1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) đánh giá tác động xã hội của công tác quản lý rừng tại lâm trường văn chấn, tỉnh yên bái

214 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đánh Giá Tác Động Xã Hội Của Công Tác Quản Lí Rừng Tại Lâm Trường Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
Tác giả Trương Tất Đơ
Người hướng dẫn TS. Vừ Đại Hải
Trường học Trường Đại Học Lâm Nghiệp
Chuyên ngành Khoa Học Lâm Nghiệp
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2009
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 214
Dung lượng 2,79 MB

Cấu trúc

  • BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

    • HÀ NỘI, NĂM 2009

  • BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

    • Chuyên ngành: Lâm học

    • HÀ NỘI, NĂM 2009

  • 1.1.2 Nghiên cứu về quản lý rừng bền vững

  • 1.1.3. Các chính sách thu hút người dân tham gia vào công tác quản lí rừng

  • 1.2.4. Các giải pháp tăng cường quản lý rừng bền vững

  • 2.2.2. Nghiên cứu về quản lý rừng bền vững

  • 2.1.3. Các chính sách thu hút người dân tham gia vào công tác quản lí rừng

  • CHƯƠNG 2

  • 2.1. Mục tiêu đề tài

    • + Tiêu chuẩn quốc gia về QLRBV và những tiêu chí về xã hội.

    • 3.1.2.2. Điều kiện thuỷ văn

  • CHƯƠNG 4

    • 4.5.1. Tiêu chuẩn quốc gia về QLRBV và những tiêu chí về xã hội

      • + Tiêu chuẩn 5: Những lợi ích từ rừng: Những hoạt động quản lý rừng có tác dụng khuyến khích sử dụng có hiệu quả các sản phẩm và dịch vụ đa dạng của rừng để đảm bảo tính bền vững kinh tế và tính đa dạng của những lợi ích môi trường và xã hội. Tiêu ch...

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

Trên thế giới

1.1.1 Đánh giá tác động xã hội của các hoạt động sản xuất lâm nghiệp

Trước năm 1990, "đánh giá dự án" chủ yếu tập trung vào hiệu quả thực thi và hiệu quả Từ sau năm 1990, đánh giá tác động (impact assessment) đã trở thành một phần quan trọng, xem xét tính bền vững của các hoạt động dự án sau khi kết thúc Hiện nay, đánh giá tác động môi trường và xã hội (ESIA) được coi là bắt buộc, đánh giá những thay đổi về sinh thái, văn hóa - xã hội, kinh tế, kỹ thuật, thể chế và chính sách do các chương trình, dự án mang lại ESIA ngày càng được áp dụng rộng rãi nhằm đảm bảo các vấn đề môi trường và xã hội được chú trọng trước khi quyết định đầu tư Tuy nhiên, ESIA không liên kết cụ thể với bất kỳ cơ chế phê duyệt nào, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát kết quả Đánh giá và giám sát tác động giúp xác định những thay đổi mong đợi có xảy ra hay không, cung cấp thông tin cho quá trình ra quyết định từ cấp dự án đến chính sách, đồng thời giải trình về mục tiêu và sử dụng nguồn tài nguyên.

Trong báo cáo đánh giá của Winconsin Woodland năm 1996, Micheal Luedeke và Jeff Martin khuyến nghị rằng đánh giá tài chính chỉ nên áp dụng cho các công ty có lợi nhuận kinh tế là ưu tiên hàng đầu, trong khi các dự án đầu tư có yếu tố xã hội cần xem xét hiệu quả xã hội và môi trường Tổ chức nghiên cứu cao cấp về phát triển quốc tế Nhật Bản (2003) nhấn mạnh rằng đánh giá tác động dự án không chỉ so sánh đầu ra với đầu vào mà còn phải xem xét các ảnh hưởng tiêu cực, tích cực, hiện tại, tương lai và cả gián tiếp Do đó, trong quá trình đánh giá, cần thiết kế phương pháp và câu hỏi theo hai nhóm vấn đề: chính sách, thể chế - quản lý, kỹ thuật, môi trường, văn hóa - xã hội và kinh tế - tài chính; đồng thời phân loại tác động thành bốn nhóm: tích cực/tiêu cực và mong đợi/không mong đợi.

Theo Renard R [72], việc đánh giá hiệu quả kinh tế trong các chương trình và dự án lâm nghiệp cần áp dụng giá bóng, tính đến lạm phát và chi phí cơ hội, đồng thời cũng phải xem xét các yếu tố hiệu quả xã hội và môi trường.

FAO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá hiệu quả xã hội và môi trường trong các báo cáo về lâm nghiệp xã hội và lâm nghiệp cộng đồng Theo FAO, một dự án lâm nghiệp dù có hiệu quả tài chính cao như NPV, IRR, hay B/C nhưng nếu không đạt được hiệu quả xã hội như tạo việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng, cũng như không đảm bảo hiệu quả môi trường, thì không được xem là bền vững.

Nghị định thư Kyoto và sự ra đời của Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá hiệu quả xã hội và môi trường Theo Walfredo, các phương thức canh tác và cách sử dụng đất có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế, sinh thái và xã hội, từ đó tác động đến tăng trưởng kinh tế, cân bằng sinh thái và phát triển xã hội Những mối quan hệ này tạo ra ảnh hưởng toàn diện đến các yếu tố kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường sinh thái.

1.1.2 Nghiên cứu về quản lý rừng bền vững

Trong nhiều thập kỷ qua, các nhà khoa học đã chú trọng đến việc sử dụng đất đai và tài nguyên rừng bền vững Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và nhu cầu con người ở các quốc gia khác nhau tạo ra sự đa dạng và phức tạp trong quản lý tài nguyên rừng Mặc dù có những quan điểm khác nhau, nhưng quản lý sử dụng đất đai và tài nguyên rừng bền vững đều xoay quanh ba vấn đề chính: kinh tế, xã hội và môi trường Cuối cùng, nỗ lực đã được thực hiện để định nghĩa quản lý rừng bền vững (QLRBV), nhằm thể hiện bản chất của nó và xây dựng những nguyên tắc cơ bản trong công tác này.

