Tên đề tài
Phân tích các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ có ảnh hưởng tới kết quả hoạt động định giá nhãn hiệu tại Việt Nam
Lý do nghiên cứu
Nhãn hiệu là dấu hiệu quan trọng giúp người tiêu dùng nhận diện sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, đóng vai trò là tài sản vô hình có giá trị lớn Mặc dù doanh nghiệp đã nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ nhãn hiệu và thực hiện các biện pháp đăng ký, nhưng việc đánh giá và đo lường giá trị nhãn hiệu thường bị xem nhẹ Nhiều doanh nghiệp thiếu hiểu biết về các yếu tố thiết yếu trong quy trình định giá, do đó, việc định giá nhãn hiệu vẫn còn mới mẻ và lý thuyết chưa hoàn thiện Dù nhà nước đã ban hành văn bản pháp luật hướng dẫn định giá tài sản trí tuệ, nhưng việc này chủ yếu dựa vào Chuẩn mực số 04 về Tài sản cố định vô hình Đặc biệt, nhãn hiệu có những yếu tố đặc thù ảnh hưởng đến giá trị mà các tài sản vô hình khác không có, vì vậy, cần chú ý đến các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ khi định giá để đảm bảo tính chính xác.
Bộ Khoa học và Công nghệ cùng Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư liên tịch số 39/2014/TTLT-BKHCN-BTC, quy định về việc định giá kết quả nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và tài sản trí tuệ sử dụng ngân sách nhà nước Việc này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong định giá, và các doanh nghiệp nên chú trọng đến các yếu tố liên quan nhằm nâng cao độ tin cậy của kết quả định giá.
Trong nghiên cứu này, tác giả phân tích các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ ảnh hưởng đến giá trị nhãn hiệu và cách chúng tác động đến kết quả định giá Việc áp dụng nghiên cứu vào thực tiễn sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tài sản trí tuệ của mình, từ đó có khả năng tự định giá cho các nhãn hiệu một cách chính xác hơn.
Tác giả đã chọn đề tài luận văn thạc sĩ với tiêu đề: “Phân tích các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ có ảnh hưởng tới kết quả hoạt động định giá nhãn hiệu tại Việt Nam” Nội dung nghiên cứu nhằm khám phá mối liên hệ giữa quyền sở hữu trí tuệ và quy trình định giá nhãn hiệu, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của các yếu tố này trong bối cảnh Việt Nam.
Lịch sử nghiên cứu
Định giá tài sản trí tuệ, đặc biệt là định giá nhãn hiệu, là một lĩnh vực mới mẻ và còn tồn tại nhiều bất cập Chính vì vậy, đã có nhiều bài viết và nghiên cứu được thực hiện để làm rõ các vấn đề liên quan đến chủ đề này.
Nick Bertolotti, trong bài viết "Định giá tài sản trí tuệ" (1996), đã đưa ra cái nhìn tổng quan về sự phát triển của định giá tài sản trí tuệ Tác giả nhận thấy rằng xu hướng kinh tế và quan điểm về giá trị tài sản trong doanh nghiệp đang có sự chuyển biến mạnh mẽ, với trọng tâm kinh doanh không còn chỉ dựa vào tài sản cố định Các tài sản như sáng chế, thương hiệu và nhãn hiệu ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp Sự thay đổi này, cùng với nhu cầu khai thác tài sản trí tuệ, đã đặt ra yêu cầu cần thiết về hoạt động định giá tài sản trí tuệ, nhằm hỗ trợ cho các hoạt động tài chính và giải quyết tranh chấp trong doanh nghiệp.
The article "The Valuation of Intellectual Property" discusses the significance of intellectual property rights in financial transactions, including transfer pricing and financial reporting The author approaches the topic from an economic perspective and outlines several valuation methods, such as the cost approach, market value approach, and economic basis approach These methods are essential for ensuring accurate financial assessments and securing financial obligations.
