GIỚI THIỆU
ĐẶT VẤN ĐỀ
Việt Nam, với điều kiện tự nhiên thuận lợi, là một trong những quốc gia hàng đầu ở Đông Nam Á trong sản xuất lúa Hầu hết nông dân Việt Nam đều tham gia vào nông nghiệp với cây lúa là cây trồng chủ lực Sản lượng lúa toàn quốc đã liên tục tăng qua các năm, với ước tính năm 2015 đạt 45,1 triệu tấn, tăng 0,3% so với năm 2014 theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tuy nhiên, mặc dù sản lượng cao, thu nhập của nông dân trồng lúa vẫn còn rất hạn chế, theo số liệu của Tổng cục Thống kê.
Năm 2012, thu nhập bình quân hàng tháng của cư dân nông thôn chỉ đạt 78,9% so với mức bình quân chung của cả nước và chỉ bằng 52,8% thu nhập của cư dân đô thị.
Thành phố Rạch Giá, trung tâm kinh tế - xã hội của tỉnh Kiên Giang, có diện tích tự nhiên 10.363 ha với 12 phường xã, trong đó diện tích đất trồng lúa chiếm 5.895,9 ha, chủ yếu ở hai phường Vĩnh Thông và Phi Thông Sản lượng lúa bình quân hàng năm đạt khoảng 65.000 tấn, nhưng mặc dù nông dân đã áp dụng nhiều tiến bộ khoa học kỹ thuật, thu nhập từ sản xuất lúa vẫn không tăng đáng kể Tại xã Phi Thụng, thu nhập bình quân năm 2015 chỉ đạt khoảng 29 triệu đồng/người, tương đương 50% so với thu nhập bình quân của thành phố Rạch Giá.
Nông dân thường gặp khó khăn với thu nhập thấp, chủ yếu do giá lúa không ổn định và tình trạng được mùa mất giá Nguyên nhân chính của vấn đề này là sự thiếu liên kết giữa sản xuất và tiêu thụ, dẫn đến cung cầu không gặp nhau trong nhiều năm qua.
Tập đoàn Lộc Trời đã ký hợp đồng liên kết bao tiêu sản phẩm với nông dân Rạch Giá nhằm cung cấp sản phẩm an toàn và chất lượng, đồng thời giúp nông dân có giá lúa ổn định và tiếp cận công nghệ mới Mô hình này bước đầu mang lại hiệu quả cho cả hai bên, nhưng vẫn còn một số nông dân không mặn mà với việc tham gia, họ cho rằng tham gia mô hình bao tiêu không mang lại lợi ích so với việc làm riêng lẻ Vấn đề này cần được xem xét kỹ lưỡng để tìm ra giải pháp phù hợp.
Việc tham gia mô hình bao tiêu sản phẩm có thực sự mang lại hiệu quả kinh tế cho nông dân hay không là câu hỏi cần được điều tra kỹ lưỡng Để trả lời, cần xác định các tác động và so sánh thu nhập giữa các hộ nông dân tham gia và không tham gia mô hình tại thành phố Rạch Giá Chính vì vậy, tôi đã chọn thực hiện đề tài “Đánh giá tác động của việc tham gia mô hình bao tiêu sản phẩm Tập đoàn Lộc Trời đến hiệu quả sản xuất lúa của nông hộ trên địa bàn Thành phố Rạch Giá giai đoạn 2015-2016”.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Việc tiếp cận mô hình bao tiêu sản phẩm của Tập đoàn Lộc Trời đã có tác động tích cực đến hiệu quả sản xuất lúa của các hộ gia đình nông dân tại thành phố Rạch Giá Mô hình này không chỉ giúp nông dân giảm rủi ro trong tiêu thụ sản phẩm mà còn nâng cao năng suất và chất lượng lúa Để tiếp tục cải thiện hiệu quả sản xuất lúa cho hộ nông dân trong thời gian tới, cần đề xuất một số giải pháp như tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, cải thiện hệ thống phân phối và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Phân tích, so sánh chi phí sản xuất và giá thành giữa nhóm tham gia mô hình bao tiêu và nhóm không tham gia mô hình
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất lúa của hộ gia đình nông dân là rất quan trọng Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất lúa cho nông dân trong tương lai sẽ góp phần cải thiện đời sống và phát triển bền vững ngành nông nghiệp.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Tham gia mô hình bao tiêu sản phẩm của Tập đoàn Lộc Trời có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sản xuất lúa của hộ gia đình nông dân Mô hình này không chỉ giúp nông dân đảm bảo đầu ra cho sản phẩm mà còn nâng cao năng suất và chất lượng lúa, từ đó cải thiện thu nhập cho hộ gia đình Sự hỗ trợ từ Tập đoàn Lộc Trời trong việc cung cấp giống lúa chất lượng và kỹ thuật canh tác tiên tiến cũng góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
Có sự khác biệt về hiệu quả sản xuất lúa giữa nhóm hộ sản xuất lúa theo mô hình và nhóm hộ sản xuất lúa tự do không?
Những giải pháp nào cần thực hiện để tăng hiệu quả sản xuất lúa cho hộ nông dân trong thời gian tới?
GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
1.4.1 Giới hạn nội dung nghiên cứu
Luận văn này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất lúa của hộ nông dân, đặc biệt là những hộ tham gia mô hình bao tiêu sản phẩm của Tập đoàn Lộc Trời Bằng cách so sánh hiệu quả sản xuất lúa giữa các hộ tham gia và không tham gia, nghiên cứu nhằm đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất lúa trong tương lai.
1.4.2 Giới hạn địa bàn nghiên cứu
Thành phố Rạch Giá có 11 phường và 01 xã, trong đó chỉ có 02 phường xã vùng ven là phường Vĩnh Thông và xã Phi Thông chuyên về sản xuất lúa 09 phường còn lại chủ yếu bị ảnh hưởng bởi quá trình đô thị hóa, vì vậy tác giả đã chọn 2 phường xã này để tiến hành nghiên cứu.
1.4.3 Giới hạn thời gian nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2015 đến tháng 09/2016, với việc thu thập dữ liệu từ vụ Đông Xuân 2015 – 2016 và vụ Hè Thu 2016.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
TỔNG QUAN CÁC LÝ THUYẾT CÓ LIÊN QUAN
Lý thuyết chính được áp dụng trong nghiên cứu luận văn này bao gồm lý thuyết về hộ nông dân, lý thuyết kinh tế học sản xuất và lý thuyết sản xuất theo hợp đồng Những lý thuyết này cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất nông nghiệp.
2.1.1 Lý thuyết về hộ nông dân
Hộ là một đơn vị xã hội tồn tại từ xa xưa, bao gồm những người sống chung trong một mái nhà, như được định nghĩa trong từ điển kinh tế và ngôn ngữ Theo Liên hiệp quốc, hộ là tập hợp những người cùng chung sống, ăn uống và quản lý ngân quỹ chung Việc có ngân quỹ chung thúc đẩy các thành viên trong hộ nỗ lực sản xuất, tạo ra của cải để nuôi sống và tích lũy cho cả hộ và xã hội.
2.1.1.2 Khái niệm về hộ nông dân
Theo Vương Quốc Duy và Đặng Hoàng Trung (2015), nghiên
Hộ nông dân, theo định nghĩa của Ellis (1998), là các gia đình làm nông nghiệp, tự kiếm sống trên mảnh đất của mình bằng cách sử dụng chủ yếu sức lao động của gia đình Họ thường nằm trong một hệ thống kinh tế lớn hơn nhưng chủ yếu tham gia vào các thị trường cục bộ, với đặc điểm hoạt động không hoàn hảo cao.
Nhà nông học Nga, Traianốp, nhận định rằng "Hộ nông dân là đơn vị sản xuất rất ổn định" và xem đây là "đơn vị tuyệt vời để tăng trưởng và phát triển nông nghiệp" Quan điểm này đã được áp dụng rộng rãi trong chính sách nông nghiệp của nhiều quốc gia, bao gồm cả các nước phát triển Tại Việt Nam, nhiều tác giả cũng đã đề cập đến khái niệm hộ nông dân Nhà khoa học Lê Đình Thắng (1993) cho rằng “Nông hộ là tế bào kinh tế xã hội, là hình thức kinh tế cơ sở trong nông nghiệp và nông thôn” Đào Thế Tuấn (1997) định nghĩa “Hộ nông dân là những hộ chủ yếu hoạt động nông nghiệp theo nghĩa rộng, bao gồm cả nghề rừng, nghề cá và hoạt động phi nông nghiệp ở nông thôn” Theo Nguyễn Sinh Cúc (2001), trong phân tích điều tra nông thôn, "Hộ nông nghiệp là những hộ có toàn bộ hoặc 50% số lao động tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp các hoạt động nông nghiệp, và nguồn sống chính của hộ thường dựa vào nông nghiệp".
