GIỚI THIỆU
Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Sự phát triển kinh tế xã hội hiện nay đã mang lại nhiều thành tựu khoa học công nghệ trong sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế, năng suất và chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra yêu cầu cao đối với người lao động, bao gồm cường độ làm việc lớn, tinh thần làm việc tập trung và việc cập nhật kiến thức theo thời đại Người lao động đang phải đối mặt với nhiều thách thức và áp lực công việc, dẫn đến căng thẳng nghề nghiệp trở thành một phần tất yếu trong sự phát triển của xã hội.
Căng thẳng nghề nghiệp là tình trạng mất cân bằng giữa yêu cầu công việc và khả năng đáp ứng của người lao động Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của căng thẳng nghề nghiệp đến sức khỏe và hiệu suất làm việc (Sara, et al., 2018; Lihm, et al., 2012; Guimont, et al., 2006; Skirrow).
Căng thẳng nghề nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người lao động mà còn tác động tiêu cực đến doanh thu của các tổ chức sử dụng lao động Những hệ quả của căng thẳng nghề nghiệp bao gồm mệt mỏi, lo âu, trầm cảm, sự không hài lòng với công việc, giảm chất lượng công việc, nghiện rượu, tỷ lệ nghỉ ốm cao, nghỉ hưu sớm, và các bệnh liên quan đến căng thẳng như loét dạ dày.
Căng thẳng nghề nghiệp có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim và cao huyết áp, ảnh hưởng âm thầm đến cơ thể theo thời gian (Habibi, Poorabdian, & Shakerian, 2015; Guimont, et al., 2006) Điều này không chỉ gây ra những tai nạn và tình huống tự tử (Choi, 2018), mà còn tác động tiêu cực đến bản thân người lao động và xã hội Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng căng thẳng nghề nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ với doanh thu của tổ chức, khi mức độ căng thẳng cao sẽ kéo theo sự sụt giảm nghiêm trọng trong tổng doanh thu (Hatton, et al., 2001; Skirrow & Hatton, 2007).
Hơn thế nữa, nhiều nghiên cứu như (Skirrow & Hatton, 2007; Sara, et al.,
Căng thẳng nghề nghiệp có ảnh hưởng lớn đến các tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và dịch vụ hỗ trợ khách hàng, với tỷ lệ kiệt sức và căng thẳng cao hơn so với các ngành khác (Skirrow & Hatton, 2007) Nhiều nghiên cứu trên toàn cầu đã chỉ ra rằng căng thẳng nghề nghiệp trong ngành y tế đang trở thành vấn đề ưu tiên nghiên cứu, đứng thứ 3 tại Nhật Bản Tại Mỹ, gần 50% trong số 550 triệu ngày nghỉ việc hàng năm là do căng thẳng, với 60-80% tai nạn nghề nghiệp liên quan đến vấn đề này Tại Canada, gần 50% người dân cảm thấy căng thẳng trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống Nghiên cứu của Hiệp hội lao động Hoa Kỳ cũng cho thấy những nghề như lái máy bay, cảnh sát hình sự, nhà báo và y dược là những nghề dễ gây ra tình trạng căng thẳng nghề nghiệp nhất (Choi, 2018).
Theo khảo sát của Viện Y học lao động và Vệ sinh môi trường tại khoa hồi sức cấp cứu, gần 23% nhân viên y tế tại Việt Nam đang trải qua mức căng thẳng cao, trong khi 42% ở mức trung bình (Nguyễn Thu Hà & Doãn Ngọc Hải, 2016) Nhiều nghiên cứu khác cũng chỉ ra tình trạng căng thẳng trong ngành y tế, như nghiên cứu của Nguyễn Thu Hà và các cộng sự (2005) cùng Nguyễn Trung Trần.
