạt động trong doanh nghiệp.
[4] D Aaker (2004), Strategic Market Management, NXB McGraw - Hill
1.2.2 Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Trong hơn một thập kỷ qua, nghiên cứu về Quản trị Chiến lược và Chiến lược Kinh doanh đã thu hút sự chú ý của giới nghiên cứu lý luận và giảng dạy, đặc biệt là ở bậc đại học và sau đại học trong các lĩnh vực kinh tế và quản trị kinh doanh Bên cạnh đó, nhiều luận văn của sinh viên cũng đã tập trung vào việc nghiên cứu công tác hoạch định chiến lược kinh doanh tại các doanh nghiệp hiện nay Một số tài liệu tiêu biểu trong lĩnh vực này đã được công bố.
[1] Trần Huyền Trang (2011), Luận văn đề tài “Hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Vạn Lợi”, Giảng viên hướng dẫn GS.TS Nguyễn Bách Khoa.
Bài viết trình bày các lý luận cơ bản về công tác hoạch định chiến lược kinh doanh (CLKD) và phân tích thực trạng hoạch định CLKD tại Công ty TNHH Vạn Lợi Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác hoạch định CLKD, giúp công ty cải thiện hoạt động và đạt được mục tiêu chiến lược.
[2] Phan Thị Ngà (2011),Luận văn đề tài “Hoạch định chiến lược kinh doanh của
Công ty cổ phần Biển Bạc”, Giảng viên hướng dẫn Nguyễn Hoàng Long.
Đến nay, chưa có tài liệu nào nghiên cứu về hoạch định chiến lược kinh doanh với đối tượng là Công ty TNHH trang trí nội thất và thương mại Thế Phong Do đó, đề tài khóa luận này không trùng lặp với bất kỳ công trình khoa học nào đã được công bố, đồng thời mang lại ý nghĩa thực tiễn cho hoạt động kinh doanh của công ty.
1.3 Mô hình, nội dung của vấn đề nghiên cứu
1.3.1.Mô hình hoạch định chiến lược kinh doanh
Nhận diện và phân tích các SBU của doanh nghiệp
Nhận dạng tầm nhìn sứ mạng kinh doanh và thiết lập các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp
Phân tích tình thế và lựa chọn chiến lược kinh doanh
Hoạch định nội dung chiến lược kinh doanhcủa doanh nghiệp
1.3.2.Nội dung nghiên cứu 1.3.2.1 Sáng tạo tầm nhìn chiến lược, hoạch định sứ mạng kinh doanh và thiết lập các mục tiêu chiến lược:
*Sáng tạo tầm nhìn chiến lược:
Tầm nhìn chiến lược thể hiện các mong muốn, khát vọng cao nhất, khát quát nhất mà doanh nghiệp muốn đạt được.
Tầm nhìn chiến lược là “tấm bản đồ chỉ đường” thể hiện đích đến trong tương lai và con đường doanh nghiệp phải đi.
Nếu doanh nghiệp không coi trọng tầm nhìn chiến lược, họ sẽ để cho các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến thành công của mình Việc xây dựng một tầm nhìn chiến lược giúp công ty kiểm soát ngành nghề của mình và ch
Tầm nhìn chiến lược doanh nghiệp là cách tiếp cận tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh mà công ty theo đuổi Việc hoạch định và truyền đạt tầm nhìn này đến nhân viên và cộng đồng sẽ tạo dựng niềm tin cho khách hàng và khuyến khích họ hành động theo những giá trị mà doanh nghiệp đề ra.
Sớm hay muộn, doanh nghiệp cũng sẽ phát triển theo hướng cung cấp những gì mà khách hàng tìm kiếm
Khi xây dựng tầm nhìn chiến lược, cần đánh giá toàn diện các khía cạnh của công ty và xác định tầm nhìn cho sản phẩm, dịch vụ, cũng như sự đóng góp cho cộng đồng và mối quan hệ với khách hàng, nhân viên Tập trung vào từng khía cạnh sẽ giúp tăng cường khả năng định hướng, từ đó làm cho tầm nhìn của công ty trở nên rõ ràng hơn.
