1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phân tích hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh bến tre

76 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Hiệu Quả Hoạt Động Tín Dụng Tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Chi Nhánh Bến Tre
Tác giả Đoàn Thị Hồng Cẩm
Người hướng dẫn PGS.TS. Nguyễn Văn Sĩ
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Chính Sách Công
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ Kinh Tế
Năm xuất bản 2015
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 76
Dung lượng 557,89 KB

Cấu trúc

  • Chương 1: Tổng quan về hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại

    • 1.1.1. Khái niệm liên quan đến tín dụng và hiệu quả hoạt động tín dụng ngân hàng

    • 1.1.2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng ngân hàng.

    • 1.1.3 .Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng

    • 1.2.1. Nhân tố ngân hàng

    • 1.2.2. Nhân tố khách hàng

    • 1.2.3. Nhân tố nền kinh tế

    • 1.3.1. Về phía ngân hàng:

    • 1.3.2. Về phía khách hàng:

    • 1.3.3. Về phía nền kinh tế:

    • 1.4.1. Kinh nghiệm của một số ngân hàng các nước

    • 1.4.2. Bài học kinh nghiệm cho Agribank

    • 2.1.1. Giới thiệu đôi nét về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Bến Tre

    • 2.1.2. Nguyên tắc cho vay tại Agribank Bến Tre

    • 2.2.1. Công tác huy động vốn

    • 2.2.2. Dư nợ cho vay

    • 2.3.2. Những hạn chế

    • 2.3.3. Nguyên nhân của những hạn chế

    • 3.1.1. Mục tiêu chung đến năm 2020

    • 3.1.2. Mục tiêu cụ thể giai đoạn 2015-2020

    • 3.2.2. Giải pháp về tín dụng

    • 3.2.3. Một số giải pháp liên quan khác

    • 3.2.4. Một số khuyến nghị và đề xuất

  • KẾT LUẬN

Nội dung

Hi ệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng ngân hàng

Khái ni ệm liên quan đế n tín d ụ ng và hi ệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng ngân hàng 1

Tín dụng là mối quan hệ kinh tế thể hiện qua tiền tệ hoặc hàng hóa, trong đó người vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi cho người cho vay sau một khoảng thời gian nhất định.

Hiệu quả hoạt động tín dụng là yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng ngân hàng, thể hiện khả năng cung ứng tín dụng phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế xã hội và nhu cầu khách hàng Điều này đảm bảo nguyên tắc hoàn trả nợ vay đúng hạn và mang lại lợi nhuận cho ngân hàng thương mại từ đầu tư tín dụng, đồng thời góp phần vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế Từ đó, hoạt động tín dụng hiệu quả giúp ngân hàng tồn tại và phát triển bền vững.

Hiệu quả tín dụng là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thể hiện khả năng thích nghi của tín dụng ngân hàng trước sự thay đổi của các yếu tố chủ quan như khả năng quản lý và trình độ của cán bộ, cũng như các yếu tố khách quan như mức độ an toàn vốn tín dụng và lợi nhuận của khách hàng Nó phản ánh mối quan hệ biện chứng giữa ngân hàng, khách hàng vay vốn và nền kinh tế xã hội Do đó, để đánh giá hiệu quả tín dụng một cách chính xác, cần xem xét đồng thời ba yếu tố: ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế.

Các ch ỉ tiêu đánh giá hiệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng ngân hàng

Có rất nhiều chỉ tiều để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại, trong đó có các chỉ tiêu sau:

Tỷ lệ dư nợ trên nguồn vốn huy động là chỉ tiêu quan trọng giúp so sánh khả năng cho vay của ngân hàng với khả năng huy động vốn Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn huy động; nếu tỷ lệ này lớn hơn 1, điều đó cho thấy ngân hàng chưa thực hiện tốt việc huy động vốn, từ đó cần cải thiện khả năng huy động để tối ưu hóa hiệu quả tài chính.

Chỉ số huy động tham gia cho vay là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn của ngân hàng Nếu chỉ tiêu này nhỏ hơn 1, điều đó cho thấy ngân hàng chưa khai thác hiệu quả toàn bộ nguồn vốn huy động, dẫn đến tình trạng lãng phí Công thức tính chỉ tiêu này cần được áp dụng đúng cách để có cái nhìn chính xác về hoạt động tài chính của ngân hàng.

Tỷ lệ dư nợ/ vốn huy động (%)

= Tổng dư nợ x 100 Tổng vốn huy động

Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng để so sánh sự tăng trưởng tín dụng qua các năm, giúp đánh giá khả năng cho vay, tìm kiếm khách hàng và tình hình thực hiện kế hoạch tín dụng của ngân hàng Chỉ tiêu này càng cao và phù hợp với nội lực của ngân hàng thì mức độ hoạt động càng ổn định và hiệu quả; ngược lại, nếu chỉ tiêu thấp, ngân hàng có thể đang gặp khó khăn Công thức tính chỉ tiêu này như sau:

Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ(%) = (Dư nợ năm nay –Dư nợ năm trước) x 100

Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Khi tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ cao, điều này cho thấy hoạt động tín dụng kém hiệu quả Ngược lại, tỷ lệ nợ quá hạn thấp chứng tỏ ngân hàng hoạt động tín dụng hiệu quả hơn Chỉ tiêu này được tính theo công thức cụ thể.

Tỷ lệ nợ quá hạn (%) = Nợ quá hạn x 100 Tổng dư nợ

Tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng để phân tích chất lượng tín dụng của ngân hàng, bao gồm tổng nợ xấu, nợ quá hạn, nợ khoanh và nợ quá hạn chuyển về nợ trong hạn Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh tình hình nợ xấu mà còn thể hiện khả năng quản lý tín dụng của ngân hàng trong việc cho vay và thu hồi nợ.

Kết cấu dư nợ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tỷ trọng của các loại dư nợ trong tổng dư nợ của ngân hàng Phân tích kết cấu này giúp ngân hàng xác định loại hình cho vay cần được đẩy mạnh, nhằm cân đối với khả năng tài chính của mình Công thức tính chỉ tiêu này là một yếu tố cần thiết trong việc quản lý và phát triển hoạt động cho vay.

Tỷ trọng từng loại cho vay (%)

Dư nợ từng loại cho vay x 100 Tổng dư nợ

1.1.3 Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng

Hiệu quả tín dụng nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ của các ngân hàng thương mại (NHTM) bằng cách tăng vòng quay vốn tín dụng và thu hút thêm khách hàng thông qua các sản phẩm và dịch vụ đa dạng Điều này không chỉ tạo ra một hình ảnh tích cực cho ngân hàng mà còn củng cố uy tín và sự trung thành của khách hàng.

Hiệu quả hoạt động tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tồn tại và phát triển bền vững, bởi nó tạo ra khách hàng trung thành và lợi nhuận cho đầu tư Chất lượng tín dụng không chỉ nâng cao mối quan hệ xã hội của ngân hàng mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động của ngân hàng Do đó, việc củng cố và nâng cao hiệu quả tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là cần thiết để đảm bảo sự phát triển lâu dài Vì lý do này, cải tiến hiệu quả hoạt động tín dụng luôn phải là mục tiêu hàng đầu của NHTM.

Nâng cao hiệu quảhoạt động tín dụng là vấn đề ngày càng được quan tâm vì:

Nâng cao hiệu quả tín dụng là yếu tố quan trọng giúp hoạt động tín dụng thích ứng với điều kiện kinh tế thị trường, từ đó phục vụ và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.

