PHẦN MỞ ĐẦU
Đặt vấn đề
Quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu từ những năm 1990 đã làm thay đổi quan điểm của các quốc gia về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), chuyển từ sự nghi ngờ sang việc khuyến khích thu hút FDI Điều này đã khiến FDI trở thành một vấn đề quan trọng đối với nhiều Chính phủ và thu hút sự quan tâm của các học giả Lý thuyết chiết trung của Dunning (1977) đã chỉ ra rằng mức độ tham nhũng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá lợi thế thu hút đầu tư nước ngoài của một quốc gia Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện dựa trên lý thuyết này để phân tích mối quan hệ giữa tham nhũng và FDI, cung cấp bằng chứng thực nghiệm và luận điểm giải thích cho mối liên hệ giữa hai yếu tố này.
Đông Nam Á đang nổi lên như một trung tâm kinh tế toàn cầu với sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhu cầu nội địa gia tăng và lực lượng lao động dồi dào Khu vực này thu hút đáng kể vốn đầu tư nước ngoài, với khoảng 16% tổng vốn FDI toàn cầu vào năm 2015, tương đương 120 tỷ đôla Tuy nhiên, các quốc gia trong khu vực đang phải đối mặt với vấn nạn tham nhũng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế-xã hội và kế hoạch hội nhập kinh tế Nguyên nhân chủ yếu của tham nhũng là do chất lượng thể chế kém và thu nhập công chức thấp Tổ chức Minh bạch Quốc tế khuyến nghị ASEAN cần tích hợp các nguyên tắc phòng, chống tham nhũng vào khung pháp lý chung để đảm bảo phát triển bền vững và tạo ra môi trường đầu tư an toàn cho các quốc gia đang phát triển.
Tham nhũng không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư nước ngoài; trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự hấp dẫn của một quốc gia trong việc thu hút đầu tư phụ thuộc vào lợi thế về sản xuất, hạ tầng và môi trường đầu tư Mục tiêu chính của đầu tư trực tiếp nước ngoài là tìm kiếm lợi nhuận, do đó, bất kỳ yếu tố nào gia tăng sự không chắc chắn và rủi ro đều cản trở thu hút vốn đầu tư mới Ngoài nền kinh tế thuần túy, sự ổn định chính trị và môi trường kinh tế vĩ mô cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các Công ty đa quốc gia.
Việc nghiên cứu tác động của tham nhũng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) trong khu vực Đông Nam Á hiện nay là vô cùng cần thiết Nghiên cứu này sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm và khoa học về mối quan hệ giữa tham nhũng và FDI, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của tham nhũng và nâng cao chất lượng dòng vốn FDI vào các nước Đông Nam Á.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài nghiên cứu nhằm làm rõ tác động của tham nhũng đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại các quốc gia Đông Nam Á Nghiên cứu này không chỉ đưa ra lập luận và khung lý thuyết về mối quan hệ giữa tham nhũng và FDI, mà còn sử dụng số liệu thực tế từ giai đoạn 1995-2017 để phân tích sự thay đổi của dòng vốn FDI khi mức độ tham nhũng biến động Kết quả phân tích cung cấp cái nhìn trung thực và khách quan về mối liên hệ giữa tham nhũng và đầu tư trực tiếp nước ngoài trong khu vực Đông Nam Á.
1.2.2 Câu hỏi nghiên cứu Để đạt được mục tiêu nghiên cứu trên, nội dung của bài nghiên cứu trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu sau:
- Một là, tham nhũng tác động tới dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài chảy vào các quốc gia Đông Nam Á theo chiều hướng nào?
Trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á, cả tham nhũng và các nhân tố vĩ mô đều có vai trò quan trọng Tuy nhiên, việc đánh giá ảnh hưởng của chúng cần xem xét kỹ lưỡng, bởi tham nhũng có thể cản trở sự phát triển bền vững, trong khi các yếu tố vĩ mô như chính sách kinh tế, ổn định chính trị và cơ sở hạ tầng lại tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư Do đó, việc cải thiện các yếu tố vĩ mô sẽ là chìa khóa để thu hút nhiều hơn nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
Phạm vi nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng bộ dữ liệu thu thập từ các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, Malaysia, Indonesia, Brunei, Philippines và Singapore trong khoảng thời gian từ 1995 đến 2017 Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn uy tín như Ngân hàng Thế giới, Tổ chức Minh bạch Quốc tế và Quỹ Di sản.
Bài nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng trên dữ liệu bảng để thực hiện các kiểm định, nhằm phát hiện và khắc phục các khiếm khuyết trong mô hình hồi quy Qua đó, nghiên cứu hướng đến việc cung cấp kết quả định lượng đáng tin cậy.
Ý nghĩa thực tiễn
Đông Nam Á đang nổi lên như một điểm sáng trong nền kinh tế toàn cầu, thu hút mạnh mẽ đầu tư từ nước ngoài Tuy nhiên, tình trạng tham nhũng tràn lan đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) Điều này đặt ra câu hỏi liệu tham nhũng sẽ là rào cản cho đầu tư hay lại trở thành công cụ hỗ trợ cho các nhà đầu tư Nhiều nghiên cứu gần đây đã phân tích tác động của tham nhũng đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở các nước đang phát triển, với hai quan điểm trái ngược: một bên cho rằng tham nhũng cản trở thu hút FDI, trong khi bên kia cho rằng tham nhũng lại tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn này.
Nghiên cứu này nhằm cung cấp số liệu thực tế về tình trạng tham nhũng và thu hút FDI tại các quốc gia Đông Nam Á Tác giả sử dụng phân tích định lượng để đánh giá ảnh hưởng của tham nhũng và các yếu tố vĩ mô khác đối với khả năng thu hút vốn FDI, từ đó đưa ra nhận xét khoa học về tác động của tham nhũng Bài nghiên cứu so sánh sự ảnh hưởng của tham nhũng với các yếu tố vĩ mô khác, đồng thời nêu rõ các khía cạnh tích cực và tiêu cực của tham nhũng đối với dòng vốn FDI Kết quả nghiên cứu hy vọng bổ sung bằng chứng thực nghiệm về tác động của tham nhũng tại các nền kinh tế đang phát triển, từ đó nâng cao hiểu biết về vấn đề này và xây dựng chiến lược thu hút FDI hiệu quả hơn trong tương lai.
