TRƯƠNG HOÀNG HOA DUYÊN ĐỘNG LỰC HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN NGHIÊN CỨU ĐỐI VỚI SINH VIÊN ĐANG THEO HỌC CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC Đà Nẵng Năm 2022 TRƯƠNG HOÀNG HOA D.
TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, Động lực học tập (ĐCHT) và mối liên hệ giữa ĐCHT với kết quả học tập đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu tại Việt Nam, vì nó được coi là “chìa khóa vàng” giúp giáo viên khám phá năng lực tiềm tàng của học sinh Tác giả Phạm Minh Hạc nhấn mạnh rằng “động lực của người học quyết định kết quả và hiệu quả của hoạt động giáo dục,” cho thấy sự khác biệt giữa học để làm bài kiểm tra, học để hiểu vấn đề và học để phát triển bản thân ĐCHT không chỉ phản ánh khả năng thành công mà còn xác định mục đích sống của người học trong suốt quá trình học tập tại cơ sở giáo dục.
Các trường đại học hiện nay ngày càng chú trọng đến hai yếu tố quan trọng là sự hài lòng và kết quả học tập của sinh viên trong quá trình giáo dục đại học Điều này xuất phát từ nhiều nghiên cứu gần đây, cho thấy rằng sự hài lòng và kết quả học tập được coi là hai chỉ số cơ bản để đánh giá chất lượng đào tạo của một trường đại học.
Sự hài lòng của sinh viên (SV) là chỉ số quan trọng giúp các trường đại học đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu của SV Nó không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo mà còn liên quan đến sự thành công và khả năng tồn tại của các trường Việc theo dõi mức độ hài lòng này cung cấp cơ hội cho các trường điều chỉnh và cải thiện dịch vụ, nhằm nâng cao trải nghiệm của SV.
Kết quả học tập là chỉ số rõ ràng nhất về thành tựu của sinh viên trong quá trình học Theo một số nghiên cứu, động lực được xem là yếu tố chủ chốt ảnh hưởng trực tiếp đến thành công học tập, trong khi các yếu tố khác chỉ tác động gián tiếp thông qua động lực (Tucker & Zayco, 2002).
Năm 2010, một nghiên cứu khẳng định rằng động lực học tập là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thành tích học tập của sinh viên Thành tích học tập không chỉ được đánh giá qua bảng điểm mà còn thông qua những thành tựu khác như nâng cao khả năng ra quyết định, phát triển cơ hội nghề nghiệp và khẳng định năng lực cá nhân.
Nghiên cứu này tập trung vào "Động lực học tập của sinh viên tại các trường đại học ở Thành phố Đà Nẵng", với đối tượng khảo sát là sinh viên hệ chính quy Tác giả đã tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập thông qua việc nghiên cứu lý thuyết và xem xét các nghiên cứu liên quan, từ đó đề xuất mô hình nghiên cứu Mục tiêu cuối cùng là đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố đến động lực học tập, đồng thời đưa ra những hàm ý quản trị nhằm nâng cao động lực học của sinh viên tại Đại học Đà Nẵng, đặc biệt là Trường Đại học Duy Tân.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là phân tích các yếu tố tác động đến động lực học tập của sinh viên chính quy tại các Trường Đại học ở Thành phố Đà Nẵng.
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên.
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến động lực học tập của sinh viên.
- Hàm ý quản trị cho nhà quản lý trong việc cải tiến, nâng cao chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: động lực học tập của sinh viên
- Đối tượng khảo sát: sinh viên hệ chính quy tại các trường đại học Tại Thành Phố Đà Nẵng.
MPhương pháp nghiên cứu
Dữ liệu thứ cấp: dữ liệu được thu thập từ các đề tài nghiên cứu trước từ các nguồn như sách, các tạp chí, thư viện điện tử.
Dữ liệu được thu thập từ thảo luận nhóm với các chuyên gia và 12 sinh viên chính quy nhằm hoàn thiện thang đo cuối cùng cho bảng câu hỏi.
- Dữ liệu thu thập từ khảo sát thông qua bảng câu hỏi với sự tham gia của gần
Trong một nghiên cứu tại Thành Phố Đà Nẵng, 300 sinh viên chính quy từ các Trường Đại học đã được khảo sát Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên các thang đo từ những nghiên cứu trước đó và đã được điều chỉnh thông qua phương pháp nghiên cứu định tính.
Nghiên cứu được tiến hành qua 2 giai đoạn chính: (1) nghiên cứu sơ bộ bằng phương pháp định tính và (2) nghiên cứu chính thức bằng phương pháp định lượng.
Mục đích: xem xét sự phù hợp của các thang đo được đề cập.
Kết quả của nghiên cứu: điều chỉ thang và hình thành bảng câu hỏi khảo sát
Nghiên cứu được tiến hành bằng phương pháp định lượng thông qua bảng câu hỏi chi tiết, với mẫu khảo sát là sinh viên chính quy tại các Trường Đại học ở Thành phố Đà Nẵng Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sau khi mã hóa và phân tích theo các bước quy định.
-Thống kê mô tả các biến quan sát.
-Kiểm định độ tin cậy của thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha cho các yếu tố trong mô hình nghiên cứu.
