Hội nhập kinh tế quốc tế về lĩnh vực Ngân hàng
Sự cần thiết khách quan
Trong bối cảnh hội nhập tài chính quốc tế, ngành Ngân hàng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức như khung pháp lý chưa hoàn thiện, công nghệ lạc hậu và tỷ lệ nợ xấu cao Để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường khu vực và toàn cầu, các ngân hàng cần nhanh chóng cải thiện năng lực và chất lượng dịch vụ, đáp ứng yêu cầu về vốn cho nền kinh tế Việc thực hiện cam kết theo Hiệp định thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ và gia nhập WTO đòi hỏi ngành Ngân hàng phải mở cửa và tiến hành cải cách mạnh mẽ, tập trung vào việc nâng cao hệ thống ngân hàng thương mại.
Hệ thống Ngân hàng Việt Nam đang thực hiện chính sách mở cửa dịch vụ ngân hàng, tự do hóa tài khoản vãng lai và tài khoản vốn, đồng thời áp dụng một sân chơi pháp lý chung cho các nước thành viên Nếu không tham gia vào xu thế hội nhập, hệ thống ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc nâng cao sức cạnh tranh và hội nhập với hệ thống tài chính quốc tế, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Ngân hàng thương mại Việt Nam cần xây dựng lộ trình hợp lý để tham gia hội nhập kinh tế, nhất là trong bối cảnh trình độ phát triển kinh tế và công nghệ còn thấp Việc mở cửa thị trường cần thực hiện từng bước, dựa trên các yêu cầu và cam kết đã thỏa thuận trong các cuộc đàm phán song phương và đa phương Lộ trình hội nhập không nên quá nhanh hay quá chậm, vì điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hội nhập của ngân hàng.
Theo Hiệp định thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ, trong vòng 9 năm với 7 cột mốc quan trọng, các hạn chế đối với ngân hàng Hoa Kỳ sẽ được gỡ bỏ hoàn toàn Từ tháng 12/2004, các nhà cung cấp dịch vụ Hoa Kỳ, ngoại trừ ngân hàng và công ty thuê mua tài chính, chỉ được hoạt động tại Việt Nam thông qua liên doanh với đối tác Việt Nam Đến tháng 12/2010, ngân hàng Hoa Kỳ có thể thành lập ngân hàng con 100% vốn Hoa Kỳ tại Việt Nam Trong thời gian này, ngân hàng Hoa Kỳ có thể thành lập liên doanh với tỷ lệ góp vốn từ 30-49% Các nhà cung cấp dịch vụ tài chính Hoa Kỳ sẽ được phép cung cấp 12 phân ngành dịch vụ ngân hàng theo lộ trình đã định, đồng thời yêu cầu giảm bảo hộ cho các ngân hàng thương mại trong nước, nhằm tạo điều kiện cho sự cạnh tranh công bằng trong lĩnh vực ngân hàng.
Kỳ, cho phép họ được tham gia với mức độ tăng dần vào mọi hoạt động Ngân hàng tại Việt Nam
Để nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu quả trong hội nhập kinh tế quốc tế, hệ thống Ngân hàng Việt Nam cần cải cách mạnh mẽ về cơ cấu Mục tiêu là xây dựng một hệ thống ngân hàng đa dạng, an toàn và hiệu quả, có khả năng huy động tốt các nguồn vốn xã hội và mở rộng đầu tư, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Cơ hội và thách thức đối với hệ thống Ngân hàng Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế
Hội nhập quốc tế về ngân hàng là quá trình mở cửa hoạt động ngân hàng giữa nền kinh tế quốc gia và cộng đồng tài chính toàn cầu Mức độ mở cửa này được đánh giá qua tự do hóa khu vực tài chính ngân hàng, thông qua việc gỡ bỏ rào cản với thế giới Trong bối cảnh này, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với cả cơ hội và thách thức từ những cam kết quốc tế.
Hội nhập quốc tế tạo điều kiện cho việc trao đổi và hợp tác trong lĩnh vực Ngân hàng, giúp hoạch định chính sách tiền tệ và đề ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro Qua đó, uy tín và vị thế của hệ thống Ngân hàng Việt Nam trong các giao dịch tài chính quốc tế được nâng cao.
Hệ thống Ngân hàng Việt Nam có khả năng tận dụng vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý để nâng cao năng lực đào tạo nhân viên, từ đó đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển của thị trường tài chính cả trong nước và quốc tế.
Vào thứ ba, các ngân hàng thương mại Việt Nam có cơ hội tiếp cận sản phẩm dịch vụ mới và chuyên môn hóa sâu hơn trong các nghiệp vụ ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Điều này giúp họ khai thác và áp dụng tốt hơn các ưu thế của các loại hình ngân hàng, mở rộng thị phần trên thị trường tài chính quốc tế và khu vực.