Khái niệm Quản lý rừng bền vững (QLRBV) đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 18, ban đầu chỉ tập trung vào việc khai thác và sử dụng gỗ lâu dài Tuy nhiên, theo thời gian và sự phát triển của khoa học, kỹ thuật, cũng như kinh tế - xã hội, QLRBV đã tiến hóa từ quản lý kinh doanh gỗ sang quản lý toàn diện các tài nguyên rừng và hệ sinh thái rừng Hiện nay, QLRBV được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn và tiêu chí nghiêm ngặt, bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường Mục tiêu của QLRBV là đảm bảo rằng công tác lâm nghiệp góp phần vào sự phát triển bền vững, mang lại lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội, đồng thời cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và tương lai.

Vào đầu thế kỷ 18, các nhà lâm học Đức như Hartig và Heyer đã đề xuất nguyên tắc sử dụng bền vững cho rừng thuần loài đều tuổi Đến năm 1922, các nhà khoa học Pháp như Gournand cũng đã có những nghiên cứu liên quan đến vấn đề này, góp phần thúc đẩy sự phát triển của lâm nghiệp bền vững.

Sỹ (H Biolley) cũng đã đề ra phương pháp kiểm tra, điều chỉnh sản lượng đối với rừng đồng tuổi khai thác chọn [72]

Hiện nay, nhiều tổ chức như Tổ chức Gỗ Nhiệt Đới (ITTO) và Hiệp ước Helsinki đã đưa ra khái niệm Quản lý Rừng Bền Vững (QLRBV) Mặc dù các định nghĩa này có cách diễn đạt khác nhau, nhưng chúng đều nhấn mạnh hai vấn đề chính: quản lý rừng ổn định thông qua các biện pháp phù hợp để đạt được các mục tiêu đề ra và đảm bảo sự bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường.

Quản lý rừng bền vững (QLRBV) là vấn đề quan trọng liên quan đến việc sử dụng đất đai và tài nguyên rừng, nhằm ngăn chặn tình trạng mất rừng do khai thác quá mức Việc khai thác tài nguyên rừng cần phải đảm bảo không mâu thuẫn với việc duy trì vốn rừng và chức năng tái sản xuất của rừng Đồng thời, cần phát huy vai trò bảo vệ môi trường sinh thái bền vững của rừng, phục vụ lợi ích cho con người và thiên nhiên.

Vào đầu thế kỷ 20, nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, đã tập trung vào hệ thống quản lý rừng nhưng không chú trọng đến sự tham gia của cộng đồng Mặc dù rừng được xem là tài sản của toàn dân theo quy định pháp luật, người dân không được hưởng lợi từ rừng, dẫn đến việc họ chỉ khai thác rừng để lấy lâm sản và đất canh tác phục vụ nhu cầu sống Điều này khiến họ thiếu quan tâm đến việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng Thêm vào đó, với sự phát triển của ngành công nghiệp, nhu cầu lâm sản tăng cao, dẫn đến tình trạng khai thác quá mức, trở thành nguyên nhân chính gây suy thoái nghiêm trọng tài nguyên rừng.

Từ giữa thế kỷ 20, khi tài nguyên rừng bị suy giảm nghiêm trọng và môi trường sống của người dân miền núi bị đe dọa, phương thức quản lý rừng tập trung không còn phù hợp Để khắc phục tình trạng này, nhiều chính sách đã được ban hành nhằm khuyến khích người dân tham gia vào việc quản lý và sử dụng tài nguyên rừng Phương thức quản lý rừng cộng đồng, bắt nguồn từ Ấn Độ, đã phát triển thành các hình thức quản lý khác nhau như lâm nghiệp trang trại và lâm nghiệp xã hội tại nhiều quốc gia như Nepal, Thái Lan và Philippines.

Do sự suy thoái diện tích rừng và canh tác nông nghiệp không bền vững, FAO (1967 - 1969) đã chú trọng đến phát triển nông lâm kết hợp (NLKH) Các nghiên cứu của tổ chức này khẳng định rằng áp dụng biện pháp NLKH là cách hiệu quả nhất để sử dụng hợp lý đất rừng nhiệt đới, đồng thời giải quyết vấn đề lương thực, thực phẩm và tận dụng lao động dư thừa, góp phần thiết lập cân bằng sinh thái Hiện nay, NLKH đã trở thành một phương thức sản xuất kinh doanh phổ biến.

1.1.3 Các chính sách thu hút người dân tham gia vào công tác quản lí rừng

Nghiên cứu của Ianuskơ K (1996) chỉ ra rằng để đảm bảo hiệu quả, tính ổn định và bền vững cho rừng, cần phải giải quyết vấn đề thị trường tiêu thụ sản phẩm từ rừng trồng kinh tế Điều này bao gồm việc xây dựng và phát triển các nhà máy chế biến lâm sản với quy mô phù hợp, đồng thời áp dụng các công cụ chính sách đòn bẩy để thu hút sự tham gia của các thành phần kinh tế vào phát triển rừng Phương thức canh tác cần phải gần gũi với kiến thức bản địa và được người dân thực hiện.

Theo Thom R Waggener (2000), để phát triển trồng rừng theo hướng sản xuất hàng hóa hiệu quả, cần đầu tư tập trung vào kinh tế và kỹ thuật, đồng thời nghiên cứu các vấn đề liên quan đến chính sách và thị trường Ở các nước phát triển như Mỹ, Nhật, Canada, nghiên cứu kinh tế lâm nghiệp hiện nay tập trung vào hai vấn đề chính: thị trường và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

Ở Việt Nam

1.2.1 Đánh giá tác động xã hội của các hoạt động sản xuất lâm nghiệp

QLRBV chỉ có thể đạt được khi ba yếu tố: kinh tế, môi trường và xã hội được dung hòa Trong bối cảnh hiện tại, yếu tố xã hội đóng vai trò quyết định và ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố khác, đặc biệt là ở Việt Nam, nơi mà cơ chế và chính sách về QLRBV vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.