Đảm bảo chất lượng tín dụng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thực hiện hiệu quả chức năng trung tâm thanh toán, vì khi chất lượng tín dụng được nâng cao, nó sẽ thúc đẩy vòng quay tín dụng tăng trưởng.

Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng trung tâm tín dụng của nền kinh tế quốc dân, hoạt động như cầu nối giữa tiết kiệm và đầu tư Qua đó, tín dụng giúp điều hòa dòng vốn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Góp phần tăng cường vòng quay vốn và tối đa hóa việc huy động lượng tiền nhàn rỗi trong xã hội là rất quan trọng để hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.

Giảm thiểu lượng tiền thừa trong lưu thông giúp kiềm chế lạm phát, ổn định tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Điều này không chỉ nâng cao uy tín quốc gia mà còn thông qua các dự án đầu tư, tạo ra sản phẩm và dịch vụ có giá trị cho nền kinh tế.

- Tạo điều kiện áp dụng công nghệ hiện đại vào hoạt động ngân hàng theo xu hướng của thế giới, hội nhập với hệ thống tiền tệ quốc gia

-Nâng cao chất lượng tín dụng để có khả năng hợp tác cạnh tranh

Tín dụng là công cụ quan trọng giúp thực hiện các chính sách phát triển kinh tế xã hội của Đảng và Nhà nước Nâng cao hiệu quả tín dụng sẽ thúc đẩy sản xuất xã hội, đảm bảo sự phát triển cân đối giữa các ngành và vùng, đồng thời ổn định nền kinh tế Để đạt được hiệu quả tín dụng, cần có sự ổn định của nền kinh tế và cơ chế chính sách phù hợp, bên cạnh nỗ lực từ các ngân hàng thương mại Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cấp, các ngành sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động tín dụng.

Hoạt động tín dụng tiềm ẩn rủi ro, và ngân hàng là bên chịu thiệt hại chính khi rủi ro tín dụng xảy ra, có thể dẫn đến mất vốn Để nâng cao hiệu quả tín dụng, ngân hàng cần đảm bảo nguồn vốn cấp tín dụng không bị tổn thất, từ đó giảm thiểu khả năng mất thanh toán Khi đó, ngân hàng sẽ có khả năng đáp ứng kịp thời và đầy đủ nhu cầu vay vốn của khách hàng với lãi suất hợp lý, giúp họ cải thiện cơ chế kinh doanh, mở rộng sản xuất, tăng doanh thu và lợi nhuận.

Các nhân t ố ảnh hưởng đế n hi ệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng

Nhân t ố ngân hàng

Chiến lược kinh doanh là yếu tố quyết định đầu tiên ảnh hưởng đến hiệu quả tín dụng, liên quan đến khả năng cạnh tranh trên thị trường Nó bao gồm các quyết định chiến lược về lựa chọn sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh Dựa trên chiến lược đã xác lập, ngân hàng sẽ triển khai hành động và lập kế hoạch cho từng giai đoạn, đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra, đặc biệt là các kế hoạch như tăng trưởng tín dụng, marketing và chính sách nhân sự, nhằm nâng cao hiệu quả cho vay.

Các chính sách và quy định của ngân hàng ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm khách hàng, bao gồm việc chăm sóc khách hàng trước và sau khi cho vay Điều này liên quan đến lãi suất và phí tín dụng có tính linh hoạt, phù hợp với thu nhập của người dân Ngoài ra, thời hạn tín dụng, tài sản đảm bảo, phương thức giải ngân và thanh toán, cũng như độ phức tạp trong thủ tục xin vay vốn đều là những yếu tố quan trọng cần xem xét Thời gian thẩm định hồ sơ vay vốn cũng cần được tối ưu để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Chất lượng cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quy trình cho vay, vì họ là người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng, tiếp nhận hồ sơ và hướng dẫn các thủ tục vay vốn Mỗi cán bộ tín dụng cần có trình độ chuyên môn, khả năng phân tích và đánh giá để đưa ra quyết định cho vay hợp lý, đồng thời giám sát và thu hồi nợ sau khi cho vay Việc lựa chọn khách hàng có năng lực pháp lý, tài chính và đạo đức tốt sẽ giúp các khoản vay diễn ra an toàn, hiệu quả và nhanh chóng hơn.

Công tác thông tin là bước quan trọng trong phân tích tín dụng của ngân hàng, nhằm đánh giá khả năng sử dụng và hoàn trả vốn vay của khách hàng Ngân hàng sẽ xác định các tình huống rủi ro tiềm ẩn và khả năng kiểm soát những rủi ro đó, đồng thời dự kiến các biện pháp phòng ngừa để hạn chế thiệt hại Những thông tin này sẽ là cơ sở quyết định cho việc chấp thuận hay không chấp thuận cho vay.

Công nghệ ngân hàng hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Đặc thù của hoạt động cho vay cá nhân yêu cầu ngân hàng phải xử lý một lượng lớn hợp đồng với nhiều khách hàng khác nhau Nhờ vào hệ thống công nghệ tiên tiến, ngân hàng không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức của nhân viên tín dụng mà còn giảm thiểu tối đa sai sót trong giao dịch với khách hàng.

Nhân t ố khách hàng

Năng lực tài chính của khách hàng là yếu tố quan trọng hàng đầu mà cán bộ tín dụng cần xem xét, vì khả năng trả nợ của khách hàng quyết định việc ngân hàng có chấp nhận khoản vay hay không Ngân hàng chỉ đồng ý cấp vốn khi khách hàng chứng minh được năng lực tài chính vững mạnh và ổn định để thực hiện nghĩa vụ trả nợ Do đó, việc đánh giá kỹ lưỡng các nguồn trả nợ, đặc biệt là những nguồn có dấu hiệu không ổn định hoặc không lành mạnh, là điều cần thiết.

Nhu cầu, thói quen và đạo đức của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng Đặc biệt, nếu khách hàng có ý thức trả nợ tốt và rủi ro tín dụng thấp, ngân hàng sẽ có xu hướng mở rộng cho vay và áp dụng các quy định linh hoạt hơn.

Nhân t ố n ề n kinh t ế

Thị trường ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn từ đặc điểm địa lý và dân cư Tại các thành phố đông đúc với mức thu nhập cao và trình độ học vấn tốt, nhu cầu vay vốn của khách hàng cá nhân thường cao hơn so với các khu vực nông thôn, nơi người dân chủ yếu sống dựa vào nông nghiệp.

Môi trường kinh tế và chính trị đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng đối với khách hàng cá nhân Khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, thu nhập bình quân đầu người cao và môi trường chính trị ổn định, hoạt động cho vay sẽ diễn ra thuận lợi và phát triển bền vững Ngược lại, nếu có sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng để thu hút khách hàng, hoạt động cho vay sẽ gặp nhiều thách thức và khó khăn.

T ầ m quan tr ọ ng c ủ a vi ệ c nâng cao hi ệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng

V ề phía ngân hàng

Hiệu quả hoạt động tín dụng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng tồn tại và phát triển Nó không chỉ gia tăng khả năng cung cấp dịch vụ thông qua việc tăng vòng quay vốn tín dụng mà còn thu hút nhiều khách hàng nhờ vào sự đa dạng của sản phẩm và dịch vụ Điều này tạo ra hình ảnh tích cực và nâng cao uy tín của ngân hàng, đồng thời củng cố lòng trung thành của khách hàng Hơn nữa, hiệu quả tín dụng còn giúp ngân hàng xây dựng mối quan hệ xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của mình.

Việc củng cố và nâng cao hiệu quả tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) là điều cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững Do đó, hiệu quả hoạt động tín dụng luôn được đặt lên hàng đầu trong các chiến lược và hoạt động của ngân hàng.

