NHƯNG VẤN ĐÈ LÝ LUẬN VÈ QUYÈN Được
Khái niệm và nội hàm của quyền suy đoán vô tội
1.1.1 Khái niệm quyền suy đoán vô tội
Suy đoán vô tội, hay còn gọi là giả định vô tội, là nguyên tắc tố tụng cơ bản trong khoa học pháp lý hiện đại, nhấn mạnh rằng "mọi nghi can đều vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội" Nguyên tắc này đóng vai trò nền tảng trong tố tụng văn minh, góp phần xây dựng một nền tư pháp công bằng và nhân đạo.
Suy đoán vô tội là một thành tựu quan trọng trong văn minh pháp lý, được nhiều quốc gia công nhận là nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự và là quyền thiết yếu của những người bị bắt giữ Trong luận văn này, tác giả sẽ sử dụng đồng thời các cụm từ “suy đoán vô tội”, “nguyên tắc suy đoán vô tội” và “quyền được suy đoán vô tội” với ý nghĩa tương đương để nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc này trong việc bảo vệ quyền con người.
Thuật ngữ “suy đoán” có nguồn gốc từ tiếng La-tinh “praesumptino”, được hiểu là coi một vấn đề hay hiện tượng là đúng cho đến khi có lý do bác bỏ Nguyên tắc này bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, khi Hoàng đế Justinian ban hành “Digest of Justinian”, quy định rằng trách nhiệm chứng minh thuộc về bên tố cáo Câu nói nổi tiếng “Ei incumbit probatio qui dicit, non qui negat” có nghĩa là “chứng minh là công việc của người khẳng định, không phải người phủ định”, nhấn mạnh rằng người đi kiện phải có nghĩa vụ chứng minh.
Các triều đại La Mã đã áp dụng nguyên tắc buộc tội trong xét xử hình sự, khẳng định rằng nghĩa vụ chứng minh thuộc về bên buộc tội Hệ quả của nguyên tắc này là bị cáo luôn được coi là vô tội cho đến khi có chứng cứ xác thực.
Suy đoán vô tội, được phát triển bởi luật gia Jean Lemonie, khẳng định rằng "hầu hết mọi người không phải là tội phạm" và đã trở thành nguyên tắc pháp luật chính thức sau Cách mạng tư sản Pháp Nguyên tắc này phản ánh nhu cầu xã hội về việc hạn chế sự chuyên quyền và bảo vệ quyền con người khỏi sự xâm phạm của nhà nước.
Suy đoán vô tội là nguyên tắc "vàng" trong Tố tụng hình sự (TTHS), thể hiện thành tựu vĩ đại của văn minh nhân loại trong việc bảo vệ quyền con người Nguyên tắc này được ghi nhận trong các văn kiện nhân quyền quan trọng, bao gồm Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền năm 1789.
The Declaration of the Rights of Man and of the Citizen in France, the Universal Declaration of Human Rights (UDHR) established in 1948, and the International Covenant on Civil and Political Rights collectively underscore the fundamental principles of human rights and civil liberties These pivotal documents advocate for the protection and promotion of individual freedoms, equality, and justice, serving as foundational texts in the global movement for human rights.
Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966 cùng với Công ước châu Âu về quyền con người (ECHR) quy định rằng mọi người bị buộc tội hình sự phải được coi là vô tội cho đến khi có bằng chứng chứng minh ngược lại Quyền suy đoán vô tội cũng được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp luật về nhân quyền của các quốc gia, bao gồm Hiến chương về quyền và tự do của Canada Hầu hết các quốc gia như Brazil, Colombia, Iran, Nga, Nam Phi và Việt Nam đều công nhận quyền này trong hiến pháp của họ Trong các văn bản pháp luật quốc gia, giả định vô tội thường được gọi là “quyền con người”, “luật không thể nghi ngờ, tiên đề và sơ cấp”, và “nguyên tắc cơ bản của công bằng thủ tục trong luật hình sự”.
