Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Nghiên cứu tăng thu nhập cho nông dân đã thu hút sự quan tâm từ các học giả và nhà hoạch định chính sách trên toàn cầu.
- Tình hình nghiên cứu trong nước:
Trong bối cảnh hiện nay, việc "nông nghiệp phát triển, nông thôn ổn định, nông dân tăng thu nhập" được xem là nhiệm vụ quan trọng nhằm thực hiện mục tiêu xây dựng nông thôn mới XHCN của Đảng và Chính phủ Trung Quốc Điều này đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều học giả Việt Nam Tài liệu nghiên cứu về vấn đề tam nông, đặc biệt là việc tăng thu nhập cho nông dân, hiện nay khá phong phú và đa dạng, với nhiều công trình tiêu biểu.
Bài viết “Vấn đề tam nông ở Trung Quốc: Thực trạng và giải pháp” của Đỗ Tiến Sâm (2008) đã tổng hợp và phân tích tình hình hiện tại của vấn đề “tam nông” tại Trung Quốc, đồng thời đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện thu nhập cho nông dân Nội dung cũng đề cập đến các chính sách và biện pháp cần thiết để thúc đẩy quá trình hiện đại hóa nông nghiệp, góp phần nâng cao đời sống của người nông dân trong bối cảnh hiện nay.
Cuốn sách "Trung Quốc" do Nguyễn Minh Hằng chủ biên (2003) khám phá quá trình chuyển đổi từ nền nông nghiệp truyền thống sang nền nông nghiệp hiện đại tại Trung Quốc, tuy nhiên, vấn đề tăng thu nhập cho nông dân chỉ được đề cập một cách gián tiếp Trong khi đó, tác phẩm "Xí nghiệp hương trấn ở nông thôn Trung Quốc" của Đỗ Tiến Sâm (1994) phân tích những thành tựu của xí nghiệp hương trấn trong công cuộc cải cách và phát triển nông thôn, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc chuyển dịch cơ cấu việc làm và gia tăng thu nhập từ các ngành nghề phi nông nghiệp cho nông dân.
Ngoài các công trình nghiên cứu đã đề cập, nhiều tác giả trong các tạp chí chuyên ngành và hội thảo đã thảo luận về quá trình và thành tựu của cải cách nông thôn Những bài viết này làm nổi bật sự thay đổi lớn lao trong bộ mặt nông thôn và đời sống của người nông dân Đặc biệt, những thành tựu trong việc tăng thu nhập cho nông dân đã được ghi nhận, với tiêu biểu là cải thiện đời sống kinh tế nông thôn, được coi là một thành tựu lớn của Trung Quốc.
Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa” của tác giả Phùng Thị Huệ [10] in trong
Kỷ yếu hội thảo kỷ niệm 55 năm xây dựng và phát triển Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa, với chủ đề “Lý luận và thực tiễn cải cách và phát triển nông thôn Trung Quốc 30 năm qua” do Phó Trưởng ban Tuyên truyền Trung ương ĐCS Trung Quốc Trác Vệ Hoa trình bày, đã diễn ra tại Hội thảo Lý luận lần thứ 4 giữa ĐCS Việt Nam và ĐCS Trung Quốc Hội thảo tập trung vào các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến nông nghiệp, nông dân và nông thôn, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm giữa Việt Nam và Trung Quốc Bài viết “Vài nét về tiến trình cải cách nông thôn Trung Quốc từ cải cách mở cửa đến nay” cũng được đề cập trong khuôn khổ hội thảo.
Nguyễn Xuân Cường trên Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc năm 2005 [3]…
Bài viết "Tìm hiểu những giải pháp giải quyết vấn đề: nông nghiệp, nông thôn và nông dân Trung Quốc hiện nay" của Bùi Thị Thanh Hương, đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, nêu bật thực trạng và các vấn đề nổi cộm của tam nông Trung Quốc.
Bài viết "Nông dân Trung Quốc: Thực trạng bất đối xứng so với người dân thành thị" của tác giả Hoàng Thế Anh, được đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc số 1 năm 2008, phân tích tình hình bất bình đẳng giữa nông dân và cư dân thành phố tại Trung Quốc.
Các công trình nghiên cứu hiện có đã đề cập đến nhiều giải pháp nhằm tăng thu nhập cho nông dân qua từng giai đoạn, nhưng vẫn thiếu một tổng kết hệ thống về quá trình và các giải pháp này từ khi Trung Quốc thực hiện cải cách mở cửa Mặc dù vậy, những nghiên cứu này đã phác họa bức tranh đa dạng về thu nhập của nông dân Trung Quốc, cung cấp những tài liệu quý giá và ý tưởng để tác giả có thể kế thừa và phát triển trong luận văn tốt nghiệp Thạc sĩ của mình.
- Tình hình nghiên cứu ở Trung Quốc:
Tăng thu nhập cho nông dân là một vấn đề quan trọng, thu hút sự quan tâm của các cấp lãnh đạo, quản lý và nhiều nhà nghiên cứu khoa học Trung Quốc, do tầm quan trọng của nó đối với sự phát triển kinh tế xã hội.
Thảo luận học thuật về thu nhập của nông dân Trung Quốc bắt đầu từ những năm 1993-1994 và ngày càng thu hút sự quan tâm của nhiều học giả Đặc biệt, vào đầu thế kỷ XXI, vấn đề này trở thành tiêu điểm nghiên cứu lý luận do sự chú trọng của Trung ương ĐCS Trung Quốc Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào ba khía cạnh: hình thức biểu hiện của vấn đề thu nhập nông dân, nguyên nhân cơ bản dẫn đến vấn đề này, và kiến nghị giải pháp nhằm cải thiện thu nhập cho nông dân.
Các học giả đã phân tích vấn đề thu nhập của nông dân theo hai hướng chính: sự tăng trưởng chậm chạp và sự không ổn định trong thu nhập Trương Húc Hồng trong bài viết “Hiện trạng thu nhập nông dân nước ta (Trung Quốc) và đối sách của nó” (2001) đã chỉ ra thực trạng này, trong khi Cao Chí Anh trong nghiên cứu “Phân tích sự tăng trưởng không ổn định trong thu nhập thuần bình quân đầu người gia đình nông thôn” (2001) cũng nhấn mạnh những biến động trong thu nhập của nông dân.
