Tính cấp thiết của đề tài
Xu hướng quốc tế hóa đã tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường toàn cầu, nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh khốc liệt Để phát triển bền vững và duy trì giá trị cốt lõi, các công ty đại chúng cần nâng cao tiềm lực tài chính và tuân thủ yêu cầu pháp luật Việc công bố thông tin hoạt động một cách minh bạch và đáng tin cậy là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư, cơ quan nhà nước và chính doanh nghiệp Để hỗ trợ doanh nghiệp trong thu hút vốn đầu tư và quản lý hiệu quả, Bộ Tài chính đã ban hành nhiều quy định nhằm cải thiện tính hữu ích của thông tin tài chính.
Năm 2005, chuẩn mực kế toán Việt Nam số 28 (VAS 28) được ban hành theo quyết định số 12/2005/QĐ-BTC, nhằm cung cấp nguyên tắc và hướng dẫn lập báo cáo tài chính bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý Chuẩn mực này giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về tình hình hoạt động của doanh nghiệp, nhận diện các rủi ro cùng với lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp mang lại, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý.
Sau 13 năm áp dụng VAS 28 tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức được tầm quan trọng của báo cáo bộ phận (BCBP), dẫn đến việc không lập hoặc lập BCBP một cách sơ sài, làm giảm chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) Do đó, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Những nhân tố tác động đến chất lượng thông tin của báo cáo bộ phận: nghiên cứu tình huống tại các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Tp HCM” Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trên BCBP, từ đó cung cấp giải pháp cho nhà quản trị nhằm cải thiện chất lượng thông tin này.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM Nhiệm vụ chính của nghiên cứu này bao gồm việc phân tích và đánh giá các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP.
− Xác định và phân tích những nhân tố tác động đến chất lượng thông tin trên BCBP của các doanh nghiệp niêm yết trên SGDCK Tp.HCM
− Đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến chất lượng thông tin của BCBP.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu của đề tài, nghiên cứu phải trả lời được các câu hỏi sau:
➢ Câu hỏi nghiên cứu 1: Những nhân tố nào đã tác động đến chất lượng
BCBP của các doanh nghiệp niêm yết trên SGDCK Tp.HCM?
➢ Câu hỏi nghiên cứu 2: Mức độ tác động của từng nhân tố đến chất lượng BCBP như thế nào?
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu đa dạng, trong đó bao gồm các phương pháp cụ thể được lựa chọn phù hợp với nội dung nghiên cứu.
Phương pháp tiếp cận hệ thống, phân tích và tổng hợp được áp dụng để nghiên cứu các tài liệu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài Qua đó, chúng tôi xem xét và lựa chọn các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trên BCBP, từ đó xây dựng mô hình nghiên cứu cho luận văn.
Phương pháp điều tra được áp dụng trong nghiên cứu này là chọn mẫu thuận tiện Dữ liệu được thu thập là dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) trong năm 2017.
Phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy đa biến được áp dụng trong nghiên cứu này sử dụng phần mềm SPSS 20 Mục tiêu chính là đo lường mức độ tác động của các biến độc lập đến kết quả nghiên cứu.
Những đóng góp của đề tài
Ý nghĩa về mặt lý luận
Bài luận văn đã tiến hành nghiên cứu và tổng hợp các tài liệu liên quan đến BCBP tại Việt Nam và quốc tế, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trong BCBP, phù hợp với bối cảnh kinh tế Việt Nam.
Nghiên cứu này cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng về chất lượng của BCBP, góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý luận và sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu kế tiếp trong lĩnh vực kế toán.
Ý nghĩa về mặt thực tiễn
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin của báo cáo tài chính bền vững (BCBP) trong các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM vào năm 2017.
Nghiên cứu này xác định các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính BCBP Dựa trên kết quả, bài viết đề xuất một số kiến nghị nhằm cải thiện việc trình bày và công bố thông tin của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM cũng như các sàn giao dịch khác.
Kết cấu của luận văn
Luận văn được cấu trúc thành 5 chương, bắt đầu bằng phần mở đầu nêu rõ lý do nghiên cứu và tóm tắt nội dung chính cùng các phụ lục liên quan.
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quát về các nghiên cứu trước đây liên quan đến luận văn, cả ở Việt Nam và quốc tế Qua đó, chương này xác định những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại và nhấn mạnh sự cần thiết của đề tài nghiên cứu nhằm thúc đẩy hiểu biết và phát triển trong lĩnh vực này.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết: Trình bày các khái niệm, các lý thuyết làm cơ sở cho nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu: Trình bày quy trình nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, xây dựng giả thuyết và thiết lập mô hình nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu trình bày các kết quả thu thập dữ liệu và phân tích mức độ tác động của các yếu tố thông qua mô hình hồi quy Những phát hiện này giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các nhân tố và kết quả nghiên cứu, cung cấp cái nhìn sâu sắc cho các nghiên cứu tiếp theo.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị nêu rõ những kết luận rút ra từ kết quả nghiên cứu, đồng thời đề xuất một số giải pháp và chính sách thiết thực nhằm nâng cao chất lượng BCBP Những kiến nghị này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn góp phần phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu ở nước ngoài
Từ thập niên 70 của thế kỷ XIX, nhiều nghiên cứu và thảo luận về thông tin bộ phận đã diễn ra trên toàn cầu, chủ yếu được thực hiện theo hai hướng khác nhau.
• Nghiên cứu về quan điểm lập và trình bày báo cáo bộ phận
• Nghiên cứu về các nhân tố tác động đến chất lượng báo cáo bộ phận
Nghiên cứu về quan điểm lập và trình bày báo cáo bộ phận
Nghiên cứu của Harris (1998) về mối quan hệ giữa mức độ cạnh tranh trong ngành và quyết định lập Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCBP) cho thấy rằng, khi mức độ cạnh tranh tăng cao, các nhà quản lý thường có xu hướng công bố ít thông tin hơn Qua khảo sát 929 doanh nghiệp tại Hoa Kỳ trong giai đoạn 1987-1991, ông nhận định rằng các nhà quản lý ngần ngại công bố thông tin bộ phận vì sợ rằng thông tin này sẽ bị đối thủ cạnh tranh khai thác để thu lợi Mặc dù vẫn tuân thủ yêu cầu của chuẩn mực SFAS 14, các nhà quản lý thường xác định các bộ phận hoạt động một cách tùy ý nhằm giảm tính hữu ích của thông tin được công bố Tuy nhiên, nghiên cứu cũng gặp hạn chế khi phần lớn doanh nghiệp không thực hiện BCBP theo lĩnh vực kinh doanh.
