Tính cấp thiết của đề tài
Nền kinh tế Việt Nam đang hoạt động theo cơ chế thị trường, mang lại nhiều thuận lợi nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức Để hội nhập và cạnh tranh hiệu quả, các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý và nắm bắt thông tin chính xác Phần mềm kế toán (PMKT) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kế toán thu thập, ghi nhận và xử lý dữ liệu, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho quản lý Sự phát triển của công nghệ thông tin đã thúc đẩy doanh nghiệp ứng dụng PMKT trong công tác kế toán Tuy nhiên, vẫn còn nhiều doanh nghiệp chưa áp dụng hoặc chưa hài lòng với phần mềm hiện tại Theo thống kê của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, số lượng doanh nghiệp mới thành lập đang gia tăng trong 9 tháng đầu năm.
Năm 2016, Việt Nam có 81.451 doanh nghiệp mới thành lập, và nhu cầu sử dụng phần mềm kế toán (PMKT) sẽ gia tăng ở cả các doanh nghiệp mới và những doanh nghiệp hiện đang sử dụng PMKT Việc lựa chọn PMKT phù hợp trở thành quyết định quan trọng trong bối cảnh kinh doanh thay đổi nhanh chóng Doanh nghiệp cần chọn phần mềm đáp ứng tốt nhu cầu hiện tại và có khả năng điều chỉnh cho tương lai, nhằm cung cấp thông tin và báo cáo tài chính hiệu quả Nếu lựa chọn sai, doanh nghiệp sẽ phải tốn nhiều thời gian và chi phí cho việc chuyển đổi phần mềm Việc nhận diện và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT là cần thiết, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vì họ chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế TP.HCM, nơi tập trung nhiều doanh nghiệp hoạt động, được chọn làm địa điểm nghiên cứu cho đề tài "Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP.HCM".
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là nhận diện và đo lường tác động của các yếu tố đến quyết định lựa chọn phương thức marketing của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP.HCM.
Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM
Đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi thứ 1: Các nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM?
Mức độ tác động của các nhân tố đến quyết định lựa chọn phương thức marketing của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP.HCM là rất quan trọng Các yếu tố như thị trường mục tiêu, ngân sách, và xu hướng tiêu dùng ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược marketing mà các doanh nghiệp này áp dụng Việc hiểu rõ những tác động này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quyết định marketing, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn TP.HCM và khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 07/2016 đến tháng 10/2016
Đối tượng nghiên cứu: các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM
Đối tượng khảo sát: Các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM có ý định sử dụng hoặc đang sử dụng PMKT.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp định tính được sử dụng để tổng hợp và phân tích kết quả từ các nghiên cứu trước, kết hợp với lý thuyết nền nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm quản lý khách hàng (PMKT) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP Hồ Chí Minh Từ đó, mô hình nghiên cứu và các thang đo được xây dựng, đồng thời tham khảo ý kiến từ các chuyên gia có kinh nghiệm trong việc lựa chọn và sử dụng PMKT.
Chọn mẫu khảo sát: Lựa chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất kết hợp với phát triển mầm
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm việc gửi bảng khảo sát in trực tiếp đến đối tượng tham gia và sử dụng ứng dụng Google Docs để gửi bảng khảo sát qua email.
Đề tài này sử dụng hai nguồn dữ liệu chính: nguồn thứ cấp bao gồm các bài báo và nghiên cứu liên quan đến quyết định lựa chọn PMKT từ trong nước và quốc tế, trong khi nguồn sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn và bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp, cũng như qua ứng dụng Google Docs.
Phương pháp xử lý dữ liệu:
Dữ liệu nghiên cứu sau khi được thu thập sẽ được xử lý, phân tích bằng phần mềm SPSS 20
Thực hiện thống kê mô tả
Kiểm định, đánh giá thang đo bằng phương pháp phân tích độ tin cậy Cronbach alpha – α và phân tích nhân tố khám phá EFA (Exploratory Factor Analysis)
Kiểm định mô hình và giả thuyết sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính; dò tìm các vi phạm giả định của mô hình
Kiểm định sự khác biệt.
Đóng góp của đề tài
Về mặt khoa học, đề tài này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến quyết định lựa chọn phương thức marketing (PMKT) của doanh nghiệp vừa và nhỏ Thông qua việc nghiên cứu này, các kết quả thu được có thể trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tương lai liên quan đến việc lựa chọn PMKT, góp phần mở rộng kiến thức và hiểu biết về lĩnh vực này.
Nghiên cứu này sẽ hỗ trợ các nhà quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả công tác kế toán Đồng thời, nó cũng giúp các nhà cung cấp phần mềm hiểu rõ hơn về những yếu tố mà doanh nghiệp quan tâm khi chọn PMKT, qua đó phát triển các giải pháp đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục kèm theo thì nội dung chính của luận văn nghiên cứu gồm có 5 chương:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu “Firm characteristics and selection of international accounting software” của Ajay Adhikari et al (2004) tập trung vào mối quan hệ giữa đặc điểm công ty và việc lựa chọn phần mềm kế toán quốc tế của các công ty Hoa Kỳ Nhóm tác giả đã thu thập dữ liệu từ 132 công ty đang sử dụng hoặc xem xét mua phần mềm này, với các yếu tố như kích thước công ty và mức độ quốc tế hóa Kết quả cho thấy chức năng đa tiền tệ và đa báo cáo là những tính năng quan trọng nhất trong việc lựa chọn phần mềm kế toán quốc tế Bên cạnh đó, các tiêu chí như bảo mật và hỗ trợ cũng được xem là ưu tiên hàng đầu Nghiên cứu nhấn mạnh rằng đặc điểm công ty đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và thiết kế phần mềm kế toán quốc tế.
Nghiên cứu thứ hai, nghiên cứu “The Determinates Of Selecting Accounting
Bài nghiên cứu "Software: A Proposed Model" của Ahmad A & Abu-Musa (2005) nhằm điều tra và đánh giá các yếu tố quan trọng mà tổ chức cần cân nhắc khi lựa chọn phần mềm quản lý kinh doanh (PMKT) phù hợp Nghiên cứu giới thiệu một khuôn khổ lý thuyết tổng hợp về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn gói PMKT, sử dụng phương pháp suy diễn để xây dựng mô hình đề xuất Các yếu tố chính cần xem xét bao gồm nhu cầu hiện tại và tương lai của người sử dụng, loại hình kinh doanh, quy mô, tính năng của PMKT, cơ sở hạ tầng CNTT và độ tin cậy của nhà cung cấp Mô hình này phù hợp cho các tổ chức đang mua mới phần mềm hoặc chuyển từ phương pháp thủ công sang PMKT Tuy nhiên, đối với các tổ chức đã có PMKT nhưng không đáp ứng nhu cầu thông tin và báo cáo hiện tại, mô hình chỉ áp dụng khi họ quyết định thay thế hoàn toàn phần mềm hiện tại mà không xem xét việc nâng cấp hay sửa chữa.
