Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ
Giới thiệu chung về nguyên tắc cân bằng hợp lý
Nguyên tắc cân bằng hợp lý là một nguyên tắc cơ bản trong hệ thống pháp luật WTO, giúp đánh giá tính tương thích của biện pháp quốc gia với cam kết quốc tế Nguyên tắc này yêu cầu phải xem xét bối cảnh của hành động trước khi xác định tính hợp pháp của nó, từ đó cho phép toà án kết luận dựa trên các lý lẽ và chứng cứ thực tế khi có tranh chấp Nguyên tắc này đã phát triển qua thời gian, bắt nguồn từ quan điểm của các triết gia cổ đại, đặc biệt là Aristotle, và đã được các thế hệ triết gia kế thừa, dẫn đến việc áp dụng trong giải quyết tranh chấp quốc tế Mặc dù quá trình phát triển kéo dài, nguyên tắc cân bằng hợp lý hiện tồn tại dưới hai hình thức: nguyên tắc pháp lý chung trên thế giới và nguyên tắc pháp lý cơ bản của pháp luật WTO, với mối liên hệ mật thiết giữa chúng.
1.1.1 Các học thuyết trên thế giới về nguyên tắc cân bằng hợp lý
1.1.1.1 Học thuyết Aristotle về nguyên tắc cân bằng hợp lý
Triết gia Aristotle cho rằng luật tự nhiên, với những thuộc tính sẵn có và bất biến liên quan đến quyền con người, luôn tồn tại song song với luật quốc gia, tức là các quy định do con người đặt ra trong một phạm vi địa lý nhất định Ông nhấn mạnh rằng việc ban hành luật lệ cần phải dựa trên những luân lý tự nhiên, vì luật tự nhiên là phần không thể thiếu của công bằng, tồn tại độc lập với ý chí con người Nếu công bằng chỉ dựa vào sự ban hành của con người mà không gắn bó với tự nhiên, giá trị bao trùm sẽ không được đảm bảo Do đó, việc tôn trọng quyền tự nhiên, như quyền sống, quyền tự do và quyền hạnh phúc, là yêu cầu thiết yếu của công bằng Aristotle cũng chỉ ra rằng sự công bằng giữa quốc gia và cộng đồng cần có sự "cân bằng hợp lý" giữa các lợi ích Ông cảnh báo rằng nếu một người có quyền chi phối mà không có nguyên tắc công bằng, họ sẽ hành xử vì lợi ích riêng và trở thành bạo chúa Những nhận định này của Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc công bằng trong việc bảo vệ quyền tự nhiên, đặt nền tảng cho những khái niệm về cân bằng hợp lý trong thời hiện đại.
Mặc dù khái niệm về nguyên tắc cân bằng hợp lý của Aristotle còn chưa rõ ràng, nhưng nó đã tạo nền tảng cho việc phát triển nguyên tắc này trong các quy định pháp luật tự vệ giữa các quốc gia Mục tiêu là để đảm bảo có được sự phán xét công bằng về hành vi tự vệ mà một quốc gia thực hiện đối với quốc gia khác.
12 Aristotle, Nicomachean Ethics, Book III, Dịch bởi W D Ross, 1999, tr 82
13 Aristotle, như chú thích 7, trang 82
Mười bốn quyền con người được khẳng định trong Tuyên ngôn Độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1776, nhấn mạnh rằng "mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng" và được ban cho những quyền không thể xâm phạm, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc Những quyền này tiếp tục được xác nhận trong Tuyên ngôn Dân quyền và Nhân quyền của Pháp năm 1789 và Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945.
15 Aristotle, như chú thích 7, tr 76
16 Aristotle, như chú thích 7, tr 82
1.1.1.2 Các học thuyết phát triển từ học thuyết của Aristotle
Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong quan điểm của Aristotle đã được Cicero hiện thực hóa qua luật thực định, nhấn mạnh rằng không có cuộc chiến tranh nào khởi xướng bởi quốc gia khôn ngoan nếu không có lý do chính đáng như tự vệ Cicero khẳng định rằng mọi cuộc chiến không có biện minh hợp lý đều là không công bằng và cần có thông báo chính thức kèm theo yêu cầu bồi thường Aquinas đã phát triển thêm ý tưởng này trong luật tự vệ, yêu cầu các quốc gia phải chứng minh tính hợp pháp của biện pháp sử dụng vũ lực thông qua một quy trình kiểm tra nhiều bước, trong đó nhấn mạnh rằng việc sử dụng vũ lực phải cần thiết và không vượt quá mức cần thiết, đồng thời phải được thực hiện bởi quyền lực quốc gia theo các nguyên tắc đã được thiết lập.
Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong tự vệ quốc gia của Aquinas được phản ánh qua quan điểm của Grotius về luật pháp quốc tế Grotius cho rằng nguyên tắc này không chỉ áp dụng cho các quốc gia trong mối quan hệ hợp tác mà còn cho cả các cá nhân Ông đã hiện đại hóa khái niệm cổ đại và liên kết nguyên tắc cân bằng hợp lý với cân bằng lợi ích như một phương pháp giải quyết tranh chấp Nhờ vào sự thống nhất các khái niệm về cân bằng hợp lý, nguyên tắc này đã trở thành một nguyên tắc chung trong pháp luật, thể hiện quan niệm công lý như là sự cân bằng.
17 Marcus Tullius Cicero (106 TCN – 43 TCN), là một triết gia và nhà hùng biện, chính khách, nhà lý luận chính trị La Mã
18 Được định nghĩa là tổng thể các quy phạm pháp luật hiện hành đang có hiệu lực pháp luật của một quốc gia tại một thời điểm nhất định
Thomas Aquinas (1225-1274) là một học giả người Ý nổi bật với những đóng góp quan trọng cho tư tưởng kinh tế Ông đã tiếp thu và phát triển nhiều quan điểm của Aristotle, đặc biệt là quan điểm về giá công bằng.
20 Hugo Grotius, The Rights of War and Peace (ed.), 1901, đoạn 62
Hugo Grotius (1583 – 1645), một luật gia nổi tiếng người Hà Lan, đã đặt nền tảng cho Luật quốc tế thông qua Luật tự nhiên Ông phát triển quan niệm về nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khả năng tự vệ và lợi ích, góp phần hình thành tư duy cận đại về luật pháp và quan hệ quốc tế.
1.1.1.3 Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong luật pháp cận đại a Pháp luật Đức
Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong luật quốc gia Đức, liên quan đến quyền tự vệ cá nhân và nghĩa vụ của nhà nước trong việc trừng phạt tội phạm một cách tương xứng, đã trở thành một vấn đề tranh cãi lớn trong luật hành chính Nguyên tắc này có nguồn gốc từ thời cổ đại, phát triển từ việc cấm hành động quá mức của nhà nước, nhằm hướng tới việc sử dụng các biện pháp hợp lý để đạt được mục đích hợp pháp trong thời kỳ hậu chiến Ý tưởng này đã trở nên phổ biến, thậm chí được thể hiện trong luật Đông Đức, cho thấy rằng Luật pháp Xã hội chủ nghĩa có thể xem như một biến thể của Luật phương Tây, mặc dù dựa trên nguyên tắc bình đẳng hơn là tự do.
Nguyên tắc cân bằng hợp lý được coi là nguyên tắc chung của luật quốc tế và cũng được thể hiện trong hệ thống pháp luật Anh – Mỹ Nguyên tắc này có nguồn gốc từ Magna Carta, một tài liệu pháp lý quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật của Anh và Mỹ.
Vì vậy, sửa đổi thứ tám của Hiến pháp Mỹ chỉ cho phép những hình phạt mang tính
Vào năm 1215, 22 Đại Hiến Chương được các quý tộc Anh soạn thảo nhằm hạn chế quyền lực của Vua John, một vị vua bạo ngược Mặc dù chủ yếu bảo vệ quyền tự do cho giới quý tộc, văn kiện này cũng đã củng cố quy trình tư pháp và ngăn cấm quyền quân chủ tuyệt đối Điều này đã tạo nền tảng cho các nguyên tắc cơ bản của hệ thống thông luật, ảnh hưởng đến nhiều bản hiến pháp trên thế giới trong suốt 800 năm qua.
Vụ án Hodges v Humkin (1615) khẳng định rằng vào thế kỷ XVII, nước Anh đã áp dụng nguyên tắc về hình phạt tống giam, trong đó Nhà vua quy định rằng việc bỏ từ phải tương xứng với mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
Trong vụ Solem v Helm, Justice Powell đã chỉ ra nguyên tắc mạnh mẽ về hình phạt tương xứng, bắt nguồn từ lịch sử của Điều khoản trừng phạt tàn nhẫn và bất thường từ Magna Carta và Tuyên ngôn nhân quyền của Anh năm 1689 Nguyên tắc này cũng được thể hiện trong hệ thống pháp luật Anh – Mỹ, nơi nó xuất hiện ban đầu trong quyền hạn của cảnh sát Mặc dù còn nhiều tranh cãi, nhưng rõ ràng hình phạt cần phải tương xứng với tội phạm Sự phát triển song song của nguyên tắc này trong pháp luật Đức và hệ thống pháp luật Anh – Mỹ có thể được lý giải bởi nguồn gốc khái niệm trong tư tưởng của Aristotle, Cicero, Aquinas và Grotius.
Khái niệm phát triển song song trong thời cận đại bao gồm hai yếu tố chính: thứ nhất, cân bằng lợi ích, thường được xem xét từ góc độ chính trị và không thuộc quyền tài phán; thứ hai, tính cân bằng hợp lý, liên quan đến tính hợp pháp và khả năng xét xử.
