Phương pháp nghiên cứu và giới hạn phạm vi nghiên cứu
3.1 Phương pháp nghiên cứu: Để thực hiện nhiệm vụ nghiên cứu nói trên, luận văn kết hợp vận dụng các phương pháp sau :
- Phương pháp phân tích tác phẩm văn học
- Phương pháp so sánh văn học
- Phương pháp tập hợp, thống kê, phân loại
- Phương pháp tiếp cận hệ thống
3.2 Giới hạn phạm vi nghiên cứu:
Sự nghiệp phê bình văn học trung đại của Xuân Diệu rất phong phú và đáng chú ý Bài viết này sẽ tập trung vào những đóng góp quan trọng của ông về mặt nội dung tư tưởng và giá trị nghệ thuật, qua đó làm nổi bật phong cách phê bình độc đáo của Xuân Diệu trong cuốn sách "Các nhà thơ cổ điển Việt Nam" Tác phẩm này đề cập đến nhiều tác giả cổ điển Việt Nam, nhưng trong khuôn khổ của bài viết, chúng tôi sẽ đi sâu vào phân tích các tác phẩm của một số tác giả tiêu biểu như Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương và Nguyễn Khuyến.
4 Giới thiệu sơ lƣợc cấu trúc luận văn:
Ngoài phần Mở đầu và Kết luận, luận văn của chúng tôi gồm hai chương sau đây :
Chương 1: Sự vận động trong quan niệm về thơ và phê bình thơ của Xuân Diệu
Chương 2: Đánh giá nội dung tư tưởng và giá trị nghệ thuật của Xuân Diệu trong mối liên hệ với các tác giả và tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, đặc biệt qua các nhà thơ cổ điển Xuân Diệu không chỉ kế thừa những giá trị nghệ thuật của văn học trung đại mà còn mang đến cái nhìn mới mẻ, phản ánh tâm tư, tình cảm của con người trong bối cảnh xã hội đổi thay Sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong thơ ca của ông thể hiện rõ nét qua việc khai thác các chủ đề về tình yêu, thiên nhiên và nhân sinh, góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn học Việt Nam.
Giới thiệu sơ lược cấu trúc luận văn
Quan niệm của Xuân Diệu về thơ
Quan niệm văn học của Xuân Diệu chủ yếu tập trung vào thơ, vì đây là đối tượng chính trong hoạt động phê bình và nghiên cứu của ông.
1.1.1 Thơ trước hết là cuộc sống, cuộc sống trần thế nơi trần tục này Với Xuân Diệu, quan niệm bao trùm thơ đó là sự sống Quan niệm này chi phối cả cuộc đời lao động sáng tạo của ông Nó không chỉ nhấn mạnh đến tầm quan trọng và mối quan hệ hữu cơ giữa thơ với cuộc sống mà còn có tác dụng phê phán những quan niệm thần bí, thoát ly và dung tục hóa thơ Với ông, chân lý cuối cùng, chân lý cao nhất, suy đến cùng vẫn là cuộc sống Chân lý thứ hai mới là chân lý nghệ thuật thể hiện trong tác phẩm thơ ở ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, từ ngữ, âm thanh Trước Cách mạng, tuy nhiều lúc Xuân Diệu cảm thấy: “Rợn ở trong hồn một luồng gió heo may lạnh toát” Hay:
“Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi, Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt”
Nỗi buồn và sự cô đơn trong tâm hồn Xuân Diệu xuất phát từ tình yêu mãnh liệt với cuộc sống Tình yêu này không chỉ đơn thuần là sự say mê, mà còn là cảm giác e sợ và phấp phỏng trước những biến động của cuộc đời.
“Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật, Không cho dài thời trẻ của nhân gian;
Nói làm chi răng xuân vẫn tuần hoàn, Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại.”
Xuân Diệu, một nhà thơ lãng mạn nổi bật, thể hiện niềm khát khao giao cảm sâu sắc với cuộc đời qua những vần thơ của mình Mặc dù có vẻ như thơ ông thoát ly khỏi hiện thực, nhưng thực chất lại phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa nhà thơ và cuộc sống Những tác phẩm của ông không chỉ là tình yêu say đắm mà còn là sự kết nối chân thành với đời sống xung quanh.
“Tôi chỉ là một cây kim bé nhỏ
Mà vạn vật là muôn đá nam châm.”
“Kẻ đựng trái tim trìu máu đất Hai tay chín móng bám vào đời.”
Xuân Diệu quan niệm rằng bản chất của thơ là việc bổ sung vào thực tại một tâm hồn, trí tuệ, tình cảm và sự sáng tạo Ông cho rằng từ hiện thực cuộc sống, nhà thơ cần phải lọc lấy tinh chất và thể hiện "đóng con dấu riêng" của cá tính sáng tạo, điều này tạo nên những khía cạnh đặc trưng của thơ ca.
Diệu cho rằng việc trở thành thi sĩ là một cuộc chiến đấu, mang lại niềm vui trong những khó khăn Người sáng tác thơ cần trải qua quá trình rèn luyện nghiêm túc và phải chân thực, không nên dựa dẫm vào ý tưởng của người khác để tạo dựng giá trị cho tác phẩm của mình.
Nhà thơ cần có tài năng, vốn sống phong phú và bản lĩnh vững vàng, đồng thời phải sẵn sàng hy sinh cho tác phẩm của mình Ông nhấn mạnh: “Tôi sáng tác vậy thì tôi tồn tại”, cho thấy rằng hồn vía của nhà thơ gắn liền với cây bút và tác phẩm Đối với Xuân Diệu, ngay từ những ngày đầu, ông đã thể hiện rõ điều này trong sáng tác của mình.
Xuân Diệu, ở tuổi sáu mươi, đã khẳng định quan niệm về thơ của mình là sự hòa quyện giữa cũ và hiện đại, thể hiện qua câu nói: “Tôi muốn nói rằng tôi là cũ và tôi là hiện đại.” Ông nhấn mạnh rằng hạnh phúc sáng tạo của mình đến từ mối liên hệ sâu sắc với nhân dân và tổ quốc Trong khi đó, quan niệm về thơ của Chế Lan Viên lại phức tạp hơn, khi ông coi thơ là tiếng nói của trí tuệ, tác động đến trái tim Xuân Diệu cho rằng cảm xúc mới là yếu tố quyết định trong sáng tác thơ, chứ không phải kỹ thuật.
