Giáo trình Tổng quan du lịch và khách sạn (Ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Cao đẳng) nhằm giúp học viên: mô tả được khái niệm cơ bản về hoạt động du lịch và khách sạn; phân tích được mối quan hệ giữa du lịch và một số lĩnh vực khác; trình bày được các điều kiện để phát triển du lịch; nêu được các loại khách sạn theo tiêu chí phân loại khách sạn; trình bày được ví dụ về sự khác biệt giữa các khách sạn thuộc hạng khác nhau;... Mời các bạn cùng tham khảo!
khái quát về hoạt động du lịch và khách sạn
Một số khái niệm cơ bản
1.1.Khái niệm về du lịch
Du lịch là hoạt động mà con người thực hiện khi rời khỏi nơi cư trú thường xuyên để tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định, theo quy định của Luật Du lịch 2005.
1.2.Khái niệm về khách du lịch:
Là người đi du lịch hoặc kết hợp du lịch, trừ trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để nhận thu nhập ở nơi đến
- Khách du lịch quốc tế:phân thành 2 loại
+ Là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài vào Việt Nam để du lịch (inbound tourists);
+ Là công dân Việt Nam, người nước ngoài định cư ở Việt Nam ra nước ngoài du lịch (outbound tourists)
- Khách du lịch nội địa: Là công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú tại Việt Nam đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam
1.3 Khái niệm về điểm đến du lịch Điểm du lịch là nơi có tài nguyên du lịch hấp dẫn, phục vụ nhu cầu tham quan của khách du lịch Việt Nam có nhiều tài nguyên du lịch hấp dẫn như: Vũng Tàu, Đà Lạt, cố đô Huế, phố cổ Hội An Thánh địa Mỹ Sơn, vịnh Hạ Long, …
Khách sạn là loại hình cơ sở lưu trú phổ biến và đặc trưng nhất trong hệ thống lưu trú du lịch, được thiết kế và xây dựng đồng bộ Những cơ sở này có quy mô lớn, trang thiết bị hiện đại, đội ngũ lao động chuyên nghiệp và chất lượng dịch vụ cao.
Các sản phẩm được cung cấp phải đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể nhằm phục vụ nhu cầu lưu trú, ăn uống và các nhu cầu khác của khách hàng trong thời gian lưu trú, từ đó tạo ra lợi nhuận.
Các thể loại du lịch
2.1 Căn cứ vào phạm vi lãnh thổ
Du lịch quốc tế: Là chuyến đi của du khách quốc tế vào Việt Nam du lịch, hoặc khách Việt Nam đi ra nước ngoài du lịch
Du lịch trong nước: Là người Việt Nam hoặc người nước ngoài định cư ở Việt Nam đi du lịch trong lãnh thổ Việt Nam
2.2 Căn cứ vào mục đích chuyến đi
Du lịch thiên nhiên hay du lịch sinh thái, du khách hòa mình với thiên nhiên hoang dã,
Du lịch văn hóa: tìm hiểu về văn hóa, truyền thống lịch sử, phong tục tập quán, nền văn hóa nghệ thuật đất nước nơi đến
Du lịch xã hội: hấp dẫn với những người mà thích tiếp xúc, giao lưu với người khác
Du lịch hoạt động: phù hợp với những người thích hoàn thành những thác thức trong chuyến đi
Du lịch giải trí: đó là những chuyến đi mang tính thư giãn và giải trí
Du lịch thể thao: thu hút nghững người đam mê thể thao nâng cao sức khỏe
Du lịch chuyên đề: thu hút những người đi du lịch mà có những quan tâm đặc biệt nào đó
Du lịch tôn giáo: Thõa mãn những nhu cầu tín ngưỡng tôn giáo của du khách, như hành hương,
Du lịch sức khỏe: đó là du lịch an dưỡng, chũa bệnh, nghỉ mát,
Du lịch dân tộc học: đặc trưng là họ du lịch quay về thăm quê hương, đất nước
2.3 Căn cứ vào loại hình lưu trú
Du lịch ở trong khách sạn
2.4 Căn cứ vào thời gian của chuyến đi
Du lịch ngắn ngày: là chuyến du lịch 1 đến 2 ngày, du lịch cuối tuần
Du lịch dài ngày : là các chương trình du lịch tour trọn gói
2.5 Căn cứ vào lứa tuổi của du khách
Du lịch của những người cao tuổi
Du lịch của những người trung niên
Du lịch của tầng lớp thanh niên
Du lịch của tầng lớp thiếu niên và trẻ em
2.6.Căn cứ vào quốc tịch của du khách
Du lịch quốc tế: Là du khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch, hoặc du khách Việt Nam ra nước ngoài du lịch
Du lịch nội địa: là du lịch trong lãnh thổ Việt Nam
2.7.Căn cứ vào việc sử dụng các phương tiện giao thông
Du lịch bằng mô tô – xe đạp
Du lịch bằng tàu hỏa
Du lịch bằng tàu thủy
Du lịch bằng xe hơi
Du lịch bằng máy bay
2.8 Căn cứ vào phương thức hợp đồng
Du lịch trọn gói là hình thức du lịch mà doanh nghiệp kết hợp nhiều dịch vụ liên quan như lưu trú, vận chuyển và tham quan, sau đó bán theo một mức giá cố định.