Nghiên cứu của các tác giả như Nguyễn Thu Hà (2012), Dương Thành Hiệp (2014), và Phạm Minh Khuê (2014) chỉ ra tình trạng căng thẳng nghề nghiệp nghiêm trọng ở nhân viên y tế tại nhiều bệnh viện trên cả nước, bao gồm Nghệ An, Hải Phòng, Hà Nội, TP.HCM, Đồng Nai, Tiền Giang và Bến Tre Kết quả khảo sát cho thấy gần 50% nhân viên y tế đang phải đối mặt với căng thẳng nghề nghiệp ở mức độ nặng, trong đó hơn 10% gặp phải căng thẳng ở mức độ cao Tình trạng này không chỉ xảy ra ở các bệnh viện tuyến Trung ương mà còn phổ biến ở các bệnh viện tuyến tỉnh, cho thấy áp lực từ số lượng bệnh nhân thăm khám là một vấn đề chung trong ngành y tế.
Tỷ lệ nhân viên y tế gặp căng thẳng nghề nghiệp tại các bệnh viện ở Việt Nam đang ở mức cao, với 45.2% tại bệnh viện đa khoa tỉnh Tiền Giang (Nguyễn Trung Tần, 2012) và 56.9% tại Bến Tre (Dương Thành Hiệp, et al., 2014) Những con số này phản ánh một tình trạng đáng báo động về sức khỏe tâm lý của lao động trong ngành y tế.
Căng thẳng nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế đang gia tăng, đặc biệt tại Việt Nam, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của nhân viên y tế, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và doanh thu của các bệnh viện Sự căng thẳng này không chỉ tác động đến cá nhân mà còn lan rộng đến gia đình và toàn xã hội, gây ra những hệ lụy lớn Do đó, cần thiết phải tiến hành nghiên cứu sâu về tình trạng căng thẳng nghề nghiệp để giúp các nhà quản trị bệnh viện nắm bắt thực trạng và đưa ra các quyết định quản lý phù hợp Nghiên cứu "Các yếu tố tác động đến sự căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh" sẽ góp phần cải thiện tình hình này, từ đó nâng cao sức khỏe cộng đồng và hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích thực trạng căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy nhiều yếu tố tác động đến tình trạng này Căng thẳng nghề nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhân viên mà còn tác động đến chất lượng dịch vụ y tế Các nguyên nhân chính bao gồm khối lượng công việc lớn, áp lực từ bệnh nhân và gia đình, cùng với môi trường làm việc căng thẳng Việc nhận diện và giải quyết những yếu tố này là cần thiết để cải thiện tình hình sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc của nhân viên y tế.
1.2.2 Mục tiêu cụ thể Đề tài được thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể sau:
Mục tiêu 1: Phân tích thực trạng căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Mục tiêu 2: Phân tích các yếu tố tác động đến căng thẳng nghề nghiệp đối với nhân viên y tế Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh.
Câu hỏi nghiên cứu
Thực trạng căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học
Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh như thế nào?
Căng thẳng nghề nghiệp ở nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm khối lượng công việc, áp lực từ bệnh nhân và gia đình, môi trường làm việc, cũng như sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên Mức độ căng thẳng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của nhân viên mà còn tác động đến chất lượng dịch vụ y tế mà họ cung cấp Việc nhận diện và quản lý các yếu tố gây căng thẳng là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả làm việc và đảm bảo sức khỏe cho đội ngũ y tế.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế và các yếu tố tác động đến căng thẳng nghề nghiệp Đối tượng khảo sát Đối tượng khảo sát là các nhân viên y tế làm việc tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm nhân viên làm việc trực tiếp là bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên, hộ lý và nhân viên làm việc gián tiếp là kế toán, nhân viên hành chánh, thư ký y khoa, kỹ thuật, bảo trì, bảo vệ…
Nội dung bài viết tập trung vào việc nghiên cứu tỷ lệ căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Bài viết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến căng thẳng nghề nghiệp và đề xuất các chính sách nhằm giảm thiểu tình trạng này.
Về không gian: Đề tài tập trung khảo sát các nhân viên y tế hiện đang làm việc tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Nghiên cứu này sử dụng số liệu thứ cấp từ tài liệu và báo cáo của Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh năm 2019, kết hợp với số liệu sơ cấp thu thập từ phỏng vấn các nhân viên y tế trong khoảng thời gian từ 01/03/2019 đến 30/04/2019.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng nhằm phân tích và mô tả tỷ lệ căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế Đồng thời, nghiên cứu sử dụng hồi quy tuyến tính để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng trong công việc của họ.
