Tính cấp thiết đề tài
Việt Nam là một quốc gia có nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa.
Năm 2007, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) với tư cách là thành viên thứ 150, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế Để phát triển thị trường chứng khoán (TTCK) vững mạnh và minh bạch, việc cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác là rất cần thiết, giúp tạo niềm tin cho nhà đầu tư và bảo vệ quyền lợi của họ Điều này cũng sẽ thu hút vốn đầu tư quốc tế, góp phần vào sự phát triển của TTCK Việt Nam, nhất là khi thị trường này vẫn còn non trẻ so với các thị trường trong khu vực và thế giới Do đó, nâng cao chất lượng thông tin kế toán về cả số lượng lẫn chất lượng là điều kiện tiên quyết để TTCK Việt Nam phát triển bền vững.
Trên toàn cầu, đã xảy ra nhiều bê bối liên quan đến chất lượng thông tin kế toán trên báo cáo tài chính, gây mất lòng tin của nhà đầu tư, như vụ sụp đổ của Enron và Worldcom Tại Việt Nam, các vụ bê bối báo cáo tài chính của Công ty Cổ Phần Bông Bạch Tuyết và Vinashin đã khiến nhà đầu tư đặt ra nghi vấn về độ trung thực, chính xác và hợp lý của thông tin trong báo cáo tài chính.
Nâng cao chất lượng thông tin kế toán trên báo cáo tài chính (BCTC) là vấn đề quan trọng đối với cả nhà quản trị doanh nghiệp và nhà đầu tư (NĐT), vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư và niềm tin của NĐT, đặc biệt trong bối cảnh thu hút vốn cho thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam Tuy nhiên, việc cải thiện chất lượng thông tin kế toán tại TTCK Việt Nam vẫn chưa được chú trọng đúng mức và thiếu các giải pháp hiệu quả Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này, tác giả đã chọn nghiên cứu về các nhân tố bên trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trên BCTC của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
Mục tiêu của đề tài
Với mục tiêu cần đạt được như:
+ Hệ thống hóa cơ sở lý luận về thông tin kế toán (TTKT), CLTTKT trên BCTC
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính (CLTTKT) trên báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) tại Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (SGDCK TP.HCM) bằng cách nhận diện và kế thừa các yếu tố từ nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời bổ sung các nhân tố mới phù hợp với thị trường chứng khoán Việt Nam.
Kiểm định mô hình hồi quy tuyến tính bội nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
Đánh giá thực trạng chất lượng thông tin tài chính kế toán (CLTTKT) trên báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp niêm yết (DNNY) là cần thiết để cải thiện và nâng cao CLTTKT Việc nâng cao chất lượng này sẽ góp phần phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt là Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, theo hướng bền vững hơn Thông tin kế toán minh bạch và chất lượng sẽ tạo niềm tin cho nhà đầu tư, thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
Luận văn đề ra 2 câu hỏi cần trả lời là:
+ Các nhân tố nào bên trong DN ảnh hưởng đến chất lượng TTKT trên BCTC của các DNNY ở SGDCK TP.HCM?
+ Các kiến nghị nào giúp nâng cao chất lượng thông tin kế toán căn cứ vào các nhân tố ảnh hưởng?
3 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
+ Đối tƣợng nghiên cứu: CLTTKT trên BCTC của DNNY và các nhân tố bên trong
DN ảnh hưởng đến CLTTKT
Nghiên cứu này tập trung vào 119 báo cáo tài chính đã được kiểm toán vào năm 2013 của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, thuộc các ngành xây dựng, công nghệ chế biến và chế tạo Mục tiêu là đo lường và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính.
Luận văn vận dụng 2 phương pháp nghiên cứu: Phương pháp định tính kết hợp phương pháp định lượng
Phương pháp định tính được áp dụng để mã hóa các biến định danh và tính chỉ số chất lượng thông tin tài chính (QC) thông qua chỉ số công bố thông tin Bảng thuyết minh gồm 78 khoản mục sử dụng thang đo nhị phân 0 và 1 để đánh giá mức độ minh bạch và chất lượng thông tin.
Phương pháp định lượng được áp dụng để thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính của 119 doanh nghiệp niêm yết Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, nghiên cứu thực hiện hồi quy tuyến tính bội và xây dựng ma trận hệ số tương quan nhằm kiểm tra mối tương quan và độ phù hợp của các biến độc lập được đo bằng thang đo tỷ lệ Đồng thời, phân tích phương sai ANOVA được sử dụng để kiểm định các biến đo lường bằng thang đo định danh, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
5 Đóng góp mới của đề tài
Hiện nay, nhiều nghiên cứu trên toàn cầu và tại Việt Nam tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ và chất lượng công bố thông tin.
Chất lượng thông tin kế toán (CLTTKT) của doanh nghiệp niêm yết (DNNY) trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (SGDCK TP.HCM) chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố nội bộ Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào các nhân tố bên trong doanh nghiệp để đánh giá tác động của chúng đến CLTTKT Việc tìm hiểu các yếu tố này là cần thiết để nâng cao chất lượng thông tin công bố của các doanh nghiệp.