Chương trình du lịch từng phần: Là đi du lịch có mức giá chào bán tuy theo số lượng dịch vụ sử dụng
2.9 Căn cứ vào tài nguyên du lịch
Tài nguyên du lịch tự nhiên ở Việt Nam rất phong phú và đa dạng, được hình thành từ những kỳ quan của thiên nhiên Một số điểm đến nổi tiếng thu hút du khách trong và ngoài nước bao gồm vịnh Hạ Long ở Quảng Ninh, di sản thiên nhiên Phong Nha - Kẻ Bàng tại Quảng Bình, và thành phố Đà Lạt với khí hậu mát mẻ và cảnh sắc tuyệt đẹp.
Tài nguyên du lịch nhân văn là những di sản do con người tạo ra, đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch Việt Nam sở hữu nhiều di sản văn hóa thế giới nổi bật như quần thể kiến trúc cố đô Huế, thánh địa Mỹ Sơn, phố cổ Hội An và Tràng An - Ninh Bình, tất cả đều góp phần thu hút du khách và phát triển du lịch bền vững.
2.10 Một số cách phân loại khác
Ngoài ra có thể có một số cách phân loại khác do các tổ chức cá nhân đặt để tạo ấn tượng cho sản phẩm du lịch
Nhu cầu du lịch và sản phẩm du lịch
Nhu cầu là cảm giác thiếu hụt một cái gì đó mà con người cảm nhận được
Nhu cầu là cái tất yếu tự nhiên, là sự thoả mãn những cái thiếu trong con người để nó tồn tại và phát triển
Nhu cầu cơ bản của con người bao gồm các yếu tố thiết yếu như ăn, uống, ngủ, không khí để thở, tình dục và những nhu cầu tạo sự thoải mái Đây là những nhu cầu quan trọng nhất và mạnh mẽ nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn và hạnh phúc của mỗi người.
Nhu cầu xã hội là mong muốn được thuộc về một nhóm hoặc tổ chức, đồng thời cũng phản ánh nhu cầu về tình cảm và tình thương Điều này thể hiện qua các hoạt động giao tiếp như tìm kiếm bạn bè, người yêu, lập gia đình và tham gia vào các cộng đồng khác nhau.
- Nhu cầu về an toàn, an ninh (safety, security needs): Con người mong muốn có sự bảo vệ cho sự sống còn của mình khỏi các nguy hiểm
Mong muốn về sự ổn định trong cuộc sống, an ninh khu phố và xã hội pháp luật là điều quan trọng đối với nhiều người Họ tìm kiếm sự che chở từ các niềm tin tôn giáo và triết học Ngoài ra, các chế độ bảo hiểm xã hội, chế độ hưu trí và kế hoạch tiết kiệm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cuộc sống an toàn và bền vững.
Nhu cầu được quý trọng, hay còn gọi là nhu cầu tự trọng, thể hiện hai cấp độ quan trọng: một là sự quý mến và nể trọng từ người khác dựa trên những thành tựu cá nhân, hai là cảm nhận và tôn trọng chính bản thân mình cùng với danh tiếng của mình.
-Nhu cầu được thể hiện mình: Maslow mô tả nhu cầu này như sau: “self- actualization as a person's need to be and do that which the person was
"Cụm từ 'sinh ra để làm' thể hiện nhu cầu khám phá và phát huy tối đa khả năng, tiềm năng của bản thân Điều này không chỉ giúp mỗi người khẳng định giá trị của mình mà còn tạo ra những thành tựu đáng kể trong xã hội."
Nhu cầu du lịch phản ánh mong muốn của con người khám phá những địa điểm mới, nhằm trải nghiệm cảm xúc và hiểu biết khác biệt Du lịch không chỉ giúp phát triển mối quan hệ xã hội mà còn hỗ trợ phục hồi sức khỏe và mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu về tinh thần Các nhu cầu trong du lịch rất đa dạng và phong phú.
Nhu cầu thiết yếu: các nhu cầu thiết yếu như ăn, ngủ, nghỉ nghơi
Nhu cầu đặc trưng: các nhu cầu tham quan, tìm hiểu nơi đến
Nhu cầu bổ sung: các nhu cầu vui chơi giải trí…
- Khái niệm: Sản phẩm du lịch = Tài nguyên du lịch + các dịch vụ (vô hình) và các hàng hóa du lịch (hữu hình)
- Sản phẩm đơn lẻ và sản phẩm tổng hợp
+ Sản phẩm đơn lẻ: là sản phẩm do các nhà cung ứng đưa ra nhằm thỏa mãn một nhu cầu cụ thể của khách
+ Sản phẩm tổng hợp là sản phẩm thỏa mãn đồng thời một nhóm nhu cầu mong muốn của khách du lịch
- Đặc điểm của sản phẩm du lịch
Sản phẩm dịch vụ thường mang tính vô hình, vì chúng chủ yếu là những trải nghiệm mà người tiêu dùng nhận được, điều này khiến cho việc sao chép và bắt chước trở nên dễ dàng Chẳng hạn, các chương trình du lịch hay dịch vụ phòng trong khách sạn có thể được các đối thủ cạnh tranh dễ dàng học hỏi và áp dụng.
+ Tính không đồng nhất: chủ yếu là dịch vụ nên không kiểm tra trước khi mua được, ví dụ: dịch vụ buồng phòng, dịch vụ massege…
Tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng là khía cạnh quan trọng trong ngành dịch vụ, ví dụ như trong việc hướng dẫn tour Khi người hướng dẫn thực hiện nghiệp vụ của mình, họ đang sản xuất sản phẩm dịch vụ, trong khi du khách lắng nghe và tiếp nhận thông tin, tức là đang tiêu thụ sản phẩm đó Hai hoạt động này diễn ra đồng thời, tạo nên sự kết nối chặt chẽ giữa sản xuất và tiêu dùng trong trải nghiệm du lịch.