* Hoạch định sứ mạng kinh doanh:
Sứ mạng kinh doanh là mục đích và lý do tồn tại của doanh nghiệp, đồng thời thể hiện trách nhiệm xã hội của họ.
Nội dung của bản tuyên bố sứ mạng kinh doanh thường bao gồm các nội dung sau:
Khách hàng: Ai là người tiêu thụ sản phẩm của DN?
Sản phẩm/ dịch vụ: Sản phẩm/ dịch vụ chính của DN là gì?
Thị trường: DN cạnh tranh tại đâu?
Công nghệ: Công nghệ có phải là mối quan tâm hàng đầu của DN không?
Quan tâm đến vấn đề sống còn, phát triển và khả năng sinh lợi: Dn có phải ràng buộc với các mục tiêu kinh tế không?
Triết lý kinh doanh: đâu là niềm tin, giá trị và các ưu tiên của DN ?
Tự đánh giá về mình: năng lực đặc biệt, lợi thế cạnh tranh chủ yếu của DN là gì?
Mối quan tâm đối với hình ảnh cộng đồng: hình ảnh cộng đồng có phải là mối quan tâm chủ yếu của DN hay không?
Mối quan tâm đối với nhân viên: thái độ của DN đối với nhân viên thế nào?
* Thiết lập các mục tiêu chiến lược:
Mục tiêu chiến lược là những cột mốc cụ thể mà doanh nghiệp (DN) hướng đến trong một khoảng thời gian nhất định Chúng giúp chuyển hóa tầm nhìn và sứ mệnh của DN thành các mục tiêu thực hiện rõ ràng và có thể đo lường được.
Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp bao gồm cả mục tiêu dài hạn và mục tiêu hàng năm Mục tiêu dài hạn, thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, nhằm hiện thực hóa tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần đặt ra các mục tiêu cụ thể và có thể đo lường để hướng tới thành công Các mục tiêu dài hạn thường bao gồm lợi nhuận, vị thế cạnh tranh, hiệu quả kinh doanh, phát triển đội ngũ nhân sự và trách nhiệm xã hội Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần xác định các mục tiêu hàng năm như những mốc trung gian để đạt được các mục tiêu dài hạn này.
1.3.2.2 Nhận diện và phân tích các SBU của doanh nghiệp Đơn vị chiến lược kinh doanh (SBU) là một đơn vị kinh doanh riêng lẻ hoặc trên một tập hợp các ngành kinh doanh có liên quan (Cặp sản phẩm/ thị trường), có đóng góp quan trọng vào sự thành công của doanh nghiệp
Có thể được hoạch định riêng biệt với các sản phẩm còn lại của DN
Có tập hợp các đối thủ cạnh tranh trên một thị trường xác định
Cần phải điều chỉnh chiến lược của SBU với các chiến lược của SBU khác trong doanh nghiệp
Một số tiêu chí quan trọng xác định SBU:
Các sản phẩm/dịch vụ có thể khác biệt hóa về công nghệ
Các sản phẩm/dịch vụ có thể khác biệt hóa theo công dụng
Các sản phẩm/dịch vụ có thể khác biệt hóa theo nhãn hiệu hay tiếp thị
Khác biệt hóa theo phân loại khách hàng
Khác biệt hóa theo phân đoạn thị trường
1.3.2.3 Phân tích tình thế và lựa chọn chiến lược kinh doanh
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ CÁC KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH TẠI CÔNG TY
Phương pháp nghiên cứu
2.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu 2.1.1.1.Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Đề tài nghiên cứu áp dụng phương pháp bảng câu hỏi nhằm khảo sát các nhà quản trị trong Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường Mục tiêu chính của cuộc điều tra là thu thập thông tin quan trọng để đánh giá thực trạng và hoạch định chiến lược cho chuỗi cung ứng sản phẩm thép của công ty.
