Sự cần thiết của đề tài
Tỷ lệ nợ quá hạn tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện đang ở mức cao, với sự gia tăng các vụ tham ô và lợi dụng chức vụ để trục lợi từ các khoản vay Nhiều ngân hàng quốc doanh đang rơi vào tình trạng nợ xấu do cho vay theo mối quan hệ và không tuân thủ quy trình, quy định Việc này ngày càng trở nên phổ biến và gây ra nhiều hệ lụy cho hệ thống ngân hàng.
Nợ xấu chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân chủ quan, như việc ngân hàng cho vay với chất lượng tín dụng thấp, trong khi nguyên nhân khách quan rất ít Dù đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng, vấn đề nợ xấu tại các ngân hàng thương mại vẫn còn nhiều khía cạnh cần được thảo luận thêm.
Bài viết nghiên cứu "Giải pháp quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV)" nhằm đề xuất các giải pháp khả thi cho việc quản trị rủi ro tín dụng Tác giả phân tích thực trạng tín dụng của BIDV và nghiên cứu nguy cơ vỡ nợ của doanh nghiệp thông qua mô hình điểm số Z Đồng thời, tác giả kiểm nghiệm mô hình này bằng dữ liệu nợ xấu đã được xử lý dự phòng rủi ro tại BIDV, từ đó đưa ra định hướng cho phương thức quản trị rủi ro tín dụng không chỉ tại BIDV mà còn cho các ngân hàng thương mại khác.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu chung
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Qua đó, giúp NHTM quản lý tốt các khoản tín dụng, ngăn ngừa sự phát sinh nợ xấu và kịp thời phát hiện các rủi ro, từ đó hạn chế và khắc phục những rủi ro này trong hiện tại và tương lai.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là áp dụng mô hình điểm số Z để phân tích nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp vay vốn Nghiên cứu sẽ sử dụng phần mềm SPSS để thống kê và phân tích mối tương quan giữa kết quả thực nghiệm của mô hình điểm số Z và tình trạng nợ xấu thực tế của các doanh nghiệp, nhằm kiểm định tính chính xác của mô hình này.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết này sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để phân tích tổng quan thực trạng tín dụng tại BIDV Đặc biệt, mô hình điểm số Z được áp dụng nhằm đánh giá nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp vay vốn ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu định tính: phân tích những bài học kinh nghiệm, những tồn tại, khiếm khuyết về quản trị rủi ro tín dụng
Kết hợp phương pháp phân tích định lượng nhằm đánh giá nguy cơ vỡ nợ của khách hàng doanh nghiệp vay vốn tại BIDV thông qua mô hình điểm số Z Bài viết phân tích sự tương quan giữa cấp hạng mà BIDV xếp loại các doanh nghiệp và kết quả kiểm định của mô hình điểm số Z Đồng thời, tổng hợp mức độ lỗi trong quản lý khoản vay và thực trạng định hạng tín dụng trong các nhóm nợ xấu, được xử lý bằng dự phòng rủi ro, nhằm xác định lại các nguyên nhân dẫn đến nợ xấu.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng mô hình điểm số Z để đánh giá nguy cơ vỡ nợ của khách hàng doanh nghiệp vay vốn, đồng thời phân tích mức độ lỗi dẫn đến nợ xấu thông qua việc thu thập và xử lý các số liệu liên quan đến nợ xấu đã được dự phòng rủi ro Kết quả thử nghiệm đã chứng minh rõ ràng về tình hình nợ xấu, từ đó tác giả đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả cho các ngân hàng thương mại.
Những điểm nổi bật của luận văn
Bài viết đã trình bày một cách rõ ràng và súc tích các khái niệm liên quan đến rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng, giúp người đọc nắm bắt lý thuyết một cách dễ dàng hơn.
Trong bối cảnh hội nhập và quốc tế hóa ngành ngân hàng, các ngân hàng thương mại Việt Nam đang học hỏi và áp dụng các mô hình quản trị rủi ro tín dụng từ các ngân hàng quốc tế để cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro Bài viết giới thiệu hệ thống nguyên tắc và phương thức quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng Maybank (Malaysia) và Ngân hàng Hongkong and Shanghai Banking Corporation (HSBC) Tác giả phân tích chi tiết các nguyên tắc trong hệ thống quản trị rủi ro tín dụng của Maybank và HSBC, nhằm rút ra bài học kinh nghiệm quý giá cho BIDV và các ngân hàng thương mại khác.
