CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LOGISTICS VÀ DỊCH VỤ LOGISTICS
Tổng quan về logistics
1.1.1 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển logistics
Lịch sử hình thành của logistics
Trong suốt lịch sử, nhiều vĩ nhân và tướng lĩnh tài ba đã nhấn mạnh tầm quan trọng của logistics Từ những sáng kiến cơ bản như tàu mái chèo và container, logistics đã dần hình thành và phát triển Lịch sử của logistics được ghi dấu qua những cột mốc quan trọng, phản ánh sự tiến bộ và đổi mới trong lĩnh vực này.
Khoảng 2700 năm trước Công nguyên, người Ai Cập cổ đại đã phát triển kỹ thuật vận chuyển và xử lý nguyên vật liệu để xây dựng các kim tự tháp Họ đã vận chuyển những khối đá nặng hàng tấn từ xa và lắp ghép chúng ngay tại công trường Đến nay, nhiều người vẫn thắc mắc về khả năng của người Ai Cập trong việc vận chuyển hàng triệu khối đá lớn và ghép chúng lại với độ chính xác đáng kinh ngạc.
Khoảng 300 năm trước Công nguyên: Phát kiến tàu có mái chèo của người
Hy Lạp cổ đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của logistics với việc sử dụng tàu có mái chèo, giúp thúc đẩy thương mại xuyên lục địa Giải pháp logistics này cho phép vận chuyển hàng hóa qua đại dương một cách nhanh chóng, an toàn và với khối lượng lớn Nhờ đó, không chỉ thương mại quốc tế được phát triển mà còn tạo nền tảng cho cách mạng trong công tác hậu cần quân đội, đáp ứng nhu cầu linh hoạt và kịp thời cho các chiến dịch viễn chinh.
Vào khoảng năm 1200, nghiệp đoàn Hanseatic, tổ chức liên kết các nhà vận tải biển đầu tiên trên thế giới, được thành lập tại Hamburg, Đức Với sự kết hợp của nhiều loại phương tiện vận tải khác nhau, Hanseatic đã tổ chức thành công việc vận chuyển hàng hóa trên một vùng lãnh thổ rộng lớn, kéo dài từ Hắc Hải đến biển Bắc.
Vào khoảng năm 1500, dịch vụ bưu chính với cam kết giao hàng đúng hạn lần đầu tiên xuất hiện ở Châu Âu, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử logistics Trong bối cảnh cơ sở hạ tầng còn hạn chế và sự phân chia do phong kiến, việc giao hàng đúng hạn được xem là điều phi thường Đến năm 1552, hãng giao nhận đầu tiên trên thế giới mang tên E.Vansai ra đời, mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển của logistics trong những giai đoạn tiếp theo.
Vào khoảng những năm 1800, sự ra đời của động cơ hơi nước và ứng dụng của nó trong các phương tiện vận tải đường bộ, đường sắt và đường thủy đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, mở ra một kỷ nguyên phát triển mới cho ngành logistics và nhân loại.
Vào những năm 1940, trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới thứ hai, các bên tham chiến đã áp dụng các giải pháp logistics để vận chuyển binh lính, lương thực, khí tài và quân trang, khẳng định vai trò quan trọng của logistics trong hậu cần quân đội Những giải pháp này không chỉ hiệu quả trong chiến trường mà còn được áp dụng thành công trong lĩnh vực thương mại sau này.
Vào năm 1956, Malcom P McLean phát minh ra vận chuyển container đường biển, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong ngành vận tải hàng hóa Sáng chế này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thương mại quốc tế, góp phần quan trọng vào quá trình toàn cầu hóa và tăng cường mối quan hệ giao thương giữa các quốc gia trên thế giới.
Trong thập niên 1970-1980, mô hình Just-in-Time (JIT) được phát triển bởi người Nhật nhằm tối ưu hóa quy trình cung ứng Taichi Ohno, CEO của Toyota, cùng các cộng sự đã giới thiệu hệ thống sản xuất Toyota (TPS), giúp rút ngắn thời gian sản xuất bằng cách loại bỏ chi phí không cần thiết trong từng giai đoạn, từ đó đạt được chất lượng tốt nhất với chi phí thấp nhất JIT trở thành một trong những kỹ thuật cơ bản trong TPS, được nhiều công ty trên toàn thế giới nghiên cứu và áp dụng.
Trong thập niên 1990, các mô hình Quick Response (QR) và Efficient Consumer Response (ECR) đã được áp dụng rộng rãi bởi các nhà bán hàng, nhà bán lẻ và nhà sản xuất nhằm giảm tình trạng hết hàng, giảm giá bắt buộc và các chi phí khai thác khác Những mô hình này đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động logistics, đồng thời với sự ứng dụng công nghệ thông tin, các trung tâm phân phối không chỉ lưu trữ hàng hóa mà còn thực hiện lưu chuyển hàng hóa Điều này giúp các công ty phản ứng nhanh hơn với biến đổi của thị trường và xây dựng hệ thống cung ứng hàng hiệu năng.
Ngày nay, trải qua cuộc hành trình vĩ đại suốt hơn 5000 năm, logistics đã phát triển đến bậc thang cao hơn- quản trị chuỗi cung ứng
Quá trình phát triển logistics
According to the Economic and Social Commission for Asia and the Pacific (ESCAP), logistics development occurs in three distinct phases.