V ề phía khách hàng

Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro, và ngân hàng là bên chịu thiệt hại nhiều nhất khi rủi ro tín dụng xảy ra Do đó, nâng cao hiệu quả tín dụng là cần thiết để ngân hàng bảo vệ nguồn vốn cấp tín dụng, tránh mất thanh khoản Điều này giúp ngân hàng đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ nhu cầu vay vốn của khách hàng với thời gian và lãi suất hợp lý Nhờ đó, khách hàng có cơ hội tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, mở rộng quy mô sản xuất, tăng doanh thu và lợi nhuận cho bản thân.

V ề phía n ề n kinh t ế

Nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho nền kinh tế, như:

Nâng cao chất lượng tín dụng là điều kiện thiết yếu để ngân hàng thực hiện tốt chức năng trung tâm thanh toán Khi chất lượng tín dụng được đảm bảo, vòng quay vốn tín dụng sẽ tăng, giúp ngân hàng phát huy vai trò cầu nối giữa tiết kiệm và đầu tư Tín dụng không chỉ hỗ trợ ngân hàng mà còn góp phần điều hòa vốn trong nền kinh tế.

Hoạt động tín dụng cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với nền kinh tế thị trường, từ đó góp phần phục vụ và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế này.

Để nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng, cần tạo điều kiện áp dụng công nghệ hiện đại, phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu và hội nhập vào hệ thống tiền tệ quốc gia.

Giảm thiểu lượng tiền thừa trong lưu thông là một biện pháp quan trọng để kiềm chế lạm phát, ổn định tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Điều này không chỉ giúp tăng cường uy tín quốc gia mà còn thông qua các dự án đầu tư, tạo ra sản phẩm và dịch vụ thiết yếu cho nền kinh tế.

Kinh nghi ệ m nâng cao hi ệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng m ộ t s ố ngân hàng thương mạ i trên th ế gi ớ i và bài h ọ c kinh nghi ệ m cho Agribank

Kinh nghi ệ m c ủ a m ộ t s ố ngân hàng các nướ c

1.4.1.1 Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc Để thực hiện tốt chính sách hỗ trợ tài chính cho nông nghiệp nông thôn, Trung Quốc đã xây dựng một mạng lưới tín dụng nông thôn với nhiều loại hình, nhiều tổ chức cùng tham gia.

Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tín dụng tại nông thôn, với số dư tín dụng cho nông thôn đạt 13,52% tổng số dư vào năm 2008 Đến năm 2009, ngân hàng này đã nâng mức cho vay ở khu vực nông thôn lên cao hơn so với tiêu chuẩn thông thường của các ngân hàng khác.

Ngân hàng Nông nghiệp đã mở rộng phạm vi nghiệp vụ và loại hình dịch vụ cho vay, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nông dân Các hình thức cho vay chủ yếu bao gồm hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn, hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp, và cung cấp vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp.

Nhà nước giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp và hợp tác xã thông qua các chính sách thuế và dịch vụ bảo hiểm Chính sách thuế được gia hạn nhằm hỗ trợ các tổ chức tài chính cấp huyện, mang lại ưu đãi lớn về thuế thu nhập doanh nghiệp.

1.4.1.2 Ngân hàng nông nghiệp và Hợp tác xã tín dụng Thái Lan (BCCA)

Năm 1966, Chính phủ Việt Nam thành lập Ngân hàng nông nghiệp và Hợp tác xã tín dụng (BCCA) nhằm cung cấp tín dụng cho sự phát triển ngành nông nghiệp BCCA là ngân hàng thương mại quốc doanh, với Chủ tịch Hội đồng quản trị thường là Bộ trưởng Bộ Tài chính Ngân hàng này có chức năng chính là hỗ trợ phát triển nông nghiệp nông thôn, cho vay các dự án và hoạt động sản xuất phục vụ nông nghiệp theo chỉ định của Chính phủ Đến những năm 1980, BCCA đã trở thành nguồn tín dụng quan trọng nhất cho nông dân, với 62 chi nhánh và 514 đơn vị hoạt động trên toàn quốc, giúp hơn 2 triệu gia đình nông dân tiếp cận vốn vay qua các hợp tác xã và hiệp hội.

BCCA chủ yếu cung cấp khoản vay cho khách hàng có thu nhập trung bình thấp, với mức lãi suất thấp hơn từ một đến hai điểm phần trăm so với các ngân hàng thương mại Tổ chức này hỗ trợ vốn lưu động ngắn hạn và vốn dài hạn cho nông dân nhằm mua sắm thiết bị nông nghiệp và cải thiện cơ cấu sản xuất Năm 1980, BCCA đã khởi xướng chương trình tín dụng bằng hiện vật, giúp nông dân tiếp cận các yếu tố đầu vào như phân bón, thiết bị, công cụ và dịch vụ nông nghiệp với giá cả cạnh tranh.

Khi nông nghiệp đã nâng cao năng suất và chất lượng, BCCA đã chuyển hướng tập trung vào việc cung cấp tín dụng cho sự phát triển trong các lĩnh vực khác của nền kinh tế nông thôn, đặc biệt là ngành công nghiệp nông thôn Hiện nay, BCCA đang đầu tư vào nông nghiệp xanh và phát triển nông thôn bền vững.

1.4.1.3 Ngân hàng Rakyat của Indonesia (BRI) Để đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất nông nghiệp, Chính phủ thành lập Ngân hàng Rakyat Indonesia (BRI) – một NHTMNN BRI là cơ quan tín dụng chủ yếu và các ngân hàng khác đều cho nông dân vay với lãi suất ưu đãi cho công nghiệp và dịch vụ nông thôn nói chung Lý thuyết hệ thống xác định kinh tế nông thôn bao gồm một hệ thống các ngành sản xuất và dịch vụ trên địa bàn Do vậy, đầu tư cho ngành sản xuất nông nghiệp cũng phải gắn đầu tư toàn hệ thống kinh tế nông thôn Phát triển mộtnền kinh tế nông thôn toàn diện với cơ cấu hợp lý, trong đó nông nghiệp là trung tâm.

Năm 1984, BRI đã thành lập hệ thống Unit Desa (UD), hay còn gọi là ngân hàng làng xã Mặc dù trực thuộc BRI, UD hoạt động như một đơn vị hạch toán độc lập, có khả năng tạo ra lợi nhuận và toàn quyền quyết định trong các hoạt động kinh doanh của mình.

Hệ thống UD hoạt động dựa vào mạng lưới đại lý tại các làng xã, những người này nắm rõ thông tin về địa phương và các đối tượng vay Các đại lý theo dõi hành động của người vay và thực hiện hợp đồng vay, đồng thời yêu cầu người vay được giới thiệu bởi nhân vật có uy tín như cha đạo hoặc thầy giáo Khoản vay thường không cần thế chấp, dựa vào uy tín địa phương để tránh vỡ nợ UD khuyến khích người vay trả nợ đúng hạn bằng các chương trình thưởng, như hoàn trả lãi cho những ai trả nợ sớm Ngoài cho vay, UD còn cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác, trong đó nổi bật là dịch vụ tiết kiệm linh hoạt với giờ giấc hoạt động thuận tiện, môi trường thân thiện, cho phép rút tiền không hạn chế và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của BRI là khả năng phát triển các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng, đồng thời chú trọng vào việc xây dựng và phát triển đội ngũ nhân viên.

