GIỚI THIỆU TỔNG QUAN ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa là hai công cụ quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế, nhưng chúng được quản lý bởi hai cơ quan nhà nước khác nhau Mặc dù sử dụng các công cụ khác nhau, hai chính sách này có mối liên hệ chặt chẽ trong việc đạt được các mục tiêu kinh tế Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trong khi đó, chính sách tài khóa tập trung vào việc thực hiện chi tiêu công một cách hợp lý và hiệu quả, điều này đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững và tạo nền tảng cho chính sách tiền tệ hoạt động hiệu quả.
Mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và tăng trưởng kinh tế, cũng như giữa chính sách tiền tệ và tăng trưởng kinh tế, đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều tài liệu Việc đánh giá tác động của chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa đến tăng trưởng kinh tế là cần thiết để có cái nhìn khách quan về sự phát triển kinh tế.
Trên thế giới đã có những tài liệu nghiên cứu về vấn đề này Nhiều nghiên cứu ủng hộ chủ nghĩa tiền tệ Friedman và Meiselman (1963), Elliot (1975), Rahman
Năm 2005 và Senbet (2011) cho rằng chính sách tiền tệ là công cụ mạnh mẽ để ổn định kinh tế vĩ mô Ngược lại, các nhà kinh tế thuộc trường phái Keynes lại tin rằng ổn định kinh tế vĩ mô phụ thuộc nhiều vào sự thay đổi của chi tiêu và thuế của chính phủ Một nhóm khác lập luận rằng cả hai chính sách đều có tác động đến tăng trưởng kinh tế, như Adefeso và Mobolaji (2010) đã chỉ ra.
Nghiên cứu về sự tác động của chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam vẫn còn hạn chế Đề tài này tập trung vào phân tích ảnh hưởng của hai chính sách này từ quý 1/2002 đến quý 4/2014, nhằm đánh giá tầm quan trọng của chúng đối với sự ổn định của nền kinh tế Mục tiêu chính là tìm ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả điều hành của chính sách tiền tệ và tài khóa, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa, cùng với tác động của chúng đến tăng trưởng kinh tế, cả về lý thuyết lẫn thực tiễn ở một số quốc gia Đánh giá hiệu quả tương đối của chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa đối với tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam.
Nghiên cứu tác động của chính sách tài chính (CSTT) và chính sách tài khóa (CSTK) đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả điều hành CSTT và CSTK trong hiện tại và tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp thống kê, tổng hợp, mô tả, so sánh và phân tích để khảo sát lý thuyết và thực trạng của chính sách tài chính (CSTT) và chính sách tài khóa (CSTK), cũng như tác động của hai chính sách này đối với tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam.
Sử dụng các phương pháp định tính để phân tích tác động của chính sách tài chính (CSTT) và chính sách tài khóa (CSTK) đối với tăng trưởng kinh tế, dựa trên những nghiên cứu trước đây Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối liên hệ giữa hai chính sách và sự phát triển kinh tế, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức chúng ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Nghiên cứu thực nghiệm này phân tích tác động của chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa đối với tăng trưởng kinh tế tại thị trường Việt Nam, sử dụng mô hình tự hồi quy vector (VAR) cùng với các kiểm định và phân tích phù hợp.
Mô hình VAR rút gọn là công cụ hiệu quả trong việc kiểm soát các yếu tố nội sinh và tách biệt các yếu tố ngoại sinh Tác giả sử dụng dữ liệu từ nhiều biến vi mô khác nhau và áp dụng các kiểm định nhân quả Granger, mô hình xung, cũng như phân rã phương sai để xác định tính vững chắc của mô hình.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của Chính sách tiền tệ và Chính sách tài khóa đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam thông qua mô hình VAR Trong đó, biến cung tiền đại diện cho Chính sách tiền tệ (CSTT) và biến chi tiêu chính phủ đại diện cho Chính sách tài khóa (CSTK) Bên cạnh đó, nghiên cứu còn bổ sung hai biến lãi suất tiền gửi và tỷ giá hối đoái danh nghĩa USD/VNĐ nhằm tăng cường tính chặt chẽ cho mô hình.
Phạm vi nghiên cứu là sự tác động của CSTT và CST đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam từ quý 1/2002 đến quý 4/2014.
Câu hỏi nghiên cứu
Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa có tác động đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam?
Hiệu quả tương đối của CSTT và CSTK tác động đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam?
Tóm tắt nội dung nghiên cứu
Trong phân tích sơ bộ, nghiên cứu sử dụng thống kê mô tả để kiểm tra phân phối chuẩn và tính dừng của dữ liệu Các kiểm định Jarque-Bera (JB) và Augmented Dickey-Fuller (ADF) được áp dụng, cho thấy các biến nghiên cứu tuân theo phân phối chuẩn và đạt tính dừng ở sai phân bậc 1 với mức ý nghĩa 5%.