Xuân Diệu là một nhà thơ nghiêm túc và sâu sắc về kỹ thuật làm thơ, coi chất lượng của thơ là yếu tố then chốt trong nghề thơ Ông tin rằng một bài thơ hay không chỉ phản ánh tài năng của tác giả mà còn là vấn đề nền tảng, góp phần nâng cao mỹ cảm cho người đọc Quan niệm của ông về thơ là sự sống tươi trẻ, say mê và nồng ấm, thể hiện cảm xúc và trí tuệ, là tinh chất của cuộc đời Với Xuân Diệu, cuộc sống luôn đầy ý nghĩa và không bao giờ chán nản.
Xuân Diệu luôn chú trọng đến chất sống và chất đời trong thơ ca, đồng thời ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tính chân thật trong các tác phẩm nghệ thuật Trong nhiều bài nói chuyện và tiểu luận phê bình, ông thường xuyên khẳng định yêu cầu này như một tiêu chí quan trọng.
Chân, chân, chân thật, thật, thật!”
Ông quan niệm rằng “thật” là sự hiện hữu trong đời sống, trong khi “chân” là tính chân thật trong tâm hồn con người Tính chân thật của thơ và văn học là sự kết hợp giữa khách quan và chủ quan, giữa hiểu biết về đời sống và một “nội tâm rất đầy” của nhà thơ, cũng như giữa ngoại cảnh và tâm cảnh Đối với Xuân Diệu, “cái giả” là một hiểm họa, và ông đã tuyên chiến với nó như với cái xấu, cái ác.
“phải ghét cái giả như ghét rắn độc, thấy nó là phải triệt”
1.1.2 Thơ là trái tim chân thật, là qui luật tình cảm
Thơ là thể loại nghệ thuật bộc lộ cảm xúc và tình cảm sâu sắc Xuân Diệu cho rằng thơ không chỉ là hình thức mà còn là quy luật của nghệ thuật, với những đặc trưng riêng biệt Ông khẳng định rằng nhà thơ lớn là người hiểu rõ nhất quy luật của trái tim, và con đường ngắn nhất để thơ chạm đến độc giả chính là từ trái tim đến trái tim.
Đức tính cốt lõi của thơ ca, cũng như nhiều tác phẩm nghệ thuật khác, là việc "cộng thêm vào thực tại một tâm hồn, một trí tuệ, một tình cảm, một sáng tạo" Xuân Diệu nhấn mạnh rằng việc chuyển hóa chất liệu cuộc sống thành thơ là một quá trình tinh vi, không phải mọi thứ đều có thể tự động trở thành thơ Ông kế thừa và phát huy những giá trị của thơ ca truyền thống dân tộc, đồng thời đặc biệt coi trọng vai trò của tình cảm trong sáng tác thơ.
Xuân Diệu nhấn mạnh rằng văn học, đặc biệt là thơ ca, cần phải tràn đầy tình cảm khi nói về con người, sự vật và sự việc Ông cho rằng những tác phẩm hay luôn xuất phát từ những cảm xúc sâu sắc, đó là "quy luật của trái tim" Theo Xuân Diệu, nhà thơ lớn là người thấu hiểu sâu sắc những quy luật này Đồng thời, ông cũng khẳng định rằng quy luật thẩm mỹ là một phẩm chất quan trọng của "đức tính thơ", vì nếu thiếu giá trị thẩm mỹ, tác phẩm nghệ thuật sẽ không thể tồn tại.
Trong cuộc đời và nghệ thuật, Xuân Diệu luôn khao khát kết nối với mọi người, mong muốn truyền đạt những suy tư sâu sắc một cách dễ hiểu Điều này thể hiện sự khác biệt trong quan niệm về thơ giữa Xuân Diệu và Chế Lan Viên: một bên chú trọng cảm xúc trực tiếp, trong khi bên kia tập trung vào trí tuệ Xuân Diệu suốt đời mở cửa đón nhận mọi người đến với thơ ca của mình.
Quan niệm của Xuân Diệu về phê bình thơ
1.2.1 Phương pháp phê bình nghiên cứu của Xuân Diệu
Phê bình văn học có thể được hiểu như một phương tiện kết nối các văn bản và hình thức diễn ngôn khác nhau trong một thế giới chung mang tên văn học Theo Roger Webster, "Văn học là sản phẩm của phê bình và phụ thuộc vào phê bình" Nhà phê bình không chỉ là người bảo vệ quy phạm mà còn là người khám phá và nâng cao chúng Một nghịch lý của phê bình là nó cần một quan điểm thẩm mỹ nhất định nhưng không thể nhân danh quan điểm đó để phê bình Nếu nhà phê bình coi một quan điểm thẩm mỹ là chân lý bất biến, họ sẽ trở thành nô lệ của nó Ba chức năng của phê bình - phát hiện cái đẹp, quy phạm hóa cái đẹp và phủ định quy phạm hiện có - luôn đồng hành cùng nhau, nhưng trong từng bối cảnh văn hóa cụ thể, một trong ba chức năng sẽ nổi bật hơn Chức năng đầu tiên của phê bình tập trung vào các đối tượng cụ thể như tác phẩm, tác giả hay trào lưu, với nội dung chính là phán đoán thẩm mỹ, trong đó khả năng phân biệt cái hay và cái dở là điều kiện quan trọng nhất.
Xuân Diệu quan niệm rằng mỗi tác phẩm văn học, đặc biệt là mỗi tập thơ, đều mang trong mình một "cơ thể" và "sinh vật" độc đáo, phản ánh bản chất của "một tác giả, một con người" Vì vậy, việc đánh giá tác phẩm không chỉ dừng lại ở khen hay chê, mà quan trọng hơn là sự cảm thông và thấu hiểu đối với nội dung và tâm tư của tác giả.
