Lịch sử hình thành và phát triển của thẻ nội địa
Thẻ ngân hàng là sản phẩm của sự phát triển trong ngành công nghệ tài chính, mang lại hình thức thanh toán hiện đại và tiện lợi Việc thanh toán bằng thẻ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn liên quan đến các thiết bị thanh toán tiên tiến, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong giao dịch hàng ngày.
Cùng với sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin, các phương tiện và dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là thẻ, cũng ngày càng được cải tiến Các tổ chức quốc tế như Visa, MasterCard và American Express thường xuyên cập nhật chính sách để áp dụng công nghệ mới vào hoạt động của hệ thống và phát triển sản phẩm Họ đã xây dựng các mạng lưới toàn cầu như Banknet và Visanet, đồng thời cung cấp các sản phẩm công nghệ chuẩn như EMV cho thẻ chip và SecureCode cho thương mại điện tử Những ứng dụng công nghệ mới và hệ thống mạng đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường thẻ, hiện nay có khoảng 4 tỷ thẻ đang lưu hành trên toàn cầu.
Hiện nay, có khoảng 32 triệu đơn vị cung cấp hàng hóa và dịch vụ chấp nhận thẻ như một phương tiện thanh toán Kể từ khi thẻ được phát minh vào năm 1939 và được lắp đặt hoạt động ngoại tuyến lần đầu tiên tại Ngân hàng Chemical Bank vào năm 1968, số lượng máy ATM trên toàn cầu đã tăng lên 1,5 triệu (Nguồn: Tạp chí thị trường tài chính tiền tệ, Thị trường thẻ sụi động trong những ngày đầu, 2005, Số 4).
Vào đầu thập niên 90, công nghệ thẻ bắt đầu xuất hiện tại Việt Nam nhằm phục vụ nhu cầu thanh toán của du khách nước ngoài Đến năm 1996, số lượng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ vẫn còn hạn chế, nhưng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng cao.
Vào năm 1997, có 360 chiếc thẻ được phát hành, và con số này đã tăng lên 460 thẻ vào năm tiếp theo Đặc biệt, chỉ sau một năm, số lượng thẻ đã tăng vọt gấp 10 lần, đạt 4.500 thẻ (Nguồn: Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, Thị trường thẻ sụt động trong những ngày đầu, 2005, Số 4)
Theo chỉ thị 58/CT-TW của Bộ Chính trị, từ năm 2002, các Ngân hàng thương mại trong nước đã nỗ lực phát triển sản phẩm dịch vụ và áp dụng công nghệ mới đạt tiêu chuẩn quốc tế Nhờ đó, dịch vụ thẻ của các Ngân hàng Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, thẻ quốc tế đã được ra đời phục vụ toàn cầu, cùng với thẻ nội địa giúp người tiêu dùng giao dịch thuận tiện và dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Sự phát triển của thẻ ngân hàng đi đôi với sự mở rộng của hệ thống máy ATM, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch rút và gửi tiền mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn bởi nơi mở tài khoản ATM cung cấp dịch vụ ngân hàng 24/7, giúp khách hàng giao dịch ngoài giờ hành chính tại các địa điểm thuận tiện Nhờ vào công nghệ thông tin và Internet, ATM không chỉ dừng lại ở việc rút tiền mà còn cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng khác, nâng cao tính bảo mật cho người dùng Đối với các ngân hàng, ATM là công cụ thu hút vốn nhàn rỗi với chi phí thấp, tạo ra sự khác biệt về chất lượng dịch vụ và thương hiệu, đồng thời giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Giới thiệu về thẻ nội địa
Khái niệm về thẻ nội địa
- Thẻ nội địa bao gồm 2 loại: thẻ nội địa tín dụng và thẻ thanh toán và rút tiền nội ủũa (theỷ ATM)
Thẻ tín dụng nội địa là giải pháp thay thế tiền mặt, cho phép người dùng mua sắm hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt khi cần thiết Ngân hàng cấp cho chủ thẻ một hạn mức tín dụng, giúp họ có thể chi tiêu trước và trả tiền sau Thẻ này thường đi kèm với thời gian ưu đãi miễn lãi, hoặc cho phép trả chậm hàng tháng với một khoản phí tài chính nhất định.
Thẻ ATM, hay còn gọi là thẻ thanh toán và rút tiền nội địa, là công cụ thay thế tiền mặt để mua sắm hàng hóa, dịch vụ và rút tiền khi cần thiết Ngoài việc rút tiền, thẻ ATM còn cho phép thực hiện nhiều giao dịch khác như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư và in sao kê tại máy ATM Hạn mức sử dụng thẻ phụ thuộc vào số dư có trong tài khoản, do chủ thẻ nạp tiền trực tiếp Số tiền trong thẻ sẽ được hưởng lãi suất không kỳ hạn, và chủ thẻ có quyền quyết định số tiền cũng như thời gian gửi vào thẻ theo nhu cầu tiêu dùng của mình.
Lợi ích của thẻ nội địa đối với các Ngân hàng thương mại
- Thẻ nội địa là một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt rất được ưa chuộng
- Tấm thẻ gọn nhẹ, chủ thể có thể mang theo bên mình bất kỳ đâu
Thẻ nội địa mang lại tính năng an toàn, giúp người dùng không còn lo lắng về việc mất tiền mặt, tiền giả hay rắc rối với tiền lẻ Bên cạnh đó, thẻ còn mang đến sự tiện lợi vượt trội, cho phép khách hàng thực hiện nhiều giao dịch dễ dàng qua máy rút tiền tự động.
- Có thể tự giao dịch trên máy ATM mà không cần phải đến Ngân hàng
Ngân hàng thu hút vốn từ các tài khoản tiền gửi thanh toán với chi phí lãi suất thấp, giúp giảm thiểu chi phí so với các nguồn vốn khác.
- Việc thu các loại phí liên quan đến thẻ nội địa tạo thêm nguồn thu nhập cho Ngân hàng
Thẻ tín dụng nội địa không chỉ giúp tăng cường khả năng tiêu dùng của người dân mà còn mang lại lợi nhuận cho ngân hàng thông qua hạn mức tín dụng được cấp.