Dịch vụ thường có tính chất mau hỏng và không thể dự trữ, vì chúng không thể tích trữ như hàng hóa Ví dụ điển hình là việc cho thuê phòng khách sạn hoặc đặt vé máy bay, nơi mà sản phẩm dịch vụ chỉ có giá trị trong khoảng thời gian nhất định.
Thời vụ du lịch
4.1.Khái niệm và đặc điểm của thời vụ du lịch
Thời vụ du lịch là sự biến động lặp đi lặp lại hàng năm của cung và cầu, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố xác định Thực tế, thời vụ du lịch của một trung tâm hay quốc gia bao gồm các hoạt động theo mùa của cung và cầu, cùng với sự tương tác giữa chúng trong tiêu dùng du lịch.
Thời gian du lịch không cố định và thường thay đổi do nhiều yếu tố tác động Mỗi điểm du lịch có thể trải qua một hoặc nhiều mùa du lịch, tùy thuộc vào khả năng đa dạng hóa các loại hình du lịch tại đó.
Các mùa vụ du lịch được hình thành do sự biến đổi nhu cầu du lịch trong từng tháng của năm, dẫn đến các thời kỳ có lượng cầu khác nhau Những thời điểm này thường được gọi là thời vụ du lịch, phản ánh sự thay đổi trong xu hướng và sở thích của du khách.
+ Mùa chính du lịch : là khoảng thời gian có cường độ tiếp nhận khách du lịch lớn nhất
+ Trước mùa du lịch chính: là khoảng thời gian có cường độ thấp hơn mùa chính, xảy ra trước mùa du lịch chính
+ Sau mùa du lịch: là khoảng thời gian có cường độ thấp hơn mùa chính, xảy ra sau mùa du lịch chính
+ Trái mùa du lịch: (mùa chết) là khoảng thời gian có cường độ thu hút khách du lịch thấp nhất
Trong giai đoạn đầu mùa, số lượng khách du lịch tăng lên, trong khi giai đoạn cuối mùa lại có xu hướng giảm Thời gian còn lại trong năm được xem là ngoài mùa du lịch Tại các quốc gia có ngành du lịch phát triển, mùa du lịch thường kéo dài hơn, và cường độ du lịch trong mùa chính thường yếu hơn so với các giai đoạn trước và sau.
Tại các quốc gia và khu vực du lịch khác nhau, thời vụ du lịch có thể đa dạng, với một hoặc nhiều mùa du lịch, tùy thuộc vào các loại hình du lịch đã phát triển trước đó.
- Thời gian và cường độ của thời vụ du lịch có sự khác biệt phụ thuộc vào từng loại khách du lịch
Thời gian và cường độ du lịch trong các mùa có sự khác biệt rõ rệt, phụ thuộc vào mức độ khai thác tài nguyên du lịch và điều kiện phục vụ khách.
- Thời gian và cường độ của thời vụ du lịch có sự khác biệt theo từng loại hình du lịch
- Thời gian và cường độ của thời vụ du lịch có sự khác biệt tùy thuộc vào điều kiện phát triển của từng quốc gia từng vùng
- Cường độ du lịch không bằng nhau theo chu kỳ kinh doanh
4.2.Các nhân tố tác động đến tính thời vụ của hoạt động du lịch
Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính thời vụ của du lịch, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cả cung và cầu Đặc biệt, khí hậu tác động rõ rệt đến du lịch nghỉ biển và nghỉ núi, cũng như có ảnh hưởng nhất định đến du lịch khám chữa bệnh Trong khi đó, đối với các loại hình du lịch khác như du lịch văn hóa và công vụ, ảnh hưởng của khí hậu không lớn, nhưng lượng khách vẫn tăng lên vào mùa khô nhờ thời tiết thuận lợi cho các hoạt động du lịch.
- Yếu tố kinh tế - xã hội - Tâm lý
Kinh tế phát triển và thu nhập tăng lên đã tạo ra nhu cầu du lịch ngày càng cao, đặc biệt ở các quốc gia giàu có Người dân cần có một khoản tiền nhất định để có thể đi du lịch, vì vậy ở những nơi có nền kinh tế mạnh, nhu cầu du lịch của người dân cũng tăng theo.
Sự thay đổi tỉ giá hối đoái cũng tác động mạnh tới nhu cầu đi du lịch
Chẳng hạn đồng tiền quốc gia nơi đến bị mất giá so với USD, EURO… thì sẽ làm tăng nhu cầu đi du lịch và ngược lại
Các yếu tố giá cả, tăng trưởng kinh tế có tác động mạnh tới nhu cầu du lịch
Thời gian nhàn rỗi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu du lịch, vì con người chỉ có khả năng đi du lịch khi có thời gian rảnh Sự phân bố không đều của nhu cầu du lịch thường phụ thuộc vào khoảng thời gian mà mọi người có thể dành cho hoạt động này.
Nhiều người chọn đi du lịch vào kỳ nghỉ phép ngắn trong năm, thường vào mùa cao điểm, để tận hưởng những ngày nghỉ quý giá Trong khi đó, kỳ nghỉ phép dài mang lại nhiều lựa chọn hơn, cho phép họ đi du lịch nhiều lần trong năm, giúp giảm bớt áp lực vào mùa du lịch chính.