Grotius đã kết hợp cân bằng lợi ích và tính cân bằng hợp lý, được coi là người đầu tiên đưa ra bài kiểm tra về tính cân bằng của luật như một biện pháp hợp lý nhằm đạt được mục tiêu hợp pháp Tuy nhiên, việc cân bằng lợi ích và phương pháp cho mục tiêu cuối cùng lại liên quan đến hai loại quyền khác nhau: quyền lợi kinh tế thực chứng (cân bằng lợi ích) và quyền con người tự nhiên (xem xét cuối cùng) Sự kết hợp giữa hai ý tưởng này không xuất hiện trong các tác phẩm của các nguồn cơ bản cận đại được khảo sát trong phần này.
Nội dung cơ bản của nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật WTO
Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật WTO có những tiêu chí cơ bản để đánh giá tính hợp pháp khi áp dụng, nhưng yêu cầu này có sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật Tác giả sẽ làm rõ yêu cầu của nguyên tắc này, đặc trưng cơ bản và ý nghĩa của nó trong quá trình giải quyết tranh chấp trong khuôn khổ WTO.
1.2.1 Yêu cầu của nguyên tắc cân bằng hợp lý
Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật WTO được thể hiện qua các quy định của các Hiệp định WTO và áp dụng linh hoạt theo từng trường hợp cụ thể Bài kiểm tra nguyên tắc này khi đánh giá các biện pháp phi thương mại bao gồm ba yêu cầu chính: biện pháp ít hạn chế thương mại nhất, phân tích hai bước, và cân bằng so sánh Tuy nhiên, trong việc đánh giá các biện pháp đáp trả, các yêu cầu của nguyên tắc này không rõ ràng và chủ yếu dựa vào tỷ lệ biện pháp so với mức độ thiệt hại kinh tế Do đó, việc áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý để đánh giá các biện pháp đáp trả có phần không chính xác khi so với các yêu cầu đánh giá ngoại lệ chung Nhận định này sẽ được làm rõ hơn trong Chương 2 của luận văn.
Vụ kiện 63 liên quan đến các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua, trong đó Nicaragua kiện Hoa Kỳ, đã được Tòa án Quốc tế xét xử Phán quyết này được công bố vào ngày 27 tháng 6 năm 1986, với các tài liệu liên quan được ghi trong báo cáo của Tòa án Quốc tế (I.C.J Rep.) năm 1986, trang 14, trang 127, đoạn 249.
1.2.1.1 Yêu cầu đánh giá các biện pháp nhằm mục tiêu phi thương mại a Biện pháp ít hạn chế thương mại nhất Để đánh giá được mức độ cần thiết của một biện pháp nhất định để đạt được các mục tiêu cụ thể được đề cập đến trong các khoản (a), (b), (d) và (i) của Điều XX GATT, bao gồm cả mục tiêu bảo vệ đạo đức công cộng và mục tiêu bảo vệ cuộc sống và sức khỏe của con người, động vật hay thực vật yêu cầu việc phân tích tính cân bằng hợp lý, cụ thể là việc kiểm tra tính phù hợp và tính cần thiết Shoenbaum (1997) cho rằng đã có một sự thay đổi về ngữ nghĩa trong cách giải thích về sự cần thiết, vì
Cần thiết không chỉ liên quan đến việc bảo vệ sinh vật sống mà còn phải xem xét liệu biện pháp đó có đáp ứng yêu cầu đi ngược lại với các quy định của Hiệp định thương mại hay không Điều XX GATT đề cập đến hai thuật ngữ quan trọng là "cần thiết để".
“liên quan đến”, từ đó tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể mà hai thuật ngữ này lại được giải thích và áp dụng một cách linh hoạt
Nguyên tắc cân bằng hợp lý, với tính chất linh hoạt và mơ hồ của nó, đã tạo điều kiện cho các Cơ quan giải quyết tranh chấp mở rộng khả năng giải thích về tính cần thiết của các biện pháp được áp dụng.
Một biện pháp được coi là không “cần thiết” nếu có biện pháp khác không mâu thuẫn với GATT và có thể áp dụng hợp lý Nếu không có biện pháp nào phù hợp với GATT, bên ký kết phải chọn biện pháp ít mâu thuẫn nhất với GATT trong các lựa chọn khả thi Nói cách khác, một biện pháp được xem là “cần thiết” chỉ khi không có biện pháp thay thế nào phù hợp hoặc ít mâu thuẫn hơn mà Thành viên có thể áp dụng hợp lý để đạt được mục tiêu bảo vệ đạo đức cộng đồng, cũng như bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật.