GS Cốc Nguyên Dương, “Tình trạng “tam nông” Trung Quốc: Thành tựu, vấn đề và thách thức” (2007) [4]
Các nguyên nhân cơ bản ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân đã được đề cập bởi Lưu Huệ trong bài viết “Những suy nghĩ và kiến nghị về việc giải quyết vấn đề thu nhập của nông dân” (1999) và Mã Hiểu Hà trong “Đẩy nhanh điều chỉnh kết cấu nhị nguyên thành thị nông thôn, thúc đẩy tăng thu nhập cho nông dân” (2001) Những nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh cơ cấu kinh tế nông thôn và phát triển bền vững để nâng cao thu nhập cho nông dân.
Các nhân tố gây ra vấn đề thu nhập của nông dân bao gồm sai lầm trong chính sách điều tiết vĩ mô và rào cản giữa thành thị và nông thôn, cũng như ảnh hưởng của thể chế kinh tế kế hoạch Theo các tác giả Trương Vi Đông và Vương Vi Nông, thu nhập của nông dân tăng chậm do quy luật giá cả cung cầu thị trường và định luật Enghen Trong nền kinh tế thị trường, giá nông sản phụ thuộc vào cung cầu; nếu cung tăng nhanh hơn cầu, giá sẽ giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của nông dân Để cải thiện tình hình, các học giả khuyến nghị cần đẩy nhanh chuyển dịch sức lao động trong nông nghiệp và nông thôn.
Năm 2001, Trương Hiểu Sơn đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho nông dân, trong khi Khương Trường Vân (2003) đề cập đến tác động của đô thị hóa đối với vấn đề "tam nông" Báo cáo chính sách nông thôn Trung Quốc (2007) của Hàn Tuấn và các tác giả khác khẳng định rằng Đảng Cộng sản Trung Quốc đang tập trung vào việc giải quyết vấn đề "tam nông" như một ưu tiên hàng đầu, với mục tiêu phát triển thống nhất giữa thành thị và nông thôn Các chính sách đã được ban hành nhằm thúc đẩy sản xuất lương thực và giảm nhẹ gánh nặng cho nông dân, nhưng thực trạng nông nghiệp và đời sống nông dân vẫn còn nhiều vấn đề, bao gồm cơ sở hạ tầng lạc hậu, thu nhập không ổn định và thiếu cơ chế hỗ trợ hiệu quả Các chính sách trợ nông vẫn chưa được chế độ hóa và chưa hình thành cơ chế dài hạn để kết nối công nghiệp với nông nghiệp.
Cách tiếp cận
Luận văn này tập trung vào việc nâng cao thu nhập cho nông dân Trung Quốc, thông qua việc phân tích các chính sách của Đảng và Chính phủ liên quan đến vấn đề “tam nông” Bằng cách tiếp cận hệ thống, nghiên cứu sẽ đánh giá các giải pháp tăng thu nhập cho nông dân từ năm 1978, khi Trung Quốc bắt đầu cải cách mở cửa, đến hiện nay, nhằm bổ sung cho những thiếu sót trong các nghiên cứu trước đó.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn tư liệu
- Luận văn được nghiên cứu theo phương pháp thống kê, so sánh, qui nạp, diễn dịch, phân tích và tổng hợp tài liệu đã có
Nguồn tư liệu cho bài viết được thu thập chủ yếu từ các văn kiện của Đảng và Nhà nước Trung Quốc do không thể tiến hành khảo sát thực tế Bên cạnh đó, luận văn cũng tham khảo, kế thừa nhiều tài liệu từ sách, báo, tạp chí, cũng như một số trang web và báo điện tử của cả Việt Nam và Trung Quốc.
Bố cục đề tài
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Tài liệu tham khảo, nội dung chính của
Luận văn bao gồm 3 chương:
ĐẶC THÙ VÀ SỰ CẦN THIẾT CỦA VẤN ĐỀ TĂNG
Đặc thù vấn đề thu nhập của nông dân Trung Quốc
Thu nhập của nông dân Trung Quốc có những đặc thù riêng, khác biệt so với nông dân phương Tây Khái niệm nông dân tại Trung Quốc không chỉ đơn thuần là một nhóm xã hội mà còn bao gồm nhiều mối quan hệ lợi ích khác nhau, như địa chủ, chủ nông trường, nông dân làm thuê, nông dân tự cấy cày và nông dân bán canh Do đó, nguồn thu nhập của từng nhóm này cũng rất đa dạng: địa chủ chủ yếu thu nhập từ cho thuê ruộng đất, chủ nông trường từ lợi nhuận kinh doanh, nông dân làm thuê từ tiền lương, và nông dân tự canh cùng bán tự canh có nguồn thu nhập từ sự kết hợp của các nguồn trên.
Thu nhập của các nhóm nông dân khác nhau chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố khác nhau Đối với địa chủ, các yếu tố như giá thành ruộng đất, lợi tức tiền vốn, mối quan hệ cung cầu, giá thuê ruộng đất trung bình và điều kiện khế ước thuê mướn là rất quan trọng Trong khi đó, thu nhập của chủ nông trường phụ thuộc vào chi phí đầu tư, sức sản xuất ruộng đất, hiệu quả đầu tư, giá nông sản và cạnh tranh thị trường Đối với người lao động nông nghiệp, giá sức lao động, mối quan hệ cung cầu, mức lương bình quân và điều kiện khế ước lao động là những yếu tố quyết định Ngoài ra, các chính sách thuế, trợ cấp và lãi suất ngân hàng cũng ảnh hưởng đến thu nhập của các nhóm nông dân.
Trong nghiên cứu về nông dân phương Tây, chủ yếu tập trung vào các chủ nông trường, do đó vấn đề thu nhập của họ thường gắn liền với thu nhập của chủ nông trường Hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập của chủ nông trường là giá cả nông sản và quy mô nông trường Vì vậy, trong kinh tế học phương Tây, các cuộc thảo luận về giá cả nông sản và quy mô nông trường thường được hiểu là những vấn đề liên quan đến thu nhập của nông dân.