Nghiên cứu của Kinsey và Meek (2004) đã phân tích tác động của IAS 14R đến việc công bố thông tin bộ phận hoạt động của 960 công ty niêm yết tại Hoa Kỳ trong giai đoạn 1997-2000 Kết quả cho thấy các công ty tuân thủ IAS 14R công bố thông tin theo cả lĩnh vực kinh doanh và khu vực địa lý, với yêu cầu chỉ định một bộ phận chính từ nhóm sản phẩm hoặc khu vực Tuy nhiên, sự chấp nhận IAS 14R không đồng đều, chỉ các công ty lớn, niêm yết trên nhiều sàn và được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán lớn (Big Four) mới công bố nhiều thông tin kế toán và tuân thủ tốt hơn các yêu cầu này.
Nghiên cứu của Tsakumis et al (2006) chỉ ra rằng áp lực cạnh tranh ảnh hưởng đến việc công bố thông tin BCBP, với các bộ phận ở khu vực cạnh tranh cao công bố ít thông tin cụ thể hơn Ngoài ra, quy mô công ty và doanh thu từ nước ngoài cũng thúc đẩy việc công bố thông tin riêng cho từng quốc gia Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ khảo sát 500 công ty lớn tại Mỹ vào năm 1998, nên kết quả không thể áp dụng cho các công ty nhỏ.
Nghiên cứu của Berger và Hann (2007) về việc công bố lợi nhuận của bộ phận dưới tác động của chi phí đại diện và chi phí sở hữu chỉ ra rằng, trong 796 doanh nghiệp Hoa Kỳ lập BCBP theo chuẩn SFAS 131, nhà quản lý có xu hướng che giấu thông tin về lợi nhuận thấp để tránh bị đánh giá về khả năng quản lý kém và sự giám sát từ cổ đông Ngược lại, lý thuyết chi phí sở hữu độc quyền khiến họ cũng che giấu thông tin về lợi nhuận cao nhằm tránh thu hút sự cạnh tranh Do đó, với yêu cầu lập BCBP theo “phương pháp quản lý” của SFAS 131, nhà quản lý thường chia sẻ lợi nhuận giữa các bộ phận và hạn chế công bố thông tin riêng biệt để che giấu những bất thường về lợi nhuận.
Nghiên cứu của Nichols et al (2012) đã phân tích tác động của việc áp dụng IFRS 8 đối với báo cáo tài chính của các công ty "Blue Chip" tại Châu Âu Mẫu nghiên cứu bao gồm báo cáo tài chính của 335 doanh nghiệp niêm yết trên 14 sàn giao dịch chứng khoán ở Châu Âu trong năm 2009 Nghiên cứu chỉ ra rằng việc áp dụng IFRS 8 mang lại nhiều lợi ích cho các công ty này.
Bài viết đề cập đến 8 yêu cầu xác định bộ phận dựa trên “phương pháp quản lý”, trong đó các bộ phận được xác định theo lĩnh vực kinh doanh, khu vực địa lý, hoặc sự kết hợp của cả hai Các bộ phận này cần tạo ra doanh thu, phát sinh chi phí, và có thông tin tài chính riêng biệt, đồng thời hoạt động của chúng được quản lý thường xuyên để hỗ trợ quyết định điều hành BCBP theo IFRS 8 sử dụng thông tin từ hệ thống quản lý nội bộ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí công bố thông tin và cho phép nhà đầu tư nhìn nhận doanh nghiệp từ góc độ của nhà quản lý.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, sau khi áp dụng IFRS 8, số lượng công ty lập BCBP đã tăng đáng kể, nhưng khả năng so sánh thông tin bộ phận giữa các công ty lại bị giảm Nghiên cứu này chỉ tập trung vào các công ty “Blue Chip” ở Châu Âu, được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán quốc tế lớn, do đó kết quả có thể không phản ánh đúng tình hình của tất cả các công ty có quy mô khác nhau trên toàn cầu.
❖ Tổng hợp các nghiên cứu về quan điểm lập và trình bày BCBP
Bảng 1.1 Tổng hợp các nghiên cứu về quan điểm lập và trình bày BCBP
Tên tác giả, (năm công bố)
Tên đề tài Nơi công bố nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu Kết quả nghiên cứu
The Association between Competition and Managers'
Journal of Accounting Research, Vol 36, No
Nghiên cứu mối quan hệ giữa mức độ cạnh tranh trong ngành và quyết định của
Nhà quản lý có xu hướng che giấu thông tin bộ phận, hạn chế công bố thông tin của các lĩnh vực có mức
111-128 nhà quản lý trong việc lập BCBP theo lĩnh vực kinh doanh cạnh tranh cao ra bên ngoài
The effect of revised IAS
14 on segment reporting by IAS companies
234 Ảnh hưởng của IAS 14R lên BCBP của những công ty áp dụng IAS
Chỉ những công ty lớn, niêm yết trên nhiều sàn chứng khoán và được kiểm toán bởi các kiểm toán viên Big 4 mới có khả năng công bố nhiều thông tin kế toán hơn, đồng thời tuân thủ tốt hơn các yêu cầu của IAS 14R.
Competitive harm and geographic area disclosure under SFAS
Journal of International Accounting, Auditing and Taxation 15,
Tác động của áp lực cạnh tranh lên việc công bố BCBP
Bộ phận nằm trong khu vực địa lý có mức độ cạnh tranh càng cao sẽ công bố thông tin về bộ phận càng ít cụ thể
Segment Profitability and the Proprietary and Agency Costs of Disclosure
Nghiên cứu về việc công bố lợi nhuận của bộ phận dưới ảnh hưởng của chi phí đại diện và chi phí sở hữu
Các nhà quản lý thường giấu diếm thông tin bất thường liên quan đến lợi nhuận của các bộ phận hoạt động bằng cách phân chia lợi nhuận giữa các bộ phận khác nhau và hạn chế việc công bố thông tin cụ thể của từng bộ phận.