Nông hộ, một hình thức tổ chức cơ sở của nông nghiệp ở nông thôn, đã tồn tại từ lâu đời tại nhiều quốc gia nông nghiệp Thường bao gồm những người có chung huyết thống qua nhiều thế hệ, nông hộ có thể chuyên về trồng trọt, chăn nuôi, làm nghề rừng, nuôi trồng thủy sản hoặc tham gia vào các hoạt động phi nông nghiệp Những hoạt động này thường mang lại nguồn thu nhập chính cho nông hộ, góp phần quan trọng vào kinh tế nông thôn.
2.1.1.3 Khái niệm về kinh tế hộ nông dân
Kinh tế nông hộ, theo Vương Quốc Duy và Đặng Hoàng Trung (2015), là hình thức cơ bản và tự chủ trong nông nghiệp, được hình thành và phát triển lâu dài dựa trên quyền sở hữu các yếu tố sản xuất Đây là loại hình kinh tế hiệu quả, phù hợp với sản xuất nông nghiệp, có khả năng thích ứng, tồn tại và phát triển trong mọi chế độ kinh tế xã hội.
Trần Thị Mộng Thúy (2016) đã nghiên cứu hiệu quả kinh tế của nông hộ trồng lúa tại huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang, so sánh giữa mô hình sản xuất truyền thống và mô hình cánh đồng lớn Trong bài viết, tác giả đã trích dẫn khái niệm của Ellis (1988) về kinh tế hộ nông dân, định nghĩa đây là nền kinh tế của những hộ gia đình có quyền sử dụng đất đai và chủ yếu dựa vào sức lao động của các thành viên trong gia đình Sản xuất của các hộ này thường nằm trong một hệ thống sản xuất lớn hơn, tham gia vào thị trường với mức độ không hoàn hảo.
2.1.2 Lý thuyết về kinh tế học sản xuất
2.1.2.1 Lý thuyết về hiệu quả kinh tế và các chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh tế a Hiệu quả kinh tế:
Hiệu quả kinh tế là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được các mục tiêu cụ thể Nó được định nghĩa ngắn gọn là tỷ số giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra, từ đó thể hiện chất lượng hoạt động kinh tế Để đo lường hiệu quả kinh tế, cần sử dụng các chỉ tiêu cụ thể nhằm đánh giá chính xác mức độ thành công trong việc sử dụng nguồn lực.
- Doanh thu: là chỉ tiêu cho biết tổng số tiền thu được cùng với mức sản lượng và mức giá bán một đơn vị sản phẩm
Doanh thu = Sản lượng * Đơn giá bán sản phẩm
- Năng suất: Là chỉ tiêu cho biết sản lượng thu hoạch được trên một đơn vị diện tích Năng suất = Sản lượng thu hoạch/Diện tích trồng
Tổng chi phí là chỉ tiêu thể hiện toàn bộ chi phí cần thiết để sản xuất một lượng hàng hóa cụ thể Trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, tổng chi phí bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi.
Tổng chi phí = Chi phí cố định + Chi phí biến đổi + Chi phí cơ hội
Chi phí cố định (định phí) là những khoản chi phí liên quan đến yếu tố sản xuất không thay đổi trong ngắn hạn Những chi phí này không phụ thuộc vào số lượng sản phẩm được sản xuất, bao gồm các yếu tố như đất đai, máy móc và công cụ.
Chi phí biến đổi, hay còn gọi là biến phí, là những khoản chi phát sinh từ việc sử dụng các yếu tố sản xuất biến đổi như giống, phân bón, và các chi phí khác liên quan Những chi phí này chỉ xảy ra trong quá trình sản xuất; khi ngừng sản xuất, chúng sẽ trở về mức không.
Chi phí cơ hội là giá trị thu nhập hoặc lợi nhuận mà bạn mất khi lựa chọn một phương án thay vì một phương án khác có mức rủi ro tương tự Mặc dù chi phí này không được ghi chép cụ thể bằng tiền trong sổ kế toán, nhưng nó bao gồm các chi phí giả định như công lao động gia đình và lãi suất từ đầu tư sản xuất so với lãi suất ngân hàng.
- Lợi nhuận: là phần thu được sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí bao gồm cả chi phí do gia đình đóng góp
Lợi nhuận = Doanh thu - Tổng chi phí
- Thu nhập:là phần thu được sau khi trừ tất cả các khoản chi phí sản xuất không kể đến chi phí cơ hội
Thu nhập = Doanh thu – (Tổng chi phí - Chi phí cơ hội)
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí được tính bằng công thức Lợi nhuận chia cho Tổng chi phí, cho thấy số tiền lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi phí sản xuất Tỷ số này là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả đầu tư và quản lý chi phí.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu được tính bằng công thức Lợi nhuận chia cho Doanh thu, cho thấy số tiền lợi nhuận mà nông hộ thu được từ mỗi đồng doanh thu.
2.1.2.2 Lý thuyết về các yếu tố đầu vào cơ bản trong nông nghiệp a Khái niệm nông nghiệp
CÁC KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
2.2.1 Các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới
Theo nghiên cứu của Okoruwa và cộng sự (2009) được Trần Thị Mỹ Dung (2015) trích dẫn, việc sử dụng giống lúa hiện đại trong sản xuất tại Bắc Nigeria có thể làm tăng đáng kể lợi nhuận cho nông dân Nghiên cứu khảo sát 143 hộ nông dân và áp dụng phương pháp thống kê mô tả cùng phân tích hồi quy tương quan, cho thấy rằng các yếu tố như lượng giống, phân bón, vốn và giới tính không có ảnh hưởng thống kê đến lợi nhuận Ngoài ra, hiệu quả kinh tế giữa các hộ sản xuất quy mô nhỏ và lớn cũng cho thấy sự khác biệt đáng kể.
Nghiên cứu của Setboonsarng và các cộng sự (2008) về sản xuất lúa theo hợp đồng tại Lào đã chỉ ra rằng lợi nhuận trung bình của nông dân có hợp đồng cao hơn nông dân không có hợp đồng Phân tích so sánh điểm xu hướng và mô hình hồi quy cho thấy, nông dân tham gia hợp đồng không chỉ được hỗ trợ về đầu vào và vốn, mà còn có sự ổn định trong thị trường đầu ra Điều này giúp họ có khả năng đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, từ đó tăng thu nhập và đảm bảo sinh kế an toàn hơn.
Nghiên cứu của Sriboonchitta và Wiboonpoongse (2008) về sản xuất theo hợp đồng tại Thái Lan cho thấy nông dân có lợi nhuận cao hơn khi tham gia vào hình thức này Các yếu tố quan trọng để thành công bao gồm sự minh bạch và công bằng trong hợp đồng, chia sẻ rủi ro hợp lý, sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, hỗ trợ từ các cơ quan cung cấp dịch vụ công về khoa học công nghệ, và sự phù hợp với sản phẩm nông nghiệp cần chế biến.
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy sản xuất theo hợp đồng mang lại lợi ích cho nông dân, đặc biệt là những hộ có diện tích đất và vốn hạn chế, cũng như ở vùng sâu, vùng xa Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hợp đồng, Chính phủ cần đóng vai trò trung tâm trong việc quy hoạch khu vực sản xuất, hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp tham gia mô hình liên kết, đồng thời giải quyết hài hòa mối quan hệ lợi ích giữa các bên để duy trì và mở rộng mô hình này.
2.2.2 Các nghiên cứu thực nghiệm trong nước
Nghiên cứu của Nguyễn Tiến Dũng, Bùi Văn Trịnh và Phan Thuận (2014) về thu nhập của nông dân trồng lúa ở Cần Thơ đã khảo sát 190 hộ dân và sử dụng các phương pháp phân tích tần suất, thống kê mô tả để đánh giá thực trạng thu nhập Mô hình hồi quy tuyến tính được áp dụng với thu nhập bình quân của nông hộ là biến phụ thuộc, trong khi các biến độc lập bao gồm giới tính, tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn, chi tiêu sản xuất, diện tích đất canh tác, sản lượng lúa, giá lúa và số lượng lúa bán Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng diện tích đất canh tác, chi tiêu cho sản xuất, giá lúa, sản lượng lúa và giới tính chủ hộ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập của người trồng lúa.
Trần Thị Mộng Thúy (2016) đã nghiên cứu 160 hộ nông dân tại huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang, để so sánh hiệu quả kinh tế giữa hai nhóm hộ sản xuất theo hợp đồng và sản xuất tự do Sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả và so sánh điểm xu hướng, tác giả đã chỉ ra rằng nông dân đã thay đổi tập quán sản xuất, như sử dụng giống xác nhận, giảm lượng giống gieo sạ, và áp dụng lịch gieo sạ đồng loạt Bên cạnh đó, họ cũng đã cải thiện cách bón phân và phun thuốc theo sự hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật Kết quả cho thấy tham gia mô hình cánh đồng lớn giúp nông dân giảm chi phí giống, phân bón, thuốc BVTV, bơm nước và lao động, từ đó làm giảm tổng chi phí và giá thành sản phẩm.