Bố cục của luận văn
Luận văn bao gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu Chương này giới thiệu sự cần thiết của nghiên cứu, mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đây Chương này trình bày các lý thuyết, học thuyết làm nền tảng cho việc nghiên cứu về căng thẳng nghề nghiệp, các yếu tố tác động đến căng thẳng nghề nghiệp, tình hình nghiên cứu thực tiễn trong và ngoài nước có liên quan đến đề tài
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Chương này bao gồm khung phân tích, mô hình nghiên cứu, xây dựng thang đo, mô tả dữ liệu và phương pháp phân tích dữ
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Chương này diễn giải, mô tả các dữ liệu đã thu thập từ cuộc khảo sát và phân tích, xác định các yếu tố tác động đến căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế
Chương 5: Kết luận và kiến nghị Chương này tóm tắt những kết luận từ kết quả mà đề tài đạt được, đưa ra một số kiến nghị cho nhà quản lý, chỉ ra một số hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Các khái niệm
2.1.1 Khái niệm căng thẳng nghề nghiệp
Căng thẳng nghề nghiệp được định nghĩa bởi Leka và cộng sự (2003) là một loạt phản ứng của người lao động khi phải đối mặt với sự chênh lệch giữa nhu cầu công việc và khả năng của họ Đây là biểu hiện tâm lý của tình trạng căng thẳng trong môi trường làm việc, đồng thời cũng là một nghiên cứu sâu hơn về khái niệm căng thẳng Khái niệm căng thẳng lần đầu tiên được Hans Selye giới thiệu vào năm 1936 từ góc độ y tế, nhấn mạnh rằng cơ thể trải qua nhiều giai đoạn khi đối mặt với căng thẳng.
Căng thẳng trải qua ba giai đoạn: nhận ra căng thẳng và tác nhân gây ra nó, chống đỡ để thích nghi với yêu cầu, và cuối cùng là kiệt sức khi không còn khả năng thích ứng Đây là phản ứng sinh học không đặc hiệu của cơ thể nhằm khôi phục trạng thái cân bằng nội môi và đối phó với các tình huống bất lợi Khi một người không còn khả năng thích nghi, căng thẳng có thể dẫn đến bệnh tật, được gọi là phản ứng thích nghi theo Selye H Ông đã chỉ ra hậu quả y học của căng thẳng đối với hệ miễn dịch, hệ tiêu hóa và tuyến thượng thận Đồng thời, các quá trình tâm lý và nhận thức cũng đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng căng thẳng, như Richard Lazarus đã đề cập.
Năm 1966, một lý thuyết về cách con người đối phó với tình huống căng thẳng đã được xây dựng (Benoliel, et al., 1990) Tương tự như Selye, lý thuyết này nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân phản ứng khác nhau với căng thẳng, phụ thuộc vào cách họ nhận thức tình huống Sự căng thẳng được xem là một sự mất cân bằng giữa nhu cầu và nguồn lực đáp ứng Căng thẳng nghề nghiệp được định nghĩa là trạng thái phản ứng của người lao động khi họ phải đối mặt với sự chênh lệch giữa yêu cầu công việc và khả năng, kiến thức, kỹ năng của bản thân.
2.1.2 Khái niệm nhân viên y tế
Theo thông tư số 22/2013/TT-BYT, nhân viên y tế bao gồm công chức, viên chức và những người làm chuyên môn tại các cơ sở y tế Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa nhân viên y tế là "tất cả mọi người tham gia vào hành động nhằm tăng cường sức khỏe" (2006) Đối tượng này không chỉ bao gồm bác sĩ, y tá, nữ hộ sinh, dược sĩ và kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, mà còn cả những người làm công tác quản lý và hỗ trợ như quản lý bệnh viện, quan chức tài chính, đầu bếp, nhân viên bảo trì và vệ sinh.
