Giáo trình Internet được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp sinh viên nắm rõ được bản chất và tầm quan trọng của internet và world wide web; Trình bày các thành phần của một website; Trình bày các nguyên lý làm việc của chương trình quản lý email và web mail. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN VỀ INTERNET
Giới thiệu Internet
Internet được coi là "mạng lưới của các mạng", hình thành từ việc kết nối các máy tính và mạng máy tính riêng lẻ, tạo nên một mạng lưới toàn cầu rộng lớn.
Năm 1989, dịch vụ World Wide Web (WWW) ra đời và nhanh chóng trở thành phần lớn nhất của Internet nhờ vào những tính năng ưu việt Bên cạnh đó, E-mail (thư điện tử) cũng là một trong những dịch vụ quan trọng của Internet.
+ Internet Ralay Chat (IRC) - Hội thoại qua Internet
+ E-commerce - Thương mại điện tử
+ Video Conference - Cầu truyền hình đƣợc thiết lập giữa các máy tính với sự trợ giúp của các thiết bị ghi hình số
+ Internet Telephony - Điện thoại Internet
+ Gopher - Dịch vụ tra cứu thông tin trên mạng theo chủ đề đƣợc tổ chức thành các menu
Usenet là dịch vụ nhóm thông tin tương tự như email, nhưng cho phép người gửi gửi thông điệp đến một nhóm thay vì một cá nhân Mọi người có thể đọc và tham gia vào các thông điệp này, làm cho Usenet trở thành một nền tảng lý tưởng cho các diễn đàn công cộng nhằm trao đổi thông tin, ý kiến và thảo luận.
Internet đã phát triển với tốc độ phi thường, vượt qua mọi mạng lưới khác, bao gồm cả mạng điện thoại chuyển mạch công cộng (PSTN) Tính đến đầu năm 1998, đã có hơn 2 triệu máy chủ Web và 30 triệu hệ thống máy tính kết nối với Internet, và con số này tiếp tục tăng trưởng ổn định Do đó, Internet được xem như siêu xa lộ thông tin, trở thành cơ sở hạ tầng thông tin quan trọng của các quốc gia.
Internet ban đầu được phát triển với mục tiêu nghiên cứu, sử dụng bộ giao thức TCP/IP được thiết kế cho môi trường hợp tác, nơi người dùng tin tưởng lẫn nhau và khuyến khích việc trao đổi thông tin tự do và thoải mái.
Internet đã phát triển và mở rộng để kết nối ngày càng nhiều người với sở thích và hành vi đạo đức khác nhau, dẫn đến việc nó ngày càng xa rời mục đích ban đầu của mình.
Ngày nay, môi trường Internet ít mang tính đoàn thể và ít đáng tin cậy hơn
Internet chứa đựng nhiều tình huống nguy hiểm, bao gồm những con người có ý đồ xấu và các rủi ro xã hội Bên cạnh những người dùng chân thật, có những kẻ cố tình xâm nhập vào hệ thống máy tính, dẫn đến việc Internet trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công Tính mở rộng của Internet, mặc dù mang lại nhiều cơ hội, cũng tạo ra những thách thức lớn Kể từ những năm 1990 và sự thương mại hóa, số lượng lỗ hổng bảo mật đã gia tăng nhanh chóng, vượt xa tốc độ phát triển của Internet.
Ngày nay, cá nhân, tổ chức thương mại và cơ quan chính phủ đều phụ thuộc vào Internet cho truyền thông và nghiên cứu, khiến họ có nhiều thứ để mất nếu các trang web bị hư hại Hầu hết mọi người trên Internet đều dễ bị tấn công, dẫn đến mối lo ngại về vấn đề bảo mật, làm giảm kỳ vọng về tính sẵn sàng của Internet cho hoạt động thương mại Những lo ngại này có thể trì hoãn hoặc ngăn cản Internet trở thành một phương tiện quy mô lớn cho cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia và toàn cầu Nhiều nghiên cứu cho thấy nhiều cá nhân và công ty tránh kết nối Internet vì lý do bảo mật, trong khi các nhà phân tích cảnh báo về nguy hiểm của việc không kết nối Trong bối cảnh này, hầu hết mọi người đồng ý rằng Internet cần được bảo mật tốt hơn Mạng máy tính, bao gồm các máy tính và thiết bị ngoại vi kết nối qua cáp, sóng điện từ và tia hồng ngoại, cho phép trao đổi thông tin dễ dàng giữa các thiết bị.
Cấu trúc hạ tầng
2.1 Các phương pháp kết nối INTERNET
Để truy cập Internet, người dùng cần thiết lập một kết nối Ba phương pháp kết nối phổ biến hiện nay bao gồm: dịch vụ trực tuyến, nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) và truy cập trực tiếp.
2.1.1 Truy cập Internet trực tiếp (direct access)
Cách truy cập này không cần đến modem, mà thuê bao riêng một đường truyền chuyên dụng (leased line) để truy cập Internet 24/24 giờ
2.1.2 Dịch vụ trực tuyến (online service)
Nhiều doanh nghiệp như AOL, Computer Serve và Microsoft Network (MSN) cung cấp dịch vụ truyền thông đa dạng, bao gồm cả truy cập Internet trực tuyến Để sử dụng các dịch vụ này, người dùng cần khởi động chương trình kết nối của các doanh nghiệp để đăng nhập vào hệ thống của họ.
Nhà cung cấp dịch vụ Internet ISP (Internet Service Provider)
ISP là những công ty chuyên cung cấp dịch vụ truy cập Internet và tài khoản email cho khách hàng Tại Việt Nam, một số ISP hoạt động nổi bật bao gồm Công ty Điện toán và Truyền số liệu VDC, VNN thuộc Tổng công ty Bưu chính Viễn thông, và Công ty FPT.
Viettel và Netnam, thuộc Viện Công nghệ Thông tin Quốc gia, hiện đang cung cấp hai dịch vụ kết nối Internet phổ biến là dịch vụ quay số (Dial-up) và ADSL.
Dịch vụ này cho phép truyền dữ liệu qua mạng thông qua đường điện thoại bằng công nghệ chuyển mạch tương tự, sử dụng giao thức PPP (point to point protocol) Các trạm trong mạng cần sử dụng Modem để chuyển đổi tín hiệu số từ trạm gửi sang tín hiệu tương tự, giúp truyền dữ liệu qua các kênh điện thoại, và ngược lại, biến tín hiệu tương tự thành tín hiệu số cho trạm nhận.
Việc thiết lập kết nối với dịch vụ này rất đơn giản và phí dịch vụ được tính theo phút Tuy nhiên, nhược điểm lớn là khi sử dụng các kênh điện thoại để truyền dữ liệu, người dùng không thể kết nối Internet và thực hiện cuộc gọi cùng lúc Hơn nữa, tốc độ truyền tải tối đa chỉ đạt 56Kbps cho một đường, gây hạn chế trong việc sử dụng dịch vụ.
Dịch vụ ADSL (Asymmetrical Digital Subscriber Line)
ADSL là công nghệ tiên tiến cung cấp kết nối Internet tốc độ cao qua đường cáp điện thoại, cho phép người dùng truy cập Internet 24/24 mà không làm gián đoạn cuộc gọi điện thoại và fax Công nghệ này tận dụng hạ tầng cáp đồng hiện có để truyền dữ liệu hiệu quả Được Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ phê duyệt vào năm 1993, ADSL đã được công nhận và phát triển bởi Liên minh Viễn thông Quốc tế ITU.
