CƠ SỞ LÝ LUẬN
KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC
Quản trị chiến lược là một lĩnh vực rộng lớn với nhiều khái niệm khác nhau, nhưng có thể được tóm gọn qua ba cách tiếp cận chính Thứ nhất, cách tiếp cận về môi trường nhấn mạnh việc liên kết khả năng nội tại của tổ chức với các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, giúp công ty định hướng theo xu thế thị trường, khai thác cơ hội và giảm thiểu rủi ro Thứ hai, cách tiếp cận về mục tiêu - biện pháp tập trung vào các quyết định và hành động quản trị nhằm đạt được thành tích dài hạn cho công ty.
Cách tiếp cận này giúp các nhà quản trị xác định rõ ràng hơn các mục tiêu của tổ chức, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực Quản trị chiến lược bao gồm việc xem xét các hoàn cảnh hiện tại và tương lai, thiết lập mục tiêu tổ chức, ra quyết định, thực thi và kiểm soát những quyết định đó, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra trong bối cảnh hiện tại và tương lai.
Quản trị chiến lược là quá trình nghiên cứu môi trường và phân tích nội bộ nhằm xác định mục tiêu tổ chức Qua việc hoạch định, thực hiện và kiểm tra các quyết định, doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu đã đề ra, từ đó tăng cường sức mạnh và khả năng cạnh tranh, giúp tổ chức tồn tại và phát triển trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, sự gia tăng số lượng doanh nghiệp đã dẫn đến việc phân chia thị trường ngày càng nhỏ hơn, làm nổi bật tầm quan trọng của quản trị chiến lược trong việc xác định thành bại của doanh nghiệp Các nhà quản trị cần liên tục đánh giá tính phù hợp và khả năng thích nghi của chiến lược trước những biến động của môi trường kinh doanh Với vai trò quan trọng này, quản trị chiến lược mang lại nhiều ưu điểm thiết thực cho doanh nghiệp.
Giúp nhà quản trị xác định kết quả mong muốn và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, tối ưu, đồng thời khuyến khích tinh thần trách nhiệm của từng nhân viên.
Trong nội bộ công ty, việc tạo điều kiện cho quyết định thống nhất và phối hợp nhịp nhàng giữa các hoạt động là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp hình thành sức mạnh nội bộ mà còn là nguồn động viên lớn nhất cho nhân viên.
Nhà quản trị cần chủ động ứng phó với những thay đổi của môi trường bằng cách khai thác cơ hội và giảm thiểu các mối đe dọa Điều này giúp họ xác định các giải pháp và mục tiêu phù hợp để thích nghi với hoàn cảnh hiện tại.
- Giúp nhà quản trị sử dụng tốt tài nguyên (nhân lực, vật lực, tài lực ) đưa đến những thành công, những thuận lợi cao trên con đường kinh doanh.
Quản trị chiến lược có những ưu điểm tuyệt vời nhưng nó vẫn tồn tại những khuyết điểm cần khắc phục:
Mặc dù quá trình này thường tốn nhiều thời gian và chi phí, nhưng đối với một công ty có kinh nghiệm và chiến lược quản trị phù hợp, những khuyết điểm này có thể được giảm thiểu đáng kể.
Chiến lược cần phải linh hoạt và phát triển phù hợp với môi trường hoạt động, nếu không sẽ dễ dàng trở nên cứng nhắc và thụ động.
- Khi tiên đoán sai sẽ dẫn tới thất bại nặng nề, đây là khuyết điểm dễ làm các nhà quản trị e ngại khi thực hiện chiến lược.
QUÁ TRÌNH QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC TOÀN DIỆN
I.2.1 Các giai đoạn của quản trị chiến lược
Một chiến lược được hoạch định bao gồm hai nhiệm vụ chính: hình thành và thực hiện chiến lược, liên kết chặt chẽ với nhau Hai nhiệm vụ này được cụ thể hóa qua ba giai đoạn, tạo thành một chu trình khép kín, phản ánh các giai đoạn của quá trình chiến lược.
♦ Giai đoạn hình thành chiến lược: là quá trình phân tích hiện trạng, dự báo tương lai, chọn lựa và xây dựng những chiến lược phù hợp.
Giai đoạn thực thi chiến lược là quá trình chuyển đổi các mục tiêu chiến lược thành hành động cụ thể trong doanh nghiệp Đây là một giai đoạn đầy thách thức và phức tạp, đòi hỏi khả năng quản lý tinh tế và nghệ thuật điều hành cao.
Nghiên cứu môi trường là bước quan trọng để xác định các cơ hội và thách thức chính mà doanh nghiệp phải đối mặt Việc thiết lập mục tiêu dài hạn giúp định hướng phát triển bền vững, trong khi mục tiêu ngắn hạn tạo điều kiện cho việc thực hiện các chiến lược cụ thể và hiệu quả.
Xem xét sứ mạng (mission) mục tiêu và chiến lược hiện tại Đo lường và đánh giá kết quả
Phaân phối các nguồn lực
Xác định sứ mạng (mission)
Phân tích nội bộ để nhận diện những điểm mạnh, yếu Xây dựng và lựa chọn các chiến lược để thực hiện Đề ra các chính sách
Giai đoạn đánh giá chiến lược là quá trình quan trọng nhằm kiểm soát kết quả và đánh giá hiệu quả của các chiến lược đã triển khai Trong giai đoạn này, tổ chức cần tìm kiếm các giải pháp phù hợp để điều chỉnh chiến lược, đảm bảo tính thích nghi với những biến đổi của môi trường xung quanh.
Việc hình thành chiến lược đòi hỏi phải tạo sự hài hòa và kết hợp được các yếu tố tác động đến chiến lược sau:
- Các cơ hội thuộc môi trường bên ngoài.
- Các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
- Giá trị cá nhân của nhà quản trị.
- Những mong đợi bao quát về mặt xã hội của doanh nghieọp.
I.2.2 Qui trình quản trị chiến lược toàn diện
Thoâng tin phản hồi Hình thành án lược
Thực thi chiến lược Đ a ù nh giá chieán lược
Hình: Một mô hình quản trị chiến lược toàn dieọn
GIỚI THIỆU MỘT SỐ NÉT VỀ CÔNG NGHIỆP BAO BÌ
Hiện nay, hàng hóa tiêu dùng trên toàn cầu rất phong phú và đa dạng, đi kèm với đó là sự đa dạng của bao bì sản phẩm Bao bì không chỉ bảo vệ hàng hóa bên trong mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng Người tiêu dùng thường ưu tiên những sản phẩm có bao bì đẹp mắt, bền và có khả năng bảo quản tốt, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua sắm của họ.
Trong sản xuất, lưu thông và tiêu dùng hàng hóa, bao bì đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua nhiều chức năng khác nhau.
• Bao bì - sự bảo quản chất lượng sản phẩm: bảo đảm tính nguyên vẹn và chất lượng ban đầu.
Giữa quá trình sản xuất và tiêu dùng luôn tồn tại một khoảng thời gian, khoảng thời gian này có thể dẫn đến sự suy giảm chất lượng sản phẩm, đặc biệt là đối với các mặt hàng dễ hư hỏng như thực phẩm chế biến, hóa chất, thuốc men và mỹ phẩm.
Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phân phối sản phẩm, giúp ngăn chặn hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển Nó cũng cho phép việc lưu trữ và phân phối sản phẩm một cách hiệu quả trong các giai đoạn sản xuất, phân phối và bán lẻ đến tay người tiêu dùng.
Hiện nay, khoảng cách giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất ngày càng xa, dẫn đến việc hàng hóa phải di chuyển qua nhiều vùng khí hậu khác nhau và sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau Quá trình này tiềm ẩn nhiều nguy cơ như rơi, ép, rung động và đâm thủng, cùng với các tác động từ môi trường như mưa, độ ẩm, bụi bẩn và nhiệt độ thay đổi Những yếu tố này gây khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa, nhưng ngành bao bì đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và đảm bảo an toàn cho hàng hóa, trở thành cầu nối thiết yếu trong hệ thống phân phối.
Bao bì không chỉ là phương tiện bảo vệ sản phẩm mà còn đóng vai trò quan trọng trong tiếp thị, giúp truyền tải kiểu dáng và thông tin từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng Sự hấp dẫn của bao bì có thể thu hút khách hàng, tạo ấn tượng mạnh mẽ và nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.
