GIỚI THIỆU CHUNG
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Việt Nam, với hình dạng cong như chữ S, nằm dọc theo bờ Đông bán đảo Đông Dương và thuộc khu vực Đông Nam Á, sở hữu đường bờ biển dài hơn 3.260 km cùng hơn 4.000 hòn đảo lớn nhỏ Điều này tạo ra tiềm năng phong phú về nguồn lợi thủy sản, bao gồm cả nước ngọt, nước mặn và nước lợ Với những điều kiện tự nhiên thuận lợi, Việt Nam có khả năng phát triển nuôi trồng thủy sản đa dạng, từ đó góp phần tăng thu nhập, cải thiện đời sống cư dân và thúc đẩy sự giàu mạnh của đất nước.
Trong hơn 10 năm qua, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã tăng trưởng ổn định, với sản phẩm thủy sản có mặt tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ Sản phẩm xuất khẩu ngày càng đa dạng về chủng loại và cơ cấu, không chỉ bao gồm sản phẩm đông lạnh mà còn nhiều loại chế biến sẵn Tôm là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chiếm gần 40% tổng sản phẩm xuất khẩu, trong khi sản lượng cá da trơn và nhiều sản phẩm khác cũng đang gia tăng, đặc biệt tại các thị trường lớn như Nhật Bản.
Mỹ, EU và nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã thể hiện khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, vượt qua các thách thức Theo thống kê của Bộ Thủy sản, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt 2,65 tỷ USD vào năm 2019, 3,2 tỷ USD vào năm 2020 và 3,75 tỷ USD vào năm 2021 Nhờ những thành tựu này, Việt Nam đã chính thức gia nhập nhóm 10 quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới.
Thủy sản ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, thu hút nhiều nhân lực và tài lực, đòi hỏi các chương trình và dự án nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng Lĩnh vực này không chỉ có nhiều cơ hội phát triển mà còn đối mặt với nguy cơ cạnh tranh gay gắt toàn cầu sau khi gia nhập WTO Do đó, các cơ quan liên quan cần tăng cường đầu tư, tổ chức đào tạo nguồn nhân lực, phổ biến kiến thức về hội nhập, và mở rộng hợp tác quốc tế để thu hút công nghệ, kinh nghiệm quản lý và vốn đầu tư phát triển ngành thủy sản.
Sóc Trăng là một trong những tỉnh quan trọng trong ngành xuất khẩu thủy sản, đóng góp đáng kể vào tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Tỉnh nằm ở cuối lưu vực sông Hậu, tiếp giáp với biển Đông, sở hữu hơn 72 km bờ biển và ba cửa sông lớn: Định An, Trần Đề và Mỹ Thanh Với dãy rừng ngập mặn ven biển và các cửa sông, nơi đây là môi trường lý tưởng cho sự sinh sản và cư trú của nhiều giống loài thủy sản Điều kiện tự nhiên phong phú với nhiều sông, kênh rạch thông ra biển đã tạo ra ba vùng sinh thái nước mặn, lợ và ngọt, mang lại tiềm năng phát triển nuôi thủy sản lớn trên diện tích hơn 100.000 ha.
Tỉnh Sóc Trăng hiện có nhiều công ty chế biến thủy sản xuất khẩu như Stapimex, Sao Ta, Kim Anh, Phương Nam, và Út Xi, với ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây Sự phát triển này không chỉ cải thiện đời sống và nâng cao thu nhập cho hàng chục ngàn lao động mà còn thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu của cả nước Để duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực này, nguồn vốn tín dụng từ các ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, đóng vai trò quan trọng Do đó, đề tài “Phân tích hoạt động tín dụng tài trợ xuất khẩu thủy sản tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp” được lựa chọn để nghiên cứu.
Đề tài tốt nghiệp "Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng" nhằm nghiên cứu tình hình hoạt động của Ngân hàng và khám phá ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Bài viết phân tích tình hình tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo & PTNT) chi nhánh tỉnh Sóc Trăng, tập trung vào hoạt động cho vay tài trợ xuất khẩu thủy sản trong giai đoạn 2019 – 2021 Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và tác động của các chính sách tín dụng đến sự phát triển ngành thủy sản tại địa phương Qua đó, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng cho vay và những thách thức mà ngân hàng gặp phải trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản.
- Đánh giá tổng quát tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng trong 3 năm 2019, 2020 và 2021
- Phân tích sơ bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng
Trong lĩnh vực tài trợ xuất khẩu thuỷ sản, việc phân tích tình hình cho vay, thu nợ và dư nợ cho thấy sự tăng trưởng đáng kể so với tổng doanh số cho vay, thu nợ và dư nợ Các ngân hàng và tổ chức tài chính đã chú trọng vào việc cung cấp nguồn vốn cho ngành thuỷ sản, nhằm thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng Sự gia tăng này không chỉ phản ánh nhu cầu cao từ các doanh nghiệp thuỷ sản mà còn cho thấy tiềm năng phát triển bền vững của ngành Việc quản lý hiệu quả các khoản vay và thu nợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tài chính cho cả ngân hàng và doanh nghiệp.
