1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phát triển nguồn nhân lực ngành y tế thành phố hồ chí minh trong bối cảnh hội nhập quốc tế

219 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phát Triển Nguồn Nhân Lực Ngành Y Tế Thành Phố Hồ Chí Minh Trong Bối Cảnh Hội Nhập Quốc Tế
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Tế Chính Trị
Thể loại luận án tiến sĩ
Năm xuất bản 2022
Thành phố Tp Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 219
Dung lượng 2,46 MB

Cấu trúc

  • 4 1 1 1 Đặc điểm vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên

Nội dung

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Vấn đề nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội Do đó, nhiều nhà khoa học đã quan tâm và tiến hành nghiên cứu về vấn đề này từ nhiều góc độ và khía cạnh khác nhau.

1.1.1 Vai trò nguồn nhân lực trong phát triển kinh tế - xã hội

Trần Thọ Đạt và Đỗ Tuyết Nhung (2008) cho rằng dân số có trình độ giáo dục cao là yếu tố then chốt cho tiến bộ kỹ thuật và phát triển kinh tế Nghiên cứu của các tác giả tập trung vào vai trò của vốn con người, đặc biệt là giáo dục, thông qua việc phân tích tỷ lệ lao động theo trình độ giáo dục và số năm học bình quân của lực lượng lao động tại các tỉnh, thành phố Việt Nam Kết quả cho thấy nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào tăng trưởng theo chiều rộng, tức là gia tăng vốn vật chất, thay vì tăng trưởng theo chiều sâu từ tích lũy vốn con người và tiến bộ công nghệ Do đó, để thúc đẩy phát triển kinh tế, cần nâng cao chất lượng giáo dục, vì đầu tư vào vốn con người là chiến lược bền vững giúp xã hội tiến bộ và văn minh hơn.

Nguyễn Tiến Dũng và Nguyễn Phan Thu Hằng (2011) nhấn mạnh rằng Thành phố Hồ Chí Minh, với vai trò là trung tâm kinh tế và nguồn nhân lực dồi dào, cần nhanh chóng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt tập trung vào các ngành công nghệ cao và các ngành công nghiệp, dịch vụ trọng yếu Các tác giả cũng đã đề xuất các tiêu chí để đánh giá nguồn nhân lực chất lượng cao, bao gồm trình độ chuyên môn, tay nghề cao, thể lực tốt và đạo đức nghề nghiệp.

Phạm Thị Lý và Nguyễn Thanh Trọng (2012) nhấn mạnh rằng để nền kinh tế phát triển bền vững, cần chú trọng đến phát triển nguồn lực con người Mặc dù Việt Nam có nguồn nhân lực dồi dào về số lượng, chất lượng lao động vẫn còn hạn chế, với thể lực và trình độ chuyên môn kỹ thuật chưa cao Để nâng cao hiệu suất lao động, tác giả đề xuất sự kết hợp giữa phát triển kinh tế và nguồn lực con người, cùng với cải cách giáo dục đại học và đào tạo nghề chất lượng, nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Nguyễn Long Giao (2013) nghiên cứu sự phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) và các yếu tố tác động đến nó, đề xuất năm nhóm yếu tố chính bao gồm: 1) Yếu tố kinh tế - xã hội, 2) Giáo dục và đào tạo, 3) Khoa học công nghệ, 4) Truyền thống lịch sử và giá trị văn hóa, 5) Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế Tác giả chỉ ra rằng mặc dù TP.HCM có nguồn nhân lực dồi dào và chất lượng được nâng cao, nhưng vẫn tồn tại tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao Ngoài ra, những bất cập trong công tác đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực đã dẫn đến chất lượng đào tạo không đáp ứng yêu cầu thực tiễn PTNNL tại TP.HCM được xem là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.

TP HCM cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nhằm nâng cao sức khỏe người lao động và cải thiện chất lượng đào tạo nguồn nhân lực Đặc biệt, cần đổi mới chính sách phát triển nguồn nhân lực, tập trung vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) trong nền kinh tế thị trường Theo Nguyễn Minh Đường (2015), việc đào tạo nhân lực cần bám sát sự chuyển dịch cơ cấu lao động trong quá trình CNH, HĐH Do đó, cần quy hoạch lại mạng lưới cơ sở đào tạo và tái cơ cấu ngành nghề, trình độ đào tạo cho phù hợp với cơ cấu lao động cả nước và từng địa phương.