Ngày nay, vai trò của tiếp thị ngày càng được nâng cao, với các doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào hoạt động này Quảng cáo trên bao bì sản phẩm cho thấy hiệu quả vượt trội, vì thông tin luôn hiện hữu và dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng mỗi khi họ nhìn thấy sản phẩm Những sản phẩm này thường được trưng bày tại siêu thị, cửa hàng, chợ và quầy bán lẻ, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người tiêu dùng, trong khi quảng cáo trên truyền hình hay radio chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn.
Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm Một bao bì phù hợp, đẹp mắt và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo quản tốt sẽ thu hút người tiêu dùng, giúp các nhà sản xuất cạnh tranh hiệu quả với hàng ngoại nhập Điều này không chỉ hỗ trợ tiêu thụ trong nước mà còn mở rộng cơ hội cho sản phẩm xâm nhập vào thị trường quốc tế.
Do tính chất phức tạp và đa dạng của kinh tế - xã hội cũng như khoa học kỹ thuật - công nghệ, nhận thức về bao bì và bao gói hàng hóa có sự khác biệt rõ rệt Những khác biệt này phụ thuộc vào việc nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau và cách tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
- Bao bì là một khoa học, một nghệ thuật và một công nghệ chuẩn bị hàng hóa để chuyên chở và bán.
- Bao bì là phương tiện bảo đảm giao hàng một cách an toàn đến tay người tiêu thụ cuối cùng với phí tổn toàn bộ thấp nhất.
- Bao bì và hàng hóa luôn có nhau và vì nhau.
Bao bì không chỉ đơn thuần là vật chứa đựng sản phẩm, mà còn là yếu tố quyết định trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng Khi được trưng bày, bao bì trở thành hình ảnh đầu tiên mà người tiêu dùng nhìn thấy, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ Chất lượng và thiết kế bao bì có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, giúp sản phẩm nổi bật hơn trong mắt khách hàng.
I.3.2 Công nghiệp bao bì trên thế giới
Công nghiệp bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng với chất lượng tốt, giảm thiểu hư hỏng thực phẩm và nâng cao vệ sinh an toàn thực phẩm Ngày nay, bao bì không chỉ đơn thuần là công cụ bảo vệ và bảo quản sản phẩm, mà còn là phương tiện quảng bá chính, cung cấp thông tin cần thiết và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Trong các quốc gia phát triển như Anh và Pháp, tỷ lệ thực phẩm hư hỏng chỉ dưới 2%, trong khi ở các quốc gia đang phát triển, con số này lên tới 30 - 50%, chủ yếu do bao bì không phù hợp Nhu cầu về sản phẩm chất lượng cao và vệ sinh tại các quốc gia này rất lớn, khiến bao bì trở thành chỉ số quan trọng phản ánh mức sống và chất lượng Để đánh giá sự phát triển của bao bì trong một quốc gia, cần xem xét và đánh giá nhiều chỉ số khác nhau.
* Sự sản xuất nguyên liệu làm bao bì.
* Sự tiêu thụ các nguyên liệu làm bao bì.
* Mối quan hệ giữa việc xuất và nhập các loại nguyên liệu và bao bì về giá trị hoặc đơn vị.
* Tỷ lệ phần trăm của việc sản xuất bao bì so với tổng sản phẩm quốc dân.
* Sự sản xuất và tiêu thụ các máy đóng gói.
* Mối quan hệ giữa lợi tức quốc gia và sức tiêu thụ nguyên liệu bao bì trên một đầu người.
Trong 35 năm vừa qua, sự tăng trưởng trong lĩnh vực bao bì đã được ủng hộ bởi hàng loạt phát minh quan trọng. Khi phân tích sự tăng trưởng của thị trường bao bì trong vòng 35 năm qua người ta thấy rằng có 3 thời điểm phát triển lớn ở Châu Âu:
Giữa năm 1960 và 1972, hệ thống phân phối trong các cửa hàng và siêu thị tự phục vụ đã ra đời, cùng với sự gia tăng du lịch và tiêu thụ sản phẩm ngoài trời Sự hấp dẫn của máy bán thực phẩm cũng gia tăng, dẫn đến sự đổi mới trong thị trường bao bì Các sản phẩm tươi như thịt, cá, trứng, trái cây và rau quả thường được bán theo khối lượng lớn và bao gói ngay tại điểm bán Màng nhựa đơn giản như LDPE (polyethylene mật độ thấp) đã bắt đầu được áp dụng trong bao bì.
Trong giai đoạn 1973-1980, sự hợp lý hóa hệ thống phân phối tự phục vụ diễn ra mạnh mẽ, kèm theo sự gia tăng chủ nghĩa tiêu dùng và các vấn đề về ô nhiễm môi trường cũng như tiêu thụ năng lượng, dẫn đến những mối quan tâm về sức khỏe và an toàn Về bao bì, nổi bật là sự gia tăng sử dụng bao bì thủy tinh tái sinh và các loại nhựa thay thế cho giấy, carton, kim loại, nhấn mạnh vào tính kinh tế và kỹ thuật Sự tìm kiếm bao bì nhẹ hơn, rẻ hơn, hấp dẫn hơn và đa dạng hơn cũng trở thành xu hướng chủ đạo.
TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN BAO BÌ NHỰA VIEÄT NAM
QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN
Ngành bao bì tại Việt Nam đã trải qua một giai đoạn lạc hậu so với tiêu chuẩn quốc tế cho đến năm 1975, đặc biệt là trong lĩnh vực bao bì nhựa Những sản phẩm bao bì nhựa như màng PE, can nhựa và bình nhựa vẫn chưa được phát triển mạnh mẽ, phản ánh sự chậm tiến của ngành này.
Chất lượng bao bì hiện tại còn hạn chế, với phương tiện đóng gói chủ yếu dựa vào thủ công và bán thủ công Thiết kế bao bì đơn giản, thiếu sáng tạo và chậm cải tiến, không đáp ứng được yêu cầu hiện đại Kỹ thuật in bao bì vẫn còn thô sơ, cần được nâng cấp để cải thiện chất lượng sản phẩm.
Ngành bao bì nhựa tại Miền Nam chủ yếu tập trung vào sản xuất can nhựa, bình nhựa và màng mỏng LDPE, với ba dạng thiết bị chính: máy cán tráng, máy thổi màng LDPE và máy in ống đồng từ 2 đến 4 màu Trong đó, thiết bị đến từ Nhật Bản chiếm 15%, Mỹ - Đức 5%, Đài Loan 50%, trong khi phần còn lại được tự chế tạo, cùng với một số máy thổi màng LDPE nhập khẩu từ Trung Quốc và Cộng Hòa Dân Chủ Đức cũ.
Sau năm 1975, năng lực sản xuất bao bì nhựa tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 5.000 tấn mỗi năm, tương đương với 0,1 kg bao bì nhựa/người.
Trong giai đoạn 1975 - 1986, ngành bao bì nhựa tại Việt Nam không có sự phát triển đáng kể do nền kinh tế còn nằm trong chế độ tập trung bao cấp Trước năm 1986, nhu cầu xã hội chủ yếu do Nhà nước chi phối, khiến người tiêu dùng chỉ quan tâm đến việc mua sắm mà không chú trọng đến hình thức bên ngoài của sản phẩm Do đó, chức năng của bao bì không được đánh giá cao và chi phí bao bì được coi là một khoản chi phí lưu thông, dẫn đến việc các doanh nghiệp tìm cách giảm thiểu chi phí này.
Giai đoạn từ 1986 đến nay
Kể từ năm 1986, khi Việt Nam chuyển sang nền kinh tế thị trường, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đã trở nên gay gắt, kéo theo sự chuyển biến trong nhu cầu về bao bì Bao bì không chỉ đơn thuần phục vụ chức năng vận chuyển mà còn cần bảo quản và quảng cáo, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm Nền công nghiệp bao bì đã phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của xã hội Mặc dù nhiều sản phẩm nội địa có chất lượng tương đương hàng ngoại, nhưng giá bán lại thấp hơn, một phần do mẫu mã bao bì kém hấp dẫn, không thu hút khách hàng Điều này cho thấy rằng, khách hàng không chỉ quan tâm đến giá trị bên trong mà còn chú trọng đến hình thức bên ngoài, đặc biệt là đối với thực phẩm chế biến, nông sản và hải sản.