ADSL, hay còn gọi là Asymmetric Digital Subscriber Line, là một công nghệ truyền dữ liệu không đối xứng qua đường dây điện thoại từ modem của thuê bao đến nhà cung cấp dịch vụ.
Asymmetric internet connection có tốc độ truyền khác nhau giữa hai chiều, với tốc độ tải xuống (từ mạng đến thuê bao) có thể nhanh gấp hơn 10 lần so với tốc độ tải lên (từ thuê bao đến mạng) Điều này rất phù hợp cho việc sử dụng dịch vụ Internet, khi người dùng chỉ cần nhấn chuột để gửi một lượng thông tin nhỏ, nhưng lại nhận được một khối lượng lớn dữ liệu tải về từ Internet.
Modem ADSL hoạt động với tín hiệu số hóa dưới dạng bít (0 & 1), cho phép chuyển đổi thông tin giữa các thiết bị số như máy tính PC Về mặt này, ADSL không khác biệt so với các modem thông thường.
ADSL hoạt động trên đường dây thuê bao bình thường kết nối tới tổng đài nội hạt, cho phép sử dụng đồng thời cho cả cuộc gọi và nghe điện thoại Để tách biệt thoại và dữ liệu trên đường dây, thiết bị gọi là Splitters được sử dụng.
ADSL thiết lập phương thức truyền dữ liệu giữa người dùng (nhà riêng hoặc công sở) và tổng đài điện thoại nội hạt thông qua các đường dây điện thoại thông thường, được gọi là local loop Thuật ngữ local loop xuất hiện vì người nghe điện thoại được kết nối qua hai đường dây, tạo thành một mạch vòng khi nhìn từ tổng đài điện thoại.
Ứng dụng ADSL chủ yếu không chỉ là việc truyền dữ liệu đến và từ tổng đài điện thoại nội hạt, mà quan trọng hơn là cung cấp khả năng truy cập Internet với tốc độ cao Do đó, việc thiết lập kết nối dữ liệu đến Nhà cung cấp dịch vụ Internet là yếu tố then chốt.
ADSL ban đầu được phát minh nhằm mục đích truyền tải chương trình truyền hình qua đường dây điện thoại Tuy nhiên, hiện nay, ADSL chủ yếu được sử dụng để cung cấp truy cập Internet tốc độ cao, giúp người dùng trải nghiệm các dịch vụ trực tuyến nhanh chóng hơn.
Khi sử dụng dịch vụ ADSL, người dùng sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP), do đó không cần lo lắng về việc cài đặt modem hay kết nối Bài viết này sẽ hướng dẫn cách thiết lập kết nối Dial-up với Internet thông qua mạng của ISP.
Một số Quản trị điển hình trên Internet
Dịch vụ WWW, một trong những dịch vụ mới nhất trên Internet, hoạt động theo mô hình Clients/Server, cho phép người dùng kết hợp văn bản, âm thanh, hình ảnh và hoạt hình để tạo ra các nguồn thông tin đa dạng Đặc biệt, thông tin trong WWW được trình bày dưới dạng Hypertext, một dạng tài liệu chuẩn trong môi trường này Giao thức HTTP (Hypertext Transport Protocol) đóng vai trò quan trọng trong việc lấy và đọc nhanh các tài liệu Hypertext.
HTTP là một giao thức truyền thông đặc biệt, cho phép truy cập thông tin tài liệu chứa các liên kết đến các tài liệu liên quan khác trên Internet Nó hoạt động tương tự như FTP và Gopher, cung cấp chỉ dẫn và kết nối đến các nguồn thông tin ở khắp nơi.
Mọi người sử dụng WWW đều có khả năng tạo lập trang chủ (Home Page) riêng, giúp thiết lập kết nối với các địa chỉ trên Internet mà họ thường xuyên tương tác Trang chủ có thể phục vụ cho nhóm người, công ty, doanh nghiệp hoặc trường học có chung nguồn tài nguyên dữ liệu Thông qua các trang chủ này, người dùng WWW có thể liên hệ, tìm hiểu và truy cập thông tin tư liệu dạng Hypertext từ nhau.
The World Wide Web (WWW) operates on a client-server model, where a WWW client represents an internet account that requests data from the web Meanwhile, WWW servers are collections of information distributed globally, providing access to a vast array of data across the internet.
Phần mềm cho WWW Server là chương trình quản lý việc thu thập thông tin trên máy chủ WWW Để truy cập WWW, người dùng cần sử dụng trình duyệt (Browser) trên máy tính của mình Trình duyệt là ứng dụng giúp diễn giải và hiển thị nội dung từ WWW Đối với các máy tính như PC hay Macintosh, có thể sử dụng Mosaic Browser hoặc các phần mềm khác phù hợp Nhiều trình duyệt hiện đại cho phép người dùng không chỉ xem văn bản Hypertext mà còn nghe âm thanh và xem hình ảnh động, phim, nếu máy tính được trang bị phần cứng tương thích Việc áp dụng công nghệ đa phương tiện trong dịch vụ WWW là một đặc điểm quan trọng và đang ngày càng phát triển.
Thư điện tử (e-mail) là một trong những tính năng quan trọng nhất của Internet, được thiết kế để truyền tải thông điệp giữa người dùng E-mail là phương pháp truyền văn bản tiết kiệm nhất, chỉ tốn vài cent để gửi đi khắp nơi trên thế giới, rẻ hơn nhiều so với cước bưu điện Một trong những lợi ích nổi bật của e-mail là tốc độ lưu chuyển, thường chỉ mất vài phút để truyền tải, ngay cả khi người gửi và người nhận ở hai đầu trái đất.
Hệ thống địa chỉ e-mail đóng vai trò quan trọng trong việc gửi và nhận thư, yêu cầu xác định chính xác địa chỉ đích Để thực hiện điều này, dịch vụ đánh tên vùng (Domain Name Service - DNS) được sử dụng, giúp đơn giản hóa quá trình đánh địa chỉ e-mail cho người sử dụng.
Tên_người_sử_dụng@Tên_đầy_đủ_của_domain
Ví dụ người dùng Nguyễn Văn A thuộc domain là hn.vnn.vn sẽ có thể có địa chỉ e-mail là AVNGUYEN@HN.VNN.VN
Chat là dịch vụ trò chuyện trực tuyến cho phép nhiều người trao đổi thông tin qua bàn phím máy tính Mỗi câu được nhập từ một người sẽ xuất hiện gần như ngay lập tức trên màn hình của người khác, tạo ra sự giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả.
