TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro lãi suất
1.1.1 Khái niệm về rủi ro trong nền kinh tế
Rủi ro là một yếu tố không thể tránh khỏi trong mọi ngành nghề và lĩnh vực, và con người chỉ có thể hạn chế sự xuất hiện cũng như thiệt hại mà nó gây ra Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về rủi ro, nhưng nhìn chung, chúng có thể được phân loại thành hai quan điểm chính.
Theo quan điểm truyền thống, rủi ro được hiểu là những thiệt hại, mất mát, và nguy hiểm, cũng như các yếu tố liên quan đến sự khó khăn và không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người.
Rủi ro được hiểu là sự không chắc chắn có thể đo lường, mang cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Mặc dù rủi ro có thể dẫn đến tổn thất và nguy hiểm, nhưng nó cũng mở ra cơ hội và thời cơ Bằng cách nghiên cứu, nhận diện và đo lường rủi ro một cách tích cực, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu tác động tiêu cực và tối ưu hóa những cơ hội mà rủi ro mang lại.
1.1.2 Rủi ro lãi suất Ngân hàng
Rủi ro lãi suất được định nghĩa bởi Timothi W Koch là sự biến động tiềm tàng về thu nhập lãi ròng và giá trị thị trường của vốn ngân hàng do thay đổi mức lãi suất Thomas P Fitch cũng nhấn mạnh rằng rủi ro lãi suất là nguy cơ mà khi lãi suất thị trường thay đổi, giá trị của tài sản sinh lời sẽ giảm sút.
Rủi ro lãi suất là mối nguy hiểm liên quan đến việc giảm thu nhập lãi thực do sự thay đổi của lãi suất thị trường hoặc các yếu tố tác động đến lãi suất.
Qua khái niệm trên, ta có thể rút ra một số nhận xét sau để hiểu rõ hơn về bản chất của rủi ro:
- Một là, rủi ro và lợi nhuận của ngân hàng là hai đại lượng đồng biến với nhau trong một phạm vi nhất định
Khi nói đến rủi ro, có hai yếu tố chính cần được xem xét: biên độ rủi ro, tức là mức độ thiệt hại do rủi ro gây ra, và tần suất xuất hiện của rủi ro, được tính bằng số trường hợp thuận lợi để rủi ro xảy ra so với tổng số trường hợp có khả năng.
Rủi ro là yếu tố khách quan không thể loại bỏ hoàn toàn, nhưng chúng ta có thể hạn chế sự xuất hiện và tác hại của chúng Điều này đồng nghĩa với việc cần phải "sống chung với rủi ro" trong cuộc sống hàng ngày.
1.1.2.2 Tiêu chí xác định rủi ro lãi suất
- Kỳ hạn của Tài sản Có và Tài sản Nợ
- Chênh lệch lãi suất huy động và cho vay, đầu tư
- Tỷ lệ lạm phát dự kiến so với tỷ lệ lạm phát thực tế
1.1.2.3 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro lãi suất:
Khi xuất hiện sự không cân xứng về kỳ hạn giữa Tài sản Nợ và Tài sản Có
Trường hợp 1: Kỳ hạn Tài sản Nợ nhỏ hơn Tài sản Có
Khi ngân hàng huy động vốn ngắn hạn để cho vay và đầu tư dài hạn, rủi ro lãi suất có thể xảy ra Điều này đặc biệt đúng nếu lãi suất huy động tăng trong những năm tới, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn vẫn giữ nguyên.
Bảng 1.1: Ảnh hưởng của rủi ro lãi suất trong trường hợp kỳ hạn Tài sản Nợ nhỏ hơn Tài sản Có
Ngân hàng huy động vốn 1000 tỷ, thời hạn 12 tháng, lãi suất 8%/năm Chi phí lãi(12 tháng) là: 1000 tỷ*8%/năm tỷ
Ngân hàng cho vay 1000 tỷ, thời hạn 24 tháng, lãi suất 12%/năm Thu nhập lãi
Trong vòng 12 tháng, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro lãi suất nếu lãi suất huy động vốn tăng lên 9%/năm Dù thu nhập lãi vẫn giữ nguyên ở mức 120 tỷ đồng, nhưng chi phí lãi sẽ tăng lên 90 tỷ đồng, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng giảm 10 tỷ đồng so với năm trước.
(Nguồn: Giả định của tác giả)
Trường hợp 2:Kỳ hạn Tài sản Nợ lớn hơn Tài sản Có
Ngân hàng đang huy động vốn dài hạn để cho vay đầu tư ngắn hạn, điều này tiềm ẩn rủi ro lãi suất Rủi ro này sẽ xảy ra nếu lãi suất huy động giữ nguyên trong những năm tới, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư lại giảm.
Bảng 1.2: Ảnh hưởng của rủi ro lãi suất trong trường hợp kỳ hạn Tài sản Nợ lớn hơn Tài sản Có
Ngân hàng huy động vốn 1000 tỷ, thời hạn 24 tháng, lãi suất 8%/năm Chi phí lãi là: 1000 tỷ*8%/năm tỷ
Ngân hàng cho vay 1000 tỷ, thời hạn 12 tháng, lãi suất 12%/năm Thu nhập lãi là:
Ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro lãi suất nếu sau 12 tháng, lãi suất cho vay giảm xuống 11%/năm Trong trường hợp này, lợi nhuận của ngân hàng sẽ giảm do chi phí lãi suất vẫn giữ nguyên ở mức 80 tỷ đồng, trong khi thu nhập lãi đã giảm xuống còn 110 tỷ đồng Sự sụt giảm 10 tỷ đồng trong thu nhập lãi sẽ dẫn đến việc lợi nhuận của ngân hàng trong năm thứ hai giảm tương ứng 10 tỷ đồng.
(Nguồn: Giả định của tác giả)
Do các ngân hàng áp dụng các loại lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay
Ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định nhưng cho vay với lãi suất thả nổi có thể gặp rủi ro khi lãi suất giảm Ví dụ, một ngân hàng huy động 1.000 tỷ VND từ tiền gửi tiết kiệm với lãi suất cố định 14% trong 12 tháng, nhưng cho vay 1.000 tỷ VND với lãi suất thả nổi thay đổi theo lãi suất niêm yết Nếu lãi suất giảm, ngân hàng sẽ phải chịu chi phí lãi suất không đổi trong khi thu nhập lãi giảm, dẫn đến lợi nhuận giảm.
Trong trường hợp ngân hàng huy động vốn với lãi suất biến đổi nhưng cho vay với lãi suất cố định, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro lãi suất khi chi phí tăng lên mà thu nhập lãi không thay đổi, dẫn đến lợi nhuận giảm Để giảm thiểu rủi ro này, hầu hết các ngân hàng hiện nay áp dụng lãi suất cho vay thả nổi, điều chỉnh từ 1 đến 6 tháng một lần Đồng thời, họ cũng cung cấp nhiều loại hình tiết kiệm với kỳ hạn dài và lãi suất linh hoạt theo từng thời kỳ, giúp giảm thiểu khoảng cách kỳ hạn giữa các loại tài sản.