Giai đoạn 1- Phân phối vật chất
Vào những năm 60 và 70 của thế kỷ 20, việc quản lý hệ thống các hoạt động liên quan đến phân phối sản phẩm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Các hoạt động này bao gồm vận tải, phân phối, bảo quản hàng hóa, quản lý tồn kho, bao bì đóng gói, phân loại và dán nhãn Tất cả những hoạt động này được gọi là phân phối sản phẩm vật chất, hay còn được biết đến với tên gọi logistics đầu ra.
Vào những năm 80 và 90 của thế kỷ trước, các công ty đã bắt đầu tích hợp quản lý hai mặt của quy trình, bao gồm cung ứng vật tư (đầu vào) và phân phối sản phẩm (đầu ra), nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động Sự kết hợp này được biết đến với tên gọi hệ thống logistics.
Giai đoạn 3- Quản trị chuỗi cung ứng
Sau những năm 90, quản trị dây chuyền cung ứng đã trở thành một khái niệm chiến lược quan trọng, liên kết các hoạt động từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất và người tiêu dùng Khái niệm này nhấn mạnh việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm nhà sản xuất, nhà cung cấp, người tiêu dùng, cùng với các công ty vận tải, kho bãi và nhà cung cấp công nghệ thông tin Việc lập chứng từ và hệ thống theo dõi, kiểm tra không chỉ giúp tăng cường hiệu quả mà còn gia tăng giá trị sản phẩm.
Logistics đã tiến hóa từ các hoạt động hậu cần trong thời kỳ chiến tranh đến việc giao nhận hàng hóa, và hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong thương mại, mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Dịch vụ logistics
1.2.1 Khái niệm dịch vụ logistics
Theo Luật thương mại Việt Nam năm 2005, dịch vụ logistics được định nghĩa là hoạt động thương mại mà trong đó thương nhân tổ chức thực hiện nhiều công việc liên quan đến hàng hóa Các công việc này bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng và các dịch vụ khác theo thỏa thuận với khách hàng nhằm hưởng thù lao.
1.2.2 Phân loại dịch vụ logistics
Dịch vụ logistics theo quy đinh tại Điều 233 Luật Thương mại năm 2005 được phân loại như sau:
Các dịch vụ logistics chủ yếu, bao gồm:
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, bao gồm cả hoạt động bốc xếp container;
Dịch vụ kho bãi và lưu trữ hàng hóa, bao gồm cả hoạt động kinh doanh kho bài container và kho xử lý nguyên liệu, thiết bị ;
Dịch vụ đại lý vận tải, bao gồm cả hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoạch bốc dỡ hàng hóa;
Dịch vụ bổ trợ trong logistics bao gồm tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin liên quan đến vận chuyển và lưu kho hàng hóa Các hoạt động này cũng bao gồm xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng, quản lý hàng tồn kho, hàng quá hạn, hàng lỗi mốt và tái phân phối hàng hóa hiệu quả.
Các dịch vụ logistics liên quan đến vận t i bao gồm:
Dịch vụ vận tải hàng hải;
Dịch vụ vận tải thủy nội địa;
Dịch vụ vận tải hàng không;
Dịch vụ vận tải đường sắt;
Dịch vụ vận tải đường bộ;
Dịch vụ vận tải đường ống
Các dịch vụ logistics liên quan khác, bao gồm:
Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật;
Dịch vụ thương mại bán buôn;
Dịch vụ thương mại bán lẻ bao gồm quản lý hàng tồn kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa, phân phối lại và giao hàng.
Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác.
Một số dịch vụ logistics điển hình
Vận tải không chỉ là một ngành kinh tế then chốt trong nền kinh tế quốc dân mà còn là yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế, kết nối quan hệ thương mại giữa các quốc gia Hoạt động chuyên chở hàng hóa giữa các nước trong thương mại quốc tế được gọi là "Vận tải quốc tế" Các khái niệm liên quan đến vận tải quốc tế rất đa dạng và phong phú.
Vận tải quốc tế là quá trình chuyển giao hàng hóa giữa hai hoặc nhiều quốc gia, với điểm khởi đầu và kết thúc nằm ở các nước khác nhau Điều này cho thấy việc vận chuyển hàng hóa trong vận tải quốc tế không chỉ giới hạn trong một quốc gia, mà còn liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ nước bán sang nước mua.
Vận chuyển hàng hóa, từ góc độ logistics, được hiểu là quá trình di chuyển hàng hóa trong không gian bằng sức người hoặc phương tiện vận tải, nhằm đáp ứng các yêu cầu của mua bán và dự trữ trong chuỗi sản xuất kinh doanh.
Trong quản trị Logistics, hoạt động vận chuyển hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tác nghiệp sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp tại các địa bàn khác nhau.
Vai trò của vận tải
Hoạt động vận tải hàng hóa gắn liền và có vai trò thiết yếu với cuộc sống con người
Vận tải đóng một vai trò trọng yếu của quá trình phân phối và lưu thông
Trong đời sống kinh tế xã hội hiện đại, vai trò của vận tải không ngừng nâng cao, đó là khuynh hướng phát triển chung của vận tải
Mối quan hệ giữa vận tải và các ngành sản xuất khác là yếu tố quan trọng để đánh giá trình độ phát triển kinh tế, thể hiện qua số tấn hàng vận chuyển bình quân.