Thực trạng kinh doanh thẻ nội địa tại Thành phố Hồ Chí Minh và nhận định xu thế phát triển
Các nhân tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ nội ủũa
Tại các nước đang phát triển, thói quen thanh toán bằng tiền mặt dẫn đến tỷ lệ người sử dụng thẻ nội địa còn thấp Để thúc đẩy nhu cầu sử dụng thẻ, cần xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ Chính phủ và các ngân hàng phát hành thẻ cần có chiến lược phù hợp Bằng cách phân tích các mô hình nhân tố từ các quốc gia khác và xem xét điều kiện thực tế tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, có thể xây dựng mô hình các yếu tố tác động đến kinh doanh thẻ nội địa Những yếu tố này bao gồm các yếu tố vĩ mô của quốc gia, đặc điểm của đơn vị phát hành thẻ và hành vi của người sử dụng thẻ.
Thu nhập của người dân ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh thẻ nội địa, với những cá nhân và gia đình có thu nhập cao thường sử dụng thẻ nhiều hơn, giúp ngân hàng huy động nguồn vốn nhàn rỗi lớn Việc sử dụng thẻ mang lại sự thuận tiện trong việc cất giữ thu nhập, thanh toán hóa đơn và chi tiêu hàng ngày Những người có thu nhập cao thường yêu cầu các dịch vụ đi kèm tốt hơn, như hạn mức thấu chi và khả năng rút tiền tại nhiều máy giao dịch Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các tỉnh thành và thói quen tiêu dùng chủ yếu là thanh toán nhỏ lẻ đã gây ra khó khăn trong việc triển khai hệ thống thanh toán qua thẻ nội địa tại Việt Nam.
Thị trường thẻ tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và cạnh tranh quyết liệt, với các ngân hàng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc chiếm lĩnh thị phần thẻ để đảm bảo thành công trong kinh doanh tương lai Để thị trường này hoạt động hiệu quả, Chính phủ cần thiết lập một lộ trình hội nhập rõ ràng cùng với các văn bản pháp luật cụ thể như luật giao dịch, thanh toán điện tử và chữ ký điện tử, nhằm quy định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia Đồng thời, cần có chính sách bảo vệ an toàn cho người sử dụng thẻ, cũng như quy định các ràng buộc liên quan đến những sai sót có thể gây rủi ro cho chủ thẻ và các bên liên quan, bao gồm cả những quy định về việc bảo vệ ngân hàng khỏi tổn thất do hành vi gây hại đối với thiết bị giao dịch tự động tại nơi công cộng.
Hạ tầng công nghệ quốc gia và công nghệ của đơn vị cấp thẻ đóng vai trò quan trọng trong thành công của kinh doanh thẻ Những cải tiến công nghệ đã có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh này.
Ngân hàng đã mang đến nhiều thay đổi tích cực trong lĩnh vực kinh doanh, như chuyển tiền nhanh, máy ATM, thẻ điện tử và dịch vụ phone-banking Việc lựa chọn ngân hàng để giao dịch và mở thẻ phụ thuộc lớn vào công nghệ mà ngân hàng áp dụng, nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Hiện nay, hệ thống chấp nhận thẻ tại Việt Nam, bao gồm ATM và POS, còn hạn chế, dẫn đến việc người dân chưa sử dụng thẻ rộng rãi Nhiều ngân hàng có quy mô nhỏ gặp khó khăn trong việc đầu tư hạ tầng công nghệ và phần mềm cho hệ thống thẻ Hơn nữa, sự thiếu liên kết giữa các ngân hàng trong hệ thống ATM và POS làm tăng chi phí đầu tư và giảm lựa chọn cho khách hàng Tình trạng này là nguyên nhân chính khiến thị trường thẻ tại Việt Nam chưa phát triển mạnh mẽ và chưa thu hút được nhiều người dùng.
➢ Nhận thức vai trò của thẻ nội địa
Mối quan hệ giữa trình độ nhận thức về vai trò của thẻ và quyết định sử dụng thẻ là rất quan trọng Khi người dân hiểu biết về công nghệ và vai trò của thẻ nội địa trong giao dịch, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc quyết định sử dụng thẻ Trình độ nhận thức của người sử dụng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao giá trị của thẻ nội địa Hiện nay, nhiều ngân hàng đã tiếp cận thành công các đối tượng như nhân viên doanh nghiệp, học sinh và sinh viên, những nhóm người nhạy bén với công nghệ mới.
➢ Thói quen sử dụng phương thức thanh toán không dùng tiền mặt
Nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình từ sản xuất hàng hóa nhỏ và bao cấp sang nền kinh tế thị trường, tuy nhiên, thanh toán tiền mặt vẫn là phương thức phổ biến giữa người dân Mặc dù thu nhập của cư dân còn thấp, nhu cầu thiết yếu vẫn chủ yếu được đáp ứng qua chợ tự do, và thói quen sử dụng tiền mặt đã ăn sâu vào đời sống Những người có thói quen thanh toán không dùng tiền mặt có xu hướng sử dụng thẻ nhiều hơn và dễ dàng thích ứng với công nghệ mới.
➢ Độ tuổi của người tham gia
Người lớn tuổi thường ít chấp nhận rủi ro và sử dụng thẻ, trong khi nhóm tuổi 18 đến 45 lại dễ dàng mở tài khoản nhờ sự nhạy bén với công nghệ mới Nghiên cứu cho thấy nhiều người trong độ tuổi này là chủ thẻ và thực hiện nhiều giao dịch qua hệ thống thẻ nội địa Do đó, các ngân hàng cần chủ động tiếp cận đối tượng này để tận dụng cơ hội phát hành thẻ trong tương lai.
➢ Khả năng sẵn sàng của hệ thống ATM và dịch vụ cấp thẻ nội địa của Ngân hàng
Trong bối cảnh chi phí đầu tư cho máy ATM và cơ sở hạ tầng khá lớn, ngân hàng nào có khả năng cung cấp sự sẵn sàng cho người dùng thông qua số lượng, địa điểm và mức độ bao phủ thị trường sẽ chiếm ưu thế Tại Việt Nam, các ngân hàng như Vietcombank và Đông Á với số lượng máy ATM lớn, đặt tại các vị trí hợp lý như siêu thị, sân bay và trung tâm thương mại, đã thành công trong việc khai thác thị trường thẻ Khách hàng không muốn tốn quá nhiều thời gian để tìm máy rút tiền, trong khi một số ngân hàng lại không cung cấp dịch vụ ATM 24/24 do vấn đề an ninh, gây khó khăn trong việc tiếp cận thị trường Sự sẵn sàng không chỉ phụ thuộc vào số lượng máy ATM mà còn vào chính sách phát hành thẻ Các ngân hàng hiện đang cạnh tranh mạnh mẽ với nhiều ưu đãi như mở thẻ tại nơi làm việc, mở thẻ ngay trong ngày và miễn phí phát hành thẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng và gia tăng sự lựa chọn về các loại thẻ.