Mô hình canh tác đã giúp tăng thu nhập và lợi nhuận cho các hộ nông dân, với thu nhập đạt từ 5.384.623 đồng/ha đến 5.660.678 đồng/ha, và lợi nhuận từ 5.322.220 đồng/ha đến 5.629.297 đồng/ha, cao hơn so với các hộ ngoài mô hình Tỷ suất lợi nhuận trên tổng chi phí của các hộ trong mô hình là 0,89, vượt trội so với 0,56 của các hộ bên ngoài Bên cạnh đó, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu cũng cao hơn, đạt 0,46 so với 0,35 của các hộ ngoài mô hình.
Trong nghiên cứu của Trần Thị Mỹ Dung (2015) về hiệu quả kinh tế sản xuất lúa tại mô hình cánh đồng lớn ở tỉnh Bến Tre, tác giả đã khảo sát 200 hộ nông dân, bao gồm 120 hộ trong mô hình và 80 hộ ngoài mô hình Sử dụng hàm sản xuất Cobb-Douglas, nghiên cứu xác định 14 yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lúa, bao gồm tham gia mô hình, phẩm cấp giống, lượng lúa giống, lịch thời vụ, và các loại phân bón Ngoài ra, tác giả cũng áp dụng công cụ hồi quy để phân tích các yếu tố tác động đến lợi nhuận trong sản xuất lúa.
Mô hình cánh đồng lớn đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc tăng năng suất và lợi nhuận cho nông dân, với 12 biến độc lập như giá phân đạm, phân lân, phân kali, và chi phí lao động Cụ thể, năng suất lúa trung bình của nhóm hộ trong mô hình cao hơn 396 kg/ha so với nhóm ngoài mô hình Giá bán lúa của nhóm ngoài mô hình thấp hơn 205 đồng/kg so với nhóm trong mô hình, dẫn đến doanh thu cao hơn 3.426.563 đồng/ha cho nhóm trong mô hình Tổng chi phí của nhóm trong mô hình cũng thấp hơn 641.404 đồng/ha/vụ, và giá thành sản xuất 1 kg lúa giảm 397 đồng/kg Lợi nhuận trung bình của nhóm trong mô hình cao hơn 4.067.967 đồng/ha/vụ, trong khi thu nhập trung bình cao hơn 4.302.572 đồng/ha/vụ Tỷ suất thu nhập/tổng chi phí và tỷ suất lợi nhuận/tổng chi phí của nhóm trong mô hình lần lượt là 0,71 và 0,48, đều cao hơn so với nhóm ngoài mô hình với 0,5 và 0,29 Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu của nhóm trong mô hình cũng vượt trội với 0,32 so với 0,22 của nhóm ngoài mô hình.
Các nghiên cứu trong nước đã áp dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả và so sánh điểm xu hướng để đánh giá hiệu quả giữa hai nhóm Ngoài ra, họ còn sử dụng phương pháp định lượng để thực hiện các kiểm định so sánh trong và ngoài hợp đồng Cụ thể, hàm Cobb-Douglas được dùng để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất của nông hộ trồng lúa, trong khi hàm lợi nhuận phân tích các yếu tố tác động đến lợi nhuận Kết quả cho thấy năng suất và lợi nhuận chịu ảnh hưởng từ các yếu tố đầu vào như giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, diện tích đất canh tác, kinh nghiệm trồng lúa, kiến thức nông nghiệp, cùng với một số yếu tố đặc thù của mô hình cánh đồng mẫu lớn.
Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ rệt về chi phí đầu vào, năng suất, doanh thu, giá bán và lợi nhuận giữa các hộ nông dân trong mô hình cánh đồng lớn và ngoài mô hình Hợp tác sản xuất giữa nông dân và doanh nghiệp trong lĩnh vực lúa gạo đã mang lại hiệu quả tài chính cao, giúp giảm chi phí và tăng lợi nhuận, đồng thời hạn chế rủi ro Mô hình liên kết này còn giúp nông dân nâng cao kỹ năng canh tác và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, từ đó tổ chức sản xuất theo hướng công nghiệp hóa là điều cần thiết để đạt được lợi ích chung cho cả nông dân và doanh nghiệp.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CÚU
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU
Đề tài được thực hiện theo quy trình nghiên cứu cụ thể như sau:
Mục tiêu nghiên cứu Câu hỏi nghiên cứu
Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Phác thảo bảng câu hỏi Thu thập dữ liệu (100 mẫu) Thống kê mô tả, phân tích dữ liệu, hồi quy, kiểm định
Viết báo cáo kết quả nghiên cứu
Nguồn: Tổng hợp tác giả
PHƯƠNG PHÁP THU THẬP DỮ LIỆU
Dựa trên dữ liệu từ UBND thành phố Rạch Giá, Niên giám thống kê, Phòng Kinh tế và các nguồn thông tin từ UBND xã Phi Thông, phường Vĩnh Thông cùng Tập đoàn Lộc Trời, bài viết thu thập thông tin về vị trí địa lý, đặc điểm tự nhiên - xã hội, tình hình phát triển kinh tế - xã hội, và sản xuất nông nghiệp Thêm vào đó, nghiên cứu cũng xem xét mô hình bao tiêu sản phẩm của Tập đoàn Lộc Trời để đánh giá tác động đến nền kinh tế địa phương.
Bài viết này trình bày kết quả thu thập dữ liệu từ điều tra các nông hộ tại hai phường xã ven thành phố, cụ thể là phường Vĩnh Thông và xã Phi Thông, dưới sự hỗ trợ của Ban lãnh đạo ấp và khu phố Thông tin thu thập liên quan đến tình hình sản xuất lúa trong vụ Đông xuân 2015 – 2016 và vụ Hè thu 2016.
Tại hai phường xã Vĩnh Thông và Phi Thông, tổng số hộ nông dân sản xuất lúa là 2.505 hộ, trong đó Vĩnh Thông có 809 hộ và Phi Thông có 1.696 hộ, dựa trên số liệu hỗ trợ năm 2015 theo Nghị định 42 Để xác định cỡ mẫu, tác giả áp dụng công thức của Trần Tiến Khai (2012).
Trong đó: N là số hộ trồng lúa trên địa bàn e là sai số n là cở mẫu thu thập Để nghiên cứu có sai số là 10%, ta có n mẫu
Trong bài viết này, tác giả đã thu thập dữ liệu từ 100 hộ gia đình, bao gồm 80 hộ ở xã Phi Thông và 20 hộ ở phường Vĩnh Thông, trong đó có 50 hộ tham gia mô hình và 50 hộ không tham gia Lý do lựa chọn khu vực này là do tổng diện tích trồng lúa tại thành phố Rạch Giá là 5.895,5ha, trong đó Phi Thông chiếm 3.788ha (64,25%) và Vĩnh Thông chiếm 1.013ha (17,18%) Tác giả đã áp dụng phương pháp điều tra thuận tiện với sự hỗ trợ của Ban lãnh đạo ấp, khu phố và tổ nhân dân tự quản.
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ XỬ LÝ DỮ LIỆU
3.3.1 Quy trình sàng lọc và xử lý số liệu
Dùng biện pháp thủ công để để phân loại các phiếu điều tra, tách ra những phiếu mà người trả lời cung cấp thông tin không phù hợp
Tiến hành mã hóa và nhập liệu trên phần mềm Excel, đồng thời thực hiện xử lý sơ bộ để kiểm tra độ chính xác của dữ liệu đã nhập.
Chuyển dữ liệu sang phần mềm Stata 14 để xử lý
Bài viết thực hiện thống kê mô tả và so sánh chi phí cũng như hiệu quả sản xuất lúa giữa các hộ nông dân có hợp đồng bao tiêu sản phẩm với Tập đoàn Lộc Trời và những hộ ngoài hợp đồng Nghiên cứu này nhằm làm rõ sự khác biệt trong chi phí sản xuất và lợi nhuận thu được từ việc tham gia hợp đồng so với không tham gia, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho nông dân trong việc ra quyết định sản xuất.
3.3.2 Phương pháp phân tích số liệu thống kê
Phân tích thống kê mô tả được sử dụng để xác định và mô tả các biến trong mô hình, bao gồm giá trị trung bình, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và tần suất, nhằm làm rõ sự khác biệt về chi phí sản xuất, giá thành và lợi nhuận giữa hai nhóm hộ Nghiên cứu cũng tập trung vào mối liên hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của nông dân, từ đó phân tích những thuận lợi và khó khăn của cả hai bên trong quá trình tham gia sản xuất theo mô hình bao tiêu của Tập đoàn Lộc Trời.