An analysis of the impact of adopting IFRS
8 on the segment disclosures of European blue chip companies
Journal of International Accounting, Auditing and Taxation, Vol 21,
Tác động của việc áp dụng IFRS 8 lên việc công bố BCBP của các công ty “blue chip” ở Châu Âu
BCBP lập theo IFRS 8 sử dụng những thông tin có sẵn được tạo ra từ hệ thống quản lý nội bộ của doanh nghiệp
Số lượng công ty lập Báo cáo tài chính bộ phận (BCBP) đã tăng đáng kể sau khi áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS 8 Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS 8 cũng dẫn đến sự giảm khả năng so sánh thông tin bộ phận giữa các công ty khác nhau.
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
Nghiên cứu về nhu cầu thông tin bộ phận của nhà đầu tư cho thấy nhà quản lý thường hạn chế công bố thông tin như vốn, khả năng sinh lời và khu vực địa lý nhằm giảm áp lực cạnh tranh từ các đối thủ (Harris, 1998; Tsakumis et al., 2006) Thông tin kết quả bộ phận là công cụ quan trọng giúp cổ đông đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng quản lý (Berger & Hann, 2007; Nichols et al., 2012) Để bảo vệ lợi ích cổ đông, các chuẩn mực kế toán đã được phát triển nhằm cải thiện chất lượng thông tin công bố Tuy nhiên, chuẩn mực IFRS 8 cho phép nhà quản lý trình bày thông tin bộ phận một cách tùy ý, dẫn đến việc mặc dù số lượng công ty công bố thông tin bộ phận tăng, nhưng họ vẫn có thể công bố số liệu tổng hợp để vừa đáp ứng yêu cầu kế toán vừa bảo vệ lợi ích của mình.
Nghiên cứu về các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP
Bugeja et al (2015) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo phân khúc theo chuẩn mực IAS 14R và IFRS 8, dựa trên mẫu báo cáo tài chính của 1.241 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Úc (ASX) áp dụng IAS 14R vào năm 2002 và 1.617 doanh nghiệp áp dụng IFRS 8 vào năm 2009 Kết quả cho thấy, cả hai chuẩn mực đều làm tăng số lượng bộ phận báo cáo của các công ty Các yếu tố như khả năng sinh lời, mức độ cạnh tranh trong ngành và sự đa dạng ngành công nghiệp có tác động tích cực đến số lượng bộ phận được báo cáo Tuy nhiên, khi áp dụng IFRS 8, các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đa quốc gia có lợi nhuận cao, có xu hướng giảm số lượng các khoản mục báo cáo.
Nghiên cứu của Leung và Verriest (2015) phân tích tác động của IFRS 8 đối với thông tin BCBP theo khu vực địa lý tại các doanh nghiệp châu Âu, đồng thời đánh giá sự khác biệt trong việc áp dụng IFRS 8 và các hậu quả kinh tế cũng như thông tin mà nó mang lại Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của các công ty ở 18 quốc gia châu Âu trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2009.
Trong nghiên cứu, có 737 công ty công bố báo cáo kết quả bộ phận (BCBP) theo khu vực địa lý và 632 công ty theo lĩnh vực kinh doanh Chất lượng BCBP được đánh giá qua 4 chỉ tiêu: thông tin kết quả bộ phận, số lượng các khoản mục, số lượng BCBP và mức độ phân tách bộ phận Mô hình nghiên cứu sử dụng các biến độc lập như IFRS 8, quy mô công ty, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), thua lỗ, đòn bẩy tài chính, phần trăm doanh thu bán ra nước ngoài, tốc độ tăng trưởng (MTB) và cạnh tranh trong ngành Kết quả phân tích cho thấy, với báo cáo theo khu vực địa lý, IFRS 8 và phần trăm doanh thu bán ra nước ngoài có tác động ngược chiều đến thông tin kết quả bộ phận, trong khi IFRS 8, phần trăm doanh thu bán ra nước ngoài và quy mô công ty tác động cùng chiều với số lượng BCBP Đối với báo cáo theo lĩnh vực kinh doanh, IFRS 8 có tác động tích cực đến thông tin kết quả bộ phận và số lượng BCBP, nhưng lại tác động ngược chiều với số lượng các khoản mục Cạnh tranh trong ngành và quy mô công ty cũng ảnh hưởng đến các chỉ tiêu này.
Các nghiên cứu trong nước
Ở Việt Nam, các nghiên cứu liên quan đến BCBP chủ yếu tập trung vào nghiên cứu nhằm xác định nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP
Nguyễn Thị Phương Thúy (2011) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) tại Việt Nam, nhằm hoàn thiện chuẩn mực kế toán Việt Nam về báo cáo tài chính theo hướng phù hợp với thông lệ quốc tế Dữ liệu được thu thập từ BCTC của 118 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM năm 2010, cho thấy có năm nhân tố tác động đến việc lập báo cáo tài chính bao gồm quy mô công ty, quyền sở hữu phân tán, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính và công ty kiểm toán Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng quyền sở hữu phân tán, khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng ngược chiều đến việc lập và trình bày BCTC, trong khi quy mô công ty và công ty kiểm toán không có mối tương quan rõ ràng Tác giả nhận định rằng việc lập báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam còn nhiều bất cập và chỉ mang tính hình thức để đối phó với yêu cầu của VAS28 Hạn chế của nghiên cứu là chỉ phân tích số lượng báo cáo tài chính được lập mà chưa đánh giá được mức độ tác động của các nhân tố đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
Nguyễn Thị Kim Nhung (2013) đã nghiên cứu việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế để cải thiện trình bày báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, với mẫu nghiên cứu gồm 176 công ty tại SGDCK Tp.HCM năm 2012 Nghiên cứu chỉ ra rằng mức độ trình bày báo cáo tài chính bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thời gian hoạt động, khả năng sinh lời, công ty kiểm toán và lĩnh vực kinh doanh, trong khi mức độ tăng trưởng có tác động ngược chiều Đòn bẩy tài chính và quy mô công ty không có ý nghĩa thống kê Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhiều công ty không lập báo cáo tài chính đầy đủ trong báo cáo kiểm toán, và nhiều công ty chỉ tuân thủ VAS 28 mà không cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng.