Bố cục bài nghiên cứu
Giới thiệu chung về đề tài nghiên cứu cũng như tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận
Tham nhũng và Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tham nhũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến FDI, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và tăng chi phí giao dịch Ngược lại, một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng trong một số trường hợp, tham nhũng có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho FDI bằng cách đơn giản hóa quy trình đầu tư Việc hiểu rõ mối quan hệ này là cần thiết để xây dựng chính sách thu hút FDI hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực của tham nhũng.
Chương 3: Thực trạng tham nhũng và thu hút FDI tại khu vực Đông Nam Á
Bài viết trình bày các số liệu và đánh giá từ các tổ chức về tình trạng tham nhũng và thu hút dòng vốn FDI tại khu vực Đông Nam Á Các thông số và dữ liệu thống kê được đưa ra nhằm so sánh tình hình giữa các quốc gia và khu vực, giúp làm rõ mối liên hệ giữa tham nhũng và khả năng thu hút đầu tư.
Chương 4: Phương pháp nghiên cứu
Trình bày và mô tả các biến phân tích, phương pháp phân tích, mô hình và các giả thuyết nghiên cứu
Chương 5: Kết quả nghiên cứu
Bài viết này trình bày và mô tả các biến liên quan đến dòng vốn FDI, đồng thời phân tích kết quả từ mô hình hồi quy Qua đó, chúng tôi đánh giá và nhận xét về mức độ tác động của từng nhân tố đến luồng vốn FDI, giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài.
Chương 6: Kết luận và kiến nghị
Bài nghiên cứu này đã trình bày quan điểm cá nhân và rút ra những kết luận quan trọng, đồng thời chỉ ra một số hạn chế của đề tài Ngoài ra, nghiên cứu cũng đưa ra những gợi ý cho các nghiên cứu trong tương lai nhằm mở rộng và làm sâu sắc thêm hiểu biết về vấn đề đã được thảo luận.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tham nhũng là một vấn đề phức tạp với nhiều quan điểm khác nhau Theo Tổ chức Minh bạch Quốc tế, tham nhũng được định nghĩa là "sự lạm dụng quyền lực để phục vụ cho mục đích tư lợi cá nhân" Tổ chức này cũng phân loại tham nhũng thành ba hình thức: tham nhũng lớn, tham nhũng nhỏ và tham nhũng chính trị, dựa trên số tiền bị mất và lĩnh vực xảy ra.
Tham nhũng nhỏ là hành vi lạm dụng quyền hạn và chức vụ của các công chức trong quá trình làm việc, ảnh hưởng đến người dân trong việc tiếp cận dịch vụ công như y tế, giáo dục, và an ninh.
Tham nhũng lớn là hành vi liên quan đến việc thỏa thuận với các quan chức cấp cao trong Chính phủ để làm sai lệch các chính sách hoặc chức năng của nhà nước, từ đó tạo điều kiện cho các lãnh đạo và quản lý trục lợi từ nguồn tài chính lẽ ra phải phục vụ lợi ích công cộng.
Tham nhũng chính trị xảy ra khi các chính trị gia và nhà hoạch định chính sách lạm dụng quyền hạn được giao để duy trì quyền lực và gia tăng sự giàu có cá nhân Họ áp dụng các chính sách và nguyên tắc phân bổ nguồn lực nhằm phục vụ lợi ích riêng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến công bằng xã hội và sự phát triển bền vững.
2.1.2 Cách nhận biết tham nhũng
C Stephan đã phát triển một công cụ nhận biết tham nhũng toàn cầu, dựa trên bốn yếu tố chính: sự gia tăng độc quyền, bưng bít thông tin, thiếu minh bạch và thiếu đạo đức.
Tham nhũng là hệ quả của độc quyền và bưng bít thông tin, dẫn đến sự thiếu minh bạch và đạo đức trong xã hội Độc quyền xảy ra khi một hệ thống hoặc chính quyền kiểm soát phần lớn hoặc toàn bộ tài sản, từ đó chi phối thị trường mà không tuân theo quy luật thị trường.
+ Bưng bít thông tin: Nắm quyền chi phối thông tin, thậm chí định hướng và lừa dối dư luận
+ Tính minh bạch: Minh bạch trong chính sách hành chính công, các chi phí công, và minh bạch trong đấu thầu dự án công
Đạo đức trong bộ máy công quyền đóng vai trò quan trọng, yêu cầu người tham gia phải có năng lực và phẩm hạnh Điều này giúp họ nhận biết rõ ràng giữa đúng và sai, từ đó thúc đẩy hành động làm điều đúng và tránh xa những sai lầm.
2.1.3 Các chỉ số đo lường tham nhũng
Hiện nay, có nhiều chỉ số đo lường tham nhũng được sử dụng trong các nghiên cứu, trong đó hai chỉ số đáng tin cậy và phổ biến nhất là Chỉ số Cảm nhận tham nhũng (CPI) do Tổ chức Minh bạch Quốc tế công bố hàng năm và Chỉ số Tự do không có tham nhũng của Quỹ Di sản (Heritage Foundation).
* Chỉ số cảm nhận tham nhũng (Corruption Perceptions Index - CPI)
Chỉ số CPI, được Tổ chức Minh bạch Quốc tế công bố hàng năm từ năm 1995, là một chỉ số tổng hợp đo lường cảm nhận về tham nhũng trong khu vực công ở nhiều quốc gia Để tính chỉ số này, các nguồn dữ liệu bao gồm khảo sát và thông tin từ các bảng câu hỏi được thiết kế và chuẩn hóa kỹ lưỡng Chỉ số CPI phản ánh quan điểm của các bên liên quan và thường có sự tương đồng cao với các chỉ số khách quan khác.
Phương pháp tính chỉ sổ CPI được dựa trên 4 yếu tố:
Để xây dựng chỉ số CPI, việc lựa chọn nguồn dữ liệu là rất quan trọng, với mỗi nguồn phải đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt của Tổ chức Minh bạch Quốc tế Hiện tại, chỉ số CPI được tính toán dựa trên 13 nguồn dữ liệu từ 12 tổ chức khác nhau.
