CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ XUẤT KHẨU VÀ MARKETING XUẤT KHẨU
Khái niệm, vai trò của xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm về xuất khẩu
Xuất khẩu là hoạt động thương mại quốc tế đầu tiên giữa các quốc gia, giúp các nước tận dụng lợi thế của mình so với các nước khác Qua nhiều năm, xuất khẩu vẫn giữ vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại thương của mỗi quốc gia Vậy, xuất khẩu thực chất là gì?
Xuất khẩu, hay còn gọi là xuất cảng, là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài, theo lý luận thương mại quốc tế Theo cách tính toán cán cân thanh toán quốc tế của IMF, xuất khẩu chủ yếu được hiểu là việc bán hàng hóa cho các thị trường nước ngoài.
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình di chuyển hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật Theo Điều 28, mục 1, chương 2 Luật Thương Mại Việt Nam năm 2005, hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế Việc xuất khẩu hàng hóa giúp mở rộng thị trường, tăng cường cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của quốc gia.
Xuất khẩu là hoạt động chuyển giao hàng hóa và dịch vụ từ quốc gia này sang quốc gia khác nhằm mục đích thu lợi nhuận Trong lĩnh vực kinh doanh, xuất khẩu được hiểu là việc bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, trong khi ở khía cạnh phi kinh doanh, như quà tặng hoặc viện trợ không hoàn lại, xuất khẩu chỉ đơn thuần là sự lưu chuyển hàng hóa và dịch vụ qua biên giới Khái niệm này được chọn vì tính chất tổng quát của nó về xuất khẩu.
Xuất khẩu là hình thức thâm nhập thị trường quốc tế với rủi ro và chi phí thấp, đặc biệt quan trọng đối với các nước đang phát triển Hoạt động xuất khẩu không chỉ góp phần thúc đẩy nền kinh tế mà còn mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp kinh doanh xuất khẩu.
1.1.2 Vai trò của xuất khẩu Đối với nền kinh tế
Hoạt động ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác lợi thế và khắc phục bất lợi trong cơ cấu nền kinh tế, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của các quốc gia.
Hoạt động ngoại thương bao gồm hoạt động xuất khẩu và hoạt động nhập khẩu :
Xuất khẩu là quá trình bán hàng hoá và dịch vụ dư thừa hoặc có lợi thế cho các quốc gia khác, tạo ra lợi ích cho tất cả các bên và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu Ngược lại, nhập khẩu là việc mua hàng hoá và dịch vụ từ nước ngoài nhằm khắc phục những thiếu sót trong khoa học, công nghệ và quản lý, cũng như đáp ứng nhu cầu mà nền kinh tế nội địa không thể cung cấp.
Xuất khẩu và nhập khẩu là hai hoạt động hỗ trợ lẫn nhau, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia Xuất khẩu không chỉ tạo ra nguồn thu cho quốc gia và doanh nghiệp mà còn cung cấp vốn quan trọng cho nhập khẩu Đặc biệt, các nước đang phát triển có nhu cầu lớn về máy móc và thiết bị, do đó, nguồn vốn từ xuất khẩu giúp các quốc gia này chủ động hơn trong việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế.
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ Sự chuyển dịch này diễn ra nhờ việc khai thác lợi thế so sánh của từng quốc gia, giúp tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Quốc gia sẽ tập trung vào sản xuất và cung cấp các sản phẩm có lợi trên quy mô lớn, chuyển hướng cơ cấu kinh tế sang ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp xuất khẩu, mang lại nhiều lợi ích hơn so với nông nghiệp Để phát triển sản xuất, cần đầu tư vào khoa học - kỹ thuật và nâng cao trình độ quản lý sản xuất kinh doanh, từ đó cải thiện năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường toàn cầu Đây là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển sản xuất.
Xuất khẩu không chỉ tạo ra thị trường tiêu thụ mà còn cung cấp đầu vào cho sản xuất, giúp tối ưu hóa năng lực sản xuất trong nước để đáp ứng nhu cầu thị trường Hơn nữa, xuất khẩu thúc đẩy sự phát triển của các ngành liên quan, vì sản xuất là một chuỗi hoạt động liên kết chặt chẽ Sự phát triển của ngành xuất khẩu đồng, chẳng hạn, sẽ kéo theo sự phát triển của các ngành phụ trợ như điện, hóa chất, khai thác khoáng sản và xây dựng.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường dự trữ ngoại tệ Khi nguồn ngoại tệ thu về lớn hơn, tạo ra cán cân thanh toán thặng dư, điều này giúp duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái theo hướng có lợi cho xuất khẩu mà không ảnh hưởng tiêu cực đến nhập khẩu Nhờ đó, xuất khẩu không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn góp phần vào sự bền vững của nền kinh tế quốc dân.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra công ăn việc làm cho người lao động Khi hoạt động xuất khẩu được mở rộng và phát triển mạnh mẽ, nó sẽ thu hút thêm nhiều lao động, từ đó giúp họ có thu nhập ổn định và cải thiện đời sống.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại của các quốc gia Đây là hoạt động kinh tế ra đời sớm nhất, giúp các nước thiết lập mối quan hệ dựa trên nguyên tắc đôi bên cùng có lợi Vì vậy, các quốc gia thường xây dựng các quan hệ kinh tế chặt chẽ để tăng cường hoạt động xuất khẩu Hai hoạt động này có mối liên hệ mật thiết và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát triển Do đó, các quốc gia cần chú trọng phát triển đồng bộ để đảm bảo sự cân xứng và tạo điều kiện cho sự phát triển nhanh chóng.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các quốc gia, vì vậy các quốc gia luôn chú trọng phát triển hoạt động xuất khẩu để tối đa hóa lợi ích và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Đối với doanh nghiệp, việc gia tăng xuất khẩu không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Xuất khẩu là hoạt động kinh doanh quốc tế của các công ty Mục đích của các công ty khi thực hiện hoạt động xuất khẩu là:
Nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp
Việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp là rất quan trọng, vì chúng có thể tác động trực tiếp đến kết quả và sự phát triển trong tương lai Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định các nhân tố ảnh hưởng và hướng tác động của chúng đến hoạt động xuất khẩu, từ đó giúp doanh nghiệp có chiến lược phù hợp để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
1.2.1 Nhóm các nhân tố ảnh hưởng trong nước
Nhóm nhân tố bên ngoài doanh nghiệp bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh nhưng không nằm trong sự kiểm soát của doanh nghiệp, mặc dù chúng tồn tại trong lãnh thổ quốc gia Những nhân tố này có thể tác động mạnh mẽ đến chiến lược và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và các chính sách pháp luật liên quan đến xuất khẩu của Nhà nước có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động xuất khẩu hiện tại và tương lai của doanh nghiệp Việt Nam đang thực hiện chiến lược hướng về xuất khẩu, nhằm tạo ra các sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường toàn cầu, đồng thời khai thác tốt nhu cầu nội địa Nhà nước đã đưa ra các chính sách phát triển cụ thể để khuyến khích cá nhân và tổ chức tham gia xuất khẩu, bao gồm việc tạo nguồn hàng, môi trường thuận lợi và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp Tuy nhiên, Nhà nước cũng cần cân nhắc việc hạn chế xuất khẩu một số mặt hàng quý hiếm hoặc có giá trị văn hóa, nhằm tránh thiệt hại cho quốc gia.
