GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai là hai chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của nền kinh tế Khi thâm hụt ngân sách xảy ra, Chính phủ phải tìm nguồn tài trợ, dẫn đến việc vay nợ và tăng lãi suất, gây áp lực lên lạm phát và hạn chế đầu tư tư nhân, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế Đồng thời, thâm hụt tài khoản vãng lai có thể làm giảm tính bền vững của cán cân thanh toán, gây áp lực lên tỷ giá và nợ nước ngoài, đe dọa sự ổn định kinh tế vĩ mô Nhiều quốc gia lo ngại về "bộ đôi thâm hụt" này, và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự tồn tại của hiện tượng này ở nhiều nơi trên thế giới.
Nghiên cứu của Lau và Baharumshah (2006) tại chín nước khu vực Châu Á Thái Bình Dương từ năm 1980 đến 2001, cùng với bằng chứng thực nghiệm của Boileau và Normandin (2008) từ 16 nước công nghiệp trong khoảng thời gian 1975-2002, đã chỉ ra rằng khi xảy ra cú sốc thuế, thâm hụt ngân sách nhà nước và thâm hụt tài khoản vãng lai sẽ có xu hướng di chuyển cùng chiều.
Hiện nay, Việt Nam đang hội nhập kinh tế toàn cầu, điều này tạo áp lực lên cán cân tài khoản vãng lai Những biến động phức tạp trong kinh tế - chính trị - xã hội đã gây ra nhiều khó khăn cho ngân sách Nhà nước, buộc phải gia tăng chi tiêu công nhằm kích cầu, thúc đẩy nền kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.
Việt Nam mối quan hệ giữa cán cân tài khóa và tài khoản vãng lai diễn ra như thế nào?
M ục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích mối quan hệ giữa cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai tại Việt Nam, nhằm xác định xem chúng có phải là “bộ đôi thâm hụt” hay “bộ đôi đối nghịch”.
Đối tượng nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai, đồng thời phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô như sản lượng, lãi suất, các thành phần của chính sách tài khóa đối với mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai.
Ph ạm vi nghiên cứu
- Không gian nghiên cứu: mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai tại Việt Nam;
Nghiên cứu được thực hiện từ năm 1995 đến quý I năm 2014, thời gian này chứng kiến Việt Nam trải qua những biến đổi quan trọng về kinh tế và xã hội Quốc gia đã chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời thúc đẩy hội nhập và toàn cầu hóa kinh tế.
Ý nghĩa nghiên cứu
Việt Nam mối quan hệ giữa cán cân tài khóa và tài khoản vãng lai diễn ra như thế nào?
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích mối quan hệ giữa cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai tại Việt Nam, xác định xem chúng có phải là “bộ đôi thâm hụt” hay “bộ đôi đối nghịch”.
1.3 Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của đề tài là cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai Bên cạnh đó, còn xem xét đến tác động của các yếu tố vĩ mô khác như sản lượng, lãi suất, các thành phần của chính sách tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai lên mối quan hệ giữ chính sách tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai
- Không gian nghiên cứu: mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai tại Việt Nam;
Nghiên cứu được thực hiện từ năm 1995 đến quý I năm 2014, thời điểm Việt Nam trải qua nhiều biến chuyển quan trọng về kinh tế và xã hội Quốc gia này đã chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời tăng cường hội nhập và toàn cầu hóa kinh tế.
Bài viết áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với mô hình vector tự hồi quy (VAR) để phân tích hiện tượng "bộ đôi thâm hụt" và "bộ đôi đối nghịch", cho thấy đây là xu hướng phổ biến tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
Cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai tại Việt Nam
Nghiên cứu thực nghiệm cung cấp cái nhìn tổng quan về hai biến kinh tế vĩ mô, hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý trong việc xây dựng giải pháp và chính sách phù hợp với từng giai đoạn của nền kinh tế Việt Nam.
Bài nghiên cứu được chia thành bốn phần chính: Phần đầu giới thiệu tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu trước; Phần hai trình bày phương pháp nghiên cứu và mô tả dữ liệu; Phần ba phân tích và công bố kết quả nghiên cứu; và Phần cuối tóm tắt kết quả, đưa ra kiến nghị chính sách cùng hướng nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Chính sách tài khóa
Chính sách tài khóa của Chính phủ nhằm định hướng phát triển kinh tế thông qua việc điều chỉnh chi tiêu và thuế Hai công cụ chính của chính sách tài khóa là chi tiêu Chính phủ và hệ thống thuế.
Mục tiêu của chính sách tài khóa là điều tiết vĩ mô nền kinh tế, ổn định nền kinh tế ở mức sản lượng mục tiêu (Yp)
2.1.2 Phân loại các chính sách tài khóa:
Tùy vào thực trạng của nền kinh tế và mục tiêu điều tiết nền kinh tế, Chính phủ sẽ sử dụng các chính sách tài khóa khác nhau:
Chính sách tài khóa trung lập là chính sách đảm bảo cân bằng ngân sách, trong đó chi tiêu của Chính phủ (G) bằng với thu nhập từ thuế (T) Điều này có nghĩa là chi tiêu của Chính phủ hoàn toàn được tài trợ từ nguồn thuế, dẫn đến tác động trung tính đối với mức độ hoạt động kinh tế.
Chính sách tài khóa mở rộng là biện pháp mà Chính phủ thực hiện để tăng cường chi tiêu (G > T) hoặc giảm thuế, dẫn đến thâm hụt ngân sách lớn hơn hoặc thặng dư ngân sách nhỏ hơn Khi nền kinh tế rơi vào suy thoái, việc áp dụng chính sách này giúp kích thích và phục hồi tăng trưởng kinh tế.
Chính sách tài khóa thắt chặt là biện pháp ngược lại với chính sách tài khóa mở rộng, trong đó Chính phủ giảm chi tiêu hoặc tăng thu từ thuế để hạn chế mức chi tiêu công.
Khi nền kinh tế đối mặt với lạm phát cao, Chính phủ có thể thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt nhằm kiểm soát tình trạng này Việc áp dụng các biện pháp tài chính như cắt giảm chi tiêu hoặc tăng thuế có thể dẫn đến thâm hụt ngân sách giảm hoặc tạo ra thặng dư ngân sách lớn hơn.
2.1.3 Thâm hụt cán cân tài khóa (thâm hụt ngân sách Nhà nước):
2.1.3.1 Một số khái niệm về thâm hụt ngân sách Nhà nước:
Thâm hụt ngân sách có thể được định nghĩa qua nhiều tiêu chí khác nhau, và việc lựa chọn thước đo phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu phân tích và quản lý chính sách tài khóa của từng quốc gia trong từng giai đoạn Để phản ánh chính xác tình hình tài khóa của Chính phủ, cần sử dụng đồng thời nhiều thước đo thâm hụt ngân sách, mỗi thước đo sẽ cung cấp cái nhìn về các khía cạnh khác nhau của bức tranh tài chính Cụ thể, thâm hụt ngân sách tổng thể là một trong những chỉ số quan trọng cần xem xét.