+ Sự quần chúng hóa trong du lịch: là nhân tố ảnh hưởng tới cầu du lịch
Sự tham gia của một lượng lớn khách hàng có khả năng chi trả trung bình thường hướng đến việc nghỉ dưỡng tại các bãi biển, đặc biệt trong mùa hè - thời điểm cao điểm của du lịch.
Họ thường đi nghỉ vào chính vụ, chi phí đoàn thường thấp, giảm giá cho số đông
Sự ảnh hưởng của mốt và việc du khách bắt chước lẫn nhau đóng vai trò quan trọng trong hành vi tiêu dùng Yếu tố tâm lý này thường phụ thuộc vào kinh nghiệm của những người xung quanh, tạo nên xu hướng và thói quen mới trong lựa chọn của mỗi cá nhân.
Du lịch lễ hội là một phần quan trọng trong phong tục tập quán của nhiều vùng miền, mang đậm bản sắc văn hóa Những địa điểm có danh thắng đẹp và độc đáo sẽ thu hút lượng du khách lớn, góp phần phát triển ngành du lịch Bên cạnh đó, các khu vực có nguồn nước suối khoáng cũng tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch chữa bệnh Thời vụ du lịch thường kéo dài hơn ở những nơi có sự đa dạng trong các loại hình du lịch, từ đó thu hút nhiều du khách hơn.
Sự sẵn sàng đón tiếp khách du lịch phụ thuộc vào cơ sở vật chất kỹ thuật và cách tổ chức của các cơ sở du lịch, ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân bố nhu cầu du lịch theo thời gian.
Việc phân bố hợp lý các hoạt động vui chơi, giải trí tổ chức cho khách có ảnh hưởng tới việc khắc phục thời vụ du lịch
Các chính sách du lịch của các vùng, cơ quan du lịch và tổ chức kinh doanh du lịch – khách sạn thường áp dụng giảm giá và khuyến mãi cho hàng hóa dịch vụ nhằm kéo dài mùa du lịch, đặc biệt là trước và sau mùa cao điểm.
Một số loại hình cơ sở lưu trú du lịch tiêu biểu
Khách sạn là loại hình cơ sở lưu trú du lịch phổ biến và đặc trưng, được thiết kế và xây dựng đồng bộ Chúng có quy mô, cơ sở vật chất kỹ thuật, lao động và chất lượng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định Mục tiêu của khách sạn là phục vụ nhu cầu lưu trú, ăn uống và các nhu cầu khác của khách hàng trong thời gian lưu trú, từ đó tạo ra lợi nhuận.
5.1.2 Sản phẩm của khách sạn:
Khách sạn cung cấp hàng hóa và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, dựa trên sự kết hợp giữa lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật và khả năng khai thác tài nguyên du lịch.
► Thành phần cấu thành: dịch vụ trọn gói, vì :
Có phương tiện thực hiện dịch vụ, hàng hoá, hàng hoá bán kèm
Có dịch vụ hiện & dịch vụ ẩn
Dịch vụ bảo đảm sinh hoạt hàng ngày của khách
Các dịch vụ phục vụ cho nhu cầu chuyến đi du lịch của khách
Nhà nghỉ là loại hình cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng ven quốc lộ hoặc tại các đầu mối giao thông quan trọng, thường nằm ở ngoại ô thành phố hoặc khu du lịch Với kiến trúc đơn giản và thấp tầng, nhà nghỉ được trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật chủ yếu để phục vụ nhu cầu của khách đi bằng xe cơ giới, đồng thời yêu cầu khách tự phục vụ một số nhu cầu cá nhân.
Motel nghĩa là Motor – hotel phục vụ khách đi lại bằng xe cơ gới, dịch sang tiếng Việt khó đủ nghĩa, tạm dịch là: Khách sạn ven đường
Motel ven đường (tranzit motel) là loại hình lưu trú phổ biến nhất, thường được xây dựng tại các vị trí ven đường quốc lộ và đầu mối giao thông quan trọng Loại hình này đặc biệt phổ biến tại Mỹ và Tây Âu, nơi nhu cầu lưu trú ngắn hạn cho khách du lịch và lái xe đường dài là rất cao.
Motel nghỉ dưỡng, hay còn gọi là tourist motel, thường được xây dựng tại những địa điểm có cảnh quan đẹp và tài nguyên thiên nhiên phong phú, phục vụ cho khách lưu trú dài hạn Loại hình này rất phổ biến ở châu Âu, mang đến trải nghiệm nghỉ dưỡng tuyệt vời cho du khách.
Motel ngoại ô là loại hình lưu trú phổ biến, thường phục vụ khách nghỉ cuối tuần và được xây dựng ở các khu vực ngoại ô của các thành phố lớn, đặc biệt tại Tây Âu và Mỹ Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, nhiều motel hiện nay đã bổ sung các dịch vụ tiện ích như bể bơi và sân tennis.
Motel thường được xây dựng ở các vị trí thuận lợi như gần đường cao tốc, nút giao thông, cánh đồng, bờ sông và bãi biển, tùy thuộc vào từng loại motel cụ thể.
Đặc điểm về kiến trúc xây dựng:
- Kiến trúc đơn giản, thấp tầng (từ 1- 2 tầng)
- Vật liệu đơn giản, được xây dựng theo kiểu nhà lắp ghép
- Hiên rộng, có lối đi hành lang, có vườn cây
- Có gara để xe cho khách, còn có dịch vụ sửa xe đối với motel giao thông
Đặc điểm về cơ sở vật chất kỹ thuật:
- Chủ yếu là nhà ở, sân vườn, gara, hệ thống giao thông, điện, nhìn chung là chất lượng thấp so với khách sạn
- Cơ sở vật chất chiếm tỷ trọng lớn trong giái trị của các motel, chủ yếu tập trung vào buồng ngủ cho khách
Bộ phận lễ tân của motel thường đơn giản hơn so với khách sạn, với một số ít có nhà hàng riêng Tuy nhiên, các sản phẩm ăn uống tại đây cũng thường có sự đơn giản trong lựa chọn.