-Phân tích nhân tố khám phá EFA để kiểm định độ hội tụ của thang đo.
-Phân tích hồi qui bội, tương quan nhằm kiểm tra sự tác động của các biến độc lập.
-Phân tích ANOVA, có sự khác nhau về giới tính, độ tuổi có tác động đến biến phụ thuộc không.
Tổng quan nghiên cứu của lĩnh vực có liên quan
Nghiên cứu của anh em nhà Williams về 5 yếu tố cải thiện động lực học tập của sinh viên.
Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích tác động của các yếu tố như sinh viên, giảng viên, nội dung, phương pháp giảng dạy và môi trường học tập đến động lực học tập Qua đó, nghiên cứu sẽ xác định những cách hiệu quả nhất để nâng cao động lực học tập của sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu: tác giả sử dụng phương pháp định tính, tuy nhiên lại không đề cập đến việc thiết kế nghiên cứu cụ thể như thế nào.
Nghiên cứu của tác giả tập trung vào việc xác định các yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy động lực học tập của sinh viên, nhấn mạnh rằng việc xem xét năm thành tố chủ chốt có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến động lực này (Williams & Williams, 2011) Tác giả đề xuất các phương pháp nhằm tăng cường động lực học tập cho sinh viên trong suốt quá trình học Bài nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố tác động đến động lực học tập, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác với giảng viên, bạn bè và môi trường học Phương pháp nghiên cứu định tính với lập luận thuyết phục được sử dụng, tuy nhiên, việc tổng hợp tài liệu và kinh nghiệm trong giáo dục là một thách thức lớn để tạo ra những lập luận sâu sắc và thuyết phục.
Nghiên cứu của Klein, Noe và Wang (2006) tập trung vào mối quan hệ giữa động lực học tập và kết quả học Các tác giả đã phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập, trong đó động lực học tập được xem là biến trung gian quan trọng.
Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố định hướng mục tiêu học tập, phương thức truyền đạt, và sự nhận thức về rào cản cũng như hỗ trợ đến động lực và kết quả học tập của sinh viên.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp khảo sát trực tiếp trên trang web, thu thập dữ liệu từ 600 sinh viên thuộc nhiều khóa đào tạo khác nhau Phương pháp định lượng là phương pháp chính được sử dụng trong quá trình nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên công trình của Colquitt, Lepine, và Noe, cùng với mô hình học tập "input-process-output" (IPO) của Brown Ford Lý thuyết "động lực đào tạo" nhấn mạnh rằng động lực học tập có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập Các đặc điểm cá nhân và yếu tố hoàn cảnh cũng có tác động trực tiếp và gián tiếp đến động lực và kết quả học tập Mô hình IPO chỉ ra mối liên hệ trung gian giữa phương thức truyền đạt và kết quả học tập thông qua việc học tập chủ động, trong đó động lực học tập đóng vai trò quan trọng Hơn nữa, cách thức truyền đạt kiến thức, như trong lớp học, có thể ảnh hưởng khác nhau đến động lực và kết quả học tập Động lực học tập chịu tác động từ đặc điểm người học, phương pháp giảng dạy, cũng như các rào cản và sự hỗ trợ nhận thức (Klein và cộng sự, 2006).
Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối tương quan dương đáng kể giữa ba yếu tố: đặc điểm người học, các rào cản và hỗ trợ cảm nhận được, cùng với đặc điểm giảng dạy, ảnh hưởng đến động lực học tập và kết quả học tập cuối cùng.
Nghiên cứu này chủ yếu dựa vào cảm nhận và đánh giá cá nhân của người học, do đó việc khảo sát trực tuyến có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả Hơn nữa, với nhiều thang đo và câu hỏi phức tạp, việc thực hiện khảo sát qua mạng khiến cho nghiên cứu viên khó kiểm soát người tham gia.
Nghiên cứu này chỉ áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, không phải trong bối cảnh đào tạo tổ chức, điều này hợp lý khi xem xét mục tiêu và bối cảnh nghiên cứu của tác giả Tác giả cũng chỉ ra rằng kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các thiết lập phi học thuật.
- Ngoài ra nghiên cứu này cũng không cho thấy rằng còn có yếu tố nào ngoài
Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực học tập, trong đó đặc điểm học được xem xét thông qua yếu tố đại diện là "định hướng mục tiêu học tập".
Nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên trường đại học Bahauddin Zakariya, Multan (Pakistan).
Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập Để thực hiện nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành khảo sát 300 người thông qua kỹ thuật lấy mẫu phân tầng, đồng thời áp dụng các phương pháp thống kê mô tả, tương quan, phân tích phương sai và kiểm tra độ tin cậy.
Nghiên cứu cho thấy rằng việc áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả, tạo môi trường học tập phù hợp và khuyến khích sự chủ động trong học tập có thể nâng cao động lực học tập của sinh viên Cụ thể, việc xây dựng môi trường học tập năng động với sự tranh luận và thảo luận, cùng với làm việc theo nhóm nhỏ, sẽ kích thích động lực học tập Ngược lại, việc áp lực hóa sinh viên thông qua khối lượng bài học lớn, phương pháp giảng dạy lỗi thời và lớp học đông người sẽ làm giảm sự quan tâm và động lực học tập của họ (Ullah và cộng sự, 2013).
