1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam

116 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nguyên Tắc Cân Bằng Hợp Lý: Phân Tích Từ Góc Độ Các Vụ Tranh Chấp WTO Và Những Lưu Ý Đối Với Việt Nam
Tác giả Vũ Thị Hải Linh
Người hướng dẫn PGS. TS. Nguyễn Ngọc Hà
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Luật Kinh Tế
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 116
Dung lượng 756 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I. TỔNG QUAN VỀ NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ (17)
    • 1.1. Giới thiệu chung về nguyên tắc cân bằng hợp lý (17)
      • 1.1.1. Các học thuyết trên thế giới về nguyên tắc cân bằng hợp lý (18)
      • 1.1.2. Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khuôn khổ Liên minh Châu Âu (25)
      • 1.1.3. Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khuôn khổ WTO (28)
    • 1.2. Nội dung cơ bản của nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật WTO (34)
      • 1.2.1. Yêu cầu của nguyên tắc cân bằng hợp lý (34)
      • 1.2.2. Đặc trưng của nguyên tắc cân bằng hợp lý (39)
      • 1.2.3. Ý nghĩa của việc áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý trong việc giải quyết các (41)
  • CHƯƠNG II. THỰC TRẠNG ÁP DỤNG NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ TỪ GÓC ĐỘ CÁC VỤ TRANH CHẤP TRONG KHUÔN KHỔ TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI (45)
    • 2.1. Áp dụng nguyên tắc “cân bằng hợp lý” trong việc đảm bảo thực thi đúng đắn mục tiêu phi thương mại (45)
      • 2.1.1. Ngoại lệ của những nghĩa vụ chung – Điều XX GATT 1994 (45)
      • 2.1.2. Nghĩa vụ chủ động – Hiệp định SPS (66)
    • 2.2. Áp dụng nguyên tắc “cân bằng hợp lý” nhằm đánh giá các biện pháp đáp trả (73)
      • 2.2.1. Trợ cấp và biện pháp đối kháng (74)
      • 2.2.2. Biện pháp chống bán phá giá (82)
      • 2.2.3. Biện pháp tự vệ (84)
  • CHƯƠNG III. NHỮNG LƯU Ý VÀ KIẾN NGHỊ CHO VIỆT NAM VỀ NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ (93)
    • 3.1. Đánh giá về thực trạng áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khuôn khổ của WTO và những lưu ý đối với Việt Nam trong quá trình áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý (93)
      • 3.1.1. Đánh giá thực trạng áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khuôn khổ (93)
      • 3.1.2. Lưu ý cho Việt Nam về việc áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý (96)
    • 3.2. Dự báo khả năng áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý của Việt Nam và một số kiến nghị trong quá trình áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý (99)
      • 3.2.1. Dự báo khả năng áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý của Việt Nam (101)
        • 3.2.1.1. Trong khuôn khổ Tổ chức thương mại thế giới WTO (101)
      • 3.2.2. Kiến nghị cho Việt Nam khi tham gia các tranh chấp trong khuôn khổ WTO (104)
  • KẾT LUẬN (51)

Nội dung

Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.Nguyên tắc cân bằng hợp lý: Phân tích từ góc độ các vụ tranh chấp WTO và những lưu ý đối với Việt Nam.

TỔNG QUAN VỀ NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ

Giới thiệu chung về nguyên tắc cân bằng hợp lý

Nguyên tắc cân bằng hợp lý là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hệ thống pháp luật WTO, giúp đánh giá tính tương thích của biện pháp quốc gia với các cam kết quốc tế Nguyên tắc này yêu cầu đánh giá bối cảnh của hành động trước khi xác định tính hợp pháp của nó, cho phép toà án đưa ra kết luận dựa trên lý lẽ và chứng cứ thực tế trong các tranh chấp Được hình thành từ tư tưởng của Aristotle và phát triển qua các thế hệ triết gia, nguyên tắc này đã trở thành một phần quan trọng trong giải quyết tranh chấp quốc tế Nguyên tắc cân bằng hợp lý tồn tại dưới hai hình thức: nguyên tắc pháp lý chung trên thế giới và nguyên tắc pháp lý cơ bản của WTO, giữa chúng có mối liên hệ chặt chẽ.

1.1.1 Các học thuyết trên thế giới về nguyên tắc cân bằng hợp lý

1.1.1.1 Học thuyết Aristotle về nguyên tắc cân bằng hợp lý

Triết gia Aristotle cho rằng luật tự nhiên, với những thuộc tính sẵn có và bất biến liên quan đến quyền con người, luôn song song với luật quốc gia, tức các quy định do con người đặt ra Ông nhấn mạnh rằng việc ban hành luật lệ cần dựa trên luân lý tự nhiên, vì luật tự nhiên là phần thiết yếu của công bằng, không phụ thuộc vào ý chí con người Nếu công bằng chỉ dựa vào luật do con người ban hành, thì giá trị bao trùm sẽ không được đảm bảo Do đó, việc tôn trọng quyền tự nhiên không thể chuyển nhượng, như quyền sống, quyền tự do và quyền hạnh phúc, là yêu cầu thiết yếu của công bằng Aristotle cũng cho rằng công bằng giữa quốc gia và cộng đồng cần có sự "cân bằng hợp lý" giữa các lợi ích, và cảnh báo rằng khi một người có quyền chi phối, họ có thể hành xử vì lợi ích riêng, trừ khi có nguyên tắc công bằng điều chỉnh Những nhận định này của Aristotle chỉ ra tầm quan trọng của nguyên tắc công bằng trong việc bảo vệ quyền tự nhiên, tạo nền tảng cho các khái niệm cân bằng hợp lý hiện đại.

Ý tưởng về nguyên tắc cân bằng hợp lý của Aristotle, dù còn mơ hồ, đã tạo nền tảng cho việc phát triển các quy định pháp luật tự vệ giữa các quốc gia Nguyên tắc này nhằm đảm bảo có được sự phán xét công bằng đối với hành vi tự vệ mà một quốc gia thực hiện đối với quốc gia khác.

12 Aristotle, Nicomachean Ethics, Book III, Dịch bởi W D Ross, 1999, tr 82.

13 Aristotle, như chú thích 7, trang 82.

Mười bốn quyền con người được ghi nhận trong Tuyên ngôn Độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1776, nhấn mạnh rằng "mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng" và được ban cho những quyền không ai có thể xâm phạm, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc Những quyền này cũng được khẳng định trong Tuyên ngôn Dân quyền và Nhân quyền của Pháp năm 1789 và Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945.