Trong nghiên cứu này, nhân viên y tế được định nghĩa là tất cả những cá nhân làm việc trong lĩnh vực y tế, bao gồm cả những người tham gia trực tiếp và gián tiếp vào hoạt động chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
2.1.3 Khái niệm căng thẳng của nhân viên y tế
Căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế được định nghĩa là trạng thái căng thẳng xảy ra trong quá trình làm việc trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng Đây là phản ứng của nhân viên y tế, thể hiện qua trải nghiệm thể chất và tâm lý, dưới tác động của các yếu tố vượt quá khả năng ứng phó thông thường Căng thẳng này có thể ảnh hưởng đến các khía cạnh sinh lý, tâm lý và xã hội của nhân viên y tế.
Nguyên nhân căng thẳng và căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế
Căng thẳng có nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh của mỗi người, và phát sinh từ mối quan hệ giữa môi trường bên trong và bên ngoài Căng thẳng sinh thái bao gồm rối loạn chu kỳ sinh học, rối loạn ăn uống và giấc ngủ, chấn thương, bệnh tật, tiếng ồn và tác hại từ chất độc Con người được xem như những sinh vật đã được lập trình để phản ứng khác nhau với các tình huống nhất định, và căng thẳng sinh thái thường ít bị ảnh hưởng bởi ý thức, dẫn đến việc khó kiểm soát hơn.
Căng thẳng do chấn thương bệnh tật là một nguyên nhân chính gây căng thẳng sinh thái, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hoạt động của cá nhân Mức độ căng thẳng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố tâm lý của người bệnh Khi người bệnh được giải thích rõ ràng về triệu chứng, mức độ căng thẳng sẽ giảm, trong khi thông tin mơ hồ và chỉ tập trung vào nỗi đau sẽ làm tăng căng thẳng và có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn Đặc biệt, sự tự ám thị không có cơ sở cũng là một nguyên nhân góp phần gây ra căng thẳng bệnh tật.
Căng thẳng sinh thái chủ yếu xuất phát từ tiếng ồn và các tác động vật lý, sinh hóa, gây cản trở cho các hoạt động cần thiết của con người Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn có cường độ cao có thể dẫn đến tăng huyết áp và giảm trí nhớ Bên cạnh đó, các tác hại vật lý còn đi kèm với những tác động sinh hóa như nhiễm độc, làm gia tăng mức độ căng thẳng trong cuộc sống.
Căng thẳng tâm lý – xã hội là kết quả của nhiều yếu tố tâm lý và xã hội tương tác với nhau, theo nghiên cứu của Holme và Rahe (1976) Ngay cả những sự kiện tích cực trong cuộc sống cũng có thể khởi phát căng thẳng Thực tế, không chỉ một tác động đơn lẻ gây ra căng thẳng, mà sự kết hợp của nhiều yếu tố có thể làm tăng hoặc giảm khả năng thích ứng, từ đó ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng Quan điểm này nhấn mạnh đến các phản ứng thần kinh và thể dịch trong cơ thể.
2.2.2 Nguyên nhân căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế
Dựa trên những cơ sở lý luận đã nêu, có nhiều nguyên nhân gây stress, nhưng bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào các nguyên nhân đặc trưng gây căng thẳng nghề nghiệp cho nhân viên y tế.
Các nguyên nhân gây stress trong công việc của nhân viên y tế (NVYT) bao gồm độ nguy hiểm cao, sự chuyển đổi công việc thường xuyên, và việc chăm sóc quá nhiều bệnh nhân Tình trạng thiếu nhân lực và áp lực công việc tạo ra môi trường làm việc nặng nhọc và không an toàn, dẫn đến tâm lý căng thẳng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của NVYT mà còn làm giảm hiệu quả công việc.
Trong tổ chức, nhiều vấn đề tồn tại như sắp xếp công việc chưa hợp lý, phân công nhiệm vụ không rõ ràng và công việc gây nhàm chán Quản lý từ cấp trên thiếu hiệu quả, nhân viên phải kiêm nhiệm nhiều việc cùng lúc mà chưa được đào tạo chuyên môn đầy đủ Về thời gian làm việc, chế độ trực ca kíp và trực đêm thường xuyên khiến nhân viên phải làm việc quá giờ, không có đủ thời gian nghỉ ngơi, trong khi áp lực hoàn thành công việc gần kề Sự phát triển nghề nghiệp không tương xứng với những đóng góp, cộng đồng ít đánh giá cao công việc của họ, dẫn đến vị trí xã hội không được tôn trọng và cơ hội thăng tiến hạn chế.