Tác giả đã phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), nêu rõ ưu nhược điểm trong công tác này Bài viết cũng đề cập đến nguy cơ phá sản của các doanh nghiệp vay vốn tại BIDV thông qua mô hình điểm số Z, đồng thời phân tích tình hình nợ xấu và các khoản nợ đã được xử lý bằng dự phòng rủi ro Qua đó, tác giả xác định nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nợ xấu (nợ nhóm 5) và đề xuất một số giải pháp quản trị rủi ro tín dụng không chỉ cho BIDV mà còn cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu của đề tài có thể áp dụng vào thực tiễn và sử dụng cho các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam
Chương 3: Giải pháp quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro tín dụng trong hoạt động của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Có nhiều khái niệm khác nhau về rủi ro tín dụng như sau:
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Điều này được quy định tại Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, liên quan đến việc phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và cách sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của các tổ chức tín dụng.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mất mát tài sản xảy ra khi một bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng với ngân hàng, bao gồm việc không thanh toán nợ gốc hoặc lãi khi đến hạn.
Rủi ro tín dụng, theo Thomas P.Fitch, là rủi ro phát sinh khi người vay không thể thanh toán nợ theo thỏa thuận, dẫn đến vi phạm nghĩa vụ trả nợ Đây là một trong những rủi ro chính trong hoạt động cho vay của ngân hàng, bên cạnh rủi ro lãi suất Nghiên cứu của Lê Nguyễn Phương Ngọc (2007) trong luận văn thạc sĩ về quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam chi nhánh TP.HCM đã chỉ ra tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Kinh Tế, TP.HCM, tr.16) [5]
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, điều này có thể dẫn đến sự cố trong dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Từ các định nghĩa trên, chúng ta có thể rút ra các nội dung cơ bản về rủi ro tín dụng như sau:
Rủi ro tín dụng xuất hiện khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, có thể là trễ hẹn hoặc không thanh toán cả vốn gốc và lãi suất Hậu quả của rủi ro tín dụng là tổn thất tài chính, bao gồm giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Trong những trường hợp nghiêm trọng, rủi ro này có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
Rủi ro tín dụng là mối nguy hiểm xuất hiện trong quá trình ngân hàng cấp tín dụng, và có thể được phân loại thành ba cấp độ khác nhau.
Khách hàng trả nợ không đúng hạn
Khách hàng trả nợ không đủ theo cam kết
Khách hàng không trả được nợ cho ngân hàng
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Nếu căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng thông thường được phân chia như sau:
(Nguồn: Trần Huy Hoàng (chủ biên) (2010), Quản trị ngân hàng, NXB Lao động Xã hội, TP.HCM) [3]
Rủi ro tín dụng (Rủi ro mất vốn)
Rủi ro giao dịch (Rủi ro liên quan đến từng khoản cho vay)
Rủi ro lựa chọn Rủi ro bảo đảm Rủi ro nghiệp vụ
Rủi ro danh mục (Rủi ro liên quan đến danh mục các khoản cho vay)
Rủi ro tín dụng được chia ra thành 02 loại là rủi ro giao dịch (Transaction risk) và rủi ro danh mục (Portfolio risk):
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, đặc biệt liên quan đến việc đánh giá khách hàng Rủi ro này xuất hiện mỗi khi ngân hàng quyết định cấp tín dụng mới, được xem như rủi ro riêng biệt cho từng khoản vay Nguyên nhân có thể đến từ sai sót trong đánh giá, thẩm định, hoặc thiếu chặt chẽ trong việc theo dõi sử dụng vốn vay Ngoài ra, sơ hở trong bảo đảm và cam kết hợp đồng tín dụng cũng góp phần tạo ra rủi ro giao dịch, bao gồm ba bộ phận chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là mối nguy trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay chính xác.
Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn như điều khoản hợp đồng vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quá trình quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, liên quan đến sự kết hợp nhiều khoản tín dụng Rủi ro này có thể xuất hiện do đặc thù của từng loại tín dụng, như cho vay không có đảm bảo có mức rủi ro cao hơn so với cho vay có đảm bảo, hoặc do thiếu sự đa dạng hóa trong danh mục tín dụng Cạnh tranh lãi suất có thể dẫn đến việc ngân hàng tăng lãi suất huy động, kéo theo lãi suất cho vay tăng, khiến các dự án có rủi ro thấp và suất sinh lợi thấp bị loại bỏ, chỉ còn lại các dự án rủi ro cao Tình trạng này làm cho danh mục tín dụng của ngân hàng trở nên thiếu đa dạng, chủ yếu tập trung vào các dự án rủi ro cao Rủi ro danh mục được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại (Intrinsic risk) và rủi ro tập trung (Concentration risk).
Rủi ro nội tại là yếu tố đặc thù xuất phát từ đặc điểm riêng của từng chủ thể vay vốn hoặc lĩnh vực kinh tế Nó liên quan đến hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay, ảnh hưởng đến khả năng hoàn trả và hiệu quả tài chính.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng lớn vốn cho một số khách hàng hoặc nhiều doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định Điều này cũng bao gồm việc cho vay những loại hình có rủi ro cao, dẫn đến khả năng tổn thất lớn cho ngân hàng nếu các khách hàng hoặc doanh nghiệp này gặp khó khăn.
1.1.3 Các hình thức rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có thể xảy ra ở 04 trường hợp đối với nợ lãi và nợ gốc như sau:
Không thu được lãi đúng hạn
Không thu được vốn đúng hạn
Tùy trường hợp mà ngân hàng hạch toán vào các khoản mục theo dõi khác nhau như lãi treo hoặc nợ quá hạn
Rủi ro tín dụng xuất hiện dưới nhiều hình thức và có thể biến đổi liên tục, với mức độ nghiêm trọng nhất là nợ không thể thu hồi.
(Nguồn: Trần Huy Hoàng (chủ biên) (2010), Quản trị ngân hàng, NXB Lao động Xã hội, TP.HCM) [3]
Không thu được lãi đúng hạn
Không thu được vốn đúng hạn
Nợ quá hạn phát sinh
Không thu đủ vốn (Mất vốn)
1 Nợ không có khả năng thu hồi;
Khi không thu được lãi đúng hạn, rủi ro vẫn ở mức thấp và chỉ cần ghi nhận vào mục lãi treo phát sinh Nếu ngân hàng không thu đủ lãi, sẽ xuất hiện khoản mục lãi treo đóng băng, trừ khi ngân hàng quyết định miễn giảm lãi cho doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Cho đến nay, chưa có khái niệm thống nhất về quản trị rủi ro tín dụng, với nhiều trường phái nghiên cứu đưa ra những định nghĩa khác nhau Tuy nhiên, quan điểm của trường phái mới được nhiều người đồng thuận hơn cả, cho rằng quản trị rủi ro tín dụng là một quá trình tiếp cận rủi ro một cách khoa học, toàn diện và hệ thống Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là nhận dạng, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như những ảnh hưởng bất lợi từ rủi ro tín dụng.
Huy Hoàng (2010), Quản trị ngân hàng, NXB Lao động Xã hội, TP.HCM) [3].
Quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại là quá trình xây dựng và thực thi các chiến lược, chính sách nhằm đạt được mục tiêu an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững Quá trình này bao gồm việc ngân hàng sử dụng các công cụ quản lý để phòng ngừa và cảnh báo, từ đó hạn chế tối đa việc không thu hồi được gốc và lãi của khoản vay Đồng thời, nó cũng liên quan đến việc nhận diện, đánh giá, đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng, nhằm khắc phục hậu quả do rủi ro gây ra Qua đó, ngân hàng có thể tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu thiệt hại cho tổ chức.
1.2.2 Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng
- Đảm bảo an toàn cho hoạt động của Ngân hàng
- Góp phần gia tăng lợi nhuận từ hoạt động tín dụng của Ngân hàng nếu quản lý và đánh giá tốt rủi ro
1.2.3 Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng Để hạn chế những rủi ro phải làm tốt từ khâu phòng ngừa cho đến khâu giải quyết hậu quả do rủi ro gây ra, cụ thể như:
Dự báo và phát hiện rủi ro tiềm ẩn là quá trình quan trọng nhằm nhận diện các biến cố không có lợi, ngăn chặn những tình huống tiêu cực đang diễn ra và có khả năng lan rộng Việc giải quyết hậu quả của rủi ro giúp hạn chế thiệt hại đối với tài sản và thu nhập của ngân hàng Để đảm bảo tính thống nhất trong quá trình này, cần thiết phải có quản trị chặt chẽ và logic.