15 Aristotle, như chú thích 7, tr 76.

16 Aristotle, như chú thích 7, tr 82.

1.1.1.2 Các học thuyết phát triển từ học thuyết của Aristotle

Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong quan điểm của Aristotle đã được Cicero hiện thực hóa trong luật thực định, nhấn mạnh rằng: “Không một cuộc chiến nào được khơi mào bởi một quốc gia khôn ngoan, trừ khi là vì niềm tin hoặc vì tự vệ.” Ông cũng khẳng định rằng, nếu không có một lời biện minh chính đáng, tất cả các cuộc chiến tranh đều không công bằng Hơn nữa, không có cuộc chiến tranh nào là chính đáng nếu thiếu thông báo và tuyên bố hợp lệ, cùng với yêu cầu bồi thường hợp lý.

Aquinas 19 hoàn thiện thêm trong luật tự vệ của các quốc gia, đồng thời Aquinas cũng đưa ra những phân tích đầu tiên về quan niệm của Aristotle vào quy trình xem xét nguyên tắc cân bằng hợp lý hiện nay, thể hiện qua việc biện pháp áp dụng của một quốc gia Thành viên phải trải qua một bài kiểm tra nhiều bước để chứng minh được biện pháp là hợp pháp theo nguyên tắc cân bằng hợp lý Trong luật tự vệ, Aquinas lập lập rằng phải tồn tại những điều kiện để chứng minh việc sử dụng vũ lực là chính đáng (cần thiết), và khi sử dụng vũ lực không được quá mức cần thiết (cân bằng), đồng thời phải được thi hành bởi quyền lực quốc gia dựa trên việc tuân thủ các nguyên tắc.

Lý luận của Aquinas về nguyên tắc cân bằng hợp lý trong tự vệ quốc gia được phản ánh trong quan điểm của Grotius về luật pháp quốc tế Theo Grotius, nguyên tắc này không chỉ áp dụng cho các quốc gia trong mối quan hệ hợp tác mà còn cho các cá nhân Ông đã hiện đại hóa khái niệm cổ đại và liên kết nguyên tắc cân bằng hợp lý với cân bằng lợi ích như một phương thức giải quyết tranh chấp Nhờ vào sự thống nhất các khái niệm này, nguyên tắc cân bằng hợp lý đã trở thành một nguyên tắc chung trong pháp luật, với công lý được hiểu là sự cân bằng.

17 Marcus Tullius Cicero (106 TCN – 43 TCN), là một triết gia và nhà hùng biện, chính khách, nhà lý luận chính trị La Mã.

18 Được định nghĩa là tổng thể các quy phạm pháp luật hiện hành đang có hiệu lực pháp luật của một quốc gia tại một thời điểm nhất định.

Thomas Aquinas (1225-1274) là một học giả người Ý nổi bật với những đóng góp quan trọng cho tư tưởng kinh tế Ông đã tiếp thu và phát triển nhiều quan điểm của Aristotle, đặc biệt là quan điểm về giá công bằng trong thị trường.

20 Hugo Grotius, The Rights of War and Peace (ed.), 1901, đoạn 62.

Hugo Grotius (1583 – 1645), một luật gia người Hà Lan, đã đặt nền tảng cho Luật quốc tế dựa trên Luật tự nhiên Ông phát triển quan niệm cận đại về nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khả năng tự vệ và lợi ích, tạo ra những cơ sở vững chắc cho các quy tắc pháp lý quốc tế hiện đại.

1.1.1.3 Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong luật pháp cận đại a Pháp luật Đức

Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong luật quốc gia, đặc biệt là quyền tự vệ cá nhân hợp lý và nghĩa vụ của nhà nước trong việc trừng phạt tội phạm một cách tương xứng, đã trở thành một vấn đề quan trọng trong luật hành chính của Đức Nguyên tắc này có nguồn gốc từ thời cổ đại, phát triển từ việc cấm đoán sự không cân xứng trong hoạt động của nhà nước, nhấn mạnh rằng nhà nước không được hoạt động quá mức và cần sử dụng các biện pháp cân bằng hợp lý để hợp pháp hóa các mục đích trong thời kỳ hậu chiến Ý tưởng này đã trở nên phổ biến và được ghi nhận trong luật Đông Đức, cho thấy rằng Luật pháp Xã hội chủ nghĩa có thể được xem là một biến thể của Luật phương Tây, mặc dù dựa trên nguyên tắc bình đẳng hơn là tự do.

Nguyên tắc cân bằng hợp lý là một nguyên tắc chung trong luật quốc tế, đồng thời cũng được thể hiện trong pháp luật Anh – Mỹ Nguyên tắc này có nguồn gốc từ Magna Carta, một tài liệu pháp lý quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho nguyên tắc cân bằng hợp lý trong hệ thống pháp luật của Anh.

Mỹ 24 Vì vậy, sửa đổi thứ tám của Hiến pháp Mỹ chỉ cho phép những hình phạt mang tính

Đại Hiến Chương, được soạn thảo bởi các quý tộc Anh vào năm 1215 nhằm hạn chế quyền lực của Vua John, chủ yếu bảo vệ quyền tự do cho giới quý tộc nhưng cũng thiết lập quy trình tư pháp và ngăn cấm quyền quân chủ tuyệt đối Tài liệu này đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các nguyên tắc cơ bản của hệ thống thông luật, ảnh hưởng đến nhiều bản hiến pháp trên thế giới trong suốt 800 năm qua Đến thế kỷ XVII, nguyên tắc này đã được mở rộng để áp dụng cho các hình phạt tống giam, như được khẳng định trong án lệ Hodges v Humkin (1615), nhấn mạnh rằng hình phạt phải tương xứng với mức độ vi phạm.

The Harvard Law Review Association discusses the evolution of the Eighth Amendment and its implications for proportionality in punishments in their 2009 article The case of Solem v Helm is highlighted, where Justice Powell traced the historical roots of the prohibition against cruel and unusual punishments back to the Magna Carta This examination emphasizes the changing interpretations of what constitutes excessive punishment in contemporary legal contexts.