Nhiều lâm trường tại Việt Nam hiện đang hoạt động yếu kém trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, dẫn đến sự bất đồng giữa lợi ích đơn vị và lợi ích cộng đồng Người dân sống gần rừng thường phải chịu đựng những tác động tiêu cực từ quản lý rừng, trong khi các hoạt động này không đáp ứng được nhu cầu tối thiểu của họ Do đó, việc đánh giá tác động xã hội trong quản lý rừng trở thành một yêu cầu cấp thiết Kể từ khi đổi mới, "đánh giá tác động" đã nhận được sự quan tâm đáng kể, không chỉ trong các dự án phát triển mà còn trong việc xem xét hiệu quả xã hội và môi trường bên cạnh các tiêu chí tài chính Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyển đổi sang kinh tế thị trường, các yếu tố kinh tế thường được ưu tiên hơn, mặc dù tác động môi trường và xã hội cũng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực lâm nghiệp Do đó, hiện nay, việc quản lý rừng bền vững cần phải xem xét đồng thời các tác động về kinh tế, môi trường và xã hội.

Phạm Xuân Thịnh và Đàm Đình Hùng đã chỉ ra những tác động kinh tế, xã hội và môi trường của dự án, đồng thời rút ra bài học từ những thành công và tồn tại để định hướng phát triển trong giai đoạn hậu dự án cũng như cho các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Tuy nhiên, các báo cáo hiện tại chủ yếu chỉ mô tả hoạt động của dự án mà chưa cung cấp đánh giá tác động một cách định lượng, dẫn đến việc thiếu thông tin cụ thể và có tính chất cảm quan.

Lại Thị Nhu (2004) trong nghiên cứu "Đánh giá tác động của dự án trồng rừng nguyên liệu ván dăm giai đoạn 1999 - 2003 của Công ty Lâm nghiệp Thái Nguyên" đã tiến hành đánh giá các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường của dự án Quá trình đánh giá sử dụng các chỉ tiêu chỉ báo và so sánh các lĩnh vực trước và sau khi triển khai dự án Tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào những tác động tích cực mà chưa phân tích sâu về các tác động tiêu cực của dự án.

Nguyễn Minh Hằng và Vũ Nam (2006) đã tiến hành đánh giá tác động xã hội tại lâm trường Trường Sơn, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình, xác định các nhóm liên quan đến quản lý và sử dụng rừng của người dân địa phương Nghiên cứu nêu rõ nhu cầu của các nhóm liên quan trong phạm vi lâm trường, tuy nhiên không chỉ ra các chỉ số và tiêu chuẩn xã hội cụ thể phù hợp với bộ tiêu chuẩn QLRBV của FSC Điều này hạn chế việc đề xuất giải pháp cho quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng cho đơn vị.

Nguyễn Văn Sản và Lê Khắc Côi (2007) đã tiến hành đánh giá tác động kinh tế - xã hội tại công ty lâm sản xuất khẩu Forexco, tỉnh Quảng Nam, xác định sự phù hợp và chưa phù hợp của các tiêu chí trong bộ tiêu chuẩn QLRBV của FSC Họ đã đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện tiêu chí để tiến tới QLRBV và cấp chứng chỉ rừng Tuy nhiên, các đánh giá này chủ yếu dựa vào chỉ số hiện tại mà chưa có dự báo hay phân tích xu hướng thay đổi các yếu tố xã hội, điều này hạn chế khả năng đề xuất các giải pháp và công việc ưu tiên trong quá trình QLRBV và cấp chứng chỉ rừng.

Chương trình lâm nghiệp Việt Nam - Cộng hoà liên bang Đức (2007) đã thực hiện đánh giá tác động xã hội tại các lâm trường Ninh Sơn, M’Drắk, Đăktô và Văn Chấn Qua đó, chương trình đã chỉ ra những tồn tại cơ bản và đánh giá sự phù hợp của các chỉ số, tiêu chí trong quản lý rừng Từ những phát hiện này, các giải pháp đã được đề xuất nhằm quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn FSC Việt Nam.

2.2.2 Nghiên cứu về quản lý rừng bền vững

Quản lý và sử dụng tài nguyên rừng ở Việt Nam đã trải qua ba thời kỳ chính, phản ánh sự phát triển lịch sử và kinh tế xã hội của đất nước.

- Thời kỳ trước năm 1945: Toàn bộ rừng nước ta là rừng tự nhiên đã được chia theo các chức năng để quản lý sử dụng:

Rừng chưa quản lý là các khu rừng nằm ở vùng núi hiểm trở với dân cư thưa thớt, nơi mà nhà nước và thực dân chưa thể kiểm soát Người dân tại đây được tự do khai thác lâm sản và đốt nương làm rẫy Hiện tại, việc khai thác lâm sản chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp và chưa trở thành hàng hóa.

Rừng mở để kinh doanh là những khu rừng nằm ở vùng có dân cư và giao thông thuận lợi cho việc vận chuyển lâm sản Các diện tích này được phân chia thành các khu vực, sau đó là các lô khai thác, và quá trình khai thác diễn ra theo chu kỳ sản lượng.

 Rừng cấm: Là những diện tích rừng sau khai thác, cần được bảo vệ để tái sinh trong cả chu kỳ theo vòng quay điều chế

Trước năm 1945, tài nguyên rừng Việt Nam rất phong phú và nhu cầu lâm sản của con người còn thấp, dẫn đến việc khai thác rừng một cách tự do Sự tác động của con người vào rừng vẫn ở mức thấp, tài nguyên rừng dồi dào và vấn đề quản lý rừng bền vững chưa được quan tâm.