Do sự thay đổi của lãi suất thị trường dẫn đến sự thay đổi giá trị của Tài sản
Nợ và Tài sản Có
Giá trị thị trường của tài sản phụ thuộc vào giá trị hiện tại của dòng tiền Khi lãi suất thị trường tăng, sức chiết khấu của giá trị tài sản cũng tăng theo, dẫn đến việc giá trị hiện tại của cả tài sản nợ và tài sản có giảm xuống.
Tỷ lệ sử dụng vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập của ngân hàng, đặc biệt do sự mất cân đối giữa nguồn huy động và sử dụng.
Nếu một ngân hàng huy động 10.000 tỷ đồng với mức lãi suất bình quân là 8%/năm trong thời gian 01 năm Chi phí trả lãi là 10.000*8%0 tỷ đồng
Trong khi sử dụng để cho vay, đầu tư khác chỉ chiếm 70% nguồn huy động và với mức lãi suất khoảng 12%/năm
Quản trị rủi ro lãi suất Ngân hàng
1.2.1 Khái niệm về quản trị rủi ro lãi suất:
Quản trị rủi ro lãi suất có nhiều khái niệm khác nhau, nhưng một cách tiếp cận toàn diện hơn sẽ giúp hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Quản trị rủi ro lãi suất là quy trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất do rủi ro lãi suất gây ra.
Quản trị rủi ro lãi suất tại các ngân hàng thương mại (NHTM) được hiểu là việc áp dụng các biện pháp và nghiệp vụ nhằm kiểm soát rủi ro lãi suất Điều này bao gồm việc đo lường và giám sát rủi ro lãi suất để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của ngân hàng khi có sự thay đổi về lãi suất Ngân hàng có thể sử dụng các công cụ tài chính để hạn chế hoặc giảm thiểu tổn thất do rủi ro lãi suất gây ra.
1.2.2 Hoàn thiện quản trị rủi ro lãi suất
Mỗi ngân hàng hiện nay đều thực hiện công tác quản trị rủi ro lãi suất, tuy nhiên không phải ngân hàng nào cũng quản lý hiệu quả vấn đề này Nguyên nhân có thể đến từ yếu tố nội tại bên trong ngân hàng hoặc từ các yếu tố kinh tế vĩ mô Do đó, việc hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro lãi suất là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Hoàn thiện trong quản trị rủi ro lãi suất là quá trình liên tục bổ sung các giải pháp mới và loại bỏ những thiếu sót Các ngân hàng cần duy trì những phương pháp hiệu quả và phù hợp với thực tế, đồng thời loại bỏ những vấn đề không còn thích hợp Sự cần thiết phải hoàn thiện xuất phát từ việc thế giới luôn thay đổi, với những thách thức và vấn đề mới phát sinh Phương pháp quản lý có thể hiệu quả hôm nay nhưng chưa chắc đã phù hợp trong tương lai Do đó, dù ngân hàng đã thực hiện tốt công tác quản trị rủi ro lãi suất, việc không ngừng cải tiến và hoàn thiện là rất quan trọng.
Mục tiêu của việc hoàn thiện quản trị rủi ro lãi suất là giảm thiểu sự sụt giảm thu nhập ròng và giá trị kinh tế của tài sản do biến động lãi suất trong tương lai Những sụt giảm này sẽ được quản lý theo chính sách của ngân hàng, kết hợp với các hoạt động và biện pháp quản lý rủi ro lãi suất được xác định rõ ràng Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng cần thực hiện các chiến lược phù hợp.
- Tập trung phân tích những Tài sản và Nợ nhạy cảm nhất với sự biến động của lãi suất
Để bảo vệ thu nhập của ngân hàng trước rủi ro lãi suất, việc duy trì tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) ở mức ổn định là vô cùng quan trọng Điều này đảm bảo rằng NIM đạt được một mức độ nhất định, góp phần vào sự bền vững của thu nhập ngân hàng.
Mục tiêu quản trị rủi ro lãi suất cần được tích hợp với các mục tiêu quản lý khác, nhằm thiết lập một khung quản lý hiệu quả Điều này đảm bảo rằng rủi ro lãi suất được đo lường chính xác và cung cấp thông tin đầy đủ cho những người chịu trách nhiệm quản lý rủi ro, giúp họ đưa ra quyết định kịp thời và chính xác Đồng thời, cần phối hợp chặt chẽ với hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng để kịp thời ngăn chặn các rủi ro có thể phát sinh.
1.2.2.2 Ý nghĩa của việc hoàn thiện quản trị rủi ro lãi suất của NHTM
Việc hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro lãi suất đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với các ngân hàng thương mại mà còn ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế và khách hàng Hệ thống này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Mọi hoạt động kinh doanh đều tiềm ẩn rủi ro, do đó, việc giảm thiểu rủi ro sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh Đối với các ngân hàng, việc giảm rủi ro lãi suất mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
- Ổn định mức thu nhập, hạn chế rủi ro, đảm bảo giá trị vốn của ngân hàng
- Tăng cường tính an toàn, ổn định trong kinh doanh
Ngân hàng có hệ thống quản trị rủi ro lãi suất hiệu quả thường cung cấp lãi suất cho vay thấp hơn so với các ngân hàng khác, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể Lãi suất thấp không chỉ thu hút khách hàng vay tốt mà còn giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Việc hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro lãi suất của các ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn mang lại lợi ích cho khách hàng, những người đóng góp vào nguồn thu nhập của ngân hàng Khách hàng giao dịch với ngân hàng có hệ thống quản lý rủi ro tốt sẽ giảm thiểu rủi ro mất vốn, đồng thời khách hàng vay sẽ được hưởng chính sách lãi suất ưu đãi hơn so với các ngân hàng khác Điều này không chỉ tạo ra sự an tâm cho khách hàng mà còn góp phần ổn định nền kinh tế.