Chuẩn hóa các nguồn dữ liệu theo thang điểm từ 0 đến 10, trong đó điểm 0 đại diện cho mức độ cảm nhận về tham nhũng cao nhất và điểm 10 thể hiện mức độ cảm nhận về tham nhũng thấp nhất.
Để một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ được đưa vào chỉ số CPI, cần có ít nhất ba nguồn dữ liệu sẵn có Điểm CPI của quốc gia đó được tính bằng điểm trung bình của tất cả các điểm số đã được chuẩn hóa Lưu ý rằng điểm số CPI luôn được làm tròn.
Độ bất định của phép đo CPI ở một quốc gia hoặc lãnh thổ được thể hiện qua sai số chuẩn và khoảng tin cậy, cho thấy sự biến thiên trong điểm số từ các nguồn dữ liệu.
* Chỉ số tự do không có tham nhũng (Freedom From Corruption - FFC)
Chỉ số FFC là yếu tố quan trọng trong việc tính toán Chỉ số tự do kinh tế của Quỹ Di sản, được xác định dựa trên chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) của Tổ chức minh bạch quốc tế Chỉ số FFC được chuẩn hóa trên thang điểm từ 0 đến 100 bằng cách nhân điểm CPI với 10; ví dụ, nếu CPI là 5.5, thì FFC sẽ là 55 Đối với các quốc gia không có dữ liệu CPI, chỉ số FFC được xác định từ thông tin định tính từ các nguồn đáng tin cậy như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, và Cơ quan Tình báo Kinh tế.
2.2 Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo báo cáo năm 1996 của Tổ chức Thương mại Kinh tế Thế giới (WTO), Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) xảy ra khi nhà đầu tư từ một quốc gia mua tài sản tại quốc gia khác với mục đích quản lý Thường thì, nhà đầu tư và tài sản quản lý đều là các công ty kinh doanh, trong đó nhà đầu tư được gọi là "công ty mẹ" và tài sản là "đơn vị liên kết" hoặc "công ty con".
Có ba danh mục chính của vốn đầu tư nước ngoài:
THỰC TRẠNG THAM NHŨNG VÀ THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI ĐÔNG NAM Á
THỰC TRẠNG THAM NHŨNG VÀ THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP
Đông Nam Á, với hơn 600 triệu dân, là một khu vực kinh tế và chính trị đa dạng, bao gồm cả những nền kinh tế thịnh vượng và phát triển nhanh chóng, cũng như những cộng đồng nghèo khó nhất thế giới Khu vực này có sự hiện diện của nhiều hình thức chính phủ khác nhau, từ chế độ quân chủ, chế độ dân chủ một đảng, đến chính phủ quân sự và dân chủ đa đảng Nhiều quốc gia trong khu vực đang trải qua những chuyển đổi quan trọng về chính trị và kinh tế.
Hơn một thập kỷ trước, ASEAN đã đặt ra Tầm nhìn ASEAN 2020 nhằm thúc đẩy hội nhập khu vực sâu rộng hơn Trong bối cảnh này, giao thương xuyên biên giới và giao lưu văn hóa trở nên rất quan trọng Tuy nhiên, việc giải quyết tham nhũng trong khu vực vẫn còn nhiều hạn chế, dù đây là yếu tố có thể cản trở các mục tiêu đã đề ra Sự gia tăng giao dịch kinh tế và lưu thông hàng hóa có thể dẫn đến tham nhũng gia tăng, đồng thời cũng làm gia tăng thương mại bất hợp pháp.
Hội nhập kinh tế mang lại những cuộc cạnh tranh khốc liệt, với cả người thắng và người thua Tuy nhiên, những cá nhân hoặc nhóm nắm giữ quyền lực chính trị và tiềm lực kinh tế mạnh có thể lợi dụng sự kiểm soát và tài sản của mình để tạo ra sự cạnh tranh không công bằng Nếu quá trình hội nhập không được xây dựng trên nền tảng minh bạch, trách nhiệm và toàn vẹn, tầm nhìn của cộng đồng ASEAN sẽ bị đe dọa Trong giai đoạn nghiên cứu, chỉ số FFC trung bình hàng năm của khu vực Đông Nam Á cho thấy sự ổn định, nhưng tình trạng tham nhũng vẫn ở mức cao và không có sự biến động đáng kể qua các năm.
Nguồn: The Wall Street Journal and The Heritage Foundation
Mức độ chênh lệch tham nhũng giữa các quốc gia trong khu vực là rất rõ ràng Singapore nổi bật với độ minh bạch cao, luôn nằm trong danh sách những nước có mức độ tham nhũng thấp nhất thế giới với chỉ số FFC trung bình trên 90 điểm Ngược lại, các quốc gia như Myanmar và Lào lại có chỉ số FFC trung bình thuộc nhóm thấp nhất thế giới, với điểm số dưới 20 điểm, cho thấy tình trạng tham nhũng ở đây vẫn còn nghiêm trọng.
Nguồn: The Wall Street Journal and The Heritage Foundation
So với các khu vực khác trên thế giới, Đông Nam Á có mức độ tham nhũng cao, với chỉ số FFC trung bình năm 2016 cho thấy sự nghiêm trọng của vấn đề này.
Bảng 3.1: Chỉ số FFC trung bình khu vực Đông Nam Á giai đoạn 1995-2017
Bảng 3.2: Chỉ số FFC trung bình của các nước Đông Nam Á (1995-2017)
Tình trạng tham nhũng tại Đông Nam Á đang ở mức nghiêm trọng, ngoại trừ Singapore, với các vấn đề này xuất hiện trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội Báo cáo “Cộng đồng Liêm chính ASEAN: Vì một cộng đồng minh bạch và có trách nhiệm giải trình” của Tổ chức Minh bạch Quốc tế đã chỉ ra rằng tham nhũng đe dọa sự hội nhập kinh tế trong khu vực Để đạt được mục tiêu thịnh vượng chung, các nhà lãnh đạo ASEAN cần thiết lập cơ chế tích hợp các nguyên tắc phòng, chống tham nhũng vào cộng đồng kinh tế khu vực Bà Natalia Soebagjo, Chủ tịch tổ chức Minh bạch Quốc tế tại Indonesia, nhấn mạnh rằng đấu tranh chống tham nhũng là cần thiết để giảm bất bình đẳng thu nhập và đảm bảo phát triển bền vững.
