Tổng quan về ngân hàng điện tử
Khái niệm
Ngân hàng điện tử là một phần quan trọng trong thương mại điện tử (TMĐT), mà TMĐT được định nghĩa là việc thực hiện các hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử TMĐT vẫn giữ nguyên bản chất như các hoạt động thương mại truyền thống, nhưng nhờ vào công nghệ mới, các giao dịch diễn ra nhanh chóng hơn, tiết kiệm chi phí và mở rộng không gian kinh doanh Kể từ khi Internet phát triển, TMĐT đã trở thành một phương thức kinh doanh ngày càng hiệu quả.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (E-Banking) là một hình thức thương mại điện tử ứng dụng trong lĩnh vực ngân hàng, kết hợp giữa các dịch vụ ngân hàng truyền thống và công nghệ thông tin cũng như viễn thông Ngân hàng điện tử cung cấp các sản phẩm mới và sản phẩm truyền thống đến tay khách hàng thông qua nhiều kênh phân phối điện tử như Internet banking, Mobile/SMS Banking, ví điện tử, cổng thanh toán điện tử, ATM/POS/Kiosk Banking và Home Banking.
E-banking đã trở thành dịch vụ phổ biến tại các nước công nghiệp phát triển, với 70% dân số sử dụng và con số này vẫn tiếp tục tăng hàng năm Để triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử, các ngân hàng cần xây dựng hạ tầng công nghệ core banking, một khái niệm còn mới mẻ với nhiều khách hàng trong nước Core banking là hệ thống tích hợp các phân hệ nghiệp vụ cơ bản như tiền gửi, tiền vay và quản lý khách hàng, giúp ngân hàng phát triển thêm nhiều dịch vụ và quản lý nội bộ hiệu quả hơn Hệ thống này bao gồm các ứng dụng quản lý thông tin, tài sản, giao dịch và quản trị rủi ro, giữ vai trò hạt nhân trong hệ thống thông tin ngân hàng Tất cả giao dịch được xử lý qua core banking, đảm bảo hoạt động đồng thời và hiệu quả, cho phép tập trung hóa dữ liệu ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào.
Cơ sở dữ liệu của ngân hàng được quản lý một cách tập trung, dựa trên mô hình quan hệ và chia thành các module như tiền gửi, thanh toán quốc tế, chuyển tiền, tài trợ thương mại, cho vay, thẩm định và nguồn vốn.
Ngân hàng có thể nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin của mình bằng cách thay đổi các module theo nghiệp vụ ngân hàng hoặc áp dụng các giải pháp phần mềm mới.
Các dịch vụ Ngân hàng điện tử
Hoạt động kinh doanh dịch vụ NHĐT thường bao gồm các dịch vụ sau:
Thẻ thanh toán đã trở thành một phần quan trọng trong ngành ngân hàng toàn cầu, bao gồm nhiều loại như thẻ séc, thẻ rút tiền mặt, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng Đây được xem là một cuộc cách mạng trong tài chính cá nhân, phản ánh sự đổi mới trong khả năng marketing của các chuyên gia ngân hàng Thẻ thanh toán không chỉ giúp người dùng dễ dàng mua sắm hàng hóa và dịch vụ mà còn cho phép rút tiền mặt tại các ngân hàng đại lý và máy rút tiền tự động.
Internet Banking là dịch vụ ngân hàng hiện đại, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua Internet Nhờ vào tính linh hoạt này, khách hàng có thể dễ dàng quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch ngân hàng một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Dịch vụ Internet Banking cho phép khách hàng truy cập 24/7 từ nhà riêng hoặc văn phòng, cả trong nước và quốc tế Để sử dụng dịch vụ này, khách hàng chỉ cần có máy tính, modem và đường điện thoại truy cập mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt, chỉ cần truy cập vào trang web của ngân hàng.
Internet Banking giúp khách hàng có thể:
- Xem thông tin về các giao dịch đã thực hiện trên tài khoản
- Chuyển tiền giữa các tài khoản trong cùng hệ thống ngân hàng
- Xem thông tin về tài khoản như số dư hiện tại (current balances) và số dư có thể sử dụng (available balances); lãi suất, tỷ giá …
- Tìm kiếm thông tin về một giao dịch cụ thể nào đó, ví dụ: số séc, số tiền và ngày séc đó được thanh toán…
- Thanh toán hoá đơn điện, nước, điện thoại
- Thông báo thay đổi địa chỉ liên lạc…
Mobile Banking là dịch vụ ngân hàng điện tử cho phép khách hàng truy cập thông tin tài khoản và các dịch vụ ngân hàng khác thông qua tin nhắn trên điện thoại di động.
- Thông tin về tài khoản: khách hàng sẽ nhận được thông tin về tài khoản ngay sau khi tài khoản được chính thức ghi Có (hoặc ghi Nợ)
Khách hàng có quyền yêu cầu thông tin về giao dịch cuối cùng mà họ đã thực hiện trong vòng 06 tháng qua.
- Thông tin về tỉ giá hối đoái, lãi suất, giá cả (khách hàng có thể yêu cầu ngân hàng gửi tin theo tần suất hàng ngày, hàng tuần, )
- Nạp tiền điện thoại di động từ tài khoản ngân hàng
- Thực hiện thanh toán tiền điện thoại, tiền điện, nước
Home Banking là dịch vụ ngân hàng điện tử cho phép khách hàng quản lý giao dịch ngân hàng một cách chủ động từ văn phòng của mình Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch qua website, email, điện thoại di động hoặc điện thoại cố định.
Dịch vụ này hoạt động trên hai nền tảng chính: hệ thống phần mềm ứng dụng (Software Base) và nền tảng công nghệ web (Web Base) Thông qua máy chủ, mạng Internet và thiết bị của khách hàng, thông tin tài chính sẽ được thiết lập, mã hóa, trao đổi và xác nhận giữa ngân hàng và khách hàng một cách an toàn và hiệu quả.
1.1.2.4 Phone banking và dịch vụ Call Center 24/7 Đây là dịch vụ được tổ chức tập trung với phần trung tâm là một tổng đài được bố trí trực 24/7 Khách hàng khi phát sinh yêu cầu sử dụng một số dịch vụ của ngân hàng, truy vấn thông tin hoặc yêu cầu giải đáp thắc mắc sẽ thực hiện gọi đến số điện thoại của tổng đài của từng ngân hàng để đặt lệnh thực hiện dịch vụ hoặc yêu cầu được tư vấn, hướng dẫn
1.1.2.5 ATM/POS: Đây là dịch vụ giao dịch ngân hàng qua hệ thống máy ATM/POS
Máy giao dịch tự động (ATM) là thiết bị cho phép chủ thẻ thực hiện nhiều giao dịch tài chính như gửi, nạp, rút tiền mặt, chuyển khoản, và tra cứu thông tin giao dịch thẻ Ngoài ra, ATM còn cung cấp các dịch vụ khác, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
POS (từ viết tắt tiếng Anh của Point of sale) là các máy chấp nhận thanh toán thẻ
1.1.2.6 Kiosk Ngân hàng Đây là sự phát triển của dịch vụ ngân hàng hướng tới phục vụ khách hàng với chất lượng cao nhất và thuận tiện nhất Trên đường phố sẽ đặt các trạm làm việc với đường kết nối internet tốc độ cao Khi khách hàng cần thực hiện giao dịch hoặc yêu cầu dịch vụ, họ chỉ cần truy cập số chứng nhận cá nhân và mật khẩu để sử dụng dịch vụ của hệ thống ngân hàng phục vụ mình.
