CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH
Tổng quan về báo cáo tài chính
1.1.1 Định nghĩa về báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là tài liệu bắt buộc cho mọi công ty, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp theo từng tháng, quý hoặc năm.
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng để trình bày những số liệu chính xác về tình hình tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những nhận định và kế hoạch hợp lý nhằm phát triển mô hình kinh doanh và giảm thiểu rủi ro trong tương lai.
Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp Nó phục vụ nhu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và hỗ trợ người dùng trong việc đưa ra quyết định kinh tế hiệu quả.
1.1.2 Chức năng về báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp chủ sở hữu doanh nghiệp và các bên liên quan nắm bắt tình hình tài chính của công ty, thể hiện qua các chức năng quản lý và phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp, phản ánh chính xác tình hình tài sản, nợ phải trả, nguồn hình thành tài sản, cũng như tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong tháng, quý hoặc năm.
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp so sánh số liệu giữa các kỳ hiện tại và kỳ trước, cũng như giữa các doanh nghiệp khác nhau Nó cho phép đánh giá tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh, đồng thời giám sát hiệu quả sử dụng vốn và khả năng huy động nguồn vốn cho sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và nghiên cứu, giúp phát hiện những tiềm năng của doanh nghiệp Nó cung cấp thông tin cần thiết cho nhà quản lý trong việc điều hành hoạt động kinh doanh, cũng như hỗ trợ các nhà đầu tư và chủ nợ hiện tại và tương lai trong quyết định đầu tư và cho vay.
1.1.3 Phân loại báo cáo tài chính
Trong hệ thống báo cáo tài chính bao gồm 4 loại báo cáo bắt buộc cụ thể như sau:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính
Từng loại báo cáo sẽ được trình bày cụ thể hơn sau đây:
1.1.3.1 Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện tổng giá trị tài sản, nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, được lập theo tháng, quý hoặc năm.
Dựa vào bảng cân đối kế toán, các nhà đầu tư và quản lý có thể nắm bắt tình hình tài chính và tài sản hiện có của doanh nghiệp Thông tin này giúp họ đưa ra quyết định chiến lược kinh doanh hợp lý và cải thiện những hạn chế hiện tại của công ty.
Một bảng cân đối kế toán hoàn chỉnh sẽ thể hiện những dữ liệu sau:
Tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định bao gồm tiền mặt, chứng khoán ngắn hạn, khoản phải thu, hàng tồn kho và tài sản cố định, trong đó tài sản cố định được chia thành tài sản hữu hình và tài sản vô hình.
- Tài sản ngắn hạn phản ánh những tài sản mà doanh nghiệp đang cho nợ trong một thời gian ngắn
- Nợ ngắn hạn phản ánh những giá trị vật chất mà doanh nghiệp đang nợ và phải trả trong một thời gian ngắn (dưới 1 năm)
Nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu là hai yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính của công ty Nợ dài hạn bao gồm các khoản vay và nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng hơn 5 năm Việc hiểu rõ về nợ dài hạn giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả nguồn vốn và lập kế hoạch tài chính bền vững.
Vốn chủ sở hữu là khoản đầu tư giữa chủ doanh nghiệp và các cổ đông góp vào để hình thành hoạt động sản xuất kinh doanh
1.1.3.2 Báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả kinh doanh là một trong ba tài liệu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty, phản ánh tình hình lãi lỗ và thể hiện sự cân bằng giữa doanh thu và chi phí trong từng kỳ báo cáo.
Báo cáo cũng thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp, phản ánh kết quả kinh doanh sản xuất thông qua ba chỉ số quan trọng: Chi phí, Doanh thu và Lợi nhuận.
Báo cáo kết quả kinh doanh bao gồm những phần sau:
- Doanh thu là các khoản tiền thu được từ việc tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa dịch vụ
Chi phí bao gồm các khoản tiền chi cho việc mua hàng hóa, dịch vụ, cũng như cho quản lý và tiêu thụ chúng Ngoài ra, chi phí còn bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước.
- Lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi lấy doanh thu trừ đi chi phí
Báo cáo kết quả kinh doanh là tài liệu tổng hợp thông tin về tình hình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp qua các kỳ kế toán, giúp xác định liệu doanh nghiệp đang thua lỗ hay phát triển với doanh thu khả quan Từ những dữ liệu này, các nhà lãnh đạo có thể đưa ra nhận định và quyết định chính xác cho tương lai của công ty.