Xuân Diệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khen và chê trong phê bình văn học Ông cho rằng việc chê thơ không đúng có thể gây hại cho người viết, trong khi khen không đúng lại khuyến khích những tác phẩm kém chất lượng Điều này không chỉ làm sai lệch thẩm mỹ của công chúng mà còn vi phạm sự chân thật Do đó, việc khen và chê một cách chính xác là cần thiết để phê bình thực sự có thể hướng dẫn dư luận và thúc đẩy sáng tác.
Phê bình văn học không chỉ phản ánh trình độ và tài năng của nhà phê bình mà còn thể hiện đạo đức của họ Xuân Diệu, với vai trò là giám khảo và Chủ tịch Hội đồng thơ của Hội Nhà văn Việt Nam, hiểu rõ những khó khăn trong việc khen chê Trong hơn 50 năm hoạt động, ông không chỉ là nhà thơ hàng đầu mà còn là "nhà luật pháp" uy tín của thơ ca Việt Nam hiện đại Ông rất chú trọng đến việc khen ngợi và phê bình kịp thời để khuyến khích sáng tác và khẳng định thành tựu của tác giả Mặc dù ý kiến của ông đôi khi mang tính chủ quan, nhưng nhìn chung, chúng luôn được công chúng đón nhận và tin tưởng.
Tuy nhiên, để phê bình thực sự thuyết phục, Xuân Diệu rất coi trọng niềm thông cảm, thấu hiểu giữa nhà phê bình và nhà sáng tác Xuân
Diệu nhấn mạnh rằng để hiểu một nhà thơ, cần thấu hiểu tư tưởng, phương pháp sáng tác, cá tính và hoàn cảnh sống của họ, bởi vì mỗi tác phẩm là một "sinh vật" cụ thể, không phải trừu tượng Phê bình văn học trở thành bạn đồng hành quan trọng của văn học, giúp công chúng tiếp cận và hiểu rõ tác phẩm nghệ thuật Để thực hiện vai trò này, nhà phê bình cần có kiến thức sâu sắc về tác giả và tác phẩm Xuân Diệu cho rằng văn học mang lại cho con người niềm vui từ sự hiểu biết và cảm thấu, giúp họ sống trọn vẹn hơn Phê bình không chỉ là chỉ trích mà là nhiệm vụ giúp độc giả yêu thơ hiểu rõ về thời đại, nền thơ và nhà thơ.
Xuân Diệu luôn ý thức việc tìm hiểu văn học quá khứ của dân tộc phải thấu lý đạt tình Ông nghiên cứu kỹ lưỡng từng bài thơ, liên kết hoàn cảnh sáng tác với cuộc sống của tác giả để giải thích vẻ đẹp của nỗi buồn trong thơ ca xưa Đối với ông, "đọc" không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là "sống" cùng tác giả và tác phẩm Trong phê bình, ông đặc biệt coi trọng việc đọc nhiều lần và theo nhiều cách để cảm nhận sâu sắc hơn bằng nhiều giác quan.
Phê bình văn học, đặc biệt là bình luận thơ, thuộc về phạm trù thẩm mỹ và cái "gout" cá nhân Mỗi nhà phê bình và người đọc có sở thích riêng, trong khi thi sĩ sáng tác từ tư tưởng và tình cảm riêng của họ Xuân Diệu nhấn mạnh rằng sự thấu hiểu và tôn trọng cá tính lẫn nhau là điều cần thiết để tránh những tranh cãi vô nghĩa Nhà phê bình không chỉ cần có kiến thức và lập trường vững vàng, mà còn phải sở hữu linh cảm nghệ sĩ để cảm nhận "cái hồn" của tác phẩm Theo Xuân Diệu, việc có cái "linh nhãn" sắc bén sẽ giúp người phê bình tránh được sự hẹp hòi và thể hiện được cái đẹp trong thơ ca.
Xuân Diệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá và biểu dương cái đẹp, cái khác lạ trong thơ ca, khi ông cho rằng việc đánh giá vội vàng sẽ khiến mọi người bỏ lỡ những giá trị nghệ thuật độc đáo Ông so sánh người nghệ sĩ với một người lặn mò tìm sò, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để trình bày những phát hiện mới mẻ Điều này phản ánh khát vọng chung giữa Xuân Diệu và Nam Cao, rằng văn chương chỉ thực sự có giá trị khi nó khuyến khích sự tìm tòi, sáng tạo và khám phá những điều chưa từng được biết đến Phê bình văn học, do đó, cần phải đồng hành với những nghệ sĩ, trở thành người môi giới cho những tác phẩm đầy tâm huyết và trăn trở.
Xuân Diệu khuyến khích các nhà văn, nhà thơ không nên "cầu an" mà cần nỗ lực "nấu nướng cho tốt lành nhiều hơn nữa, thơm ngon nhiều hơn nữa" Đồng thời, ông cũng nhấn mạnh rằng người đọc và người phê bình không được "cầu an", mà phải "cải tạo cái lưỡi của mình" để có thể thưởng thức trọn vẹn cái hay, cái đẹp của tác phẩm.
Quy luật lao động sáng tạo của con người, bao gồm cả lao động nghệ thuật, luôn hướng tới cái đẹp Thơ, với bản chất tinh túy của đời sống, tập trung biểu hiện vẻ đẹp tâm hồn và tình cảm con người Là một nhà thơ lớn với khát vọng "vô biên" và "tuyệt đích", Xuân Diệu trong phê bình muốn dẫn dắt người đọc đến cái tuyệt vời và hoàn mỹ, thể hiện sự hài hòa giữa giá trị nghệ thuật và nội dung tác phẩm Điều này phản ánh bản lĩnh và bản sắc của tâm hồn thi sĩ qua văn chương Xuân Diệu cũng rất tâm đắc và mến phục nhà phê bình nổi tiếng Kim Thánh Thán của văn học Trung Quốc.
Xuân Diệu đã nhận ra rằng phê bình văn học không chỉ đơn thuần là việc đánh giá quá khứ hay hiện tại, mà còn là một cách gửi gắm tâm tư cho thế hệ mai sau Phê bình không chỉ phục vụ cộng đồng mà còn thể hiện khát vọng cá nhân, mong muốn được ghi nhớ trong lòng người đời sau Với ý thức này, phê bình văn học trở thành một nhu cầu sâu sắc của nội tâm, tràn đầy cảm hứng thay vì chỉ là lý lẽ khô khan, xa lạ với những cách tiếp cận máy móc và áp đặt.