Tuyên ngôn nhân quyền của Anh năm 1689 đã khẳng định nguyên tắc về hình phạt tương xứng, thể hiện sự cần thiết của việc cân bằng hợp lý trong hệ thống pháp luật Nguyên tắc này, mặc dù còn gây tranh cãi, nhấn mạnh rằng hình phạt phải phù hợp với mức độ nghiêm trọng của tội phạm Sự phát triển của nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật Đức và hệ thống pháp luật Anh – Mỹ có thể được liên kết với những khái niệm gốc rễ từ Aristotle, Cicero, Aquinas và Grotius.

Khái niệm phát triển song song trong thời cận đại bao gồm hai yếu tố chính: (i) Cân bằng lợi ích, thường được xem xét từ góc độ chính trị và không thuộc quyền tài phán; và (ii) Tính cân bằng hợp lý, đảm bảo tính hợp pháp và khả năng xét xử.

Nội dung cơ bản của nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật WTO

Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật WTO có những tiêu chí cơ bản để đánh giá tính hợp pháp khi áp dụng, nhưng yêu cầu này có sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật Tác giả sẽ làm rõ yêu cầu của nguyên tắc này trong khuôn khổ WTO, nêu bật đặc trưng cơ bản và ý nghĩa của nó trong việc giải quyết các tranh chấp.

1.2.1 Yêu cầu của nguyên tắc cân bằng hợp lý

Nguyên tắc cân bằng hợp lý trong pháp luật WTO được thể hiện qua các quy định trong các Hiệp định của WTO và áp dụng linh hoạt tùy theo từng trường hợp Để đánh giá một biện pháp nhằm đảm bảo mục tiêu phi thương mại, có ba yêu cầu cụ thể: (i) biện pháp phải ít hạn chế thương mại nhất; (ii) thực hiện phân tích hai bước; và (iii) tiến hành cân bằng và so sánh Tuy nhiên, khi xem xét các biện pháp đáp trả, các yêu cầu của nguyên tắc này không rõ ràng và thường phụ thuộc vào tỷ lệ của biện pháp so với mức độ ảnh hưởng đến nền kinh tế Do đó, việc áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý để đánh giá các biện pháp đáp trả có phần không thực tế, điều này sẽ được làm rõ hơn trong Chương 2 của luận văn.

Vụ kiện 63 liên quan đến các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua (Nicaragua kiện Hoa Kỳ) đã được Tòa án Công lý Quốc tế phán quyết vào ngày 27 tháng 6 năm 1986 Trong phán quyết này, Tòa đã chỉ ra các vi phạm của Hoa Kỳ đối với luật quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng chủ quyền quốc gia và các nguyên tắc không can thiệp Quyết định này đã góp phần làm rõ ràng hơn về trách nhiệm của các quốc gia trong việc tuân thủ các quy định quốc tế liên quan đến xung đột quân sự.

1.2.1.1 Yêu cầu đánh giá các biện pháp nhằm mục tiêu phi thương mại a Biện pháp ít hạn chế thương mại nhất Để đánh giá được mức độ cần thiết của một biện pháp nhất định để đạt được các mục tiêu cụ thể được đề cập đến trong các khoản (a), (b), (d) và (i) của Điều XX GATT, bao gồm cả mục tiêu bảo vệ đạo đức công cộng và mục tiêu bảo vệ cuộc sống và sức khỏe của con người, động vật hay thực vật yêu cầu việc phân tích tính cân bằng hợp lý, cụ thể là việc kiểm tra tính phù hợp và tính cần thiết Shoenbaum

Năm 1997, đã có sự thay đổi trong cách hiểu về khái niệm "cần thiết", khi mà sự cần thiết không còn chỉ liên quan đến việc bảo vệ các sinh vật sống, mà còn phụ thuộc vào việc biện pháp đó có đáp ứng yêu cầu của các quy định thương mại hay không Điều XX GATT đề cập đến hai thuật ngữ "cần thiết để" và "liên quan đến", cho thấy rằng việc giải thích và áp dụng hai thuật ngữ này có thể linh hoạt tùy theo bối cảnh cụ thể.

Nguyên tắc cân bằng hợp lý, với tính chất linh hoạt và mơ hồ, đã tạo điều kiện cho các Cơ quan giải quyết tranh chấp mở rộng cách hiểu về tính cần thiết của biện pháp áp dụng.

Một biện pháp được coi là “không cần thiết” nếu có biện pháp khác không mâu thuẫn với GATT và có thể áp dụng hợp lý Nếu không có biện pháp phù hợp với GATT, bên ký kết phải chọn biện pháp ít mâu thuẫn nhất với GATT trong số các biện pháp khả thi Nói cách khác, một biện pháp chỉ được xem là “cần thiết” khi không còn biện pháp thay thế nào phù hợp hoặc ít mâu thuẫn hơn mà Thành viên có thể áp dụng hợp lý để đạt được mục tiêu bảo vệ đạo đức cộng đồng, cũng như bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật.

80 Thomas J Schoenbaum, “International Trade and Protection of the Environment: The Continuing Search for Reconciliation”, The American Journal of International Law, 1997, Vol 91, No 2, tr 276. b Phân tích hai bước

Phân tích hai bước nguyên tắc cân bằng hợp lý là cần thiết để xác định xem biện pháp áp dụng có được miễn trừ theo Điều XX GATT 1994 hay không Đầu tiên, cần xem xét đặc điểm pháp lý của biện pháp khiếu nại để xác định liệu có biện pháp thay thế nào ít hoặc không mâu thuẫn với quy định của WTO Thứ hai, biện pháp áp dụng phải đáp ứng ba yêu cầu: không có phân biệt đối xử một cách tùy ý, không có phân biệt đối xử mà không biện minh được, và không phải là hạn chế thương mại trá hình Do đó, ngoài tính cần thiết, biện pháp cũng phải thỏa mãn các điều kiện tại phần mở đầu của Điều XX GATT, cho phép tồn tại biện pháp phân biệt đối xử nhưng với điều kiện phù hợp.

Quy định này không được phép tạo ra sự phân biệt đối xử vô lý giữa các quốc gia có điều kiện tương đồng, cũng như không được áp dụng các hạn chế trá hình đối với thương mại quốc tế Mặc dù về mặt ngữ nghĩa, quy định này ít liên kết với nguyên tắc cân bằng hợp lý hơn so với các điều khoản riêng lẻ của Điều XX GATT, nhưng nó vẫn chứa đựng nội dung của nguyên tắc này, tập trung vào việc đánh giá khía cạnh áp dụng của các biện pháp bị khiếu nại hơn là nội dung của chính các biện pháp đó.