80 Thomas J Schoenbaum, “International Trade and Protection of the Environment: The Continuing Search for Reconciliation”, The American Journal of International Law, 1997, Vol 91, No 2, tr 276 b Phân tích hai bước
Việc phân tích hai bước nguyên tắc cân bằng hợp lý là cần thiết để xác định liệu biện pháp áp dụng có được miễn trừ theo Điều XX GATT 1994 hay không Biện pháp này không chỉ cần thuộc các trường hợp miễn trừ từ (a) đến (j) của Điều XX, mà còn phải thỏa mãn các yêu cầu trong đoạn mở đầu của Điều này Quy trình hai bước được thiết lập để đánh giá tính cần thiết của biện pháp, bắt đầu bằng việc xem xét đặc điểm pháp lý của biện pháp khiếu nại nhằm xác định liệu có biện pháp thay thế nào ít hoặc không mâu thuẫn với quy định của WTO Thứ hai, biện pháp áp dụng phải đáp ứng ba yêu cầu, trong đó bao gồm việc không có phân biệt đối xử một cách tùy ý.
Điều XX GATT quy định rằng các biện pháp thương mại phải đáp ứng ba điều kiện: không phân biệt đối xử, không có phân biệt đối xử mà không biện minh được, và không phải là hạn chế thương mại trá hình Điều này có nghĩa là, mặc dù có thể có sự phân biệt trong các biện pháp, nhưng chúng phải tránh việc tạo ra sự phân biệt độc đoán hoặc phi lý giữa các quốc gia có điều kiện tương tự, cũng như không gây ra hạn chế trá hình đối với thương mại quốc tế Mặc dù quy định này có vẻ ít liên quan đến nguyên tắc cân bằng hợp lý hơn so với các điều khoản khác của Điều XX GATT, nhưng nó vẫn thể hiện nội dung của nguyên tắc này, tập trung vào cách thức áp dụng của các biện pháp bị khiếu nại.
Phân tích hai bước là cần thiết để xem xét việc áp dụng các biện pháp trong thực tế, bao gồm cả việc đánh giá tổng quan và mục tiêu hướng đến, như mục tiêu quốc gia và mục tiêu của WTO Tùy thuộc vào từng hiệp định cụ thể trong pháp luật WTO, việc kiểm tra tính cân bằng hợp lý của các biện pháp mà các thành viên áp dụng sẽ có sự điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với mục đích cụ thể.
81 Phần mở đầu Điều XX GATT
Hiệp định SPS được xây dựng để làm rõ Điều XX.(b) GATT, cho phép các Thành viên WTO áp dụng biện pháp bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật, nhưng phải tuân thủ các yêu cầu trong phần mở đầu GATT Điều 5.5 SPS quy định rõ ràng về việc này.
Mức bảo vệ động-thực vật cần thiết để chống lại các rủi ro đối với sức khỏe con người, động vật và thực vật phải tuân thủ quy định tại Điều XX GATT, đảm bảo không phân biệt tùy tiện hoặc trá hình thương mại Hiệp định không xác định mức độ bảo vệ cụ thể mà cho phép các Thành viên tự quyết định mức độ bảo vệ phù hợp Điều 5.6 SPS quy định rằng một biện pháp SPS sẽ bị coi là không hợp lý nếu không đáp ứng ba yếu tố: tính khả thi về kỹ thuật và kinh tế, mức độ bảo vệ hợp lý liên quan đến vệ sinh động, thực vật, và việc ít hạn chế thương mại hơn so với biện pháp bị khiếu nại Việc kiểm tra tính cân bằng hợp lý tập trung vào tính cần thiết và tính phù hợp của các biện pháp này.
Phân tích tính cần thiết không chỉ dừng lại ở phạm vi thông thường mà còn bao gồm tính phù hợp qua quy trình phân tích hai bước Tuy nhiên, việc phân tích tính cân bằng và so sánh vẫn chưa được thể hiện đầy đủ Trong bối cảnh phát triển của pháp luật quốc tế, các nguyên tắc cơ bản ngày càng được áp dụng rộng rãi, cùng với xu hướng hội nhập và sự hình thành các cộng đồng kinh tế, yêu cầu cân bằng lợi ích giữa các thành viên và lợi ích chung của hệ thống thương mại đa phương trở nên quan trọng Điều này giúp biện minh cho sự cần thiết của các biện pháp mà không gây mâu thuẫn với lợi ích chung của cộng đồng.
82 Australia - Measures Affecting Importation of Salmon, Appellate Body Report, ngày 20/10/1998, WT/DS18/AB/R, đoạn 199
Khi đánh giá tính cần thiết của một biện pháp, cần so sánh và cân nhắc nhiều yếu tố Biện pháp áp dụng phải tuân thủ các quy định của WTO và bảo vệ các lợi ích, giá trị chung một cách hiệu quả.
Mặc dù không có một hệ thống cụ thể để đánh giá và cân bằng các lợi ích cũng như giá trị, nhưng trong các tranh chấp thực tế, việc so sánh và cân nhắc thường tập trung vào ba yếu tố chính.