Nguồn: The Wall Street Journal and The Heritage Foundation
Năm 2014, Tổ chức minh bach Quốc tế đã thực hiện một cuộc khảo sát đối với
Theo một khảo sát, 588 giám đốc điều hành cấp cao từ các công ty Mỹ tại các nước ASEAN cho rằng tham nhũng là vấn đề nghiêm trọng nhất trong khu vực, ngoại trừ Brunei và Singapore.
North Africa ASEAN South and
Theo Bảng 3.3, chỉ số FFC trung bình năm 2016 cho thấy mức độ tham nhũng trong khu vực công trên thế giới được đánh giá từ 1 đến 5, với 50% người được hỏi nhận định rằng tham nhũng đã gia tăng Trong khi đó, chỉ một phần ba cảm thấy rằng các nỗ lực của chính phủ trong việc chống tham nhũng đã đạt hiệu quả Đặc biệt, 78% người dân tin rằng chính phủ của họ bị điều hành bởi các nhóm lợi ích cá nhân.
Nguồn: Global Corruption Barometer 2013, Transparency International 3.2 Thực trạng thu hút FDI
Trong nhiều thập kỷ qua, ASEAN đã nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư và thúc đẩy hội nhập để hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN, biến Đông Nam Á thành điểm đến hấp dẫn cho vốn FDI toàn cầu Với dân số hơn 600 triệu người, đứng thứ ba châu Á, cùng tỷ lệ lao động cao và nhiều lĩnh vực tiềm năng, ASEAN thu hút sự quan tâm lớn từ các công ty nước ngoài.
Cảnh sát Đảng phái chính trị Công chức
Hệ thống tư pháp Quốc hộ Doanh nghiệp Giáo dục
Y tế Quân đội Truyền thông
Tổ chức phi Chính phủ
Bảng 3.4: Kết quản thăm dò ý kiến công chúng
Năm 2014, ASEAN đã củng cố sự hiện diện của mình trong các lĩnh vực sản xuất, tài chính, cơ sở hạ tầng và dịch vụ tại Đông Nam Á Nhiều tập đoàn đa quốc gia (MNCs) đã công bố kế hoạch mở rộng hoạt động không chỉ tại một quốc gia chủ nhà mà còn triển khai các dự án mới tại các quốc gia thành viên ASEAN khác Sự mở rộng này bao gồm các MNCs từ châu Âu, Nhật Bản, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Canada, Hàn Quốc, Hồng Kông và Đài Loan, cùng với các đối tác tiềm năng khác.
Trong giai đoạn 1995-2017, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào các quốc gia ASEAN đã tăng trưởng mạnh mẽ và được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trong tương lai Sự tăng trưởng này được hỗ trợ bởi việc ASEAN tham gia vào các hiệp định hợp tác kinh tế quan trọng như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) và Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP), cũng như các đối tác chiến lược như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và EU.
Trong giai đoạn nghiên cứu, Singapore nổi bật với khả năng thu hút vốn FDI, trong khi Lào, Myanmar và Campuchia ghi nhận mức thu hút đầu tư thấp nhất khu vực, chỉ khoảng 300 triệu USD mỗi năm Tuy nhiên, dòng vốn FDI vào Campuchia, Lào và Myanmar đã tăng trưởng mạnh mẽ theo thời gian Cùng với Việt Nam, bốn quốc gia này đã thu hút tổng vốn FDI tăng 8%, từ 17,4 tỷ USD năm 2015 lên 18,9 tỷ USD năm 2016 Kết quả là tỷ trọng FDI của nhóm bốn nước (CLMN) trong tổng FDI vào ASEAN đã tăng từ 10% năm 2015 lên 13% năm 2016.
Bảng 3.5: Tổng mức FDI vào ròng của khu vực Đông Nam Á giai đoạn 1995-2017 (tỷ USD) năm 2016
Đông Nam Á hiện là điểm đến đầu tư hấp dẫn cho các quốc gia phát triển, với 66% tổng mức đầu tư FDI đến từ 15 quốc gia, trong đó Nhật Bản và Mỹ dẫn đầu Năm 2016, dòng vốn FDI từ Liên minh châu Âu (EU) tăng 46% đạt 30,5 tỷ USD, trong khi FDI từ Trung Quốc và Hàn Quốc lần lượt tăng 44% và 3%, đạt 9,2 tỷ USD và 6,0 tỷ USD Đặc biệt, FDI từ Úc tăng mạnh 77% lên 3,4 tỷ USD Ngoài ra, các quốc gia như Hà Lan, Ireland, Luxembourg, Đan Mạch, Tây Ban Nha và Pháp cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong đầu tư vào ASEAN.
Năm 2016, EU đạt mức đầu tư FDI kỷ lục 24 tỷ đô la, chiếm một phần tư tổng dòng vốn trong khu vực Trung Quốc nổi bật là nhà đầu tư lớn tại Campuchia và Lào, chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, sản xuất điện và hạ tầng Trong khi đó, Hàn Quốc dẫn đầu về đầu tư tại Việt Nam.