1.1.3.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan về phân tích báo cáo tài chính
1.2.1 Định nghĩa phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình phân chia và phân loại các chỉ tiêu kinh tế trong bảng báo cáo tài chính qua các kỳ khác nhau, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho sự phát triển doanh nghiệp Việc xác định và trình bày dòng tiền vào và ra được thực hiện thông qua việc tổng hợp và phân tích các khoản thu chi từ chi tiết doanh nghiệp và sổ kế toán Phân tích này có vai trò quan trọng trong công tác quản lý doanh nghiệp và đối với các bên quan tâm đến tình hình tài chính.
Phân tích báo cáo tài chính là công cụ quan trọng cho nhiều đối tượng, được chia thành hai nhóm chính: nhóm có quyền lợi trực tiếp và nhóm có quyền lợi gián tiếp Nhóm có quyền lợi trực tiếp bao gồm cổ đông, nhà quản lý và nhà đầu tư, trong khi nhóm có quyền lợi gián tiếp gồm các chủ nợ, khách hàng chính, người cho vay và nhân viên ngân hàng.
Mỗi nhóm đối tượng có mục đích tìm kiếm lợi nhuận riêng, từ đó nghiên cứu số liệu và các khía cạnh tài chính của doanh nghiệp Thông qua báo cáo tài chính và các quyết định hiện tại, mức độ rủi ro của doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng đến các quyết định mà các đối tượng đưa ra tại thời điểm đó.
1.2.2 Ý nghĩa về phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư, giúp họ tìm kiếm lợi nhuận từ việc mua bán cổ phiếu Qua việc phân tích, nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác giá trị cổ phiếu và xu hướng thị trường trong tương lai, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Các nhà quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành công ty Họ cần phân tích báo cáo tài chính để theo dõi tình hình kinh doanh, nhận diện các vấn đề còn hạn chế và đưa ra chỉ đạo nhằm cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh.
Các chủ ngân hàng và nhà cung cấp tín dụng đánh giá khả năng sinh lợi, khả năng thanh toán và nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thông qua báo cáo tài chính Việc so sánh các chỉ số tài chính giúp họ quyết định có nên cho doanh nghiệp vay vốn hay không Ngân hàng thường hạn chế cho vay đối với những doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán nợ đến hạn.
Cơ quan thuế cũng cần phân tích thông tin trên báo cáo tài chính để xác định số thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước
Các cơ quan quản lý Nhà nước cần dựa vào phân tích báo cáo tài chính để đánh giá tác động của các chính sách điều tiết hiện hành Thông qua tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, các cơ quan này có thể xây dựng các kế hoạch kinh tế vĩ mô phù hợp.
Người lao động cũng cần các thông tin từ phân tích báo cáo tài chính để đánh giá triển vọng công việc trong tương lai
1.2.3 Nội dung về phân tích báo cáo tài chính
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp bao gồm hệ thống công cụ và biện pháp để nghiên cứu các sự kiện, hiện tượng và mối quan hệ bên trong cũng như bên ngoài Phân tích này giúp theo dõi luồng dịch chuyển và biến đổi tình hình hoạt động tài chính, đồng thời đánh giá các chỉ tiêu tổng hợp, chi tiết và đặc thù Qua đó, phương pháp này cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Những phương pháp cơ bản thường được vận dụng trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp:
Phân tích tỷ trọng là phương pháp giúp người dùng nhận diện sự thay đổi xu hướng trong các khoản mục của báo cáo tài chính Phương pháp này cho phép so sánh từng khoản mục trong báo cáo hoặc đối chiếu giữa các công ty trong cùng ngành, bất kể quy mô Công thức tính tỷ trọng cho từng bộ phận tài sản được áp dụng để đảm bảo tính chính xác trong phân tích.
Tỷ trọng từng bộ phận của tài sản = 𝑮𝒊á 𝒕𝒓ị 𝒄ủ𝒂 𝒕ừ𝒏𝒈 𝒃ộ 𝒑𝒉ậ𝒏
Phân tích xu hướng là quá trình đánh giá biến động giá cổ phiếu của công ty trên thị trường trong tương lai Phương pháp này dựa trên quan sát và sử dụng các chỉ số qua nhiều năm để dự đoán xu hướng tiếp theo, giúp xác định liệu xu hướng có khả năng cải thiện hay xấu đi.
Có ba loại xu hướng chính trong phân tích tài chính: ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Khi phân tích cơ cấu bảng cân đối kế toán, chúng ta cần tính toán và so sánh tỷ trọng của từng khoản mục tài sản so với tổng tài sản, cũng như tỷ trọng của từng khoản mục nguồn vốn so với tổng nguồn vốn.