Tỷ giá hối đoái hiện hành là giá trị của ngoại tệ so với đồng nội tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xuất khẩu của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần chú ý đến tỷ giá hối đoái, vì nếu nó lớn hơn tỷ suất ngoại tệ xuất khẩu, họ có thể thực hiện hoạt động xuất khẩu; ngược lại, nếu tỷ giá nhỏ hơn, doanh nghiệp không nên xuất khẩu Để nắm bắt tỷ giá hối đoái, doanh nghiệp cần theo dõi cơ chế điều hành của nhà nước và biến động hàng ngày của tỷ giá này.
Khả năng sản xuất hàng xuất khẩu của từng quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn hàng cho doanh nghiệp, thể hiện qua chất lượng, khối lượng và mẫu mã sản phẩm phù hợp với thị trường quốc tế Sự phát triển của khoa học công nghệ giúp tạo ra nhiều loại sản phẩm đa dạng, đạt tiêu chuẩn quốc tế và có giá cả hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu Ngược lại, nếu khả năng sản xuất yếu kém với sản phẩm đơn điệu và chất lượng thấp, sẽ hạn chế khả năng cạnh tranh và mở rộng xuất khẩu Hiện nay, năng lực sản xuất hàng xuất khẩu ở nước ta còn hạn chế, với nhiều mặt hàng xuất khẩu chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế, gây khó khăn cho các doanh nghiệp ngoại thương trong hoạt động xuất khẩu.
Mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực xuất khẩu tại Việt Nam đang gia tăng, với nhiều doanh nghiệp tham gia cùng ngành hoặc mặt hàng tương tự, tạo ra cả cơ hội và thách thức Cạnh tranh không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp mạnh, mà còn có thể "dìm chết" những doanh nghiệp yếu kém Chính sách khuyến khích xuất khẩu của nhà nước đã dẫn đến sự bùng nổ số lượng doanh nghiệp, tuy nhiên, điều này cũng làm nảy sinh tình trạng cạnh tranh không lành mạnh, đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp ngoại thương hiện nay.
Trình độ phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật của đất nước là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu, bao gồm sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải và thông tin liên lạc Những yếu tố này có thể nâng cao hoặc hạn chế khả năng giao dịch và mở rộng thị trường xuất khẩu của doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng đến dịch vụ vận chuyển hàng hóa Do đó, các doanh nghiệp cần nắm vững và hiểu biết về những nhân tố khách quan này cùng với nhiều yếu tố khác để tối ưu hóa hoạt động xuất khẩu.
Nhóm các nhân tố bên trong doanh nghiệp là những yếu tố mà doanh nghiệp có khả năng kiểm soát và điều chỉnh để nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu Việc tối ưu hóa các nhân tố này sẽ góp phần tích cực vào sự phát triển và thành công của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Có thể kể đến các nhân tố sau:
Trình độ năng lực lãnh đạo và quản trị kinh doanh của ban giám đốc doanh nghiệp là yếu tố quyết định đến thành công trong kinh doanh Năng lực này giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả, từ đó tận dụng tốt các cơ hội trên thị trường quốc tế dựa trên khả năng vốn có.
Trình độ và năng lực của đội ngũ cán bộ kinh doanh xuất khẩu đóng vai trò then chốt trong hiệu quả xuất hàng hóa của doanh nghiệp Những cán bộ này trực tiếp thực hiện các công việc liên quan đến xuất khẩu, do đó, khả năng chuyên môn và kinh nghiệm của họ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và kết quả kinh doanh chung của toàn bộ doanh nghiệp.
Khả năng tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua quy mô vốn hiện tại và khả năng huy động vốn Năng lực tài chính không chỉ quyết định phạm vi hoạt động mà còn ảnh hưởng đến khả năng phát triển của doanh nghiệp, vì vốn là yếu tố then chốt cho mọi hoạt động kinh doanh.
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong kết quả hoạt động của doanh nghiệp Một chiến lược không phù hợp có thể dẫn đến thua lỗ và thậm chí là phá sản, trong khi một chiến lược đúng đắn sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Vị trí địa lý và nguồn tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và xuất khẩu của các quốc gia Những tài nguyên này là lợi thế tự nhiên mà các nước có thể khai thác để phục vụ cho xuất khẩu, ảnh hưởng đến loại hàng hóa và quy mô xuất khẩu Vị trí địa lý thuận lợi giúp các quốc gia tận dụng phân công lao động quốc tế và thúc đẩy các ngành dịch vụ như du lịch, vận tải và ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
1.2.2 Nhóm các nhân tố ảnh hưởng ngoài nước Đây là các nhân tố nằm ngoài phạm vi kiểm soát của quốc gia, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp Có thể kể đến các nhân tố sau:
Tình hình phát triển kinh tế của thị trường xuất khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng, từ đó tác động đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp Các yếu tố phản ánh sự phát triển kinh tế này bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), thu nhập của dân cư, tình hình lạm phát và lãi suất.
Marketing xuất khẩu
1.3.1 Khái niệm Marketing xuất khẩu
Marketing được hiểu là cầu nối giữa hai chức năng cơ bản của doanh nghiệp: sản xuất và tiêu thụ Khái niệm này có nhiều cách định nghĩa khác nhau, nhưng từ góc độ doanh nghiệp, marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy quá trình đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Theo Philip Kotler: “Marketing là hoạt động của con người hướng tới việc thỏa mãn nhu cầu và ước muốn thông qua các tuyến trình trao đổi”
Marketing quốc tế là khái niệm mở rộng của Marketing, với đặc điểm nổi bật là hàng hóa và dịch vụ được tiếp thị ra ngoài biên giới quốc gia Sự khác biệt này, dù nhỏ, lại có ảnh hưởng lớn đến cách quản trị Marketing, giải quyết các thách thức và xây dựng, thực hiện chính sách Marketing quốc tế bao gồm nhiều cấp độ khác nhau, mỗi cấp độ đòi hỏi những chiến lược và phương pháp riêng để thành công trên thị trường toàn cầu.