Số lượng phiếu phát ra: 5 phiếu
Số lượng thu về: 5 phiếu Đạt tỷ lệ: 5/5 = 100%
Mục đích của cuộc điều tra này là để đánh giá thực trạng công tác hoạch định chiến lược kinh doanh (CLKD) tại Công ty Nội dung phỏng vấn sẽ tập trung làm rõ các bước trong quy trình hoạch định CLKD thông qua các câu hỏi mở Đối tượng phỏng vấn bao gồm giám đốc và các trưởng phòng của công ty.
2.1.1.2.Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Các thông tin tổng quan về Công ty, bao gồm cơ cấu tổ chức, ngành nghề kinh doanh, chức năng và nhiệm vụ, kết quả hoạt động kinh doanh, cũng như cơ cấu lao động, được cung cấp bởi phòng nhân sự và kế toán tài chính.
- Các thông tin bên ngoài như tình hình kinh tế, chính trị xã hội, được thu thập trên các website.
2.1.2.Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu:
Tác giả áp dụng phương pháp phân tích tổng hợp để đánh giá và rút ra nhận xét từ các dữ liệu đã thu thập Phương pháp này cho phép có cái nhìn tổng quan và toàn diện về vấn đề nghiên cứu thông qua việc phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp Bằng cách đi sâu vào các yếu tố tiềm ẩn không thể quan sát được, tác giả đưa ra những nhận định chính xác hơn Ngoài ra, việc sử dụng Excel để xử lý và mô hình hóa dữ liệu dưới dạng đồ thị giúp minh họa và hỗ trợ cho những đánh giá về vấn đề nghiên cứu.
Giới thiệu về Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường
2.2.1 Tổng quan về Công ty
Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường, tên giao dịch là THIEN TRUONG INTERIOR AND ADVERTISING COMPANY LIMITED, được thành lập với sứ mệnh cung cấp dịch vụ quảng cáo và nội thất chất lượng cao Địa chỉ của công ty nằm tại Thôn Ngoạ Long, xã Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Để biết thêm thông tin, quý khách có thể liên hệ qua số điện thoại 03203838171.
Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường, mã số thuế 0102674946, được thành lập vào ngày 17/9/2010 với ông Dương Văn Hưng là giám đốc Sau 6 năm hoạt động, công ty đã khẳng định thương hiệu của mình tại nhiều công trình trên toàn quốc nhờ vào uy tín, chất lượng và độ tin cậy.
Sau nhiều năm hoạt động, công ty đã xây dựng được thương hiệu vững mạnh tại Việt Nam nhờ uy tín, chất lượng và độ tin cậy Với triết lý kinh doanh "Chất lượng là sự tồn tại - Sự thỏa mãn của khách hàng là ưu tiên số 1", công ty cam kết cung cấp sản phẩm dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh cho khách hàng và đối tác.
*Chức năng, nhiệm vụ của Công ty.
- Chức năng của Công ty:
+ Tổ chức sản xuất và kinh doanh đúng ngành nghề đã đăng ký với các cơ quan chức năng của Nhà nước.
Để tuân thủ quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, các doanh nghiệp cần ký kết hợp đồng lao động đúng cách và ưu tiên sử dụng lao động địa phương.
+ Tìm kiếm, ký kết và thực hiện các hợp đồng kinh tế với các đối tác trong và ngoài nước.
+ Thực hiện các chế độ báo cáo thống kê định kỳ theo quy định của Nhà nước.
- Nhiệm vụ của Công ty:
Công ty cam kết xây dựng và thực hiện hiệu quả kế hoạch sản xuất kinh doanh, với mục tiêu năm sau đạt kết quả cao hơn năm trước Đồng thời, chúng tôi chú trọng thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước bằng việc nộp đầy đủ các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp vào ngân sách Nhà nước.
