GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Ngày nay, việc sử dụng tiền mặt và giấy bút để hạch toán giao dịch không còn hiệu quả trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng Hệ thống thanh toán điện tử đang trở thành xu hướng phổ biến, cho phép chấp nhận thanh toán bằng thẻ, thay thế thói quen dùng tiền mặt.
Việc sử dụng thẻ thanh toán trên thiết bị EFTPOS đã trở thành phổ biến và là một phần quan trọng trong văn hóa tiêu dùng tại các quốc gia phát triển, cũng như ở một số nước Đông Nam Á như Singapore, Malaysia và Thái Lan Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều cơ hội phát triển, tỷ lệ người dùng thẻ còn thấp, với chỉ 1,06 máy chấp nhận thẻ trên 1.000 dân, so với 5 máy ở Thái Lan và 8 máy ở Malaysia Sự gia tăng số lượng thẻ phát hành không tương xứng với số điểm chấp nhận thanh toán Trong khoảng 10 năm qua, các ngân hàng Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống thanh toán điện tử, đặc biệt là ATM và POS, nhằm hiện đại hóa dịch vụ và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt Tuy nhiên, hệ thống thanh toán POS vẫn chưa đạt được kết quả như mong đợi do thói quen tiêu dùng tiền mặt của người dân, sự biệt lập của hệ thống, số lượng thiết bị hạn chế và chất lượng phục vụ tại các đại lý.
Theo Kế hoạch tổng thể phát triển máy POS giai đoạn 2014 – 2015 của NHNN, mục tiêu năm 2014 là lắp đặt 200.000 máy POS và đạt khoảng 80 triệu giao dịch/năm, với dự kiến tăng gấp đôi lên 200 triệu giao dịch/năm vào năm 2015 Để đạt được mục tiêu này, NHNN yêu cầu các ngân hàng phát triển cả về số lượng và chất lượng, đồng thời sắp xếp và hợp lý hóa mạng lưới máy POS hiện có Trong bối cảnh đó, tôi chọn nghiên cứu đề tài “Các nhân tố tác động đến sự lựa chọn thanh toán qua máy POS tại khu vực TP HCM” nhằm phân tích thực trạng thanh toán qua máy POS.
TP HCM đang nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hình thức thanh toán qua máy POS, nhằm tìm ra giải pháp phát triển thanh toán điện tử tại Việt Nam Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự phát triển của hệ thống thanh toán hiện đại trong bối cảnh kinh tế ngày càng số hóa.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích thực trạng thanh toán qua máy POS tại Việt Nam, đặc biệt là tại TP HCM, đồng thời xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hình thức thanh toán này của khách hàng Từ đó, nghiên cứu sẽ đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của thanh toán qua máy POS trong khu vực.
Xác định các nhân tố tác động đến sự lựa chọn thanh toán qua máy POS của KH tại các điểm bán hàng
Phân tích thực trạng thanh toán qua máy POS tại khu vực Tp HCM
Đo lường tác động của các yếu tố đã xác định đến việc lựa chọn phương thức thanh toán qua máy POS tại các điểm bán hàng ở TP.HCM Việc phân tích này giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng và sự chấp nhận công nghệ thanh toán hiện đại trong khu vực.
Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển thanh toán qua máy POS tại các điểm bán hàng ở khu vực Tp.HCM.
Câu hỏi nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn thanh toán qua máy POS của khách hàng tại các điểm bán hàng bao gồm sự tiện lợi, độ tin cậy của hệ thống, chính sách bảo mật thông tin, và trải nghiệm dịch vụ khách hàng Mức độ ảnh hưởng của những yếu tố này có thể khác nhau, nhưng chúng đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lựa chọn hình thức thanh toán của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các điểm bán hàng.
Thực trạng thanh toán qua máy POS tại các điểm bán hàng hiện nay ở Việt Nam và khu vực Tp.HCM như thế nào?
Các giải pháp nào cần đưa ra để phát triển hình thức thanh toán qua máy POS tại các điểm bán hàng?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: sự lựa chọn hình thức thanh toán qua máy POS của khách hàng tại các điểm bán hàng tại khu vực Tp HCM
Dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu này được thu thập từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2015, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn thanh toán qua máy POS tại các điểm bán hàng ở TP.HCM.
