Sự cần thiết của đề tài Luận văn
Trong những năm qua, sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp đã đóng góp tích cực vào công cuộc đổi mới, với sự hỗ trợ từ Nhà nước thông qua nhiều đạo luật tạo hành lang pháp lý cho doanh nghiệp tư nhân Đời sống kinh tế và xã hội ngày càng được cải thiện nhờ vào các luật quan trọng như Bộ luật Dân sự 2005, Luật Thương mại 2005, Luật Doanh nghiệp 2005, và nhiều luật khác Những đạo luật này đã giúp hình thành một qui chế thương nhân, tuy nhiên, việc hiểu và xây dựng qui chế này một cách đầy đủ vẫn còn là một thách thức cần được thảo luận.
Qui chế thương nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và điều chỉnh tầng lớp thương nhân, đảm bảo các hoạt động kinh doanh diễn ra trong môi trường lành mạnh Nó cũng bảo vệ xã hội và người dân khỏi những tác động tiêu cực do lạm dụng trong hoạt động kinh doanh.
Vì những lẽ đó, tôi xin chọn đề tài “Qui chế thương nhân ở Việt Nam” làm đề tài cho Luận văn thạc sĩ luật học của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Đề tài luận văn về luật án trong lĩnh vực pháp luật đã được nghiên cứu sâu sắc dưới các chế độ cũ Các nghiên cứu này được thực hiện bởi Nhóm dự hoạch gồm Lê Tài Triển, Nguyễn Vạng Thọ và Nguyên Tân, và được thể hiện rõ nét qua cuốn sách của họ.
Luật Thương mại Việt Nam dẫn giải được xuất bản tại Sài Gòn năm 1972, và cho đến nay, chưa có công trình nào tổng quát về qui chế thương nhân tại Việt Nam ngoài nghiên cứu của PGS TS Ngô Huy Cương trong cuốn "Giáo trình luật thương mại - Phần chung và thương nhân" xuất bản năm 2013 Mặc dù Luật Thương mại 1997 đã đề cập đến qui chế thương nhân, nhưng nhiều khía cạnh riêng biệt như đăng ký kinh doanh, tên gọi thương nhân, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, lưu giữ tài liệu thương mại, cạnh tranh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đã được nghiên cứu sâu rộng Những công trình này đóng vai trò quan trọng và là nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về đề tài này.
Mục đích, đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn theo đuổi các mục đích nghiên cứu sau đây:
Thứ nhất, Luận văn cố gắng trình bày các vấn đề lý luận căn bản về qui chế thương nhân và xác định phạm vi của qui chế đó;
Thứ hai, Luận văn phân tích thực trạng qui chế thương nhân ở Việt Nam hiện nay để tìm ra các bất cập chủ yếu;
Thứ ba, Luận văn xác định các định hướng cơ bản hoàn thiện qui chế thương nhân và đưa ra các kiến nghị cho việc hoàn thiện đó
Luận văn tập trung nghiên cứu lý luận pháp luật về qui chế thương nhân, phân tích cấu trúc nội tại của qui chế này, cùng với việc khảo sát các qui tắc của luật thực định và quá trình thi hành chúng.
Luận văn tập trung nghiên cứu tổng quát về qui chế thương nhân, không đi sâu vào các khía cạnh cụ thể hay lý luận của qui chế này Mục tiêu chính của luận văn là làm rõ các vấn đề lớn liên quan đến qui chế thương nhân và mối liên hệ giữa chúng, nhằm cung cấp kiến thức hệ thống về lĩnh vực này Các vấn đề như đăng ký kinh doanh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, cạnh tranh, lưu giữ tài liệu thương mại và nghĩa vụ bảo vệ môi trường không được nghiên cứu sâu trong luận văn Thay vào đó, luận văn chỉ xem xét qui chế chung của thương nhân mà không đi vào các qui chế đặc thù.