Các hình thức vận tải
Các hình thức vận tải có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Trong bài nghiên cứu này, chúng tôi sẽ chia sẻ về các hình thức vận tải dựa trên những căn cứ cụ thể.
Căn cứ vào phạm vi phục vụ
Vận tải nội bộ xí nghiệp là quá trình vận chuyển nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm và cán bộ công nhân viên trong các nhà máy, công ty Hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc.
Vận tải công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ, cũng như vận chuyển hành khách giữa các địa điểm khác nhau Các công ty và xí nghiệp vận tải chuyên nghiệp thực hiện nhiệm vụ này, góp phần vào sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Căn cứ vào phạm vi hoạt động
Vận tải nội địa: đáp ứng nhu cầu vận chuyển nội địa
Vận tải quốc tế: hoạt động vận tải mà đối tượng vận chuyển đã vượt ra khỏi biên giới quốc gia
Vận tải quốc tế trực tiếp: diễn ra giữa 2 hay nhiều nước có chung biên giới hoặc có chung vùng biển quốc tế
Vận tải quốc tế quá cảnh: có sử dụng lãnh thổ của một hay nhiều nước thứ ba
Căn cứ vào môi trường hoạt động
Vận tải đường bộ (ô tô)
Vận tải pha sông biển
Vận tải điện tử: Uber, Grab…
Căn cứ vào đối tượng chuyên chở
Vận tải hàng hoá - hành khách
Căn cứ vào kho ng cách chuyên chở
Vận tải đường gần: nhỏ hơn 7.400 km (4000 hải lý)
Vận tải đường xa: lớn hơn 7.400 km (1 hải lý tương đương với 1,852 km)
Căn cứ vào cách thức tổ chức vận chuyển
Vận tải đơn phương thức (Unimodal Transport)
Vận tải đa phương thức (Multimodal Transport)
Vận tải hàng hóa bằng đường biển
Vận tải hàng hóa bằng đường biển là phương thức vận tải cổ xưa nhất, xuất hiện khi khoa học kỹ thuật chưa phát triển mạnh mẽ Các phương tiện sử dụng trong vận tải biển bao gồm tàu, thuyền buồm và tàu biển nhỏ chạy bằng động cơ hơi nước.
Vận tải biển là phương thức vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường hàng hải tự nhiên, với năng lực chuyên chở vượt trội nhờ trọng tải lớn của tàu và tổ chức vận chuyển không bị hạn chế Ưu điểm của vận tải đường biển bao gồm cước phí thấp và khả năng chuyên chở hàng hóa nặng, phù hợp với thương mại quốc tế Tuy nhiên, phương thức này cũng gặp phải nhược điểm như phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, tốc độ thấp và thời gian vận chuyển kéo dài.
Theo Liên đoàn các Hiệp hội giao nhận quốc tế, dịch vụ giao nhận bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa Ngoài ra, dịch vụ này còn bao gồm các hoạt động tư vấn liên quan, như xử lý vấn đề hải quan, mua bảo hiểm và thu thập chứng từ liên quan đến hàng hóa.
Theo Luật thương mại Việt Nam, giao nhận hàng hóa là hoạt động thương mại trong đó dịch vụ giao nhận hàng hóa thực hiện việc nhận hàng từ người gửi, tổ chức vận chuyển, lưu kho và thực hiện các thủ tục giấy tờ cần thiết để giao hàng cho người nhận, dựa trên sự ủy thác của chủ hàng, người vận tải hoặc các bên giao nhận khác.
Giao nhận hàng hóa bằng container
Container chở hàng hóa là thiết bị vận tải bền bỉ, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức mà không cần xếp lại Có hai phương thức gửi hàng bằng container: gửi hàng nguyên container (FCL) và gửi hàng lẻ (LCL) Bài viết này chỉ tập trung vào phương thức FCL, trong đó người gửi cần có đủ hàng hóa đồng nhất để lấp đầy một hoặc nhiều container, do đó họ sẽ thuê toàn bộ container để gửi hàng Trong trường hợp gửi FCL, trách nhiệm về giao nhận, xếp dỡ và chi phí sẽ được phân chia rõ ràng.
Người gửi hàng (shipper) có trách nhiệm:
Vận tải hàng hóa từ kho hay nơi chứa hàng của mình trong nước đến bãi chứa container của cảng để gửi hàng
Xếp đặt hàng vào container, kể cả xếp và chèn lót
Ghi mã hiệu và dấu hiệu chuyên chở trên bao bì hàng hóa
Niêm phong và tập chì container theo luật xuất khẩu và thủ tục hải quan
Chịu mọi liên quan đến các việc làm trên
Việc sắp đặt hàng hóa vào container có thể diễn ra tại bãi chứa hoặc kho hàng của người gửi Sự khác biệt giữa hai hình thức này nằm ở việc sử dụng phương tiện chuyên chở và mượn vỏ container từ cảng về kho riêng, sau đó trả lại cảng Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan, người gửi hàng cần đảm bảo an toàn cho container và chịu mọi chi phí vận chuyển về bãi chứa.