Phân tích hai bước trong việc áp dụng biện pháp WTO không chỉ dừng lại ở việc xem xét tổng quan mà còn cần chú trọng đến mục tiêu cụ thể, bao gồm cả mục tiêu quốc gia và mục tiêu của WTO Việc kiểm tra tính cân bằng hợp lý của các biện pháp mà thành viên áp dụng sẽ thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào từng hiệp định và mục đích cụ thể trong pháp luật WTO.

81 Phần mở đầu Điều XX GATT.

Hiệp định SPS được xây dựng để làm rõ Điều XX.(b) GATT, cho phép các Thành viên WTO áp dụng biện pháp cần thiết nhằm bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật, nhưng phải tuân thủ yêu cầu từ phần mở đầu GATT Điều 5.5 SPS quy định mức bảo vệ động-thực vật phải phù hợp với rủi ro đối với sức khỏe con người và không được phân biệt tùy tiện hay gây cản trở thương mại Hiệp định không xác định mức độ bảo vệ cụ thể mà trao quyền cho các Thành viên quyết định mức độ bảo vệ thích hợp Điều 5.6 SPS xem xét tính hợp lý của biện pháp nếu có một biện pháp SPS khác đáp ứng ba yếu tố: tính khả thi kỹ thuật và kinh tế, mức độ bảo vệ hợp lý và hạn chế thương mại ít hơn Việc kiểm tra tính cân bằng hợp lý tập trung vào tính cần thiết và tính phù hợp của các biện pháp này.

Việc phân tích tính cần thiết không chỉ dừng lại ở phạm vi thông thường mà còn bao hàm tính phù hợp theo quy trình hai bước Tuy nhiên, phân tích tính cân bằng và so sánh vẫn chưa được thể hiện đầy đủ Trong bối cảnh phát triển của pháp luật quốc tế, khi các nguyên tắc cơ bản được áp dụng rộng rãi và xu hướng hội nhập ngày càng tăng, việc cân bằng lợi ích giữa các thành viên và lợi ích chung của hệ thống thương mại đa phương là cần thiết Điều này nhằm biện minh cho sự cần thiết của các biện pháp mà không gây mâu thuẫn với lợi ích chung của cộng đồng.

82 Australia - Measures Affecting Importation of Salmon, Appellate Body Report, ngày 20/10/1998, WT/DS18/AB/R, đoạn 199.

Khi đánh giá tính cần thiết của một biện pháp, cần so sánh và cân nhắc nhiều yếu tố, đảm bảo rằng biện pháp đó tuân thủ các quy định của WTO và bảo vệ các lợi ích, giá trị chung một cách hiệu quả.

Mặc dù không có một hệ thống cụ thể để đánh giá và cân bằng các lợi ích, giá trị, nhưng trong các tranh chấp thực tế, việc so sánh và cân nhắc thường tập trung vào ba yếu tố chính.

Tính đóng góp của biện pháp là yếu tố quyết định để xác định tính cần thiết của nó; một biện pháp được xem là quan trọng khi khả năng đóng góp của nó vào việc đạt được mục tiêu đề ra càng cao.

THỰC TRẠNG ÁP DỤNG NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ TỪ GÓC ĐỘ CÁC VỤ TRANH CHẤP TRONG KHUÔN KHỔ TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI

Áp dụng nguyên tắc “cân bằng hợp lý” trong việc đảm bảo thực thi đúng đắn mục tiêu phi thương mại

Một trong những mục tiêu quan trọng khi áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý trong giải quyết tranh chấp WTO là đảm bảo thực thi các mục tiêu phi thương mại Điều này cho phép các quốc gia Thành viên áp dụng biện pháp trái với quy định của GATT để bảo vệ đạo đức cộng đồng, sức khỏe và cuộc sống con người, cũng như động, thực vật Tuy nhiên, việc phân tích và lý giải các thuật ngữ liên quan đến nguyên tắc này trong các điều khoản hiệp định gặp nhiều khó khăn, dẫn đến nguyên tắc cân bằng hợp lý thường được áp dụng linh hoạt tùy vào từng tranh chấp cụ thể.

2.1.1 Ngoại lệ của những nghĩa vụ chung – Điều XX GATT 1994 Điều XX GATT 1994 liệt kê những ngoại lệ chung, theo đó, phạm vi và việc áp dụng quy định tại điều này cực kỳ quan trọng đối với WTO Các quốc gia thành viên muốn biện minh cho các chính sách trong nước của họ là nhất quán với GATT thì phải viện dẫn được là một trong các ngoại lệ về chính sách công tại Điều XX và tuân thủ các điều kiện quy định trong điều khoản này.

2.1.1.1 Yêu cầu “biện pháp ít hạn chế thương mại nhất”

Bước đầu tiên là xác định liệu biện pháp trong nước có phù hợp với các ngoại lệ của chính sách công hay không Hiện nay, các án lệ chủ yếu tập trung vào các biện pháp liên quan đến sức khỏe cộng đồng.

XX (b)); các biện pháp thực thi (Điều XX.(d)) và biện pháp bảo tồn (Điều XX.(g)). Quyền của các thành viên WTO để xác định mục tiêu cụ thể của chính sách công và lựa chọn mức độ bảo vệ hoặc thực thi không không cần tham vấn của Ban hội thẩm hay Cơ quan phúc thẩm Quan điểm này được thể hiện trong vụ EC – Asbestos, Cơ quan phúc thẩm cho rằng “Việc các thành viên WTO có quyền xác định mức độ bảo vệ sức khỏe mà họ thấy phù hợp trong một tình huống nhất định là không cần bàn cãi” 87 Các thành viên sẽ có nhiều quyền quyết định trong việc đánh giá mức độ phù hợp của mục tiêu theo đuổi, với điều kiện là mục tiêu mà thành viên đã chọn nằm trong phạm vi các ngoại lệ của Điều XX GATT.

Bước tiếp theo là xác định mối liên hệ giữa mục tiêu và biện pháp áp dụng, vì đây là cốt lõi của bài kiểm tra tính cân bằng hợp lý trong cả bối cảnh trong nước và quốc tế.