Hàm phản ứng xung được sử dụng để theo dõi các phản ứng của các giá trị hiện tại và tương lai của tập hợp các biến khi có sự thay đổi trong mỗi sai số VAR Một cú sốc chính sách tiền tệ làm tăng độ lệch chuẩn đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể sản lượng thực trong vòng 20 tháng Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy việc nới lỏng chính sách tài khóa có thể chuyển thành sự gia tăng sản lượng thực.
Sự phân hủy phương sai của GDP chủ yếu được giải thích bởi cú sốc riêng, trong khi cú sốc cung tiền đóng góp hơn 10% trong vòng 10 quý.
Kết cấu bài luận văn
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
Lý do chọn đề tài nghiên cứu này xuất phát từ nhu cầu hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề đang được quan tâm Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá và phân tích các khía cạnh quan trọng liên quan đến đề tài Phương pháp nghiên cứu được áp dụng bao gồm khảo sát, phỏng vấn và phân tích tài liệu Đối tượng nghiên cứu là những cá nhân hoặc nhóm có liên quan trực tiếp đến vấn đề này Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong một khu vực địa lý cụ thể và thời gian nhất định Câu hỏi nghiên cứu tập trung vào các vấn đề cốt lõi cần giải đáp Tóm tắt nội dung nghiên cứu sẽ trình bày các phát hiện chính và kết luận từ quá trình nghiên cứu.
LÝ LUẬN TỔNG QUAN VỀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA VÀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA HAI CHÍNH SÁCH NÀY ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
THỰC TRẠNG TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ, CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ VÀ CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA TẠI VIỆT NAM
Thực trạng CSTK tại Việt Nam
Trình bày dữ liệu của bài nghiên cứu, kết quả nghiên cứu thực nghiệm và thảo luận kết quả thông qua phần mềm Eview 8
Chương 5: Kết luận tác động của chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam
Kết luận lại vấn đề nghiên cứu, qua đó đưa ra những khuyến nghị và những hạn chế của đề tài nghiên cứu.
DỮ LIỆU VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VỀ TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ VÀ CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA ĐẾN TĂNG TRƯỞNG
Các bước thực hiện
Trình bày dữ liệu của bài nghiên cứu, kết quả nghiên cứu thực nghiệm và thảo luận kết quả thông qua phần mềm Eview 8
Chương 5: Kết luận tác động của chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam
Kết luận lại vấn đề nghiên cứu, qua đó đưa ra những khuyến nghị và những hạn chế của đề tài nghiên cứu
Trong chương 1, tác giả trình bày những nội dung cơ bản của đề tài nghiên cứu như lý do chọn đề tài, mục tiêu, phương pháp, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với tóm tắt nội dung và kết cấu bài nghiên cứu Dựa trên những nội dung này, tác giả sẽ hệ thống hóa các vấn đề cốt lõi liên quan đến chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa, cũng như phân tích tác động của hai chính sách này đến tăng trưởng kinh tế, từ góc độ lý thuyết đến thực tiễn tại một số quốc gia trên thế giới trong chương tiếp theo.
Chương 2: LÝ LUẬN TỔNG QUAN VỀ CHÍNH SÁCH TIỀN
TỆ, CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA VÀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA HAI CHÍNH SÁCH NÀY ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
2.1.1 Cơ sở lý thuyết về chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ (CSTT) là một phần quan trọng trong hệ thống chính sách kinh tế của nhà nước, nhằm quản lý vi mô nền kinh tế CSTT cung cấp các phương tiện thanh toán cần thiết và thiết lập khung pháp lý cho các hoạt động tiền tệ, với mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền và kiềm chế lạm phát Qua đó, chính sách này góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội và nâng cao đời sống của người lao động.
CSTT thắt chặt và CSTT mở rộng
Tùy vào hoàn cảnh, điều kiện cụ thể của nền kinh tế mà CSTT có thể được xác định theo một trong hai hướng:
Chính sách tiền tệ mở rộng (CSTT) được triển khai với mục tiêu chống suy thoái kinh tế thông qua việc phát hành tiền vào lưu thông Điều này không chỉ kích thích đầu tư mà còn mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra thêm nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Chính sách tiền tệ thắt chặt được thực hiện với mục tiêu kiềm chế lạm phát và kiểm soát chặt chẽ lượng tiền phát hành vào lưu thông Biện pháp này nhằm hạn chế đầu tư và ngăn chặn sự phát triển quá nóng của nền kinh tế.
CSTT thắt chặt và mở rộng là chính sách quan trọng của nhà nước, đóng vai trò định hướng cho hoạt động của ngân hàng trong từng thời kỳ và giai đoạn.
CSTT cơ cấu và CSTT chức năng
Căn cứ chức năng và đối tượng tác động có thể chia CSTT thành CSTT cơ cấu và CSTT chức năng
CSTT cơ cấu đề cập đến việc xây dựng và điều chỉnh hình thức của hệ thống tiền tệ, bao gồm các yếu tố có tính bền vững như lựa chọn hệ thống tiền tệ, quy định về đơn vị tiền tệ và các quy định liên quan đến luật phát hành tiền.