Nghiên cứu thứ ba, nghiên cứu “Accounting Software Selection And User
Nghiên cứu "Satisfaction Relevant Factors for Decision Makers" của Elikai et al (2007) đã chỉ ra các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm của người dùng Qua bảng câu hỏi và phỏng vấn điện thoại với 57 cá nhân, nghiên cứu xác định rằng chức năng phần mềm là yếu tố hàng đầu trong việc lựa chọn phần mềm kế toán, tiếp theo là chi phí và khả năng tương thích Trong số các chức năng, tính linh hoạt (tùy biến) được xem là tính năng quan trọng nhất Chi phí bao gồm chi phí mua ban đầu và chi phí hoạt động hàng năm được đánh giá cao hơn so với chi phí cài đặt và đào tạo Về khả năng tương thích, khả năng tương thích với hệ điều hành được coi là quan trọng hơn so với phần cứng hoặc phần mềm khác Đặc biệt, nghiên cứu cũng cho thấy người dùng đánh giá sự hỗ trợ từ nhà cung cấp có tầm quan trọng tương đối thấp.
Nghiên cứu thứ tư, nghiên cứu “Evaluating and selecting software packages:
Bài nghiên cứu của Anil S Jadhav và Rajendra M Sonar (2009) nhằm cải thiện quy trình đánh giá và lựa chọn các gói phần mềm Nghiên cứu tổng hợp hệ thống các bài báo từ tạp chí và hội nghị về phương pháp chọn PMKT, tiêu chí đánh giá phần mềm, kỹ thuật đánh giá và công cụ hỗ trợ ra quyết định Tác giả phân loại các tiêu chí đánh giá thành hai nhóm: tiêu chí liên quan đến đặc điểm phần mềm (bao gồm chức năng và chất lượng) và tiêu chí liên quan đến nhà cung cấp, chi phí, lợi ích, phần cứng, phần mềm, ý kiến và đặc điểm đầu ra Các đặc điểm chất lượng như chức năng, độ tin cậy, khả năng sử dụng và bảo trì được sử dụng phổ biến trong nhiều nghiên cứu Tuy nhiên, tiêu chí về đặc điểm đầu ra chỉ được đề cập trong ba bài báo, và tiêu chí về ý kiến chỉ xuất hiện trong một bài báo Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tài liệu liên quan đến đánh giá và lựa chọn PMKT.
Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Thái Ngọc Trúc Phương (2013) về “Các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế toán áp dụng phù hợp cho DN vừa và nhỏ tại quận Tân Phú, TP.HCM” chỉ ra rằng có hai nhóm nhân tố tác động đến việc sử dụng phần mềm kế toán (PMKT): nhóm nhân tố từ bên trong và bên ngoài Nhóm bên trong bao gồm trình độ người sử dụng, trang thiết bị, sự quan tâm của ban lãnh đạo và công tác tổ chức quản lý, trong khi nhóm bên ngoài liên quan đến dịch vụ sau bán hàng và khung pháp lý Kết quả cho thấy nhóm nhân tố bên trong có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn Tác giả đề xuất hai tiêu chí lựa chọn PMKT cho DN vừa và nhỏ: phần mềm cần phù hợp với yêu cầu người sử dụng và đáp ứng các tính năng như linh hoạt, xử lý chính xác số liệu, bảo mật thông tin và an toàn dữ liệu Nghiên cứu chủ yếu hướng đến các DN mới thành lập và những DN đang hoạt động muốn chuyển đổi từ phương pháp thủ công sang hệ thống kế toán máy tính, không xem xét các tiêu chí cho DN cần nâng cấp PMKT hiện tại.
Nghiên cứu “Định hướng lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp cho các DN nhỏ và vừa tại Việt Nam” của Võ Văn Nhị và cộng sự (2014) xác định các tiêu chí quan trọng cho DN vừa và nhỏ trong việc lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) thông qua việc đo lường mức độ thỏa mãn của họ khi ứng dụng PMKT, dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL Kết quả chỉ ra rằng hai nhân tố chính ảnh hưởng đến sự thỏa mãn là khả năng hỗ trợ của nhà cung cấp PMKT và tính khả dụng của phần mềm Mặc dù tiêu chí chất lượng liên quan đến bản thân PMKT không có tác động mạnh, nhưng nghiên cứu chỉ tập trung vào các tiêu chí chất lượng phần mềm và nhà cung cấp dịch vụ, chưa xem xét các yếu tố khác như chi phí, lợi ích, đặc điểm đầu ra và ý tưởng thiết kế PMKT.
Nghiên cứu thứ ba, nghiên cứu “Lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp với
Nghiên cứu "DN trong ngành giao thông vận tải" của Nguyễn Văn Điệp (2014) tập trung vào bốn nội dung chính: PMKT và mô hình hoạt động, tiêu chí lựa chọn PMKT, thực trạng sử dụng PMKT hiện nay và những hạn chế phổ biến của PMKT Tác giả đề xuất các tiêu chí lựa chọn PMKT phù hợp cho các doanh nghiệp, bao gồm nguồn gốc xuất xứ của phần mềm, chi phí đầu tư, triển khai, tư vấn và bảo trì, tính dễ sử dụng, khả năng hỗ trợ cải tiến tương lai, và khả năng kết nối với các phần mềm khác Nghiên cứu cũng khảo sát 200 doanh nghiệp trong ngành giao thông vận tải để đánh giá thực trạng lựa chọn PMKT và chỉ ra những hạn chế của các phần mềm hiện tại, từ đó giúp nhà cung cấp phần mềm cải thiện sản phẩm trong tương lai.