Người nhận hàng (Consignee) có trách nhiệm:
Xin giấy phép nhập khẩu và làm thủ tục hải quan cho lô hàng
Xuất trình vận đơn (Bill of Lading – B/L) hợp lệ cho người vận chuyển để nhận hàng
Người nhận hàng có thể lựa chọn nhận hàng tại bãi container (Container Yard - CY) hoặc mượn vỏ container để vận chuyển thẳng về kho riêng Trong trường hợp đưa hàng về kho riêng, người nhận cần hoàn trả vỏ container sau khi đã dỡ hàng xong.
Chịu mọi chi phí liên hệ đến các việc trên
Người vận chuyển có trách nhiệm:
Các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ logistics của doanh nghiệp
Mối quan hệ giữa kho và các bộ phận khác rất quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí vận tải Việc thiết lập kho vật tư gần nguồn cung cấp giúp giảm chi phí vận chuyển đầu vào, trong khi kho thành phẩm gần thị trường tiêu thụ giảm chi phí vận chuyển đến khách hàng Ngoài ra, chi phí quản lý kho có mối liên hệ chặt chẽ với chi phí sản xuất; sản xuất theo nhu cầu thị trường giúp giảm hàng tồn kho và chi phí quản lý, ngược lại sẽ làm tăng chi phí kho và sản xuất Cuối cùng, các kho dự trữ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
1.4 Các yếu tố nh hưởng đến dịch vụ logistics của doanh nghiệp
1.4.1 Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp là những yếu tố mà doanh nghiệp không thể kiểm soát nhưng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh Những yếu tố này bao gồm yếu tố kinh tế, chính trị và pháp luật, vị trí địa lý, cũng như sự cạnh tranh từ các đối thủ.
Thứ nhất, yếu tố kinh tế:
Yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động và kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics Nhiều chỉ số kinh tế như tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái, lãi suất và kim ngạch xuất nhập khẩu có ảnh hưởng lớn đến hoạt động logistics Trong số đó, kim ngạch xuất nhập khẩu có tác động trực tiếp đến định hướng hoạt động logistics của doanh nghiệp Khi kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng khả quan, nó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các hoạt động logistics như vận tải, kho bãi và hải quan, từ đó nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm.
Việc mở rộng nền kinh tế và gia nhập các tổ chức, hiệp định thương mại đã tạo điều kiện cho hoạt động logistics phát triển, mở rộng thị trường và tiếp cận nhiều tệp khách hàng mới, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nhiều dịch vụ đi kèm.
Yếu tố kinh tế có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động logistics của doanh nghiệp Sự phát triển kinh tế không chỉ tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy hiệu quả trong hoạt động logistics, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
Thứ hai, yếu tố chính trị và pháp luật:
Thể chế pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển ngành kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics Doanh nghiệp logistics phải tuân thủ các quy định pháp luật của khu vực mà họ hoạt động, liên quan đến nhiều bộ ngành quản lý khác nhau Họ tham gia vào quá trình lưu chuyển nguyên vật liệu, bán thành phẩm và sản phẩm, cũng như cung cấp dịch vụ vận tải, giao nhận và kho bãi Sự liên kết giữa các bộ ngành yêu cầu có các quy định pháp luật thuận lợi và chính sách phát triển đồng bộ để hỗ trợ hoạt động kinh doanh Do đó, thể chế pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp logistics.
Yếu tố chính trị có ảnh hưởng lớn đến hoạt động logistics, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các quốc gia Khi chính trị ổn định, quá trình vận chuyển diễn ra thuận lợi, nhưng bất ổn chính trị có thể gây khó khăn cho việc giao nhận hàng hóa qua các quốc gia gặp vấn đề chính trị.
Thứ ba, yếu tố vị trí địa lý:
Vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp logistics, có thể mang lại lợi ích hoặc thách thức Một địa điểm lý tưởng cho logistics thường nằm gần các tuyến giao thông trọng yếu như đường cao tốc, đường sắt, cảng biển và sân bay, cũng như các hành lang kinh tế và cửa khẩu quốc tế Ngoài ra, việc gần gũi với các trung tâm chính trị, văn hóa, vùng kinh tế trọng điểm, khu vực phát triển năng động và các trung tâm khoa học, công nghệ cao cũng tạo điều kiện thuận lợi Hơn nữa, sự gần gũi với nguồn nguyên liệu, khu công nghiệp và thị trường tiêu thụ tiềm năng sẽ thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp logistics.
Vị trí địa lý có thể gây cản trở cho hoạt động logistics và sự phát triển của ngành này khi doanh nghiệp nằm trong khu vực bất ổn về chính trị, an ninh, hoặc có xung đột sắc tộc, tôn giáo Thêm vào đó, thời tiết khắc nghiệt và thiên tai như lũ lụt, hạn hán, động đất cũng ảnh hưởng tiêu cực đến logistics Hệ thống giao thông không thuận tiện và khoảng cách xa các trung tâm kinh tế, thương mại càng làm gia tăng khó khăn cho doanh nghiệp trong việc phát triển hoạt động logistics hiệu quả.
Thứ tư, yếu tố cơ sở hạ tầng:
Cơ sở hạ tầng logistics đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hoạt động logistics, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và hiệu quả của doanh nghiệp Một hệ thống giao thông hiện đại và đồng bộ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa Để cải thiện hiệu quả hoạt động logistics, việc đầu tư, nâng cấp và mở rộng cơ sở hạ tầng là điều cần thiết theo thời gian.