* Marketing xuất khẩu (Export Marketing)
* Marketing tại nước sở tại (The Foreign Marketing)
* Marketing đa quốc gia (Multinational Marketing)
* Marketing toàn cầu (Global Marketing) Ở đây ta chỉ nghiên cứu về Marketing xuất khẩu và có khái niệm như sau:
Marketing xuất khẩu là hoạt động giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế, khác biệt với marketing nội địa do yêu cầu nghiên cứu các yếu tố kinh tế, chính trị, pháp luật và văn hóa xã hội của thị trường mục tiêu Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với các điều kiện mới, từ đó tăng khả năng thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
1.3.2 Quy trình thực hiện Marketing xuất khẩu
1) Phân tích môi trường Marketing xuất khẩu
Bài viết phân tích các thông tin cơ bản về khu vực, bao gồm diện tích, dân số, chủng tộc, tôn giáo và độ tuổi của cư dân Ngoài ra, nó đề cập đến tốc độ phát triển trung bình hàng năm, các vùng và trung tâm công nghiệp thương mại quan trọng, cũng như đặc điểm địa lý và khí hậu Bên cạnh đó, bài viết còn khám phá truyền thống, tập quán, hiến pháp và trách nhiệm của chính phủ trung ương và địa phương trong việc quản lý và phát triển khu vực.
• Môi trường kinh tế: Tình hình sản xuất và sản lượng của quốc gia về từng mặt hàng cụ thể, chỉ tiêu GNP và GDP/đầu người,
• Tài chính: Tỷ giá hối đoái, đồng tiền báo giá, hệ thống ngân hàng, tình hình lạm phát, hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống giao thông,…
• Cơ sở hạ tầng thương mại: Bán buôn, bán lẻ, công ty quảng cáo, hội chợ, tổ chức tư vấn, nghiên cứu Marketing
Môi trường chính trị và pháp luật ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, bao gồm sự ổn định chính trị, mức độ kiểm soát của chính phủ về xuất nhập khẩu, các điều ước quốc tế đã ký kết, hàng rào thuế quan và hệ thống luật pháp chi phối trực tiếp.
Môi trường văn hóa - xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi và thái độ của khách hàng, do đó, các chiến lược sản phẩm, quảng cáo và phân phối cần phải xem xét yếu tố văn hóa của quốc gia mà doanh nghiệp thâm nhập Văn hóa là một biến số quan trọng trong môi trường marketing, với những đặc điểm văn hóa - xã hội khác nhau ở các quốc gia thường thể hiện qua quan niệm về thời gian, không gian, ngôn ngữ và tôn giáo.
Sự khác biệt về ngôn ngữ có ảnh hưởng đối với nhiều quyết định thông tin trong marketing
Hiểu biết về đặc trưng của từng nền văn hóa là yếu tố quan trọng để phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao khả năng đàm phán trong kinh doanh.
Khi các công ty thâm nhập vào một thị trường quốc gia, việc nghiên cứu môi trường cạnh tranh là rất quan trọng Họ cần phân tích hình thức cạnh tranh về sản phẩm tại nước sở tại, xác định các đối thủ cạnh tranh chính cùng với mục tiêu của họ Đồng thời, việc đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và đe dọa của đối thủ cũng như chiến lược kinh doanh của họ sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hơn Dựa trên những phân tích này, các công ty có thể xây dựng chiến lược marketing và chiến lược cạnh tranh phù hợp để gia tăng cơ hội thành công.
Dựa trên các yếu tố đã phân tích trong môi trường Marketing xuất khẩu, chúng ta có thể xác định rõ ràng các cơ hội và nguy cơ đối với hoạt động xuất khẩu.
Cơ hội cho thị trường xuất khẩu được tạo ra từ các yếu tố như dân số, GDP, và tốc độ phát triển trung bình hàng năm, cùng với tình hình sản xuất và nhu cầu cung ứng sản phẩm trong nước Những yếu tố tài chính, cơ sở hạ tầng, văn hóa - xã hội, chính trị và địa lý cũng mở ra nhiều cơ hội mới cho các chiến lược phân phối và xúc tiến hiệu quả.
Nguy cơ trong môi trường xuất khẩu bao gồm sự cạnh tranh từ các đối thủ xuất khẩu khác Những ưu đãi về thương mại và thuế từ nước sở tại có thể làm giảm khả năng cạnh tranh về giá, dẫn đến việc sức tiêu thụ sản phẩm xuất khẩu của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
2) Phân tích khả năng xuất khẩu
Để triển khai hiệu quả chiến lược Marketing xuất khẩu, doanh nghiệp cần xác định lý do tham gia vào thị trường quốc tế và đánh giá khả năng sản xuất của mình có đáp ứng được yêu cầu xuất khẩu hay không.
Tham gia vào thị trường quốc tế DN sẽ tìm thấy những thuận lợi sau:
Mở rộng thị trường tiêu thụ giúp tiêu thụ sản phẩm dư thừa, phân bổ nguồn lực hiệu quả, hạ giá thành sản phẩm, nâng cao lợi nhuận và tăng cường khả năng cạnh tranh cho sản phẩm.
- Mở rộng chu kỳ sống của sản phẩm, giảm được rủi ro, nâng cao hiểu biết về cạnh tranh quốc tế
- Ước vọng của các nhà lãnh đạo, cổ đông đều muốn Công ty của họ tham gia thương mại quốc tế
• Điểm yếu: Tuy nhiên hoạt động xuất khẩu cũng có những điểm yếu nhất định mà doanh nghiệp phải đối đầu khi muốn thâm nhập thị trường quốc tế:
Giá xuất khẩu thường cao hơn giá sản xuất nội địa do phải tính thêm các chi phí như vận chuyển, thuế nhập khẩu và các chi phí phát sinh khác trong quá trình xuất khẩu.
Trong môi trường kinh doanh hiện nay, sự cạnh tranh rất khốc liệt và đa dạng Đối thủ không chỉ bao gồm các nhà xuất khẩu như chúng ta mà còn có thể là những doanh nghiệp trong nước nơi chúng ta hoạt động.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU SẢN PHẨM THIẾT BỊ ĐIỆN SANG THỊ TRƯỜNG ĐÔNG NAM Á CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN NGÔ HAN
Tổng quan về Công ty cổ phần Ngô Han
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Công ty Cổ Phần Ngô Han, có trụ sở chính tại Đồng Nai, là một trong những nhà sản xuất dây điện từ hàng đầu tại Việt Nam Sản phẩm chủ yếu của công ty bao gồm dây điện từ như dây đồng và nhôm tráng men, dây đồng và nhôm bọc giấy cách điện, cùng với đồng trần và đồng thanh cái.