Nghiên cứu của Huỳnh Thị Hương (2015) về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Thành phố Hồ Chí Minh đã khảo sát 230 doanh nghiệp Kết quả chỉ ra rằng có 6 yếu tố chính tác động đến quyết định này, bao gồm yêu cầu của người sử dụng, tính năng phần mềm, trình độ chuyên môn của nhân viên công ty phần mềm, sự chuyên nghiệp của công ty phần mềm, dịch vụ sau bán hàng và giá phí của phần mềm Trong đó, tính năng phần mềm được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, trong khi sự chuyên nghiệp của công ty phần mềm lại có tác động yếu nhất trong mô hình nghiên cứu.
Nghiên cứu của Phạm Thị Tuyết Hường (2016) về “Ảnh hưởng của chi phí sử dụng phần mềm kế toán đến quyết định sử dụng phần mềm kế toán ở những DN nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh” đã chỉ ra rằng chi phí sử dụng phần mềm kế toán (PMKT) có tác động quan trọng đến quyết định lựa chọn PMKT của các doanh nghiệp Nghiên cứu này phân tích các giai đoạn từ nghiên cứu sơ bộ, phân tích yêu cầu, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp PMKT, đến triển khai và bảo trì hệ thống Ngoài hai yếu tố chính là chất lượng PMKT và nhà cung cấp PMKT, nghiên cứu bổ sung thêm chi phí sử dụng PMKT như một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bảng 1.1: Tổng hợp các công trình nghiên cứu liên quan
Tên tác giả, năm nghiên cứu
Tên công trình nghiên cứu Nội dung nghiên cứu Biến Kết quả nghiên cứu
Firm characteristics and selection of international accounting software
Nghiên cứu đặc điểm công ty và sự lựa chọn PMKT quốc tế của các công ty quốc tế Hoa Kỳ
Tính bảo mật và hỗ trợ, chi phí và tính linh hoạt, phần cứng và nền tảng điều hành
Trong các tiêu chí lựa chọn chung, vấn đề bảo mật và hỗ trợ được coi là quan trọng nhất
Phân tích và đánh giá các yếu tố chính của một tổ chức cần xem xét trong quyết định của mình để chọn PMKT phù hợp
Nhu cầu hiện tại và tương lai của người sử dụng, loại hình kinh doanh, quy mô, tính năng và thuộc tính của phần mềm quản lý kinh doanh (PMKT), cùng với cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) và môi trường hoạt động, cũng như độ tin cậy của nhà cung cấp (NCC) đều là những yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo hiệu quả và bền vững trong quá trình phát triển kinh doanh.
Các yếu tố đề xuất đều nên được xem xét khi lựa chọn sử dụng PMKT
Satisfaction Relevant Factors for Decision Makers
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố và tính năng phần mềm quan trọng nhất đối với người dùng, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm, mức độ hài lòng, sự giữ chân người dùng và khả năng thay đổi phần mềm.
Chức năng của PMKT, chi phí, khả năng tương thích, sự hỗ trợ của NCC, tính ổn định của NCC
Khi lựa chọn phần mềm quản trị kinh doanh (PMKT), chức năng là yếu tố quyết định, bên cạnh chi phí và khả năng tương thích Đáng chú ý, sự hỗ trợ từ nhà cung cấp (NCC) có vai trò không đáng kể trong quá trình này.
Evaluating and selecting software packages: A review
Tổng hợp và phân loại các tiêu chí đánh giá phần mềm là rất quan trọng trong việc lựa chọn phần mềm phù hợp Các đặc điểm chất lượng của phần mềm, nhà cung cấp phần mềm (NCC), yêu cầu về phần cứng và phần mềm, cũng như chi phí và lợi ích của gói phần mềm thường được xem xét trong nhiều nghiên cứu Ngoài ra, các yếu tố khác cũng cần được đánh giá để đảm bảo quyết định lựa chọn phần mềm quản trị (PMKT) là chính xác và hiệu quả.
Các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế
Khảo sát nhân tố tác động đến việc lựa
Nhóm nhân tố từ bên trong (trình độ của người sử dụng
Nhóm nhân tố tác động từ bên trong có mức độ tác động cao
Năm 2013, một nghiên cứu đã được thực hiện nhằm áp dụng toán học cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại quận Tân Phú, TP.HCM Nghiên cứu này tập trung vào việc lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong khu vực này.
PMKT đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tổ chức doanh nghiệp, với sự chú ý từ ban lãnh đạo và các yếu tố bên ngoài như dịch vụ sau bán hàng và khung pháp lý Để lựa chọn PMKT cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu của người sử dụng, đồng thời đáp ứng các tiêu chí quan trọng như tính linh hoạt, khả năng xử lý chính xác dữ liệu, bảo mật thông tin và an toàn dữ liệu.
(2014) Định hướng lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp cho các DN nhỏ và vừa tại Việt Nam
Để giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ lựa chọn phần mềm quản trị (PMKT) phù hợp, cần xác định các tiêu chí quan trọng thông qua việc đo lường mức độ thỏa mãn của họ trong quá trình ứng dụng PMKT Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện kết quả kinh doanh.
Khả năng hỗ trợ doanh nghiệp của nhà cung cấp (NCC) và tính tin cậy của NCC là rất quan trọng Ngoài ra, tính khả dụng và khả năng duy trì của phần mềm kỹ thuật (PMKT) cũng đóng vai trò then chốt PMKT cần cung cấp các chức năng phù hợp, đảm bảo tính tin cậy và khả năng cá nhân hóa cho người dùng Hơn nữa, tính mở và khả năng thay thế của PMKT cũng cần được xem xét để đáp ứng linh hoạt nhu cầu của doanh nghiệp.
Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ thỏa mãn của doanh nghiệp vừa và nhỏ khi sử dụng phần mềm quản trị kinh doanh (PMKT) là khả năng hỗ trợ doanh nghiệp từ nhà cung cấp phần mềm và tính khả dụng của phần mềm đó.
Lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp với
DN trong ngành giao thông vận tải
Nghiên cứu về PMKT (Phương pháp Marketing) và mô hình hoạt động của nó, cùng với các tiêu chí lựa chọn PMKT, là rất quan trọng trong bối cảnh hiện tại Thực trạng sử dụng PMKT cho thấy nhiều doanh nghiệp đang áp dụng nhưng vẫn gặp phải một số hạn chế phổ biến Việc hiểu rõ các vấn đề này sẽ giúp cải thiện hiệu quả của PMKT trong tương lai.
Khe hổng nghiên cứu
Tổng hợp và phân tích các nghiên cứu đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn PMKT, cả trong và ngoài nước.