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến doanh số cho vay, thu nợ và dư nợ tài trợ xuất khẩu
- Phân tích nghiệp vụ chiết khấu bộ chứng từ cho các doanh nghiệp xuất khẩu thuỷ sản theo phương thức thư tín dụng L/C
- Tìm hiểu những thuận lợi, khó khăn của Ngân hàng trong công tác tín dụng tài trợ xuất khẩu thuỷ sản
- Đề ra các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng cho Ngân hàng trong những năm tiếp theo.
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.3.1 Không gian Đề tài được thực hiện tại phòng tín dụng chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Sóc Trăng
Số liệu được thu thập để phục vụ cho việc nghiên cứu phát sinh trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến năm 2021
Bài viết này tập trung nghiên cứu hoạt động cho vay của ngân hàng nhằm hỗ trợ xuất khẩu thủy sản cho một số công ty tại tỉnh trong giai đoạn 2019 – 2021 Do hạn chế về thời gian thực tập và kiến thức cá nhân, nội dung chỉ đi sâu vào lĩnh vực cho vay trong bối cảnh cụ thể này.
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Luận văn tốt nghiệp của tác giả Liễu Thanh Quý, mang tên “Nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tài trợ xuất nhập khẩu tại Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Cần Thơ”, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất tín dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Nghiên cứu này nhằm đề xuất các giải pháp cụ thể để tăng cường hiệu quả hoạt động tài chính tại ngân hàng, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
- Luận văn tốt nghiệp “Phân tích tình hình hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Công thương An Giang” của tác giả Nguyễn Ngọc Bửu Châu, năm 2003
Luận văn tốt nghiệp này phân tích tình hình cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại chi nhánh Ngân hàng Phát triển Nhà Đồng bằng sông Cửu Long Nghiên cứu tập trung vào các chính sách cho vay, nhu cầu thị trường và ảnh hưởng của các khoản vay đến phát triển nhà ở trong khu vực Qua đó, luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng, đồng thời đề xuất giải pháp cải thiện dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân.
An Giang” của tác giả Lâm Thị Cẩm Thi, năm 2004.
PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
PHƯƠNG PHÁP LUẬN
2.1.1 Ngân hàng thương mại và chức năng chủ yếu
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp một loạt dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và thanh toán Với nhiều chức năng tài chính phong phú, ngân hàng đóng vai trò quan trọng hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Những chức năng chủ yếu của Ngân hàng đa năng hiện nay là:
- Chức năng quản lý tiền mặt
- Chức năng đầu tư và bảo lãnh
- Chức năng lập kế hoạch đầu tư
2.1.2 Vai trò của ngân hàng
Ngân hàng có những vai trò cơ bản sau:
Vai trò trung gian của các tổ chức tài chính là chuyển đổi các khoản tiết kiệm thành tín dụng, phục vụ cho các tổ chức kinh tế và các thành phần kinh tế khác nhằm thúc đẩy đầu tư.
Vai trò của thanh toán là đại diện cho khách hàng trong việc thực hiện giao dịch mua sắm hàng hóa và dịch vụ, bao gồm các hoạt động như phát hành và bù trừ Séc, cũng như cung cấp mạng lưới thanh toán điện tử hiệu quả.
- Vai trò người bảo lãnh: cam kết trả nợ cho khách hàng khi khách hàng mất khả năng thanh toán (phát hành thư tín dụng)
- Vai trò đại lý: thay mặt khách hàng quản lý và bảo vệ tài sản của họ, phát hành hoặc chuộc lại chứng khoán
Vai trò thực hiện chính sách kinh tế của Chính phủ là rất quan trọng, giúp điều tiết tăng trưởng kinh tế và đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội Các chính sách này không chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế mà còn đảm bảo sự công bằng và ổn định trong xã hội.
Có thể nói rằng sự hoạt động hiệu quả của hệ thống ngân hàng gắn liền với sự hưng thịnh của nền kinh tế
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt khi xu hướng chuyển từ chi phí lao động sang chi phí máy móc ngày càng rõ rệt Sự chuyển đổi này dẫn đến việc giảm số lượng lao động, trong khi máy móc ngày càng đảm nhận nhiều giao dịch thông thường.
Hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của các ngân hàng điện tử đã làm mở rộng thị trường, rút ngắn khoảng cách địa lý Điều này buộc các ngân hàng và tổ chức phi ngân hàng phải cạnh tranh trực tiếp để duy trì sự tồn tại.