Để nâng cao hiệu quả công việc, Công ty cần thực hiện tốt chính sách cán bộ và tiền lương, đồng thời quản lý lao động một cách hiệu quả Điều này đảm bảo sự công bằng trong thu nhập và tạo điều kiện cho cán bộ công nhân viên được bồi dưỡng, nâng cao nghiệp vụ và tay nghề.
Để đảm bảo đúng tiến độ sản xuất, việc thực hiện tốt các cam kết trong hợp đồng kinh tế với các đơn vị là rất quan trọng Đồng thời, xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng cũng giúp tạo dựng uy tín và sự tin tưởng từ phía họ.
+ Làm tốt công tác bảo vệ an toàn lao động, trật tự xã hội, bảo vệ môi trường.
2.2.2 Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty
Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của công ty là các sản phẩm nội thất và thiết kế nội thất văn phòng, nhà ở.
Công ty còn mở rộng thêm loại hình hoạt động của mình như một số ngành nghề:
- Dịch vụ quảng cáo trên website, in banner quảng cáo…
- Mua bán và lắp đặt thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng.
- Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thông thiết bị mạng, mua bán máy móc thiết bị và phụ kiện thay thế.
2.3 Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến CLKD của công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường
2.3.1.Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường bên ngoài 2.3.1.1.Ảnh hưởng của yếu tố môi trường vĩ mô a) Môi trường Kinh tế
- Lạm phát: Lạm phát đã giảm từ mức 2 con số năm 2011 (18,13%) xuống mức
Tỷ lệ lạm phát 6,81% vào năm 2012 và 6,2% vào năm 2013 đã giúp giá cả hàng hóa duy trì sự ổn định Sự ổn định này không chỉ giúp Công ty tránh khỏi tình trạng biến động giá mà còn hỗ trợ người dân không phải thắt chặt chi tiêu do giá cả tăng cao.
Lãi suất huy động đã giảm mạnh từ mức "đỉnh" 18%/năm vào năm 2011, khiến lãi suất cho vay cao tới 23-25%/năm, xuống còn 7%/năm cho kỳ hạn dưới 6 tháng Đặc biệt, lãi suất cho vay đối với 5 lĩnh vực ưu tiên hiện chỉ còn 9%/năm, trong khi lãi suất cho vay thông thường cũng đã được điều chỉnh về mức hợp lý hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho người vay.
Lãi suất cho vay của các ngân hàng hiện đang giảm xuống khoảng 10-12%/năm, tạo điều kiện thuận lợi cho Công ty trong việc huy động vốn kinh doanh Việc này đặc biệt quan trọng vì tỷ trọng vốn vay vẫn chiếm phần lớn trong cơ cấu vốn của Công ty Sự giảm lãi suất không chỉ giúp Công ty tiết kiệm chi phí vay mà còn tăng cường khả năng đầu tư vào các dự án kinh doanh mới.
Thu nhập bình quân đầu người ở Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, với GDP bình quân đầu người năm 2013 đạt 1.960 USD, tăng từ 1.749 USD năm 2012 Tại Hà Nội, thu nhập bình quân đầu người năm 2013 đạt khoảng 52,3 triệu đồng, tăng so với 41,8 triệu đồng năm 2011, khuyến khích người dân chi tiêu nhiều hơn cho tiêu dùng, bao gồm cả sản phẩm nội thất Bên cạnh đó, môi trường chính trị và pháp luật tại Việt Nam được đánh giá ổn định, giúp các công ty hoạt động tại đây không phải lo lắng về rủi ro chính trị, từ đó thu hút đầu tư và mở rộng kinh doanh.
Hệ thống luật pháp tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều kẽ hở trong hệ thống này, dẫn đến việc một số doanh nghiệp hoạt động phi pháp và cạnh tranh không công bằng, từ đó cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp chân chính.