Các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm quản trị (PMKT) của doanh nghiệp, bao gồm nhu cầu người sử dụng, quy mô và tính năng của phần mềm, cơ sở hạ tầng CNTT, chi phí sử dụng, độ tin cậy của nhà cung cấp, và ý kiến đánh giá Tuy nhiên, sự khác biệt về quy định pháp luật, sự phát triển kinh tế, và quy mô của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam có thể dẫn đến những đánh giá và lựa chọn PMKT khác biệt so với các quốc gia khác.
Nghiên cứu về việc lựa chọn và sử dụng phần mềm quản trị (PMKT) cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) tại Việt Nam đã được thực hiện nhiều, nhưng chủ yếu tập trung vào các yếu tố như chất lượng phần mềm, chất lượng dịch vụ, chi phí sử dụng và hỗ trợ từ nhà cung cấp Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa xem xét đầy đủ các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn PMKT Do đó, nghiên cứu này được thực hiện tại TP.HCM, kế thừa các yếu tố từ các nghiên cứu trước đó và bổ sung hai yếu tố mới: (1) nhân tố xã hội (đánh giá về PMKT) và (2) điều kiện hỗ trợ (môi trường và cơ sở hạ tầng CNTT), nhằm phân tích ảnh hưởng của chúng đến việc lựa chọn PMKT của DNVVN.
Nghiên cứu này nhằm khám phá ảnh hưởng của hai nhân tố điều kiện hỗ trợ và ảnh hưởng xã hội đến quyết định lựa chọn phương pháp marketing (PMKT) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ chỉ ra rằng các nhân tố này đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định của doanh nghiệp, từ đó giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ có cái nhìn toàn diện hơn khi lựa chọn PMKT phù hợp.
Trong chương này, tác giả tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn PMKT, cả trong và ngoài nước Qua việc phân tích các nghiên cứu trước, tác giả đã xác định được những khoảng trống nghiên cứu của đề tài Kết quả từ các nghiên cứu này cung cấp thông tin quý giá, làm cơ sở cho việc xác định các yếu tố trong mô hình nghiên cứu của tác giả.
Chương 2 sẽ trình bày một số vấn đề về PMKT và cơ sở lý thuyết nền để xây dựng mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Lý luận chung về phần mềm kế toán
2.1.1 Khái niệm phần mềm kế toán
PMKT là một phần mềm tự động hóa quy trình kế toán, bao gồm các bước từ nhập liệu chứng từ gốc, phân loại, xử lý thông tin theo quy định kế toán, cho đến việc in sổ kế toán và tạo báo cáo tài chính cũng như báo cáo quản trị Theo Thông tư 103/2005/TT-BTC, PMKT phải tuân thủ các tiêu chuẩn và điều kiện nhất định.
Theo Trần Phước (2007), phần mềm kế toán (PMKT) là một chương trình ứng dụng trên máy tính, giúp tự động xử lý thông tin đầu vào theo quy trình nhất định và cung cấp báo cáo kế toán theo yêu cầu của người dùng.
2.1.2 Phân loại phần mềm kế toán
Nguyễn Phước Bảo Ấn và cộng sự (2012) phân loại PMKT theo nguồn gốc và mục đích hình thành thành hai nhóm chính như sau:
Phần mềm kế toán Việt Nam:
Doanh nghiệp (DN) có thể tự viết hoặc thuê viết phần mềm kế toán (PMKT) để đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu kế toán của mình Những phần mềm này thường đơn giản và dễ sử dụng, nhưng lại thiếu tính kiểm soát cao từ cả góc độ quản lý và người sử dụng Hơn nữa, tính ổn định và bảo mật của các phần mềm này không được đảm bảo, dẫn đến khó khăn trong việc cập nhật và nâng cấp.
Phần mềm kế toán (PMKT) đóng gói tại Việt Nam hiện nay rất đa dạng và phong phú, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau Những phần mềm này thường có tính ổn định cao, dễ dàng trong việc cập nhật, bảo trì và nâng cấp, đồng thời hạn chế khả năng gian lận trong quá trình xử lý Tuy nhiên, nếu tính kiểm soát không tốt, vẫn có nguy cơ gian lận từ phía kế toán PMKT được chia thành hai nhóm: nhóm phần mềm linh hoạt cho phép người dùng thay đổi giao diện và báo cáo, và nhóm phần mềm không linh hoạt Các phần mềm linh hoạt thường có hệ thống báo cáo phong phú, cung cấp thông tin tốt hơn, với tính năng xuất dữ liệu ra Excel hỗ trợ cho việc kiểm tra và quyết toán Sự cạnh tranh trong lĩnh vực phần mềm đã thúc đẩy chất lượng phần mềm thương phẩm ngày càng được nâng cao.
Phần mềm kế toán nước ngoài nổi bật với khả năng xử lý đa dạng và phong phú, tính ổn định, kiểm soát chặt chẽ và tính chuyên nghiệp cao, giúp hạn chế gian lận từ nhân viên kế toán Tuy nhiên, một số phần mềm chưa được Việt hóa hoặc quá trình Việt hóa chưa đạt yêu cầu, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc áp dụng theo chế độ kế toán Việt Nam Bên cạnh đó, chi phí đầu tư cho những phần mềm này thường khá cao.
Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống tích hợp giúp tổ chức quản lý hiệu quả các hoạt động của doanh nghiệp Trong đó, phần mềm kế toán (PMKT) là một phân hệ quan trọng của hệ thống ERP Mặc dù có chi phí đầu tư cao, phần mềm ERP được phát triển bởi các công ty phần mềm có đội ngũ chuyên viên dày dạn kinh nghiệm, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý.
2.1.3 Lợi ích của việc sử dụng PMKT
Việc áp dụng phần mềm quản lý thời gian (PMKT) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ việc tiết kiệm chi phí đến cải thiện hiệu quả quản lý PMKT không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý thời gian một cách hiệu quả mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
PMKT giúp kế toán tự động hóa nhiều thao tác thủ công, từ việc xây dựng các danh mục đối tượng, nhóm đối tượng, vật tư hàng hóa đến danh mục tiền tệ mà không cần nhập lại nhiều lần Hệ thống này cũng tự động lập báo cáo, sổ sách và tờ khai thuế, giúp kế toán giảm bớt công sức và thời gian cho các công việc khó nhọc.