Mối quan hệ tại nơi làm việc có thể bị căng thẳng do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc nhân viên y tế phải giải thích công việc của mình cho nhiều người khác, bị quấy rối hoặc phân biệt đối xử, và có mối quan hệ không tốt với đồng nghiệp Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Mối quan hệ với cấp trên có thể gặp khó khăn khi có những yếu tố như sự không hài lòng với lãnh đạo, thường xuyên bị chỉ trích, bị đổ lỗi trong các sai sót, phải đối mặt với yêu cầu không hợp lý, thiếu sự hỗ trợ và ít nhận được sự động viên từ cấp trên.
Mối quan hệ không tốt với đồng nghiệp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm thiếu cơ hội giao tiếp cởi mở trong công việc, bất đồng quan điểm liên quan đến nhiệm vụ chung, và sự thiếu hỗ trợ từ đồng nghiệp Ngoài ra, việc gặp khó khăn khi làm việc nhóm và không có không gian để chia sẻ kinh nghiệm cũng góp phần làm giảm chất lượng mối quan hệ này.
Mối quan hệ giữa nhân viên y tế và bệnh nhân cùng người nhà thường gặp khó khăn do nhiều nguyên nhân Những tình huống như cái chết của bệnh nhân, việc phải đối phó với bệnh nhân kích động, hay sự chửi mắng và đe dọa từ người nhà bệnh nhân gây áp lực lớn Thêm vào đó, tình trạng bệnh nhân không cải thiện, yêu cầu bất hợp lý từ gia đình, và việc không có câu trả lời thỏa đáng cho các thắc mắc cũng làm trầm trọng thêm mối quan hệ này Thiếu thời gian để hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và đáp ứng yêu cầu của gia đình, cùng với việc chưa chuẩn bị đầy đủ để giúp đỡ gia đình bệnh nhân, đều là những yếu tố góp phần vào sự căng thẳng trong mối quan hệ này.
Căng thẳng tại nơi làm việc của nhân viên y tế thường xuất phát từ các yếu tố môi trường vật lý như tiếng ồn, sự lộn xộn, nhiệt độ quá cao, thiếu trang thiết bị cần thiết, đông người, không khí không thoáng đãng, thiếu ánh sáng và bụi bẩn.
Một số nguyên nhân khác dẫn đến khó khăn trong cuộc sống bao gồm việc mất nhiều thời gian để di chuyển đến nơi làm việc, tình hình kinh tế gia đình không ổn định, hạnh phúc gia đình thiếu thốn, phải di chuyển trong những quãng đường xa xôi và nguy hiểm, vấn đề sức khỏe của vợ hoặc chồng, con cái, rắc rối trong mối quan hệ tình cảm, cũng như có quan hệ không tốt với hàng xóm và bạn bè.
Các nghiên cứu trước có liên quan đến đề tài
Đề tài này hướng đến ba mục tiêu nghiên cứu chính, trong đó mục tiêu đầu tiên là đánh giá thực trạng căng thẳng nghề nghiệp ở nhân viên y tế Để đạt được mục tiêu này, việc đo lường mức độ căng thẳng nghề nghiệp là rất quan trọng Do đó, cần tìm ra thang đo phù hợp từ các nghiên cứu trước đó về căng thẳng nghề nghiệp trong ngành y tế Một trong những nỗ lực chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng căng thẳng nghề nghiệp thông qua lý thuyết, thực tiễn và nghiên cứu thực nghiệm Bên cạnh đó, việc lựa chọn phương pháp kinh tế lượng để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này cũng rất cần thiết Dựa trên kết quả nghiên cứu, các chính sách nhằm giảm căng thẳng nghề nghiệp cho nhân viên y tế sẽ được đề xuất Vì vậy, phần nghiên cứu này sẽ tham khảo một số tài liệu liên quan đến các mục tiêu của đề tài.