Khác với phương Tây, nông dân Trung Quốc được xem là một phần của một quần thể xã hội, không chỉ đơn thuần là những người làm nông nghiệp mà còn đối lập với cư dân thành thị Do đó, thu nhập của họ không chỉ đến từ nông nghiệp mà còn từ các nguồn thu phi nông nghiệp Để tăng thu nhập cho nông dân, Trung Quốc không chỉ chú trọng vào việc phát triển sản xuất nông nghiệp mà còn tìm kiếm các cơ hội tăng thu nhập từ các ngành nghề phi nông nghiệp.
Nông dân Trung Quốc không có sự phân chia rõ ràng giữa chủ sở hữu ruộng đất và người lao động nông nghiệp, vì quyền sở hữu ruộng đất thuộc về tập thể, trong khi nông dân chỉ có quyền thuê khoán Họ vừa là người kinh doanh thuê ruộng đất, vừa là người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp Do đó, thu nhập của họ thường không bao gồm tiền từ việc cho thuê ruộng đất, mà bao gồm lợi nhuận từ kinh doanh nông nghiệp và thu nhập từ lao động Trong bối cảnh tự cung tự cấp, việc phân biệt giữa hai nguồn thu nhập này trở nên khó khăn.
Vấn đề thu nhập của nông dân Trung Quốc là một chủ đề phức tạp, liên quan đến nhiều lĩnh vực và chỉ tập trung vào sự tăng trưởng thu nhập của một nhóm người nhất định Ông Trương Hiểu Sơn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển nông nghiệp thuộc Viện Khoa học Xã hội Trung Quốc, cho biết hiện chưa có khung lý luận nào được hình thành để nghiên cứu trực tiếp về thu nhập của nông dân Trung Quốc.
Sự cần thiết phải tăng thu nhập cho nông dân ở Trung Quốc
Trung Quốc, với dân số hơn 1,3 tỉ người, là một quốc gia nông nghiệp lớn, trong đó có khoảng 900 triệu nông dân sống ở vùng nông thôn Mặc dù nông dân đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, họ vẫn phải đối mặt với nhiều thiệt thòi và gánh nặng kinh tế – xã hội từ khi cải cách mở cửa Đặc biệt, thu nhập của nông dân thấp và tăng trưởng chậm hơn so với cư dân thành phố, điều này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống của họ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế quốc dân và sự ổn định xã hội.
? ? 1.2.1 Thu nhập của nông dân tăng chậm ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng của nền kinh tế quốc dân
Trung Quốc, với vai trò là một quốc gia đang phát triển lớn, có nhu cầu trong nước là động lực chính cho sự tăng trưởng kinh tế Nông dân, với tư cách là nhóm tiêu dùng lớn nhất, cùng với thị trường nông thôn, đóng vai trò quan trọng trong tiềm năng tiêu dùng Tuy nhiên, sự tăng trưởng chậm của thu nhập nông dân dẫn đến sức mua yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến việc mở rộng thị trường và nhu cầu trong nước Theo thống kê, tỷ trọng tổng kim ngạch bán lẻ hàng tiêu dùng ở nông thôn trong những năm 80 của thế kỷ XX chiếm 50% tổng kim ngạch tiêu dùng của cả nước.
Từ năm 1997, tỷ lệ giảm xuống còn 39% và đến năm 2002, con số này tiếp tục giảm còn 34,8% Để mở rộng nhu cầu và thị trường nội địa, không chỉ cần tập trung vào hơn 300 triệu người tiêu dùng ở thành phố mà còn phải chú trọng đến hơn 900 triệu nông dân ở khu vực nông thôn rộng lớn.
Thu nhập của nông dân thấp và tăng trưởng chậm ảnh đến sự tăng trưởng của nền kinh tế quốc dân thể hiện trên các mặt sau đây:
Thu nhập thấp của nông dân đã dẫn đến việc họ phải thắt chặt chi tiêu Trong giai đoạn 2000 – 2002, tổng kim ngạch bán lẻ hàng tiêu dùng ở thành phố đạt 2.589,8 tỉ NDT, trong khi ở nông thôn chỉ đạt 1.501,3 tỉ NDT, cho thấy mức chi tiêu bình quân đầu người của cư dân nông thôn thấp hơn nhiều so với cư dân thành phố Mặc dù nhu cầu mua sắm thiết bị gia dụng như ti vi, tủ lạnh, và máy giặt của nông dân rất lớn, nhưng do tăng trưởng thu nhập chậm và khả năng tích lũy thấp, họ không có đủ sức mua Cụ thể, năm 2003, bình quân 100 hộ nông thôn chỉ sở hữu 60,5 ti vi, 14,8 tủ lạnh, và 31,8 máy giặt Nếu mức tiêu dùng của nông thôn đạt ngang với thành phố, cần thêm 140 triệu ti vi, 1,5 triệu tủ lạnh, 1,3 triệu máy giặt, và 85 triệu máy ảnh, cho thấy tiềm năng tiêu dùng ở nông thôn là rất lớn.
Mặc dù cư dân nông thôn chiếm hơn 70% dân số cả nước, nhưng mức tiêu dùng của họ chỉ chiếm dưới 40% tổng kim ngạch tiêu dùng toàn xã hội Nếu tỷ trọng tiêu dùng nông thôn được nâng lên 50%, nhu cầu tiêu dùng có thể tăng thêm hơn 800 tỉ NDT Hơn nữa, nếu tiêu dùng bình quân đầu người của cư dân nông thôn tăng thêm 50 NDT, tổng kim ngạch tiêu dùng toàn quốc có thể tăng thêm 40 tỉ NDT.
Mức tiêu dùng giảm của nông dân đã dẫn đến sự sụt giảm trong đầu tư Theo thống kê, tỷ lệ đóng góp tiêu dùng của nông dân vào tăng trưởng GDP đã giảm từ 55% năm 1983 xuống chỉ còn 22,3% năm 1997 Sự giảm sút này không chỉ làm giảm động lực cho đầu tư và sản xuất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng kinh tế.