Bảng 3.7: Danh sách các Quốc gia đầu tư nhiều nhất vào ASEAN năm 2016
Quốc gia Mức vốn đầu tư
% trên tổng vốn FDI vào ASEAN
Bảng 3.6: Mức FDI vào ròng trung bình của các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1995-2017 (tỷ USD)
Nguồn: Báo cáo đầu tư ASEAN 2017
Dòng vốn FDI vào Việt Nam chủ yếu tập trung vào ba ngành: công nghiệp cơ bản, sản xuất và dịch vụ Năm 2015, ngành dịch vụ dẫn đầu về mức đầu tư, nhưng ngành sản xuất lại ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng, từ 18 tỷ USD năm 2014 lên 29 tỷ USD năm 2015, trong khi ngành dịch vụ giảm 21% xuống còn 79 tỷ USD Ngành công nghiệp cơ bản duy trì ổn định ở mức 12 tỷ USD Nhật Bản là quốc gia đầu tư hàng đầu vào sản xuất, với FDI tăng mạnh từ 7,9 tỷ USD năm 2015 lên 23,8 tỷ USD năm 2016, cho thấy sự mở rộng của các công ty Nhật Bản tại khu vực Hàn Quốc cũng đóng góp hơn 50% trong số 6 tỷ USD FDI, chủ yếu vào sản xuất tại Việt Nam Hồng Kông (Trung Quốc) tăng cường đầu tư vào tài chính, điện, sản xuất và bất động sản, trong khi FDI từ Trung Quốc chủ yếu tập trung vào tài chính, bán buôn, bán lẻ, vận tải và bất động sản Úc cũng chú trọng đầu tư vào lĩnh vực tài chính trong ASEAN.
568 triệu USD năm 2015 lên 5,3 tỷ USD năm 2016 FDI từ cả EU và Hoa Kỳ chủ yếu chảy vào ngành dịch vụ và tài chính
Tính theo cơ cấu nguồn vốn, FDI được đầu tư dựa trên 3 nguồn vốn chính là:
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp trong giai đoạn từ năm 1995 đến năm
2017 của 10 nước Đông Nam Á, dữ liệu được thu thập từ 2 nguồn:
Bộ dữ liệu Chỉ số tự do kinh tế (Indices of Economic Freedom) là nguồn thông tin quan trọng đánh giá chính sách tự do kinh doanh ở các quốc gia trên thế giới Chỉ số này xem xét 10 yếu tố cơ bản của mỗi nền kinh tế và được công bố hàng năm bởi tạp chí The Wall Street Journal cùng Quỹ Di sản (The Heritage Foundation).
Nguồn dữ liệu thứ hai được lấy từ Hệ thống dữ liệu Công cụ chỉ báo phát triển thế giới (WDI) của Ngân hàng Thế giới (WB).
Bộ Chỉ số Phát triển Thế giới là công cụ đánh giá tiến bộ phát triển của các nền kinh tế, cung cấp hơn 900 chỉ báo về kinh tế, xã hội, tài chính, tài nguyên thiên nhiên và môi trường Dữ liệu được thu thập từ Ngân hàng Thế giới và hơn 30 cơ quan đối tác, bao gồm thông tin từ năm 1960 đến nay cho 210 nền kinh tế.
4.2 Mô tả và cách thức đo lường các biến trong mô hình nghiên cứu: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Trong mô hình nghiên cứu, FDI được xem là biến phụ thuộc, nó đại diện cho dòng vốn của nước ngoài đầu từ vào mỗi quốc gia Đông Nam Á Bài nghiên cứu Sử dụng dữ liệu dòng vốn FDI vào ròng (net FDI inflows) của World Bank, tính toán dựa trên tỉ lệ % của FDI so với GDP
Chỉ số Tự do không tham nhũng (FFC) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng môi trường đầu tư tại Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Nghiên cứu này sử dụng chỉ số FFC, được thu thập từ bộ dữ liệu “Chỉ số tự do kinh tế” do tạp chí The Wall Street Journal và Quỹ công bố hàng năm.
Di sản (The Heritage Foundation) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá môi trường đầu tư trong nước Chỉ số FFC được xác định dựa trên các dữ liệu thống kê từ các tổ chức uy tín như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và Cơ quan Tình báo Kinh tế (The Economist).
Intelligence Unit) Chỉ số FFC được đo trên thang điểm từ 0 đến 100, trong đó 100 biểu thị mức tham nhũng thấp nhất và 0 là mức tham nhũng cao nhất
Tốc độ tăng trưởng GDP là chỉ số quan trọng phản ánh sự năng động của nền kinh tế một quốc gia Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ nhật ký và tốc độ tăng trưởng GDP để phân tích ảnh hưởng của biến số này đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Kỳ vọng rằng sự tăng trưởng GDP sẽ tạo ra tác động tích cực đối với FDI trong nước.
Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá qua hai chỉ số chính là Tuổi thọ trung bình (AGE) và Học vấn (EDU) Tuổi thọ phản ánh sức khỏe của lực lượng lao động, cho thấy rằng các quốc gia có sức khỏe tốt hơn sẽ phát triển mạnh mẽ hơn Học vấn thể hiện năng lực lao động và khả năng tiếp thu công việc Tăng cường chất lượng nguồn nhân lực không chỉ tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài mà còn kỳ vọng tác động tích cực đến dòng vốn FDI thông qua hai yếu tố AGE và EDU.
Quy mô thị trường (PPP) được xác định thông qua chỉ số GDP bình quân đầu người của từng quốc gia, với biến PPP được đo bằng giá trị logarit tự nhiên của tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người (nghìn USD) Biến PPP được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến khả năng thu hút vốn FDI.
Chất lượng hạ tầng cảng (PORT) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI, với sự sẵn có của cơ sở hạ tầng như điện, viễn thông, và giao thông vận tải làm tăng lợi thế cạnh tranh của các quốc gia Nghiên cứu của Wheeler và Mody (1992) cùng Khachoo và Khan (2012) khẳng định rằng hạ tầng tốt là điều kiện cần thiết cho sự thành công của các nhà đầu tư nước ngoài, ảnh hưởng tích cực đến dòng vốn FDI Chỉ số chất lượng hạ tầng được đánh giá từ 1 đến 7, cho thấy rằng hạ tầng càng phát triển thì càng thu hút được sự quan tâm từ các công ty đa quốc gia Bên cạnh đó, độ mở thương mại (TRADE) của các quốc gia có nền kinh tế cởi mở thường tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư nước ngoài, dẫn đến mối quan hệ tích cực giữa độ cởi mở kinh tế và FDI Độ mở thương mại được tính bằng tỷ lệ tổng thương mại so với GDP, phản ánh mức độ giao thương quốc tế của mỗi quốc gia.
