TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ KHOA HỌC VỀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP
Tổng quan nghiên cứu
1.1.1 Nghiên cứu về quản lý nhân lực
Hiện nay, có rất nhiều công trình nghiên cứu và luận văn viết về công tác quản lý nhân lực trong doanh nghiệp:
Các nghiên cứu như “Quản lý nguồn nhân lực ở Việt Nam” của Phạm Thành Nghị và Vũ Hoàng Ngân, “Những luận cứ khoa học của việc phát triển nguồn nhân lực công nghiệp cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam” của Trương Thị Minh Sâm, và “Phát triển nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước” của Nguyễn Thanh đã đóng góp quan trọng vào lý luận phát triển nguồn nhân lực Những công trình này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguồn nhân lực trong các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau, mà còn đề cập đến sự phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh sản xuất xã hội trên toàn quốc.
- Một số đề tài luận văn tốt nghiệp liên quan đến đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
Luận văn của Nguyễn Thị Thanh Nhàn (2009) tại Học viện Ngân hàng tập trung vào việc hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Cầu Giấy Bài viết chủ yếu trình bày các phương pháp đào tạo nguồn nhân lực hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên và đáp ứng nhu cầu phát triển của ngân hàng.
Công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty Nhiệt điện Phả Lại được nghiên cứu bởi Phạm Thị Út Hạnh (2015) từ Đại học Lao động xã hội, tập trung phân tích quy trình tuyển dụng trong doanh nghiệp Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp và chiến lược tuyển dụng hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty.
Luận văn thạc sỹ của Nguyễn Chí Vương (2013) tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của Kho bạc Nhà nước Hà Nội Tác giả đã tiến hành nghiên cứu và phân tích thực trạng nguồn nhân lực hiện tại, đồng thời đề xuất các phương hướng phát triển và giải pháp cụ thể nhằm xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao Những nỗ lực này hướng đến việc đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
1.1.2 Nghiên cứu về quản lý lương thưởng
Lương thưởng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tâm lý của người lao động và quyết định phát triển nguồn nhân lực của các nhà quản lý Nhiều tác giả và nhà nghiên cứu đã thực hiện các nghiên cứu, báo cáo và tác phẩm liên quan đến chính sách và vấn đề quản lý lương thưởng.
Nghiên cứu của Trịnh Thị Thanh Mai (2011) về công tác tổ chức tiền lương tại Xí nghiệp Xếp dỡ Hoàng Diệu, thuộc Công ty TNHH Một thành viên Cảng Hải Phòng, đã phân tích thực trạng quản lý quỹ lương Tác giả chỉ ra những thành tựu đạt được cũng như những hạn chế trong công tác này, đồng thời nêu rõ nguyên nhân gây ra những hạn chế đó Dựa trên những phân tích này, nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý quỹ lương tại Xí nghiệp.
"Bí quyết tuyển dụng và đãi ngộ người tài" của Brian Tracy (dịch giả: Trương Hồng Dũng – Trương Thảo Hiền) do Nhà xuất bản First News và Nhà xuất bản TP Hồ Chí Minh phát hành, cung cấp những ý tưởng và kinh nghiệm quý giá trong việc chiêu mộ và giữ chân nhân viên, đặc biệt là những nhân tài Cuốn sách này là nguồn tài liệu hữu ích cho các nhà quản lý và doanh nghiệp mong muốn xây dựng đội ngũ nhân viên xuất sắc.
Bài nghiên cứu “Quản lý nhân tài và Chế độ đãi ngộ” của TOWERS WATSON (2014) cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về những thách thức mà các doanh nghiệp đang phải đối mặt trong việc thu hút và giữ chân nhân viên, đặc biệt là nhân viên chủ chốt và tiềm năng Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập một thỏa ước lao động hợp lý liên quan đến chương trình và chính sách đãi ngộ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích thực trạng những bất cập và hạn chế trong quản lý tại ITAC Từ đó, chúng tôi đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống quản lý nhân lực, bao gồm cả lý thuyết và thực tiễn, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự tại tổ chức.
Lý luận chung về quản lý nhân lực
1.2.1 Khái niệm về quản lý nhân lực
Nhân lực là tổng hợp các khả năng thể chất và trí tuệ của con người được áp dụng trong quá trình sản xuất Đây được coi là sức lao động của con người, là nguồn lực quý giá nhất trong các yếu tố sản xuất của doanh nghiệp.