Mức thu nhập thấp của cư dân nông thôn, đặc biệt tại khu vực miền Trung và miền Tây, đã buộc nhiều nông dân phải rời bỏ quê hương để tìm việc ở thành phố Thêm vào đó, những hạn chế về quyền lưu chuyển ruộng đất đã dẫn đến tình trạng ruộng đất canh tác bị bỏ hoang và cơ sở hạ tầng nông thôn không được sử dụng, gây cản trở cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp.
Thu nhập chậm tăng trưởng của nông dân không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống và khả năng đầu tư của họ, mà còn cản trở sự phát triển của nền kinh tế quốc dân Nghiên cứu về hành vi tiêu dùng cho thấy người nghèo thường tiêu dùng nhiều hơn, trong khi người giàu có xu hướng tiết kiệm Do đó, việc nâng cao thu nhập cho nông dân sẽ kích thích nhu cầu tiêu dùng trong xã hội, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.2.2 Thu nhập của nông dân tăng trưởng chậm ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội
Kể từ khi Trung Quốc thực hiện cải cách mở cửa, mặc dù thu nhập của nông dân đã tăng lên, nhưng vẫn thấp hơn so với người dân thành phố Từ năm 1997 đến 2003, thu nhập khả dụng bình quân đầu người của cư dân thành thị tăng trưởng khoảng 8,6%, trong khi cư dân nông thôn chỉ đạt 3,8% Tốc độ tăng trưởng thu nhập của nông thôn chỉ bằng 1/3 so với thành phố, dẫn đến sự gia tăng khoảng cách thu nhập giữa hai khu vực Cụ thể, mức chênh lệch thu nhập từ 2,57 vào năm 1978 đã tăng lên 2,79 vào năm 2000 và đạt 3,23 vào năm 2003.
Xu hướng gia tăng chênh lệch thu nhập giữa cư dân nông thôn và thành thị đang đe dọa sự ổn định chính trị và xã hội, trở thành yếu tố quan trọng trong phát triển đất nước Tình trạng này kéo dài đã khiến nhiều nông dân rơi vào cảm giác mất cân bằng, nghi ngờ và bất mãn, mặc dù đời sống người dân Trung Quốc đã được cải thiện sau cải cách mở cửa Nhiều nông dân vẫn cảm thấy nghèo khổ, dẫn đến sự gia tăng các cuộc biểu tình chống chính quyền và tham nhũng địa phương Số lượng bạo loạn của nông dân đã tăng từ 8.700 cuộc năm 1993 lên 87.000 cuộc năm 2005, tương đương 240 cuộc mỗi ngày Sự chênh lệch thu nhập này cũng làm giảm niềm tin của người dân vào chính phủ và công cuộc cải cách, gây ra nghi ngờ về tính ưu việt của chủ nghĩa xã hội Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định xã hội và vị thế cầm quyền của Đảng.
Thu nhập thấp và tăng trưởng chậm của nông dân không chỉ ảnh hưởng đến đời sống của họ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của nền kinh tế quốc dân và ổn định chính trị, xã hội Trong bối cảnh Trung Quốc đang hướng tới mục tiêu xây dựng xã hội khá giả vào năm 2020, việc tăng thu nhập cho nông dân trở nên cấp thiết Do đó, lãnh đạo Trung ương và chính quyền các cấp cần triển khai các biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao thu nhập cho nông dân, đảm bảo quá trình cải cách và phát triển kinh tế diễn ra thuận lợi trong tương lai.
1.2.3 Nguyên nhân khiến cho thu nhập của nông dân tăng chậm ? ?
Kể từ khi cải cách mở cửa, thu nhập của nông dân Trung Quốc đã tăng đáng kể, nhưng vẫn thấp hơn mức tăng trưởng của kinh tế quốc dân và thu nhập cư dân thành thị, dẫn đến chênh lệch thu nhập giữa thành phố và nông thôn ngày càng lớn Nhiều yếu tố đã ảnh hưởng đến sự tăng trưởng chậm của thu nhập nông dân, nhưng có thể tóm gọn lại thành một số nhân tố chủ yếu.
Trong giai đoạn đầu xây dựng đất nước, Trung Quốc đã áp dụng một thể chế kinh tế kế hoạch trung ương tập quyền nhằm nhanh chóng phát triển hệ thống công nghiệp độc lập và đối phó với sự phong tỏa quốc tế Chính sách tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và đầu tư thiên lệch cho khu vực thành thị đã dẫn đến việc giải quyết vấn đề việc làm và nguồn vốn cho ngành công nghiệp Nhà nước đã sử dụng phương thức "giá cánh kéo" để hạ thấp giá nông sản, tích lũy vốn cho công nghiệp hóa, đồng thời áp dụng chính sách tiền lương thấp ở thành phố và hạn chế nông dân di cư vào thành phố Kết quả là, một chế độ phân tách giữa thành thị và nông thôn đã dần hình thành, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội.
Tình trạng phân tách giữa thành thị và nông thôn ở Trung Quốc ngày càng sâu sắc do thể chế kinh tế kế hoạch kéo dài hàng chục năm Sau khi cải cách mở cửa và chuyển sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, sự phát triển không đồng đều giữa các thành phần kinh tế dẫn đến bất bình đẳng trong phân chia nguồn lợi công cộng và đầu tư Mặc dù thành thị chỉ chiếm khoảng 30% tổng dân số, nhưng lại nhận hơn 70% tổng đầu tư tài sản cố định, với mức đầu tư bình quân đầu người gấp 5-6 lần so với nông thôn Đầu tư cho nông nghiệp từ tài chính nhà nước tăng chậm, chỉ từ 5,114 tỉ NDT năm 1978 lên 10,7 tỉ NDT năm 1994 Tuy nhiên, từ năm 1998, nhờ chính sách tài chính tích cực, vốn đầu tư cho nông nghiệp đã tăng nhanh chóng.
Năm 1999, tổng đầu tư cho nông nghiệp đạt 35,7 tỉ NDT, nhưng vẫn không đủ đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất nông nghiệp, dẫn đến điều kiện sản xuất không được cải thiện Mặc dù tổng đầu tư vẫn tăng, tỉ trọng đầu tư cho nông nghiệp trong tổng đầu tư xã hội lại giảm và vẫn ở mức thấp, từ 4,56% vào năm 1978.