Lãi suất cho vay trong nước có tác động lớn đến quyết định đầu tư và tiêu dùng Khi lãi suất cao, chi phí sử dụng vốn vay tăng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư và kìm hãm tiêu dùng trong nước Nghiên cứu cho thấy lãi suất cho vay trong nước có xu hướng biến động ngược chiều với dòng vốn FDI, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa chi phí vốn và hoạt động kinh tế trong nước.
Bảng 4.1: Mô tả biến và nguồn dữ liệu
Tên biến Ký hiệu Cách thức đo lường Kỳ vọng Nguồn
Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ròng FDI Logarti tự nhiên giá trị dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ròng
Chỉ số tự do không tham nhũng FFC Từ 0 tới 100 với 0 = tham nhũng cao nhất đến 100 không có tham nhũng + Heritage
Tuổi thọ AGE Tuổi thọ trung bình hàng năm của một quốc gia
Giáo dục EDU Số lượng cá nhân đã hoàn thành bậc học phổ thông hàng + World
Development năm của một quốc gia
Tăng trưởng kinh tế GDP
Giá trị Logarit tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm của một quốc gia (đơn vị: %)
Quy mô thị trường PPP Tổng sản phẩm quốc nội tính trên đầu người (đơn vị: nghìn USD) + World
Cơ sở hạ tầng PORT
Chỉ số chất lượng hạ tầng cảng, đo trên thang điểm từ 1 (cực kỳ kém phát triển) đến 7 (phát triển và hiệu quả)
Development Indicators Độ mở thương mại TRADE
Tỷ trọng tổng kim ngạch xuất nhập khẩu chiếm trong tổng sản phẩm quốc nội GDP (đơn vị: %)
Lãi suất cho vay nội địa RATE Lãi suất cho vay hàng năm
Ghi chú: Dấu “+” thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận với biến phụ thuộc; Dấu “-” thể hiện mối quan hệ tỷ lệ nghịch với biến phụ thuộc
Trong quá trình phân tích, tác giả áp dụng nhiều kiểm định khác nhau nhằm phát hiện các yếu tố có khả năng làm sai lệch kết quả ước lượng.
* Kiểm định hiện tượng tự tương quan:
Tự tương quan là mối liên hệ giữa các thành phần trong chuỗi quan sát theo thứ tự thời gian hoặc không gian Để xác định xem mô hình có vi phạm giả thiết hồi quy do hiện tượng tự tương quan hay không, tác giả đã áp dụng các kiểm định được đề xuất bởi Wooldridge (2002) và Drukker (2003).
Hiện tượng tự tương quan có thể gây ra một số hệ quả nghiêm trọng Mặc dù ước lượng OLS vẫn giữ tính chất tuyến tính không chệch, nhưng nó không còn hiệu quả Hơn nữa, phương sai của các ước lượng OLS trở nên chệch và thường thấp hơn so với phương sai thực tế, dẫn đến sai số tiêu chuẩn không chính xác.
* Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi:
Hiện tượng phương sai thay đổi xảy ra khi các yếu tố nhiễu trong hàm hồi quy không đồng nhất phương sai, còn được gọi là homoscedasticity Trong quá trình hồi quy, tác giả sẽ xem xét lại bản chất của vấn đề nghiên cứu và áp dụng kiểm định White (1980) trên dữ liệu bảng để xác định xem mô hình có vi phạm giả thiết hồi quy hay không, từ đó phát hiện hiện tượng phương sai thay đổi.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu thu thập từ 10 quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 1995-2017 Bảng 5.1 cung cấp thống kê mô tả về các biến được sử dụng trong đề tài nghiên cứu.
Bảng 5.1: Bảng thống kê mô tả biến
Tên biến Quan sát Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn Giá trị nhỏ nhất Giá trị lớn nhất
Dòng vốn FDI vào ròng - FDI 230 5.01005 5.222044 -2.75744 26.5212
Chỉ số tự do không tham nhũng - FFC 230 36.0059 23.34916 10 94
Lãi suất cho vay nội địa - RATE 230 12.1853 7.029999 4.33404 32.1542 Độ mở thương mại -
Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ròng (FDI) tại Việt Nam có sự biến động đáng kể, dao động từ -2,76 tỷ USD đến 26,52 tỷ USD Trong giai đoạn 1995-2017, mức trung bình của vốn FDI vào ròng đạt 5,01 tỷ USD, với độ lệch chuẩn là 5,22 tỷ USD.
Chỉ số tự do không tham nhũng (FFC) trung bình trong khu vực là 36 điểm, với độ lệch chuẩn 23,35 điểm Trong khi Lào, Campuchia và Myanmar có chỉ số FFC thấp nhất, Singapore lại dẫn đầu với chỉ số FFC cao nhất không chỉ trong khu vực mà còn trên toàn thế giới.
Từ năm 1995 đến 2017, khu vực Đông Nam Á ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 5,53% mỗi năm, với độ lệch chuẩn 3,68% Trong đó, Brunei có tốc độ tăng trưởng trung bình thấp nhất khu vực, chỉ đạt 1,02% mỗi năm, trong khi Việt Nam và Lào là hai quốc gia có tốc độ tăng trưởng trung bình cao nhất.
Tuổi thọ trung bình tại các nước Đông Nam Á trong giai đoạn nghiên cứu là 70,07 tuổi, với độ lệch chuẩn 6,23 tuổi Trong khu vực, Lào có tuổi thọ trung bình thấp nhất là 62,03 tuổi, trong khi Singapore dẫn đầu với tuổi thọ trung bình cao nhất đạt 79,95 tuổi.
Tỉ lệ trung bình cá nhân hoàn thành bậc tiểu học và đủ điều kiện nhập học bậc trung học trong khu vực đạt 68,66% mỗi năm Trong đó, Campuchia ghi nhận tỉ lệ thấp nhất với 33,96%, trong khi Singapore dẫn đầu với tỉ lệ 100%.
Chỉ số phát triển kinh tế bình quân đầu người (biến PPP) có giá trị trung bình là 8.218 USD/năm, với độ lệch chuẩn 13.606 USD/năm Singapore dẫn đầu với GDP bình quân cao nhất, đạt 57.714 USD/năm vào năm 2017, trong khi Myanmar ghi nhận mức thấp nhất là 139 USD/năm vào năm 2001.