Nhân lực là nguồn lực quan trọng nhất của mỗi quốc gia, bao gồm tiềm năng lao động và trình độ chuyên môn của con người Nó không chỉ mang lại giá trị kinh tế từ các khoản đầu tư trong quá khứ mà còn tạo ra thu nhập trong tương lai Khác với các nguồn lực vật chất, nguồn lực con người còn bao gồm nhân cách, trí thức, kỹ năng nghề nghiệp và phẩm chất tâm lý, cho phép họ tích lũy kinh nghiệm và vốn sống quý giá.
Hình1.1.Chu trình quản lý
(Nguồn: Nxb Khoa học và kĩ thuật 2008)
Quản lý nhân lực là quá trình khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực trong tổ chức, bao gồm các chức năng như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và giám sát các hoạt động liên quan đến con người Điều này bao hàm việc thu hút, tuyển dụng, đào tạo, phát triển, sắp xếp và đánh giá đãi ngộ nhân viên nhằm tối ưu hóa kết quả cho cả tổ chức và nhân viên Quản lý nguồn lực yêu cầu hiểu biết sâu sắc về con người, coi họ là yếu tố trung tâm trong sự phát triển Các kỹ thuật quản lý nhân lực hướng tới việc phát huy tối đa khả năng của nhân viên, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả tổ chức.
Quản lý nhân lực là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, bởi vì nó liên quan chặt chẽ đến văn hóa tổ chức và chứa đựng nhiều giá trị nhân văn, vượt trội hơn so với các lĩnh vực quản lý khác.
1.2.1.2 Mục tiêu của quản lý nhân lực
Mục tiêu chính của quản lý nhân lực là tạo ra một lực lượng lao động hiệu quả cho tổ chức, đồng thời đáp ứng các mục tiêu khác như nâng cao năng suất, phát triển kỹ năng nhân viên và duy trì sự hài lòng trong công việc.
- Mục tiêu xã hội: Doanh nghiệp phải đáp ứng nhu cầu và thách thƣ́c của xã hội, hoạt động vì lợi ích của xã hội
Mục tiêu của tổ chức là cung cấp nguồn nhân lực cần thiết để các bộ phận thực hiện hiệu quả nhiệm vụ và mục tiêu riêng của mình, đồng thời đảm bảo sự phù hợp với mục tiêu chung của toàn tổ chức.
Mỗi bộ phận trong tổ chức đều đảm nhận những chức năng và nhiệm vụ riêng biệt, trong khi quản lý nhân lực đóng vai trò hỗ trợ các bộ phận này thực hiện hiệu quả chức năng và nhiệm vụ của mình.
Mục tiêu cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nỗ lực của người lao động Khi những mục tiêu này được đáp ứng, nhân viên sẽ cảm thấy động viên và khích lệ hơn, từ đó hoàn thành công việc một cách hiệu quả nhất Sự thành công của tổ chức phụ thuộc vào việc đạt được những mục tiêu cá nhân này.
1.2.1.3.Nguyên tắc của quản lý nhân lực
Đầu tư hợp lý vào nhân viên là cần thiết để phát triển năng lực cá nhân, từ đó đáp ứng nhu cầu riêng của họ Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn cải thiện hiệu quả làm việc, giúp nhân viên đóng góp tốt nhất cho tổ chức.
Các chính sách, chương trình và thực tiễn quản lý cần được xây dựng và triển khai nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu vật chất và tinh thần của nhân viên.
- Môi trường làm việc cần được thiết lập sao cho có thể kích thích nhân viên phát triển và sử dụng tối đa các kỹ năng của mình
- Các chức năng nhân lực cần đƣợc thực hiện phối hợp và là một bộ phận quan trọng trong chiến lƣợc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1.4 Chức năng của quản lý nhân lực
Gồm ba nhóm chức năng cơ bản:
Nhóm chức năng thu hút nguồn nhân lực bao gồm các hoạt động như dự báo và hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, phỏng vấn, trắc nghiệm, cũng như thu thập, lưu giữ và xử lý thông tin liên quan đến nguồn nhân lực trong tổ chức.