Trong Điều XX GATT, có sự khác biệt trong cách diễn đạt yêu cầu về tính "cần thiết" để bảo vệ các mục tiêu của chính sách công, như đạo đức cộng đồng và sức khỏe con người, động thực vật Ngược lại, một số yêu cầu chỉ cần "liên quan" đến mục tiêu nhất định, chẳng hạn như bảo tồn tài nguyên khan hiếm và sản phẩm sử dụng lao động tù nhân.

Hai thuật ngữ "cần thiết để" và "liên quan đến" sẽ được phân tích trong bối cảnh Điều XX.(b) và Điều XX.(d) của GATT Việc hiểu rõ ý nghĩa của "cần thiết để" trong các điều khoản này là rất quan trọng để xác định các điều kiện và tiêu chí mà các biện pháp thương mại phải đáp ứng.

Bài kiểm tra tính cần thiết theo Điều XX.(b) và Điều XX.(d) là một yếu tố quan trọng trong pháp luật WTO, đã được đề cập trong nhiều nghiên cứu Thuật ngữ “cần thiết” xuất hiện trong nhiều điều khoản của các hiệp định khác nhau, thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của nó trong các quy định quốc tế.

Theo báo cáo của Cơ quan Phúc thẩm WTO về các biện pháp của EC đối với amiăng và sản phẩm chứa amiăng, việc giải thích thuật ngữ "cần thiết" không thể có một khuôn mẫu cố định Tuy nhiên, để đảm bảo tính rõ ràng về pháp lý, một cách giải thích hẹp hơn sẽ có lợi Quyết định của Cơ quan Phúc thẩm chỉ ra rằng tiêu chí đánh giá tính cần thiết theo Điều XX.(d) có thể thay đổi dựa trên "tầm quan trọng của các lợi ích chung hoặc các giá trị được bảo vệ" Việc áp dụng cách hiểu khác nhau về "cần thiết" có thể dẫn đến việc hình thành các án lệ khác nhau tùy theo từng vấn đề, như trong vụ Korea – Beef và Thailand – Cigarettes, nơi yêu cầu về tính cần thiết được xem xét khác nhau dựa trên lợi ích kinh tế và sức khỏe cộng đồng.

Trong vụ Korea – Beef, Cơ quan phúc thẩm đã bác bỏ tính trung thực của “mức độ thực thi” mà Hàn Quốc nêu ra, mặc dù công nhận quyền tự xác định mức độ thực thi của các thành viên WTO Để đánh giá tính cần thiết của biện pháp áp dụng, hai yếu tố cụ thể sẽ được xem xét trong các vụ tranh chấp.

(i) Yêu cầu về mối quan hệ nhân quả

Mối quan hệ nhân quả là yêu cầu cơ bản mà các Thành viên phải đáp ứng để viện dẫn rằng một biện pháp là “cần thiết” cho việc theo đuổi mục tiêu chính sách công cụ thể Thuật ngữ “cần thiết để” ám chỉ sự tồn tại của mối liên hệ giữa biện pháp và mục tiêu như “bảo vệ đạo đức cộng đồng” hay “bảo vệ sức khỏe con người, động, thực vật” Tuy nhiên, yếu tố này sẽ được phân tích qua các mệnh đề riêng lẻ trong Điều XX GATT thay vì chỉ dựa vào thuật ngữ “cần thiết” Để xác định mối quan hệ nhân quả, ý kiến chuyên gia hoặc báo cáo từ các tổ chức thường được sử dụng làm nguồn tham khảo.

Thái Lan – Một hội thảo đặc biệt đã thảo luận về nghị quyết của Tổ chức Y tế Thế giới, nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc cấm quảng cáo thuốc lá và việc giảm nhu cầu sử dụng thuốc lá nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Trong vụ EC – Asbestos, lệnh cấm của Pháp đối với a-mi-ăng được xác lập dựa trên các báo cáo quốc tế về rủi ro sức khỏe liên quan đến việc sử dụng a-mi-ăng, được xác nhận bởi các chuyên gia Cơ quan phúc thẩm đã phân tích mối quan hệ giữa rủi ro sức khỏe và lệnh cấm, tuy nhiên, phân tích này chưa đầy đủ khi không xem xét mối liên hệ giữa biện pháp áp dụng và mục tiêu bảo vệ sức khỏe Điều này cho thấy rằng, mặc dù có mối liên hệ nhân quả giữa biện pháp và rủi ro, không nhất thiết có mối liên hệ tương tự với mục tiêu bảo vệ sức khỏe con người.

Trong vụ Korea – Beef, mặc dù mối liên hệ nhân quả không bị kháng cáo, Cơ quan phúc thẩm đã đưa ra những tuyên bố liên quan đến yêu cầu của mối liên hệ hợp lý Một yếu tố quan trọng để xác định tính cần thiết của một biện pháp là mức độ mà biện pháp đó góp phần đạt được mục tiêu mong muốn Cơ quan phúc thẩm đã xem xét thuật ngữ “cần thiết” theo nghĩa “không thể thiếu” thay vì chỉ là “đóng góp vào”.

Mức độ của mối liên hệ nhân quả có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định về việc một biện pháp có thực sự liên quan đến mục tiêu theo đuổi hay không Trước đây, Ban hội thẩm chỉ tập trung phân tích sự tồn tại của mối liên hệ nhân quả giữa biện pháp và mục tiêu mà không xem xét đến mức độ của mối liên hệ này.

88 EC - Measures Affecting Asbestos and Products Containing Asbestos, Panel report, Ngày 18/09/2000, WT/DS135/R, đoạn 8.188.

89 EC - Measures Affecting Asbestos and Products Containing Asbestos, Appellate Body report, ngày 12/03/2001, WT/DS135/AB/R đoạn 156-63.

Áp dụng nguyên tắc “cân bằng hợp lý” nhằm đánh giá các biện pháp đáp trả

Khi đối mặt với tác động tiêu cực từ các quốc gia khác, một quốc gia có thể thực hiện các biện pháp đáp trả như trả đũa hoặc khắc phục thương mại Tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể, quốc gia đó có thể áp dụng các biện pháp để đối phó với vi phạm cam kết thương mại của nước khác, hoặc thực hiện các biện pháp tự vệ theo Hiệp định SGA mà không cần có vi phạm.