THỰC TRẠNG ÁP DỤNG NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ TỪ GÓC ĐỘ CÁC VỤ TRANH CHẤP TRONG KHUÔN KHỔ TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI
Áp dụng nguyên tắc “cân bằng hợp lý” trong việc đảm bảo thực thi đúng đắn mục tiêu phi thương mại
Một trong những mục tiêu quan trọng trong việc áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý trong giải quyết tranh chấp WTO là đảm bảo thực thi đúng đắn các mục tiêu phi thương mại Điều này cho phép các quốc gia Thành viên áp dụng biện pháp trái với quy định của GATT để bảo vệ đạo đức cộng đồng, sức khỏe và cuộc sống của con người, động vật và thực vật Tuy nhiên, một thách thức lớn trong việc áp dụng nguyên tắc này là phân tích và lý giải các thuật ngữ liên quan trong các điều khoản hiệp định, dẫn đến việc nguyên tắc cân bằng hợp lý thường được hiểu và áp dụng linh hoạt tùy theo từng tranh chấp cụ thể.
2.1.1 Ngoại lệ của những nghĩa vụ chung – Điều XX GATT 1994 Điều XX GATT 1994 liệt kê những ngoại lệ chung, theo đó, phạm vi và việc áp dụng quy định tại điều này cực kỳ quan trọng đối với WTO Các quốc gia thành viên muốn biện minh cho các chính sách trong nước của họ là nhất quán với GATT thì phải viện dẫn được là một trong các ngoại lệ về chính sách công tại Điều XX và tuân thủ các điều kiện quy định trong điều khoản này
2.1.1.1 Yêu cầu “biện pháp ít hạn chế thương mại nhất”
Bước đầu tiên là xác định xem các biện pháp trong nước có phù hợp với các ngoại lệ của chính sách công hay không Hiện tại, các án lệ chủ yếu tập trung vào các biện pháp sức khỏe cộng đồng.
XX (b)); các biện pháp thực thi (Điều XX.(d)) và biện pháp bảo tồn (Điều XX.(g)) Quyền của các thành viên WTO để xác định mục tiêu cụ thể của chính sách công và lựa chọn mức độ bảo vệ hoặc thực thi không không cần tham vấn của Ban hội thẩm hay Cơ quan phúc thẩm Quan điểm này được thể hiện trong vụ EC – Asbestos, Cơ quan phúc thẩm cho rằng “Việc các thành viên WTO có quyền xác định mức độ bảo vệ sức khỏe mà họ thấy phù hợp trong một tình huống nhất định là không cần bàn cãi” 87 Các thành viên sẽ có nhiều quyền quyết định trong việc đánh giá mức độ phù hợp của mục tiêu theo đuổi, với điều kiện là mục tiêu mà thành viên đã chọn nằm trong phạm vi các ngoại lệ của Điều XX GATT
Bước tiếp theo là xác định mối liên hệ giữa mục tiêu theo đuổi và biện pháp áp dụng, vì đây là cốt lõi của bài kiểm tra tính cân bằng hợp lý trong cả bối cảnh trong nước và quốc tế.
Trong Điều XX GATT, có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ liên quan đến yêu cầu của biện pháp là “cần thiết” nhằm bảo vệ các mục tiêu chính sách cụ thể như đạo đức cộng đồng và sức khỏe con người, động thực vật Hai thuật ngữ “cần thiết để” và “liên quan đến” sẽ được phân tích, với “cần thiết để” xuất hiện trong Điều XX.(b) và Điều XX.(d) GATT, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các biện pháp bảo vệ trong việc đạt được các mục tiêu này.
Bài kiểm tra tính cần thiết theo Điều XX.(b) và Điều XX.(d) là một yếu tố quan trọng trong pháp luật WTO, đã được đề cập trong nhiều nghiên cứu.
“cần thiết” cũng được sử dụng trong nhiều điều khoản trong các hiệp định khác nhau
87 EC-Measures Affecting Asbestos and Asbestos-Containing Products, Appellate Body Report,
Theo quyết định của Cơ quan phúc thẩm WTO trong vụ WT/DS135/AB/R vào ngày 12/03/2001, việc giải thích thuật ngữ "cần thiết" không thể có một khuôn mẫu cố định, nhưng một cách tiếp cận hẹp hơn sẽ mang lại sự rõ ràng pháp lý Bài kiểm tra tính cần thiết theo Điều XX.(d) có thể thay đổi dựa trên "tầm quan trọng của các lợi ích chung hoặc các giá trị được bảo vệ" Việc áp dụng cách hiểu khác nhau về "cần thiết" có thể dẫn đến các án lệ khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, như trong vụ Korea – Beef, nơi yêu cầu về tính cần thiết không được đáp ứng khi liên quan đến lợi ích kinh tế, trái ngược với các trường hợp về sức khỏe cộng đồng như Thailand – Cigarettes hay Australia - Salmon Đặc biệt, Cơ quan phúc thẩm đã bác bỏ lập luận của Hàn Quốc về "mức độ thực thi" nhất quán với luật WTO, mặc dù khẳng định quyền tự xác định mức độ thực thi của các Thành viên Để kiểm tra tính cần thiết của biện pháp, hai yếu tố cụ thể sẽ được xem xét trong các vụ tranh chấp.