Hạ tầng giao thông phát triển không chỉ thúc đẩy sự liên kết và hợp tác trong khu vực mà còn kết nối thị trường địa phương với thị trường quốc gia và quốc tế Điều này giúp giảm chi phí, tiết kiệm thời gian giao hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp.
Đối thủ cạnh tranh là các doanh nghiệp phục vụ cùng phân khúc khách hàng mục tiêu và thỏa mãn nhu cầu tương tự, tạo ra những bất lợi cho lợi ích của doanh nghiệp Trong ngành, tính chất của đối thủ cạnh tranh rất đa dạng, nhưng lại cụ thể hơn trong bối cảnh kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến việc giữ chân khách hàng Do đó, doanh nghiệp cần áp dụng các chiến lược hoạt động hiệu quả để bảo vệ và duy trì lợi ích của mình trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Có các loại đối thủ cạnh tranh như: đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, đối thủ cạnh tranh gián tiếp, đối thủ cạnh tranh trực tiếp
1.4.2 Nhân tố bên trong doanh nghiệp
Thứ nhất, yếu tố nhân lực của doanh nghiệp:
Nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của ngành dịch vụ logistics, với đội ngũ chuyên môn cao và thông thạo ngoại ngữ là yếu tố quyết định cho sự thành công trong bối cảnh hội nhập quốc tế Chất lượng nhân sự không chỉ là tiêu chí quan trọng để khách hàng lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics, mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các doanh nghiệp logistics cần đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực cả về số lượng lẫn chất lượng để có thể tồn tại và phát triển.
Thứ hai, yếu tố năng lực tài chính:
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng đặc biệt trong hoạt động của các doanh nghiệp Đây chính là môi trường lý tưởng để vốn thể hiện đầy đủ bản chất, vai trò và tầm quan trọng của nó trong sự phát triển kinh tế.
Vốn là yếu tố thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo điều kiện vật chất cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DỊCH VỤ LOGISTICS TẠI CÔNG TY TNHH THAIPRO GIAI ĐOẠN 2019-2021
Khái quát chung về công ty TNHH Thaipro
Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn Thaipro
Loại hình kinh doanh: Công ty thương mại
Người đại diện pháp luật: Đào Việt Cường
Ngày đi vào hoạt động: 29/09/2016 Địa chỉ: Lô GD2-14, cụm công nghiệp Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Tổng số lao động: 38 người Điện thoại: 024 3684 0205
Website: http://thaipro.com.vn/
Ngành nghề chính: Kinh doanh xuất nhập khẩu các mặt hàng tiêu dùng Thái Lan và hoạt động vận tải đường bộ, đường biển viễn dương
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH Thaipro
Quá trình hình thành của công ty TNHH Thaipro
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thaipro, thành lập vào ngày 29/09/2016, có trụ sở tại Lô GD2-14, cụm công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội Công ty chuyên phân phối hàng tiêu dùng Thái Lan, phục vụ nhu cầu của hộ gia đình và doanh nghiệp Tên gọi Thaipro được lấy từ sản phẩm chủ lực là nước xả vải và nước giặt Thaipro, bên cạnh việc cung cấp nhiều mặt hàng Thái Lan khác để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.
Sau nhiều năm hoạt động, công ty đã có sự chuyển biến tích cực về tình hình tài chính và kinh nghiệm kinh doanh Chúng tôi cung cấp nhiều hàng hóa thiết yếu phục vụ nhu cầu sinh hoạt của người tiêu dùng và mở rộng tệp khách hàng, đồng thời thiết lập mối quan hệ với nhiều đối tác lớn trong quá trình phát triển.
Công ty không chỉ tập trung vào việc nhập khẩu và cung cấp hàng tiêu dùng trong nước mà còn mở rộng hoạt động sang lĩnh vực hỗ trợ vận tải đường biển viễn dương Điều này nhằm phục vụ hiệu quả cho việc nhập khẩu hàng hóa từ Thái Lan về Việt Nam.
Quá trình phát triển của công ty TNHH Thaipro
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ThaiPro được thành lập vào ngày 29/09/2016, với mục tiêu ban đầu là xuất nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng Thái Lan phục vụ nhu cầu sinh hoạt của các hộ gia đình Sau nhiều năm phát triển, ThaiPro đã mở rộng hệ thống thương mại quốc tế và kinh doanh trực tuyến, hiện đang là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối bán lẻ, thương mại quốc tế và kinh doanh trực tuyến.
Công ty TNHH Thaipro đã xây dựng một mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn quốc, hợp tác với các nhà phân phối, đại lý và siêu thị Tại mỗi tỉnh, công ty có từ một đến năm đại lý chiến lược, cùng nhau quản lý hàng chục ngàn cửa hàng bán lẻ Hiện tại, Thaipro đã thiết lập hệ thống phân phối tại 35 chuỗi siêu thị với hơn 100 siêu thị, 52 đại lý chiến lược và trên 20.000 điểm bán hàng trên toàn quốc.
Công ty TNHH Thaipro, với nền tảng kinh doanh bán lẻ vững mạnh và nguồn hàng đa dạng, đang mở rộng xuất khẩu các sản phẩm tiêu dùng sang nhiều quốc gia ở Châu Á, Châu Âu và Châu Mỹ Đồng thời, công ty cũng thiết lập hệ thống bán hàng trực tuyến, phục vụ trực tiếp người tiêu dùng trên toàn cầu.