Ngân hàng đóng vai trò như mạch máu của nền kinh tế, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững Một ngân hàng hoạt động ổn định và hiệu quả không chỉ giảm thiểu nợ xấu mà còn kích thích tiêu dùng và cho vay Quản trị lãi suất tốt giúp tạo ra sự lưu thông tiền tệ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.2.3 Chuẩn mực Hiệp ƣớc Basel về quản trị rủi ro lãi suất
1.2.3.1 Nguyên tắc quản trị rủi ro lãi suất theo tiêu chuẩn Basel II:
Basel II là hiệp ước quốc tế về tiêu chuẩn an toàn vốn, tăng cường quản trị toàn cầu hóa tài chính cũng như việc khai thác tối đa tiềm năng lợi nhuận và hạn chế rủi ro Đây được xem là giải pháp được đưa ra nhằm nâng cao các tiêu chuẩn của ngân hàng Châu Á Basel II đưa ra một loạt các phương pháp lựa chọn, cho phép quyền tự quyết rất lớn trong giám sát hoạt động ngân hàng, quy định tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu gắn chặt chẽ với mức độ rủi ro của tài sản ngân hàng, mức độ rủi ro của Tài sản Có có tính đến nhiều yếu tố như độ tín nhiệm của khách hàng, thời hạn khoản vay, độ tập trung của các khoản vay vào một nhóm khách hàng nhất định, quá trình xem xét giám sát của cơ quan quản lý và các quy tắc của thị trường Hiện nay nhiều nước trên thế giới trong đó có Việt Nam đang áp dụng quản trị rủi ro lãi suất theo tiêu chuẩn Basel II Để quản trị rủi ro đạt hiệu quả theo tiêu chuẩn Basel II, NHNN cần:
Để đánh giá các chính sách và quy trình quản lý rủi ro phù hợp với quy mô và độ phức tạp của từng Ngân hàng Thương mại, cần xây dựng các tiêu chí cụ thể Đồng thời, việc chuẩn hóa các quy trình nhận dạng, đo lường và kiểm tra, kiểm soát các loại rủi ro cũng là một bước quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
Kinh nghiệm quản trị rủi ro lãi suất của một số NHTM trên thế giới và bài học cho các NHTM Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro lãi suất của một số NHTM trên thế giới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tính cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng gia tăng, đặc biệt là về nguồn huy động đầu vào Các tổ chức tài chính, công ty bảo hiểm, và thị trường chứng khoán đang chia sẻ nguồn tiền gửi của cá nhân và tổ chức, khiến cho việc di chuyển tiền gửi trở nên dễ dàng và nhạy cảm với biến động lãi suất Tại Việt Nam, sự chênh lệch lãi suất giữa các ngân hàng đã dẫn đến việc nhiều khách hàng lâu năm sẵn sàng rời bỏ ngân hàng của họ để chuyển sang ngân hàng khác có lãi suất cao hơn.
Khi mức lãi suất giữa các ngân hàng không còn chênh lệch, khách hàng thường quay trở lại ngân hàng cũ, điều này phản ánh tình hình dễ thấy tại các ngân hàng Việt Nam Sự chênh lệch lãi suất này giúp ngân hàng tìm kiếm lợi nhuận, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro và thiếu tính bền vững cho hệ thống ngân hàng Tài sản của ngân hàng chủ yếu là tài sản tài chính, như cho vay và đầu tư chứng khoán, có rủi ro thị trường và lãi suất cao Trong bối cảnh toàn cầu hóa, mặc dù ngân hàng có thể dễ dàng kiếm lợi nhuận và phân tán rủi ro, nhưng nguy cơ biến động lớn vẫn tồn tại; thông tin xấu từ một ngân hàng có thể gây ra hiệu ứng “domino”, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế khu vực và toàn cầu.
Sau đây là một vài dẫn chứng về những ảnh hưởng rủi ro lãi suất trong hoạt động của các ngân hàng trên thế giới
Khi lãi suất tăng, các ngân hàng nội địa Singapore có thể đối mặt với rủi ro tín dụng do khả năng tài chính của khách hàng bị ảnh hưởng Tuy nhiên, Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) khẳng định rằng các ngân hàng này hoàn toàn có khả năng ứng phó với mọi biến động lãi suất Theo tuyên bố ngày 16/7/2013, MAS cho biết: “Các ngân hàng nội địa có đủ vốn để chống đỡ với bất kỳ tình huống thử thách khắc nghiệt nào và đang duy trì mức vốn cao hơn tiêu chuẩn Basel.”
Sự sụp đổ của Lehman Brothers, ngân hàng lớn thứ tư tại Mỹ, là một minh chứng điển hình cho tác động của việc lãi suất giảm kéo dài, sau đó tăng đột ngột, dẫn đến sự sụp đổ của bong bóng bất động sản và hàng loạt khoản nợ dưới chuẩn Trong bối cảnh này, Lehman Brothers đã ít nhất ba lần bỏ lỡ cơ hội để tự cứu mình khỏi khủng hoảng.
Cơ hội tăng vốn là một yếu tố quan trọng trong bối cảnh khó khăn, như khi Bear Stearns thất bại Vào đầu tháng 4, Lehman Brothers đã quyết định tăng vốn để chuẩn bị cho những thách thức sắp tới, huy động thành công 4 tỷ USD thông qua việc phát hành cổ phiếu ưu đãi Mặc dù có sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, vượt qua số vốn cần huy động, Lehman đã chọn không phát hành thêm cổ phiếu, cho rằng số vốn hiện tại đã đủ cho nhu cầu của họ.
Sau khi báo cáo lỗ 2,8 tỷ USD trong quý 2, Lehman đã có cơ hội thứ hai để tăng vốn, đánh dấu lần đầu tiên công ty ghi nhận kết quả kinh doanh âm kể từ khi niêm yết Để bù đắp khoản lỗ này, Lehman đã huy động thành công 6 tỷ USD, bao gồm 4 tỷ USD từ cổ phiếu phổ thông và 2 tỷ USD từ cổ phiếu ưu đãi Mặc dù tỷ lệ đăng ký mua cổ phiếu rất cao, công ty đã quyết định không phát hành thêm, cho rằng số vốn huy động là đủ.
Cơ hội thứ ba xuất hiện khi kết quả quý 3 sắp công bố, với thị trường dự đoán khoản lỗ lên tới 4 tỷ USD Lehman Brothers nhận thức được mức độ nghiêm trọng của tình hình và bắt đầu tìm kiếm nhà đầu tư chiến lược để bán 25% cổ phần ngân hàng Đồng thời, họ cũng triển khai kế hoạch tái cơ cấu, bao gồm việc bán một phần mảng quản lý tài sản nhằm tăng cường thanh khoản và chia tách ngân hàng thành hai công ty: một công ty tốt và một công ty xấu.
- Trường hợp khác là ngân hàng Merrill Lynch, ngân hàng này đã bị tổn thất
350 triệu USD do việc nắm giữ chứng khoán khi lãi xuất tăng đột ngột vào năm 1987
Mỗi quốc gia đều có những biện pháp riêng để phòng ngừa rủi ro lãi suất, phù hợp với tình hình cụ thể của mình Tại Mỹ và Australia, Ngân hàng Trung ương khuyến khích các Ngân hàng Thương mại áp dụng phương pháp thời lượng trong dự báo lãi suất Đồng thời, cũng có các biện pháp nhằm ngăn chặn việc đầu tư quá mạo hiểm vào các tài sản tài chính nhạy cảm với lãi suất cao, như chứng khoán hóa các khoản nợ dưới chuẩn.