Mở cửa và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm kiểm soát lạm phát, tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán quốc tế Điều này giúp từng bước phát triển thị trường tài chính theo các tiêu chuẩn quốc tế.
Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng sẽ thúc đẩy đổi mới và nâng cao tính minh bạch của hệ thống ngân hàng Việt Nam, đáp ứng yêu cầu hội nhập và thực hiện cam kết với các tổ chức tài chính và thương mại quốc tế.
Thứ nhất, mở cửa, hội nhập quốc tế về Ngân hàng là chấp nhận quy luật
Trong bối cảnh cạnh tranh không công bằng, các ngân hàng trong nước đối mặt với nguy cơ mất thị trường và khách hàng Nếu không tự khẳng định được vị thế và cải thiện tình hình tài chính, họ có thể bị thu hẹp thị trường, dẫn đến thua lỗ và cuối cùng là khả năng đóng cửa hoặc phá sản.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam đang đối mặt với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng nước ngoài về công nghệ, vốn, sản phẩm và cơ chế quản lý Sự trì trệ của cơ chế hành chính và bao cấp vẫn ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng Để thoát khỏi tình trạng này, cần một quá trình cải cách quyết liệt và toàn diện, đòi hỏi sự nỗ lực từ toàn ngành ngân hàng và thời gian để xây dựng hệ thống ngân hàng thích ứng với cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Mở cửa hội nhập quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng mang lại mức độ rủi ro cao hơn do gia tăng giao dịch quy mô lớn và sâu hơn, đặc biệt khi chúng ta chưa nắm vững các thông lệ và tập quán quốc tế Hệ thống ngân hàng dễ bị tổn thương trước các khủng hoảng tài chính tiền tệ nếu nền kinh tế không đủ mạnh và hệ thống ngân hàng yếu kém Hậu quả của khủng hoảng sẽ nghiêm trọng hơn, kéo theo thời gian và chi phí phục hồi và phát triển lớn hơn.
Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam hiện vẫn thiếu tính hệ thống và cộng đồng, chưa hình thành thói quen hợp tác kinh doanh, đồng thời thiếu chiến lược tổng thể Việc mở cửa và tự do hóa dịch vụ ngân hàng vẫn chưa theo kịp các nước khác, đặt ra thách thức lớn về đổi mới và hoàn thiện các văn bản pháp lý cũng như kỹ thuật quản lý và giám sát của Ngân hàng Nhà nước, nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng.
Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế về lĩnh vực Ngân hàng đối với sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam
Việt Nam đã thực hiện những cải cách kinh tế táo bạo, đạt được thành tựu đáng kể trong giai đoạn đầu hội nhập quốc tế, trong đó hệ thống Ngân hàng đóng vai trò quan trọng như kênh cung ứng vốn hàng đầu cho nền kinh tế Xu hướng hội nhập quốc tế trong lĩnh vực Ngân hàng đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, mang lại nhiều kết quả tích cực.
- Mở rộng được quan hệ với cộng đồng tài chính – tiền tệ khu vực và quốc tế nhằm tiếp cận nguồn vốn từ nước ngoài
Hệ thống Ngân hàng Việt Nam đang tích cực mở rộng quan hệ với cộng đồng tài chính toàn cầu, đặc biệt là với các tổ chức quốc tế như IMF, WB và ADB Qua đó, hệ thống ngân hàng tận dụng những lợi thế từ quá trình hội nhập để phát triển mạnh mẽ hơn.
Tự do hóa tài chính là bước quan trọng nhằm phát triển hệ thống ngân hàng phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế Để đạt được mục tiêu này, cần tháo dỡ các rào cản không cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu.
Chúng ta đã đạt được những thành công ban đầu trong việc tự do hóa lãi suất, tự do hóa tài chính, cũng như tự do hóa ngoại hối và tỷ giá hối đoái.
Cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của Ngân hàng thương mại
Khái niệm về cạnh tranh trong lĩnh vực Ngân hàng
Cạnh tranh trong lĩnh vực Ngân hàng được thể hiện trong việc cung cấp các dịch vụ Ngân hàng (giá cả và chất lượng) cho các khách hàng
Các quy định hiện hành điều chỉnh hoạt động cạnh tranh trong kinh doanh Ngân hàng:
Trên thế giới, ở các nước phát triển đã có luật cạnh tranh từ rất lâu như
Mỹ (1890), Đức (1909), và Anh (1948) đã có những quy định về cạnh tranh trong kinh doanh từ lâu Tại Việt Nam, vấn đề này chỉ mới được quy định thành luật gần đây Luật các tổ chức tín dụng, được Quốc Hội nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam thông qua vào ngày 12/12/1997, đã đề cập đến cạnh tranh trong hoạt động ngân hàng tại Điều 16, nhấn mạnh sự cần thiết của hợp tác và cạnh tranh trong lĩnh vực này.