Để phát triển mạng lưới thẻ và thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt của khách hàng, nhiều ngân hàng đã triển khai dịch vụ tư vấn và phát hành thẻ nội địa tại các máy ATM công cộng Chính sách như miễn phí mở thẻ, hỗ trợ đăng ký sử dụng ATM tại quầy dịch vụ và cung cấp giao dịch thử đã tăng cường lòng tin và sự trung thành của khách hàng, đồng thời khẳng định thương hiệu ngân hàng Với vai trò là sản phẩm công nghệ mới, marketing và truyền thông về công dụng, tính an toàn, tiện ích của thẻ rất quan trọng, giúp người dân hiểu rõ hơn về dịch vụ này trong bối cảnh phát triển kinh tế.
Ngân hàng phát hành thẻ với nhiều tiện ích mới ngày càng thu hút khách hàng Ngoài các chức năng cơ bản như gửi, rút tiền, chuyển khoản, nhiều thẻ tại Việt Nam còn cho phép thanh toán hàng hóa, điện, nước và chi lương, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng Tiện ích của thẻ không chỉ phụ thuộc vào ngân hàng phát hành mà còn vào việc tham gia các liên minh thẻ hoặc Banknet, cho phép người dùng thực hiện giao dịch tại các ngân hàng khác Khi các tính năng thẻ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, người dùng sẽ sử dụng thẻ nhiều hơn, từ đó giúp ngân hàng huy động nguồn vốn nhàn rỗi và ảnh hưởng tích cực đến hoạt động kinh doanh.
➢ Ý định sử dụng và quyết định sử dụng
Theo nghiên cứu của Rogers (1983), ý định sử dụng sản phẩm là yếu tố quyết định khi một người lựa chọn sản phẩm Ý định này có thể hình thành trước hoặc ngay sau quyết định sử dụng, và luôn bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường cũng như hành vi cá nhân Do đó, doanh nghiệp cần tối ưu hóa các yếu tố môi trường và kích thích hành vi để tăng cường số lượng người quyết định sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ nội địa.
Sơ đồ 1: Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ nội địa
Nguồn: Phòng kinh doanh TT ATM-ACB
Thực trạng kinh doanh thẻ nội địa tại Việt Nam
Số lượng thẻ nội địa phát hành hiện vẫn chưa đạt được tiềm năng và quy mô của thị trường, với một trong những trở ngại lớn nhất là các yếu tố hạn chế trong việc thúc đẩy phát triển thẻ nội địa.
THỊ TRƯỜNG THẺ ATM Yếu tố kinh tế (YTKT)
Yếu tố luật pháp (YTLP)
Hạ tầng công nghệ (HTCN)
Khả năng sẵn sàng (KNSS)
Thói quen sử dụng (TQSD) Độ tuổi người sử dụng
Tiện ích sử dụng thẻ (TISD) Ý định sử dụng thẻ nội địa
Ho ạ t độ ng kinh doanh th ẻ n ộ i đị a
Nhận thức về vai trò của tiền mặt trong tiêu dùng tại Việt Nam vẫn rất mạnh mẽ, do thói quen sử dụng tiền mặt của người dân Theo thống kê của Visa International, tỷ lệ tiền mặt trong lưu thông ở các nước phát triển chỉ chiếm 10-25%, trong khi ở các nước đang phát triển, con số này lên tới 75-90% Tại Việt Nam, Trưởng đại diện Visa, Gordon Copper, cho biết 99% chi tiêu tiêu dùng cá nhân vẫn được thực hiện bằng tiền mặt, cho thấy sự phổ biến của phương thức này trong đời sống hàng ngày.
Mặc dù có nhiều lựa chọn, thẻ nội địa ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào quy trình phát hành đơn giản và tính dễ sử dụng Sự phát triển nhanh chóng của thẻ này phản ánh xu hướng hiện tại, với nhiều người tiêu dùng ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.
Sản phẩm thẻ ngân hàng tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc, từ chỉ khoảng 15.000 thẻ quốc tế và 3.000 thẻ nội địa vào năm 2001, đến tháng 5 năm 2005, số lượng thẻ đã tăng từ 3,4 đến 6 lần, vượt trội hơn bất kỳ ngành dịch vụ nào khác Vietcombank dẫn đầu với khoảng 400 máy ATM, và nếu tính cả các máy ATM liên kết với các ngân hàng khác, con số này có thể lên tới gần 1.000 máy với 14 ngân hàng liên kết Hiện tại, Vietcombank đã phát hành khoảng 1.500.000 thẻ, và dự kiến số thẻ phát hành vào cuối năm 2007 sẽ đạt 2.000.000 thẻ.
Nguồn từ Phòng kinh doanh TT ATM-
Việt Nam hiện có 20 ngân hàng phát hành thẻ nội địa và 6 ngân hàng phát hành thẻ tín dụng quốc tế, với tổng số lượng thẻ phát hành đạt 6,2 triệu Thẻ tín dụng đang trở thành xu hướng được các ngân hàng chú trọng phát triển do thị trường còn nhiều tiềm năng Đặc biệt, 90% doanh số thanh toán bằng thẻ tín dụng đến từ du khách và người nước ngoài, trong khi 90% chi tiêu cá nhân tại Việt Nam vẫn chủ yếu sử dụng tiền mặt, trong bối cảnh dân số hơn 84 triệu người.
Việt Nam hiện có khoảng 6,2 triệu người sử dụng dịch vụ ngân hàng, cho thấy con số này vẫn còn khá khiêm tốn Tuy nhiên, đây chính là tiềm năng lớn cho sự phát triển của dịch vụ ngân hàng trong tương lai.
Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế với dân số trẻ và gia tăng số lượng người dân đi học tập, du lịch, chữa bệnh và xuất khẩu lao động Đồng thời, lượng người nước ngoài đến Việt Nam cũng tăng cao Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng thẻ thanh toán và thẻ tín dụng, chủ yếu trong giới trẻ Dự báo, thị trường thẻ tại Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với các ngân hàng đầu tư nhiều nguồn lực tài chính và nhân lực để cạnh tranh giành thị phần trong cả thị trường thẻ nói chung và thị trường thẻ nội địa nói riêng.