Phòng chống rủi ro trong ngân hàng là trách nhiệm của nhân viên và cán bộ lãnh đạo Tuy nhiên, do sự khác biệt trong suy nghĩ và hành động của nhân viên, có thể xảy ra sự mâu thuẫn hoặc cản trở lẫn nhau Do đó, việc quản trị hiệu quả là cần thiết để đảm bảo mọi người hành động thống nhất và đồng bộ trong công việc.
- Quản trị đề ra những mục tiêu cụ thể giúp ngân hàng đi đúng hướng
- Quản trị rủi ro tín dụng phải có kế hoạch hành động cụ thể và hiệu quả phù hợp với mục tiêu đề ra
1.2.4 Các biện pháp quản trị rủi ro tín dụng
- Phân tán rủi ro tín dụng;
- Thực hiện tốt việc thẩm định khách hàng và khả năng trả nợ;
Chính sách tín dụng hợp lý và việc duy trì các khoản dự phòng là rất quan trọng để đối phó với rủi ro Việc chấp hành tốt quy định về trích lập dự phòng giúp xử lý hiệu quả các tình huống rủi ro phát sinh.
1.2.5 Phương thức quản trị rủi ro tín dụng
Phương thức quản trị rủi ro tín dụng bao gồm các phương pháp, công cụ và mô hình mà các nhà quản trị áp dụng để nhận diện, phân tích, đo lường và đánh giá rủi ro tín dụng Mục tiêu của những phương thức này là kiểm soát và hạn chế rủi ro tín dụng đến mức chấp nhận được.
Các trình tự quản trị rủi ro tín dụng toàn diện bao gồm cả khả năng kiểm soát rủi ro của Hội đồng quản trị và Ban điều hành
Nếu ngân hàng sử dụng phương thức quản trị rủi ro tín dụng không phù hợp thì việc kiểm soát rủi ro tín dụng sẽ không hiệu quả
1.2.5.1 Phương pháp quản trị rủi ro tín dụng
Phương pháp quản trị rủi ro tín dụng bao gồm việc phân tích và tổng hợp các yếu tố liên quan đến rủi ro tín dụng thông qua các phương pháp định tính và định lượng Mục tiêu là đưa ra những dự báo chính xác và các phương án xử lý hiệu quả dựa trên kết quả phân tích.
- Phương pháp phân tích định tính: là việc đánh giá, nhận xét về mức độ rủi ro của các dấu hiệu rủi ro đã được xác định
Phương pháp phân tích định lượng là một kỹ thuật đánh giá rủi ro thông qua việc sử dụng số liệu cụ thể để xác định mức độ rủi ro và tổn thất của từng loại dấu hiệu rủi ro đã được nhận diện.
1.2.5.2 Công cụ quản trị rủi ro tín dụng
Công cụ quản trị rủi ro tín dụng là phần mềm tính toán rủi ro dựa trên dữ liệu tài chính và phi tài chính, giúp đánh giá khách hàng qua các quy trình định tính và định lượng Hệ thống này phân tích rủi ro tín dụng cho từng đối tượng khách hàng, bao gồm cả những người bị hạn chế cấp tín dụng và các bên liên quan.
1.2.5.3 Mô hình quản trị rủi ro tín dụng
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng gồm 5 bước sau:
Bước đầu tiên trong quản trị rủi ro tín dụng là nhận dạng các rủi ro có thể xảy ra trong hoạt động cấp tín dụng Quá trình này bao gồm việc xác định và lập danh sách các rủi ro, sau đó sắp xếp và phân nhóm chúng Để thực hiện điều này hiệu quả, ngân hàng cần phối hợp giữa các khâu và bộ phận khác nhau, thông qua trao đổi và thảo luận, nhằm phát huy trí tuệ tập thể từ từng cá nhân tham gia vào quá trình cấp tín dụng.