3.3.3 Phương pháp định lượng a Kiểm định trung bình hai mẫu độc lập: sử dụng phương pháp kiểm định t-test trong
Stata14 để kiểm định trung bình của một biến ở hai mẫu độc lập có bằng nhau hay không
Giả thuyết H0: Trung bình hai biến là như nhau
Giả thuyết H1: Trung bình hai biến là khác nhau
Dựa vào kết quả kiểm định sự bằng nhau của hai phương sai tổng thể đã tính được, ta sẽ xem xét kết quả:
+ Nếu giá trị p-value chi2 của kiểm định Breusch-Pagan Nếu hệ số Prob > chi2 rất nhỏ và nhỏ hơn mức ý nghĩa α, điều này cho thấy mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi Ngược lại, nếu Prob > chi2 lớn hơn α, mô hình sẽ không có hiện tượng phương sai thay đổi.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
3.4.1 Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận từ sản xuất lúa của nông hộ
Dựa trên các nghiên cứu trong chương 2 và thực trạng sản xuất lúa tại Rạch Giá, tác giả sẽ áp dụng hàm lợi nhuận để phân tích các yếu tố tác động đến lợi nhuận của nông hộ sản xuất lúa.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận từ sản xuất lúa của hộ nông dân được biểu diễn qua công thức: loinhuan = α + γ1nangsuat + γ2gialua + γ3giagiong + γ4cpphanbon + γ5cpbvtv + γ6cpldthue + γ7cpkhtscd + γ8cpmsdcnho + γ9thamgia + ε Trong đó, các yếu tố như năng suất, giá lúa, giá giống, chi phí phân bón, chi phí bảo vệ thực vật, chi phí lãi suất, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí máy móc, và tham gia của nông dân đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lợi nhuận sản xuất lúa.
Trong đó: Biến phụ thuộc và biến độc lập được mô tả như sau:
Lợi nhuận từ trồng lúa vụ Đông Xuân 2015-2016 và vụ Hè Thu 2016 được tính bằng tổng doanh thu trừ đi các chi phí biến đổi như giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thuê lao động, khấu hao tài sản cố định và dụng cụ nhỏ, sau đó chia cho diện tích trồng lúa (đơn vị: 1000 đồng/ha).
Năng suất lúa (nangsuat) được định nghĩa là số lượng lúa thu hoạch trên mỗi hecta (kg/ha), tính bằng cách chia sản lượng lúa tươi cho diện tích trồng lúa Năng suất lúa thường kỳ vọng sẽ đồng biến với lợi nhuận, tức là khi năng suất tăng, lợi nhuận cũng sẽ tăng theo.
Giá bán lúa (gialua) là giá trung bình 1 kg lúa tươi của nông hộ, được tính bằng tổng số tiền thu được từ việc bán lúa chia cho tổng lượng lúa đã bán, bao gồm cả lúa dự trữ Giá lúa có mối quan hệ đồng biến với lợi nhuận; khi giá bán lúa tăng, tổng doanh thu cũng tăng, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.
Giá giống (giagiong) là giá trung bình cho 1 kg giống mà nông hộ sử dụng để gieo trồng, thường là 1000 đồng/kg Để tính giá giống, nông dân nhân số lượng từng loại giống đã gieo sạ trên 1 ha với giá mua tương ứng, sau đó lấy tổng số tiền mua giống chia cho số lượng giống đã sử dụng cho 1 ha Giá giống thường kỳ vọng có xu hướng nghịch biến với lợi nhuận.
Chi phí phân bón (cpphanbon) là khoản chi bằng tiền cho lượng phân bón mà nông hộ sử dụng trên mỗi hecta, khoảng 1000 đồng/ha Chi phí này thường có xu hướng nghịch biến với lợi nhuận, bởi vì việc tăng chi phí kết hợp với việc bón phân không cân đối, như thừa đạm, có thể dẫn đến sự bùng phát của nhiều dịch hại như sâu cuốn lá, rầy nâu và bệnh đạo ôn Những yếu tố này làm giảm năng suất lúa, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của nông hộ.
Chi phí thuốc BVTV (cpbvtv) là khoản chi bằng tiền cho lượng thuốc bảo vệ thực vật như thuốc trừ sâu, diệt cỏ, trừ bệnh, và dưỡng lúa mà nông hộ sử dụng trong một vụ, thường tính khoảng 1000 đồng/ha Sự gia tăng chi phí này thường đi kèm với kỳ vọng nghịch biến với lợi nhuận, vì việc sử dụng nhiều thuốc có thể làm giảm khả năng kháng bệnh của cây, khiến chúng dễ bị sâu bệnh tấn công Hệ quả là cây lúa chậm phát triển, dẫn đến năng suất và chất lượng thu hoạch giảm, từ đó làm giảm lợi nhuận cho nông dân.
Chi phí lao động thuê (CPLDTHUE) là tổng chi phí để thuê nhân công cho toàn bộ quá trình sản xuất nông nghiệp, từ làm đất đến thu hoạch, với mức chi phí khoảng 1000 đồng/ha Chi phí này thường có xu hướng nghịch biến với lợi nhuận, tức là khi chi phí lao động tăng, lợi nhuận có thể giảm.
Chi phí khấu hao tài sản cố định (cpkhtscd) là khoản chi phí hàng năm dành cho việc khấu hao tài sản cố định, với mức 1000 đồng/ha Chi phí này thường có mối quan hệ nghịch biến với lợi nhuận.
Chi phí mua sắm dụng cụ nhỏ (cpmsdcnho) là khoản chi phí hàng năm dành cho việc mua sắm dụng cụ nhỏ, với mức chi phí khoảng 1000 đồng/ha Chi phí này có mối quan hệ nghịch biến với lợi nhuận, nghĩa là khi chi phí tăng, lợi nhuận có xu hướng giảm.
Biến tham gia (thamgia) trong mô hình bao tiêu của Lộc Trời cho thấy nông hộ có sự tham gia sẽ được hỗ trợ giống, thuốc BVTV chất lượng và tập huấn kỹ thuật, từ đó làm tăng năng suất lúa và lợi nhuận Tại thành phố Rạch Giá, khoảng 90% diện tích sản xuất lúa nằm trong khu đê bao, và nông dân thường tuân thủ lịch gieo sạ do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiên Giang thông báo, nên biến độc lập "lịch thời vụ" không được sử dụng Hơn nữa, do Phi Thông và Vĩnh Thông nằm cách trung tâm thành phố 3-7 km với giao thông thuận lợi, lực lượng lao động chủ yếu làm việc phi nông nghiệp, dẫn đến việc nông hộ thường thuê lao động cho các công đoạn sản xuất lúa.
Bảng 3.1: Mô tả các biến độc lập ảnh hưởng đến lợi nhuận từ sản xuất lúa
STT Biến Ký hiệu biến Đơn vị tính Mô tả Kỳ vọng
01 Năng suất nangsuat kg/ha Số lượng lúa thu hoạch được trên 1 ha +
02 Giá bán lúa gialua 1000đồng/kg Giá bán lúa trung bình của 1kg lúa tươi +
03 Giá giống giagiong 1000đồng/kg
Giá trung bình 1kg giống mà nông dân sử dụng để gieo trồng
04 Chi phí phân bón cpphanbon 1000đồng/ha
Số tiền nông hộ chi ra để mua phân bón sử dụng trên 1 ha
Số tiền nông hộ chi ra để mua thuốc BVTV sử dụng trên 01ha
06 Chi phí lao động thuê cpldthue 1000đồng/ha
Số tiền nông hộ bỏ ra thuê lao động trên 01 ha
Chi phí khấu hao tài sản cố định cpkhtscd 1000đồng/ha
Số tiền nông hộ bỏ ra để khấu hao tài sản cố định trên 01 ha
Chi phí mua sắm dụng cụ nhỏ cpmsdcnho 1000đồng/ha
Số tiền nông hộ bỏ ra để mua sắm dụng cụ nhỏ trên 01 ha
09 Tham gia mô hình bao tiêu thamgia
1: có tham gia 0: không tham gia
Biến giả Thể hiện nông hộ tham gia mô hình bao tiêu của Lộc Trời
Nguồn: Tổng hợp tác giả
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
TỔNG QUAN ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU
Theo Đề án đề nghị công nhận thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang là đô thị loại II
Thành phố Rạch Giá, được thành lập vào năm 2012, là trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa và chính trị của tỉnh Kiên Giang, đồng thời cũng là một trong những trung tâm quan trọng của Vùng đồng bằng sông Cửu Long Nằm ở phía tây bắc, Rạch Giá tiếp giáp với Khu công nghiệp Kiên Lương và Khu kinh tế cửa khẩu, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong khu vực.
Hà Tiên nằm ở phía đông - đông nam, tiếp giáp với vùng lúa cao sản Tân Hiệp, Giồng Riềng và Gò Quao, cùng với Khu công nghiệp và cảng cá Tắc Cậu Phía tây của thành phố là vùng biển đảo Phú Quốc và Kiên Hải Đây cũng là đầu mối giao thông quan trọng, thúc đẩy giao lưu của tỉnh và khu vực.