Bài kiểm tra các yêu cầu của nguyên tắc cân bằng hợp lý trong đánh giá biện pháp đáp trả không rõ ràng như đánh giá các mục tiêu phi thương mại theo Điều XX GATT và Hiệp định SPS Nguyên tắc cân bằng hợp lý được phản ánh qua các thuật ngữ trong quy định về Trợ cấp bị cấm và Trợ cấp có thể bị khiếu kiện theo Hiệp định SCM, cùng với các biện pháp chống bán phá giá theo Hiệp định ADA và biện pháp tự vệ theo Hiệp định SGA.

2.2.1 Trợ cấp và biện pháp đối kháng

Nguyên tắc cân bằng hợp lý có vai trò quan trọng hơn trong các tranh chấp liên quan đến trợ cấp bị cấm và trợ cấp có thể bị khiếu kiện theo Hiệp định SCM so với quy định của DSU Thuật ngữ trong Hiệp định SCM về các biện pháp khắc phục khác biệt so với thuật ngữ trong DSU về các hành vi trả đũa; cụ thể, DSU yêu cầu các biện pháp đối kháng phải tương đương, trong khi Hiệp định SCM yêu cầu các biện pháp này phải “phù hợp” với các trợ cấp bị cấp và “tương xứng” đối với các trợ cấp có thể bị khiếu kiện.

Các khoản trợ cấp bị coi là bị cấm theo quy định tại Điều 3.1 Hiệp định SCM như sau:

Quy định về khối lượng trợ cấp, theo luật hoặc thực tế, có thể là điều kiện riêng biệt hoặc đi kèm với các điều kiện khác, phụ thuộc vào kết quả thực hiện xuất khẩu, bao gồm cả các khoản trợ cấp minh hoạ được nêu trong Phụ lục I.

Quy định về khối lượng trợ cấp nhấn mạnh việc ưu tiên sử dụng hàng nội địa so với hàng ngoại, có thể được áp dụng như một điều kiện riêng biệt hoặc kết hợp với các điều kiện khác.

Khi một Thành viên nghi ngờ rằng một khoản trợ cấp bị cấm đang được áp dụng hoặc duy trì bởi một Thành viên khác, họ có quyền yêu cầu xem xét tình huống này.

128 Điều 4.10 và 4.11 Hiệp định SCM.

Theo Điều 7.10 và 7.11 của Hiệp định SCM, sau khi tham vấn với thành viên liên quan, Ban hội thẩm sẽ yêu cầu sự hỗ trợ từ Nhóm Chuyên gia thường trực (PGE) để xác định liệu biện pháp đang xem xét có phải là trợ cấp bị cấm hay không Nếu được xác định là trợ cấp bị cấm, Ban hội thẩm sẽ khuyến nghị thành viên duy trì trợ cấp phải ngừng thực hiện Trong trường hợp có kháng cáo, thời gian giải quyết không được quá 60 ngày và báo cáo của Cơ quan phúc thẩm sẽ được DSB thông qua Nếu khuyến nghị của DSB không được thực hiện trong thời gian hợp lý, DSB sẽ cho phép thành viên khiếu nại áp dụng biện pháp đối kháng "phù hợp" theo quy định.

Thuật ngữ “phù hợp” được đề cập trong Điều XXIII.2 của GATT liên quan đến việc định chỉ nhượng bộ Theo quy định của GATT, các biện pháp đối kháng chỉ cần tuân thủ các yêu cầu nhất định.

Trong báo cáo của Ban công tác GATT, sự phù hợp của các biện pháp đối kháng được đánh giá dựa trên tính chất và mức độ tương xứng với thiệt hại phải gánh chịu Hai yếu tố này tương đồng với yêu cầu về "biện pháp ít thương mại nhất" trong Hiệp định, đòi hỏi sự cân bằng giữa biện pháp và thiệt hại Vụ Brazil – Aircraft là ví dụ điển hình cho việc áp dụng yêu cầu "phù hợp" theo Điều 4.10 Hiệp định SCM, khi Canada kiện Brazil về việc trợ cấp xuất khẩu cho ngành công nghiệp hàng không Mặc dù Brazil bị kết luận vi phạm quy định trợ cấp, nhưng nước này không thực thi phán quyết trong thời gian hợp lý, dẫn đến yêu cầu của Canada về biện pháp trả đũa Brazil phản đối, cho rằng mức độ trả đũa cần tương ứng với mức độ thiệt hại.

132 Axel Desmedt, “Proportionality in WTO Law”, Journal of International Economic Law, 2001, Vol.

Các trọng tài đã bác bỏ lập luận của Brazil liên quan đến việc áp dụng các thuật ngữ như “tương ứng”, “mức độ triệt tiêu” hay “gây phương hại” trong khuôn khổ Hiệp định SCM, vì những thuật ngữ này không xuất hiện trong Điều 3 và Điều 4 của hiệp định Do đó, không có nghĩa vụ pháp lý nào yêu cầu áp dụng các biện pháp định chỉ nhượng bộ tương đương với mức độ triệt tiêu hoặc gây phương hại Cụ thể, quy định tại Điều 4.10 SCM không có sự dẫn chiếu nào đến Điều 22.4 DSU Kết luận của Trọng tài cho thấy rằng đối với một trợ cấp xuất khẩu bị cấm, mức độ của biện pháp đối kháng phải tương ứng với khối lượng trợ cấp.

Quyết định của Trọng đã gây ra nhiều tranh cãi và cho thấy sự đánh giá phiến diện của Cơ quan giải quyết tranh chấp khi tham chiếu đến quy định của các Hiệp định Từ vụ Brazil – Aircraft, có thể nhận diện một số lỗ hổng trong quy định như sau:

(i) Về tính phù hợp của một biện pháp

Khi so sánh yêu cầu về biện pháp đối phó trong Hiệp định SCM và DSU, Hiệp định SCM nhấn mạnh vai trò của Cơ quan giải quyết tranh chấp trong việc quyết định tính hợp lệ của biện pháp đối kháng Trong khi đó, DSU cho phép Thành viên có khiếu nại áp dụng biện pháp đối kháng "phù hợp", nhưng tiêu chí "phù hợp" lại không được định nghĩa rõ ràng Theo chú thích của Điều 4.10 Hiệp định SCM, cách diễn đạt này không cho phép áp dụng các biện pháp đối kháng không tương xứng với nội dung trợ cấp bị cấm, tuy nhiên, thuật ngữ "nội dung trợ cấp bị cấm" cũng không được quy định rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong việc xác định tính tương xứng của biện pháp đối kháng.