Chỉ số cơ sở hạ tầng cảng (biến PORT) trong nghiên cứu có giá trị trung bình là 4,02 điểm, với độ lệch chuẩn 2,17 điểm Lào ghi nhận cơ sở hạ tầng cảng thấp nhất khu vực với trung bình 2,4 điểm, trong khi Singapore dẫn đầu với cơ sở hạ tầng cảng tốt nhất, đạt trung bình 6,76 điểm.
Tỉ lệ lãi suất cho vay vốn trong nước trung bình đạt 12,18% với độ lệch chuẩn 7,03% Trong khu vực, Lào có lãi suất cho vay cao nhất là 26,06%/năm, trong khi Brunei ghi nhận lãi suất thấp nhất là 5,5%/năm Về độ mở thương mại, giá trị trung bình là 124,46%/năm; Myanmar có mức độ giao thương thấp nhất với chỉ số chỉ 0,17% năm 2009, trong khi Singapore dẫn đầu với tỉ lệ 441,60% năm 2008.
Kết quả thống kê từ giai đoạn 1995-2017 cho thấy Đông Nam Á có sự đa dạng rõ rệt về kinh tế, mức độ mở cửa và tham nhũng Singapore nổi bật với vị thế dẫn đầu trong hầu hết các chỉ số đầu tư, luôn được xếp hạng cao nhất khu vực và toàn cầu Ngược lại, Myanmar, Campuchia và Lào có các chỉ số đầu tư khiêm tốn, cho thấy khả năng cạnh tranh thu hút đầu tư thấp do tình hình chính trị bất ổn và vị trí địa lý không thuận lợi.
5.2 Kiểm định mô hình hồi quy
Trước khi phân tích dữ liệu, nghiên cứu cần thực hiện các kiểm định để xác định xem dữ liệu có đáp ứng các điều kiện cần thiết hay không Tác giả đã tiến hành kiểm định White để kiểm tra hiện tượng phương sai sai số thay đổi và kiểm định Wooldridge để phát hiện hiện tượng tự tương quan.
5.2.1 Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến
Bàng 5.2: Nhân tử phóng đại phương sai
Mean VIF 5.69 Nguồn: kết quả thống kế từ phần mềm stata
Để xác định sự tồn tại của hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy, tác giả đã thực hiện kiểm định hệ số phóng đại phương sai (VIF - Variance Inflation Factor) Kết quả từ bảng 5.2 cho thấy giá trị trung bình VIF là 5,69, nhỏ hơn 10, điều này cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến trong mô hình hồi quy.
5.2.2 Kiểm định phương sai sai số thay đổi
Kiểm định phương sai sai số thay đổi được thực hiện với giả thuyết:
- Giả thuyết H 0 : không có hiện tượng phương sai thay đổi,
- Giả thuyết H 1 : có hiện tượng phương sai thay đổi,
Kết quả kiểm định White sử dụng phần mềm Stata cho thấy p-value là 0.0000, nhỏ hơn mức ý nghĩa α = 0.05 Do đó, tại mức ý nghĩa 5%, chúng ta bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1, xác nhận rằng mô hình có hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
5.2.3 Kiểm định hiện tượng tự tương quan
Kiểm định hiện tượng tự tương quan được thực hiện với giải thuyết:
- Giả thuyết H0: không có hiện tượng tự tương quan,
- Giả thuyết H1: có hiện tượng tự tương quan,
Kết quả kiểm định Wooldridge bằng phần mềm Stata cho thấy p-value là 0.3809, lớn hơn α = 0.05 Do đó, tại mức ý nghĩa 5%, chúng ta bác bỏ giả thuyết H1 và chấp nhận giả thuyết H0, đồng nghĩa với việc mô hình không có hiện tượng tự tương quan.
5.3 Kết quả phân tích mô hình hồi quy
Tác giả ước lượng mô hình hồi quy bằng hai phương pháp là tác động cố định (FEM) và tác động ngẫu nhiên (REM) Nghiên cứu tiếp tục thực hiện kiểm định Hausman để xác định mô hình nào phù hợp hơn, nhằm phân tích ảnh hưởng của tham nhũng đến dòng vốn FDI ở các quốc gia Đông Nam Á.
Kết quả kiểm định Hausman chỉ ra rằng, ở mức ý nghĩa 1% (p-value bằng
KẾT LUẬN – KIẾN NGHỊ
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tham nhũng tại nước sở tại có thể cản trở dòng vốn FDI do tăng chi phí ngoài dự kiến và tạo ra sự không chắc chắn về kinh tế, từ đó làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế và thể chế chính trị Ngược lại, một số nghiên cứu cho rằng tham nhũng lại có thể thúc đẩy đầu tư nước ngoài thông qua các giao dịch không chính thức, giúp nhà đầu tư nhận được những đặc lợi và lợi thế trong quá trình đầu tư.
Mức độ tham nhũng ở các nền kinh tế Đông Nam Á khác nhau, nhưng nguyên nhân chính đều liên quan đến việc thực thi và giám sát kém trong quản lý hành chính, chênh lệch thu nhập xã hội, và mức lương công chức thấp, dẫn đến sự thiếu trách nhiệm và minh bạch Tất cả các thành phần trong xã hội đều có trách nhiệm trong vấn nạn này, vì mỗi giao dịch tham nhũng đều cần có "người mua" và "người bán" Chính quyền phải chịu trách nhiệm về các công chức tham gia trục lợi và nhận hối lộ, trong khi doanh nghiệp và cá nhân cũng có trách nhiệm khi cung cấp hối lộ để đạt được lợi ích.