1.3.2 Bài học cho các NHTM Việt Nam
Qua những trường hợp nêu trên ta có thể rút được những bài học cho bản thân các ngân hàng ở Việt Nam
Các ngân hàng nội địa của Singapore vẫn vững vàng trước biến động lãi suất nhờ vào việc chuẩn bị nguồn vốn đệm tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn quản trị rủi ro toàn cầu Điều này đặt ra yêu cầu cho các ngân hàng Việt Nam phải tích lũy nguồn vốn chủ sở hữu dồi dào, tuân thủ quy định an toàn từ ngân hàng nhà nước và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế Bài học từ Lehman Brothers cho thấy rằng mặc dù hệ thống quản trị rủi ro của họ rất tốt, nhưng vẫn không thể ngăn chặn được cuộc khủng hoảng nghiêm trọng do lỗ kinh doanh gia tăng khi lãi suất thị trường biến động Báo cáo của BIS cũng cảnh báo rằng lãi suất duy trì ở mức thấp trong thời gian dài có thể làm biến dạng hệ thống tài chính toàn cầu và gây khó khăn trong việc giảm nợ tại các quốc gia phát triển bị ảnh hưởng nặng nề sau khủng hoảng.
Khi lãi suất thấp, các ngân hàng thường nới lỏng tín dụng để tìm kiếm lợi nhuận, nhưng điều này có thể dẫn đến việc giá bất động sản tăng mạnh Theo BIS, giá bất động sản ở nhiều nền kinh tế mới nổi đang tăng nhanh chóng, cùng với đó là sự gia tăng đáng kể trong nợ khu vực tư nhân Ngân hàng BIS cũng nhận định rằng, trong các cuộc khủng hoảng tài chính, những cuộc khủng hoảng bắt nguồn từ lãi suất thấp và tín dụng nới lỏng thường gây ra bong bóng bất động sản, để lại hậu quả nặng nề trong dài hạn.
Chiến lược kinh doanh thận trọng giúp giảm thiểu tác động của điều kiện thị trường bất lợi và nâng cao khả năng chống đỡ Tại Việt Nam, nơi các ngân hàng vẫn chưa phát triển hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả, tầm quan trọng của chiến lược này càng trở nên nổi bật hơn.
Bài học thứ hai từ khủng hoảng Lehman là tầm quan trọng của việc đánh giá đúng mức độ nghiêm trọng của tình hình để có những quyết định kịp thời Việc bỏ lỡ cơ hội tự cứu mình đã khiến Lehman rơi vào thế chân tường Do đó, các ngân hàng Việt Nam cần chú trọng hơn đến việc thành lập đội ngũ chuyên trách, quy tụ những nhân tài có khả năng nắm bắt thị trường nhanh chóng và đưa ra giải pháp hợp lý cho ban lãnh đạo.
Còn với Merrill Lynch cho ta bài học về việc cẩn trọng trong đầu tư những tài sản nhạy cảm về lãi suất như chứng khoán
Mỗi ngân hàng tại Việt Nam cần nắm vững tình hình nội tại của mình để xây dựng chiến lược phòng ngừa rủi ro lãi suất hiệu quả.
Chương 1 đã hệ thống hóa lý thuyết về rủi ro lãi suất và các mô hình quản trị rủi ro lãi suất, cũng như ưu nhược điểm của từng mô hình Một vài kinh nghiệm cũng như bài học của các ngân hàng trên thế giới để ngân hàng Việt Nam có thể học hỏi cũng như áp dụng để tránh rủi ro lãi suất gây ảnh hưởng lớn đến thu nhập của ngân hàng Mỗi ngân hàng phải tùy thuộc vào điều kiện của mình để áp dụng phương pháp nào phù hợp trong phòng ngừa rủi ro lãi suất Ở Việt Nam hiện nay Quyết định số 16/2007/QĐ-NHNN ngày 18/04/2007 của NHNN vẫn là văn bản duy nhất hướng dẫn chế độ báo cáo đối với các NHTM, nội dung báo cáo quy định đối với công tác Quản lý rủi ro tài chính các NHTM áp dụng phương pháp định giá lại trong phân tích rủi ro lãi suất Thực tế cho thấy phương pháp này dễ áp dụng và phù hợp với điều kiện của các NHTM Việt Nam.
THỰC TRẠNG VỀ HOÀN THIỆN QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG TMCP NAM Á (2008-2012)
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Nam Á
2.1.1 Quá trình ra đời và phát triển
Ngân hàng TMCP Nam Á, hoạt động từ ngày 21/10/1992, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên được thành lập sau khi ban hành Pháp lệnh về ngân hàng năm 1990, trong giai đoạn đổi mới kinh tế của Việt Nam Sau 21 năm phát triển, ngân hàng đã mở rộng cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ khoa học kỹ thuật và mạng lưới hoạt động, cải thiện đời sống cán bộ nhân viên và nâng cao uy tín thương hiệu.
Ngân hàng Nam Á, từ những ngày đầu thành lập với chỉ 3 chi nhánh và vốn điều lệ 5 tỷ đồng, đã trải qua một hành trình phát triển ấn tượng Hiện tại, ngân hàng đã mở rộng mạng lưới lên hơn 52 địa điểm giao dịch trên toàn quốc So với năm 1992, vốn điều lệ của ngân hàng đã tăng gấp 600 lần, trong khi số lượng cán bộ nhân viên tăng gấp 25 lần Đội ngũ nhân viên chủ yếu là những người trẻ, nhiệt huyết, được đào tạo bài bản cả trong và ngoài nước, sở hữu năng lực chuyên môn cao.