Giai đoạn phục hồi của công nghiệp bao bì nhựa ở nước ta là từ khoảng thời gian 1986 - 1989 Từ năm
Ngành bao bì nhựa Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ từ năm 1990, đặc biệt sau năm 1992, khi chính sách đổi mới và mở cửa của Nhà nước được thực thi Sự thay đổi này đã thúc đẩy tốc độ tăng trưởng đáng kể cho ngành công nghiệp bao bì nhựa tại Việt Nam.
1997 trung bình khoảng 40%/năm từ giá trị khoảng 10.000 tấn đến nay sản lượng bao bì nhựa đã đạt đến
Từ năm 1990 đến nay, ngành công nghiệp bao bì nhựa đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc, với sản lượng đạt 179,1 tấn, gấp 18 lần so với 8 năm trước Mức tiêu thụ bình quân đầu người hiện nay là 2,3 kg, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong nhu cầu sử dụng bao bì nhựa.
Năm 1991, Sadico Hậu Giang đã áp dụng dây chuyền công nghệ hiện đại của Lenzing để sản xuất bao PP đạt tiêu chuẩn quốc tế Từ năng lực sản xuất 18 triệu bao vào năm 1989, hiện nay con số này đã tăng lên hơn 500 triệu bao.
• Năm 1991 bao bì màng phức hợp của Việt Nam phát triển mạnh.
Năm 1992, Phú Quí đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất chai PET để phục vụ cho việc đóng chai nước khoáng Đến cuối năm 1993, ba đơn vị sản xuất đã ra đời, nâng tổng năng lực sản xuất lên 56 triệu chai mỗi năm.
• Năm 1993 Liksin nhập hệ thống chế bản ống đồng HELLD KLL CHOGRAVPHK K-304 in 8 màu bằng phương pháp trục in ống đồng đầu tiên ở Việt Nam.
• Năm 1998 Nhựa Long thành nhập dây chuyền sản xuất chai 4 lớp có công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới.
THỰC TRẠNG NGÀNH BAO BÌ NHỰA VIỆT NAM HIỆN NAY
Hiện nay, bao bì nhựa tại Việt Nam được chia thành ba loại chính, trong đó bao bì mềm là một loại quan trọng Bao bì mềm bao gồm các dạng bao nhỏ, túi nhỏ mềm và các loại màng khác nhau, có thể phân thành hai loại chính.
Bao túi là loại bao được cung cấp trực tiếp từ các nhà sản xuất cho người tiêu dùng Việc sử dụng bao túi rất đơn giản, chỉ cần thực hiện các thao tác như ghép nắp, ghép mí, hoặc phức tạp hơn là ghép chân không và ghép mí.
Màng bao bì có thể được chia thành hai loại chính: màng đơn với một lớp và màng ghép nhiều lớp, bao gồm cả màng co Bên cạnh đó, bao bì dạng rỗng là loại bao bì cứng, ít hoặc không co giãn, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho sản phẩm.
Chai nhựa là loại chai được sử dụng phổ biến để đóng gói các sản phẩm lỏng như nước khoáng, nước ngọt, dầu ăn và hóa chất Trong số các loại chai nhựa, chai PET hiện đang được ưa chuộng nhất, tiếp theo là chai PVC, PE và PP.
• Bao bì định hình: loại bao bì này mới xuất hiện trong những năm gần đây Vật liệu được sử dụng là PVC,
Bao dệt PP là sản phẩm được sản xuất từ vật liệu PP thông qua phương pháp tạo sợi và dệt thành nhiều loại bao khác nhau Sản phẩm này có thể được phân chia thành ba loại chính.
• Bao PP: bao có khả năng đựng khối lượng khoảng 50 kg dùng đựng gạo hoặc phân bón.
• Bao PP tráng giấy Kraft là loại bao PP thông thường được tráng thêm một lớp giấy Kraft để đựng xi măng.
• Bao container: là bao rất lớn có khả năng đựng từ 500 - 2.000 kg hàng hóa.
II.2.2 Phân bố năng lực sản xuất theo vùng lãnh thoồ
Hiện nay việc phân bố sản xuất bao bì nhựa trên toàn quoỏc nhử sau:
♦ Khu vực phía Bắc có khoảng 13 % trong tổng số các đơn vị, hoạt động chủ yếu tập trung ở Hà Nội và Hải Phòng.
♦ Khu vực miền Trung chiếm khoảng 5 %.
♦ Khu vực miền Nam khoảng 82 %, chủ yếu tập trung ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Sơ đồ Phân bố năng lực sản xuất ngành bao bì nhựa
Khu vực Phía Baéc 13% Khu vực
Sự không đồng đều trong sản xuất giữa các miền xuất phát từ việc các cơ sở sản xuất đã có sẵn và tiếp tục được đầu tư phát triển Thêm vào đó, nền tảng về vốn và nhân lực tích tụ từ trước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành bao bì tại Thành phố Hồ Chí Minh.
II.2.3 Phân bố năng lực sản xuất theo các thành phaàn kinh teá
Các doanh nghiệp quốc doanh thuộc Bộ Công nghiệp bao gồm: Công ty nhựa Thiếu Niên Tiền Phong, Nhà máy nhựa Hưng Yên, Nhà máy văn phòng phẩm Hồng Hà, Công ty nhựa Rạng Đông, Công ty bao bì và mực in Việt Nam, Công ty bao bì nhựa Tân Tiến, và Nhà máy văn phòng phẩm Cửu Long Ngoài ra, một số doanh nghiệp thuộc các bộ khác như Công ty Pacsimex, Packexim, và Công ty bao bì Sài Gòn cũng hoạt động trong ngành này Các doanh nghiệp do địa phương quản lý bao gồm Nhựa Hà Nội, Nhựa Đại Kim, Nhựa Hàm Rồng, Nhựa Đà Nẵng, Liksin, Nhựa 4, và Nhựa 5.
Hiện nay, hơn 70% sản lượng bao bì nhựa tại Việt Nam thuộc về các cơ sở tư nhân và nước ngoài Trong số các doanh nghiệp tư nhân tiêu biểu có thể kể đến như Công ty nhựa Đại Hưng, Đại Thành, Tín Thành, Bông Sen, Thành Phú, Tân Hiệp Hưng, Bảo Vân, Ngọc Nghĩa, Long Thành và Duy Tân Bên cạnh đó, các doanh nghiệp nước ngoài nổi bật bao gồm Vinapac, Công ty TNHH Matai, Công ty Showpla và mới đây là South Corp.
Hiện nay, Việt Nam có khoảng 200 doanh nghiệp và cơ sở sản xuất bao bì nhựa Sự tham gia tích cực của các thành phần kinh tế khác nhau đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành công nghiệp bao bì trong những năm gần đây.
II.2.4 Tình hình sản xuất và tiêu thụ
Bảng tốc độ phát triển ngành bao bì nhựa qua các năm
(Nguồn: - Hiệp hội nhựa Việt Nam
- Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và phát triển bao bì
Sản lượng (ngàn tấn)Tốc độ tăng hàng năm (%)
Bao bì meàm Bao bì roãng Bao PP
Sơ đồ: Tốc độ phát triển ngành bao bì nhựa qua các năm
Ngành bao bì nhựa đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ từ năm 1991 đến nay, với mức tăng trung bình khoảng 50% mỗi năm trong giai đoạn 1991-1995 Sản lượng bao bì nhựa đã tăng từ chỉ 5.000 tấn vào năm 1989 lên gần 180.000 tấn mỗi năm hiện nay Mặc dù từ năm 1997, tốc độ phát triển của ngành bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực và sự chậm lại của nền kinh tế, nhưng vẫn duy trì ở mức cao so với các ngành khác Sự phát triển này được thể hiện qua các loại sản phẩm như bao bì mềm, bao bì dạng rỗng và bao dệt PP, với tỷ lệ phân bố của ba loại bao bì này vào năm 1998.
♦ Bao bì mềm có sản lượng là
♦ Bao bì dạng rỗng có sản lượng
♦ Bao dệt PP có sản lượng là
Sơ đồ cơ cấu các loại bao bì năm 1998
Mỗi loại bao bì được phân loại chi tiết hơn dựa trên phương pháp sản xuất và tốc độ phát triển của từng loại.