Thâm hụt tổng thể, hay còn gọi là thặng dư tổng thể, là thước đo phổ biến nhất trong các chỉ số về thâm hụt tài chính, được IMF khuyến nghị cho các quốc gia để xác định tình trạng mất cân đối tài khóa Thâm hụt ngân sách được tính bằng chênh lệch giữa chi ngân sách và thu ngân sách trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm Khi thu ngân sách nhỏ hơn chi ngân sách, sẽ xảy ra thâm hụt ngân sách, trong khi trường hợp ngược lại sẽ dẫn đến thặng dư ngân sách.
Thâm hụt (thăng dư) ngân sách = Tổng thu – Tổng chi
Thu ngân sách là các khoản thu vào quỹ ngân sách mà không phát sinh nghĩa vụ hoàn trả, do đó, nguồn thu từ vay nợ không được coi là thu ngân sách.
Chi ngân sách không bao gồm khoản chi trả nợ gốc, mà chỉ tính lãi vay từ số tiền Chính phủ vay Chi phí lãi vay được xem là chi ngân sách Nhà nước, do đây là kết quả của việc thực hiện chính sách ngân sách thâm hụt.
Việt Nam hiện đang áp dụng phương pháp tính thâm hụt ngân sách tổng thể, trong đó có sự khác biệt là chi trả nợ gốc được tính vào chi ngân sách Bên cạnh đó, thâm hụt ngân sách thường xuyên cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong quản lý tài chính quốc gia.
Thâm hụt ngân sách thường xuyên xảy ra khi chi thường xuyên vượt quá thu thường xuyên của ngân sách Nhà nước, dẫn đến tình trạng thiếu hụt tài chính Ngược lại, nếu thu thường xuyên lớn hơn chi thường xuyên, quốc gia sẽ có thặng dư ngân sách thường xuyên, cho thấy khả năng tiết kiệm để đầu tư phát triển "Cán cân thường xuyên" là chỉ số quan trọng phản ánh sự tích lũy của Chính phủ, đóng vai trò quyết định trong việc đáp ứng nhu cầu đầu tư cho sự phát triển của đất nước.
Trong việc xác định cán cân ngân sách thường xuyên, điều quan trọng nhất là xác định các khoản thu nào được coi là thu “thường xuyên” Theo thông lệ quốc tế, thu thường xuyên bao gồm các khoản thu ngân sách từ thuế, phí và lệ phí, không mang tính chất “một lần” hay “không tái tạo” Do đó, các khoản thu từ bán tài sản không được tính vào thu thường xuyên, và một số quốc gia còn xem thu từ bán tài nguyên là thu không thường xuyên Chi thường xuyên bao gồm tất cả các khoản chi của ngân sách Nhà nước, bao gồm cả chi trả lãi tiền vay, nhưng không bao gồm chi đầu tư phát triển và chi viện trợ.
Việc phân tích thâm hụt ngân sách là rất quan trọng để đánh giá tính bền vững tài khóa của một quốc gia Một quốc gia thường xuyên có thâm hụt ngân sách sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức trong quản lý tài chính.
8 bất ổn về tài khóa c) Thâm hụt ngân sách sơ cấp:
Thâm hụt ngân sách sơ cấp được tính bằng thâm hụt ngân sách tổng trừ đi chi phí lãi vay, giúp đánh giá chính xác hơn tác động của chính sách tài khóa của Chính phủ trong năm Việc trả lãi vay phản ánh nghĩa vụ tài chính từ các quyết định vay nợ trong quá khứ, không liên quan trực tiếp đến chính sách hiện tại (trừ các khoản vay mới) Đối với các quốc gia có chi phí lãi vay cao, việc phân biệt giữa thâm hụt ngân sách tổng và thâm hụt ngân sách sơ cấp rất quan trọng, nhằm nhận diện những biến động bất thường trong nghĩa vụ trả nợ do biến động tỷ giá hoặc lãi suất.
Việc sử dụng khái niệm ngân sách sơ cấp giúp các nhà hoạch định có cái nhìn rõ ràng hơn về tác động của chính sách tài khóa trong năm Một thâm hụt ngân sách tổng thể cao không nhất thiết đồng nghĩa với việc chính phủ thực hiện chính sách tài khóa mở rộng, đặc biệt khi có sự gia tăng đáng kể về nghĩa vụ trả lãi tiền vay do các biến động kinh tế vĩ mô như tỷ giá và lãi suất vay nợ.
Các mô hình lý thuy ết và các nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ
Mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách Chính phủ và thâm hụt tài khoản vãng lai đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các nhà phân tích lý thuyết và thực nghiệm Tuy nhiên, cuộc tranh luận xung quanh vấn đề này vẫn tiếp tục diễn ra mà chưa đạt được sự đồng thuận.
Dựa trên các mô hình lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm từ nhiều quốc gia, mối quan hệ giữa hai yếu tố vĩ mô có thể được phân loại thành ba nhóm: “bộ đôi thâm hụt”, “bộ đôi đối nghịch” và nhóm không có mối quan hệ nào.
2.3.1 Trường phái “Bộ đôi thâm hụt”:
Một ví dụ tiêu biểu về "bộ đôi thâm hụt" diễn ra tại Mỹ trong nửa đầu những năm 1980 và những năm 2000 Hiện tượng này không chỉ giới hạn ở Mỹ mà còn xuất hiện ở Châu Âu, đặc biệt là tại Đức và Thụy Điển vào những năm 1990.
Để hiểu rõ mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và tài khoản vãng lai, trước tiên chúng ta cần định nghĩa thu nhập quốc gia trong nền kinh tế mở.
Y, hay thu nhập quốc dân, được tính bằng tổng các yếu tố: C là tiêu dùng tư nhân, I là chi tiêu đầu tư thực tế cho thiết bị, xây dựng và nhà máy, G là chi tiêu của Chính phủ cho hàng hóa và dịch vụ, X là xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, và M là nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
Từ phương trình (1), tài khoản vãng lai (CA) được định nghĩa là bằng sự chênh lệch giữa xuất khẩu (X) trừ nhập khẩu (M), có thể được viết lại là:
Tiết kiệm của nền kinh tế (S) được xác định bằng tổng thu nhập (Y) trừ đi chi tiêu của chính phủ (G) và chi tiêu của người dân (C), thể hiện qua công thức S = Y – C – G.
Tiết kiệm quốc gia bao gồm hai thành phần chính là tiết kiệm cá nhân (Sp) và tiết kiệm chính phủ (Sg), trong đó tiết kiệm chính phủ có thể được hiểu là số dư ngân sách của chính phủ hoặc thâm hụt ngân sách.
Sự gia tăng thâm hụt ngân sách sẽ dẫn đến sự gia tăng tương ứng trong thâm hụt tài khoản vãng lai, điều này xảy ra khi tiết kiệm tư nhân và đầu tư không có nhiều thay đổi hoặc được giữ nguyên.
