TỔNG QUAN VỀ THÂM HỤT CÁN CÂN THƯƠNG MẠI
Cơ sở lý luận về thâm hụt cán cân thương mại
1.1.1 Một số lý thuyết về thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế (TMQT) là hoạt động trao đổi hàng hóa và tiền tệ giữa các quốc gia, giúp người tiêu dùng tiếp cận nhiều mặt hàng hơn so với sản xuất trong nước TMQT không chỉ khai thác hiệu quả nguồn lực trong nước mà còn tận dụng tiềm năng về hàng hóa, công nghệ và vốn từ nước ngoài để thúc đẩy phát triển kinh tế Lịch sử đã chứng kiến nhiều tư tưởng và học thuyết phân tích TMQT, khẳng định tác động của nó đối với sự tăng trưởng và phát triển, từ những nhận thức đơn giản đến phức tạp Nghiên cứu các học thuyết kinh tế qua các thời kỳ cho thấy sự kế thừa và phát huy trong cách hiểu về TMQT, từ đó tác giả sẽ khám phá các tư tưởng của những trường phái và học giả tiêu biểu trong từng giai đoạn lịch sử.
Chủ nghĩa trọng thương, hình thành ở Châu Âu vào thế kỷ XV và phát triển đến giữa thế kỷ XVIII, là tư tưởng kinh tế đầu tiên của giai cấp tư sản Nó xuất hiện trong bối cảnh phương thức sản xuất phong kiến đang tan rã và chủ nghĩa tư bản bắt đầu ra đời.
Chủ nghĩa trọng thương cho rằng tiền là tiêu chuẩn cơ bản của của cải và là tài sản thực sự của một quốc gia, với nước nào có nhiều tiền thì càng giàu có Mục tiêu chính trong các chính sách kinh tế là gia tăng khối lượng tiền tệ Các học giả trọng thương tin rằng xuất khẩu làm tăng của cải bằng cách đem vàng về, trong khi nhập khẩu làm giảm của cải Do đó, hoạt động ngoại thương được coi trọng như nguồn gốc thực sự của của cải, vì nó làm tăng thêm khối lượng tiền tệ Khi tham gia vào thương mại quốc tế, các quốc gia cần thực hiện xuất siêu để gia tăng sự giàu có, và sự thịnh vượng của một quốc gia thường đến từ sự nghèo đi của các quốc gia khác.
Các nhà trọng thương cho rằng chính phủ cần tham gia trực tiếp vào trao đổi hàng hoá giữa các nước để gia tăng của cải quốc gia, thông qua việc tổ chức xuất khẩu và khuyến khích xuất khẩu bằng các biện pháp tài chính, trợ giá, cũng như áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch để hạn chế nhập khẩu Tuy nhiên, trường phái này cũng đã thay đổi quan điểm, cho rằng việc mở rộng nhập khẩu có thể thúc đẩy xuất khẩu hơn nữa Mặc dù lý luận của trường phái trọng thương còn đơn giản và phiến diện, nhưng nó đã đóng góp quan trọng vào tư tưởng kinh tế học, nhấn mạnh vai trò của xuất khẩu và sự can thiệp của chính phủ trong điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu để đạt được cán cân thương mại thặng dư Những tư tưởng này đã góp phần vào việc mở rộng thương mại quốc tế và hình thành chính sách thương mại của nhiều quốc gia.
1.1.1.2 Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
Adam Smith, nhà kinh tế chính trị cổ điển nổi tiếng, đã phê phán quan niệm coi vàng là biểu tượng của của cải trong tác phẩm "Của cải của các dân tộc" xuất bản năm 1776 Ông nhấn mạnh rằng trong thương mại quốc tế, lợi ích phải được chia sẻ giữa các quốc gia; nếu chỉ một bên có lợi, quan hệ thương mại sẽ không bền vững Từ đó, ông phát triển lý thuyết về thương mại dựa trên lợi ích chung và lợi thế tuyệt đối của từng quốc gia.