Nghiên cứu tại các quốc gia Đông Nam Á cho thấy tham nhũng ảnh hưởng tiêu cực đến việc thu hút FDI, nhưng tác động này bị lấn át bởi các yếu tố vĩ mô tích cực như lực lượng lao động trẻ, nguồn tài nguyên phong phú và vị trí địa lý thuận lợi Điều này giải thích tại sao nhiều nước có mức độ tham nhũng cao vẫn thu hút được lượng lớn FDI hàng năm Tuy nhiên, những lợi thế này chỉ mang tính tạm thời và có giới hạn Để nâng cao khả năng cạnh tranh đầu tư, các chính phủ cần cải thiện hoạt động hành chính công, củng cố thể chế chính trị và chú trọng vào công tác phòng, chống tham nhũng nhằm tạo ra môi trường đầu tư lành mạnh và công bằng Khi các yếu tố vĩ mô thuận lợi dần giảm, tham nhũng sẽ trở thành rào cản chính đối với đầu tư nước ngoài, khiến các nhà đầu tư mất niềm tin vào khả năng sinh lời trong khu vực.
Để thu hút nguồn vốn FDI bền vững, các chính phủ cần không chỉ tăng cường nền kinh tế phi tham nhũng mà còn nâng cao chất lượng lao động và hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội Đặc biệt, việc đẩy mạnh tiếp nhận và chuyển giao công nghệ từ các nước đầu tư là yếu tố quan trọng giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài, thay thế các nhân tố hạn chế của khu vực.
Trước những lo ngại và rủi ro tiềm ẩn, lập trường chống tham nhũng của Chính phủ các nước ASEAN vẫn còn chậm và thiếu hiệu quả Tính minh bạch và chống tham nhũng cần được ưu tiên, với các kế hoạch hành động được theo dõi và thực hiện nhanh chóng để đảm bảo tăng trưởng bền vững và thịnh vượng cho khu vực Các quốc gia trong khu vực cần nhận thức và giải quyết vấn đề này một cách khẩn trương Để đối phó với thách thức chống tham nhũng, cần có hành động ở cả cấp quốc gia và khu vực; các quốc gia phải tăng cường nỗ lực chống tham nhũng và thúc đẩy hợp tác khu vực để ứng phó với các thách thức hiện tại và tương lai.
Các chính phủ trong khu vực cần xây dựng tiêu chuẩn chung về khung pháp lý dựa trên nguyên tắc quốc tế, đồng thời thiết lập cơ chế hỗ trợ nhanh chóng cho những chính phủ có năng lực hạn chế Điều này sẽ giúp nâng cao tiêu chuẩn chống tham nhũng, tạo điều kiện cho việc chia sẻ, học tập và phân tích những ưu điểm cũng như hạn chế giữa các nước thành viên, từ đó củng cố khung pháp lý chung và giám sát việc thực thi pháp luật hiệu quả hơn.
Các quốc gia cần cải cách luật chống tham nhũng để đảm bảo tính độc lập của các cơ quan điều tra và truy tố, giúp họ hoạt động hiệu quả mà không bị ảnh hưởng bởi chính trị hay các thế lực kinh tế Đồng thời, cần mở rộng chức năng của các cơ quan chống tham nhũng, cho phép họ điều tra và truy tố không chỉ doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh, mà còn cả các cơ quan nhà nước và lãnh đạo quốc gia.
Các quốc gia cần xây dựng đội ngũ cán bộ và nguồn nhân lực vững mạnh để đối phó với tham nhũng, không chỉ trong nước mà còn ở cấp độ quốc tế Để đạt được điều này, các nước thành viên ASEAN nên phối hợp phát triển chương trình hợp tác và trao đổi kinh nghiệm.
Chính phủ các nước cần thành lập các cơ quan chống tham nhũng liên chính phủ ở nhiều cấp độ, nhằm xây dựng và thông qua các cam kết chung về chống tham nhũng Điều này sẽ tạo ra sự hợp tác thống nhất giữa các quốc gia trong việc giải quyết vấn đề tham nhũng Đồng thời, cần xác định các lĩnh vực ưu tiên cho sự hợp tác, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của từng quốc gia và phù hợp với đặc điểm chung của khu vực.
Để xây dựng môi trường hợp tác toàn diện, các quốc gia cần tạo điều kiện cho các tổ chức xã hội dân sự tham gia tích cực vào việc phát triển hệ thống pháp luật, chính sách và các biện pháp chống tham nhũng.
Các nước Đông Nam Á cần thiết lập chính sách kiểm soát nghiêm ngặt đối với hoạt động của các công ty đầu tư nước ngoài để ngăn chặn tham nhũng Tham nhũng có thể dẫn đến việc các cơ quan công quyền bỏ qua quy trình kiểm soát, tạo điều kiện cho các sai phạm của nhà đầu tư, gây ra môi trường bị hủy hoại, lao động bị bóc lột, nợ lương, và trốn thuế Hệ quả là giá trị mà các công ty nước ngoài tạo ra cho quốc gia sở tại sẽ giảm, vì một phần giá trị sẽ phải được sử dụng để khắc phục những vấn đề nghiêm trọng này.
Ngoài ra, việc chống tham nhũng không chỉ của Chính phủ mà cần sự tham gia của nhiều thành phần khác trong nền kinh tế:
Các tổ chức xã hội và dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Chính phủ phát triển các luật và chính sách mới, theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chính sách hiện hành Họ cũng giúp thiết lập các tiêu chuẩn mới, nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội, đồng thời giám sát việc thực thi nhiệm vụ chống tham nhũng của các tổ chức, cơ quan và các cấp lãnh đạo.
Khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức thương mại và hiệp hội doanh nghiệp phát triển và chia sẻ các phương pháp, chính sách, biện pháp và công cụ nhằm thúc đẩy tính toàn vẹn, minh bạch và chống tham nhũng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực kinh tế khác.
Các tổ chức ngành nghề kinh doanh cần yêu cầu chính phủ và các cơ quan nhà nước trong khu vực ASEAN phát triển các chính sách rõ ràng và minh bạch, nhằm đảm bảo sự cạnh tranh công bằng và sân chơi kinh tế bình đẳng Họ cũng nên đóng góp ý kiến trong việc xây dựng các quy định và chính sách liên quan đến hợp tác kinh tế.
Chống tham nhũng và quản trị tốt là yếu tố then chốt trong quá trình hội nhập khu vực, nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và bình đẳng cho các doanh nghiệp Điều này không chỉ đảm bảo hòa bình và an ninh lâu dài mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, thịnh vượng chung và tiến bộ xã hội.
6.3 Hạn chế của đề tài