Người Việt Nam từ lâu đã tin tưởng vào quan niệm “an cư, lạc nghiệp”, nghĩa là việc xây dựng một tổ ấm là ưu tiên hàng đầu sau khi kết hôn Do đó, việc mua sắm nội thất cho ngôi nhà mới trở thành một bước đi tất yếu, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp kinh doanh nội thất phát triển mạnh mẽ.
Nhu cầu sử dụng sàn gỗ thay thế gạch men truyền thống tại Việt Nam đang gia tăng, nhờ vào cảm giác ấm cúng và sang trọng mà sản phẩm này mang lại Trước đây, người tiêu dùng thường lo ngại về chất lượng sàn gỗ, vì nhiều loại chưa được xử lý kỹ lưỡng, dẫn đến tình trạng cong vênh hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với nước Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường đã xuất hiện nhiều loại sàn gỗ như Janmi, Dehome, Florton với nhiều ưu điểm vượt trội và giá cả phù hợp, giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm này cho không gian sống của mình.
Việt Nam, với hơn 89 triệu dân và cơ cấu dân số trẻ, có khoảng 90% dân số trong độ tuổi lao động và 65% dưới 35 tuổi Sự thay đổi này đưa Việt Nam vào “thời kỳ cơ cấu dân số vàng”, tạo ra cơ hội lớn để tận dụng lực lượng lao động trẻ trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế từ 2010 đến 2020.
Thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh
2.4.1 Thực trạng tầm nhìn chiến lược, sứ mạng kinh doanh, mục tiêu chiến lược
Công ty vẫn chưa có văn bản chính thức về sứ mạng kinh doanh, điều này là một thiếu sót lớn ảnh hưởng đến định hướng tương lai Việc xây dựng một bản tuyên bố sứ mạng kinh doanh là cần thiết, nhằm giúp Công ty xác định mục tiêu rõ ràng và truyền đạt đến toàn bộ nhân viên.
Công ty hiện đang tập trung vào mục tiêu gia tăng thị phần và lợi nhuận, do thị phần hiện tại còn thấp so với đối thủ và lợi nhuận chưa phản ánh đúng năng lực Bên cạnh đó, Công ty cũng theo đuổi các mục tiêu bổ trợ như cải thiện vị thế cạnh tranh, mở rộng quy mô, thực hiện trách nhiệm xã hội và phát triển đội ngũ nhân viên Những mục tiêu chiến lược này hỗ trợ lẫn nhau để đạt hiệu quả tối ưu Tầm nhìn đến năm 2020 là gấp đôi thị phần hiện tại, một thách thức lớn mà đội ngũ lãnh đạo và nhân viên đang nỗ lực thực hiện.
2.4.2 Nhận diện và phân tích SBU của công ti: Để thuận lợi cho việc quản lý và phát triển, công ti đã chia thành 2 SBU nhỏ là nội thất và quảng cáo Trong đó mảng nội thất bào gồm thiết kế sàn gỗ, nội thất văn phòng, phòng học, gia đình Mảng quảng cáo bao gồm thiết kế quảng cáo website,banner, các dịch vụ quảng cáo facebook, google Trong đó SBU được tập trung nhiều hơn là về mảng nội thất Đây là nhóm sản phẩm chủ đạo mang về lợi nhuận lớn cho công ti, do sản phẩm nội thất vốn đã quen thuộc với người dân từ lâu,mặt hàng này cũng rất than thiện với môi trường và dễ sử dụng,do đó nhu cầu sử dụng cũng tương đối lớn, nhận biết được tiềm năng từ sản phẩm này có thể mang lại, công ti luôn có những chính sách hoạch định CLKD ưu tiên cho mặt hàng này Hiện này thị trường mà công ti hướng tới vẫn đang tập trung chủ yếu ở địa bàn Hà Nội, xa hơn sẽ là TP.Hồ Chí Minh Một số sản phẩm nổi bật của công ti có thể kể đến là sàn gỗ tự nhiên, nội thất phòng ngủ, trường học, phòng làm việc…
2.4.3 Lựa chọn chiến lược kinh doanh theo đuổi của công ty
Qua điều tra, công ty đang tập trung vào chiến lược khác biệt hóa, thay vì áp dụng chiến lược khai thác "đại dương xanh" hay chiến lược chi phí thấp, do tính khả thi của những chiến lược này không cao và không phù hợp với nguồn lực hiện có của công ty.