IV Phương pháp nghiên cứu
Qui chế thương nhân là một chủ đề rộng và tương đối mới, vì vậy luận văn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để đạt được mục tiêu Các phương pháp bao gồm mô tả hệ thống và qui phạm, phân tích qui phạm và vụ việc, phân tích lịch sử, so sánh pháp luật, liệt kê, tổng hợp, thống kê, cùng với mô hình hóa và điển hình hóa các quan hệ xã hội.
Các phương pháp này được phát triển dựa trên nền tảng của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp với các định hướng phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
V Bố cục của Luận văn Ngoài phần Lời mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, nội dung của Luận văn được chia thành ba chương như sau:
Chương 1 trình bày lý luận chung về quy chế thương nhân, cung cấp nền tảng lý thuyết cần thiết Chương 2 phân tích thực trạng quy chế thương nhân tại Việt Nam, nêu bật những thách thức và cơ hội hiện có Cuối cùng, Chương 3 đề xuất định hướng và các kiến nghị nhằm hoàn thiện quy chế thương nhân ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUI CHẾ THƯƠNG NHÂN
Khái niệm và sự cần thiết của qui chế thương nhân
Thuật ngữ "qui chế pháp lý" thường chỉ tổng thể các qui phạm pháp luật liên quan đến một đối tượng cụ thể Theo cuốn “Từ điển thuật ngữ pháp luật Pháp – Việt”, qui chế công vụ được định nghĩa là tổng thể các qui định về quyền và nghĩa vụ của công chức nhà nước, trong khi qui chế pháp lý nhân thân điều chỉnh các quan hệ về nhân thân và năng lực pháp luật của con người Từ điển tiếng Việt cũng giải thích rằng qui chế là những quy định đã được thiết lập thành chế độ để mọi người thực hiện trong các hoạt động nhất định.
Qui chế pháp lý là thuật ngữ quan trọng trong khoa học pháp lý, khác với nội qui, chỉ ra các quy định điều chỉnh một đối tượng trong một cộng đồng chính trị Trong khi nội qui đề cập đến các quy tắc xử sự nội bộ của một tập thể, qui chế pháp lý thường liên quan đến các quy tắc pháp luật hiện hành điều chỉnh một đối tượng cụ thể, như qui chế thương nhân Để hiểu rõ qui chế thương nhân, cần làm rõ khái niệm thương nhân và các hoạt động thương mại của họ, sau khi đã nắm bắt khái niệm qui chế pháp lý.
Thương nhân là người làm thương mại có các đặc điểm pháp lý như sau:
(1) chuyên tiến hành các hành vi thương mại (điều kiện cần); và
(2) lấy hành vi thương mại làm nghề nghiệp của mình (điều kiện đủ)
Bộ luật Thương mại Pháp định nghĩa thương nhân là những người thực hiện các hành vi thương mại như một nghề nghiệp thường xuyên Theo Giáo sư Roger Houin và Giáo sư Michel Pédamon, định nghĩa này bao gồm cả thương nhân thể nhân (cá nhân kinh doanh) và thương nhân pháp nhân (các công ty kinh doanh) Khi đề cập đến qui chế thương nhân, chúng ta đang nói đến qui chế pháp lý chi phối hai loại thương nhân này.
Qui chế thương nhân được xác định bởi tổng thể các quy định pháp luật, bao gồm các điều kiện cần thiết để trở thành thương nhân và các quyền lợi của họ Những quy định này không chỉ xác định quyền lợi mà còn giới hạn chúng, tạo nên khung pháp lý cho hoạt động thương mại.
Giữa thương nhân thể nhân và thương nhân pháp nhân có sự khác biệt quan trọng về điều kiện gia nhập nghề thương mại Thương nhân thể nhân phải đạt độ tuổi nhất định để bắt đầu hoạt động, trong khi thương nhân pháp nhân cần được tổ chức theo một hình thức cụ thể Tuy nhiên, quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai loại thương nhân này lại có nhiều điểm tương đồng.
