NỘI DUNG
Cơ sở lý luận
1 Tổng quan về dạy học trực tuyến
1.1 Khái niệm về dạy học trực tuyến
Dạy học trực tuyến (DHTT) được hiểu là hình thức học tập và đào tạo dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là CNTT Theo quan điểm hiện đại, DHTT sử dụng các công cụ điện tử như máy tính, mạng vệ tinh, Internet và Intranet để phân phát nội dung học Nội dung này có thể được truy cập từ các nguồn như website, đĩa CD, video và audio thông qua máy tính hoặc điện thoại thông minh Người dạy và người học có thể giao tiếp qua không gian mạng thông qua các hình thức như thư điện tử, thảo luận trực tuyến, diễn đàn, hội thảo và video.
Dạy học trực tuyến là phương pháp giảng dạy hiện đại, diễn ra trên các nền tảng trực tuyến với sự hỗ trợ của công cụ học tập số Người dạy và người học có thể tương tác, trao đổi kiến thức qua laptop, smartphone hoặc máy tính bảng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu và chuyển giao thông tin hiệu quả.
Các bài giảng và nội dung học tập được cung cấp trên nền tảng trực tuyến dưới dạng văn bản, hình ảnh và video, giúp người học dễ dàng truy cập và học tập Quá trình dạy học trực tuyến cũng khuyến khích sự tương tác giữa người dạy và người học, nhằm tối ưu hóa việc truyền đạt và tiếp thu kiến thức Hơn nữa, các phần mềm và tài liệu học tập hỗ trợ kiểm tra và đánh giá định kỳ, mang lại sự đa dạng và hiệu quả cao trong quá trình học.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên cần lựa chọn các công cụ dạy học trực tuyến phù hợp để tổ chức các hoạt động học tập phong phú và đa dạng, nhằm phát huy tối đa năng lực và phẩm chất của học sinh Việc sử dụng nền tảng tương tác và lưu trữ nội dung dạy học hiện nay rất đa dạng, mang lại nhiều sự lựa chọn cho cả giáo viên và học sinh, từ đó nâng cao chất lượng dạy học.
1.2 Vai trò của dạy học trực tuyến trong thời đại mới
Trong thời đại công nghệ số, dạy học trực tuyến (DHTT) đã trở thành xu hướng được nhiều giáo viên quan tâm Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong việc mô tả các nội dung trừu tượng của bộ môn Hóa học một cách trực quan Các hình thức kiểm tra đánh giá đa dạng giúp đáp ứng nhu cầu của hoạt động dạy học, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và khả năng tìm tòi, giải quyết vấn đề của học sinh DHTT không chỉ giúp thích ứng với tình hình dịch bệnh Covid-19 mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong giáo dục, từng bước nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo.
Vai trò của DHTT trong giáo dục đó là:
- Góp phần nâng cao chất lượng dạy học trong thời đại mới, từng bước chuyển đổi giáo dục theo hướng công nghệ số
- Dễ dàng đánh giá được số lượng lớn HS trong thời gian ngắn thông qua các công cụ trực tuyến hỗ trợ quá trình kiểm tra, đánh giá
- Người học phát huy được tính tích cực, chủ động trong việc tham gia vào quá trình tiếp nhận kiến thức
- Nâng cao kĩ năng CNTT ở cả người dạy và người học
1.3 Một số công cụ dạy học trực tuyến phổ biến hiện nay Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của giáo dục, các công cụ DHTT không ngừng được cải tiến, phát triển Người dạy cần trang bị cho mình nhiều sự lựa chọn dựa trên nhu cầu, mục đích sử dụng và ưu nhược điểm của từng công cụ
Các công cụ DHTT đang được phân nhóm theo mục đích sử dụng, phổ biến nhất đó là:
- Công cụ hỗ trợ đánh giá thường xuyên bằng tự luận và trắc nghiệm như: Google Forms, Microsoft Forms, Kahoot
- Các nền tảng tương tác và lưu trữ nội dung dạy học, kết quả thực hiện nhiệm vụ của HS như Zoom, Google Meet, Google Classroom, Microsoft Teams
- Công cụ giúp củng cố luyện tập như: liveworksheet, quizz, kahoo…
- Công cụ giúp quan sát thí nghiệm thật, làm thực hành thí nghiệm ảo như: Yenka, Video Editor…
1.4 Một số nền tảng hỗ trợ cho các khâu trong quá trình dạy học trực tuyến 1.4.1 Phần mềm chuẩn bị dữ liệu dạy học
- Thiết kế bài trình chiếu PowerPoint, trò chơi PowerPoint
- Quay video bài giảng bằng các phần mềm như e-learning bằng ispring suite, Zoom, MS Team
- Lưu trữ tư liệu với Google meet
- Làm video bài tóm tắt kiến thức bằng edpuzzle.com, e-learning đóng gói chuẩn SCORM bài giảng e-learning, Vivavideo…
1.4.2 Phần mềm tương tác, kết nối trực tuyến
Các ứng dụng, nền tảng dạy học trực tuyến được sử dụng nhiều đó là:
1.4.3 Phần mềm, ứng dụng hỗ trợ hình ảnh trực quan, thực hành thí nghiệm
Các phần mềm, ứng dụng hỗ trợ hình ảnh trực quan, thực hành thí nghiệm dễ sử dụng như:
1.4.4 Phần mềm kiểm tra đánh giá thường xuyên
Các phần mềm được lựa chọn thường có giao diện thân thiện, cho phép người dùng dễ dàng đưa câu hỏi và bài tập lên, đồng thời cung cấp chức năng chấm điểm trực tiếp cho học sinh ngay sau khi hoàn thành bài.
- Azota, tracnghiemonline.vn, shub, lms.vn
Phần mềm giáo dục có thể được phân loại thành bốn nhóm nhiệm vụ chính: thiết kế và biên tập nội dung dạy học trực tuyến, hỗ trợ kiểm tra đánh giá trực tuyến, hỗ trợ dạy học trực tuyến, và quản lý lớp học Hiện nay, nhiều phần mềm đa tính năng ra đời, giúp giáo viên và học sinh thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau Đặc biệt, cho cùng một nhiệm vụ, giáo viên và học sinh có thể lựa chọn từ nhiều phần mềm khác nhau để đáp ứng nhu cầu học tập của mình.
1.4.5 Mô hình lớp học đảo ngược
Nhà trường đã phối hợp với trường ĐH Vinh tổ chức tập huấn về kỹ năng sư phạm nhằm thực hiện chuyển đổi số thông qua mô hình lớp học đảo ngược Chương trình này được áp dụng cho Trường THPT Nghi Lộc 2 và một số trường khác trong khu vực.
Lớp học đảo ngược là mô hình giáo dục ngày càng phổ biến, được áp dụng từ tiểu học đến đại học, giúp thay đổi cách tổ chức dạy học truyền thống.
Lớp học đảo ngược là mô hình giáo dục thay đổi cách thức dạy và học truyền thống, trong đó học sinh được tiếp cận bài giảng và tài liệu lý thuyết tại nhà thông qua video và học liệu trực tuyến Thay vì tiếp nhận kiến thức từ giáo viên trong lớp, thời gian học ở trường được dành cho việc thảo luận, thực hành và giải quyết vấn đề, giúp tăng cường sự tương tác và áp dụng kiến thức thực tế Mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn khuyến khích học sinh chủ động hơn trong quá trình học.
Trong quá trình học trực tuyến, 7 tiếp hoặc thời gian có thể được sử dụng hiệu quả để giải đáp thắc mắc của học sinh, hỗ trợ làm bài tập khó và thảo luận sâu hơn về kiến thức.
Hình 1: Các giảng viên ĐH Vinh đang tổ chức tập huấn chuyển đổi số tại trường Nghi Lộc 2
Hình 2: tham gia tập huấn chuyển đổi số
Mô hình lớp học đảo ngược có những ưu điểm sau:
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và chỉ đạo hoạt động học tập của học sinh, do đó cần có thời gian để theo dõi và quan sát sự tiến bộ của từng học sinh Điều này giúp giáo viên có khả năng tập trung vào nhiều đối tượng học sinh khác nhau, đặc biệt là những em cần nhiều sự hỗ trợ hơn so với bạn bè cùng lớp.
- HS có trách nhiệm hơn đối với việc học của mình, chủ động, tự chủ học tập
- Tăng cường khả năng tương tác, tương tác ngang hàng giữa các HS với nhau
- HS có nhiều cơ hội học hỏi với bạn, với GV
- HS tự quyết định tốc độ học phù hợp, có thể tua nhanh hoặc xem lại nhiều lần khi chưa hiểu, qua đó làm chủ việc học của mình
- Hỗ trợ các HS vắng mặt nhờ các bài học luôn trực tuyến và được lưu trữ lại
- HS tiếp thu tốt hơn có thể được chuyển tiếp đến các chương trình học cao hơn mà không ảnh hưởng gì đến các bạn còn lại
- Phụ huynh có nhiều cơ hội hỗ trợ cho HS chuẩn bị bài tốt hơn trong thời gian tự học ở nhà
Hình 3 So sánh lớp học truyền thống và mô hình LHĐN
Hình 4 So sánh cấp độ tư duy của HS theo thang đo của Bloom
Học sinh có thể sử dụng bài giảng E-learning kết hợp với tài liệu tham khảo khác như sách giáo khoa và Internet để đạt được mục tiêu học tập hiệu quả Bài giảng E-learning không chỉ hỗ trợ cho việc ôn luyện trước và sau khi học trực tuyến mà còn giúp học sinh tự học trước khi tiếp cận bài mới, từ đó nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức.
Chúng tôi đã áp dụng quy trình tổ chức dạy học theo mô hình lớp học đảo ngược trong phần giới thiệu về nhóm halogen trong chương trình hóa học lớp 10 Nội dung bài học được thiết kế nhằm tạo điều kiện cho học sinh chủ động tìm hiểu và khám phá kiến thức một cách sâu sắc và hiệu quả hơn.
Cơ sở thực tiễn
1 Đặc điểm về nhận thức của HS trường THPT Nghi Lộc 2 và THPT Nghi Lộc 3
Trường THPT Nghi Lộc 2 và THPT Nghi Lộc 3, nằm trên địa bàn huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An, có nhiều điểm tương đồng về cơ sở vật chất, đội ngũ quản lý, giáo viên và học sinh Cả hai trường đều nhận được sự quan tâm từ địa phương và sự nhiệt tình từ Ban đại diện cha mẹ học sinh.
Trong công tác giáo dục học sinh, sự đoàn kết và tinh thần trách nhiệm cao của đội ngũ giáo viên là yếu tố quan trọng Các trường học cần có giáo viên đạt chuẩn và trên chuẩn về chuyên môn, cùng với cơ sở vật chất và thiết bị dạy học được cải thiện hàng năm Đặc biệt, để nâng cao hiệu quả dạy học trực tuyến môn Hóa học 10, kinh nghiệm giảng dạy trong những năm qua cho thấy việc áp dụng các biện pháp trước đây mang lại cả thuận lợi và khó khăn cho giáo viên và học sinh.
+ Chính sách của Đảng và Nhà nước luôn quan tâm coi trọng công giáo dục ở bậc THPT nói chung và giáo dục môn hoá học nói riêng
+ Được sự quan tâm của Ban giám hiệu và các tổ chức, đoàn thể trong nhà trường trong các hoạt động giáo dục
Đội ngũ giáo viên nhiệt huyết và giàu năng lực cam kết nâng cao chất lượng giáo dục, đặc biệt là trong lĩnh vực giảng dạy hóa học.
Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học ngày càng được các trường và cấp quản lý đầu tư mạnh mẽ, nhằm đảm bảo chất lượng cho cả hình thức dạy học trực tiếp và dạy học trực tuyến, cũng như sự kết hợp linh hoạt giữa hai phương pháp này.
GV dạy trực tuyến, HS học trực tiếp và ngược lại)
Để quản lý hiệu quả giáo viên và học sinh, cần huy động sự tham gia của nhiều bộ phận và đoàn thể, từ việc điểm danh tự động qua hệ thống LMS đến theo dõi trực tiếp qua phòng Zoom Điều này không chỉ giúp kiểm soát số lượng mà còn nâng cao thái độ, ý thức học tập và chất lượng dạy học.
Nhiều giáo viên hiện nay đang chú trọng đến việc nâng cao chất lượng dạy học trực tuyến (DHTT), tuy nhiên vẫn còn một bộ phận giáo viên chưa thực sự quan tâm và chỉ sử dụng các công cụ dạy học như một biện pháp đối phó.
Khi tổ chức nâng cao hiệu quả DHTT, nhiều giáo viên vẫn ngần ngại trong việc đổi mới và tiếp thu các phương pháp giảng dạy hiện đại Sự hạn chế trong việc ứng dụng công cụ mới cũng là một rào cản lớn đối với quá trình cải tiến này.
Công nghệ đã mang lại 15 tiến bộ đáng kể, nhưng việc lặp lại các phương pháp giảng dạy cũ vẫn dẫn đến hiệu quả chưa cao và làm cho học sinh thiếu hứng thú trong việc học tập.
+ HS chưa chủ động, tích cực trong quá trình học tập, một số em còn học một cách đối phó, không tích cực và không tự giác
Mặc dù nhiều học sinh có đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị để học trực tuyến, vẫn còn một số ít học sinh gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị.
Học sinh vẫn chưa fully nhận thức được vai trò và tầm quan trọng của việc học tập, đặc biệt là hình thức học trực tuyến Điều này dẫn đến việc nhận thức, kỹ năng, thái độ và hành vi của các em còn nhiều hạn chế.
HS bị ảnh hưởng bởi nền giáo dục gia đình và cộng đồng nơi cư trú, dẫn đến việc hạn chế cơ hội tham gia các hoạt động giáo dục đa dạng và phong phú, thiếu thốn về cơ sở vật chất.
2 Thực trạng của vấn đề nghiên cứu
Trong thời đại công nghiệp 4.0, sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật đã làm thay đổi vai trò của nhà trường và giáo viên trong việc cung cấp tri thức Đại dịch COVID-19 năm 2019 đã dẫn đến gián đoạn trong việc dạy học, buộc phải chuyển sang hình thức dạy học trực tiếp và trực tuyến Để đảm bảo chất lượng dạy học trực tuyến, cần đầu tư vào chất lượng bài giảng nhằm phát huy phẩm chất và năng lực của học sinh Việc tăng cường dạy học trực tuyến trong bối cảnh dịch bệnh không chỉ giúp học sinh tiếp tục học tập mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong trường học Do đó, việc lựa chọn thiết bị, công cụ, học liệu số và phương pháp dạy học phù hợp là rất quan trọng để nâng cao chất lượng dạy học và tăng cường sự tương tác giữa học sinh trong môi trường học trực tuyến.
Để tự hoàn thiện bản thân, HS cấp THPT phải xác định được:
Nhiệm vụ học tập cá nhân cần dựa trên kết quả đã đạt được, với việc đặt ra mục tiêu học tập cụ thể và chi tiết Cần khắc phục những hạn chế và khó khăn do cả yếu tố chủ quan và khách quan gây ra Đặc biệt, trong giai đoạn dịch bệnh diễn biến phức tạp, việc chủ động vượt qua các khó khăn này là rất quan trọng.
Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch học tập là điều cần thiết, bất kể hình thức học trực tiếp hay trực tuyến Việc này giúp hình thành phương pháp học tập cá nhân phù hợp Đồng thời, người học cần biết cách tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nguồn tài liệu số cũng như học liệu số thích hợp với mục đích và nhiệm vụ học tập của mình.
16 khác nhau; ghi chép thông tin bằng các hình thức phù hợp, thuận lợi cho việc ghi nhớ, sử dụng, bổ sung khi cần thiết
Để nâng cao hiệu quả học tập trên các nền tảng trực tuyến, việc tự nhận diện và điều chỉnh những sai sót cũng như hạn chế của bản thân là rất quan trọng Điều này giúp người học tránh bị phân tâm và tập trung hơn vào nội dung học tập.
Một số giải pháp đã được sử dụng để giải quyết vấn đề
Trong khuôn khổ sáng kiến, chúng tôi đề xuất các biện pháp tổ chức và thiết kế nội dung DHTT nhằm phát triển phẩm chất và năng lực cho học sinh trong chương trình hóa học 10 THPT.
1 Phân chia các đơn vị kiến thức chương halogen theo các mức độ nhận thức
Nội dung bảng phân chia ở Phụ lục 3
2 Tổ chức các hoạt động dạy học cho khâu trước kết nối Để thiết kế, biên tập được học liệu số nội dung DHTT theo hướng PTNL, phẩm chất cho HS, chúng tôi thống nhất thực hiện 3 bước sau:
Bước 1: Xác định dạng học liệu số phù hợp với yêu cầu cần đạt và nội dung dạy học cụ thể
Trong chương trình môn Hóa học, việc lựa chọn học liệu số phù hợp với yêu cầu cụ thể là rất quan trọng Ví dụ, khi yêu cầu cần đạt là "quan sát video một số thí nghiệm chứng minh tính oxi hóa mạnh của các halogen và so sánh tính oxi hóa giữa chúng", chúng ta cần lựa chọn các học liệu như video thí nghiệm và hình ảnh để hỗ trợ việc học tập hiệu quả.
Khi thiết kế nội dung dạy học dưới dạng học liệu số, cần chú ý đến sự phù hợp giữa loại nội dung và dạng học liệu Đối với nội dung về đặc điểm và tính chất, hình ảnh là lựa chọn tối ưu; trong khi đó, nội dung liên quan đến quá trình biến đổi nên sử dụng hình ảnh động hoặc video Đối với các nội dung liên quan đến thí nghiệm hóa học, học liệu số dạng thí nghiệm ảo hoặc video sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
Bước 2: Lựa chọn nguồn học liệu số phù hợp để sử dụng cho việc việc thiết kế, biên tập nội dung dạy học
Trong quá trình giảng dạy môn Hóa học, giáo viên nên tham khảo và lựa chọn các học liệu số phù hợp, đảm bảo tính liên kết với các học liệu đã được xác định ở bước đầu.
Bước 3: Lựa chọn, sử dụng phần mềm để thiết kế, biên tập nội dung dạy học
Giáo viên có thể chọn từ nhiều phần mềm phổ biến để hỗ trợ biên tập và thiết kế nội dung dạy học dưới dạng học liệu số, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Giai đoạn trước khi kết nối trực tiếp: Giao nhiệm vụ trên LMS hoặc công cụ thay thế
Thứ nhất, GV chuẩn bị hệ thống câu hỏi và nhiệm vụ để giao cho HS tự đọc
SGK cung cấp các chỉ dẫn cụ thể để khai thác ngữ liệu, hình ảnh và nội dung phù hợp Giáo viên có thể xây dựng hệ thống câu hỏi qua trò chơi online để học sinh nghiên cứu trước Ngoài ra, việc cung cấp video bài giảng tự thực hiện hoặc video có sẵn cũng giúp học sinh trả lời các câu hỏi và hoàn thành nhiệm vụ Giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh thông qua các hình thức phù hợp như LMS hoặc các công cụ thay thế.
Học sinh nộp kết quả học tập cho giáo viên qua mạng, sử dụng hệ thống LMS hoặc các công cụ thay thế khác Trước khi tham gia lớp học trực tuyến, học sinh được giao nhiệm vụ tự học qua video bài giảng, đọc sách giáo khoa và trả lời câu hỏi Kết quả học tập sẽ được nộp theo yêu cầu của giáo viên thông qua các nền tảng trực tuyến.
Vào thứ ba, giáo viên sẽ tổng hợp kết quả của học sinh hoặc cho phép các nhóm đánh giá lẫn nhau, nhằm chuẩn bị cho hoạt động thảo luận trong giai đoạn kết nối trực tiếp.
2.1 Các nội dung GV, HS cần chuẩn bị, thực hiện cho khâu trước kết nối
Giai đoạn trước kết nối là thời gian học sinh (HS) tự chủ nghiên cứu và tìm hiểu kiến thức dưới sự định hướng và tài liệu từ giáo viên (GV) Trong giai đoạn này, GV giao nhiệm vụ cho HS, trong khi HS chủ động thực hiện nhiệm vụ trước thời hạn cuối cùng mà GV đã đặt ra, giúp GV có cơ hội tổng hợp và đánh giá kết quả tìm hiểu của HS
Quá trình này được diễn ra như sau:
GV chuẩn bị tài liệu như: video có nội dung liên quan đến nhiệm vụ giao cho
Học sinh cần được giao nhiệm vụ tìm hiểu một cách cụ thể và rõ ràng về các tài liệu tham khảo như sách giáo khoa, video bài giảng, hình ảnh và các bài báo liên quan Việc khai thác thông tin từ những nguồn này sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập và hiểu biết của học sinh.
Học sinh chủ động tìm hiểu và hoàn thành nhiệm vụ được giao dựa trên tài liệu do giáo viên cung cấp Kết quả của nhiệm vụ, hay sản phẩm học tập, sẽ được học sinh nộp cho giáo viên thông qua các công cụ trực tuyến như Padlet, menti.com, và Zalo.
GV tổng hợp sản phẩm học tập của học sinh nhằm đánh giá hiệu quả chuẩn bị của các em, từ đó đề xuất phương án tổ chức hợp lý cho việc kết nối trực tuyến.
Trong quá trình hình thành kiến thức mới, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh khai thác sách giáo khoa, xem video bài giảng và sử dụng tài liệu thông tin do giáo viên cung cấp Đối với các bài học ôn tập và luyện tập, giáo viên nên đưa ra các câu hỏi hoặc yêu cầu học sinh ôn lại những kiến thức quan trọng trước khi kết nối.
2.2 Các công cụ, kỹ thuật sử dụng cho khâu dạy học trước kết nối Để chuẩn bị cho khâu dạy học trước kết nối GV cần lên ý tưởng, kế hoạch về các hoạt động dự định sẽ tổ chức từ đó lựa chọn công cụ, phương pháp dạy học cũng như kỹ thuật sử dụng phù hợp Đối với chương halogen tôi thường sử dụng cụ thể như sau:
- Công cụ thường sử dụng:
+ Tài liệu bao gồm: Video chứa nội dung về nguyên tố halogen, hợp chất của các halogen cần tìm hiểu trước bài học, đoạn thông tin mang nội dung…
+ Phần mềm: Padlet, menti.com, Google form…
- Phương pháp sử dụng: Dạy học giải quyết vấn đề