Biểu đồ 1: Sự tăng trưởng của thẻ nội địa từ năm 2001 đến cuối năm 2006
Nguồn: Phòng kinh doanh TT ATM-ACB
Hệ thống máy ATM tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ từ năm 2002, với chỉ hai chi nhánh ngân hàng nước ngoài ANZ và HSBC cung cấp tổng cộng 5 máy Nhận thấy tiềm năng của thị trường, các ngân hàng thương mại quốc doanh đã bắt đầu đầu tư vào việc nhập khẩu và lắp đặt máy ATM từ năm 2001 Hiện nay, số lượng máy ATM đã gia tăng đáng kể, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA THẺ NỘI ĐỊA ( 2001 - 2006 )
ATM đã có mặt khắp mọi nơi trên toàn quốc với số máy lắp đặt lên đến 1.800 máy
Hiện nay, hệ thống đơn vị chấp nhận thẻ (POS) đã đạt 21,875 máy, cung cấp dịch vụ thanh toán bằng thẻ tại hầu hết các trung tâm thương mại, cửa hàng mua sắm, siêu thị và khách sạn trên toàn quốc Điều này nhằm thúc đẩy văn hóa thanh toán không dùng tiền mặt, phù hợp với xu thế phát triển hiện đại của xã hội Đặc biệt, TP.HCM được coi là thị trường sôi động và trẻ trung nhất Việt Nam, góp phần vào sự phát triển này.
Thực trạng kinh doanh thẻ nội địa tại Thành phố Hồ Chí Minh
Theo các Ngân hàng, người sử dụng thẻ nội địa chủ yếu là những người từ 18-60 tuổi, tập trung tại các khu vực thành phố, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh Trong số hơn 20 triệu cư dân thành thị, có khoảng 10 triệu người được xác định là tiềm năng cho việc sử dụng thẻ nội địa.
Thị phần thẻ nội địa (tính đến cuối năm 2006)
Biểu đồ 2: Thị phần thẻ nội địa tại TP HCM từ năm 2001 đến cuối năm 2006
Nguồn: Phòng kinh doanh TT ATM-ACB
ACB đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực thẻ quốc tế, tuy nhiên thị phần thẻ nội địa của ngân hàng vẫn còn hạn chế và chiếm tỷ lệ nhỏ Bài viết này nhằm cung cấp biểu đồ thể hiện thị phần thẻ nội địa tại Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2001 đến cuối năm 2006 của các ngân hàng thương mại.
THỊ PHẦN THẺ NỘI ĐỊA
Trong thị trường thẻ nội địa tại Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2001 đến cuối năm 2006, Ngân hàng Đông Á và Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đã chiếm thị phần cao nhất, trong khi BIDV, Techcombank và Sacombank không được đề cập đến.
* Kết quả thăm dò ý kiến của một số người dân sống tại TP.HCM về thẻ nội địa
Do điều kiện hạn hẹp, chúng tôi đã tiến hành một cuộc thăm dò nhanh với cỡ mẫu nhỏ nhưng bao gồm đầy đủ các thành phần đại diện như cán bộ công nhân viên, sinh viên và giới trẻ Kết quả cho thấy, trong số 100 phiếu thăm dò phát ra ngẫu nhiên cho người dân TP.HCM, chúng tôi đã thu về được 95 bảng.
Bảng thăm dò được chia thành 2 nhóm:
- Nhóm những người có nhu cầu sử dụng thẻ nội địa, gồm 84 người – chiếm 88,42%
- Nhóm những người không có nhu cầu với thẻ nội địa, gồm 11 người – chiếm 11,58% toồng soỏ ủieàu tra
Kết quả thăm dò ý kiến của một số người dân sống tại TP.HCM về thẻ nội địa
Bảng tổng hợp thông tin cá nhân của những người có nhu cầu dùng thẻ nội địa
Nhận xét từ Kết quả thăm dò ý kiến và Bảng tổng hợp thông tin cá nhân của những người có nhu cầu dùng thẻ nội địa
Thẻ nội địa chủ yếu được sử dụng bởi sinh viên và cán bộ công nhân viên, trong khi một tỷ lệ nhỏ người dùng thuộc các nhóm khác.
- 71,4% người sử dụng thẻ nội địa có độ tuổi từ 20-30: giới trẻ hiện nay đang sử dụng thẻ với tỷ lệ cao
Hiện nay, sự khác biệt về thu nhập ảnh hưởng không rõ ràng đến nhu cầu sử dụng thẻ nội địa trong cộng đồng Đặc biệt, 30,1% người có nhu cầu sử dụng thẻ nội địa là sinh viên chưa có thu nhập riêng.
- Tỷ lệ nữ dùng thẻ nội địa cao hơn nam giới
- Hiện nay vẫn có một số người không biết gì về thẻ nội địa, tuy nhiên chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ 6,4%
Tỷ lệ người dân sử dụng thẻ nội địa đang ở mức cao, với chỉ 11,57% cho rằng không cần thiết phải sử dụng loại thẻ này và không có nhu cầu trong tương lai.
- Đa phần người dân biết đến thẻ nội địa qua các tờ bướm của Ngân hàng và do người quen giới thiệu
- Thẻ nội địa của Ngân hàng VCB, EAB được nhiều người biết đến nhất
Nhiều chủ thẻ ưu tiên sử dụng thẻ nội địa nhờ vào sự tiện lợi và an toàn mà nó mang lại Tuy nhiên, người dùng thường không hài lòng với các vấn đề như máy rút tiền thường xuyên trục trặc, vị trí đặt máy không thuận tiện, thời gian hoạt động hạn chế và tình trạng quá tải tại các máy Thêm vào đó, một số ý kiến cho rằng thẻ nội địa của từng ngân hàng chỉ có thể sử dụng trên máy ATM của ngân hàng đó, gây bất tiện cho người dùng.