Mô hình này chỉ ra hai kết luận quan trọng: Thứ nhất, thâm hụt ngân sách có ảnh hưởng đến thâm hụt tài khoản vãng lai; thứ hai, giữa thâm hụt ngân sách chính phủ và thâm hụt tài khoản vãng lai tồn tại mối quan hệ cùng chiều.
Chính phủ gia tăng chi tiêu công dẫn đến thâm hụt ngân sách tăng, từ đó làm tăng thu nhập nội địa và tiêu dùng hàng hóa vốn cùng dịch vụ nhập khẩu, cuối cùng gây ra tình trạng thâm hụt tài khoản vãng lai nghiêm trọng hơn.
- Theo Mô hình Mundell–Fleming:
Mô hình Mundell-Fleming là một công cụ kinh tế vĩ mô quan trọng, sử dụng hai đường IS và LM để phân tích tác động của các chính sách kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở Mô hình này được đặt theo tên của hai nhà kinh tế học nổi tiếng, Robert Mundell và John Marcus Fleming.
Khi thâm hụt ngân sách gia tăng, lãi suất có xu hướng tăng theo, dẫn đến dòng vốn chảy vào quốc gia tăng và tỷ giá giảm Hệ quả là xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng, làm gia tăng thâm hụt cán cân thương mại và cán cân tài khoản vãng lai.
- Một số bài nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới:
The article "Twin Deficits Hypothesis in SEACEN Countries: A Panel Data Analysis of Relationships Between Public Budget and Current Account Deficits" by Evan Lau and Ahmad Zubaidi Baharumshah (2006) presents an empirical study conducted across nine Asia-Pacific nations from 1980 to 2001 The research highlights a positive correlation between fiscal deficits and current account deficits, suggesting that increases in public budget shortfalls are associated with similar increases in current account deficits in these countries.
Thâm hụt ngân sách ảnh hưởng đến tài khoản vãng lai thông qua hai kênh chính: kênh trực tiếp, nơi thâm hụt ngân sách dẫn đến thâm hụt tài khoản vãng lai, và kênh gián tiếp, trong đó thâm hụt ngân sách tác động đến lãi suất, từ đó lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá, cuối cùng tỷ giá tác động đến tài khoản vãng lai.
Bi ểu đồ 2.1: thể hiện tương quan giữa thâm hụt ngân sách và thâm hụt tài khoản vãng lai Trực tiếp: BD → CA; gián tiếp: BD → IR → ER → CA
The study "Do Tax Cuts Generate Twin Deficits? A Multi-Country Analysis?" by Martin Boileau and Michel Normandin (2008) examines empirical evidence from 16 industrialized countries between 1975 and 2005 It investigates the relationship between tax cuts and the occurrence of twin deficits, focusing on how fiscal policies impact national economies The findings contribute to the ongoing debate on the effects of tax reductions on government budgets and trade balances across various economic contexts.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng để phân tích mối quan hệ giữa cán cân tài khoản tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai tại Việt Nam từ năm 1995, khi Việt Nam bắt đầu mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế Kết quả cho thấy xu hướng "Bộ đôi thâm hụt" hay "Bộ đôi đối nghịch" là hiện tượng phổ biến trong mối tương quan giữa hai loại cán cân này trong thời gian nghiên cứu Các bước tiến hành nghiên cứu được thực hiện một cách cụ thể và chi tiết.
Bước đầu tiên trong nghiên cứu này là thống kê và mô tả dữ liệu thực trạng về cán cân cài khóa sơ cấp và cán cân tài khoản vãng lai tại Việt Nam trong giai đoạn 1995-2013 Mục tiêu là đưa ra những nhận định ban đầu về mối quan hệ giữa hai biến vĩ mô này Phân tích được chia thành bốn giai đoạn dựa trên đặc điểm tình hình kinh tế của từng thời kỳ, nhằm cung cấp cái nhìn chính xác và khách quan nhất.
- Bước 2: Kiểm định mối quan hệ nhân quả Granger giữa cán cân tài khóa sơ cấp và cán cân tài khoản vãng lai
Bước 3 trong quá trình phân tích là kiểm định tính dừng của các biến trong mô hình cơ bản và các mô hình mở rộng Để sử dụng mô hình vector tự hồi quy (VAR), điều kiện tiên quyết là tất cả các biến trong mô hình phải có tính dừng.
- Bước 4: Phân tích định lượng bằng mô hình vector tự hồi quy VAR, kiểm định tính dừng phần dư mô hình;
- Bước 5:Đưa ra kết quả nghiên cứu thông qua phản ứng xung và phân tích phương sai sai số của từng biến
Phương pháp định lượng dựa trên mô hình lý thuyết và các nghiên cứu trước đây của Kim và Roubini (2007), Lau và Baharumshah (2006) đã chỉ ra rằng các biến số kinh tế vĩ mô như lãi suất và tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và thâm hụt tài khoản vãng lai Những biến số này là cầu nối liên kết hai loại thâm hụt này Do đó, bài viết sẽ phân tích mối quan hệ giữa cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai, đồng thời xem xét các yếu tố kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến chúng, bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (RGDP), lãi suất thực và tỷ giá hối đoái thực hiệu lực Mô hình này bao gồm năm biến chính.
RGDP, GOV, CUR, RIR, và REER lần lượt đại diện cho log của GDP thực, thâm hụt ngân sách sơ cấp tính theo phần trăm của GDP, tài khoản vãng lai tính theo phần trăm của GDP, lãi suất thực, và log của tỷ giá hối đoái thực hiệu lực Những chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và tài chính của một quốc gia.
Mối quan hệ giữa các biến số kinh tế vĩ mô không chỉ diễn ra theo một chiều, mà còn có sự tương tác qua lại giữa các biến độc lập và phụ thuộc Để phân tích những mối quan hệ phức tạp này, tôi áp dụng mô hình vector tự hồi quy (VAR), tương tự như nghiên cứu của Kim và Roubini (2007) về mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và thâm hụt tài khoản vãng lai tại Mỹ trong giai đoạn 1973 – 2004.
Mô hình nghiên cứu được thể hiện thông qua phương trình tổng quát sau:
- Y 1t là giá trị biến phụ thuộc Y1 tại thời điểm t;
- Y 2, Y 3 …là giá trị của các biến độc lập;
- β, 𝛾𝛾…là hệ số tương quan giữa biến phụ thuộc và biến độc lập;
- t-i là độ trễ của biến độc lập tác động lên biến phụ thuộc
Về lựa chọn độ trễ mô hình:
Trong kinh tế học, biến số Y (biến phụ thuộc) thường không phụ thuộc đồng thời vào một hay nhiều biến số X (biến giải thích), mà thường có sự tương ứng sau một khoảng thời gian nhất định, gọi là độ trễ Độ trễ này xuất phát từ ba lý do chính.