Ổn định quan hệ khoán ruộng đất, bảo vệ quyền sử dụng đất khoán của nông dân 32 2.3 Phát triển xí nghiệp hương trấn, giải quyết việc làm tại chỗ cho sức lao động dƣ thừa ở nông thôn, chuyển dịch lao động nông nghiệp
Việc ổn định mối quan hệ thuê khoán ruộng đất và bảo vệ quyền sử dụng ruộng đất của nông dân là rất quan trọng, vì điều này đảm bảo lợi ích thiết yếu nhất cho người nông dân.
Chế độ khoán sản đến hộ gia đình trong nông nghiệp, được áp dụng từ những năm đầu thập niên 80 của thế kỷ trước, đã mang lại quyền tự chủ cho hàng trăm triệu hộ nông dân Trung Quốc và khuyến khích sự tích cực trong sản xuất Tuy nhiên, chế độ này vẫn chưa hoàn thiện, không đủ để đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững cho nông nghiệp, đồng thời còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục.
Phân phối bình quân ruộng đất theo nhân khẩu hoặc lực lượng lao động đã cản trở sự di chuyển hợp lý quyền sử dụng đất, khiến đất đai không được chuyển giao cho những nông dân có khả năng canh tác, dẫn đến tình trạng ruộng đất bị phân tán nhỏ lẻ Điều này hạn chế khả năng kinh doanh và sản xuất nông nghiệp ở quy mô hợp lý, từ đó làm giảm hiệu quả sản xuất.
Quyền sở hữu và sử dụng ruộng đất hiện nay đang gặp vấn đề, khi quyền lợi của nông dân không được tôn trọng, dẫn đến việc xâm hại lợi ích của họ Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng đất mà còn khiến ruộng đất không được bảo vệ, dẫn đến tình trạng ruộng đất bị sử dụng và bỏ hoang một cách tùy tiện ngày càng gia tăng.
Quyền sở hữu và quyền sử dụng đất tách rời đã dẫn đến việc nông dân thiếu động lực đầu tư vào ruộng đất, trong khi các tập thể nông thôn không có trách nhiệm ràng buộc trong việc đầu tư Hệ quả là, sau khi chế độ khoán sản phẩm phát huy tác dụng tích cực trong việc giải phóng sức sản xuất, nó không còn đủ sức giúp thu nhập của nông dân tăng lên Kể từ năm 1985, tốc độ tăng trưởng thu nhập của nông dân đã giảm đáng kể, từ 11,8% năm 1985 xuống 5,3% năm 1987 và chỉ còn 1,8% vào năm 1990, thậm chí có năm 1989 ghi nhận tăng trưởng âm.
Vấn đề thu nhập của nông dân thực chất là một vấn đề việc làm, với mức thu nhập thấp dẫn đến tiêu dùng không đủ, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế quốc dân Hạn chế của chế độ khoán đã cản trở việc chuyển nhượng và mua bán quyền tài sản ruộng đất, gây khó khăn cho quá trình đô thị hóa và kinh doanh ruộng đất quy mô lớn ở nông thôn Nếu không có sự thay đổi trong chính sách ruộng đất, tình trạng giảm tiền công ruộng đất và năng suất lao động sẽ xảy ra, thậm chí có thể dẫn đến tăng trưởng âm Việc tài sản ruộng đất không thể tư bản hóa khiến nông dân gặp khó khăn trong việc vay vốn phát triển sản xuất Để khắc phục những hạn chế này, "Luật khoán ruộng đất nông thôn" được thực thi từ ngày 1 tháng 3 năm 2003, nhằm ổn định và hoàn thiện thể chế kinh doanh, trao quyền sử dụng đất lâu dài cho nông dân và xác minh việc lưu chuyển quyền kinh doanh ruộng đất Luật này được coi là bước tiến quan trọng trong cải cách chế độ ruộng đất ở Trung Quốc, hứa hẹn mang lại nhiều thay đổi tích cực cho nông dân.
Một nghiên cứu chỉ ra rằng trong các yếu tố tài nguyên ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân, ruộng đất thuê khoán đóng góp lớn nhất, trong khi số lượng lao động nông nghiệp lại có tác động ít nhất Cụ thể, nếu quy mô ruộng đất thuê khoán tăng 1%, thu nhập thuần kinh doanh của gia đình nông dân có thể tăng 1,5% Ngoài ra, tài sản cố định mang tính sản xuất cũng có ảnh hưởng đáng kể; khi tài sản cố định tăng 1%, thu nhập thuần kinh doanh có thể tăng 1,2%.
Thúc đẩy lưu chuyển ruộng đất ở nông thôn và mở rộng quy mô kinh doanh ruộng đất của các hộ nông dân là rất quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp và cải thiện đời sống nông dân.
Cải cách chế độ ruộng đất của Trung Quốc diễn ra qua ba giai đoạn quan trọng: đầu tiên là việc xóa bỏ chế độ sở hữu ruộng đất phong kiến sau năm 1950, tiếp theo là thực hiện chế độ khoán sản phẩm đến hộ gia đình vào năm 1979, trao quyền sử dụng và kinh doanh ruộng đất cho nông dân Giai đoạn thứ ba tập trung vào việc chuyển quyền sử dụng đất nhằm tăng thu nhập cho nông dân Để đạt được điều này, Trung Quốc cần cải cách thể chế tài chính nông thôn, cải thiện môi trường đầu tư cho hộ nông dân, giải quyết khó khăn trong việc vay vốn và tăng cường đầu tư cho nông nghiệp, qua đó xây dựng cơ chế hiệu quả lâu dài cho việc nâng cao thu nhập của nông dân.