PMKT cung cấp số liệu chính xác và kịp thời cho nhà quản lý, giúp họ đưa ra quyết định và dự báo nhanh chóng Nhờ vào việc có sẵn thông tin bất kể thời điểm nào, nhà quản lý có thể tập trung vào phân tích, dự báo và xây dựng chiến lược, kế hoạch quản lý, sản xuất và kinh doanh Điều này cho phép họ tìm ra các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sản xuất, từ đó mang lại nhiều lợi ích và giá trị hơn cho doanh nghiệp.
PMKT hỗ trợ công tác báo cáo thuế trở nên dễ dàng hơn bằng cách xuất dữ liệu trực tiếp vào phần mềm kê khai thuế, giúp cho quá trình báo cáo thuế nhanh chóng, chính xác và thuận tiện.
2.1.4 Các tiêu chuẩn đánh giá và lựa chọn PMKT
Một phần mềm kế toán (PMKT) cần đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định để thực hiện chức năng của mình hiệu quả Những tiêu chuẩn này được đánh giá khác nhau tùy thuộc vào quan điểm của nhà quản lý và người sử dụng Theo quy định của Bộ Tài chính, tiêu chuẩn của PMKT áp dụng tại đơn vị kế toán được quy định trong Thông tư 103-2005/TT-BTC.
Phần mềm kế toán (PMKT) cần hỗ trợ người dùng tuân thủ các quy định của Nhà nước về kế toán Việc sử dụng PMKT không được phép làm thay đổi bản chất, nguyên tắc và phương pháp kế toán theo các văn bản pháp luật hiện hành.
PMKT cần có khả năng nâng cấp và điều chỉnh để phù hợp với những thay đổi trong chế độ kế toán và chính sách tài chính, đồng thời đảm bảo không làm ảnh hưởng đến cơ sở dữ liệu hiện có.
PMKT phải tự động xử lý và đảm bảo sự chính xác về số liệu kế toán
PMKT phải đảm bảo tính bảo mật thông tin và an toàn dữ liệu
Theo Nguyễn Phước Bảo Ấn và cộng sự (2012) DN cần lưu ý các tiêu chí sau khi đánh giá, lựa chọn PMKT:
- Đáp ứng yêu cầu của người sử dụng:
Phù hợp với các quy định và chính sách, chế độ của DN đã đăng ký
Phù hợp với đặc điểm tổ chức, quản lý, sản xuất kinh doanh của DN
Phù hợp với quy mô DN và đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán của DN
Phù hợp với nhu cầu xử lý và cung cấp thông tin kế toán
Phù hợp với yêu cầu tích hợp dữ liệu và hợp nhất BCTC
Phù hợp với yêu cầu về tốc độ, thời gian xử lý, thời gian cung cấp thông tin
Phần mềm phải hỗ trợ tốt nhất cho người dùng trong quá trình làm việc
Phần mềm phải thân thiện, dễ sử dụng, dễ kiểm tra, dễ truy xuất thông tin
Phần mềm kế toán cần có tính kiểm soát cao, được đánh giá qua các giải pháp bảo mật, kiểm soát truy cập hệ thống, và sao lưu dự phòng dữ liệu Ngoài ra, các giải pháp ghi nhận quá trình truy xuất và chỉnh sửa số liệu, cũng như quy trình nhập liệu và xử lý dữ liệu, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn cho thông tin.
Phần mềm kế toán cần có tính linh hoạt cao, cho phép người dùng dễ dàng cập nhật và điều chỉnh theo các thay đổi trong chế độ kế toán Điều này bao gồm việc thêm, sửa đổi tài khoản và các tính năng khác để đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế của doanh nghiệp.
Lý thuyết nền
PMKT, một sản phẩm công nghệ thông tin, được nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng: Thuyết hành vi dự định và Lý thuyết hợp nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ Những lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT, cụ thể là ý định mua PMKT, từ đó dẫn đến hành vi thực tế của người tiêu dùng.
2.2.1 Thuyết hành vi dự định (Theory of planned behaviour -TPB)
Thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991) được phát triển từ thuyết hành động hợp lý TRA, là một trong những lý thuyết quan trọng trong nghiên cứu tâm lý xã hội Mô hình TRA chỉ ra rằng hành vi được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi, trong đó thái độ và chuẩn chủ quan là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định TPB đã mở rộng lý thuyết này bằng cách bổ sung yếu tố thứ ba, đó là nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh mức độ dễ dàng hoặc khó khăn trong việc thực hiện hành vi và khả năng kiểm soát hành vi đó Mô hình TPB được minh họa qua Sơ đồ 2.1.
Sơ đồ 2.1: Mô hình TPB
Các biến độc lập như yêu cầu của người sử dụng, tính năng phần mềm và uy tín nhà cung cấp phần mềm sẽ được phân tích qua biến thái độ trong mô hình TPB Khi một phần mềm quản lý kinh doanh (PMKT) đáp ứng đầy đủ yêu cầu của người dùng, cung cấp tính năng hoàn hảo và dịch vụ hỗ trợ tốt từ nhà cung cấp, người quản lý và người sử dụng sẽ có thái độ tích cực đối với PMKT đó Thái độ tích cực này sẽ ảnh hưởng đến ý định chọn mua và sử dụng PMKT.
Nhận thức kiểm soát hành vi Ý định hành vi Hành vi thực sự
Biến nhận thức kiểm soát hành vi trong mô hình TPB giúp giải thích biến điều kiện hỗ trợ trong nghiên cứu của tác giả Nhận thức kiểm soát hành vi thể hiện mức độ dễ dàng hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi, phụ thuộc vào sự sẵn có của nguồn lực và cơ hội Điều kiện hỗ trợ chính là nguồn lực của doanh nghiệp để lựa chọn sử dụng PMKT Khi điều kiện hỗ trợ được đáp ứng đầy đủ, nhận thức kiểm soát hành vi sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn PMKT.
Biến chuẩn chủ quan trong mô hình TPB giúp giải thích ảnh hưởng xã hội trong nghiên cứu của tác giả Chuẩn chủ quan phản ánh nhận thức của cá nhân về việc người khác, đặc biệt là các chuyên gia, cho rằng họ nên hoặc không nên thực hiện một hành vi nhất định Do đó, ý kiến của những người xung quanh có thể ảnh hưởng đến ý định lựa chọn một phương pháp kinh tế của doanh nghiệp.