Quyền được suy đoán vô tội đã được công nhận trong cả pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, phản ánh yêu cầu bảo vệ quyền con người và xu thế hội nhập quốc tế ngày càng gia tăng Quyền này được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
1.1.2 Nội dung và nhũng yêu cầu của quyền suy đoán vô tội Đe đảm bảo quyền được suy đoán vô tội được thể hiện một cách triệt để trong hệ thống luật pháp, có ba nguyên tắc cốt lõi được đặt ra trong TTHS, bao gồm:
Thứ nhất, phải căn cứ vào những sự kiện có thật liên quan đến vụ án
Cho dù việc phạm tội có xảy ra và bị cáo có tội hay không thì cơ quan công tố phải hoàn toàn gánh vác nghĩa vụ chứng minh.
Bị cáo trong vụ án không có nghĩa vụ chứng minh sự vô tội của mình, không cần trình bày chứng cứ hay gọi nhân chứng Những điều này không thể được coi là cơ sở để chống lại bị cáo, dựa trên các sự kiện có thật liên quan đến vụ án.
Toà án cần phải căn cứ hoàn toàn vào các chứng cứ được trình bày trước toà để đưa ra phán quyết, không được phép suy diễn theo hướng bất lợi cho bị cáo chỉ vì bị cáo bị truy tố và cáo buộc bởi cơ quan công tố.
Quyền được suy đoán vô tội yêu cầu rằng mọi chứng cứ phải được chứng minh theo trình tự pháp luật, đảm bảo việc khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử diễn ra đúng quy định Bị can và bị cáo được coi là vô tội cho đến khi có bằng chứng chứng minh lỗi của họ Nếu không có chứng minh, điều này đồng nghĩa với việc "sự vô tội được chứng minh." Đây là sự công nhận chính thức từ xã hội, thông qua các quy tắc pháp lý, rằng một người bị nghi ngờ phạm tội sẽ được coi là vô tội cho đến khi có bằng chứng rõ ràng từ cơ quan có thẩm quyền.
Yêu cầu về mặt thủ tục pháp lý trong việc truy tố và xét xử một người phải tuân theo trình tự do pháp luật quy định, đây là dấu hiệu quan trọng của chế độ pháp quyền Thủ tục công khai và minh bạch là yếu tố hàng đầu trong việc bảo vệ quyền con người, nhằm ngăn chặn sự truy bức tùy tiện Điều này đảm bảo rằng các tình tiết của vụ án được xem xét một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ, làm rõ các căn cứ xác định có tội cũng như vô tội, cùng với các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo.
Quyền suy đoán vô tội yêu cầu có bản án kết tội hợp pháp từ Tòa án Người bị tình nghi, bị can, hoặc bị cáo được coi là vô tội cho đến khi có bản án có hiệu lực Mọi người bị buộc tội đều có quyền được xem là không phạm tội cho đến khi lỗi của họ được xác định qua một phiên tòa xét xử công khai, đảm bảo đầy đủ quyền bào chữa.
Vai trò của quyền suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự
Quyền được suy đoán vô tội là nguyên tắc quan trọng trong giải quyết vụ án và chứng minh tội phạm, giúp đảm bảo hoạt động chứng minh tuân thủ pháp luật và loại trừ nghi ngờ về hành vi phạm tội Các quy định về quyền này được thể hiện qua các giai đoạn tố tụng hình sự, tạo thành hệ thống quy phạm bảo vệ quyền con người của người bị buộc tội Việc ghi nhận quyền chứng minh của người bị buộc tội giúp cân bằng quyền lực giữa nhà nước và cá nhân, ngăn chặn phân biệt đối xử trước khi có bản án kết tội có hiệu lực Điều này góp phần phát triển tính đúng đắn trong lĩnh vực tố tụng hình sự.
Quyền được suy đoán vô tội là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện pháp luật tố tụng hình sự, tạo ra khung pháp lý điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể tố tụng Điều này không chỉ duy trì trật tự xã hội mà còn bảo đảm và phát huy các quyền cá nhân một cách công bằng.