Số liệu thứ cấp sử dụng số liệu của năm 2010-2014 dùng để phân tích tình hình thanh toán qua máy POS tại khu vực Tp.HCM.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua việc tổng hợp các cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu từ các công trình trước đó, nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn phương thức thanh toán của khách hàng Điều này giúp xây dựng một mô hình nghiên cứu vững chắc và có cơ sở.
Bài nghiên cứu sử dụng mẫu xác suất ngẫu nhiên và phương pháp thảo luận nhóm để mô tả và phân tích các đặc điểm Thêm vào đó, nghiên cứu áp dụng hình thức quy nạp để phát triển lý thuyết và sử dụng các quan điểm để diễn giải kết quả.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện với mẫu 197 người, bao gồm khách hàng đã và đang sử dụng hình thức thanh toán qua POS tại các điểm bán hàng ở Tp.HCM.
- Phương pháp lấy dữ liệu được thực hiện bằng cách khảo sát ý kiến khách hàng thông qua trả lời bảng câu hỏi
- Thiết kế bảng câu hỏi, tiến hành điều tra, thời gian khảo sát khoảng 4 tuần
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích nhân tố nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn thanh toán qua máy POS của khách hàng.
- Việc kiểm định mô hình nghiên cứu sẽ được thực hiện trên phần mềm SPSS.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài nghiên cứu
Đánh giá tình hình thanh toán qua POS giúp ngân hàng nhận diện thực trạng dịch vụ này, từ đó xây dựng mô hình tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hình thức thanh toán của khách hàng Nghiên cứu sẽ hỗ trợ ngân hàng và chính quyền đánh giá chính xác khả năng đáp ứng nhu cầu của dịch vụ hiện tại Qua đó, các chính sách đầu tư vào mạng lưới, công nghệ và con người sẽ được triển khai, nhằm đa dạng hóa sản phẩm và khuyến khích khách hàng tiềm năng nhận thấy sự tiện lợi của hình thức thanh toán này.
Kết cấu luận văn
Cấu trúc luận văn gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Chương 2: Tổng quan về hình thức thanh toán qua máy POS và các nhân tố tác động đến lựa chọn thanh toán qua máy POS
Chương 3: Thực trạng thanh toán qua máy POS tại khu vực Tp.HCM
Chương 4: Nghiên cứu các nhân tố tác động đến lựa chọn thanh toán qua máy POS Chương 5: Giải pháp phát triển thanh toán qua máy POS tại khu vực
TỔNG QUAN VỀ HÌNH THỨC THANH TOÁN QUA MÁY
Các khái niệm liên quan đến hình thức thanh toán qua máy POS
Thẻ thanh toán, một phương thức thanh toán không dùng tiền mặt hiện đại, được sáng chế bởi doanh nhân người Mỹ Frank Mc Namara vào năm 1949 Sau khi thành công tại Mỹ, thẻ ngân hàng nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu và được người tiêu dùng đón nhận nồng nhiệt Hiện nay, thẻ ngân hàng đã trở nên phổ biến với nhiều hình thức và chủng loại đa dạng, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về thẻ thanh toán Một số quan điểm về thẻ thanh toán như sau:
Theo Nguyễn Danh Lương (2003), thẻ thanh toán đóng vai trò là công cụ đa năng giúp chủ thẻ kết nối với các bên liên quan trong hệ thống thanh toán Điều này hỗ trợ quá trình lưu chuyển hàng hóa và tiền tệ theo các thỏa thuận đã được thiết lập, nhằm đáp ứng nhu cầu dịch vụ của người dùng.
Theo Phạm Ngọc Ngoạn (2010), thẻ thanh toán là loại giấy tờ có giá trị đặc biệt, được làm từ nhựa dẻo tổng hợp Thẻ này do nhà phát hành quy định giá trị và được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt qua máy đọc thẻ.