Phân tích xu hướng = 𝐓𝐒 𝐧ă𝐦 𝐬𝐚𝐮−𝐓𝐒 𝐧ă𝐦 𝐭𝐫ướ𝐜
1.2.3.3 Phân tích chỉ tiêu tài chính
1.2.3.3.1 Nhóm chỉ số về khả năng sinh lời
Tỷ suất lợi nhuận gộp (GPM)
Biên lợi nhuận gộp, hay Tỷ suất lợi nhuận gộp, là chỉ số phản ánh sự chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán (COGS), được tính bằng cách chia cho doanh thu Chỉ số này giúp đánh giá mô hình kinh doanh và sức khoẻ tài chính của công ty, cho thấy số tiền còn lại từ doanh thu sau khi trừ đi giá vốn hàng bán Tỷ suất lợi nhuận gộp thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
Các nhà phân tích theo dõi nhiều lớp lợi nhuận để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty, bao gồm lợi nhuận gộp, lợi nhuận hoạt động và thu nhập ròng Mỗi cấp độ lợi nhuận này cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài chính và khả năng sinh lời của công ty.
Lợi nhuận gộp là chỉ số quan trọng đầu tiên giúp các nhà phân tích đánh giá khả năng sản xuất sản phẩm và cung cấp dịch vụ của công ty, từ đó so sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ cạnh tranh.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp:
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay là chỉ số thể hiện biên lợi nhuận trước thuế so với chi phí lãi vay Chỉ số này hữu ích trong việc so sánh hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp qua các năm hoặc giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
Công thức tính Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay:
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay = 𝑬𝑩𝑰𝑻
Một công ty được xem là có tình hình kinh doanh tốt khi chỉ số Ebit Margin luôn giữ ở mức tối thiểu qua từng năm
Các nhân tố ảnh hưởng tới phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
- Nhận thức về tầm quan trọng của phân tích báo cáo tài chính đối với người lãnh đạo
Việc cung cấp số liệu chính xác trong báo cáo giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình kinh doanh một cách chính xác, đánh giá đầy đủ về những mặt đạt được và nhân tố ảnh hưởng tiêu cực đến công tác quản lý doanh nghiệp Điều này cũng cho phép nhà lãnh đạo dự báo những rủi ro tiềm ẩn và đưa ra các biện pháp, chiến lược khắc phục phù hợp để tăng cường hiệu quả kinh tế, từ đó đưa ra quyết định quản lý sáng suốt và hiệu quả.
Đội ngũ cán bộ có chuyên môn cao và được đào tạo bài bản là yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp Để đạt hiệu quả trong công việc, cán bộ cần làm việc chuyên nghiệp, thường xuyên cập nhật kiến thức mới về chuyên môn, tình hình thị trường và các chính sách tài chính hiện hành.
- Chính sách của Nhà nước về tài chính
Chính sách kế toán và kiểm toán tại Việt Nam đang trong giai đoạn hoàn thiện, nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập và thay đổi, gây khó khăn trong việc tính toán các chỉ số trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
- Chất lượng thông tin sử dụng
Để đưa ra các nhận định chính xác trong báo cáo tài chính, việc sử dụng số liệu và thông tin đúng đắn về tình hình tài chính trong cùng ngành là vô cùng quan trọng Những thông tin không chính xác hoặc thiếu độ tin cậy sẽ khiến báo cáo trở nên vô nghĩa và không thể áp dụng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI GIAI ĐOẠN 2019 – 2021
Giới thiệu về CTCP Sữa Hà Nội
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty cổ phần Sữa Hà Nội, được thành lập vào ngày 02/11/2001, chính thức hoạt động từ năm 2003 theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103000592, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp.
- Tên đầy đủ: Công ty cổ phần Sữa Hà Nội
Công ty cổ phần hoạt động với tư cách pháp nhân độc lập, tuân thủ quy định của pháp luật, và có thời hạn hoạt động kéo dài 50 năm kể từ ngày thành lập.
- Trụ sở chính: KM 9, Đường Bắc Thăng Long Nội Bài – Khu công nghiệp Quang Minh – Thôn Gia Trung – Xã Quan Minh – Huyện Mê Linh – Tỉnh Vĩnh Phúc
Công ty cổ phần Sữa Hà Nội đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chế biến sữa, với các thương hiệu nổi bật như Izzi, Yotuti và Sữa Hanoimilk 100% Từ năm 2001 đến 2008, Vinamilk luôn được xếp hạng trong Top 3 thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam.
Cuối năm 2008, Hanoimilk gặp phải khủng hoảng khi bị cáo buộc sản phẩm sữa nhiễm Melamine, dẫn đến việc người tiêu dùng e ngại và doanh thu sụt giảm nghiêm trọng Trước sự cố này, thương hiệu Izzi đã nổi bật với mức tăng trưởng 15% mỗi năm Mặc dù Bộ Y tế đã có thông tin làm rõ cho công ty, nhưng Hanoimilk vẫn mất đi một phần lớn thị trường và lòng tin từ người tiêu dùng vào tay các đối thủ cạnh tranh.
Công ty đã đầu tư mạnh vào các lĩnh vực phát triển như bất động sản và nhà hàng, nhưng khi thị trường bất động sản Việt Nam gặp khủng hoảng, những khoản đầu tư này trở thành thua lỗ lớn Kết quả là công ty liên tục báo lãi âm trong nhiều quý, và cổ phiếu của họ giảm giá mạnh, giữ mức 4000VNĐ/CP trong một thời gian dài.
Lịch sử hình thành và quá trình phát triển của Hanoimilk được thể hiện qua các cột mốc thời gian sự kiện như sau:
- Năm 2003: Ra mắt sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh dưỡng Izzi, sữa chua uống tiệt trùng Yotuti
- Năm 2007: Ra mắt sản phẩm sữa chua ăn có đường Hanoimilk
- Năm 2010: Ra mắt sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh dưỡng Palatinos
- Năm 2011: Ra mắt sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh dưỡng Omega
- Năm 2012: Ra mắt sản phẩm sữa chua ăn tự nhiên và sữa chua Synbi
- Năm 2013: Tái tung sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh dưỡng Izzi ngon công thức S+
- Năm 2014: Tái tung sản phẩm sữa chua uống Izzi Dinomilk
- Năm 2015: Ra mắt sản phẩm sữa chua ăn hoa quả các vị trái cây
Năm 2016, Hanoimilk đạt giải thưởng Công nghiệp thực phẩm toàn cầu tại Ireland Tuy nhiên, đến năm 2019, Vinamilk chiếm ưu thế lớn trên thị trường sữa với 55% thị phần sữa nước, 85% thị phần sữa chua ăn và 34% thị phần sữa chua uống Trong bối cảnh doanh thu của Hanoimilk liên tục sụt giảm và thị trường sữa chỉ tăng trưởng dưới 10% vào năm 2017, so với mức trên 28% vào năm 2010 và trên 20% vào năm 2011, Hanoimilk vẫn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm giải pháp cho tăng trưởng Người tiêu dùng ngày càng thắt chặt chi tiêu cho các sản phẩm cao cấp, bao gồm cả sữa, khiến Hanoimilk đối mặt với nhiều thách thức.
Ngành sữa đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng gia tăng với sự xuất hiện của nhiều thương hiệu lớn như TH True Milk, Nuti Food, Mộc Châu, và Ba Vì Đặc biệt, TH True Milk đã chiếm 45% thị phần trong ngành chế biến sữa nước vào năm 2021, đồng thời mở rộng xuất khẩu sang Trung Quốc và các nước ASEAN Thương hiệu này còn khẳng định vị thế toàn cầu với dự án trang trại chăn nuôi bò sữa công nghệ cao tại Liên bang Nga, với tổng vốn đầu tư lên đến 2,7 tỷ USD Bên cạnh đó, TH True Milk cũng tích cực tham gia hỗ trợ các hoạt động chống dịch Covid-19 và ra mắt sản phẩm dinh dưỡng tăng cường sức đề kháng, góp phần củng cố thương hiệu trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.
2.1.2.Chức năng và lĩnh vực hoạt động
Các ngành nghề hoạt động kinh doanh của công ty bao gồm:
Sản xuất và kinh doanh sữa cùng các sản phẩm từ sữa, chế biến nông sản thực phẩm và nước trái cây, cũng như buôn bán nguyên liệu, thiết bị vật tư trong ngành sữa và chế biến thực phẩm là những hoạt động chính của chúng tôi.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư trong các lĩnh vực nông – công nghiệp, xây dựng công trình dân dụng, và kinh doanh bất động sản, bao gồm khách sạn, nhà hàng và siêu thị Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, nuôi trồng và chế biến thủy sản, cùng với việc đào tạo công nhân kỹ thuật hệ Trung cấp và Cao đẳng.
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ mua bán và xuất khẩu đồ dùng cá nhân và gia đình, vật phẩm quảng cáo, tranh ảnh, đồ chơi, cũng như máy móc thiết bị văn phòng và văn phòng phẩm Ngoài ra, chúng tôi còn hoạt động như đại lý mua và bán, cũng như nhận ký gửi hàng hóa.
2.1.3 Tầm nhìn và sứ mệnh
Hanoimilk hướng đến việc xây dựng và phát triển thành công ty chuyên nghiệp, đạt tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sữa cùng các sản phẩm từ sữa, nhằm mang lại lợi ích tối đa cho người lao động, cổ đông, đối tác và xã hội.
Công ty cổ phần Sữa Hà Nội có cơ cấu bộ máy quản trị bao gồm Hội đồng quản trị, Ban giám đốc, Khối sản xuất và cung ứng, Khối bán hàng và Marketing, cùng với Khối văn phòng, tạo nên một hệ thống quản lý hiệu quả và đồng bộ.
Hình 1.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy HNM ( Nguồn: Hình ảnh về Cơ cấu tổ chức bộ máy CTCP Sữa Hà Nội)
- Ông Hà Quang Tuấn: CTHĐQT/TGĐ
- Ông Ngô Kim Sơn: TVHĐQT
- Bà Vũ Thị Hương Thuỷ
- Ông Phạm Tùng Lâm: KTT/TVHĐQT
- Bà Đặng Thị Thanh Nga: TBKS
- Bà Đỗ Thị Thu: Thành viên BKS
Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban:
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty, có nhiệm vụ quyết định tổ chức lại hoặc giải thể công ty, định hướng phát triển và bầu, bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị cùng với thành viên Ban Kiểm soát.
Hội đồng Quản trị có quyền hạn đầy đủ để thực hiện mọi quyền lợi nhân danh công ty, ngoại trừ những quyền hạn thuộc về Đại hội đồng cổ đông.
Ban Kiểm soát, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, là cơ quan đại diện cho cổ đông nhằm giám sát toàn bộ hoạt động kinh doanh, quản trị và điều hành của công ty.
Phân tích báo cáo tài chính CTCP Sữa Hà Nội giai đoạn 2019 – 2021
2.2.1 Phân tích biến động tài sản
Phân tích cơ cấu tài sản là quá trình so sánh sự biến động giữa các kỳ để đánh giá tỷ trọng của từng bộ phận tài sản trong tổng tài sản Để tính toán tỷ trọng của từng bộ phận tài sản, có thể sử dụng công thức xác định tỷ lệ phần trăm của mỗi bộ phận so với tổng tài sản.
Tỷ trọng của từng bộ phận tài sản Giá trị của từng bộ phận tài sản x 100 Tổng số tài sản
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
I/Tiền và các khoản tương đương tiền
II/Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III/Các khoản phải thu ngắn hạn 147 49,33% 87 37,99% 104 39,24% (60) -11,34% 17 1,25%
V/Tài sản ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đơn vị: Tỷ đồng
Bảng 2.1 trình bày cơ cấu tài sản của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội trong giai đoạn 2019 - 2021, dựa trên báo cáo cân đối kế toán của công ty trong các năm này Thông tin này giúp đánh giá sự phát triển và biến động tài sản của công ty trong thời gian qua.
I/Các khoản phải thu dài hạn 1 0,84% 89 44,9% 92 47,18% 88 44,06% 3 2,28%
II/Tài sản cố định 88 21,1% 78 18,26% 71 15,4% (10) -2,84% (7) -2,86%
III/Tài sản dở dang dài hạn 3 2,52% 3 1,5% 3 1,53% 0 -1,02% 0 0.03%
IV/Đầu tư tài chính dài hạn
V/Tài sản dài hạn khác 0 0 1 0,5% 2 1,02% 1 0,5% 1 0,52%
Biểu đồ 2.1: Biểu đồ cơ cấu tài sản của HNM giai đoạn 2019 - 2021
Bảng báo cáo cân đối kế toán cho thấy tổng tài sản của doanh nghiệp có xu hướng tích cực qua các năm, từ 417 tỷ đồng vào năm 2020 tăng lên 427 tỷ đồng Năm 2021, ảnh hưởng của dịch Covid-19 đã làm tăng nhu cầu về thực phẩm dinh dưỡng, dẫn đến sự gia tăng trong hoạt động sản xuất kinh doanh và tổng tài sản đạt 461 tỷ đồng Sự tăng trưởng này trong ba năm qua có thể được lý giải bởi một số yếu tố cụ thể.
Tài sản ngắn hạn của Công ty cổ phần Sữa Hà Nội chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng tài sản qua các năm, với tỷ lệ cao nhất vào năm 2019.
298 tỷ đồng chiếm 71,46%, năm 2020 chiếm tỷ trọng 53,63% tương đương với giá trị 229 tỷ đồng và năm 2021 là 265 tỷ đồng với tỷ trọng 57,48%
Trong tài sản ngắn hạn, khoản phải thu ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn và có sự biến động đáng kể Năm 2019, khoản phải thu đạt 147 tỷ đồng, chiếm 49,33% tổng tài sản; năm 2020 giảm xuống còn 87 tỷ đồng, tỷ trọng 37,99%; và năm 2021 tăng lên 104 tỷ đồng, tương ứng 39,24% Các khoản này bao gồm phải thu ngắn hạn từ khách hàng, trả trước cho người bán, phải thu nội bộ và tài sản thiếu chờ xử lý So với năm 2020, năm 2021 ghi nhận sự gia tăng chủ yếu từ khoản phải thu ngắn hạn của khách hàng, cho thấy nỗ lực của công ty trong việc thu hồi nợ, tuy nhiên cũng tiềm ẩn rủi ro về khả năng thu hồi các khoản nợ khó đòi.
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn
Doanh nghiệp cần quản lý nợ hiệu quả hơn để giảm thiểu tình trạng nợ xấu, đặc biệt là đối với tài sản ngắn hạn và dài hạn Việc nhanh chóng thu hồi các khoản nợ đến hạn và quá hạn là cần thiết để tránh rủi ro tài chính trong tương lai.
Hàng tồn kho của công ty đã tăng tỷ trọng trong tổng tài sản, từ 50% với giá trị 148 tỷ đồng vào năm 2019 lên 60,01% với giá trị 159 tỷ đồng vào năm 2021 Sự gia tăng này phản ánh tiềm năng của thị trường, khiến công ty quyết định tăng cường dự trữ hàng tồn kho.
Tài sản dài hạn của doanh nghiệp đã có sự biến đổi mạnh mẽ, với tổng giá trị tăng từ 119 tỷ đồng năm 2019 lên 195 tỷ đồng năm 2021, tương ứng với tỷ lệ chênh lệch 13,98% Sự gia tăng này chủ yếu do các khoản phải thu dài hạn tăng đột biến.
Trong ba năm qua, tài sản cố định đã giảm nhẹ, từ mức 18,26% tổng tài sản vào năm 2020 xuống còn 15,4% vào năm 2021 So với năm 2019, tài sản cố định giảm từ 88 tỷ đồng xuống còn 78 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 2,84% Nguyên nhân của sự giảm này là do tài sản cố định bị hao mòn và doanh nghiệp đang thực hiện chính sách thanh lý.
Trong ba năm qua, tổng tài sản của HNM đã có sự chuyển biến tích cực, đặc biệt khi so sánh năm 2019 với năm 2021 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ tài sản ngắn hạn và các nguồn phải thu ngắn hạn, kéo theo sự cải thiện của tài sản dài hạn Tuy nhiên, dữ liệu cho thấy HNM vẫn chưa có xu hướng mở rộng quy mô doanh nghiệp, khi tỷ trọng tài sản ngắn hạn vẫn chiếm ưu thế trong cả ba năm.
2.2.2 Phân tích cơ cấu và biến động nguồn vốn
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
1/Phải trả người bán ngắn hạn
2/Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3/Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4/ Phải trả người lao động
5/Chi phí phải trả ngắn hạn
6/ Phải trả ngắn hạn khác
7/Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1/ Thặng dư vốn cổ phần
3/Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Bảng 2.2: Bảng cơ cấu nguồn vốn của HNM giai đoạn 2019 – 2021 (Nguồn: Bảng cáo cáo tài chính của HNM năm 2019 – 2021)
Biểu đồ 2.2: Biểu đồ cơ cấu nguồn vốn của HNM
Nguồn vốn của Công ty cổ phần Sữa Hà Nội chủ yếu bao gồm Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu Dữ liệu cho thấy tổng nguồn vốn của HNM đã tăng trưởng trong giai đoạn ba năm từ 2019 đến 2021.
2019 tổng nguồn vốn là 417 tỷ đồng, năm 2020 tiếp tục tăng lên thành 427 tỷ
Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Vào năm 2021, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đồng đã đạt mức 461 tỷ đồng Sự gia tăng tổng nguồn vốn chủ yếu do các nguyên nhân sau đây.
Trong cơ cấu nợ phải trả của Hanoimilk, nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất, ảnh hưởng đáng kể đến nguồn vốn của công ty Năm 2019, tổng nguồn vốn đạt 417 tỷ đồng, với nợ phải trả và vốn chủ sở hữu lần lượt là 305 tỷ đồng (73,14%) và 112 tỷ đồng (26,85%) Đến năm 2021, tỷ trọng nợ phải trả giảm nhẹ xuống 71,58% (330 tỷ đồng), trong khi vốn chủ sở hữu tăng 26,7% (130 tỷ đồng) Điều này cho thấy cơ cấu nguồn vốn của Hanoimilk đang dần ổn định so với năm 2019, với sự chênh lệch nợ phải trả và vốn chủ sở hữu lần lượt là -1,56% và 1,35% Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn duy trì chính sách tài chính với nguồn vốn chủ sở hữu thấp và nợ phải trả cao, điều này cảnh báo rằng Hanoimilk cần cải thiện nguồn lực và chính sách sản phẩm trên thị trường.
Trong cơ cấu nguồn vốn của Công ty cổ phần Sữa Hà Nội, nợ ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng lớn, với 70,99% vào năm 2019, 72,36% vào năm 2020 và 71,15% vào năm 2021 Điều này cho thấy công ty đang phụ thuộc nhiều vào vốn vay ngắn hạn từ bên ngoài, vì vậy việc quản lý thu chi và nợ một cách hiệu quả là rất cần thiết để duy trì hoạt động và tránh mất khả năng thanh toán.
HNM duy trì một mức vốn ngắn hạn ổn định, nhằm chuẩn bị cho việc xoay vòng vốn phục vụ các dự án sản xuất sắp tới.
Đánh giá chung về tình hình tài chính của CTCP Sữa Hà Nội giai đoạn 2019 –
Từ năm 2019 đến 2021, Hanoimilk ghi nhận sự khởi sắc rõ rệt với doanh thu thuần tăng nhờ hoạt động xuất khẩu Trong quý II/2021, doanh thu tăng 80%, đạt 97 tỷ đồng, trong khi giá vốn tăng thấp hơn, giúp lãi gộp đạt 20 tỷ đồng, tăng 89% Biên lãi gộp cũng cải thiện từ 19,5% lên 20,5%.
Trong ba năm qua, HNM đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu ổn định và có xu hướng gia tăng nhờ vào tiêu thụ sản phẩm hiệu quả và quản lý nguồn vốn hợp lý Việc cải thiện quản trị chi phí trực tiếp cũng góp phần nâng cao lợi nhuận Sự thay đổi tích cực trong cấu trúc nguồn vốn và giá vốn hàng bán đã thúc đẩy lợi nhuận tăng trưởng theo thời gian.
Hanoimilk đã giới thiệu nhiều sản phẩm thức uống dinh dưỡng mới với hương vị trái cây nhằm cạnh tranh với các đối thủ lớn trong ngành, đồng thời nâng cao hiệu quả thông qua việc gia công cho các đối tác.
Công ty luôn duy trì mức độ độc lập tài chính ổn định, đồng thời đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết để phát triển Để đạt được điều này, công ty cần triển khai một chiến lược kinh doanh hợp lý và lựa chọn thị trường phù hợp cho năm tới.
Phân tích tài chính của công ty Hanoimilk trong giai đoạn 2019-2021 cho thấy doanh nghiệp này đối mặt với nhiều thách thức trong một thị trường sữa cạnh tranh khốc liệt Năm 2019, Hanoimilk gặp khó khăn do chi phí nguyên vật liệu tăng cao và biến động tỉ giá, dẫn đến lợi nhuận âm khi chi phí vượt doanh thu Hiện tại, công ty đang phải đối mặt với hai vấn đề lớn: lượng cổ đông bên ngoài chiếm tỷ lệ cao và thiếu cổ đông lớn gắn bó với quyền hạn cũng như trách nhiệm trong hoạt động của công ty Ban lãnh đạo mới của Hanoimilk đang nỗ lực giải quyết những vấn đề này để cải thiện tình hình.