Theo Adam Smith, sự tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào tự do trao đổi giữa các quốc gia, với mỗi quốc gia cần chuyên môn hóa vào các ngành sản xuất có lợi thế tuyệt đối Hàng hóa có lợi thế tuyệt đối khi chi phí sản xuất tính theo giờ lao động thấp hơn so với nước khác Do đó, các quốc gia và công ty có thể thu được lợi ích lớn hơn thông qua phân công lao động quốc tế, tập trung vào sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có lợi thế tuyệt đối, đồng thời nhập khẩu hàng hóa có lợi thế kém Điều quan trọng trong lập luận về lợi thế tuyệt đối là so sánh chi phí sản xuất của từng mặt hàng giữa các quốc gia.
Adam Smith và các nhà kinh tế học cổ điển theo trường phái của ông tin rằng mọi quốc gia đều hưởng lợi từ ngoại thương, ủng hộ tự do kinh doanh và hạn chế can thiệp của chính phủ vào hoạt động kinh doanh, bao gồm xuất nhập khẩu Theo học thuyết của Smith, lợi thế tuyệt đối được xác định bởi các điều kiện tự nhiên như địa lý, khí hậu và tay nghề đặc thù của từng quốc gia, trong đó tay nghề đóng vai trò quyết định trong mậu dịch quốc tế và cấu trúc của nó.
1.1.1.3 Lý thuyết lợi thế tương đối (lợi thế so sánh) của David Ricardo
Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith chỉ ra rằng một quốc gia có lợi thế tuyệt đối về một loại hàng hóa sẽ hưởng lợi từ ngoại thương nếu chuyên môn hóa sản xuất Tuy nhiên, lý thuyết này không giải thích được lý do tại sao một quốc gia có lợi thế tuyệt đối rõ rệt hơn so với quốc gia khác, hoặc vì sao một quốc gia không có lợi thế tuyệt đối vẫn có thể tham gia và thu lợi trong hợp tác lao động quốc tế Để giải quyết những hạn chế này, David Ricardo đã phát triển lý thuyết lợi thế so sánh trong tác phẩm "Những nguyên lý của kinh tế chính trị" vào năm 1817, nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quát và chính xác hơn về lợi ích trong thương mại quốc tế.
Lý thuyết của D Ricardo nhấn mạnh rằng sự khác biệt giữa các quốc gia không chỉ nằm ở điều kiện tự nhiên và tay nghề, mà còn ở điều kiện sản xuất tổng thể Điều này cho thấy mọi quốc gia đều có khả năng chuyên môn hóa sản xuất các sản phẩm nhất định, bất kể lợi thế tự nhiên hay khí hậu Ricardo cho rằng lợi thế tuyệt đối của mỗi quốc gia là hạn chế, và thực tế cho thấy nhiều quốc gia giao thương không chỉ dựa vào hàng hóa có lợi thế tuyệt đối mà còn dựa vào lợi thế tương đối Tham gia vào phân công lao động quốc tế giúp các quốc gia khai thác lợi thế tương đối, từ đó mở rộng khả năng tiêu dùng thông qua việc chuyên môn hóa sản xuất và đổi hàng hóa qua thương mại quốc tế.
Lợi thế so sánh là yếu tố then chốt trong thương mại quốc tế, mang lại lợi ích từ chuyên môn hóa sản xuất Thương mại quốc tế dựa vào lợi thế so sánh thay vì lợi thế tuyệt đối Theo A Smith, lợi thế tuyệt đối chỉ là một trường hợp đặc biệt của lợi thế so sánh Lý thuyết của D Ricardo không khác gì so với A Smith, đều ủng hộ việc tự do hóa xuất nhập khẩu và khuyến khích các chính phủ thúc đẩy thương mại quốc tế.
1.1.1.4 Mô hình Hechscher-Ohlin về trang bị nguồn lực
Nếu lao động là yếu tố sản xuất duy nhất như trong mô hình Ricardo, lợi thế so sánh chỉ xuất hiện do sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia Mặc dù năng suất lao động là một yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế, nhưng sự khác biệt về nguồn lực giữa các nước cũng đóng vai trò quan trọng Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của nguồn lực đối với thương mại, chúng ta cần xem xét mô hình Heckscher-Ohlin, một lý thuyết nổi bật về các yếu tố quyết định mô hình thương mại của mỗi quốc gia, được phát triển bởi hai nhà kinh tế học.
Lý thuyết do Eli Heckscher và Bertil Ohlin phát triển vào những năm 30 của thế kỷ XX nhấn mạnh sự tương tác giữa tỷ lệ các yếu tố sản xuất có sẵn ở các quốc gia và tỷ lệ sử dụng các yếu tố đó trong sản xuất hàng hóa khác nhau Do đó, lý thuyết này còn được gọi là học thuyết về tỷ lệ các yếu tố.
Học thuyết Heckscher-Ohlin cho rằng các quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa mà sản xuất cần nhiều yếu tố dư thừa và nhập khẩu hàng hóa mà sản xuất cần yếu tố khan hiếm Điều này dẫn đến việc các yếu tố sản xuất dư thừa được xuất khẩu, trong khi các yếu tố khan hiếm sẽ được nhập khẩu để cân bằng nhu cầu và cung.
Học thuyết Heckscher-Ohlin cho rằng các quốc gia sẽ xuất khẩu những sản phẩm sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà họ có dư thừa, trong khi nhập khẩu những sản phẩm sử dụng nhiều yếu tố mà họ đang thiếu hụt.
Học thuyết H-O giải thích rằng các quốc gia dư thừa lao động như Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam có lợi thế trong việc xuất khẩu giày dép, hàng may mặc và các sản phẩm cần nhiều lao động Ngược lại, các nước dư thừa đất đai như Argentina, Úc và Canada lại xuất khẩu thịt, lúa mì và các sản phẩm cần nhiều đất đai Sự khác biệt này xuất phát từ việc các quốc gia này có ưu thế so với các yếu tố sản xuất như vốn, lao động, tài nguyên, đất đai và khí hậu, giúp họ có chi phí cơ hội thấp hơn khi sản xuất các sản phẩm nhất định.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý thâm hụt cán cân thương mại
Bài viết đã chỉ ra nguyên nhân gây thâm hụt cán cân thương mại ở một số quốc gia như Mỹ, Pakistan, Ấn Độ và Trung Quốc, cho thấy rằng tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ quốc gia nào trong bất kỳ giai đoạn lịch sử nào Điều quan trọng là thời gian thâm hụt kéo dài bao lâu và các chính phủ đã thực hiện những biện pháp nào để cải thiện tình hình Tác giả sẽ tiếp tục tìm hiểu kinh nghiệm cải thiện cán cân thương mại của một số quốc gia thành công trong khu vực và trên thế giới.
Mỹ, nền kinh tế hàng đầu thế giới, đã trải qua tình trạng thâm hụt thương mại liên tục từ năm 2001, với Trung Quốc là quốc gia có mức thâm hụt lớn nhất Theo thống kê của ITC, thâm hụt thương mại với Trung Quốc chiếm từ 40-48% tổng thâm hụt của Mỹ, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào hàng hóa nhập khẩu từ thị trường này Điều này nhấn mạnh rằng Mỹ không chỉ nhập siêu từ Trung Quốc một cách đáng kể mà còn cho thấy Trung Quốc là một trong những nguồn cung cấp hàng hóa chủ yếu cho nền kinh tế Mỹ.