133 Quyết định của Trọng tài, vụ kiện Brazil - Aircraft, như chú thích 110, đoạn 3.56 - 3.57.

Các Trọng tài đã xem xét các lập luận và bằng chứng từ các bên liên quan đến cách tiếp cận dựa trên mức độ vô hiệu hoá hoặc suy giảm khả năng của Canada Họ nhận thấy rằng cách tiếp cận này có những ý nghĩa quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng.

Trong các trường hợp phản thực tế, việc đưa ra nhiều giả định là cần thiết hơn là chỉ dựa vào số tiền trợ cấp Các trọng tài nhận định rằng, để tính toán các biện pháp đối phó phù hợp, cần phải xem xét số tiền trợ cấp một cách chính xác theo quy định của Điều.

4.10 của Hiệp định SCM, thì nên thực hiện theo cách tiếp cận này vì nó có thể dẫn đến một kết quả khách quan hơn. thực tế trợ cấp bị cấm cần được hiểu là tổng giá trị trợ cấp hay là thiệt hại do trợ cấp gây ra.

(ii) Mức độ của biện pháp đối kháng so với tình trạng thiệt hại phải gánh chịu

NHỮNG LƯU Ý VÀ KIẾN NGHỊ CHO VIỆT NAM VỀ NGUYÊN TẮC CÂN BẰNG HỢP LÝ

Đánh giá về thực trạng áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khuôn khổ của WTO và những lưu ý đối với Việt Nam trong quá trình áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý

Các án lệ được phân tích trong Chương 2 cho thấy nguyên tắc cân bằng hợp lý có khả năng áp dụng rộng rãi trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế Tuy nhiên, trong quá trình giải thích và áp dụng, nguyên tắc này cũng thể hiện những ưu điểm và nhược điểm nhất định.

3.1.1 Đánh giá thực trạng áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý trong khuôn khổ WTO

3.1.1.1 Ưu điểm a Vận dụng linh hoạt trong quá trình áp dụng

Cơ quan giải quyết tranh chấp áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý một cách linh hoạt, tùy thuộc vào từng Hiệp định và bối cảnh cụ thể của tranh chấp Việc đánh giá các biện pháp đáp trả được xác định dựa trên ba yêu cầu cơ bản, tuy nhiên, một số khía cạnh của nguyên tắc này có thể được xem xét mà không cần trải qua bài kiểm tra ba bước Để đảm bảo tính toàn diện trong việc soát xét biện pháp, việc thiết lập một khung tiêu chuẩn cho nguyên tắc này là cần thiết; nếu bất kỳ tiêu chí nào không được thỏa mãn, biện pháp áp dụng sẽ không đạt yêu cầu trong bài kiểm tra cân bằng hợp lý.

Trong việc xác định mức độ bảo vệ của các Thành viên, Cơ quan tranh chấp nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của các Thành viên trong việc thiết lập mức độ bảo vệ phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật Điều này không chỉ thể hiện sự chủ động của các Thành viên mà còn liên quan đến việc đánh giá tính "phù hợp" của mức độ bảo vệ với các rủi ro do thành viên xuất khẩu gây ra.

Trong việc áp dụng nguyên tắc chứng minh trong giải quyết tranh chấp, Cơ quan giải quyết tranh chấp không có nghĩa vụ chứng minh tính hợp pháp của biện pháp theo quy định của WTO, mà trách nhiệm này thuộc về bên tranh chấp Các quốc gia bị khởi kiện thường bác bỏ yêu cầu bằng cách chứng minh không có biện pháp thay thế hợp lý Tuy nhiên, quan điểm của Cơ quan phúc thẩm trong vụ US – Gambling cho rằng bên bị khởi kiện không cần chứng minh ngay từ đầu về sự không tồn tại của biện pháp thay thế hợp lý Thay vào đó, khi bên khởi kiện đưa ra biện pháp thay thế, bên bị khởi kiện mới phải chứng minh rằng biện pháp đó không thích hợp Lập luận này giúp giảm bớt gánh nặng chứng minh cho các bên tranh chấp và tăng tính logic trong tranh luận.

Trong các tranh chấp thương mại, bên bị kiện thường là các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, trong khi bên đi kiện chủ yếu là các quốc gia đang phát triển, ví dụ như Việt Nam Các quốc gia phát triển thường áp dụng các biện pháp bảo hộ kinh tế mạnh mẽ, như cấm nhập khẩu hoặc áp thuế chống bán phá giá, nhưng lại biện minh cho những hành động này theo Điều XX GATT Cơ quan giải quyết tranh chấp nhấn mạnh rằng các biện pháp này không được phép tạo ra hạn chế thương mại trá hình, và nếu áp dụng vì mục đích thương mại, sẽ đi ngược lại với mục tiêu của Điều XX GATT Do đó, các quốc gia đang phát triển cần hiểu rõ nguyên tắc cân bằng hợp lý để nhận diện những biện pháp có thể vi phạm cam kết quốc tế trong hệ thống thương mại đa phương.

Phán quyết của Cơ quan giải quyết tranh chấp cho thấy nguyên tắc cân bằng hợp lý chưa được xác định rõ ràng thành một nguyên tắc cơ bản, dẫn đến việc áp dụng và giải thích nguyên tắc này chủ yếu phụ thuộc vào cách hiểu của cơ quan dựa trên nội dung tranh chấp và các thuật ngữ trong hiệp định liên quan Thực tế, việc áp dụng nguyên tắc này trong xét xử vẫn gặp sai sót, như trường hợp thiếu chặt chẽ trong vụ kiện US – Cotton Yarn, gây ra sự sai lệch trong bản chất của biện pháp tự vệ.

Nguyên tắc cân bằng hợp lý chưa được công nhận là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật WTO do tính linh hoạt trong việc áp dụng theo từng vụ tranh chấp Điều này khiến cho việc biến nó thành một nguyên tắc cố định như nguyên tắc đối xử quốc gia hay nguyên tắc tối huệ quốc trở nên khó khăn, vì nguyên tắc cơ bản cần phải được áp dụng một cách đồng nhất trong tất cả các hoạt động thương mại quốc tế Trong thực tế, các tranh chấp trong khuôn khổ WTO thường không đề cập đến vi phạm nguyên tắc cân bằng hợp lý, mà chỉ tập trung vào việc đánh giá các biện pháp dựa trên các yếu tố cấu thành nguyên tắc này Sự xem xét của từng yếu tố phụ thuộc vào nội dung cụ thể của tranh chấp và thường do Cơ quan giải quyết tranh chấp quyết định.