Xuân Diệu xem phê bình nghiên cứu văn học có hai mục đích chính: đưa thơ đến gần với đại chúng và “huýt nhụy mật” cho bản thân Ông rất coi trọng mối quan hệ giữa công chúng và nhà thơ, cho rằng phê bình không chỉ là khen chê mà còn là cảm thông và thấu hiểu Nhiệm vụ của phê bình là phát hiện cái hay, cái tuyệt vời để nâng cao trình độ thẩm mỹ cho độc giả Thành tựu phê bình của Xuân Diệu không chỉ lớn về khối lượng mà còn xuất sắc về chất lượng, nhờ vào việc ông áp dụng một hệ thống phương pháp hiệu quả.
1.2.1.1 Phương pháp “mắt xanh điểm huyệt vào chất văn”
Xuân Diệu, nhà thơ nổi tiếng với hình ảnh “mắt xanh”, coi đôi mắt là giác quan trí tuệ, giúp chiếm lĩnh sự vật và tri thức “Mắt xanh” không chỉ biểu trưng cho sự nhạy bén và trẻ trung mà còn là khả năng thấu hiểu sâu sắc, giúp phát hiện những vấn đề cốt lõi Trong quá trình phê bình, Xuân Diệu sử dụng “mắt xanh” như công cụ quan trọng để tập hợp, lựa chọn và xử lý văn bản Để khám phá hồn thơ, ông áp dụng “mắt xanh điểm huyệt” nhằm phát hiện nhãn tự và thần cú, từ đó làm sáng tỏ vẻ đẹp của thơ ca.
Lối phê bình này nổi bật với khả năng phát hiện tinh tế các vấn đề, mang đậm chất văn học và có sức truyền cảm mạnh mẽ Tuy nhiên, nó cũng dễ rơi vào sự chủ quan và ấn tượng cá nhân, vì không ai có thể hoàn toàn khách quan trong đánh giá.
Xuân Diệu, với năng lực thưởng thức thơ tuyệt vời, vẫn đôi khi gặp phải những hạn chế trong việc phân tích và đánh giá tác phẩm.
Xuân Diệu với gia tài văn học cổ điển dân tộc
Xuân Diệu tiếp cận di sản văn hóa với mong muốn hiểu biết quá khứ nhằm chuẩn bị cho tương lai, đồng thời giải tỏa những khát khao nội tâm Ông không chỉ đánh giá mà còn thể hiện tình yêu thương sâu sắc đối với dân tộc, quốc văn và những tài năng lớn, những người đã vượt qua rào cản của thời đại cũ để cống hiến tiếng nói quan trọng cho dân tộc Việt Nam và nhân loại.
Với tâm huyết và quan điểm lịch sử vững chắc, Xuân Diệu đã thực hiện công trình "Các nhà thơ cổ điển Việt Nam" nhằm tôn vinh và giới thiệu những danh nhân tiêu biểu của văn học cổ điển nước nhà, thể hiện thái độ trân trọng đối với vốn văn hóa dân tộc qua việc "gạn đục khơi trong".
Xuân Diệu là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam, nổi bật với sự cẩn trọng trong việc khen - chê Khác với Chế Lan Viên, thường viết về phong trào, Xuân Diệu tập trung vào nghiên cứu và tìm hiểu các tác giả cổ điển như Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương và Nguyễn Khuyến Ông đã hệ thống hóa và làm sống lại những đỉnh cao trong thơ ca dân tộc, đồng thời có cái nhìn sắc sảo và thấu đáo về những đóng góp của các bậc tiền bối Xuân Diệu là nhà phê bình văn học đầu tiên có những đánh giá sâu sắc và có hệ thống về các nhà thơ cổ điển Việt Nam Qua những trang bình thơ của ông, người đọc tiếp cận được một lối lý luận sắc sảo và trách nhiệm đối với di sản văn học, đồng thời bị cuốn hút bởi phong cách văn chương độc đáo của Xuân Diệu, khiến ông trở nên khác biệt so với những người cùng nghiên cứu.
Xuân Diệu không có điều kiện để phân tích sâu sắc sự nghiệp sáng tác của từng tác giả, từ những ưu điểm đến nhược điểm trong quá trình sáng tác Thiên hướng của ông là tôn vinh cái đẹp, lựa chọn những tác phẩm xuất sắc nhất của từng tác giả để khai thác và bình luận.
Xuân Diệu thể hiện khả năng bình luận sắc sảo và độc đáo, tập trung vào nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Những ý kiến của ông mang tính khám phá riêng, bổ sung giá trị cho những nghiên cứu đã có, mặc dù không thay thế được các khâu nghiên cứu quan trọng Công trình của ông chứa đựng những gợi ý quý giá và thể hiện sự cảm thụ tinh tế, chính xác về vẻ đẹp của sáng tác cổ Ngòi bút của Xuân Diệu vượt qua thời gian, hòa quyện vào các tác phẩm, thu hút người đọc với những bình luận sâu sắc về thơ ca và các nhà thơ cổ điển Việt Nam.
Đóng góp về nội dung tư tưởng và giá trị nghệ thuật của Xuân Diệu với các tác giả, tác phẩm văn học trung đại Việt Nam (qua Các nhà thơ cổ điển Việt Nam)
Bối cảnh văn hóa, tư tưởng chính trị những năm 1960, 1970
Giai đoạn văn nghệ từ 1945 đến 1975 tiếp tục theo khuynh hướng triệt để và nhất quán của chủ nghĩa Mác, xuất phát từ những mục tiêu cao quý như độc lập dân tộc, tự do nhân dân và thống nhất đất nước Các nhà văn hóa, đặc biệt là những người cầm bút chân chính, đã tình nguyện hướng tới những giá trị này Như Chế Lan Viên đã nói, ông cha ta đã để lại cho con cháu một di sản văn chương phong phú, thể hiện rõ nét những khát vọng và lý tưởng của thời đại.
