Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của bài luận văn này là phân tích ảnh hưởng của việc góp vốn từ các đối tác nước ngoài đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Bài nghiên cứu sẽ trả lời những câu hỏi như sau:
Hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài không chỉ cung cấp nguồn vốn cần thiết mà còn mang lại kinh nghiệm quản lý và công nghệ tiên tiến, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc phụ thuộc quá nhiều vào vốn nước ngoài có thể dẫn đến rủi ro và mất kiểm soát trong hoạt động ngân hàng Do đó, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sự góp mặt của các đối tác quốc tế mang lại lợi ích bền vững cho hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Chính phủ Việt Nam đang xem xét việc mở cửa thị trường ngân hàng trong nước cho các nhà đầu tư nước ngoài Câu hỏi đặt ra là liệu nên nới lỏng hay thắt chặt tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài tại các tổ chức tín dụng Việc này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành ngân hàng cũng như thu hút đầu tư nước ngoài.
Phương pháp nghiên cứu
Nhằm làm sáng rõ những vấn đề đặt ra trong quá trình nghiên cứu, bài nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:
Đề tài này áp dụng phương pháp thu thập số liệu từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 20 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam Ngoài ra, tác giả còn thu thập thông tin từ các tạp chí chuyên ngành ngân hàng, nghiên cứu khoa học, và các nguồn dữ liệu từ website của Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê Việt Nam, cũng như Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
Phương pháp phân tích và tổng hợp, cùng với thống kê mô tả, so sánh và tư duy logic kinh tế, được áp dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các chỉ tiêu tài chính liên quan đến hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài.
Phương pháp định lượng sử dụng hồi quy dữ liệu bảng Generalized Method of Moments (GMM) để ước lượng mô hình đánh giá hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần trong hoạt động góp vốn với các đối tác nước ngoài tại Việt Nam GMM là một phương pháp tổng quát, bao gồm nhiều phương pháp ước lượng phổ biến như OLS, GLS và MLE Đặc biệt, ngay cả khi giả thiết về nội sinh bị vi phạm, tự tương quan hay phương sai thay đổi, GMM vẫn cung cấp các hệ số ước lượng vững, không chệch, phân phối chuẩn và hiệu quả.
Kết cấu bài luận văn
Bài nghiên cứu được trình bày trong phạm vi 5 chương:
- Chương 1: Giới thiệu đề tài hiệu quả kinh doanh của các NHTMCP trong hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài vào Việt Nam
- Chương 2: Cơ sở lý thuyết về hiệu quả kinh doanh của các NHTM và hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài
- Chương 3: Thực trạng hiệu quả kinh doanh của các NHTMCP trong hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài vào Việt Nam
- Chương 4: Phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
- Chương 5: Kết luận kết quả nghiên cứu và đề xuất giải pháp.
Ý nghĩa khoa học của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này sẽ làm rõ tác động của hoạt động góp vốn từ các đối tác nước ngoài đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) trong nước Kết quả sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho Chính phủ và các nhà quản lý ngân hàng, giúp họ xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt Nam trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Chương 1 của đề tài nêu rõ lý do nghiên cứu về ảnh hưởng của việc các nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam đối với hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào hiệu quả kinh doanh trong hoạt động góp vốn với các đối tác nước ngoài Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 20 ngân hàng TMCP Việt Nam trong giai đoạn 2006-2016 Chương này cũng trình bày các phương pháp nghiên cứu và cấu trúc gồm 5 phần của bài luận văn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ HOẠT ĐỘNG GÓP VỐN CỦA CÁC ĐỐI TÁC NƯỚC NGOÀI
Cơ sở lý thuyết về hiệu quả kinh doanh của các NHTM
Cơ sở lý thuyết về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại bao gồm ba phần chính Đầu tiên, bài viết đề cập đến các quan điểm liên quan đến khái niệm hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng thương mại Tiếp theo, tác giả phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng này Cuối cùng, các chỉ tiêu được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại được trình bày một cách rõ ràng.
2.1.1 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Theo Ngô Đình Giao trong giáo trình “Quản trị kinh doanh tổng hợp trong các doanh nghiệp”, hiệu quả kinh tế được định nghĩa là khả năng sử dụng các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được mục tiêu cụ thể Khái niệm này nhấn mạnh mối quan hệ giữa kết quả đạt được và tổng chi phí đầu tư, từ đó phản ánh chất lượng của hoạt động kinh tế.
Hiệu quả được thể hiện qua mối quan hệ giữa các biến số đầu ra và biến số đầu vào đã sử dụng để tạo ra những đầu ra đó (Farrell, 1957).
Hiệu quả hoạt động đề cập đến khả năng chuyển đổi các nguồn lực khan hiếm thành lợi nhuận hoặc giảm chi phí, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng biến đổi các yếu tố đầu vào thành kết quả cao với chi phí thấp Càng đạt được thành quả cao với chi phí thấp, hiệu quả kinh doanh càng tăng Ngoài ra, hiệu quả kinh doanh cũng có thể được so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành; doanh nghiệp nào có khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào khan hiếm thành lợi nhuận với chi phí thấp hơn đối thủ sẽ có hiệu quả kinh doanh cao hơn.