Lợi ích ứng dụng ngân hàng điện tử
E-Banking thật sự là người bạn riêng tư của khách hàng Với việc sử dụng dịch vụ này, khách hàng được cung cấp một lượng lớn thông tin liên quan đến ngân hàng, được đặt lệnh thanh toán cho các dịch vụ công hoặc đặt các lệnh chuyển khoản đơn giản giữa các tài khoản trong cùng hệ thống ngân hàng… mà không mất thời gian đến ngân hàng
Người sử dụng có thể truy vấn thông tin dịch vụ ngân hàng mọi lúc, mọi nơi với thao tác đơn giản thông qua dịch vụ Internet banking Khách hàng dễ dàng kiểm tra chi tiết giao dịch như tên người chuyển, số tiền và tổng số dư Đối với sản phẩm thẻ ngân hàng, khách hàng có thể theo dõi sự thay đổi số dư hoặc dư nợ hàng ngày, và in sao kê giao dịch khi cần mà không phụ thuộc vào ngân hàng Điều này mang lại cảm giác gần gũi và tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
E-Banking là một kênh giao dịch, giúp cho khách hàng có thể liên lạc với ngân hàng một cách nhanh chóng, thuận tiện để thực hiện một số nghiệp vụ ngân hàng tại bất kỳ thời điểm nào (24 giờ mỗi ngày, 7 ngày một tuần) và ở bất cứ nơi đâu Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các khách hàng có ít thời gian để đi đến văn phòng trực tiếp giao dịch với ngân hàng, các khách hàng nhỏ và vừa, khách hàng cá nhân có số lượng giao dịch với ngân hàng không nhiều, số tiền mỗi lần giao dịch không lớn Đây là lợi ích mà các giao dịch kiểu ngân hàng truyền thống khó có thể đạt được với tốc độ nhanh, chính xác so với NHĐT.
E-Banking là giải pháp giúp ngân hàng thương mại mở rộng phạm vi hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh mà không cần mở thêm chi nhánh Dịch vụ này không chỉ cải thiện chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động, mà còn giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí cố định, giảm chi phí mở chi nhánh và số lượng nhân viên Hơn nữa, E-Banking còn đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá và khuếch trương thương hiệu ngân hàng một cách hiệu quả.
E-Banking giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong ngân hàng bằng cách thực hiện nhanh chóng các lệnh chi trả và nhờ thu của khách hàng Điều này tạo điều kiện cho vốn tiền tệ chu chuyển nhanh chóng, cải thiện quan hệ giao dịch và trao đổi tiền - hàng Nhờ đó, tốc độ lưu thông hàng hóa và tiền tệ được đẩy nhanh, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, điều mà các giao dịch ngân hàng truyền thống khó có thể đạt được với sự nhanh chóng và chính xác tương tự.
Công nghệ ứng dụng và phần mềm từ nhà cung cấp dịch vụ mạng, dịch vụ Internet đã nâng cao khả năng chăm sóc và thu hút khách hàng cho ngân hàng Điều này giúp ngân hàng giữ chân khách hàng và phát triển mối quan hệ giao dịch, biến họ thành khách hàng truyền thống Với mô hình ngân hàng hiện đại và kinh doanh đa năng, E-banking có tiềm năng lớn trong việc cung cấp dịch vụ cho nhiều đối tượng khách hàng và lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
Dịch vụ NHĐT nổi bật với khả năng cung cấp dịch vụ trọn gói, cho phép các ngân hàng hợp tác với công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và các công ty tài chính khác Điều này giúp tạo ra các sản phẩm tiện ích đồng bộ, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng hoặc nhóm khách hàng về các dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư và chứng khoán.
1.1.3.3 Về mặt kinh tế xã hội
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động kinh tế thương mại, dịch vụ và du lịch, đồng thời mở rộng quan hệ kinh tế thương mại với khu vực và thế giới Đặc biệt, NHĐT góp phần nâng cao hoạt động thương mại điện tử (TMĐT) Một trong những ưu điểm nổi bật của dịch vụ này là khả năng thu hút khách hàng 24/7, bất kể khoảng cách không gian và thời gian Điều này giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí giao dịch.
Các hoạt động dịch vụ ngân hàng đầu tư giúp ngân hàng nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường, điều chỉnh kịp thời phí, lãi suất và tỷ giá để phù hợp với tình hình thực tế Điều này không chỉ hạn chế rủi ro từ biến động giá cả mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho cả ngân hàng và khách hàng, tạo ra lợi thế vượt trội so với ngân hàng truyền thống.
Hạn chế của dịch vụ ngân hàng điện tử
1.1.4.1 Vốn đầu tư lớn Để xây dựng một hệ thống E-Banking đòi hỏi phải có một lượng vốn đầu tư ban đầu khá lớn để lựa chọn được một công nghệ hiện đại, đúng định hướng, chưa kể tới các chi phí cho hệ thống dự phòng, chi phí bảo trì, duy trì và phát triển hệ thống, đổi mới công nghệ sau này Đồng thời cần có một đội ngũ kỹ sư, cán bộ kỹ thuật có trình độ để quản trị, vận hành hệ thống… một lượng chi phí mà không phải NHTM nào cũng sẵn sàng bỏ ra đầu tư Chưa kể việc đầu tư ấy có phát huy hiệu quả hay không còn phụ thuộc vào hệ thống hạ tầng truyền thông đất nước, hay nói khác đi còn phụ thuộc vào những nỗ lực chung của cả một quốc gia chứ không riêng gì một NHTM nào
Vấn đề an toàn và bảo mật trong hệ thống E-Banking là một thách thức lớn hơn so với vốn và công nghệ, khi khách hàng có thể mất mật khẩu tài khoản do hacker tấn công mà không hay biết, dẫn đến việc mất tiền mà không rõ nguyên nhân Ngành ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc nắm bắt công nghệ, vì phần lớn công nghệ được nhập khẩu, khiến cho việc phát hiện và khắc phục các lỗ hổng phần mềm trở nên khó khăn và tốn kém Các mối đe dọa như virus, sâu máy tính, và phần mềm gián điệp luôn hiện hữu, có khả năng tấn công hệ thống qua việc giả mạo và đánh cắp dữ liệu khách hàng, đồng thời tội phạm mạng có thể làm tê liệt website của ngân hàng.