+CSTT chức năng: là tổng thể các biện pháp nhằm để điều tiết, chỉ đạo các hoạt động tiền tệ
CSTT cơ cấu tạo ra khung nền tảng cho CSTT chức năng, trong đó CSTT chức năng sử dụng các công cụ như lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc để đạt được các mục tiêu đề ra.
2.1.1.3 Mục tiêu của CSTT a) Mục tiêu cuối cùng của CSTT CSTT có vị trí đặc biệt trong hệ thống chính sách kinh tế vĩ mô và tổng thể các chính sách của nhà nước ở từng thời kỳ Tất cả các CSTT ở hầu hết các quốc gia trên thế giới đều hướng tới sự ổn định và nâng cao khả năng khai thác, sáng tạo của nền kinh tế Mặc dù, NHTW mỗi nước có cách diễn đạt khác nhau về mục tiêu của CSTT, song nhìn chung CSTT có những mục tiêu chính như sau:
Ổn định giá trị đối nội của đồng tiền
Giá trị của đồng tiền phụ thuộc vào khả năng trao đổi hàng hóa của nó; đồng tiền có thể mua nhiều hàng hóa sẽ có giá trị cao hơn Khi số lượng hàng hóa mà tiền tệ có thể trao đổi giảm, giá trị của đồng tiền cũng sẽ giảm theo Lạm phát và sự biến động giá cả hàng hóa ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng tiền Một nền kinh tế có tiền tệ ổn định giúp duy trì sức mua của đồng tiền đối với hàng hóa và dịch vụ, đồng thời tác động tích cực đến lãi suất và khả năng thu hút vốn đầu tư Do đó, ổn định giá trị nội tại của đồng tiền và kiểm soát lạm phát là mục tiêu quan trọng hàng đầu của chính sách tiền tệ.
Ổn định giá trị đối ngoại của đồng tiền
Giá trị đối ngoại của đồng tiền được thể hiện qua tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế trong nước và các hoạt động thương mại quốc tế Tỷ giá hối đoái không chỉ tác động đến khả năng cạnh tranh của sản xuất trong nước mà còn là yếu tố quan trọng trong thanh toán quốc tế Do đó, việc ổn định giá trị đối ngoại của đồng tiền là một trong những ưu tiên hàng đầu của Ngân hàng Trung ương các nước.
Trong quá trình điều hành chính sách tiền tệ, bên cạnh mục tiêu ổn định tiền tệ, mục tiêu tăng trưởng kinh tế cũng rất quan trọng Sự ổn định trong tăng trưởng tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch chính xác và thúc đẩy đầu tư dài hạn Hơn nữa, tăng trưởng kinh tế còn góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Tạo công ăn việc làm càng cao
Chính sách tiền tệ (CSTT) không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn nhằm tạo ra nhiều cơ hội việc làm và duy trì tỷ lệ thất nghiệp thấp Qua việc tác động tích cực của tiền tệ lên tăng trưởng, CSTT góp phần thu hút lao động trong xã hội Để đạt được các mục tiêu cuối cùng, Ngân hàng Trung ương (NHTW) cần xác định các mục tiêu trung gian có thể đo lường và kiểm soát, như các khối tiền tệ M1, M2, M3 và lãi suất Những mục tiêu này sẽ giúp dự đoán việc thực hiện các mục tiêu cuối cùng Mục tiêu hoạt động của CSTT bao gồm các chỉ tiêu mà NHTW lựa chọn để đạt được mục tiêu trung gian, phản ánh sự điều chỉnh tức thời của công cụ CSTT, với các chỉ tiêu phổ biến như cơ sở tiền tệ và lãi suất liên ngân hàng, tùy thuộc vào tình hình và mục tiêu cụ thể.
2.1.1.4 Các kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ a) Kênh lãi suất Kênh truyền dẫn này được Keynes miêu tả như sau: CSTT mở rộng ( M ↑) , lãi suất thực giảm ( i↓), làm giảm giá cả vay vốn Dẫn đến đầu tư tăng ( I↑), tăng cầu và tăng sản lượng ( Y↑) Hiệu quả của kênh truyền dẫn này phụ thuộc vào mức độ phát triển của thị trường tài chính Khái quát kênh truyền dẫn này như sau:
Có ba loại giá cả tài sản quan trọng mà chính sách tiền tệ (CSTT) tác động đến nền kinh tế, bao gồm giá cả chứng khoán, giá cả bất động sản và tỷ giá hối đoái, bên cạnh giá cả công cụ nợ (lãi suất).
Kênh truyền dẫn tỷ giá hối đoái được khái quát theo sơ đồ như sau:
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu thuần; khi chính sách tiền tệ mở rộng (M↑) dẫn đến lãi suất đồng nội tệ giảm, đồng nội tệ sẽ giảm giá so với đồng ngoại tệ (E↓) Sự giảm giá này khiến hàng hóa trong nước trở nên rẻ hơn so với hàng hóa nước ngoài, từ đó làm tăng xuất khẩu ròng (NX E↑) và góp phần gia tăng sản lượng (Y).
Kết quả nghiên cứu
Trình bày dữ liệu của bài nghiên cứu, kết quả nghiên cứu thực nghiệm và thảo luận kết quả thông qua phần mềm Eview 8.