Công ty TNHH Thaipro, ban đầu được thành lập để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ Thái Lan đến Việt Nam, đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội phát triển trong ngành Logistics Nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới vận tải biển, công ty hiện đã mở rộng thị trường xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam tới nhiều quốc gia mới trên toàn cầu, bao gồm Mỹ, Canada và Châu Âu.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ của công ty TNHH Thaipro
Các tổ chức kinh doanh phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và thực hiện báo cáo tài chính theo quy định Đồng thời, họ cũng cần tiến hành hoạt động vận tải phù hợp với các quy định hiện hành của nhà nước.
Áp dụng thương mại điện tử vào mô hình kinh doanh, chúng tôi xây dựng các nền tảng công nghệ bán hàng trực tuyến nhằm cung cấp những sản phẩm chất lượng nhất đến tay người tiêu dùng cả trong nước và quốc tế.
Chúng tôi hợp tác với các tổ chức ngân hàng, bảo hiểm, thuế và hải quan trong và ngoài nước để đảm bảo thực hiện hiệu quả các hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ, Canada và Châu Âu.
Quản lý và sử dụng vốn kinh doanh cùng cơ sở vật chất kỹ thuật một cách hiệu quả theo đúng chế độ chính sách là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp phát triển vốn kinh doanh mà còn đảm bảo thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các trách nhiệm khác theo quy định của pháp luật.
Thực hiện các nghĩa vụ về môi trường, an ninh trật tự xã hội
Đảm bảo thực hiện đầy đủ các cam kết trong hợp đồng mua bán, liên doanh và liên kết với các tổ chức, cá nhân khác Đồng thời, công ty cam kết tuân thủ chế độ chính sách lao động, bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Mua sắm, xây dựng, bố sung và thường xuyên cải tiến, hoàn thiện, nâng cấp các phương tiện vật chất kỹ thuật của Công Ty
Thông qua các liên doanh thực hiện việc giao nhận, chuyên chở hàng hóa theo đúng tiến độ, chất lượng, an toàn dựa trên nhu cầu của khách hàng
Nghiên cứu thị trường dịch vụ giao nhận và kho vận nhằm cải tiến biểu cước và giá cước của các tổ chức vận tải theo quy chế hiện hành Đề xuất các biện pháp hợp lý để bảo vệ quyền lợi giữa các bên ký hợp đồng, từ đó thu hút khách hàng và nâng cao uy tín của Công ty trên thị trường nội địa và quốc tế.
Thực hiện nghiêm túc chế độ quản lý tài chính và tài sản, đồng thời tuân thủ các chính sách cán bộ và quyền lợi của người lao động theo quy chế tự chủ Liên kết việc trả công với hiệu quả lao động thông qua hình thức lương khoán Đặc biệt chú trọng đến đời sống, đào tạo và bồi dưỡng nhằm nâng cao trình độ quản lý, nghiệp vụ chuyên môn và ngoại ngữ cho cán bộ nhân viên, đáp ứng yêu cầu và nhiệm vụ kinh doanh ngày càng cao.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của công Ty TNHH Thaipro Để hoạt động hiệu quả, tránh sự chồng chéo trong quá trình sản xuất kinh doanh đồng thời tạo hiệu quả tối ưu Công ty quyết định cơ cấu tổ chức đảm bảo phù hợp với mục tiêu của mình, quá trình kinh doanh và đảm bảo sự phối hợp giữa các phân đoạn, các phòng ban
Thực trạng kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty TNHH Thaipro
2.2.1 Quy trình giao nhận hàng hóa nguyên container xuất khẩu bằng đường biển của công ty TNHH Thaipro
Mặc dù Thaipro là một công ty còn non trẻ trong ngành, nhưng họ đã xây dựng được quy trình giao nhận hàng hóa rõ ràng Dưới đây là quy trình thực tế của công ty TNHH Thaipro trong việc giao nhận hàng hóa nguyên container xuất khẩu bằng đường biển.
Sơ đồ 2.1 : Quy trình giao nhận hàng hóa nguyên container xuất khẩu bằng đường biển của công ty TNHH Thaipro
Quy trình giao nhận thực tế của bộ phận Logistics tại Công ty TNHH ThaiPro không cố định, vì trong quá trình giao nhận có thể phát sinh những sự cố không mong muốn cần được xử lý Các bước cụ thể trong quy trình này sẽ được trình bày chi tiết.
Tím kiếm khách hàng, tiếp nhận nhu cầu của khách hàng
Xin giá từ hãng tàu, lịch trình của các tuyến khách yêu cầu Đàm phán, chốt giá, ký hợp đồng với khách hàng
Chốt giá với hãng tàu và gửi booking request cho hãng tàu
Nhận được booking comfimation và lệnh cấp rỗng của hãng tàu
CFM cho khách hàng và thông báo khách làm hồ sơ xuất khẩu x
Sắp xếp vận chuyển nội địa
Chuẩn bị chứng từ hải quan
Gửi chứng từ cho người nhận hàng tại nước ngoài
Lập chứng từ kế toán và lưu hồ sơ
Công ty tập trung vào việc tìm kiếm và tiếp nhận nhu cầu của khách hàng, chủ yếu là các nhà máy sản xuất có nguồn hàng ổn định xuất khẩu sang thị trường Mỹ, Châu Âu và Canada.