Ngành ngân hàng hiện đang trải qua giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ, tuy nhiên, những người làm việc trong lĩnh vực này cần duy trì các phẩm chất quan trọng như trung thực, tin cậy, cẩn thận và khả năng tiếp thu ý tưởng mới Những phẩm chất này là cần thiết để đáp ứng hiệu quả các nhu cầu dịch vụ của ngân hàng.
2.1.3 Tín dụng và cấp tín dụng a Tín dụng
Quan hệ giao dịch giữa hai bên diễn ra khi một bên chuyển giao tiền hoặc tài sản cho bên kia để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên nhận tiền hoặc tài sản cam kết sẽ hoàn trả theo thời hạn đã thỏa thuận.
Như vậy trong định nghĩa trên chứa đựng những nội dung sau:
Quan hệ tín dụng là sự giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên cung cấp tiền hoặc hàng hóa cho bên kia để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên cung cấp được gọi là người cho vay, trong khi bên nhận tiền hoặc hàng hóa được gọi là người đi vay.
Người đi vay sử dụng tiền hoặc hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định và phải hoàn trả giá trị đã vay sau khi hết thời hạn cam kết Thông thường, giá trị khoản trả sẽ lớn hơn giá trị khoản vay, đây là lợi tức mà người cho vay thu được.
Quy trình vận động của tín dụng có thể diễn tả theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 1: Quy trình vận động của tín dụng
Trong thực tiễn, quan hệ tín dụng rất đa dạng với sự tham gia của nhiều chủ thể khác nhau Cấp tín dụng là một yếu tố quan trọng trong các mối quan hệ này.
Các tổ chức tín dụng thỏa thuận cho khách hàng sử dụng một khoản tiền dựa trên nguyên tắc hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và các dịch vụ tài chính khác.
Tín dụng xuất hiện trong nhiều phương thức sản xuất và thể hiện sự chuyển giao vốn giữa các chủ thể kinh tế Nó diễn ra khi doanh nghiệp hoặc cá nhân có vốn dư chuyển nhượng cho những người thiếu vốn, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
Trong quan hệ tín dụng, người vay chỉ được phép sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định mà không có quyền sở hữu Do đó, họ phải hoàn trả số vốn cho người cho vay đúng hạn đã thỏa thuận.
Sự hoàn trả này không chỉ là sự bảo tồn về mặt giá trị mà vốn tín dụng còn được tăng thêm dưới hình thức lợi tức
Tín dụng đã phát triển qua nhiều hình thái kinh tế xã hội, nhưng vẫn giữ ba đặc điểm cơ bản.
- Chỉ thay đổi quyền sử dụng mà không thay đổi quyền sở hữu vốn tín dụng
- Có thời hạn sử dụng được xác định do thỏa thuận giữa người đi vay và cho vay
- Người sở hữu vốn tín dụng được nhận một phần thu nhập dưới dạng lãi tức
2.1.5 Đặc trưng của hoạt động tín dụng
- Là hoạt động kinh doanh chủ yếu, tạo doanh thu lớn nhất của các Tổ chức tín dụng Việt Nam
- Là hoạt động có nhiều bên, nhiều tổ chức, nhiều người tham gia
- Là hoạt động trên phạm vi rộng (mọi nơi của đất nước và ở ngoài nước)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
- Số liệu sơ cấp: tham khảo trực tiếp ý kiến của các cô, chú, anh, chị trong Ngân hàng về các vấn đề có liên quan
- Số liệu thứ cấp: thu thập từ:
+ Bảng báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Ngân hàng qua 3 năm
+ Bảng thống kê doanh số cho vay, thu nợ và dư nợ của hoạt động tài trợ xuất khẩu thuỷ sản
+ Bảng thống kê doanh số thanh toán quốc tế và mua bán ngoại tệ của các công ty xuất nhập khẩu
Phương pháp so sánh theo chiều dọc là một kỹ thuật phân tích các chỉ tiêu qua ba năm, giúp nhận diện sự biến động tăng giảm giữa các năm Phương pháp này cho phép chúng ta tìm ra nguyên nhân của sự thay đổi này.
Phương pháp thay thế liên hoàn là kỹ thuật xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chỉ tiêu phân tích trong mối quan hệ tích cực Phương pháp này giúp nhận diện các yếu tố chính và phụ, từ đó đánh giá mức độ tác động mạnh hay yếu của chúng đối với chỉ tiêu cần phân tích.
Phương pháp so sánh là một công cụ phổ biến để đối chiếu các chỉ tiêu và kết quả, bao gồm hai hình thức chính: so sánh tuyệt đối và so sánh tương đối.
Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối : là kết quả của phép trừ giữa trị số của kỳ phân tích với kỳ gốc của chỉ tiêu kinh tế
Trong đó: yo : chỉ tiêu năm trước y1 : chỉ tiêu năm sau
∆y : là phần chệnh lệch tăng, giảm của các chỉ tiêu kinh tế
Phương pháp này được áp dụng để so sánh số liệu năm nay với số liệu năm trước, nhằm xác định sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế Qua đó, chúng ta có thể tìm ra nguyên nhân của những biến động này và đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Phương pháp so sánh bằng số tương đối là một kỹ thuật phân tích kinh tế, trong đó kết quả được tính bằng cách chia trị số của kỳ phân tích cho trị số của kỳ gốc, từ đó giúp đánh giá sự thay đổi và xu hướng của các chỉ tiêu kinh tế qua các thời kỳ.
Trong đó: yo : chỉ tiêu năm trước y1 : chỉ tiêu năm sau
∆y : biểu hiện tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu kinh tế
Phương pháp này giúp phân tích sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế qua thời gian, bằng cách so sánh tốc độ tăng trưởng giữa các năm và giữa các chỉ tiêu khác nhau Qua đó, chúng ta có thể xác định nguyên nhân và đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả.
- Phương pháp thống kê mô tả
Phương pháp đồ thị và biểu đồ giúp phân tích mối quan hệ và mức độ biến động của các chỉ tiêu thông qua hình ảnh và tính chất của đồ thị Việc sử dụng hình ảnh trực quan này không chỉ làm nổi bật các xu hướng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về dữ liệu cần phân tích.
TỔNG QUAN NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH SÓC TRĂNG
GIỚI THIỆU HỆ THỐNG NHN O & PTNT VIỆT NAM
Ngân hàng nông nghiệp Việt Nam thành lập theo quyết định số 400/CP ngày
Vào ngày 14 tháng 11 năm 1990, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (hiện nay là Thủ tướng Chính phủ) đã quyết định thành lập một tổ chức với 100% vốn ngân sách Nhà nước, trong đó Nhà nước sẽ bổ nhiệm người lãnh đạo điều hành.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, viết tắt là NHNo & PTNT Việt Nam (AGRIBANK), được đổi tên theo quyết định số 280/QĐNH ngày 15 tháng 10 năm 1996 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Trụ sở chính của ngân hàng đặt tại số 04 Trang Tự, Quận Đống Đa, Hà Nội, với hệ thống chi nhánh phủ sóng khắp các tỉnh, thành phố trên toàn quốc.
NHNo & PTNT Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ - tín dụng, phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, thương mại - dịch vụ và nhiều lĩnh vực khác AGRIBANK, ngân hàng lớn nhất Việt Nam, dẫn đầu về vốn, tài sản, đội ngũ nhân viên và mạng lưới hoạt động Tính đến tháng 3/2021, AGRIBANK có tổng nguồn vốn gần 267.000 tỷ đồng, vốn tự có gần 15.000 tỷ đồng, tổng dư nợ gần 239.000 tỷ đồng và tỷ lệ nợ xấu chỉ 1,9% Ngân hàng này sở hữu hơn 2200 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc với gần 30.000 cán bộ nhân viên.
KHÁI QUÁT VỀ NHN O & PTNT TỈNH SÓC TRĂNG
3.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng
NHNo & PTNT tỉnh Sóc Trăng chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01 tháng
04 năm 1992 cùng với ngày thành lập tỉnh Sóc Trăng
Tại tỉnh Sóc Trăng, chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo & PTNT) bao gồm 4 đơn vị giao dịch trực tiếp: Hội sở tỉnh, chi nhánh thành phố Sóc Trăng, chi nhánh Ba Xuyên và phòng giao dịch Khánh Hưng Tất cả các chi nhánh này đều được quản lý và điều hành trực tiếp bởi Ngân hàng Hội sở.
Kể từ khi thành lập, chữ "tín" đã trở thành tiêu chí hàng đầu trong mọi hoạt động của Ngân hàng, với định hướng rõ ràng rằng "nông thôn là thị trường cho vay, nông dân là khách hàng, nông nghiệp là đối tượng đầu tư" Ngân hàng đã sáng tạo áp dụng những định hướng này một cách linh hoạt trong các hoạt động của mình, từ đó tạo ra động lực phát triển phù hợp với xu thế phát triển chung của cả nước và địa phương.
Sơ đồ 5: Mạng lưới hoạt động NHN o & PTNT Sóc Trăng
Giải thích CN: Chi nhánh CLDung: Cù Lao Dung PGD K-Hưng: Phòng giao dịch Khánh Hưng
3.2.2 Cơ cấu tổ chức và điều hành
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo & PTNT) tỉnh Sóc Trăng nổi bật với mạng lưới chi nhánh rộng khắp, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế nông thôn và cải thiện đời sống người dân Một trong những yếu tố then chốt dẫn đến thành công của ngân hàng này là công tác tổ chức cán bộ được thực hiện hiệu quả.