“Lời lời châu ngọc, hàng hàng gấm thêu” nhưng nếu mất nước, di sản nào sẽ được chọn? Nhớ lời Hồ Chí Minh tại Đại hội Văn nghệ Toàn quốc lần thứ ba: “Dân tộc bị áp bức thì văn nghệ cũng mất tự do Văn nghệ muốn tự do thì phải đi theo cách mạng.” Sau Đề cương văn hóa 1943, Trường Chinh nhấn mạnh rằng các nhà văn hóa cần lấy sức mạnh từ đại chúng, tinh thần dân tộc và duy vật biện chứng làm kim chỉ nam, theo con đường tả thực xã hội chủ nghĩa Cuộc Cách mạng tháng Tám đã có ảnh hưởng sâu rộng đến văn nghệ sĩ, trong đó có Xuân Diệu.
Xuân Diệu (1916-1985) là một nhà văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam, nổi bật với sự nghiệp thơ ca đồ sộ và giá trị Sau hơn 50 năm cống hiến, ông đã chuyển mình từ một nhà thơ lãng mạn thành một nhà thơ cách mạng Trước Cách mạng Tháng Tám, ông là một biểu tượng của Phong trào Thơ Mới với tác phẩm nổi bật như "Thơ thơ" (1938) và "Gửi hương cho gió" (1945), thể hiện niềm say mê cuộc sống, tình yêu và nỗi cô đơn Sau Cách mạng, thơ Xuân Diệu phản ánh tâm hồn tràn đầy lý tưởng cách mạng, với các tác phẩm tiêu biểu như "Ngọn quốc kỳ" và "Hội nghị non sông", đồng thời vẫn giữ được chất lãng mạn trong tình yêu Ông đã đóng góp một thế giới thơ ca phong phú, giàu giá trị thẩm mỹ và hình ảnh độc đáo, tạo nên ảnh hưởng sâu sắc trong nền thơ ca Việt Nam hiện đại.
“Lên non, em cũng theo lên Xuống bể, em cũng ngồi bên mạn thuyền”
Nam Chi, một nhà nghiên cứu sống xa quê hương, đã nhận xét về sự chuyển hướng của Xuân Diệu sau 1945, cho rằng ông đã biến những giá trị thi ca thành thực tại cho những người cần ăn chứ không chỉ để thưởng thức Thơ của Xuân Diệu trước đây như áo gấm, nhưng giờ đây mang sắc thái giản dị hơn Sự thay đổi trong sáng tác của Xuân Diệu thực sự là một bước ngoặt lớn, một cuộc cách mạng trong thơ ca, diễn ra dần dần mà không gây ra sự đứt gãy Cách mạng đòi hỏi sự thích ứng từng ngày và luôn có sự đền đáp xứng đáng cho người nghệ sĩ Trong xã hội mới, nghệ sĩ không bị gò bó trong thứ bậc mà vẫn được coi trọng, và sự đãi ngộ dành cho họ là đáng kể, khiến Xuân Diệu không cảm thấy thiệt thòi.
Xuân Diệu viết tác phẩm "Các nhà thơ cổ điển Việt Nam" trong bối cảnh tư tưởng dân tộc và chính trị nặng nề, nơi ông đã chuyển từ “thế giới của một người” sang “thế giới của tất cả” Sự ảnh hưởng của tư tưởng chính trị và cách mạng đã thấm nhuần trong con người ông, dẫn đến việc các sáng tác văn thơ và phê bình của ông bị tác động mạnh mẽ Áp lực chính trị khiến nhiều bài phê bình của ông thể hiện yếu tố cơ hội chủ nghĩa và cái nhìn cực đoan Thời điểm này, phương pháp phê bình xã hội học dung tục đang thống trị, tạo điều kiện cho Xuân Diệu có những phát hiện tinh tế về các tác giả và tác phẩm văn học trung đại, nhưng cũng để lại dấu ấn của cái nhìn bảo thủ từ bối cảnh thời đại Nhờ đó, chúng ta có thể có cái nhìn đa chiều và khách quan hơn về sáng tác phê bình của ông.
Những điểm hạn chế trong sáng tác phê bình của Xuân Diệu
Khi xem xét hành trình sáng tác phê bình của Xuân Diệu, chúng ta cần chỉ ra những điểm hạn chế quan trọng Việc này không chỉ cần thiết mà còn giúp hiểu rõ hơn về tác phẩm của ông Những hạn chế này một phần xuất phát từ bối cảnh xã hội thời bấy giờ, đồng thời cũng liên quan đến những yếu tố cá nhân của Xuân Diệu.
Xuân Diệu, một đại diện tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, đã tự ý thức cao về tài năng và vị thế cá nhân trong làng thơ, dẫn đến việc ông có một cách nhìn và định giá thơ rất riêng biệt Ông thường lấy những nguyên tắc sáng tạo đã giúp ông thành công vào những năm 1930 làm tiêu chuẩn để đánh giá các tác giả và tác phẩm thơ sau này Những tác phẩm "lệch chuẩn" hay "vượt chuẩn" thường bị ông phê phán nghiêm khắc, mặc dù trong số đó có những tác phẩm thực sự mở ra chân trời mới cho thi ca Sự bảo thủ này thể hiện rõ qua việc ông chỉ trích thơ không vần của Nguyễn Đình Thi trong Hội nghị tranh luận văn nghệ Việt Bắc năm 1949, khi ông cho rằng các ý tưởng trong thơ của Nguyễn Đình Thi không liên kết và thiếu sự chặt chẽ.
Xuân Diệu đã phê bình thơ Nguyễn Đình Thi với nhận xét rằng mặc dù có những nét đẹp, nhưng thơ của ông lại thiếu sự liên kết và vần điệu, dẫn đến sự khó hiểu cho độc giả Ông nhấn mạnh rằng vần không chỉ là yếu tố trang trí mà còn là chỗ nghỉ cho tâm hồn thơ, giúp công chúng dễ nhớ và dễ thuộc Sự phê phán của Xuân Diệu phản ánh sự đối chiếu giữa phong cách thơ của Nguyễn Đình Thi và phong cách lãng mạn mà ông đại diện Trong khi Nguyễn Đình Thi thể hiện sự cách tân trong thơ ca kháng chiến, Xuân Diệu lại bộc lộ sự bảo thủ và kháng cự đối với những đổi mới này Trong cuộc thảo luận, số lượng người ủng hộ Nguyễn Đình Thi rất ít, với chỉ một vài tên tuổi như Văn Cao và Nguyên Hồng, trong khi phần lớn những người tham gia, bao gồm cả Xuân Diệu, đã chỉ trích và bày tỏ quan điểm trái ngược.