Các đặc điểm về sản phẩm:
Giá rẻ: thấp hơn nhiều so với giá khách sạn, resort,
Đơn giản, số lượng ít, chất lượng không cao, đặc biệt đối với các dịch vụ ăn uống, giặt ủi thì khách phải tự phục vụ lấy
Có nhiều dịch vụ liên quan tới ôtô: thay dầu nhớt, sửa chữa,
Có dịch vụ điện thoại, internet
Dịch vụ giải trí ít
Thời gian lưu trú ngắn (trừ tourist motel)
Đặc điểm về đối tượng khách:
Khách du lịch bằng xe cơ giới, đặc biệt là motel giao thông
Khả năng thanh toán không cao
Yều cầu dịch vụ trung bình
Tập trung giới trẻ, khách đi theo nhóm, cặp, gia đình
Đặc điểm về tổ chức lao động:
Đơn giản so với khách sạn do: ít dịch vụ
Chuyên môn hoá không cao
5.2.4.Những ưu thế & hạn chế:
- Giá rẻ hơn các loại hình lưu trú khác như: khách sạn, resort, làng du lịch
- Thuận tiện cho khách du lịch cơ giới
- Tiết kiệm chi phí kinh doanh do tổ chức lao động đơn giản, dịch vụ ít
- Ít dịch vụ, chất lượng dịch vụ không cao
- Chuyên môn hoá không cao
- Đối tượng khách thu nhập trung bình
- Khách phải tự phục vụ một số dịch vụ
5.3 Làng du lịch (tourism village):
Khu nghỉ dưỡng là loại hình cơ sở lưu trú du lịch tổng hợp, thường được xây dựng trên diện tích rộng gần các tài nguyên du lịch Với hạ tầng quần thể, khu nghỉ dưỡng bao gồm những ngôi nhà riêng biệt cho khách lưu trú và cung cấp nhiều loại dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu của du khách.
Căn cứ vào cơ sở vật chất kỹ thuật:
Làng du lịch cao cấp:
- Kiến trúc độc đáo; cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại, phong phú, vì vậy giá trọn gói
- Có chuyên gia, huấn luyện viên hướng dẫn
- Gần các tài nguyên du lịch
Làng du lịch địa phương:
- Kiến trúc mang đậm chất văn hoá địa phương, có thể những ngôi làng cũ cải tạo lại
- Cơ sở vật chất kỹ thuật mức trung bình, tính đồng bộ không cao
Căn cứ theo vị trí địa lý:
- Làng du lịch đồng bằng: xây dựng ở các vùng đồng bằng
- Làng du lịch nghỉ biển: xây dựng ở các vùng biển
- Làng du lịch nghỉ núi xây dựng ở các vùng núi
Tính quần thể: khu vực lưu trú đều là những ngôi nhà riêng bệt, bố trí theo quần thể thống nhất
Có khu vực chung: sinh hoạt, vui chơi, ăn uống
Gắn với tài nguyên du lịch, thường là tài nguyên du lịch tự nhiên
Dịch vụ đa dạng, phong phú
Đặc điểm của làng du lịch cao cấp:
+ Gần tài nguyên du lịch tự nhiên
- Đặc điểm kiến trúc xây dựng: làng du lịch cao cấp thường có những đặc điểm sau:
+ Kiến trúc quần thể, tính thẩm mỹ, hiện đại, đồng bộ cao
+ Được chia làm các khu vực:
* Khu vực lưu trú: biệt thự, bungalow cao cấp, độc đáo
* Khu vực sinh hoạt chung: xây dựng hiện đại, có bãi be, khu vực nhà hàng, trung tâm thương mại, văn phòng, vườn cây,
* Khu vực chuyên đề thể thao, giải trí .(có chuyên gia, huấn luyện viên) xây dựng hện đại, đồng bộ, thường tổ chức hoạt động theo chuyên đề
- Đặc điểm cơ sở vật chất kỹ thuật:
* Khu dịch vụ hoạt động theo chương trình, chuyên đề
* Bán với hình thức trọn gói
- Đặc điểm đối tượng khách: thường phục vụ các loại khách sau:
* Yêu thích văn hoá phong tục tập quán địa phương
* Đi theo nhóm nhỏ, cặp
* Thời gian lưu trú dài
* Khả năng thanh toán cao
* Chuyên môn cao, tổ chức chặt chẽ, đồng bộ trong cả quá trình phục vụ
* Hướng dẫn viên chuyên nghiệp phụ trách từng nhóm khách
Đặc điểm làng du lịch địa phương:
- Vị trí: Gần các tài nguyên du lịch, khí hậu tốt, môi trường tự nhiên – xã hội lành mạnh
Kiến trúc và xây dựng thường phản ánh những yếu tố văn hóa độc đáo, đồng thời hòa hợp với môi trường xung quanh Điều này giúp tạo ra sự gần gũi giữa con người với thiên nhiên và văn hóa địa phương Các khu vực chính trong lĩnh vực này bao gồm những thiết kế mang tính đặc trưng và phù hợp với bản sắc văn hóa của từng vùng miền.
* Khu lưu trú: bungalow riêng biệt
* Khu du lịch & sinh hoạt: bar, sàn nhảy, massage, karaoke
* Khu công cộng: quảnh trường, nhà thờ, sông
* Kiến trúc: đậm phong cách địa phương,
- Đặc điểm về cơ sở vật chất kỹ thuật:
* Thường có chất lượng trung bình, hoặc cao hơn
* Tận dụng hoặc cải tạo lại từ cái cũ để phục vụ khách du lịch
* Hệ thống các cơ sở phục vụ khách như: nhà hàng, bar, café, các dịch vụ bổ sung khác thì tương đương các loại hình khác
Khu lưu trú bao gồm các nhà nghỉ, biệt thự và nhà ở của cư dân được cải tạo lại, với chất lượng trung bình Nơi đây còn mang đậm tính văn hóa và dân tộc trong cách trang trí, tạo nên không gian độc đáo cho du khách.
- Đặc điểm về sản phẩm:
* Sản phẩm thường có giá thấp
* Thích hợp với du khách yêu cuộc sống yên bình & vùng quê
* Chất lượng sản phẩm trung bình
* Thời gian lưu trú của khách thường là ngắn
- Đặc điểm về đối tượng khách:
* Khách đa dạng về lứa tuổi, thu nhập, văn hoá
* Khách yêu thích văn hoá, phong tục, tập quán địa phương
- Đặc điểm về lao động:
* Đội ngũ lao động ở làng du lịch địa phương có chuyên môn hoá không cao
* Tuy nhiên trong quá trình phục vụ và giao tiếp có thể khai thác yếu tố văn hoá trong quá trình phục vụ, giao tiếp khách
5.3.4 Những ưu thế & hạn chế:
Làng du lịch cao cấp: có những ưu và hạn chế sau:
* Chất lượng cao, khách được hòa mình với thiên nhiên
* Lao động chuyên môn hoá cao, có chuyên gia hướng dẫn chương trình giải trí, thể thao
* Khó hạ giá thành (do chi phí cao đầu tư, xây dựng, vận hành cao)
* Thị trường hạn chế, chỉ tập trung ở khách thương gia
Đối với làng du lịch địa phương: có những ưu điểm và hạn chế sau:
Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật hiện có ở địa phương là một chiến lược hiệu quả để phát triển du lịch, đặc biệt là tại các làng cổ, làng nghề truyền thống và những làng quê với kiến trúc độc đáo.
* Chi phí không cao, có thể hạ giá thành sản phẩm
* Lao động chuyên môn hoá không cao
5.4.1.Khái niệm: là loại hình cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng trên một khu đất rộng gần nơi có nguồn tài nguyên du lịch phục vụ khách cắm trại hặc đỗ caravan Nơi đây có thể có một số dịch vụ cơ bản nhằm đáp ứng các nhu cầu của khách
Cắm trại là một hình thức lưu trú ngoài trời, trong khi lều trại là cấu trúc tạm thời được làm từ vải bạt hoặc vật liệu nhẹ, dễ lắp ráp, phục vụ cho khách tại các khu vực cắm trại.
Theo cách phân loại phổ biến thì có thể phân loại như sau:
- Bãi cám trại hoang dã: là vùng có cảnh đẹp và có thể cắm trại được, không ai quản lý
- Bãi cắm trại địa phương: thường do địa phương quản lý, và có thể địa phương thu tiền cắm trại
Bãi cắm trại kinh doanh được quản lý bởi tổ chức hoặc cá nhân, cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động cắm trại như tắm giặt, nước ngọt, điện và cho thuê lều trại Giá cả dịch vụ sẽ được thỏa thuận giữa các bên.
Đặc điểm về Vị trí kiến trúc & xây dựng
Mối quan hệ giữa du lịch và một số lĩnh vực khác
1.1 Mối quan hệ giữa du lịch và kinh tế
- Cải thiện cán cân thương mại quốc gia:
+Khách du lịch quốc tế mang theo tiền kiếm được từ quốc gia cư trú đến tiêu ở quốc gia đến du lịch
+ Du lịch quốc tế làm tăng dự trữ ngoại tệ của một quốc gia
Việt Nam đang thu hút nhiều du khách quốc tế hơn là số công dân đi du lịch nước ngoài, tạo ra lợi thế lớn trong việc cải thiện cán cân thương mại quốc gia.
- Tạo ra nhiều cơ hội việc làm:
+ Việc làm trực tiếp: nhân viên đang làm việc tại nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, điều hành, công ty lữ hành, đại lý lữ hành
+ Việc làm mang tính thời vụ hoặc nhất thời: theo thời vụ, ca, hoặc các ngày nghỉ, ví dụ: Tại nhà hàng, tại khu du lịch…
+ Việc làm cho các nhà quản lý: Quản lý văn phòng, khách sạn, nhà hàng, bếp trưởng…
+ Việc làm gián tiếp: là lao động của các ngành có liên quan đến du lịch như lái xe, …
- Quảng bá cho sản xuất của địa phương:
+ Tạo ra sự nổi tiếng cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp Ví dụ:
Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, lương thực thực phẩm, xây dựng, đồ đạc…
+ Sản phẩm thủ công, hàng lưu niệm
- Tăng nguồn thu cho nhà nước:
+ Do danh nghiệp du lịch đóng góp
Khách du lịch đóng góp cho nền kinh tế thông qua nhiều loại thuế, bao gồm thuế khởi hành tại sân bay, thuế phòng khách sạn được cộng vào hóa đơn, và thuế VAT 10% khi mua sắm hàng hóa và dịch vụ.