2.2.2 Lý thuyết hợp nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT)
Lý thuyết hợp nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ UTAUT, được Venkatesh et al (2003) phát triển, tổng hợp các mô hình lý thuyết nghiên cứu sự chấp nhận công nghệ của người dùng Lý thuyết này xác định bốn yếu tố quyết định trực tiếp đến sự chấp nhận và hành vi sử dụng công nghệ, bao gồm: hiệu quả mong đợi, tính dễ sử dụng mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện hỗ trợ.
Venkatesh et al (2012) đã phát triển một phương pháp tiếp cận mới cho mô hình UTAUT2, trong đó tích hợp thêm các yếu tố động lực thụ hưởng, giá trị giá cả và thói quen vào mô hình UTAUT gốc.
Sơ đồ 2.3: Mô hình UTAUT2 ( Nguồn: Venkatesh et al, 2012)
Mô hình UTAUT2 giải thích cho các biến độc lập trong mô hình đề xuất của tác giả như sau:
Biến chi phí sử dụng phần mềm được giải thích qua biến giá trị giá cả trong mô hình UTAUT2 Khi lợi ích từ việc sử dụng phần mềm marketing (PMKT) vượt trội hơn so với chi phí đầu tư, điều này sẽ thúc đẩy ý định lựa chọn PMKT cho doanh nghiệp.
Tính dễ SD mong đợi
(2) Ảnh hưởng xã hội Điều kiện hỗ trợ Động lực thụ hưởng
Thói quen Ý định hành vi
Tuổi tác, giới tính và kinh nghiệm đều ảnh hưởng đến sự lựa chọn của doanh nghiệp đối với phần mềm quản lý kinh doanh Khi giá cả của phần mềm phù hợp với ngân sách mà doanh nghiệp có thể chi trả, khả năng doanh nghiệp lựa chọn phần mềm đó sẽ tăng cao.
Điều kiện hỗ trợ trong mô hình đề xuất của tác giả tương ứng với biến điều kiện hỗ trợ trong mô hình UTAUT2, được định nghĩa là mức độ mà cá nhân tin rằng tổ chức và cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện có hỗ trợ cho việc sử dụng hệ thống (Venkatesh et al, 2003, p 453) Khi một phương pháp marketing (PMKT) phù hợp với các nguồn lực sẵn có của doanh nghiệp, ý định lựa chọn PMKT của doanh nghiệp sẽ tăng cao.
Biến ảnh hưởng xã hội trong mô hình đề xuất của tác giả tương ứng với biến ảnh hưởng xã hội trong mô hình UTAUT2, được định nghĩa là mức độ mà cá nhân nhận thức rằng những người quan trọng khác tin rằng họ nên sử dụng hệ thống mới (Venkatesh et al, 2003, p 451) Nếu các chuyên gia có đánh giá tích cực về một phần mềm marketing (PMKT), thì ý định lựa chọn PMKT của doanh nghiệp sẽ tăng cao.
Trong chương 2, tác giả trình bày các lý luận chung về PMKT, bao gồm khái niệm, phân loại, lợi ích, tiêu chuẩn đánh giá và quy trình lựa chọn PMKT Bên cạnh đó, tác giả cũng đề cập đến các lý thuyết nền có liên quan Mô hình nghiên cứu của đề tài được xây dựng dựa trên hai mô hình chủ đạo: mô hình lý thuyết hành vi dự định và mô hình lý thuyết hợp nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ.
Chương tiếp theo sẽ trình bày một nội dung khá quan trọng đó là phương pháp nghiên cứu của luận văn
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu được mô tả theo các bước dưới đây:
Sơ đồ 3.1: Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả tự xây dựng)
Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Mô hình nghiên cứu đề xuất và thang đo
Mô hình nghiên cứu sau định tính
Kết quả nghiên cứu định lượng:
- Đánh giá độ tin cậy của thang đo
- Phân tích nhân tố khám phá EFA
Kết quả nghiên cứu định lượng (tt):
- Phân tích hồi quy tuyến tính
- Kiểm định giả thuyết của mô hình hồi quy
- Kiểm định sự khác biệt
Phân tích và thảo luận kết quả
Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu được tiến hành qua hai giai đoạn: đầu tiên là nghiên cứu sơ bộ sử dụng phương pháp định tính, sau đó là nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp định lượng.
Nghiên cứu định tính được tiến hành thông qua phỏng vấn 6 chuyên gia kế toán trưởng có kinh nghiệm trong việc đánh giá và lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT).
DN, họ là những người có quyết định đáng kể trong quá trình lựa chọn PMKT cho
Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính để đánh giá và bổ sung các biến quan sát nhằm đo lường các thang đo của khái niệm nghiên cứu, từ đó xây dựng bảng câu hỏi chính thức.
Nghiên cứu sơ bộ (định tính)
Tác giả thực hiện nghiên cứu sơ bộ bằng phương pháp định tính Giai đoạn nghiên cứu sơ bộ nhằm mục đích:
Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp marketing của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP.HCM dựa trên lý thuyết hiện có và khám phá những nhân tố mới có thể tác động đến sự lựa chọn này.
- Đánh giá thang đo để bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp với mục tiêu nghiên cứu
Kiểm tra cách sử dụng từ ngữ trong từng câu hỏi của các biến quan sát là rất quan trọng để đảm bảo rằng phần lớn các đối tượng khảo sát hiểu đúng và rõ nghĩa.
Nghiên cứu định tính cung cấp nền tảng vững chắc để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát cho nghiên cứu định lượng Để thu thập dữ liệu hiệu quả, tác giả đã lựa chọn sử dụng phiếu phỏng vấn chuyên gia làm công cụ chính (Phụ lục 02).
Phiếu phỏng vấn chuyên gia bao gồm hai phần chính: thông tin về chuyên gia và nội dung chính cần thu thập ý kiến Nội dung chính của phiếu phỏng vấn tập trung vào việc đánh giá mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp marketing.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP.HCM đã nhận được sự đồng thuận từ các chuyên gia về thang đo của biến phụ thuộc "Quyết định lựa chọn PMKT" Nghiên cứu này dựa trên các cuộc phỏng vấn với 6 chuyên gia, được thực hiện theo dàn bài đã được lập sẵn, nhằm khai thác tất cả các yếu tố liên quan trong mô hình Các chuyên gia tham gia phỏng vấn hiện đang giữ vị trí kế toán trưởng tại các doanh nghiệp.
DN vừa và nhỏ tại TP.HCM Họ là những người có quyết định đáng kể đến việc lựa chọn PMKT cũng như có nhiều kinh nghiệm về PMKT.