Công ty tập trung vào các mặt hàng an toàn và có giá trị cao, bao gồm gỗ, đồ nội thất, kệ tủ bếp, linh kiện điện tử, quần áo, giày dép và nến thơm.
Bộ phận kinh doanh sẽ tìm kiếm khách hàng qua các nền tảng kết nối doanh nghiệp (B2B) và giữa doanh nghiệp với khách hàng (B2C) Họ sẽ sử dụng kỹ năng thuyết phục để nắm bắt lịch trình xuất hàng và nhu cầu về tuyến đường biển.
Khi tiếp cận khách hàng, hãy sử dụng kỹ năng của bạn để hiểu rõ nhu cầu cụ thể của họ Khai thác thông tin từ khách hàng là rất quan trọng, bao gồm các yếu tố như mong muốn, thói quen và những vấn đề họ đang gặp phải.
Địa chỉ nhà máy tại Việt Nam và địa chỉ người nhận hàng ở nước nhập khẩu là thông tin quan trọng trong quy trình xuất khẩu, đặc biệt khi áp dụng hình thức giao hàng tận nơi (Door-to-door) Việc xác định chính xác địa chỉ giúp đảm bảo hàng hóa được giao đúng nơi, đúng thời gian, nâng cao hiệu quả logistics và sự hài lòng của khách hàng.
Ngày dự kiến hoàn thành việc sản xuất hàng hóa
Mã phân loại hàng hóa- HS code
Điều kiện và hình thức giao hàng được thỏa thuận giữa bên xuất khẩu và nhập khẩu
Mức giá mong muốn của khách hàng
Xin giá từ hãng tàu, lịch trình của các tuyến khách yêu cầu
Để xin giá và lịch trình cước biển từ hãng tàu, bạn cần cung cấp cho họ những thông tin quan trọng như số lượng container cần đặt chỗ, tên hàng, trọng lượng, ngày dự kiến hàng đi, điều kiện giao hàng và khối lượng hàng.
Tùy thuộc vào điều kiện giao hàng, hãng tàu sẽ yêu cầu thông tin chuyên biệt như mã HS, hướng dẫn an toàn chống cháy nổ và phiếu kiểm tra tính chất hàng hóa Sau đó, quá trình đàm phán, chốt giá và ký hợp đồng với khách hàng sẽ được tiến hành.
Khi nhận được giá từ hãng tàu hoặc các nguồn cung cấp khác, nhân viên kinh doanh logistics sẽ áp dụng kỹ năng đàm phán và thương lượng để thương thảo giá cả, từ đó ký hợp đồng với khách hàng.
Hợp đồng quy định rõ trách nhiệm của bên mua và bên bán dựa trên mối quan hệ giữa họ Sau khi ký kết, khách hàng sẽ xác nhận đơn đặt chỗ với thông tin về mức giá, ngày tàu đi, số lượng hàng hóa và các thông tin khác đã được thỏa thuận.
Chốt giá với hãng tàu và gửi yêu cầu đặt chỗ cho hãng tàu
Khi nhận được yêu cầu đặt chỗ từ bộ phận kinh doanh, bộ phận làm giá sẽ đảm nhận việc thương thảo và làm việc với hãng tàu để xác định giá cả phù hợp.
Sau khi thống nhất mức giá hợp lý cho cả hai bên với hãng tàu, bộ phận làm giá sẽ tiến hành gửi yêu cầu đặt chỗ (booking request) đến hãng tàu.
Yêu cầu đặt chỗ là một văn bản mà công ty gửi đến hãng tàu để xin đặt chỗ Mặc dù không có mẫu cụ thể cho yêu cầu này, mỗi hãng tàu sẽ có những mẫu khác nhau Tuy nhiên, nhìn chung, yêu cầu đặt chỗ cần phải thể hiện các thông tin cơ bản như tên công ty, thông tin hành khách, lịch trình và số lượng chỗ cần đặt.
Thông tin công ty gửi yêu cầu đặt chỗ: tên, địa chỉ, số điện thoại liên lạc, người phụ trách,…
Tên cảng đi, tên cảng đến, ngày dự kiến tàu chạy, ngày dự kiến tàu đến, …
Số lượng, tên mặt hàng, loại mặt hàng (hàng không nguy hiểm hoặc hàng nguy hiểm),…
Điều khoản thanh toán tiền cước vận chuyển
Nhận xác nhận đặt chỗ từ hãng tàu và lệnh cấp rỗng
Sau khi gửi yêu cầu đặt chỗ cho hãng tàu, Thaipro sẽ nhận được xác nhận đặt chỗ từ hãng tàu Xác nhận này là thư xác nhận từ hãng tàu gửi đến công ty, thông báo rằng yêu cầu đặt chỗ đã được chấp nhận Trong xác nhận đặt chỗ, sẽ có những thông tin cơ bản cần thiết.
Mã số của đơn hàng
Tên phương tiện vận chuyển
Thời gian đi và thời gian đến, thời gian vận chuyển
Địa điểm lấy cont rỗng…
Gửi xác nhận đặt chỗ cho khách hàng
Đánh giá hoạt động kinh doanh dịch vụ Logistics bằng đường biển của công ty
Về quy trình giao nhận hàng hóa
Mặc dù mới hoạt động trong thời gian ngắn, bộ phận Logistics của Công ty TNHH ThaiPro đã thiết lập quy trình giao nhận hàng hóa hiệu quả và mượt mà Các bộ phận trong công ty liên kết và hỗ trợ lẫn nhau một cách nhịp nhàng trong suốt quá trình xử lý hàng hóa Không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình, các bộ phận còn chủ động tham mưu, đề xuất và hỗ trợ nhau để đảm bảo lô hàng được hoàn thiện từ khâu tiếp nhận cho đến khi giao tận tay khách hàng nhập khẩu.