- Nhiều người cho rằng phí mở thẻ của các Ngân hàng hiện nay là hợp lý
1.3.3.1 Tính cạnh tranh của thị trường thẻ nội địa tại TP HCM
- Cạnh tranh về phát triển mở rộng mạng lưới thanh toán thẻ nội địa:
Mạng lưới thanh toán thẻ của các ngân hàng tại Việt Nam đang mở rộng nhanh chóng, với 800 máy ATM và hơn 10.000 đơn vị chấp nhận thẻ tính đến quý I năm 2005 Các máy ATM hoạt động liên tục 24/24 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng Để mở rộng mạng lưới này, các ngân hàng đã hợp tác liên kết, cho phép thẻ thực hiện giao dịch tại các máy ATM được kết nối với nhau.
Thị trường máy đọc thẻ nội địa hiện nay đa dạng với sự hiện diện của nhiều ngân hàng như Vietcombank, Đông Á, và BIDV Trong số đó, Vietcombank dẫn đầu về số lượng người dùng thẻ nội địa nhờ vào việc triển khai dịch vụ thẻ sớm hơn các ngân hàng khác tại Việt Nam và thiết lập nhiều mối liên kết với các công ty để chi trả lương cho nhân viên thông qua hệ thống của mình.
Biểu đồ 3: Sự tăng trưởng của máy ATM tại TP.HCM từ năm 2001 đến cuối naêm 2006
Nguồn: Phòng kinh doanh TT ATM-ACB
- Cạnh tranh về mức phí dịch vụ:
Cạnh tranh giữa các ngân hàng đã dẫn đến việc giảm phí thanh toán và phí rút tiền mặt tại ATM Mức phí phát hành thẻ cũng đang được điều chỉnh linh hoạt, trong khi các ngân hàng hiện nay hạn chế thu phí thường niên đối với thẻ nội địa.
Cạnh tranh trong dịch vụ thẻ nội địa ngày càng gia tăng, khi các ngân hàng không chỉ miễn giảm phí mà còn triển khai nhiều chiến lược tiếp thị hấp dẫn Đặc biệt, họ tích cực mở rộng các tiện ích đi kèm với thẻ, nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Thị trường thẻ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng Các ngân hàng không ngừng mở rộng mạng lưới thanh toán và đưa ra nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, dịch vụ hỗ trợ và các dịch vụ gia tăng cho sản phẩm Họ cũng chú trọng vào việc phát triển chiến lược khách hàng riêng biệt, tạo nên một môi trường cạnh tranh sôi động.
SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA MÁY ATM ( 2001 - 2006 )
2001 2005 CuốI 2006 động thên thị trường thẻ, mặt khác đem lại lợi ích cho các chủ thẻ
1.3.3.2 Đa dạng hóa tính năng, tiện ích, chủng loại thẻ nội địa
Hiện nay, các ngân hàng đang đua nhau nâng cao tiện ích và đa dạng hóa chức năng của thẻ, dựa trên sự phát triển công nghệ và mối liên kết với các doanh nghiệp Các thẻ nội địa cũng được cải thiện về độ an toàn bằng cách chuyển từ thẻ từ sang thẻ chip, tuy nhiên chỉ một số ít ngân hàng thực hiện được điều này.
Các ngân hàng hiện nay áp dụng nhiều chiến lược tiếp thị hấp dẫn để thu hút khách hàng mở thẻ, bao gồm miễn phí phát hành thẻ, tặng thẻ internet hoặc tài khoản kèm theo Ngoài ra, các chương trình giảm giá từ các đơn vị chấp nhận thẻ cũng góp phần nâng cao giá trị sử dụng, mang lại nhiều ưu đãi cho khách hàng bên cạnh những tiện ích cơ bản đã được cải tiến.
1.3.3.3 Kết nối mạng trong thanh toán thẻ nội địa
Nhận định xu thế phát triển thẻ nội địa tại Thành phố Hồ Chí Minh
Thị trường thẻ nội địa tại TP HCM đang phát triển mạnh mẽ, với dự báo từ giới tài chính rằng thị trường thẻ thanh toán và thẻ tín dụng sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới Dịch vụ ngân hàng tiện ích này góp phần mở rộng khả năng thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế.
SỐ LƯỢNG MÁY ATM TẠI TP.HCM
EAB VCB kinh tế mang lại sự thuận tiện cho người dân trong việc sử dụng thẻ, đồng thời tạo hiệu quả cho doanh nghiệp và các tổ chức cung ứng dịch vụ Tại TP HCM, số lượng người dùng thẻ nội địa tăng cao, giúp các dịch vụ thẻ phát triển mạnh mẽ nhờ vào nhu cầu ngày càng lớn của người tiêu dùng.
CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ NỘI ĐỊA TẠI TP HCM CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU
Giới thiệu tổng quan về Ngân hàng Á Châu
Bối cảnh thành lập
Tháng 5 /1990 với sự ra đời các Pháp lệnh về Ngân hàng Nhà nước, Pháp lệnh về Ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, đã tạo dựng một khung pháp lý cho hoạt động Ngân hàng Hưởng ứng chủ trương đổi mới trên Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập theo Giấy phép số 0032/ NH-
GH do Ngân hàng Nhà nước cấp ngày 03/05/1993 và chính thức đi vào hoạt động kinh doanh ngày 04/06/1993.
Voỏn ủieàu leọ
Biểu đồ 5: Vốn điều lệ của ACB tăng qua các năm
Nguồn: Phòng kinh doanh TT ATM-ACB
Sau mười bốn năm phát triển, ACB đã đạt được nhiều thành tựu vượt bậc và ổn định trong lĩnh vực ngân hàng Hiện tại, ACB là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam với vốn điều lệ cao, điều này giúp ngân hàng mở rộng quy mô hoạt động và đầu tư vào công nghệ hiện đại.
Sản phẩm chính
- Các sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng cá nhân
- Sản phẩm và dịch vụ dành cho khách hàng doanh nghiệp
- Phát hành và thanh toán thẻ tín dụng quốc tế, thẻ nội địa và thẻ ghi nợ:
Theỷ tớn duùng quoỏc teỏ Visa, ACB Visa Bussiness, ACB Visa Electron (ACB VE),
ACB MasterCard và ACB MasterCard Electronic (ACB MEC), ACB Visa Debit/ MasterCard Dynamic
The ACB domestic credit card features partnerships with prominent brands such as ACB Saigon Co-op, Saigon Tourist, Phước Lộc Thọ, Mai Linh, HSBC, Vera, VDC, Vietravel, Citimart, and the ACB E Card.