(i) Yêu cầu về mối quan hệ nhân quả
Yêu cầu về mối quan hệ nhân quả là điều kiện thiết yếu mà các Thành viên cần đáp ứng để chứng minh rằng một biện pháp là “cần thiết” cho việc đạt được mục tiêu chính sách cụ thể Thuật ngữ “cần thiết để” ngụ ý sự tồn tại của mối liên hệ giữa biện pháp và các mục tiêu như “bảo vệ đạo đức cộng đồng” và “bảo vệ sức khỏe con người, động, thực vật” Yếu tố này sẽ được phân tích chi tiết trong phần ngữ nghĩa thể hiện mục tiêu của các điều khoản trong Điều XX.
GATT XX thay thế thuật ngữ "cần thiết" để xác định mối quan hệ nhân quả, thường dựa vào ý kiến chuyên gia hoặc báo cáo từ các tổ chức làm nguồn tham khảo.
Thailand – Cigarettes, Ban hội thẩm đặc biệt đề cập đến một nghị quyết của Tổ chức
Y tế thế giới nhấn mạnh mối liên hệ giữa lệnh cấm quảng cáo thuốc lá và việc giảm nhu cầu sử dụng thuốc lá nhằm cải thiện sức khỏe Trong vụ EC – Asbestos, mối quan hệ nhân quả giữa lệnh cấm a-mi-ăng của Pháp và bảo vệ sức khỏe con người được xác lập qua báo cáo của các tổ chức quốc tế, chỉ ra rủi ro liên quan đến a-mi-ăng, được xác nhận bởi các chuyên gia Điều này khác với Hiệp định SPS, vì yêu cầu về mối liên hệ nhân quả trong Điều XX GATT tương tự như nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật.
EC, liên quan đến cả rủi ro bị đe dọa và mục tiêu theo đuổi Trên thực tế, trong vụ
Cơ quan phúc thẩm EC đã xem xét rủi ro sức khỏe liên quan đến việc sử dụng a-mi-ăng và các sản phẩm chứa a-mi-ăng, đồng thời đánh giá hiệu quả của lệnh cấm đối với những sản phẩm này trong việc bảo vệ sức khỏe con người Tuy nhiên, phân tích này chưa đầy đủ, vì mối quan hệ nhân quả giữa biện pháp áp dụng và các rủi ro sức khỏe không nhất thiết chứng minh rằng biện pháp đó đạt được mục tiêu bảo vệ sức khỏe.
Trong vụ Korea – Beef, Cơ quan phúc thẩm đã nhấn mạnh rằng mặc dù mối liên hệ nhân quả không bị kháng cáo, nhưng yêu cầu về mối liên hệ hợp lý vẫn cần được xem xét Một yếu tố quan trọng để xác định tính cần thiết của một biện pháp là mức độ mà biện pháp đó góp phần đạt được mục tiêu Cơ quan phúc thẩm đã giải thích rằng thuật ngữ “cần thiết” nên được hiểu gần gũi với “không thể thiếu” hơn là chỉ “đóng góp vào” Do đó, mức độ mối liên hệ nhân quả có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định về sự liên hệ giữa biện pháp và mục tiêu Trước đó, Ban hội thẩm chỉ tập trung vào việc xác định mối liên hệ nhân quả mà không xem xét mức độ của nó.
88 EC - Measures Affecting Asbestos and Products Containing Asbestos, Panel report, Ngày 18/09/2000, WT/DS135/R, đoạn 8.188
89 EC - Measures Affecting Asbestos and Products Containing Asbestos, Appellate Body report, ngày 12/03/2001, WT/DS135/AB/R đoạn 156-63
Argentina – Về vấn đề da bò, khi EC yêu cầu tham vấn Argentina về lệnh cấm xuất khẩu cùng với việc áp đặt “thuế giá trị gia tăng bổ sung” và “thuế doanh thu ứng trước” đối với xuất khẩu da sống và nhập khẩu da bán thành phẩm, Ban hội thẩm nhận định rằng không cần thiết phải có một mối quan hệ nhân quả chặt chẽ Do đó, việc xác định mức độ của mối quan hệ nhân quả có thể dẫn đến việc làm vô hiệu một biện pháp được xem là hợp lý theo Điều XX GATT vẫn chưa rõ ràng.