Ngày nay, dịch vụ chat và nhắn tin đa phương tiện (IM) đã trở nên phổ biến và quen thuộc với người dùng Internet Các dịch vụ nhắn tin trực tuyến mang lại nhiều tiện ích, vượt trội hơn so với các ứng dụng cài đặt trên máy tính nhờ vào tính linh hoạt và khả năng hỗ trợ nhiều dịch vụ chat trên cùng một tài khoản Điều này cho phép người dùng có thể trò chuyện mọi lúc, mọi nơi chỉ với một kết nối Internet Khi sử dụng máy tính lạ mà không có các ứng dụng nhắn tin như AOL Messenger, Windows Live Messenger hay Yahoo Messenger, người dùng có thể gặp khó khăn trong việc liên lạc gấp với bạn bè Giải pháp tối ưu là các dịch vụ chat trực tuyến, giúp người dùng kết nối với nhiều dịch vụ nhắn tin mà không cần cài đặt ứng dụng, chỉ cần một kết nối Internet là đủ để thoải mái trò chuyện cùng bạn bè.
Dịch vụ FTP (File Transfer Protocol) cho phép truyền tải dữ liệu giữa các máy chủ trên Internet thông qua chương trình ftp Giao thức FTP đảm nhiệm việc chuyển file từ máy tính này sang máy tính khác, giúp người dùng dễ dàng chia sẻ và quản lý dữ liệu trực tuyến.
Để sử dụng dịch vụ FTP, người dùng cần đăng ký trên máy remote và có một mật khẩu tương ứng, giúp hạn chế số người truy cập và cập nhật file trên hệ thống từ xa Một số máy chủ cho phép đăng nhập với tài khoản anonymous và mật khẩu là địa chỉ email, nhưng quyền hạn sẽ bị giới hạn Để thực hiện phiên làm việc FTP, cần hai phần mềm: ứng dụng FTP client trên máy người dùng để gửi lệnh đến FTP host, và FTP server trên máy chủ từ xa để xử lý các lệnh và tương tác với hệ thống file.
3.5 Đăng nhập từ xa (TELNET)
Telnet là một công cụ cho phép người dùng truy cập và tương tác với hệ thống máy tính khác qua mạng Về mặt kỹ thuật, Telnet cho phép người dùng kết nối trực tiếp với máy tính từ xa, giống như đang sử dụng máy tính đó tại chỗ Tuy nhiên, việc sử dụng Telnet có thể khá phức tạp, thường chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin mới có khả năng thực hiện các lệnh phức tạp và khó nhớ của Telnet.
Hoạt động của telnet: Telnet hoạt động theo phiên, mỗi phiên là một kết nối truyền dữ liệu theo giao thức TCP với cổng 23
Telnet hoạt động theo mô hình client-server, trong đó client là phần mềm chạy trên máy trạm của người dùng Phần mềm này cung cấp giao diện hiển thị cho phép người dùng nhập lệnh điều khiển.
Phần server là dịch vụ chạy trên máy từ xa lắng nghe và xử lý các kết nối và câu lệnh đƣợc gửi đến từ máy trạm tại chỗ
Câu lệnh từ máy trạm sẽ được đóng gói bằng giao thức TCP và gửi đến địa chỉ IP của máy ở xa Máy ở xa sẽ bóc tách gói tin, đọc và thực hiện câu lệnh, sau đó gửi kết quả trở lại máy tại chỗ Các câu lệnh điều khiển từ xa của telnet được truyền song song với dữ liệu trên mạng máy tính, với các gói tin telnet được định tuyến như các gói dữ liệu thông thường Đường truyền của telnet là fullduplex, cho phép client và server truyền dữ liệu đồng thời.
Telnet cho phép kết nối và điều khiển nhiều thiết bị từ các hãng khác nhau và hệ điều hành khác nhau, miễn là giữa hai máy có kết nối IP Để thiết lập kết nối IP, các máy cần nằm trong cùng một mạng hoặc trong các mạng khác nhau nhưng có khả năng định tuyến lẫn nhau Các thiết bị lớp 3 như router, switch layer 3 hoặc gateway sẽ xây dựng tuyến đường giữa hai thiết bị, với câu lệnh được đóng gói và gửi một cách tin cậy thông qua giao thức TCP.
Giới thiệu trình duyệt web
Trình duyệt web là phần mềm cho phép người dùng truy cập và tương tác với các nội dung như văn bản, hình ảnh, video, âm nhạc và trò chơi trên các trang web Nó sử dụng định dạng HTML để hiển thị thông tin, do đó giao diện của một trang web có thể khác nhau trên các trình duyệt khác nhau.
Một số trình duyệt web hiện nay cho máy tính cá nhân bao gồm Internet Explorer, Mozilla Firefox, Safari, Google Chrome, Opera, v.v…
Internet Explorer (IE), trước đây gọi là Microsoft Internet Explorer, là một trình duyệt web đồ họa do Microsoft phát triển Ra mắt lần đầu vào năm 1995, IE đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ điều hành Microsoft Windows Đặc biệt, vào năm 1999, IE đã đạt được thị phần lớn nhất trong lịch sử, với mức cao nhất lên đến 95% trong giai đoạn 2002 – 2003, nhờ vào các phiên bản IE5 và IE6.
Kể từ khi ra mắt, thị trường trình duyệt Internet Explorer (IE) đã dần suy giảm do sự cạnh tranh từ các đối thủ nổi bật như Mozilla Firefox Vào cuối những năm 1990, Microsoft đã đầu tư lên tới 100 triệu USD mỗi năm cho IE và cần đến 1000 nhân viên phát triển vào năm 1999.
Internet Explorer 11 là phiên bản mới nhất, thuộc hệ điều hành Windows 8.1 và Windows Server 2012, được phát hành vào tháng 10 năm 2013 Hiện tại, vẫn có sẵn một phiên bản miễn phí cho Windows 7 Service Pack 1, được phát hành vào tháng 11 năm 2013.
As of January 12, 2016, Microsoft only supports Internet Explorer 9 on Windows Vista and Windows Server 2012 On Windows 10, Internet Explorer 11 is replaced by Microsoft Edge, although it is still pre-installed.
Tính năng của Internet Explorer
Thanh công cụ được thiết kế vuông vắn và phối màu hài hòa, giúp giảm thiểu mỏi mắt khi lướt web Một số chức năng như Menu Bar, Command Bar, Favorites Bar và Status Bar đã được ẩn đi, tạo cảm giác thoáng đãng cho khung chương trình Để hiển thị lại các thanh công cụ, bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào thanh tiêu đề và chọn thành phần mong muốn.
Các trang web được truy cập thường xuyên sẽ được sắp xếp ngay sau mỗi lần chọn tab mới, giúp người dùng dễ dàng truy cập nhanh chóng vào những trang này trong khu vực "Frequent".
Internet Explorer (IE) tích hợp công cụ tìm kiếm Bing ngay trong thanh địa chỉ, cho phép người dùng dễ dàng gõ từ khóa để tìm kiếm Bên cạnh đó, người dùng còn có thể thêm các công cụ tìm kiếm khác như Google bằng cách nhấn nút "Add" trên thanh địa chỉ.
Internet Explorer (IE) thường xuyên được cải tiến và nâng cấp tính năng bảo mật Phiên bản IE11 đã tích hợp GPU Hardware Acceleration để tăng tốc độ WebGL và kích hoạt các biện pháp bảo mật cho nội dung WebGL Ngoài ra, IE còn hỗ trợ công nghệ HTML5, bao gồm phụ đề đóng và HTML Full Screen API cho các trang web sử dụng WebCrypto.