Điều kiện thực hiện ngân hàng điện tử
Các yếu tố trong nội bộ ngân hàng
Con người đóng vai trò quyết định trong sự thành công của mọi hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng, nơi mà hầu hết sản phẩm là dịch vụ vô hình Do đó, hạ tầng nhân lực trở thành yếu tố tiên quyết cho việc cung ứng và phân phối sản phẩm, đồng thời ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh của ngân hàng Nhân lực phát triển dịch vụ ứng dụng ngân hàng điện tử tại ngân hàng bao gồm hai nhóm nhân lực chính.
Nhân lực về nghiệp vụ là bộ phận quan trọng trong việc khai thác và thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng đầu tư Để làm tốt công việc này, nhóm nhân lực cần có kiến thức vững về ngân hàng, thương mại, ngoại thương và trình độ ngoại ngữ để giao dịch với khách hàng quốc tế khi cần thiết Họ cũng cần nắm vững các kiến thức kỹ thuật điện tử hỗ trợ cho các nghiệp vụ ngân hàng.
Nhân lực kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống kỹ thuật, đảm bảo khắc phục sự cố kịp thời và phát triển các công cụ, tiện ích kỹ thuật mới Điều này rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong hoạt động giao dịch qua phương tiện điện tử.
Để một ngân hàng thương mại phát triển bền vững, cần có nền tảng nguồn lực vững mạnh, trong đó con người đóng vai trò quyết định Việc nhận thức đúng tầm quan trọng của đào tạo nguồn nhân lực cho dịch vụ ngân hàng điện tử là rất cần thiết Hiện nay, nguồn nhân lực cho lĩnh vực này chủ yếu đến từ các cơ sở đào tạo chuyên ngành tài chính – ngân hàng tại các trường đại học Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, cả nước có khoảng 1.826 cơ sở đào tạo ngành kế toán, tài chính – ngân hàng, quản trị kinh doanh, nhưng chưa đủ chuyên sâu về cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử.
Việc triển khai hệ thống core banking của mỗi ngân hàng phụ thuộc chủ yếu vào nguồn vốn, kinh nghiệm và đội ngũ nhân lực Các ngân hàng quốc tế như ANZ, Deutsche Bank, HSBC và Citibank đã được trang bị hệ thống core banking hiện đại, được chuyển giao từ ngân hàng mẹ của họ.
Một hệ thống core banking hiện đại cần đảm bảo quản lý chặt chẽ, vận hành nhanh chóng và có khả năng mở rộng để triển khai các dịch vụ như Mobile Banking, Internet Banking và ATM Tuy nhiên, việc áp dụng giải pháp ngân hàng lõi tại các ngân hàng Việt Nam hiện nay gặp nhiều khó khăn do sự không đồng đều trong quản lý, phụ thuộc vào vốn và kinh nghiệm của từng ngân hàng Một số ngân hàng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin ở mức thấp với chi phí từ 200.000 đến dưới 500.000 USD, chủ yếu để xử lý các nghiệp vụ và giao dịch cơ bản.
Có ngân hàng ứng dụng công nghệ ở mức độ cao – chi phí trên 5 triệu USD – nhưng chưa sử dụng hết các tính năng
Hạ tầng CNTT và viễn thông của ngân hàng cần đáp ứng hai yêu cầu chính: Thứ nhất, công nghệ phải hiện đại, hỗ trợ quản lý nội bộ, giao dịch kinh doanh, quản trị rủi ro và thanh khoản, đồng thời đảm bảo khả năng kết nối liền mạch với các ngân hàng khác Thứ hai, phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại phải chú trọng đến việc quản lý, phòng chống rủi ro, cũng như bảo mật và an toàn trong hoạt động.
Hiện nay, việc ứng dụng công nghệ trong các ngân hàng vẫn gặp nhiều khó khăn, với trình độ công nghệ còn thấp và chênh lệch lớn giữa các ngân hàng Điều này dẫn đến tình trạng nhiều ngân hàng chỉ áp dụng công nghệ ở mức độ hạn chế hoặc chưa khai thác triệt để các tính năng của công nghệ hiện đại.
Khả năng cung ứng dịch vụ của ngân hàng không chỉ dựa vào công nghệ mà còn phụ thuộc vào việc xây dựng các kênh dịch vụ khách hàng Việc này đòi hỏi phải cân nhắc giữa đầu tư và doanh thu, chi phí và lợi nhuận Phát triển kênh dịch vụ là xu thế tất yếu và chiến lược phát triển bắt buộc cho ngân hàng trong tương lai Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, các ngân hàng cần nghiên cứu sản phẩm được phân phối qua các kênh truyền thống như chi nhánh và ATM, cũng như các kênh hiện đại như POS, Kiosk, Call Center, SMS và ứng dụng di động.
Giao dịch điện tử là yếu tố then chốt trong cung cấp dịch vụ ngân hàng hiện đại, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao về bảo mật và an toàn Những rủi ro như mất tiền, lừa đảo và xâm nhập dữ liệu đang gia tăng không chỉ đối với người tiêu dùng mà còn với các nhà quản lý và quốc gia Để bảo vệ hệ thống, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến, bao gồm kỹ thuật mã hóa hiện đại và cơ chế an ninh hiệu quả Công nghệ như cookies, phần mềm gián điệp và cơ sở dữ liệu số hóa giúp doanh nghiệp thu thập thông tin cá nhân, vì vậy yêu cầu về bảo mật giao dịch càng trở nên cấp thiết, đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư vào cả phần cứng và phần mềm bảo mật chất lượng.
Công nghệ thẻ là một phương thức huy động vốn hiệu quả và nhanh chóng cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về bảo mật thông tin Để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng và tổ chức thẻ đã triển khai thẻ nhựa gắn chip điện tử, mang lại sự an toàn và tiện lợi hơn trong thanh toán Để thực hiện các giao dịch thẻ thông minh, ngân hàng cần nâng cấp hệ thống thanh toán, đảm bảo an toàn thông tin cho chủ thẻ từ khâu phát hành đến khi thanh toán.