II.2.4.1 Bao bì meàm a) Bao bì dạng túi thổi LDPE,LLDPE,PP,PVC: Đây là những sản phẩm đầu tiên của công nghiệp bao bì trên thế giới cũng như của ngành bao bì nước ta. Công nghệ chủ yếu hiện nay là thổi màng dạng ống, từ nguyên liệu LDPE, LLDPE, PP, PVC và HDPE với sản lượng đạt khoảng gần 74.000 tấn Các sản phẩm này đa phần được sử dụng trong nhu cầu đời sống hàng ngày đóng gói các loại hàng hóa thông thường chất lượng không đòi hỏi cao cấp Hiện nay có rất nhiều đơn vị sản xuất mặt hàng này, chủ yếu tập trung là các doanh nghiệp tư nhân, các cơ sở sản xuất nhỏ do việc sản xuất mặt hàng này không cần phải có vốn đầu tư cao cho các thiết bị rẻ tiền Đa số các thiết bị sản xuất mặt hàng này được sản xuất cách nay hàng chục năm, nếu có thiết bị mới cũng do các nước như Trung Quốc, Đài Loan sản xuất cùng các thiết bị trong nước chế tạo Các sản phẩm này cũng không đòi hỏi in ấn hoặc in ấn ở chất lượng cao.
Bảng Sản lượng bao bì dạng màng thổi Ngàn taán
(Nguoàn:- Toồng coõng ty Vinaplast)
- Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và phát triển kỹ thuật bao bì)
Sơ đồ Sản lượng bao bì dạng màng thổi
Tốc độ tăng trưởng của loại bao bì này trong những năm qua tương đối cao với mức tăng bình quân là khoảng 47%. b) Bao bì phức hợp:
Ngành chế biến thực phẩm Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ từ năm 1991, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong xuất khẩu sản phẩm và bao bì màng ghép Trước năm 1989, hầu hết bao bì màng phức hợp đều được nhập khẩu, nhưng từ năm 1991 trở đi, sản xuất bao bì màng phức hợp trong nước đã phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Các sản phẩm bao bì nhựa cao cấp và màng ghép phức hợp được cung cấp cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm chế biến, dệt kim, hóa mỹ phẩm, thuốc sát trùng, y tế và chất tẩy rửa.
Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mang lại sự hài lòng tối đa khi đặt hàng.
- Bao bì cho các loại mì, cháo, bún, phở ăn liền, các loại gia vị bột canh, bột ngọt.
- Bao bì màng ghép Metalized, nhôm, Pearlized, PE, PP, đựng các loại bánh kẹo, trà, thuốc lá, nông sản thực phaồm.
- Các loại túi xếp đáy, nắp màng đơn hoặc màng ghép cho ngành may mặc, dệt kim.
- Bao bì đựng bột giặt, mỹ phẩm, phục vụ cho ngành hóa mỹ phẩm, chất tẩy rửa.
- Bao bì hút chân không đông lạnh cho ngành thủy sản.
DỰ BÁO NHU CẦU VỀ BAO BÌ TRONG GIAI ĐOẠN 1999 - 2010 34 1 Bao bì dạng màng
II.3.1 Bao bì dạng màng
Sản phẩm chế biến thực phẩm như thủy sản, thịt, cá và rau quả đang có mức độ tăng trưởng cao và ngày càng được áp dụng rộng rãi Xu hướng xuất khẩu các mặt hàng chế biến cao cấp đang dần thay thế các sản phẩm xuất khẩu thô, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Mục tiêu của ngành thủy sản chế biến đến năm 2000 là đạt kim ngạch xuất khẩu 1,1 tỉ USD, trong đó 90% đến từ sản phẩm chế biến Nhu cầu về bao gói chất dẻo, đặc biệt là bao gói chân không và bao gói có bơm khí, sẽ tăng cao để phục vụ xuất khẩu thủy sản chế biến vào các siêu thị nước ngoài Ngành chế biến thịt cũng hướng đến mục tiêu tương tự, với mục tiêu đạt 50.000 tấn vào năm 2000 để đáp ứng nhu cầu trong nước.
100.1tấn thịt chế biến sẽ có nhu cầu cao về bao bì rút chân không hay có bơm khí.
Các mặt hàng khác, tốc độ tăng của các mặt hàng này theo các nhà hoạch định, được thể hiện trong bảng sau:
Bảng Dự đoán sản lượng một số mặt hàng thực phẩm
Cheứ 50.000 100.000 168.000 243.600 Đây là những mặt hàng có sản lượng tăng nhanh trong thời gian tới cũng như yêu cầu về bao bì ngày càng đòi hỏi cao hơn về mẫu mã, chất lượng chủ yếu là các loại bao bì màng ghép hay bao ép đùn nhiều lớp.Theo thống kê của báo Công nghiệp thương mại, tốc độ tăng trưởng của ngành sản xuất mì ăn liền tăng cao trong những năm qua, năm 1997 sản lượng mì đã đạt khoảng 170.000 tấn Mặt hàng này hiện đang có nhu cầu bao gói rất lớn bằng bao bì dạng màng ghép BOPP. Tuy nhiên, hiện nay chúng ta vẫn phải nhập hoàn toàn từ nước ngoài màng BOPP với ngoại tệ khoảng 12 triệu
Nhu cầu về bao bì thổi màng truyền thống từ LDPE, PVC và PP sẽ giảm do sự xuất hiện của nhiều sản phẩm thay thế với tính năng ưu việt hơn, như tính tiện lợi và giá thành rẻ Dự báo mức gia tăng của mặt hàng này chỉ khoảng 12%.
Túi xốp là một trong những mặt hàng có nhu cầu tăng cao phục vụ cho việc bao gói khi mua sắm và vận chuyển Nhu cầu trong nước dự kiến sẽ gia tăng hơn 30% mỗi năm, trong khi nhu cầu xuất khẩu phụ thuộc vào khả năng tiếp cận thị trường quốc tế Để duy trì mức tăng trưởng 15% trong những năm tới, dự án chiến lược phát triển ngành nhựa dự báo sản phẩm bao bì nhựa sẽ đạt 225.000 tấn vào năm 2000, 450.000 tấn vào năm 2005, và 906.000 tấn vào năm 2010 Trong đó, bao bì chế biến lương thực thực phẩm dạng màng chiếm 45%, và túi đựng các loại chiếm 15%.
2005 khoảng 270.000 tấn, và đến năm 2010 sẽ là 543.600 taán.
II.3.2 Bao bì dạng rỗng
Các loại bao bì dạng này dự kiến sẽ có mức tăng trưởng trung bình trong thời gian tới do nhu cầu ổn định Sản phẩm lỏng như dầu nhớt và hóa chất nông nghiệp hiện có tốc độ tăng trưởng từ 15% - 20% mỗi năm Trong số các loại bao bì, chai PET nổi bật với mức tăng trưởng cao nhờ vào khả năng đóng chai nước khoáng và dầu ăn, hai ngành hàng dự kiến sẽ có nhu cầu lớn và tăng trưởng mạnh.
Theo Tổng cục Thống kê, sản lượng nước khoáng và nước tinh khiết tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, vào năm 1997, sản lượng đã tăng 218% so với năm 1994 Nhịp độ tăng trưởng bình quân trong giai đoạn 1990 đến nay cho thấy sự phát triển đáng kể của ngành nước đóng chai tại Việt Nam.
Năm 1997, sản lượng nước khoáng đạt 105 triệu lít, tăng 34,44% so với năm trước Sự gia tăng này chủ yếu do thu nhập của người dân ngày càng cao và nhu cầu sử dụng nước uống sạch ngày càng trở nên bức thiết.
Theo nghiên cứu của Viện nghiên cứu dầu thực vật và hương liệu mỹ phẩm Việt Nam, nhu cầu dầu mỡ thực vật của cả nước năm 1995 đạt 195.000 tấn Dự báo đến năm 2000, con số này sẽ tăng lên 315.000 tấn/năm, tương đương với mức tăng trưởng 8% mỗi năm.
Thị trường chai PET tại Việt Nam đang trở nên hấp dẫn với mức gia tăng mạnh hàng năm Hiện nay, nước khoáng và nước tinh khiết chủ yếu được đóng trong chai PET có dung tích 0,5 và 1,0 lít, trong khi dầu ăn thường được chứa trong chai 1,0 và 2,0 lít.
Hiện nay, trên toàn cầu, chai nhựa dùng cho nước giải khát có ga chiếm 10% tổng sản lượng, theo báo cáo của Asian Packaging Bulletin số 2/1998, và chủ yếu được sản xuất từ vật liệu PET.