Chúng tôi sử dụng đồng Cathode Grade A 99,99%, một loại đồng tấm cao cấp được sản xuất qua quy trình đúc đồng liên tục không oxy, nhập khẩu từ Úc, Chile và Ấn Độ Đối với men cách điện, chúng tôi chọn loại men chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
PE, PU, PEI và PAI nhập khẩu từ Nhật Bản, Châu Âu và giấy cách điện nhập từ Thụy Điển, Đức
Năm 1987, ông Nguyễn Văn Sung và bà Ngô Thị Thông đã đồng sáng lập Cơ sở sản xuất dây điện từ Ngô Han tại Tp.HCM, đánh dấu sự khởi đầu của một doanh nghiệp gia đình Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp điện, họ đã bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần phát triển lĩnh vực này tại Việt Nam.
- 1996: Thành lập Công ty TNHH Ngô Han, xây dựng nhà máy mới và chuyển trụ sở chính về Đồng Nai với vốn điều lệ 50 tỷ đồng
Năm 2004, Công ty Ngô Han đã chuyển đổi thành Công ty Cổ phần và thu hút nhiều quỹ đầu tư lớn như Mekong Enterprise Fund, Mekong Enterprise Fund II, Vietcapital và Ngân hàng BIDV Đặc biệt, Mekong Enterprise Fund đã đầu tư 1,85 triệu USD, góp phần tăng vốn điều lệ lên 63 tỷ đồng.
- 2007: Tăng vốn điều lệ lên 227 tỷ đồng, tiếp tục phát hành cổ phiếu cho cổ đông chiến lược như Mekong Enterprise Fund II, Vietcapital, Ngân hàng BIDV…
- 2009: Tăng vốn điều lệ lên 229,5 tỷ đồng
- 2010: Chính thức niêm yết 22.950.627 cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.HCM với mệnh giá 10.000 đồng, mã cổ phiếu NHW
Từ năm 2000, công ty Ngô Han đã áp dụng hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO:9001, tiếp theo là ISO 14000 và SA 8000, đồng thời thành lập phòng thử nghiệm đạt tiêu chuẩn ISO 17025 Công ty đã sản xuất thành công các sản phẩm đạt chất lượng quốc tế như JIS, IEC, NEMA Đặc biệt, vào năm 2003, Ngô Han trở thành công ty sản xuất dây điện đầu tiên tại Việt Nam đạt chứng chỉ chất lượng UL và được UBND TP Hồ Chí Minh chọn vào chương trình phát triển sản phẩm công nghiệp chủ lực giai đoạn 2003-2005.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực
Từ những ngày đầu thành lập, công ty đã đặt mục tiêu trở thành một trong năm công ty hàng đầu khu vực ĐNA về sản xuất dây điện từ, với người sáng lập Ông Nguyễn Văn Sung chú trọng vào yếu tố con người Ông đã đầu tư vào công tác tuyển chọn, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có đủ “tâm và tầm”, giúp Ngô Han không ngừng ổn định và phát triển đột phá trong suốt 20 năm qua.
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức của Công ty Cổ Phần Ngô Han
Công ty Cổ phần Ngô Han, thành lập năm 1987, cam kết cải tiến và tái đầu tư liên tục để nâng cao chất lượng sản phẩm Chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu ASEAN trong lĩnh vực sản xuất dây điện từ, đồng trần và đồng thanh.
Sản phẩm của công ty Cổ Phần Ngô Han chủ yếu được sử dụng để sản xuất các sản phẩm trong ngành điện như:
• Chế tạo thiết bị điện, linh kiện điện tử như động cơ điện, mô tơ, máy biến thế, tăng phô, ổn áp, cầu dao tự động, cuộn cảm, tuabin …
• Tủ bảng điện, hệ thống thanh dẫn điện busway, các bộ chuyển đầu nối thiết bị, hệ thống tiếp địa, chống sét
Doanh nghiệp cũng cung cấp các sản phẩm phụ như dây đồng trần, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo dây và cáp điện, cũng như cáp viễn thông.
2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần Ngô Han 2008-2013
Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn và cạnh tranh khốc liệt trên thị trường trong nước và quốc tế, công ty đã đạt được những kết quả khả quan trong giai đoạn 2008-2013 Kết quả này được thể hiện rõ qua bảng tổng hợp số 2 (xem bảng 2.1).
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của NGÔ HAN từ 2008 đến 2013
Chỉ tiêu Đơn vị 2008 2009 2010 2011 2012 2013 Tăng bình quân
1 Tổng doanh thu Tỷ đồng 843.5 1008.6 1215.9 1396.4 1640.9 1722.9 15,5 %
2 Giá vốn hàng bán Tỷ đồng 799.5 892.8 1106.2 1280.5 1562.6 1640.7 15,7 %
5 Nộp ngân sách NN Tỷ đồng 4.2 9.6 17.7 14.8 14.4 15.12
6 LN sau thuế Tỷ đồng 2.1 43.5 48.3 44.1 30.6 48 40,0%
Dây điện từ Tấn 3694 3276 4309 4624 3950 4148 3,6% Đồng thanh Tấn 0 0 218 594 850 893 73,5% Đồng trần Tấn 2158 3269 1521 1526 2623 2754 15,0%
Qua bảng số liệu trên ta thấy các chỉ tiêu kế hoạch chủ yếu trong 6 năm 2008-
Kể từ năm 2013, sự phát triển của doanh nghiệp diễn ra liên tục hàng năm, mặc dù các chỉ số lợi nhuận có sự biến động Năm 2008 là một thời điểm đầy thách thức cho các doanh nghiệp tại Việt Nam do tác động của khủng hoảng kinh tế Tuy nhiên, Ngô Han đã vượt qua giai đoạn khó khăn này một cách mạnh mẽ và kiên cường.
Chỉ số Kim ngạch xuất khẩu (KNXK) của công ty Ngô Han tăng trưởng hàng năm nhưng mức tăng vẫn còn quá thấp, chỉ chiếm dưới 5% tổng doanh thu Trong bối cảnh kinh doanh và sản xuất trong nước gặp nhiều khó khăn, công ty không thể tránh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực Do đó, ban lãnh đạo công ty đang nỗ lực triển khai các giải pháp nhằm tăng cường sản lượng xuất khẩu, đồng thời duy trì tỷ lệ KNXK trên tổng doanh thu ở mức an toàn tối thiểu là 20%.