BRI sở hữu đội ngũ nhân viên năng lực và tâm huyết, được trao quyền quản lý rủi ro một cách hiệu quả Hệ thống khen thưởng và kỷ luật của BRI minh bạch, tạo động lực cho nhân viên Đặc biệt, BRI đã xây dựng một mạng lưới rộng khắp với hệ thống trực tuyến tích hợp, cùng với phương pháp tiếp cận khách hàng mang tính cá nhân hóa.

Hệ thống UD đã đạt được sự tự lực tài chính và bắt đầu có lợi nhuận lớn chỉ sau vài năm hoạt động Trong giai đoạn khủng hoảng tài chính 1997-1998, UD vẫn duy trì ổn định, gia tăng số tiền gửi tiết kiệm trong khi tỷ lệ vỡ nợ không đáng kể Đến năm 1999, UD phục vụ 2,5 triệu khách vay và có khoảng 20 triệu tài khoản tiết kiệm Hiện nay, UD đã mở rộng ra toàn quốc với khoảng 3.700 ngân hàng làng xã.

PHÂN TÍCH HI Ệ U QU Ả HO ẠT ĐỘ NG TÍN D Ụ NG C Ủ A NGÂN HÀNG NÔNG NGHI Ệ P VÀ PHÁT TRI Ể N NÔNG THÔN VI Ệ T NAM

Gi ớ i thi ệ u v ề Ngân hàng Nông nghi ệ p và Phát tri ể n Nông thôn Vi ệ t Nam Chi nhánh B ế n Tre

2.1.1 Giới thiệu đôi nét về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Bến Tre

Ngày 26 tháng 3 năm 1988 Chi nhánh Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Bến Tre được thành lập theo Quyết định số: 39/NH-TCCB của Thống đốc NHNN Việt Nam Từ lúc thành lập Chi nhánh có mạng lưới gồm: 01 Hội sở tỉnh và 07 Chi nhánh huyện trực thuộc với 547 cán bộ công nhân viên Lực lượng cán bộ nhân viên đông, trình độ không đồng đều và còn hạn chế như đại học chỉ chiếm 6,4% tổng số cán bộ nhân viên, trung học chiếm 69% tổng số cán bộ nhân viên, sơ học chiếm 20% tổng số cán bộ nhân viên, còn lại 4,6% chưa qua đào tạo Nguồn vốn hoạt động khoảng 3.140 triệu đồng, dư nợ khoảng 15.036 triệu đồng, chủ yếu là dư nợ các doanh nghiệp do địa phương quản lý, làm ăn kém hiệu quả, thường xuyên lỗ, nợ quá hạn có lúc lên đến 50 – 60% trên tổng dư nợ.

Ngày 14/11/1990, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng đã ký Quyết định số 400/CT thành lập Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, thay thế Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam tỉnh Bến Tre được thành lập theo Quyết định số 603/NH-QĐ ngày 22/12/1990 của Thống đốc NHNN Việt Nam, với mạng lưới bao gồm 01 Hội sở tỉnh, 07 chi nhánh huyện, 08 chi nhánh loại 4 và 03 Bàn tiết kiệm.

Vào ngày 15/11/1996, Thống đốc NHNN Việt Nam đã ký Quyết định số 280/QĐ-NHNN, đổi tên Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Bến Tre của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 198/1998/QĐ-NHNN5 vào ngày 02/06/1998, bao gồm 01 Hội Sở, 08 chi nhánh huyện, thị xã, 10 chi nhánh liên xã, 02 phòng giao dịch và 01 bàn tiết kiệm Đến cuối năm 2014, bộ máy tổ chức của Agribank Bến Tre đã hoàn thiện với 01 Hội Sở.

Sau 26 năm phát triển, đơn vị đã xây dựng một mạng lưới hiện đại gồm 10 chi nhánh loại III và 18 phòng giao dịch thuộc chi nhánh loại III, phục vụ đông đảo cư dân trong tỉnh Đến cuối năm 2014, tổng số cán bộ viên chức lao động là 503, trong đó có 332 nữ, chiếm 64,2% Về trình độ chuyên môn, có 23 thạc sỹ, 307 đại học, 9 cao đẳng, 28 trung cấp và 46 người có trình độ sơ học và nghiệp vụ khác.

2.1.2 Nguyên tắc cho vay tại Agribank Bến Tre

Khi tham gia vào quan hệ tín dụng, doanh nghiệp và ngân hàng đều tuân thủ các nguyên tắc tín dụng cơ bản Những nguyên tắc này được hình thành từ bản chất của tín dụng, được xác thực qua thực tiễn hoạt động của các ngân hàng và đã được pháp lý hóa.

Trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ, ngân hàng cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản để xây dựng và thực hiện các vấn đề liên quan đến cho vay Việc xử lý các khoản vay phải phù hợp với các yêu cầu và xu hướng mà những nguyên tắc này đặt ra Hoạt động tín dụng của ngân hàng phải tuân theo các nguyên tắc này để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quản lý tài chính.

Nguyên tắc 1: Tiền vay được sử dụng đúng mục đích đã thoả thuận trên hợp đồng tín dụng (Xem Phụ lục 1)

Nguyên tắc 2: Tiền vay phải được hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn đã thoả thuận trên hợp đồng tín dụng (Xem phụ lục 2)

Th ự c tr ạ ng hi ệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng t ạ i Agribank B ế n Tre

Trong giai đoạn 2011-2014, Agribank Bến Tre đã phải đối mặt với nhiều thách thức từ nền kinh tế khó khăn, ảnh hưởng đến sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và hộ gia đình, dẫn đến thu nhập thấp và đời sống khó khăn Tuy nhiên, ngân hàng đã chủ động theo dõi và cập nhật các chính sách từ NHNN và NHNoVN, áp dụng các giải pháp kinh doanh hiệu quả nhằm đảm bảo tăng trưởng bền vững Agribank Bến Tre thực hiện tiết giảm chi phí và chia sẻ khó khăn với khách hàng, góp phần ổn định giá cả thị trường và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Kết quả là ngân hàng đã hoàn thành và vượt chỉ tiêu kế hoạch, nâng cao hiệu quả kinh doanh năm sau cao hơn năm trước, đảm bảo thu nhập ổn định cho cán bộ, viên chức.

2.2.1 Công tác huy động vốn

Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc huy động vốn, Agribank Bến Tre đã ưu tiên công tác này trong những năm qua, đạt được nhiều kết quả tích cực Dù đối mặt với nhiều khó khăn như khủng hoảng kinh tế toàn cầu, biến động phức tạp của thị trường tài chính, lạm phát và lãi suất cao, tổng nguồn vốn huy động của Chi nhánh vẫn tăng, cải thiện khả năng tài trợ cho nền kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực nông nghiệp nông thôn tại tỉnh Bến Tre.

Tính đến ngày 31/12/2014, tổng nguồn vốn huy động của Agribank Bến Tre đạt 6.816 tỷ đồng, tăng 845 tỷ đồng (44%) so với năm 2013 Trong đó, tiền gửi không kỳ hạn đạt 599 tỷ đồng, tăng 142 tỷ đồng (8,73%); tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng đạt 6.126 tỷ đồng, tăng 745 tỷ đồng (14,03%); và tiền gửi có kỳ hạn 12 tháng trở lên đạt 136 tỷ đồng, giảm 112 tỷ đồng (45,16%) Để có cái nhìn sâu hơn về tình hình huy động vốn tại Agribank Bến Tre trong giai đoạn 2011-2014, luận văn sẽ phân tích tổng nguồn vốn huy động theo thành phần kinh tế và theo kỳ hạn gửi.