Thói quen tiêu dùng của con người thường không thay đổi ngay lập tức khi thu nhập tăng hoặc giảm, điều này xuất phát từ tâm lý sức ì Quá trình thay đổi thói quen tiêu dùng có thể dẫn đến sự mất đi độ thỏa dụng tức thời, khiến người tiêu dùng ngần ngại trong việc điều chỉnh hành vi tiêu dùng của mình.
Khi giá vốn giảm so với giá lao động, việc thay thế lao động bằng vốn trở nên khả thi về mặt kinh tế Tuy nhiên, quá trình bổ sung vốn cần thời gian, và nếu doanh nghiệp chỉ xem việc giảm giá vốn là tạm thời, họ có thể không mạo hiểm thay thế lao động, đặc biệt nếu dự đoán rằng giá vốn sẽ tăng trở lại sau đợt giảm này.
Lý do thể chế góp phần gây ra độ trễ trong quá trình chuyển đổi nguồn lực Chẳng hạn, các nghĩa vụ hợp đồng có thể hạn chế khả năng của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi giữa các nguồn lao động hoặc nguyên vật liệu khác nhau.
Độ trễ đóng vai trò quan trọng trong kinh tế học, điều này thể hiện rõ trong phương pháp luận dài hạn và ngắn hạn của lĩnh vực này.
Để xác định độ trễ phù hợp cho mô hình, tôi đã sử dụng công cụ Lag Length Criteria trong phần mềm Eviews Kết quả từ Eviews, như thể hiện trong Bảng 3.1, cho thấy ba tiêu chuẩn LR, FPE và AIC lựa chọn độ trễ là 5, trong khi hai tiêu chuẩn còn lại là SC và HQ lại chọn độ trễ là 0 Hai tiêu chuẩn chính để xem xét và lựa chọn độ trễ là AIC và SC.
B ảng 3.1: Tiêu chí lựa chọn độ trễ của mô hình bằng phần mềm Eviews.
VAR Lag Order Selection Criteria
Endogenous variables: D(RGDP) D(GOV) CUR RIR
Lag LogL LR FPE AIC SC HQ
Độ trễ bằng 0 là không hợp lý trong mô hình dữ liệu hàng quý, đặc biệt với các biến vĩ mô, vì nó quá ngắn để phản ánh các tương tác giữa các biến Do đó, mô hình với năm độ trễ đã được chọn để ước lượng mô hình VAR.
Mô t ả dữ liệu
Nghiên cứu này sử dụng chuỗi dữ liệu theo quý từ quý 1 năm 1995 đến quý 1 năm 2014, được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nguồn thống kê tài chính quốc tế (IFS) của Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (World Bank - WB), và Tổng cục Thống kê (GSO), cùng với cổng thông tin điện tử của Bộ Tài chính.
28 chính (MOF)…để phân tích và kiểm định mối quan hệ giữa cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai ở Việt Nam Cụ thể như sau:
Dữ liệu cán cân tài khóa (GOV) được thu thập từ Cổng thông tin điện tử Bộ Tài chính và Tổng cục Thống kê, bao gồm chuỗi dữ liệu hàng năm về tổng chi ngân sách, tổng thu ngân sách và chi trả lãi vay Một hạn chế của nghiên cứu này là dữ liệu công bố tại Việt Nam chỉ có theo năm Ngoài ra, dữ liệu về thâm hụt/thặng dư ngân sách Việt Nam được công bố hàng năm bởi Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Ngân hàng Thế giới cũng được sử dụng để so sánh và tham khảo.
- Dữ liệu tài khoản vãng lai (CUR) được thu thập từ Tổ chức thống kê tài chính (IFS);
- Dữ liệu tổng sản lượng quốc dân thực (RGDP) được thu thập từ Tổ chức thống kê tài chính (IFS);
- Dữ liệu lãi suất (RIR) đượcthu thập từ Tổ chức thống kê tài chính (IFS);
Tỷ giá thực hiệu lực (REER) và tỷ giá danh nghĩa hiệu lực (NEER) được xác định dựa trên dữ liệu xuất nhập khẩu giữa Việt Nam Việc tính toán này giúp đánh giá mức độ cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trên thị trường quốc tế.
15 nước có tỷ trọng xuất nhập khẩu lớn nhất với Việt Nam (bao gồm: Trung
Dữ liệu về tỷ giá danh nghĩa hiệu lực và tỷ giá thực hiệu lực được thu thập từ các quốc gia như Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Singapore, Hong Kong, Thái Lan, Malaysia, Ấn Độ, Úc, Indonesia, Nga, Brazil, Campodia và Anh, theo nguồn từ Direction of Trade Statistic (DOTS) của Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF) Công thức tính toán cho các tỷ giá này được áp dụng để phân tích hiệu quả thương mại quốc tế.
+ 𝒆𝒆 𝒊𝒊 𝒋𝒋 là chỉ số tỷ giá danh nghĩa của đồng ngoại tệ với đồng nội tệ thứ j tại thời điểm i so với thời điểm gốc (quý 1 năm 1995);
+ 𝒘𝒘 𝒋𝒋 là tỷ trọng xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và nước thứ j trong tổng giá trị xuất nhập khẩu giữa Việt Nam với 15 nước được xem xét;
+ 𝑪𝑪𝑪𝑪𝑪𝑪 𝑽𝑽𝑽𝑽 𝒊𝒊 chỉ số giá tiêu dùng của Việt Nam tại thời điểm i so với thời điểm gốc (quý 1 năm 1995);
+ 𝑪𝑪𝑪𝑪𝑪𝑪 𝒊𝒊 𝒋𝒋 chỉ số giá tiêu dùng của nước thứ j tại thời điểm i so với thời điểm gốc (quý 1 năm 1995)
Tỷ giá thực hiệu lực (REER) phản ánh sức mua của đồng nội tệ so với các đồng ngoại tệ từ các quốc gia có quan hệ thương mại lớn Khi REER lớn hơn 1 (>1), điều này cho thấy sức mua của đồng nội tệ yếu hơn so với đồng ngoại tệ Ngược lại, khi REER nhỏ hơn 1 ( 0,05, do đó không thể bác bỏ giả thiết H0 Điều này chỉ ra rằng không có mối quan hệ giữa tài khoản vãng lai và cán cân tài khóa.
Nghiên cứu của Kim và Roubini (2007) chỉ ra rằng các thành phần và công cụ của chính sách tài khóa, chứ không phải cán cân tài khóa, là nguyên nhân tác động đến cán cân tài khoản vãng lai tại Mỹ trong giai đoạn 1973 - 2004 Do đó, tôi sẽ tiếp tục kiểm định mối quan hệ nhân quả Granger giữa thu ngân sách và cán cân tài khoản vãng lai, cũng như giữa chi ngân sách và cán cân tài khoản vãng lai.
B ảng 4.3: Kết quả kiểm định quan hệ nhân quả Granger giữa GOV1 và CUR.