Qui chế thương nhân quy định các nguyên tắc và quy tắc chung áp dụng cho tất cả các thương nhân, không bao gồm các quy tắc riêng cho từng loại thương nhân cụ thể Thông thường, qui chế này bao gồm các nguyên tắc và quy tắc liên quan đến các vấn đề pháp lý cơ bản.
(1) Điều kiện để trở thành thương nhân;
(2) Nghĩa vụ đăng ký kinh doanh;
(3) Tên gọi của thương nhân;
(4) Nghĩa vụ lưu giữ tài liệu thương mại;
(5) Các nguyên tắc chủ yếu liên quan tới cạnh tranh;
(6) Các nguyên tắc chủ yếu liên quan tới bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng;
(7) Các nguyên tắc cơ bản khác liên quan tới bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội của thương nhân…
Qui chế thương nhân là một tập hợp các nguyên tắc và quy tắc phức tạp liên quan đến thương nhân, khó có thể tóm gọn trong một nghiên cứu cấp thạc sĩ hoặc tiến sĩ Hiện nay, nhiều vấn đề của qui chế thương nhân đã được pháp điển hóa trong các đạo luật chuyên sâu ở hầu hết các quốc gia Việt Nam cũng đã xây dựng các đạo luật riêng như Luật Cạnh tranh 2004, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2011, và Luật Bảo vệ môi trường 2010 Tuy nhiên, đạo luật chung về thương mại vẫn cần đề cập đến các nguyên tắc và quy tắc chính để tạo sự thống nhất trong qui chế thương nhân.
Để hiểu rõ về khái niệm qui chế thương nhân, cần khám phá hành vi thương mại, tức là nghề nghiệp của thương nhân Hành vi thương mại chủ yếu liên quan đến kỹ thuật pháp lý và thường được thảo luận trong bối cảnh cần thiết phải thiết lập qui chế thương nhân Sự khác biệt giữa thương nhân và người bình thường nằm ở chỗ thương nhân là những người chuyên thực hiện các hành vi thương mại và coi đó là nghề kiếm sống.
1.1.2 Sự cần thiết của qui chế thương nhân Con người cần có phương tiện kiếm sống để đáp ứng cho các nhu cầu vật chất và tinh thần của mình Một phương tiện hết sức quan trọng và cần thiết như vậy, nhất là trong xã hội hiện đại, chính là việc tạo lập hay biến mình thành thương nhân Đây là một công việc làm biến đổi tính cách thông thường trong hoạt động thường nhật của con người
Thương mại có hai mặt trái ngược: một mặt tích cực, đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của xã hội, và mặt tiêu cực, có thể gây hại cho cộng đồng nếu bị lạm dụng Để kiểm soát hoạt động thương mại, phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực, cần thiết phải có một quy chế thương nhân đầy đủ và hiệu quả Việc khảo sát hành vi thương mại là điều không thể thiếu trong quá trình này.
PGS TS Ngô Huy Cương quan niệm:
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, hành vi thương mại được phân biệt với hành vi dân sự, với cả hai đều là các hành vi pháp lý phát sinh hậu quả pháp lý từ ý chí của các bên liên quan Hành vi thương mại là những hành vi pháp lý có tính chất thương mại, tức là những hành vi tạo ra hậu quả pháp lý trong lĩnh vực thương mại hoặc hình thành quan hệ pháp luật thương mại Mặc dù Luật Thương mại 2005 không sử dụng thuật ngữ "hành vi thương mại" mà thay vào đó là "hoạt động thương mại", nhưng nội dung giữa hai thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể.
Hoạt động thương mại nhằm mục đích sinh lời, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động khác có liên quan.
Với cách thức định nghĩa khái niệm theo kiểu liệt kê, Uỷ ban Liên hiệp quốc về luật thương mại quốc tế viết như sau:
Thuật ngữ "thương mại" cần được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm mọi mối quan hệ thương mại phát sinh, bất kể có hợp đồng hay không Các mối quan hệ này bao gồm các giao dịch như cung cấp hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, thỏa thuận phân phối, đại diện thương mại, ủy thác hoa hồng, cho thuê dài hạn, xây dựng công trình, tư vấn, kỹ thuật công trình, đầu tư, cấp vốn, ngân hàng, bảo hiểm, thỏa thuận khai thác, liên doanh và các hình thức hợp tác công nghiệp khác, cũng như chuyên chở hàng hóa và hành khách qua các phương tiện vận tải khác nhau.
Hành vi thương mại là các hoạt động trao đổi lợi ích vật chất và tinh thần giữa thương nhân và người tiêu dùng, có tác động lớn đến xã hội, cả tích cực lẫn tiêu cực Tác động tích cực bao gồm việc đáp ứng nhu cầu của con người, thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa, phát triển xã hội và tăng cường hợp tác quốc tế Ngược lại, tác động tiêu cực có thể gây thiệt hại cho người tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh, an ninh xã hội và quốc gia Mối nguy cơ từ hành vi thương mại tiêu cực lớn hơn so với hành vi dân sự do tính chuyên nghiệp và quy mô lớn của chúng, với mục tiêu cuối cùng luôn là lợi nhuận.
Trong lĩnh vực thương mại, luật tố tụng có những nguyên tắc và quy tắc riêng để giải quyết các tranh chấp phát sinh Các tranh chấp thương mại thường chịu sự điều chỉnh bởi chế độ pháp lý đặc thù liên quan đến năng lực tố tụng, chứng cứ, nghĩa vụ liên đới và thời hiệu Hơn nữa, chúng cũng phụ thuộc vào hệ thống tố tụng riêng, bao gồm thẩm quyền của tòa án, quy trình tố tụng và phương pháp thi hành.
Phân loại, đặc điểm, kết cấu và nguồn của qui chế thương nhân
Việc phân loại qui chế thương nhân rất quan trọng để thiết lập các quy định pháp luật phù hợp cho từng loại Mặc dù các thương nhân có tính chất chung, mỗi loại thương nhân lại có những đặc điểm riêng biệt Dựa trên các tiêu chí khác nhau, có thể phân loại qui chế thương nhân Một cách phân loại bao trùm là dựa vào tính chất chung và sự phong phú của các loại thương nhân, từ đó chia qui chế thương nhân thành hai loại: qui chế chung và qui chế đặc thù.
Qui chế chung cho tất cả các loại thương nhân bao gồm các nguyên tắc và quy tắc cơ bản, nhằm xác định địa vị pháp lý của thương nhân Qui chế này thể hiện chủ trương đổi mới của Đảng và Nhà nước, nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc khuyến khích, hướng dẫn và trợ giúp doanh nghiệp Đồng thời, qui chế tôn trọng quyền tự do thỏa thuận của doanh nghiệp, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và giảm thiểu sự phân biệt giữa đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài Ngoài ra, qui chế cũng cam kết tuân thủ các nguyên tắc quốc tế như "Qui chế đối xử quốc gia" và "Qui chế tối huệ quốc".
Chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước sang hoạt động theo hình thức công ty là một trong những bước quan trọng nhằm đẩy mạnh cổ phần hóa và đổi mới quản lý Đồng thời, cần kế thừa và phát triển những đổi mới trong pháp luật để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc mở rộng và phát triển quyền tự do kinh doanh.
Qui chế thương nhân cần bao gồm các nguyên tắc thiết yếu để tạo lập thương nhân, nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của họ, cũng như các nghĩa vụ mà mọi thương nhân phải tuân thủ.