Trong báo cáo “Beyond ROE – How to measure bank performance” của Ngân hàng Trung Ương Châu Âu (2010), khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững được xem là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Mặc dù ngành ngân hàng ngày càng phát triển và phức tạp, các yếu tố chính để đo lường hiệu quả vẫn là lợi nhuận, năng lực, sự chấp nhận rủi ro và đòn bẩy Một ngân hàng cần có khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản và nguồn lực của mình Sự chấp nhận rủi ro thể hiện qua việc điều chỉnh nguồn thu nhập để đối phó với các rủi ro trong quá trình hoạt động, như chi phí rủi ro tín dụng Đòn bẩy có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thất bại do các thiệt hại bất ngờ.
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại được đánh giá không chỉ qua khả năng tạo lợi nhuận mà còn qua sự chấp nhận rủi ro Do tính chất kinh doanh tiền tệ và các dịch vụ liên quan, ngân hàng thương mại phải đối mặt với nhiều rủi ro Để đạt được kết quả kinh doanh tốt, các ngân hàng cần linh hoạt trong việc điều chỉnh chính sách và biện pháp phòng ngừa rủi ro Nhờ đó, hiệu quả kinh doanh sẽ được nâng cao.
Ngân hàng thương mại, theo định nghĩa năm 2001, là một tổ chức kinh doanh được thành lập với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong khuôn khổ rủi ro có thể chấp nhận.
Ngân hàng có thể tối ưu hóa nguồn lực và đạt hiệu quả kinh doanh cao hơn nếu biến đổi nguồn lực thành khả năng sinh lời với chi phí thấp Tuy nhiên, ngành ngân hàng rất nhạy cảm và mang tính hệ thống cao, với rủi ro lan truyền có thể ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế Các ngân hàng thương mại cần cạnh tranh để nâng cao hiệu quả kinh doanh, nhưng sự cạnh tranh cần phải ở mức độ hợp lý để tránh dẫn đến sự sụp đổ của ngành.
Hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại được đánh giá qua khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có, nhằm đạt được kết quả tối ưu với chi phí tổng thể thấp nhất Quan điểm này phản ánh sự đa dạng trong cách nhìn nhận về hiệu quả kinh doanh trong ngành tài chính.
2.1.2 Các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Hiệu quả kinh doanh là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển của ngân hàng thương mại Để nâng cao hiệu quả hoạt động, cần xác định các yếu tố ảnh hưởng, nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo toàn vốn và tối ưu hóa thu nhập Các yếu tố này được chia thành hai nhóm: yếu tố khách quan và yếu tố chủ quan Tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng ngân hàng, hai nhóm yếu tố này sẽ có tác động khác nhau đến hiệu quả kinh doanh.
2.1.2.1 Nhóm yếu tố khách quan
- Môi trường về kinh tế, chính trị, xã hội trong và ngoài nước
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là cầu nối giữa khu vực tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế, do đó, các biến động trong môi trường kinh tế, chính trị và xã hội ảnh hưởng lớn đến hoạt động của họ Một môi trường ổn định sẽ thúc đẩy hiệu quả hoạt động của ngân hàng, khi nền kinh tế tăng trưởng và các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, nhu cầu vay vốn tăng lên, giúp ngân hàng mở rộng tín dụng và giảm rủi ro nợ xấu Ngược lại, khi môi trường trở nên bất ổn, nhu cầu vay vốn giảm và nguy cơ nợ quá hạn gia tăng, dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại.
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế toàn cầu Sự biến động trong tình hình kinh tế, chính trị và xã hội của các quốc gia sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại trong nước.
Môi trường pháp lý được xác định bởi sự đồng bộ và đầy đủ của hệ thống pháp luật, các văn bản dưới luật, mức độ chấp hành luật pháp và trình độ dân trí của cộng đồng.
Sự phát triển của các nền kinh tế thị trường trong hàng trăm năm qua đã chứng minh tầm quan trọng của hệ thống pháp luật trong việc điều hành nền kinh tế Hệ thống pháp luật không phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế sẽ trở thành rào cản lớn cho sự phát triển chung, đặc biệt là trong ngành ngân hàng Một quốc gia có nền kinh tế phát triển bền vững thường sở hữu hệ thống pháp luật đầy đủ và được cập nhật kịp thời.
Cơ sở lý thuyết về hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài
2.2.1 Các hình thức góp vốn của các đối tác nước ngoài
Các nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia góp vốn vào tổ chức kinh tế thông qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm việc mua cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần, góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh, cũng như các tổ chức kinh tế khác Họ có thể mua cổ phần từ công ty hoặc cổ đông của công ty cổ phần, trở thành thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn bằng cách mua phần vốn góp từ các thành viên, hoặc tham gia vào công ty hợp danh bằng cách mua phần vốn góp của các thành viên hiện tại.
2.2.2 Phương pháp đo lường hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài
Nghiên cứu của Chung – Hua Shen, Chin-Hwa chỉ ra rằng sự thâm nhập của các ngân hàng nước ngoài có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Trung Quốc Sự cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài đã thúc đẩy các ngân hàng nội địa cải thiện chất lượng dịch vụ và quản lý rủi ro Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng việc áp dụng công nghệ tiên tiến từ các ngân hàng nước ngoài đã góp phần nâng cao năng lực hoạt động của ngân hàng Trung Quốc.
Nghiên cứu của Lu và Meng (2009) xem xét ảnh hưởng của hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại qua hai cấp độ Cấp độ quốc gia được thể hiện qua chỉ số MacroFP, đo lường tỷ lệ phần trăm ngân hàng trong nước có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài Nghiên cứu này nhằm trả lời câu hỏi liệu chính sách mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài có mang lại lợi ích tích cực cho ngành ngân hàng trong nước hay không Nếu kết quả cho thấy có lợi, nhà nước nên tiếp tục mở cửa thị trường ngân hàng; ngược lại, nếu không, cần xem xét việc ngừng mở cửa thị trường này.
MacroFP được định nghĩa là tỷ lệ ngân hàng Trung Quốc có nhà đầu tư chiến lược nước ngoài so với tổng số ngân hàng Chỉ số này giúp đánh giá mức độ mở cửa của thị trường ngân hàng Trung Quốc Ở cấp độ ngân hàng, MicroFP đo lường tỷ lệ phần trăm cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài trong ngân hàng, phản ánh hoạt động góp vốn từ bên ngoài Các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ mong muốn tối đa hóa lợi nhuận mà còn truyền đạt công nghệ và phương pháp quản trị cho ngân hàng Việc sử dụng MicroFP để đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng có thể cho thấy tác động tích cực hoặc tiêu cực Nghiên cứu của Demirguc-Kunt và Huizinga (1999) cho thấy các ngân hàng có tỷ số MicroFP cao hơn thường có lợi nhuận lớn hơn ở các nước đang phát triển, trong khi ở các nước công nghiệp thì ngược lại Tuy nhiên, Lensink và Faaborg (2007) phát hiện rằng sự gia tăng tỷ số MicroFP có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất ngân hàng, bất kể mức độ phát triển của quốc gia.
2.2.3 Giới hạn sở hữu cổ phần đối với các nhà đầu tư nước ngoài trong các ngân hàng thương mại Đang trong quá trình hội nhập quốc tế, nhiều nước trên thế giới đều ban hành các văn bản pháp luật quy định về giới hạn sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại các doanh nghiệp trong nước Việc các nước quy định giới hạn sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại ngân hàng trong nước là nhằm ngăn ngừa, hạn chế một cổ đông hoặc nhóm cổ đông nước ngoài có cùng lợi ích nắm giữ tỷ lệ vốn lớn tại ngân hàng và thông qua cơ chế biểu quyết để thao túng hoạt động của ngân hàng theo ý đồ của riêng mình Thêm nữa, mục đích chính của việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài thông qua việc góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại các ngân hàng trong nước là nâng cao năng lực tài chính, năng lực quản trị và đa dạng hóa vốn sở hữu của các ngân hàng thương mại trong nước chứ không phải hiến tặng thị trường nội địa cho nhà đầu tư nước ngoài Do đó, tuỳ theo điều kiện và hoàn cảnh thực tế của mỗi nước mà các quốc gia có quyền chọn và quy định một tỷ lệ sở hữu cổ phần thích hợp đối với nhà đầu tư nước ngoài tại một ngân hàng thương mại trong nước
Để nâng cao an toàn và sức mạnh của các ngân hàng trong nước, vào cuối năm 2003, Ủy ban Giám sát và Quản lý ngân hàng Trung Quốc (CBRC) đã quy định rằng cá nhân hoặc ngân hàng nước ngoài chỉ được nắm giữ tối đa 20% cổ phần trong một ngân hàng trong nước, và tổng số cổ phần của các ngân hàng nước ngoài không được vượt quá 25% Chính sách này, được gọi là “Giới thiệu nhà đầu tư chiến lược nước ngoài (FSI) cho các ngân hàng Trung Quốc”, đã khuyến khích nhiều ngân hàng nước ngoài đầu tư vào các ngân hàng nội địa Đến cuối năm 2007, 25 ngân hàng thương mại Trung Quốc đã thiết lập quan hệ đối tác với 33 nhà đầu tư tổ chức nước ngoài.
Lược khảo các nghiên cứu trước đây có liên quan
Nghiên cứu “Tác động của sự thâm nhập của các ngân hàng nước ngoài đến hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Trung Quốc” (Shen, Lu, Wu, 2009) đã sử dụng mô hình hồi quy biến giả bình phương tối thiểu (LSDV) với dữ liệu từ 48 ngân hàng Trung Quốc trong giai đoạn 1997-2007 Sự thâm nhập của ngân hàng nước ngoài được đo lường bằng MacroFP và MicroFP Kết quả cho thấy khi sử dụng MacroFP, sự thâm nhập của ngân hàng nước ngoài cải thiện lợi nhuận của các ngân hàng trong nước mà không làm giảm chi phí Ngược lại, với MicroFP, không có ảnh hưởng đến lợi nhuận và chi phí Nghiên cứu khẳng định rằng các chính sách mở cửa là hợp lý từ góc độ vĩ mô.
Nghiên cứu "Sở hữu nước ngoài và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng: Trường hợp của Hàn Quốc" (Moon, Woosik, 2012) phân tích dữ liệu từ 18 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 1998-2006, cho thấy rằng các ngân hàng có hơn 50% sở hữu nước ngoài có hiệu quả hoạt động, năng suất và chỉ số ổn định vượt trội so với ngân hàng trong nước Kết quả này chỉ ra rằng chính sách mở cửa thị trường ngân hàng Hàn Quốc cho nhà đầu tư nước ngoài đã thành công Mặc dù nghiên cứu cũng xem xét tác động của việc người nước ngoài quản lý ngân hàng, nhưng phát hiện cho thấy điều này không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Nghiên cứu của Claessens và cộng sự (2001) về "Sự thâm nhập nước ngoài tác động như thế nào đến ngân hàng trong nước" đã phân tích dữ liệu từ 80 quốc gia trong giai đoạn 1988-1995 Nghiên cứu xác định tỷ lệ ngân hàng nước ngoài trong tổng số ngân hàng của một quốc gia, với ngân hàng nước ngoài được định nghĩa là ngân hàng có hơn 50% cổ phần thuộc về nhà đầu tư nước ngoài Kết quả cho thấy, ở các nước phát triển, ngân hàng nước ngoài có chi phí hoạt động, thu nhập ngoài lãi và lợi nhuận cao hơn ngân hàng trong nước, trong khi ở các nước đang phát triển lại ngược lại Sự cạnh tranh từ ngân hàng nước ngoài trong dài hạn mang lại lợi ích cho hiệu quả hoạt động và chức năng của ngành ngân hàng nội địa.
Nghiên cứu của Barajas và cộng sự (1999) chỉ ra rằng từ năm 1985 đến 1998, sự gia tăng thâm nhập của ngân hàng nước ngoài ở Colombia đã dẫn đến chi phí quản lý cao hơn và chất lượng tín dụng giảm trong ngành ngân hàng địa phương Tương tự, Weller (2000) cũng đưa ra kết luận về tác động tiêu cực của quá trình chuyển đổi hệ thống ngân hàng ở Ba Lan và Úc Mặc dù một số nghiên cứu, như của Mao (2006) và Ma (2007), cho thấy thâm nhập ngân hàng nước ngoài có lợi cho lợi nhuận của các ngân hàng Trung Quốc, nhưng cũng có nghiên cứu khác (Wu et al, 2007) chỉ ra hiệu ứng ngược lại Laurenceson và Qin (2008) đã nghiên cứu hiệu quả chi phí của ngân hàng và không tìm thấy cải tiến nào liên quan đến sự thâm nhập của ngân hàng nước ngoài.
Nghiên cứu của Miki Hamada (2013) tại Indonesia cho thấy tác động tiêu cực của đầu tư nước ngoài đối với hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu này sử dụng mẫu 68 ngân hàng trong giai đoạn 2001 – 2009 và áp dụng phương pháp hồi quy bình phương bé nhất để phân tích dữ liệu.
Các bài nghiên cứu đã áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu đa dạng như hồi quy bình phương bé nhất, hồi quy biến giả bình phương tối thiểu (LSDV) và thống kê mô tả Tác giả của bài nghiên cứu này kế thừa những phương pháp đó bằng cách sử dụng phương pháp định lượng thông qua ước lượng mô hình hồi quy dữ liệu bảng GMM, đồng thời thực hiện thống kê mô tả để phân tích tính chất các biến.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Loan và Trần Thị Ngọc Hạnh vào tháng 4/2013 về hiệu quả hoạt động của 21 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2011 cho thấy rằng các ngân hàng này chỉ sử dụng 86,6% đầu vào để đạt được mức sản lượng đầu ra tương đương Tác giả áp dụng phương pháp định tính để phân tích khả năng sinh lời thông qua các chỉ số ROE, ROA và hệ số an toàn vốn CAR, đồng thời sử dụng mô hình phân tích bao dữ liệu DEA để ước tính hiệu quả cho từng ngân hàng, sau đó thực hiện phân tích định lượng bằng phương pháp kiểm định hồi quy Tobit.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Xuân Hồng vào tháng 10/2012 đã phân tích hiệu quả hoạt động của 31 ngân hàng thương mại (NHTM) trong giai đoạn 2008-2011 bằng phương pháp định lượng và mô hình phân tích bao dữ liệu DEA Kết quả cho thấy, trong 4 năm này, hơn 60% NHTM hoạt động kém hiệu quả do phân bổ nguồn lực chưa hợp lý.
Đóng góp mới của đề tài
Nền kinh tế Việt Nam đang khẳng định vị thế trên trường quốc tế nhờ vào việc gia nhập WTO và chính sách mở cửa của chính phủ, dẫn đến sự gia tăng nguồn vốn đầu tư nước ngoài Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển ổn định của nền kinh tế Để nền kinh tế phát triển với tốc độ cao, cần có một hệ thống ngân hàng vững mạnh Sự đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài vào ngân hàng thương mại cổ phần đang được chú ý vì nó ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng này.
Bài nghiên cứu này áp dụng phương pháp thực nghiệm để làm rõ mối quan hệ giữa hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần và hoạt động góp vốn của các nhà đầu tư nước ngoài Mặc dù đề tài không mới trên thế giới, nghiên cứu đã tiếp thu những điểm tích cực từ các nghiên cứu trước Tác giả sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng GMM để ước lượng mô hình đánh giá mối quan hệ này, với các biến phụ thuộc bao gồm tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), thu nhập lãi thuần (NII), thu nhập từ lãi biên (NIM) và tỷ số chi phí trên thu nhập (CostInc) ở cả cấp độ quốc gia và ngân hàng.
Nghiên cứu này dựa trên số liệu từ báo cáo tài chính đã qua kiểm toán và báo cáo thường niên của 20 ngân hàng thương mại cổ phần, nhằm phân tích tác động của tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài trong các ngân hàng Nếu tỷ lệ này quá cao, các nhà đầu tư nước ngoài có thể chi phối ngân hàng nội địa, làm giảm khả năng điều hành chính sách tài chính của nhà nước Ngược lại, nếu tỷ lệ sở hữu quá thấp, các nhà đầu tư nước ngoài sẽ thiếu động lực để chia sẻ kinh nghiệm với ngân hàng trong nước Do đó, nghiên cứu sẽ xem xét tính cần thiết của việc nới lỏng hoặc loại bỏ các giới hạn về tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài trong các ngân hàng thương mại hiện tại.
Bài nghiên cứu này nhằm làm rõ mối liên hệ giữa hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần và hoạt động đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài vào ngân hàng tại Việt Nam, đồng thời giải quyết những vấn đề mà các nghiên cứu trước đây chưa đề cập đến trong bối cảnh Việt Nam.
Trong chương 2, tác giả trình bày lý thuyết về hiệu quả kinh doanh ngân hàng thương mại và hoạt động góp vốn của đối tác nước ngoài, nhằm phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần và đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Tác giả cũng lược khảo một số nghiên cứu trước đây để làm nền tảng cho bài nghiên cứu.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG TMCP TRONG HOẠT ĐỘNG GÓP VỐN CỦA CÁC ĐỐI TÁC NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM
Thực trạng việc tham gia góp vốn của các đối tác nước ngoài vào các ngân hàng TMCP Việt Nam
3.1.1 Giới hạn sở hữu vốn cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) Việt Nam được thành lập và hoạt động dựa trên nguồn vốn góp của cổ đông dưới hình thức mua cổ phần, có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam Cổ đông, bao gồm cá nhân và tổ chức trong nước cũng như nước ngoài, sở hữu cổ phần của ngân hàng với tỷ lệ tối đa theo quy định của Nhà nước Việt Nam.
Các quốc gia có quyền quy định tỷ lệ sở hữu vốn cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại ngân hàng thương mại dựa trên điều kiện và hoàn cảnh thực tế của mình Tại Việt Nam, tỷ lệ này được điều chỉnh theo tình hình kinh tế của từng giai đoạn thông qua các văn bản pháp luật liên quan.
Theo Nghị định 69/2007/NĐ-CP, quy định về việc nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần tại ngân hàng thương mại Việt Nam, tổng mức sở hữu cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài và người có liên quan không vượt quá 5% vốn điều lệ của một ngân hàng Việt Nam Đối với tổ chức tín dụng nước ngoài, mức sở hữu cổ phần không quá 10%, trong khi nhà đầu tư chiến lược nước ngoài có thể sở hữu tối đa 15% Trong trường hợp đặc biệt, Thủ tướng Chính phủ có thể xem xét cho phép mức sở hữu của nhà đầu tư chiến lược nước ngoài vượt quá 15%, nhưng không vượt quá 20% vốn điều lệ của ngân hàng.
Bảng 3.1 Giới hạn về tỷ lệ sở hữu vốn cổ phần đối với nhà đầu tư nước ngoài Loại hình nhà đầu tư nước ngoài
Tỷ lệ sở hữu tối đa
Tổng các nhà đầu tư nước ngoài 30% 30%
Một cá nhân nước ngoài 5% 5%
Một tổ chức nước ngoài 10% 15%
Một cá nhân nước ngoài và người có liên quan
Một tổ chức nước ngoài và người có liên quan
Nhà đầu tư chiến lược 15% 20%
Nguồn: Tác giả tổng hợp theo Nghị định 69/2007/NĐ-CP ban hành ngày 20/4/2007 và Nghị định 01/2014/NĐ-CP ban hành ngày 03/01/2014
Ngày 03/01/2014, Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định số 01/2014/NĐ-CP quy định về việc nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng trong nước, có hiệu lực từ 20/02/2014, thay thế Nghị định số 69/2007/NĐ-CP Theo nghị định, cá nhân nước ngoài không được sở hữu quá 5% vốn điều lệ của tổ chức tín dụng Việt Nam, trong khi tổ chức nước ngoài không được vượt quá 15% Đặc biệt, nếu nhà đầu tư là nhà đầu tư chiến lược, tỷ lệ sở hữu tối đa là 20% Tổng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và người liên quan không được vượt quá 20%, và tổng mức sở hữu của tất cả nhà đầu tư nước ngoài không vượt quá 30% vốn điều lệ của ngân hàng thương mại Việt Nam.
Chính phủ Việt Nam đã quy định rõ ràng về tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài tại các tổ chức tín dụng, với sự nới lỏng dần dần so với trước đây Mặc dù tổng mức sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài không vượt quá 30% vốn điều lệ của ngân hàng Việt Nam, nhưng các giới hạn về tỷ lệ sở hữu của cá nhân và tổ chức nước ngoài đã được nâng cao đáng kể Điều này thể hiện sự quan tâm lớn của Việt Nam đối với nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
3.1.2 Đo lường hoạt động góp vốn tại các ngân hàng TMCP Việt Nam
MacroFP là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam có sự góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài so với tổng số ngân hàng TMCP Chỉ số này phản ánh hoạt động đầu tư của các đối tác nước ngoài trong lĩnh vực ngân hàng ở cấp độ quốc gia.
Hình 3.1 Tỷ lệ MacroFP trong giai đoạn 2006 – 2016 ở Việt Nam
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ báo cáo thường niên của các ngân hàng Việt Nam
Từ năm 2006 đến năm 2016, tỷ lệ Macro tại Việt Nam đã tăng dần, cho thấy thị trường ngân hàng Việt Nam là một thị trường tiềm năng với sức hút lớn đối với các nhà đầu tư nước ngoài Chính phủ Việt Nam đã liên tục nới lỏng tỷ lệ sở hữu vốn tối đa cho các nhà đầu tư nước ngoài tại các tổ chức tín dụng thông qua Nghị định 69/2007/NĐ-CP và Nghị định 01/2014/NĐ-CP Những động thái này đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài thâm nhập vào thị trường ngân hàng Việt Nam nhằm tìm kiếm lợi nhuận Tỷ lệ MacroFP không ngừng gia tăng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của ngành ngân hàng trong giai đoạn này.
Năm 2016, tỷ lệ ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam nhận vốn đầu tư từ các đối tác nước ngoài đạt 57,2%, cho thấy hơn 50% ngân hàng đã thu hút nguồn vốn này Tỷ lệ này đã tăng hơn gấp đôi so với năm 2006, khi chỉ đạt 24,35% theo MacroFP Sự gia tăng này diễn ra sau khi Nghị định số 01/2014/NĐ- có hiệu lực.
Vào ngày 03/01/2014, Chính phủ đã ban hành quyết định nới lỏng một số hạn chế về sở hữu vốn nước ngoài trong các tổ chức tín dụng, dẫn đến tỷ lệ sở hữu của MacroFP tăng từ 48,62% vào năm 2014.
57,2% (2016) Tuy cũng có một số trường hợp các nhà đầu tư ngoại rút vốn, điển hình là ngày 09/01/2012-28/02/2012, ngân hàng ANZ thoái vốn tại Sacombank sau
Trong suốt 7 năm hợp tác chiến lược, Dragon Financial Holdings đã rút vốn khỏi Sacombank, tương tự như trường hợp OCBC thoái vốn tại VPBank vào năm 2013 Tuy nhiên, những trường hợp này chỉ là ngoại lệ trong số lượng lớn ngân hàng nhận được sự đầu tư từ các đối tác nước ngoài.
Năm 2016, một số thương vụ góp vốn nổi bật đã diễn ra, trong đó IFC đã thâu tóm 4,99% cổ phần tại TPBank và Quỹ đầu tư quốc gia Singapore (GIC) mua 7,73% cổ phần của Vietcombank Những giao dịch này đã góp phần làm tăng trưởng ổn định cho MacroFP qua các năm.
MicroFP là tỷ lệ phần trăm cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài trong ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam Tỷ lệ này phản ánh mức độ tham gia góp vốn của các đối tác nước ngoài vào hoạt động ngân hàng.
Bảng 3.2 Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài tại 20 ngân hàng TMCP Việt Nam giai đoạn 2006 – 2016
Nhóm ngân hàng được chia theo tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài năm 2016
Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài (%)
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ báo cáo thường niên của các ngân hàng TMCP Việt Nam
Bảng 3.2 cho thấy rằng vào năm 2006, số lượng ngân hàng TMCP Việt Nam nhận được đầu tư vốn nước ngoài rất hạn chế Tuy nhiên, từ năm 2007 trở đi, sau khi Nghị định 69/2007/NĐ-CP ban hành ngày 20/4/2007 quy định rõ ràng về nguyên tắc sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài đã được nới rộng so với Quyết định 228/QĐ-NH5, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường ngân hàng Việt Nam.
Kể từ khi Nghị định số 01/2014/NĐ-CP được ban hành vào ngày 03/01/2014, các tổ chức tín dụng Việt Nam đã thu hút nguồn vốn cổ phần từ cổ đông nước ngoài, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ dòng vốn nước ngoài vào các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu vốn của các nhà đầu tư và đối tác chiến lược nước ngoài tại các ngân hàng không được phép vượt quá 30% vốn điều lệ theo quy định hiện hành.
Hiện nay, hơn 10 ngân hàng TMCP tại Việt Nam có tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài từ 19% đến 30% vốn điều lệ Những ngân hàng này thường có một hoặc nhiều đối tác chiến lược nước ngoài Điển hình như ACB, từ năm 2006, tỷ lệ sở hữu vốn của bốn đối tác chiến lược gồm Dragon Financial Holdings Limited, Connaught Investors Ltd, Standard Chartered APR Ltd và Standard Chartered Bank (Hong Kong) Ltd luôn đạt 30% vốn điều lệ Techcombank có một đối tác chiến lược duy nhất là HSBC, trong khi OCB hợp tác với BNP Paribas và VIB có đối tác là Ngân hàng Commonwealth of Australia, với tỷ lệ sở hữu vốn của các đối tác này đều xấp xỉ hoặc bằng 20% vốn điều lệ của ngân hàng.
Thực trạng về hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt
Hoạt động góp vốn của các đối tác nước ngoài vào các ngân hàng TMCP trong nước mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực Mặc dù sự cạnh tranh gia tăng có thể dẫn đến bất ổn tài chính, nhưng những lợi ích như chuyển giao công nghệ, đổi mới sản phẩm và đa dạng hóa dịch vụ giúp các ngân hàng TMCP nâng cao hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận.
Các đối tác nước ngoài cung cấp cho các ngân hàng trong nước kiến thức và kinh nghiệm quý báu về quản trị ngân hàng, từ đó thúc đẩy nâng cao chất lượng hoạt động và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường Để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) Việt Nam trong giai đoạn 2006 – 2016, tác giả sẽ phân tích hiệu quả kinh doanh của một số ngân hàng TMCP có sự tham gia góp vốn từ các đối tác nước ngoài.
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương (Techcombank) có vốn điều lệ đạt 8.878 tỷ đồng vào năm 2016 và được đánh giá là một trong những ngân hàng thành công trong việc hợp tác với cổ đông chiến lược HSBC HSBC đã bắt đầu đầu tư vào Techcombank vào năm 2005 với tỷ lệ 10%, sau đó tăng lên 15% vào năm 2007, và đến năm 2008, HSBC chính thức trở thành cổ đông chiến lược khi sở hữu 20% vốn điều lệ của ngân hàng này.
Trong giai đoạn đầu, HSBC đã cử nhiều quản lý cao cấp sang Techcombank để hỗ trợ chuyển giao kiến thức chuyên môn và quy trình hoạt động Những quản lý này đã tham gia sâu vào các hoạt động hàng ngày của ngân hàng Với thế mạnh toàn cầu, HSBC đã góp phần quan trọng trong việc chuyển đổi Techcombank từ một ngân hàng nội địa truyền thống thành một trong những ngân hàng cổ phần năng động nhất trong lĩnh vực bán lẻ.
Hình 3.2 Các chỉ số tài chính của Techcombank từ năm 2006 đến năm 2016
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ báo cáo thường niên của Techcombank qua các năm
Từ năm 2006 đến cuối năm 2011, hiệu quả hoạt động của Techcombank được đánh giá qua các chỉ số tài chính ổn định, với ROE đạt 28,79% vào năm 2011 Mặc dù tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập có xu hướng tăng, nhưng vẫn duy trì ở mức thấp từ 20%-40% Các chỉ tiêu ROA và NIM cũng ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, cho thấy ảnh hưởng tích cực từ sự góp vốn của đối tác chiến lược HSBC đối với hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Từ năm 2011 đến 2012, chỉ tiêu ROE giảm mạnh, nhưng đến năm 2013, ROE đã có xu hướng phục hồi và đạt 17,47% vào năm 2016 Đồng thời, tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập cũng gia tăng đáng kể.
Hình 3.3 Các chỉ số tài chính của ACB từ năm 2006 đến năm 2016
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ báo cáo thường niên của ACB qua các năm
Kể từ năm 2005, tỷ lệ sở hữu cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài tại ACB đạt 30%, với những cổ đông lớn như Dragon Financial Holdings Limited (6,81%), Connaught Investors Ltd (7,26%), và Standard Chartered (8,77% và 6,23%) Sự góp mặt này đã giúp ACB phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ Giai đoạn 2006-2007, ROE của ACB tăng từ 34,42% lên 44,49%, trong khi tỷ lệ chi phí trên thu nhập thấp Tuy nhiên, từ 2008 đến 2011, ROE có xu hướng giảm nhưng vẫn duy trì ở mức 20%-30%, trước khi giảm mạnh vào cuối năm 2012 do ảnh hưởng của "Đại án Bầu Kiên" và tình hình kinh tế khó khăn Dù gặp nhiều thách thức, ACB vẫn khẳng định vị thế ngân hàng vững mạnh nhờ sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư chiến lược nước ngoài.
Hình 3.4 Các chỉ số tài chính của Vietinbank từ năm 2006 đến năm 2016
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ báo cáo thường niên của VietinBank qua các năm
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam là ngân hàng lớn nhất trong hệ thống ngân hàng TMCP tại Việt Nam, với vốn điều lệ lên tới 37.234 tỷ đồng vào năm 2016.
VietinBank, một trong những ngân hàng lớn và lâu đời tại Việt Nam, bắt đầu tiếp cận nguồn vốn nước ngoài vào năm 2010 Năm 2011, IFC đã mua 10% cổ phần của ngân hàng này với giá 182 triệu USD, tiếp theo là việc The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ, Ltd mua 20% cổ phần vào tháng 12/2012, trở thành cổ đông chiến lược Từ năm 2010 đến 2014, tỷ lệ sở hữu vốn từ các đối tác nước ngoài tăng nhanh từ 1% lên 28,94% Tuy nhiên, trong giai đoạn này, tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập cũng tăng, đến năm 2016 có dấu hiệu giảm, do các đối tác nước ngoài đã chuyển giao công nghệ và nâng cao nguồn nhân lực ROE giảm mạnh từ 2011 đến 2013, nhưng tăng trở lại từ 2014 đến 2016, trong khi ROA và NIM vẫn ổn định Giai đoạn 2011-2013 là thời điểm khó khăn với nhiều biến động trong ngành ngân hàng, đặc biệt là năm 2012 khi tín dụng tăng trưởng thấp nhất trong 20 năm và nợ xấu gia tăng Vụ lừa đảo của Huỳnh Thị Huyền Như đã gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động của VietinBank, dẫn đến hiệu quả kinh doanh giảm sút Tuy nhiên, đến năm 2016, VietinBank đã có dấu hiệu khởi sắc với tỷ lệ CostInc giảm và ROE tăng.
Ngân hàng TMCP An Bình đã trải qua những tác động tích cực kể từ khi Maybank trở thành nhà đầu tư chiến lược vào năm 2015 Sự hợp tác này không chỉ nâng cao năng lực tài chính mà còn cải thiện dịch vụ và sản phẩm của ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Từ năm 2008 đến 2010, tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài tại các ngân hàng gia tăng liên tục, đạt mức tối đa 30% Cụ thể, vào năm 2008, Maybank nắm giữ 15% vốn điều lệ của ngân hàng TMCP An Bình, và đến năm 2009, tỷ lệ này đã được nâng lên 20%.
Năm 2010, IFC đã đầu tư vào Ngân hàng TMCP An Bình, nâng tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài lên 30% Sự đầu tư này đã giúp các chỉ tiêu hiệu quả hoạt động của ngân hàng tăng trưởng đáng kể, với ROE tăng từ 1,54% năm 2008 lên 10,85% năm 2010, và ROA cũng cải thiện từ 0,37% (2008) lên 1,31% (2010).
Hợp tác với các nhà đầu tư chiến lược nước ngoài không luôn mang lại kết quả tích cực cho các ngân hàng Mặc dù tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài tăng, một số ngân hàng vẫn gặp khó khăn với các chỉ số tài chính giảm sút Trong khi sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài có thể thúc đẩy nguồn vốn của ngân hàng, doanh thu và lợi nhuận lại không tăng trưởng tương xứng với sự gia tăng vốn.
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) đã hợp tác với ngân hàng Sumitomo Mitsui của Nhật Bản từ cuối năm 2007, dẫn đến việc vốn của Eximbank tăng gấp đôi trong năm 2007 và tăng 4,5 lần trong năm 2008 Tuy nhiên, mức tăng trưởng lợi nhuận của ngân hàng này vẫn chưa tương xứng với sự gia tăng vốn.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeaBank) đã hợp tác với nhà đầu tư chiến lược Societe Generale của Pháp vào năm 2008 Kết quả kinh doanh của SeaBank vào năm 2010 cho thấy sự khả quan và tăng trưởng đáng kể sau khi ngân hàng điều chỉnh chiến lược kinh doanh từ năm 2009 Tuy nhiên, từ năm 2011 trở đi, các chỉ số hoạt động kinh doanh của ngân hàng đã giảm mạnh.