Mặc dù các biện pháp cần phải liên kết với mục tiêu theo đuổi, Điều XX không yêu cầu các thành viên phải căn cứ biện pháp của mình một cách hợp lý dựa trên đánh giá rủi ro thực tế như quy định trong Hiệp định SPS và Hiệp định TBT Báo cáo của Ban hội thẩm trong vụ EC – Asbestos đã chỉ ra rằng “Cơ quan phúc thẩm không cố gắng mở rộng các nguyên tắc của Hiệp định SPS để xem xét các biện pháp mà Điều XX.(b) đã được viện dẫn.” Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các báo cáo đánh giá rủi ro hiện hữu không thể được sử dụng làm bằng chứng để chứng minh một biện pháp là ngoại lệ theo Điều XX.
Áp dụng nguyên tắc “cân bằng hợp lý” nhằm đánh giá các biện pháp đáp trả
Khi đối mặt với các tác động tiêu cực từ quốc gia khác, một quốc gia có thể thực hiện các biện pháp đáp trả như trả đũa hoặc khắc phục thương mại Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, các biện pháp này có thể nhằm đối phó với vi phạm cam kết thương mại hoặc được áp dụng trên cơ sở không vi phạm, như trong trường hợp biện pháp tự vệ theo Hiệp định SGA.
Bài kiểm tra nguyên tắc cân bằng hợp lý trong đánh giá biện pháp đáp trả không rõ ràng như đánh giá mục tiêu phi thương mại theo Điều XX GATT và Hiệp định SPS Các yêu cầu về nguyên tắc này được phản ánh trong thuật ngữ của các quy định liên quan đến Trợ cấp bị cấm và Trợ cấp có thể bị khiếu kiện theo Hiệp định SCM, cùng với Biện pháp chống bán phá giá theo Hiệp định ADA và Biện pháp tự vệ theo Hiệp định SGA.
2.2.1 Trợ cấp và biện pháp đối kháng
Nguyên tắc cân bằng hợp lý có vai trò quan trọng hơn trong các tranh chấp liên quan đến trợ cấp bị cấm và trợ cấp có thể bị khiếu kiện theo Hiệp định SCM so với bối cảnh quy định của DSU Các thuật ngữ trong Hiệp định SCM về biện pháp khắc phục khác biệt so với thuật ngữ trong DSU liên quan đến hành vi trả đũa Trong khi DSU yêu cầu các biện pháp đối kháng phải tương đương, Hiệp định SCM yêu cầu các biện pháp này phải "phù hợp" với các trợ cấp bị cấp.
“tương xứng” 129 trong phạm vi các trợ cấp có thể bị khiếu kiện
Các khoản trợ cấp bị coi là bị cấm theo quy định tại Điều 3.1 Hiệp định SCM như sau:
Quy định khối lượng trợ cấp, theo luật hoặc thực tế, có thể là một điều kiện riêng biệt hoặc đi kèm với các điều kiện khác, dựa trên kết quả thực hiện xuất khẩu, bao gồm cả các khoản trợ cấp minh họa được nêu trong Phụ lục I.
Quy định về khối lượng trợ cấp, dù là điều kiện độc lập hay kết hợp với các điều kiện khác, nhấn mạnh việc ưu tiên sử dụng hàng nội địa so với hàng ngoại.
Khi một Thành viên nghi ngờ rằng một khoản trợ cấp bị cấm đang được áp dụng hoặc duy trì bởi một Thành viên khác, họ có quyền yêu cầu xem xét vấn đề này.
128 Điều 4.10 và 4.11 Hiệp định SCM
Theo Điều 7.10 và 7.11 của Hiệp định SCM, sau khi tham vấn với Thành viên liên quan, Ban hội thẩm sẽ yêu cầu sự hỗ trợ từ Nhóm Chuyên gia thường trực (PGE) để xác định liệu biện pháp được nêu có phải là trợ cấp bị cấm hay không Nếu được xác định là trợ cấp bị cấm, Ban hội thẩm sẽ khuyến nghị Thành viên duy trì trợ cấp đó phải ngừng ngay việc cấp phát Trong trường hợp có kháng cáo, thời gian giải quyết không được vượt quá 60 ngày và báo cáo của Cơ quan phúc thẩm sẽ được DSB thông qua Nếu khuyến nghị của DSB không được thực hiện trong thời gian hợp lý, DSB sẽ cho phép Thành viên khiếu nại áp dụng biện pháp đối kháng "phù hợp" theo quy định tại Điều 4.10 của Hiệp định SCM.