J Timothy Cromley, (2007), “Các tiêu chuẩn định giá tài sản trí tuệ” 3
Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông qua bản dự thảo tiêu chuẩn định giá tài sản vô hình và tài sản trí tuệ Tác giả đã tiến hành nghiên cứu giá trị tài sản cố định và tài sản vô hình của nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực dịch vụ, sản xuất và công nghệ cao, từ đó rút ra những nhận định quan trọng về giá trị thực tế của các loại tài sản này.
Tài sản trí tuệ (IP) thường được định giá trong các trường hợp sáp nhập và mua lại, nhưng cũng có nhiều lý do khác như lập kế hoạch tài chính, thuế, đầu tư chiến lược và kiện tụng Mặc dù các chuyên gia định giá doanh nghiệp thường đánh giá cao giá trị của tài sản trí tuệ, nhưng cho đến gần đây, vẫn thiếu các tiêu chuẩn chuyên môn rõ ràng để xác định giá trị của nó.
Hiệp hội Thẩm định Hoa Kỳ (ASA) hiện có tiêu chuẩn chung cho việc định giá tài sản vô hình, nhưng các chuyên gia thẩm định thường không cung cấp tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể để xác định giá trị tài sản trí tuệ Nhiều cuốn sách cũng không đề cập đến việc xác định giá trị tài sản trí tuệ hoặc thảo luận về định giá tài sản vô hình một cách tổng quát mà không nêu rõ các đặc điểm pháp lý có thể ảnh hưởng đến giá trị của tài sản.
Các quy định về tài sản vô hình chủ yếu tập trung vào các loại tài sản trí tuệ khác nhau Tác giả đã đề xuất hai dự thảo tiêu chuẩn định giá cho tài sản vô hình và tài sản trí tuệ Dự thảo "Tiêu chuẩn IA (tài sản vô hình)" trình bày các nguyên tắc cơ bản cần thiết cho việc định giá bất kỳ tài sản nào.
3 Tên tiếng Anh là “Intellectual Property Valuation Standards”, http://www.iptoday.com/pdf/2007/1/Cromley-Jan2007.pdf
"Tuyên bố IP" được coi là một "Tuyên bố" với hiệu lực tương đương như một tiêu chuẩn, mặc dù không phải là một tiêu chuẩn chính thức Trong "Tuyên bố IP", việc xác định giá trị tài sản trí tuệ dựa trên các yếu tố như kiện tụng trước đây và hiện tại, sự khác biệt giữa tài sản và lãi suất phân đoạn, cùng với tính khả thi và tiềm năng khai thác thương mại Ngoài ra, "Tuyên bố IP" còn chỉ ra các yếu tố cụ thể cần được xem xét khi đánh giá các loại tài sản trí tuệ khác nhau.
PGS TS Vũ Trí Dũng, NCS Nguyễn Tiến Dũng và Th.s Trần Việt
Hà, (2009), “Định giá thương hiệu”, nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân
Cuốn sách này cung cấp cái nhìn toàn diện về lý thuyết và thực tiễn định giá thương hiệu, bao gồm lợi ích, phương pháp và các dự báo liên quan Phần một tập trung vào căn cứ lý thuyết, so sánh giữa định giá thương hiệu và định giá nhãn hiệu, mang lại giá trị tham khảo cao Phần hai ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn, như kế toán thương hiệu, sát nhập, mua lại và quản lý tài chính Tác phẩm chủ yếu xoay quanh định giá thương hiệu, trong khi định giá nhãn hiệu chỉ được đề cập một cách tổng quát.
Paul Flignor và David Orozco (2006) trong bài viết "Định giá tài sản vô hình và tài sản trí tuệ: Góc nhìn đa ngành" đã chứng minh rằng có thể sử dụng ít phương pháp để đánh giá tài sản trí tuệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau Bài viết phân tích điểm mạnh, điểm yếu, các quan điểm phê phán và ứng dụng thực tiễn của việc định giá này, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố liên quan.