Pairwise Granger Causality Tests Date: 11/01/14 Time: 19:13 Sample: 1995Q1 2014Q1 Lags: 5
Null Hypothesis: Obs F-Statistic Prob
CUR does not Granger Cause GOV1 72 2.24783 0.0608
GOV1 does not Granger Cause CUR 2.77792 0.0252
B ảng 4.4: Kết quả kiểm định quan hệ nhân quả Granger giữa GOV2 và CUR.
Pairwise Granger Causality Tests Date: 11/01/14 Time: 19:26 Sample: 1995Q1 2014Q1 Lags: 5
Null Hypothesis: Obs F-Statistic Prob
CUR does not Granger Cause GOV2 72 1.48355 0.2084
GOV2 does not Granger Cause CUR 4.45792 0.0016
Kết quả từ Bảng 4.3 và 4.4 cho thấy rằng cú sốc thuế (GOV1) không ảnh hưởng đến tài khoản vãng lai với p-value = 0,0252, trong khi cú sốc chi tiêu Chính phủ (GOV2) cũng không tác động đến tài khoản vãng lai với p-value = 0,0016 Do đó, chúng ta bác bỏ giả thuyết H0 và kết luận rằng cả cú sốc thuế và cú sốc chi tiêu Chính phủ đều có ảnh hưởng đến cán cân tài khoản vãng lai, đặc biệt là chi tiêu Chính phủ với mức ý nghĩa 1%.
Kết quả kiểm định Granger cho thấy có mối quan hệ nhân quả một chiều từ thâm hụt ngân sách đến thâm hụt tài khoản vãng lai Điều này chỉ ra rằng sự thay đổi trong chính sách tài khóa, có thể cải thiện hoặc làm gia tăng thâm hụt ngân sách, sẽ ảnh hưởng đến tình trạng cán cân tài khoản vãng lai Để làm rõ hơn về mối quan hệ này, tôi sẽ tiến hành phân tích thực nghiệm qua mô hình vector tự hồi quy (VAR) trong các phần tiếp theo.
Ki ểm định tính dừng của các biến trong mô hình VAR
Các biến RGDP, GOV, CUR, RIR, REER là chuỗi thời gian của các đại lượng kinh tế vĩ mô, thường không dừng do sự biến động lớn Trước khi ước lượng mô hình VAR, cần kiểm định tính dừng của các chuỗi thời gian này bằng cách sử dụng dữ liệu phù hợp.
37 biến bởi vì ước lượng VAR chỉ thích hợp trong trường hợp mà ở đó tất cả các biến trong mô hình là dừng
Có nhiều phương pháp để xác định chuỗi thời gian có dừng hay không, bao gồm phân tích đồ thị, sai phân, hàm tự tương quan và kiểm định Liung-Box Trong số đó, kiểm định nghiệm đơn vị (Unit Root Test) là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng.
Do đó, tôi sử dụng kiểm định nghiệm đơn vị bằng phương pháp Augmented Dickey – Fuller (ADF) để kiểm định tính dừng của từng biến trong mô hình
4.3.1 Kiểm định tính dừng của các biến trong mô hình cơ bản:
B ảng 4.5: Kết quả kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu:
Biến ADF Test Critical value
RGDP -1,824601 -3,519050 -2,900137 -2,587409 Không dừng GOV -2,111135 -3,519050 -2,900137 -2,587409 Không dừng CUR -4,796836 -3,519050 -2,900137 -2,587409 Dừng RIR -7,259480 -3,519050 -2,900137 -2,587409 Dừng REER -2,083296 -3,519050 -2,900137 -2,587409 Không dừng
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Dựa trên tiêu chuẩn ADF, biến cán cân tài khoản vãng lai và lãi suất được xác định là các chuỗi dừng, do giá trị tuyệt đối của t-Statistic vượt quá giá trị tuyệt đối của tα ở các mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%.
Ngược lại, sản lượng, cán cân tài khóa sơ cấp và tỷ giá hối đoái là các chuỗi dữ liệu không dừng Để kiểm định tính dừng, chúng ta thực hiện sai phân bậc nhất cho ba biến này, và kết quả được trình bày trong Bảng 4.6.
B ảng 4.6: Kết quả kiểm định tính dừng sai phân bậc một:
Biến ADF Test Critical value
D(RGDP) -9,445976 -3,520307 -2,900670 -2,587691 Dừng D(GOV) -5,569282 -3,520307 -2,900670 -2,587691 Dừng D(REER) -11,24012 -3,520307 -2,900670 -2,587691 Dừng
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Dựa trên kết quả phân tích, sai phân bậc nhất của các biến sản lượng, cán cân tài khóa sơ cấp và tỷ giá hối đoái thực cho thấy chúng là những chuỗi dừng.
4.3.2 Kiểm định tính dừng của các biến trong mô hình mở rộng:
B ảng 4.7: Kết quả kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu:
Biến ADF Test Critical value
NEER -0,47375 -3,51905 -2,900137 -2,587409 Không dừng PRIV_SAV_SD -5,13694 -3,51905 -2,900137 -2,587409 Dừng NET_INT 0,85918 -3,51905 -2,900137 -2,587409 Không dừng PRI_INV -0,99920 -3,51905 -2,900137 -2,587409 Không dừng GOV_INV -0,87957 -3,51905 -2,900137 -2,587409 Không dừng GOV1 -9,40941 -3,51905 -2,900137 -2,587409 Dừng GOV2 -2,58741 -3,51905 -2,900137 -2,587409 Dừng
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews.
Theo tiêu chuẩn ADF, biến tiết kiệm tư nhân, sai số thống kê, số thu thuế và chi tiêu Chính phủ đều là các chuỗi dừng, do giá trị tuyệt đối của t-Statistic lớn hơn giá trị tuyệt đối của tα ở các mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%.
Các biến như tỷ giá hối đoái hiệu lực danh nghĩa, lãi ròng của Chính phủ, đầu tư tư nhân và đầu tư của Chính phủ đều là các chuỗi dữ liệu không dừng.
39 ta tiếp tục lấy sai phân bậc nhất của bốn biến này để kiểm định tính dừng, kết quả được thể hiện tại Bảng 4.8
B ảng 4.8: Kết quả kiểm định tính dừng sai phân bậc một:
Biến ADF Test Critical value
D(NEER) -11,3833 -3,520307 -2,90067 -2,587691 Không dừng D(NET_INT) -5,16471 -3,520307 -2,90067 -2,587691 Không dừng D(PRI_INV) -5,96313 -3,520307 -2,90067 -2,587691 Không dừng D(GOV_INV) -5,99402 -3,520307 -2,90067 -2,587691 Không dừng
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Dựa trên kết quả phân tích, sai phân bậc nhất của các biến tỷ giá hối đoái hiệu lực danh nghĩa, lãi ròng của Chính phủ, đầu tư tư nhân và đầu tư Chính phủ đều thuộc loại chuỗi dừng.
Ki ểm định tính phù hợp của mô hình
Khi ước lượng mô hình VAR, cần kiểm tra tính dừng của phần dư các biến để đánh giá mức độ phù hợp của mô hình.