Theo Tô Khánh Toàn (2014), thẻ thanh toán là công cụ không dùng tiền mặt, cho phép chủ thẻ rút tiền hoặc thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ tại các địa điểm chấp nhận thẻ.
Thẻ thanh toán là loại thẻ giao dịch tài chính do ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc công ty phát hành, cho phép người sở hữu thực hiện thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, cũng như rút tiền mặt tự động qua máy đọc thẻ hoặc máy rút tiền tự động.
2.1.2 Khái niệm về máy POS
Thiết bị chấp nhận thẻ tại điểm bán hàng, bao gồm các loại như POS, EDC, mPOS và các thiết bị khác, là công cụ quan trọng cho các ĐVCNT Những thiết bị này được trang bị để cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch như rút tiền mặt, chuyển khoản và thanh toán hàng hóa, dịch vụ, đồng thời hỗ trợ các dịch vụ tài chính khác trong mạng lưới của tổ chức phát hành thẻ và tổ chức thanh toán.
Máy cà thẻ EDC, viết tắt của "Electronic Data Capture", là thiết bị dùng để đọc thẻ điện tử, cho phép chấp nhận thanh toán qua việc quẹt thẻ từ hoặc đưa thẻ chip vào đầu đọc Đơn vị cung cấp hàng hóa và dịch vụ (ĐVCNT) là các tổ chức hoặc cá nhân chấp nhận thẻ làm phương tiện thanh toán Các thiết bị EDC được lắp đặt tại các địa điểm của ĐVCNT, và mỗi địa điểm này được gọi là điểm bán hàng (POS - Point of Sale).
Máy cà thẻ POS và máy rút tiền tự động ATM đều sử dụng thẻ thanh toán để thực hiện giao dịch Máy POS có khả năng thanh toán tại các cửa hàng, siêu thị và các dịch vụ như điện nước, điện thoại, bảo hiểm, cũng như cho phép kiểm tra số dư tài khoản Với thiết kế gọn nhẹ, máy POS chỉ chiếm một diện tích nhỏ và dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
Hệ thống tự động trích tiền từ tài khoản của người mua để thanh toán cho người bán ngay lập tức Với hình thức này, chủ thẻ có thể dễ dàng thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, cũng như rút tiền mặt tại bất kỳ điểm chấp nhận thẻ nào.
2.1.3 Các chủ thể tham gia trong hoạt động thanh toán qua máy POS
2.1.3.1 Ngân hàng phát hành thẻ (NHPHT)
Ngân hàng phát hành thẻ phải được NHNN cấp phép và là thành viên của tổ chức thẻ quốc tế nếu thẻ là thẻ thanh toán quốc tế Ngân hàng này có trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ xin cấp thẻ, xử lý và phát hành thẻ, cũng như mở và quản lý tài khoản thẻ Họ cung cấp các dịch vụ thẻ cho khách hàng, giải quyết tra soát khiếu nại, quản lý rủi ro và thu hồi nợ thẻ Thường thì, ngân hàng phát hành là những ngân hàng có uy tín cả trong nước lẫn quốc tế.
Chủ thẻ là người có tên trên thẻ do ngân hàng phát hành, có quyền duy nhất sử dụng thẻ để thực hiện giao dịch mua sắm tại các điểm chấp nhận thẻ (ĐVCNT) và rút tiền mặt tại máy ATM hoặc ứng tiền mặt tại các điểm dịch vụ.
2.1.3.3 Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT)
Các tổ chức và cá nhân cung cấp hàng hóa, dịch vụ chấp nhận thẻ thanh toán bao gồm nhà hàng, khách sạn, siêu thị, trung tâm thương mại và công ty du lịch Những đơn vị này nhận được sự hỗ trợ từ các ngân hàng thanh toán thẻ thông qua việc cung cấp máy móc và thiết bị chuyên dụng để thực hiện dịch vụ thẻ.
2.1.3.4 Ngân hàng thanh toán (NHTT)
Ngân hàng trực tiếp ký hợp đồng với ĐVCNT và thực hiện thanh toán cho các chứng từ giao dịch mà ĐVCNT xuất trình Một ngân hàng có thể đồng thời đảm nhận vai trò ngân hàng thanh toán và ngân hàng phát hành thẻ.