- Các tổ chức hoạt động Ngân hàng được hợp tác và cạnh tranh hợp pháp
Nghiêm cấm mọi hành vi cạnh tranh bất hợp pháp, nhằm bảo vệ việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia và đảm bảo an toàn cho hệ thống các tổ chức tín dụng.
- Hành vi cạnh tranh bất hợp pháp bao gồm:
+ Khuyến mãi bất hợp pháp;
+ Thông tin sai sự thật làm tổn hại lợi ích của Tổ chức tín dụng khác, của khách hàng;
+ Đầu cơ lũng đoạn thị trường tiền tệ, vàng, ngoại tệ;
+ Các hành vi vi phạm tranh chấp hợp pháp khác;
Năng lực cạnh tranh của Ngân hàng thương mại
Cho đến nay, chưa có một định nghĩa thống nhất về năng lực cạnh tranh, cả trong nước lẫn quốc tế M.E Porter, giáo sư nổi tiếng về chiến lược cạnh tranh tại Harvard, đã chỉ ra rằng trong thời gian làm việc tại hội đồng tư vấn cho Tổng thống Mỹ, ông nhận thấy sự thiếu đồng thuận về khái niệm sức cạnh tranh Đối với doanh nghiệp, sức cạnh tranh liên quan đến khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu thông qua chiến lược toàn cầu Trong khi đó, nghị sĩ quốc hội lại nhìn nhận sức cạnh tranh qua xuất siêu trong ngoại thương, và một số nhà kinh tế học xem đó là giá thành tương đối thấp của lao động nhờ vào điều chỉnh hối suất Sự bất đồng này đã dẫn đến nhiều tranh luận mà không đạt được sự đồng thuận, và cuộc tranh luận về sức cạnh tranh vẫn tiếp tục diễn ra một cách gay gắt.
Xin nêu một số cách định nghĩa về năng lực cạnh tranh theo một số cách nhìn nhận:
* Đứng trên góc độ tổng thể để đánh giá năng lực cạnh tranh của cả quốc gia, ngành, doanh nghiệp:
Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) định nghĩa năng lực cạnh tranh của một quốc gia là khả năng đạt và duy trì mức tăng trưởng cao thông qua các chính sách, thể chế bền vững và các đặc trưng kinh tế khác.
Năm 1997, WEF đã phát triển một khuôn khổ để đánh giá năng lực cạnh tranh của quốc gia, phân chia thành 8 nhóm chính với tổng cộng 200 chỉ số khác nhau.
Diễn đàn cấp cao về cạnh tranh công nghiệp của OECD định nghĩa rằng cạnh tranh công nghiệp là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và vùng trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.
Theo từ điển thuật ngữ chính sách thương mại của Mỹ, sức cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của một doanh nghiệp, ngành hoặc quốc gia trong việc duy trì vị thế kinh tế mà không bị các đối thủ khác vượt qua.
Báo cáo về sức cạnh tranh quốc tế của Mỹ định nghĩa sức cạnh tranh quốc tế là khả năng của một công ty hoặc một quốc gia trong việc sản xuất và cung cấp của cải trên thị trường toàn cầu vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
* Đứng trên góc độ doanh nghiệp:
M.E Porter cho rằng chỉ nghiên cứu sức cạnh tranh quốc tế của sản phẩm, doanh nghiệp, của ngành thì mới có ý nghĩa thực tế và dễ đi đến thống nhất hơn Bởi năng lực cạnh tranh của ngành có tính chất quyết định lớn đến năng lực cạnh tranh quốc gia
Theo UNCTAD, sức cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng duy trì hoặc gia tăng thị phần, hạ giá thành, hoặc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý Báo cáo về sức cạnh tranh của Diễn đàn kinh tế Thế giới (1985) nhấn mạnh rằng sức cạnh tranh quốc tế phản ánh khả năng và cơ hội của doanh nghiệp trong bối cảnh hiện tại và tương lai, với ưu thế về giá cả và chất lượng so với đối thủ trong và ngoài nước trong việc thiết kế, sản xuất, tiêu thụ hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
Các nhà kinh tế toàn cầu thường đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dựa trên khả năng tạo ra và duy trì lợi nhuận cũng như thị phần Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách tìm kiếm các yếu tố đầu vào với chi phí thấp nhất, bao gồm nhân lực, vốn và công nghệ, đồng thời cung cấp sản phẩm đầu ra với giá cao nhất và chất lượng tốt nhất so với các đối thủ trong cùng một thị trường.