2.3.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã phát triển các thang đo để đánh giá mức độ căng thẳng nghề nghiệp của người lao động (Cohen, et al., 1983; Benoliel, et al., 1990; Karasek, et al., 1998) và thực trạng căng thẳng này (Carayon, 1993; Lert, et al., 2001; Eum, et al., 2007; Choi, 2018) Một số nghiên cứu ít ỏi đã xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng nghề nghiệp (Lin, et al., 2009) Đặc biệt, nghiên cứu về căng thẳng nghề nghiệp trong ngành y tế chủ yếu tập trung vào việc đo lường và đánh giá thực trạng căng thẳng này Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Thang đo Quy mô Căng thẳng Nhận thức (PSS) được phát triển bởi Cohen và cộng sự (1983) nhằm đánh giá các tình huống căng thẳng trong cuộc sống cá nhân PSS bao gồm 14 câu hỏi theo thang đo Likert từ 0 đến 4 điểm, dựa trên phân tích từ sinh viên đại học và người tham gia chương trình cai nghiện thuốc lá Kết quả cho thấy PSS có độ tin cậy cao và tương quan với các yếu tố như sự kiện trong cuộc sống, triệu chứng trầm cảm nhận thức, đau đớn cơ thể, sử dụng dịch vụ y tế, lo âu xã hội và tham gia giảm hút thuốc Mặc dù PSS được đánh giá cao, nhưng chỉ số này không có mối tương quan rõ ràng với triệu chứng trầm cảm tinh thần và suy kiệt sức khỏe thể chất.
Benoliel và cộng sự (1990) đã phát triển The Nurse Stress Checklist để đo lường căng thẳng nghề nghiệp ở y tá trong môi trường lâm sàng Công cụ này dựa trên mô hình trans-actional và bao gồm 74 câu hỏi được tổ chức theo thang đo Likert, phản ánh các nguyên nhân gây căng thẳng Nghiên cứu trên 104 y tá tại 3 tổ chức cộng đồng đã sử dụng phân tích nhân tố khám phá, cho thấy 5 yếu tố chính có thể đo lường mức độ căng thẳng Mặc dù các yếu tố này có độ tin cậy tốt, nhưng vẫn tồn tại sự trùng lặp ở các biến quan sát liên quan đến phản ứng cá nhân và mối quan tâm về công việc Do đó, công cụ này vẫn có nhiều hạn chế và chưa đủ tin cậy để áp dụng rộng rãi cho các đối tượng khác.
Nghiên cứu của Karasek và cộng sự (1998) đã phát triển bảng câu hỏi nội dung công việc (JCQ) nhằm đo lường các yếu tố như nhu cầu tâm lý, độ quyết định, hỗ trợ xã hội, nhu cầu thể chất và sự không an toàn trong công việc Để kiểm định độ tin cậy của JCQ, nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 10.288 nam giới và 6.313 phụ nữ từ 4 quốc gia khác nhau Kết quả cho thấy sự tương đồng đáng kể về phương tiện, độ lệch chuẩn và tương quan giữa các thang đo, cũng như mối liên hệ với các biến nhân khẩu học, cho cả nam và nữ trong tất cả các nghiên cứu Độ tin cậy của hầu hết các quy mô được đánh giá là tốt, mang lại kết quả có giá trị cho ngành nghề.
Lert và cộng sự (2001) đã tiến hành nghiên cứu về căng thẳng tâm lý ở 670 bác sĩ chăm sóc bệnh nhân HIV/AIDS tại một bệnh viện ở Pháp Nghiên cứu sử dụng một bảng câu hỏi để thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu học và chuyên môn, cùng với ba thang đo chính: (1) thang đo tư vấn sức khỏe tâm thần - CMHQ, bao gồm ba thành phần chính là căng thẳng, hài lòng và phản ứng với căng thẳng công việc; (2) thang đo hội chứng kiệt sức nghề nghiệp - Maslach Burnout Inventory, bao gồm 22 câu hỏi liên quan đến tình trạng kiệt sức trong công việc.