1997 là 272,8 triệu lít và mức độ tăng trưởng bình quân
Từ năm 1995 đến 1997, tỷ lệ tiêu thụ nước giải khát có ga đạt 21,8%, và nếu áp dụng tỷ lệ 10% vào Việt Nam, ước tính sẽ có khoảng 27 triệu lít tiêu thụ Hiện nay, Công ty South Corp đã hợp tác với Coca Cola để thực hiện việc đóng chai các loại nước giải khát có ga của công ty này.
Việc ứng dụng chai PET trong ngành nước trái cây và bia mở ra thị trường tiềm năng, với dự đoán sản lượng bia đạt 1,2 tỷ lít vào năm 2000 Sản phẩm bao bì định hình sẽ có tốc độ tăng trưởng cao nhờ nhu cầu sử dụng cho thực phẩm ăn liền như mì và cơm hộp, cùng với ly nhựa phục vụ cho bữa trưa của người lao động Xu hướng từ các nước công nghiệp phát triển cho thấy nhu cầu bao bì cho lò vi sóng cũng tăng nhanh do tính tiện lợi Sự kết hợp giữa bao bì dạng màng và bao bì định hình sẽ đáp ứng nhu cầu sản xuất và xuất khẩu thực phẩm chế biến sẵn Tuy nhiên, yêu cầu về chất lượng và tính năng của bao bì cần phải cao cấp hơn, với các vật liệu như PP và một phần PS được sử dụng cho bao bì định hình.
Theo dự án chiến lược phát triển ngành nhựa, bao bì dạng rỗng chiếm 15% tổng sản phẩm bao bì nhựa Dự báo, nhu cầu sản lượng bao bì rỗng sẽ đạt khoảng 67.500 tấn vào năm 2005 và 135.900 tấn vào năm 2010.
Theo các chuyên gia trong ngành bao bì tại Việt Nam, bao bì dạng rỗng dự kiến sẽ tăng trưởng trung bình khoảng 25% mỗi năm.
NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG CỦA NGÀNH
III.1.1 Các yếu tố kinh tế
Nền kinh tế Việt Nam đã đạt được thành công ấn tượng với mức tăng trưởng cao trong những năm qua, với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm đạt 8-9% Chính phủ tiếp tục thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế, đồng thời đẩy mạnh quá trình đô thị hóa nông thôn.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và luân chuyển vốn nhanh chóng Lãi suất ngân hàng có xu hướng giảm, với các mức lãi suất ưu đãi từ Bộ Tài chính nhằm khuyến khích ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến Điều này mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp vay vốn đầu tư sản xuất kinh doanh Ngoài ra, hệ thống thanh toán của các ngân hàng đã được cải thiện đáng kể nhờ vi tính hóa các nghiệp vụ chuyển tiền và đưa vào nhiều dịch vụ ngân hàng hiện đại, ngày càng hòa nhập với hệ thống tài chính quốc tế.
- Từ năm 1996 đến nay, Việt Nam được đánh giá là một nước thành công trong việc kiềm chế lạm phát Năm
Lạm phát tại Việt Nam đã giảm đáng kể từ mức 70% vào năm 1986 xuống chỉ còn 3,8% vào năm 1998 Sự cải thiện này, với các mức lạm phát trung gian như 35% năm 1989, 12,7% năm 1995 và 4,5% năm 1997, đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư quyết định đầu tư lâu dài vào thị trường Việt Nam.
Hiệp định về mậu dịch chung (AFTA) đang được các nước ASEAN thực hiện tiến tới thỏa thuận Trong 5 năm tới, những quốc gia có ưu thế cạnh tranh sẽ phát triển thành các trung tâm công nghiệp, cung cấp sản phẩm cho toàn khu vực.
Xuất khẩu hàng hóa tại Việt Nam đang tăng nhanh với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm được cải thiện, giúp thu hẹp chênh lệch xuất nhập khẩu và mở rộng thị trường Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các nhà sản xuất bao bì trong nước, đặc biệt trong bối cảnh chuyển hướng mạnh mẽ sang xuất khẩu thực phẩm tinh chế, đáp ứng nhu cầu cao và yêu cầu khắt khe về bao bì.
Bao bì cho các mặt hàng mỹ phẩm và thực phẩm xuất khẩu không chỉ cần đáp ứng đủ số lượng mà còn phải đảm bảo chất lượng cao và thiết kế đặc biệt Đối với sản phẩm thủy hải sản chế biến xuất khẩu, bao bì cần đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật như hút chân không, tính thẩm mỹ, độ bền, thời gian bảo quản lâu và khả năng chịu nhiệt độ thấp, tất cả đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Định hướng phát triển mạnh mẽ xuất khẩu thực phẩm tinh chế đặt ra thách thức lớn cho các chuyên gia nghiên cứu, thiết kế và sản xuất bao bì, đặc biệt là bao bì nhựa.
Xuất phát từ những yêu cầu đó ngành sản xuất bao bì phải nhanh chóng sản xuất các loại bao bì cao cấp đang phổ biến trên thế giới.
Trong năm 1997, nông sản đóng góp khoảng 30% vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia, tương đương 2,6 tỷ USD Các mặt hàng như dầu thô và than đá không yêu cầu bao bì, trong khi những sản phẩm khác cần từ 5-10% giá trị cho bao bì Tổng chi phí cho bao bì trong kim ngạch xuất khẩu ước tính lên tới 6 tỷ USD, cho thấy ngành công nghiệp bao bì phục vụ xuất khẩu đạt khoảng 300-600 triệu USD mỗi năm.
Cuộc khủng hoảng kinh tế tại khu vực Châu Á đã dẫn đến sự sụt giảm giá nguyên liệu nhựa toàn cầu, tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất bao bì nhựa Sự giảm nhu cầu nhựa ở các nước Châu Á đã mở ra những tiềm năng mới cho ngành công nghiệp này.
Theo các dự đoán từ các hãng tư vấn toàn cầu, cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á sẽ tác động đến giá nguyên liệu nhựa trong khoảng năm năm tới Tại khu vực Châu Á, giá nhựa đã giảm xuống còn 84-85% so với mức giá năm 1996, và chỉ từ năm 2000 đến 2002, giá nhựa mới bắt đầu có dấu hiệu tăng trở lại.
- Tốc độ tăng trưởng GDP của 4 năm liên tiếp 95, 96, 97,
Trong giai đoạn 1995-1998, sự chậm lại trong phát triển kinh tế đã giảm từ 9,5% xuống còn 5,8% Tuy nhiên, hiệu quả cạnh tranh của nền kinh tế vẫn thấp, thủ tục hành chính phức tạp cản trở sự phát triển, và việc thực hành tiết kiệm trong xã hội còn kém Điều này dẫn đến mối quan hệ phân phối bất hợp lý, gia tăng khoảng cách thu nhập và trình độ phát triển giữa các vùng và tầng lớp, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tạo việc làm, nâng cao lương và phúc lợi xã hội.
Tỷ lệ tiết kiệm của khu vực tư nhân đang có xu hướng giảm, và đóng góp của khu vực này vào tổng đầu tư của nền kinh tế còn thấp Cụ thể, tổng vốn đầu tư của khu vực tư nhân chỉ chiếm khoảng 0,5% tổng số vốn đầu tư toàn xã hội, trong khi giá trị sản phẩm của nó chỉ chiếm 2% tổng sản phẩm xã hội, theo Viện Nghiên cứu kinh tế Trung ương.
Từ tháng 7/1997 đến nay, khu vực Đông Nam Á đã trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, dẫn đến sự giảm tốc đáng kể trong tăng trưởng kinh tế của các nước ASEAN Sự mất giá của đồng tiền khiến hàng xuất khẩu của họ trở nên rẻ hơn so với sản phẩm tương tự từ Việt Nam trên thị trường quốc tế Hơn nữa, hàng hóa xuất khẩu của họ đang xâm nhập vào thị trường nội địa, gây áp lực lên các doanh nghiệp trong nước Trước tình hình biến động tài chính này, các nhà đầu tư nước ngoài đã trở nên thận trọng hơn khi xem xét đầu tư vào Việt Nam.