- Tạo cơ sở để giúp phát triển các vùng đặc biệt
Một khu vực du lịch có thể thu hút khách ngay cả khi thiếu tiện nghi, miễn là nơi đó sở hữu những điểm thu hút hấp dẫn.
Mặc dù có ít điểm du lịch tự nhiên, chúng ta có thể phát triển các điểm du lịch nhân tạo để thu hút sự chú ý của du khách trong và ngoài nước Việc tạo ra môi trường thuận lợi cho những vùng khó khăn sẽ góp phần nâng cao giá trị du lịch và thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Để phát triển các điểm du lịch hấp dẫn ở vùng sâu, vùng xa, Nhà nước sẽ hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng, đưa lực lượng lao động đến, và thiết lập các trạm phát thanh, truyền hình cùng hệ thống thông tin liên lạc.
Sự phát triển của các khu du lịch đã nâng cao nhận thức của người dân về những lợi ích mà du lịch mang lại, dẫn đến việc họ chuyển đến và định cư tại những vùng này.
- Khuyến khích nhu cầu nội địa
+ Khi một khu vực thu hút được du khách quốc tế sẽ làm tăng sự quan tâm trong nước đối với các điểm hấp dẫn ở khu vực đó
Khi địa phương cải thiện các tiện ích và dịch vụ để thu hút khách du lịch quốc tế, điều này cũng khuyến khích người dân địa phương sử dụng Nhờ vậy, nhu cầu tiêu dùng nội địa sẽ tăng trưởng.
Các hoạt động du lịch có thể gây ra những tác động tiêu cực đến kinh tế địa phương, khi một số người dân vì lợi nhuận trước mắt đã chuyển sang các công việc như dẫn đường, bán hàng hóa hoặc săn bắt thú hoang để phục vụ du khách, dẫn đến việc họ sao nhãng công việc đồng áng Hơn nữa, nhiều người đã phá bỏ cây trồng truyền thống để chuyển sang trồng các loại cây phục vụ cho dịch vụ du lịch, làm ảnh hưởng đến quy hoạch cây trồng lương thực của địa phương.
1.2 Mối quan hệ giữa du lịch và văn hoá - xã hội
- Sự tương tác giữa du khách và dân cư địa phương
Du khách có cơ hội khám phá phong tục tập quán và cách ứng xử của cư dân địa phương, đồng thời mong muốn tiếp thu những yếu tố tích cực từ nền văn hóa khác, loại bỏ những yếu tố tiêu cực trong cộng đồng của mình.
Du khách và cư dân địa phương thường có những khác biệt về phong tục văn hóa, cách ứng xử và tín ngưỡng, điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn, thậm chí trở nên gay gắt Trong một số trường hợp, du khách có thể trở thành mục tiêu tấn công của các nhóm người cực đoan.
Du khách thường có xu hướng chia sẻ những trải nghiệm về phong tục tập quán sau chuyến du lịch, với hy vọng bổ sung những giá trị tích cực từ nền văn hóa khác và loại bỏ những yếu tố tiêu cực trong cộng đồng của mình.
- Khía cạnh văn hóa thông qua sự chi tiêu của du khách
+ Việc chi tiêu một số tiền lớn khi đi du lịch của du khách là một vấn đề không nhỏ của du lịch
Nhiều người dân địa phương ở các nước đang phát triển thường đánh giá du khách dựa trên mức chi tiêu của họ Du khách chi tiêu nhiều và sử dụng dịch vụ cao cấp thường được xem là người giàu có Chẳng hạn, những người dành thời gian và công sức để đi du lịch nước ngoài bằng máy bay và ở khách sạn sang trọng thường được coi là có điều kiện kinh tế tốt.
Khi du lịch, du khách thường chọn mua quà lưu niệm và đặc sản địa phương để mang về nhà Việc này không chỉ giúp họ ghi nhớ chuyến đi mà còn góp phần phục hồi và phát triển các nghề thủ công mỹ nghệ tại vùng đất đó.
- Sự đánh giá nền văn hóa địa phương của du khách
Tham gia vào các hoạt động văn hóa hoặc lễ hội tôn giáo có thể dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau từ du khách Một số người thể hiện sự kính trọng đối với những truyền thống này, trong khi những người khác lại xem chúng như một hình thức giải trí trong chuyến đi, gây ra mâu thuẫn và chia rẽ trong cộng đồng.
Du khách thường tìm hiểu cách sinh sống, làm việc và sinh hoạt của người dân địa phương để mở rộng kiến thức văn hóa Họ cũng đưa ra nhiều nhận xét và đánh giá về nền văn hóa nơi mình đến Tuy nhiên, nếu du khách thể hiện sự chê bai hay ghê tởm đối với các tập tục của người dân, điều này có thể dẫn đến sự thù ghét và phản ứng tiêu cực từ phía cộng đồng địa phương.
Các điều kiện để phát triển du lịch
2.1.1 Tình hình an ninh chính trị - an toàn xã hội
Nền chính trị ổn định và hòa bình là yếu tố quan trọng giúp du khách cảm thấy yên tâm khi đến thăm, từ đó thu hút nhiều khách du lịch hơn Ngược lại, một đất nước đang trong tình trạng chiến tranh hoặc có an ninh chính trị không đảm bảo sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển ngành du lịch.
Sự hợp tác đa dạng giữa các dân tộc và quốc gia trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học kỹ thuật và văn hóa đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động du lịch quốc tế.