Ngân hàng Nam Á đang nỗ lực trở thành một trong những ngân hàng hiện đại hàng đầu tại Việt Nam, tập trung vào phát triển nhanh chóng, bền vững và an toàn Ngân hàng cam kết mang lại hiệu quả cao và đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế của cộng đồng và xã hội.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức ngân hàng TMCP Nam Á
(Nguồn: Báo cáo hàng năm của ngân hàng TMCP Nam Á)
2.1.3 Kết quả Hoạt động kinh doanh từ 2008 đến 2012
Qua 5 năm hoạt động từ 2008-2012 tổng tài sản của ngân hàng đã tăng từ 5.898 tỷ đồng lên 16.031 tỷ đồng tăng 10.133 tỷ đồng tương ứng 272% Trong đó phải kể đến sự tăng đáng kể của vốn chủ sở hữu từ 1.335 tỷ đồng lên 3.275 tỷ đồng tăng 1.940 tỷ đồng tương ứng 245% Đó là một nỗ lực của ngân hàng nhằm đáp ứng quy định của nhà nước và tăng mức vốn đệm của ngân hàng trước những rủi ro thị trường Bên cạnh đó Cơ cấu nợ phải trả cũng có bước dịch chuyển giữa huy động tổ chức kinh tế, cá nhân (Thị trường 1) và Ngân hàng nhà Nước, Tổ chức tín dụng (Thị trường 2), tăng dần huy động thị trường 1 để đảm bảo tính an toàn về kỳ hạn cho các khoản nợ hơn so với vay thị trường 2 Tuy nhiên xét về tổng tài sản thì qua 5 năm ngân hàng vẫn chưa tạo được bước tiến mạnh cũng như sự tăng trưởng trong việc huy động từ khối dân cư, tổ chức kinh tế
Bảng 2.1: Bảng tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh (2008 – 2012)
A Khoản mục huy động vốn: 4,494,304 9,444,119 11,089,543 15,367,436 12,386,707
1 - Các khoản nợ CP và NHNN - - - 544,851 250,000
2 -Các khoản nợ TCTD khác 1,060,000 3,379,961 3,895,361 5,554,682 2,096,964
3 - Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư cho vay 14,732 10,043 61,400 5,357 4,089
4 - Vốn huy động tổ chức kinh tế và cá nhân
5 - Phát hành giấy tờ có giá - 1,549,010 1,339,123 2,819,358 1,279,064
1 - Cho vay tổ chức tín dụng - - - - 977,070 2
- Cho vay tổ chứng kinh tế và cá nhân 3,749,653 5,012,922 5,302,112 6,245,179 6,262,547
C Khoản mục lợi nhuận trước thuế: 12,903 70,927 179,325 312,274 224,783
2 - Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 6,679 8,407 25,728 15,551 37,343
3 - Lãi thuần từ kinh doanh ngoại hối 7,511 (14,400) 8,129 51,996 4,131
4 - Lãi thuần từ mua bán chứng khoán 11,026 4,403 78,430 89,076 201,673
5 - Thu nhập thuần từ góp vốn , mua cổ phần 14,908 2,374 3,512 28,755 44,827
6 - Lãi thuần từ hoạt động khác 3,069 13,018 8,729 16,769 12,835
7 - Chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro 130,832 146,116 213,069 279,768 388,951
D Tổng tài sản 5,897,652 10,914,213 14,343,556 19,093,862 16,030,939 ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Tổng hợp số liệu từ BCTC qua các năm của ngân hàng TMCP Nam Á)
Theo dữ liệu, hoạt động của ngân hàng cho thấy hai mảng chính là huy động và cho vay đều có sự tăng trưởng qua các năm Tuy nhiên, trong năm 2012, huy động vốn giảm so với năm 2011 do tình hình kinh tế khó khăn và giá vàng tăng cao, khiến người dân ưu tiên đầu tư vào vàng thay vì gửi tiền vào ngân hàng Năm 2011 ghi nhận số dư huy động cao nhất đạt 15.367 tỷ đồng nhờ vào việc tăng vay từ các tổ chức tín dụng (TCTD) và Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cùng với sự gia tăng phát hành giấy tờ có giá gần 1.500 tỷ đồng, mặc dù huy động từ cá nhân và tổ chức kinh tế không tăng nhiều.
Năm 2011 là năm ngân hàng đạt nhiều kết quả tốt về huy động, cho vay và cả chỉ tiêu lợi nhuận so với các năm còn lại.
Chính sách tiền tệ của Việt Nam trong giai đoạn 2008-2013
Chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó lãi suất là công cụ chủ chốt của Ngân hàng Nhà nước Từ năm 2008 đến 2012, chính sách tiền tệ đã trải qua nhiều thay đổi nhưng vẫn giữ được tính linh hoạt để thích ứng với từng giai đoạn của nền kinh tế.
Năm 2008, chính sách tiền tệ thắt chặt không chỉ nhằm kiềm chế lạm phát mà còn đảm bảo sự ổn định trên thị trường tiền tệ Chính sách này được chia thành hai giai đoạn: từ đầu năm đến tháng 4 và từ tháng 5 đến cuối năm Trong giai đoạn đầu, các ngân hàng đã nhanh chóng tăng lãi suất để rút bớt tiền trong lưu thông, cùng với việc Ngân hàng Nhà nước nâng dự trữ bắt buộc và yêu cầu các ngân hàng mua trái phiếu Đồng thời, chính sách cũng hạn chế tăng trưởng tín dụng nóng ở mức 30% và áp dụng nhiều biện pháp hỗ trợ thị trường chứng khoán, cũng như kiểm soát cho vay đối với bất động sản.
Bắt đầu từ tháng 4 và đầu tháng 5, Chính phủ đã triển khai các giải pháp nhằm giảm tăng trưởng và chống lạm phát, với 8 nhóm giải pháp cụ thể Các quy định không chỉ áp dụng cho lĩnh vực tiền tệ và tài chính, mà còn yêu cầu sự tham gia của đầu tư và xuất nhập khẩu để ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo an sinh xã hội và phát triển kinh tế bền vững Chính sách tiền tệ đã được phát huy hiệu quả, với việc kiểm soát cho vay và quản lý hối đoái được thực hiện chặt chẽ hơn thông qua cán cân xuất nhập khẩu.
Năm 2009, Chính phủ đã ưu tiên tăng trưởng kinh tế thông qua chính sách nới lỏng tiền tệ, thực hiện linh hoạt theo từng giai đoạn Đầu năm 2009, để kích cầu và hỗ trợ các ngân hàng thương mại hoạt động ổn định, Ngân hàng Nhà nước đã hạ lãi suất chỉ đạo từ 14% xuống 7% và giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc từ 11% xuống 5%.
Thị trường tiền tệ đã dần ổn định, nhưng trong 6 tháng đầu năm 2009, thị trường ngoại hối gặp khó khăn do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Sự lo ngại về rủi ro biến động tỷ giá khiến các doanh nghiệp có xu hướng giữ lại ngoại tệ.
Chính sách hỗ trợ lãi suất cho vay bằng VND và việc giảm lãi suất cơ bản đã khiến nhiều doanh nghiệp chuyển sang vay VND để mua ngoại tệ, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong nhu cầu mua ngoại tệ Hệ quả là tình hình cung cầu ngoại tệ trở nên căng thẳng.
Các biện pháp chấn chỉnh hoạt động ngoại hối đã được tăng cường, bao gồm việc phối hợp với các bộ, ngành để kiểm tra và xử lý các vi phạm liên quan đến quảng cáo, niêm yết giá hàng hóa bằng ngoại tệ, cũng như mua bán ngoại tệ trái phép Đồng thời, việc kiểm tra hoạt động mua bán ngoại tệ của các ngân hàng thương mại và đại lý đổi ngoại tệ cũng được siết chặt, với các hình thức xử lý nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm Đặc biệt, để hạn chế tâm lý găm giữ ngoại tệ của doanh nghiệp và người dân, các cơ quan chức năng đã đẩy mạnh công tác tuyên truyền và công bố thông tin rộng rãi về tình hình ngoại hối và tỷ giá Ngoài ra, yêu cầu các ngân hàng thương mại nhà nước giảm lãi suất cho vay và huy động bằng ngoại tệ cũng được thực hiện, với lãi suất cho vay giảm từ 6-6,5%/năm xuống không quá 4%/năm kể từ ngày 15/4/2009 và tiếp tục giảm xuống không quá 3%/năm kể từ ngày 01/6/2009, trong khi lãi suất huy động giảm xuống không quá 1,5%/năm kể từ ngày 01/6/2009.
Nhà nước đã triển khai nhiều giải pháp đồng bộ và phù hợp với thực tế, nhằm duy trì tăng trưởng kinh tế, ngăn chặn nguy cơ lạm phát và ổn định thị trường ngoại hối trong thời gian tới.