Cơ cấu tổ chức nhân sự của NHNo & PTNT tỉnh Sóc Trăng bao gồm Giám Đốc, ba Phó Giám Đốc và các phòng ban, cùng với hệ thống chi nhánh tại các huyện, xã để thuận lợi trong quản lý và quan hệ khách hàng Các phòng ban và chi nhánh được điều hành một cách hợp lý, phối hợp nhịp nhàng, hỗ trợ lẫn nhau nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác, đáp ứng yêu cầu quản lý của ngành.
3.2.3 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Sơ đồ 6: Cơ cấu tổ chức
Giải thích NVTH: Nguồn vốn tổng hợp KTNB: Kiểm tra nội bộ TCCB: Tổ chức cán bộ
3.2.4 Chức năng và nhiệm vụ các bộ phận
- Giám đốc : Trực tiếp điều hành mọi công việc của chi nhánh theo qui chế qui định chung của toàn hệ thống
Các phó Giám đốc có nhiệm vụ hỗ trợ giám đốc điều hành trong các công tác được phân công và chịu trách nhiệm trực tiếp trước giám đốc về những nhiệm vụ này.
Phòng thẩm định chịu trách nhiệm thu thập và quản lý thông tin phục vụ cho công tác thẩm định Ngoài ra, phòng còn tổ chức kiểm tra hoạt động thẩm định tại các chi nhánh, tiến hành tập huấn nghiệp vụ cho cán bộ thẩm định, và thực hiện chế độ thông tin, báo cáo theo quy định Một nhiệm vụ quan trọng khác là thẩm định các khoản vay.
Phòng tín dụng, dưới sự quản lý của phó Giám đốc phụ trách kinh doanh, có nhiệm vụ tham mưu cho Giám đốc trong việc nghiên cứu và ban hành các quy chế liên quan đến hoạt động tín dụng Phòng cũng trực tiếp xây dựng chương trình thẩm định và tái thẩm định các dự án tín dụng, đồng thời thường xuyên phân loại dư nợ, phân tích nợ quá hạn để tìm ra nguyên nhân và đề xuất các giải pháp khắc phục hiệu quả.
- Phòng kế hoạch và nguồn vốn tổng hợp : Huy động vốn, điều chuyển vốn, tuyên truyền tiếp thị, phát triển thị trường…tổng hợp các nguồn vốn
Phòng vi tính đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp, thống kê và lưu trữ dữ liệu liên quan đến hoạt động của chi nhánh Nơi đây xử lý các nghiệp vụ kế toán, kế toán thống kê và hạch toán tín dụng, đồng thời hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh, quản lý, bảo trì và sửa chữa máy móc, thiết bị tin học.
Phòng kế toán ngân quỹ có nhiệm vụ hạch toán kế toán và thống kê, thực hiện thanh toán theo quy định của NHNo Phòng cũng xây dựng chỉ tiêu kế hoạch tài chính, quyết toán kế hoạch thu chi tài chính và quỹ tiền lương Bên cạnh đó, phòng quản lý và sử dụng quỹ, thực hiện các khoản nộp ngân sách Nhà nước, cũng như thực hiện nghiệp vụ thanh toán trong và ngoài nước.
Phòng thanh toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác và huy động nguồn vốn ngoại tệ Nơi đây thực hiện các hoạt động như tiếp nhận ủy thác đầu tư, kinh doanh ngoại tệ, thanh toán quốc tế và tín dụng Đồng thời, phòng cũng thực hiện các nghiệp vụ ngoại hối, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế.
Phòng kiểm toán kiểm tra nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ quy trình nghiệp vụ kinh doanh, duy trì kỷ cương và kỷ luật nội bộ Điều này không chỉ giúp bảo toàn và phát triển vốn, tài sản, và nguồn nhân lực mà còn đảm bảo tuân thủ pháp luật cùng các quy chế quản lý của ngành Ngoài ra, phòng kiểm toán còn giúp hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đảm bảo tính trung thực và tin cậy của số liệu hạch toán, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người lao động và khách hàng.
Phòng hành chính có nhiệm vụ xây dựng và giám sát thực hiện chương trình công tác được Giám đốc phê duyệt, đồng thời lưu giữ các văn bản pháp luật và định chế liên quan đến NHNo Phòng cũng đảm nhận việc giao tiếp với khách hàng, quản lý con dấu, thực hiện các công tác hành chính như văn thư, lễ tân, và quản lý phương tiện giao thông, bảo vệ, y tế của NHNo Ngoài ra, phòng còn thực hiện công tác xây dựng cơ bản, sửa chữa tài sản cố định, mua sắm công cụ lao động, và quản lý các cơ sở lưu trú như nhà tập thể, nhà khách, và nhà nghỉ của cơ quan.