2.2 Tình hình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm TBĐ trên thị trường ĐNA
Sản phẩm thiết bị điện (TBĐ) bao gồm nhiều chủng loại sản phẩm đa dạng, trong đó dây điện từ và đồng thanh là hai sản phẩm chính của công ty Thị trường Đông Nam Á (ĐNA) là nơi cung cấp sản phẩm TBĐ chủ yếu từ các quốc gia có nền công nghiệp sản xuất nguyên liệu và thiết bị phát triển như Thái Lan, Malaysia, Singapore và Indonesia Các công ty sản xuất trong nước của các quốc gia này và các công ty nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ cũng tham gia vào thị trường này Tuy nhiên, đối thủ cạnh tranh chính vẫn là các công ty sản xuất trong nước, với lợi thế về kinh nghiệm sản xuất, địa lý, văn hóa và mối quan hệ lâu năm với khách hàng.
2.2.1 Tình hình sản xuất sản phẩm thiết bị điện trên thị trường ĐNA
Ngô Han đang có kế hoạch xuất khẩu các sản phẩm thiết bị điện, bao gồm đồng thanh và dây điện từ, sang thị trường Đông Nam Á Bài viết này sẽ phân tích nhu cầu và ứng dụng sản xuất liên quan đến những sản phẩm này.
Thiết bị điện bao gồm tất cả linh kiện hay thiết bị được hoạt động bằng điện
Hệ thống điện có thể bao gồm nhiều thành phần như MCB, MCCB, công tắc, ổ cắm, và dây điện, phục vụ cho việc truyền tải, chuyển đổi hoặc ngắt nguồn điện Các ứng dụng chủ yếu của hệ thống này bao gồm chống sét, tủ bảng điện, máy biến thế, và động cơ Tại Đông Nam Á, nhu cầu năng lượng đang tăng nhanh, với dự báo từ Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) cho rằng nhu cầu năng lượng khu vực sẽ tăng 2,4% mỗi năm đến năm 2030, gấp đôi so với phần còn lại của thế giới Việt Nam dự kiến sẽ vận hành nhà máy điện nguyên tử đầu tiên công suất 4.000 MW từ năm 2020, trong khi Singapore và Malaysia cũng đang nghiên cứu và lên kế hoạch cho các nhà máy điện hạt nhân trong tương lai.
Năm 2021, Thái Lan và Indonesia đang cân nhắc việc thiết lập các trung tâm điện nguyên tử, nhưng gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng địa phương nơi dự kiến xây dựng nhà máy Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất và cung ứng sản phẩm điện tử tại khu vực Đông Nam Á.
Phân tích môi trường marketing xuất khẩu sản phẩm thiết bị điện
Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động Marketing xuất khẩu thiết bị điện bằng cách xác định cách tiếp cận thị trường và khách hàng, đồng thời đảm bảo sản phẩm phù hợp với các mục tiêu kinh tế xã hội, chính trị, văn hóa, pháp luật, công nghệ và môi trường sinh thái.
Nhiều quốc gia trong khối ASEAN hiện đã áp dụng ưu đãi thuế quan cho hàng hóa xuất xứ từ Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường này tiếp tục tăng Trong những năm gần đây, ASEAN luôn nằm trong nhóm các thị trường xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam Theo số liệu từ Hải quan Việt Nam, năm 2013, ASEAN đứng thứ 3 về kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, chỉ sau Mỹ và EU, với tổng giá trị đạt 18,47 tỷ USD, tăng 4,4% so với năm trước Trong 3 tháng đầu năm nay, ASEAN vẫn duy trì vị trí này với kim ngạch xuất khẩu ước đạt 4,7 tỷ USD, tăng 6,4% so với cùng kỳ năm trước Nếu Việt Nam tận dụng tốt các ưu đãi thuế quan trong thương mại với các nước AEC, sẽ có cơ hội lớn để xuất khẩu các mặt hàng chủ lực như linh kiện điện tử, dệt may, gạo và thủy sản.
(Nguồn: Tổng cục Hải quan)
Hình 2.2: Kim ngạch xuất khẩu một số nhóm hàng chính của Việt Nam sang thị trường ASEAN 6 tháng năm 2011 và 6 tháng năm 2012
Theo dự đoán của Ngân hàng Thế giới, khu vực Đông Nam Á (ĐNA) sẽ đạt mức tăng trưởng 7,1% trong năm 2014, giữ nguyên so với năm 2013 Mặc dù tốc độ tăng trưởng năm 2014 có sự giảm nhẹ so với mức 8%/năm trong giai đoạn 2009-2013, ĐNA vẫn duy trì vị thế là khu vực tăng trưởng nhanh nhất thế giới Ông Axel van Trotsenburg, Phó Chủ tịch Ngân hàng Thế giới phụ trách khu vực ĐNA và Thái Bình Dương, đã đưa ra nhận định này.
Khu vực Đông Nam Á - Thái Bình Dương tiếp tục là động lực tăng trưởng quan trọng toàn cầu sau cuộc khủng hoảng tài chính Sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế thế giới trong năm nay sẽ hỗ trợ khu vực này duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, bất chấp những thách thức từ điều kiện tài chính toàn cầu ngày càng chặt chẽ.
Mỗi quốc gia ASEAN sở hữu những đặc điểm riêng về lịch sử, truyền thống, địa lý và phát triển kinh tế, tạo nên sự đa dạng xã hội và hệ thống pháp luật trong khu vực Tuy nhiên, giữa sự đa dạng đó vẫn tồn tại những điểm tương đồng nhất định Sự giao lưu văn hóa và những yếu tố chung về lịch sử, truyền thống dân tộc đã tạo điều kiện cho các hệ thống pháp luật trong khu vực có nhiều điểm giống nhau Hơn nữa, không chỉ có sự tương đồng giữa các hệ thống pháp luật của ASEAN mà còn có sự tương đồng với các hệ thống pháp luật bên ngoài khu vực Đông Nam Á.
Qua phân tích môi trường vĩ mô, Ngô Han nhận thấy thị trường Đông Nam Á là một thị trường tiềm năng, hứa hẹn mang lại nguồn ngoại tệ lớn Để thâm nhập thành công vào thị trường này, Ngô Han cần nắm vững thông tin và quản lý hiệu quả các kênh tiếp cận, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh và khách hàng trực tiếp.