Quyền được suy đoán vô tội không chỉ là quyền của người bị buộc tội mà còn là nghĩa vụ của bên buộc tội, phù hợp với quy luật nhận thức trong tố tụng hình sự Một cá nhân được coi là vô tội cho đến khi có bằng chứng chứng minh ngược lại từ phía nhà nước Quyền này bảo vệ những người yếu thế khỏi sự xâm phạm quyền con người từ công quyền, đồng thời thể hiện chính sách nhân đạo của pháp luật hình sự Nó đặt ra yêu cầu cao hơn cho cơ quan tư pháp và điều tra trong việc tìm kiếm bằng chứng, yêu cầu họ phải chứng minh cả vô tội lẫn có tội Đảm bảo quyền này cũng làm tăng trách nhiệm của các cơ quan tố tụng và người tố tụng đối với số phận, danh dự và quyền lợi của công dân Do đó, quyền được suy đoán vô tội được xem như “lá chắn thép” bảo vệ quyền lợi của người bị tình nghi, phòng chống oan sai và thể hiện sự tôn trọng các giá trị nhân văn cao quý.
Quyền được suy đoán vô tội là một nguyên tắc quan trọng trong pháp luật hình sự, nhằm bảo vệ chính sách nhân đạo và lợi ích của người bị truy cứu trách nhiệm hình sự Nguyên tắc này phản ánh bản chất nhân văn của pháp luật dân chủ, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, đồng thời ngăn chặn việc buộc tội và kết án thiếu căn cứ Do đó, trong quá trình tố tụng, các cơ quan và người tiến hành tố tụng cần nghiêm túc tuân thủ và tôn trọng quyền này để tránh oan sai cho những công dân vô tội.
Quyền được suy đoán vô tội là một nguyên tắc quan trọng trong hoạt động điều tra, truy tố và xét xử hình sự, thể hiện một định hướng tích cực và văn minh Nguyên tắc này không chỉ là thành tựu lớn của hệ thống pháp luật mà còn phản ánh tư tưởng pháp lý tiến bộ, góp phần bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong quá trình tố tụng.
Quyền được suy đoán vô tội là một nguyên tắc pháp lý quan trọng trong tố tụng hình sự, mang ý nghĩa chính trị sâu sắc và phản ánh giá trị của tự do, dân chủ Nguyên tắc này không chỉ ghi nhận địa vị của con người mà còn thể hiện mối liên hệ giữa tự do và trách nhiệm, dân chủ và pháp luật trong xã hội Việc cụ thể hóa quyền được suy đoán vô tội là một yêu cầu cấp thiết trong hệ thống pháp luật của nhà nước pháp quyền Được công nhận trên bình diện quốc tế như một giá trị chung của nhân loại, nguyên tắc này cần được nghiên cứu và ghi nhận trong các văn bản pháp luật, và đã được nhiều quốc gia xác định là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật tố tụng hình sự.
Quyền được suy đoán vô tội là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nhân quyền và tố tụng hình sự (TTHS), phản ánh sự hình thành và phát triển khác nhau theo từng khu vực và quốc gia Sự thừa nhận quyền này có thể xuất hiện trong Hiến pháp, văn bản pháp luật hoặc các tu chính án, nhưng vai trò của nó là không thể phủ nhận Quyền được suy đoán vô tội đóng góp vào việc bảo vệ quyền con người trong hoạt động tố tụng và đã trở thành một trong những nguyên tắc cốt lõi của TTHS trên toàn thế giới Mặc dù có nhiều tranh cãi xung quanh, nhưng việc bảo đảm quyền này được coi là cần thiết để xây dựng một nền tư pháp văn minh.
Chương 2 QUYỀN ĐƯỢC SUY ĐOÁN VÔ TỘI TRONG PHÁP LUẬT QUỐC TẾ
VÀ PHÁP LUẬT CỦA MỘT SÓ QUỐC GIA
2.1 Suy đoán vô tội trong truyên thông pháp luật các nước xã hội chủ nghĩa
Trong những năm gần đây, quyền suy đoán vô tội đã thu hút sự chú ý đặc biệt từ các học giả Việt Nam Điều này đặt ra câu hỏi về việc liệu hệ thống pháp luật XHCN mà Việt Nam đang kế thừa có ghi nhận quyền này hay không.
Mục này sẽ góp phần trả lời câu hởi trên, thông qua phân tích trường hợp cùa Liên Xô cũ.