Nếu phần dư của các biến dừng thì mô hình nhận được phù hợp với chuỗi thời gian và ngược lại
Ta thực hiện kiểm định tính dừng của phần dư tương tự như kiểm định tính dừng của các biến Kết quả được thể hiện ở Bảng 4.9 Trong đó:
- Resid_RGDP : phần dư của RGDP;
- Resid_GOV : phần dư của GOV;
- Resid_CU : phần dư của CUR;
- Resid_RIR : phần dư của RIR;
- Resid_REER : phần dư của REER
B ảng 4.9: Kết quả kiểm định tính dừng phần dư của các biến:
Biến ADF Test Critical value
Resid_RGDP -8,002559 -3,527045 -2,903566 -2,589227 Dừng Resid_GOV -8,101480 -3,527045 -2,903566 -2,589227 Dừng Resid_CUR -8,561556 -3,527045 -2,903566 -2,589227 Dừng Resid_RIR -8,895727 -3,527045 -2,903566 -2,589227 Dừng Resid_REER -8,224234 -3,527045 -2,903566 -2,589227 Dừng
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Kiểm định tính dừng cho thấy các phần dư của các biến là dừng, chứng tỏ mô hình phù hợp hoàn toàn với chuỗi dữ liệu.
K ết quả cơ bản thông qua biểu đồ phản ứng xung của từng biến đến từng cú s ốc
Để hiểu rõ hơn về phản ứng của từng biến đối với các cú sốc cấu trúc, chúng ta cần phân tích mô hình phản ứng xung của từng biến.
Biểu đồ 4.2 tổng hợp các biểu đồ thể hiện phản ứng của từng biến đối với các cú sốc trong vòng 3 năm Mỗi biểu đồ được đặt tên theo cú sốc cụ thể, ví dụ như "Phản ứng của D(RGDP) đối với D(GOV)", cho thấy rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố Trục dọc của biểu đồ lần lượt thể hiện các cú sốc từ trái sang phải.
RGDP, GOV, CUR, RIR và REER là các biến phản ứng được sắp xếp theo hàng ngang từ trên xuống Mỗi dòng biểu đồ được chia theo tỷ lệ đồng nhất, giúp người xem dễ dàng so sánh mức độ phản ứng của từng biến khi chịu tác động từ các cú sốc cấu trúc khác nhau.
Response of D(RG DP) to D(RG DP)
Response of D(RG DP) to D(G O V)
Response of D(RG DP) to CUR
Response of D(RG DP) to RIR
Response of D(RG DP) to D(REER)
Response of D(G O V) to D(RG DP)
Response of CUR to D(RG DP)
Response of CUR to CUR
Response of CUR to RIR
Response of CUR to D(REER)
Response of RIR to D(RG DP)
Response of RIR to CUR
Response of RIR to RIR
Response of RIR to D(REER)
Response of D(REER) to D(RG DP)
02 Response of D(REER) to CUR
02 Response of D(REER) to RIR
02Response of D(REER) to D(REER)Response to Cholesky One S.D Innovations ± 2 S.E.
Biến động của cán cân tài khóa chủ yếu là do chính nó gây ra, như thể hiện qua các đáp ứng xung đối với từng cú sốc Phân tích phương sai sai số dự báo của cán cân tài khóa trong bảng 4.10 cung cấp bằng chứng rõ ràng hơn cho kết quả này.
B ảng 4.10:Phân tích phương sai sai số dự báo của GOV
Thời gian\ Cú sốc RGDP GOV CUR RIR REER
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Sự đóng góp của cú sốc cán cân tài khóa vào biến động của nó đạt 84,8% trong chuỗi 4 quý, duy trì ổn định trong thời gian dài hơn Ngược lại, các cú sốc khác như cú sốc sản lượng chỉ đóng góp 2,99% trong cùng chuỗi thời gian Đối với tài khoản vãng lai, cú sốc này chiếm 80,34% trong chuỗi 4 quý nhưng giảm xuống 58,75% trong chuỗi 16 quý Tác động của cú sốc sản lượng, cán cân tài khóa và tỷ giá lần lượt là 12,87%, 15,52% và 10,37% trong chuỗi 16 quý.
B ảng 4.11:Phân tích phương sai sai số dự báo của CUR
Thời gian\ Cú sốc RGDP GOV CUR RIR REER
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Khi sản lượng tăng, cán cân tài khoản vãng lai thường xấu đi do nhu cầu mua sắm hàng hóa nước ngoài tăng lên, dẫn đến nhập khẩu gia tăng Các cú sốc về công nghệ và năng suất cũng thúc đẩy đầu tư và nhu cầu nhập khẩu máy móc, làm tài khoản vãng lai biến động theo chiều hướng tiêu cực Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái thực hiệu lực tăng, cán cân tài khoản vãng lai được cải thiện nhờ vào sự giảm giá tương đối của đồng nội tệ, làm tăng tính cạnh tranh cho hàng hóa trong nước và thúc đẩy xuất khẩu.
Tác động của cú sốc sản lượng và tỷ giá ổn định trong hầu hết thời gian dự báo, nhưng ảnh hưởng trực tiếp của cán cân tài khóa lên tài khoản vãng lai lại không rõ ràng Xét theo kênh gián tiếp, cú sốc thâm hụt ngân sách làm tăng sản lượng, với hệ số tương quan giữa cán cân tài khóa và sản lượng là -0,12 tại độ trễ 1 và -0,07 tại độ trễ 3, cho thấy mối liên hệ âm Tuy nhiên, tác động này tương đối nhỏ và không rõ ràng.
Theo kết quả nghiên cứu thực nghiệm của chúng tôi, có nhiều sự khác biệt rõ rệt so với nghiên cứu của Kim và Roubini (2006).
Cú sốc sản lượng tại Mỹ không gây ảnh hưởng lớn đến cán cân tài khóa, lãi suất thực và tỷ giá hối đoái thực hiệu lực của Việt Nam Điều này có thể được giải thích bởi chính sách điều hành lãi suất và tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nhằm tạo ra một môi trường đầu tư và kinh doanh ổn định.
44 giảm thiểu các biến động mang tính chất đột ngột với biên độ lớn gây tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất trong nền kinh tế.
Tác động cú sốc thâm hụt ngân sách lên các thành phần của tài khoản vãng lai
Nghiên cứu trước đó chưa xác định rõ xu hướng ảnh hưởng của cán cân tài khóa đối với tài khoản vãng lai Vì vậy, trong phần này, tôi sẽ phân tích tác động của cú sốc tài khóa đến từng thành phần của tài khoản vãng lai.
Tài khoản vãng lai, hay còn gọi là đầu tư nước ngoài ròng, phản ánh sự chênh lệch giữa tiết kiệm trong nước và đầu tư.