Quốc lộ 61 và đường hành lang ven biển kết nối thành phố Rạch Giá với sân bay, tạo ra mạng lưới giao thông quan trọng giữa Kiên Giang và các thành phố lớn như TP Hồ Chí Minh, TP Cần Thơ, và đảo Phú Quốc Hệ thống giao thông đường thủy bao gồm tàu cao tốc đi Phú Quốc, Cà Mau và Kiên Lương, cùng với hai bến xe cấp Vùng là Bến xe Kiên Giang và Bến xe Rạch Giá, phục vụ các tuyến đi đến Thành phố Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Long Xuyên, Cà Mau, Đà Lạt, Bà Rịa – Vũng Tàu và các thị xã, thị trấn trong tỉnh.
Thành phố Rạch Giá được thành lập theo Quyết định số 97/2005/NĐ-CP ngày 26 tháng 07 năm 2005 của Chính phủ, bao gồm 12 đơn vị hành chính với 11 phường và 1 xã Diện tích tự nhiên của thành phố là 10.353,88 ha, tương đương 103,5388 km2, chiếm 1,63% tổng diện tích tự nhiên của tỉnh Kiên Giang.
Nguồn:UBND thành phố Rạch Giá
Hình 4.1: Bản đồ hành chính thành phố Rạch Giá
Bảng số 4.1: Đơn vị hành chính, diện tích, dân số các năm 2010, 2011, 2012 của thành phố Rạch Giá
II Khu vực ngoại thị
Thành phố Rạch Giá nằm trong khu vực đồng bằng với địa hình bằng phẳng, có độ cao trung bình từ 0,22m đến 0,4m so với mực nước biển, thấp dần về phía Tây Nam Điều này tạo ra lợi thế cho việc phát triển diện tích đất phục vụ sản xuất và xây dựng Tuy nhiên, địa hình này cũng khiến thành phố dễ bị nhiễm mặn và thường xuyên chịu ảnh hưởng của ngập úng trong mùa mưa lũ.
Rạch Giá có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với thời tiết nóng ẩm quanh năm, được chia thành hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa Mùa mưa diễn ra từ tháng 4 đến tháng 11, đạt đỉnh điểm vào tháng 8 và ít mưa nhất vào tháng 2, với lượng mưa trung bình hàng năm từ 1.600 đến 2.000 mm Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 27,0 đến 27,5 độ C, và khu vực này nhận được khoảng 2.400 giờ nắng mỗi năm.
Tổng diện tích đất tự nhiên của thành phố Rạch Giá là 10.353,88 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 69,87% với 7.234,12 ha, bao gồm 7.204,61 ha đất sản xuất nông nghiệp, 20,98 ha đất lâm nghiệp và 8,53 ha đất nuôi trồng thủy sản Đất phi nông nghiệp chiếm 29,64% với 3.069,15 ha, bao gồm 1.517,01 ha đất ở, 1.222,29 ha đất chuyên dùng, 21,95 ha đất tôn giáo, 20,48 ha đất nghĩa trang và 286,44 ha đất sông suối, mặt nước chuyên dùng Ngoài ra, còn có 50,61 ha đất chưa sử dụng, chiếm 0,49% tổng diện tích.
Nguồn nước mặt của thành phố Rạch Giá chủ yếu từ hai kênh lớn Kênh Cái Sắn có chiều rộng 50m và chiều dài 60km, với lưu lượng mùa kiệt là 13,10 m³/giờ tại Rạch Sỏi và lưu lượng mùa mưa đạt 100m³/giờ Kênh Rạch Giá – Long Xuyên cũng có chiều rộng 50m nhưng dài hơn, 65km, với lưu lượng kiệt là 22,3m³/giây và lưu lượng mùa mưa lên tới 125m³/giây.
Nguồn nước ngầm tại Rạch Giá đang gặp nhiều khó khăn do hạn chế và nhiễm mặn Kể từ năm 1975, khu vực này đã khoan 21 giếng với độ sâu từ 80 đến 125 m, có công suất khai thác từ 60 đến 90 m³/giờ Nước ngầm được xử lý và cung cấp cho nhu cầu sản xuất cũng như sinh hoạt của thành phố.
Thành phố Rạch Giá, nằm tiếp giáp với vùng biển Tây, sở hữu bờ biển dài 14,5 km và diện tích mặt biển lên tới 63.290 km² Khu vực này có ngư trường rộng lớn và kín gió, cung cấp nguồn tài nguyên thủy sản phong phú, thuận lợi cho nuôi trồng và đánh bắt hải sản Năm 2012, sản lượng đánh bắt hải sản đạt 190.248 tấn, trong khi diện tích nuôi trồng thủy sản là 2.513,6 ha với sản lượng đạt 720 tấn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch và dịch vụ nghề cá.
Kinh tế tiếp tục ổn định và phát triển với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm đạt 15,1%, tăng 0,85% so với nhiệm kỳ trước Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ từ 69,52% vào năm 2010 lên 78,46%, trong khi tỷ trọng ngành công nghiệp – xây dựng giảm từ 17,74% xuống 13,45% và nông nghiệp giảm từ 12,74%.
Tính đến năm 2015, thu nhập bình quân đầu người đạt 69,51 triệu đồng (khoảng 3.278 USD), gấp 2,3 lần so với năm 2010, khi tỷ lệ này chỉ là 8,09% Tổng vốn đầu tư toàn xã hội trong giai đoạn 2010-2015 đạt 25.244 tỷ đồng, tăng 3,15 lần so với nhiệm kỳ trước.
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng xã hội hàng năm đạt 19.739 tỷ đồng (giá 2010), với mức tăng bình quân 23% mỗi năm, gấp 2,28 lần so với nhiệm kỳ trước.
Hệ thống chợ và siêu thị đã được đầu tư xây dựng và nâng cấp, mang lại hiệu quả cao trong việc khai thác Mỗi năm, nơi đây thu hút khoảng 1,4 triệu lượt khách du lịch.
Công nghiệp-xây dựng: Giá trị sản xuất bình quân hàng năm đạt 3.700 tỷ đồng (giá
Từ năm 2010, tăng trưởng kinh tế đạt bình quân 8,5%/năm, tương đương 1,18 lần so với nhiệm kỳ trước Các ngành công nghiệp như chế biến nông – thủy sản, cơ khí, đóng sửa tàu thuyền, sản xuất nước mắm, chế biến hàng tiêu dùng và thủ công mỹ nghệ đều ghi nhận mức tăng trưởng khả quan Ngành điện đã chú trọng đầu tư vào phát triển hệ thống điện trung thế và hạ thế, đồng thời tập trung xây dựng các công trình trọng điểm và hệ thống giao thông liên tỉnh, nội ô nhằm thúc đẩy sự phát triển của thành phố.
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT VỤ LÚA NĂM 2015 - 2016 CỦA THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ
4.2 TÌNH HÌNH SẢN XUẤT VỤ LÚA NĂM 2015 - 2016 CỦA THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ
4.2.1 Vụ Đông xuân 2015-2016 Đầu vụ lúa Đông xuân, thời tiết tương đối thuận lợi giúp cây lúa sinh trưởng và phát triển tốt Đến cuối vụ do khô hạn kéo dài, tình hình mặn xâm nhập diễn biến phức tạp, gây thiếu nước làm ảnh hưởng đến cây lúa giai đoạn đòng trổ và trổ chín ảnh hưởng đến một phần năng suất lúa
Theo báo cáo sơ kết của UBND thành phố Rạch Giá, vụ Đông xuân 2015-2016 ghi nhận diện tích thu hoạch đạt 5.889,4/5.895,5 ha, trong đó phường Vĩnh Quang bị thiệt hại 100% do nhiễm mặn Mặc dù đạt 99,9% kế hoạch, năng suất bình quân chỉ đạt 6,47 tấn/ha, giảm 1,08 tấn so với kế hoạch và 1,11 tấn so với cùng kỳ năm trước Tổng sản lượng đạt 38.112,3 tấn, tương đương 85,6% kế hoạch, giảm 6.600 tấn so với cùng kỳ.
Tiến độ gieo sạ vụ Đông xuân 2015-2016 diễn ra từ 20/10 đến 30/10/2015, giúp né rầy và thu hoạch trước 18/3/2016, tạo điều kiện cho việc làm phơi ải một tháng trước vụ Hè thu 2016 Cơ cấu giống lúa chất lượng cao chiếm 95%, với các giống như OM5451, OM4900, Jasmine85, OM6976 Trong vụ này, không xảy ra dịch hại lớn; tuy nhiên, nông dân đã chủ động phòng trừ các đối tượng như rầy nâu và sâu cuốn lá nhỏ, hạn chế thiệt hại năng suất Các trạm chuyên môn đã tổ chức 02 lớp tập huấn kỹ thuật với 60 lượt nông dân tham gia và 05 hội thảo về thuốc bảo vệ thực vật với 268 lượt nông dân Ngoài ra, thành phố đã phối hợp với Trung tâm Giống tỉnh thực hiện chương trình nhân giống lúa cấp xác nhận 1 trên diện tích 57,5 ha, chủ yếu tại xã Phi Thông (40 ha).