Khách hàng của Ngô Han tại thị trường ĐNA được tóm gọn theo các ngành nghề sau:
• Công ty sản xuất các sản phẩm như: tủ bảng điện, động cơ, motor, busway, máy biến áp, máy biến thế, pallast, thi công tiếp địa chống sét…
• Các công ty thương mại nhỏ, lẻ về sản phẩm dây điện từ và đồng thanh Đối thủ cạnh tranh của công ty là:
Các đối thủ cạnh tranh chính trong ngành sản xuất dây điện từ và đồng thanh chủ yếu đến từ các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia và Singapore.
Các nhà sản xuất từ Nhật Bản, Ý, Ấn Độ, Trung Quốc và một số công ty nhập khẩu khác đang hoạt động tại khu vực Đông Nam Á Những đối thủ có nhà máy đặt ngay tại đây sẽ tận dụng được lợi thế cạnh tranh lớn về giá cả, thời gian giao hàng và đặc biệt là khả năng thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng.
Bảng 2.5: Một số đối thủ cạnh tranh lớn tại thị trường ĐNA Đối thủ cạnh tranh Khả năng cạnh tranh
* Sản phẩm: đồng thanh, làm được các size lớn và đặc biệt như 8x200, 20x200
* Chất lượng: Cao hơn Ngô Han
* Thanh toán: Trước khi giao hàng hoặc mở LC
* Tiến độ giao hàng: Ở thị trường Thái Lan sẽ nhanh
* Khả năng cung cấp: khối lượng lớn
* Thương hiệu: Nổi tiếng, lâu đời
* Giá thành: bằng Ngô Han
* Sản phẩm: Đồng thanh và dây điện từ, làm được các size đặc biệt
* Chất lượng: Tương đương Ngô Han
* Thanh toán: Trước khi giao hàng hoặc mở LC
* Tiến độ giao hàng: Rất nhanh, có thể giao hàng bằng cả đường bộ và đường thủy
* Khả năng cung cấp: khối lượng lớn
* Thương hiệu: Nổi tiếng, lâu đời
* Giá thành: thấp hơn Ngô Han 3-4%
* Sản phẩm: dây điện từ, làm được dây Selfbonding
* Chất lượng: Cao hơn Ngô Han
* Thanh toán: Trước khi giao hàng hoặc công nợ 30-60 ngày
* Tiến độ giao hàng: Nhanh (tại Singapore)
* Khả năng cung cấp: khối lượng lớn
* Thương hiệu: Nổi tiếng, lâu đời
* Giá thành: tương đương Ngô Han
* Sản phẩm: DĐT, loại dây dẹp giáp giấy
* Chất lượng: Cao hơn Ngô Han
* Thanh toán: Trước khi giao hàng hoặc mở LC
* Tiến độ giao hàng: Chậm hơn Ngô Han 1-2 tuần
* Khả năng cung cấp: khối lượng lớn
* Thương hiệu: Nổi tiếng, lâu đời
* Giá thành: cao hơn Ngô Han 1-1.5%
* Sản phẩm: Dây điện từ Chỉ làm được những size nhỏ
* Chất lượng: Ngang bằng Ngô Han
* Thanh toán: Trước khi giao hàng hoặc công nợ
* Tiến độ giao hàng: Rất nhanh vì có sẵn nhà máy tại Singapore
* Khả năng cung cấp: khối lượng lớn
* Thương hiệu: Nổi tiếng (tại Singapore)
* Giá thành: thấp hơn Ngô Han 4-5%
Công ty chúng tôi, ngay từ những ngày đầu thành lập, đã xác định phương châm chất lượng cao liên kết chặt chẽ với sản phẩm, điều này đặc biệt quan trọng trong ngành đồng.
Ngô Han chuyên sản xuất đồng Olyda với độ tinh khiết 99.99% Cu- Grade A, được công nhận trên thị trường kim loại màu Luân Đôn LME Hiện tại, công ty hợp tác với hai nhà cung cấp đồng chính là Glencore International AG từ Thụy Sỹ và BHP Billiton tại Singapore.
• Loại men: Sử dụng men Hitachi (Nhật) hoặc Dupont & Altana (Đức)
• Loại giấy cách điện: sử dụng Munskjo –Sweden
• Chất bôi trơn: Fimitol (Germany), Hougton (USA)
Sản phẩm thay thế tạo sức ép lên ngành, hạn chế tiềm năng lợi nhuận do mức giá cao nhất bị khống chế Nhiều sản phẩm thay thế xuất phát từ cuộc cách mạng công nghệ, vì vậy các công ty cần chú ý và phân tích chúng để có các biện pháp dự phòng hiệu quả, chẳng hạn như việc sử dụng nhôm thanh thay cho đồng thanh.
Nghiên cứu các doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm thiết bị điện vào thị trường ĐNA
của các doanh nghiệp Việt Nam
Ngô Han đã tiến hành khảo sát 150 doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu thiết bị điện tử vào thị trường Đông Nam Á nhằm thu thập kinh nghiệm và tìm hiểu các hoạt động marketing hiệu quả Qua quá trình này, Ngô Han đã đưa ra những đánh giá sơ bộ về thực trạng hoạt động marketing xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam.
2.4.1 Hoạt động nghiên cứu thị trường xuất khẩu ĐNA
Hầu hết các doanh nghiệp xuất khẩu thiết bị điện tử vào thị trường Đông Nam Á đều nhận thức được tầm quan trọng của nghiên cứu thị trường, nhưng hoạt động này thường mang tính tự phát và thiếu sự chia sẻ thông tin Nhiều doanh nghiệp chưa đầu tư đúng mức cho công tác nghiên cứu, dẫn đến chất lượng thông tin kém và không được cập nhật thường xuyên Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 87% doanh nghiệp thực hiện nghiên cứu thị trường khi chọn thị trường mục tiêu xuất khẩu, trong đó 87% tự nghiên cứu, 18% sử dụng thông tin từ các tham tán thương mại và lãnh sự quán, và chỉ khoảng 14% thuê chuyên gia hoặc công ty nghiên cứu thị trường.
Hình 2.3 : Hình thức thực hiện nghiên cứu thị trường
Trong quá trình nghiên cứu thị trường xuất khẩu, 83% doanh nghiệp Việt Nam cho biết họ chú trọng đến rào cản thương mại và kỹ thuật, 61% quan tâm đến chính sách xuất nhập khẩu, 50% để ý đến giá cả toàn cầu, 38% xem xét các thông lệ quốc tế liên quan đến hàng hải, bảo hiểm và điều kiện giao hàng, trong khi khoảng 30% quan tâm đến nhu cầu và thị hiếu tiêu dùng của quốc gia nhập khẩu cũng như đối thủ cạnh tranh Điều này cho thấy rằng hoạt động nghiên cứu thị trường vẫn chưa được các doanh nghiệp thực sự quan tâm một cách đầy đủ và hiệu quả.