Ngân hàng được ủy quyền thanh toán thẻ thực hiện các dịch vụ chấp nhận thanh toán thẻ thông qua hợp đồng đại lý Các dịch vụ này bao gồm nhờ thu, thanh toán với đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) và ứng tiền mặt cho chủ thẻ.
2.1.3.6 Tổ chức thẻ quốc tế (TCTQT)
Tổ chức này liên kết các thành viên bao gồm các tổ chức phát hành thẻ và tổ chức thanh toán thẻ, cấp phép và thiết lập quy tắc chung để áp dụng thống nhất trên toàn cầu Hiện tại, các thành viên nổi bật bao gồm tổ chức thẻ Visa, MasterCard, American Express và JCB.
2.1.3.7 Tổ chức chuyển mạch thẻ
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến sự lựa chọn thanh toán qua máy POS
Nghiên cứu về "Các nhân tố tác động đến lựa chọn thanh toán qua máy POS tại khu vực thành phố HCM" nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn hình thức thanh toán này tại các điểm bán hàng Việc làm rõ vấn đề này sẽ hỗ trợ các nhà hoạch định chiến lược kinh doanh thẻ ngân hàng nhận diện hướng phát triển và các rào cản trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam Mặc dù có nhiều nghiên cứu liên quan trên thế giới và trong nước, bài viết chỉ đề cập đến một số nghiên cứu tiêu biểu để minh họa cho vấn đề.
2.2.1 Tổng quan nghiên cứu trên thế giới Đã có nhiều công trình nghiên cứu liên quan đến hoạt động thanh toán của NTD kể từ những thập kỷ cuối thế kỷ XIX Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng sự lựa chọn phương thức thanh toán của NTD tại điểm bán hàng bị ảnh hưởng chủ yếu bởi 3 yếu tố: đặc điểm của NTD, đặc điểm phương thức thanh toán và đặc điểm của giao dịch Đặc điểm của NTD, chẳng hạn như đặc điểm nhân khẩu học và tình trạng tài chính đã được chứng minh có mối tương quan với việc lựa chọn phương thức thanh toán (Kennickell và Kwast 1997, Hayashi và Klee 2003, và Schuh và
Nghiên cứu của Ching & Hayashi (2006) chỉ ra rằng các yếu tố như giá trị giao dịch và điều kiện cơ sở hạ tầng, công nghệ có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn phương thức thanh toán của người tiêu dùng Môi trường bên ngoài có thể tác động đến việc sử dụng công cụ thanh toán, ví dụ, một số cửa hàng bán lẻ có thể không chấp nhận thẻ hoặc chỉ chấp nhận một số loại thẻ nhất định hoặc tiền mặt Ngay cả khi cửa hàng chấp nhận tất cả các phương thức thanh toán, một số công cụ thanh toán vẫn được coi là tiện lợi hơn, chẳng hạn như phí giao dịch mà khách hàng phải chịu khi sử dụng một số loại thẻ, hay quy trình xử lý giao dịch khác nhau, như yêu cầu chữ ký cho mỗi giao dịch đối với thẻ nội địa.
Nghiên cứu của Arango (2011) chỉ ra rằng sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp thẻ tại Canada đã thúc đẩy việc sử dụng thanh toán thẻ nhờ vào việc giảm chi phí giao dịch gần như bằng không Sự cạnh tranh này cũng có thể có tác động tiêu cực thông qua các chương trình khuyến mãi, phần thưởng và giảm giá nhằm thu hút khách hàng Mục tiêu của các chương trình ưu đãi này là kích thích chi tiêu của người tiêu dùng và tăng doanh thu cho tổ chức phát hành thẻ thông qua việc thu phí tài chính và giao dịch Tương tự, nghiên cứu của Ching và Hayashi (2006) cho thấy phần thưởng ảnh hưởng đến lựa chọn công cụ thanh toán của người tiêu dùng, với việc họ sử dụng thanh toán thẻ tín dụng nhiều hơn khi có hiệu ứng phần thưởng.