Huỳnh Thị Thùy Dung (2017) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trên BCBP của các công ty niêm yết trên HOSE, dựa trên dữ liệu từ 180 doanh nghiệp năm 2016 Nghiên cứu xác định 5 yếu tố tác động tích cực đến chất lượng thông tin, bao gồm Quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy nợ, chủ thể kiểm toán và thời gian hoạt động Kết quả cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam chưa tuân thủ đầy đủ yêu cầu của VAS 28, dẫn đến chất lượng thông tin trên BCBP còn thấp và trình bày sơ sài Hạn chế của nghiên cứu là số lượng mẫu nhỏ và chỉ tập trung vào các công ty niêm yết trên HOSE.
Phan Thị Thu Trang (2017) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với mẫu gồm 159 công ty trên sàn HOSE và 167 công ty trên sàn HNX vào năm 2015 Nghiên cứu này dựa trên mô hình của Leung và Verriest (2015) và phát triển từ nghiên cứu của Steman (2016), xác định 5 nhân tố tác động: Quy mô công ty, Đòn bẩy tài chính, Tốc độ phát triển, Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản, và Mức độ cạnh tranh trong ngành Chất lượng thông tin được đo lường qua 4 chỉ tiêu: thông tin kết quả bộ phận, số lượng các khoản mục, số lượng bộ phận, và mức độ cụ thể của việc phân tách bộ phận Kết quả cho thấy chỉ có 2 chỉ tiêu liên quan đến các biến độc lập là số lượng các khoản mục và số lượng bộ phận, cùng với 3 nhân tố tác động là quy mô công ty, tốc độ phát triển, và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản Đặc biệt, tốc độ phát triển có tác động ngược chiều với số lượng các khoản mục, quy mô công ty tác động cùng chiều với số lượng bộ phận, và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản tác động ngược chiều với số lượng bộ phận.
❖ Tổng hợp các nghiên cứu trong nước về các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP
Bảng 1.3 Tổng hợp các nghiên cứu trong nước về các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin của BCBP
Nơi công bố nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu Biến độc lập Đo lường biến phụ thuộc
Hoàn thiện BCBP trong kế toán Việt Nam theo hướng phù hợp với thông lệ kế toán quốc tế Đại Học Kinh Tế Tp.HCM,
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) nhằm đưa ra giải pháp hoàn thiện chuẩn mực kế toán Việt Nam về báo cáo tài chính theo hướng phù hợp với thông lệ kế toán quốc tế.
Nghiên cứu chỉ ra rằng quyền sở hữu phân tán, khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng trái ngược đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính Trong khi đó, hai yếu tố là quy mô công ty và công ty kiểm toán không có mối tương quan với biến phụ thuộc.
- Quyền sở hữu phân tán
Thông tin kết quả bộ phận đo lường bằng trị số logarit số lượng chỉ tiêu được báo cáo cho mỗi bộ phận hoạt động
Việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế là cần thiết để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam Điều này không chỉ giúp cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Đại học Kinh Tế Tp.HCM đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp trình bày báo cáo tài chính phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nghiên cứu vận dụng chuẩn mực kế toán quốc tế để hoàn thiện việc trình bày BCBP của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam
Nghiên cứu cho thấy rằng thời gian hoạt động, khả năng sinh lời, công ty kiểm toán và lĩnh vực kinh doanh đều có ảnh hưởng tích cực đến mức độ trình bày báo cáo tài chính.
Mức độ tăng trưởng tác động ngược chiều với mức độ trình bày
Số lượng bộ phận được báo cáo
BCBP Đòn bẩy tài chính và quy mô công ty không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin được trình bày trên BCBP của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE Đại Học Kinh Tế Tp.HCM,
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng chất lượng thông tin được trình bày trên BCBP của các công ty niêm yết trên HOSE
Nghiên cứu chỉ ra rằng có năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính bao gồm quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy nợ, và chủ thể kiểm toán.
Chất lượng thông tin trên BCBP được tổ chức theo số N, với các khoản mục được phân loại theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý Trong trường hợp cần thiết, số lượng khoản mục lớn hơn sẽ được trình bày, tùy thuộc vào việc lựa chọn giữa lĩnh vực kinh doanh và khu vực địa lý.
BCBP được trình bày theo cả lĩnh vực kinh doanh và khu vực địa lý, với giá trị từ 0 đến 9 Giá trị N càng cao thì chất lượng tín dụng của BCBP càng được đánh giá cao hơn.
Chất lượng thông tin BCBP tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố quan trọng Nghiên cứu từ Đại Học Kinh Tế Tp.HCM chỉ ra rằng các yếu tố như độ tin cậy, tính minh bạch và khả năng truy cập thông tin đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng thông tin Sự quản lý hiệu quả và các quy định pháp lý cũng góp phần tạo ra một môi trường thông tin lành mạnh, từ đó giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.
Xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP – bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Nghiên cứu chỉ ra rằng tốc độ phát triển có mối quan hệ ngược chiều với số lượng các khoản mục, trong khi quy mô công ty lại có tác động cùng chiều với số lượng bộ phận Ngoài ra, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cũng ảnh hưởng ngược chiều đến số lượng bộ phận trong công ty.
- Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
- Mức độ cạnh tranh trong ngành công nghiệp
Chất lượng thông tin trong BCBP được đánh giá qua bốn chỉ tiêu chính: kết quả thông tin của từng bộ phận, số lượng các khoản mục, số lượng bộ phận tham gia, và mức độ cụ thể trong việc phân tách các bộ phận.
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Nghiên cứu tại Việt Nam đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng BCBP, tương tự như các nghiên cứu quốc tế Tuy nhiên, các kết quả thu được từ những nghiên cứu này vẫn không đồng nhất, mặc dù đều được thực hiện trong bối cảnh Việt Nam.
Nhân tố quy mô công ty: Nguyễn Thị Phương Thúy (2011) và Nguyễn Thị
Khoảng trống nghiên cứu và định hướng của tác giả
Qua khảo sát các nghiên cứu trên thế giới và các nghiên cứu ở Việt Nam, tác giả có một số nhận xét như sau:
❖ Đối với các nghiên cứu nước ngoài
Các nghiên cứu toàn cầu đã tập trung vào ảnh hưởng của việc áp dụng các chuẩn mực kế toán trong việc lập và trình bày thông tin BCBP, với IFRS 8 là chuẩn mực mới nhất yêu cầu nhiều hơn về trình bày Một số nghiên cứu đã xác định các nhân tố tác động đến việc lập và trình bày thông tin BCBP, nhưng kết quả không nhất quán Đặc biệt, nghiên cứu của Samel et al (2018) đã đề xuất một thước đo mới cho chất lượng thông tin BCBP, tạo ra sự khác biệt so với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực này.
❖ Đối với các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu về BCBP tại Việt Nam đang ngày càng phát triển, với nhiều đề tài tập trung vào việc đo lường mức độ công bố thông tin và tuân thủ chuẩn mực kế toán Các nghiên cứu của Nguyễn Thị Phương Thúy (2011), Nguyễn Thị Kim Nhung (2013), Huỳnh Thị Thùy Dung (2017), và Phan Thị Thu Trang (2017) đã chỉ ra sự quan tâm của các nhà nghiên cứu đối với việc nâng cao chất lượng công bố thông tin BCTC, đặc biệt là BCBP.
Mặc dù các nghiên cứu quốc tế có kết quả không thống nhất, nhưng các tác giả đều nhất trí rằng doanh nghiệp trong nước chưa chú trọng đến việc lập Báo cáo tài chính bền vững (BCBP) Việc lập BCBP hiện nay còn rất sơ sài, chủ yếu chỉ nhằm đối phó với yêu cầu của chuẩn mực kế toán và quy định của nhà nước.
Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải tiến hành thêm nghiên cứu về BCBP nhằm cung cấp bằng chứng rõ ràng về tầm quan trọng của nó Qua đó, tác giả mong muốn đề xuất những giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng thông tin BCBP tại Việt Nam.
Nghiên cứu về các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP tại Việt Nam cần thêm bằng chứng đáng tin cậy để xác định các yếu tố ảnh hưởng và chứng minh sự cần thiết của BCBP, từ đó đưa ra giải pháp nâng cao chất lượng thông tin cho doanh nghiệp Mô hình nghiên cứu cùng thước đo chất lượng thông tin BCBP của Samel et al (2018) là điểm mới chưa được kiểm định tại Việt Nam Tác giả đề xuất áp dụng mô hình nghiên cứu với 5 nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP: quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, chất lượng kiểm toán và mức độ quốc tế hóa, đồng thời sử dụng thang đo được đề xuất trong nghiên cứu của Samel et al.
(2018) để đo lường chất lượng thông tin BCBP với bối cảnh ở các công ty niêm yết tại SGDCK Tp.HCM
Chương 1 giới thiệu tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước về các quan điểm lập và trình bày BCBP và các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin trình bày trên BCBP Qua việc phân tích, tổng hợp kết quả của các nghiên cứu, tác giả đã nhận thấy: Đối với các nghiên cứu ở nước ngoài về BCBP phần lớn được thực hiện theo 2 hướng: Nghiên cứu về quan điểm lập và trình bày báo cáo bộ phận; Nghiên cứu về các nhân tố tác động đến chất lượng báo cáo bộ phận Kết quả của những nghiên cứu này chỉ rằng, các doanh nghiệp mặc dù tuân thủ chuẩn mực kế toán nhưng có xu hướng hạn chế công bố thông tin bộ phận ra bên ngoài nhằm hạn chế áp lực cạnh tranh từ các đối thủ tiềm năng bằng cách công bố số liệu tổng hợp kết quả bộ phận Một số nghiên cứu khác đã tìm ra được những nhân tố tác động đến chất lượng BCBP, tuy nhiên các kết quả này là không thống nhất
Nghiên cứu tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính Tuy nhiên, kết quả không đồng nhất, tương tự như các nghiên cứu quốc tế Các tác giả cho rằng báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam thường còn sơ sài và chủ yếu mang tính đối phó với quy định của nhà nước.
Luận văn này kế thừa các nghiên cứu trước đây để xác định khe hổng nghiên cứu và nhấn mạnh sự cần thiết phải có thêm bằng chứng đáng tin cậy về các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP Mục tiêu là đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng thông tin BCBP cho doanh nghiệp trong nước Từ đó, luận văn sẽ chọn lọc các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP, làm cơ sở cho các bước công việc tiếp theo trong chương sau.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan chuẩn mực kế toán về BCBP trên thế giới và ở Việt Nam
Các công ty hoạt động đa dạng hoặc ở nhiều khu vực khác nhau nên công bố thông tin hoạt động kinh doanh của từng bộ phận riêng biệt Điều này giúp các nhà đầu tư có thêm dữ liệu để đánh giá giá trị công ty, bên cạnh các số liệu từ báo cáo kế toán hợp nhất.
Các báo cáo về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (BCBP) lần đầu tiên được công bố một cách tự nguyện bởi các công ty kinh doanh đa dạng ở Hoa Kỳ vào những năm 1970 (Foster, 1975; Kinney, 1971) Đến tháng 12 năm 1976, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán tài chính (FASB) đã ban hành chuẩn mực SFAS 14, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc công bố thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
BCTC cho bộ phận của doanh nghiệp là chuẩn mực đầu tiên liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính theo lĩnh vực kinh doanh và khu vực địa lý Mục đích của chuẩn mực này là hỗ trợ người sử dụng BCTC trong việc phân tích và hiểu rõ hơn về hiệu suất trong quá khứ cũng như triển vọng tương lai của doanh nghiệp.