Quy trình giao nhận hàng hóa trong bộ phận Logistics bao gồm các bước liên kết chặt chẽ, với trách nhiệm giám sát và kiểm tra giữa các bên tham gia Để đảm bảo tính chính xác, tất cả các tài liệu trao đổi cần được phát hành bản nháp trước khi phát hành bản gốc, nhằm phòng tránh sai sót.
Quy trình hiện tại của công ty hoạt động hiệu quả và mượt mà, với trách nhiệm rõ ràng của từng bộ phận và sự hỗ trợ chung từ Bộ phận Logistics.
Về cơ sở vật chất
Công ty TNHH Thaipro hiện sở hữu 2 xe kéo để hỗ trợ việc vận chuyển container rỗng từ điểm chỉ định về nhà máy khách hàng và kéo hàng ra ngoài cảng cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển Để đáp ứng nhu cầu cao điểm của bộ phận Logistics, công ty cũng thuê thêm đội xe từ bên ngoài.
Các xe được bố trí linh hoạt nhằm giảm thiểu thời gian chờ đợi và giảm thiểu sự chậm chễ việc đóng hàng của khách hàng
Về chất lượng phục vụ
Bộ phận Logistics mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ được cam kết theo 3 đúng:
Khách hàng của Thaipro luôn hài lòng với tính linh hoạt của đội xe, đảm bảo di chuyển đúng giờ và đúng địa điểm mà không gây thêm thời gian chờ đợi Đội ngũ chăm sóc khách hàng nhiệt tình, thường xuyên cập nhật thông tin và tình trạng lô hàng cho khách hàng Trong trường hợp xảy ra sự cố, Thaipro cam kết giải quyết nhanh chóng và tiết kiệm nhất, bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Đội ngũ nhân viên của Bộ phận Logistics, công ty TNHH Thaipro, được đào tạo bài bản với trình độ học vấn cao và khả năng thành thạo tiếng Anh, nhằm phục vụ tốt nhất cho khách hàng Dưới sự dẫn dắt của team Leader giàu kinh nghiệm, đội ngũ này không chỉ trẻ trung, năng động mà còn có trình độ nghiệp vụ cao, phù hợp với yêu cầu công việc.
Công ty Thaipro cam kết tạo điều kiện cho từng cá nhân phát triển lộ trình nghề nghiệp phù hợp với công việc và định hướng chung Điều này khuyến khích mỗi nhân viên nỗ lực thể hiện giá trị, tầm nhìn và văn hóa của công ty, từ đó góp phần vào sự phát triển chung của tổ chức.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Về nguồn lực tài chính
Hiện tại, nguồn lực tài chính của bộ phận Logistics của công ty TNHH Thaipro vẫn còn hạn chế do mới thành lập được gần một năm
Số lượng vốn hạn chế khiến công ty gặp khó khăn trong việc thanh toán cho khách hàng Khi đặt chỗ từ hãng tàu, công ty phải thanh toán cước phí trước 7 ngày trước ngày tàu khởi hành Do đó, bộ phận logistics yêu cầu khách hàng thanh toán cước phí trước trong thời gian quy định.
Tại thị trường Việt Nam, khách hàng nhà máy thường thanh toán theo phương thức cước trả sau với thời gian là 30 ngày, mặc dù đã 5 ngày kể từ khi tàu đến.
Vì hạn chế về vốn, Bộ phận Logistics thường gặp khó khăn trong việc thương thảo thời gian thanh toán với khách hàng, điều này đã dẫn đến việc thu hẹp danh sách khách hàng của công ty.
Về đội ngũ nhân viên
Hiện nay, bộ phận Logistics của công ty TNHH Thaipro có 15 nhân viên, tất cả đều đạt trình độ chuyên môn tối thiểu là cử nhân Tuy nhiên, kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng mềm của đội ngũ này vẫn còn hạn chế.
Trong quá trình hoạt động, công ty thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Trung, Nhật hoặc Hàn Tuy nhiên, đội ngũ nhân viên hiện tại chỉ có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh, chưa đáp ứng đủ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Kỹ năng mềm của nhân viên hiện nay còn hạn chế, thiếu sự linh hoạt và khéo léo trong việc xử lý tình huống cũng như giao tiếp với khách hàng.
Về giá cả và nguồn cung
Hiện tại, giá dịch vụ Logistics của công ty TNHH Thaipro tương đương với mức giá trung bình của thị trường, nhưng nguồn cung không ổn định có thể khiến giá tăng cao hơn Điều này làm giảm sức cạnh tranh của công ty trong lĩnh vực Logistics và tạo ấn tượng không tốt với khách hàng.
Công ty hiện đang phụ thuộc vào nguồn cung từ hãng tàu và các công ty Logistics khác, dẫn đến sự không ổn định trong nguồn cung Tình trạng này làm gia tăng giá mua vào và hạn chế khả năng mở rộng tệp khách hàng.