Theo Borzekowski (2008) và Schuh cùng Stavins (2011), đặc điểm phương thức thanh toán là yếu tố quyết định khi người tiêu dùng (NTD) lựa chọn hình thức thanh toán Các yếu tố như phí giao dịch, phần thưởng và ưu đãi từ ngân hàng cấp thẻ có ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng thanh toán thẻ khi mua sắm Mỗi phương thức thanh toán có các thuộc tính riêng biệt như ứng trước tiền mặt, hỗ trợ thanh khoản (thanh toán thẻ tín dụng), tốc độ giao dịch, độ an toàn và tính dễ sử dụng, và NTD có những nhận thức khác nhau về các đặc trưng này Điều này dẫn đến việc mỗi khách hàng có sự lựa chọn hình thức thanh toán khác nhau NTD thường ưa chuộng thanh toán bằng thẻ tín dụng cho các sản phẩm lâu bền do giá trị giao dịch lớn và nhiều ưu đãi, cho thấy chiến lược của người bán cũng ảnh hưởng đến lựa chọn của NTD (Simon 2011) Các yếu tố như tiện lợi, sự chấp nhận, tiếp cận công nghệ và thói quen tiêu dùng cũng thúc đẩy mạnh mẽ sự lựa chọn của NTD trong thanh toán.
Luận án Tiến sĩ của Pietrowiak (2014) đã tổng hợp toàn diện các nghiên cứu trước đây liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thanh toán thẻ qua máy POS tại các điểm bán hàng Tác giả đã tóm tắt các nghiên cứu này một cách rõ ràng và chi tiết.
Hình 2.2 Yếu tố quyết định sự lựa chọn công cụ thanh toán của NTD
Các yếu tố trên được Pietrowiak (2014) rút ra từ các nghiên cứu sau
Nghiên cứu Quốc gia Năm Nguồn Trọng tâm
Thông tin ngân hàng: tiền mặt, séc, thẻ ghi nợ
Người chi trả phản ứng với thay đổi giá bằng cách thay thế tiền mặt và séc, thay thế séc bằng thẻ ghi nợ
& ctg (2006) 1998-2003 Dữ liệu giá gộp chung: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Thay thế tiền mặt và sử dụng thẻ ghi nợ nếu tiền mặt trở nên đắt hơn, đưa ra được những chấp thuận đầy đủ cho POS
1 Đặc điểm về giá của công cụ thanh toán Phí rút
Chi phí thanh khoản Ưu đãi
2 Đặc điểm không liên quan đến giá của công cụ thanh toán Thời gian kiểm tra
Chấp nhận Dễ sử dụng
3 Thuộc tính giao dịch Giá trị mua
4 Rào cản Tín dụng của ngân hàng phát hành
Thông tin ngân hàng: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Phí rút càng cao dẫn tới việc thanh toán bằng thẻ ghi nợ qua POS càng lớn (cả hai đều là sản thay thế)
Phí mỗi lần giao dịch và phụ thu
& ctg (2008) Mỹ 2004 Điều tra: thẻ ghi nợ
Xác suất của việc sử dụng thẻ ghi nợ giảm xuống đáng kể khi người sử dụng chịu phí cho mỗi lần giao dịch
Khảo sát: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Thay đổi phụ phí là kết quả của việc số lượng chia sẻ sử dụng thẻ ghi nợ được cao hơn
Thông tin ngân hàng: thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Phí giao dịch thấp dẫn tới tăng số lượng chấp nhận sử dụng thẻ thanh toán
Khảo sát: thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Thanh khoản hạn chế NTD sử dụng thẻ ghi nợ thường xuyên hơn so với sự thuận tiện tiết kiệm lãi suất
Sổ tay: tất cả các công cụ
Thời gian ân hạn (giải thưởng) gây ra sự thay thế của thẻ ghi nợ (tiền mặt) Ưu đãi thẻ thanh toán
Khảo sát cho thấy rằng các ưu đãi từ thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng đang dần thay thế tiền mặt, với thẻ ghi nợ được đánh giá là hiệu quả hơn.