Công nghệ ứng dụng trong ngân hàng hiện nay cơ bản là phần mềm Core banking Ứng dụng core banking sẽ giúp ngân hàng :
- Tăng tính bảo mật thông tin cao hơn, hạch toán sổ sách chứng từ kế toán thuận tiện hơn
Hệ thống Core banking giúp ngân hàng nâng cao chất lượng và số lượng sản phẩm, dịch vụ bằng cách cung cấp các tham số linh hoạt, cho phép phát triển dịch vụ mới mà không cần thay đổi mã nguồn Hệ thống này tự động hóa quy trình làm việc, phục hồi nhanh chóng các yêu cầu từ khách hàng, có khả năng xử lý lên đến 1.000 giao dịch mỗi giây và quản lý tới 50 triệu tài khoản, đồng thời hỗ trợ giao dịch 24/7.
Core banking đã cải thiện đáng kể quản lý nội bộ của ngân hàng, giúp quy trình trở nên chặt chẽ và hiệu quả hơn Trước khi có hệ thống core hiện đại, việc quản lý khách hàng rất rải rác và gây bất tiện, khi khách hàng phải đến đúng điểm giao dịch để thực hiện giao dịch và mở nhiều tài khoản nếu muốn giao dịch ở nhiều địa điểm khác nhau Với core banking hiện đại, khách hàng chỉ cần một mã duy nhất để giao dịch với nhiều sản phẩm tại bất kỳ điểm giao dịch nào, ngay cả khi không thuộc cùng một hệ thống ngân hàng.
Core banking mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là khả năng quản trị rủi ro hiệu quả hơn, giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro thị trường, tín dụng, thanh khoản và các hoạt động khác ở nhiều cấp độ khác nhau Hơn nữa, nhờ vào sự tập trung hóa vượt trội, core banking không chỉ nâng cao khả năng quản lý tài khoản khách hàng mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ứng dụng triển khai ngân hàng điện tử tại Việt Nam 15 1.3 Kinh nghiệm các nước trong khu vực và trên thế giới về phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử, thực trạng ứng dụng dịch vụ Ngân hàng điện tử của các Ngân hàng thương mại tại Việt Nam và bài học kinh nghiệm
Công nghệ thông tin (CNTT) là yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa và khai thác tài nguyên thông tin trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành ngân hàng Việc ứng dụng CNTT không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý của các ngân hàng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam Thực tế cho thấy, CNTT đã cải thiện chất lượng dịch vụ ngân hàng, quản trị rủi ro và tạo ra cơ hội cho các ngân hàng cạnh tranh hiệu quả hơn Nhờ vào CNTT, ngân hàng có thể giảm thiểu giấy tờ hành chính, tái cấu trúc nguồn nhân lực để tăng cường dịch vụ chăm sóc khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và thay đổi cách thức kinh doanh.
Core banking là minh chứng tiêu biểu cho sự hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng trong các giao dịch thương mại và thúc đẩy Việt Nam hội nhập kinh tế toàn cầu Từ năm 2005, chỉ có 7 ngân hàng triển khai hệ thống Core Banking, nhưng đến nay con số này đã tăng lên 44 ngân hàng quốc doanh và cổ phần trong nước áp dụng công nghệ này.
Theo NHNN, một số hệ thống phần mềm Core Banking đang áp dụng tại Việt Nam như sau:
Siba là phần mềm core banking có tuổi thọ lâu dài, được phát triển trên nền FOX for DOS Mặc dù có nhiều tranh cãi, Siba vẫn gắn liền với FPT và từng được sử dụng rộng rãi Tuy nhiên, hiện nay, hệ thống này không còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu của thị trường.
- Siver Lake SIBS Axis: hiện đang áp dụng tại VCB, BIDV, Vietinbank, MSB…
Techcombank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam áp dụng giải pháp phần mềm Globus của Teminos Hiện nay, nhiều ngân hàng khác như Sacombank, MB, VP Bank và Seabank cũng đang triển khai giải pháp này, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trong ngành ngân hàng.
- TCBS của Unisys triển khai tại ACB
- Symbol System: giải pháp của hang SYSTEM ACCESS, được triển khai ở VIBank, HDBank
- Huyndai: hiện được triển khai bởi Ngân hàng Agribank
- TI core (Transinfotech – Singapore) đang được sử dụng tại MHB, Đại Á…
Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật liên quan đến ngân hàng điện tử (NHĐT) đang dần được hình thành và hoàn thiện, tạo ra bộ khung pháp lý cơ bản cho việc phát triển và ứng dụng dịch vụ NHĐT.
Khung pháp lý cho giao dịch điện tử và thương mại điện tử (TMĐT) được xây dựng dựa trên hai trụ cột chính là Luật giao dịch điện tử và Luật công nghệ thông tin (CNTT) Hệ thống này còn bao gồm tám nghị định hướng dẫn Luật và một loạt thông tư quy định chi tiết các khía cạnh cụ thể của giao dịch điện tử trong từng lĩnh vực ứng dụng đặc thù.
Năm 2012 đánh dấu nhiều sự kiện quan trọng trong lĩnh vực thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam, sau hai năm thực hiện Quyết định số 1073/QĐ-TTg Năm này chứng kiến sự chuyển biến trong khung pháp lý, sự ra đời của Chỉ số TMĐT EBI Index và sự xuất hiện của nhiều mô hình kinh doanh TMĐT mới Hệ thống pháp luật liên quan đến TMĐT cũng có nhiều thay đổi, với việc sửa đổi Nghị định về Chống thư rác và Nghị định về Chữ ký số, trong đó Nghị định về Chống thư rác được chỉnh sửa một cách toàn diện Ngoài ra, hai văn bản quan trọng khác là Nghị định về TMĐT và Nghị định về Internet cũng đang trong quá trình thay thế.
Hình 1.1 Hệ thống luật, Nghị định về giao dịch điện tử và CNTT
Nguồn: Báo cáo TMĐT 2012, Cục thương mại điện tử, Bộ Công Thương
1.2.2.3 Bảo vệ người tiêu dùng
Vấn đề bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đang ngày càng được chú trọng, đặc biệt khi Quốc hội thông qua Luật bảo vệ người tiêu dùng vào cuối năm 2010, điều này thể hiện tầm quan trọng của vấn đề trong hệ thống pháp luật kinh tế - dân sự Việt Nam Nhận thức xã hội về quyền lợi người tiêu dùng ngày càng tăng, cùng với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, đã khiến các vụ việc liên quan đến quyền lợi người tiêu dùng trong giao dịch trực tuyến thu hút sự quan tâm lớn từ dư luận.
Quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử (TMĐT) bị ảnh hưởng bởi hai nhóm yếu tố: thứ nhất là các yếu tố từ môi trường thương mại truyền thống như thông tin và chất lượng hàng hóa; thứ hai là các yếu tố đặc thù của môi trường điện tử như bảo vệ thông tin cá nhân và an ninh giao dịch Các văn bản bảo vệ người tiêu dùng trong TMĐT hiện nay chủ yếu tập trung vào hai khía cạnh: bảo vệ thông tin cá nhân và quyền lợi trong quá trình giao kết hợp đồng trên website TMĐT Việc bảo vệ thông tin cá nhân bao gồm quản lý và sử dụng thông tin, chống thư rác và xử lý tội phạm liên quan Đồng thời, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong giao kết hợp đồng được thực hiện thông qua các quy định về nghĩa vụ cung cấp thông tin và quy trình giao kết, nhằm giảm thiểu bất bình đẳng thông tin và nâng cao tính minh bạch trong TMĐT.