- Phát hành thẻ ATM Visa Domestic dùng để rút tiền mặt từ máy ATM, thanh toán hóa đơn, chuyển khoản
- Các dịch vụ Ngân hàng hiện đại:
Dich vụ Ngân hàng tự động qua điện thoại (Phone Banking)
Dich vụ Ngân hàng qua Internet
- Bảo hiểm nhân thọ qua Ngân hàng
Mạng lưới hoạt động
ACB đã không ngừng mở rộng mạng lưới hoạt động Tính đến nay ngoài Hội sở
(442 Nguyễn Thị Minh Khai, Q3, TP.HCM), ACB đã có 81 chi nhánh và phòng giao dịch tại những điểm phát triển kinh tế trên toàn quốc
ACB đang nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm thông qua công nghệ hiện đại để phục vụ khách hàng tốt hơn Với cam kết không ngừng cải tiến, ngân hàng luôn hướng đến sự hoàn hảo trong dịch vụ khách hàng.
Giới thiệu về Trung tâm Thẻ
2.1.5.1 Quá trình hình thành và phát triển
Vào tháng 5/1995, sau hơn một năm hoạt động, Ban Giám Đốc Ngân hàng Á Châu (ACB) quyết định thành lập Trung Tâm Thẻ nhằm đưa sản phẩm thẻ thanh toán vào kinh doanh, mở rộng dịch vụ và đa dạng hóa hình thức thanh toán Mục tiêu là mang lại tiện ích mới cho khách hàng khi giao dịch tại ACB Đến ngày 09/02/1996, Trung Tâm Thẻ ACB chính thức ra mắt với tên giao dịch ACB BankCard Center.
Trung Tâm Thẻ đã hợp tác với các đối tác thương mại để phát triển nhiều sản phẩm thẻ nội địa, bao gồm thẻ Citimart-Visa Electron, thẻ ACB-Sài Gòn Coop, thẻ ACB Saigontourist Premium Travel, thẻ ACB-Phước Lộc Thọ, thẻ ACB-Mai Linh và thẻ ACB E Card.
Thẻ tín dụng vẫn còn là hình thức thanh toán mới mẻ tại Việt Nam, khiến Trung Tâm Thẻ ACB gặp nhiều khó khăn do đối tượng sử dụng hạn chế và số lượng đại lý chấp nhận thẻ còn ít Hàng năm, ACB đầu tư hàng tỷ đồng cho Trung Tâm Thẻ để thúc đẩy hoạt động, mặc dù lợi nhuận từ các hoạt động này chưa cao Tuy nhiên, điều này thể hiện nỗ lực không ngừng của Trung Tâm Thẻ ACB trong việc phát triển và phổ biến thẻ tín dụng trong đời sống người dân Việt Nam Trung Tâm Thẻ ACB đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực phát hành thẻ tại Việt Nam.
2.1.5.2 Các sản phẩm thẻ nội địa của Trung tâm Thẻ
➢ Thẻ Citimart ACB Visa Electron “Tự tin trong thế giới tiêu dùng”
➢ Thẻ thanh toán ACB E Card “Phong cách thời nay”
➢ Thẻ tín dụng nội địa ACB Card: Thẻ Sài Gòn Coop, Thẻ Saigontourist, Thẻ ACB Mai Linh, Thẻ ACB Phước Lộc Thọ
Trung Tâm Thẻ Ngân hàng Á Châu, hay còn gọi là Trung Tâm Thẻ, là một bộ phận kinh doanh trực thuộc Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu (ACB) Trung Tâm này có nhiệm vụ điều hành và quản lý các dịch vụ thẻ ngân hàng do ACB phát hành, đồng thời chấp nhận thanh toán như một thành viên của các tổ chức thẻ quốc tế Tất cả hoạt động của Trung Tâm Thẻ đều tuân theo chính sách định hướng do Ban Tổng Giám Đốc ACB quyết định.
- Tổ chức việc phát hành thẻ Ngân hàng
- Phát triển mạng lưới đại lý chấp nhận thanh toán thẻ
- Tổ chức tài chính kế toán cho hoạt động thanh toán thẻ tại Ngân hàng
- Quản lý dữ liệu thông tin
-Tổ chức hành chính và quản trị nhân sự
Giới thiệu về Trung tâm ATM
2.1.6.1 Quá trình hình thành và phát triển
Trung Tâm ATM được thành lập vào ngày 25 tháng 8 năm 2006 trực thuộc Hội sở Ngân hàng Á Châu Trung tâm ATM hoạt động độc lập với Trung tâm thẻ
Trung Tâm ATM mới thành lập đang ổn định và cung cấp dịch vụ thẻ ATM cho khách hàng của ACB Đồng thời, trung tâm cũng nghiên cứu và triển khai phát triển mạng lưới ATM của ACB trên toàn quốc.
Trung Tâm ATM vừa giới thiệu thẻ ATM Visa Domestic đầu tiên của ACB, được thiết kế với đầy đủ tính năng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng hiện nay.
- Xây dựng kế hoạch phát triển và lắp đặt máy hệ thống ATM
- Tổû chức phát hành thẻ ghi nợ, thẻ ATM cho toàn hệ thống
- Xây dựng phát triển kế hoạch kinh doanh nghiệp vụ ATM cho toàn hệ thống
- Đề xuất các phương án kết nối hệ thống ATM với các Ngân hàng khác
- Kinh doanh, quản lý, vận hành và là đầu mối phát triển mạng lưới ATM
- Phát hành các loại thẻ ghi nợ, thẻ ATM
- Triển khai các nghiệp vụ cộng thêm
Trung Tâm ATM vừa giới thiệu thẻ ATM Visa Domestic, được thiết kế với các tính năng hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Đồng thời, Trung Tâm cũng đang nỗ lực mở rộng mạng lưới ATM trên toàn quốc để phục vụ người dùng tốt hơn.
Sản phẩm thẻ ATM Visa Domestic đã được ACB thử nghiệm cho nhân viên và cổ đông Trung Tâm ATM đang theo dõi, khắc phục và nâng cấp sản phẩm để sớm ra mắt thị trường Đội ngũ nhân viên cũng đang thương lượng với các địa điểm để lắp đặt hệ thống máy ATM trên toàn quốc Mặc dù mới hoạt động, Trung Tâm ATM đã lắp đặt gần 100 máy ATM trên toàn quốc.