Bảng 2 1: Tình hình huy động vốn của Agribank Bến Tre Đơn vị: Tỷ đồng

+ Mức tăng, giảm so với năm trước 596 696 594 845

+ Tốc độ tăng, giảm năm trước (%) 14,59 14,87 11,05 14,15

2 Vốn huy động phân theo thành phần kinh tế 4.681 5.377 5.971 6.861

2.1 Tiền gửi tổ chức kinh tế 228 275 234 218

2.2 Tiền gửi Kho bạc Nhà nước và

2.3 Tiền gửi, vay TCTD khác 5 17 229 263

+ TG dân cư/vốn huy động (%) 89,25 91,09 91,43 90,87

+ Mức tăng, giảm so với năm trước 555 720 561 846

+ Tốc độ tăng, giảm so với năm trước (%) 15,31 17,23 11,45 15,7

3 Vốn huy động phân theo kỳ hạn gửi 4.681 5.377 5.971 6.861

2.1 Tiền gửi không kỳ hạn 457 485 551 599

2.2 TG có kỳ hạn dưới 12 tháng 3.976 4.824 5.372 6.126

2.2 TG có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên 248 68 48 136

Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh Agribank Bến Tre

Bảng số liệu 2.1 cho thấy Agribank Bến Tre có sự tăng trưởng ổn định trong nguồn vốn huy động qua các năm, với mức tăng cả về số tuyệt đối và tỷ lệ Cụ thể, năm 2012, nguồn vốn huy động tăng 696 tỷ đồng so với năm 2011, đạt tỷ lệ tăng 14,87% Năm 2013, ngân hàng tiếp tục ghi nhận sự phát triển tích cực trong hoạt động huy động vốn.

Từ năm 2012 đến 2014, nguồn vốn huy động tại Chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với 594 tỷ đồng vào năm 2012, tăng 11,05%, và 845 tỷ đồng vào năm 2014, tăng 14,55% so với năm 2013 Dù lãi suất thị trường có sự biến động mạnh và đồng nội tệ mất giá, nhiều khách hàng vẫn tiếp tục đầu tư vào Chi nhánh, cho thấy sự tin tưởng vào khả năng phát triển bền vững của nguồn vốn huy động.

Nguồn vốn huy động từ tiền gửi dân cư luôn có mức tăng trưởng ổn định và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn huy động Cụ thể, năm 2012, tiền gửi dân cư đạt 4.898 tỷ đồng, chiếm 91,09%, tăng 720 tỷ đồng so với năm 2011 Đến năm 2013, con số này tăng lên 5.459 tỷ đồng, chiếm 91,40%, với mức tăng 561 tỷ đồng so với năm trước Năm 2014, tiền gửi dân cư đạt 6.235 tỷ đồng, chiếm 90,87%, tăng 846 tỷ đồng so với năm 2013 Đây là nguồn vốn ổn định, giúp Chi nhánh mở rộng đầu tư tín dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn.

Agribank Bến Tre không chỉ dựa vào nguồn tiền gửi dân cư mà còn khai thác vốn từ các tổ chức kinh tế xã hội địa phương như Kho bạc, Bảo hiểm Xã hội và Công ty Điện lực Bến Tre Mặc dù các nguồn vốn này có tính ổn định thấp, nhưng chúng cung cấp lãi suất thấp, giúp nâng cao năng lực tài chính cho Chi nhánh.

Trong giai đoạn 2011-2014, Agribank Bến Tre ghi nhận sự chuyển dịch mạnh mẽ trong nguồn vốn huy động, từ tiền gửi có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên sang tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là do ảnh hưởng của cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu từ năm 2008, dẫn đến tình hình kinh tế trong nước bất ổn và thị trường tiền tệ thiếu ổn định Nguy cơ lạm phát cao và sự tăng giá của các mặt hàng thiết yếu như điện, xăng dầu, lương thực cùng với biến động giá vàng và USD đã khiến người dân chủ yếu chọn gửi tiền có kỳ hạn ngắn.

Theo số liệu từ bảng 2.1, năm 2012, tiền gửi có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên đạt 68 tỷ đồng, chiếm 1,26% tổng nguồn vốn huy động, trong khi tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng đạt 4.824 tỷ đồng, chiếm 89,72% Đến năm 2013, tiền gửi có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên giảm xuống còn 48 tỷ đồng, chiếm 0,80%, trong khi tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng tăng lên 5.372 tỷ đồng, chiếm 89,97% Đến cuối năm 2014, xu hướng này tiếp tục diễn ra.

Trong vòng 12 tháng qua, tổng số tiền huy động đã tăng lên 136 tỷ đồng, chiếm 1,98% tổng nguồn vốn huy động Đồng thời, tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng đạt 6.126 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng lớn đến 89,28% trong tổng nguồn vốn huy động.

Cơ cấu vốn huy động của Agribank Bến Tre đang chuyển dịch theo chiều hướng bất lợi, ảnh hưởng đến khả năng cân đối nguồn vốn cho vay trung và dài hạn Điều này đặc biệt tác động đến các đối tượng vay vốn trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn, nơi rất cần nguồn vốn ổn định để đầu tư vào xây dựng nhà xưởng, mua sắm máy móc thiết bị, phương tiện vận tải và phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn.

Mặc dù thị phần nguồn vốn huy động của Chi nhánh đã bị thu hẹp trong bối cảnh nhiều chi nhánh NHTMCP mới mở tại Bến Tre, nhưng đến cuối năm 2014, Chi nhánh vẫn giữ vững vị thế với hơn 40% tổng nguồn vốn huy động của các TCTD trên địa bàn.

Biểu 2.1: Thị phần huy động vốn của các TCTD trên địa bàn tỉnh Bến Tre

Thị phần huy động vốn năm 2014

Agribank Bến Tre BIDV Bến Tre Vietinbank Bến Tre

MHB Bến Tre Sacombank Bến Tre TCTD khác

Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động tín dụng của NHNN Chi nhánh tỉnh Bến Tre

Trong những năm qua, Agribank Bến Tre đã thực hiện nhiều công tác quan trọng theo chỉ đạo của NHNo VN, bao gồm việc triển khai Nghị quyết số 26-NQ/TW của Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (khóa X) và Chương trình hành động số 15-Ctr/TU của Tỉnh ủy Bến Tre về nông nghiệp, nông dân, nông thôn Ngoài ra, ngân hàng cũng đã thực hiện Nghị định số 41/2010/NĐ-CP về chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp nông thôn, nhằm hỗ trợ và phát triển kinh tế địa phương.

Thị phần dư nợ cho vay năm 2014

MHB Bến Tre BIDV Bến Tre

Sacombank Bến Tre Vietinbank Bến Tre

TCTD đặc biệt chú trọng vào việc cung cấp nguồn vốn tín dụng cho hộ nông dân, hộ gia đình và doanh nghiệp nông thôn nhằm thúc đẩy sản xuất, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và nâng cao thu nhập cho cư dân khu vực này Thị phần dư nợ cho vay của Chi nhánh luôn chiếm ưu thế và liên tục tăng trưởng qua các năm.

Biểu 2.2 Thị phần dư nợ cho vay của các TCTD trên địa bàn tỉnh Bến

Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động tín dụng của NHNN Chi nhánh tỉnh Bến Tre

Bảng 2.2: Tăng trưởng dư nợ tại Agribank Bến Tre Đơn vị: Tỷ đồng

Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động tín dụng Agribank Bến Tre

Đến ngày 31/12/2014, tổng dư nợ cho vay của các tổ chức tín dụng tại tỉnh Bến Tre đạt 16.667 tỷ đồng, tăng 1.878 tỷ đồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ tăng 12,69% Tốc độ tăng trưởng bình quân trong giai đoạn 2011-2014 đạt 11,15%.