Thời kỳ từ năm 1946 đến 1990, ngành Lâm nghiệp Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn phát triển Sau khi hòa bình lập lại, toàn bộ diện tích rừng và đất rừng ở miền Bắc được quy hoạch vào các lâm trường quốc doanh, với nhiệm vụ chính là khai thác lâm sản phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế Mặc dù nhiệm vụ xây dựng và phát triển vốn rừng được đặt ra, nhưng các đơn vị sản xuất kinh doanh lâm nghiệp chưa thực sự quan tâm đúng mức đến vấn đề này.

Giai đoạn 1946 - 1960, công tác bảo vệ rừng tập trung vào khoanh nuôi và bảo vệ rừng, đồng thời hướng dẫn nông dân miền núi sản xuất trên nương rẫy Thời kỳ này cũng chú trọng vào việc ổn định định canh định cư và khôi phục kinh tế sau chiến tranh.

Trong giai đoạn 1961 - 1975, hoạt động quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) được tăng cường, kết hợp với việc khoanh nuôi và tái sinh rừng nhằm hỗ trợ công tác định canh, định cư Việc khai thác rừng được thực hiện theo quy trình và quy phạm, đảm bảo thúc đẩy quá trình tái sinh tự nhiên hiệu quả.

Giai đoạn 1976 - 1989, công tác bảo vệ rừng được thực hiện thông qua việc tu bổ, khoanh nuôi và trồng rừng, đồng thời kết hợp chặt chẽ với quản lý bảo vệ và đầu tư nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ Mục tiêu là xây dựng hệ thống rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất.

MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, GIỚI HẠN, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mục tiêu đề tài

- Đánh giá được tác động xã hội của công tác quản lí rừng tại lâm trường Văn Chấn

Bài viết đánh giá mức độ phù hợp của các tiêu chuẩn xã hội trong Bộ tiêu chuẩn quốc gia về Quản lý rừng bền vững (QLRBV) đối với công tác quản lý rừng tại lâm trường Văn Chấn Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý rừng mà còn đảm bảo tính bền vững và phát triển cộng đồng địa phương.

 Về thực tiễn: Đề xuất được một số giải pháp và các công việc ưu tiên nhằm thúc đẩy tiến trình QLRBV ở lâm trường Văn Chấn

2.2 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu

Đề tài nghiên cứu tập trung vào các hoạt động sản xuất kinh doanh của lâm trường Văn Chấn và mối quan hệ xã hội giữa lâm trường này với người dân địa phương tại 4 xã: Nậm Búng, Gia Hội, Sơn Lương và Nậm Lành.

Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tác động xã hội của lâm trường đối với người dân tại 4 xã cụ thể và ngược lại Nghiên cứu sẽ được thực hiện dựa trên các chỉ số, tiêu chí và tiêu chuẩn xã hội, đặc biệt là tiêu chuẩn 2, 3 và 4.

Bộ tiêu chuẩn QLRBV phiên bản 9C của Việt Nam đề xuất giải pháp và công việc ưu tiên để quản lý rừng bền vững và hướng tới cấp chứng chỉ rừng tại Lâm trường Văn Chấn Đề tài này không tập trung vào việc đánh giá tác động kinh tế và môi trường từ các hoạt động sản xuất kinh doanh tại Lâm trường.

- Đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và QLBVR tại lâm trường Văn Chấn

+ Quá trình hình thành và cơ cấu tổ chức lâm trường

+ Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh

+ Tình hình quản lý bảo vệ rừng

- Tình hình sản xuất và kinh tế hộ gia đình các xã trên địa bàn lâm trường

+ Cơ cấu sử dụng đất đai

+ Tình hình sản xuất nông nghiệp các xã trên địa bàn lâm trường

+ Tình hình sử dụng tài nguyên rừng

+ Phân loại kinh tế hộ

+ Cơ cấu thu nhập và chi tiêu

- Đánh giá tình hình giao đất lâm nghiệp và khoán QLBVR

+ Đánh giá tình hình giao đất lâm nghiệp trên địa bàn

+ Đánh giá tình hình giao khoán QLBVR

+ Đánh giá cơ hội tạo thu nhập của các hộ gia đình sống gần rừng từ các hoạt động quản lý rừng của lâm trường Văn Chấn

- Đánh giá tác động qua lại giữa lâm trường Văn Chấn và địa phương

+ Các hoạt động sản xuất kinh doanh của Lâm trường đối với địa phương + Những hoạt động sản xuất của địa phương đối lâm trường

- Đánh giá mức độ phù hợp của các tiêu chuẩn xã hội trong công tác QLR ở lâm trường Văn Chấn

+ Tiêu chuẩn quốc gia về QLRBV và những tiêu chí về xã hội

+ Đánh giá mức độ phù hợp các tiêu chí xã hội trong công tác quản lí rừng ở lâm trường Văn Chấn

- Đề xuất một số giải pháp và các công việc ưu tiên nhằm thúc đẩy tiến trình QLRBV và bền vững về mặt xã hội ở lâm trường Văn Chấn

+ Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức về tác động xã hội của công tác quản lí rừng ở lâm trường Văn Chấn

+ Đề xuất một số giải pháp

+ Đề xuất các công việc ưu tiên

2.4.1 Quan điểm nghiên cứu và cách tiếp cận

Luận văn tập trung vào việc đánh giá tác động xã hội của công tác quản lý rừng tại Lâm trường Văn Chấn, tỉnh Yên Bái Để thực hiện điều này, cần xem xét hai khía cạnh chính: Thứ nhất, hoạt động quản lý, bảo vệ và kinh doanh rừng của Lâm trường Văn Chấn ảnh hưởng như thế nào đến các yếu tố xã hội tại địa phương Thứ hai, các yếu tố xã hội của địa phương lại tác động ra sao đến hoạt động quản lý rừng của Lâm trường.