Khi triển khai CLKD, cần chú trọng đến ba yếu tố quan trọng: sản phẩm mục tiêu, nhóm khách hàng mục tiêu và thị trường mục tiêu mà chiến lược này hướng đến.
- Về sản phẩm mục tiêu: đó là nhóm các sản phẩm sàn gỗ
- Về thị trường mục tiêu
Công ty hiện đang tập trung chủ yếu vào thị trường Hà Nội, với 80% sự lựa chọn từ khách hàng, trong khi 20% còn lại chọn thị trường miền Bắc Không có phiếu nào lựa chọn thị trường thành phố Hồ Chí Minh hay các khu vực khác trên toàn quốc Điều này cho thấy thị trường Hà Nội là nguồn doanh thu chính của Công ty, và hiện tại, Công ty chưa có kế hoạch mở rộng sang các thị trường khác.
Khách hàng mục tiêu của Công ty bao gồm các cá nhân và hộ gia đình, theo kết quả
Các đối thủ cạnh tranh mạnh nhất trong thị trường nội thất Việt Nam hiện nay bao gồm Nội thất Hòa Phát cao cấp và Nội thất Hà Anh Với nhiều năm kinh nghiệm và khả năng tài chính vững mạnh, những thương hiệu này đã chiếm lĩnh một phần lớn thị trường và được nhiều người tiêu dùng biết đến.
Công ty hiện đang đối mặt với sự cạnh tranh từ các cửa hàng nội thất nhỏ lẻ tại quận Cầu Giấy và dọc tuyến đường Đê La Thành, cũng như các cửa hàng khác trên địa bàn Hà Nội Những đối thủ này không chỉ giành khách hàng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thị phần của Công ty Mặc dù các công ty này có lợi thế về nguồn vốn và lượng khách hàng trung thành, nhưng họ lại thiếu sự đổi mới trong sản phẩm, chỉ tập trung vào những mặt hàng đã có Nhận thấy điểm yếu này, Thiên Trường luôn nỗ lực sáng tạo để phát triển những sản phẩm mới nhằm thu hút khách hàng.
CÁC KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT VỀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO VÀ NỘI THẤT THIÊN TRƯỜNG
3.1 Các kết luận và phát hiện qua nghiên cứu giải pháp hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH quảng cáo và nội thất Thiên Trường
3.1.1.Những thành công đạt được
Dựa trên các số liệu thực tế về kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Quảng cáo và Nội thất Thiên Trường trong giai đoạn 2011 – 2015, cùng với kết quả từ điều tra trắc nghiệm và phỏng vấn chuyên gia, chúng ta có thể nhận thấy những thành công nổi bật của công ty.
Các nhà quản trị ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc hoạch định chiến lược kinh doanh, coi đây là yếu tố quyết định sự thành công và bền vững của công ty Trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động không ngừng, việc xây dựng một chiến lược phù hợp sẽ giúp công ty không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ.
Công ty đã xác định các yếu tố cơ bản như sản phẩm chủ đạo, thị trường mục tiêu và tập khách hàng mục tiêu, giúp tối ưu hóa nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Điều này không chỉ tăng cường khả năng phục vụ mà còn thúc đẩy sự phát triển của nhóm sản phẩm chủ đạo, từ đó mang lại lợi nhuận cao cho Công ty.
Công ty Ba là đã chú trọng đến việc đánh giá các yếu tố môi trường bên ngoài tác động trực tiếp đến quá trình hoạch định chiến lược, bao gồm các khía cạnh kinh tế, chính trị và văn hóa xã hội Thông tin từ những yếu tố này được sử dụng để xây dựng và đưa ra quyết định nhằm lựa chọn chiến lược tối ưu nhất.