Đánh giá thự c tr ạ ng chung v ề hi ệ u qu ả ho ạt độ ng tín d ụ ng t ạ i Agribank B ế n Tre 28

2.3.1.Những kết quả đạt được:

- Tăng nhanh nguồn vốn huy động để chủ động đầu tư tín dụng một cách có hiệu quả

Agribank Bến Tre nhận thức rõ vai trò quan trọng của nguồn vốn tự huy động và đã triển khai nhiều biện pháp chiến lược nhằm tối ưu hóa nguồn vốn nhàn rỗi từ các tổ chức và cá nhân Ngân hàng cam kết đầu tư hiệu quả hơn vào nguồn vốn cho vay, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.

- Tín dụng ngân hàng đã góp phần mở rộng vùng sản xuất nông nghiệp nông thôn trong địa bàn tỉnh Bến Tre

Hoạt động tín dụng ngân hàng, đặc biệt là của Agribank Bến Tre, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp nông thôn Vốn tín dụng kịp thời cung cấp cho hộ sản xuất, nhất là hộ nông dân, đã giúp ngành nông nghiệp đạt mức tăng trưởng ổn định và cao trong giai đoạn 2011-2014 Nhờ vào mức tăng trưởng này, nông dân có cơ hội tích lũy vốn để tái sản xuất và đầu tư vào máy móc thiết bị, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

- Tín dụng ngân hàng đã góp phần gia tăng kim ngạch xuất khẩu của tỉnh Bến Tre đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn.

Nguồn vốn vay từ Agribank Bến Tre đã giúp khách hàng trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn đầu tư cải tiến máy móc và thiết bị, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản xuất khẩu Nhờ vào việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP, nông dân đã sản xuất nông sản chất lượng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu và xây dựng thương hiệu.

- Vốn ngân hàng tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp nông thôn đã góp phần quan trọng cải thiện hiệu quả kinh tế - xã hội của tỉnh Bến Tre

Thông qua các chương trình cho vay, Agribank Bến Tre đã thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi, từ những loại có hiệu quả kinh tế thấp sang những loại có giá trị cao hơn Điều này đã tạo điều kiện cho ngành nông nghiệp tỉnh Bến Tre chuyển mình theo mô hình nông nghiệp chất lượng cao, nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập cho nông dân.

Các chương trình cho vay với lãi suất thấp và hỗ trợ lãi suất đã đóng vai trò quan trọng trong việc kích cầu sản xuất, tạo công ăn việc làm và khuyến khích người dân tự làm chủ Agribank Bến Tre đã luôn tiên phong trong việc cung cấp các khoản vay hỗ trợ lãi suất, giúp nông dân và doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp vượt qua khó khăn tài chính và tạo điều kiện cho việc tái đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh.

- Tín dụng ngân hàng đã có được sự cải thiện quan trọng về kết quả kinh doanh xét trên góc độ người cho vay

Tổng dư nợ của Agribank Bến Tre đã tăng trưởng ổn định hàng năm, cho thấy tín dụng trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn phát triển bền vững, không bị ảnh hưởng bởi lạm phát cao Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu trong lĩnh vực này rất thấp, phản ánh hiệu quả đầu tư cao và tiềm năng phát triển của ngành.

- Tín dụng ngân hàng đã có được sự cải thiện quan trọng về kết quả kinh doanh xét trên góc độ người đi vay

Nguồn vốn cho vay của Agribank Bến Tre ngày càng được sử dụng hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, thể hiện vai trò như một nguồn bổ sung tài chính Điều này cũng cho thấy khách hàng ngày càng có khả năng tự chủ hơn trong quản lý tài chính của mình.

Nông dân là lực lượng lao động chăm chỉ và có trách nhiệm trong việc thanh toán nợ nần, vì vậy Agribank Bến Tre cần tập trung vào đối tượng này để nâng cao hiệu quả tín dụng Việc chuyển hướng hoạt động ngân hàng đến hộ nông dân là một chiến lược đúng đắn Bài học quan trọng từ ngân hàng và khách hàng là cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hoạt động tín dụng mang lại hiệu quả kinh tế, đồng thời chống lại thói quen dựa dẫm vào sự hỗ trợ của nhà nước.

Agribank Bến Tre đang đối mặt với hạn chế về nguồn vốn trung và dài hạn do sự chuyển dịch trong cơ cấu vốn huy động Tỷ trọng nguồn vốn có kỳ hạn dưới 12 tháng ngày càng tăng, trong khi tỷ trọng nguồn vốn có kỳ hạn 12 tháng trở lên lại giảm Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cân đối nguồn vốn để cho vay trung và dài hạn của ngân hàng.

Hạn chế về công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực đang ảnh hưởng đến hiệu quả giao dịch tại hệ thống ngân hàng với hơn 2.200 điểm giao dịch trên toàn quốc Sự bất cập về đường truyền và thiết bị không đồng bộ đã làm tăng thời gian giao dịch cho cả ngân hàng và khách hàng Bên cạnh đó, nguồn nhân lực tại Chi nhánh chưa được trẻ hóa so với các tổ chức tín dụng khác trong khu vực, trình độ cán bộ không đồng đều và tính chuyên nghiệp còn hạn chế.

Trong bối cảnh hiện tại, việc cho vay trong lĩnh vực nông nghiệp còn hạn chế và không phù hợp với kinh tế thị trường, dẫn đến hiệu quả tín dụng chưa cao Ngành sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và có trình độ sản xuất lạc hậu, dễ phát sinh nợ xấu Hơn nữa, thiếu các hình thức bảo hiểm rủi ro trong nông nghiệp làm tăng rủi ro cho các tổ chức tín dụng, là nguyên nhân chính khiến Agribank Bến Tre chưa thể áp dụng nhiều hình thức cho vay không có tài sản bảo đảm theo Nghị định 41/2010/NĐ-CP của Chính phủ, như các khoản vay 50 triệu, 200 triệu và 500 triệu đồng Việc hỗ trợ lãi suất cho vay trung và dài hạn cũng cần được chú trọng để cải thiện tình hình.

Các quyết định 497/QĐ-TTg, 443/QĐ-TTg, 2072/QĐ-TTg, 2213/QĐ-TTg và 63/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ đặt ra nhiều điều kiện kèm theo, khiến nông dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận.

Thủ tục cho vay tại NHNo&PTNT Việt Nam hiện đang tuân thủ quy định của NHNN, nhưng vẫn tồn tại một số vấn đề cần cải thiện.

Quy trình cho vay và quản lý tín dụng dân cư hiện nay đang gặp nhiều bất cập, với nhiều loại giấy tờ phức tạp và trùng lặp nội dung Các quy định về hóa đơn chứng từ để chứng minh mục đích sử dụng vốn vay thường khó thực hiện, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp với các đối tượng sản xuất nhỏ lẻ Hơn nữa, yêu cầu người đứng tên trong giấy phép kinh doanh phải trùng khớp với người vay vốn không phù hợp với thực tế kinh doanh hộ gia đình ở nông thôn.

Dịch vụ tư vấn ngân hàng cho khách hàng vẫn chưa được thực hiện đầy đủ, mặc dù hồ sơ thủ tục và phương thức cho vay đã được cải thiện và rút ngắn Tuy nhiên, vẫn còn một số thủ tục rườm rà, khiến người dân phải đi lại nhiều lần trong quá trình vay vốn Hình thức cho vay qua tổ tín chấp cũng làm chậm trễ việc tiếp cận vốn của nông dân, không đáp ứng kịp thời vụ và nhu cầu của họ.