Bài viết "Intangible Asset & Intellectual Property Valuation: A Multidisciplinary Perspective" nhấn mạnh tầm quan trọng của sở hữu trí tuệ và định giá tài sản vô hình, hướng đến hai nhóm đối tượng: những người có quyền lợi nhưng thiếu kinh nghiệm trong định giá tài sản trí tuệ và những chuyên gia muốn hiểu rõ hơn về vấn đề này Bài viết kết hợp giữa các quan điểm học thuật về quản lý tài sản trí tuệ và kinh nghiệm thực tiễn trong đánh giá tài sản Phần đầu giới thiệu kim tự tháp định giá như một công cụ để cấu trúc kế hoạch định giá, phần hai tóm tắt các thuộc tính pháp lý của từng loại tài sản trí tuệ và vai trò của chúng trong định giá, trong khi phần ba trình bày bốn phương pháp định giá cơ bản: thị trường, chi phí, thu nhập và tùy chọn/nhị thức.
Tim Heberden, (2011), “Định giá tài sản trí tuệ và xác định giá chuyển giao” 5
Tác phẩm nghiên cứu giá trị tài sản trí tuệ từ góc độ kinh tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định giá trị tài sản trí tuệ không chỉ trong hợp đồng chuyển giao mà còn trong báo cáo tài chính, báo cáo thuế và quản lý tài sản chiến lược Tác giả giới thiệu các phương pháp xác định tỷ lệ giá trị chuyển giao, bao gồm phương pháp tiếp cận thu nhập, giao dịch, chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D), thị trường và kiểm tra chéo giá trị chuyển giao Đặc biệt, tác giả chỉ ra rằng trong giai đoạn đầu công nghệ và thử nghiệm, giá trị tài sản trí tuệ có sự khác biệt so với khi đã ra thị trường.
The article discusses "Intellectual Property Valuation and Royalty Determination," highlighting key concepts such as the definition of intellectual property assets, foundational principles for valuation, and the essential components of valuation reports For a comprehensive understanding, it refers to a resource that provides detailed insights into the methodologies used for determining royalty rates and assessing the value of intellectual property.
Ralph Heinrich, 2011, “Định giá trong kiểm toán tài sản trí tuệ” 6
Kế toán tài sản trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, đặc biệt khi tài sản vô hình ngày càng chiếm tỷ lệ lớn trong tổng giá trị công ty Việc định giá tài sản trí tuệ cho mục đích kế toán gặp nhiều thách thức, bao gồm các tiêu chuẩn quốc tế như IVS 210 và IAS 38 Kế toán không chỉ là hệ thống đo lường định lượng mà còn là công cụ phân tích kết quả hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến động lực và quyết định của doanh nghiệp Sự gia tăng giá trị của tài sản vô hình làm nổi bật tầm quan trọng của kế toán tài sản trí tuệ trong tương lai.
Bài viết của Th.s Hoàng Lan Phương (2012) trên Tạp chí Chính sách và Quản lý Khoa học và Công nghệ đã chỉ ra những bất cập trong pháp luật Việt Nam về định giá tài sản trí tuệ, bao gồm sự thiếu thống nhất trong thuật ngữ, quy định không hợp lý về chủ thể định giá, và những vấn đề trong áp dụng phương pháp định giá Tác giả cũng đưa ra một số khuyến nghị có giá trị nhằm cải thiện tình hình này.
Mục tiêu nghiên cứu
Các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong việc định giá nhãn hiệu, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động này Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ giúp tăng giá trị thương hiệu, tạo niềm tin cho người tiêu dùng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Ngoài ra, các yếu tố như bản quyền, nhãn hiệu và sáng chế cũng góp phần xác định giá trị tài sản vô hình của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và chiến lược phát triển lâu dài.
Mẫu khảo sát
Đối tƣợng nghiên cứu là kết quả hoạt động định giá nhãn hiệu
Khách thể nghiên cứu là các doanh nghiệp có hoạt động hoặc có đăng ký hộ nhãn hiệu tại Việt Nam
Mẫu khảo sát đƣợc chọn nằm trong phạm vi các doanh nghiệp có nhãn hiệu đƣợc bảo hộ tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ ảnh hưởng như thế nào tới kết quả của hoạt động định giá nhãn hiệu ?
Giả thuyết nghiên cứu
Các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ như loại nhãn hiệu, phạm vi bảo hộ, khả năng thực thi và khai thác quyền, cũng như hình thức hợp đồng chuyển nhượng và chuyển giao giá trị sử dụng, đều có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của nhãn hiệu và kết quả định giá Do đó, các tổ chức và doanh nghiệp cần chú trọng đến những yếu tố này để nâng cao hiệu quả trong hoạt động định giá nhãn hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng một số phương pháp nghiên cứu như sau:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu là công cụ chủ yếu được tác giả áp dụng trong đề tài phân tích này Qua việc khám phá các tài liệu và văn bản pháp luật, đặc biệt là các nghiên cứu trước đó, tác giả rút ra những cơ sở lý luận cần thiết cho đề tài nghiên cứu.
Phương pháp quan sát và tổng kết thực tiễn giúp tác giả phân tích hoạt động định giá nhãn hiệu của các doanh nghiệp Qua đó, tác giả khái quát những vấn đề mà doanh nghiệp thường gặp phải trong quá trình định giá, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng và thách thức trong lĩnh vực này.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Khái quát chung về định giá nhãn hiệu và các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ ảnh hưởng tới hoạt động định giá nhãn hiệu
Chương 2 tập trung vào việc đánh giá thực trạng và phân tích các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ có ảnh hưởng đến kết quả hoạt động định giá nhãn hiệu tại Việt Nam Nghiên cứu này nhằm làm rõ vai trò của quyền sở hữu trí tuệ trong việc bảo vệ và phát triển giá trị thương hiệu, đồng thời chỉ ra những thách thức và cơ hội mà các doanh nghiệp Việt Nam gặp phải trong quá trình định giá nhãn hiệu Thông qua việc phân tích các yếu tố như luật pháp, thị trường và chiến lược kinh doanh, chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình hiện tại và những yếu tố quyết định đến hiệu quả định giá nhãn hiệu tại Việt Nam.
Chương 3 trình bày các kiến nghị nhằm xây dựng tiêu chuẩn định giá nhãn hiệu, tập trung vào việc xem xét các yếu tố quyền sở hữu trí tuệ có ảnh hưởng đến hoạt động định giá Việc phát triển tiêu chuẩn này sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và chính xác trong quá trình định giá nhãn hiệu, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan Các giải pháp đề xuất sẽ tạo ra cơ sở vững chắc cho việc định giá nhãn hiệu, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ ĐỊNH GIÁ NHÃN HIỆU VÀ CÁC YẾU TỐ QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ ẢNH HƯỞNG TỚI HOẠT ĐỘNG ĐỊNH GIÁ NHÃN HIỆU
Tổng quan về nhãn hiệu và định giá nhãn hiệu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội, con người ngày càng nhận thức rõ giá trị của tài sản vô hình, đặc biệt là tài sản trí tuệ như nhãn hiệu Nhãn hiệu không chỉ là một trong những tài sản trí tuệ phổ biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho doanh nghiệp Tuy nhiên, việc định giá nhãn hiệu vẫn là một thách thức do thiếu sự thống nhất về nguyên tắc và tiêu chuẩn Để quản lý hiệu quả tài sản này, cần có nghiên cứu sâu hơn nhằm khắc phục những bất cập hiện tại Việc hiểu rõ các khái niệm và quy định liên quan là bước đầu tiên để cải thiện hoạt động định giá nhãn hiệu, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu trong nền kinh tế thị trường.
Nhãn hiệu không chỉ là hàng hóa mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong thương mại Nhà nước đã chú trọng làm rõ các khái niệm và quy định liên quan đến nhãn hiệu từ khi xây dựng quy định về quyền sở hữu trí tuệ Trước khi Luật Sở hữu trí tuệ 2005 ra đời, các quy định về quyền sở hữu trí tuệ chủ yếu được quy định trong Bộ Luật Dân sự 2005 cùng với một số Thông tư và Nghị định liên quan.
Theo Điều 785 Bộ Luật Dân sự Việt Nam 1995, nhãn hiệu hàng hóa là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa và dịch vụ của các cơ sở sản xuất kinh doanh khác nhau Nhãn hiệu có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh hoặc sự kết hợp của các yếu tố này với nhiều màu sắc Tuy nhiên, khái niệm này còn hạn chế khi chỉ xem nhãn hiệu là "từ ngữ, hình ảnh", trong khi thực tế, nhãn hiệu rất phong phú và đa dạng, bao gồm chữ cái, từ, hình ảnh một chiều, hai chiều và ba chiều.
Ngoài Bộ Luật Dân sự 1995, khái niệm nhãn hiệu còn được quy định tại Nghị Định số 63/CP của Chính Phủ, ban hành ngày 24 tháng 10 năm 1996, nhằm chi tiết hóa các quy định về sở hữu công nghiệp Điều 2 của nghị định này nêu rõ các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến nhãn hiệu.
Nghị định này nêu rõ [07; điều 2]:
“7 "Nhãn hiệu hàng hoá" được hiểu là bao gồm cả nhãn hiệu dịch vụ;
Nhãn hiệu tập thể là loại nhãn hiệu hàng hóa được sử dụng bởi một nhóm cá nhân, pháp nhân hoặc các chủ thể khác, trong đó mỗi thành viên có quyền sử dụng nhãn hiệu một cách độc lập theo quy chế do tập thể đó quy định.
"Nhãn hiệu liên kết" là các nhãn hiệu hàng hóa tương tự do cùng một chủ thể đăng ký, áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng loại hoặc có liên quan Điều này bao gồm cả các nhãn hiệu hàng hóa trùng nhau được đăng ký bởi cùng một chủ thể cho các sản phẩm và dịch vụ tương tự hoặc liên quan.
"Nhãn hiệu nổi tiếng" là thuật ngữ chỉ các nhãn hiệu hàng hóa được sử dụng liên tục cho sản phẩm và dịch vụ uy tín, từ đó tạo dựng được sự nhận diện rộng rãi trong cộng đồng.
Bộ Luật Dân sự 1995 quy định 8 khái niệm nhãn hiệu, trong khi Bộ Luật Dân sự 2005 và Bộ Luật Dân sự 2013 hiện hành không cung cấp định nghĩa nào cho các khái niệm này.
Khoản 8 A về “Nhãn hiệu liên kết” và 8 B về “Nhãn hiệu nổi tiếng” đã được bổ sung vào Nghị định 63/CP ngày 24/10/1996, thông qua Nghị định số 06/2001/NĐ-CP ngày 01 tháng 2 năm 2001 của Chính phủ.
Luật Sở hữu trí tuệ 2005 được xây dựng dựa trên việc pháp điển hoá các quy định đã ban hành trước đó và tuân thủ luật pháp quốc tế Mặc dù vậy, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam không có điều khoản cụ thể nào định nghĩa nhãn hiệu, mà khái niệm này chỉ được quy định tại Điều 04 về giải thích từ ngữ.
Theo đó, “16 Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau
17 Nhãn hiệu tập thể là nhãn hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ của các thành viên của tổ chức là chủ sở hữu nhãn hiệu đó với hàng hoá, dịch vụ của tổ chức, cá nhân không phải là thành viên của tổ chức đó
18 Nhãn hiệu chứng nhận là nhãn hiệu mà chủ sở hữu nhãn hiệu cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng trên hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân đó để chứng nhận các đặc tính về xuất xứ, nguyên liệu, vật liệu, cách thức sản xuất hàng hoá, cách thức cung cấp dịch vụ, chất lượng, độ chính xác, độ an toàn hoặc các đặc tính khác của hàng hoá, dịch vụ mang nhãn hiệu
19 Nhãn hiệu liên kết là các nhãn hiệu do cùng một chủ thể đăng ký, trùng hoặc tương tự nhau dùng cho sản phẩm, dịch vụ cùng loại hoặc tương tự nhau hoặc có liên quan với nhau
20 Nhãn hiệu nổi tiếng là nhãn hiệu được người tiêu dùng biết đến rộng rãi trên toàn lãnh thổ Việt Nam.” [33; điều 4]
Các dấu hiệu dùng để phân biệt cụ thể là gì đƣợc làm rõ hơn trong quy định tại Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ nhƣ sau:
“Nhãn hiệu được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:
1- Là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều mầu sắc;
2- Có khả năng phân biệt hàng hoá, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hoá, dịch vụ của chủ thể khác” [33; điều 72]
Khái niệm nhãn hiệu theo Luật Sở hữu trí tuệ hiện nay đã có sự thay đổi so với định nghĩa trong Bộ Luật Dân sự, phản ánh sự phát triển trong quy định về quyền sở hữu trí tuệ.
Khái quát về các yếu tố ảnh hưởng tới định giá tài sản trí tuệ nói
1.2.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động định giá tài sản trí tuệ nói chung
1.2.1.1 Khái niệm và đặc điểm của các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động định giá tài sản trí tuệ
Mọi thứ trên thế giới đều không thể tồn tại độc lập mà luôn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên trong và bên ngoài Trong tiếng Việt, "ảnh hưởng" có nguồn gốc từ Hán Việt, trong đó "ảnh" nghĩa là bóng và "hưởng" là sự dội lại Hiểu đơn giản, ảnh hưởng là sự tác động từ sự vật, hiện tượng, con người đến một đối tượng khác hoặc chính nó, có khả năng làm biến đổi tính chất, trạng thái, tư duy và hành vi của đối tượng bị tác động.
Tài sản trí tuệ chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính trị, xã hội và các yếu tố bên trong như đặc điểm, tính chất, trạng thái của tài sản Giá trị của tài sản trí tuệ có thể thay đổi do tác động của những yếu tố này, khiến cho việc định giá trở nên phức tạp và khó đạt được độ chính xác cao Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản trí tuệ, đặc biệt là nhãn hiệu, sẽ giúp cải thiện quy trình định giá và mang lại kết quả chính xác hơn.
Qua định nghĩa ở trên, ta thấy, các yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động định giá tài sản trí tuệ có một số đặc điểm sau:
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc định giá tài sản trí tuệ rất phong phú và đa dạng, bao gồm các yếu tố kinh tế thị trường, chính sách phát triển, pháp lý, cùng với những đặc điểm riêng biệt của từng loại tài sản trí tuệ Những đặc điểm này có sự thay đổi tùy thuộc vào loại tài sản trí tuệ được định giá.
Khi định giá sáng chế, cần xem xét nhiều yếu tố quan trọng như khả năng bị xâm phạm, những khó khăn về kinh tế và kỹ thuật trong việc ứng dụng và thương mại hóa Ngoài ra, sự tồn tại của các sáng chế, giải pháp hữu ích khác và các giải pháp kỹ thuật thay thế cũng cần được đánh giá Cần chú ý đến khả năng sáng chế có thể bị buộc chuyển giao theo quy định pháp luật và quyền sử dụng trước đối với sáng chế đó.
Khi đánh giá kiểu dáng công nghiệp, cần lưu ý đến các yếu tố như tính thẩm mỹ, sự độc đáo của thiết kế và sức hút của sản phẩm đối với người tiêu dùng.
Khi bảo vệ bí mật thương mại, cần chú ý đến tính hợp lý và hiệu quả của các biện pháp bảo mật; đồng thời, cần xem xét khả năng mà đối thủ cạnh tranh có thể phát hiện bí mật một cách hợp pháp thông qua nghiên cứu độc lập.