Ngày 01 tháng 01 năm 1983, chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 14 “Báo cáo bộ phận” do Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASC) ban hành có hiệu lực, với nội dung gần giống với SFAS 14, yêu cầu doanh nghiệp lập báo cáo thông tin tài chính theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý Chuẩn mực yêu cầu công bố cho các lĩnh vực 'chính' và 'phụ', với báo cáo lĩnh vực 'chính' được lập dựa trên quan điểm về “tính chất rủi ro và lợi ích kinh tế” của bộ phận
Năm 1998, IAS 14 đã được sửa đổi thành IAS 14R, trong đó có sự thay đổi quan trọng về cách tiếp cận từ "tính chất rủi ro và lợi ích kinh tế" của bộ phận sang "quan điểm quản lý".
Tháng 6 năm 1997, Chuẩn mực SFAS 131 ra đời thay thế cho chuẩn mực SFAS 14, yêu cầu doanh nghiệp công bố báo cáo thông tin về các bộ phận hoạt động trong BCTC hàng năm và trong BCTC giữa niên độ cho các cổ đông Nó cũng thiết lập các tiêu chuẩn cho các công bố có liên quan về sản phẩm và dịch vụ, khu vực địa lý và khách hàng lớn Chuẩn mực này không áp dụng cho các doanh nghiệp không phải là doanh nghiệp đại chúng hoặc các tổ chức phi lợi nhuận
Năm 2005, một dự án nhằm hòa hợp US GAAP và IFRS đã được khởi động, dẫn đến việc áp dụng chính thức chuẩn mực IFRS 8 “Bộ phận hoạt động” vào tháng 11 năm 2006, thay thế cho IAS 14R Chuẩn mực này, tương tự như SFAS 131, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009 và yêu cầu các doanh nghiệp có chứng khoán giao dịch công khai phải công bố thông tin về bộ phận hoạt động, sản phẩm, dịch vụ, khu vực địa lý và khách hàng chính Thông tin được cung cấp dựa trên các báo cáo quản lý nội bộ, dùng để xác định các bộ phận hoạt động và đo lường thông tin liên quan.
Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 28 “Báo cáo bộ phận” (VAS 28) được ban hành theo Quyết định số 12/2005/QĐ-BTC vào ngày 15 tháng 02 năm 2005, nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các hệ thống kế toán và hướng tới một hệ thống chuẩn mực kế toán toàn cầu Mục tiêu của chuẩn mực này là quy định nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo tài chính theo bộ phận, lĩnh vực kinh doanh và khu vực địa lý khác nhau, giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ tình hình hoạt động của doanh nghiệp qua các năm, đánh giá đúng rủi ro và lợi ích kinh tế, từ đó đưa ra những đánh giá hợp lý về doanh nghiệp.
Mặc dù chuẩn mực VAS 28 đã được ban hành từ năm 2015, nhưng việc áp dụng chuẩn mực này trong lập báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế Điều này dẫn đến những thách thức trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính.
01 năm 2010, Bộ tài chính đã ban hành Thông tư hướng dẫn số 09/2010/TT-BTC
Hướng dẫn về việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán yêu cầu các công ty đại chúng và doanh nghiệp có chứng khoán công khai phải lập BCBP theo VAS 28 trong thuyết minh BCTC Tuy nhiên, cho đến khi Bộ Tài chính ban hành Thông tư số 52/2012/TT-BTC vào ngày 05 tháng 04 năm 2012, yêu cầu công bố thông tin về BCBP trong thuyết minh BCTC năm 2011 hoặc giải trình lý do không lập BCBP, các doanh nghiệp mới bắt đầu chú trọng đến việc công bố thông tin này.
Thông tư số 52/2012/TT-BTC cho phép các doanh nghiệp không niêm yết trên thị trường chứng khoán có thể lập Báo cáo tài chính (BCBP) theo nhu cầu quản lý của nhà quản trị, thay vì phải tuân theo mẫu quy định trong VAS 28 Điều này giúp các doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc phản ánh đặc thù kinh doanh theo lĩnh vực và khu vực địa lý của mình.
Vai trò của báo cáo bộ phận
Thông tin bộ phận là nguồn dữ liệu quan trọng cho các nhà phân tích tài chính trong việc định giá công ty, giúp giải quyết các vấn đề về dòng tiền trong các môi trường kinh tế khác nhau với mức độ rủi ro và lợi ích đa dạng Việc công bố thông tin này hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá giá trị công ty, đặc biệt đối với những công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực hoặc khu vực địa lý khác nhau, từ đó cung cấp thông tin hữu ích để đánh giá số liệu kế toán hợp nhất So sánh hiệu quả hoạt động giữa các bộ phận cho phép nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về lĩnh vực và khu vực đầu tư nhằm tối ưu hóa lợi ích.
Cung cấp thông tin cho các bộ phận không chỉ có giá trị cho công ty mà còn phản ánh hiệu suất hoạt động và trình độ quản lý của các nhà quản lý Điều này tạo cơ sở cho việc cải tiến sự phối hợp giữa các bộ phận và tổ chức hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
BCBP đóng vai trò quan trọng đối với nhà đầu tư và nhà quản trị doanh nghiệp Nó cung cấp thông tin hữu ích cho việc phân tích và đánh giá dữ liệu tài chính, giúp hiểu rõ thành quả hoạt động và đánh giá lợi ích kinh tế cũng như rủi ro trong tương lai Ngoài ra, BCBP còn hỗ trợ nhà quản trị trong việc hoạch định chiến lược và kiểm soát hoạt động doanh nghiệp.
Các vấn đề liên quan đến BCBP
Bộ Tài Chính đã xây dựng chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 28 nhằm phù hợp với thông lệ kế toán quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với IAS 14 Tuy nhiên, VAS 28 cung cấp những thông tin cụ thể hơn IAS 14, giúp người làm kế toán dễ dàng hiểu và áp dụng chuẩn mực này.
Theo VAS 28 và IAS 14, các bộ phận báo cáo được phân loại thành chính yếu và thứ yếu dựa trên rủi ro và lợi ích kinh tế của doanh nghiệp Nếu báo cáo chính yếu dựa trên lĩnh vực kinh doanh, thì báo cáo thứ yếu phải dựa vào thông tin khu vực địa lý Ngược lại, nếu báo cáo chính yếu dựa vào thông tin khu vực địa lý, thì báo cáo thứ yếu sẽ được lập theo lĩnh vực kinh doanh.
Bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh là một phần riêng biệt trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm sản xuất hoặc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cụ thể Nó bao gồm một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan, với các rủi ro và lợi ích kinh tế khác biệt so với các bộ phận kinh doanh khác.
Bộ phận theo khu vực địa lý là một phần của doanh nghiệp tham gia vào sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ trong một môi trường kinh tế cụ thể Bộ phận này có những rủi ro và lợi ích kinh tế khác biệt so với các bộ phận kinh doanh hoạt động trong các môi trường kinh tế khác.
VAS 28 và IAS 14 quy định rằng một lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý được xác định là bộ phận phải báo cáo khi đáp ứng ít nhất một trong hai điều kiện: Doanh thu hoặc lợi nhuận của bộ phận báo cáo chiếm từ 10% trở lên tổng doanh thu hoặc tổng lợi nhuận của toàn doanh nghiệp, hoặc tài sản của bộ phận chiếm từ 10% trở lên tổng tài sản của doanh nghiệp.
Báo cáo bộ phận chính yếu theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý phải tuân thủ các yêu cầu của VAS 28 và IAS 14, bao gồm các chỉ tiêu quan trọng.
Doanh thu bộ phận là tổng doanh thu từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ cho khách hàng bên ngoài, cũng như từ các giao dịch nội bộ giữa các bộ phận Doanh thu này được phản ánh trong Báo cáo KQHĐKD của doanh nghiệp, được tính toán trực tiếp hoặc phân bổ cho từng bộ phận.
• Kết quả bộ phận: là doanh thu bộ phận trừ chi phí bộ phận
Tổng giá trị còn lại của tài sản bộ phận là giá trị của tài sản đang được sử dụng trong các hoạt động sản xuất và kinh doanh của bộ phận đó Giá trị này có thể được tính trực tiếp hoặc phân bổ cho bộ phận tương ứng.
• Nợ phải trả bộ phận: là các khoản nợ trong kinh doanh của bộ phận được tính trực tiếp hoặc phân bổ vào bộ phận đó
• Chi phí phát sinh để mua TSCĐ sử dụng tại bộ phận
• Chi phí khấu hao TSCĐ và chi phí trả trước dài hạn được phân bổ cho bộ phận
• Các khoản chi phí lớn không bằng tiền khác
• Bảng đối chiếu số liệu giữa các bộ phận với BCTC của doanh nghiệp hoặc BCTC hợp nhất
Bên cạnh đó, VAS 28 và IAS 14 cũng khuyến khích các doanh nghiệp trình bày thêm các chỉ tiêu sau:
• Lãi/ lỗ thuần và các chỉ tiêu về khả năng sinh lời của bộ phận
• Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh của bộ phận
• Bản chất, giá trị của các khoản doanh thu, chi phí lớn
− Báo cáo đối với bộ phận thứ yếu lập theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý phải gồm các thông tin sau:
• Doanh thu bộ phận từ việc bán hàng ra bên ngoài
• Tổng giá trị còn lại của tài sản bộ phận
• Tổng chi phí đã phát sinh để mua TSCĐ
Khi xác định bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh hay bộ phận theo khu vực địa lý, VAS 28 có thể hiện cụ thể hơn IAS 14 ở một số điểm:
Theo VAS 28, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, bao gồm tính chất hàng hóa dịch vụ, quy trình sản xuất, kiểu hoặc nhóm khách hàng, phương pháp phân phối sản phẩm và dịch vụ, cùng với các điều kiện của môi trường pháp lý.
Doanh nghiệp cần chú ý đến sự tương đồng về môi trường kinh tế và chính trị khi phân chia theo khu vực địa lý Điều này bao gồm việc xem xét mối quan hệ giữa các hoạt động kinh doanh trong từng khu vực, cũng như đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến vị trí địa lý.
Theo VAS 28, doanh thu bộ phận không bao gồm các khoản thu nhập khác, doanh thu từ lãi hoặc cổ tức, cũng như lãi từ các khoản ứng trước hoặc cho vay giữa các bộ phận, trừ khi bộ phận đó chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực tài chính Ngoài ra, lãi từ việc bán các khoản đầu tư hoặc lãi từ việc xoá nợ cũng không được tính vào doanh thu bộ phận, trừ khi hoạt động chính của bộ phận là tài chính.
Ngoài ra, VAS 28 còn quy định cụ thể:
Tài sản của bộ phận cần bao gồm các khoản phải thu, cho vay, đầu tư tài chính và các tài sản khác, miễn là chúng mang lại thu nhập cho bộ phận thông qua tiền lãi hoặc cổ tức nhận được.
Tài sản của bộ phận không bao gồm tài sản thuế thu nhập hoãn lại và các khoản dự phòng giảm giá liên quan, vì những khoản này được trừ trực tiếp trong Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Chi phí bộ phận không bao gồm các khoản chi phí khác như chi phí tiền lãi vay, lỗ từ việc bán các khoản đầu tư hoặc lỗ từ việc xoá nợ Ngoài ra, phần sở hữu của doanh nghiệp trong khoản lỗ của bên nhận đầu tư do đầu tư vào các công ty liên kết, công ty liên doanh, hoặc các khoản đầu tư tài chính khác được hạch toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu cũng không được tính Các chi phí liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp, chi phí hành chính chung và các chi phí khác phát sinh liên quan đến toàn bộ doanh nghiệp cũng không nằm trong danh sách chi phí bộ phận.
Nếu bộ phận có chi phí lãi vay, nợ phải trả của bộ phận đó sẽ bao gồm cả nợ phải trả chịu lãi liên quan Tuy nhiên, nợ phải trả của bộ phận không bao gồm nợ phải trả thuế hoãn lại.
Lý thuyết nền tảng
Nghiên cứu này áp dụng các lý thuyết nền tảng như lý thuyết chi phí sở hữu độc quyền, lý thuyết đại diện và lý thuyết tín hiệu để giải thích cho các biến độc lập liên quan đến BCBP.