Các tiêu thức đánh giá năng lực cạnh tranh của một Ngân hàng thương mại
Đánh giá năng lực cạnh tranh của Ngân hàng thương mại là rất quan trọng, giống như một đội bóng xác định sức mạnh của mình trước khi thi đấu Điều này giúp ngân hàng lựa chọn chiến lược phù hợp để giành chiến thắng Năng lực cạnh tranh của các Ngân hàng thương mại dựa trên các yếu tố như số lượng, chất lượng và giá cả sản phẩm, tương tự như các doanh nghiệp khác Tuy nhiên, sản phẩm của ngân hàng là dịch vụ tài chính, mang tính trừu tượng và không thể chạm vào, nên việc đánh giá còn phụ thuộc vào lòng tin và uy tín của ngân hàng Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm độ tin cậy và an toàn của ngân hàng.
* Đánh giá năng lực cạnh tranh thông qua các phương thức cạnh tranh:
1) Tính đ a d ạ ng danh m ụ c d ị ch v ụ tài chính:
Ngân hàng thương mại với danh mục sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn Số lượng sản phẩm phong phú giúp ngân hàng nâng cao khả năng cạnh tranh Để đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại, có thể sử dụng các tiêu chí nhất định.
+ Số lượng danh mục sản phẩm dịch vụ do Ngân hàng cung cấp
+ Chủng loại trong mỗi danh mục sản phẩm dịch vụ
Chất lượng dịch vụ tài chính là yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại Đánh giá này dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, phản ánh sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
+ Tính tiện ích của sản phẩm mà Ngân hàng thương mại cung cấp
+ Độ chính xác của sản phẩm
+ Thời gian cung ứng sản phẩm cùng loại so với Ngân hàng khác
+ Mức độ đơn giản hay phức tạp của quy trình cung ứng sản phẩm
Khi sử dụng dịch vụ ngân hàng, khách hàng thường chú trọng đến mức giá mà ngân hàng cung cấp Những ngân hàng thương mại nào có lãi suất huy động vốn cao và thu phí dịch vụ thanh toán, tín dụng thấp sẽ có khả năng thu hút nhiều khách hàng hơn.
Các Ngân hàng thương mại đối mặt với thách thức cân bằng giữa hai mục tiêu trái ngược: đạt lợi nhuận cao và duy trì sức cạnh tranh về giá Việc hạ giá để tăng tính cạnh tranh có thể dẫn đến giảm thu nhập và lợi nhuận Do đó, năng lực cạnh tranh không chỉ được đánh giá qua khả năng đặt giá cạnh tranh mà còn thông qua hiệu quả hoạt động và khả năng tiết kiệm nguồn lực, chẳng hạn như tỷ lệ chi phí so với tài sản so với khả năng sinh lời.
Sản phẩm của Ngân hàng thương mại chủ yếu là dịch vụ tài chính, có những đặc điểm khác biệt so với sản phẩm thông thường Để đánh giá năng lực cạnh tranh về giá của Ngân hàng thương mại, cần xem xét yếu tố tạo lòng tin và các hoạt động Marketing của họ.
4) Kh ả n ă ng t ạ o c ơ h ộ i ti ế p c ậ n, thu hút khách hàng:
Ngân hàng thương mại được xem là có sức cạnh tranh cao khi cung cấp nhiều cơ hội tiếp cận dịch vụ cho khách hàng Những ngân hàng nào tạo ra nhiều cơ hội cho khách hàng sẽ thu hút được nhiều người sử dụng dịch vụ của mình Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại có thể được đánh giá qua các tiêu chí cụ thể.
+ Số và chất lượng thông tin mà Ngân hàng cung cấp cho khách hàng + Số lượng chi nhánh, đại lý trong và ngoài nước của Ngân hàng,
+ Cách thức và nội dung tổ chức các hoạt động Marketing của Ngân hàng + Thời gian giao dịch
* Đánh giá thông qua các yếu tố tiềm năng:
1) Ch ấ t l ượ ng ngu ồ n nhân l ự c
Nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và tồn tại của ngân hàng thương mại Đội ngũ nhân viên giỏi không chỉ giúp ngân hàng sáng tạo và hoạch định chiến lược hiệu quả, mà còn thực thi các chiến lược và kỹ năng nghiệp vụ trong cung ứng sản phẩm Ngân hàng có năng lực cạnh tranh cao sẽ thu hút được nguồn nhân lực chất lượng, từ đó tạo ra sức hút với khách hàng và giữ chân nhân viên tài năng Chất lượng nguồn nhân lực không chỉ phản ánh sức cạnh tranh hiện tại mà còn là nền tảng cho khả năng cạnh tranh trong tương lai Để đánh giá chất lượng nguồn nhân lực, người ta thường dựa vào các tiêu chí cụ thể.
+ Tuổi đời bình quân: thể hiện sức trẻ, sức sáng tạo, tính linh hoạt ở mỗi Ngân hàng
Trình độ nhân viên tại ngân hàng thường được đánh giá dựa trên các tiêu chí bằng cấp, bao gồm Tiến sĩ, Thạc sĩ, Đại học, Trung học và những người chưa qua đào tạo.