Nguyễn Thúy Hải (2019) nhấn mạnh rằng trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu ngày càng gia tăng, chất lượng nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh trình độ phát triển kinh tế - xã hội Qua khảo sát, tác giả nhận thấy Việt Nam sở hữu nguồn lao động dồi dào với năng suất và chất lượng ngày càng cải thiện Tuy nhiên, nguồn nhân lực Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự cạnh tranh khốc liệt và xu hướng già hóa dân số Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tác giả đề xuất nhiều giải pháp, đặc biệt là cải cách giáo dục và nâng cao trình độ chuyên môn, tay nghề, kỹ năng cho lực lượng lao động.

1.1.2 Phát triển nguồn nhân lực, nhân lực chất lượng cao

Nguyễn Văn Phúc và Mai Thị Thu (2012) chỉ ra rằng sự phát triển tài nguyên nhân lực ở Việt Nam bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như dân số, cơ cấu dân số, hệ thống giáo dục, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển khoa học công nghệ Nghiên cứu cho thấy tài nguyên nhân lực hiện tại chưa được khai thác hiệu quả, với các vấn đề như nhận thức sai lệch về vai trò của nguồn nhân lực, nhu cầu nhân lực chưa được xác định rõ ràng, và hệ thống đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu thực tế Để cải thiện tình hình, các tác giả khuyến nghị cần tập trung phát triển đội ngũ doanh nhân và trí thức, đồng thời nâng cấp hệ thống đào tạo, hoàn thiện môi trường lao động và tạo động lực cho người lao động.

Võ Thị Kim Loan (2015) nghiên cứu về chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao, xác định bốn tiêu chí chính: thể lực, trí lực, nhân cách và năng động xã hội Nguồn nhân lực chất lượng cao cần có sức khỏe tốt, trình độ chuyên môn cao, đạo đức tốt và khả năng thích ứng nhanh với sự biến đổi của khoa học công nghệ, từ đó đóng góp hiệu quả cho xã hội Qua phương pháp thống kê mô tả và đánh giá từ các lãnh đạo doanh nghiệp, tác giả đã chứng minh rằng chất lượng nguồn nhân lực tỷ lệ thuận với các yếu tố trên.

Phạm Thị Hạnh (2020) nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và cạnh tranh toàn cầu, cho rằng quốc gia nào có nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường chính trị - xã hội ổn định sẽ chiếm ưu thế Tại Việt Nam, đội ngũ nhà khoa học chuyên sâu còn hạn chế, cần tập trung vào PTNNL chất lượng cao để đồng bộ giữa đào tạo, sử dụng và đãi ngộ Đặng Xuân Hoan (2020) cũng khẳng định PTNNL là một trong ba khâu đột phá trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững Tuy nhiên, Việt Nam gặp nhiều hạn chế như chất lượng đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu xã hội, tinh thần trách nhiệm của một bộ phận lao động còn thấp, và năng suất lao động chưa cao so với các nước trong khu vực Nguyên nhân chủ yếu là do quản lý nhà nước về PTNNL còn bất cập, và hoạt động giáo dục chưa xuất phát từ nhu cầu thực tế Để khắc phục tình trạng này từ 2015 đến 2020, cần cải tiến quản lý nhà nước, đổi mới giáo dục theo hướng mở và hội nhập, và đảm bảo nguồn lực tài chính cho PTNNL.

1.1.3 Tác động của hội nhập quốc tế đến phát triển nguồn nhân lực

Nguyễn Hữu Hào và Nguyễn Thị Mỹ Diệu (2016) chỉ ra rằng hội nhập quốc tế, đặc biệt là sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào ngày 31/12/2015, đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực tại Việt Nam Họ nhấn mạnh rằng chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định thành bại trong hội nhập quốc tế Mặc dù Việt Nam có nguồn lao động dồi dào và cần cù, nhưng chất lượng lao động vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong việc sử dụng tiếng Anh và kỹ năng mềm Năng suất lao động của người Việt thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực, cụ thể là chỉ đạt dưới 50% so với Philippines, 40% so với Thái Lan, và chỉ khoảng 3% so với Singapore Nguyên nhân chính là sự không đồng bộ giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động Do đó, tác giả đề xuất cần nghiên cứu và dự báo thường xuyên về thị trường lao động AEC, đồng thời tăng cường hợp tác giữa Nhà nước, Doanh nghiệp và người lao động để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam.