Đánh giá năng lực bản thân định kỳ là rất quan trọng, giúp phân tích các điểm mạnh và điểm yếu Từ đó, cần xây dựng kế hoạch nhằm phát huy những điểm mạnh và hạn chế các điểm yếu trong quá trình hoạch định CLKD.
Năm nay, CLKD sẽ tập trung vào sản phẩm sàn gỗ và thị trường Hà Nội, điều này hoàn toàn phù hợp với nguồn lực tài chính và nhân lực hiện có của công ty.
Hiện tại, với tổng nguồn vốn khoảng 15 tỷ đồng, con số này được coi là khá thấp so với các công ty khác Do đó, việc tập trung vào thị trường Hà Nội là hợp lý và việc mở rộng sang các thị trường khác sẽ không khả thi.
3.1.2 Những hạn chế tồn tại chưa giải quyết
Bên cạnh những thành công đã đạt được thì Công ty cũng có những hạn chế, tồn tại nhất định trong quá trình hoạch định CLKD, bao gồm:
Hiện tại, chưa có bộ phận chuyên trách cho công tác hoạch định chiến lược kinh doanh (CLKD), dẫn đến việc hoạch định chỉ diễn ra khi có sự thay đổi trong môi trường kinh doanh Quá trình này thường do một nhóm tạm thời được Giám đốc chỉ định thực hiện, điều này làm giảm tính chuyên nghiệp và hiệu quả của công việc, gây gián đoạn cho hoạt động của các bộ phận khác.
Công tác hoạch định CLKD thường tập trung vào việc thích ứng với môi trường kinh doanh ngắn hạn, dẫn đến tác động không sâu và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.
Trong quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh, Công ty Ba chưa xác định rõ mức độ ảnh hưởng của các yếu tố môi trường kinh doanh và chưa khai thác tối đa những điểm mạnh hiện có Các yếu tố ảnh hưởng được nêu ra một cách chung chung, thiếu tính đặc trưng cho Công ty, dẫn đến hiệu quả thực hiện các chiến lược không đạt yêu cầu.
Điều kiện phục vụ cho công tác hoạch định chiến lược phát triển còn thiếu và yếu, bao gồm phương tiện thông tin và dự báo lạc hậu, chủ yếu dựa vào dữ liệu thứ cấp mà ít đầu tư cho việc thu thập dữ liệu sơ cấp Trình độ nhân lực trong công tác hoạch định chưa cao, và mục tiêu phát triển chưa được xác định cụ thể, thiếu các công cụ phân tích tình huống chất lượng đặc thù.
3.1.3 Nguyên nhân của những tồn tại Nguyên nhân khách quan
Môi trường kinh doanh luôn biến động và phức tạp, điều này gây ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp trong việc thích ứng với những thay đổi bất ngờ.
Khách hàng hiện nay có nhiều sự lựa chọn khi mua sắm, và họ ngày càng đặt ra yêu cầu cao hơn về mẫu mã, chất lượng, giá cả và dịch vụ Điều này buộc các doanh nghiệp phải liên tục nghiên cứu và đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Công ty chưa có một bộ phận chuyên đảm nhiệm công tác hoạch đinh CLKD mà chỉ tiến hành hoạch định khi thấy cần thiết.
Công tác dự báo thị trường hiện đang gặp nhiều hạn chế do khả năng dự đoán thấp và thông tin thu thập chưa đầy đủ Nhiều trường hợp, thông tin thu thập không phù hợp hoặc không đáp ứng được yêu cầu của công tác hoạch định CLKD của Công ty.
Nguồn lực của Công ty là hạn chế cả về nhân lực và tài chính cho hoạch định CLKD.
3.2 Dự báo triển vọng và quan điểm phát triển của công ty
3.2.1 Dự báo những thay đổi mang tính chiến lược của ngành: