Hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh
Theo Wikipedia, hiệu quả (efficiency) là việc sử dụng tối ưu thời gian, công sức và chi phí để đạt được mục tiêu đề ra Khái niệm này thể hiện nỗ lực đạt được kết quả cụ thể với mức chi phí, công sức và lãng phí tối thiểu Hiệu quả thường được đo lường định lượng thông qua tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào.
Theo từ điển Oxford, hiệu quả (efficient) đƣợc định nghĩa là việc đạt đƣợc kết quả tối đa với chi phí và công sức bỏ ra ít nhất.
Trong nghiên cứu “Applying Efficiency Measurement Techniques to Central Banks” (2003) của Lottea J Mester, hiệu quả hoạt động được định nghĩa là việc đo lường sự chênh lệch giữa kết quả thực tế và kết quả kỳ vọng Việc so sánh này luôn liên quan đến các tiêu chí cụ thể như tối đa hóa đầu ra, tối đa hóa lợi nhuận hoặc tối thiểu hóa chi phí.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh được xác định bằng cách tính hiệu số giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Để đánh giá chính xác hiệu quả này, ta có thể sử dụng công thức: Hiệu quả hoạt động = Kết quả đầu ra – Các yếu tố đầu vào.
Trong đó, các yếu tố đầu vào thường bao gồm: lao động, máy móc, thiết bị khoa học công nghệ và vốn.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực hiện có để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Khái niệm này tương tự như hiệu quả hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý và tối ưu hóa chi phí trong quá trình vận hành của NHTM.
In her 2003 article "Applying Efficiency Measurement Techniques to Central Banks," economist Lottea J Mester discusses the input factors of commercial banks, which include labor, banking capital, and operational costs, specifically expenses related to personnel.
Các yếu tố đầu ra quan trọng bao gồm lợi nhuận từ tín dụng doanh nghiệp, lợi nhuận từ cho vay thế chấp bất động sản và lợi nhuận từ tiền gửi.
Theo nghiên cứu của nhà kinh tế học Mariana Tomova về "Hiệu quả của Ngân hàng Châu Âu - Bất bình đẳng và Hội nhập" (2005), hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại được đánh giá dựa trên sự chênh lệch giữa đầu vào, bao gồm tổng tài sản cố định, tổng tiền gửi và các nguồn vốn, với đầu ra là tổng thu nhập từ hoạt động ngân hàng, bao gồm lợi nhuận từ lãi và các nguồn thu nhập khác.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua tỷ lệ lợi nhuận so với tổng tài sản và vốn chủ sở hữu Lợi nhuận này thể hiện khả năng sinh lời của NHTM, được xác định bởi lãi suất từ các khoản cho vay và đầu tư, cũng như doanh thu từ các dịch vụ và các yếu tố liên quan đến tài sản.
Vai trò hiệu quả hoạt động kinh doanh
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp nhà quản trị thực hiện nhiệm vụ kinh doanh, với mục tiêu tối ưu hóa nguồn lực để đạt kết quả cao nhất với chi phí và công sức thấp nhất Nghiên cứu hiệu quả qua các giai đoạn cho phép nhà quản trị đưa ra nhận định chính xác và lập kế hoạch tương lai phù hợp Mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc sử dụng hiệu quả nguồn lực Để đạt được mục tiêu này, nhà quản trị cần áp dụng nhiều phương pháp và công cụ khác nhau dựa trên phân tích nghiên cứu.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác và đưa ra quyết định đầu tư kịp thời Phân tích hiệu quả này cho thấy mức độ sử dụng vốn, từ đó ảnh hưởng đến các quyết định tiếp theo của nhà đầu tư.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE- Return on equity)
ROE = Lợi nhuận ròng/ Vốn chủ sở hữu
ROE, hay tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, được tính bằng cách lấy lãi ròng sau thuế chia cho tổng giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính cuối kỳ Đây là chỉ số quan trọng cho cổ đông, giúp đo lường khả năng sinh lợi trên mỗi đồng vốn của họ Tỷ lệ ROE cao cho thấy ngân hàng sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông, và thường được các nhà đầu tư phân tích để so sánh với các cổ phiếu cùng ngành, nhằm hỗ trợ quyết định đầu tư.
Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA – Return on Asset)
ROA = Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản (Tài sản có bình quân)
ROA (Return on Assets) đo lường khả năng sinh lợi trên mỗi đồng tài sản của công ty, cung cấp thông tin cho nhà đầu tư về lợi nhuận tạo ra từ vốn đầu tư Khi so sánh ROA giữa các ngân hàng, nhà đầu tư thường xem xét ROA qua các năm và so sánh giữa các ngân hàng tương đồng trên thị trường ROA thể hiện hiệu quả chuyển đổi vốn đầu tư thành lợi nhuận; ROA càng cao cho thấy ngân hàng kiếm được nhiều tiền hơn từ lượng đầu tư ít hơn.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM- Net Interest Margin)
NIM = (Thu nhập lãi – Chi phí lãi) / Tài sản có sinh lãi
Hệ số NIM cho biết mức chênh lệch lãi suất mà ngân hàng thu được từ hoạt động huy động vốn và đầu tư tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng Vì vậy, các chủ ngân hàng thường chú trọng đến NIM để kiểm soát tài sản sinh lời và tối ưu hóa nguồn vốn với chi phí thấp nhất.
Tỷ lệ NIM cao cho thấy ngân hàng đang hiệu quả trong quản lý tài sản và nợ, trong khi tỷ lệ NIM thấp chỉ ra rằng ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận.
Thu nhập trên cổ phiếu (EPS - Earning Per Share) là chỉ số đo lường thu nhập của cổ đông trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành, được tính bằng công thức: EPS = Thu nhập sau thuế / Tổng số cổ phiếu thường phát hành EPS phản ánh phần lợi nhuận ngân hàng được phân bổ cho mỗi cổ phần thường trên thị trường, và là một chỉ số quan trọng thể hiện khả năng sinh lợi của ngân hàng, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư khi xem xét đầu tư vốn vào ngành ngân hàng.
Chênh lệch lãi suất bình quân
Chênh lệch lãi suất bình quân= (Thu từ lãi/ Tổng tài sản sinh lời) - (Tổng chi phí lãi/ Tổng nguồn vốn phải trả lãi)
Lợi nhuận của ngân hàng là chỉ tiêu truyền thống quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động trung gian, phản ánh khả năng huy động vốn và cho vay Chỉ tiêu này cũng cho thấy mức độ cạnh tranh trong thị trường ngân hàng.
Khi cường độ cạnh tranh trong ngành ngân hàng gia tăng, chênh lệch bình quân lãi suất sẽ giảm, buộc các ngân hàng phải tìm kiếm các phương án bù đắp cho sự mất mát này, chẳng hạn như thu phí từ các dịch vụ mới.
Tỷ lệ tài sản sinh lời
Tỷ lệ tài sản sinh lời được tính bằng cách chia tổng tài sản sinh lời cho tổng tài sản, phản ánh tỷ lệ phần trăm tài sản sinh lời trong tổng tài sản của ngân hàng Sự giảm sút của tỷ lệ này cho thấy thu nhập hiện tại của ngân hàng đang giảm.
Mức tăng giá cổ phiếu của ngân hàng trên thị trường
Lợi nhuận ngân hàng là mục tiêu quan trọng trong hoạt động kinh doanh, luôn thu hút sự chú ý của các nhà quản lý và nhà đầu tư Sự gia tăng giá cổ phiếu của ngân hàng phản ánh hiệu quả hoạt động của họ và được xã hội công nhận.
Thông thường, giá trị cổ phiếu của các ngân hàng tăng khi:
Cổ tức kỳ vọng của ngân hàng có khả năng tăng trưởng nhờ vào sự hiệu quả trong đầu tư, đặc biệt là trong các hoạt động như mua lại ngân hàng và doanh nghiệp.
• Do ngân hàng tăng thêm vốn điều lệ, tăng lợi nhuận ròng, giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh…
• Nhà đầu tƣ có dự báo tốt về hoạt động sắp tới của ngân hàng.
Chỉ số về An toàn vốn cấp 1 – Tier 1 Capital Ratio
Chỉ số này đo lường khả năng bảo đảm mỗi đồng vốn ròng của cổ đông thông qua tài sản của ngân hàng đã điều chỉnh rủi ro Để tính toán chỉ số này, ta chia Vốn cấp 1 (Tier 1) cho tổng tài sản đã điều chỉnh rủi ro (Risk-weighted assets) Vốn cấp 1 bao gồm tổng vốn góp của cổ đông và phần vốn cổ đông chưa nhận lại mà được giữ lại để phát triển ngân hàng.
Quy định về các công cụ tài chính được tính vào vốn cấp 1 phụ thuộc vào từng quốc gia Tại Việt Nam, theo thông tư 13/2010/TT-NHNN do Thống đốc NHNN ban hành, vốn cấp 1 chủ yếu bao gồm vốn điều lệ, quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ đầu tư phát triển nghiệp vụ, lợi nhuận không chia, và thặng dư cổ phần theo quy định pháp luật, trừ phần dùng để mua cổ phiếu quỹ (nếu có).
Các nhân tố ảnh hưởng hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Môi trường cạnh tranh trong nước có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Để nâng cao hiệu quả, NHTM cần cải thiện chất lượng dịch vụ, giảm giá thành sản phẩm và tối ưu hóa bộ máy hoạt động Điều này giúp NHTM tăng doanh thu và vòng quay vốn, đồng thời tạo ra khả năng cạnh tranh về giá cả, chất lượng và mẫu mã sản phẩm Sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh không chỉ thúc đẩy NHTM cải tiến mà còn đặt ra nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Tập quán dân cư và mức thu nhập bình quân là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và dịch vụ của người dân, các NHTM cần nghiên cứu kỹ lưỡng thói quen tiêu dùng và mức thu nhập của các tầng lớp dân cư Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến chiến lược marketing mà còn tác động trực tiếp đến quảng bá sản phẩm và hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM.
Mối quan hệ và uy tín của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của họ NHTM có hình ảnh và uy tín tốt, cùng với thương hiệu mạnh và bề dày hoạt động, sẽ có lợi thế lớn trong việc thu hút nguồn vốn và xây dựng lòng tin, sự trung thành từ phía khách hàng.
Tiềm lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Ngân hàng có vốn tự có mạnh sẽ phát triển các dịch vụ tài chính, huy động vốn và cho vay hiệu quả hơn so với các ngân hàng truyền thống Trong bối cảnh thị trường tài chính hiện nay, sự thích nghi nhanh chóng với nhu cầu khách hàng là cần thiết, đòi hỏi NHTM phải có nền tảng kinh tế vững mạnh Bên cạnh đó, năng lực quản trị và chất lượng nguồn nhân lực cũng đóng vai trò quan trọng Các nhà quản trị cần có tầm nhìn xa để định hướng ngân hàng trong môi trường biến động, trong khi trình độ nhân lực và khả năng xử lý vấn đề sẽ tạo ra lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh giữa các ngân hàng.
Chiến lược kinh doanh của ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và đáp ứng nhu cầu thị trường Trong từng thời kỳ, ngân hàng điều chỉnh chiến lược để tuân thủ quy định và phục vụ khách hàng hiệu quả Trước đây, các ngân hàng lớn chủ yếu tập trung vào khách hàng doanh nghiệp, nhưng hiện nay, do áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại cổ phần, họ đã chuyển hướng sang phục vụ cả khách hàng doanh nghiệp và cá nhân nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Hệ thống cơ sở hạ tầng, công nghệ thông tin, sự thuận tiện trong giao dịch và an toàn bảo mật thông tin là những yếu tố quan trọng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) đang nỗ lực cải thiện Những cải tiến này nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Giá cả và chất lượng dịch vụ là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) Trong bối cảnh thị trường ngân hàng hiện nay, sự cạnh tranh giữa các NHTM ngày càng gay gắt, đặc biệt về sự đa dạng dịch vụ, chất lượng và giá cả Để thu hút và giữ chân khách hàng, các NHTM cần cân đối giữa giá cả và chất lượng dịch vụ, đảm bảo cung cấp dịch vụ với mức giá hợp lý, đồng thời đáp ứng nhu cầu và sự hài lòng của khách hàng.
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM theo mô hình CAMELS
Giới thiệu mô hình CAMELS
Mô hình CAMELS, được phát triển từ những năm 1970 bởi Cục quản lý các tổ chức tín dụng Hoa Kỳ (NCUA), nhằm đánh giá toàn diện hoạt động của ngân hàng và tổ chức tín dụng dựa trên các yếu tố cơ bản như độ an toàn, khả năng sinh lời và tính thanh khoản Đây là một trong những phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro của các ngân hàng trên toàn cầu, sử dụng thang đo từ 1-5 để cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh Không chỉ hữu ích cho các nhà quản trị ngân hàng, mô hình CAMELS còn là công cụ hiệu quả cho các nhà đầu tư trong việc tìm kiếm cơ hội và nhận diện rủi ro khi đầu tư vào lĩnh vực ngân hàng.
According to the research by Wirnkar A.D and Tanko M in their 2008 study “CAMEL and Bank Performance: Evaluation: The Way Forward,” the CAMEL model is utilized for performance analysis based on five key criteria: Capital Adequacy, Asset Quality, Management Soundness, Earning and Profitability, and Liquidity Additionally, a 2010 study by Mihir Dash and Annyesha Das titled “A CAMELS Analysis of the Indian Banking Industry” introduced the factor of sensitivity to market risk, enhancing the CAMEL framework.
Sensitivity to market risk là một yếu tố quan trọng trong việc nghiên cứu hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Mô hình CAMELS đã được áp dụng để phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động của NHTM kể từ khi Quy chế xếp loại các Tổ chức tín dụng Việt Nam được ban hành vào năm 1998 Đặc biệt, từ ngày 12/03/2008, sau khi Ngân hàng Nhà nước ban hành quyết định số 06/2008/QD-NHNN, mô hình CAMELS đã chính thức được sử dụng để xếp loại hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTM.
Các tiêu chí đánh giá của mô hình CAMELS
1.2.2.1 Mức độ an toàn vốn - Capital Adequacy
Theo nghiên cứu của Mihir Dash và Annyesha Das, các chỉ tiêu đánh giá mức độ an toàn vốn của ngân hàng thương mại bao gồm vốn cấp 1, vốn cấp 2 và tỷ lệ an toàn vốn (CAR).
Vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tổ chức tín dụng, đặc biệt là ngân hàng Một tổ chức với nguồn vốn ổn định và mạnh mẽ sẽ gia tăng cơ hội thành công trong các hoạt động của mình Đây là yếu tố cốt lõi được các nhà quản trị và nhà đầu tư đặc biệt chú trọng khi đánh giá hiệu quả hoạt động.
Vốn của các ngân hàng đƣợc chia thành 3 loại:
Vốn cấp 1 là nguồn vốn ổn định và chắc chắn, bao gồm vốn chủ sở hữu vĩnh viễn như vốn điều lệ hoặc vốn cổ phần phổ thông, vốn dự trữ đã công bố từ lợi nhuận không chia, lợi ích thiểu số tại các công ty con trong báo cáo tài chính hợp nhất, và lợi thế kinh doanh (Goodwill).
Vốn cấp 2 là nguồn vốn bổ sung có độ tin cậy thấp hơn, bao gồm vốn tăng do đánh giá lại tài sản, các khoản dự phòng tổn thất chung, và vốn bổ sung từ các công cụ nợ hỗn hợp như trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi cùng một số công cụ nợ thứ cấp Ngoài ra, nó cũng liên quan đến đầu tư tài chính vào các công ty con và các tổ chức tài chính khác.
- Vốn cấp 3: là các khoản vay ngắn hạn.
Khả năng chủ động sử dụng các nguồn vốn để ứng phó với rủi ro giảm dần từ vốn cấp 1 đến vốn cấp 3, trong đó vốn cấp 3 có độ tin cậy thấp nhất Do đó, Basel 1 đã thiết lập tiêu chuẩn quy định cho các loại vốn này.
Vốn cấp 1 ≥ Vốn cấp 2 + Vốn cấp 3
Vốn cấp 3 có độ tin cậy thấp nhất, vì vậy khi xác định tỷ lệ an toàn vốn (CAR), thường chỉ xem xét đến vốn cấp 1 và vốn cấp 2.
Tỷ lệ an toàn vốn CAR = (Vốn cấp 1 + Vốn cấp 2)/ (Tổng tài sản Có rủi ro)
Hệ số an toàn vốn giúp ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán nợ và ứng phó với rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành Do đó, các nhà quản lý ngân hàng trên toàn cầu luôn yêu cầu các ngân hàng duy trì tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu theo tiêu chuẩn Basel.
Trên thế giới, các hệ thống ngân hàng áp dụng tiêu chuẩn an toàn vốn phổ biến là 8%, trong khi tại Việt Nam, theo thông tư số 13/2010/TT-NHNN ban hành ngày 20/5/2010, tỷ lệ này được quy định là 9%, đã từng bước tiếp cận chuẩn Basel II Việc nâng cao tỷ lệ an toàn vốn là cần thiết để các ngân hàng thương mại có khả năng đối phó với các cú sốc trong môi trường kinh doanh biến động.
1.2.2.2 Chất lượng tài sản có – Asset Quality
Tài sản có của ngân hàng thương mại (NHTM) được hình thành từ việc sử dụng vốn, bao gồm tài sản có sinh lời và tài sản có không sinh lời Trong đó, tài sản có sinh lời đóng vai trò quan trọng, tạo ra lợi nhuận chủ yếu và chiếm tỷ lệ lớn trong tổng tài sản có của NHTM.
Tài sản có của ngân hàng bao gồm tiền dự trữ (cả dự trữ bắt buộc và không bắt buộc), các khoản đầu tư chứng khoán, tài sản cố định và các khoản tín dụng Trong đó, cho vay khách hàng là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất Để quản lý tài sản có hiệu quả, ngân hàng cần tập trung vào việc quản lý hoạt động tín dụng một cách hiệu quả.
Mô hình CAMELS, theo nghiên cứu của Mihir Dash và Annyesha Das, đánh giá chất lượng tài sản của ngân hàng thương mại thông qua ba chỉ tiêu chính: tổng nợ xấu (nợ quá hạn), nợ xấu ròng và tỷ lệ nợ xấu trên tổng tài sản.
Tỷ lệ nợ quá hạn = Nợ quá hạn/ Tổng dƣ nợ
Chỉ tiêu nợ xấu trong tổng dư nợ ngân hàng cho vay phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Theo quy định, tỷ lệ nợ xấu không được vượt quá 3% Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy ngân hàng gặp vấn đề trong quản trị tài sản, dẫn đến chất lượng tín dụng kém.
1.2.2.3 Năng lực quản lý – Management Soundness
Năng lực của nhà quản trị là yếu tố then chốt cho sự thành công của mọi hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh hiện nay Người lãnh đạo cần sở hữu những phẩm chất và năng lực cần thiết để định hướng ngân hàng phát triển một cách thống nhất, không chỉ đạt được kết quả mà còn đảm bảo hiệu quả tốt Việc đánh giá năng lực quản lý thường dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Các chiến lược ngắn hạn và dài hạn bao gồm phát triển và cải tiến sản phẩm, cạnh tranh với đối thủ thông qua chính sách chăm sóc khách hàng và ưu đãi đặc biệt Đồng thời, chiến lược quảng bá hình ảnh và marketing cũng rất quan trọng, bao gồm việc xây dựng logo, thương hiệu ngân hàng và các chính sách từ thiện.
- Chất lƣợng của các chính sách đề ra và mức độ tuân thủ chính sách của nhân viên và giữa các phòng ban.
Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận qua thời gian phản ánh khả năng ứng phó của nhà quản trị trước các biến động thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế Việc kiểm soát các tiêu chí hoạt động và rủi ro trong giới hạn cho phép là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
- Lợi nhuận bình quân mỗi nhân viên tạo ra và tỷ lệ tăng trưởng qua các năm.
Tổng quan nghiên cứu về hiệu quả hoạt động kinh doanh của
trên thế giới Để thực hiện luận văn này, tác giả đã tham khảo các đề tài nghiên cứu của các tác giả nhƣ sau:
- Mihir D and Annyesha D., eds., 2010 A CAMELS analysis of the Indian banking industry, World Journal of Social Sciences, India.
Nghiên cứu này đã áp dụng mô hình CAMELS để đánh giá hiệu quả hoạt động của 58 ngân hàng tại Ấn Độ, bao gồm 29 ngân hàng quốc doanh và 29 ngân hàng thương mại cũng như ngân hàng nước ngoài Qua việc thu thập và xử lý dữ liệu bằng phương pháp t-test, nghiên cứu đã chấm điểm hiệu quả hoạt động của các ngân hàng khảo sát, tạo ra công trình nghiên cứu thành công với mục tiêu cải thiện ngành ngân hàng ở Ấn Độ Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc đánh giá hiệu quả mà chưa đề xuất các biện pháp cụ thể để nâng cao hoạt động của các ngân hàng.
- Wirnkar A.D and Tanko M., eds., 2008 CAMEL(S) and banks performance evaluation: The way forward, World Journal of Social Sciences, Nigeria.
Nghiên cứu này áp dụng mô hình CAMELS để đánh giá tổng thể hoạt động của hệ thống ngân hàng Nigeria, dựa trên các chỉ số được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
Nghiên cứu này đã sử dụng phương pháp t-test để phân tích 11 ngân hàng tại Nigeria trong giai đoạn 1997-2005, nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình đối với hiệu quả hoạt động kinh doanh Các yếu tố được xếp hạng từ 1 đến 5, trong đó yếu tố quan trọng nhất cho chỉ tiêu an toàn vốn là tỷ lệ tài sản cổ đông trên tổng tài sản điều chỉnh rủi ro Bên cạnh đó, tác giả đã đề xuất mô hình CLEAM mới để đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng, bao gồm các chỉ tiêu như hệ số an toàn vốn, hệ số thanh khoản, hệ số khả năng sinh lợi, hệ số chất lượng tài sản và hệ số chất lượng quản lý Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc đánh giá hiệu quả mà chưa đưa ra biện pháp cải thiện cho hệ thống ngân hàng Nigeria.
Nguyễn Thị Ngân (2012) trong luận văn tốt nghiệp xuất sắc của mình đã áp dụng mô hình CAMEL và phương pháp DEA để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam Luận văn này đã giành giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2012 tại Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM.
Bài nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích màng dữ liệu (DEA) và mô hình CAMEL để đánh giá hiệu quả hoạt động của 34 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2009-2011 Kết quả cho thấy hiệu quả hoạt động của các NHTM có xu hướng giảm, với chỉ 49,6% đầu vào được sử dụng hiệu quả để tạo ra sản lượng đầu ra, dẫn đến lãng phí khoảng 50,4% nguồn lực Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động, bao gồm tăng cường công nghệ, đa dạng hóa hoạt động đầu tư, phát triển nguồn nhân lực và triển khai chiến lược kinh doanh phù hợp.
- Phân tích một cách cụ thể rõ ràng về các yếu tố đánh giá của từng chỉ tiêu trong mô hình CAMELS.
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng cần dựa trên việc đánh giá số liệu từng yếu tố cụ thể, thay vì chỉ dừng lại ở nghiên cứu định tính như trước đây Việc này giúp có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về hiệu suất của ngân hàng, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hạn chế so với mục tiêu nghiên cứu của đề tài:
Chưa có nghiên cứu nào phân tích chi tiết về thực trạng và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng điển hình như Vietcombank trong giai đoạn phục hồi sau khủng hoảng kinh tế hiện nay.
Hiện nay, mô hình DEA (Data Envelopment Analysis) được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, nhờ vào khả năng đánh giá năng suất và hiệu quả sản xuất Tuy nhiên, phương pháp này cũng tồn tại những hạn chế, đặc biệt là chỉ cho phép đánh giá hiệu quả của các đối tượng nghiên cứu trong cùng một mẫu hoặc tổng thể, mà không thể so sánh với các mẫu hoặc tổng thể khác Do đó, một trong những nhược điểm lớn của DEA là không thể so sánh hiệu quả sản xuất của đối tượng nghiên cứu với các đơn vị khác trong các mẫu hoặc tổng thể khác nhau.
Mô hình xếp hạng ngân hàng FIRST của Nhật Bản đƣợc đánh giá thông qua
Mô hình xếp hạng FIRST tập trung vào 10 yếu tố quan trọng như quản lý kinh doanh, tuân thủ pháp luật, bảo vệ khách hàng, quản lý rủi ro toàn diện và quản lý vốn, nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý điều hành Đặc biệt, mô hình này ít chú trọng vào các yếu tố tài chính, thể hiện sự chuyển hướng trong cách đánh giá và cải thiện hoạt động quản lý.
Dựa trên việc so sánh ưu và nhược điểm của hai mô hình DEA và FIRST, tác giả chọn mô hình CAMELS cho nghiên cứu vì hai lý do chính: thứ nhất, CAMELS là mô hình lâu đời với nhiều nghiên cứu phân tích sâu rộng, cung cấp tài liệu tham khảo phong phú; thứ hai, mô hình này kết hợp rõ ràng sáu yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp đánh giá tổng quát và chi tiết các khía cạnh kinh doanh Để áp dụng CAMELS trong phân tích hiệu quả hoạt động của NHTM, cần tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế trong lập báo cáo thường niên và báo cáo hợp nhất, đảm bảo thông tin và số liệu rõ ràng, đáng tin cậy Ngoài ra, việc thanh tra và giám sát để đảm bảo tính minh bạch của thông tin công bố cũng là yêu cầu quan trọng để ứng dụng mô hình CAMELS vào phân tích hiệu quả hoạt động của Vietcombank trong giai đoạn 2008-2013.
Trong chương 1, luận văn trình bày cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng, bao gồm khái niệm và các chỉ tiêu đo lường hiệu quả như ROA, ROE, NIM, chênh lệch lãi suất bình quân, tỷ lệ tài sản sinh lời, mức tăng giá cổ phiếu trên thị trường và EPS.
Trong chương này, luận văn tập trung vào mô hình CAMELS, bao gồm 6 yếu tố quan trọng: Mức độ an toàn vốn, Chất lượng tài sản có, Năng lực quản lý, Lợi nhuận, Tính thanh khoản và Tính nhạy cảm với rủi ro thị trường Qua việc nghiên cứu thực trạng áp dụng mô hình CAMELS trong đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả nhận thấy các ưu điểm và hạn chế của những nghiên cứu trước Do đó, mô hình CAMELS được chọn làm công cụ nghiên cứu cho đề tài này, vì đây là phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều năm.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀ NG TMCP NGOAỊ THƯƠNG VIÊṬ
Hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.1.1 Sơ lươc̣ về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.1.1.1 Qua trình hình thành và phat triển
Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam được thành lập vào ngày 30/10/1962 theo Quyết định số 115/CP của Hội đồng Chính phủ, tách ra từ Cục quản lý Ngoại hối thuộc Ngân hàng Trung ương Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chính thức hoạt động từ ngày 01/4/1963 Sau 45 năm hoạt động với vai trò NHTM Nhà nước, Vietcombank được Chính phủ chọn để thực hiện thí điểm cổ phần hoá và trở thành ngân hàng TMCP vào ngày 02/6/2008 Cổ phiếu Vietcombank (mã VCB) chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TPHCM vào ngày 30/6/2009.
Vietcombank, sau hơn 50 năm phát triển từ một ngân hàng chuyên doanh phục vụ kinh tế đối ngoại, đã trở thành ngân hàng tiên phong đa năng với đầy đủ dịch vụ tài chính Ngân hàng không chỉ hoạt động trong các lĩnh vực truyền thống như huy động vốn, tín dụng và tài trợ dự án, mà còn cung cấp các dịch vụ ngân hàng hiện đại như kinh doanh ngoại tệ, dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử Các dịch vụ như VCB Internet Banking, VCB Money, SMS Banking và Phone Banking mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng và an toàn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ.
Vietcombank hiện có gần 14.000 cán bộ nhân viên và mạng lưới hơn 400 chi nhánh, phòng giao dịch cùng văn phòng đại diện trong và ngoài nước Tại Việt Nam, ngân hàng này bao gồm 1 Hội sở chính tại Hà Nội, 1 Sở Giao dịch, 1 Trung tâm Đào tạo, 79 chi nhánh và hơn 330 phòng giao dịch, cùng với 2 công ty con.
Từ năm 2008 đến 2013, Vietcombank đã mở rộng hoạt động với 1 văn phòng đại diện tại nước ngoài và 6 công ty liên doanh Ngân hàng cũng phát triển hệ thống Autobank với gần 2.000 máy ATM và hơn 43.500 điểm chấp nhận thanh toán thẻ (POS) trên toàn quốc Hệ thống ngân hàng của Vietcombank được hỗ trợ bởi mạng lưới hơn 1.700 ngân hàng đại lý tại hơn 120 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Năm 2014, Vietcombank đã chính thức thay đổi hình ảnh thương hiệu và slogan thành “Chung niềm tin, vững tương lai”, thể hiện cam kết trở thành ngân hàng hàng đầu vì sự thịnh vượng của Việt Nam Ngân hàng luôn đồng hành cùng sự nghiệp phát triển kinh tế đất nước, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và vì lợi ích cộng đồng.
2.1.1.2 Tình hình kinh doanh của Vietcombank
Qua hơn 50 năm hình thành và phát triển, Vietcombank đã trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Về tổng tài sản của Vietcombank, có sự gia tăng đáng kể qua các năm Năm
Từ năm 2008 đến cuối năm 2013, tổng tài sản của công ty đã tăng từ 222.090 tỷ đồng lên 467.761 tỷ đồng, tương đương mức tăng 110,6% Tốc độ tăng trưởng bình quân trong giai đoạn này đạt 16,1%, với năm 2010 ghi nhận tốc độ cao nhất là 20,35% Sau năm 2010, tổng tài sản tiếp tục gia tăng đều đặn qua các năm.
Biểu đồ 2.1: Tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của Vietcombank năm 2008-2013
Từ báo cáo thường niên của Vietcombank giai đoạn 2008-2013, có thể thấy rằng nguồn vốn huy động trong nền kinh tế đóng góp 65% - 75% vào tổng tài sản của ngân hàng này Mặc dù nền kinh tế bắt đầu suy thoái từ năm 2008 do ảnh hưởng từ khủng hoảng toàn cầu và bong bóng bất động sản, Vietcombank vẫn duy trì được sự phát triển tương đối bền vững Điều này được lý giải bởi uy tín, thương hiệu mạnh và năng suất hoạt động cao của ngân hàng, mặc cho áp lực cạnh tranh gia tăng từ các ngân hàng thương mại khác.
Quy mô vốn chủ sở hữu của Vietcombank đã có sự tăng trưởng đáng kể qua các năm, từ 13.946 tỷ đồng vào năm 2008 lên 2.386 tỷ đồng vào năm 2013, gấp 3 lần so với năm 2008 Tốc độ gia tăng bình quân trong giai đoạn 2008-2013 đạt 25,83%, với vốn chủ sở hữu chiếm trung bình 8,02% tổng tài sản của ngân hàng, tăng từ 6,27% năm 2008 và đạt tỷ lệ cao nhất 10,02% vào năm 2012.
(Nguồn: Tổng hợp từ Bao cao tài chính của cac NHTM năm 2008-2012)
Năm 2008Năm 2009Năm 2010Năm 2011Năm 2012Năm 2013
Về vốn chủ sở hữu của Vietcombank trong giai đoạn từ năm 2008-2013 có sự gia tăng qua các năm, đặc biệt là giai đoạn 2011-2013, đạt 42.386 tỷ đồng, tăng gấp
3 lần so với con số năm 2008 (đạt 13.946 tỷ đồng) Bình quân trong giai đoạn này, vốn chủ sở hữu của Vietcombank tăng 25,3%/năm.
Trong giai đoạn 2008-2013, lợi nhuận trước thuế của ngân hàng tăng trưởng ổn định với mức bình quân 10,7% mỗi năm Năm 2008-2009 ghi nhận tốc độ tăng cao nhất, đạt 39,4% Tuy nhiên, từ năm 2012-2013, tỷ lệ tăng trưởng có xu hướng giảm do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, với sự chênh lệch giữa các năm không lớn Dù vậy, ngân hàng vẫn duy trì vị trí là một trong những ngân hàng có lợi nhuận cao tại Việt Nam.
Biểu đồ 2.3: Lợi nhuận trước thuế của Vietcombank năm 2008-2013
(Nguồn: Bao cao thường niên của Vietcombank năm 2008-2013)
Lợi nhuận sau thuế của Ngân hàng TMCP Ngoại thương trong giai đoạn này ghi nhận sự tăng trưởng trung bình 13,3% Trong giai đoạn 2008-2010, lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng đã giảm trong năm 2011 Từ 2011 đến 2013, lợi nhuận có sự tăng trưởng nhẹ với mức bình quân chỉ 5,72%.
2.1.2.1 Tình hình hoạt động huy động vốn
Từ năm 2008 đến 2013, có sự gia tăng đáng kể về huy động vốn, với tốc độ tăng bình quân đạt 16,12% Năm 2013 ghi nhận mức huy động vốn cao nhất, đạt 334.259 tỷ đồng, trong khi năm 2012 cũng đạt 303,9 tỷ đồng.
Biểu đồ 2.4: Tổng vốn huy động của một số NHTM năm 2011-2013
(Nguồn: Bao cao thường niên của cac NHTM năm 2011-2013)
Hoạt động huy động vốn của các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTM) thường cao hơn so với các ngân hàng cổ phần khác, với Agribank dẫn đầu về lượng vốn huy động Vietinbank và BIDV lần lượt đứng sau Agribank, trong khi Vietcombank xếp thứ 4 theo tổng vốn huy động năm 2013 Thị phần vốn huy động của Vietcombank trong toàn hệ thống ngân hàng trung bình giai đoạn này đạt 12,1%, với mức cao nhất là 14% vào năm 2011 và thấp nhất là 9,6% vào năm 2012.
Về hoạt động huy động vốn từ tổ chức kinh tế và dân cư
Tình hình huy động vốn của Vietcombank trong giai đoạn 2008-2012 được đánh giá tích cực, với sự tăng trưởng rõ rệt trong huy động vốn từ các tổ chức kinh tế và dân cư Huy động vốn từ các tổ chức kinh tế tăng liên tục qua các năm, trong khi huy động vốn từ dân cư tăng trưởng từ 2008 đến 2012, nhưng đã giảm vào năm 2013 Nguyên nhân của sự giảm này là do lãi suất tiết kiệm đối với dân cư đã điều chỉnh giảm nhiều lần từ cuối năm 2012 đến 2013, ảnh hưởng bởi quy định lãi suất trần của Ngân hàng Nhà nước và nhu cầu thu hút vốn của Vietcombank.
Vốn huy động từ khu vực dân cư đang tăng trưởng mạnh mẽ với mức trung bình 25,2%, trong khi tốc độ tăng trưởng vốn huy động từ các tổ chức kinh tế chỉ đạt 13,72% Điều này cho thấy sự gia tăng nhanh chóng của vốn huy động từ khu vực dân cư so với các tổ chức kinh tế xã hội.
Tổng HDV HDV từ TCKT HDV từ dân cư
Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
Biểu đồ 2.5: Huy động vốn từ TCKT và dân cƣ của Vietcombank năm 2008-2013
(Nguồn: Bao cao tài chính của Vietcombank năm 2008-2013)
Kể từ sau cổ phần hóa, đặc biệt từ năm 2011, Vietcombank đã nỗ lực cải thiện chính sách sản phẩm bán lẻ để thu hút khách hàng cá nhân trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng trên thị trường ngân hàng Ngân hàng đã giới thiệu nhiều sản phẩm huy động vốn đa dạng, bao gồm tiết kiệm trả trước, tiết kiệm lãnh lãi định kỳ, tiết kiệm rút gốc từng phần, tiết kiệm tự động và tiết kiệm online, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Các sản phẩm này không chỉ phục vụ cho cá nhân mà còn cho doanh nghiệp, với lãi suất cạnh tranh, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Đánh giá hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam theo mô hình CAMELS
Nam theo mô hình CAMELS
2.2.1 Về mức độ an toàn vốn
Tỷ lệ an toàn vốn CAR = (Vốn cấp 1 + Vốn cấp 2)/ (Tổng tài sản Có rủi ro)
Bảng 2.6: CAR của một số NHTM Việt Nam năm 2009-2013
CAR VCB CTG AGRI BIDV EIB ACB MB DONG A
(Nguồn: Tổng hợp từ Bao cao thường niên và Bao cao tài chính của một số NHTM năm 2009-2013)
Tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng tại Việt Nam đều duy trì trên 9% theo quy định của NHNN, trong đó Vietcombank có tỷ lệ CAR đạt 15,34%, cao hơn so với các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) có Nhà nước là cổ đông lớn với mức trung bình 9,12% Đặc biệt, từ trước năm 2010, Vietcombank luôn giữ hệ số này trên 8%, và kể từ năm 2010, ngân hàng đã nâng tỷ lệ an toàn vốn lên cao hơn, đạt đỉnh 14,63% vào năm 2012 Mặc dù tỷ lệ CAR của Vietcombank thấp hơn so với các NHTMCP khác và các ngân hàng có vốn sở hữu Nhà nước, điều này không phản ánh mức độ an toàn vốn của ngân hàng, mà do các yếu tố như trích lập dự phòng rủi ro cao và giảm tăng vốn điều lệ trong bối cảnh tổng tài sản vẫn tiếp tục tăng.
Bảng 2.7: Tỷ lệ khả năng chi trả H1 của Vietcombank năm 2008-2013
(Nguồn: Tổng hợp từ Bao cao thường niên của Vietcombank năm 2008-2013)
Tỷ lệ H1 của Vietcombank đã tăng liên tục qua các năm, với mức thấp nhất là 8,72% vào năm 2008 Nguyên nhân chính cho sự gia tăng này là do vốn tự có và vốn huy động của ngân hàng đều tăng trưởng ổn định Trong giai đoạn 2008-2013, tỷ lệ tăng vốn tự có trung bình đạt 25,8%, trong khi tỷ lệ tăng vốn huy động đạt 16,12% Kết quả là, H1 bình quân đạt 13,35% trong suốt thời gian này.
2.2.2 Về chất lƣợng tài sản có
Xét 2 chỉ tiêu tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động và tỷ lệ nợ xấu trên tổng dƣ nợ trong giai đoạn 2008-2013, ta có bảng thống kê nhƣ sau:
Bảng 2.8: Tỷ lệ cấp tín dụng và tỷ lệ nợ xấu của Vietcombank năm 2008-2013
Tỷ lệ cấp tín dụng 70.50% 83.57% 84.88% 86.65% 79.34% 80.50%
(Nguồn: Tổng hợp từ Bao cao thường niên của Vietcombank năm 2008-2013)
Trong giai đoạn hiện nay, Vietcombank duy trì tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động đạt 80,9%, cho thấy sự cân bằng giữa hoạt động huy động và cho vay, từ đó tạo ra lợi nhuận ổn định Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng luôn dưới 3%, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn quốc tế, mặc dù trong năm 2008, tỷ lệ nợ xấu đã tăng lên 4,6% do tác động của suy thoái kinh tế Thống kê cho thấy tỷ lệ nợ xấu của toàn hệ thống ngân hàng cũng gia tăng trong giai đoạn này, với mức tăng lần lượt là 7,4% vào năm 2008, 57% vào năm 2009 và 41% vào năm 2010.
Vào năm 2011, tỷ lệ nợ xấu tăng 64% và năm 2012 tăng 47% Tuy nhiên, mức nợ xấu 4,6% của Vietcombank vẫn được coi là chấp nhận được so với tỷ lệ chung của toàn ngành Để đánh giá chất lượng tài sản, cần dựa vào một số chỉ tiêu khác.
Hệ số rủi ro tín dụng = Tổng dƣ nợ/ Tổng tài sản có
Bảng 2.9: Hệ số rủi ro tín dụng của Vietcombank năm 2008-2013
(Nguồn: Tổng hợp từ Bao cao thường niên của Vietcombank năm 2008-2013)
Trong giai đoạn 2008-2013, Vietcombank ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong dự nợ cho vay với tốc độ bình quân đạt 19,55%, đồng thời tổng tài sản cũng tăng trưởng với tốc độ 16,16% Hệ số rủi ro của ngân hàng dao động trong khoảng từ 55 đến 59%.
2.2.3 Về năng lực quản lý
Từ năm 2009 đến 2011, tổng tài sản tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng trên 20% hàng năm Mặc dù tốc độ tăng trưởng tài sản giảm trong giai đoạn 2012-2013, nhưng vẫn duy trì ở mức cao Tương tự, dư nợ cũng bắt đầu sụt giảm từ năm 2011 do ảnh hưởng của nền kinh tế, khiến các doanh nghiệp hạn chế vay mượn để sản xuất Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp phá sản đã dẫn đến việc ngân hàng thắt chặt chính sách cho vay, nhằm ngăn chặn tình trạng nợ xấu gia tăng.
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của Vietcombank đã giảm đáng kể qua các năm, thậm chí ghi nhận mức âm vào năm 2013 Tuy nhiên, trong bối cảnh chung của ngành ngân hàng, những chỉ tiêu này hoàn toàn có thể chấp nhận được Vietcombank, với vị thế là một trong những ngân hàng lớn trong hệ thống, vẫn duy trì hoạt động ổn định dù gặp nhiều khó khăn.
Biểu đồ 2.8: Tốc độ tăng tổng tài sản, dƣ nợ và lợi nhuận của
39.39 tốc độ tăng tổng tài sản
25.55 24.86 Tốc độ tăng dư nợ
13.15 Tốc độ tăng lợi nhuận
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
(Nguồn: Tổng hợp từ Bao cao thường niên của Vietcombank năm 2008-2013)
Ngoài ra, mô hình CAMELS còn có các chỉ tiêu khác đánh giá năng lực quản lý của các cấp lãnh đạo nhƣ sau:
Tỷ lệ tổng đầu tư so với tổng tài sản ngắn hạn trong giai đoạn 2008-2013 đạt bình quân 14,5%, với mức cao nhất là 19,67% vào năm 2012 và thấp nhất là 8,74% vào năm 2011 So với ngành, tỷ lệ này được đánh giá là cao, cụ thể là 14,94% tại Vietinbank và 13,2% tại BIDV Đối với khối ngân hàng thương mại cổ phần, ACB ghi nhận tỷ lệ 20,6% và MB đạt 25,5%.
Vietcombank đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về tổng lãi trên tổng vốn huy động, đạt mức cao nhất là 16,11% vào năm 2010, với bình quân giai đoạn đạt 10,67% Điều này cho thấy rằng từ mỗi 100 đồng huy động vốn, ngân hàng mang về 10,67 đồng lợi nhuận trên lãi Sự hiệu quả trong huy động vốn không chỉ đóng góp vào lợi nhuận của ngân hàng mà còn bao gồm lãi từ tài khoản tiết kiệm và tài khoản thanh toán của cả cá nhân lẫn tổ chức.
Bảng 2.10: Một số chỉ tiêu đánh giá năng lực quản lý của
Tổng tài sản (ngắn+ 191152 255496 307621 366772 414488 468994 dài hạn) (2)
(Nguồn: Tổng hợp từ Bao cao thường niên của Vietcombank năm 2008-2013)
Trong giai đoạn 2008-2013, mỗi nhân viên Vietcombank đã tạo ra lợi nhuận sau thuế trung bình 334,5 triệu đồng, cho thấy năng lực quản lý hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Vietcombank chú trọng đến chất lượng nguồn nhân lực đầu vào với tiêu chí tuyển chọn khắt khe, yêu cầu tốt nghiệp đúng chuyên ngành, trình độ tiếng Anh tương đương chứng chỉ C hoặc TOEFL ibt trên 80 điểm Điều này khẳng định mục tiêu của Vietcombank là xây dựng một tổ chức mạnh mẽ, chuyên nghiệp và hiện đại, với kỹ năng giao tiếp tốt cả trong nước và quốc tế Hơn nữa, việc áp dụng các tiêu chuẩn giao tiếp và đánh giá năng suất thông qua KPI giúp phân loại và đánh giá nhân viên một cách hiệu quả dựa trên kết quả công việc.
Ban lãnh đạo Vietcombank đã triển khai các chiến lược ngắn hạn và dài hạn nhằm chuyển hướng từ ngân hàng bán buôn sang ngân hàng hiện đại, đa năng, phục vụ cả khối bán buôn và bán lẻ Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, Vietcombank đối mặt với áp lực từ các đối thủ trong các lĩnh vực huy động vốn, tín dụng, thanh toán và thẻ Từ năm 2012, ban lãnh đạo đã tập trung vào khối bán lẻ để củng cố thương hiệu và duy trì thị phần trên thị trường.
Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, Vietcombank đã thực hiện các chính sách thắt chặt tín dụng để kiểm soát nợ xấu và đảm bảo tăng trưởng ổn định Ngân hàng tập trung vào việc nâng cao thu nhập từ dịch vụ tài chính và đa dạng hóa sản phẩm Mức lãi suất cho doanh nghiệp của Vietcombank luôn ở mức thấp nhất, với nhiều gói hỗ trợ lãi suất như 2.000 tỷ đồng cho doanh nghiệp tạm trữ thóc, gạo và 9.000 tỷ đồng cho vay sản xuất - kinh doanh Đối với tín dụng cá nhân, đội ngũ tín dụng trẻ của ngân hàng chủ động tìm kiếm khách hàng, đáp ứng nhu cầu kịp thời và chuyên nghiệp Gói tín dụng 3.000 tỷ đồng cho vay bất động sản không chỉ thỏa mãn nhu cầu khách hàng mà còn hỗ trợ chính sách của Nhà nước từ cuối năm 2013 Kể từ tháng 6/2014, chính sách hỗ trợ lãi suất cho vay đã được áp dụng với mức giảm đáng kể.
7.99%/năm đang là các hoạt động mới nhằm cải thiện hoạt động tín dụng trong năm nay.
Vietcombank luôn nỗ lực phục vụ khách hàng tốt nhất trong công tác huy động vốn bằng cách mở rộng hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch Các trụ sở và phòng giao dịch được thiết kế sạch đẹp, ngăn nắp, với nhân viên mặc đồng phục chuyên nghiệp và lịch sự Để nâng cao chất lượng phục vụ, ngân hàng đã đề ra bộ 5 tiêu chuẩn phục vụ nhằm định hướng cho nhân viên, đặc biệt là giao dịch viên, hoàn thiện kỹ năng tiếp xúc và giải quyết vấn đề của khách hàng một cách hiệu quả nhất.
Các hoạt động phục vụ lợi ích cộng đồng và quảng bá hình ảnh ngân hàng ngày càng gia tăng, như việc Vietcombank Quảng Ngãi tổ chức lễ bàn giao công trình tu sửa Trường mầm non xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa năm 2014 Ngoài ra, ngân hàng còn trao 1.000 suất học bổng “Chắp cánh ước mơ, cùng em đến trường” cho 86 trường học trong tỉnh trong năm học 2013 - 2014, và tổ chức chuyến thăm trụ sở Hội sở chính Vietcombank cho giáo viên và học sinh trường Phổ thông Dân tộc nội trú Đam Rông (Lâm Đồng).
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Bài nghiên cứu đã tiến hành phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Vietcombank thông qua mô hình 6 yếu tố CAMELS, dựa trên nghiên cứu của Mihir Dash và Annyesha Das năm 2010 về ngành ngân hàng Ấn Độ Các yếu tố này được đánh giá, phân tích và so sánh với các ngân hàng lớn khác như Vietinbank, BIDV, Eximbank, ACB, Kỹ thương và Đông Á, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về vị thế cạnh tranh của Vietcombank trên thị trường.
Theo phân tích, hoạt động của Vietcombank được đánh giá khả quan, với việc luôn đáp ứng các tiêu chí như CAR, ROA, ROE, NIM Trong những yếu tố không có quy định cụ thể, Vietcombank vẫn thể hiện hiệu quả cao khi so sánh với các ngân hàng cùng ngành, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng thương mại hoạt động hiệu quả nhất.
Trong giai đoạn 2008-2013, nguồn vốn của Vietcombank duy trì sự ổn định mặc dù phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng thương mại khác Mặc dù gặp khó khăn do lãi suất huy động không cạnh tranh và các hoạt động khuyến mãi, Vietcombank vẫn thu hút thành công vốn nhàn rỗi từ dân cư và các tổ chức kinh tế Điều này được lý giải bởi uy tín thương hiệu vững mạnh của ngân hàng, với hơn 50 năm hoạt động và phát triển, Vietcombank đã khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng hàng đầu tại thị trường Việt Nam.
Vietcombank, với 77,1% vốn Nhà nước sau khi cổ phần hóa, sở hữu tiềm lực tài chính vững mạnh, tạo sự an tâm cho khách hàng cá nhân và các đối tác doanh nghiệp Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng như tài khoản, huy động vốn, cho vay ngắn, trung, dài hạn, bảo lãnh, chiết khấu chứng từ và thanh toán quốc tế, cùng với các chương trình hỗ trợ sản phẩm phong phú cho cả cá nhân và doanh nghiệp.
Từ năm 2008 đến 2013, dư nợ cho vay của Vietcombank liên tục tăng trưởng, chủ yếu nhờ vào hoạt động bán buôn tập trung vào các công ty lớn, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước Lợi nhuận từ lãi đóng góp đáng kể vào tổng lợi nhuận hàng năm Mặc dù chịu tác động từ cuộc suy thoái toàn cầu, Vietcombank vẫn duy trì sự tăng trưởng trong dư nợ, cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh khả quan trong giai đoạn này.
Thứ ba, Vietcombank luôn đảm bảo tính thanh khoản cao trên toàn hệ thống.
Trong bối cảnh suy thoái toàn cầu, hoạt động ngân hàng đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là việc liên kết và sáp nhập ngân hàng theo quyết định tái cơ cấu của NHNN đã gây lo lắng cho người dân về tiềm lực tài chính của hệ thống ngân hàng Việt Nam Tuy nhiên, tình hình này không ảnh hưởng nhiều đến Vietcombank, mà ngược lại, đã tạo cơ hội để khẳng định chất lượng hoạt động và tiềm lực tài chính vững mạnh của ngân hàng Điều này được thể hiện rõ qua việc huy động vốn từ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, khi họ vẫn tin tưởng vào dịch vụ tiền gửi của Vietcombank dù lãi suất không cạnh tranh và ít chương trình khuyến mãi so với các ngân hàng thương mại khác.
Từ năm 2008 đến 2013, năng lực quản lý của các cấp lãnh đạo luôn được đánh giá cao, với các chỉ tiêu về tài sản, lợi nhuận trước và sau thuế vượt trội so với các ngân hàng đối thủ Hơn nữa, các chỉ tiêu về huy động vốn, cho vay, và hoạt động thanh toán trong nước cũng như quốc tế đều ghi nhận sự tăng trưởng, phản ánh tầm nhìn và chiến lược phù hợp trong từng giai đoạn.
Vietcombank không ngừng cải tiến quy trình bảo mật công nghệ thông tin để đảm bảo chất lượng tốt nhất Năm 2014, ngân hàng đã đăng ký tham gia và đạt chứng chỉ ISO 27001:2013 quốc tế về an toàn bảo mật thông tin, nhằm củng cố hệ thống bảo mật với sự đánh giá và khảo sát từ các chuyên gia quốc tế.
Quản lý nhân sự tại Vietcombank ngày càng trở nên khắt khe với tiêu chuẩn tuyển chọn cao, đặc biệt ưu tiên khả năng giao tiếp ngoại ngữ Theo thông tin từ chuyên mục tuyển dụng của Vietcombank, yêu cầu đầu vào cho nhân viên mới bao gồm tốt nghiệp Đại học chính quy loại Khá trở lên từ các chuyên ngành kinh tế, tài chính, ngân hàng tại các trường danh tiếng như Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại thương, Học viện Ngân hàng, hoặc các trường quốc tế Ứng viên cần có khả năng giao tiếp tốt và trình độ ngoại ngữ đạt yêu cầu, với tiếng Anh tối thiểu bằng C hoặc các chứng chỉ như TOEFL, IELTS, TOEIC Ngoài ra, ứng viên cũng phải thành thạo các phần mềm văn phòng và có độ tuổi không quá 30, hoặc 35 đối với ứng viên đang giữ vị trí quản lý tại các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trong và ngoài nước.
Trong hơn một thập kỷ qua, Vietcombank đã được các tổ chức uy tín toàn cầu liên tục bình chọn và đánh giá cao trong nhiều lĩnh vực hoạt động quan trọng.
Ngân hàng tốt nhất Việt Nam đã vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng cung cấp dịch vụ Tài trợ Thương mại tốt nhất Việt Nam năm 2013" từ Tạp chí Trade Finance Đây là lần thứ 6 liên tiếp ngân hàng này được công nhận, từ năm 2008 đến nay.
Năm 2013, Vietcombank là ngân hàng duy nhất của Việt Nam được vinh danh trong bảng xếp hạng 1000 ngân hàng hàng đầu thế giới do tạp chí The Banker công bố Vietcombank không chỉ đứng đầu tại Việt Nam mà còn xếp thứ 445 trong danh sách toàn cầu, tăng 91 bậc so với năm 2012.
Tỷ lệ nợ xấu của Vietcombank, mặc dù nằm trong giới hạn cho phép, nhưng vẫn cao hơn so với các ngân hàng khác, đặc biệt là nợ nhóm 2 với 7,2% vào cuối năm 2013 Tình trạng này tiềm ẩn rủi ro nợ xấu lớn, dẫn đến việc ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro cao, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận trong giai đoạn 2011-2013.
Tỷ lệ nợ cần chú ý của Vietcombank cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh, tạo ra một hạn chế lớn trong việc đánh giá chất lượng tài sản Mặc dù hầu hết các chỉ tiêu tài chính đều đạt chuẩn, nhưng việc đứng đầu danh sách về nợ xấu và nợ cần chú ý đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong thời gian qua.
Kể từ năm 2010, lợi nhuận của Vietcombank có xu hướng giảm, chủ yếu do bối cảnh kinh tế khó khăn và việc trích lập dự phòng nợ xấu cao Năm 2014 đánh dấu sự chuyển biến mạnh mẽ trong việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro với các tiêu chuẩn cao hơn, theo Thông tư 09 có hiệu lực từ 1/6/2014, dẫn đến áp lực gia tăng trích lập dự phòng Đồng thời, lãi suất cho vay giảm, đặc biệt ở các lĩnh vực ưu tiên do Nhà nước quy định, làm giảm tỷ lệ lãi biên (NIM) và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Mặc dù đã có định hướng gia tăng thu nhập ngoài lãi, tỷ trọng thu nhập từ lãi vẫn chiếm ưu thế.
Mô ṭ số giả i phá p nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
KINH DOANH CỦA NGÂN HÀ NG TMCP
3.1 Mô ṭ số giả i phá p nh ằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
3.1.1 Cơ sở đề xuất giải pháp
3.1.1.1.Chiến lược phat triển kinh tế xã hội Việt Nam giai đoạn 2011-2020
Chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đã xác định rằng đất nước đang bước vào một giai đoạn chiến lược mới trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng và đầy biến động Các xu hướng nổi bật hiện nay đang định hình tương lai phát triển của Việt Nam.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ đã dẫn đến việc hình thành nền kinh tế tri thức, thúc đẩy việc sử dụng các công nghệ tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng, đồng thời bảo vệ môi trường Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển của kinh tế xanh, hướng tới một tương lai bền vững.
(2) Toàn cầu hóa và liên kết kinh tế ngày càng sâu rộng.
(3) Vai trò ngày càng tăng của các nền kinh tế mới nổi, nhất là sự phát triển mạnh mẽ cuả Ấn Độ và Trung Quốc.
Chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2011-2020, được công bố trên trang điện tử của Bộ Ngoại giao Việt Nam, đặt mục tiêu đạt tốc độ tăng trưởng GDP bình quân từ 7-8% mỗi năm.
Năm 2020, GDP bình quân đầu người theo giá thực tế đạt khoảng 3.000 USD, tăng khoảng 2,2 lần so với năm 2010 Tỷ trọng các ngành công nghiệp và dịch vụ trong GDP chiếm khoảng 85%.
Chiến lược kinh tế xã hội 2011-2014 nhấn mạnh phát triển kinh tế bền vững, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hiện tại Mặc dù đã có nhiều hoạt động nhằm phục hồi nền kinh tế, nhưng kết quả vẫn chưa rõ ràng Mục tiêu này không chỉ là ưu tiên chung của nền kinh tế mà còn là định hướng phát triển quan trọng của ngành ngân hàng Ngành ngân hàng, đặc biệt là Vietcombank, đang đối mặt với cả cơ hội và thách thức trong quá trình này.
3.1.1.2.Chiến lược phat triển của Vietcombank giai đoạn 2010-2020
Vào ngày 31/03/2013 tại Hà Nội, trong sự kiện ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới, ông Nguyễn Hòa Bình, Chủ tịch Hội đồng quản trị Vietcombank, đã nhấn mạnh định hướng phát triển của ngân hàng Vietcombank cam kết duy trì an toàn và hiệu quả là mục tiêu hàng đầu, đồng thời tập trung vào phát triển xanh và bền vững vì cộng đồng Ngân hàng sẽ tiếp tục phát triển dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao và quản trị theo tiêu chuẩn quốc tế.
Vào ngày 31/03/2013, Vietcombank đã công bố mục tiêu chiến lược nhằm phát triển thành một tập đoàn ngân hàng tài chính đa năng với hoạt động quốc tế Ngân hàng hướng tới việc đạt vị thế hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, đồng thời đảm bảo lợi ích hài hòa giữa khách hàng, cổ đông và người lao động.
Vào năm 2020, Vietcombank đặt mục tiêu trở thành một trong hai ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, có tầm ảnh hưởng trong khu vực và nằm trong top 300 tập đoàn ngân hàng tài chính lớn nhất thế giới.
Vietcombank đã xác định lộ trình phát triển thành tập đoàn ngân hàng – tài chính đa năng, chia thành 2 giai đoạn: giai đoạn 1 (2011-2015) tập trung vào việc duy trì và phát triển mô hình công ty mẹ con, và giai đoạn 2 (2016-2020) nhằm hoàn thiện các điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu này.
+ Tiếp tục khẳng định vị thế đối với mảng hoạt động kinh doanh lõi của Vietcombank là hoạt động ngân hàng thương mại.
An toàn và hiệu quả trong kinh doanh là mục tiêu hàng đầu, với cam kết “Hướng tới một ngân hàng xanh, phát triển bền vững vì cộng đồng” làm định hướng xuyên suốt cho mọi hoạt động.
+ Phát triển trên nền tảng công nghệ hiện đại với nguồn nhân lực chất lƣợng cao và quản trị theo chuẩn mực quốc tế.
+ Phát triển và mở rộng quy mô hoạt động thông qua mua bán sáp nhập và hợp nhất khi có đủ điều kiện. ° Về định hướng kinh doanh:
Tiếp tục mở rộng và duy trì thị trường trong nước, đồng thời phát triển ra thị trường quốc tế là mục tiêu quan trọng Hoạt động của ngân hàng thương mại sẽ là cốt lõi, trong đó củng cố phát triển bán buôn và tăng cường bán lẻ sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Vietcombank duy trì vị trí hàng đầu trong các lĩnh vực nghiệp vụ như thẻ, ngân hàng điện tử, tài trợ thương mại, kinh doanh vốn và ngân hàng bán buôn.
+ Mở rộng và từng bước phát triển các mảng nghiệp vụ ngân hàng đầu tư một cách phù hợp.
3.1.2 Giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Vietcombank
3.1.2.1.Nhóm giải phap về xử lý và hạn chế nợ xấu
Để xử lý nợ xấu hiệu quả, việc trích lập dự phòng rủi ro đúng và đủ là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh nợ xấu gia tăng hiện nay Vietcombank đã thực hiện trích lập 0,75% tổng dư nợ cho vay theo quy định, đồng thời áp dụng các tỷ lệ trích lập cụ thể cho từng nhóm nợ theo quyết định của Ngân hàng Nhà nước Cần duy trì hiệu quả công tác này và thiết lập cơ chế giám sát quản lý rủi ro để đảm bảo phân loại nợ chính xác và trích lập đầy đủ Tăng cường kiểm soát lẫn nhau giữa các chi nhánh và phối hợp giữa bộ phận quản lý nợ và Thanh tra nội bộ để thực hiện kiểm tra định kỳ, bảo đảm việc trích lập được thực hiện nghiêm túc.
Việc chuyển nợ quá hạn của doanh nghiệp thành vốn cổ phần của ngân hàng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhà nước (DNNN), mang lại lợi ích đáng kể cho cả bên vay và bên cho vay Cụ thể, việc này giúp Vietcombank sở hữu cổ phần trong doanh nghiệp, đồng thời giảm bớt áp lực tài chính cho doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phục hồi và phát triển bền vững.
Vietcombank, ngân hàng có vốn cổ phần nhà nước, đã chuyển đổi nợ xấu thành cổ phần để giảm thiểu nợ xấu và áp lực trích dự phòng rủi ro Hành động này không chỉ tạo cơ hội đầu tư cho Vietcombank mà còn tăng cường sự kiểm tra và giám sát của Nhà nước.
Mô ṭ số khuyến nghi ,̣ đề xuất đối với các cấp hữu quan
Để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, các ngân hàng nên tư vấn thẻ tín dụng, đặc biệt là dịch vụ cầm cố sổ tiết kiệm, nhằm đạt chỉ tiêu về thẻ và huy động vốn Bên cạnh đó, các gói sản phẩm như SMS Banking, Internet Banking, Phone Banking và BankPlus cần được tư vấn và bán kèm với nhau để mang lại hiệu quả cao nhất.
Trong lĩnh vực cho vay, cần phát triển các sản phẩm ưu đãi về dịch vụ và phí để thúc đẩy bán chéo giữa cho vay vốn và dịch vụ chuyển tiền trong nước cũng như quốc tế Để thực hiện điều này, cần có chính sách phân công nhiệm vụ tư vấn và quản lý hồ sơ doanh nghiệp hợp lý cho cán bộ khách hàng Cán bộ phòng khách hàng doanh nghiệp nên hợp tác chặt chẽ với cán bộ phòng khách hàng cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của cá nhân và cung cấp thông tin về các sản phẩm của Vietcombank Đồng thời, việc theo dõi và báo cáo về các khách hàng lớn cần được thực hiện để đảm bảo sự quan tâm kịp thời và tư vấn đúng lúc khi khách hàng có nhu cầu phát sinh.
3.2 Mô ṭ số khuyến nghi ,̣ đề xuất đối với các cấp hữu quan
3.2.1 Kiến nghi ̣đố i vớ i Chính phủ
Cần nâng mức bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam, hiện đang được quy định trong Nghị định số 109/2005/NĐ-CP Theo đó, tiền gửi bảo hiểm bao gồm tiền gửi bằng đồng Việt Nam của cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác, doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh gửi tại tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi (BHTG) Luật BHTG Việt Nam xác định rằng tiền gửi được bảo hiểm bao gồm nhiều hình thức như tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác Hiện nay, hạn mức chi trả tiền bảo hiểm tại Việt Nam là 50 triệu đồng, đã được điều chỉnh từ năm 2006.
Vào năm 2000, hệ thống bảo hiểm tiền gửi (BHTG) tại Việt Nam được thành lập với mức hạn mức 30 triệu đồng Mức hạn này được coi là phù hợp với thông lệ quốc tế tại thời điểm đó, tương đương với 5,5 lần GDP bình quân đầu người năm 2005.
Hạn mức chi trả cho người gửi tiền tiết kiệm hiện nay đã trở nên không phù hợp do tốc độ tăng trưởng kinh tế và giá tiêu dùng trong 7 năm qua Khi xảy ra mất khả năng chi trả của tổ chức tín dụng, người gửi chỉ nhận được tối đa 50 triệu đồng, con số này không đủ so với thu nhập bình quân đầu người khoảng 25 triệu đồng Nhiều quốc gia đã nâng hạn mức chi trả để bảo vệ người gửi tiền, như Mỹ đã tăng từ 100.000 USD lên 250.000 USD từ năm 2008, và Đài Loan cũng tăng từ 1,5 triệu Đài tệ lên 3 triệu Đài tệ trong thời điểm khủng hoảng.
27 quốc gia trong cộng đồng châu Âu đã tăng hạn mức chi trả hoặc chuyển sang hình thức chi trả không giới hạn Do đó, việc nâng cao hạn mức bảo hiểm tiền gửi là một bước đi cần thiết.
Chính phủ cần có nguồn vốn hỗ trợ xử lý nợ xấu thông qua phát hành trái phiếu và bảo lãnh trái phiếu, học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia lớn Ví dụ, Hàn Quốc đã sử dụng Quỹ quản lý tài sản xấu (NPA) với quy mô gần 21,6 nghìn tỷ won, trong đó 20,5 nghìn tỷ won là từ trái phiếu do Chính phủ bảo đảm Tương tự, Công ty xử lý nợ của Hoa Kỳ (RTC) được thành lập năm 1989 với ngân sách 50 tỷ USD để mua lại nợ xấu Những bài học này có thể áp dụng cho việc quản lý nợ xấu tại Việt Nam, cần sự hỗ trợ từ Nhà nước trong việc phát hành giấy tờ có giá cho các khoản nợ này.
Thứ ba, cần hoàn thiện khung pháp lý để xử lý tài sản đảm bảo liên quan đến nợ xấu Hiện nay, việc xử lý tài sản thế chấp gặp nhiều khó khăn trong các quy trình phát mãi, đấu giá và thanh lý Do đó, Chính phủ cần có biện pháp hỗ trợ nhằm tạo điều kiện thuận lợi và nhanh chóng cho việc xử lý tài sản, từ đó góp phần giảm nợ xấu trong hệ thống ngân hàng, đặc biệt là tại Vietcombank.
Vào thứ tư, cần áp dụng nhiều biện pháp giám sát và quản lý việc cấp phép hoạt động đầu tư cho các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đang hoạt động kém hiệu quả Điều này sẽ giúp hạn chế những hoạt động không hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất thoát và thua lỗ, từ đó bảo vệ khả năng thanh toán của các DNNN đối với ngân hàng.
3.2.2 Kiến nghi ̣đố i vớ i Ngân hàng Nhà nướ c
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giám sát tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối Để nâng cao hiệu quả hoạt động của Vietcombank cũng như toàn bộ hệ thống ngân hàng, cần có sự hỗ trợ từ NHNN thông qua việc ban hành các văn bản chỉ đạo và hướng dẫn, đồng thời tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho các hoạt động ngân hàng diễn ra suôn sẻ qua từng giai đoạn.
Cần kiểm soát việc thành lập các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) mới để duy trì sự ổn định trên thị trường, khi mà số lượng ngân hàng hiện tại đã khá lớn, tạo ra cạnh tranh mạnh mẽ Điều này buộc các ngân hàng phải cải thiện quản trị và kinh doanh, từ bán buôn đến bán lẻ, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Tuy nhiên, cạnh tranh không lành mạnh có thể dẫn đến hệ lụy nghiêm trọng, gây mất ổn định và niềm tin trong dân cư Do đó, cần có quy định rõ ràng hơn về việc thành lập NHTM và xem xét sáp nhập các ngân hàng yếu kém để tạo môi trường hoạt động thuận lợi Đối với Vietcombank, ngân hàng có vốn Nhà nước, việc duy trì môi trường cạnh tranh là rất quan trọng để phát triển và đóng góp lợi nhuận cho quốc gia Nâng cao hiệu quả hoạt động của Vietcombank và ngành ngân hàng cần sự hỗ trợ đặc biệt từ Ngân hàng Nhà nước.
Trong bối cảnh thực thi chính sách thắt chặt tiền tệ nhằm kiềm chế lạm phát, NHNN cần tiếp tục hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua các công cụ điều hành chính sách tiền tệ Đối với những NHTM lớn như Vietcombank, việc hỗ trợ thanh khoản sẽ được thực hiện thông qua nghiệp vụ thị trường mở tại NHNN, nhờ vào việc sở hữu nhiều giấy tờ có giá đủ tiêu chuẩn Hỗ trợ này cần được điều chỉnh để phù hợp với cơ cấu nguồn và hạn chế rủi ro thanh khoản trong ngắn hạn.
Trong chương này, luận văn trình bày các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Vietcombank, dựa trên chiến lược kinh tế xã hội của Việt Nam và kế hoạch phát triển của ngân hàng đến năm 2020 Các giải pháp tập trung vào việc hạn chế nợ xấu, bao gồm việc trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ, chuyển nợ quá hạn từ các doanh nghiệp tư nhân và công ty bất động sản thành cổ phần của Vietcombank, thực hiện mua bán nợ với VAMC, và quản lý chặt chẽ quy trình thẩm định tín dụng để giảm thiểu nguy cơ gia tăng nợ xấu.
Các giải pháp tăng lợi nhuận cho Vietcombank bao gồm gia tăng nguồn thu nhập ngoài lãi, phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại, thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và giảm chi phí hoạt động Đồng thời, chiến lược bán buôn và bán lẻ sẽ tập trung vào việc kết hợp các gói khuyến mãi và quà tặng để khuyến khích sử dụng sản phẩm bán buôn cho doanh nghiệp và bán lẻ cho nhân viên, đặc biệt là những khách hàng đã có lịch sử giao dịch với Vietcombank.
Luận văn khuyến nghị Nhà nước nâng mức bảo hiểm tiền gửi để tăng cường niềm tin của người gửi và hỗ trợ xử lý nợ xấu, đồng thời thiết lập khung pháp lý cho việc xử lý tài sản đảm bảo Bên cạnh đó, cần có các biện pháp quản lý chặt chẽ đối với các ngân hàng thương mại nhằm tạo ra môi trường hoạt động cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động cho toàn ngành ngân hàng, đặc biệt là Vietcombank.