Gần đây nhất, Hội nghị Trung ương 3 khoá XVII ĐCS Trung Quốc (tháng 10 năm 2008) đã thông qua “Nghị quyết của Trung ương ĐCS Trung
Nghị quyết về cải cách phát triển nông thôn đã chính thức cho phép nông dân chuyển đổi quyền kinh doanh ruộng đất khoán một cách hợp pháp thông qua các hình thức như chuyển nhượng, cho thuê và hợp tác cổ phần Điều này không chỉ hoàn thiện quyền lợi của nông dân về sở hữu và sử dụng ruộng đất mà còn tạo điều kiện xây dựng thị trường chuyển đổi quyền kinh doanh ruộng đất khoán ở nông thôn, giúp nông dân phát triển sản xuất nông nghiệp theo quy mô hợp lý Theo Triệu Ngọc Điền, nghiên cứu viên Trung tâm Nghiên cứu kinh tế nông thôn, việc cho phép chuyển đổi quyền kinh doanh ruộng khoán là bước đột phá trong quản lý đất đai, có tiềm năng thúc đẩy kinh tế nông thôn phát triển, tăng sản lượng nông nghiệp và nâng cao thu nhập cho nông dân.
Nghị quyết của Hội nghị Trung ương 3 khoá XVII ĐCS Trung Quốc mang hai ý nghĩa quan trọng Thứ nhất, về mặt chế độ, nó tạo ra sự ủng hộ chính sách cho hoạt động lưu chuyển ruộng đất, giúp quy phạm hoá quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả chuyển đổi đất đai Thứ hai, về mặt kinh tế, nghị quyết thúc đẩy phát triển sản xuất và ứng dụng công nghệ, thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời bảo vệ quyền sử dụng đất của nông dân Điều này không chỉ tạo điều kiện cho nông dân tự do lưu chuyển ruộng đất mà còn giúp tập trung đất đai quy mô lớn, nâng cao hiệu quả sử dụng đất và thúc đẩy chuyển dịch lao động nông thôn sang các ngành nghề khác, từ đó tăng thu nhập cho nông dân Hơn nữa, việc nông dân có thể chuyển nhượng, thế chấp đất khoán để vay vốn và hợp tác cổ phần sẽ cung cấp nguồn vốn cần thiết cho họ đầu tư kinh doanh, gia tăng thu nhập tài sản.
Trung Quốc, với vai trò là một quốc gia nông nghiệp lớn, có phần lớn nông dân sản xuất nông nghiệp trên những thửa ruộng nhỏ hẹp, dẫn đến năng suất thấp Việc thực hiện thâm canh thông qua chuyển đổi quyền kinh doanh ruộng đất có thể nâng cao tính cạnh tranh cho nông nghiệp Trung Quốc bằng cách khuyến khích sản xuất quy mô lớn Điều này không chỉ giúp nông dân tăng thu nhập mà còn thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
Hội nghị Trung ương 3 khoá XVII ĐCS Trung Quốc đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải cách chế độ trưng dụng đất để bảo vệ quyền sử dụng đất của nông dân Mặc dù Đảng và Chính phủ Trung Quốc luôn chú trọng đến quyền lợi của nông dân, thực tế vẫn tồn tại nhiều hạn chế, như quyền lưu chuyển và sở hữu ruộng đất không rõ ràng, cùng với chế độ trưng thu đất còn nhiều bất cập Hiến pháp quy định rằng Nhà nước có thể trưng thu đất vì lợi ích công cộng, nhưng thiếu tiêu chuẩn rõ ràng đã dẫn đến nhiều trường hợp lạm dụng Theo “Luật quản lý đất đai”, mức bồi thường cho nông dân khi bị trưng thu đất quá thấp, không đủ để đảm bảo sinh kế cho họ Điều này đã dẫn đến tình trạng nghèo đói gia tăng trong cộng đồng nông dân, với tỷ lệ thất nghiệp cao và thu nhập giảm sút Để cải thiện tình hình, Nghị quyết đã đề ra hướng cải cách, phân định rõ ràng giữa đất trưng thu cho công ích và đất trưng thu cho mục đích kinh doanh, đồng thời hoàn thiện cơ chế bồi thường để đảm bảo quyền lợi cho nông dân.
Quốc thực hiện cải cách chế độ trưng thu ruộng đất nhằm giải quyết việc làm và an sinh xã hội cho nông dân mất ruộng đất, từ đó mang lại lợi ích thiết thực và nâng cao thu nhập cho họ.
2.3 Phát triển xí nghiệp hương trấn, giải quyết việc làm tại chỗ cho số lao động dư thừa ở nông thôn, góp phần chuyển dịch lao động nông nghiệp sang lao động phi nông nghiệp
Tăng cường mức độ trợ giúp từ các chính sách tăng thu nhập cho người nông dân
Kể từ khi nông nghiệp và nông thôn Trung Quốc bước vào giai đoạn phát triển mới, thu nhập bình quân đầu người của nông dân đã có sự tăng trưởng chậm trong nhiều năm, bắt đầu từ năm 1996.
Hội nghị Công tác nông thôn Trung ương Trung Quốc vào tháng 12 năm 1998 đã khẳng định rằng nông nghiệp và nông thôn Trung Quốc đã bước vào giai đoạn phát triển mới, từ tình trạng thiếu thốn sang giai đoạn cân bằng về sản lượng nông sản Tuy nhiên, sự phát triển này không chỉ bị ảnh hưởng bởi tài nguyên mà còn bởi thị trường Mức tăng trưởng thu nhập của nông dân trong lĩnh vực sản xuất lương thực thấp hơn mức trung bình cả nước, với nhiều hộ nông dân vẫn gặp khó khăn trong việc cải thiện thu nhập Điều này dẫn đến sự gia tăng khoảng cách thu nhập giữa thành phố và nông thôn, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế nông thôn, toàn bộ nền kinh tế quốc dân, cũng như sự ổn định và phát triển xã hội, đặt ra thách thức cho vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Trước tình hình phát triển nông nghiệp và nông thôn còn nhiều mâu thuẫn, Trung Quốc đã triển khai các chính sách nhằm tăng thu nhập cho nông dân Năm 2004, Trung ương Đảng Cộng sản và Quốc Vụ viện Trung Quốc đã công bố Văn kiện số 1 lần thứ 6, đánh dấu sự trở lại sau 18 năm gián đoạn, với tiêu đề “Ý kiến của Trung ương Đảng và Quốc Vụ viện về một số chính sách thúc đẩy tăng thu nhập cho nông dân” Văn kiện này được coi là bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân và cải thiện tình hình nông thôn.