Nhƣ vậy, đối với mỗi loại tài sản trí tuệ khác nhau lại có những yếu tố riêng khác nhau tác động tới chúng trong quá trình định giá
Thời điểm và mục đích định giá tài sản ảnh hưởng đến các yếu tố định giá khác nhau Chẳng hạn, quyền sở hữu trí tuệ đối với một sáng chế có thể được định giá cao hơn nếu thời hạn chuyển nhượng hoặc li-xăng không trùng với thời điểm xuất hiện công nghệ bổ sung hoặc thay thế hiệu quả hơn Định giá sáng chế khi thời hạn bảo hộ còn dài sẽ gia tăng giá trị so với việc định giá khi gần hết thời hạn bảo hộ Ngoài ra, các mục đích định giá khác nhau cũng yêu cầu xem xét các yếu tố khác nhau, điều này sẽ được làm rõ trong phần sau của bài viết.
1.2.1.2 Phân loại các yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động định giá tài sản trí tuệ
17 Bùi Minh Phương, (2013), “Định giá tài sản sở hữu trí tuệ”, http://baohothuonghieu.com/banquyen/tin-chi-tiet/dinh-gia-tai-san-so-huu-tri-tue/1303.html
Có nhiều căn cứ để phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động định giá tài sản trí tuệ Những yếu tố này có thể được nhóm lại dựa trên một số tiêu chí nhất định.
* Căn cứ trên các lĩnh vực tác động tới định giá tài sản trí tuệ:
- Yếu tố kinh tế - thị trường:
Các yếu tố này có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị tài sản và được xem là những yếu tố quyết định nhất Do đó, hầu hết các phương pháp định giá tài sản đều dựa vào căn cứ kinh tế để thực hiện tính toán.
+ Các chi phí liên quan tới tài sản trí tuệ nhƣ:
Chi phí tạo ra tài sản trí tuệ bao gồm các khoản đầu tư cho sáng tạo, thiết kế và phát triển, cũng như chi phí đăng ký quyền sở hữu trí tuệ và nghiên cứu phát triển.
Chi phí duy trì sự hiện diện của tài sản bao gồm các khoản như chi phí quảng cáo để bảo vệ vị thế của nhãn hiệu và chi phí quản lý chất lượng sản phẩm.
Chi phí liên quan đến nhân công, nguyên vật liệu, và các tài sản hữu hình cần thiết để tối ưu hóa giá trị của tài sản vô hình, cùng với một số chi phí hợp lý khác, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hiệu quả kinh doanh.
Tài sản trí tuệ có những đặc tính kinh tế quan trọng tại thời điểm định giá, bao gồm các thông số về hiệu quả kinh tế, kỹ thuật và xã hội từ việc sử dụng tài sản này Ngoài ra, mức lợi nhuận dự kiến từ việc khai thác tài sản trí tuệ cũng cần được xem xét, cùng với dự kiến đóng góp của lợi nhuận đó vào tổng lợi nhuận mà chủ sở hữu sẽ nhận được.
Giá trị trong các giao dịch tài sản trí tuệ cần được định giá dựa trên các tài sản tương tự trong nước và quốc tế Đây là cơ sở để tham khảo và xác định mức giá hợp lý, bao gồm giá giao dịch thành công, giá chào bán và giá chào mua của những tài sản trí tuệ tương đồng.
Khi thực hiện giao dịch, cần xem xét kỹ lưỡng địa điểm và điều kiện thị trường tại thời điểm giao dịch, động cơ của người mua và người bán, cũng như các điều khoản thanh toán Ngoài ra, cần điều chỉnh mức giá và hệ số để phản ánh sự khác biệt giữa tài sản trí tuệ cần định giá và các tài sản trí tuệ tương tự nhằm đảm bảo tính chính xác trong quá trình so sánh.