Giá vốn hàng bán cao và cơ cấu nguồn vốn chủ yếu từ vay nợ đang tạo gánh nặng lãi vay cho doanh nghiệp HNM Quản trị hàng tồn kho và chi phí gián tiếp chưa hiệu quả, dẫn đến lợi nhuận thấp và doanh thu hàng năm không cao so với ngành Để cải thiện tình hình, HNM cần có những chiến lược đột phá, giảm bớt đầu tư dàn trải vào nhiều lĩnh vực và dự án, tránh tình trạng đình trệ và nâng cao hiệu quả sản xuất chính Công ty cần tập trung vào việc giải quyết dứt điểm các dự án còn dang dở và đầu tư đúng hướng vào các sản phẩm sữa có tiềm năng tiêu thụ lớn.
Hệ số quay vòng vốn cùng với các chỉ tiêu ROA và ROE của công ty đã có sự biến động qua các năm Doanh nghiệp chưa khai thác tối đa nguồn vốn hiện có, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả và khả năng sinh lợi trong hoạt động kinh doanh.
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động của doanh nghiệp đang chậm, với kỳ luân chuyển vốn lưu động bình quân kéo dài Nguyên nhân chủ yếu là do doanh nghiệp giữ một lượng lớn vốn nhàn rỗi trong các khoản dự trữ tiền mặt tại quỹ, dẫn đến việc vốn bằng tiền không mang lại lợi nhuận.
Trong nợ phải trả, nợ ngắn hạn chiếm tỷ lệ lớn, do đó doanh nghiệp thường vay nợ ngắn hạn Việc vay nợ này giúp công ty giảm thiểu rủi ro liên quan đến chi phí lãi vay, nhưng nếu không quản lý tốt, có thể dẫn đến khó khăn trong việc thanh toán nợ, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Tỷ trọng hàng tồn kho doanh nghiệp rất lớn.Tuy doanh nghiệp đang giảm đần việc dự trữ hàng tồn kho song tỷ lệ này vẫn còn rất cao
Cổ phiếu HNM hiện đang giao dịch ở mức khoảng 3.9 nghìn đồng/CP, thấp hơn mệnh giá So với các công ty sữa lớn khác, các chỉ tiêu quan trọng như ROE, ROA, lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng của HNM đều thấp hơn nhiều và không đạt trung bình ngành Các chuyên gia phân tích cho rằng HNM không phù hợp với bất kỳ chiến lược đầu tư nào trong bối cảnh hiện tại Nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu này nên cân nhắc bán ra để chuyển sang các cổ phiếu có tiềm năng hơn.
Nguồn lực nhân viên còn mỏng
Nền kinh tế vĩ mô vẫn chưa ổn định, với chi phí vốn cao và tỷ giá ngoại tệ biến động khó lường Nguyên vật liệu chính, như sữa bột, sữa nước và đường, đang có xu hướng tăng giá trong những tháng đầu năm, và dự báo sẽ tiếp tục diễn biến phức tạp Việc tăng giá sữa trên thị trường hiện rất nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng tiêu thụ.
Với nguồn nguyên liệu sữa tươi dồi dào, các đối thủ tại thị trường miền Bắc đang ngày càng cạnh tranh mạnh mẽ với sản phẩm sữa tươi 100% nguyên chất Tuy nhiên, thương hiệu Hanoimilk vẫn chưa trở thành “nhãn hiệu được ưa chuộng hàng đầu” trong lòng người tiêu dùng, đặc biệt là ở khu vực miền Nam.
Tài sản dài hạn của công ty đã tăng qua các năm, đặc biệt là chi phí xây dựng cơ bản dở dang, cho thấy sự tập trung vào đầu tư dài hạn cho việc xây dựng dây chuyền sản xuất mới Điều này nhằm nâng cao khả năng sản xuất trong tương lai, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
Công ty Hanoimilk đã gặp khó khăn nghiêm trọng do sai lầm chiến lược trong việc lựa chọn thiết bị máy rót hộp Wed khi đầu tư xây dựng nhà máy Hậu quả là Hanoimilk buộc phải dừng sản xuất từ đầu năm 2015, dẫn đến việc 7 dây chuyền máy rót hộp hình tam giác ngừng hoạt động.
Kinh doanh của HNM đang gặp khó khăn với tình trạng tồn kho cao và phải vay lãi để duy trì hoạt động, dẫn đến lãi suất vay gấp bốn lần lợi nhuận Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, lãnh đạo HNM thừa nhận rằng đối thủ lớn Vinamilk đã tăng gấp ba lần quy mô từ 2019 đến 2021, cùng với sự xuất hiện của nhiều hãng sữa mới trên thị trường.