Trong 55 năm qua, nước CHND Trung Hoa đã chú trọng đến việc tăng thu nhập cho nông dân, thể hiện quan điểm của lãnh đạo mới về việc "lấy con người làm gốc" và quan tâm đến nhóm yếu thế trong xã hội Văn kiện này mang ý nghĩa chiến lược quan trọng nhằm giải quyết vấn đề nông dân, thúc đẩy công bằng xã hội và tạo ra bước chuyển biến mới cho công tác tam nông tại Trung Quốc.
Văn kiện số 1 năm 2004 nhấn mạnh sự cần thiết phải có tư duy mới và biện pháp tổng hợp để tăng thu nhập cho nông dân, với 9 phương diện cụ thể và 22 điều Đầu tiên, cần tập trung hỗ trợ các vùng sản xuất lương thực chủ lực nhằm nâng cao thu nhập cho nông dân Thứ hai, điều chỉnh cơ cấu nông nghiệp để khai thác tiềm năng tăng thu nhập ngay từ ngành này Thứ ba, phát triển công nghiệp và dịch vụ tại nông thôn để mở rộng cơ hội thu nhập Thứ tư, cải thiện môi trường việc làm cho nông dân khi làm việc tại thành phố Thứ năm, phát huy cơ chế thị trường để thúc đẩy lưu thông nông sản Thứ sáu, xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn nhằm tạo điều kiện tăng thu nhập Thứ bảy, thực hiện cải cách nông thôn để giảm gánh nặng cho nông dân Thứ tám, tiếp tục công tác xoá đói giảm nghèo cho những người gặp khó khăn Cuối cùng, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng để đảm bảo các chính sách tăng thu nhập cho nông dân được thực hiện hiệu quả.
Văn kiện số 1 năm 2004 đã đóng góp quan trọng vào việc tăng thu nhập cho nông dân, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc dân và đảm bảo ổn định xã hội Cụ thể, trong năm 2004, thu nhập thuần bình quân đầu người của cư dân nông thôn đạt 2936 NDT, sau khi điều chỉnh theo yếu tố giá cả, cho thấy mức tăng trưởng thực tế là 6,8% so với năm trước.
Trong 5 bản Văn kiện số 1 được công bố sau đó vào các năm 2005,
Từ năm 2006 đến 2009, Trung ương Đảng và Quốc Vụ viện Trung Quốc đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng thu nhập cho nông dân, coi đây là nền tảng kinh tế cho việc xây dựng nông thôn mới XHCN Văn kiện số 1 năm 2008 xác định ba trọng điểm chính trong công tác nông thôn, bao gồm phát triển sản xuất lương thực, đảm bảo cung cấp nông sản và xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp Đồng thời, các biện pháp thúc đẩy thu nhập cho nông dân được đề xuất, như tăng cường đầu tư tài chính cho “tam nông”, chính sách hỗ trợ nông nghiệp và nâng cao mức hỗ trợ lương thực cũng như vốn nông nghiệp.
Năm 2008, hỗ trợ mua và lắp đặt máy móc nông nghiệp đã được triển khai rộng rãi tại tất cả các huyện nông nghiệp Văn kiện số 1 năm 2009 mang tiêu đề “Một số ý kiến của Trung ương Đảng và Quốc Vụ viện Trung Quốc về việc thúc đẩy nông nghiệp phát triển ổn định, duy trì tăng thu nhập cho nông dân” nhấn mạnh chính sách trợ cấp và đầu tư cho nông nghiệp Chính phủ tiếp tục tăng cường đầu tư vào khoa học kỹ thuật nông nghiệp, giải quyết việc làm và tiền lương cho người nông dân làm công, đồng thời xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp và các công trình trọng điểm về sinh thái nhằm tạo ra cơ chế hiệu quả lâu dài để tăng thu nhập cho nông dân.
Trung ương Đảng và Quốc Vụ viện Trung Quốc đã ban hành nhiều văn kiện và chính sách nhằm tăng thu nhập cho nông dân, trong đó nhấn mạnh phương châm “cho nhiều, thu ít, làm sống động”, với trọng điểm là “cho nhiều”.
Chính sách "Ba hạng mục trợ cấp" của Trung Quốc thể hiện rõ ràng nỗ lực "cho nhiều" của chính phủ nhằm hỗ trợ nông dân Bắt đầu từ năm 2004, chính sách này bao gồm trợ cấp trực tiếp cho người nông dân trồng lương thực, trợ cấp tiền mua giống tốt và trợ cấp mua máy móc nông nghiệp Trong năm 2004, Nhà nước Trung Quốc đã chi ra 10 tỷ NDT từ Quỹ dự phòng rủi ro lương thực để hỗ trợ trực tiếp cho người nông dân trồng lương thực, bảo vệ tính tích cực trồng lương thực của các khu vực trồng lương thực chủ đạo và đông đảo nông dân.
Nhà nước Trung Quốc đã tăng cường đầu tư tài chính cho "tam nông", với nguồn vốn hỗ trợ nông nghiệp vượt 350 tỷ NDT vào năm 2004 và 595,5 tỷ NDT vào năm 2008, chủ yếu nhằm nâng cao thu nhập cho nông dân thông qua các chính sách trợ cấp trực tiếp, tăng giá thu mua lương thực và đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông nghiệp Dự kiến, năm 2009, Trung Quốc sẽ đầu tư 716,1 tỷ NDT cho "tam nông", bao gồm trợ cấp cho nông dân trồng lương thực và hỗ trợ máy móc nông nghiệp, nhằm tạo ra môi trường chính sách thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp và gia tăng thu nhập cho nông dân.
Chính phủ Trung Quốc tiếp tục ưu tiên đầu tư tài chính cho nông nghiệp và nông thôn, đặc biệt là khu vực miền Trung và miền Tây Năm 2004, tài chính Trung ương đã tăng cường đáng kể khoản chi đầu tư cho hai khu vực này, với tổng số tiền hỗ trợ lên tới 513,3 tỉ NDT, tăng 64,4 tỉ NDT so với năm 2003, bên cạnh khoản hoàn thuế và trợ cấp 422,7 tỉ NDT.