Qui chế đặc thù có thể được phân chia thành qui chế thương nhân thể nhân và qui chế thương nhân pháp nhân, với sự khác biệt do bản chất của chúng Qui chế thương nhân thể nhân chú trọng đến tình trạng hôn nhân, độ tuổi, tình trạng nhân thân và lý lịch tư pháp của thương nhân Ngược lại, qui chế thương nhân pháp nhân xem xét điều kiện thành lập và chế độ trách nhiệm của các thành viên Theo ngành nghề kinh doanh, qui chế thương nhân được chia thành qui chế cho thương nhân hoạt động trong lĩnh vực thông thường và qui chế cho thương nhân trong lĩnh vực đặc biệt Thương nhân trong ngành nghề đặc biệt thường phải đáp ứng nhiều điều kiện riêng biệt và nghiêm ngặt hơn, như vốn pháp định, năng lực đặc biệt của chủ sở hữu hoặc người quản lý, thủ tục vào nghề đặc biệt và tuân thủ nghĩa vụ riêng biệt.
1.2.2 Đặc điểm của qui chế thương nhân
Qui chế thương nhân là một hệ thống pháp luật phức tạp, bao gồm các quy tắc từ cả luật tư và luật công, phản ánh sự đa dạng và sự giao thoa giữa nhiều lĩnh vực khác nhau.
Qui chế thương nhân là một chế định của luật thương mại, mang đặc tính của luật tư nhưng cũng yêu cầu sự can thiệp của Nhà nước để bảo vệ cộng đồng khỏi lạm dụng trong kinh doanh Thương nhân trong lĩnh vực y dược, chẳng hạn, phải tuân thủ các quy trình và thủ tục nghiêm ngặt từ Nhà nước PGS TS Ngô Huy Cương phân loại các quy tắc pháp lý thành ba loại: qui tắc cưỡng chế, qui tắc giải thích, và qui tắc ấn định, trong đó qui chế cưỡng chế được áp dụng để bảo vệ trật tự công cộng và quyền lợi của người thứ ba Mặc dù có các quy tắc công trong qui chế thương nhân, nhưng chúng chỉ bổ sung cho các quy tắc tư nhằm kiểm soát hoạt động của thương nhân, tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh Qui chế thương nhân bao gồm nhiều quy định từ các văn bản pháp luật khác nhau và thường được phân loại thành qui chế chung và qui chế đặc thù Luật thương mại ở các nước theo truyền thống Civil Law thường khó bao quát tất cả các quy tắc liên quan, dẫn đến việc có nhiều đạo luật liên quan như Bộ luật Thương mại, Đạo luật về công ty, và Đạo luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, cùng với các quy tắc trong luật công như luật hiến pháp và luật hình sự.
1.2.3 Kết cấu và nguồn của qui chế thương nhân
Qui chế thương nhân là một phần quan trọng của luật thương mại, giúp nhà nước kiểm soát tổ chức và hoạt động của thương nhân, đảm bảo các chức năng kinh tế và xã hội Chế định này thường có cấu trúc rõ ràng, phản ánh vai trò thiết yếu của thương nhân trong nền kinh tế.
Thứ nhất, các nguyên tắc chi phối qui chế thương nhân;
Thứ hai, các qui tắc kiểm soát việc vào nghề thương mại của thương nhân thể nhân và việc thành lập thương nhân pháp nhân;
Thứ ba, các qui tắc ấn định các nghĩa vụ chung cơ bản của thương nhân;
Thứ tư, các qui tắc bảo vệ môi trường kinh doanh nói chung;
Các quy tắc liên quan đến các ngành nghề kinh doanh đặc biệt được thể hiện khác nhau trong các hệ thống pháp luật Trong truyền thống Civil Law, Bộ luật Thương mại thường quy định các nguyên tắc về chế độ thương nhân, kiểm soát việc gia nhập nghề nghiệp, nghĩa vụ cơ bản của thương nhân và bảo vệ môi trường kinh doanh Ngoài ra, còn có các đạo luật riêng lẻ đề cập đến các quy tắc này Đối với các quốc gia kết hợp luật dân sự và thương mại, bộ luật sẽ bao gồm các nguyên tắc đã nêu Trong khi đó, các nước theo truyền thống Common Law không phân chia ngành luật như Civil Law nhưng vẫn có các quy tắc liên quan đến chế độ thương nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực như thuế, phá sản và giao dịch thương mại.