Mô hình nghiên cứu chính thức
Sau nghiên cứu định tính, mô hình nghiên cứu chính thức không bị ảnh hưởng
Mô hình nghiên cứu được mô tả lại trong Sơ đồ 3.3
Sơ đồ 3.3: Mô hình nghiên cứu chính thức
(Nguồn: Tác giả tự xây dựng)
Các giả thuyết nghiên cứu của mô hình:
Yêu cầu của người sử dụng có ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Khi PMKT đáp ứng phần lớn các yêu cầu của người dùng, doanh nghiệp sẽ ưu tiên lựa chọn sử dụng Đây là tiêu chí quan trọng mà Nguyễn Phước Bảo Ấn và cộng sự (2012) đã đề xuất để giúp doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn PMKT Nghiên cứu của Ahmad A & Abu-Musa (2005) cũng nhấn mạnh rằng nhu cầu hiện tại và tương lai của người sử dụng ảnh hưởng đến quyết định này Tại Việt Nam, các nghiên cứu của Thái Ngọc Trúc Phương (2013) và Huỳnh Thị Hương (2015) cũng chỉ ra rằng yêu cầu của người sử dụng là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn PMKT của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tính năng của phần mềm quản lý kinh doanh (PMKT) đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Các đặc điểm như tính bảo mật và an toàn dữ liệu, tính linh hoạt, cùng với tốc độ xử lý nhanh là những yếu tố thiết yếu mà PMKT cần đảm bảo Những tính năng này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn quyết định sự hài lòng và tin tưởng của người dùng.
Yêu cầu của người sử dụng H1
Tính năng của phần mềm
Chi phí sử dụng phần mềm
NCC phần mềm Điều kiện hỗ trợ
Theo nghiên cứu của Elikai et al (2007) và Huỳnh Thị Hương (2015), tính năng của phần mềm marketing (PMKT) được xem là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình lựa chọn Nhân tố này cũng được xác nhận trong các nghiên cứu của Anil S Jadhav & Rajendra M Sonar (2009), Thái Ngọc Trúc Phương (2013) và Nguyễn Văn Điệp (2014).
Chi phí sử dụng phần mềm đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn phần mềm quản lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ Toàn bộ chi phí này không chỉ bao gồm giá mua phần mềm mà còn các khoản chi phí liên quan đến bảo trì, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật Do đó, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu phát triển của mình.
Doanh nghiệp cần đầu tư vào phần mềm quản trị (PMKT) với các chi phí bao gồm: giá bản quyền, chi phí bảo trì và nâng cấp phần mềm, chi phí cài đặt, và chi phí huấn luyện.
Do hạn chế về tài chính, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường chọn phần mềm kế toán có chi phí thấp nhất nhưng vẫn đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản Nghiên cứu của Elikai et al đã chỉ ra rằng yếu tố chi phí là một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn phần mềm cho các doanh nghiệp này.
(2007), Anil S Jadhav & Rajendra M Sonar (2009), Thái Ngọc Trúc Phương
(2013), Huỳnh Thị Hương (2015), Phạm Thị Tuyết Hường (2016)
Giả thuyết H4 cho rằng nhà cung cấp phần mềm (NCC) ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Các tiêu chí đánh giá và lựa chọn PMKT liên quan đến NCC bao gồm dịch vụ hỗ trợ và uy tín của NCC Do các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường có nguồn lực hạn chế về tài chính và nhân lực, khả năng tự phát triển hệ thống thông tin kế toán của họ không cao.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ khi chọn phần mềm quản trị (PMKT) mong muốn nhà cung cấp (NCC) hỗ trợ phát triển hệ thống, vì vậy chất lượng dịch vụ hỗ trợ của NCC trở nên rất quan trọng Đặc biệt, nếu NCC có uy tín tốt và PMKT của họ được nhiều doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc quy mô sử dụng, điều này sẽ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của doanh nghiệp Khả năng hỗ trợ của NCC được xem là yếu tố có ảnh hưởng đáng kể, như đã được nghiên cứu bởi Võ Văn Nhị và cộng sự (2014), cũng như các nghiên cứu của Ahmad A & Abu-Musa (2005), Anil S Jadhav & Rajendra M Sonar (2009), và Huỳnh Thị Hương (2015).
Giả thuyết H5 chỉ ra rằng điều kiện hỗ trợ, bao gồm cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện có, có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Do hạn chế về tài chính, các doanh nghiệp này thường ưu tiên lựa chọn PMKT tương thích với hệ thống hạ tầng hiện tại, nhằm tránh chi phí đầu tư thêm vào máy móc và thiết bị Nghiên cứu của Ahmad A & Abu-Musa (2005) và Anil S Jadhav khẳng định rằng yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lựa chọn PMKT.
Nghiên cứu của Thái Ngọc Trúc Phương (2013) tại Việt Nam cho thấy rằng, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trang thiết bị máy móc đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp marketing.
Giả thuyết H6 cho rằng ảnh hưởng xã hội tác động đến quyết định lựa chọn phần mềm quản trị (PMKT) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Ảnh hưởng này thể hiện qua ý kiến của những người có uy tín, khuyến nghị rằng doanh nghiệp nên sử dụng PMKT Đối với những doanh nghiệp lần đầu tiếp cận PMKT và thiếu kinh nghiệm, việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc những người đã sử dụng nhiều loại PMKT là rất cần thiết Họ cũng nên tìm hiểu các đánh giá về PMKT từ các nguồn thông tin uy tín như báo chí và tạp chí Nghiên cứu của Anil S Jadhav & Rajendra M Sonar (2009) đã chỉ ra rằng yếu tố xã hội, hay ý kiến tham khảo, có ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn PMKT, tương tự như hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
Nghiên cứu chính thức (định lượng)
3.5.1 Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát
Sau khi hoàn thành giai đoạn nghiên cứu định tính, tác giả đã thiết kế bảng câu hỏi khảo sát để thu thập dữ liệu Bảng câu hỏi này được chia thành hai phần chính.