1.2.2.4 Quản lý và sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng trong TMĐT
Giao dịch thương mại điện tử (TMĐT) diễn ra hoàn toàn trên môi trường mạng, dẫn đến nhu cầu lớn về thông tin cá nhân, bao gồm cả những dữ liệu nhạy cảm nhất của khách hàng Các công nghệ hiện đại như cookie, phần mềm gián điệp, định vị toàn cầu và cơ sở dữ liệu số hóa giúp doanh nghiệp dễ dàng thu thập và xử lý thông tin cá nhân cho nhiều mục đích khác nhau Các tổ chức quảng cáo trực tuyến cũng tích cực thu thập và kinh doanh hồ sơ thông tin người tiêu dùng, khiến thông tin cá nhân trở thành hàng hóa có giá trị Người tiêu dùng thường không nhận thức đầy đủ về nguy cơ thông tin cá nhân của họ bị khai thác bất hợp pháp khi tham gia giao dịch trên mạng.
Mặc dù Việt Nam chưa có văn bản riêng về bảo vệ thông tin cá nhân, nhưng trong 5 năm qua, các quy định liên quan trong lĩnh vực thương mại điện tử đã ngày càng rõ ràng, từ cấp độ luật đến các văn bản hướng dẫn Đặc biệt, đã có quy định cụ thể về hình thức xử phạt, bao gồm xử phạt vi phạm hành chính, phạt tiền và xử lý hình sự đối với các trường hợp vi phạm nghiêm trọng.
- Luật Giao dịch điện tử năm 2005
- Luật Công nghệ thông tin năm 2006
- Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự năm 2009
- Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010
- Nghị định 63/2007/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực công nghệ thông tin
- Nghị định 90/2008/NĐ-CP về chống thư rác
- Thông tư 09/2008/NĐ-CP hướng dẫn Nghị định TMĐT
Thông tư 25/2010/TT-BTTTT quy định các quy tắc về thu thập, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân trên các trang thông tin điện tử hoặc cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước, nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ thông tin cá nhân của công dân.
- Thông tư liên tịch số 10/2012/TTLT-BCA-BQP-BTPBTT&TT- VKSNDTC-TANDTC ngày 10/09/2012 hướng dẫn áp dụng quy định của
Bộ luật Hình sự quy định về các tội phạm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, cung cấp hướng dẫn chi tiết về trình tự, thủ tục tố tụng, cũng như cụ thể hóa mức thiệt hại để xác định khung hình phạt Những quy định này sẽ giúp giải quyết những vướng mắc lớn trong việc xử lý tội phạm thuộc lĩnh vực phức tạp và phi truyền thống như tội phạm thương mại điện tử (TMĐT).
Nguyên tắc cơ bản trong việc thu thập, xử lý và sử dụng thông tin cá nhân trên môi trường mạng là phải có sự đồng ý của chủ thể thông tin Việc sử dụng thông tin cá nhân cần phải tuân thủ đúng mục đích đã được thông báo trước đó.
Doanh nghiệp cần chú ý đến các chế tài hình sự liên quan đến việc quản lý và sử dụng thông tin cá nhân trong thương mại điện tử, bên cạnh các biện pháp xử phạt hành chính Luật sửa đổi, bổ sung Bộ luật hình sự (có hiệu lực từ 1/1/2010) đã làm rõ Điều 226, đưa hành vi sử dụng trái phép thông tin cá nhân vào nhóm tội phạm liên quan đến việc sử dụng thông tin trái phép trên mạng, với mức án cao nhất lên đến 7 năm tù.
Trên thực tế, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong TMĐT có ý nghĩa rất lớn
Kinh nghiệm các nước trong khu vực và trên thế giới về phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử
1.3.1 Kinh nghiệm các nước trong khu vực và trên thế giới về phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử
Tại các quốc gia tiên tiến như Mỹ, châu Âu và Australia, cũng như các khu vực như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan, ngân hàng không chỉ tập trung vào phát triển hệ thống thanh toán điện tử mà còn mở rộng các kênh giao dịch điện tử Điều này bao gồm việc cung cấp các loại thẻ giao dịch qua máy rút tiền tự động (ATM), thẻ tín dụng như Smart Card, Visa, MasterCard, cùng với các dịch vụ ngân hàng điện tử như Internet Banking, Mobile Banking, Telephone Banking và Home Banking.
Tại Mỹ, các chủ ngân hàng đều nhận thức rõ tầm quan trọng của ngân hàng điện tử (NHĐT), với 500 triệu USD được đầu tư vào năm 2000 để phát triển hệ thống này Số lượng ngân hàng lớn tham gia kinh doanh trực tuyến ngày càng tăng, trong khi chỉ khoảng 5% ngân hàng có tài sản dưới 100 triệu USD cung cấp dịch vụ NHĐT Đáng chú ý, 84% ngân hàng có tài sản trên 10 tỷ USD đã triển khai dịch vụ NHĐT.
Việc áp dụng công nghệ trong ngành ngân hàng đã giúp giảm chi phí giao dịch, với chi phí chỉ 0,01 USD cho giao dịch qua Internet Banking, so với 0,04 USD qua trung tâm liên lạc và 0,27 USD qua ATM Điều này chứng tỏ rằng giao dịch trực tuyến không chỉ kinh tế mà còn hiệu quả, cải thiện chất lượng dịch vụ cho khách hàng toàn cầu Ngân hàng Internet đã trở thành kênh phân phối hàng đầu tại Mỹ, mang lại lợi nhuận khổng lồ cho các ngân hàng Đến năm 2006, hơn 85% ngân hàng Mỹ cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến, và 95% khách hàng sử dụng dịch vụ này Đến năm 2008, thanh toán trực tuyến chiếm 85% tổng số thanh toán, trong khi giao dịch trực tiếp giảm đáng kể.
Tại Anh và các nước Châu Âu, hệ thống phone-banking đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho khách hàng trong việc tư vấn dịch vụ và thực hiện giao dịch tại ngân hàng Hiện nay, 55% giao dịch bảo lãnh và cầm cố tại ngân hàng ở Châu Âu được thực hiện qua mạng điện thoại Đến năm 2006, 60% khách hàng thường xuyên sử dụng dịch vụ Internet để giao dịch với ngân hàng, và dự báo con số này sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.