Mozilla Firefox là trình duyệt web mã nguồn mở do Tập đoàn Mozilla quản lý, từng đạt 25% thị phần vào tháng 12 năm 2011, trở thành trình duyệt phổ biến thứ hai thế giới sau Internet Explorer Firefox đặc biệt thành công tại Đức và Ba Lan với tỷ lệ sử dụng lên tới 52% Trình duyệt này sử dụng bộ máy trình bày Gecko, hỗ trợ đầy đủ các tiêu chuẩn web hiện tại và một số tính năng có thể được chuẩn hóa trong tương lai.
Firefox cung cấp nhiều tính năng hữu ích như duyệt web theo thẻ, kiểm tra chính tả, tìm kiếm từ khóa ngay lập tức, và đánh dấu trang trực tiếp Trình duyệt này còn có trình quản lý tải xuống và hệ thống tìm kiếm tích hợp cho phép người dùng tùy chỉnh Người dùng có thể mở rộng chức năng của Firefox thông qua các tiện ích (add-on) từ nhà phát triển thứ ba, bao gồm NoScript để tắt JavaScript, Tab Mix Plus để tùy biến tab, FoxyTunes cho việc phát media, Adblock Plus để chặn quảng cáo, StumbleUpon để khám phá trang web, Foxmarks Bookmark Synchronizer để đồng bộ hóa trang đánh dấu, DownThemAll để cải thiện tải xuống, và thanh công cụ Web Developer.
Firefox là trình duyệt web tương thích với nhiều hệ điều hành như Microsoft Windows, Mac OS X, Linux và các hệ điều hành tương tự Unix khác Phiên bản ổn định mới nhất hiện nay là Firefox 3.5, được phát hành vào tháng 6 năm 2009 Mã nguồn của Firefox là phần mềm tự do, được phát hành dưới ba giấy phép GPL/LGPL/MPL.
Mozilla là một tổ chức phi lợi nhuận, nhưng sự phát triển và quảng bá mạnh mẽ của Firefox chủ yếu nhờ vào khoản tiền lớn mà Google trả để trở thành công cụ tìm kiếm mặc định Khoản thu này chiếm đến 85% doanh thu của Mozilla, và càng nhiều người sử dụng Firefox thì càng có nhiều người dùng Google, từ đó Google thu lợi từ các liên kết quảng cáo trong kết quả tìm kiếm Do đó, Google trở thành trang chủ của Firefox.
Safari là trình duyệt web do Apple phát triển, sử dụng công nghệ WebKit, và lần đầu tiên ra mắt vào năm 2003 cùng với MacOS X Panther Phiên bản di động của Safari đã có mặt trên iOS kể từ khi iPhone được giới thiệu vào năm 2007, trở thành trình duyệt mặc định trên các thiết bị của Apple Mặc dù trước đây Safari cũng có phiên bản dành cho Windows, nhưng Apple đã ngừng hỗ trợ và khai tử phiên bản này từ năm 2012.
Safari là trình duyệt thân thiện và hiệu quả nhất so với các trình duyệt khác như Android, Opera, Google Chrome hay Firefox trên CPU Điểm mạnh của Safari nằm ở giao diện đơn giản, dễ sử dụng, cùng với nhiều tính năng nổi bật, giúp người dùng thực hiện nhiều nhiệm vụ trên một trang duy nhất.
DỊCH VỤ THƯ ĐIỆN TỬ
Các khái niệm cơ bản
E-mail (electronic mail) là thƣ điện tử, là một hình thức trao đổi thƣ từ nhƣng thông qua mạng Internet Dịch vụ này đƣợc sử dụng rất phổ biến và không đòi hỏi hai máy tính gửi và nhận thƣ phải kết nối online trên mạng
A typical Mail Server consists of two key services: POP3 (Post Office Protocol 3), which facilitates communication between the Mail Client and the Mail Server, and SMTP (Simple Mail Transfer Protocol), which enables email communication between different Mail Servers.
Có hai loại email phổ biến là WebMail và POP Mail WebMail sử dụng giao thức Web (http) cho việc giao dịch giữa Client và Server, thường được cung cấp miễn phí Ngược lại, POP Mail cho phép các Mail Client tương tác với Mail Server thông qua giao thức POP3.
Mail loại này tiện lợi và an toàn hơn nên thông thường là phải đăng ký thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ
Kiến trúc và ho t động của hệ thống thƣ điện tử
Muốn gửi thư điện tử người gửi cần có một tài khoản (account) trên một máy chủ thƣ
Một máy chủ có thể chứa nhiều tài khoản, mỗi tài khoản mang một tên gọi khác nhau (User ID) và có hộp thư riêng (mailbox) tương ứng Tên hộp thư thường giống với tên tài khoản Để gửi và nhận email toàn cầu, máy tính cần được kết nối với Internet, có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp Người dùng máy tính tại nhà có thể sử dụng modem để kết nối và gửi nhận email Nhiều dịch vụ cung cấp tài khoản email miễn phí, như hotmail.com hoặc yahoo.com, cho phép người dùng tại nhà dễ dàng truy cập và trao đổi thư điện tử.
Nhiều cơ quan thương mại cung cấp dịch vụ và tài khoản máy vi tính tại nhà, tuy nhiên, người dùng cần phải trả phí dịch vụ hàng tháng.
Mỗi một bức thƣ truyền thống phải đi tới các bưu cục khác nhau trên đường đến với người dùng
Thư điện tử được chuyển từ máy chủ thư điện tử này sang máy chủ thư điện tử khác trên internet Khi thư đến đích, nó sẽ được lưu trữ tại hộp thư điện tử trên máy chủ cho đến khi người nhận nhận được.
Quá trình xử lý diễn ra chỉ trong vài phút, cho phép người dùng nhanh chóng kết nối với mọi người trên toàn cầu bất kể thời gian, cả ngày lẫn đêm.
Gửi, nhận và chuyển thƣ: Để nhận đƣợc thƣ điện tử bạn cần phải có một tài khoản (account) thƣ điện tử
Để nhận thư điện tử, bạn cần có một địa chỉ email và kết nối vào Server thư điện tử Một lợi thế của thư điện tử so với thư thông thường là bạn có thể nhận thư từ bất kỳ đâu chỉ với một kết nối Internet Để gửi thư, bạn cũng cần truy cập vào máy chủ thư điện tử, sử dụng giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) Để lấy thư, các giao thức POP (Post Office Protocol) và IMAP (Internet Message Access Protocol) sẽ được áp dụng.
Có nhiều hệ thống vi tính với cấu trúc chuyển nhận thư điện tử khác nhau, dẫn đến khó khăn và bất tiện khi chuyển nhận thư giữa các hệ thống này.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc gửi thư điện tử, các hệ thống máy vi tính đã thống nhất về một nghi thức chung gọi là Simple Mail Transfer Protocol (SMTP) Nhờ có SMTP, việc chuyển gửi thư điện tử trên Internet trở nên nhanh chóng và dễ dàng cho tất cả người dùng, bất kể họ sử dụng hệ thống máy vi tính nào.
Khi gửi thư điện tử thì máy tính của bạn cần phải định hướng đến máy chủ SMTP
Máy chủ sẽ tìm kiếm địa chỉ email, giống như địa chỉ trên phong bì, và sau đó chuyển tiếp đến máy chủ của người nhận, nơi mà email sẽ được lưu trữ cho đến khi người nhận lấy về.