Tài khoản vãng lai = Tiết kiệm – Đầu tư + Sai số thống kê (6)
Tiết kiệm được phân thành tiết kiệm cá nhân và tiết kiệm Chính phủ, với tiết kiệm Chính phủ bao gồm thặng dư ngân sách (nếu có giá trị dương) và thâm hụt ngân sách (nếu có giá trị âm) Tiết kiệm Chính phủ còn được chia thành tiết kiệm sơ cấp và lãi ròng, trong đó lãi ròng thường âm do Việt Nam phải chi trả lãi vay cao hơn lãi nhận được Đầu tư cũng được phân thành đầu tư Chính phủ và đầu tư tư nhân, dẫn đến việc áp dụng công thức (6).
Tài khoản vãng lai = Tiết kiệm cá nhân +Cán cân tài khóa sơ cấp – Lãi ròng
- Đầu tư tư nhân – Đầu tư Chính phủ + Sai số thống kê(7)
Tôi đã thay thế biến tài khoản vãng lai (CUR) trong mô hình 5 biến cơ bản bằng biến CURA, một thành phần của tài khoản vãng lai Mô hình mới bao gồm các biến {RGDP, GOV, CURA, RIR, REER} Dựa vào công thức (7), tôi kết hợp tiết kiệm cá nhân và sai số thống kê do khó xác định giá trị của chúng, cùng với lãi ròng, đầu tư tư nhân và đầu tư Chính phủ, tất cả đều được tính theo.
% GDP) trong vai trò là CURA (cán cân tài khóa sơ cấp đã bao gồm trong mô hình – GOV)
Để hiểu rõ hơn về thái độ của hộ gia đình đối với chính sách tài khóa của Chính phủ, tôi đã đưa vào phân tích biến chi tiêu hộ gia đình, được tính theo tỷ lệ phần trăm so với GDP.
CURA Để phân tích ảnh hưởng của sự thay đổi tỷ giá danh nghĩa đến tỷ giá thực, tôi đã thay thế tỷ giá hiệu lực thực trong mô hình cơ bản bằng tỷ giá hiệu lực danh nghĩa (%).
Các yếu tố quan trọng trong kinh tế cá nhân bao gồm biến tiết kiệm cá nhân (PRIV_SAV&SD), lãi ròng (NET_INT), đầu tư tư nhân (PRIV_INV), đầu tư Chính phủ (GOV_INV), chi tiêu cá nhân và tỷ giá hiệu lực danh nghĩa Những biến số này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính cá nhân cũng như tác động của chính sách kinh tế.
Bi ểu đồ 4.3:Tác động của cú sốc tài khóa lên các thành phần của tài khoản vãng lai
Response of D(PRIV_SAV_SD) to D(GOV)
Response of D(PRI_INV) to D(GOV)
Response of D(GOV_INV) to D(GOV)
Response of D(CONS) to D(GOV)
Response of D(NEER) to D(GOV)
Response of D(NET_INT) to D(GOV)
Bảng 4.12 tổng hợp những đóng góp của cú sốc tài khóa đối với sự biến đổi của các thành phần tài khoản vãng lai, thông qua việc phân tích phương sai sai số dự báo của các biến CURA.
Thời gian\ Cú sốc Priv_Sav&SD Net_int Gov_Inv Priv_Inv
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Phân tích phương sai cho thấy cú sốc tài khóa có ảnh hưởng đáng kể đến sự biến động của các thành phần trong tài khoản vãng lai, đặc biệt là đối với biến đầu tư Chính phủ.
Biểu đồ 4.3 cho thấy rằng khi thâm hụt ngân sách gia tăng do tiết kiệm Chính phủ giảm, tiết kiệm cá nhân đã tăng lên để bù đắp cho sự sụt giảm này, cho thấy sự xuất hiện của "hiệu ứng Ricardian" Tuy nhiên, sự gia tăng tiết kiệm cá nhân chỉ mang tính cục bộ và ngắn hạn, với mức tăng nhỏ hơn nhiều so với mức thâm hụt ngân sách, cho thấy hiệu ứng Ricardian không hoàn toàn Điều này góp phần cải thiện tài khoản vãng lai trong ngắn hạn.
Khi cán cân tài khóa xấu đi, tiết kiệm cá nhân, lãi ròng, đầu tư Chính phủ và đầu tư tư nhân đều gia tăng Tuy nhiên, sự gia tăng đầu tư tư nhân trong ngắn hạn có thể do chính phủ giảm thuế để kích thích đầu tư, nhưng sau đó, đầu tư tư nhân lại giảm trong thời gian dài Nguyên nhân có thể là do chính phủ tăng chi tiêu, dẫn đến lãi suất thực tăng và hiện tượng “lấn át đầu tư” xảy ra, làm xấu đi tài khoản vãng lai.
Khi ngân sách quốc gia thâm hụt gia tăng, mức tiêu dùng chỉ tăng nhẹ trong ngắn hạn Đồng thời, tỷ giá hối đoái danh nghĩa hiệu lực cũng không có sự thay đổi đáng kể.
Tỷ giá hối đoái thực hiệu lực hiện tại ổn định, không có biến động đáng kể Chính sách điều hành tỷ giá của Chính phủ có thể đã góp phần quan trọng vào sự ổn định này.
Cú sốc tài khóa có ảnh hưởng yếu và chưa rõ ràng đến các thành phần của tài khoản vãng lai Đặc biệt, tác động của cú sốc này đối với tiết kiệm cũng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa chúng.
Tác động của từng thành phần của ngân sách Chính phủ lên tài khoản vãng lai
kết quả biến động cùng chiều (bộ đôi thâm hụt)
4.7 Tác động của từng thành phần của ngân sách Chính phủ lên tài khoản vãng lai:
Trong phần 4.5 và 4.6, chúng ta đã phân tích tác động của cú sốc thâm hụt ngân sách lên tài khoản vãng lai Tuy nhiên, các thành phần của ngân sách như thu và chi ngân sách lại có những ảnh hưởng khác nhau đến tài khoản vãng lai, mặc dù cả hai yếu tố này đều góp phần làm tăng hoặc giảm thâm hụt ngân sách.
Trong phần này, chúng ta sẽ phân tích tác động riêng lẻ của từng yếu tố đã nêu, nhằm hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách đối với tài khoản vãng lai và mối quan hệ tương hỗ giữa chúng.
4.7.1 Tác động của cú sốc thuế lên cán cân tài khoản vãng lai: Để kiểm định tác động của cú sốc thuế lên tài khoản vãng lai, tôi thay thế biến cán cân tài khóa (GOV) trong mô hình cơ bản bằng biến số thu thuế (GOV1) tính theo % GDP, cụ thể là {RGDP, GOV1, CUR, RIR, RER}
Chúng ta sẽ phân tích tác động của cú sốc thuế đến các thành phần của tài khoản vãng lai bằng cách đưa các biến PRI SAV, NET INT, GOV INV, PRIV INV và CONS vào mô hình tương tự như đã thực hiện ở phần 4.6.