Nghiên cứu này có mối liên hệ chặt chẽ với đề tài, tập trung vào khám phá hơn là kiểm tra mức độ ảnh hưởng của các yếu tố Mặc dù vậy, tác giả vẫn áp dụng nhiều phương pháp định lượng trong quá trình phân tích.
Nghiên cứu này chưa làm rõ các lý thuyết liên quan, khiến tác giả chỉ trình bày một cách tóm tắt Điều này làm cho người đọc gặp khó khăn trong việc hiểu rõ vấn đề được đề cập.
Kết cấu của bài nghiên cứu
Chương 1 Tổng quan về nghiên cứu
Chương 2 Cơ sở lý thuyết và Mô hình nghiên cứu Chương 3 Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 Kết quả nghiên cứu Chương 5 Kết luận và kiến nghị Danh mục tài liệu tham khảo
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Các lý thuyết có liên quan đến động lực học tập
2.1.1 Động cơ và động lực
- Sự tương đồng và khác biệt giữa động cơ và động lực
Trong giao tiếp, "động cơ" thường mang nghĩa tiêu cực, trong khi "động lực" lại được hiểu theo cách tích cực hơn Tại các phiên tòa, thuật ngữ "động cơ" của bị cáo được sử dụng để chỉ những hành động có ý định gây ảnh hưởng xấu cho người khác Nhiều thành viên trên các diễn đàn như Painintheenglish và Grammarly đều nhận thấy sự khác biệt rõ ràng giữa động cơ và động lực Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy rằng động cơ và động lực có thể được coi là từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau (Gordon, 2011).
Trong lĩnh vực giáo dục, "động lực" được hiểu là những nỗ lực và cam kết hướng tới mục tiêu, khác với "động cơ" chỉ ra lý do tạm thời để thực hiện một hành động cụ thể Mặc dù trong tiếng Trung Quốc, cả hai thuật ngữ này đều dịch sang "Dongji", nhưng về mặt ý nghĩa, động lực mang tính lâu dài và rộng hơn so với động cơ Động cơ và động lực có thể tương đồng trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng trong giáo dục, khái niệm động lực học tập được coi là phù hợp hơn (Zu, 2014).
Nghiên cứu này không tập trung vào việc phân biệt động cơ và động lực như trong các lĩnh vực tâm lý học hay ngôn ngữ học Trong một khoảng thời gian nhất định, hai khái niệm này có thể được sử dụng thay thế cho nhau Do đó, bài viết chỉ sử dụng thuật ngữ "động cơ" và "động cơ học tập" mà không phân biệt giữa động cơ và động lực.
Động cơ là yếu tố tâm lý quan trọng, phản ánh khả năng của một đối tượng trong việc đáp ứng nhu cầu của chủ thể Nó không chỉ định hướng mà còn thúc đẩy và duy trì hoạt động của chủ thể, giúp họ chiếm lĩnh và đạt được mục tiêu liên quan đến đối tượng đó.
- Mối quan hệ giữa động cơ và nhu cầu
Sự tồn tại và phát triển của cá nhân trong thế giới khách quan phụ thuộc vào nhu cầu, trong đó nhu cầu và động cơ có mối quan hệ chặt chẽ Nhu cầu là động lực chính thúc đẩy con người hoạt động, trong khi động cơ hướng dẫn và kích thích các hành động nhằm đạt được mục tiêu thỏa mãn nhu cầu đó.
- Mối quan hệ giữa động cơ và ý thức
Mối quan hệ giữa động cơ và ý thức cho thấy động cơ không phải là hiện tượng tâm lý tách biệt mà luôn gắn liền với ý thức Động cơ hoạt động được phản ánh ở các mức độ khác nhau: chủ quan thông qua cảm nhận về trạng thái xúc cảm và khách quan qua phân tích hoạt động Con người có khả năng biểu đạt ý thức về động cơ của bản thân thông qua ngôn ngữ và hành động có chủ định, điều này thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa động lực học tập và ý thức.
Cấu trúc động cơ hoạt động của con người bao gồm các thành phần và mối quan hệ giữa chúng, có thể được phân tích ở hai cấp độ: hệ động cơ tổng thể và tiểu hệ thống động cơ hoạt động Chúng tôi cho rằng cấu trúc động cơ thể hiện sự kết nối giữa hiểu biết về đối tượng cần chiếm lĩnh, thái độ và các hành động cụ thể, trong đó có sự nỗ lực ý chí của con người Để phát triển yếu tố tâm lý phức tạp này, cần tác động đồng thời đến cả ba thành phần trong cấu trúc động cơ hoạt động.
Động lực là yếu tố thúc đẩy hành động và là nguồn cảm hứng để thực hiện các mục tiêu cá nhân Nó được xem như nguyên nhân chính dẫn đến các hành vi, với định nghĩa là các hành động hoặc quá trình kích thích nhằm khuyến khích nỗ lực của cá nhân Động lực có thể xuất phát từ nhu cầu hoặc mong muốn, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành động Nhiều tác giả đã nghiên cứu về động lực, chủ yếu là các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và kinh tế.