Năm 2010, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã triển khai các biện pháp điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt và thận trọng nhằm mở rộng tín dụng hợp lý, giảm lãi suất cho vay và đảm bảo thanh khoản cho nền kinh tế Các giải pháp chủ yếu tập trung vào việc sử dụng linh hoạt các công cụ chính sách tiền tệ, bình ổn thị trường và đảm bảo an toàn hệ thống.
Vào đầu năm 2011, chỉ số giá tiêu dùng CPI của Việt Nam đã tăng cao, đe dọa mục tiêu kiềm chế lạm phát dưới 10% Tình hình này đã tác động tiêu cực đến niềm tin của người dân, thị trường và nhà đầu tư Để khắc phục các vấn đề kinh tế vĩ mô, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị quyết 11 vào tháng 2/2011, tập trung vào việc kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội Nghị quyết bao gồm 6 gói biện pháp chính sách như thắt chặt chính sách tiền tệ và tài chính, kìm hãm thâm hụt thương mại, tăng giá điện kèm theo hỗ trợ người nghèo, áp dụng cơ chế thị trường trong định giá xăng dầu, tăng cường an sinh xã hội và nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách.
Theo Nghị quyết 11, NHNN đã điều chỉnh mục tiêu tăng trưởng tín dụng từ 23% xuống 20% và giảm tăng trưởng nguồn cung tiền (M2) từ 21%-24% xuống 15%-16% trong năm 2011, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng năm 2010 (tín dụng tăng 32,4% và M2 tăng 33,3%) Để đạt được các mục tiêu này, NHNN yêu cầu các ngân hàng và tổ chức tín dụng kiểm soát tăng trưởng tín dụng dưới 20%, đồng thời hạn chế cấp tín dụng cho các hoạt động phi sản xuất như bất động sản và chứng khoán xuống dưới 22% vào cuối tháng 6/2011 và 16% vào cuối năm 2011 NHNN cũng sẽ áp dụng hình phạt đối với các tổ chức tín dụng không đáp ứng yêu cầu bằng cách tăng gấp đôi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
NHNN đang nỗ lực hạn chế cho vay bằng ngoại tệ cho các hàng hóa không thiết yếu, bao gồm hàng tiêu dùng, đồng thời giới hạn việc nhập khẩu vàng chỉ cho phép một số công ty nhất định Cơ quan này cũng cấm kinh doanh vàng miếng trên thị trường Những biện pháp quyết liệt này nhằm giảm thiểu giao dịch đầu cơ ngoại tệ và vàng, từ đó đảm bảo sự ổn định của đồng tiền VND.
Năm 2012, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện chính sách tiền tệ thận trọng, góp phần ổn định hệ thống tài chính – ngân hàng Các biện pháp như cải thiện thanh khoản, giảm lãi suất, chống vàng hóa và đôla hóa, cùng với việc ổn định tỷ giá đã được áp dụng đồng thời Mặc dù có những dấu hiệu căng thẳng thanh khoản từ cuối năm 2011, NHNN vẫn duy trì biện pháp hành chính bằng cách áp trần lãi suất huy động để đảm bảo sự ổn định trong hệ thống ngân hàng.
Trong quý 1 năm 2012, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã quyết định giảm lãi suất chính sách và trần lãi suất huy động do chỉ số giá tiêu dùng và lạm phát kỳ vọng có xu hướng giảm Sự cải thiện thanh khoản tại một số ngân hàng lớn cùng với việc các kênh đầu tư vàng và ngoại hối không còn thu hút dòng tiền cũng là những yếu tố góp phần vào quyết định này.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện việc áp dụng trần lãi suất cho vay ở mức 13%/năm cho bốn lĩnh vực ưu tiên, bao gồm: nông nghiệp và nông thôn, sản xuất và kinh doanh hàng xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa, và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ Đồng thời, NHNN cũng khuyến khích các ngân hàng điều chỉnh lãi suất cho vay cũ về mức 15% để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Thực trạng quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng TMCP Nam Á
Năm 2010, Ngân hàng TMCP Nam Á đã bắt đầu áp dụng phương pháp quản lý rủi ro nhằm củng cố sức mạnh tài chính và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động của ngân hàng.
Quy chế quản lý rủi ro lãi suất của ngân hàng TMCP Nam Á thiết lập các quy định cơ bản nhằm kiểm soát rủi ro lãi suất có thể xảy ra trong hoạt động ngân hàng, với mục tiêu bảo đảm sự ổn định và an toàn cho hoạt động tài chính của ngân hàng.
Để đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, cần tối thiểu hóa rủi ro từ biến động lãi suất, nhằm bảo vệ thu nhập và vốn chủ sở hữu khỏi những ảnh hưởng tiêu cực.
Xây dựng một cơ chế thống nhất về quan niệm và quản lý rủi ro lãi suất là rất quan trọng trong hoạt động ngân hàng Điều này bao gồm việc phát triển các công cụ đo lường hiệu quả và thiết lập các hạn mức kiểm soát rủi ro lãi suất nhằm bảo đảm an toàn và ổn định tài chính.
Trong những năm tới, ngân hàng sẽ tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào việc hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro toàn diện Điều này bao gồm việc phát triển các công cụ và hệ thống cơ sở hạ tầng nhằm giám sát và kiểm soát tất cả các rủi ro mà ngân hàng đối mặt Mục tiêu là duy trì quản lý rủi ro vững mạnh và xây dựng văn hóa kiểm soát rủi ro trong mọi lĩnh vực hoạt động kinh doanh, đặc biệt khi ngân hàng phát triển năng động.
2.3.1 Cấu trúc quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng TMCP Nam Á
Cấu trúc quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Nam Á được thiết lập theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam về quản trị doanh nghiệp Hội đồng quản trị có trách nhiệm xác định tầm nhìn tổng thể về rủi ro và tích cực hỗ trợ các hội đồng cùng Ủy ban quản lý rủi ro.
Ủy ban Quản lý Rủi ro là cơ quan giám sát rủi ro cấp cao, có nhiệm vụ kiểm tra và đánh giá tất cả các vấn đề liên quan đến rủi ro, ngoại trừ rủi ro thị trường và rủi ro thanh khoản, mà thuộc về trách nhiệm của Ủy ban Quản lý Tài sản.
Ủy ban quản lý Tài sản Nợ & Có (ALCO)
Hội đồng tín dụngđược thành lập để xem xét và quyết định các khoản vay vượt hạn mức của Tổng Giám Đốc
Ngân hàng TMCP Nam Á sử dụng nhiều công cụ để theo dõi và quản lý rủi ro lãi suất, bao gồm khe hở nhạy cảm lãi suất (GAP), thu nhập lãi cận biên (NIM), phân tích kỳ hạn giữa Tài sản Có và Tài sản Nợ, cũng như phân tích lãi suất bình quân của Tài sản Có và Tài sản Nợ.