Singapore đã phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử từ rất sớm, trở thành một trong những quốc gia tiên phong trong việc áp dụng thanh toán điện tử toàn cầu Hệ thống giao dịch điện tử an toàn, được thành lập vào tháng 4/1997, đã được triển khai rộng rãi vào cuối năm 1998 Đến nay, Singapore đã cung cấp 30 chương trình phần mềm ứng dụng chuyên biệt cho thương mại điện tử, với hơn 10.000 điểm bán hàng trang bị thiết bị thanh toán thẻ ghi nợ Vào tháng 12/2006, quốc gia này đã chính thức khai trương việc áp dụng toàn diện các loại thẻ như thẻ ghi nợ, thẻ tiền mặt internet, thẻ thông minh, thẻ mua hàng điện tử và túi tiền điện tử.
Tại Trung Quốc, Chính phủ chú trọng vào việc xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin, với sản lượng máy tính điện tử cá nhân đạt 8,5 triệu cái/năm vào năm 1998 Công nghệ phần cứng tăng trưởng khoảng 45% mỗi năm, trong khi công nghệ phần mềm tăng 20% Tuy nhiên, việc triển khai ngân hàng điện tử diễn ra chậm, với Ngân hàng Trung ương chỉ khuyến khích dịch vụ Internet Banking từ năm 2000 Chính sách bảo hộ công nghiệp và kiểm soát ngoại tệ cũng đã hạn chế sự phát triển của dịch vụ phát hành và thanh toán thẻ, mặc dù tỷ lệ thanh toán thẻ vẫn tăng 7,8% hàng năm.
Thanh toán điện tử tại Malaysia đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là thanh toán thẻ, với 55% thị phần thuộc về các ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài Mặc dù hệ thống máy rút tiền tự động chủ yếu do các ngân hàng trong nước quản lý, tỷ lệ gian lận trong thanh toán thẻ lại cao trong khu vực ASEAN Để nâng cao hiểu biết tài chính cho người tiêu dùng, các ngân hàng Malaysia đã triển khai Chương trình giáo dục người tiêu dùng toàn quốc, nhằm tiếp cận mọi tầng lớp xã hội với nền tài chính hiện đại Các sáng kiến như chương trình bankinginfo và insuranceinfo tập trung vào giáo dục học sinh tiểu học và trung học, cùng với các chiến dịch quảng cáo đường phố nhằm nâng cao nhận thức tài chính cho cộng đồng, bao gồm cả người dân ở nông thôn.
Tại Thái Lan, Ngân hàng Điện tử (NHĐT) đã được triển khai từ năm 1995 Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997, các ngân hàng Thái Lan đối mặt với áp lực cắt giảm chi phí, đã chuyển hướng tập trung vào việc phát triển dịch vụ Internet Banking Điều này không chỉ giúp giảm chi phí nhân công mà còn nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
Sự hình thành dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt nam
Trong những năm gần đây, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã tích cực nâng cao tính cạnh tranh và tận dụng cơ hội từ thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng Áp lực cạnh tranh gia tăng trong nước, cùng với nhu cầu thay đổi của khách hàng, đã buộc các ngân hàng phải ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại Việc áp dụng công nghệ ngân hàng tiên tiến đã dẫn đến sự ra đời của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT), cho phép khách hàng thực hiện giao dịch từ xa qua mạng viễn thông và internet Điều này đã hoàn toàn thay đổi mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng, mang lại tiện ích và giảm chi phí cho người sử dụng dịch vụ.
Những yếu tố thúc đẩy phát triển NHĐT:
Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều văn bản pháp lý như Luật, Thông tư, Nghị định, và Quyết định để thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) Trong số đó, Luật Giao dịch điện tử 2005, có hiệu lực từ ngày 1/3/2006, đã thiết lập nền tảng pháp lý quan trọng cho các giao dịch điện tử tại Việt Nam.
Ngân hàng điện tử (NHĐT) mang lại nhiều tiện ích đáng kể cho cả ngân hàng và khách hàng Mặc dù chi phí đầu tư công nghệ ban đầu cao, ngân hàng sẽ tiết kiệm được chi phí nhân lực và giảm thiểu các khoản chi cho địa điểm cũng như in ấn hồ sơ Khách hàng sẽ trải nghiệm dịch vụ nhanh chóng hơn, chỉ cần vài thao tác trên internet hoặc qua hệ thống thẻ để thực hiện giao dịch chuyển tiền, tiết kiệm thời gian đáng kể so với giao dịch truyền thống tại quầy NHĐT giúp khách hàng tiết kiệm chi phí, giảm bớt thủ tục giấy tờ, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc mang theo tiền mặt, như mất mát hay tiền giả.
Sự bùng nổ của Internet và điện thoại di động trong những năm gần đây đã tạo ra một thị trường tiềm năng cho dịch vụ NHĐT tại Việt Nam Với dân số khoảng 88 triệu, trong đó 34% dưới 35 tuổi, trung bình cứ 3 người thì có 1 người sử dụng Internet, mỗi người dành khoảng 16 giờ mỗi tuần trực tuyến Đến năm 2011, số lượng thuê bao di động đã đạt 144,19 triệu, với 21% dân số sử dụng smartphone, cho thấy tiềm năng lớn trong việc phát triển dịch vụ NHĐT.
Hình 1.2 Biểu đồ tăng trưởng số người sử dụng Internet
Nguồn: Trung tâm Internet Việt Nam
Hình 1.3 Số thuê bao điện thoại di động/100 dân
Nguồn: Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam
Theo thống kê của NHNN, tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt đã giảm từ 31,6% năm 1991 xuống còn 11,8% vào tháng 9/2012, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong thói quen thanh toán của người dân Sự giảm này là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của các dịch vụ thanh toán điện tử tại Việt Nam.
Hình 1.4 Tỷ lệ tiền mặt lưu thông trong tổng phương tiện thanh toán
Nguồn từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy rằng ngân hàng số (NHĐT) đang trở thành xu hướng phát triển chủ yếu trong dịch vụ ngân hàng tại tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam hiện nay.
Thực trạng triển khai dịch vụ NHĐT tại một số Ngân hàng thương mại
1.3.3.1 Thực trạng kênh phân phối
Theo Báo cáo TMĐT Việt Nam 2012, đến cuối tháng 12/2011, trong số 50 ngân hàng hoạt động tại Việt Nam, có 45 ngân hàng đã triển khai hệ thống giao dịch trực tuyến Dịch vụ Internet Banking được cung cấp bởi 45 ngân hàng, chiếm 90%, trong khi 38 ngân hàng cung cấp dịch vụ Mobile Banking, chiếm 82%.