Xung đột giữa thơ Nguyễn Đình Thi và chủ trương "đại chúng hoá" trong văn nghệ kháng chiến là một vấn đề nổi bật Nhiều ý kiến phản đối nhấn mạnh tính dễ hiểu, đặc biệt là đối với quần chúng công nông binh, như một tiêu chuẩn phê phán Tố Hữu, trong lời kết của Chủ tịch đoàn, đã nhấn mạnh rằng một bài thơ có thể hay nhưng chưa chắc đã phù hợp với quần chúng, và người nghệ sĩ cần tự đặt câu hỏi về cảm xúc của quần chúng đối với tác phẩm của mình.
Cái "tôi" trữ tình trong văn nghệ thường bị gạt sang một bên, nhường chỗ cho yêu cầu tác phẩm phải dễ hiểu và gần gũi với đại chúng, đặc biệt là những người ít học Đây là một trong những yêu cầu hàng đầu được đề ra bởi lãnh đạo trong cuộc kháng chiến.
Trong cuộc tranh luận về thơ Nguyễn Đình Thi, ngoài xung đột chính, còn xuất hiện một xung đột khác liên quan đến kiểu thơ mà ông đề xuất Kiểu thơ này đã gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ các chuẩn Thơ mới (1932-1945), với những đại diện tiêu biểu như Xuân Diệu, Thế Lữ và Thanh Tịnh.
Những nhận xét phê phán của Xuân Diệu cho thấy ông chủ yếu đứng trên lập trường của Thơ mới 1932-1945, mặc dù có ý muốn nhân danh “nghệ thuật dân chủ mới” Ông đã đạt được thành công lớn vào giữa những năm 1930 nhờ những chuẩn mực nghệ thuật thơ mà mình theo đuổi.
Năm 1940, Xuân Diệu đã lên tiếng chỉ trích gay gắt hiện tượng thơ Nguyễn Đình Thi, vốn vượt ra ngoài các chuẩn mực truyền thống Ông chỉ ra hai đặc điểm nổi bật của thơ Nguyễn Đình Thi là không vần và câu thơ dài ngắn tự do Xuân Diệu cũng đánh giá các ý trong các bài thơ như Đêm mịt tinh, Sáng mát trong là thiếu nhất quán và không liên kết, ví dụ như "không hiểu sao đang đêm mịt tinh lại nói đến nhớ Hà Nội".
Theo Xuân Diệu, sự liên kết giữa các ý tưởng trong thơ cần phải tự nhiên và hợp lý, tạo nên một mạch cảm xúc chặt chẽ Ông cho rằng trong thơ của Nguyễn Đình Thi, có những câu có thể không cần thiết phải có mặt trong bài nhưng vẫn mang lại giá trị riêng, như ba câu đầu trong bài "Sáng mát trong" Tương tự, trong bài "Đường núi", sự liên kết giữa các câu cũng thể hiện rõ nét tầm quan trọng của cảm xúc và hình ảnh trong thi ca.
Xuân Diệu nhận xét rằng thơ của Nguyễn Đình Thi tuy có nhiều nét đẹp nhưng lại thiếu sự liên kết, khiến cho nó trở nên tán loạn như một bức tranh siêu thực Ông chỉ ra rằng thơ nên được cô đúc vừa phải, không chỉ tiết kiệm chữ mà còn phải giữ được sự hài hòa, nếu không sẽ khó để độc giả theo kịp Về vấn đề vần, mặc dù ông cho rằng đây không phải là điều cốt yếu trong thơ của Thi, nhưng ông vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của vần trong việc tạo nhịp điệu và giúp người đọc dễ nhớ Cuối cùng, Xuân Diệu gặp khó khăn trong việc chấm câu cho thơ của Nguyễn Đình Thi vì các câu thường chồng chéo lên nhau, làm cho việc xác định dấu câu trở nên phức tạp.
“phải giữ chấm câu” với nhiều lợi ích của nó, theo quan niệm của ông (quan niệm này Xuân Diệu giữ đến tận cuối đời)
Xuân Diệu đã so sánh các đặc điểm thi pháp của Nguyễn Đình Thi với các chuẩn nghệ thuật của "thơ mới", đặc biệt là những tiêu chí mà chính ông đã đề ra Qua những đối chiếu này, những nét khác biệt và đổi mới trong thơ của Nguyễn Đình Thi được làm nổi bật Tuy nhiên, Xuân Diệu lại coi những đổi mới này là những hiện tượng "phạm quy", "phạm luật" trong sáng tác, do đó ông không thể công nhận.
Xuân Diệu cho rằng thơ mới giai đoạn 1932-1945 chỉ là dấu ấn và thể hiện sự không chấp nhận những tìm tòi vượt ra ngoài các chuẩn mực đã định Nguyễn Đình Thi mô tả phong cách thơ của mình là “thơ tự do”, nhấn mạnh rằng hình thức của câu thơ, dù dài hay ngắn, có vần hay không, đều không quan trọng và không có chuẩn cố định Ông cũng bày tỏ ấn tượng lạ lẫm trước “thơ không vần”, cho thấy sự đổi mới trong tư duy sáng tác thơ ca.
Có vần là một công cụ mạnh mẽ trong việc truyền tải cảm xúc, nhưng không phải tất cả thơ đều cần vần Những bài thơ cũ với nhịp điệu đơn điệu thường không thu hút ông Ông không ưa thích những tác phẩm chỉ đơn thuần bộc lộ tâm tình, mà thay vào đó, ông nhấn mạnh rằng thơ phải thể hiện cảm xúc qua các giác quan: nghe, thấy, ngửi, và chạm Ông chủ trương rằng thơ cần truyền tải sự sống thông qua hình ảnh, tạo ra cảm xúc mà không phải là những câu chuyện tình cảm rườm rà Thơ nên có sự kết nối giữa các hình ảnh, tạo thành một sợi dây lý luận tinh tế.