Luận văn này đóng góp quan trọng bằng việc xác định các yếu tố nội bộ doanh nghiệp ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính (CLTTKT) trên báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM Dựa trên thực trạng CLTTKT hiện tại, nghiên cứu kết hợp các yếu tố ảnh hưởng để đề xuất giải pháp nâng cao CLTTKT trên BCTC, không chỉ cho các doanh nghiệp tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM mà còn cho thị trường chứng khoán Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở cho nhà đầu tư (NĐT) đánh giá BCTC thông qua các yếu tố này, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và tăng cường niềm tin vào CLTTKT Cuối cùng, đề xuất giải pháp nhằm nâng cao tính minh bạch và chất lượng thông tin công bố trên thị trường chứng khoán.
6 Bố cục của đề tài
Luận văn gồm có 5 chương:
+ Chương 1: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
+ Chương 2: Cơ sở lý luận về các nhân tố bên trong doanh nghiệp tác động đến chất lượng thông tin kế toán trên BCTC của các DNNY
+ Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
+ Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
+ Chương 5: Kết luận và kiến nghị.
CHƯƠNG 1: TỒNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả thông tin công bố của doanh nghiệp niêm yết (DNNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) Mục tiêu của các nghiên cứu này là tìm ra các biện pháp nhằm nâng cao tính minh bạch của thông tin, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư (NĐT) và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Các yếu tố được xác định bao gồm quy mô doanh nghiệp, loại công ty kiểm toán, tình trạng niêm yết, đòn bẩy tài chính, quy mô hội đồng quản trị (HĐQT), tỷ lệ thành viên độc lập trong HĐQT, tính kiêm nhiệm chức danh chủ tịch và tổng giám đốc, cùng với tỷ lệ cổ phần nắm giữ bởi NĐT và các thành viên trong gia đình Tuy nhiên, ảnh hưởng của các yếu tố này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng môi trường kinh tế Để làm rõ hơn về các yếu tố tác động đến chất lượng thông tin tài chính, tác giả sẽ tóm tắt các nghiên cứu liên quan tại Việt Nam và quốc tế.
1.1 Đề tài nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Ho và Wong (2001) về thực hiện công bố thông tin doanh nghiệp tại Hồng Kông đã phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc quản trị doanh nghiệp, bao gồm tỷ lệ thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị, sự tồn tại của Ban kiểm toán, thành viên chi phối và tỷ lệ thành viên trong gia đình, với mức độ công bố thông tin tự nguyện trong báo cáo của các doanh nghiệp niêm yết Kết quả cho thấy sự hiện diện của Ban kiểm toán có tác động tích cực đến mức độ công bố tự nguyện báo cáo tài chính, qua đó nâng cao chất lượng thông tin công bố và giảm thiểu sai sót cũng như gian lận trong báo cáo tài chính.
Patrícia Teixeira Lopes, Lúcia Lima Rodrigues (2002): “Accounting for
Financial Instruments: An Analysis of the Determinants of Disclosure in the
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin của doanh nghiệp niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Bồ Đào Nha Các yếu tố được xem xét bao gồm quy mô doanh nghiệp, ngành công nghiệp, chủ thể kiểm toán, tình trạng niêm yết, hoạt động kinh doanh đa quốc gia, đòn bẩy tài chính và tầm quan trọng của cổ đông Phương pháp nghiên cứu sử dụng là thống kê mô tả và hồi quy đa biến, nhằm kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố này với mức độ công bố thông tin trong thị trường chứng khoán Bồ Đào Nha.
Nghiên cứu về 55 DNNY tại Bồ Đào Nha đến ngày 31/12/2001 chỉ ra rằng mức độ công bố thông tin chịu ảnh hưởng rõ rệt từ quy mô doanh nghiệp, tình trạng niêm yết và đòn bẩy tài chính Cụ thể, mức độ công bố thông tin tăng lên khi quy mô và đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp cao hơn.
Các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) ở nhiều quốc gia thường có mức độ công bố thông tin cao hơn so với các DNNY trong nước Nghiên cứu chỉ ra rằng, đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn, sử dụng đòn bẩy tài chính cao và niêm yết trên nhiều thị trường nước ngoài, mức độ công bố thông tin liên quan đến các công cụ tài chính cũng cao hơn.
Gul và Leung (2004) đã nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc Hội đồng quản trị (HĐQT) đến việc công bố thông tin của doanh nghiệp, tập trung vào thị trường chứng khoán Hồng Kông Nghiên cứu phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc HĐQT và việc công bố tự nguyện báo cáo tài chính (BCTC) của 385 doanh nghiệp niêm yết thông qua phương pháp phân tích hồi quy Kết quả cho thấy rằng việc kiêm nhiệm chức danh chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc có tác động đáng kể đến việc công bố tự nguyện thông tin trong BCTC.