2.1.1 Sự thăng trầm của quyền được suy đoán trong hệ thống pháp luật của Liên Xô cũ
Pháp luật hình sự Liên Xô cũ đã công nhận quyền suy đoán vô tội trước khi có cải tổ (perestroika), chịu ảnh hưởng từ các học thuyết nhân quyền của Liên hợp quốc sau Thế chiến II Tuy nhiên, quy định này có những khác biệt so với hệ thống tố tụng hình sự của các nước Tây Bắc Âu Cơ quan tư pháp ở Liên Xô cũ tập trung vào tiêu chuẩn bằng chứng hơn là nguyên nhân có thể có, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng nguyên tắc suy đoán vô tội tại phiên tòa.
Các Tòa án ở Liên Xô cũ thường đóng vai trò chủ động trong việc hỏi cung, điều này có thể gây khó khăn cho thẩm phán trong việc suy đoán bị can vô tội Vấn đề này đã được Tòa án Tối cao Liên Xô cũ đề cập trong một tuyên bố quan trọng vào năm 1978 về nguyên tắc suy đoán vô tội.
Tuyên bố về 15 hướng sửa đổi thông lệ đã có tác động mạnh mẽ đến vai trò của quyền được suy đoán vô tội trong hệ thống luật tố tụng hình sự của Liên Xô cũ, tuy nhiên, nội dung này chưa được phân tích một cách kỹ lưỡng Quy định này không chỉ xác định phạm vi của quyền suy đoán vô tội mà còn mở rộng hơn so với nguyên tắc tương tự trong nhiều hệ thống pháp luật của các nước tư bản chủ nghĩa trên thế giới.
Nguyên tắc suy đoán vô tội trong hệ thống pháp luật TTHS của Liên Xô cũ là một thực tế không thể phủ nhận Giáo sư V M Savitskii, một luật gia hàng đầu, đã khẳng định rằng nguyên tắc này được quy định rõ ràng trong pháp luật Liên Xô cũ, đồng thời chỉ trích những quan điểm của các nhà nghiên cứu phương Tây như George Fletcher và Harol Berman, những người cho rằng suy đoán vô tội không tồn tại trong hệ thống pháp luật này Savitskii dẫn chứng rằng mặc dù có sự khác biệt trong quy trình tố tụng giữa hệ thống pháp luật châu Âu lục địa và hệ thống thông luật, quyền được suy đoán vô tội vẫn hiện hữu trong pháp luật Liên Xô cũ, mặc dù cách hiểu không giống như trong pháp luật Hoa Kỳ.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng pháp luật Liên Xô cũ từ ban đầu đã có xu hướng bác bỏ quyền suy đoán vô tội Ngay sau Cách mạng tháng 10 Nga năm 1917, học thuyết chuyên chính vô sản đã chi phối mọi lĩnh vực, bao gồm cả pháp luật Theo góc độ của học thuyết này, các luật gia Xô Viết nhận thấy quyền suy đoán vô tội nghiêng quá nhiều về phía bị can, bị cáo, và có thể bị lạm dụng.
Trong bối cảnh chống lại nhà nước chuyên chính vô sản, quyền suy đoán vô tội đã bị bác bỏ bởi nhiều học giả, trong đó có V s Tadevosian, người cho rằng quyền này đặt gánh nặng chứng minh tội phạm lên vai nhà nước, làm suy giảm lợi ích của xã hội Một số luật gia Liên Xô cũng không ủng hộ quyền này vì cho rằng nó quá hình thức và có thể dẫn đến phán quyết dễ dàng trong các vụ án khó khăn, khi việc thu thập chứng cứ gặp bế tắc Họ lo ngại rằng tòa án có thể đơn giản tuyên bố nghi ngờ và phán quyết vô tội để tránh những vấn đề phức tạp Thêm vào đó, các tác giả này cho rằng ý nghĩa của quyền suy đoán vô tội không rõ ràng, xung đột với quan điểm Marxist về sự vững chắc của sự thật.
Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự phản bác quyền suy đoán vô tội ở Liên Xô cũ là thái độ tiêu cực đối với các quyền cá nhân Niềm tin rằng những quyền này chỉ phát triển trong xã hội tư bản, nơi chúng được tuyên bố áp dụng cho tất cả nhưng thực tế chỉ được thực thi bởi giai cấp tư sản, đã góp phần vào sự phản kháng này.