Phòng Tổ chức Cán bộ và Đào tạo hoạt động dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Giám đốc, có nhiệm vụ quy hoạch cán bộ, đề xuất cử cán bộ và nhân viên đi công tác, học tập trong và ngoài nước Phòng cũng thực hiện việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, khen thưởng và kỷ luật cán bộ, nhân viên, đồng thời quản lý hồ sơ cán bộ và thực hiện chế độ quản lý đối với cán bộ nghỉ hưu theo quy định.
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG GIAI ĐOẠN 2019-2021
3.3.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng
Ngân hàng là tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, với mục tiêu hàng đầu là lợi nhuận Lợi nhuận, được xác định bởi hiệu số giữa tổng thu nhập và tổng chi phí, là yếu tố quan trọng phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Để tăng cường lợi nhuận, ngân hàng cần quản lý hiệu quả các khoản mục tài sản, đặc biệt là cho vay và đầu tư, đồng thời giảm thiểu chi phí thông qua việc kiểm soát chặt chẽ chi tiêu và mua sắm, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và tiết kiệm.
Bảng 1:TÌNH HÌNH THU NHẬP, CHI PHÍ VÀ LỢI NHUẬN
GIAI ĐOẠN 2019-2021 ĐVT: triệu đồng
Nguồn: Phòng Kế toán NHN o & PTNT Sóc Trăng )
KDNT: kinh doanh ngoại tệ
Hoạt động kinh doanh của Ngân hàng đã thể hiện sự hiệu quả rõ rệt với lợi nhuận tăng liên tục qua các năm Cụ thể, lợi nhuận năm 2019 đạt 7.503 triệu đồng, tăng vọt lên 30.371 triệu đồng vào năm 2020, tương ứng với mức tăng 22.868 triệu đồng và tỷ lệ tăng trưởng 304,78% Tuy nhiên, vào năm 2021, lợi nhuận tiếp tục tăng lên 33.585 triệu đồng, nhưng với tốc độ chậm hơn, chỉ tăng 3.214 triệu đồng so với năm 2020, tương ứng với tỷ lệ tăng khoảng 10,58% Những biến động này chủ yếu chịu ảnh hưởng từ tổng thu nhập và tổng chi phí của ngân hàng.
1 Từ hoạt động tín dụng 335.423 422.355 539.527 86.932 25,92 117.172 27,74
2 Thu nhập từ dịch vụ 4.254 5.851 8.362 1.597 37,54 2.511 49,92 3.Thu từ KDNT 179 793 324 614 343,02 -469 -59,14
1.Chi hoạt động tín dụng 285.582 334.393 412.277 48.811 17,09 77.884 23,29 2.Chi phí hoạt động DV 2.423 2.494 2.553 71 2,93 59 2,37 3.Chi phí nhân viên 14.875 18.011 26.670 3.136 21,08 8.659 48,08 4.Chi phí quản lý 10.274 14.675 16.817 4.401 42,84 2.142 14,60 5.Chi khác 29.911 55.533 121.668 25.622 85,66 66.135 119,09
Năm 2020, Ngân hàng ghi nhận tổng thu nhập đạt 455.477 triệu đồng, tăng 104.909 triệu đồng so với năm 2019, tương đương với mức tăng trưởng 29,93% Doanh thu chủ yếu đến từ hoạt động tín dụng, cho thấy chi nhánh đã đa dạng hóa hình thức cho vay và đơn giản hóa thủ tục để thu hút khách hàng, với thị phần tín dụng chiếm 59% Ngoài ra, trong năm 2020, ngân hàng đã lắp đặt 7 máy ATM mới và phát hành 15.861 thẻ, tăng 6.004 thẻ so với năm trước, đồng thời mở rộng hợp tác kinh doanh với các doanh nghiệp, như làm đại lý mua bán vàng cho công ty Vàng bạc đá quý của NHNo & PTNT Thành phố.
Ngân hàng tại Hồ Chí Minh đã cải thiện dịch vụ khách hàng và gia tăng nguồn thu tài chính, với doanh thu từ dịch vụ và các khoản thu khác tăng đáng kể Chi nhánh tập trung xây dựng kế hoạch huy động vốn ngoại tệ, nhắm đến các cá nhân và tổ chức có nguồn vốn lớn và chi phí thấp Đồng thời, ngân hàng cũng triển khai dịch vụ chi trả kiều hối, chuyển tiền và phát triển các đại lý đổi ngoại tệ, giúp doanh thu từ kinh doanh ngoại tệ tăng từ 179 triệu đồng năm 2019 lên 793 triệu đồng năm 2020.