Hình 2.4 : Những nội dung chủ yếu khi tiến hành nghiên cứu thị trường XK
Lựa chọn thị trường và khách hàng mục tiêu là yếu tố then chốt trong đầu tư xuất khẩu Kết quả khảo sát cho thấy 66% doanh nghiệp chú trọng đến tiềm năng phát triển của thị trường nhập khẩu, 58% quan tâm đến khả năng mở rộng thị trường, trong khi 54% đánh giá uy tín của khách hàng là rất quan trọng Ngoài ra, 40% doanh nghiệp lưu ý đến xu hướng tiêu dùng của thị trường, và 53% quan tâm đến tính cạnh tranh trên thị trường Tuy nhiên, chỉ 10% doanh nghiệp chọn tính độc đáo của sản phẩm làm tiêu chí lựa chọn thị trường mục tiêu.
Hình 2.5: Tiêu thức lựa chọn thị trường xuất khẩu
Việt Nam, với biên giới và bờ biển tiếp giáp nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc giao thương sản phẩm.
Người lao động Việt Nam nổi bật với sự cần cù và sáng tạo, trong khi chi phí lao động vẫn ở mức hợp lý Sự tương đồng văn hóa giữa các nước Đông Nam Á cùng với sự hỗ trợ từ chính phủ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu Những yếu tố này được xem là nền tảng vững chắc giúp Việt Nam thâm nhập hiệu quả vào thị trường Đông Nam Á, như đã được chỉ ra trong các khảo sát điều tra.
Theo khảo sát, 63% người tham gia cho rằng điều kiện tự nhiên thuận lợi, 68% đồng ý rằng nhà nước khuyến khích xuất khẩu, và 59% nhận định chi phí nhân công tại Việt Nam thấp Những yếu tố này được xem là những ưu điểm quan trọng cho việc xuất khẩu thiết bị điện tử.
Rất ít ý kiến cho rằng công nghệ sản xuất thiết bị điện tử (30%) và sự sáng tạo của doanh nhân (15%) là những điểm mạnh quan trọng trong việc xuất khẩu sản phẩm thiết bị điện tử.
Hình 2.6 : Thuận lợi của việc xuất khẩu sản phẩm TBĐ
Việt Nam sở hữu điều kiện thiên nhiên thuận lợi, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc kiểm soát nguồn nguyên liệu đầu vào và quản lý chất lượng Những yếu kém này, cùng với việc cố ý sử dụng nguyên liệu kém chất lượng để giảm giá thành, là nguyên nhân chính dẫn đến sản phẩm đầu ra không đạt chất lượng Kết quả khảo sát đã chỉ ra những vấn đề này một cách rõ ràng.
Theo khảo sát, 62% người tham gia đồng ý rằng cần kiểm soát chất lượng nguồn nguyên liệu đầu vào, 51% cho rằng có hiện tượng lối mòn trong sản xuất, và 67% nhận định hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm chưa hiệu quả Những yếu tố này được xem là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng sản phẩm đầu ra kém chất lượng.
Nhiều ý kiến cho rằng trình độ công nhân chỉ chiếm 30%, công nghệ sản xuất 39% và việc sử dụng nguồn nguyên liệu đầu vào kém chất lượng 21% không phải là những điểm yếu chính của doanh nghiệp Việt Nam.
Hình 2.7: Những Nguyên nhân dẫn đến sản phẩm đầu ra kém chất lượng
Tại diễn đàn xúc tiến xuất khẩu Việt Nam 2014, các đại biểu đã thảo luận về những cơ hội và thách thức mà Việt Nam sẽ đối mặt trong lĩnh vực xuất khẩu khi tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
Xuất khẩu của Việt Nam sang ASEAN dự kiến sẽ tiếp tục duy trì mức tăng trưởng ổn định nhờ vào ưu đãi thuế quan, với hơn 99% dòng thuế của ASEAN 6 được áp dụng mức thuế 0% theo Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA).
Kinh tế khu vực châu Á đang thể hiện sức sống mạnh mẽ, với việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia ASEAN Điển hình, Singapore và Malaysia đã công bố kế hoạch xây dựng tuyến đường sắt cao tốc kết nối hai nước, dự kiến hoàn thành trước năm 2020 Dữ liệu khảo sát cho thấy có nhiều cơ hội lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm trong khu vực này.
73% doanh nghiệp nhận định rằng xuất khẩu sang Đông Nam Á mang lại nhiều ưu đãi, bao gồm tự do hóa thuế quan, thủ tục hải quan đơn giản và sự hỗ trợ từ chính phủ Việt Nam.
Trình bày SWOT cho hoạt động xuất nhập khẩu sản phẩm TBĐ của Công
Ngô Han, ban đầu là một tổ chức tư nhân, đã chuyển mình thành công ty cổ phần vào năm 2004 nhờ chính sách thu hút vốn đầu tư từ bên ngoài Các cổ đông lớn như Mekong Enterprise Fund, Mekong Enterprise Fund II, Vietcapital và Ngân hàng BIDV nắm giữ khoảng 20% tổng vốn điều lệ của công ty Tiềm lực tài chính ổn định này sẽ là nền tảng vững chắc giúp Ngô Han phát triển thị trường xuất khẩu.
Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của Ngô Han, với lợi nhuận hàng năm được đánh giá cao Tốc độ đầu tư, quy mô sản xuất và nguồn nhân lực cũng có sự cải thiện đáng kể Trong giai đoạn 2008 – 2012, cơ sở vật chất, máy móc và trang thiết bị đã được đổi mới và đầu tư, đáp ứng tốt nhu cầu xuất khẩu.
Ngành công nghiệp đồng đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của đất nước, vì vậy được ưu tiên phát triển Hoạt động của Ngô Han nhận được sự quan tâm, theo dõi và động viên kịp thời từ Nhà nước, Chính phủ và Bộ chủ quản.
Ngô Han có kinh nghiệm làm việc với nhiều công ty lớn trong và ngoài nước như Thibidi, Đông Anh, ABB, Siemens và GE, giúp tiếp cận thị trường quốc tế nhanh chóng Mặc dù không có quy trình bài bản như các tập đoàn quốc tế lớn, Ngô Han đã tự tin bước vào thương trường quốc tế với 26 năm kinh nghiệm trong sản xuất sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp điện Công ty cam kết đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất của các công ty thiết bị điện quốc tế.