Các chiến lược và kế hoạch hành động nhằm giảm thiểu rủi ro được xem xét và thực hiện định kỳ, bao gồm việc điều chỉnh kỳ đáo hạn và kỳ định giá lại của các tài sản nợ và tài sản có Đồng thời, ngân hàng cũng phát triển hoạt động kinh doanh, đảm bảo nguồn vốn dài hạn và ký kết thỏa thuận lãi suất với đối tác và khách hàng.
Ngân hàng Nam Á thực hiện quản trị rủi ro dựa trên các nguyên tắc sau:
Đầu tiên, việc nhận diện và đánh giá các mức độ rủi ro từ biến động lãi suất là rất quan trọng Điều này có thể thực hiện thông qua việc xây dựng các hệ thống đo lường rủi ro lãi suất hiệu quả.
- Thứ hai, xác định khả năng chịu đựng rủi ro lãi suất mà Ngân hàng có thể chịuđựng, cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận
- Thứ ba, cụ thể hóa các phương pháp, công cụ đo lường, kiểm soát và các hạn mức rủi ro lãi suất
- Thứ tư, thiết lập chuẩn mực báo cáo để giám sát tình hình rủi ro hiện tại và tiềmnăng
Ngân hàng Nam Á áp dụng phương pháp “Mô hình định giá lại” nhằm quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả Đồng thời, ngân hàng còn kết hợp nhiều biện pháp khác để giảm thiểu rủi ro liên quan đến lãi suất.
2.3.2 Thực trạng quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng TMCP Nam Á Điều hành lãi suất của ngân hàng TMCP Nam Á thực hiện một cách thận trọng, linh hoạt trên cơ sở tuân thủ nghiêm túc các chỉ đạo điều hành về lãi suất của ngân hàng Nhà nước và bám sát diễn biến của thị trường, tiên phong điều chỉnh lãi suất về mức hợp lý khi có tín hiệu từ thị trường Đối với lãi suất huy động vốn, ngân hàng TMCP Nam Á quán triệt theo chủ trương bình ổn và đảm bảo chi phí huy động hợp lý, tuân thủ theo đúng quy định của ngân hàng Nhà Nước Tăng cường sự gắn kết, đồng thuận với các NHTM khác trên địa bàn thành phố cũng như tuân thủ nghiêm ngặt những quy định của NHNN để giữ ổn định mặt bằng lãi suất Đối với lãi suất cho vay, ngân hàng TMCP Nam Á áp dụng mức lãi suất cho vay tối đa phù hợp với chính sách khách hàng theo nguyên tắc đảm bảo bù đắp đủ cho chi phí vốn đầu vào và đạt hiệu quả kinh doanh
Trong bối cảnh lãi suất biến động phức tạp qua các năm, việc quản lý Tài sản Nợ - Tài sản Có và xây dựng dòng tiền cân xứng kỳ hạn tại ngân hàng TMCP Nam Á trở nên khó khăn Các nhà quản trị phải cân nhắc giữa mục tiêu lợi nhuận và tăng trưởng, đồng thời đảm bảo an toàn và bền vững cho ngân hàng Để hiểu rõ hơn về thách thức này, chúng ta cần phân tích tình hình biến động lãi suất huy động vốn tại ngân hàng Nam Á trong những năm qua.
Biểu đồ 2.1: Lãi suất huy động vốn bình quân tại ngân hàng Nam Á năm 2008 đến năm 2012
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ số liệu nội bộ của Ngân hàng TMCP Nam Á)
Việc thắt chặt tiền tệ đầu năm và nới lỏng dần vào cuối năm đã dẫn đến tần suất điều chỉnh chính sách chưa từng có, với 08 lần điều chỉnh lãi suất cơ bản, tái cấp vốn và tái chiết khấu, cùng 05 lần điều chỉnh dự trữ bắt buộc Ngoài ra, có 03 lần nới biên độ tỷ giá và 02 lần tăng mạnh tỷ giá bình quân liên ngân hàng Nam Á cũng liên tục điều chỉnh chính sách lãi suất huy động, với sự thay đổi diễn ra hầu như mỗi tháng Biên độ tăng giảm lãi suất khá cao, có lúc lên tới 17-18%/năm, trong khi lãi suất huy động kỳ hạn ngắn như 1-3 tuần đôi khi ngang bằng với kỳ hạn 1 tháng trở lên, ví dụ như tháng 10/2008 lãi suất kỳ hạn 1-3 tuần đã đạt 17%/năm.
Lãi suất cao nhất là ở thời điểm tháng 8-10 vì để giữ chân khách hàng nhằm đảm bảo tính thanh khoản nên ngân hàng tăng lãi suất huy động
Tuy nhiên trước cuộc đua lãi suất như vậy NHNN đã xem xét đến vấn đề
Ngân hàng Nam Á cùng với nhiều ngân hàng khác đã đồng loạt thực hiện chính sách "nới lỏng tiền tệ linh hoạt" nhằm giảm lãi suất Sự giảm mạnh lãi suất này không chỉ giúp hỗ trợ người vay mà còn thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
Lãi suất huy động bình quân
Đánh giá hoạt động quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Nam Á
Hoạt động quản trị rủi ro lãi suất đã được những kết quả sau:
Đo lường rủi ro lãi suất là quá trình sử dụng mô hình định giá lại để điều chỉnh khe hở nhạy cảm với lãi suất, đảm bảo phù hợp với từng thời kỳ.
Ngân hàng TMCP Nam Á thường xuyên theo dõi diễn biến lãi suất trên thị trường để tính toán chênh lệch lãi suất bình quân cho vay và huy động vốn trong từng thời kỳ Điều này giúp xác định lãi suất cho vay và huy động phù hợp với biến động lãi suất thị trường Tùy thuộc vào từng trường hợp, ngân hàng có thể áp dụng lãi suất cho vay cố định, thả nổi hoặc điều chỉnh theo từng định kỳ.
- Ngân hàng TMCP Nam Á chủ động điều chỉnh lãi suất kịp trong biếnđộng của thị trường trong việc thực hiện lãi suất cho vay
FPT bán vốn FPT mua vốn Lãi suất huy động
Cân đối khối lượng giữa nguồn vốn huy động và việc sử dụng nguồn vốn để cho vay là yếu tố quan trọng, giúp ngân hàng duy trì sự ổn định lợi nhuận qua các năm.
- Sử dụng lãi suất điều hòa vốn nội bộ trong việc điều chuyển vốn nội bộ để phòng ngừa rủi ro lãi suất trong ngắn hạn
Ngân hàng cần thường xuyên cập nhật và điều chỉnh quy định nội bộ để đáp ứng yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời tuân thủ các tỷ lệ và quy định liên quan đến quản lý thanh khoản cũng như rủi ro đối với tổ chức tín dụng.