+ Năng lực quản lý điều hành của bộ máy quản lý điều hành
Trong một ngân hàng hiện đại, trình độ kiến thức bổ trợ như tin học, ngoại ngữ và kiến thức về các ngành kinh tế, pháp luật là rất quan trọng Những kiến thức này không chỉ cần thiết mà còn đóng vai trò then chốt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
+ Các yếu tố về văn hóa: thẩm mỹ, vóc dáng, kỹ năng giao tiếp của đội ngũ
+ Kỹ năng thao tác nghiệp vụ của nhân viên khi được giao nhiệm vụ, tác nghiệp cụ thể
Tùy thuộc vào từng loại hình hoạt động của Ngân hàng, yêu cầu về trình độ nhân viên sẽ khác nhau Điều quan trọng là nhân viên phải có kỹ năng thực hiện công việc hiệu quả, nhận thức rõ chiến lược kinh doanh của Ngân hàng và có khả năng sáng tạo trong quá trình thực hiện nhiệm vụ Đánh giá chất lượng nguồn nhân lực cũng có thể dựa vào khả năng thu hút nhân tài của Ngân hàng.
Ngân hàng đã triển khai nhiều chính sách tiền lương và đãi ngộ hấp dẫn nhằm giữ chân những nhân viên tài năng, ngăn chặn họ chuyển sang làm việc tại các ngân hàng khác Những chính sách này không chỉ tạo động lực làm việc mà còn thể hiện sự quan tâm đến sự phát triển và phúc lợi của nhân viên.
+ Các thủ pháp mà Ngân hàng áp dụng để lôi kéo nhân viên từ Ngân hàng khác sang làm việc
+ Các tiêu chuẩn tuyển dụng mới cao hơn so với Ngân hàng khác mà vẫn có nhiều nhân viên giỏi đến làm việc
2) Trình độ công ngh ệ : Để nâng cao chất lượng sản phẩm cung cấp cho khách hàng, từ đó nâng cao khả năng thu hút khách sử dụng dịch vụ, các Ngân hàng thương mại thường hiện đại hóa công nghệ Dưới áp lực của thị trường, khách hàng đòi hỏi ngày càng cao về chất lượng, với việc hiện đại hóa công nghệ đã giúp cho các Ngân hàng thương mại thực hiện được điều đó Trong những thập niên 70 đến nay các Ngân hàng thương mại trên thế giới đua nhau hiện đại hóa công nghệ, việc tranh đua càng cao khi những phát minh về công nghệ thông tin với tốc độ đến chóng mặt trong những năm 90 thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI Những Ngân hàng hiện đại, thông qua việc trang bị hệ thống máy vi tính với những phần mềm hệ thống cho phép xử lý nhanh các thao tác và kết nối trực tuyến trên phạm vi toàn cầu; với việc phát hành thẻ và hệ thống máy ATM đã tạo ra rất nhiều tiện ích cho khách hàng
Ngân hàng thương mại có khả năng cạnh tranh cao khi sở hữu tiềm lực tài chính mạnh mẽ Để đánh giá tiềm lực tài chính của một ngân hàng, người ta thường xem xét quy mô vốn chủ sở hữu và quy mô tài sản của ngân hàng đó.
Chiến lược kinh doanh đúng đắn là yếu tố quyết định giúp ngân hàng mở rộng thị phần, trong khi chiến lược sai lầm có thể dẫn đến nguy cơ phá sản hoặc mất khách hàng tiềm năng Một chiến lược hiệu quả cần xác định rõ mục tiêu kinh doanh và lựa chọn sản phẩm phù hợp để phục vụ cho sản phẩm chính.
Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của một Ngân hàng thương mại
Việc xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại là rất quan trọng để tìm ra giải pháp nâng cao năng lực này Dựa trên dự báo xu hướng phát triển và tác động của từng nhân tố, các ngân hàng có thể lựa chọn chiến lược cạnh tranh và giải pháp phù hợp Các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại được tổng quát trong mô hình 1.1.
Mô hình 1: Các nhân tố tác động đến năng lực cạnh tranh của Ngân hàng thương mại
Phân tích môi trường vĩ mô là một phương pháp quan trọng được các nhà kinh tế và ngân hàng toàn cầu áp dụng, thường dựa trên mô hình PEST, bao gồm các yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội và Công nghệ Trong đó, hệ thống chính trị đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh và sự phát triển của các tổ chức.
Hệ thống chính trị của mỗi quốc gia ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực trong đời sống kinh tế xã hội, đặc biệt là các hoạt động ngân hàng Để hiểu rõ hơn về tác động này, cần xem xét hệ thống chính trị từ hai khía cạnh chính: hệ tư tưởng và hệ thống luật pháp.