Vụ lúa Đông xuân 2015-2016 đạt 100% diện tích gieo sạ và năng suất khá, nhưng không cao so với năm trước Mặc dù cơ cấu giống ổn định và lịch thời vụ được thực hiện đúng, nhưng vẫn gặp phải khó khăn như thời tiết khô hạn kéo dài, xâm nhập mặn phức tạp, và đợt lạnh trước Tết âm lịch, tạo điều kiện cho dịch hại phát triển, ảnh hưởng đến năng suất Ngoài ra, tỷ lệ giống chất lượng thấp và một số nông dân chưa áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất cũng làm giảm hiệu quả sản xuất.
Bảng 4.2: Kết quả vụ Đông xuân 2015-2016
Thực hiện vụ Đông xuân 2014-
Kết quả thực hiện vụ Đông xuân 2015-2016
Sản lượng (Tấn) Phi Thông 3.788,0 7,70 29.167,60 3.788,0 6,61 25.038,68
Nguồn: UBND thành phố Rạch Giá
Vụ Hè Thu 2016 chứng kiến diễn biến thời tiết phức tạp với hạn hán kéo dài, dẫn đến tình trạng mặn xâm nhập sâu vào nội đồng và ngộ độc phèn mặn phổ biến Mùa mưa đến trễ khiến việc xuống giống lúa chậm hơn kế hoạch, trong khi mưa kéo dài gây ngập úng một phần diện tích Giai đoạn gần thu hoạch, những cơn mưa lớn làm lúa đổ ngã, gây khó khăn trong thu hoạch và tăng chi phí cho nông dân Thời tiết bất lợi cũng tạo điều kiện cho sự phát triển của một số bệnh hại như cháy bìa lá, đạo ôn, lem lép hạt và các bệnh do vi khuẩn.
Theo Báo cáo sơ kết của UBND thành phố Rạch Giá, vụ Hè thu 2016 có diện tích gieo sạ đạt 5.522,25/5.895,5 ha, với 17,52 ha ở phường An Hòa không gieo sạ do ô nhiễm nguồn nước Sản lượng đạt 31.363,7 tấn, vượt 102,9% kế hoạch, trong khi năng suất bình quân đạt 5,68 tấn/ha, giảm 0,18 tấn so với kế hoạch và 1,11 tấn so với cùng kỳ Tiến độ gieo sạ đúng lịch thời vụ, với cơ cấu giống lúa chất lượng cao chiếm 92,38%, lúa chất lượng thấp (IR50404) 4,98%, và giống khác 2,64%.
Trong vụ Hè Thu 2016, các giống lúa chủ yếu bao gồm OM 4900, OM 5451, OM 6976, OM 7347 và Jasmine 85 Tổng diện tích nhiễm sâu bệnh ghi nhận là 1.120 ha, trong đó chuột gây hại 45 ha, sâu cuốn lá 161 ha, bệnh ốc bươu vàng 37 ha, đốm sọc vi khuẩn 89 ha, rầy nâu 412 ha, bệnh cháy lá 185 ha và bệnh đạo ôn cổ bông 191 ha Mặc dù có sự xuất hiện của nhiều loại sâu bệnh, nhưng diện tích nhiễm bệnh vẫn ở mức tương đối nhỏ, cho thấy nông dân đã kiểm soát tốt các bệnh này, hạn chế ảnh hưởng đến diện tích lúa Các trạm chuyên môn đã phối hợp với UBND các phường xã tổ chức 08 lớp tập huấn kỹ thuật đầu vụ với 224 lượt nông dân tham gia, cùng với 02 lớp tập huấn FFS (thực hành tại đồng ruộng) về cây lúa.
Trong chương trình nhân giống lúa cấp xác nhận, 70 nông dân đã tham gia, với tổng diện tích thực hiện lên tới 42,8 ha Các địa phương tham gia bao gồm xã Phi Thông (21,5 ha), phường Vĩnh Hiệp (9,5 ha), Vĩnh Quang (6,8 ha) và Vĩnh Thông (5 ha) Những giống lúa được triển khai trong chương trình bao gồm OM5451, OM5954, Jesmin 85, OM6976, OM4900 và GKG5, được phối hợp thực hiện bởi thành phố và Trung tâm Giống tỉnh.
Trong vụ lúa Hè Thu 2016, mặc dù gặp phải điều kiện thời tiết bất thường như nắng nóng kéo dài và xâm ngập mặn, nông dân vẫn duy trì năng suất và sản lượng cao hơn so với năm 2015 nhờ vào việc thường xuyên thăm đồng và áp dụng biện pháp phòng ngừa sâu bệnh Các trạm chuyên môn và khuyến nông viên đã tích cực hỗ trợ nông dân trong việc chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật và quản lý lịch thời vụ, giúp bảo vệ an toàn cho cây lúa Việc chuyển đổi cơ cấu giống lúa cũng diễn ra hiệu quả, với 92,38% giống lúa chất lượng cao được sử dụng, góp phần giảm chi phí, tăng lợi nhuận và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Trong quá trình thực hiện, nông dân gặp nhiều khó khăn do ảnh hưởng của thời tiết biến đổi khí hậu, dẫn đến việc kéo dài lịch gieo sạ vụ Hè Thu Nhiều nông dân chưa tuân thủ lịch và hướng dẫn của ngành chuyên môn, gây thiệt hại cho sản xuất Quản lý phân bón và thuốc bảo vệ thực vật còn lỏng lẻo, trong khi diện tích bao tiêu sản phẩm chỉ đạt 75ha và giá thu mua lúa không ổn định, gây khó khăn cho nông dân Một số hộ vẫn sử dụng giống chất lượng thấp như IR 50404, chiếm 4,98%, và không tuân thủ khuyến cáo về phân bón và thuốc bảo vệ thực vật Việc áp dụng các mô hình "3 giảm 3 tăng" và "1 phải 5 giảm" còn hạn chế, dẫn đến chi phí sản xuất cao Mặc dù hệ thống kênh mương tương đối hoàn chỉnh, nhưng các khu đê bao chưa phát huy hiệu quả do thiếu hệ thống cống, gây khó khăn trong việc bơm tát nước và chủ động sản xuất theo mùa vụ.
Bảng 4.3: Kết quả vụ Hè Thu năm 2016
Thực hiện vụ Hè Thu 2015 Kết quả thực hiện vụ Hè Thu
Sản lượng (Tấn) Phi Thông 3.788,0 5,69 21.554 3.784,40 5,73 21.684,6
Nguồn: UBND thành phố Rạch Giá
MÔ HÌNH BAO TIÊU SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN LỘC TRỜI
Mô hình sản xuất theo hợp đồng giữa nông dân và Tập đoàn Lộc Trời bao gồm việc Tập đoàn cung cấp giống và thuốc bảo vệ thực vật với hình thức cho tạm ứng trước không tính lãi trong 4 tháng Tập đoàn cũng cử cán bộ hỗ trợ kỹ thuật và thu hoạch lúa, sau đó vận chuyển về kho Nông dân tham gia mô hình này nhận giống và thuốc, thực hiện đúng quy trình sản xuất và được thanh toán đầy đủ sau khi cân lúa tại kho với giá đã thỏa thuận trong hợp đồng Sự khác biệt giữa sản xuất theo hợp đồng và sản xuất tự do tại thành phố Rạch Giá được thể hiện rõ qua các điều khoản và sự hỗ trợ từ Tập đoàn.
Bảng 4.4: So sánh giữa phương thức sản xuất theo hợp đồng và sản xuất tự do
Chỉ tiêu Phương thức sản xuất theo hợp đồng Phương thức sản xuất tự do
- Được công ty cung ứng giống và thuốc BVTV;
- Được trả chậm trong vòng 120 ngày mà không tính lãi
- Có thể mua giống, thuốc BVTV ở bất kỳ đại lý, công ty nào;
- Nếu trả chậm phải chịu thêm tiền lãi
Sử dụng giống xác nhận để gieo trồng
Có thể sử dụng giống xác nhận hoặc không xác nhận.
3 Hỗ trợ kỹ thuật Được cán bộ kỹ thuật của Tập đoàn trực tiếp tổ chức thăm đồng hàng tuần cùng với nông dân, có sổ ghi chép nhật ký sản xuất và được thông tin tình hình dịch bệnh sâu hại kịp thời
Không có sự hỗ trợ kỹ thuật như trong mô hình.