Trong quá trình nghiên cứu, hai vấn đề cần được xem xét trong mối quan hệ biện chứng và tác động lẫn nhau, thay vì theo một chiều hướng nhất định Mối quan hệ này là cơ sở quan trọng để đánh giá sự thích ứng của các tiêu chuẩn và chỉ số xã hội trong Bộ tiêu chuẩn quốc gia, đồng thời đề xuất các khuyến nghị cho công tác quản lý rừng bền vững tại lâm trường Văn Chấn.

Đánh giá vấn đề quản lý rừng và tác động xã hội tại lâm trường Văn Chấn cần được thực hiện từ góc độ lịch sử, không chỉ tập trung vào các hoạt động hiện tại mà còn xem xét cả quá khứ và tương lai Việc đặt lâm trường trong bối cảnh lịch sử là rất quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn lâm trường Văn Chấn đang tiến hành sắp xếp đổi mới và chuyển đổi thành công ty lâm nghiệp Văn Chấn.

Đánh giá tác động xã hội không chỉ tập trung vào các khía cạnh xã hội mà còn cần xem xét các yếu tố kinh tế và kỹ thuật Điều này bao gồm việc phân tích tình hình phát triển kinh tế của địa phương dưới ảnh hưởng của hoạt động quản lý rừng, cơ hội tạo thu nhập và việc làm, cũng như kỹ thuật canh tác nông lâm nghiệp Các yếu tố này có mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với các yếu tố xã hội, do đó cần được đánh giá một cách toàn diện.

Đánh giá tác động xã hội là một vấn đề phức tạp, liên quan đến nhiều đơn vị như lâm trường, xã, thôn và người dân địa phương Quá trình nghiên cứu cần có sự tham gia của các cơ quan, ban ngành như Hạt kiểm lâm huyện, Trạm kiểm lâm Sơn Lương, và UBND các xã, thôn liên quan Đặc biệt, sự tham gia của người dân, đặc biệt là các hộ gia đình sống gần rừng, là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của đánh giá này.

Do thời gian nghiên cứu hạn chế, nghiên cứu này chủ yếu dựa vào việc kế thừa các số liệu và thông tin hiện có về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, hoạt động của lâm trường và giao khoán quản lý bảo vệ rừng Mục tiêu chính là tiến hành điều tra bổ sung các thông tin còn thiếu hoặc cập nhật thông tin cần thiết.

Diện tích sản xuất lâm nghiệp của lâm trường trải rộng trên 4 xã với đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội đa dạng Độ cao tăng dần từ xã Sơn Lương đến xã Nậm Búng, dẫn đến sự khác biệt trong đời sống và phương thức canh tác của người dân Trong số các xã vùng cao, xã Nậm Lành được xác định là xã 135 Do đó, khi đánh giá tác động xã hội và đề xuất khuyến nghị, cần tiếp cận theo từng khu vực cụ thể để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp.

Khu vực lâm trường Văn Chấn là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số như Thái, Dao, H'mông, Dáy, Mường, Tày, mỗi dân tộc đều có những tập quán canh tác, trình độ dân trí và văn hóa riêng biệt Do đó, khi đánh giá tác động xã hội, cần chú ý đến đặc điểm đặc thù của từng dân tộc để đảm bảo sự chính xác và công bằng trong phân tích.

2.4.2 Phương hướng giải quyết vấn đề

Nghiên cứu này khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của lâm trường, bao gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và đặc điểm dân cư xung quanh rừng Mục tiêu là làm rõ mối quan hệ giữa quản lý rừng của lâm trường và cộng đồng địa phương, từ đó xác định vai trò của người dân trong sản xuất, kinh doanh và quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tác động của lâm trường đối với sự phát triển của cộng đồng dân cư xung quanh.

Phương hướng giải quyết vấn đề được khái quát hóa qua sơ đồ sau:

Sơ đồ 2.1: Phương hướng giải quyết vấn đề

Bài viết đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của các vấn đề cụ thể thông qua bức tranh hiện trạng, nhằm hiểu rõ bản chất vấn đề Từ đó, sẽ phân tích sâu về cơ hội và thách thức trong phát triển sản xuất kinh doanh và quản lý bền vững tài nguyên rừng Các khuyến nghị khả thi sẽ được đề xuất cho vùng nghiên cứu, đặc biệt chú trọng vào việc đánh giá mức độ phù hợp của các tiêu chuẩn xã hội trong bộ tiêu chuẩn quốc gia về quản lý rừng bền vững đối với tình hình quản lý rừng hiện tại.

2.4.3 Phương pháp nghiên cứu cụ thể

2.3.3.1 Thu thập thông tin, số liệu

- Tại Hà Nội: Tiến hành thu thập các tài liệu sau:

Báo cáo nghiên cứu đánh giá tác động xã hội đã được thực hiện tại một số địa điểm của Dự án GTZ, bao gồm Ninh Sơn - Ninh Thuận, lâm trường M’DRăk - Đăk Lăk và lâm trường Đăk Tô - Kon Tum Tuy nhiên, vẫn tồn tại những điểm yếu trong quá trình đánh giá này.