Công nghệ sản xuất tiên tiến tại Châu Âu, kết hợp với nguyên liệu đồng 99.99% tinh khiết từ Úc và Chile, đảm bảo chất lượng sản phẩm hàng đầu của Ngô Han Đội ngũ nhân sự của Ngô Han được tuyển chọn kỹ lưỡng, có trình độ chuyên môn cao và được đào tạo bài bản, phù hợp với yêu cầu công việc Sự lãnh đạo tâm huyết và năng lực của đội ngũ quản lý là tài sản quý giá, đóng góp vào sự phát triển bền vững của Ngô Han.
Lao động có trình độ cao, được đào tạo quốc tế, đã tích lũy kinh nghiệm trong sản xuất và thương mại thiết bị điện tử Họ có khả năng tiếp thu nhanh chóng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và đồng thời có chi phí lao động thấp.
Khi tiếp cận thị trường xuất khẩu, Ngô Han đối mặt với thách thức lớn trong giao tiếp và việc giới thiệu sản phẩm một cách rõ ràng, chính xác Công ty phải cạnh tranh với các thương hiệu lớn như Sumitomo, Fujikura (Nhật Bản), Metrod, Oriental (Thái Lan) và Luvata (Malaysia) Để khách hàng tin tưởng vào chất lượng và lựa chọn sản phẩm của Ngô Han, việc xây dựng mối quan hệ và hợp tác lâu dài là điều cần thiết.
Khi tham gia vào thị trường xuất khẩu, Ngô Han phải đối mặt với thách thức lớn về giá bán Công ty sẽ gặp nhiều bất lợi trong cạnh tranh giá do sự gia tăng chi phí quản lý, sản xuất, đóng gói, vận chuyển và tài chính Trong khi đó, đối thủ của Ngô Han chủ yếu là các đơn vị sản xuất trong nước, sở hữu kinh nghiệm và mối quan hệ vững chắc với khách hàng.
Nền công nghiệp phụ trợ ở các quốc gia Đông Nam Á đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện Tại Indonesia, các công ty khai thác mỏ đồng cung cấp nguyên liệu trực tiếp cho các nhà sản xuất trong nước và khu vực Trong khi đó, Việt Nam vẫn phải phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên vật liệu từ Úc và Chile Mặc dù trình độ công nghệ và kỹ thuật sản xuất của Việt Nam đã có sự cải thiện, nhưng vẫn còn thấp hơn so với các nước như Thái Lan và Malaysia.
Sản phẩm đồng thanh của Ngô Han có kích thước tối đa là 15x150 mm, trong khi hai đối thủ cạnh tranh tại khu vực Đông Nam Á là Luvata (Malaysia) và Oriental (Thái Lan) có khả năng sản xuất sản phẩm với kích thước lên đến 100x305 mm.
Sản phẩm dây điện từ được cung cấp bởi các nhà sản xuất như Samdong (USA) và Metro (Thái Lan), với khả năng sản xuất đồng dẹp tráng men thay thế hoặc đồng dẹp bọc giấy nhiều lõi Chất liệu giấy là yếu tố quan trọng mà Ngô Han cần nghiên cứu kỹ lưỡng Tuy nhiên, việc đầu tư trong lĩnh vực này thường gặp khó khăn do thiếu vốn, dẫn đến tình trạng chắp vá và chưa đồng bộ.
Nguồn vốn của công ty còn hạn chế, với 40% là vốn vay, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn này và chi phí lãi suất hàng năm cao, ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính Sau nhiều năm xuất khẩu sang thị trường ĐNA, công ty chưa xây dựng được đại lý hay nhà phân phối ổn định về doanh số và cách tiếp cận khách hàng Công ty thiếu kiến thức về marketing, bán hàng trên thị trường quốc tế, và yêu cầu cụ thể của khách hàng Không có hệ thống phân phối chuyên nghiệp hoặc đại diện cho các nhà xuất khẩu sản phẩm DĐT và Đồng thanh tại các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản, cũng như các thị trường mới như ĐNA Chỉ một số doanh nghiệp có quan hệ với khách hàng lớn, và công ty thiếu kiến thức về chiến lược marketing và kênh phân phối Chi phí cho các hoạt động này ở hầu hết các công ty là rất nhỏ, mặc dù thủ tục đi lại và kinh doanh đã cải thiện nhưng vẫn gặp khó khăn.
2.5.3 Cơ hội Đường lối đúng đắn của Đảng và Chính phủ: Tạo mọi cơ hội thuận lợi nhất cho mọi doanh nghiệp ở các thành phần kinh tế sản xuất kinh doanh, đẩy mạnh xuất khẩu ra thị trường thế giới Đặc biệt đáng chú ý Chính phủ đang thông qua Cơ chế điều hành xuất nhập khẩu của Việt Nam giai đoạn 2011 – 2020, với cơ chế mới này: mọi doanh nghiệp đều có thể tham gia vào hoạt động xuất khẩu; tiến tới xóa bỏ những rào cản pháp lý, thủ tục gây trở ngại cho hoạt động xuất khẩu Khả năng tiếp cận với thị trường quốc tế trong đó có thị trường Mỹ của các doanh nghiệp Việt Nam sẽ nhiều hơn, thuận lợi hơn Các doanh nghiệp xuất khẩu các mặt hàng TBĐ thuộc nhóm sản phẩm đồng như: dây điện từ và đồng thanh sẽ được hưởng mức thuế xuất khẩu là 0%
Chính sách ưu đãi đầu tư dành cho Việt Kiều ngày càng thể hiện tính ưu việt, thu hút hàng ngàn kiều bào chuyển vốn về nước, tạo ra hàng trăm dự án sản xuất kinh doanh, đặc biệt là các dự án xuất khẩu nhắm tới thị trường Đông Nam Á Xuất khẩu sang thị trường này mang lại nhiều lợi thế, bao gồm vận chuyển nhanh chóng do khoảng cách gần, sự tương đồng về văn hóa giữa các quốc gia, mối quan hệ thân thiết giữa Việt Nam và một số nước trong khu vực, cùng với yêu cầu chất lượng sản phẩm không quá khắt khe như ở các thị trường khác.
Theo đánh giá của Tổ Chức Hỗ Trợ Công Nghiệp ASEAN (ASID) và Hiệp Hội Quốc Tế Đồng (Cu) Đông Nam Á, thị trường Đông Nam Á có tiềm năng sản lượng cực kỳ lớn, đặc biệt là với sản phẩm dây điện từ tại Thái Lan, nơi đã đạt tổng sản lượng xấp xỉ 27.000 tấn/năm, gấp 8-9 lần tổng sản lượng dây điện từ của Ngô Han năm 2012.