4 Thu hoạch và bán lúa
- Được Tập đoàn bao tiêu thu mua sau khi thu hoạch, người nông dân không phải đối mặt với trường hợp
- Giá thu mua lúa của Tập đoàn theo giá trung bình của thị trường,
Tập đoàn cập nhật giá thị trường mỗi 3 ngày Khi giá thị trường thấp, nông dân được phép lưu kho sản phẩm miễn phí trong 1 tháng Ngược lại, nếu giá thị trường cao hơn giá thu mua của Tập đoàn, nông dân có quyền bán cho thương lái nhưng phải thanh toán đầy đủ chi phí đã ứng trước cho Tập đoàn.
- Không được bao tiêu thu mua lúa và có thể gặp tình trạng
Nguồn: Tổng hợp tác giả
SO SÁNH HIỆU QUẢ SẢN XUẤT LÚA GIỮA NHÓM HỘ KHÔNG
4.4.1 Thông tin cơ bản về nông hộ
4.4.1.1 Trình độ học vấn của chủ hộ: được biểu hiện thông qua số năm đi học của chủ hộ, được thể hiện qua bảng 4.5 Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất Qua bảng 4.5 ta thấy, chủ hộ có trình độ cao nhất là lớp 12 và thấp nhất là lớp 3, trình độ học vấn từ lớp 6 - lớp 9 chiếm đa số (có 55 hộ chiếm 55%) Điều này thể hiện trình độ học vấn của chủ hộ chỉ ở mức trung bình
Bảng 4.5: Trình độ học vấn của chủ hộ
Trình độ học vấn của chủ hộ (lớp)
Số chủ hộ (hộ) Tỷ lệ
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017 4.4.1.2 Kinh nghiệm trồng lúa của chủ hộ: được biểu hiện bằng số năm tham gia trồng lúa, được thể hiện qua bảng 4.6
Bảng 4.6: Kinh nghiệm trồng lúa của chủ hộ
Số năm tham gia trồng lúa (năm)
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017
Theo bảng 4.6, chủ hộ có kinh nghiệm trồng lúa dao động từ 4 đến 50 năm, trong đó, nhóm có kinh nghiệm từ 11 đến 20 năm chiếm tỷ lệ cao nhất với 45 hộ, tương đương 45% Điều này cho thấy rằng các chủ hộ này đã tích lũy được kiến thức cần thiết về đặc tính của đất, nguồn nước và quá trình sinh trưởng của cây lúa.
4.4.1.3 Số lao động tham gia trồng lúa của nông hộ: thể hiện qua bảng 4.7
Theo bảng 4.7, nông hộ có số lao động chính dao động từ 01 đến 04 người, trong đó số lao động phổ biến nhất là 02 người, chiếm 46% Như đã phân tích trong chương 3, lao động chính chủ yếu thực hiện các công việc như thăm đồng, theo dõi sâu bệnh và sự phát triển của lúa, trong khi các công việc từ làm đất đến thu hoạch đều được thuê lao động bên ngoài.
Bảng 4.7: Số lao động chính trong nông hộ
Số lao động chính (người)
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017 4.4.1.4 Diện tích đất trồng lúa của nông hộ: thể hiện qua bảng 4.8
Bảng 4.8: Quy mô đất trồng lúa của nông hộ
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017
Theo bảng 4.8, diện tích đất trồng lúa của nông hộ ở Rạch Giá dao động từ 0,4 ha đến 8 ha, trong đó 32 hộ (chiếm 32%) có diện tích từ 1 ha đến 2 ha Sự phân tán này cho thấy diện tích trồng lúa vẫn còn manh mún, ảnh hưởng đến việc áp dụng cơ giới hóa và các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất nông nghiệp.
4.4.2 So sánh hiệu quả canh tác lúa giữa nhóm hộ tham gia và nhóm hộ không tham gia mô hình bao tiêu của Tập đoàn Lộc Trời
4.4.2.1 Về diện tích canh tác của nông hộ: So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.9
Theo bảng 4.9, diện tích đất canh tác lúa trung bình của nhóm nông hộ trong mô hình đạt 3,152 ha, cao hơn 1,184 ha so với nhóm hộ ngoài mô hình với diện tích trung bình 1,968 ha Nguyên nhân là do Tập đoàn Lộc Trời ký hợp đồng trực tiếp với từng hộ gia đình, khiến diện tích canh tác của họ không tập trung mà rải rác Thêm vào đó, do khoảng cách từ Rạch Giá đến kho chứa lúa ở An Giang, Tập đoàn thường chọn những hộ có diện tích canh tác gần 3 ha để thuận tiện trong việc hướng dẫn kỹ thuật, cung cấp giống và thuốc trừ sâu, cũng như thu mua lúa Trong khi đó, các hộ ngoài mô hình thường có diện tích canh tác nhỏ hơn 3 ha.
Bảng 4.9: So sánh diện tích canh tác của nhóm hộ trong và ngoài mô hình
Chỉ tiêu ĐVT Tham gia mô hình Trung bình
Chênh lệch (Trong MH-ngoài MH)
Diện tích đất canh tác ha
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017 4.4.2.2 Về lượng giống gieo sạ trên 1 ha (2 vụ lúa): So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.10
Theo bảng 4.10, lượng giống trung bình gieo sạ trên 1 ha cho nhóm nông hộ trong mô hình (300 kg/ha/2 vụ) thấp hơn so với nhóm hộ ngoài mô hình (382 kg/ha/2 vụ) với chênh lệch 82 kg/ha/2 vụ Nguyên nhân là do các hộ trong mô hình tuân thủ hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật theo quy trình "1 phải, 5 giảm", bao gồm việc sử dụng giống xác nhận và giảm lượng giống, phân đạm, thuốc BVTV, nước, cũng như thất thoát sau thu hoạch Hơn nữa, giống sử dụng trong mô hình là giống xác nhận có uy tín, chất lượng tốt và tỷ lệ nảy mầm cao, do đó không cần sạ dày, mặc dù giá bán của giống này hơi cao.
Bảng 4.10: So sánh lượng lúa giống sử dụng trên 1 ha của nhóm hộ trong và ngoài mô hình
Chỉ tiêu ĐVT Tham gia mô hình
Chênh lệch (Trong MH-ngoài MH)
Lượng giống gieo sạ trên 1 ha (2 vụ lúa) kg/ha/2 vụ
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017 4.4.2.3 Về phẩm cấp giống: So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.11
Theo bảng 4.11, tỷ lệ hộ dân sử dụng giống xác nhận trong mô hình đạt 100%, trong khi nhóm hộ ngoài mô hình chỉ có 94% sử dụng giống xác nhận, còn 6% sử dụng giống không xác nhận Tỷ lệ cao này là nhờ vào sự khuyến khích từ ngành nông nghiệp trong những năm gần đây, nhằm thúc đẩy người dân sử dụng giống xác nhận và hạn chế phương pháp tự để giống Ngoài ra, nông dân cũng được tham gia các lớp tập huấn, giúp họ nhận thức rõ tầm quan trọng của giống xác nhận Tại Rạch Giá, tỷ lệ nông hộ ngoài mô hình sử dụng giống xác nhận cao là do sự phối hợp giữa thành phố và cơ quan chuyên môn cấp tỉnh trong việc tổ chức các điểm nhân giống xác nhận, đặc biệt là tại xã Phi Thông.
Bảng 4.11: So sánh phẩm cấp của nhóm hộ trong và ngoài mô hình
Trong mô hình Ngoài mô hình
Theo số liệu điều tra năm 2017, khu vực Phi Thông, Vĩnh Thông đã hoàn thiện hệ thống đê bao, với khoảng 90% diện tích sản xuất lúa có khả năng chủ động nguồn nước Do đó, hầu hết nông dân trong khu vực phải thực hiện gieo sạ đồng loạt theo lịch thời vụ được thông báo bởi Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh cùng với Phòng Kinh tế thành phố.
4.4.2.5 Về phương pháp gieo sạ: Trên địa bàn điều tra, đa số nông dân (cả trong và ngoài mô hình) đều gieo sạ chủ yếu bằng tay, chỉ có vài hộ nghiên cứu sử dụng bình phun thuốc để sạ do đó lượng giống gieo sạ trên 1 ha nhìn chung là cao
4.4.2.6 Về nơi mua giống, phân bón, thuốc BVTV: So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.12
Bảng 4.12: Nơi mua lúa giống, phân bón, thuốc BVTV của nhóm hộ trong và ngoài mô hình Nơi mua
Trong mô hình Ngoài mô hình
- Do nông dân tự đổi giống với nhau 11 22
- Trung tâm giống Lộc Trời 50 100
- Từ các điểm bán lúa giống của địa phương 1 2
- Cửa hàng vật tư nông nghiệp 34 68
- Từ Tập đoàn Lộc Trời
- Từ các điểm bán thuốc BVTV tại địa phương 50 100
- Từ Tập đoàn Lộc Trời 1 2
- Từ các điểm bán thuốc BVTV tại địa phương 50 100
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017
Trong mô hình canh tác, 100% hộ dân sử dụng lúa giống từ tập đoàn Lộc Trời, trong khi các hộ ngoài mô hình chủ yếu mua giống từ cửa hàng vật tư nông nghiệp (68%), điểm bán lúa giống địa phương (2%), tự đổi giống (22%) và tự để giống (8%) Mặc dù chất lượng giống tại địa phương không đạt bằng Lộc Trời, nhưng vẫn tương đối tốt do được cung cấp từ những điểm nhân giống do cơ quan chuyên môn tổ chức Tuy nhiên, việc tự để và đổi giống có thể dẫn đến chất lượng thấp hơn, ảnh hưởng đến năng suất.