GIẢ I PHÁP NÂNG CAO HI Ệ U QU Ả HO ẠT ĐỘ NG TÍN D Ụ NG T Ạ I AGRIBANK B Ế N TRE

Định hướ ng phát tri ể n tín d ụ ng c ủ a Agribank B ế n Tre

3.1.1 Mục tiêu chung đến năm 2020

Ngân hàng giữ vững vai trò chủ đạo trên thị trường tài chính, tập trung vào việc cung cấp tín dụng và các sản phẩm dịch vụ ngân hàng Đặc biệt, ngân hàng sẽ tiếp tục đẩy mạnh hoạt động tín dụng cho khách hàng trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn.

Đẩy mạnh huy động vốn tại địa phương nhằm tạo ra nguồn vốn ổn định và lâu dài cho đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, nông dân và nông thôn Điều này không chỉ giúp chủ động trong việc phát triển kinh tế địa phương mà còn tạo ra nguồn lực dư dả để hỗ trợ các chi nhánh khác từ trụ sở chính.

Để đảm bảo tăng trưởng tín dụng bền vững, cần ưu tiên cấp vốn cho lĩnh vực nông nghiệp, nông dân và nông thôn, đặc biệt là các hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư, diêm nghiệp, cũng như các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hợp tác xã và tổ hợp tác trong khu vực này Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu vốn đầu tư vào phát triển nông nghiệp tại tỉnh, phấn đấu duy trì tỷ lệ dư nợ cho nông nghiệp nông thôn đạt tối thiểu 85% trên tổng dư nợ đến năm 2020.

Đầu tư tín dụng cần phải phù hợp với các chương trình và dự án của UBND tỉnh nhằm chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp nông thôn Điều này bao gồm việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi theo quy hoạch, phát triển vùng sản xuất giống chất lượng cao, và sản xuất nông sản hàng hóa tập trung, chuyên canh Đồng thời, cần ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ mới để nâng cao năng suất, chất lượng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản.

Chúng tôi phối hợp chặt chẽ và thường xuyên với Hội Nông dân, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Chi cục phát triển nông thôn, dưới sự lãnh đạo của các cấp ủy Đảng và UBND các xã, nhằm tổ chức và xây dựng nhiều mô hình tổ liên kết sản xuất, vay vốn và hợp tác xã hoạt động hiệu quả và bền vững.

Ngân hàng chú trọng đến việc cho vay và cung cấp dịch vụ tài chính theo mô hình khép kín, từ sản xuất đến chế biến, tiêu thụ và xuất khẩu Đặc biệt, ngân hàng tập trung vào các sản phẩm nông sản xuất khẩu như tôm và cá da trơn, nhằm tạo ra nguồn thu ngoại tệ ổn định.

Agribank Bến Tre nỗ lực trở thành lực lượng chủ lực trong cung cấp tín dụng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển nông nghiệp, nông thôn theo chính sách của Đảng và Nhà nước Ngân hàng mở rộng hoạt động một cách an toàn, bền vững, áp dụng công nghệ hiện đại để cung cấp dịch vụ tiện ích cho mọi thành phần kinh tế Mục tiêu kinh doanh của Agribank là tạo ra lợi nhuận, phát triển nguồn nhân lực cạnh tranh và thích ứng với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

3.1.2 Mục tiêu cụ thể giai đoạn 2015-2020

Agribank Bến Tre sẽ tập trung đẩy mạnh công tác huy động vốn, đặt nhiệm vụ này lên hàng đầu trong hoạt động của ngân hàng trong thời gian tới Mục tiêu là đạt mức tăng trưởng bình quân 8%/năm trong 5 năm tới Ngân hàng sẽ tăng cường tiếp thị và thu hút khách hàng có tiềm năng về vốn lớn, đồng thời nâng tỷ trọng nguồn vốn trung và dài hạn lên từ 30% đến 40% trong tổng vốn huy động, nhằm ổn định và cải thiện cơ cấu nguồn vốn một cách hiệu quả.

Tăng trưởng tín dụng cần gắn liền với nâng cao chất lượng tín dụng và đa dạng hóa đối tượng khách hàng Cần giảm tỷ trọng cho vay trung dài hạn, đồng thời tăng tỷ trọng cho vay ngắn hạn, chuyển dịch cho vay theo cơ cấu ngành phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đặc biệt, tập trung phục vụ lĩnh vực nông nghiệp nông thôn theo chỉ đạo của chính phủ.

+ Dư nợ tín dụng tăng bình quân 5%/năm.

+ Dư nợ trung dài hạn chiếm tối đa 45% /tổng dư nợ.

+ Nợ xấu dưới 1% tổng dư nợ

Để duy trì và mở rộng số lượng khách hàng hộ gia đình và cá nhân có quan hệ tín dụng cũng như thanh toán với Chi nhánh, cần tăng cường đầu tư nhằm nâng cao dư nợ bình quân trên mỗi hộ lên trên 30 triệu đồng vào năm 2015.

- Phấn đấu dư nợ cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm tỷ trọng trên 50% tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp.

Ngân hàng hiện đại cần phát triển dịch vụ đa dạng để cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng trong và ngoài khu vực Mục tiêu là nâng tỷ lệ thu dịch vụ ròng trong tổng thu nhập ròng từ các hoạt động lên trên 15%.

Để nâng cao năng suất lao động, Agribank Bến Tre chú trọng đầu tư và phát triển năng lực đội ngũ nhân viên thông qua việc đào tạo chuyên sâu theo yêu cầu công việc Ngân hàng tăng cường các chương trình tập huấn và đào tạo tại chỗ, đồng thời khuyến khích nhân viên tự học nhằm nâng cao trình độ nghiệp vụ, quản lý và điều hành Mục tiêu là xây dựng Agribank Bến Tre trở thành một ngân hàng mạnh mẽ, tăng cường khả năng cạnh tranh và lấy phục vụ khách hàng làm trọng tâm hoạt động.

Gi ả i pháp nâng cao hi ệ u qu ả tín d ụng đố i v ớ i Ngân hàng Nông nghi ệ p và Phát tri ể n Nông thôn Vi ệ t Nam Chi nhánh B ế n Tre

3.2.1 Tăng trưởng hiệu quả về nguồn vốn huy động

Nguồn vốn là yếu tố quyết định cho hoạt động của các ngân hàng thương mại và sự phát triển nông nghiệp nông thôn tại Bến Tre Huy động vốn từ các thành phần kinh tế vào hệ thống ngân hàng, đặc biệt là tại địa phương, là nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo sự tăng trưởng và ổn định của số dư hoạt động, đặc biệt là nguồn vốn cho vay trung và dài hạn Chi nhánh cần chủ động đầu tư và phát triển tín dụng vững chắc, tập trung vào tín dụng trung và dài hạn để hỗ trợ phát triển nông nghiệp nông thôn Để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và nông nghiệp, việc huy động vốn cần chú trọng đến một số giải pháp cụ thể.

3.2.1.1 Đa dạng hoá các hình thức huy động vốn

Khai thác tối đa các nguồn vốn tồn động trong dân, như vàng và ngoại tệ, thông qua các hình thức tiết kiệm truyền thống và hiện đại Huy động vốn trung dài hạn bằng cách phát hành kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng với lãi suất ưu đãi, thời hạn linh hoạt từ 3 đến 10 năm, cho phép người gửi dễ dàng chuyển nhượng Áp dụng nhiều hình thức huy động hấp dẫn như tiền gửi góp, tiền gửi trả lãi trước, hàng tháng, linh hoạt, bậc thang, có mục đích, và gửi một nơi rút nhiều nơi, nhằm thu hút các luồng tiền nhàn rỗi trong dân cư, đặc biệt là nông dân.