Khảo sát: tất cả các công cụ
Cắt giảm ưu đãi làm tăng việc sử dụng thẻ ghi nợ và giảm thẻ tín dụng, phát triển tiền mặt và séc nhiều hơn
Bảng 2.1: Đặc điểm giá và lựa chọn thanh toán ở POS
Nghiên cứu Quốc gia Năm Nguồn Trọng tâm
Thông tin ngân hàng: tiền mặt, séc, thẻ ghi nợ
Người chi trả phản ứng với thay đổi giá bằng cách thay thế tiền mặt và séc, thay thế séc bằng thẻ ghi nợ
& ctg (2006) 1998-2003 Dữ liệu giá gộp chung: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Thay thế tiền mặt và sử dụng thẻ ghi nợ nếu tiền mặt trở nên đắt hơn, đưa ra được những chấp thuận đầy đủ cho POS
Thông tin ngân hàng: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Phí rút càng cao dẫn tới việc thanh toán bằng thẻ ghi nợ qua POS càng lớn (cả hai đều là sản thay thế)
Phí mỗi lần giao dịch và phụ thu
& ctg (2008) Mỹ 2004 Điều tra: thẻ ghi nợ
Xác suất của việc sử dụng thẻ ghi nợ giảm xuống đáng kể khi người sử dụng chịu phí cho mỗi lần giao dịch
Khảo sát: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Thay đổi phụ phí là kết quả của việc số lượng chia sẻ sử dụng thẻ ghi nợ được cao hơn
Thông tin ngân hàng: thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Phí giao dịch thấp dẫn tới tăng số lượng chấp nhận sử dụng thẻ thanh toán
Khảo sát: thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Thanh khoản hạn chế NTD sử dụng thẻ ghi nợ thường xuyên hơn so với sự thuận tiện tiết kiệm lãi suất
Sổ tay: tất cả các công cụ
Thời gian ân hạn (giải thưởng) gây ra sự thay thế của thẻ ghi nợ (tiền mặt) Ưu đãi thẻ thanh toán
Khảo sát cho thấy rằng các ưu đãi từ thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng đang dần thay thế tiền mặt, với thẻ ghi nợ tỏ ra hiệu quả cao hơn trong việc thanh toán.
Khảo sát: tất cả các công cụ
Cắt giảm ưu đãi làm tăng việc sử dụng thẻ ghi nợ và giảm thẻ tín dụng, phát triển tiền mặt và séc nhiều hơn
Bảng 2.2 Thuộc tính giao dịch và lựa chọn thanh toán qua ở POS
Nghiên cứu Quốc gia Năm Nguồn Trọng tâm
Thông tin ngân hàng: tiền mặt, séc, thẻ ghi nợ
Người chi trả phản ứng với thay đổi giá bằng cách thay thế tiền mặt và séc, thay thế séc bằng thẻ ghi nợ
& ctg (2006) 1998-2003 Dữ liệu giá gộp chung: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Thay thế tiền mặt và sử dụng thẻ ghi nợ nếu tiền mặt trở nên đắt hơn, đưa ra được những chấp thuận đầy đủ cho POS
Thông tin ngân hàng: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Phí rút càng cao dẫn tới việc thanh toán bằng thẻ ghi nợ qua POS càng lớn (cả hai đều là sản thay thế)
Phí mỗi lần giao dịch và phụ thu
& ctg (2008) Mỹ 2004 Điều tra: thẻ ghi nợ
Xác suất của việc sử dụng thẻ ghi nợ giảm xuống đáng kể khi người sử dụng chịu phí cho mỗi lần giao dịch
Khảo sát: tiền mặt, thẻ ghi nợ
Thay đổi phụ phí là kết quả của việc số lượng chia sẻ sử dụng thẻ ghi nợ được cao hơn
Thông tin ngân hàng: thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Phí giao dịch thấp dẫn tới tăng số lượng chấp nhận sử dụng thẻ thanh toán
Khảo sát: thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Thanh khoản hạn chế NTD sử dụng thẻ ghi nợ thường xuyên hơn so với sự thuận tiện tiết kiệm lãi suất
Sổ tay: tất cả các công cụ
Thời gian ân hạn (giải thưởng) gây ra sự thay thế của thẻ ghi nợ (tiền mặt) Ưu đãi thẻ thanh toán
Khảo sát cho thấy rằng ưu đãi từ thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng đang dần thay thế tiền mặt, với thẻ ghi nợ mang lại hiệu quả cao hơn Sự phổ biến của các hình thức thanh toán này cho thấy xu hướng chuyển dịch từ tiền mặt sang các phương thức thanh toán hiện đại hơn.