Mặc dù quy mô và tốc độ phát triển không bằng các quốc gia trong khu vực, đồng tiền Việt Nam vẫn liên tục mất giá, với tỷ giá hối đoái tăng từ 11.000 VND/USD vào tháng 7 năm 1996 lên 13.000 VND/USD hiện nay Sự giảm giá này đã tạo ra khó khăn cho ngành bao bì nhựa, do nguyên liệu sản xuất chủ yếu phải nhập khẩu từ nước ngoài.
Khi giao thương với các nước ASEAN, thuế xuất nhập khẩu sẽ được điều chỉnh theo lịch trình giảm thuế CEPT đến năm 2006 do Chính phủ ban hành Do đó, các doanh nghiệp cần cải thiện công nghệ, nâng cao trình độ quản lý và chất lượng hàng hóa; nếu không, hàng hóa sẽ khó cạnh tranh trên thị trường nội địa Đặc biệt, bao bì nhựa là một trong những mặt hàng được giảm thuế nhập khẩu nhanh chóng.
III.1.2 Các yếu tố luật pháp, chính phủ và chính trị
PHÂN TÍCH NỘI BỘ NGÀNH
III.2.1 Tổ chức quản lý ngành a) Định hướng phát triển:
Chiến lược phát triển ngành nhựa Việt Nam đến năm 2005, do Hiệp hội nhựa Việt Nam soạn thảo, chỉ mang tính tổng quát và chưa cụ thể hóa cho từng sản phẩm, đặc biệt là bao bì nhựa Với tốc độ tăng trưởng nhanh và những đặc trưng riêng biệt, ngành bao bì nhựa cần một chiến lược phát triển riêng biệt để đáp ứng nhu cầu thị trường và tối ưu hóa tiềm năng.
Ngành công nghiệp bao bì tại Việt Nam hiện chưa được quản lý chặt chẽ, dẫn đến sự phát triển tự phát và thiếu quy hoạch Việc nhận thức chưa đúng về vị trí của ngành này đã gây ra tình trạng đầu tư chồng chéo giữa các doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp tư nhân và có vốn đầu tư nước ngoài, tạo ra cạnh tranh không lành mạnh và giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành Điều này không chỉ thiệt hại cho người tiêu dùng mà còn đe dọa sự tồn tại của các doanh nghiệp chân chính, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước, gây tổn hại lớn cho nền kinh tế quốc gia.
Nhiều chính sách và thủ tục thuế, hải quan hiện nay còn thiếu chính xác và không đầy đủ, gây khó khăn cho doanh nghiệp sản xuất PVC, đặc biệt là trong bối cảnh tăng phụ thu 3% trên nguyên liệu PVC nhập khẩu và thuế nhập khẩu từ 0 lên 5% Nhà nước chưa tạo ra sự cạnh tranh công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, dẫn đến việc các sản phẩm trong nước bị đánh thuế cao, làm tăng giá thành và giảm chất lượng hàng xuất khẩu Hơn nữa, các doanh nghiệp không thể khấu trừ thuế nhập khẩu khi gia công sản phẩm cho các doanh nghiệp xuất khẩu, trong khi quy định về loại bao bì và chất liệu để đánh thuế còn mơ hồ, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
Hiện tại, nhà nước chưa có chính sách ưu tiên hay hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong việc đầu tư vào công nghệ mới, đặc biệt là trong ngành bao bì nhựa Nguyên nhân có thể do thiếu vốn đầu tư và sự thiếu chú ý đến sự phát triển của ngành này.
Bao bì ở Việt Nam chưa được xây dựng theo tiêu chuẩn hóa, dẫn đến việc sản phẩm có thể bị hư hại và giảm phẩm chất nếu sử dụng bao bì không đảm bảo chất lượng Nhiều lô hàng xuất khẩu đã bị hỏng, gây tổn thất lớn do thiếu tiêu chuẩn, tạo ra cạnh tranh không lành mạnh trong ngành bao bì Với sự hỗ trợ từ UNDP và ITC, lĩnh vực nghiên cứu và phát triển bao bì đã có những bước khởi đầu, nhưng gần đây, Trung tâm nghiên cứu phát triển và ứng dụng kỹ thuật bao bì thuộc Bộ Thương mại mới chính thức được thành lập tại Hà Nội Trước đó, Công ty xuất nhập khẩu và kỹ thuật bao bì đã tham gia Hiệp hội bao bì Châu Á và được công nhận là thành viên của Tổ chức bao bì thế giới từ năm 1989.
Việc tổ chức hoạt động trong nước dưới danh nghĩa của trung tâm gặp nhiều khó khăn do vị trí đặt trụ sở và sự quản lý của Công ty Packexport không phù hợp với vai trò của một trung tâm bao bì quốc gia Hơn nữa, nguồn lực, đặc biệt là đội ngũ cán bộ, còn thiếu thốn trầm trọng.
Đội ngũ cán bộ quản lý hiện nay còn thiếu hụt các doanh nhân có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực quản lý Phần lớn các cơ sở sản xuất ra đời chủ yếu dựa vào lợi thế về vốn, trong khi những người quản lý lại thiếu hụt kiến thức cần thiết để điều hành hiệu quả.
Ngành bao bì hiện đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực chuyên môn do việc đào tạo chuyên viên chưa được chú trọng Khoa công nghệ bao bì chưa được giảng dạy tại các trường đại học và dạy nghề, dẫn đến việc không có trường đào tạo công nhân chuyên nghiệp trong lĩnh vực này Điều này khiến cho ngành bao bì không thể đáp ứng kịp thời với sự phát triển của công nghệ toàn cầu, đặc biệt trong sản xuất chai PET, bao PP và màng ghép.
Ngành nhựa Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động cả về số lượng lẫn chất lượng, theo đánh giá của Hiệp hội nhựa Việt Nam Điều này không chỉ là điểm yếu của ngành nhựa mà còn phản ánh vấn đề chung của nền công nghiệp Việt Nam Đặc biệt trong lĩnh vực bao bì nhựa, sự mâu thuẫn giữa tốc độ đầu tư thiết bị máy móc tăng nhanh và việc đào tạo nguồn nhân lực lại chậm chạp đã dẫn đến sự thiếu hụt trầm trọng về công nhân kỹ thuật chuyên ngành cũng như cán bộ trung cấp và đại học.
Theo số liệu điều tra của Bộ Công nghiệp, lao động trong ngành nhựa hiện đã nâng cao trình độ đáng kể, tuy nhiên vẫn còn ở mức khiêm tốn.
• Công nhân lành nghề (4/7) chiếm 35%
• Đại học trở lên chiếm 10,6%
Trong lĩnh vực đào tạo ngành nhựa tại các trường đại học trên toàn quốc, hàng năm chỉ có dưới 100 kỹ sư hóa và hóa polymer được đào tạo Điều này dẫn đến việc 100% lao động trong ngành này phải làm việc tại các xí nghiệp mà không trải qua quá trình đào tạo chính quy.
Theo thống kê của Hiệp hội Nhựa, kể từ khi Luật Đầu tư nước ngoài được ban hành tại Việt Nam, ngành công nghiệp bao bì nhựa trong nước đã thu hút một lượng lớn vốn đầu tư.
Ngành bao bì nhựa đã thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư, với 70 triệu USD đầu tư nước ngoài và hơn 40 triệu USD từ các doanh nghiệp trong nước Sự hấp dẫn này đã dẫn đến sự tham gia của nhiều doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế khác nhau Dưới đây là sơ đồ thể hiện tình hình đầu tư của các thành phần kinh tế từ năm 1990 đến 1997.
Mặc dù các doanh nghiệp nhà nước như Rạng Đông, Sadico Hậu Giang, Tân Tiến, và Liksin đã chú trọng đầu tư vào công nghệ cao, nhưng họ vẫn phải thực hiện từng bước và kéo dài trong nhiều năm Hiện tại, chưa có doanh nghiệp nào đủ khả năng thực hiện các dự án lớn với vốn đầu tư hàng triệu USD Đầu tư trong nước chủ yếu đến từ các nhà sản xuất tư nhân, chiếm khoảng 70% tổng vốn đầu tư, nhưng hầu hết các dự án chỉ có vốn từ 50.000 đến 1 triệu USD, với rất ít dự án vượt qua mức 1 triệu USD.
Sơ đồ: Cơ cấu đầu tư từ 1990 – 1997
(Nguồn: Hiệp hội nhựa Việt Nam)
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 61%
Đầu tư vào bao bì cho xuất khẩu và hàng hóa như bánh kẹo, mỹ phẩm cần chất lượng tốt, tuy nhiên chu kỳ sống của sản phẩm lại rất ngắn, điều này khiến việc thu hút nhà đầu tư cho sản xuất mặt hàng này trở nên khó khăn.
Do phải khấu hao nhanh để sớm thu hồi vốn nên giá thành cao dẫn tới giá bán cao làm giảm sức cạnh tranh trong sản phẩm.
ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN NGÀNH BAO BÌ NHỰA VIỆT NAM ĐẾN NAÊM 2010
(Nguồn: Hiệp hội nhựa Việt Nam)
Trong số lượng hạt nhựa nhập vào Việt Nam qua các năm đó có 25 - 30% được dùng sản xuất bao bì.
Nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành bao bì hiện nay rất phong phú, đến từ nhiều quốc gia và công ty khác nhau Sự hoạt động của các nhà máy theo các dự án ngành hóa dầu sẽ mang lại lợi thế cho chúng ta, đảm bảo nguồn cung ổn định từ sản xuất trong nước.
Tóm lại, qua phân tích nội bộ ngành, chúng ta thấy được những ưu điểm và nhược điểm sau:
- Đã có chiến lược phát triển ngành nhựa, trong đó có bao bì.
- Các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế tích cực đầu tư.
- Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài có hiệu quả.
- Công nghệ tương đối cao ở một số ngành.
- Nguồn cung cấp nguyên liệu đa dạng và đảm bảo.
- Phát triển thiếu quy hoạch và định hướng.
- Tổ chức nghiên cứu về bao bì không hoạt động.
- Hệ thống tiêu chuẩn thiếu đầy đủ,
- Nguồn nhân lực trong ngành chưa được đào tạo.
- Đa số các công nghệ vẫn còn lạc hậu, đầu tư thiết bị chưa đồng bộ.
- Vốn đầu tư còn hạn chế đối với những dự án cần vốn lớn.
III.3 ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN NGÀNH BAO BÌ NHỰA VIỆT NAM ĐẾN NĂM 2010
Quan điểm hệ thống cho thấy sự phát triển của công nghiệp bao bì là nhiệm vụ chung của toàn quốc, không chỉ là trách nhiệm riêng của một ngành Cần đặt ngành bao bì trong bối cảnh toàn bộ nền kinh tế quốc dân, từ đó xác định các yêu cầu phát triển cho từng giai đoạn cụ thể và hướng dẫn đầu tư phù hợp với những yêu cầu đó.
Đến năm 2005, sản xuất bao bì tại Việt Nam, đặc biệt là bao bì nhựa, cần phải đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội, đồng thời một số sản phẩm cũng phải phù hợp với yêu cầu của thị trường thế giới và khu vực.
Để phát triển sản xuất bao bì nhựa, cần phấn đấu nâng cao trình độ công nghệ đạt tiêu chuẩn khu vực và quốc tế Việc áp dụng công nghệ hiện đại một cách nhanh chóng là cần thiết để tránh tụt hậu so với các nước khác Mặc dù một số công ty đã áp dụng công nghệ tiên tiến, nhưng phần lớn vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, thiếu hụt nhiều công nghệ hiện đại cần thiết Nếu tiếp tục phát triển theo cách tuần tự và chỉ nhập khẩu công nghệ từ các nước như Đài Loan, Hàn Quốc, chúng ta sẽ không thể theo kịp và khoảng cách với các nước trong khu vực sẽ ngày càng gia tăng.
Xây dựng các cơ sở sản xuất quy mô vừa và nhỏ là cách hiệu quả để giảm bớt khó khăn về vốn và dễ dàng tiếp cận công nghệ mới, từ đó nâng cao năng lực sản xuất Việc này không chỉ giúp theo kịp thị hiếu thị trường đang thay đổi mà còn hỗ trợ thu hồi vốn nhanh chóng Để đầu tư cho ngành công nghiệp bao bì nhựa, cần huy động nguồn vốn từ dân, các thành phần kinh tế, vốn đầu tư nước ngoài, vốn vay nước ngoài và ngân sách nhà nước, đặc biệt là để đổi mới công nghệ và thiết bị.
Tỷ lệ và phân bố sản xuất bao bì cần phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng và đa dạng của xã hội Việc phát triển các loại vật liệu và sản phẩm bao bì mới là cần thiết để đáp ứng mọi yêu cầu tiêu dùng hiện nay.
Theo đề án chiến lược phát triển ngành nhựa Việt Nam đã được chính phủ phê duyệt, mục tiêu đến năm 2000 là sản lượng nhựa đạt 830.000 tấn, trong đó bao bì chiếm 225.000 tấn Đến năm 2005, tổng sản lượng nhựa dự kiến sẽ đạt 1,5 triệu tấn, với tỷ lệ bao bì chiếm 33% tổng sản lượng.
Hiện nay, mức tiêu thụ bao bì nhựa ở Việt Nam đạt khoảng 2,3 kg/người, tương đương với mức tiêu thụ của Indonesia cách đây 6 năm Theo chiến lược phát triển ngành nhựa, dự kiến đến năm 2000, mức tiêu thụ sẽ chỉ đạt 3,00 kg/người, bằng một nửa so với Thái Lan vào năm 1994 Dự báo đến năm 2005, với dân số khoảng 92 triệu người và mức tăng bình quân 2%/năm, sản lượng bao bì nhựa sẽ đạt 450.000 tấn, tương đương 4,9 kg/người, bằng Thái Lan năm 1992 và chỉ bằng một nửa mức bình quân thế giới năm 1994.
Hiện tại, nếu không có biến động lớn, chúng ta hoàn toàn có khả năng đạt được mục tiêu sản xuất bao bì nhựa 141.000 tấn vào năm 1997 Chỉ cần tăng trưởng 17% mỗi năm, thấp hơn so với các năm trước, chúng ta sẽ hoàn thành mục tiêu này Giai đoạn 2000 - 2010, mức tăng trưởng bình quân của ngành bao bì nhựa theo chiến lược này sẽ gần 15%.
So với các nước lân cận như Thái Lan, Trung Quốc và Malaysia, tốc độ tăng trưởng của ngành bao bì nhựa ở Việt Nam chỉ đạt khoảng 50% trong giai đoạn từ thập niên 1980 đến đầu những năm 1990.
Sơ đồ Sản lượng bao bì nhựa dự kiến đến naêm 2010
Tốc độ tăng trưởng được đề xuất chỉ mang tính chất ước lượng, nhằm giúp các bên liên quan hình dung về sự phát triển của ngành Tốc độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn lực huy động hàng năm Tuy nhiên, chỉ tiêu sản lượng hàng năm trong từng giai đoạn là yếu tố quyết định khả năng đạt được mục tiêu chung.
Vốn đầu tư được coi là yếu tố quyết định trong sự phát triển của ngành bao bì nhựa, và với tốc độ tăng trưởng hiện tại, nhu cầu về vốn sẽ gia tăng đáng kể Trong giai đoạn từ 1990 đến 1997, ngành này đã thu hút một lượng đầu tư đáng kể, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
100 triệu USD để đạt sản lượng gia tăng là 126.000 tấn thì để đạt độ gia tăng đến năm 2000 là
84.000 tấn (225.000 - 141.000) thì mức đầu tư phải là 67 triệu USD Áp dụng cách tính như thế cho cả giai đoạn
1999 - 2010 chúng ta có thể xác định được nhu cầu vốn của ngành bao bì nhựa là 565 triệu USD.
Hiện nay, sự phân bổ cụ cao vững kinh tế ở Việt Nam không đồng đều giữa ba khu vực Bắc, Trung và Nam Chúng tôi đề xuất cần có những biện pháp để cải thiện tình trạng này trong tương lai.
2000 mức phân bố sẽ là miền Bắc 15%, miền Trung là 5% và miền Nam sẽ chiếm 80% sản lượng Đến năm
2005 phấn đấu đạt tỷ lệ: miền Bắc 20%, miền
Trung là 8%, miền Nam sẽ là 72% Đến năm 2010 phân boỏ cụ caỏu vuứng kinh teỏ neõn theo tyỷ leọ mieàn Baộc 25%, mieàn Trung 10%, mieàn Nam 65%.