Cộng đồng kinh tế ASEAN mang lại cho Việt Nam cả cơ hội và thách thức trong việc xuất khẩu lao động có trình độ và kỹ năng cao Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Diệu Hiền và Nguyễn Phương Thảo (2017), dự báo đến năm 2025 sẽ có khoảng 10.996 lao động Việt Nam di chuyển trong khu vực ASEAN, với 8 ngành nghề được tự do di chuyển Người lao động có kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành tốt sẽ có thêm cơ hội việc làm tại các nước phát triển Tuy nhiên, sự khác biệt về văn hóa, pháp luật và chuyên môn là những thách thức lớn Nhóm tác giả chỉ ra rằng khung trình độ Việt Nam chưa hoàn thiện so với khung trình độ ASEAN, khiến lao động Việt Nam gặp khó khăn trong việc đạt tiêu chuẩn quốc tế Để cải thiện tình hình, cần khuyến khích người lao động tự học và nâng cao kỹ năng, đồng thời Nhà nước cần cải cách giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo đạt chuẩn ASEAN Ngoài ra, cần chú trọng chế độ lương, thưởng để thu hút lao động có chuyên môn giỏi, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong khu vực.

Nguyễn Thị Lê Trâm (2019) trong nghiên cứu về phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) trong hội nhập quốc tế đã chỉ ra rằng việc Việt Nam tham gia các tổ chức kinh tế như CPTPP và AEC sẽ tạo ra một thị trường lao động thống nhất, mang đến cơ hội di chuyển và tìm kiếm việc làm cho người lao động có tay nghề cao Hơn nữa, hội nhập quốc tế mở ra nhiều cơ hội cho người học tiếp cận với các chương trình đào tạo tiên tiến và văn bằng được công nhận quốc tế, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý nguồn nhân lực Tuy nhiên, tác giả cũng nhấn mạnh thách thức cạnh tranh ngày càng gay gắt trong khu vực và toàn cầu, cùng với việc kỹ năng nghề của lao động Việt Nam còn hạn chế và tâm lý thích ứng với hội nhập chưa tốt, đòi hỏi cần nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp theo tiêu chuẩn khu vực và quốc tế.

1 2 Tổng quan nghiên cứu về phát triển nguồn nhân lực ngành y tế

1 2 1 Vai trò, đặc điểm nguồn nhân lực y tế

Stefane M Kabene và các cộng sự (2006) chỉ ra rằng hệ thống y tế chính bao gồm ba yếu tố cơ bản: nguồn nhân lực, vốn vật chất và vật tư tiêu dùng Họ nhấn mạnh rằng bất kỳ quốc gia nào cũng có thể đạt được vốn vật chất và vật tư tiêu dùng tương tự nhau, tuy nhiên, nguồn lực khác biệt chủ yếu nằm ở nguồn nhân lực Điều này lý giải vì sao phát triển nguồn nhân lực y tế là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hệ thống y tế.

Nghị quyết 46/NQ-TW nhấn mạnh rằng ngành y tế có tính đặc thù, do đó cần chú trọng vào việc tuyển chọn, đào tạo và sử dụng nhân lực, đồng thời cần có chế độ đãi ngộ đặc biệt cho các cán bộ y tế.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC NGÀNH Y TẾ TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NGUỒN NHÂN LỰC VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN

2 1 Lý luận về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực

2 1 1 Khái niệm về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực

Khái niệm "nguồn nhân lực" liên quan chặt chẽ đến khái niệm "nguồn lực" Theo từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, "resource" có ba nghĩa chính: (1) nguồn cung cấp mà một quốc gia, tổ chức hay cá nhân có thể sử dụng để gia tăng sự giàu có; (2) những yếu tố có thể tận dụng để đạt được mục tiêu; và (3) phẩm chất cá nhân như lòng dũng cảm và trí tưởng tượng giúp đối phó với khó khăn Trong từ điển tiếng Việt, "nguồn lực" được định nghĩa là sức mạnh vật chất và tinh thần cần thiết cho một hoạt động Tại Việt Nam và quốc tế, các thuật ngữ như "nguồn lực trí tuệ" và "vốn trí tuệ", "nguồn lực con người" và "vốn con người" thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Theo Liên Hợp Quốc, nguồn nhân lực bao gồm những người đang làm việc và những người trong độ tuổi lao động, với trình độ, kiến thức và năng lực có thể phát triển kinh tế - xã hội cho cộng đồng Nguồn nhân lực này được xem xét từ góc độ đặc điểm, tiềm năng và thế mạnh của con người trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội (Nguyễn Sinh Cúc, 2014).

Theo Tổ chức Lao động Quốc tế, nguồn nhân lực của một quốc gia bao gồm tất cả những người trong độ tuổi có khả năng tham gia lao động Nguồn nhân lực này được hiểu theo hai nghĩa khác nhau.

Nguồn nhân lực, theo nghĩa rộng, là yếu tố cung cấp sức lao động cho sản xuất xã hội và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển Nó bao gồm toàn bộ dân cư có khả năng phát triển bình thường, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.