Thuật ngữ “phù hợp” trong Điều XXIII.2 GATT liên quan đến việc định chỉ nhượng bộ, với các biện pháp đối kháng yêu cầu phải “phù hợp với hoàn cảnh.” Sự phù hợp của các biện pháp này được đánh giá qua hai khía cạnh: tính chất của biện pháp và mức độ của biện pháp đối kháng so với thiệt hại phải gánh chịu Hai khía cạnh này tương đồng với yêu cầu về “biện pháp ít thương mại nhất” trong Hiệp định, đòi hỏi sự cân bằng giữa biện pháp và thiệt hại Vụ Brazil – Aircraft là ví dụ điển hình cho việc áp dụng yêu cầu “phù hợp” trong Điều 4.10 Hiệp định SCM, khi Canada kiện Brazil vì trợ cấp xuất khẩu cho ngành công nghiệp tàu bay Mặc dù AB kết luận hành động này vi phạm quy định cấm trợ cấp, Brazil không thực thi phán quyết trong thời gian hợp lý, dẫn đến việc Canada yêu cầu biện pháp trả đũa Brazil phản đối, cho rằng mức độ biện pháp trả đũa cần phải tương ứng với mức độ triệt tiêu.
132 Axel Desmedt, “Proportionality in WTO Law”, Journal of International Economic Law, 2001, Vol
Các trọng tài đã bác bỏ lập luận của Brazil liên quan đến các thuật ngữ như “tương ứng”, “mức độ triệt tiêu” và “gây phương hại” vì những thuật ngữ này không xuất hiện trong Điều 3 và Điều 4 của Hiệp định SCM Do đó, theo Hiệp định SCM, không có nghĩa vụ pháp lý nào yêu cầu áp dụng các biện pháp định chỉ nhượng bộ hoặc các nghĩa vụ tương đương với mức độ triệt tiêu hoặc gây phương hại Cụ thể, quy định tại Điều 4.10 SCM không đề cập đến Điều 22.4 DSU Kết luận của Trọng tài cho rằng đối với một trợ cấp xuất khẩu bị cấm, mức độ biện pháp đối kháng phải tương ứng với khối lượng trợ cấp là “phù hợp”.
Quyết định của Trọng đã gây ra nhiều tranh cãi và thể hiện sự đánh giá phiến diện từ Cơ quan giải quyết tranh chấp khi tham chiếu các quy định của Hiệp định Từ vụ Brazil – Aircraft, có thể nhận thấy một số lỗ hổng trong quy định hiện hành.
(i) Về tính phù hợp của một biện pháp
Khi so sánh yêu cầu về biện pháp đối phó giữa Hiệp định SCM và DSU, Hiệp định SCM nhấn mạnh vai trò của Cơ quan giải quyết tranh chấp trong việc xác định tính hợp lý của biện pháp đối kháng Trong khi đó, DSU cho phép Thành viên khiếu nại áp dụng biện pháp đối kháng "phù hợp", nhưng tiêu chí "phù hợp" lại không được định nghĩa rõ ràng Điều 4.10 của Hiệp định SCM nêu rõ rằng cách diễn đạt này không cho phép áp dụng biện pháp đối kháng không tương xứng với thực tế của trợ cấp bị cấm theo quy định.
Nội dung trợ cấp bị cấm không được quy định rõ ràng, gây khó khăn trong việc xác định tính hợp lý của các biện pháp đối kháng.
133 Quyết định của Trọng tài, vụ kiện Brazil - Aircraft, như chú thích 110, đoạn 3.56 - 3.57
Các Trọng tài đã xem xét các lập luận và bằng chứng từ các bên về cách tiếp cận dựa trên mức độ vô hiệu hoá hoặc suy giảm khả năng của Canada Họ nhận thấy rằng phương pháp này có những ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tình hình.
Trong các trường hợp phản thực tế, việc đưa ra nhiều giả định thường được ưu tiên hơn so với việc dựa vào số tiền trợ cấp Trọng tài nhấn mạnh rằng, nếu các biện pháp đối phó được tính toán dựa trên số tiền trợ cấp phù hợp với Điều 4.10 của Hiệp định SCM, thì phương pháp này nên được áp dụng để đạt được kết quả khách quan hơn Đồng thời, thực tế về trợ cấp bị cấm cần được hiểu là tổng giá trị trợ cấp hoặc thiệt hại mà trợ cấp gây ra.
(ii) Mức độ của biện pháp đối kháng so với tình trạng thiệt hại phải gánh chịu
Tổng lượng trợ cấp của một quốc gia có thể vượt quá khả năng gây thiệt hại, dẫn đến việc một quốc gia có thể phải bồi thường nhiều lần cho cùng một tổng khối lượng trợ cấp khi bị nhiều quốc gia khởi kiện ở những thời điểm khác nhau Điều này xảy ra vì các quốc gia khởi kiện sẽ nhận bồi thường tương ứng mà không cần xem xét mức độ thiệt hại do trợ cấp bị cấm gây ra Mặc dù Trọng tài cho rằng biện pháp đối kháng phụ thuộc vào số lượng quốc gia khởi kiện, nhưng điều này chỉ áp dụng khi các quốc gia khởi kiện cùng lúc Hơn nữa, nguyên tắc cân bằng hợp lý không xem xét số lượng quốc gia khởi kiện trong quá trình xác định biện pháp đối kháng.