Mối quan hệ biện chứng giữa hoạt động của Lâm trường và môi trường xã hội

Các đề xuất Điểm mạnh

Các cơ hội ĐKTN-KTXH các xã trên địa bàn Lâm trường

Các hoạt động SXKD của Lâm trường

Nội dung nghiên cứu …

- Đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và QLBVR tại lâm trường Văn Chấn

+ Quá trình hình thành và cơ cấu tổ chức lâm trường

+ Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh

+ Tình hình quản lý bảo vệ rừng

- Tình hình sản xuất và kinh tế hộ gia đình các xã trên địa bàn lâm trường

+ Cơ cấu sử dụng đất đai

+ Tình hình sản xuất nông nghiệp các xã trên địa bàn lâm trường

+ Tình hình sử dụng tài nguyên rừng

+ Phân loại kinh tế hộ

+ Cơ cấu thu nhập và chi tiêu

- Đánh giá tình hình giao đất lâm nghiệp và khoán QLBVR

+ Đánh giá tình hình giao đất lâm nghiệp trên địa bàn

+ Đánh giá tình hình giao khoán QLBVR

+ Đánh giá cơ hội tạo thu nhập của các hộ gia đình sống gần rừng từ các hoạt động quản lý rừng của lâm trường Văn Chấn

- Đánh giá tác động qua lại giữa lâm trường Văn Chấn và địa phương

+ Các hoạt động sản xuất kinh doanh của Lâm trường đối với địa phương + Những hoạt động sản xuất của địa phương đối lâm trường

- Đánh giá mức độ phù hợp của các tiêu chuẩn xã hội trong công tác QLR ở lâm trường Văn Chấn

+ Tiêu chuẩn quốc gia về QLRBV và những tiêu chí về xã hội

+ Đánh giá mức độ phù hợp các tiêu chí xã hội trong công tác quản lí rừng ở lâm trường Văn Chấn

- Đề xuất một số giải pháp và các công việc ưu tiên nhằm thúc đẩy tiến trình QLRBV và bền vững về mặt xã hội ở lâm trường Văn Chấn

+ Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức về tác động xã hội của công tác quản lí rừng ở lâm trường Văn Chấn

+ Đề xuất một số giải pháp

+ Đề xuất các công việc ưu tiên.

Phương pháp nghiên cứu

2.4.1 Quan điểm nghiên cứu và cách tiếp cận

Luận văn này tập trung vào việc đánh giá tác động xã hội của công tác quản lý rừng tại Lâm trường Văn Chấn, tỉnh Yên Bái Để thực hiện điều này, cần xem xét từ hai góc độ: thứ nhất, phân tích ảnh hưởng của hoạt động quản lý, bảo vệ và kinh doanh rừng đến các yếu tố xã hội tại địa phương; thứ hai, khảo sát cách mà các yếu tố xã hội của địa phương tác động trở lại đối với hoạt động quản lý rừng của lâm trường.

Trong quá trình nghiên cứu, hai vấn đề cần được xem xét trong mối quan hệ biện chứng và tác động qua lại, không nên đánh giá một chiều Mối quan hệ này là yếu tố quan trọng để đánh giá sự thích ứng của các tiêu chuẩn xã hội trong Bộ tiêu chuẩn quốc gia, đồng thời giúp đề xuất các khuyến nghị cho công tác quản lý rừng bền vững tại lâm trường Văn Chấn.

Đánh giá quản lý rừng và tác động xã hội tại lâm trường Văn Chấn cần được thực hiện từ góc độ lịch sử, không chỉ tập trung vào các hoạt động hiện tại mà còn xem xét các sự kiện trong quá khứ và dự đoán tương lai Việc đặt vấn đề trong bối cảnh lịch sử là rất quan trọng, đặc biệt khi lâm trường Văn Chấn đang trải qua quá trình sắp xếp đổi mới và chuyển đổi thành công ty lâm nghiệp Văn Chấn.

Đánh giá tác động xã hội không chỉ tập trung vào các khía cạnh xã hội mà còn cần xem xét các yếu tố kinh tế và kỹ thuật Điều này bao gồm tình hình phát triển kinh tế của địa phương, cơ hội tạo thu nhập và việc làm, cũng như kỹ thuật canh tác nông lâm nghiệp Các yếu tố này có mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với các yếu tố xã hội, do đó cần được xem xét đồng bộ trong quá trình đánh giá.

Đánh giá tác động xã hội là một vấn đề phức tạp, liên quan đến các đơn vị như lâm trường, xã, thôn và cộng đồng địa phương Quá trình nghiên cứu cần có sự tham gia của nhiều cơ quan, ban ngành khác nhau, bao gồm Hạt kiểm lâm huyện, Trạm kiểm lâm Sơn Lương, và UBND các xã, thôn liên quan Đặc biệt, người dân và hộ gia đình sống gần rừng cũng cần được tham gia để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả của đánh giá.

Do thời gian nghiên cứu hạn chế, nghiên cứu sẽ tập trung vào việc kế thừa các số liệu và thông tin có sẵn về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, hoạt động của lâm trường và giao khoán quản lý bảo vệ rừng Đề tài sẽ chỉ tiến hành điều tra bổ sung các thông tin còn thiếu hoặc cập nhật thông tin cần thiết.

Diện tích sản xuất lâm nghiệp của lâm trường trải rộng trên 4 xã với đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội đa dạng, từ xã Sơn Lương đến xã Nậm Búng, độ cao tăng dần Sự khác biệt trong đời sống và canh tác giữa các xã, đặc biệt là xã Nậm Lành thuộc xã 135, đòi hỏi khi đánh giá tác động xã hội và đưa ra khuyến nghị, cần tiếp cận theo từng khu vực cụ thể.

Khu vực lâm trường Văn Chấn là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số như Thái, Dao, H'mông, Dáy, Mường, Tày, mỗi dân tộc đều có những tập quán canh tác, trình độ dân trí và văn hóa riêng biệt Do đó, khi đánh giá tác động xã hội, cần chú ý đến đặc điểm cụ thể của từng dân tộc.

2.4.2 Phương hướng giải quyết vấn đề

Nghiên cứu này khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của lâm trường, bao gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và đặc điểm dân cư xung quanh rừng Mục tiêu là làm rõ mối quan hệ giữa hoạt động quản lý rừng của lâm trường và cộng đồng địa phương, từ đó xác định vị trí và vai trò của người dân địa phương trong sản xuất, kinh doanh và quản lý bảo vệ rừng Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra ảnh hưởng của lâm trường đối với sự phát triển của cộng đồng dân cư xung quanh.