Phát triển các dịch vụ ngân hàng như: dịch vụ thanh toán, giữ hộ, kiều hối, tư vấn đầu tư, dịch vụ ATM, POS… để huy động vốn.

3.2.1.2 Có chính sách thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ khu vực nông thôn

Các ngân hàng thương mại thường tập trung huy động vốn ở khu vực thành thị, bỏ qua nông thôn do cho rằng kinh tế nơi đây còn khó khăn và chi phí huy động cao Tuy nhiên, khu vực nông thôn lại có nguồn vốn nhàn rỗi lớn, ổn định và không yêu cầu lãi suất, là nguồn quan trọng cho ngân hàng trong việc đầu tư vào nông nghiệp Agribank Bến Tre đã thành công trong việc huy động vốn từ nông dân thông qua các tổ liên kết sản xuất và cho vay, cho thấy hiệu quả trong việc khai thác nguồn lực này.

3.2.1.3 Huy động vốn từ các tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội và các cá nhân Đối với đơn vị tổ chức xã hội có tiền gởi tiết kiệm nhằm mục đích để dành và tìm kiếm lợi nhuận thì Chi nhánh cần có chính sách lãi suất phù hợp để khách hàng lựa chọn, cần có chính sách ưu đãi cho đối tượng này vì đây là nguồn vốn rất lớn và ổn định. Đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân có tiền gởi tạm thời nhàn rỗi hoặc để thanh toán, Chi nhánh cần có các dịch vụ tiện lợi, chu đáo, chính xác và nhanh chóng để thoả mãn nhu cầu của đối tượng này như sản phẩm, dịch vụ thanh toán, thu chi tiền mặt tại nhà…

3.2.1.4 Điều hành lãi suất một cách linh động và linh hoạt theo đúng định hướng của

Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút tiền gửi từ người dân, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc huy động lãi suất Tuy nhiên, sự xuất hiện của quy định về trần lãi suất đã khiến nhiều NHTM tìm cách lách luật, tạo ra tình trạng cạnh tranh không lành mạnh Điều này không chỉ làm người gửi tiền cảm thấy khó khăn trong việc lựa chọn ngân hàng mà còn ảnh hưởng xấu đến hình ảnh và uy tín của các tổ chức tài chính Do đó, các NHTM và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần thực hiện các biện pháp quyết liệt để đảm bảo việc tuân thủ quy định về trần lãi suất, nhằm khôi phục trật tự và nâng cao chất lượng hoạt động ngân hàng.

NHNN cần thiết lập chính sách lãi suất linh hoạt theo từng giai đoạn, nhằm thu hút nguồn vốn từ dân cư đồng thời cung cấp tài chính cho nền kinh tế và lĩnh vực nông nghiệp với mức lãi suất hợp lý.

3.2.1.5 Mở rộng mạng lưới ở khu vực nông thôn, cung cấp ngày càng nhiều các dịch vụ ngân hàng hiện đại cho nông dân

Phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại tại nông thôn là ưu tiên hàng đầu, bao gồm việc tuyên truyền hiệu quả về tiện ích của các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Cần thực hiện thí điểm và mở rộng quy mô, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các ngành liên quan Đặc biệt, việc cung cấp dịch vụ vay tiêu dùng qua hình thức thấu chi cho nông dân và cán bộ hưu trí sẽ thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt Hệ thống máy ATM và POS cũng cần được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân.

Xây dựng chương trình hỗ trợ khách hàng từ xa giúp ngân hàng thu thập thông tin và nghiên cứu tâm lý khách hàng theo từng phân khúc thị trường Điều này không chỉ giúp giới thiệu dịch vụ mới, tư vấn sản phẩm và chương trình khuyến mãi mà còn gửi thư cảm ơn và chúc mừng khách hàng Đồng thời, ngân hàng cần bố trí bộ phận giao dịch hợp lý, ưu tiên huy động vốn và hỗ trợ khách hàng, thường xuyên tổ chức gặp gỡ để tạo lập, củng cố và phát triển mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Để nâng cao nghiệp vụ chuyên môn cho nhân viên huy động tiền gửi, cần chú trọng đào tạo kỹ năng tư vấn và bán chéo sản phẩm Nhân viên không chỉ thực hiện các giao dịch chuyên môn mà còn phải giải đáp thắc mắc của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ một cách thỏa đáng Điều này sẽ giúp gia tăng niềm tin của khách hàng đối với ngân hàng.

Cung cấp dịch vụ ngân hàng hiện đại như Home banking và Internet Banking cho vùng nông thôn sẽ mang lại nhiều lựa chọn cho người dân trong việc gửi tiền, đồng thời giúp họ làm quen với công nghệ tiên tiến của thế giới.

Tổ chức nghiên cứu thường xuyên đối thủ cạnh tranh là cần thiết để xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả Việc so sánh sản phẩm, giá cả (bao gồm lãi suất và phí), khuyến mãi và mạng lưới phân phối sẽ giúp doanh nghiệp xác định vị trí của mình trên thị trường và tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh.

3.2.2 Giải pháp về tín dụng

3.2.2.1 Tiếp tục nâng cao hiệu quả hoạt động của các chi nhánh, phòng giao dịch trực thuộc

Hiện nay, thực trạng nông thôn cho thấy lãi suất không phải là vấn đề quan trọng nhất đối với các khoản vay nhỏ Các chuyên gia kinh tế nhấn mạnh rằng khả năng tiếp cận vốn là yếu tố quyết định đối với người nông dân Nhiều vùng nông thôn gặp khó khăn do điều kiện xa xôi và hạ tầng kém, khiến phần lớn hộ nông dân không thể tiếp cận các tổ chức tín dụng.

Với mạng lưới rộng khắp gồm 09 chi nhánh và 19 phòng giao dịch, cần nâng cao hiệu quả hoạt động và củng cố mối quan hệ với các đoàn thể, chính quyền địa phương Các đơn vị này không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn quảng bá hình ảnh thân thiện của Chi nhánh đến từng làng, xã trong tỉnh thông qua các hoạt động tuyên truyền.

3.2.2.2 Đa dạng hoá các hình thức cấp tín dụng

Đa dạng hóa hình thức cấp tín dụng và phương thức trả nợ sẽ mang lại cho hộ nông dân nhiều lựa chọn tốt hơn trong việc vay vốn và dễ dàng hơn trong việc thanh toán nợ ngân hàng Đặc biệt, với nhu cầu đầu tư lớn cho máy móc, thiết bị và công nghệ, việc áp dụng các hình thức cấp tín dụng như cho thuê tài chính, tài trợ dự án, cho vay không cần đảm bảo tài sản, cho vay thế chấp bằng tài sản hình thành từ vốn vay, và bảo lãnh sẽ giúp hộ nông dân tiếp cận nguồn vốn một cách hiệu quả hơn.

Để hạn chế sự phát triển của tín dụng đen ở nông thôn, cần đa dạng hóa các hình thức cấp tín dụng, bao gồm cho vay lưu vụ, cho vay theo hạn mức tín dụng có thời hạn 3 năm, cho vay chứng minh tài chính và cho vay theo chu kỳ sản xuất Những sản phẩm tín dụng mới này sẽ giúp hộ nông dân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng hơn.

3.2.2.3 Mở rộng các hình thức và điều kiện vay vốn cho phù hợp với thị trường nông thôn

Ngày đăng: 15/10/2022, 14:01

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w