3.1.2 Lưu ý cho Việt Nam về việc áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý

Việt Nam, với tư cách là một quốc gia đang phát triển, đang phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại quốc tế, chẳng hạn như vụ kiện tôm đối với Hoa Kỳ Việc áp dụng phương pháp “quy về không” để xác định biên độ bán phá giá đã đặt ra thách thức lớn Do đó, việc hiểu và áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý là rất cần thiết để tránh những vụ kiện không mong muốn trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu Nắm vững cơ chế này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ quyền lợi thương mại mà còn khẳng định cam kết tuân thủ các nguyên tắc pháp lý quốc tế Một số lưu ý quan trọng khi áp dụng nguyên tắc cân bằng hợp lý cần được xem xét kỹ lưỡng.

3.1.2.1 Nhận thức được nguyên tắc cân bằng hợp lý

Trong nền kinh tế hội nhập, nguyên tắc cân bằng hợp lý trở nên quan trọng khi Việt Nam tham gia vào quan hệ thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu Vào tháng 10/2014, Đài Loan đã phát hiện sản phẩm dầu ăn có nguồn gốc từ tái chế rác thải, dẫn đến việc điều tra các công ty liên quan, trong đó có một công ty Việt Nam Kết quả là Đài Loan đã ban hành lệnh tạm ngừng nhập khẩu mỡ động vật và margarine từ Việt Nam, nhằm bảo vệ sức khỏe con người Tuy nhiên, biện pháp này được coi là quá mức cần thiết khi chỉ dựa vào vi phạm của một công ty đơn lẻ Việt Nam cần vận dụng quy định tại Điều 2.2 Hiệp định SPS, không phủ nhận mục tiêu của Đài Loan nhưng cho rằng biện pháp này không được áp dụng ở mức độ cần thiết Thay vào đó, Đài Loan có thể áp dụng các biện pháp ít hạn chế hơn để đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, từ đó chứng minh rằng lệnh cấm không đảm bảo nguyên tắc cân bằng hợp lý của pháp luật WTO.

Vào năm 2016, Malaysia đã tạm ngừng nhập khẩu sản phẩm ớt từ Việt Nam do dư lượng thuốc trừ sâu vượt quá ngưỡng cho phép, nhưng có thể lý do thực sự là do chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong nước và áp lực từ giá ớt nhập khẩu rẻ Việt Nam đã yêu cầu Malaysia làm rõ tiêu chuẩn về dư lượng thuốc trừ sâu để các doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm Đến tháng 4/2021, lệnh cấm nhập khẩu ớt của Việt Nam đã được Malaysia gỡ bỏ.

Đài Loan đã quyết định ngừng nhập khẩu mỡ động vật từ Việt Nam, theo thông tin từ báo điện tử VnExpress Quyết định này được công bố vào năm 2014 và có thể ảnh hưởng đến ngành xuất khẩu mỡ động vật của Việt Nam Để biết thêm chi tiết, bạn có thể truy cập vào bài viết trên VnExpress.

Malaysia đã ngừng nhập khẩu ớt từ Việt Nam do yêu cầu xác nhận từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về chất lượng trái ớt Để tiếp tục xuất khẩu, Việt Nam cần có các khu canh tác ớt riêng biệt và đảm bảo đủ tiêu chuẩn.

3.1.2.2 Tôn trọng tinh thần, mục đích của nguyên tắc cân bằng hợp lý trong thương mại quốc tế

Nguyên tắc cân bằng hợp lý và các nguyên tắc pháp lý khác đều nhằm mục đích thúc đẩy thương mại lành mạnh, dựa trên sự hợp tác song phương và đa phương Khi xuất khẩu, chất lượng sản phẩm của Việt Nam cần được chú trọng, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn của quốc gia nhập khẩu để tránh các biện pháp hạn chế Trong 5 tháng đầu năm 2022, Việt Nam đã nhận 36 thông báo vi phạm quy định an toàn thực phẩm từ EU, với nhiều mặt hàng như thủy sản, trái cây và mì ăn liền Đặc biệt, một số sản phẩm mì ăn liền đã bị thu hồi do chứa 2-chloroethanol vượt ngưỡng cho phép Điều này cho thấy Việt Nam cần nâng cao chất lượng sản phẩm và tôn trọng tiêu chuẩn sức khỏe của nước nhập khẩu, nhằm tránh áp dụng biện pháp hạn chế đối với toàn bộ ngành thực phẩm và tạo tiền lệ xấu trong thương mại quốc tế.

Thông báo từ Văn phòng SPS Việt Nam cung cấp thông tin về an toàn thực phẩm và thức ăn chăn nuôi từ Liên minh châu Âu đối với hàng nông sản, thủy sản và sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam trong 5 tháng đầu năm 2022 Chi tiết có thể được xem tại trang web chính thức của SPS Việt Nam.

6%B0%C6%A1i%3A%2005%20th%C3%B4ng%20b%C3%A1o%2C (truy cập ngày 08/06/2022).

3.1.2.3 Áp dụng các biện pháp hợp lý để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và nền kinh tế nội địa

Từ thực tiễn các án lệ, các biện pháp quốc gia chủ yếu nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nền sản xuất trong nước, tuy nhiên, tại Việt Nam, mục tiêu này vẫn chưa được chú trọng Dù sức khỏe con người là ưu tiên của nhiều quốc gia, cơ chế kiểm soát còn hạn chế đã dẫn đến việc nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng, như hoa quả Trung Quốc không rõ nguồn gốc và dư lượng thuốc trừ sâu Mặc dù Việt Nam cần thiết lập mối quan hệ xuất nhập khẩu tốt, việc đặt ra tiêu chuẩn cho hàng nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe và sản xuất trong nước là rất cần thiết Đồng thời, Việt Nam cần áp dụng các biện pháp dựa trên nguyên tắc cân bằng hợp lý, nhằm đạt được mục tiêu và tuân thủ quy định trong nước cũng như quy định của WTO.

Ngày đăng: 02/10/2022, 20:56

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w