Các ngân hàng đang ngày càng đa dạng hóa phương thức thanh toán hiện đại, bao gồm thẻ ngân hàng, tiền điện tử, ví điện tử và séc điện tử, nhờ vào ứng dụng công nghệ cao Sự phát triển của các phương tiện thanh toán điện tử đã tạo cơ hội mở rộng thị trường cho dịch vụ ngân hàng điện tử Thẻ ngân hàng trở thành phương tiện thanh toán phổ biến với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng Năm 2010, ba liên minh thẻ Banknetvn, Smartlink và VNBC đã kết nối hệ thống ATM toàn quốc, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch giữa các hệ thống Tuy nhiên, giao dịch liên thông hiện tại chỉ giới hạn ở việc rút tiền mặt và chuyển khoản.
Smartlink và Banknetvn đã ký kết biên bản ghi nhớ về việc Smartlink sáp nhập vào Banknetvn, đánh dấu sự thay đổi lớn trong thị trường thẻ Dự kiến, vào năm 2013, liên minh thẻ VNBC cũng sẽ hoàn tất sáp nhập vào Banknetvn, dẫn đến việc hai cái tên Smartlink và VNBC sẽ không còn tồn tại Kết quả là, Banknetvn sẽ trở thành công ty chuyển mạch thẻ lớn nhất với 25% cổ phần thuộc Ngân hàng Nhà nước Ba liên minh thẻ hiện tại sẽ được hợp nhất thành một trung tâm chuyển mạch thẻ thống nhất, nhằm mục tiêu khách hàng có thể sử dụng thẻ ATM của một ngân hàng trong hệ thống để giao dịch trên ATM và POS của các ngân hàng khác trong cùng hệ thống.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam đang tích cực hợp tác với nhiều tổ chức để phát triển các sản phẩm thanh toán tiện ích cho khách hàng, bao gồm thanh toán giao dịch trên website thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến qua điện thoại di động và máy tính, cũng như thanh toán hóa đơn Sự bùng nổ của dịch vụ thanh toán điện tử đã giúp việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ trở nên dễ dàng hơn qua Internet, điện thoại di động, ATM và POS Sự liên kết giữa các ngân hàng, công ty viễn thông và nhà cung cấp dịch vụ đã tạo ra nhiều giải pháp trung gian như MobiVí, VietUnion và M_Service, hỗ trợ tối ưu cho dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng AGRB dẫn đầu về mạng lưới hoạt động với 2.326 điểm giao dịch (ĐGD), tiếp theo là CTG với 1.100 ĐGD, BIDV với 662 ĐGD, VCB với 382 ĐGD và ACB với 325 ĐGD Đặc biệt, CTG, VCB và BIDV đều sở hữu công ty con hoặc văn phòng đại diện tại thị trường nước ngoài.
Hình 1.5 Mạng lưới hoạt động của các ngân hàng thương mại
Nguồn: Công ty chứng khoán Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
1.3.3.3 Mạng lưới ATM và POS
Trước năm 2010, giao dịch qua POS tại Việt Nam còn hạn chế, chủ yếu chỉ có thẻ quốc tế với số lượng POS lắp đặt ít và chưa kết nối đầy đủ, dẫn đến việc thanh toán qua POS chưa phổ biến Tuy nhiên, từ năm 2010, NHNN đã chỉ đạo phát triển hệ thống POS đồng bộ, kết nối mạng lưới trên toàn quốc Đến cuối Quý 2/2012, tổng số POS đã lắp đặt đạt 89.957 máy, cho phép hơn 4.000 đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ Việc thống nhất mạng lưới ATM/POS đã tạo ra tiện ích lớn hơn cho người dùng, tiết kiệm chi phí đầu tư và giảm tải cho hệ thống ATM.
Kể từ khi kết nối liên thông, nhận thức về thanh toán thẻ qua POS đã có sự chuyển biến rõ nét trong hệ thống ngân hàng và tại các địa phương Ở các thành phố lớn, nơi có điều kiện thuận lợi cho phát triển thanh toán thẻ, nhận thức xã hội về thanh toán không dùng tiền mặt đang thay đổi tích cực Xu hướng thanh toán bằng thẻ của người dân, đặc biệt là cán bộ, công chức, viên chức, công nhân và học sinh, đang gia tăng Nhiều đơn vị chấp nhận thẻ đã có những nhận thức tích cực về việc lắp đặt và chấp nhận thanh toán qua POS.
Mạng lưới thiết bị thanh toán thẻ tại Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể, với số lượng máy ATM và POS tăng mạnh qua các năm Đến tháng 6/2012, cả nước đã lắp đặt 13.920 máy ATM và 89.957 máy POS, cho thấy sự phát triển của hạ tầng thanh toán điện tử.
Hình 1.6 Số lượng máy ATM và POS
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Các ngân hàng dẫn đầu về hệ thống ATM và POS bao gồm AGRB, VCB,
CTG, BIDV, và ACB Trong đó, VCB dẫn đầu về thị phần POS, chiếm 28,4% toàn hệ thống AGRB dẫn đầu về thị phần ATM trong 2012 (15,3%), theo sau là CTG
Thẻ Ngân hàng đã và đang trở thành phương tiện thanh toán phổ biến tại Việt
Nam với tốc độ phát triển nhanh chóng Đến cuối tháng 06/2012, lượng thẻ phát hành đạt khoảng 47,22 triệu, trong đó thẻ ghi nợ chiếm tới 94%
Hình 1.7 Thống kê số thẻ Ngân hàng phát hành qua các năm
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Bảng 1.3 Mười Ngân hàng dẫn đầu về số lượng thẻ tính đến 30/11/2011
Thẻ ghi nợ nội địa
Thẻ ghi nợ quốc tế
Thẻ tín dụng quốc tế
Nguồn: Công ty CP chuyển mạch tài chính quốc gia Việt Nam Banknet
Hình 1.8 So sánh cơ cấu thẻ thanh toán năm 2007 và 2012
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
1.3.3.5 Thực trạng triển khai dịch vụ Internet Banking
Dịch vụ Internet Banking đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, với sự gia tăng đáng kể số lượng ngân hàng cung cấp dịch vụ này Cụ thể, từ chỉ 3 ngân hàng thương mại triển khai vào năm 2004, con số đã tăng lên 45 ngân hàng vào năm 2011.
Bảng 1.4 Số lượng ngân hàng triển khai Internet Banking tại Việt Nam
Năm Số lượng ngân hàng
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Tốc độ phát triển nhanh chóng của Internet Banking chứng tỏ nỗ lực của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong việc ứng dụng công nghệ để phục vụ tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
Internet Banking đã mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng, đặc biệt là những người có kiến thức và thói quen sử dụng máy tính tại các thành phố lớn Chỉ cần một máy tính kết nối Internet, khách hàng có thể dễ dàng truy cập dịch vụ ngân hàng ngay tại nhà Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, nhiều ngân hàng nội địa đã chọn cách tập trung vào thị trường khách hàng thành phố với mô hình Internet Banking Các ngân hàng như Techcombank, Đông Á, Vietcombank, ACB, và VietinBank đã nhanh chóng áp dụng chiến lược này và đạt được thành công đáng kể.