Năm 2021, thu nhập của chi nhánh đạt 613.570 triệu đồng, tăng 158.093 triệu đồng, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 34,71% so với năm 2020 Đặc biệt, thu từ hoạt động tín dụng tăng 27,74%, tương đương 117.172 triệu đồng, nhờ vào việc thực hiện hiệu quả khung lãi suất cho vay và huy động vốn Chi nhánh đã tích cực khai thác nguồn vốn lớn và linh hoạt điều chỉnh lãi suất để phát triển và mở rộng khách hàng Bên cạnh đó, chi nhánh cũng mở rộng các hoạt động bảo lãnh như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng và bảo lãnh thanh toán để gia tăng thu nhập.
Trong năm 2021, khoản thu nhập từ dịch vụ của chi nhánh tăng mạnh, từ 5.851 triệu đồng năm 2020 lên 8.362 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 42,92% (2.511 triệu đồng) Đồng thời, thu nhập khác cũng tăng thêm 38.879 triệu đồng so với năm trước Kết quả khả quan này chủ yếu nhờ vào việc chi nhánh phát triển sản phẩm dịch vụ mới, mở rộng nghiệp vụ thanh toán lương qua thẻ với 78 đơn vị ký hợp đồng và phát hành thêm 11.941 thẻ, đạt tỷ lệ tăng trưởng 49,9% so với năm 2020 Ngoài ra, ngân hàng còn thu được hoa hồng từ việc làm đại lý mua bán vàng bạc, bán thẻ điện thoại di động và vé máy bay cho các đối tác như Việt Nam Airlines.
2021 lại giảm so với năm 2020 nhưng không đáng kể nên vẫn không làm ảnh hưởng đến tổng thu nhập trong năm
Trong giai đoạn từ 2019 đến 2021, tổng chi phí của Ngân hàng đã tăng từ 343.065 triệu đồng lên 579.985 triệu đồng, chủ yếu do đầu tư vào hoạt động tín dụng như đào tạo cán bộ và thẩm định dự án Mặc dù các khoản chi cho dịch vụ, nhân viên, quản lý và chi phí khác cũng tăng, nhưng mức tăng này chậm hơn so với thu nhập, giúp Ngân hàng duy trì lợi nhuận cao.
Tóm lại, với mức lợi nhuận đạt được qua ba năm cho thấy Ngân hàng NHNo
& PTNT tỉnh Sóc Trăng hoạt động ngày càng có hiệu quả Đặc biệt trong năm
Năm 2021 đánh dấu sự phát triển toàn diện của Ngân hàng trong nỗ lực khẳng định vị thế và tích cực hội nhập vào thị trường tài chính - tiền tệ Kết quả này không phải ngân hàng nào cũng đạt được, mà là thành quả từ tinh thần làm việc trách nhiệm và nhiệt huyết của Ban lãnh đạo cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên.
Biểu đồ 1: Tình hình thu nhập, chi phí và lợi nhuận của Ngân hàng
(2019-2021) 3.3.2 Tình hình nguồn vốn và sử dụng vốn qua 3 năm a Tình hình huy động vốn
Bảng 2: TÌNH HÌNH HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG GIAI ĐOẠN
Tổng thu Tổng chi Lợi nhuận
(Nguồn: Phòng Kế hoạch nguồn vốn NHN o & PTNT Sóc Trăng)
Biểu đồ 2: Tình hình huy động vốn của Ngân hàng (2019-2021)
Tiền gửi kho bạc Tiền gửi dân cư
Tiền gửi các TCKT Tiền gửi dân cư (ngoại tệ) Tiền gửi TCKT (ngoại tệ)
Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền %
I.Huy động vốn nội tệ 1.194.922 98,46 1.453.359 96,93 1.780.448 96,13 258.437 21,63 327.089 22,51
1.Tiền gửi kho bạc 225.681 19,00 164.042 10,94 102.221 5,53 -61.639 -27,31 -61.821 -37,69 2.Tiền gửi dân cư 644.680 53,12 942.139 62,84 1.268.163 68,47 285.013 44,21 338.470 36,41 a.Tiền gửi tiết kiệm 609.758 50,24 766.482 51,12 1.066.790 57,60 156.724 25,70 300.308 39,18 b.Giấy tờ có giá 34.922 2,88 163.211 10,89 177.451 9,58 128.289 367,36 14.240 8,72 c Tiền gửi ATM - - 12.446 0,83 23.922 1,29 12.446 100 11.476 92,21
II.Huy động vốn ngoại tệ 18.665 1,54 46.025 3,07 71.691 3,87 27.360 146,58 25.666 55,77
1.Tiền gửi dân cư 10.716 0,88 33.396 2,23 63.286 3,42 22.680 211,65 29.890 89,50 a.Tiền gửi tiết kiệm 9.791 0,80 27.006 1,80 42.974 2,32 17.215 175,82 15.968 59,13 b.Giấy tờ có giá 925 0,08 6.390 0,43 20.312 1,10 5.465 590,81 13.922 217,87
Trong giai đoạn 2019-2021, nguồn vốn huy động của Ngân hàng có xu hướng tăng mạnh, từ 1.213.587 triệu đồng năm 2019 lên 1.852.139 triệu đồng năm 2021, với tỷ lệ tăng trưởng lần lượt là 23,55% và 23,53% Nguồn vốn nội tệ chiếm tỷ lệ áp đảo, luôn trên 96%, do nhu cầu vay nội tệ của khách hàng cao hơn so với ngoại tệ Ngân hàng chủ yếu tập trung vào huy động vốn nội tệ, trong khi ngoại tệ chủ yếu phục vụ cho các công ty xuất nhập khẩu Đồng thời, chi nhánh cũng phải tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước về trạng thái ngoại hối, không vượt quá 30% vốn tự có, dẫn đến việc hạn chế huy động ngoại tệ và mua thêm từ Ngân hàng trung ương khi có nhu cầu.