Các quốc gia có bầu không khí chính trị hòa bình thường thu hút nhiều khách du lịch, vì du khách cảm thấy an toàn và yên tâm khi khám phá Họ có thể tự do di chuyển, giao lưu và gặp gỡ người dân địa phương, tạo nên trải nghiệm du lịch phong phú và đáng nhớ.
Du lịch là một phương pháp hiệu quả để con người điều hòa cuộc sống, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại với nhiều áp lực và lo toan Khi phải đối mặt với sự căng thẳng từ công việc và cuộc sống đô thị đông đúc, nhiều người chọn cách đi du lịch để giảm bớt stress và tìm lại sự cân bằng Thời gian rảnh rỗi dành cho du lịch không chỉ giúp thư giãn mà còn mang lại cơ hội để tái tạo năng lượng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Khi sản xuất phát triển và sản lượng hàng hóa tăng, thu nhập của con người cũng gia tăng Với thời gian làm việc giảm xuống còn 40 giờ mỗi tuần hoặc ít hơn, thu nhập cao hơn đã thúc đẩy nhu cầu du lịch ngày càng tăng.
Sự phát triển kinh tế - xã hội đã thúc đẩy hạ tầng cơ sở, bao gồm đường sá và các phương tiện giao thông hiện đại, thuận tiện Điều này đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự gia tăng nhu cầu du lịch.
2.1.3 Chính sách phát triển du lịch
Chính sách phát triển du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch tại các địa phương và quốc gia Nếu chính sách được xây dựng phù hợp và đúng đắn, nó sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch Ngược lại, những chính sách không phù hợp sẽ cản trở sự phát triển của ngành này.
Bên cạnh đó còn luật du lịch, các văn bản, các qui định, nội qui của các ban ngành và các đơn vị kinh doanh du lịch
2.1.4 Các điều kiện làm nảy sinh nhu cầu du lịch
2.1.4.1 Thời gian nhàn rỗi: Là điều kiện tất yếu phải có để con người có thể tham gia vào hoạt động du lịch Lịch sử ngành du lịch cho thấy hiện tượng đi du lịch tăng lên khi thời gian của người dân tăng lên
Sử dụng thời gian nhàn rỗi một cách hợp lý giúp con người có những trải nghiệm du lịch tuyệt vời Với chế độ làm việc 5 ngày mỗi tuần hiện nay, mọi người có nhiều cơ hội hơn để tham gia vào các chuyến đi khám phá.
2.1.4.2.Đời sống vật chất văn hóa tinh thần của người dân
Khi thu nhập tăng, khả năng chi tiêu cho nhu cầu, đặc biệt là du lịch, cũng tăng theo Tại các nước phát triển, việc tăng 1% thu nhập quốc dân dẫn đến chi phí du lịch tăng 1,5% Mặc dù thu nhập người dân Việt Nam vẫn còn thấp, nhưng nhờ vào chính sách hỗ trợ từ các tổ chức công đoàn, nhiều chuyến du lịch bao cấp được tổ chức cho người lao động Hiện nay, khi kinh tế cá nhân cải thiện, ngày càng nhiều người dân tự túc đi du lịch, bao gồm cả việc du lịch ra nước ngoài.
- Trình độ văn hóa của cộng đồng cũng tác động trực tiếp đến sự phát triển của du lịch:
+ Con người nhận thức được giá trị của bản thân, thể hiện ứng xử với môi trường xung quanh…
Sự văn minh và lịch sự trong việc đón tiếp và phục vụ du khách là yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển của ngành du lịch Khi khách du lịch và cư dân địa phương có nhận thức và hành xử tốt, sẽ tạo nên môi trường thân thiện, từ đó thúc đẩy sự phát triển du lịch bền vững.
2.1.4.3.Tình trạng kinh tế của đất nước
Nền kinh tế phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển ngành du lịch Do đó, ở các quốc gia kém phát triển, mặc dù có nguồn tài nguyên du lịch phong phú, nhưng ngành du lịch vẫn không thể phát triển mạnh mẽ.
- Các quốc gia có nền kinh tế phát triển sẽ phát triển mạnh hoạt động du lịch
Nền sản xuất hàng hóa có vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch, đặc biệt là ngành nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm Sự phát triển của các ngành này cung cấp nhiều sản phẩm thiết yếu cho du lịch, như bánh kẹo, thịt và sữa, góp phần nâng cao trải nghiệm của du khách.
Tóm lại: Nền sản xuất hàng hóa có quan hệ mật thiết với ngành du lịch 2.1.4.4.Điều kiện về giao thông vận tải
Hệ thống đường sá chất lượng cao và thuận tiện là yếu tố quan trọng thúc đẩy hoạt động du lịch, đặc biệt là du lịch quốc tế.
Các phương tiện chuyên chở hiện đại không chỉ gia tăng số lượng hành khách mà còn rút ngắn thời gian di chuyển Sự tiến bộ trong khoa học kỹ thuật góp phần làm cho chuyến đi trở nên an toàn hơn.
- Để nâng cao chất lượng vận chuyển cần chú ý đến:
+ Tốc độ vận chuyển: Thời gian vận chuyển sẽ được rút ngắn
+ Sự an toàn trong vận chuyển: làm cho khách du lịch yên tâm trong các chuyến hành trình xa
+ Mức độ tiện nghi trên các phương tiện: làm cho chuyến hành trình du lịch thêm thoải mái, tiện nghi hơn