Năng lực cạnh tranh của một Ngân hàng thương mại
Người sử dụng dịch vụ
Các sản phẩm thay thế
Các đối thủ tiềm năng
Các đối thủ cạnh tranh hiện tại
Hệ tư tưởng có ảnh hưởng quan trọng đến hoạt động của ngân hàng, tác động gián tiếp thông qua việc hình thành hệ thống luật pháp trong lĩnh vực ngân hàng Đồng thời, nó cũng tác động trực tiếp đến chiến lược kinh doanh của ngân hàng khi những quan điểm của lãnh đạo hoặc các đảng phái chính trị ảnh hưởng đến việc điều hành và hoạt động của ngân hàng.
Mức độ ảnh hưởng của hệ tư tưởng phụ thuộc vào thể chế chính trị của mỗi quốc gia Khi một Đảng phái nắm quyền, hệ tư tưởng của Đảng đó sẽ có tác động lớn hơn đến xã hội và chính trị.
Hệ thống luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng nền tảng pháp lý cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, giúp các ngân hàng thương mại thực hiện hiệu quả các chiến lược cạnh tranh và phát triển dịch vụ.
Hệ thống luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của các ngân hàng thương mại, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các chủ thể khác trên thị trường tài chính Ngoài ra, hệ thống này còn quy định quy mô hoạt động của ngân hàng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tài chính.
Khi phát triển chiến lược cạnh tranh, các ngân hàng thương mại cần chú ý đến ảnh hưởng của hệ thống chính trị và các đường lối chiến lược Sự tác động của hệ thống chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng hoạt động của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế.
Luật pháp quy định rõ ràng các lĩnh vực mà Ngân hàng thương mại được phép hoạt động, đồng thời xác định điều kiện và thủ tục cấp phép Ngoài ra, luật cũng đặt ra giới hạn về quy mô cấp tín dụng cho từng khách hàng dựa trên vốn chủ sở hữu của ngân hàng, cũng như quy định giới hạn tài sản có quy đổi theo mức độ rủi ro so với vốn chủ sở hữu.
Môi trường cạnh tranh mở rộng sẽ cho phép nhiều đối thủ mới tham gia, thúc đẩy sự phát triển và nới lỏng điều kiện gia nhập thị trường Điều này tạo ra động lực cho các Ngân hàng thương mại phải liên tục nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Mức độ tự do hóa thị trường tài chính, bao gồm cơ chế điều hành lãi suất và tỷ giá, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tham gia của các chủ thể cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính.
Các nỗ lực của chính phủ trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến chiến lược cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trên thị trường quốc tế Môi trường kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chiến lược này.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các Ngân hàng thương mại, bao gồm cả môi trường trong nước và ngoài nước Nhiều yếu tố trong môi trường kinh tế ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các Ngân hàng thương mại, từ đó quyết định sự thành công và phát triển bền vững của họ.
Sức mạnh của nền kinh tế quốc gia, bao gồm qui mô và mức tăng GDP, cùng với độ ổn định kinh tế vĩ mô như lạm phát, tỷ giá, cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối, có ảnh hưởng lớn đến khả năng tích lũy và đầu tư Những yếu tố này quyết định khả năng thu hút tiền gửi, cấp tín dụng và đầu tư của các ngân hàng thương mại, từ đó tác động đến sự phát triển kinh tế bền vững.
Lãi suất và tỷ giá có ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu đầu tư, từ đó tác động đến việc mở rộng tín dụng và thị phần của ngân hàng thương mại Khi lãi suất và tỷ giá tăng, nhu cầu đầu tư có thể giảm, dẫn đến việc hạn chế mở rộng tín dụng và ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Ngược lại, khi lãi suất và tỷ giá giảm, nhu cầu đầu tư sẽ tăng, thúc đẩy sự mở rộng tín dụng và cải thiện vị thế cạnh tranh của ngân hàng.
Sự khác nhau giữa cạnh tranh trong hoạt động Ngân hàng với cạnh tranh trong các lĩnh vực khác
Ngành ngân hàng chủ yếu cung cấp các dịch vụ tài chính liên quan đến tiền tệ và hoạt động hệ thống Sự liên kết chặt chẽ giữa các hoạt động ngân hàng tạo ra mức độ cạnh tranh đặc biệt, khác biệt so với các lĩnh vực kinh doanh khác.
Cạnh tranh trong nền kinh tế hiện nay chịu ảnh hưởng lớn từ các chính sách tài chính và tiền tệ của Nhà nước, đồng thời cũng bị tác động mạnh mẽ bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất và tăng trưởng kinh tế.
Sự phá sản của một ngân hàng có thể gây ra phản ứng lan truyền, dẫn đến khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng cho cả khu vực, như đã thấy trong khủng hoảng tiền tệ ở Đông Nam Á năm 1997 cũng như tại Mêhicô và Brasil Do đó, cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng không chỉ là cuộc chiến sống còn giữa các ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
Sản phẩm ngân hàng có những đặc điểm nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh, các ngân hàng vẫn duy trì mối liên kết và hợp tác chặt chẽ để tối ưu hóa quá trình cung ứng sản phẩm.