Khảo sát: tất cả các công cụ
Cắt giảm ưu đãi làm tăng việc sử dụng thẻ ghi nợ và giảm thẻ tín dụng, phát triển tiền mặt và séc nhiều hơn
Bảng 2.3 Đặc điểm không liên quan đến giá và sự lựa chọn thanh toán ở POS
2.3.2 Tổng quan các nghiên cứu trong nước
Qua khảo sát tài liệu nghiên cứu trong nước về thanh toán qua máy POS, tác giả nhận thấy rằng có nhiều nghiên cứu liên quan đến hình thức này Tuy nhiên, phần lớn tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ và đánh giá sự hài lòng với dịch vụ thẻ, trong khi chưa có nghiên cứu nào chuyên sâu về lựa chọn hình thức thanh toán thẻ qua máy POS.
Nghiên cứu tiêu biểu nhất được thực hiện về thanh toán thẻ qua máy POS là nghiên cứu của Nguyễn Đông Phương và Vương Đức Hoàng Quân (2013) về các
Nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn thanh toán thẻ: Một nghiên cứu thực nghiệm tại TP Hồ Chí Minh, Việt Nam” đã thu thập dữ liệu từ 186 người tham gia thông qua bảng khảo sát Sử dụng phương pháp phân tích nhân tố và mô hình hồi quy Logit nhị phân, tác giả xác định ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định thanh toán thẻ của người tiêu dùng, bao gồm “đặc điểm của người tiêu dùng”, “đặc điểm phương thức thanh toán” và “đặc điểm của giao dịch”, trong đó tuổi tác, chi phí và an ninh là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng số lượng giao dịch thanh toán thẻ sẽ tăng lên nhờ nỗ lực của ngân hàng và Chính phủ trong việc cung cấp quy định an toàn, nâng cao kiến thức và tăng cường sự tin tưởng của người tiêu dùng Việc thiết lập cổng thanh toán quốc gia và đơn giản hóa quy trình hội nhập quốc tế cũng sẽ giúp giảm thiểu chi phí sử dụng thẻ.
Tác giả đã tiến hành lược khảo tài liệu trong và ngoài nước để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán qua máy POS Phương pháp phân tích lựa chọn hình thức thanh toán bằng thẻ của Nguyễn Đông Phương và Vương Đức Hoàng Quân được áp dụng để phân tích lựa chọn hình thức thanh toán qua máy POS tại điểm mua hàng của người tiêu dùng Ba nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn hình thức thanh toán bao gồm: đặc điểm của người tiêu dùng, nhận thức của khách hàng về đặc điểm phương thức thanh toán, và đặc điểm của giao dịch.
Hình 2.3 Các nhân tố tác động đến sự lựa chọn hình thức thanh toán
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
2.3.3 Các nhân tố tác động đến sự lựa chọn thanh toán qua máy POS
Các nghiên cứu thực nghiệm trước đây đã chỉ ra rằng có nhiều nhân tố chính ảnh hưởng đến sự lựa chọn thanh toán qua máy POS Những yếu tố này bao gồm tính tiện lợi, độ tin cậy của hệ thống, mức độ an toàn trong giao dịch, và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với công nghệ thanh toán mới Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp cải thiện trải nghiệm thanh toán và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
2.2.3.1 Đặc điểm cá nhân Đặc điểm của NTD chẳng hạn như đặc điểm nhân khẩu học và tài chính đã cho thấy có mối tương quan với việc sử dụng các phương thức thanh toán (Kennickell và Kwast 1997, Hayashi và Klee 2003, Klee 2008, Borzekowski et al