Lý thuyết chi phí sở hữu độc quyền (Proprietary costs theory)
Lý thuyết chi phí sở hữu độc quyền, hay còn gọi là 'lý thuyết công bố tùy ý', nhấn mạnh rằng khi không có chi phí công bố, các công ty có thể tự nguyện chia sẻ thông tin thị trường để giảm thiểu thông tin bất đối xứng và chi phí vốn Tuy nhiên, lý thuyết này cũng chỉ ra rằng các công ty sẽ hạn chế công bố thông tin khi phát sinh chi phí sở hữu, bao gồm chi phí chuẩn bị, phổ biến, kiểm tra và những rủi ro từ việc thông tin bị đối thủ cạnh tranh lợi dụng.
Nghiên cứu của Berger và Hann (2007) cho thấy các doanh nghiệp thường hạn chế công bố thông tin về các bộ phận kinh doanh kém hiệu quả, chỉ công bố thông tin về những bộ phận có lợi nhuận Trong khi đó, Bugeja et al (2015) cho rằng các doanh nghiệp có xu hướng giữ kín thông tin của các bộ phận nhằm mục đích tối ưu hóa lợi nhuận Thêm vào đó, Tsakumis et al (2006) khẳng định rằng các nhà quản trị thường cung cấp thông tin ít chi tiết hơn theo từng quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt là ở những nơi có cạnh tranh cao Dựa trên lý thuyết chi phí sở hữu độc quyền, tác giả nhận định rằng các chỉ tiêu như thông tin kết quả bộ phận, số lượng các khoản mục, số lượng bộ phận và mức độ cụ thể của việc phân tách bộ phận là những yếu tố quan trọng để đo lường chất lượng thông tin BCBP.
Lý thuyết đại diện (Agency theory)
Lý thuyết đại diện, theo Susan P Sapiro (2015), có nguồn gốc từ lý thuyết kinh tế ra đời vào thập niên 70 và được phát triển thêm bởi Alchian & Demchetz cùng Jensen & Meckling Tuy nhiên, đến nay, vẫn chưa có sự thống nhất giữa các nhà nghiên cứu khoa học về nguồn gốc hình thành của lý thuyết này.
Lý thuyết đại diện phân tích mối quan hệ giữa cổ đông (người ủy quyền) và quản lý công ty (người đại diện), nhấn mạnh sự bất tương xứng thông tin giữa hai bên Khi các nhà quản lý nắm giữ thông tin mà cổ đông không có, điều này dẫn đến xung đột lợi ích và cản trở sự hợp tác Để giảm thiểu vấn đề này, cần thiết lập các chính sách đãi ngộ hợp lý cho người đại diện và giám sát hiệu quả nhằm ngăn chặn hành vi tư lợi Đặc biệt, trong các công ty đại chúng, sự tách biệt giữa sở hữu và quản lý tạo ra chi phí đại diện do thông tin không cân xứng Các nhà quản lý thường giữ lại thông tin tiêu cực về hiệu quả quản lý và sử dụng vốn, dẫn đến việc họ có xu hướng che giấu thông tin bất lợi Do đó, các chỉ tiêu như khả năng sinh lời và đòn bẩy tài chính sẽ được xem xét để đánh giá chất lượng thông tin trong nghiên cứu này.
Lý thuyết đại diện cho thấy rằng việc doanh nghiệp công bố nhiều thông tin trên báo cáo tài chính sẽ làm giảm chi phí đại diện, từ đó giảm bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và cổ đông Điều này dẫn đến việc hạn chế các hành vi tư lợi của nhà quản lý nhờ vào cơ chế giám sát từ bên ngoài, trong đó vai trò của các kiểm toán viên độc lập đóng góp quan trọng vào chất lượng thông tin báo cáo tài chính.
Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory)
Lý thuyết tín hiệu, được phát triển bởi Ross (1977), nghiên cứu hành vi giữa các cá nhân hoặc tổ chức có quyền truy cập vào thông tin khác nhau Trong quá trình này, bên gửi phải lựa chọn cách thức truyền đạt thông tin (tín hiệu), trong khi bên nhận cần tìm hiểu và giải thích tín hiệu đó.
Theo nghiên cứu của Richard D Morris (2012) về lý thuyết tín hiệu, thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) có ảnh hưởng lớn đến quyết định của nhà đầu tư Do đó, các doanh nghiệp thường áp dụng các chính sách kế toán và kỹ thuật công bố thông tin nhằm tối ưu hóa lợi ích cho mình Các doanh nghiệp lớn, đa dạng và đa quốc gia thường công bố nhiều thông tin hơn trong báo cáo công bố thông tin (BCBP) để tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC, từ đó xây dựng danh tiếng và thu hút vốn đầu tư.
❖ Tổng kết các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin của BCBP từ cơ sở lý thuyết
Bảng 2.1 Tổng kết các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin của BCBP từ cơ sở lý thuyết
Nhân tố Cơ sở lý thuyết Chiều tác động
Quy mô công ty Lý thuyết tín hiệu (+)
Khả năng sinh lời được hỗ trợ bởi lý thuyết đại diện, trong khi đòn bẩy tài chính cũng được củng cố bởi lý thuyết đại diện Mức độ quốc tế hóa của công ty được phản ánh qua lý thuyết tín hiệu, và quy mô công ty kiểm toán cũng được lý thuyết đại diện khẳng định.
(Nguồn: tác giả tự tổng hợp)
Chương 2 trình bày những cơ sở lý thuyết liên quan đến BCBP Tác giả đã khái quát lịch sử phát triển của các chuẩn mực kế toán về BCBP trên thế giới, cũng như trình bày những quy định của bộ tài chính về việc lập và trình bày BCBP của các doanh nghiệp tại Việt Nam
Chương 2 cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm và vai trò của BCBP, đồng thời tóm tắt các yêu cầu lập và trình bày BCBP theo chuẩn mực VAS 28 Ngoài ra, chương cũng nêu bật một số điểm khác biệt giữa VAS 28 và IAS 14.
Chương 2 trình bày các lý thuyết nền tảng như lý thuyết chi phí sở hữu độc quyền, lý thuyết đại diện và lý thuyết tín hiệu, từ đó giúp tác giả dự đoán ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng thông tin BCBP Những lý thuyết này tạo cơ sở để phát triển giả thuyết và xây dựng mô hình trong các chương tiếp theo.