Thang đo GHQ-12 đánh giá sức khỏe tổng quát, cho thấy 41% người lao động cảm thấy công việc căng thẳng hoặc rất căng thẳng Phân tích đa biến xác định ba nguyên nhân chính gây căng thẳng: quá tải công việc, mối quan hệ xã hội với cấp trên và đồng nghiệp, cũng như căng thẳng từ việc chứng kiến sự đau khổ và cái chết của bệnh nhân Nghiên cứu chỉ ra rằng 73% bác sĩ nữ cảm thấy căng thẳng do áp lực công việc và bệnh nhân Sự quá tải công việc có liên quan đến việc kiêm nhiệm công tác quản lý Mối quan hệ giữa căng thẳng và sự hài lòng trong công việc là nghịch biến Robertson và cộng sự (2005) đã nghiên cứu các yếu tố liên quan đến căng thẳng và doanh thu dự kiến của nhân viên trong hai khu vực dân cư khác nhau.
Bài khảo sát gồm 170 câu hỏi nhằm thu thập thông tin về đặc điểm cơ bản của nhân viên, mức độ căng thẳng, sự hài lòng trong công việc và xu hướng rời bỏ việc Đặc biệt, bộ câu hỏi sức khỏe tổng quát với 12 câu hỏi được sử dụng để đo lường mức độ căng thẳng của người lao động Kết quả cho thấy không có mối liên hệ giữa cộng đồng dân cư và mức độ căng thẳng của nhân viên Hơn 1/3 số nhân viên gặp căng thẳng có xu hướng rời bỏ công việc do thiếu nguồn lực và hỗ trợ Mức hài lòng trong công việc được đánh giá thấp, đặc biệt là với tỷ lệ chi trả của tổ chức Doanh thu tổ chức càng cao, mức căng thẳng càng tăng và sự hài lòng của nhân viên càng giảm Vì vậy, các nhà quản trị cần tìm cách giảm doanh thu và chú trọng đến điều kiện lương, thưởng, phúc lợi và đào tạo nhân viên.
Nghiên cứu của Vanagas và cộng sự (2004) chỉ ra rằng các đặc điểm nhân khẩu học như tuổi, giới tính và tình trạng hôn nhân có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ căng thẳng trong công việc của nhân viên chăm sóc sức khỏe Eum và cộng sự (2007) đã kiểm tra tính hợp lệ và độ tin cậy của các thang đo liên quan đến căng thẳng nghề nghiệp, sử dụng bộ câu hỏi JCQ tại Hàn Quốc, với kết quả cho thấy thang đo này có độ tin cậy tốt và các yếu tố như quyền tự quyết, nhu cầu công việc và hỗ trợ xã hội có mối tương quan chặt chẽ với căng thẳng nghề nghiệp Lin và cộng sự (2009) đã nghiên cứu căng thẳng công việc của nhân viên trong các tổ chức hỗ trợ người khuyết tật tại Đài Loan, điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng căng thẳng này, bao gồm đặc điểm cá nhân và môi trường làm việc tâm lý xã hội.
Nghiên cứu trên 1243 công nhân thông qua bảng câu hỏi tự trả lời đã chỉ ra rằng căng thẳng công việc cao có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều đặc điểm của nhân viên, bao gồm giờ làm việc, tuổi tác, giới tính, chức danh, trình độ học vấn, tôn giáo, đào tạo trong công việc, và thời gian làm việc tại các tổ chức khuyết tật Các yếu tố tổ chức như địa lý, quyền sở hữu và quy mô công nhận cũng ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng Mô hình hồi quy đa biến logistic cho thấy phần thưởng tài chính và nỗ lực bên ngoài có mối tương quan đáng kể với căng thẳng công việc Ngoài ra, nghiên cứu của Lihm và cộng sự (2012) đã khảo sát mối quan hệ giữa căng thẳng nghề nghiệp và bệnh dạ dày ở 498 nam công nhân trong ngành đóng tàu.
Nghiên cứu sử dụng thang đo căng thẳng nghề nghiệp Hàn Quốc (KOSS) để kiểm tra mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội học, hành vi sức khỏe và căng thẳng nghề nghiệp đối với bệnh dạ dày Kết quả cho thấy có mối tương quan đáng kể giữa căng thẳng nghề nghiệp và bệnh dạ dày khi phân chia thành các nhóm phân vị khác nhau.