Sự phát triển mạnh mẽ của đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng không nhất thiết dẫn đến việc triệt hạ lẫn nhau, mà có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngân hàng Chẳng hạn, sự gia tăng của các tổ chức bảo hiểm có thể cung cấp nguồn tiền gửi quan trọng, góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng của các ngân hàng.
Sự tham gia cạnh tranh của nhiều tổ chức tài chính sẽ làm cho hoạt động ngân hàng trở nên phong phú, lành mạnh và hiệu quả hơn Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường liên kết và hợp tác giữa các ngân hàng, cũng như vai trò điều hành của Chính phủ và Ngân hàng Trung ương trong việc ổn định kinh tế vĩ mô Hơn nữa, cần thiết phải tạo ra hành lang pháp lý từ phía Nhà nước để đảm bảo môi trường cạnh tranh bình đẳng và lành mạnh trong khuôn khổ pháp luật.
Ý nghĩa của việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường
Nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại là yếu tố quan trọng không chỉ cho từng ngân hàng mà còn cho toàn hệ thống ngân hàng Điều này giúp các ngân hàng tự tin hơn trong việc cạnh tranh công bằng với các tập đoàn tài chính lớn trong khu vực và trên thế giới.
Các ngân hàng thương mại cần tự đánh giá để nhận diện điểm yếu và phát huy thế mạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Việc cải thiện năng lực cạnh tranh không chỉ giúp các ngân hàng trở nên vững chắc hơn mà còn giảm thiểu rủi ro xảy ra sự cố dây chuyền trong hệ thống.
Nâng cao năng lực cạnh tranh của các Ngân hàng thương mại không chỉ thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư chiến lược nước ngoài mà còn giúp các ngân hàng mở rộng hoạt động nhanh chóng, bao gồm cả việc mở rộng ra thị trường quốc tế Việc này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế, tối ưu hóa nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế và sử dụng chúng để cho vay, đầu tư vào các lĩnh vực thiết yếu, từ đó tạo ra sản phẩm hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống Ngân hàng thương mại thông qua nâng cao năng lực cạnh tranh sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ sự phát triển bền vững của nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Một số kinh nghiệm về việc nâng cao năng lực cạnh tranh ở một số nước
Bài học từ kinh nghiệm tạo lập môi trường cạnh tranh
Nhờ vào môi trường cạnh tranh mà Chính phủ và Ngân hàng Trung ương các nước tạo ra, năng lực cạnh tranh của các Ngân hàng thương mại toàn cầu đã được nâng cao Nghiên cứu kinh nghiệm từ các quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển và hệ thống ngân hàng hiện đại sẽ giúp Chính phủ và Ngân hàng Trung ương Việt Nam rút ra bài học quý giá trong việc tạo dựng môi trường cạnh tranh cho các Ngân hàng thương mại trong nước.
* Tạo quyền chủ động, giảm bớt kiểm soát trực tiếp trong quyết định kinh doanh của các Ngân hàng thương mại
Trước đây, Chính Phủ các nước thường tham gia vào việc phân bổ tín dụng, nhưng hiện nay, các nước có nền kinh tế thị trường phát triển đã trao quyền tự chủ cho các Ngân hàng thương mại trong hoạt động kinh doanh Chính Phủ và Ngân hàng Trung ương chỉ ban hành các luật lệ và quy định nguyên tắc, trong khi các Ngân hàng thương mại tự chịu trách nhiệm trong quyết định kinh doanh, đầu tư và cấp tín dụng Kinh nghiệm này được rút ra từ các nước có nền kinh tế thị trường hiện đại như Mỹ và nhiều nước Châu Âu, Châu Á Gần đây, các nước có nền kinh tế tập trung như Trung Quốc, Nga, và Việt Nam cũng đã chuyển đổi theo hướng này.
Để giúp các ngân hàng thương mại thu hồi vốn và cải thiện bảng tổng kết tài sản theo tiêu chuẩn quốc tế, nhiều quốc gia đã thành lập các công ty mua bán nợ (AMC) Những công ty này đảm nhận vai trò mua hoặc quản lý các tài sản nợ khó đòi, giúp ngân hàng tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.
Mô hình công ty mua bán nợ đã phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại khu vực châu Á Thái Lan và Trung Quốc đã thành lập bốn công ty quản lý tài sản từ các ngân hàng thương mại thuộc sở hữu Nhà nước, với tổng số nợ khó đòi lên tới 42,27 tỷ đô la Úc vào cuối năm 1999, được tài trợ bằng trái phiếu Chính Phủ kỳ hạn 10 năm với lãi suất 2,5%/năm Hàn Quốc cũng không đứng ngoài cuộc khi thành lập Korean Asset Management Corporation (KAMKO) với vốn 21.000 tỷ Won, tương đương 5% GDP, để xử lý các khoản nợ khó đòi từ ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại nhà nước có thể thu hồi vốn từ tài sản không sinh lời bằng cách bán đấu giá nợ xấu cho các ngân hàng nước ngoài và tập đoàn tài chính Kinh nghiệm từ Trung Quốc và Hàn Quốc cho thấy rằng việc này giúp nâng cao tiềm lực tài chính của các ngân hàng.