Sơ đồ Cơ cấu phân bố năng lực sản xuất bao bì nhựa theo vùng
Dựa trên phân tích nhu cầu bao bì trong thời gian tới, đặc biệt là giai đoạn 1999 - 2010, chúng tôi đã xác định cơ cấu sản phẩm cho ba loại sản phẩm chính theo phân loại của mình.
Loại bao bì Tỷ lệ
CÁC GIẢI PHÁP THỰC HIỆN MỤC TIÊU PHÁT TRIỂN NGÀNH 54
III.4.1 Thành lập các tổ chức quản lý ngành
Chiến lược phát triển công nghiệp nhựa Việt Nam, bao gồm ngành bao bì nhựa, đã được Nhà nước phê duyệt và sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp sản xuất bao bì nhựa Mặc dù chưa có chính sách cụ thể, sự hỗ trợ từ Nhà nước sẽ thúc đẩy quá trình hình thành các chính sách thực tiễn hơn Để khai thác lợi thế này, ngành bao bì nhựa cần thực hiện các bước đi đúng đắn, như phân bố ngành hợp lý và đầu tư mở rộng các sản phẩm khác nhau, tránh tình trạng trùng lắp trong đầu tư Việc có nguồn thông tin chính xác về công nghệ và thị trường là cần thiết, do đó, việc thành lập một tổ chức trực thuộc Hiệp hội nhựa Việt Nam để nghiên cứu và quản lý thông tin về bao bì nhựa là một giải pháp khả thi.
Hội bao bì nhựa Việt Nam được thành lập nhằm soạn thảo và tư vấn cho Nhà nước về các quy định tiêu chuẩn liên quan đến sản phẩm của các đơn vị sản xuất trong ngành bao bì nhựa.
Để khắc phục tình trạng yếu kém và phân tán trong ngành bao bì nhựa, việc thành lập Hội bao bì nhựa Việt Nam là cần thiết Hội sẽ bao gồm các nhà sản xuất bao bì nhựa và các cơ quan nghiên cứu phát triển từ các trường đại học, nhằm phối hợp và điều hòa hoạt động giữa các thành viên Mục tiêu của hội là tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, hạn chế cạnh tranh không lành mạnh và tập trung nguồn lực, từ đó tạo sức mạnh cộng đồng và hướng tới lợi ích chung của đất nước.
Việc thành lập hội bao bì nhựa dưới sự chủ trì của Hiệp hội nhựa Việt Nam sẽ mang lại nhiều lợi ích Hiệp hội nhựa hiện đang hoạt động hiệu quả nhất trong các hiệp hội tại Việt Nam, sở hữu kinh nghiệm quản lý ngành và đang quản lý nhiều doanh nghiệp bao bì nhựa Sự tập hợp này sẽ giúp các doanh nghiệp hoạt động nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nhiều quốc gia đã thành lập hiệp hội bao bì, và trong tương lai, Hội bao bì nhựa có thể phát triển thành một hiệp hội độc lập, tương tự như các tổ chức ở nhiều nơi trên thế giới Bên cạnh đó, quy hoạch vùng sản xuất cũng là yếu tố quan trọng cần được chú trọng để thúc đẩy sự phát triển của ngành bao bì nhựa.
Ủy ban bao bì đã tiến hành điều tra và đề xuất quy hoạch lại vùng sản xuất để tối ưu hóa nguồn lao động và vốn tại các địa phương Mục tiêu là huy động mọi nguồn lực và thành phần kinh tế tham gia vào sự phát triển của ngành bao bì Đặc biệt, cần thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa các nhà sản xuất và đơn vị tiêu thụ bao bì, nhằm gắn kết sản xuất với tiêu thụ Đồng thời, cần tránh tình trạng phát triển tập trung quá mức tại các tỉnh phía Nam và khuyến khích liên kết giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
Do tính chất manh mún của các hoạt động trong ngành, nhiều doanh nghiệp gặp thiệt hại Sau khi Hội bao bì nhựa được thành lập, Hội sẽ tổ chức hội nghị hàng năm để các doanh nghiệp gặp gỡ, trao đổi kinh nghiệm và đẩy mạnh liên kết Hội cũng sẽ đề xuất các sáng kiến và chương trình hợp tác giữa các doanh nghiệp trên nhiều lĩnh vực khác nhau Sự liên kết này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau.
• Liên kết giữa các doanh nghiệp để tạo nguồn vốn.
Các chủ thể sở hữu vốn có thể liên kết với nhau để thành lập công ty cổ phần thông qua việc góp vốn, cho phép công ty phát hành cổ phiếu nhằm thu hút thêm vốn cho phát triển sản xuất kinh doanh Hình thức này không chỉ tạo ra sự gắn kết giữa quyền lợi và trách nhiệm của các bên mà còn mang lại nhiều lợi ích cho quá trình kinh doanh Đặc biệt, trong liên doanh với nước ngoài, doanh nghiệp trong nước có cơ hội bổ sung nguồn vốn lớn và khai thác lợi thế từ việc tiếp nhận công nghệ mới cùng các kỹ thuật quản lý tiên tiến.
Liên kết kinh tế dọc trong sản xuất bán thành phẩm mang lại nhiều lợi ích cho các bên tham gia, bao gồm việc giảm chi phí trung gian và tối ưu hóa quy trình lưu kho, vận chuyển Qua đó, các doanh nghiệp có thể thiết lập mối quan hệ ổn định và chặt chẽ về lợi ích cũng như các điều kiện kinh tế kỹ thuật Điều này đặc biệt áp dụng hiệu quả trong sản xuất màng BOPP và màng ghép, giúp nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí sản xuất.
Các doanh nghiệp có thể hợp tác để sản xuất các bộ phận chi tiết hoặc cụm chi tiết, nhằm tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh Sự phối hợp giữa các thành viên sẽ giúp tối ưu hóa quy trình chế tạo và cung ứng sản phẩm ra thị trường.
• Liên kết kinh tế ở khâu tiêu thụ sản phẩm đầu ra.
Hoạt động liên kết kinh tế để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm, đồng thời tạo lập, mở rộng thị trường đầu ra.
Hình thức liên kết giữa các doanh nghiệp trong tổ chức hội nhằm thỏa thuận về phân chia thị trường tiêu thụ và mức giá, đồng thời tạo ra sự phối hợp thống nhất giữa các thành viên.
Các doanh nghiệp Việt Nam có thể áp dụng nhiều khả năng liên kết để thúc đẩy sự phát triển chung Sự liên kết này có thể thay đổi đa dạng và phong phú tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.
Nhà nước có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các doanh nghiệp ngành bao bì nhựa thông qua sự phối hợp với Hội bao bì nhựa và các chương trình hỗ trợ Đồng thời, việc thúc đẩy các mối liên kết này cũng cần được thực hiện thông qua các biện pháp kinh tế vĩ mô, bao gồm việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật kinh tế một cách đồng bộ, tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho doanh nghiệp Bên cạnh đó, việc thành lập các tập đoàn kinh doanh bao bì nhựa cũng là một bước đi quan trọng nhằm tăng cường sự liên kết và phát triển bền vững trong ngành.
Tổ chức lại các doanh nghiệp sản xuất bao bì nhựa theo khu vực Bắc, Trung, Nam sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ của Nhà nước trong việc nghiên cứu chiến lược và quy hoạch ngành Việc này không chỉ tập trung nhân tài và vật lực để khai thác tiềm năng hiện có mà còn đảm bảo khả năng đầu tư chiều sâu, phát triển thị trường trong nước và xuất khẩu Đồng thời, việc này cũng tạo điều kiện cho hợp tác quốc tế và thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân nhỏ theo định hướng chiến lược của Nhà nước Cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước là một bước quan trọng trong quá trình này.
Việc cổ phần hóa các doanh nghiệp có tác dụng như sau:
• Thu hút vốn đầu tư trong nhân dân và nước ngoài bằng việc phát hành cổ phiếu thông qua hoạt động của thị trường chứng khoán.
• Đa dạng hóa thành phần sở hữu nhằm làm thay đổi cách quản lý còn nhiều nhược điểm của các doanh nghiệp nhà nước hiện tại.
Cổ phần hóa thông qua việc bán cổ phần cho người lao động giúp họ trở thành chủ sở hữu của công ty, từ đó gia tăng trách nhiệm và sự tích cực trong công việc Khi có cổ phần, người lao động sẽ cảm thấy gắn bó hơn với hoạt động của công ty, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.