Chính phủ tăng cường đầu tư tài chính cho các khu vực khó khăn, giúp giảm thiểu tình trạng nông dân phải mượn tiền để trả phí cho các công việc của chính quyền địa phương Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng tài chính cho nông dân mà còn tăng thu nhập cho họ Đồng thời, sự đầu tư này cũng góp phần thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa các vùng miền.
Bảng 2.1: Các hạng mục hỗ trợ nông nghiệp của Trung Quốc từ năm 2004 -2008 Đơn vị: 100 triệu NDT
Trợ cấp trực tiếp cho nông dân trồng lương thực 116 132 142 633
Trợ cấp mua giống tốt 28,52 37,52 40,2 121
Trợ cấp mua máy móc nông nghiệp 0,7 3 6,7 40
Trợ cấp tổng hợp tư liệu sản xuất nông nghiệp - - 125 234
Nông nghiệp Trung Quốc đã có những thay đổi đáng kể sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Bài viết của Trình Quốc Cường, được dịch bởi Viện Nghiên cứu Trung Quốc, đã được trình bày tại Hội thảo về các vấn đề nông nghiệp, nông thôn và nông dân ở Trung Quốc vào cuối tháng 10 năm 2007 Số liệu được sử dụng trong bài viết được trích dẫn từ năm 2008 từ nguồn thông tin trực tuyến.
“Thu ít” chủ yếu thể hiện qua việc cải cách thuế và phí, nhằm giảm bớt gánh nặng cho nông dân Điều này đã được trình bày rõ ở phần trước.
Những thành tựu cơ bản trong việc tăng thu nhập cho nông dân
3.1.1 Mức thu nhập của nông dân tăng lên, đời sống được cải thiện
Sau 30 năm cải cách mở cửa, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế ấn tượng, với mức tăng trưởng GDP trung bình hàng năm khoảng 9,8%, phá vỡ nhiều kỷ lục thế giới Kinh tế nông thôn cũng có những bước tiến đáng kể, cải thiện đời sống cư dân và tăng thu nhập cho nông dân Những thành tựu này phần lớn nhờ vào các chính sách và biện pháp hiệu quả của Đảng và Nhà nước Trung Quốc trong việc thúc đẩy phát triển nông nghiệp và nông thôn qua các giai đoạn.
Sau khi Trung Quốc thực hiện cải cách nông thôn và áp dụng chế độ khoán sản phẩm đến từng hộ gia đình, quyền sở hữu và quyền kinh doanh đất đai được phân tách, điều này đã gắn kết lợi ích kinh tế của nông dân với hiệu quả sản xuất Những thay đổi này đã giúp tháo gỡ tình trạng trì trệ kéo dài dưới chế độ công xã nhân dân, tối đa hóa sức sản xuất ở nông thôn và nhanh chóng thúc đẩy thu nhập của nông dân.
Bước vào thế kỷ mới, Trung ương Đảng và Quốc Vụ viện Trung Quốc đã kiên trì thực hiện phương châm “cho nhiều, thu ít, làm sống động”, tập trung vào việc tăng cường chính sách trợ nông và xoá bỏ thuế nông nghiệp trên toàn quốc Các biện pháp như “bốn loại trợ cấp” cho nông dân trồng lương thực, cùng với chính sách giá thu mua bảo hộ, đã giúp sản xuất nông nghiệp ổn định và gia tăng thu nhập cho nông dân Theo thống kê, thu nhập bình quân đầu người của cư dân nông thôn đã tăng từ 133,6 NDT năm 1978 lên 4.761 NDT vào năm 2008, cho thấy sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực nông nghiệp.
1978 Tính từ năm 1981 – 2008, tốc độ tăng trưởng thu nhập thực tế bình quân mỗi năm đạt xấp xỉ 7%
Bảng 3.1: Thu nhập và tốc độ tăng trưởng thu nhập của cư dân nông thôn
Năm Thu nhập thuần bình quân đầu người của cư dân nông thôn (NDT)
Tốc độ tăng trưởng thực tế so với năm trước (%) 3
Trong những năm qua, thu nhập ngày càng tăng đã giúp người nông dân cải thiện đời sống Từ năm 1978 đến 2008, mức tiêu dùng bình quân đầu người ở nông thôn đã tăng từ 116 NDT lên 3661 NDT Sự nâng cao đời sống của cư dân nông thôn phản ánh mục tiêu xây dựng một xã hội khá giả toàn diện, thể hiện rõ trên nhiều phương diện.
Một là, kết cấu tiêu dùng của cư dân nông thôn không ngừng được nâng cấp Hệ số Engel 4 từ mức 67,7% năm 1978 giảm xuống còn 43,1% năm
2007, giảm 24,6%, điều này chứng tỏ kết cấu tiêu dùng của cư dân nông thôn không ngừng được ưu hoá [83]
Năm 2007, chi tiêu bình quân đầu người của cư dân nông thôn cho văn hóa, giáo dục và vui chơi giải trí đạt 306 NDT, tăng 4,4% so với năm 1980 Chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe cũng đạt 210 NDT, với tỷ trọng trong tổng chi tiêu gia đình tăng 4,4% so với năm 1980 Bên cạnh đó, chi tiêu cho thông tin và giao thông bình quân đầu người là 328 NDT, tăng 9,8% so với năm 1980.
Ba là, sinh hoạt gia đình ở nông thôn đang chuyển mình vào thời đại điện khí hoá và thông tin hoá Năm 1978, hầu hết các gia đình nông thôn không sở hữu thiết bị điện gia dụng, nhưng đến năm 2007, tỷ lệ các hộ gia đình có ti vi, tủ lạnh và máy giặt đã tăng đáng kể, với 106,5 chiếc ti vi, 26,1 chiếc tủ lạnh và 45,9 chiếc máy giặt trên 100 hộ Đồng thời, việc phổ cập thiết bị thông tin cũng đang gia tăng mạnh mẽ trong cộng đồng nông thôn.
Năm 2007, tỷ lệ trung bình số lượng điện thoại cố định, điện thoại di động và máy tính trên 100 hộ gia đình ở khu vực nông thôn lần lượt đạt 68,4, 77,8 và 3,7.
3.1.2 Bước đầu giải quyết được vấn đề xoá đói giảm nghèo
Hệ số Engel là tỷ lệ phần trăm chi tiêu cho thực phