Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa, minh bạch thông tin tài chính trở thành yêu cầu cấp thiết, không chỉ do sự hình thành các mối quan hệ kinh tế trong tiến trình hội nhập mà còn từ những đòi hỏi nội tại của nền kinh tế quốc gia Minh bạch trên Báo cáo tài chính được hiểu là công bố thông tin kịp thời, đáng tin cậy từ hệ thống kế toán, giúp người sử dụng đánh giá tình hình tài chính để đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả cho tổ chức Đặc biệt, khu vực công giữ vai trò then chốt trong nền kinh tế, cần nêu gương về năng suất, chất lượng và tuân thủ pháp luật Việc công khai thông tin tài chính không chỉ thúc đẩy khả năng tiếp cận thị trường vốn mà còn hỗ trợ Nhà nước trong quản lý ngân sách hiệu quả Tuy nhiên, khu vực công Việt Nam vẫn gặp nhiều bất cập và sai phạm trong quản lý tài chính, điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá minh bạch thông tin tài chính công để tìm ra giải pháp thích hợp.
Ngày nay, nhu cầu tiếp cận báo cáo tài chính (BCTC) khu vực công của công chúng ngày càng tăng cao, với mong muốn thông tin phải minh bạch và hữu ích cho quá trình ra quyết định Mặc dù một số BCTC đã được công khai, quyền tiếp cận thông tin của người dân vẫn chưa được thừa nhận đầy đủ Thực tế cho thấy, các hoạt động ngân sách và quyết định chiến lược của chính phủ đã làm mờ đi vai trò của người dân trong xã hội Hơn nữa, những bất cập trong chế độ kế toán công hiện nay, như sự khác biệt giữa BCTC khu vực công Việt Nam và thế giới cùng với các quy định phức tạp và thiếu sự thống nhất, đã hạn chế tính minh bạch của thông tin BCTC khu vực công.
Để đảm bảo Việt Nam có khả năng cung cấp thông tin kế toán công đầy đủ, tin cậy và chuẩn mực, cần tiến hành cải cách hệ thống kế toán công theo hướng chuẩn mực kế toán công quốc tế Nhiều nghiên cứu hiện nay đã tập trung vào công khai minh bạch thông tin kế toán công và báo cáo tài chính khu vực công, nhưng việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch vẫn còn hạn chế Do đó, tác giả quyết định nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính khu vực công Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) trong khu vực công Việt Nam Luận văn sẽ tập trung vào hai mục tiêu chính để đạt được kết quả nghiên cứu rõ ràng và có giá trị.
2.1 Mục tiêu tổng quát : Nhận diện các nhân tố ảnh đến tính minh bạch thông tin
BCTC khu vực công Việt Nam
Mô hình được xây dựng nhằm kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) trong khu vực công Việt Nam Nghiên cứu này sẽ giúp xác định mức độ tác động của các nhân tố đến sự minh bạch, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện thông tin tài chính công.
Để thúc đẩy tính minh bạch thông tin trên Báo cáo tài chính (BCTC) khu vực công, cần đề xuất một số chính sách phù hợp Những chính sách này nhằm cung cấp thông tin hữu ích, hỗ trợ quá trình ra quyết định hiệu quả hơn trong quản lý tài chính công.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu của đề tài, nội dung nghiên cứu nhằm trả lời câu hỏi nghiên cứu sau:
Câu hỏi nghiên cứu 1: Những nhân tố nào ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC khu vực công Việt Nam ?
Câu hỏi nghiên cứu 2: Mức độ tác động của các nhân tố đến tính minh bạch thông tin trên BCTC khu vực công Việt Nam?
Câu hỏi nghiên cứu 3: Để nâng cao tính minh bạch thông tin trên BCTC khu vực công Việt Nam thì cần thực hiện hiện giải pháp nào?
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để đạt được mục tiêu nghiên cứu, trong đó phương pháp định tính giúp hệ thống hóa các nghiên cứu trước về cải cách hệ thống kế toán công và minh bạch báo cáo tài chính khu vực công ở một số quốc gia, đồng thời phỏng vấn các chuyên gia để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch tại Việt Nam Dựa trên kết quả này, tác giả xây dựng bảng khảo sát để đo lường mức độ tác động của các yếu tố và từ đó đề xuất các giải pháp và chính sách phù hợp.
Những đóng góp của luận văn
Luận văn này nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) khu vực công Việt Nam Tác giả đã xác định và kiểm định một số nhân tố quan trọng, từ đó phân tích mức độ tác động của chúng đến tính minh bạch Bên cạnh đó, luận văn cũng đưa ra các gợi ý chính sách nhằm nâng cao tính minh bạch thông tin BCTC trong khu vực công tại Việt Nam.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu, luận văn được bố cục theo 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu tổng quan vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận
Chương 3: Thiết kế nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Chương 5: Kết luận và kiến nghị.
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu những nhân tố tác động đến tính minh bạch thông tin trên BCTC khu vực Công
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Cuốn sách “Phục vụ và duy trì: Cải thiện hành chính công trong một thế giới cạnh tranh” của S.Chiavo-Campo và cộng sự (2003) nhấn mạnh rằng tính minh bạch là một trong bốn nguyên tắc chủ đạo cho quản lý nhà nước hiệu quả, bên cạnh trách nhiệm giải trình, tính dự đoán và sự tham gia Minh bạch trong khu vực công được xem xét qua hai khía cạnh: (1) Chính phủ cần nỗ lực sử dụng công nghệ mới để truyền thông công cộng, đồng thời cân bằng giữa việc công bố thông tin và yêu cầu giữ bí mật, xác định rõ tiêu chí cho thông tin cần bảo mật; (2) Quyền công dân trong việc tiếp cận thông tin chính phủ thường bị cản trở bởi thủ tục hành chính phức tạp Nghiên cứu của Archambault và cộng sự (2003) dựa trên nghiên cứu của White (1980) cho thấy rằng minh bạch báo cáo tài chính (BCTC) là một quá trình phức tạp, bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố, với mô hình các nhân tố tác động đến tiến trình công khai thông tin trên BCTC làm cơ sở đánh giá tính minh bạch.
Trans = f( Culture + Political + Economic+ Financial + Operating) Trong đó:
Nhân tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về các giá trị và hành vi của con người, theo mô hình 4 chiều văn hóa của Hofstede (1991), bao gồm khoảng cách quyền lực, chủ nghĩa cá nhân, né tránh rủi ro và chủ nghĩa nam tính Ngoài ra, tác giả cũng xem xét ảnh hưởng của trình độ giáo dục và tôn giáo đến các khía cạnh văn hóa này.
- Nhân tố hệ thống chính trị (political): quyền tự do tiếp cận BCTC công dân; hệ thống pháp lý; vai trò phương tiện truyền thông
- Nhân tố kinh tế (economic): mức độ phát triển kinh tế, lạm phát; và thị trường vốn
- Nhân tố tình hình tài chính (financial) : Quyền sở hữu; tình trạng niêm yết; cổ tức; chất lượng kiểm toán; và đòn bẩy tài chính
- Nhân tố đặc điểm hoạt động tổ chức (Operating ): quy mô tổ chức; lĩnh vực hoạt động; kết quả tài chính
Nghiên cứu của Fairbanks và cộng sự (2007) chỉ ra rằng vai trò của cơ quan truyền thông ảnh hưởng đến tính minh bạch ở Mỹ thông qua ba nhóm nhân tố chính Nhóm nhân tố cá nhân bao gồm động cơ của người công bố thông tin và trình độ của người nhận Nhóm nhân tố tổ chức liên quan đến quyền lực của người đứng đầu, sứ mệnh của tổ chức và hệ thống chính trị Cuối cùng, nhóm nhân tố nguồn lực đề cập đến thời gian, nhân sự, hệ thống công nghệ thông tin và tài chính Để đảm bảo thông tin chất lượng, nhà nước cần đầu tư nhiều nguồn lực và thời gian, điều này dẫn đến việc tăng chi phí.
Nghiên cứu của Yamada (2007) về báo cáo tài chính KVC ở Nhật Bản chỉ ra rằng cả Nhật và Mỹ đều coi báo cáo tài chính là công cụ quan trọng để cung cấp thông tin minh bạch và hỗ trợ ra quyết định Tuy nhiên, trong khi Mỹ có nhu cầu cao về thông tin từ báo cáo tài chính công do công dân là người cung cấp nguồn lực qua thuế, Nhật Bản lại xem việc nộp thuế như một nghĩa vụ, dẫn đến mục tiêu giải trình báo cáo tài chính trở nên mờ nhạt Tác giả cũng nhấn mạnh đến khía cạnh đạo đức và nguy cơ gian lận khi cán bộ lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân Nghiên cứu kết luận rằng mục tiêu báo cáo tài chính sẽ ảnh hưởng đến nội dung của nó, và cần thiết lập mục tiêu cung cấp thông tin đánh giá trách nhiệm giải trình làm nền tảng cho báo cáo tài chính KVC ở Nhật Bản trong tương lai.
Nghiên cứu “Tính hiệu quả báo cáo kiểm toán khu vực công ở Indonesia” của Dwiputrianti (2011) chỉ ra rằng hoạt động kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực và ngăn ngừa gian lận, lạm dụng trong quản lý tài chính công Qua đó, ý kiến kiểm toán nâng cao độ tin cậy và tính minh bạch của báo cáo tài chính, hỗ trợ Nhà nước trong việc đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp và giúp người sử dụng thông tin đưa ra quyết định chính xác Nghiên cứu đã phỏng vấn nhiều cán bộ làm công tác kiểm toán và phát hiện ba yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả báo cáo kiểm toán của Cơ quan Kiểm toán nhà nước Indonesia (BPK): (1) Tính độc lập và tự chủ của tổ chức kiểm toán; (2) Tính chuyên nghiệp và toàn vẹn của tổ chức kiểm toán, bị ảnh hưởng bởi ngân sách và nguồn lực hạn chế, cùng với phúc lợi và mức lương thấp; (3) Thiếu quy định pháp luật bảo vệ kiểm toán viên khi phát hiện và tố cáo gian lận.
Nghiên cứu của Bauhr và cộng sự (2012) tại Thụy Sĩ đã giới thiệu một phương pháp mới để đo lường tính minh bạch và mối quan hệ của nó với chất lượng chính phủ Thông qua khảo sát 52 quốc gia với 432 kết quả, nghiên cứu đã chỉ ra rằng tính minh bạch có thể được đo lường thông qua ba nhân tố chính: mức độ công khai của chính phủ, chính sách bảo vệ người thổi còi và tính công khai của truyền thông Tính minh bạch được coi là một yếu tố quan trọng trong việc giảm tham nhũng, tạo thuận lợi cho thương mại và thúc đẩy tăng trưởng, đồng thời tăng cường tính dân chủ và trách nhiệm giải trình, từ đó dẫn đến chất lượng nhà nước hoạt động hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của Ofoegbu (2014) về việc áp dụng quản lý công mới (NPM) và IPSASs trong quá trình chuyển đổi từ kế toán tiền mặt sang kế toán dồn tích ở Nigeria chỉ ra rằng báo cáo tài chính công (BCTC KVC) hiện tại không đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình do tình trạng tham nhũng lan rộng và văn hóa trách nhiệm hạn chế Dữ liệu thu thập từ 100 chuyên gia, bao gồm kế toán viên và kiểm toán viên, được phân tích bằng phần mềm SPSS thông qua kiểm định Chi bình phương Kết quả cho thấy việc áp dụng IPSAS dựa trên kế toán dồn tích sẽ nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và cải thiện chất lượng thông tin trong BCTC của khu vực công Nigeria.
Năm 2014, Dion Curry đã nghiên cứu "Xu hướng cải cách kế toán công trong tương lai" dựa trên kết quả từ một nhóm nhà nghiên cứu hành chính công đến từ 10 quốc gia Châu Âu Nghiên cứu chỉ ra rằng bối cảnh hành chính công đang chịu tác động từ toàn cầu hóa, khủng hoảng kinh tế và sự lỗi thời của mô hình quản lý công truyền thống, tạo áp lực cho nhà nước chuyển đổi sang mô hình quản lý công mới (NPM) Kết quả cho thấy các quốc gia áp dụng NPM đã đạt được thành công nhất định như: thu gọn bộ máy nhà nước, nâng cao hiệu lực và hiệu quả hoạt động thông qua phân cấp và tăng quyền cho chính quyền địa phương, cùng với việc xây dựng Chính phủ điện tử để tăng cường sự tham gia của người dân Nghiên cứu cũng phát hiện rằng trách nhiệm giải trình, tính minh bạch và niềm tin công chúng gia tăng khi có sự liên kết giữa quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm Tuy nhiên, mô hình quản lý công mới cần được điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện thực tiễn của từng quốc gia, bao gồm chế độ chính trị, trình độ phát triển kinh tế - xã hội, cũng như các yếu tố văn hóa và lịch sử.
Nghiên cứu của Roderick và cộng sự (2015) chỉ ra rằng các đặc tính của người đứng đầu và đặc điểm tổ chức có ảnh hưởng lớn đến mức độ công khai tình hình tài chính của các tổ chức phi chính phủ Bằng cách sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất và thang đo Likert 5 cấp độ với 775 mẫu tổ chức phi lợi nhuận ở Đông Bắc nước Mỹ, tác giả đã đề xuất một mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình công khai tài chính của các tổ chức này.
DiscTrans = F (Education + Attitude + Perceived + TotalAssets + Plan + Budget + ITJobSkills + BODSupport + UrbanLocation) Trong đó:
- Những đặc tính người đứng đầu: trình độ học vấn (education); thái độ người đứng đầu (Attitide):
Các đặc điểm của tổ chức bị tác động bao gồm quy mô nguồn lực tổng thể (Tổng Tài sản), quy trình tổ chức (Kế hoạch), ngân sách thực hiện (Ngân sách), chuyên môn kỹ thuật (Kỹ năng công việc), sự hỗ trợ từ Hội đồng Quản trị (Hỗ trợ HĐQT) và vị trí địa lý (Vị trí đô thị).
Minh bạch là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả khu vực công, thể hiện trách nhiệm của chính phủ và khả năng tiếp cận thông tin của người dân Theo ljungholm (2015), công dân có quyền thẩm vấn chính phủ và tham gia vào các quá trình chính trị trong xã hội dân chủ Minh bạch được đánh giá qua tính hợp pháp trong hoạch định chính sách và sự tham gia của công dân Việc công bố thông tin công khai giúp nhà nước đạt được lợi ích từ minh bạch trong xây dựng luật pháp Vai trò của truyền thông và sự tham gia của công dân là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tính minh bạch trong hoạt động của chính phủ.
• Tổng hợp các nghiên cứu nước ngoài về những nhân tố tác động đến tính minh bạch thông tin trên BCTC khu vực công
Bảng 1.1: Tổng hợp các nghiên cứu nước ngoài về những nhân tố tác động đến tính minh bạch thông tin trên BCTC khu vực Công
(Năm) Tên đề tài Nơi công bố nghiên cứu
Trong chương 16 của bài viết "Phục Vụ Và Duy Trì: Cải Thiện Hành Chính Công Trong Một Thế Giới Cạnh Tranh", chúng ta khám phá tầm quan trọng của tính minh bạch và thông tin trong quản lý hành chính Vai trò của phương tiện truyền thông được nhấn mạnh như một công cụ thiết yếu trong việc cung cấp thông tin rõ ràng, giúp người dân hiểu và giám sát các hoạt động của chính phủ Sự minh bạch không chỉ nâng cao trách nhiệm của các cơ quan hành chính mà còn tạo ra sự tin tưởng từ phía công chúng, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Ngân Hàng Phát Triển Châu Á
Minh bạch là một trong bốn nguyên tắc quan trọng cho quản lý nhà nước hiệu quả Nghiên cứu chỉ ra rằng có hai yếu tố chính ảnh hưởng đến tính minh bạch trong hoạt động này.
(2) Quyền công dân trong việc tiếp cận thông tin của chính phủ
The International Journal of Accounting
Tác giả đề xuất mô hình các nhân tố tác động đến tính minh bạch thông tin trên BCTC như sau:
Trans = f( Culture + Political + Economic+ Financial + Operating)
J Public Affairs 7: 23–37 (2007) Published online in Wiley InterScience
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vai trò của cơ quan truyền thông trong việc nâng cao tính minh bạch ở Mỹ phụ thuộc vào ba nhân tố chính Đầu tiên, nhóm nhân tố cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến mức độ minh bạch của thông tin được truyền tải.
(2) Nhóm nhân tố tổ chức
( 3) Nhóm nhân tố nguồn lực:
Objectives of Financial Reporting and Their Problems in Governmental Accounting
Government Auditing Review Volume14 (March 2007)
Trên cơ sở so sánh và đối chiếu nhu cầu tiếp cận và sử dụng thông tin trên BCTC khu vực công, kết quả nghiên cứu cho thấy:
- Mục tiêu BCTC sẽ quyết định nội dung BCTC
- Mức độ nhận thức về người nộp thuế tác động đến nhu cầu sử dụng thông tin trên BCTC
What is Government Transparency? - New Measures and Relevance for Quality of Government
The Quality Of Government Institute Working Paper Series 2012:16 December 2012 Issn 1653-8919
Nghiên cứu định tính và định lượng
Các tổ chức quốc tế đặc biệt chú trọng đến tính minh bạch trong khu vực công (KVC) vì nó giúp giảm thiểu tham nhũng, nâng cao tính dân chủ và tăng cường trách nhiệm giải trình.
Tính minh bạch được đo lường thông qua
(2) Chính sách bảo vệ người thổi còi
Effectiveness of Public Sector Audit Reports in Indonesia
Xác định khoảng trống cần nghiên cứu và định hướng nghiên cứu của tác giả
1.2.1 Xác định khoảng trống cần nghiên cứu
Nghiên cứu về tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) ở Việt Nam và thế giới cho thấy các yếu tố ảnh hưởng bao gồm văn hóa, chính trị, pháp lý, kinh tế, tình hình tài chính, hoạt động tổ chức và chuyên môn nghiệp vụ Mỗi quốc gia có những đặc thù riêng về thể chế chính trị, phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội, dẫn đến sự khác biệt trong tác động của các yếu tố này đến tính minh bạch Do đó, khi đánh giá tính minh bạch, cần liên kết các đặc trưng của mô hình với điều kiện thực tiễn của từng quốc gia Hơn nữa, nghiên cứu cũng điều chỉnh và áp dụng cho khu vực công Việt Nam, dựa trên các mô hình từ khu vực tư và tổ chức phi lợi nhuận.
Tác giả sẽ tổng hợp và kế thừa từ các nghiên cứu trước để xác định các nội dung phù hợp với đề tài nghiên cứu, áp dụng các phương pháp thích hợp nhằm làm rõ mục tiêu và trả lời các câu hỏi nghiên cứu Qua đó, tác giả sẽ xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin báo cáo tài chính trong khu vực công tại Việt Nam.
1.2.2 Hướng nghiên cứu của tác giả
Trên quan điểm kế thừa và phát triển những nghiên cứu trước, hướng nghiên cứu của các giả như sau:
- Xây dựng mô hình nghiên cứu nhằm phát hiện các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC KVC Việt Nam
- Đo lường mức độ tác động của từng nhân tố
- Đề xuất các chính sách thích hợp để nâng cao tính minh bạch thông tin trên BCTC KVC Việt Nam
Quá trình nghiên cứu về tính minh bạch thông tin báo cáo tài chính (BCTC) khu vực công cho thấy việc công khai BCTC KVC có thể nâng cao sự minh bạch trong chi tiêu công và giúp người dân giám sát việc sử dụng ngân sách nhà nước Khi BCTC được công bố, nó sẽ phản ánh toàn diện hoạt động của khu vực công và tình hình tài chính công Tác giả sẽ kế thừa các kết quả nghiên cứu trước đó để chọn lọc nội dung phù hợp, đồng thời xem xét các đặc thù văn hóa, chính trị và pháp lý của KVC Việt Nam nhằm điều chỉnh và xây dựng mô hình nghiên cứu thích hợp, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin BCTC KVC tại Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Lý thuyết nền nghiên cứu những nhân tố tác động đến tính minh bạch thông tin BCTC khu vực công
2.1.1 Lý thuyết quản lý công mới (New Public Management – NPM)
Lý thuyết quản lý công mới (NPM) được phát triển bởi Hood (1991) nhằm đáp ứng xu hướng đổi mới quản lý trong lĩnh vực công, phù hợp với nền kinh tế thị trường và toàn cầu hóa từ những năm 1980 Khác với mô hình quản lý công truyền thống, NPM nhấn mạnh sự cạnh tranh và sự tham gia của các thành phần xã hội, với mục tiêu nâng cao hiệu quả, giảm lãng phí, và tăng cường trách nhiệm giải trình Lý thuyết này tập trung vào cải cách quản lý hành chính công, điều chỉnh mối quan hệ giữa trung ương và địa phương, và nâng cao chất lượng đội ngũ công chức NPM khuyến khích phân cấp quyền lực, quản lý dựa trên kết quả đầu ra, và tăng cường tính công khai minh bạch trong quản lý nguồn lực công, nhằm chống lại tình trạng quan liêu và tham nhũng.
Nghiên cứu về quản lý công mới cho thấy rằng tình trạng quan liêu và sự cồng kềnh trong quản lý chính quyền đã hạn chế tính minh bạch của báo cáo tài chính công (BCTC) tại Việt Nam Để tăng cường tính minh bạch, cần thực hiện cải cách kế toán công theo tiêu chuẩn IPSAS, khuyến khích sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước, và tăng cường trách nhiệm giải trình của cán bộ Việc xây dựng khung pháp lý cho sự tuân thủ quy định cũng rất quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch thông tin trên BCTC Ngoài ra, cần chú trọng đến kết quả đầu ra thông qua các chỉ số đánh giá và thực hiện chính sách tuyển dụng công khai, minh bạch Mô hình quản lý công mới sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách hệ thống kế toán khu vực công, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của BCTC tại Việt Nam.
2.1.2 Lý thuyết Quỹ (Fund theory)
Lý thuyết Quỹ, do nhà kinh tế học William Vatter phát triển vào năm 1947, chủ yếu được áp dụng trong các cơ quan hành chính nhà nước và tổ chức phi lợi nhuận Phương trình kế toán của lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Tổng tài sản = Tổng các giới hạn tài sản
Theo lý thuyết "giới hạn tài sản," giá trị của một nhóm tài sản được xác định bởi các mục đích sử dụng cụ thể, trong đó nợ phải trả và vốn chủ sở hữu được coi là các nghĩa vụ kinh tế và pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản (Vũ Hữu Đức, 2010) Nghiên cứu cho rằng Nhà nước phân chia nhiệm vụ quản lý theo từng hoạt động với các mục đích khác nhau, từ đó phân bổ nguồn lực cho từng hoạt động Báo cáo tài chính (BCTC) sẽ phản ánh độc lập từng quỹ, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của mỗi quỹ (Cao Thị Cẩm Vân, 2016).
Nghiên cứu cho thấy, khu vực công đang đối mặt với thách thức lớn khi nhu cầu sử dụng ngân sách nhà nước (NSNN) ngày càng tăng trong khi nguồn ngân sách này lại bị giới hạn Thuế là nguồn thu chính của NSNN, do đó các đơn vị công phải có nghĩa vụ sử dụng hiệu quả, đúng mục đích và đảm bảo tính công khai, minh bạch Để nâng cao tình hình minh bạch trong sử dụng tài sản hiện có, nhà nước cần quản lý hiệu quả quá trình hình thành, phân bổ và sử dụng ngân sách, đồng thời xác định rõ thẩm quyền và trách nhiệm giữa các cấp, hoàn thiện hệ thống quản lý tài chính kế toán.
2.1.3 Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision usefulness theory):
Lý thuyết thông tin hữu ích, do Giáo sư Staubus phát triển vào năm 1966, được coi là nền tảng cho việc xây dựng chuẩn mực kế toán quốc tế Lý thuyết này nhấn mạnh rằng mục tiêu chính của báo cáo tài chính là cung cấp thông tin hữu ích và phù hợp cho người sử dụng, hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định kinh tế Theo lý thuyết, thông tin tài chính được thiết lập dựa trên các giả thiết cụ thể (Lê Thị Mỹ Hạnh, 2014).
Luôn tồn tại sự bất cân đối về mặt thông tin giữa người lập BCTC và người sử dụng thông tin
Nhu cầu người sử dụng thông tin kế toán là không được xác định trước và cần được xác định thông qua các dẫn chứng thực tế
Việc đáp ứng thông tin của người sử dụng được thực hiện thông qua những bên có lợi ích liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp
Tính hữu ích của thông tin được đánh giá trong mối tương quan lợi ích - chi phí khi thực hiện công việc kế toán
Theo lý thuyết thông tin, luôn tồn tại sự mất cân đối thông tin giữa các bên trong và ngoài tổ chức Trong khu vực công, nhu cầu sử dụng thông tin từ chính phủ và các cơ quan quản lý là rất cao Tuy nhiên, nếu các cơ quan Nhà nước không cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác hoặc có sự sai lệch, điều này sẽ ảnh hưởng đến quá trình giám sát, quản lý và ra quyết định của các đối tượng như Quốc Hội, cơ quan quản lý và người dân Hơn nữa, tính hữu ích của thông tin có thể giảm sút nếu không có sự cân đối hợp lý giữa lợi ích và chi phí Ứng dụng lý thuyết thông tin hữu ích trong nghiên cứu tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) khu vực công cho thấy mục tiêu chính của BCTC là cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng trong việc ra quyết định Lý thuyết này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thông tin mà Nhà nước công bố, từ đó nâng cao tính minh bạch thông tin BCTC khu vực công Việt Nam, không chỉ qua trách nhiệm tự nguyện công bố thông tin mà còn từ nhu cầu sử dụng thông tin trong quá trình ra quyết định.
2.1.4 Lý thuyết đại diện ( Agency theory)
Lý thuyết đại diện, được phát triển bởi Jensen và Meckling vào năm 1976, nghiên cứu mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người đại diện Theo lý thuyết này, người đại diện được giao quyền quản lý nhất định đối với nguồn lực nhằm phục vụ lợi ích của chủ sở hữu.
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và người đại diện xuất phát từ sự khác biệt trong mối quan tâm của họ Người quản lý, thường có kiến thức chuyên môn hơn, có thể không luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của chủ sở hữu, đặc biệt khi việc giám sát không hiệu quả Trong khu vực công Việt Nam, nhà nước đại diện cho toàn dân và có trách nhiệm quản lý ngân sách nhà nước (NSNN), nhưng có thể xảy ra tình trạng thông tin bất cân xứng khi các đơn vị cấp dưới không công khai minh bạch Để giải quyết vấn đề này, nhà nước cần nâng cao khả năng giám sát, gán trách nhiệm và thúc đẩy tính minh bạch trong việc sử dụng tiền thuế của nhân dân Việc tuân thủ quy định công bố thông tin đầy đủ và kịp thời, cùng với xây dựng cơ chế giám sát và cải cách chính sách, sẽ giúp giảm thiểu xung đột lợi ích và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công.
2.2 Tổng quan về khu vực công, kế toán công, và báo cáo tài chính khu vực công
2.2.1 Tổng quan về khu vực công:
2.2.1.1 Định nghĩa về khu vực công
Tại Việt Nam, “khu vực nhà nước” thường được xem là đồng nghĩa với “khu vực công” Tuy nhiên, khái niệm này không rõ ràng và thiếu sự thống nhất trong cách hiểu giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế khác nhau (Trần Văn Thảo).
Theo Liên Hợp Quốc (2008), “Khu vực công bao gồm toàn thể các cơ quan của
Chính phủ và các công ty quốc doanh bao gồm tất cả các cơ quan của Chính phủ, được thành lập theo quy trình hợp pháp của quyền lập pháp, tư pháp và quyền điều hành.
Theo Hiệp hội Kiểm toán Nội bộ Hoa Kỳ (IIA, 2009), khu vực công được định nghĩa là tập hợp các cơ quan nhà nước và các đơn vị khác sử dụng quỹ công nhằm cung cấp hàng hóa và dịch vụ công, đồng thời được kiểm soát công khai.
Theo IPSASB, khu vực công bao gồm các cấp chính quyền như chính quyền Trung Ương, chính quyền khu vực (bang, tỉnh, hạt), chính quyền địa phương (thành phố, thị xã) và các tổ chức thuộc chính phủ như cơ quan đại diện, ủy ban, hội đồng cùng các doanh nghiệp nhà nước.
Theo Ofordile (2013), khu vực công bao gồm những tài sản thuộc sở hữu của nhà nước, nơi chính phủ đại diện cho công chúng có quyền thành lập, điều hành và cấp vốn Khác với khu vực tư nhân, khu vực công tập trung vào việc cung cấp dịch vụ mà lợi nhuận không phải là mục tiêu hàng đầu.
Khu vực Công là tập hợp các cơ quan chính phủ từ Trung ương đến địa phương, cùng với các doanh nghiệp và tập đoàn do nhà nước kiểm soát và tài trợ Khu vực này thực hiện các hoạt động kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội dưới sự chỉ đạo của nhà nước.
2.2.1.2 Vai trò khu vực Công
Tổng quát về tính minh bạch thông tin BCTC khu vực công
2.3.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Khái niệm "Tính minh bạch" lần đầu xuất hiện ở các nước phương Tây, khởi nguồn từ phong trào "Khai sáng" do Ander Chydenius (1729-1803) lãnh đạo, người phản đối học thuyết bí mật nhà nước Chydenius cho rằng chính phủ cần công khai thông tin để công chúng có thể giám sát và đóng góp ý kiến Năm 1766, ông được bầu vào Quốc Hội Thụy Điển, nơi ban hành Luật tự do báo chí đầu tiên Ảnh hưởng từ quan điểm Giác ngộ, vào năm 1776, cuộc cách mạng Mỹ yêu cầu bổ sung các điều khoản về minh bạch ngân sách nhà nước Sự công khai của chính phủ được xem là khởi đầu quan trọng cho nền dân chủ hiện đại và là nền tảng cho Luật tự do thông tin Các quốc gia Bắc Âu, như Thụy Điển, đã đi đầu trong việc thực hiện các nguyên tắc này.
Uy, Đan Mạch và nhiều quốc gia khác là những nước tiên phong trong việc thông qua luật tự do thông tin Phần Lan, sau khi giành độc lập, đã thử nghiệm và chính thức ban hành luật này vào năm 1951 Một bước ngoặt quan trọng trong việc tiếp cận thông tin chính phủ diễn ra khi Đạo luật tự do Thông tin (FOIA) được ban hành tại Mỹ vào năm 1966, biến Mỹ thành quốc gia đầu tiên đảm bảo quyền hợp pháp yêu cầu thông tin từ chính phủ Sau đó, các quốc gia như Đan Mạch và Na Uy vào năm 1970, Pháp và Hà Lan năm 1978, cũng như Úc, Canada và New Zealand vào năm 1982, cùng với Hungary năm 1992 và Ireland, Thái Lan năm 2000, đã lần lượt ban hành luật tương tự.
1997, Hàn Quốc năm 1998, Vương quốc Anh năm 2000, Nhật Bản và Mexico năm 2002, Ấn Độ và Đức năm 2005 ( Metcalfe, 2014)
Luật tiếp cận thông tin tại Việt Nam, có hiệu lực từ 01/07/2018, được ban hành nhằm xây dựng xã hội minh bạch, đảm bảo mọi công dân đều có quyền bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin mà không bị phân biệt Luật cho phép người dân đọc, xem, nghe, ghi chép, sao chép và chụp thông tin, trong khi các cơ quan nhà nước có trách nhiệm công khai và cung cấp thông tin theo yêu cầu Thông tin phải chính xác, đầy đủ, kịp thời và thuận lợi cho công dân, đồng thời tuân thủ trình tự, thủ tục pháp luật Nhà nước cũng tạo điều kiện cho người khuyết tật và những người sống ở khu vực khó khăn tiếp cận thông tin.
2.3.2 Định nghĩa về tính minh bạch thông tin trên BCTC khu vực Công
Tính minh bạch đã từ lâu trở thành chủ đề nghiên cứu của nhiều học giả trên toàn cầu Trong bài viết này, tác giả sẽ trình bày một số khái niệm cơ bản liên quan đến tính minh bạch thông tin.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã đưa ra ba yêu cầu chính nhằm đảm bảo nguyên tắc minh bạch trong các hiệp ước thương mại quốc tế Các yêu cầu này bao gồm: công khai thông tin về luật, quy định và chính sách liên quan; thông báo cho các bên liên quan về những thay đổi trong luật và quy định; và đảm bảo rằng các luật và quy định được quản lý một cách thống nhất, công bằng và hợp lý Minh bạch được định nghĩa là việc làm cho thông tin dễ dàng tiếp cận, giúp các bên liên quan có thể hiểu rõ và dự đoán được cách thức quản lý và thực hiện các luật và quy định.
Theo Tổ chức Minh bạch Quốc tế (TI), tính minh bạch được định nghĩa là đặc điểm của các chính phủ, công ty, tổ chức và cá nhân trong việc công khai các quy tắc, kế hoạch, quy trình và hành động với thông tin rõ ràng.
Chương trình phát triển của LHQ định nghĩa minh bạch là khả năng tiếp cận tự do và sẵn có thông tin liên quan đến các hoạt động chính trị và kinh tế của chính phủ, cũng như các quy trình và quyết định của họ.
Minh bạch được định nghĩa là sự sẵn có của thông tin, khả năng cho phép công chúng tham gia vào các quyết định chính trị và trách nhiệm giải trình của chính phủ đối với phản hồi từ công chúng.
Theo Merriam-Webster ( 2015),“ Minh bạch nghĩa là “không có giả dối hoặc lừa dối” có thể “dễ dàng phát hiện hoặc nhìn thấy qua” và “có thể hiểu”
Minh bạch thông tin BCTC là việc công khai và đầy đủ thông tin tài chính, được thực hiện kịp thời và trung thực, tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành Điều này không chỉ đảm bảo khả năng tiếp cận thông tin mà còn thực hiện trách nhiệm giải trình, đáp ứng các mục tiêu của báo cáo tài chính.
2.3.3 Vai trò minh bạch thông tin BCTC khu vực công
Mục tiêu của Báo cáo tài chính khu vực công (BCTC KVC) là cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng Theo Phạm Văn Khoan (2010), tính minh bạch trong BCTC đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin và kiểm tra các hoạt động kinh tế - tài chính của nhà nước Đối với nhà nước, BCTC giúp công khai tình hình và sự vận động của tài sản, là nguồn thông tin quan trọng để phân tích và đánh giá hoạt động kinh tế - tài chính Đối với các đơn vị sử dụng ngân sách, BCTC là công cụ quản lý vốn và tài sản nhà nước, hỗ trợ điều hành các hoạt động liên quan Đối với công chúng, BCTC minh bạch là cơ sở để giám sát hoạt động kinh tế - tài chính, đặc biệt là các khoản thu chi ngân sách nhà nước và quản lý tài sản Thông qua BCTC, người dân cũng nhận thức được nghĩa vụ của mình trong việc đóng góp cho nhà nước và sử dụng công quỹ một cách tiết kiệm.
Theo Lê Tuyết Nhung (2014, trang 50), đối với các nhà đầu tư, việc cho vay là cơ sở để đánh giá khả năng của chính phủ trong việc thực hiện các cam kết đến hạn Đối với các chính phủ khác và các tổ chức quốc tế, đây là căn cứ để đánh giá mức độ tuân thủ các điều khoản và điều kiện trong thỏa thuận, cũng như các biện pháp thực hiện cụ thể Hơn nữa, các tổ chức quốc tế còn chú trọng đến tính so sánh giữa các báo cáo tài chính khác nhau và việc cung cấp các thuyết minh đầy đủ.
Minh bạch là yếu tố then chốt giúp chính phủ đưa ra quyết định dựa trên pháp luật, đồng thời giúp người dân dễ dàng hiểu rõ cam kết của chính quyền và phản hồi hiệu quả về các hành động của nhà nước Theo Vishwanath và cộng sự (2001), minh bạch thông tin bao gồm các thuộc tính quan trọng như khả năng tiếp cận, tính toàn diện, tính liên quan, chất lượng và độ tin cậy.
Thông tin cần được cung cấp một cách sẵn có và dễ dàng tiếp cận cho tất cả những người quan tâm, đảm bảo tính công bằng trong việc truy cập Việc trì hoãn hoặc hạn chế quyền tiếp cận thông tin có thể gây hại cho tính minh bạch và khả năng sử dụng thông tin của cá nhân Điều này thường tạo ra lợi ích cho một số người, khi họ có thể trục lợi bằng cách bán thông tin cho những ai cần tiếp cận.
Tính toàn diện: thông tin phải được cung cấp đầy đủ, hoàn chỉnh
Tính liên quan của thông tin là yếu tố quan trọng, nhưng việc đảm bảo điều này gặp nhiều khó khăn Đầu tiên, thông tin thường mang tính chủ quan, với chính phủ cần dữ liệu để thực hiện chức năng quản lý, giám sát và ra quyết định, trong khi công chúng cần thông tin để đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước Thứ hai, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin dẫn đến tình trạng tràn ngập và quá tải thông tin, gây ra nguy cơ làm giảm tính liên quan của dữ liệu.
Chất lượng và độ tin cậy của thông tin là yếu tố quan trọng, yêu cầu thông tin phải đầy đủ, kịp thời, không thiên vị và nhất quán Nó cần được trình bày bằng ngôn ngữ rõ ràng, đơn giản và có thể kiểm chứng bởi các tổ chức trung gian hoặc kiểm toán bên ngoài Các tiêu chuẩn chất lượng thông tin cần được đảm bảo để người dùng có thể tin tưởng vào nguồn thông tin mà họ tiếp nhận.