Tiền gửi dân cư là một trong những khoản mục quan trọng nhất trong nguồn vốn huy động, chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng liên tục qua các năm Cụ thể, vào năm 2019, tiền gửi dân cư đạt 644.680 triệu đồng, chiếm 53,12% tổng nguồn vốn.
Năm 2020, tiền gửi dân cư đạt 942.139 triệu đồng, chiếm 62,84% tổng nguồn vốn và tăng 44,21% so với năm trước Đến năm 2021, tỷ lệ này tăng lên 68,47%, với các khoản tiết kiệm, giấy tờ có giá và tiền gửi ATM đều gia tăng đáng kể Nguyên nhân chính là do ngân hàng áp dụng nhiều hình thức huy động vốn hấp dẫn như tiết kiệm bậc thang và rút thăm trúng thưởng, thu hút khách hàng Tiền gửi tiết kiệm đóng vai trò quan trọng trong nguồn vốn huy động, có tính ổn định cao, do đó ngân hàng chú trọng duy trì và mở rộng mối quan hệ với khách hàng thông qua các hoạt động chăm sóc, tư vấn và hậu mãi để nâng cao uy tín thương hiệu Người dân ngày càng nhận thức rõ ràng về lợi ích của việc gửi tiền vào ngân hàng, giúp bảo vệ giá trị đồng tiền và tránh rủi ro lạm phát Hơn nữa, tình hình kinh tế địa phương tích cực đã thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh, dẫn đến sự gia tăng nguồn vốn dân cư Do đó, ngân hàng luôn có các phương án huy động vốn linh hoạt nhằm thu hút nguồn vốn nhàn rỗi này.
Tóm lại, qua ba năm tình hình nguồn vốn huy động đạt kết quả rất khả quan,
Ngân hàng ngày càng chủ động trong việc huy động vốn, đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả Tính đến cuối năm 2021, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNO) giữ vị trí chủ đạo tại tỉnh Sóc Trăng với 56% thị phần vốn huy động và 55,6% thị phần tín dụng.
Bảng 3:TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG (2019 -
(Nguồn: Phòng Tín dụngNHN o & PTNT Sóc Trăng)
Doanh số cho vay Doanh số thu nợ
Biểu đồ 3: Tình hình hoạt động tín dụng
Hoạt động tín dụng của ngân hàng đang ngày càng mở rộng, điều này được thể hiện qua sự gia tăng doanh số cho vay, thu nợ và dư nợ trong ba năm qua.
Doanh số cho vay 3.916.550 5.667.515 9.746.521 1.750.965 44,71 4.079.006 71,97 Doanh số thu nợ 3.569.521 5.208.510 8.320.205 1.638.989 45,92 3.111.695 59,74
Doanh số cho vay đã liên tục tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2019 – 2021 Cụ thể, vào năm 2020, doanh số cho vay đạt 5.667.515 triệu đồng, tăng 1.750.965 triệu đồng so với năm trước, tương ứng với mức tăng 44,71% Đến năm 2021, tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay còn ấn tượng hơn khi đạt 71,97%, tương đương với mức tăng 4.079.006 triệu đồng so với năm 2020.
Năm 2020, Ngân hàng đã thực hiện nhiều cải cách nhằm đơn giản hóa thủ tục cho vay, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng với lãi suất cạnh tranh Vị trí trung tâm thị xã của Ngân hàng giúp dễ dàng giao dịch và nắm bắt nhu cầu vốn của người dân, từ đó xây dựng kế hoạch hoạt động phù hợp Đội ngũ cán bộ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển tích cực của hoạt động kinh doanh.