Khi so sánh dịch vụ Internet Banking tại Việt Nam, HSBC, Vietcombank và VIB nổi bật với tiện ích truy vấn đa dạng Techcombank, TienPhongBank, HSBC, Đông Á và VIB dẫn đầu về khả năng giao dịch thanh toán Ngoài ra, các ngân hàng như BIDV, ANZ, Citibank, Vietinbank và ACB cũng cung cấp dịch vụ Internet Banking chất lượng.
Hạn chế trong triển khai dịch vụ NHĐT của một số NHTM
1.3.4.1 Vốn điều lệ hoạt động còn thấp
Mặc dù không còn ngân hàng thương mại cổ phần nào có vốn điều lệ dưới 1.000 tỷ đồng, nhưng nhìn chung, vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại Việt Nam vẫn còn thấp Ngay cả những ngân hàng có vốn điều lệ cao nhất cũng chưa đạt mức trung bình của khu vực Với mức vốn như vậy, khả năng trang bị và ứng dụng công nghệ hiện đại của các ngân hàng vẫn còn hạn chế.
Khi nói đến công nghệ trong ngân hàng, cần đảm bảo hai yếu tố quan trọng Thứ nhất, công nghệ phải hiện đại, đáp ứng yêu cầu quản lý nội bộ và các giao dịch kinh doanh, đồng thời quản trị thanh khoản và kết nối hiệu quả với các ngân hàng Thứ hai, việc phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại cần phải chú trọng vào việc quản lý, phòng chống rủi ro, đảm bảo tính bảo mật và an toàn.
Việc ứng dụng công nghệ trong ngành ngân hàng hiện nay gặp nhiều khó khăn, với trình độ công nghệ còn thấp và sự chênh lệch lớn giữa các ngân hàng Điều này dẫn đến hai tình trạng trái ngược: một số ngân hàng chỉ có thể áp dụng công nghệ ở mức độ thấp do hạn chế về vốn, trong khi những ngân hàng khác chưa tận dụng hết tính năng của công nghệ hiện đại do thiếu các quy trình và chuẩn mực nghiệp vụ đầy đủ Hệ quả là các ngân hàng gặp khó khăn trong việc kết nối và hợp tác với nhau.
1.3.4.3 Vấn đề quản lý rủi ro còn nhiều bất cập
Sự gia tăng sử dụng các dịch vụ ngân hàng hiện đại phản ánh thành công của ngành ngân hàng, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro Nếu ngân hàng chưa có các biện pháp hiệu quả để phòng chống gian lận và đảm bảo an toàn, nguy cơ rủi ro sẽ gia tăng đáng kể.
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định cho thành công trong ngành ngân hàng, nhưng hiện tại, đội ngũ nhân viên còn thiếu tính chuyên nghiệp và kỹ năng xử lý còn thấp Trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, sự khác biệt về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực CNTT đang gây khó khăn trong việc tuyển dụng và đào tạo cán bộ, kỹ sư chuyên nghiệp Việc giữ chân nhân viên cũng là một thách thức lớn Hơn nữa, cán bộ ngân hàng cần được nâng cao trình độ thường xuyên để theo kịp sự phát triển công nghệ Đây là nhiệm vụ quan trọng mà mọi ngân hàng tại Việt Nam cần chú trọng và thực hiện tích cực.
Các bài học kinh nghiệm về phát triển kinh doanh dịch vụ Ngân hàng điện tử cho các ngân hàng thương mại của Việt Nam
tử cho các ngân hàng thương mại của Việt Nam
Hệ thống pháp luật cần được xây dựng một cách linh hoạt để hỗ trợ sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng điện tử Các quy định pháp luật nên có tính mở, cho phép các bên tham gia cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng có thể dễ dàng cập nhật và áp dụng những tiến bộ khoa học kỹ thuật vào hoạt động của mình.
Trình độ phát triển công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) Các ngân hàng đang nỗ lực hiện đại hóa công nghệ và áp dụng các giải pháp mới nhằm tăng cường sức cạnh tranh, đồng thời chú trọng đến bảo mật và an ninh mạng để bảo vệ uy tín và chất lượng dịch vụ Bên cạnh đó, việc nâng cấp cơ sở hạ tầng và kỹ thuật là cần thiết để triển khai dịch vụ NHĐT hiệu quả hơn, đặc biệt ở các vùng miền xa xôi.
Nhu cầu và thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng cần thay đổi để phù hợp với xu hướng hiện đại Do thói quen lâu năm với các dịch vụ ngân hàng truyền thống, nhiều khách hàng, đặc biệt là ở nông thôn và độ tuổi trung niên, vẫn e dè khi tiếp cận dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) Để khắc phục tình trạng này, các ngân hàng cần đẩy mạnh công tác quảng bá và tuyên truyền về các dịch vụ NHĐT, giúp khách hàng hiểu rõ quy trình và tiện ích mà dịch vụ mang lại Qua đó, nhận thức của khách hàng sẽ được cải thiện, từ đó họ sẽ tin tưởng và sử dụng dịch vụ NHĐT nhiều hơn.
Sự cạnh tranh giữa ngân hàng trong nước và nước ngoài đã thúc đẩy các ngân hàng nỗ lực cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ Để thu hút khách hàng và tạo sự khác biệt, ngân hàng cần cung cấp dịch vụ mới với sự tham gia của khách hàng, đặt họ ở vị trí trung tâm trong mọi dịch vụ.
Các ngân hàng thương mại cần tổ chức và cơ cấu lại để nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử Việc thành lập bộ phận chăm sóc khách hàng trực tuyến sẽ giúp tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Các ngân hàng phải tích cực trong việc đầu tư cho nghiên cứu, phát triển nguồn nhân lực
Chương 1 đã nêu khái quát những khái niệm cơ bản cũng như các giai đoạn phát triển của Ngân hàng điện tử, đưa ra một bức tranh tổng quan về sự phát triển của NHĐT tại các NHTM Việt Nam Với những tiện ích, ưu điểm của các sản phẩm NHĐT cho thấy việc phát triển dịch vụ này tại các NHTM Việt Nam trong xu thế hội nhập hiện nay là tất yếu Tuy nhiên, để phát triển dịch vụ này cũng cần có sự hiểu biết, chấp nhận của khách hàng, đồng thời vấn đề về pháp lý và công nghệ, nguồn nhân lực cũng góp phần không kém trong việc triển khai thành công dịch vụ NHĐT.