Nguồn pháp luật thường không thể phản ánh đầy đủ cấu trúc bên trong của pháp luật, dẫn đến việc thiếu sót trong việc thể hiện các nguyên tắc và quy tắc của ngành luật hoặc chế định pháp luật Do đó, các văn bản quy phạm pháp luật và các nguồn khác có thể thiếu một hoặc một vài nguyên tắc hay quy tắc của chế độ thương nhân Những khiếm khuyết này thường được bổ sung bởi thực tiễn tư pháp.
Nội dung của qui chế thương nhân
1 Nguyên tắc tự do kinh doanh
Nguyên tắc tự do kinh doanh là một yếu tố quan trọng trong việc thành lập doanh nghiệp và được xem là một phần trong quy chế thương nhân Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các nguyên tắc khác của luật thương mại và pháp luật chung không ảnh hưởng đến quy chế thương nhân Việc phân loại này nhằm mục đích khái quát hóa quy chế thương nhân một cách đầy đủ, như một chế định riêng trong luật thương mại Hiện nay, nội hàm của nguyên tắc tự do kinh doanh tại Việt Nam vẫn chưa được hiểu đồng nhất, và điều này cũng phản ánh tình hình trên phạm vi toàn cầu.
TS Bùi Ngọc Cường, trong một công trình danh tiếng của mình, có quan niệm cho rằng:
Quyền tự do kinh doanh, từ góc độ quyền chủ thể, được hiểu là khả năng hành động có ý thức của cá nhân hoặc pháp nhân trong hoạt động sản xuất kinh doanh Quyền này bao gồm việc tự do đầu tư vốn để thành lập doanh nghiệp, lựa chọn mô hình tổ chức kinh doanh, chọn đối tác trong quan hệ kinh tế, tự do cạnh tranh và tự định đoạt trong việc giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
TS Bùi Ngọc Cường nhấn mạnh rằng khả năng của cá nhân hay pháp nhân là thuộc tính tự nhiên, không phải do Nhà nước ban tặng Ngược lại, GS TS Mai Hồng Quỳ lại có quan niệm hẹp hơn về vấn đề này.
Quyền tự do kinh doanh là khả năng lựa chọn và quyết định một cách có ý thức của cá nhân hoặc doanh nghiệp liên quan đến các hoạt động kinh doanh Điều này bao gồm quyền tự do quyết định khi thành lập doanh nghiệp, lựa chọn quy mô và ngành nghề kinh doanh, địa bàn hoạt động, cũng như tự do trong việc ký kết hợp đồng và lựa chọn đối tác, bạn hàng Hơn nữa, quyền này cũng bao gồm khả năng lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp.
Quyền tự do kinh doanh, mặc dù có những quan niệm khác nhau, đều được xem là quyền con người và phải được Hiến pháp công nhận Quyền này không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là phương tiện thiết yếu để bảo đảm cho quyền sống và quyền mưu cầu hạnh phúc của mỗi cá nhân.
Quyền tự do kinh doanh bao gồm các khía cạnh như góp vốn thành lập doanh nghiệp, chọn hình thức công ty, ngành nghề kinh doanh, thuê mướn lao động, quản trị doanh nghiệp và lựa chọn khách hàng Tất cả các hoạt động này cần được thực hiện một cách tự do Tuy nhiên, nhà nước có quyền kiểm soát thông qua việc quy định hạn chế hoặc cấm, nhưng điều này chỉ được thực hiện khi có lý do chính đáng và phù hợp với Hiến pháp Quyền tự do kinh doanh không chỉ là quyền hiến định mà còn liên quan đến quyền con người và quyền công dân.