Bi ểu đồ 4.4:Tác động của cú sốc thuế lên tài khoản vãng lai và các thành phần của tài khoản vãng lai
Biểu đồ phản ứng xung cho thấy mối liên hệ giữa cú sốc thuế và tài khoản vãng lai, với xu hướng biến động cùng chiều; khi thuế tăng, tài khoản vãng lai có xu hướng cải thiện Điều này cho thấy cán cân tài khóa cũng biến động theo hướng tương tự với tài khoản vãng lai Mặc dù xu hướng này kéo dài trong 7 quý, nhưng tác động của cú sốc thuế lên cán cân tài khoản vãng lai lại không đáng kể.
Response of D(RGDP) to D(GOV1)
Response of RIR to D(GOV1)
Response of D(GOV1) to D(GOV1)
Response of CUR to D(GOV1)
Response of D(GOV) to D(GOV1)
Response of D(PRIV_SAV_SD) to D(GOV1)
Response of D(NET_INT) to D(GOV1)
Response of D(GOV_INV) to D(GOV1)
Response of D(REER) to D(GOV1)
Response of D(PRI_INV) to D(GOV1)
Response of D(CONS) to D(GOV1)
Trong khoảng 6 quý qua, đầu tư Chính phủ đã tăng lên, tương tự như cán cân tài khoản vãng lai, cho thấy Chính phủ có thể đã sử dụng một phần thu thuế tăng thêm để hỗ trợ chi đầu tư phát triển Tuy nhiên, các biến số khác, bao gồm tiết kiệm tư nhân, không có sự biến động rõ rệt do tác động của cú sốc thuế Nhận định trong phần 4.6 cho rằng "hiệu ứng Ricardian" xảy ra là quá sớm và không chính xác, có thể vì người dân Việt Nam vẫn còn thờ ơ với chính sách thuế của Chính phủ, hoặc mức thuế suất hiện tại còn thấp để họ xem xét việc tiết kiệm cho tương lai.
Phân tích phương sai sai số dự báo của CUR và các thành phần tài khoản vãng lai cho thấy tác động của cú sốc thuế chỉ chiếm 3,33% trong tổng biến động của tài khoản vãng lai qua 4 quý, với sự gia tăng không đáng kể trong các chuỗi thời gian dài hơn Đối với các thành phần tài khoản vãng lai, tỷ lệ đóng góp vào biến động chỉ dao động từ 1,6% đến 2,8%.
B ảng 4.13:Phân tích phương sai sai số dự báo của CUR
Thời gian\ Cú sốc RGDP GOV1 CUR RIR RER
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Bảng 4.14 tổng hợp ảnh hưởng của cú sốc thuế đến sự biến đổi các thành phần của tài khoản vãng lai, được phân tích thông qua phương sai sai số dự báo của các biến CURA.
Thời gian\ Cú sốc Priv_Sav&SD Net_int Gov_Inv Priv_Inv
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Mặc dù tác động của cú sốc thuế đối với tài khoản vãng lai và các thành phần của nó còn yếu và chưa rõ ràng, nhưng nó đã chỉ ra xu hướng biến đổi đồng chiều giữa cán cân tài khóa và cán cân tài khoản vãng lai.
4.7.2 Tác động của chi tiêu Chính phủ lên cán cân tài khoản vãng lai:
Để đánh giá tác động của cú sốc chi tiêu Chính phủ lên tài khoản vãng lai, tôi thay thế biến cán cân tài khóa (GOV) trong mô hình cơ bản bằng biến chi tiêu Chính phủ (GOV2) tính theo % GDP.
{RGDP, GOV2, CUR, RIR, RER} Phản ứng của các thành phần tài khoản vãng lai đối với cú sốc chi tiêu Chính phủ cũng được xem xét đến
Tác động của chi tiêu Chính phủ đến tài khoản vãng lai tương tự như cú sốc thuế, nhưng mạnh mẽ hơn Điều này được thể hiện rõ qua biểu đồ phản ứng xung và kết quả phân tích phương sai sai số dự báo của CUR cùng các thành phần tài khoản vãng lai Cụ thể, cú sốc chi tiêu Chính phủ đóng góp 16,54% vào biến động của tài khoản vãng lai trong chuỗi thời gian 4 quý, và con số này tăng lên 32,44% trong chuỗi thời gian 16 quý.
51 các thành phần của tài khoản vãng lai cũng lớn hơn nhiều so với đóng góp của cú sốc thuế
Bi ểu đồ 4.5:Tác động của cú sốc chi tiêu Chính phủ lên tài khoản vãng lai và các thành phần của tài khoản vãng lai
Response of D(RGDP) to D(GOV2)
Response of RIR to D(GOV2)
Response of D(REER) to D(GOV2)
Response of D(GOV) to D(GOV2)
Response of D(PRIV_SAV_SD) to D(GOV2)
Response of D(GOV_INV) to D(GOV2)
Response of D(PRI_INV) to D(GOV2)
Response of D(CONS) to D(GOV2)
Response of D(GOV2) to D(GOV2)
Response of CUR to D(GOV2)
Response of D(NET_INT) to D(GOV2)
B ảng 4.15:Phân tích phương sai sai số dự báo của CUR
Thời gian\ Cú sốc RGDP GOV2 CUR RIR RER
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Bảng 4.16 tổng hợp ảnh hưởng của cú sốc chi tiêu Chính phủ đối với sự biến đổi các thành phần của tài khoản vãng lai Phân tích này được thực hiện thông qua phương pháp phân tích phương sai sai số dự báo của các biến CURA.
Thời gian\ Cú sốc Priv_Sav&SD Net_int Gov_Inv Priv_Inv
Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm Eviews
Kết quả từ biểu đồ phản ứng xung cho thấy tác động mạnh mẽ và rõ ràng của cú sốc chi tiêu Chính phủ lên tài khoản vãng lai, kéo dài hầu hết thời gian dự báo Trong quý 1, tài khoản vãng lai biến động cùng chiều với chi tiêu Chính phủ, nhưng từ quý 2 trở đi, xu hướng này đã chuyển sang biến động trái chiều Hệ số tương quan giữa chi tiêu Chính phủ và cán cân tài khoản vãng lai có giá trị âm, cụ thể là -0,87 ở quý 2, -1,21 ở quý 3 và -1,15 ở quý 4, với mức ý nghĩa 10% ở quý 2 và 5% ở quý 3, 4.
Cú sốc chi tiêu của Chính phủ có ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng, với mối tương quan tích cực giữa chi tiêu và sản lượng Khi Chính phủ tăng cường chi tiêu, sản lượng kinh tế cũng có xu hướng gia tăng, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hai yếu tố này.
Trong quý 1, trị dương đạt 0,065, giảm xuống 0,045 ở quý 2 và 0,049 ở quý 3, với mức ý nghĩa lần lượt là 1% và 5% ở quý 2 và 3 Sự giảm sút này dẫn đến việc cán cân tài khoản vãng lai xấu đi, tuy nhiên, tác động này vẫn nhỏ hơn so với kênh trực tiếp.