2.4.2 Những hạn chế trong hoạt động quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng TMCP Nam Á
Việc quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng TMCP Nam Á còn một số rủi ro cần khắc phục:
Hoạt động ngân hàng tại TMCP Nam Á vẫn còn đơn điệu và thiếu linh hoạt, với việc phân chia lãi suất chủ yếu dựa vào thời hạn vay và gửi tiền Các nhà quản trị ngân hàng đã đưa ra các thang lãi suất cố định, buộc khách hàng phải chấp nhận nếu muốn thực hiện giao dịch Trong khi đó, tại các ngân hàng nước ngoài, nhân viên ngân hàng có khả năng thỏa thuận với khách hàng dựa trên các tiêu chuẩn xếp hạng đã được thiết lập, mang lại sự linh hoạt và cá nhân hóa trong dịch vụ.
Hệ thống thông tin hiện tại chưa đáp ứng tốt nhu cầu, thiếu chương trình cập nhật cơ sở dữ liệu về thị trường và hành vi của khách hàng trong việc gửi và vay tiền khi lãi suất thay đổi, điều này ảnh hưởng đến khả năng phân tích và dự báo trong tương lai Bên cạnh đó, việc đánh giá thời gian đáo hạn của Tài sản Nợ đối với tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm cũng chưa được thực hiện một cách hợp lý.
Thị trường tài chính tiền tệ tại Ngân hàng TMCP Nam Á chưa phát triển mạnh mẽ so với các ngân hàng lớn, với việc các công cụ tài chính chưa được đa dạng hóa và số lượng giao dịch còn hạn chế.
Ngân hàng TMCP Nam Á hiện chỉ áp dụng một mô hình định giá lại để đo lường rủi ro lãi suất, dẫn đến việc giá trị tài sản được xác định dựa trên giá trị sổ sách Điều này khiến cho ngân hàng chưa phản ánh đầy đủ rủi ro lãi suất, vì giá trị thị trường chưa được xem xét.
Ngân hàng TMCP Nam Á đang gặp khó khăn trong việc quản lý Tài sản Có và Tài sản Nợ do phụ thuộc nhiều vào các chỉ tiêu huy động vốn và cho vay Bên cạnh đó, ngân hàng chưa áp dụng các công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất, như hợp đồng kỳ hạn hay giao dịch hoán đổi lãi suất Trong khi đó, các ngân hàng lớn như Eximbank đã triển khai các giao dịch hoán đổi lãi suất từ năm 2008, bao gồm hoán đổi lãi suất hai đồng tiền và giao dịch hoán đổi tiền tệ chéo (Cross Currency Swap - CCS) Ngân hàng hiện tại chủ yếu phòng ngừa rủi ro bằng các hợp đồng tín dụng có lãi suất thả nổi.
Đội ngũ nhân sự hiện tại trong lĩnh vực quản lý rủi ro lãi suất còn thiếu kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu Điều này dẫn đến việc công tác kiểm soát và kiểm tra chưa đạt hiệu quả cao, ảnh hưởng đến khả năng quản lý rủi ro lãi suất cũng như rủi ro ngân hàng tổng thể.
Và yếu tố cuối cùng và cũng không kém phần quan trọng đó là do chủ trương điều hành chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà Nước
2.4.3 Nguyên nhân những hạn chế trong quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng TMCP Nam Á
Trình độ đội ngũ nhân viên chưa được trang bị kiến thức cơ bản về quản trị rủi ro lãi suất, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, pháp lý và kỹ thuật định giá các công cụ tài chính phái sinh, dẫn đến việc rủi ro lãi suất vẫn còn là vấn đề mới mẻ Điều này gây khó khăn trong việc triển khai giao dịch hoán đổi lãi suất để phòng ngừa rủi ro Một số cán bộ có kinh nghiệm lại bảo thủ và thiếu sáng tạo, trong khi cán bộ mới thì không có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn chưa đồng đều, khiến họ ngại áp dụng các công cụ mới Thêm vào đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoạt động phụ thuộc vào Chính phủ và các cơ quan liên quan, dẫn đến thiếu tính độc lập trong hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ Hệ thống pháp luật và thể chế thị trường trong nước chưa đầy đủ và đồng bộ, gây khó khăn trong việc hội nhập quốc tế về ngân hàng.
Việc tính toán lãi suất huy động và cho vay tại Ngân hàng TMCP Nam Á hiện chưa hiệu quả do nhiều nguyên nhân Thứ nhất, chính sách lãi suất chưa phù hợp với mức độ rủi ro trong hoạt động ngân hàng, dễ bị tác động bởi yếu tố thị trường Thứ hai, sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng và áp lực về chỉ tiêu hoạt động gây khó khăn trong việc xác định lãi suất Thứ ba, lãi suất còn phụ thuộc vào sự điều hành của Ngân hàng Nhà nước Thứ tư, việc điều hành lãi suất nội bộ vẫn mang tính ứng phó, chưa dự đoán được các thay đổi dài hạn Cuối cùng, Ngân hàng TMCP Nam Á tập trung vào lợi nhuận từ lãi suất thực hiện với khách hàng mà chưa xem xét tổng thể lợi ích lâu dài, ảnh hưởng đến chính sách và cơ hội kinh doanh.
Hoạt động lãi suất tại ngân hàng hiện nay còn đơn điệu và thiếu linh hoạt, chủ yếu do thói quen làm việc của nhân viên ngân hàng truyền thống Hơn nữa, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á chưa thiết lập tiêu chí cụ thể cho từng nhóm khách hàng, dẫn đến việc chưa đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của thị trường.
Hệ thống thông tin hỗ trợ hiện tại chưa hiệu quả do máy móc thiết bị cũ và các số liệu báo cáo chỉ phản ánh quá khứ, không tính đến yếu tố tâm lý và rủi ro của khách hàng Khi lãi suất biến động, cá nhân gửi tiết kiệm lo ngại về khả năng thanh toán của ngân hàng và có xu hướng rút tiền để đầu tư vào vàng Đối với vay vốn, một số khách hàng lợi dụng sự thay đổi lãi suất để trục lợi, như gia hạn nợ khi lãi suất tăng và trả nợ trước hạn khi lãi suất giảm Các yếu tố bên ngoài như thiên tai, hỏa hoạn và biến động thị trường cũng ảnh hưởng đến quản lý Tài sản Nợ và Tài sản Có của ngân hàng Hơn nữa, ngân hàng chưa có bộ phận chuyên trách dự báo thay đổi lãi suất, dẫn đến việc không thể đánh giá chính xác thiệt hại trong tương lai khi lãi suất thị trường biến động Việc dự báo chính xác mức độ biến động của lãi suất là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Thị trường tài chính – tiền tệ hiện nay chưa phát triển, với công cụ tài chính hạn chế và lượng giao dịch thấp Kiến thức về giao dịch phái sinh và phòng chống rủi ro lãi suất còn yếu, dẫn đến sự kém sôi động của thị trường liên ngân hàng Việc luân chuyển vốn không thông suốt, khiến các ngân hàng thiếu vốn không thể tiếp cận nguồn vốn dư thừa từ ngân hàng khác Điều này làm cho thị trường tiền tệ không cung cấp thông tin quan trọng về lãi suất, gây khó khăn trong việc dự báo lãi suất thị trường và hạn chế khả năng sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro lãi suất.