Theo nghĩa hẹp, nguồn nhân lực được hiểu là khả năng lao động của xã hội, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội Nguồn nhân lực bao gồm các nhóm dân cư trong độ tuổi lao động, có khả năng tham gia vào lao động và sản xuất xã hội Điều này thể hiện qua tổng thể các yếu tố thể lực và trí lực của từng cá nhân trong quá trình lao động.

Khi nói đến lực lượng sản xuất, yếu tố quyết định sự phát triển của nền sản xuất xã hội, các nhà nghiên cứu đều thống nhất rằng lao động là yếu tố quan trọng nhất V.I Lênin cũng nhấn mạnh rằng "lực lượng sản xuất chủ yếu nhất của nhân loại là công nhân, người lao động; là yếu tố quan trọng nhất, là lực lượng sản xuất hàng đầu của toàn thể nhân loại" (V.I Lênin toàn tập, 1977, tr 430).

Trong lý luận về vốn, con người được xem như “vốn nhân lực” hay “tư bản người”, khái niệm này đã xuất hiện từ những năm 1960 - 1970 do Shultz và Dension đề xuất Vốn nhân lực tương ứng với vốn vật lực, bao gồm kiến thức và kỹ năng của người lao động Theo quan điểm của Shultz, vốn cần được hiểu toàn diện với hai khía cạnh: vốn nhân lực và vốn vật lực Năng lực của người lao động đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng sản xuất.

Vốn nhân lực là một loại vốn mang lại giá trị kinh tế, thể hiện qua năng lực tồn tại trong mỗi cá nhân Nó bao gồm các yếu tố chất lượng như tri thức, kỹ năng và sức khỏe, tất cả kết hợp lại tạo nên giá trị kinh tế cho sức lao động.

Theo quan điểm của kinh tế học phát triển, nguồn nhân lực được định nghĩa là bộ phận dân số trong độ tuổi lao động theo quy định pháp luật, có khả năng và nguyện vọng tham gia lao động, cùng với những người ngoài độ tuổi lao động đang làm việc trong các ngành kinh tế quốc dân.

Trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, các nhà khoa học Việt Nam đã đóng góp nhiều khái niệm về nguồn nhân lực Theo Phạm Minh Hạc (2001), nguồn nhân lực không chỉ là yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế mà còn là nền tảng cho sự tiến bộ xã hội.

Nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng thể dân số và chất lượng con người, bao gồm thể chất, tinh thần, sức khỏe, trí tuệ, năng lực và phẩm chất Tại Đại hội Đảng lần thứ VIII, Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định rằng nguồn lực con người là quý báu nhất, đóng vai trò quyết định trong bối cảnh nguồn lực tài chính và vật chất còn hạn hẹp Nguồn lực này bao gồm những người lao động có trí tuệ cao, tay nghề thành thạo và phẩm chất tốt, được đào tạo và phát triển thông qua một nền giáo dục tiên tiến kết hợp với khoa học công nghệ hiện đại.

Nguồn lực con người, hay nguồn nhân lực, được hiểu là hệ thống các yếu tố vật chất và tinh thần của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự cải biến kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia và dân tộc.

Nguồn nhân lực được hiểu là sự tổng hợp các yếu tố thể chất và tinh thần, bao gồm năng lực, phẩm chất đạo đức, ý thức trách nhiệm và thái độ của con người Đây là những yếu tố quyết định đến khả năng sáng tạo của cá nhân và cộng đồng, đặc biệt là lực lượng lao động hiện tại và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động nhằm thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển của xã hội.

2 1 1 2 Khái niệm phát triển nguồn nhân lực

Lịch sử phát triển sản xuất của loài người phản ánh sự tiến hóa của các nền kinh tế, bao gồm kinh tế săn bắt và hái lượm, kinh tế nông nghiệp, kinh tế công nghiệp và kinh tế tri thức Trong giai đoạn săn bắt và hái lượm cũng như nông nghiệp, vấn đề phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) chưa được đặt ra một cách rõ ràng do lực lượng sản xuất còn hạn chế và phụ thuộc vào các yếu tố tự nhiên Khái niệm PTNNL đã được hình thành và phát triển như một lĩnh vực khoa học từ thập niên 70 của thế kỷ XX, và hiện nay có nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu.

UNESCO định nghĩa phát triển nguồn nhân lực là việc đảm bảo rằng kỹ năng của người dân luôn phù hợp với sự phát triển của quốc gia Điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa phát triển nguồn nhân lực và sản xuất, đồng thời giới hạn trong việc nâng cao kỹ năng lao động để đáp ứng nhu cầu việc làm.

Ngày đăng: 12/07/2022, 17:42

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w