Bạn có thể gửi email đến bất kỳ ai trên thế giới chỉ cần họ có địa chỉ email Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ Internet hiện nay đều cung cấp dịch vụ email cho người dùng.
Sau khi người dùng máy vi tính soạn thảo thư bằng chương trình thư điện tử và nhập địa chỉ người nhận, máy tính sẽ gửi bức thư điện tử đến hộp thư của người nhận.
SMTP sử dụng giao thức TCP để gửi thư, giúp tăng hiệu suất và kiểm soát mất mát dữ liệu Khi người dùng yêu cầu gửi thư, máy tính sẽ kết nối với máy tính của người nhận thông qua TCP Tuy nhiên, việc gửi thư có thể gặp sự cố nếu máy tính của người nhận tắt hoặc đường truyền bị hỏng tạm thời.
Khi các router trên tuyến đường liên lạc giữa hai máy tạm thời bị hư, máy gửi không thể liên lạc với máy nhận Trong tình huống này, máy gửi sẽ giữ lá thư trong khu vực dự trữ tạm thời và tiếp tục tìm cách kết nối với máy nhận Tất cả quá trình này diễn ra trong máy vi tính mà người sử dụng không hay biết Nếu sau một thời gian mà máy gửi vẫn không thể liên lạc được với máy nhận, nó sẽ gửi thông báo cho người gửi rằng việc vận chuyển lá thư điện đã không thành công.
Sử dụng thƣ điện tử GMAIL
Hộp thƣ Gmail đã trở nên khá phổ biến và quen thuộc bởi có nhiều tính nhấp dẫn vƣợt trội:
- Dung lượng lớn, hiện tại là 6911 MB, tương đương với gần 7 Gigabytes, và dung lƣợng này vẫn đang tiếp tục tăng lên
- Tốc độ đọc, đăng nhập/đăng xuất, gửi/nhận thƣ, đính kèm file rất nhanh
- Đƣợc sử dụng các dịch vụ hấp dẫn của Google: Google Docs,
Googlepages, Google Groups, Google Blogs
2.1 Đăng ký hộp thƣ Gmail
Bước 1: Để đăng ký một tài khoản Gmail, truy cập vào trang http://gmail.com Trong trang Gmail, bạn click vào dòng chữ Tạo tài khoản để đăng ký
Bước 2: Trong trang Tạo tài khoản Google, bạn điền đầy đủ các thông tin gồm: Họ, tên, tên người dùng, mật khẩu
Bước 3: nhập số điện thoại, ngày sinh, giới tính
Bước 4: Google sẽ gửi cho bạn điều khoản và chính sách quyền riêng tư, nhấp chọn Tôi đồng ý
Khi bạn đăng nhập bằng số điện thoại, Google sẽ gửi một mã code 6 ký tự qua tin nhắn SMS đến số điện thoại đã đăng ký Hãy nhấn nút Gửi để Google bắt đầu quá trình gửi mã code.
Bước 6: Sau khi nhận được code gồm 6 ký tự từ Google, nhập vào mục Enter verification code, chọn nút Verify để tiếp tục
Bước 7: Chọn nút Skip để tiếp tục
Bước 8: Chọn nút I agree để hoàn tất việc tạo mới một tài khoản Gmail
2.2 Sử dụng hộp thƣ Gmail
2.2.1 Đăng nhập Để đăng nhập vào hộp thƣ, truy cập vào địa chỉ http://gmail.com, điền username + password
- Tại giao diện chính của Gmail, click chữ Soạn Thƣ
- Đến: Nhập địa chỉ email người nhận
Khi soạn thảo một lá thư, bạn cần nhập tiêu đề cho nó Nếu bạn muốn gửi thư cho nhiều người, hãy nhấp vào chữ "Thêm CC" và nhập địa chỉ email của những người nhận, đảm bảo mỗi email được phân cách bằng dấu phẩy (,).
Khung lớn nhất trong phần soạn thảo email là nơi bạn nhập nội dung của thư Nếu bạn muốn gửi tập tin đính kèm như hình ảnh hoặc văn bản, hãy nhấn vào nút "Đính kèm tệp" và chọn tập tin cần gửi.
Lưu ý rằng không thể đính kèm file có dung lượng lớn hơn 25MB trong Gmail Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Google Drive hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây khác để tải file lên và chia sẻ link Gmail sẽ quét file được chia sẻ, nếu phát hiện virus, hệ thống sẽ không cho phép gửi file đó.
- Chèn tập tin lên Google Drive: Nếu sử dụng dịch vụ Drive của Google, chúng ta có thể chèn tập tin từ Google Drive vào email
Để chèn ảnh vào email, bạn có thể sử dụng hình ảnh từ Google Drive, máy tính cá nhân hoặc từ các liên kết chứa ảnh Sau khi hoàn tất việc chèn ảnh, bạn có thể điều chỉnh kích thước của hình ảnh hoặc xóa bỏ nếu cần thiết.
Để chèn liên kết tới một trang web khác, trong phần chỉnh sửa liên kết, bạn cần nhập nội dung liên kết cùng với địa chỉ của trang web đó Liên kết có thể được thay đổi hoặc xóa theo nhu cầu.
Chúng ta có thể thêm biểu tượng cảm xúc vui nhộn vào nội dung email bằng cách sử dụng kho hình ảnh của Google Để chèn nhiều biểu tượng cùng lúc, hãy giữ phím Shift trong khi chọn các biểu tượng cảm xúc cần thiết.
Cuối cùng, hãy nhấn nút Gửi để gửi thư và tệp đính kèm Quá trình gửi thư diễn ra nhanh chóng, và trong khi bạn soạn thảo, Gmail sẽ tự động lưu lại nội dung của bạn dưới dạng thư nháp sau mỗi vài phút, giúp bạn tránh mất thông tin và không phải soạn lại từ đầu.
Khi nhận được thư mới, Gmail sẽ tự động phân loại và thông báo cho bạn, ví dụ như hiển thị "Hộp thư đến (1)" để cho biết có một lá thư chưa đọc Bạn chỉ cần nhấp vào "Hộp thư đến" và sau đó chọn tiêu đề của thư để xem nội dung.
- Nếu muốn biết rõ thông tin của người gửi thư, click dòng Hiển thị chi tiết để xem
2.2.4 Trả lời thƣ điện tử
Khi nhận đƣợc một email, sau khi đọc xong nội dung, ta có thể thực hiện các hành động sau:
– : chỉ gửi email trả lời đến người gửi
– : gửi email trả lời đến tất cả mọi người (người gửi và các người cùng nhận khác)
– : chuyển tiếp nội dung email đến một hay nhiều người nhận khác
2.3 Sử dụng hộp thƣ Yahoo mail
Truy cập vào trang web www.yahoomail.com Click vào chữ Sign Up như hình dưới đây để bắt đầu đăng ký
Để đăng ký, bạn sẽ được chuyển đến một trang web khác để điền đầy đủ thông tin cần thiết Nếu bạn muốn sử dụng giao diện tiếng Việt, hãy chọn Yahoo! Việt Nam tại mục "I prefer content from Yahoo! US in English".
Sau khi chọn Yahoo! Việt Nam, giao diện trang web sẽ tự động chuyển sang tiếng Việt Bạn có thể bắt đầu điền thông tin đăng ký như Tên, Họ, Giới tính, Ngày tháng năm sinh và Quốc gia.
Để chọn ID và mật khẩu cho tài khoản Yahoo!, bạn hãy nhập một biệt danh hoặc nick cần đăng ký vào ô nhập Yahoo! ID và Email Sau đó, nhấn nút Kiểm tra để xác định xem nick này có khả dụng hay không Do số lượng tài khoản Yahoo! đã đăng ký rất lớn, việc trùng nick là điều phổ biến; bạn có thể thêm các con số hoặc ký tự như gạch nối (-) và gạch dưới (_) để tránh tình trạng trùng lặp.
Mật khẩu của bạn cần có từ 6 đến 32 ký tự, không sử dụng dấu cách, tên hoặc Yahoo! ID Để đăng nhập vào Yahoo, bạn sẽ sử dụng Yahoo! ID và mật khẩu để xác nhận Lưu ý không gõ sai mật khẩu quá nhiều lần, vì tài khoản có thể bị khóa tạm thời Bạn cũng cần nhập lại mật khẩu chính xác để xác nhận rằng bạn đã gõ đúng, nhằm tránh sai sót.
Nếu bạn quên mật khẩu email hiện tại, bạn có thể nhập một địa chỉ email thay thế mà bạn đang sử dụng hoặc sở hữu Việc nhập địa chỉ email này là tùy chọn, nhưng nó rất hữu ích trong quá trình khôi phục tài khoản.
Câu hỏi Bảo Mật: bạn lựa chọn một trong những câu hỏi có sẵn trong danh sách Dùng khi quên Yahoo! ID hoặc mật khẩu
Câu Trả Lời của bạn: bạn gõ vào câu trả lời cho câu hỏi trên Lưu ý : khi quên
Để khôi phục Yahoo! ID hoặc mật khẩu, bạn cần sử dụng chức năng quên mật khẩu Yahoo sẽ yêu cầu bạn trả lời câu hỏi bí mật mà bạn đã đăng ký trước đó Để lấy lại thông tin, bạn cần nhớ chính xác câu trả lời Sau đó, bạn sẽ phải nhập mã số hiển thị trong hình ảnh để xác nhận yêu cầu khôi phục Nếu mã không rõ ràng, bạn có thể nhấp vào "Thử hình ảnh khác" để nhận mã mới.
Quản trị thƣ điện tử
Sau khi hoàn tất mọi thứ, bạn có thể nhấn nút Gửi để gửi bức thư đến người nhận hoặc chọn Lưu dưới dạng Thư Nháp nếu chưa muốn gửi ngay Sau khi gửi, một thông báo sẽ xuất hiện Nếu địa chỉ người nhận chưa có trong danh bạ, bạn có thể nhấn nút Thêm Vào Sổ Địa Chỉ Của Tôi để thêm vào Để kiểm tra thư mới, hãy nhấn nút Kiểm Tra Thƣ để quay lại hộp thư đến và xem có thư nào mới được gửi đến cho bạn hay không.
3.1 Tìm kiếm email Để tìm kiếm nhanh một email nào đó, có thể sử dụng thanh tìm kiếm trong giao diện chính của Gmail Nếu muốn tìm thƣ nhận thì chọn Hộp thư đến, nếu muốn tìm thƣ đã gửi thì chọn Thư đã gửi
Chúng ta có thể thực hiện tìm kiếm nâng cao bằng cách nhấp vào biểu tượng ở góc phải màn hình, từ đó sẽ hiển thị các thông tin hữu ích.
Khi tìm kiếm thư đã gửi, "Từ" là địa chỉ email mà bạn đã sử dụng để gửi thư Ngược lại, khi tìm thư đã nhận, "Từ" chính là địa chỉ email của người gửi thư đến bạn.
– Tới (To): Nếu tìm thư đã gửi thì Đến là địa chỉ email của người nhận
Nếu tìm thƣ đã nhận thì Đến là địa chỉ email của mình
– Chủ đề (Subject): Chủ đề thƣ
– Có các từ (Has the words): liệt kê những từ có trong nội dung thƣ
– Không có (Doesn’t have): liệt kê những từ không có trong nội dung thƣ
– Kích thước (Size): dung lƣợng ƣớc chừng của file đính kèm
– Ngày trong khoảng (Date within): thời gian ƣớc lƣợng đã gửi hoặc nhận thƣ
– Sau đó chọn Search để tìm kiếm hoặc nhấn Enter
3.2 Các ứng dụng của Google Để sử dụng các ứng dụng của Google, bạn click chọn biểu tƣợng nằm góc phải màn hình sẽ xuất hiện một số ứng dụng sau
Account dùng để thiết lập các thông số và bảo mật cho tài khoản Gmail Khi nhấp vào Account ta thấy Xuất hiện màn hình Sign-in & security
– Chọn Signing in to Google để thiết lập đăng nhập và bảo vệ
– Để thay đổi mật khẩu tài khoản Gmail, chọn vào mục Password
– Nhập lại mật khẩu hiện tại của tài khoản Gmail để chứng minh mình thực sự là chủ sở hữu của tài khoản này
– Sau khi hệ thống xác nhận đúng là chủ sở hữu, chúng ta đặt mật khẩu mới cho tài khoản Gmail
– Thay đổi các thông số cá nhân của chủ sở hữu tài khoản Gmail ở mục Your personal info
– Chúng ta có thể thay đổi thông số điện thoại và email dùng để khôi phục tài khoản Gmail trong trường hợp mất mật khẩu của tài khoản:
Chúng ta có thể theo dõi các sự kiện liên quan đến bảo mật tài khoản email và hoạt động của các thiết bị đã được sử dụng để đăng nhập vào tài khoản này.
Trong mục "Thiết bị đã sử dụng gần đây", người dùng có thể xem danh sách các thiết bị đã truy cập vào tài khoản email của mình Để xem thông tin chi tiết về từng thiết bị, hãy chọn mục "Xem thiết bị".
Mục "Apps with account access" cho phép người dùng cấp hoặc từ chối quyền truy cập tài khoản email cho các ứng dụng Ví dụ, hình ảnh dưới đây minh họa việc cấp quyền truy cập cho ứng dụng Google Chrome.
Google Drive nơi lưu trữ dữ liệu trên đám mây.Google cung cấp cho người dùng thông qua Google Drive (15GB không gian lưu trữ)
Sau khi chọn mục Google Drive chọn My Drive để tiến hành tải
(Upload) các dữ liệu của mình lưu trữ trên đám mây của Google
– Chọn vào My Drive New folder để tạo một thư mục lưu trữ cụ thể trên Google Drive
Đặt tên cho thƣ mục cần tạo trong mục New folder chọn Create Lúc này ta thấy một thư mục lưu trữ đã được tạo ra
Để tải tài liệu lên thư mục vừa tạo trên Google Drive, bạn có thể thực hiện bằng hai cách: kéo thả tập tin cần tải lên hoặc sử dụng nút "New" Sau khi thực hiện, bạn sẽ thấy tập tin dữ liệu đã được tải lên thành công.
Để chia sẻ dữ liệu trên Google Drive bằng cách chấp chuột phải chọn Share…
In the "Share with others" dialog, enter the email addresses of the individuals you wish to share the document with in the People section Then, select one of two options: allow them to manage, add, and edit the shared data (can organize, add, & edit) or restrict them to view-only access (can view only) Finally, click the Send button to share the document.
Google Form là một công cụ miễn phí từ Google cho phép tạo biểu mẫu và khảo sát Người dùng có thể tùy chỉnh thời gian làm bài cho thí sinh theo nhu cầu của mình.
Google Form không chỉ là công cụ tạo khảo sát mà còn là ứng dụng hữu ích cho việc học tập và thi cử, cho phép bạn thiết kế các bài kiểm tra đơn giản nhưng hiệu quả.
• Bước 1: Đăng nhập vào địa chỉ gmail
• Bước 2: Nhấp vào biểu tượng (các ứng dụng của google), chọn biểu mẫu (Forms) xuất hiện hộp thoại Click chọn Bắt đầu biểu mẫu mới
• Bước 3: Tại mục Câu hỏi các bạn nhập tiêu đề chung cho bài kiểm tra
• Bước 4: Thu thập thông tin học sinh
Để tạo một câu hỏi trong bài kiểm tra, bạn hãy nhấn vào "Câu hỏi không có tiêu đề", sau đó chọn kiểu câu hỏi "Trả lời ngắn" Tiếp theo, nhập trường "Họ và tên" để học sinh điền tên của mình Cuối cùng, nhớ kích hoạt nút "Bắt buộc" để đảm bảo học sinh phải trả lời câu hỏi trước khi nộp bài.
Các bạn có thể thêm các trường khác vào phần nhập thông tin của học sinh, nhƣ mã số học sinh nếu cần
Để thêm phần câu hỏi, bạn hãy nhấn vào biểu tượng "Thêm phần" Sau đó, nhập tiêu đề cho phần câu hỏi và nhấn biểu tượng dấu cộng ở cột công cụ bên phải để thêm câu hỏi mới.
Bước 6: Chọn kiểu câu hỏi là Trắc nghiệm, nhập nội dung câu hỏi cùng các phương án lựa chọn Giáo viên có thể chèn hình ảnh vào câu hỏi nếu cần thiết và nhớ kích hoạt tùy chọn Bắt buộc.
TÌM KIẾM THÔNG TIN TRÊN INTERNET
Học xong chương này, học sinh có khả năng:
- Trình bày đầy đủ các khái niệm liên quan đến tìm kiếm thông tin trên Internet
- Thực hiện thành thạo việc tìm kiếm thông tin trên Internet và quản lý thông tin trên Internet một cách chính xác
- Nghiêm túc, cẩn thận, đảm bảo an toàn khi sử dụng máy tính
1 Một số website tìm kiếm thông tin trên Internet
Internet là nguồn tài nguyên thông tin vô tận với hàng triệu trang web trên toàn cầu Thông tin trên mạng rất đa dạng, có thể đúng, sai hoặc chưa đầy đủ, vì vậy người dùng cần tìm kiếm từ nhiều nguồn khác nhau để so sánh và tổng hợp Việc tìm kiếm thông tin chính xác cũng không phải là điều đơn giản.
Để sử dụng thông tin hiệu quả, trước tiên cần xác định mục đích tìm kiếm Việc nhận được quá nhiều thông tin có thể gây mất tập trung cho người tìm kiếm Do đó, việc thiết lập mục tiêu tổng quát là rất quan trọng Tìm kiếm thông tin theo diện rộng sẽ mang lại lượng thông tin lớn hơn, trong khi tìm kiếm theo chiều sâu sẽ giúp thu thập thông tin sát với chủ đề, mặc dù số lượng thông tin sẽ ít hơn.
Hiện nay có rất nhiều website phục vụ tìm kiếm thông tin nhƣ:
DuckDuckGo, WolframAlpha, DogPile, Ask, Adswish, ChaCha, Yahoo… 1.1 DuckDuckGo
DuckDuckGo cung cấp tính năng tìm kiếm ẩn danh, đảm bảo bảo mật cao cho người dùng Với việc không lưu trữ lịch sử duyệt web, thông tin cá nhân và email, DuckDuckGo là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tìm kiếm một cách an toàn và bảo mật Nếu bạn cần một trải nghiệm tìm kiếm tuyệt đối an toàn, hãy thử ngay DuckDuckGo.
WolframAlpha là một kho bách khoa toàn thư khổng lồ, tương tự như Google và các công cụ tìm kiếm khác, cung cấp dữ liệu đã được tìm kiếm và tổng hợp một cách chi tiết cho người dùng.
DogPile đã từng là ông vua đứng đầu trong lĩnh vực tìm kiếm những năm
90 Giờ đây, với sử cải tiến về khả năng biên soạn thông tin, DogPile hứa hẹn sẽ trở lại để cạnh tranh với Google ngôi vương trong lĩnh vực tìm kiếm thông tin Internet
Ask.com hiện nay chỉ chiếm 3% thị phần tìm kiếm thông tin trên Internet Với thiết kế Hỏi/Đáp, Ask cho phép người dùng tìm kiếm thông tin dễ dàng bằng ngôn từ tự nhiên.
Công cụ tìm kiếm Adswish, tương tự như Google, được thiết kế đặc biệt cho mục đích quảng cáo Adswish cung cấp cho người dùng dữ liệu tìm kiếm chi tiết theo từng từ khóa nhập vào, và các kết quả này được phân loại theo nhóm sử dụng riêng biệt.
ChaCha và Ask là hai công cụ tìm kiếm tương tự nhau, cho phép người dùng nhận câu trả lời theo thời gian thực Chúng cung cấp những gợi ý hữu ích, giúp bạn nhanh chóng tìm thấy nội dung mà mình cần.
1.7 Yahoo Ông lớn ngày nào trong lĩnh vực tìm kiếm giờ đây đã không còn giữ đƣợc vị thế của mình Khi sử dụng Yahoo Search, người dùng có thể dễ dàng thấy đƣợc các kết quả tìm kiếm của Yahoo đều đƣợc lấy từ Bing, do đã ký kết với Microsoft
2 Sử dụng từ khoá (keywo d) để tìm kiếm
Từ khóa là một từ hoặc cụm từ được trích xuất từ tên chủ đề hoặc nội dung chính của tài liệu, phản ánh một phần hoặc toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề đó.
Khi bạn nhập từ khóa và thực hiện tìm kiếm, hàng loạt kết quả sẽ xuất hiện Mỗi kết quả là một liên kết dẫn đến trang web có chứa từ khóa hoặc chủ đề mà bạn đang tìm kiếm.
Việc bạn cần làm lúc này là xem xét kết quả mà chức năng tìm kiếm đƣa
- Nếu có quá nhiều kết quả, quay lại và gõ thêm từ vào ô tìm kiếm
- Nếu có quá ít kết quả, thu hẹp/ xóa bớt một số từ trong ô tìm kiếm hoặc tìm từ khác thay thế
- Bạn cũng nên thử xem qua những kết quả đầu tiên Nếu những trang đó chƣa hữu ích lắm, thử quay lại và dùng từ tìm kiếm khác
Google cung cấp cho người dùng một kho tàng thông tin phong phú chỉ với vài từ khóa và một cú nhấp chuột Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tìm kiếm hiệu quả hơn.
Để tối ưu hóa nội dung, cần chọn từ khóa phù hợp và liên quan đến nội dung tìm kiếm Google sẽ tự động loại bỏ những từ thông dụng như "where" trong các từ khóa.
Để tăng tốc độ tìm kiếm trên Google, hãy sử dụng dấu cộng (+) trước những từ trong cụm từ tìm kiếm đã trở nên quá thông dụng, vì những từ này thường bị Google bỏ qua.
Khi tìm kiếm trên Google, các từ thông dụng như "And" và "I" thường bị bỏ qua Để tìm kiếm chính xác cụm từ "And I hate you", bạn nên sử dụng dấu "+" trước các từ này, cụ thể là "+And +I hate you" Cách này giúp Google trả về kết quả chứa đầy đủ cụm từ bạn cần.
TRAO ĐỔI THÔNG TIN TRÊN INTERNET
Học xong chương này, người học có khả năng:
• Tạo đƣợc tài khoản trao đổi trực tuyến trên Internet;
• Sử dụng thành thạo các công cụ trao đổi trực tuyến nhƣ Facebook Messenger, Zalo, Skype
1 T ao đổi thông tin bằng facebook messenger
Facebook Messenger là ứng dụng nhắn tin tức thời cho phép người dùng giao tiếp qua văn bản và giọng nói Nó được tích hợp trong ứng dụng chat của Facebook và sử dụng giao thức MQTT để truyền tải thông điệp hiệu quả.
Messenger là ứng dụng cho phép người dùng Facebook trò chuyện với bạn bè trên cả di động và trang web chính Được tích hợp trong ứng dụng Chat của Facebook và xây dựng trên giao thức MQTT, Messenger mang đến trải nghiệm trò chuyện mượt mà và tiện lợi cho người dùng.
Kể từ khi tách biệt khỏi Facebook, ứng dụng Messenger đã trải qua nhiều cải tiến đáng kể Hiện nay, Messenger không chỉ cho phép gọi video miễn phí giống như FaceTime, mà còn hỗ trợ chia sẻ vị trí, gửi tiền và nhiều tính năng hữu ích khác, mang lại trải nghiệm giao tiếp đa dạng cho người dùng.
Gần đây, nhiều công ty đã áp dụng Messenger như một công cụ hỗ trợ khách hàng, biến ứng dụng này thành một nguồn thông tin hàng ngày hữu ích cho hàng triệu người trên toàn cầu.
1.1 Những tính năng cụ thể Facebook Messenger
Bạn có thể đăng nhập vào Messenger chỉ bằng số điện thoại mà không cần tài khoản Facebook Điều này cho phép bạn dễ dàng sử dụng ứng dụng tin nhắn ngay cả khi tài khoản Facebook của bạn đã bị khóa.
Facebook Messenger đã giới thiệu tính năng trò chuyện với người lạ thông qua sự kết hợp với Chatible, cho phép người dùng giao tiếp mà không tiết lộ danh tính Để sử dụng tính năng này, bạn chỉ cần truy cập phần tìm kiếm của Facebook Messenger và nhập thông tin cần thiết.
“Chatible” để kích hoạt tính năng này
Để bảo vệ sự riêng tư của cuộc trò chuyện, Facebook Messenger cho phép người dùng mã hóa tin nhắn, giúp ngăn chặn việc đọc lén thông tin cá nhân.
Quay video chất lượng cao trên Messenger cho phép bạn tạo các video ngắn tối đa 15 giây để chia sẻ với bạn bè, tương tự như tính năng của Snapchat Để thực hiện, bạn chỉ cần mở trình Camera trên Messenger, nhấn giữ nút chụp để quay video và thả ra khi hoàn tất.
Người dùng có thể thay đổi màu sắc chủ đề và biểu tượng cảm xúc mặc định trong trình tin nhắn, giúp cá nhân hóa trải nghiệm Đặc biệt, việc thay đổi biệt hiệu cũng mang lại sự hứng khởi hơn khi sử dụng Messenger.
Facebook Messenger cho phép người dùng dễ dàng tạo nhóm chat, giúp việc trò chuyện với nhiều người trở nên thuận tiện Bạn có thể thực hiện các cuộc gọi miễn phí để trao đổi thông tin với các thành viên trong nhóm của mình.
Chức năng thăm dò nhóm là một tính năng mới được người dùng đón nhận nồng nhiệt, cho phép thực hiện các cuộc "trưng cầu dân ý" trong nhóm trò chuyện Tính năng này giúp người dùng thu thập ý kiến từ các thành viên để hỗ trợ cho công việc hoặc kế hoạch chung.
Chia sẻ vị trí thời gian thực là một công cụ hữu ích cho những người thường xuyên di chuyển, giúp họ dễ dàng chia sẻ địa điểm và thực hiện "Check-in" một cách chính xác Facebook Messenger liên tục cập nhật bản đồ vị trí của các khu vực, đảm bảo người dùng luôn có thông tin mới nhất.
Nếu bạn cảm thấy phiền phức với những thông báo tin nhắn từ các nhóm trò chuyện, hãy sử dụng tính năng tắt hoặc hiện thông báo trên điện thoại Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể dễ dàng "giải thoát" cho mình khỏi những rung động liên tục Hệ thống cung cấp nhiều chế độ tắt thông báo theo thời gian cụ thể để bạn lựa chọn, giúp bạn quản lý thông báo hiệu quả hơn.
1.2 Đăng ký tài khoản facebook
Bước 1: Đầu tiên truy cập vào Facebook, sau đó kích vào nút Truy cập
Bước 2: Nhập đầy đủ những thông tin Facebook yêu cầu vào bảng Đăng ký để tạo Facebook mới:
– Họ: Nhập họ của bạn vào
– Tên: Hãy nhập tên của bạn Đây sẽ là tên hiển thị của bạn trên tài khoản Facebook
Để xác minh tài khoản, bạn cần cung cấp địa chỉ email hoặc số điện thoại di động thường dùng Trước khi đăng ký, hãy đảm bảo bạn có một tài khoản email, có thể sử dụng Gmail, Outlook hoặc Yahoo Mail.
– Mật khẩu mới: Nhập mật khẩu để đăng nhập tài khoản Facebook đang lập
– Ngày sinh: Nhấn vào nút xổ xuống để chọn ngày, tháng, năm sinh
(để lập tài khoản Facebook đƣợc thì tuổi của bạn phải trên 13) – Giới tính: Hãy tích chọn vào ô Nam hoặc Nữ
Khi bạn đăng nhập Facebook lần đầu, hệ thống sẽ gợi ý bạn tìm kiếm bạn bè đang sử dụng Facebook qua Yahoo, Skype hoặc các dịch vụ email khác Bạn chỉ cần nhấn nút "Tìm bạn bè" để bắt đầu tìm kiếm Nếu không muốn thực hiện ngay, bạn có thể chọn "Bỏ qua bước này" để tiếp tục Đừng quên nhập địa chỉ email để dễ dàng tìm kiếm bạn bè.