Bảng 1.1: Cán cân thương mại của Mỹ trong giai đoạn 2010-2015 Đơn vị tính: Tỷ USD
Cán cân thương mại của
Cán cân thương mại của
Tình trạng nhập siêu lớn và liên tục của Mỹ trong nhiều năm qua chủ yếu xuất phát từ việc các tập đoàn đa quốc gia của Mỹ chuyển nhà máy sản xuất sang Trung Quốc và các quốc gia đang phát triển khác để tận dụng nguồn nhân lực giá rẻ và nguyên vật liệu đầu vào rẻ Điều này đã giúp các nước này tiếp cận công nghệ tiên tiến của Mỹ, từ đó mở rộng quy mô sản xuất hàng gia công xuất khẩu vào Mỹ Hiện tại, thị trường tiêu thụ của Mỹ chủ yếu là hàng gia công từ nước ngoài, dẫn đến thâm hụt cán cân thương mại Chính phủ Mỹ lo ngại về tình trạng này vì nó ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, gây bất ổn và thất nghiệp Các nhà kinh tế đã đề xuất nhiều biện pháp cải thiện cán cân thương mại, như hạ giá đồng Đô la Mỹ và phối hợp với các nước lớn như Nhật Bản và EU để thúc đẩy nhu cầu hàng hóa Mỹ Để giải quyết tình trạng nhập siêu từ Trung Quốc, Mỹ cần áp dụng nhiều biện pháp đồng bộ, bao gồm chính sách điều hành tỷ giá và các chính sách kinh tế vĩ mô.
1.2.2 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Hàn Quốc từng là một trong những nước nông nghiệp nghèo nàn và lạc hậu nhất thế giới, nhưng hiện nay đã trở thành một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ Trong những năm 60, đất nước này phải đối mặt với nhiều thách thức do hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ II Sự chuyển mình này có được nhờ vào các biện pháp quản lý và điều tiết kinh tế kịp thời của Chính phủ, đặc biệt là chính sách hướng về xuất khẩu Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai nhiều biện pháp hỗ trợ xuất khẩu, bao gồm giảm thuế nhập khẩu, cung cấp tài chính hợp lý cho doanh nghiệp xuất khẩu, ưu đãi cho các ngành công nghiệp mũi nhọn và điều chỉnh chế độ tỷ giá linh hoạt.
Hàn Quốc đã xác định rõ chính sách định hướng xuất khẩu với mục tiêu phát triển các mặt hàng chủ lực trong lĩnh vực công nghệ cao và hàm lượng chất xám Chính phủ nước này tích cực tổ chức các hội chợ, triển lãm và hội thảo nhằm kết nối doanh nghiệp trong và ngoài nước, tạo cơ hội hợp tác Đồng thời, Hàn Quốc thực hiện tự do hóa thị trường vốn và tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài, qua đó thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc thu hút các doanh nghiệp FDI.
Chính phủ Hàn Quốc đã thành công trong việc áp dụng công cụ tỷ giá để thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, thông qua chiến lược xuất khẩu, cải thiện cán cân thanh toán quốc tế và tăng trưởng kinh tế Những thành công này đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia khác.
Hàn Quốc đã kiên nhẫn theo đuổi chính sách phá giá tiền tệ nhằm tăng trưởng xuất khẩu, mặc dù điều này có thể làm giảm tăng trưởng do ảnh hưởng đến đầu tư Tuy nhiên, quốc gia này đã khôn ngoan trong việc mở rộng xuất khẩu kết hợp với các yếu tố khác để giảm chi phí nhập khẩu và gánh nặng nợ Sau khi đồng Won bị phá giá mạnh, Hàn Quốc đã cải thiện năng lực sản xuất và đẩy mạnh xúc tiến thương mại, từ đó đạt được tốc độ tăng trưởng xuất khẩu cao.
Tỷ giá KRW/USD đã giảm giá trị đồng nội tệ trong thời gian dài, song song với việc Hàn Quốc chuyển từ chế độ tỷ giá cố định sang thả nổi Chính phủ Hàn Quốc chủ động tạo điều kiện thuận lợi để tỷ giá KRW/USD không ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu Khi đồng USD tăng giá, chính phủ cho phép thị trường tự điều chỉnh, trong khi khi đồng USD giảm giá, họ đã tăng cung đồng KRW để hỗ trợ xuất khẩu.
Sau khi phá giá tiền tệ, Hàn Quốc đã thực hiện các biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn sự giảm giá kéo dài của đồng nội tệ, đồng thời củng cố các yếu tố thị trường khác để duy trì tỷ giá ổn định Sự ổn định của tỷ giá KRW/USD đạt được nhờ vào việc Chính phủ Hàn Quốc duy trì biên độ dao động ổn định trong thời gian dài, điều này mang lại lợi ích cho nhà đầu tư trong nước và thu hút vốn đầu tư nước ngoài Nhờ vậy, Hàn Quốc đã nhanh chóng phục hồi sau khủng hoảng tài chính tiền tệ Đông Nam Á và thực hiện chiến lược phát triển kinh tế, ứng dụng công nghệ hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm phục vụ mục tiêu xuất khẩu.
Không nên neo giữ đồng bản tệ với một ngoại tệ mạnh như USD, vì kinh nghiệm từ cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ châu Á cho thấy điều này có thể dẫn đến khủng hoảng Sự ổn định tạm thời này chỉ mang lại niềm tin cho nhà đầu tư khi USD mất giá, nhưng khi USD tăng giá, khả năng cạnh tranh của các nước có đồng tiền gắn chặt với USD sẽ bị suy yếu.
1.2.3 Kinh nghiệm của Thái Lan
Sau khủng hoảng tài chính 1997, Thái Lan đối mặt với khó khăn nghiêm trọng, với GDP năm 1998 giảm -10.5% và nợ nước ngoài lên tới 87 tỷ USD Tình trạng thất nghiệp gia tăng do áp lực từ nợ nước ngoài và bất ổn kinh tế vĩ mô Để vượt qua khủng hoảng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, Chính phủ Thái Lan đã triển khai các chính sách phát triển thương mại quốc tế.
Thái Lan đang thực hiện chính sách thúc đẩy xuất khẩu, kết hợp giảm nhập khẩu và tăng cường xuất khẩu dịch vụ, nhằm tìm kiếm mặt hàng và thị trường mới, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh Chính phủ đặc biệt chú trọng vào các nước đang phát triển ở ASEAN, Trung Đông và Châu Phi để mở rộng thị trường và áp dụng các biện pháp khuyến khích xuất khẩu Đồng thời, Thái Lan cũng điều chỉnh cơ cấu tổ chức hoạt động ngoại thương, phân định rõ chức năng của các trung tâm và văn phòng đại diện ở nước ngoài để theo dõi thị trường và các vấn đề thương mại.
Chính phủ Thái Lan đang nỗ lực tăng cường tự do hóa thương mại và nâng cao khả năng cạnh tranh cho hàng xuất khẩu, nhằm hội nhập sâu hơn vào thị trường toàn cầu Điều này được thực hiện thông qua việc ký kết các Hiệp định song phương và đa phương cả trong khu vực và trên thế giới.
Chính phủ Thái Lan đã áp dụng biện pháp bảo hộ hợp lý để thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao sức cạnh tranh hàng hóa trong nước Chính sách này tập trung vào sản xuất nội địa trước khi mở rộng ra thị trường khu vực và toàn cầu Bảo hộ kinh tế gắn liền với định hướng xuất khẩu và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thể hiện qua chính sách thuế quan Cụ thể, mức thuế thấp nhất áp dụng cho hàng hóa đầu vào phục vụ sản xuất, trong khi các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh và tiềm năng xuất khẩu được bảo hộ với mức thuế cao hơn Chính phủ Thái Lan thực hiện hỗ trợ có chọn lọc cho các ngành sản xuất, với từng ngành nghề có chính sách hỗ trợ riêng biệt.
Vào năm 1997, Chính phủ Thái Lan đã quyết định phá giá mạnh đồng Baht để cải thiện cán cân thanh toán quốc tế do gặp khó khăn tài chính và thiếu hụt ngoại tệ Sự kiện này dẫn đến việc đồng Baht mất hơn 20% giá trị, làm tăng khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu, đặc biệt là nông thủy sản, đồng thời hạn chế nhập khẩu Kết quả là, Thái Lan đã giảm nhập siêu từ 9,5 tỷ USD năm 1991 xuống còn 4,624 tỷ USD năm 1997, và đạt thặng dư 11,973 tỷ USD vào năm 2007.