Nhận dạng rủi ro tín dụng là quá trình theo dõi và phân tích hoạt động tín dụng của ngân hàng để thống kê và dự báo các loại rủi ro có thể xảy ra Quá trình này không chỉ giúp nhận diện các rủi ro hiện tại mà còn dự đoán những rủi ro tiềm ẩn trong tương lai Để thực hiện việc nhận dạng rủi ro, có thể áp dụng các phương pháp định tính, định lượng hoặc kết hợp cả hai Dựa trên kết quả nhận diện, ngân hàng có thể đề xuất các giải pháp kiểm soát và xử lý rủi ro một cách hiệu quả.
Bước 2: Phân tích và đánh giá rủi ro:
Phân tích và đánh giá rủi ro là quá trình xác định nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng, đánh giá mức độ thiệt hại và xác suất xảy ra rủi ro Mục tiêu là tìm ra các giải pháp hiệu quả nhằm phòng ngừa, loại bỏ hoặc giảm thiểu thiệt hại Bằng cách hiểu rõ các nguyên nhân và tác động của chúng, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng một cách hiệu quả hơn.
Đo lường rủi ro tín dụng là bước quan trọng trong quản lý tài chính của ngân hàng Hiện nay, các ngân hàng chủ yếu áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để phân loại các khoản vay thành các nhóm rủi ro khác nhau Qua đó, ngân hàng có thể đưa ra các biện pháp xử lý rủi ro tín dụng phù hợp, nhằm bảo vệ lợi ích và giảm thiểu tổn thất.
Bước 4: Kiểm soát - Phòng ngừa rủi ro tín dụng:
Công tác quản trị rủi ro tín dụng chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát rủi ro Kiểm soát rủi ro tín dụng bao gồm việc áp dụng các biện pháp, kỹ thuật, công cụ và chiến lược nhằm ngăn ngừa, né tránh hoặc giảm thiểu tổn thất trong hoạt động tín dụng.
Bước 5: Xử lý rủi ro tín dụng:
Một số mô hình định lượng rủi ro tín dụng thông dụng
1.3.1 Mô hình điểm số Z (Z score – Credit scoring model)
Chỉ số Z, được phát minh bởi Giáo sư Edward I Altman từ trường kinh doanh Leonard N Stern, Đại học New York, là một công cụ quan trọng trong việc dự đoán khả năng phá sản của các công ty Mô hình này được phát triển thông qua nghiên cứu trên nhiều doanh nghiệp khác nhau tại Mỹ và cũng được độc lập phát triển bởi Giáo sư Richard Taffler cùng các nhà nghiên cứu khác Mục tiêu chính của chỉ số Z là phát hiện dấu hiệu sớm về nguy cơ phá sản của khách hàng vay.
Chỉ số Z dùng làm thước đo tổng hợp để phân loại rủi ro tín dụng đối với người đi vay và phụ thuộc vào:
- Trị số của các chỉ số tài chính của người vay
- Tầm quan trọng của các chỉ số này trong việc xác định xác suất vỡ nợ của người đi vay trong quá khứ
Chỉ số Z bao gồm 5 hệ số X 1 , X 2 , X 3 , X 4 , X 5 :
X1 : Hệ số Vốn lưu động/Tổng tài sản (Working Capitals/Total Assets)
X2 : Hệ số Lợi nhuận giữ lại/Tổng tài sản (Retain Earnings/Total Assets)
X3 : Hệ số Lợi nhuận trước thuế và lãi vay/ Tổng tài sản (EBIT/Total Assets)
X4: Hệ số Giá trị thị trường của Vốn chủ sở hữu/Giá trị sổ sách của tổng nợ (Market Value of Total Equity/Book Values of Total Liabilities)
X5 : Hệ số Doanh thu/Tổng tài sản (Sales/Total Assets)
Trị số Z cao cho thấy xác suất vỡ nợ của người vay thấp, trong khi trị số Z thấp hoặc âm chỉ ra rằng khách hàng có nguy cơ vỡ nợ cao.
Từ đó, Altman đã xây dựng mô hình điểm trong các trường hợp cụ thể như sau:
Doanh nghiệp đã cổ phần hóa, ngành sản xuất:
Doanh nghiệp chưa cổ phần hóa, ngành sản xuất:
Doanh nghiệp ngành thương mại, dịch vụ và khác:
Z>2,99 Z’>2,9 Z’’>2,6 Doanh nghiệp nằm trong vùng an toàn, chưa có nguy cơ phá sản
1,81