Bảo đảm thi hành Hiến pháp 1992 và thực hiện đường lối, chủ trưởng của Đảng, Điều 50, Bộ luật Dân sự 2005 qui định:
“Quyền tự do kinh doanh của cá nhân được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ
Cá nhân có quyền tự do lựa chọn hình thức, lĩnh vực và ngành nghề kinh doanh, cũng như quyền lập doanh nghiệp, tự do giao kết hợp đồng và thuê lao động, theo quy định của pháp luật Mặc dù điều luật không định nghĩa trực tiếp về quyền tự do kinh doanh, nhưng nó đã nêu rõ các nội dung chính liên quan đến quyền này, thể hiện rõ nội hàm của quyền tự do kinh doanh.
(1) Tự do thành lập công ty;
(2) Tự do lựa chọn việc tiến hành các hành vi thương mại;
(3) Tự do do hợp đồng; và
Tự do mua bán sức lao động là một trong những quyền tự do cơ bản cần thiết cho hoạt động kinh doanh Thiếu quyền này, việc tiến hành các hoạt động kinh doanh sẽ trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện.
GS TS Mai Hồng Quỳ cho rằng:
Quyền tự do kinh doanh là khả năng lựa chọn và quyết định của cá nhân hoặc doanh nghiệp liên quan đến hoạt động kinh doanh, bao gồm việc thành lập doanh nghiệp, xác định quy mô và ngành nghề, chọn địa bàn kinh doanh, tự do hợp đồng, lựa chọn đối tác và cơ chế giải quyết tranh chấp Định nghĩa này mang tính khoa học và kết hợp các thành tố của quyền tự do kinh doanh, bao quát toàn bộ lĩnh vực hoạt động kiếm sống của tư nhân, khiến việc phân biệt với các quyền tự do khác như tự do hợp đồng hay tự do lập hội trở nên khó khăn.
TS Bùi Ngọc Cường quan niệm:
Quyền tự do kinh doanh, từ góc độ quyền chủ thể, được hiểu là khả năng hành động có ý thức của cá nhân hoặc pháp nhân trong hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này bao gồm quyền tự do đầu tư vốn để thành lập doanh nghiệp, lựa chọn mô hình tổ chức kinh doanh, chọn đối tác thiết lập quan hệ kinh tế, quyền cạnh tranh và tự định đoạt trong việc giải quyết tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
Quyền tự do kinh doanh không chỉ liên quan đến hoạt động kinh doanh mà còn bao gồm các vấn đề pháp lý và kinh tế cơ bản cần thiết cho quản trị doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động TS Bùi Ngọc Cường nhấn mạnh rằng những khả năng này là thuộc tính tự nhiên của cá nhân và pháp nhân, không phải do Nhà nước ban tặng Tuy nhiên, để những khả năng này trở thành hiện thực, Nhà nước cần thể chế hóa chúng thành pháp luật, do đó, quyền tự do kinh doanh được hiểu là một chế định pháp luật quy định về các quyền tự do này.
Terry Miller và Anthory B Kim định nghĩa “tự do kinh doanh” là quyền của cá nhân trong việc thành lập và vận hành doanh nghiệp mà không bị can thiệp hay cản trở từ nhà nước Quan điểm này nhấn mạnh sự đối lập giữa nhà nước và xã hội dân sự, đồng thời khẳng định tính chất tự nhiên của quyền tự do kinh doanh.
Các khảo sát trên cho thấy mấy vấn đề lớn sau:
Thứ nhất, quyền tự do kinh doanh là một quyền tự nhiên được nhận thức và được hiến định và được luật hóa;
Các quy định trong Hiến pháp và pháp luật không cung cấp định nghĩa cụ thể cho quyền này mà chỉ khẳng định và mô tả các thành phần của nó.
Các học giả trong và ngoài nước có sự đồng thuận về bản chất tự nhiên của quyền này, mặc dù quan niệm về các thành tố của nó lại có sự khác biệt về mức độ rộng hẹp.
Thứ tư, việc phân biệt quyền này với các quyền tự do khác như tự do hợp đồng, tự do lập hội và tự do định đoạt là điều không dễ dàng.