Nghiên cứu của Sharma & Kaur (2013) đã thu thập dữ liệu từ 374 nhân viên tại 19 công ty bảo hiểm nhân thọ ở Jalandhar, Punjab, Ấn Độ, nhằm xem xét ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học đến căng thẳng nghề nghiệp Kết quả cho thấy rằng độ tuổi, thời gian làm việc, thu nhập hàng tháng và mức độ phân cấp có liên quan chặt chẽ với mức độ căng thẳng nghề nghiệp, dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe nhân viên Điều này chỉ ra rằng các tổ chức cần chú trọng vào các biện pháp can thiệp quản lý căng thẳng nghề nghiệp khi các yếu tố này gia tăng Việc quản lý căng thẳng nghề nghiệp một cách kịp thời không chỉ mang lại lợi ích cho tổ chức mà còn cho cá nhân, thúc đẩy nhân viên đạt được mục tiêu và duy trì sức khỏe Những phát hiện này có giá trị cho người sử dụng lao động, nhân viên và nhà hoạch định chính sách trong việc quản lý căng thẳng nghề nghiệp và giảm thiểu tác động tiêu cực của nó.
Nghiên cứu của Rintaugu (2013) sử dụng phân tích T-test và ANOVA một chiều để xác định nguyên nhân gây căng thẳng nghề nghiệp cho nhân viên huấn luyện thể thao tại các trường đại học Kenya Kết quả cho thấy nguyên nhân chính gây căng thẳng bao gồm giảm khả năng di chuyển công việc, sự không phù hợp của nhân viên và hành vi của sinh viên Để giảm thiểu căng thẳng, các trường đại học cần giải quyết các nguyên nhân thể chế, chẳng hạn như áp dụng tiêu chí thăng tiến cho nhân viên thể thao và tăng cường số lượng nhân viên tuyển dụng Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu - xã hội như tuổi tác và tình trạng hôn nhân cũng ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng, do đó cần có biện pháp can thiệp phù hợp Việc cho phép huấn luyện viên thể thao đã kết hôn đi du lịch cùng gia đình trong các sự kiện thể thao cũng là một giải pháp khả thi Môi trường làm việc của nhân viên thể thao khác biệt so với giảng viên và nhân viên hành chính, vì vậy các trường đại học nên xây dựng chiến lược riêng để tạo động lực cho họ và giải quyết các vấn đề phát sinh từ hành vi của sinh viên cũng như môi trường làm việc trong các bộ phận thể thao.
Nghiên cứu của Chou và cộng sự (2014) đã chỉ ra sự phổ biến và mối tương quan giữa các yếu tố kiệt sức trong năm ngành nghề tại một bệnh viện Bằng cách áp dụng hai bộ công cụ, bao gồm phiên bản ngôn ngữ Trung của JCQ và thang đo Copenhagen Burnout Inventory, nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 1329 chuyên gia y tế để đánh giá mức độ căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp Kết quả cho thấy, nhân viên trợ lý bác sĩ và y tá có mức độ kiệt sức cao hơn đáng kể so với bác sĩ, nhân viên hành chính và kỹ thuật viên y tế.
Nghiên cứu của Akbari và cộng sự (2017) đã kiểm tra các yếu tố như nhu cầu và kiểm soát công việc trong việc đo lường căng thẳng nghề nghiệp theo mô hình DCS, cùng mối quan hệ với đặc điểm nhân khẩu học của người lao động ở Iran Nghiên cứu được thực hiện trên 171 nhân viên làm việc tại các nhà tù, sử dụng các kỹ thuật phân tích T-test và kiểm định Anova để xác định sự khác biệt giữa các nhóm Kết quả cho thấy mức độ căng thẳng nghề nghiệp cao, chủ yếu do nhu cầu công việc cao và kiểm soát công việc thấp Nghiên cứu cũng mở rộng đến nhân viên ngành bảo hiểm nhân thọ ở Ấn Độ, kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học như tuổi và thu nhập đến mức độ căng thẳng nghề nghiệp Kết quả cho thấy tuổi và thu nhập hàng tháng có tác động đáng kể đến mức độ căng thẳng của nhân viên trong ngành này.