Các hộ trong mô hình chủ yếu sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật từ Lộc Trời, nhưng cũng bổ sung thêm từ các điểm bán thuốc BVTV tại địa phương Trong khi đó, các hộ ngoài mô hình chủ yếu mua thuốc BVTV tại các cửa hàng địa phương.
4.4.2.7 Về kỹ thuật bón phân: a Cách bón phân: So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.13 Đối với các hộ trong mô hình có 86% nông hộ bón phân theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật hoặc tự so màu lá lúa, tuy nhiên còn 14% bón theo kinh nghiệm là do cán bộ kỹ thuật trẻ, nông dân chưa thật sự tin tưởng, nhất là những hộ có thâm niên trồng lúa lâu năm Còn những hộ ngoài mô hình có đến 88% bón theo kinh nghiệm, chỉ có 12% bón theo hướng dẫn của cán bộ khuyến nông xã và tự so màu lá lúa do đó chi phí phân bón thường cao
Bảng 4.13: Cách bón phân của các hộ trong và ngoài mô hình
Trong mô hình Ngoài mô hình
- Tự so màu lá lúa 41 82 4 8
- Theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật 2 4 2 4
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017 b Số lần bón phân: So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.14
Trong mô hình nông nghiệp, số lần bón phân trung bình trong hai vụ của các hộ thấp hơn 0,90 lần so với bên ngoài mô hình Sự chênh lệch này không đáng kể vì hầu hết nông dân đã được tập huấn khuyến nông, giúp họ áp dụng kinh nghiệm kết hợp với kiến thức học hỏi từ các hộ trong mô hình để giảm chi phí sản xuất.
Bảng 4.14: Số lần bón phân của các hộ trong và ngoài mô hình
Chỉ tiêu ĐVT Tham gia mô hình
Chênh lệch (Trong MH-ngoài MH)
Số lần bón phân trong 2 vụ lần/2 vụ
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017 c Lượng phân bón: So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.15
Công thức bón phân cho các hộ trong mô hình là 267,1N - 172,7P2O5 - 99K2O, trong khi các hộ ngoài mô hình sử dụng nhiều hơn với 322,5N - 196,9P2O5 - 140,1K2O Sự chênh lệch này cho thấy rằng các hộ ngoài mô hình có xu hướng sử dụng phân bón nhiều hơn, trong khi các hộ trong mô hình đang giảm lượng phân, đặc biệt là phân đạm.
Bảng 4.15: Lượng phân bón của các hộ trong và ngoài mô hình
Chỉ tiêu ĐVT Tham gia mô hình
Chênh lệch (Trong MH-ngoài
Lượng phân đạm nguyên chất sử dụng trên 1 ha (2 vụ) kg/ha/2 vụ
Lượng phân lân nguyên chất sử dụng trên 1 ha (2 vụ) kg/ha/2 vụ
Lượng phân kali nguyên chất sử dụng trên 1 ha (2 vụ) kg/ha/2 vụ
Theo số liệu điều tra năm 2017, có sự khác biệt rõ rệt trong cách phun thuốc bảo vệ thực vật giữa hai nhóm hộ Các hộ trong mô hình áp dụng 100% phương pháp phun thuốc theo khuyến cáo của cán bộ kỹ thuật hoặc khi phát hiện sâu rầy mầm bệnh Ngược lại, nhóm hộ ngoài mô hình, nhờ vào việc được tập huấn kỹ thuật, chỉ có 12% thực hiện phun thuốc theo kinh nghiệm, trong khi 88% còn lại tuân thủ hướng dẫn của cán bộ khuyến nông xã hoặc khi có sự xuất hiện của sâu rầy mầm bệnh.
Bảng 4.16: Cách phun thuốc BVTV của các hộ trong và ngoài mô hình
Trong mô hình Ngoài mô hình
- Phun khi có sâu rầy, mầm bệnh 4 8 42 84
- Theo khuyến cáo của cán bộ kỹ thuật 46 92 2 4
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2017 b Số lần phun thuốc: So sánh giữa 2 nhóm hộ thể hiện trong bảng 4.17
THUẬN LỢI, KHÓ KHĂN CỦA NÔNG DÂN KHI THAM GIA MÔ HÌNH
Theo kết quả khảo sát, nông dân khi tham gia mô hình bao tiêu của Lộc trời có những thuận lợi, khó khăn như sau:
Mô hình bao tiêu sản phẩm của Tập đoàn Lộc Trời mang lại nhiều lợi ích cho nông dân, giúp họ có thị trường tiêu thụ ổn định và giá lúa được đảm bảo Giá bán lúa được thống nhất theo mức trung bình của thị trường, cho phép nông dân tập trung vào việc chăm sóc lúa để đạt năng suất cao và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của Tập đoàn.
Lộc Trời cung cấp giống và thuốc BVTV chất lượng cao trực tiếp cho nông dân, giúp họ tránh được tình trạng mua hàng không rõ nguồn gốc và nâng cao năng suất lúa Điều này không chỉ cải thiện chất lượng hạt lúa mà còn ngăn chặn tình trạng "tiền mất tật mang" Thêm vào đó, phương thức thanh toán vào cuối vụ không tính lãi tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân trong việc đầu tư vốn.
Nhờ sự hỗ trợ kỹ thuật từ cán bộ khuyến nông, nông dân không chỉ áp dụng quy trình mới để giảm chi phí và nâng cao chất lượng lúa, mà còn nhận được thông báo kịp thời về tình hình sâu bệnh và dịch hại Điều này giúp họ có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả cho cây lúa.
Khi giá lúa mà thương lái đưa ra cao hơn mức giá thu mua của Lộc Trời, nông dân có quyền bán lúa ra bên ngoài Tuy nhiên, họ cần phải thanh toán đầy đủ các chi phí đã ứng trước từ Lộc Trời.
Nhiều nông dân cho rằng khó khăn lớn nhất khi tham gia mô hình Lộc Trời là việc thu mua lúa không kịp thời gian thu hoạch Do gieo sạ đồng loạt và giống lúa tương tự, tất cả nông dân đều thu hoạch cùng một lúc, khiến Lộc Trời không đủ phương tiện để thu mua đồng loạt Điều này dẫn đến việc một số hộ phải gặt lúa muộn, ảnh hưởng đến năng suất Hơn nữa, khi thu mua ở những hộ cuối, ghe thường đã đầy, không thể thu mua hết lúa trên đồng, buộc nông dân phải bán ra ngoài Tuy nhiên, thời điểm thỏa thuận giá lại quá muộn, gây khó khăn trong việc tìm thương lái.
Lộc Trời thu mua lúa trực tiếp tại ruộng, tuy nhiên, nông dân phải di chuyển đến kho lúa ở Thoại Sơn, An Giang để nhận thanh toán Việc này gây bất tiện cho nông dân vì họ chỉ được thanh toán sau khi tập đoàn thực hiện cân và kiểm tra chất lượng lúa tại kho.
Giống và vật tư nông nghiệp có chất lượng đảm bảo nhưng giá cả hơi cao Mặc dù giá bán lúa được thống nhất theo giá trung bình của thị trường và thông tin giá được cập nhật mỗi 3 ngày, nhưng đôi khi tập đoàn chưa điều chỉnh giá kịp thời.
4.5.3 Nguyện vọng của nông dân:
Tập đoàn cam kết hỗ trợ nông dân bằng cách đảm bảo có ghe thu mua lúa đúng thời gian khi họ thông báo thu hoạch Phương thức thanh toán vào cuối vụ được cải tiến, nhanh chóng và thuận tiện hơn với địa điểm gần gũi Ngoài ra, giá bán lúa cũng sẽ được điều chỉnh kịp thời và cao hơn, mang lại lợi ích tối đa cho nông dân.
Kết quả khảo sát cho thấy 100% hộ tham gia mô hình cam kết tiếp tục tham gia trong vụ tới Nhiều hộ ngoài mô hình cũng bày tỏ sự quan tâm đến những lợi ích và thách thức khi tham gia mô hình bao tiêu của tập đoàn Điều này mở ra cơ hội tiềm năng để tập đoàn mở rộng diện tích bao tiêu tại thành phố Rạch Giá.