Nguyễn Đình Thi đã trình bày một quan niệm về thơ độc đáo, khác biệt so với Xuân Diệu và Thế Lữ, những người đại diện cho phong trào thơ mới 1932-1945 Phong trào này không chỉ rộng lớn mà còn đa dạng, với sự phát triển từ Thế Lữ đến Xuân Diệu không phải là tuyến đạt thành tựu cao nhất, mà là tuyến phổ cập và có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất thời bấy giờ Thơ mới đã thoát khỏi khuôn mẫu của các thể thơ truyền thống, tạo ra những hình thức mới mẻ trong sáng tác.
“Cách luật” nới rộng, đặc biệt là thể thơ 8 chữ, vẫn giữ vững yêu cầu về vần và mối liên hệ cú pháp-ngữ nghĩa Những tiêu chí về nội dung và hình thức mà Xuân Diệu đề cập trong cuộc tranh luận với Nguyễn Đình Thi ở Việt Bắc năm 1949 phản ánh chuẩn mực thơ mới từ 1932-1945 Sự đồng thuận của đông đảo người tham gia thảo luận với Xuân Diệu và Thế Lữ cho thấy tính phổ biến và quy phạm hóa của các thành tựu thơ mới trong giai đoạn này Những tìm tòi của Nguyễn Đình Thi trong thơ năm 1948-1949 thực sự gặp phải những chuẩn mực đã trở thành quy tắc, mặc dù chúng linh hoạt nhưng vẫn là giới hạn khó vượt qua mà không gây ra phản ứng trái chiều, kéo dài đến những năm 1980-1990 Văn học phản ánh quần chúng nhân dân, trong khi hình tượng văn học tập thể và nhân vật tập thể được khai thác nhiều hơn so với nhân vật cá thể.
Nghệ thuật viết phê bình của Xuân Diệu
Nghệ thuật viết phê bình của Xuân Diệu thể hiện rõ cảm xúc cá nhân của tác giả, với sự chú trọng vào việc bám sát văn bản và tránh suy diễn Ông khéo léo thể hiện cái tôi trong các bài phê bình, cho thấy trách nhiệm cá nhân trong từng nhận định Những đặc điểm này tạo nên sự tinh tế và sâu sắc trong phong cách viết của ông.
2.3.1 Xuân Diệu- nhà thơ trong nhà phê bình
Ở Việt Nam, nhiều nhà văn, nhà thơ như Xuân Diệu, Nguyễn Tuân, Chế Lan Viên và Nguyễn Đình Thi không chỉ sáng tác mà còn viết phê bình Khác với các nhà phê bình chuyên nghiệp, những nghệ sĩ này có cái nhìn sâu sắc hơn về tác phẩm, bởi họ đã trải qua quá trình sáng tạo Sự tương tác giữa tư duy hình tượng và tư duy lý luận trong một chủ thể sáng tạo tạo ra những mối tương đồng giữa phong cách sáng tác và phong cách phê bình.
Mỗi hình thức tư duy đều liên quan đến một lĩnh vực hoạt động độc lập, và sự tác động giữa chúng phụ thuộc vào mục đích, động cơ và cảm hứng của người thực hiện Mức độ thể hiện tư duy hình tượng và tư duy lý luận trong tác phẩm sẽ góp phần làm nổi bật phong cách riêng của nghệ sĩ trong từng loại hình sáng tạo.
Nhà thơ Xuân Diệu cho rằng "con người dường như sinh ra để làm thơ", và cả văn xuôi lẫn tiểu luận phê bình của ông đều là những phiên bản của thơ Hoạt động sáng tác văn xuôi hay phê bình đều xuất phát từ cảm hứng mãnh liệt muốn truyền tải tình yêu thơ “ngàn năm không thoả” Ông nhận thức rõ sự khác biệt giữa lao động thơ và lao động phê bình, từng chia sẻ rằng "Làm thơ tuy rất vất vả nhưng cảm xúc bù đắp khi suy nghĩ Còn nghiên cứu dễ tổn thọ" Với tình yêu mãnh liệt dành cho thơ ca, Xuân Diệu đã thể hiện cái tôi sôi nổi trong văn phê bình, tạo nên sự hòa quyện giữa cái tôi trữ tình và cái tôi chính luận, từ đó hình thành nét đặc trưng trong phong cách và cốt cách của ông: phê bình cũng như làm thơ đều vì sự đam mê nghệ thuật.
“thú đẩy tự bên trong, vì nhu cầu của tâm hồn”
Xuân Diệu, với kiến thức phong phú và sâu rộng về văn hóa và văn học, đã dành phần lớn công trình phê bình nghiên cứu cho thơ ca Ông là một nhà phê bình hiếm có, sở hữu một kho tàng thơ phong phú, luôn tràn đầy cảm xúc và nhiệt huyết Khi bước vào thế giới nghệ thuật của Xuân Diệu, độc giả sẽ được khám phá một vũ trụ thi ca đa dạng, bao gồm thơ ca dân gian, cổ điển, hiện đại, cũng như những tác phẩm của các thi sĩ tài năng và những tác giả mới đang gửi bài dự thi.
Ngòi bút Xuân Diệu luôn sôi nổi trong thế giới thơ ca, khiến cho những cuộc trò chuyện về thơ trở nên tự nhiên và tràn đầy cảm xúc Nhà phê bình Hoài Thanh thường chọn lọc các dẫn chứng một cách tinh tế và đầy đủ, trong khi Xuân Diệu lại thích sử dụng nhiều dẫn chứng dồn dập, thường theo lối liệt kê liên tục Ví dụ, khi đọc Quốc âm thi tập, người ta có thể cảm nhận sự phong phú và đa dạng trong cách thể hiện của ông qua bức chân dung thơ ca.