Phần I: Thông tin về bản thân và công ty của người trả lời khảo sát Trong phần này gồm một số thông tin cá nhân của người trả lời và thông tin của công ty mà họ đang làm việc như họ tên, giới tính, trình độ học vấn, chức vụ, lĩnh vực hoạt động, quy mô nguồn vốn Đây là những thông tin dùng để thống kê mô tả đặc điểm của mẫu nghiên cứu và giúp tác giả lựa chọn được đúng đối tượng khảo sát
Phần II: Thông tin về quyết định lựa chọn PMKT Đây là phần chính của bảng câu hỏi giúp ghi nhận đánh giá của các DN đối với các yếu tố: yêu cầu của người sử dụng, tính năng của PMKT, NCC PMKT, chi phí sử dụng PMKT, điều kiện hỗ trợ và ảnh hưởng xã hội và quyết định lựa chọn PMKT Có 29 biến quan sát, trong đó có 23 biến đo lường cho biến độc lập và 6 biến đo lường cho biến phụ thuộc được đưa vào khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ từ “1 - rất yếu” đến “5 - Rất mạnh”, trong đó “3 – mức bình thường” Bảng câu hỏi chính thức này được trình bày ở Phụ lục 04 Nội dung chính của bảng khảo sát được thiết kế gồm các câu hỏi xác định mức độ nhận định của người trả lời (xây dựng bởi thang đo Likert): là câu hỏi đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn PMKT của DN vừa và nhỏ Câu hỏi dạng này được đánh giá mang tính chất chủ quan của người trả lời vì kết quả phụ thuộc vào hành vi, nhận thức, hiểu biết của họ
3.5.2 Mẫu và phương pháp chọn mẫu
Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), kích thước mẫu cho nghiên cứu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp phân tích dữ liệu và độ tin cậy cần thiết Các nhà nghiên cứu hiện nay xác định cỡ mẫu cần thiết thông qua công thức kinh nghiệm cho từng phương pháp xử lý Đối với phân tích nhân tố khám phá (EFA), kích thước mẫu thường được xác định dựa vào kích thước tối thiểu và số lượng biến đo lường Hair et al (2006) trích dẫn rằng để sử dụng EFA, kích thước mẫu tối thiểu phải là 50, tốt hơn là 100, với tỉ lệ quan sát/biến đo lường là 5:1, nghĩa là mỗi biến đo lường cần ít nhất 5 quan sát, tốt nhất là tỉ lệ 10:1 trở lên.
Để đảm bảo độ tin cậy trong nghiên cứu, cỡ mẫu tối thiểu cần thiết được xác định là 145, dựa trên quy tắc 29 biến quan sát với 29 * 5 Theo phương pháp hồi quy tuyến tính, công thức n ≥ 50 + 8p cho thấy với 6 biến độc lập, cỡ mẫu tối thiểu là 98 Nghiên cứu này kết hợp cả phương pháp EFA và hồi quy tuyến tính, do đó, tác giả quyết định phát hành 350 phiếu khảo sát in và gửi qua email thông qua ứng dụng Google Docs để đạt được mẫu lớn hơn, từ đó nâng cao độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện phi xác suất kết hợp với phương pháp phát triển mầm, nhằm khảo sát các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP.HCM.
3.5.3 Công cụ thu thập và phân tích dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với bảng câu hỏi gửi trực tiếp đến đối tượng, là cách phổ biến trong nghiên cứu định lượng để thu thập đa dạng dữ liệu Sau khi thu thập, dữ liệu sẽ được làm sạch và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.
Kỹ thuật phân tích mô tả được áp dụng để nghiên cứu các thuộc tính của mẫu, bao gồm giới tính, chức vụ, trình độ học vấn, quy mô nguồn vốn của doanh nghiệp và lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp.
3.5.3.2 Kiểm định và đánh giá thang đo
Độ tin cậy và giá trị là hai tính chất quan trọng của thang đo, thường được đánh giá thông qua hai phương pháp phân tích phổ biến là phân tích độ tin cậy Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA.
Phân tích độ tin cậy Cronbach Alpha:
Phương pháp này giúp loại bỏ các biến không phù hợp và giảm thiểu biến rác trong nghiên cứu, đồng thời đánh giá độ tin cậy của thang đo Đánh giá được thực hiện thông qua hệ số tương quan biến - tổng (Item – total Correlation) và hệ số Alpha.
(Nunnally & Bernstien, 1994 trích trong Nguyễn Đình Thọ, 2011) Thang đo được đánh giá là sử dụng được và tốt đòi hỏi thỏa mãn đồng thời hai điều kiện:
Hệ số alpha của tổng thể lớn hơn 0,6 cho thấy độ tin cậy của thang đo Cụ thể, nếu hệ số alpha > 0,8, độ tin cậy được đánh giá là tốt; từ 0,7 đến 0,8, thang đo có độ tin cậy sử dụng được; trong khi từ 0,6 đến 0,7, độ tin cậy có thể chấp nhận được trong các nghiên cứu mới.
Hệ số tương quan biến tổng (corrected item-total correlation) lớn hơn 0,3 cho thấy sự tương quan mạnh mẽ giữa một biến và điểm trung bình của các biến khác trong cùng một thang đo Hệ số này càng cao, sự liên kết giữa biến với các biến khác trong nhóm càng chặt chẽ Những biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3 sẽ được xem là biến rác và cần được loại bỏ khỏi mô hình.
Tác giả sử dụng phần mềm SPSS 20 kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha cho
Nghiên cứu sử dụng 23 thang đo cho 6 biến độc lập, bao gồm yêu cầu của người sử dụng, tính năng của phần mềm, nhà cung cấp phần mềm, chi phí sử dụng phần mềm, điều kiện hỗ trợ và ảnh hưởng xã hội, cùng với 6 thang đo cho biến phụ thuộc là quyết định lựa chọn phần mềm kế toán Các thang đo không đạt yêu cầu sẽ bị loại bỏ, trong khi những thang đo đạt yêu cầu sẽ được tiếp tục phân tích thông qua phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy bội.
Phân tích nhân tố khám phá EFA:
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một công cụ quan trọng giúp đánh giá giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của thang đo, sau khi đã kiểm tra độ tin cậy bằng hệ số Cronbach Alpha Mục tiêu chính của EFA là loại bỏ các nhân tố giả, khám phá các thang đo mới, cũng như khẳng định hoặc điều chỉnh các thang đo hiện có Để tiến hành phân tích EFA, tất cả các biến đạt yêu cầu về độ tin cậy sẽ được đưa vào phân tích.
Kiểm định KMO (Kaiser - Meyer - Olkin) là chỉ số quan trọng để đánh giá mối quan hệ giữa các biến đo lường, so sánh độ lớn của hệ số tương quan và hệ số tương quan riêng phần Để áp dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), giá trị KMO cần nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1.