Phương hướng giải quyết vấn đề được khái quát hóa qua sơ đồ sau:

Sơ đồ 2.1: Phương hướng giải quyết vấn đề

Bài viết sẽ đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của từng vấn đề thông qua bức tranh hiện trạng, nhằm xem xét thực chất của vấn đề Từ đó, sẽ phân tích cơ hội và thách thức trong phát triển sản xuất kinh doanh và quản lý bền vững tài nguyên rừng Những khuyến nghị khả thi sẽ được đề xuất cho vùng nghiên cứu, với trọng tâm là đánh giá mức độ phù hợp của các tiêu chuẩn xã hội trong bộ tiêu chuẩn quốc gia về quản lý rừng bền vững đối với thực trạng công tác quản lý rừng tại khu vực này.

2.4.3 Phương pháp nghiên cứu cụ thể

2.3.3.1 Thu thập thông tin, số liệu

- Tại Hà Nội: Tiến hành thu thập các tài liệu sau:

Nghiên cứu đánh giá tác động xã hội đã được thực hiện tại một số địa điểm của Dự án GTZ, bao gồm Ninh Sơn - Ninh Thuận, lâm trường M’DRăk - Đăk Lăk và lâm trường Đăk Tô - Kon Tum Tuy nhiên, vẫn tồn tại những điểm yếu cần được khắc phục trong quá trình triển khai.

Mối quan hệ biện chứng giữa hoạt động của Lâm trường và môi trường xã hội

Các đề xuất Điểm mạnh

Các cơ hội ĐKTN-KTXH các xã trên địa bàn Lâm trường

Các hoạt động SXKD của Lâm trường

Thu thập các quy định, hướng dẫn và tài liệu liên quan đến quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng là rất quan trọng Đặc biệt, cần chú ý đến Bộ tiêu chuẩn Quốc gia phiên bản 9C về Quản lý rừng bền vững (QLRBV), được soạn thảo bởi Tổ công tác quốc gia, hiện nay thuộc Viện QLRBV và chứng chỉ rừng.

 Các bản đồ và số liệu tài nguyên rừng của lâm trường Văn Chấn tại Văn phòng Dự án GTZ Trung ương

Tại địa phương, việc hợp tác với các cơ quan quản lý lâm nghiệp và các tổ chức liên quan là rất quan trọng để thu thập thông tin và số liệu cần thiết cho nghiên cứu Các cơ quan này sẽ hỗ trợ trong việc cung cấp dữ liệu và kiến thức chuyên môn, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu.

 Sở NN & PTNT, Chi cục Lâm nghiệp tỉnh Yên Bái

 Văn phòng dự án GTZ tỉnh Yên Bái

 Văn phòng Dự án GTZ tại lâm trường Văn Chấn

 Hạt Kiểm lâm huyện Văn Chấn, Trạm Kiểm lâm Sơn Lương

 Phòng Thống kê huyện Văn Chấn

 UBND 4 xã khu vực lâm trường Văn Chấn, gồm: xã Nậm Búng, Gia Hội, Nậm Lành và Sơn Lương, huyện Văn Chấn

Các tài liệu, thông tin chính thu thập bao gồm:

Khu vực nghiên cứu có điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội đa dạng, với các số liệu quan trọng về dân số, thành phần dân tộc, lực lượng lao động, mức thu nhập và tình hình sản xuất nông lâm nghiệp Hơn nữa, cơ sở hạ tầng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế của khu vực này.

 Cơ cấu tổ chức và hoạt động sản xuất kinh doanh của Lâm trường

 Mối quan hệ qua lại giữa lâm trường Văn Chấn với địa phương trong QLBVR cũng như phát triển kinh tế - xã hội của địa phương,

Quá trình điều tra và phỏng vấn trực tiếp các đối tượng liên quan được thực hiện thông qua phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc với mẫu phiếu đã chuẩn bị sẵn, bao gồm các câu hỏi mở Đối tượng phỏng vấn được phân chia thành ba nhóm dựa trên ba loại kênh thông tin khác nhau.

ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Ngày đăng: 09/04/2022, 20:03