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh thẻ nội địa tại Thành phố Hồ Chí Minh của
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ACB
Đến cuối năm 2006, ACB vẫn giữ vững vị thế dẫn đầu trong khối Ngân hàng thương mại cổ phần, nổi bật với lợi nhuận cao, tổng tài sản lớn, dư nợ tín dụng ấn tượng và khả năng huy động tiền gửi khách hàng hiệu quả.
Lợi nhuận trước thuế của ACB trong năm 2006 đạt 658,8 tỷ đồng và tăng lên hơn 1.100 tỷ đồng vào năm 2007, giúp ngân hàng này đứng thứ hai trong toàn hệ thống Ngân hàng thương mại ACB đóng góp gần 4% vào tổng lợi nhuận của toàn ngành ngân hàng.
Tổng tài sản của ACB vượt trội hơn so với các ngân hàng cạnh tranh, cả về giá trị tuyệt đối lẫn tốc độ tăng trưởng Quy mô tài sản hiện tại mang lại cho ACB lợi thế cạnh tranh về vốn hoạt động so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác.
Trong năm qua, ACB ghi nhận tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng ấn tượng đạt 80%, vượt xa mức tăng trung bình của ngành ngân hàng chỉ trên 20% Tổng dư nợ cho vay vào cuối năm 2006 đạt 17.116 tỷ đồng, trong đó cho vay khách hàng cá nhân chiếm 54% Thành công này phản ánh sự năng động trong việc tìm kiếm khách hàng, phong cách phục vụ chuyên nghiệp và nỗ lực không ngừng trong việc đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng.
ACB hiện chiếm khoảng 4,4% thị phần tiền gửi từ tổ chức kinh tế và dân cư trong toàn hệ thống ngân hàng, với tốc độ tăng trưởng vượt trội so với ngành Đến cuối năm 2006, tổng vốn huy động của ACB đạt 39.548 tỷ đồng, trong đó tiền gửi thanh toán tăng trưởng mạnh mẽ với mức 108%, trong khi tiền gửi tiết kiệm từ dân cư cũng tăng 63% Đặc biệt, ACB nắm giữ hơn 6% thị phần tiền gửi tiết kiệm toàn ngành ngân hàng.
Hoạt động kinh doanh thẻ tại ACB đã đóng góp một nguồn thu đáng kể cho doanh nghiệp, đặc biệt trong thời gian qua Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của dịch vụ thẻ đối với hoạt động kinh doanh của ACB, chúng tôi sẽ tiến hành đánh giá kết quả của hoạt động kinh doanh thẻ nội địa.
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh thẻ nội địa tại Thành phố Hồ Chí Minh cuûa ACB
2.2.2.1 Thực trạng về thẻ của ACB :
Kết quả hoạt động giai đoạn 2004-2006
Bảng 1: Các số liệu về thẻ năm 2004, 2005, 30/09/2006
Nội dung Đơn vị tính Năm 2004 Năm 2005 30/09/2006
Số lượng thẻ phát hành
Số lượng đại lý Đại lý 4.790 5.584 5.972
Doanh soá giao dòch chuû theû
Nguồn: Phòng kinh doanh TT ATM-ACB
Nhận xét từ các số liệu về thẻ của bảng 1 thấy rằng:
- Số lượng thẻ phát hành năm 2005 tăng lên 80% so với năm 2004, số lượng thẻ phát hành năm 2006 tăng lên 33% so với năm 2005
- Doanh số giao dịch chủ thẻ của năm 2005 tăng lên 50% so với năm 2004, doanh số giao dịch chủ thẻ của năm 2006 giảm so với năm 2005
* Bảng so sánh tiện ích thẻ nội địa đối với các Ngân hàng (Xem phụ lục 3)
Từ bảng so sánh tiện ích thẻ nội địa đối với các Ngân hàng, chúng tôi đưa ra các kết quả như sau:
Hầu hết các thẻ nội địa của ngân hàng cho phép người dùng thực hiện nhiều giao dịch phổ biến như rút tiền mặt, kiểm tra số dư tài khoản, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn dịch vụ như điện, nước, điện thoại và phí bảo hiểm, cũng như thanh toán lương.
Nhưng vẫn có một số Ngân hàng vượt trội về tính năng, tiện ích thẻ như Ngân hành Đông Á, Ngoại thương, Thương tín
- Thẻ Đa năng của Ngân hàng Đông Á vượt trội về tính năng sử dụng
- Sản phẩm thẻ của 3 Ngân hàng Vietcombank , ACB, Sacombank có nhiều tính năng sử dụng
- Sản phẩm thẻ của ACB nên có thêm những tiện ích như mua thẻ trả trước, gửi tiền vào máy, có thấu chi
* Bảng báo cáo kết quả khảo sát thẻ nội địa của các Ngân hàng Vietcombank, Techcombank, Đông Á, Sacombank (Xem phụ lục 4)
Theo báo cáo khảo sát thẻ nội địa từ các ngân hàng như Vietcombank, Techcombank, Đông Á và Sacombank, chúng tôi nhận thấy rằng hồ sơ, thủ tục nhận thẻ, phí rút tiền, phí chuyển khoản và phí nộp tiền tại ATM của các ngân hàng này tương đối giống nhau Tuy nhiên, một số ngân hàng như Vietcombank, Đông Á và ACB lại có sự linh hoạt hơn với các khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
Thẻ của ACB cần có thời gian nhận thẻ nhanh chóng tương tự như thẻ của Vietcombank, đồng thời miễn phí phát hành và phí thường niên Hệ thống ATM cũng cần được phát triển nhanh chóng để khách hàng có thể rút tiền mà không phải tốn phí.
- Chất lượng dịch vụ thẻ ACB
Thủ tục làm thẻ của ACB nhanh chóng, thuận lợi
Sản phẩm thẻ ngày càng đa dạng và nhiều tiện ích
Dịch vụ chăm sóc khách hàng là yếu tố cạnh tranh của thẻ ACB
2.2.2.2 Thực trạng máy ATM và hệ thống POS tại ACB
Hiện nay, ACB đang vận hành 82 máy ATM trên toàn quốc, trong đó có 62 máy tại Thành phố Hồ Chí Minh, 16 máy tại các tỉnh ngoại thành và 4 máy tại Hà Nội Các máy ATM được đặt gần các chi nhánh và sở giao dịch của ngân hàng, không chỉ phục vụ các chức năng giao dịch cơ bản mà còn giúp rút ngắn khoảng cách giữa ngân hàng và khách hàng Thời gian hoạt động của các máy ATM cũng được đảm bảo để phục vụ nhu cầu của người dùng.