Chính phủ Trung Quốc đã chi ngân sách để xử lý một phần nợ xấu và cho phép bán đấu giá nợ xấu từ một số ngân hàng thương mại nhà nước, chủ yếu là các khoản cho vay đầu tư bất động sản Tập đoàn tài chính Morgan Stanley và Deutsche Bank đã mua số nợ xấu này với giá 171 triệu, chỉ bằng 1/3 giá trị khoản nợ ban đầu.
- Hàn Quốc sau khủng hoảng tài chính Đông Nam Á đã bán 51% Korea Firt Bank cho New Bridge Bank (Mỹ); 70% Seoul Bank cho Hong Kong- Sang Hai Bank Cooporation
* Cho phép các tổ chức tài chính nước ngoài mua cổ phần hạn chế trong một số Ngân hàng thương mại nhà nước
Trong tiến trình cổ phần hóa các ngân hàng thương mại nhà nước, Trung Quốc đã cho phép một số tập đoàn tài chính nước ngoài mua cổ phần hạn chế Năm 2004, tập đoàn Newbridge Capital (Mỹ) đã đầu tư 150 triệu USD, chiếm 18% cổ phần của Ngân hàng phát triển Thẩm Quyến, trong khi HSBC cũng mua 8% cổ phần của ngân hàng này.
Ngân hàng Thượng Hải, một Ngân hàng lớn thứ 5 của Trung Quốc CitiBank mua 5% cổ phần của Ngân hàng Phố Đông Thượng Hải
Việc xóa bỏ các chi nhánh kinh doanh thua lỗ là cần thiết đối với các ngân hàng thương mại, nhằm tập trung nguồn lực vào những hoạt động có khả năng tạo ra lợi nhuận Mặc dù mục tiêu ban đầu của việc mở thêm chi nhánh là thu hút khách hàng và mở rộng dịch vụ, nhưng thực tế cho thấy nhiều chi nhánh không chỉ không mang lại lợi nhuận mà còn gây thua lỗ Do đó, việc loại bỏ những chi nhánh không hiệu quả sẽ giúp ngân hàng phát triển bền vững hơn.
Biện pháp này cũng áp dụng khá nhiều nước trong đó có Thái Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc:
- Thái Lan sau khủng hoảng tài chính 1997, đã đóng cửa hoặc sáp nhập
70 Ngân hàng thành 6 nhóm tài chính chủ yếu;
- Sau khủng hoảng tài chính Đông Nam Á, Hàn Quốc đã đóng cửa 16 Ngân hàng thương mại và các công ty tài chính thiếu vốn;
Giai đoạn 1998-2001, Trung Quốc đã thực hiện cải cách hệ thống ngân hàng thương mại và doanh nghiệp nhà nước bằng cách xóa bỏ các chi nhánh thua lỗ của ngân hàng thương mại nhà nước Đồng thời, nước này cũng thành lập các ngân hàng thương mại cổ phần địa phương tại 300 tỉnh và thành phố.
* Mở chi nhánh đến các khu vực đang phát triển
Mở cửa chi nhánh tại các khu vực đang phát triển là xu hướng trái ngược với việc đóng cửa các chi nhánh kinh doanh thua lỗ Các ngân hàng có thể áp dụng cả hai chiến lược này nhờ vào việc phát triển chính sách, dẫn đến sự hình thành của những tập đoàn tài chính toàn cầu như CitiBank, Morgan, FujiBank và Deutsche Bank Sự phát triển của các chi nhánh không chỉ tạo ra thị trường tiềm năng rộng lớn cho ngân hàng thương mại mà còn giúp giảm thiểu rủi ro tập trung vào nền kinh tế.
* Hỗ trợ các Ngân hàng thương mại trong hoạt động và công nghệ
Chính phủ Inđônêxia đã hỗ trợ mạnh mẽ các ngân hàng hiện đại hóa công nghệ, từ đó thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin, đổi mới và cải tiến chất lượng dịch vụ Nhờ đó, chất lượng dịch vụ của nhiều ngân hàng tại Inđônêxia đã được nâng cao đáng kể Mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi khủng hoảng tài chính Đông Nam Á vào cuối năm 1997, hệ thống ngân hàng Inđônêxia đã nhanh chóng hồi phục và trở lại hoạt động bình thường nhờ sự hỗ trợ của chính phủ, các tổ chức tài chính quốc tế và nỗ lực của từng ngân hàng thương mại.