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
3. Bộ Nông nghiệp và PTNT (2007), Chiến lược phát triển lâm nghiệp giai đoạn 2006 - 2020, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chiến lược phát triển lâm nghiệp giai đoạn 2006 - 2020
Tác giả: Bộ Nông nghiệp và PTNT
Năm: 2007
4. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (1998), Một số quan điểm của Việt Nam về việc xây dựng tiêu chuẩn và chỉ tiêu Quản lý rừng bền vững khu vực Đông Nam Á, Báo cáo tham luận tại hội nghị Nông lâm nghiệp Đông Nam Á Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số quan điểm của Việt Nam về việc xây dựng tiêu chuẩn và chỉ tiêu Quản lý rừng bền vững khu vực Đông Nam Á
Tác giả: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm: 1998
12. Chương trình Lâm nghiệp Việt Nam - Cộng hòa Liên bang Đức (2007), Báo cáo tư vấn Đánh giá tác động xã hội ở Lâm trường M’Drak - Tỉnh Đắc Lắc Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tư vấn Đánh giá tác động xã hội ở Lâm trường M"’
Tác giả: Chương trình Lâm nghiệp Việt Nam - Cộng hòa Liên bang Đức
Năm: 2007
15. Cục thống kê Yên Bái (2008): Niên giám thống kê tỉnh Yên Bái 2008. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội 2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Niên giám thống kê tỉnh Yên Bái 2008
Tác giả: Cục thống kê Yên Bái
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
Năm: 2008
16. Nguyễn Văn Đẳng (1998), Diễn văn khai mạc hội thảo quốc gia về quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, tr 12 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Diễn văn khai mạc hội thảo quốc gia về quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng
Tác giả: Nguyễn Văn Đẳng
Nhà XB: Nhà xuất bản Nông nghiệp
Năm: 1998
17. Phạm Hoài Đức (1999), Báo cáo hội thảo tổ chức vùng ASEAN quản lý rừng bền vững, Kual Lum pur, tr 37 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo hội thảo tổ chức vùng ASEAN quản lý rừng bền vững
Tác giả: Phạm Hoài Đức
Năm: 1999
18. Phạm Hoài Đức (1998), Chứng chỉ rừng với vấn đề quản lý rừng tự nhiên. Hội thảo quốc gia về QLRBV và chứng chỉ rừng. NXB Nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chứng chỉ rừng với vấn đề quản lý rừng tự nhiên
Tác giả: Phạm Hoài Đức
Nhà XB: NXB Nông nghiệp
Năm: 1998
19. Tổ chức FSC (2001), Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, Tài liệu hội thảo, 20. Gunther Haase (2007), Hướng dẫn xây dựng các phương án quản lý rừng tạicác Lâm trường điểm, Hà Nội, tháng 6 năm 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, "Tài liệu hội thảo, 20. Gunther Haase (2007), "Hướng dẫn xây dựng các phương án quản lý rừng tại "các Lâm trường điểm
Tác giả: Tổ chức FSC (2001), Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng, Tài liệu hội thảo, 20. Gunther Haase
Năm: 2007
21. Tổ chức GTZ (2007), Xây kế hoạch thực hiện quản lý rừng bền vững, Tài liệu hội thảo, Hà Nội, ngày 30 – 31 tháng 5 năm 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xây kế hoạch thực hiện quản lý rừng bền vững
Tác giả: Tổ chức GTZ
Năm: 2007
22. Võ Đại Hải (2005), Ảnh hưởng của giao đất, giao rừng tới phát triển rừng trồng sản xuất ở các tỉnh miền núi phía Bắc. Tạp chí Nông nghiệp và PTNT số 14/2005, trang 59-62 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ảnh hưởng của giao đất, giao rừng tới phát triển rừng trồng sản xuất ở các tỉnh miền núi phía Bắc
Tác giả: Võ Đại Hải
Năm: 2005
23. Nguyễn Minh Hằng, Vũ Năm (2006), Đánh giá tác động xã hội tại lâm trường Trường Sơn - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình. Quỹ rừng Nhiệt đới (TFT) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá tác động xã hội tại lâm trường Trường Sơn - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
Tác giả: Nguyễn Minh Hằng, Vũ Năm
Năm: 2006
24. Lại Hữu Hoàn (2003), Nghiên cứu giải pháp sử dụng tài nguyên rừng bền vững tại xã Hương Lộc huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế, Luận văn thạc sỹ, ĐHLN Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu giải pháp sử dụng tài nguyên rừng bền vững tại xã Hương Lộc huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế
Tác giả: Lại Hữu Hoàn
Năm: 2003
25. Võ Nguyên Huân (1997), Đánh giá hiệu quả của việc gia đất lâm nghiệp và khoán bảo vệ rừng cho hộ gia đình, cá nhân. Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996 – 2000. NXB Nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá hiệu quả của việc gia đất lâm nghiệp và khoán bảo vệ rừng cho hộ gia đình, cá nhân
Tác giả: Võ Nguyên Huân
Nhà XB: NXB Nông nghiệp
Năm: 1997
27. Đàm Đình Hùng (2003), Nghiên cứu tác động của dự án lâm nghiệp và quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn tại tiểu dự án xã tân Thành huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hoá, Luận văn thạc sỹ, Trường Đại học Lâm nghiệp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu tác động của dự án lâm nghiệp và quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn tại tiểu dự án xã tân Thành huyện Thường Xuân tỉnh Thanh Hoá
Tác giả: Đàm Đình Hùng
Năm: 2003
28. Nhữ Văn Kỳ (2005), Nghiên cứu một số giải pháp quản lý sử dụng tài nguyên rừng bền vững tại khu vực rừng phòng hộ hồ Cấm Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang, Luận văn thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp, Đại học Lâm nghiệp, Hà Tây Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu một số giải pháp quản lý sử dụng tài nguyên rừng bền vững tại khu vực rừng phòng hộ hồ Cấm Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang
Tác giả: Nhữ Văn Kỳ
Năm: 2005
29. Trần Văn Mùi (2005), Nghiên cứu một số giải pháp góp phần quản lý rừng bền vững tại Vườn quốc gia Cát Tiên, Luận văn thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp, ĐHLN Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu một số giải pháp góp phần quản lý rừng bền vững tại Vườn quốc gia Cát Tiên
Tác giả: Trần Văn Mùi
Năm: 2005
30. Phạm Đức Lân và Lê Huy Cường (1998), Quản lý sử dụng tài nguyên rừng bền vững lưu vực sông Sê San, hội thảo quốc gia về Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, tr 57 Sách, tạp chí
Tiêu đề: hội thảo quốc gia về Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng
Tác giả: Phạm Đức Lân và Lê Huy Cường
Nhà XB: Nhà xuất bản Nông nghiệp
Năm: 1998
35. Vũ Long (2000), Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sau khi giao và khoán đất lâm nghiệp ở các tỉnh miền núi phía Bắc. Viện KHLN Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sau khi giao và khoán đất lâm nghiệp ở các tỉnh miền núi phía Bắc
Tác giả: Vũ Long
Năm: 2000
36. Nguyễn Ngọc Lung (1998), Hệ thống quản lý rừng và các chính sách lâm nghiệp Việt Nam. Hội thảo quốc gia về QLRBV và CCR. NXB Nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hệ thống quản lý rừng và các chính sách lâm nghiệp Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Ngọc Lung
Nhà XB: NXB Nông nghiệp
Năm: 1998
37. Nguyễn Ngọc Lung (2007): Hiện trạng quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng ở Việt Nam, Tạp chí NN&PTNT, số đặc san về quản lý sử dụng rừng bền vững, thương mại và tiếp thị lâm sản chính ở Việt Nam, trang 26-28 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hiện trạng quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng ở Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Ngọc Lung
Năm: 2007

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w