- Nhóm chức năng duy trì nguồn nhân lực gồm 2 chức năng: kích thích động viên và duy trì phát triển các mối quan hệ tốt nghiệp trong doanh nghiệp
Nhóm chức năng đào tạo và phát triển tập trung vào việc nâng cao năng lực nhân viên, đảm bảo họ có đủ kỹ năng và trình độ để hoàn thành nhiệm vụ Đồng thời, nhóm này cũng tạo điều kiện cho nhân viên phát triển tối đa khả năng của mình thông qua các hoạt động như hướng nghiệp, huấn luyện, đào tạo kỹ năng thực hành, bồi dưỡng tay nghề và cập nhật kiến thức quản lý.
1.2.2 Vai trò của quản lý nhân lực
Mọi doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh đều cần hai yếu tố thiết yếu: nhân lực và vật lực Trong đó, nhân lực giữ vai trò quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường, các doanh nghiệp cần cải tiến tổ chức để tồn tại và phát triển Việc tinh giảm cấu trúc tổ chức và tạo ra sự năng động là điều thiết yếu, trong đó yếu tố con người đóng vai trò quan trọng.
Con người, với kỹ năng và trình độ của mình, sử dụng công cụ lao động để tác động lên đối tượng lao động, từ đó tạo ra sản phẩm hàng hóa cho xã hội Quá trình này được tổ chức và điều khiển bởi chính con người, bao gồm thiết kế, sản xuất, kiểm tra chất lượng và đưa sản phẩm ra thị trường Họ cũng phân bổ nguồn tài chính, xác định các chiến lược chung và mục tiêu cho tổ chức Nếu không có những con người làm việc hiệu quả, mọi tổ chức sẽ không thể đạt được các mục tiêu đề ra.
Cơ sở thƣ̣c tiễn về quản lý nhân lực
2.1 Phương pháp phân tích, tổng hợp
Nghiên cứu lý thuyết bắt đầu bằng việc phân tích tài liệu để xác định cấu trúc và xu hướng phát triển của lý thuyết Qua quá trình phân tích, cần tổng hợp các thông tin để xây dựng một hệ thống khái niệm và phạm trù, từ đó hình thành lý thuyết khoa học mới.
Phương pháp phân tích là cách tiếp cận lý thuyết bằng cách chia nhỏ thành các mặt, bộ phận và mối quan hệ theo dòng thời gian Phương pháp này giúp nhận thức, phát hiện và khai thác các khía cạnh khác nhau của lý thuyết, từ đó lựa chọn thông tin cần thiết cho đề tài nghiên cứu.
Phân tích lý thuyết bao gồm những nội dung sau:
Phân tích nguồn tài liệu như tạp chí, báo cáo khoa học, tác phẩm khoa học và tài liệu lưu trữ thông tin đại chúng là rất quan trọng, vì mỗi nguồn cung cấp giá trị riêng biệt cho nghiên cứu Tạp chí và báo cáo khoa học thường chứa các nghiên cứu cập nhật và thông tin chuyên sâu, trong khi tác phẩm khoa học cung cấp cái nhìn tổng quan và lý thuyết nền tảng Tài liệu lưu trữ thông tin đại chúng lại giúp lưu giữ những kiến thức và dữ liệu quan trọng, góp phần tạo nên bức tranh toàn diện về lĩnh vực nghiên cứu.
Phân tích tác giả là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu sâu sắc tác phẩm Các tác giả có thể đến từ nhiều bối cảnh khác nhau, như tác giả trong ngành hay ngoài ngành, trong cuộc hay ngoài cuộc, trong nước hay ngoài nước, và có thể là tác giả đương thời hay quá cố Mỗi tác giả mang đến một cái nhìn riêng biệt và độc đáo về đối tượng mà họ viết, điều này góp phần làm phong phú thêm nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
+ Phân tích nội dung (theo cấu trúc logic của nội dung)
Tác giả áp dụng phương pháp phân tích xuyên suốt 4 chương của bài viết Việc sử dụng phương pháp này yêu cầu mọi vấn đề được nêu ra đều phải có câu trả lời rõ ràng cho các câu hỏi liên quan.
Trong chương 1 của luận văn, tác giả đã phân tích và nghiên cứu nhiều công trình khoa học liên quan nhằm trả lời câu hỏi "tại sao" để hiểu rõ hơn về các vấn đề trong quản lý nhân lực doanh nghiệp Qua đó, tác giả đã tiếp thu và kế thừa những kết quả nghiên cứu quan trọng, góp phần xây dựng khung khổ phân tích cho đề tài.