Động lực là một khái niệm phức tạp, thường được hiểu là sự kích thích từ bên trong hoặc bên ngoài cá nhân (Kinman & Kinman, 2001) Pinder (2008) chỉ ra rằng việc định nghĩa động lực gặp khó khăn do có nhiều quan điểm triết học về bản chất con người Ông định nghĩa động lực là "tập hợp các năng lượng từ bên trong và bên ngoài cá nhân để khởi đầu hành động có định hướng, cường độ và thời gian xác định" Ba điểm chính trong định nghĩa của Kinman & Kinman và Pinder bao gồm: động lực có thể xuất phát từ nội tại hoặc ngoại tại, động lực được xem là năng lượng kích thích hành động, và năng lượng này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hành vi con người Điều này giải thích tại sao con người thực hiện hành động cho đến khi đạt được mục tiêu, và sẽ dừng lại khi không còn động lực.
2.1.2 Động lực bên trong và bên ngoài
Nhiều cá nhân thường đầu tư thời gian vào các hoạt động không mang lại lợi ích rõ ràng, chủ yếu do động lực nội tại Động lực nội tại là sự tham gia vào hoạt động vì những niềm vui, cơ hội học tập, sự hài lòng, sự thú vị hoặc thách thức mà nó mang lại Nó bao gồm các thành phần nhận thức và tình cảm, trong đó nhận thức liên quan đến quyền tự quyết và khả năng làm chủ, còn tình cảm liên quan đến sự quan tâm, tò mò, kích thích, thích thú và hạnh phúc (Deci & Ryan, 1985).
Amabile và cộng sự (1994) đã tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến động lực bên trong, bao gồm: sự tự quyết với ưu tiên cho sự lựa chọn và quyền tự chủ; sự để tâm vào nhiệm vụ thể hiện qua niềm đam mê công việc; năng lực với định hướng chủ động và ưa thích thử thách; sự tò mò, thể hiện sự thích khám phá sự phức tạp; và sự quan tâm, phản ánh sự thích thú và vui thích trong công việc.
Các lý thuyết về động lực bên ngoài hiện nay dựa trên những nghiên cứu truyền thống vững chắc, dù có xu hướng hẹp hơn nhưng ngày càng rõ ràng (Skinner, 1953) Động lực bên ngoài đơn giản là yếu tố thúc đẩy con người làm việc chủ động hơn, liên quan đến các yếu tố vật chất, xã hội hoặc biểu tượng phần thưởng, như sự cạnh tranh, đánh giá, địa vị, tiền bạc, khuyến khích vật chất, tránh trừng phạt, hoặc mệnh lệnh từ người khác (Amabile và cộng sự, 1994).
Sự khác biệt giữa động lực bên trong và động lực bên ngoài chủ yếu liên quan đến phần thưởng và lợi ích mà mỗi cá nhân nhận được khi thực hiện hành động Mặc dù đã làm rõ một phần về sự phức tạp của các khái niệm động lực, vẫn còn nhiều tranh luận và khái niệm khác nhau trong nghiên cứu Nghiên cứu này không nhằm phân biệt các yếu tố tác động đến động lực trong nỗ lực học tập của sinh viên, nhưng việc phân định rõ ràng giữa động lực bên trong và bên ngoài giúp làm sáng tỏ hơn khái niệm động lực, tạo nền tảng cho các phân tích chuyên sâu về động lực học tập.
2.1.4 Sinh viên và hoạt động học tập của sinh viên
- Vài nét về sinh viên
Theo từ điển tiếng Việt của tác giả Hoàng Phê, "sinh viên" được định nghĩa là những người đang theo học tại bậc đại học Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "studiosus", mang nghĩa là người học tập và làm việc một cách nhiệt tình, người luôn tìm kiếm và khai thác tri thức.
- Hoạt động học tập của sinh viên
Hoạt động học tập của sinh viên mang tính chất độc đáo với mục đích và kết quả rõ ràng, diễn ra theo kế hoạch cụ thể và có sự liên kết chặt chẽ giữa nghề nghiệp và nghiên cứu khoa học Đặc điểm nổi bật của hoạt động này là tính độc lập, tự chủ và sáng tạo cao, đồng thời cũng là một loại lao động trí óc căng thẳng với cường độ hoạt động lớn và tính lựa chọn rõ rệt Trong môi trường đại học, hoạt động học tập không chỉ là nhiệm vụ chính mà còn gắn liền với tương lai nghề nghiệp của sinh viên, và sẽ đạt hiệu quả cao khi sinh viên thể hiện vai trò chủ động và sáng tạo của mình.
- Hoạt động học tập của sinh viên tại Thành phố Đà Nẵng
Theo thống kê hiện Thành phố Đà Nẵng có 15 trường Đại học với tổng lượng sinh viên lên đến
Hiện ở Đà Nẵng có 15 trường đại học, 4 trường Cao đẳng trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo và nhiều trường cao đẳng dân lập khác.
- Danh sách trường đại học , cao đẳng trực thuộc Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo :
STT Mã trường Tên trường
1 DDG Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Đà Nẵng
2 DDY Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng
3 DDK Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
4 VKU Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt Hàn
5 DDT Đại học Duy Tân
6 FPT.ĐN Đại học FPT Đà Nẵng
7 KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
8 DDQ Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
9 YDN Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
10 DDF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
11 DSK Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
12 TTD Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
13 XDN Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
14 UPDATE.42 Đại học Đà Nẵng
Danh sách trường đại học , cao đẳng ngoài trực thuộc Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo :
Trường CKK Cao đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
-Trường CLT Cao đẳng Lương Thực Thực Phẩm (Bộ Nông nghiệp và PTNT)
-Trường CGD Cao đẳng Giao Thông Vận Tải II (Bộ Giao thông vận tải)
-Trường CMS Cao đẳng Thương Mại Đà Nẵng (Bộ Công thương)
Mô hình nghiên cứu và các giả thuyết
Nghiên cứu động lực học tập, đặc biệt là của sinh viên, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu như A.N.Leonchiep, L.I.Bogiovic, và Gardner R.C Mặc dù có nhiều cách phân loại khác nhau, nhưng các loại động lực học tập đều chia thành động lực bên trong và bên ngoài, cùng với các động lực thực hiện và cá nhân Tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào lý thuyết và thực tiễn chung, chưa đi sâu vào những biểu hiện cụ thể của động lực học tập ở sinh viên từ các ngành khác nhau Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu để làm rõ mức độ động lực học tập hiện tại của sinh viên so với yêu cầu của nhà trường và xã hội là rất cần thiết, mang lại ý nghĩa lý luận và thực tiễn.
Những nghiên cứu về các nhân tố tác động tới động lực học tập
Trong nghiên cứu động lực học tập, nhiều nhà nghiên cứu như Thorndike, Kennedy, Willcutt, Bruner, Heider, Weiner, Graham và Malone đã xác định hai nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến động lực học tập: nhân tố khách quan và nhân tố chủ quan Tuy nhiên, các nghiên cứu trong nước về động lực học tập của sinh viên Việt Nam vẫn còn hạn chế, thiếu sự hệ thống cả về lý luận và thực tiễn Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu các nhân tố tác động đến động lực học tập từ góc độ tâm lý học là cần thiết, nhằm nâng cao hiểu biết về vấn đề này trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay.
Theo Williams & Williams (2011) và Ullah cùng cộng sự (201), hành vi của giảng viên là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu động lực học tập Giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến động lực học tập của sinh viên Nếu giảng viên có năng lực, kỹ năng sư phạm tốt và thể hiện sự quan tâm đến sinh viên, điều này sẽ góp phần nâng cao động lực học tập của họ.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng định hướng mục tiêu học tập rõ ràng của sinh viên ảnh hưởng tích cực đến động lực học tập (Kinman & Kinman, 2001; Klein và cộng sự, 2006; Williams & Williams, 2011; Ullah và cộng sự, 2013) Phương pháp giảng dạy và môi trường học tập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao động lực học tập (Klein và cộng sự, 2006; Williams & Williams, 2011; Ullah và cộng sự, 2013) Klein và cộng sự (2006) nhấn mạnh rằng cách truyền đạt thông tin, bao gồm cả hình thức đào tạo trực tiếp và từ xa, có ảnh hưởng đến động lực học tập Nội dung giảng dạy cũng tác động đến động lực của sinh viên (Williams & Williams, 2011) Những sinh viên có định hướng mục tiêu rõ ràng thường chọn cơ sở đào tạo dựa trên lĩnh vực chuyên môn mà họ quan tâm, ví dụ như lựa chọn trường đại học đào tạo về kinh tế thay vì kỹ thuật, phản ánh sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai của họ Với sự phát triển của công nghệ thông tin, sinh viên hiện nay dễ dàng tiếp cận thông tin về nội dung giảng dạy và đào tạo của các trường đại học.
Bảng 2.1 Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên
2.Định hướng mục tiêu học tập của sinh
5 Phương thức truyền đạt thông tin x
Bảng 2.1 tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên từ
Nghiên cứu đã chỉ ra bốn yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả học tập, bao gồm hành vi giảng viên, định hướng mục tiêu học tập của sinh viên, phương pháp giảng dạy và môi trường học tập Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và tạo ra trải nghiệm học tập tích cực cho sinh viên.
Hành vi giảng viên Định hướng mục tiêu học tập của sinh viên
Dựa trên các nghiên cứu của Kinman & Kinman (2001), Klein và cộng sự
Nghiên cứu của các tác giả như Williams & Williams (2011), Valerio (2012), và Ullah cùng cộng sự (2013) đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên tại các trường đại học trong nước Dựa trên những kết quả này, nghiên cứu hiện tại đề xuất một mô hình mới nhằm nâng cao động lực học tập cho sinh viên.
Bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực học tập bao gồm hành vi của giảng viên, định hướng mục tiêu học tập của sinh viên, môi trường học tập và phương pháp giảng dạy Những yếu tố này không chỉ tác động đến sự hứng thú và quyết tâm của sinh viên mà còn định hình chất lượng quá trình học tập và kết quả học tập của họ.
Hình 2.2 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Theo mô hình, động lực học tập của sinh viên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm hành vi của giảng viên, định hướng và mục tiêu học tập của sinh viên, cùng với môi trường học tập và phương pháp giảng dạy.
Giảng viên cần có chuyên môn vững vàng, kinh nghiệm nghiên cứu và khả năng truyền cảm hứng để tạo động lực cho sinh viên Nội dung giảng dạy phải chính xác, kịp thời và phù hợp với nhu cầu hiện tại cũng như tương lai của sinh viên Đồng thời, sinh viên cũng cần có ý thức học tập và nhận thức rõ lợi ích mà việc học mang lại.
Môi trường học tập phải an toàn, tích cực, đề cao cả vai trò cá nhân và làm việc nhóm.
Các phương pháp và quy trình giảng dạy cần phải sáng tạo, thú vị và bổ ích, đồng thời cung cấp các công cụ giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào cuộc sống thực tế.
Hành vi của giảng viên có ảnh hưởng tích cực đến động lực học tập của sinh viên, giúp họ cảm thấy hứng thú và quyết tâm hơn trong việc học Đồng thời, định hướng mục tiêu học tập rõ ràng cũng đóng vai trò quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển động lực học tập, từ đó nâng cao hiệu quả học tập của họ.
H3: Môi trường học tập trong lớp có tác động dương đến động lực học tập của sinh viên.
H4: Phương pháp giảng dạy có tác động dương đến động lực học tập của sinh viên.
Trong chương 2, tác giả trình bày cơ sở lý thuyết về động lực, bao gồm động lực bên trong và bên ngoài, làm nền tảng cho nghiên cứu động lực học tập Lý thuyết này giúp giải thích hành vi của con người, đặc biệt là lý do sinh viên chọn ngành học, chuyển ngành hoặc thay đổi nghề nghiệp sau khi ra trường Tác giả đã khảo sát các nghiên cứu trước đây tại các trường đại học và các nghiên cứu quốc tế để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực sinh viên Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm 4 biến độc lập: hành vi giảng viên, định hướng mục tiêu học tập của sinh viên, môi trường học tập và phương pháp giảng dạy, tất cả đều có tác động tích cực đến động lực học tập của sinh viên, thể hiện qua bốn giả thuyết nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CÚU
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu được mô tả qua các bước tổng quát, bắt đầu từ việc xác định vấn đề nghiên cứu và nghiên cứu cơ sở lý thuyết Tiếp theo, các nhà nghiên cứu xây dựng thang đo, tiến hành nghiên cứu sơ bộ, và kiểm định mô hình nghiên cứu Cuối cùng, quy trình kết thúc với việc thực hiện nghiên cứu chính thức và báo cáo kết quả nghiên cứu.
Hình 3.1 Quy trình được thực hiện trong nghiên cứu
Xác định vấn đề nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu Câu hỏi nghiên cứu.
Báo cáo kết quả nghiên cứu.
Thang đo chính thức Nghiên cứu chính thức
(Các khái niệm, và nghiên cứu có liên quan)
Mô hình nghiên cứu Thang đo sơ bộ
Thang đo có phù hợp hay không?
Tiến hành điều chỉnh thang đo
(Kỹ thuật thảo luận nhóm)
3.2.1 Xác định các thang đo
Nghiên cứu này áp dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ đồng ý, với các mức độ được phân loại từ 1 đến 5, trong đó 1 là "Hoàn toàn không đồng ý", 2 là "Không đồng ý", 3 là "Trung dung", 4 là "Đồng ý" và 5 là "Hoàn toàn đồng ý".
Thang đo về hành vi của giảng viên:
Thang đo này được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Gorham và Christophel (1992), trong đó tác giả đã đề xuất 10 mục hỏi đại diện cho 10 biến quan sát hành vi giảng viên Tuy nhiên, qua nghiên cứu định tính với khảo sát sinh viên, tác giả đã gộp 10 biến quan sát thành 7 biến, được mã hóa từ GV1 đến GV7.
GV1 Giảng viên là người có năng lực chuyên môn tốt và kiến thức rộng.
GV2 Giảng viên có khiếu hài hước
GV3 Giảng viên là người trình vấn đề một cách hiệu quả
GV4 Giảng viên nói rõ ràng, không gây nhàm chán
Giảng viên không chỉ chú trọng đến lợi ích của sinh viên mà còn quan tâm đến những vấn đề mà họ gặp phải Họ luôn sẵn sàng hỗ trợ sinh viên, kể cả ngoài giờ làm việc, nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình học tập và phát triển của sinh viên.
GV7 Giảng viên là người công bằng trong đánh giá kết quả học tập.
Thang đo về định hướng mục tiêu học tập của sinh viên
Thang đo định hướng mục tiêu học tập được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Klein, Noe và Wang (2006) cùng với nghiên cứu gốc của Vandewalle (1997) Để đánh giá yếu tố này, Klein và cộng sự đã sử dụng 5 trong số 6 câu hỏi từ nghiên cứu của Vandewalle, đồng thời điều chỉnh ngôn ngữ cho phù hợp với lĩnh vực giáo dục Sau khi thực hiện nghiên cứu định tính, bảng câu hỏi vẫn giữ nguyên 6 biến quan sát, với một số từ ngữ được điều chỉnh Các câu hỏi được mã hóa từ SV1 đến SV6, trong đó SV1 là: "Tôi thường đọc các tài liệu có liên quan đến ngành học để nâng cao kiến thức của mình."
Tôi luôn sẵn sàng đối mặt với những bài tập và câu hỏi thách thức, đồng thời tìm kiếm cơ hội để phát triển kỹ năng và kiến thức mới Việc đối mặt với thử thách trong học tập là điều tôi yêu thích, vì tôi coi việc nâng cao khả năng học tập là rất quan trọng Tôi không ngại chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu này và thích học tập trong môi trường yêu cầu cao về năng lực.
Thang đo về môi trường học tập: Sử dụng 3 mục hỏi trong nghiên cứu của
Nghiên cứu của Ullah và cộng sự (2013) tập trung vào ảnh hưởng của môi trường lớp học đến động lực học tập của sinh viên Các tác giả đã sử dụng ba mục hỏi để phân tích yếu tố này, bao gồm kích thước lớp học, sự cạnh tranh lành mạnh giữa sinh viên và mức độ tích cực tham gia vào bài giảng Sau khi thực hiện nghiên cứu định tính, các biến được giữ nguyên mà không điều chỉnh, với các mục hỏi được mã hóa từ MT1 đến MT3.
- MT1 Quy mô lớp học phù hợp
- MT2 Sự cạnh tranh giữa các sinh viên trong lớp
- MT3 Sự tích cực khi tham gia vào bài giảng của các sinh viên trong lớp
Nghiên cứu này sử dụng 7 mục hỏi từ nghiên cứu của Ullah và cộng sự (2013) để đo lường phương pháp giảng dạy, tập trung vào người học trong bối cảnh giảng viên vẫn giữ vai trò chủ đạo Phương pháp mới khuyến khích thảo luận giữa giảng viên và sinh viên, giúp sinh viên chủ động hơn trong việc học tập Giảng viên cung cấp tài liệu phong phú như giáo trình, bài giảng và tài liệu tham khảo để sinh viên tự nghiên cứu Ngoài ra, nghiên cứu đề xuất các phương pháp giảng dạy như sử dụng tình huống nghiên cứu thực tế, tham quan thực tế và giới thiệu các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan đến môn học Các mục hỏi đại diện cho thang đo "phương pháp giảng dạy" được mã hóa từ PPDH1 đến PPDH7.
- PPDH1 Thường xuyên sử dụng phương pháp thảo luận trong lớp học
- PPDH2 Phương pháp giảng dạy hiện đại (lấy người học làm trung tâm)
- PPDH3 Thường xuyên cung cấp tài liệu học tập cho sinh viên
- PPDH4 Sử dụng các tình huống nghiên cứu thực tế vào trong bài giảng
- PPDH5 Kết hợp những chuyến đi tham quan thực tế trong khóa học
- PPDH6 Sử dụng những phim tài liệu có liên quan đến môn học
- PPDH7 Sử dụng các bài báo nghiên cứu khoa học có liên quan đến môn học.
Thang đo động lực học tập
Biến quan sát được sử dụng để đo lường biến phụ thuộc "Động lực học tập" của sinh viên dựa trên thang đo của Cole và cộng sự (2004) Trong nghiên cứu của họ, Cole và các đồng tác giả đã áp dụng 4 trên 8 mục hỏi từ nghiên cứu trước đó của Noe và Schmitt.
Năm 1986, thang đo động lực học tập đã được phát triển để đánh giá động lực của người học Theo tác giả Nguyễn Đình Thọ (2013, tr.504), thang đo này dựa trên bốn câu hỏi trong nghiên cứu của Cole và cộng sự (2004), trong đó các biến quan sát được mã hóa từ DLH1 đến DLH4.
- DLH1 Tôi dành rất nhiều thời gian cho việc học ở đại học
- DLH2 Đầu tư vào chương trình học này là ưu tiên số một của tôi
- DLH3 Tôi học hết mình trong chương trình học này
- DLH4 Nhìn chung, động lực học tập của tôi đối với chương trình học ở đại học là rất cao.
3.2.2 Thiết kế bảng câu hỏi Để tiến hành khảo sát quy trình nghiên cứu định lượng được tiến hành qua các giai đoạn:
Giai đoạn đầu tiên là xây dựng bảng câu hỏi thô, dựa trên các thông tin cần thu thập từ mô hình lý thuyết và các nghiên cứu liên quan đến chất lượng giảng dạy.
Giai đoạn 2 bao gồm việc chọn lọc và hiệu chỉnh các câu hỏi dựa trên ý kiến của sinh viên và sự đóng góp từ chuyên gia Để đảm bảo tính rõ ràng của bảng câu hỏi, chúng tôi sẽ phỏng vấn thử 10 sinh viên ngẫu nhiên, qua đó ghi nhận ý kiến ban đầu và tiến hành điều chỉnh thang đo cho phù hợp.
Giai đoạn 3: Hiệu chỉnh và hoàn tất bảng câu hỏi lần cuối, tiến hành gửi bảng câu hỏi chính thức.
Bảng câu hỏi khi đến tay đối tượng được phỏng vấn gồm 2 phần.
Phần thông tin khảo sát chính tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên Câu hỏi khảo sát yêu cầu sinh viên đánh giá mức độ đồng ý với các yếu tố như hành vi của giảng viên, định hướng mục tiêu học tập, môi trường học tập trong lớp, phương pháp giảng dạy và động lực học tập Để đo lường mức độ đồng ý, bảng câu hỏi áp dụng thang đo Likert 5 điểm.
- Bậc 1: Hoàn toàn không đồng ý
- Bậc 3: Trung dung (Không xác định được là đồng ý hay không)
Phần thông tin cá nhân sẽ bao gồm các biến nhân khẩu học như giới tính, tuổi và chuyên ngành học của sinh viên Bên cạnh đó, thông tin hỗ trợ liên lạc như số điện thoại và địa chỉ email cũng được thu thập, tuy nhiên, đây là những thông tin không bắt buộc mà đối tượng nghiên cứu cần cung cấp.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện để thu thập dữ liệu từ sinh viên tại các trường Đại học ở Thành phố Đà Nẵng Thông tin được thu thập thông qua khảo sát và phỏng vấn trực tiếp tại các địa điểm học tập của sinh viên, dưới sự hướng dẫn cụ thể từ phỏng vấn viên.
Xử lý và phân tích dữ liệu
Với 300 bảng câu hỏi được đưa đến với các đối tượng khảo sát, những bảng câu hỏi không phù hợp sẽ được loại bỏ.
3.3.2 Phân tích mẫu nghiên cứu
Phân tích mô tả được sử dụng để xem xét các thuộc tính của mẫu nghiên cứu, bao gồm giới tính, độ tuổi và khối ngành học Các phương pháp chính áp dụng trong phần này là phân tích thống kê tần số và tần suất.
3.3.3 Kiểm định và đánh giá thang đo Để đánh giá thang đo các khái niệm trong nghiên cứu chúng ta cần kiểm tra độ tin cậy, độ giá trị của thang đo Dựa trên các hệ số độ tin cậy Cronbach‟s Alpha, hệ số tương quan biến-tổng (Item-total correlation) nhằm loại ra những biến quan sát không đóng góp vào việc mô tả khái niệm cần đo, hệ số Cronbach‟s Alpha if Item Deleted để giúp đánh giá loại bỏ bớt biến quan sát nhằm nâng cao hệ số tin cậy Cronbach‟s Alpha cho khái niệm cần đo, và phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm kiểm tra độ giá trị của thang đo các khái niệm nghiên cứu.
Trong phân tích Cronbach’s Alpha, những thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.6 được coi là đạt độ tin cậy Đồng thời, cần kiểm tra hệ số tương quan biến tổng của từng biến đo lường; nếu hệ số này lớn hơn hoặc bằng 0.3, biến đó được xem là đạt yêu cầu Tuy nhiên, nếu một biến đo lường có tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 nhưng lại thấp hơn so với các biến khác, chúng ta có thể xem xét việc loại bỏ biến này Do đó, trong quá trình phân tích, những thang đo có hệ số nhỏ hơn 0.6 và các biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng hiệu chỉnh nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại khỏi mô hình, vì chúng không phù hợp hoặc không có ý nghĩa đối với thang đo.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được thực hiện sau khi loại bỏ các biến không đáng tin cậy thông qua phân tích Cronbach's Alpha Phương pháp này giúp xác định độ giá trị hội tụ và độ giá trị phân biệt, đồng thời thu gọn các tham số ước lượng theo nhóm biến Để đạt giá trị hội tụ, hệ số tương quan giữa các biến và nhân tố phải lớn hơn hoặc bằng 0,5, trong khi giá trị lớn hơn 0,5 được xem là có ý nghĩa thực tiễn Đối với độ giá trị phân biệt, sự khác biệt giữa các nhân tố cần đạt tối thiểu 0,3 Việc quyết định loại bỏ hay giữ lại một biến đo lường cũng cần xem xét giá trị nội dung Số lượng nhân tố được xác định dựa trên chỉ số Eigenvalue, với yêu cầu tối thiểu là 1, và các nhân tố có Eigenvalue nhỏ hơn 1 sẽ bị loại Tiêu chuẩn phương sai trích yêu cầu tổng phương sai trích phải đạt từ 50% trở lên Trong nghiên cứu này, phương pháp trích nhân tố Principal components với phép xoay Varimax được áp dụng, dừng lại khi trích các yếu tố có Eigenvalues lớn hơn hoặc bằng 1.
Sau khi thực hiện phân tích nhân tố khám phá EFA, các nhân tố đã được rút trích sẽ tiếp tục được đưa vào hồi quy tuyến tính Phân tích hồi quy tương quan giúp xác định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu và kiểm định các giả thuyết, từ đó làm rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến biến phụ thuộc.
Mô hình hồi qui bội MLR cho nghiên cứu:
DLH = β0 + β1.GV + β2.SV + β3.MT + β4.PPDH
Trong chương 3, tác giả trình bày chi tiết tiến trình nghiên cứu, với nội dung trọng tâm là thiết kế nghiên cứu Chương này tập trung vào việc xác định các thang đo để đo lường các biến độc lập và phụ thuộc.
Nghiên cứu này bắt đầu bằng phương pháp nghiên cứu định tính, sử dụng thảo luận nhóm để thu thập dữ liệu Dựa trên kết quả của các cuộc thảo luận, thang đo đã được điều chỉnh cho phù hợp Sau đó, bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo đã được điều chỉnh, kèm theo thông tin về đặc điểm của đối tượng khảo sát và thông tin liên lạc Cuối cùng, nghiên cứu định lượng được thực hiện với việc thu thập thông tin từ 280 bảng khảo sát.