Nguyễn Trãi và Nguyễn Du là hai thi hào nổi bật trong thơ cổ điển Việt Nam, cả hai đều mang dấu ấn của tóc bạc Nguyễn Du, ở tuổi ba mươi, đã viết về sự bạc đầu với những hình ảnh đầy tâm trạng: “Tráng sĩ bạch đầu bi hướng thiên”, thể hiện nỗi buồn và sự trăn trở trước cuộc đời Trong khi đó, Nguyễn Trãi, sống trước Nguyễn Du 385 năm, cũng phản ánh nỗi niềm tương tự qua những câu thơ như “Tóc nên bạc bởi long ưu ái”, cho thấy sự ảnh hưởng của thời gian và nỗi buồn trong tâm hồn Cả hai thi sĩ đều khắc họa hình ảnh tóc bạc như một biểu tượng của sự trải nghiệm và nỗi niềm sâu sắc, tạo nên những tác phẩm đầy giá trị trong văn học Việt Nam.
Xuân Diệu là một nhà thơ và nhà phê bình nổi bật, thể hiện sự giao thoa giữa thơ ca và phê bình văn học Ông mở rộng cánh cửa thơ để hiện tượng cuộc sống ùa vào, đồng thời cũng cho phép thơ thấm nhuần vào phê bình của mình Xuân Diệu thường không ngần ngại “vốc” cả nắm thơ vào các tác phẩm phê bình, thậm chí không chỉ trích dẫn thơ của người khác mà còn sử dụng cả thơ của chính mình Ông có một triết lý riêng về sáng tạo và bình luận, cho rằng người thi sĩ là người sáng tạo, còn nhà phê bình chỉ là người chọn lọc và sắp xếp.
Cái tôi trong văn phê bình của Xuân Diệu thể hiện sự giao thoa giữa chất trữ tình và tính đối thoại, với khái niệm “đối diện đàm tâm” nổi bật Quan niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cảm thông và thấu hiểu, khiến cái tôi này nghiêng về phê bình và trò chuyện Việc sử dụng đại từ xưng hô “ta” và “chúng ta” một cách lặp lại không chỉ tạo nên sự gần gũi mà còn góp phần xây dựng không khí hòa hợp với độc giả.
“Ức Trai dùng từ, đặt câu rất ngang, mà hợp, làm cho chúng ta đọc rất khoái:
“… Chúng ta hãy soi một chữa trong thơ Nguyễn Trãi…”
“…Ôi! Nguyễn Trãi khiến chúng ta tâm đắc về bản lĩnh của Người, và khẽ mỉm cười rất phục cái ngang bướng mở rộng của Người…”
“…Ta phải đặt tâm trí mình vào cái thời đạim cái hoàn cảnh lịch sử cụ thể để mà thấu cảm với các nhân vật ngày xưa…”
Khi bước vào vườn thơ và thăm đền thơ, cũng như lên lầu thơ Ức Trai, ta dễ dàng nhận ra phong cách viết đặc trưng của thi sĩ Điều này khiến ta cảm mến và cảm nhận rằng đây chính là một thi sĩ thực thụ.
“…Nguyễn Du của ta cũng nối tiếp tiếng khóc haò hùng ấy”
Xuân Diệu không chỉ giao tiếp với độc giả mà còn có những cuộc đối thoại tưởng tượng với các nhân vật lịch sử Một ví dụ điển hình là khi ông đã chỉnh sửa câu thơ của Nguyễn Trãi từ “Tuổi cao, tóc bạc, cái râu bạc” thành một phiên bản mới, thể hiện sự sáng tạo và tôn trọng di sản văn học.
Tuổi già không chỉ là dấu hiệu của thời gian trôi qua mà còn là một phần của cuộc sống, như Xuân Diệu đã thể hiện qua câu chuyện trong mộng của mình Trong giấc mơ, ông gặp Ức Trai, người đã thắc mắc về việc tại sao Xuân Diệu lại cho rằng ông đã già Câu chuyện này gợi nhớ đến sự tự tin và niềm tự hào về sự sáng tạo, bất chấp tuổi tác.
Dường như giọng văn nghiên cứu, phê bình của Xuân Diệu cuốn hút người đọc bởi sức mạnh “đồng thể nghiệm” của giới sáng tác, bởi cách nói
Xuân Diệu nhấn mạnh rằng suy nghĩ và cảm xúc luôn liên kết chặt chẽ với nhau, và cảm xúc là yếu tố cốt lõi trong việc tạo nên giá trị của một nhà thơ Ông cho rằng một nhà thơ xuất sắc không chỉ dựa vào tư tưởng hay
Xuân Diệu được Hoàng Trung Thông nhận xét là "nhà thơ của cảm xúc nhạy bén", điều này thể hiện qua văn phê bình của ông với một thế giới hình ảnh và ngôn từ đặc trưng Những từ ngữ như “đầy rẫy”, “xuất sáo”, “tót vời”, “vọt ra”, “phun”, “vặt trụi”, “nấc lên”, “oang oang”, “đắng đót”, “xé”, “phá”, “đấm”, “thụi” không chỉ là những tính từ và động từ mạnh mà còn thể hiện cách diễn đạt sắc nét, nhằm truyền tải chính xác cảm xúc và bản chất của sự vật hiện tượng.
“…Nguyễn Du rút Thuý Kiều từ trong trài tim mình ra, không yêu mến làm sao được”
“…Cô Kiều quả thật là sắc sảo mặn mà, vẫn còn làm gẫy lưng được nhiều nhà phê bình
…”Xuân Hương là một nghệ sĩ lớn biết phun tâm hồn mình vaò cảnh vật, làm cho chúng sống lên ngồn ngộn”
Thơ Xuân Hương mang đậm sắc xuân và tình cảm Bức tranh "Hai tố nữ" được cô miêu tả với màu da thịt tươi sáng, thể hiện sự tươi mát và sức sống tràn đầy.
…”Tú Xương “tung” tấm lòng cần yêu, ham yêu của mình để đánh trống át đi một sự không đẹp
…”đã nói thì khạc cả tim phổi mình vào văn”
…”nhiều nhà thơ khác cũng trào phúng nhưng chất lượng cười không sâu được bằng Tú Xương “hộc ra tiếng cười”