- Các máy trong sảnh tại ACB hoạt động từ 07:30 – 17:00
- Các máy ngoài sảnh tại ACB hoạt động từ 07:30 – 22:00
- Các máy trong sảnh tại các điểm thuê ngoài hoạt động từ 9:00 – 22:00 hoặc 24/24 tuứy theo ủũa ủieồm
ACB cam kết nâng cấp hệ thống ATM để đáp ứng nhu cầu khách hàng và khuyến khích người sử dụng thẻ, mặc dù các máy hoạt động 24/24 vẫn còn hạn chế Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, Trung tâm ATM đã bố trí nhân viên trực giám sát hệ thống.
2.2.2.3 Những hoạt động Marketing của thẻ nội địa của ACB
ACB đang tập trung thực hiện chiến lược thâm nhập thị trường tại hai thành phố lớn là Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, đồng thời phát triển thị trường tại các vùng kinh tế phát triển.
- Chọn thị trường mục tiêu
➢ Tập trung tăng trưởng và phát triển nhóm khách hàng mục tiêu (cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp vừa và nhỏ)
Chúng tôi hướng đến nhóm khách hàng thuộc tầng lớp trung lưu với việc làm ổn định và thu nhập đáng tin cậy Để đáp ứng nhu cầu của đối tượng này, chúng tôi cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với tiêu chí và mong muốn của họ.
Ngân hàng Á Châu cung cấp các sản phẩm cao cấp nhằm phục vụ chủ yếu cho tầng lớp trung lưu, những người có việc làm và thu nhập ổn định.
Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm tiện ích cho khách hàng, bao gồm thẻ liên kết với các siêu thị như Citimart, Sài Gòn Coop, dịch vụ du lịch Saigontourist, taxi MaiLinh và bảo hiểm Prudential.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng, ACB luôn cung cấp các chính sách giá ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng Đồng thời, ACB cũng giới thiệu các sản phẩm cao cấp với mức giá cao hơn, nhằm phục vụ cho nhóm khách hàng thượng lưu.
ACB sử dụng ba kênh phân phối chính để phát hành thẻ, bao gồm việc cung cấp thẻ trực tiếp cho khách hàng tại các quầy giao dịch của chi nhánh và phòng giao dịch ACB, hợp tác với các đại lý để phát hành thẻ, cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm tặng kèm sản phẩm thẻ cho khách hàng.
Ngoài ra khách hàng không cần đến Ngân hàng nhận thẻ mà được giao thẻ tận nhà nếu khách hàng có yêu cầu
➢ Chiêu thị: Luôn đưa ra những chương trình siêu khuyến mãi cho khách hàng
Chương trình ưu đãi vàng của ACB dành cho chủ thẻ là một lời tri ân đặc biệt, mang đến cho khách hàng hàng trăm ưu đãi giảm giá tại nhiều đơn vị và tổ chức trên toàn quốc Khách hàng có thể tận hưởng các ưu đãi khi mua sắm các sản phẩm và dịch vụ đa dạng như đồ gốm, đồ lưu niệm, du lịch, vé máy bay, giày dép, thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, nha khoa, bệnh viện, nhà hàng, thời trang, và trang trí nội thất.
• Chương trình khuyến mãi “Mua sắm và trúng thưởng cùng Visa”
• Tham gia chương trình “Sôi động mùa hè” tại Saigon Centre
• Chương trình “Thanh toán qua Call Center trúng điện thọai” Ưu đãi cho khách hàng là chủ thẻ Pru ưu tiên
• Chương trình ưu đãi miễn phí thường niên cho khách hàng đăng ký làm thẻ là những du học sinh và những khách có nguồn tài chính ổn định
• Chương trình tặng báo Người Lao Động miễn phí và giao báo tận nhà trong
3 tháng dành cho khách hàng có đóng phí thường niên và đăng ký làm thẻ trực tiếp trên Website báo điện tử Người Lao Động
- Tổ chức và kiểm soát thực hiện Marketing
Ngân hàng Á Châu (ACB) đã tiên phong trong việc phát hành thẻ tín dụng nội địa tại Việt Nam, không chỉ nhằm phục vụ người dân trong nước mà còn giúp họ làm quen với việc sử dụng thẻ tín dụng trong chi tiêu hàng ngày Hoạt động nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc nắm bắt xu hướng của khách hàng tiềm năng và xác định phân khúc thị trường mục tiêu Trước khi phát hành sản phẩm thẻ mới, tổ nghiên cứu thị trường sẽ tiến hành khảo sát để xác định đối tượng nghiên cứu Sau khi hoàn tất nghiên cứu sơ bộ, Trung Tâm Thẻ sẽ thử nghiệm sản phẩm trong một khu vực nhỏ, chẳng hạn như trong hệ thống nội bộ, để kiểm tra lợi ích và hiệu quả của sản phẩm Nếu thử nghiệm thành công, Trung Tâm Thẻ sẽ tổ chức các lớp huấn luyện cho nhân viên về sản phẩm thẻ mới trước khi chính thức ra mắt thị trường.
2.2.2.4 Những hoạt động chăm sóc khách hàng sử dụng thẻ nội địa tại TP HCM của ACB
Hoạt động cung cấp dịch vụ thông qua tổng đài 247 để phục vụ khách hàng, mang lại nhiều tiện ích tối đa cho khách hàng
Dịch vụ 247: Phục vụ 24 giờ trong ngày, 7 ngày trong tuần
Thực hiện các dịch vụ:
Để đăng ký thẻ ghi nợ, khách hàng có thể thực hiện trực tiếp qua tổng đài 247 Chỉ cần gọi điện đến tổng đài, khách hàng sẽ được hướng dẫn và đăng ký thẻ ngay qua điện thoại Thẻ sẽ được giao tận nhà trong vòng 4 ngày nếu có yêu cầu.
Bạn có thể dễ dàng tìm địa điểm mua sắm hàng hóa và dịch vụ bằng thẻ miễn phí bằng cách gọi điện đến Tổng Đài Đội ngũ tổng đài viên luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7, giúp bạn tìm kiếm các địa điểm mua sắm phù hợp với nhu cầu của mình.
➢ Tiếp nhận khiếu nại về thanh toán thẻ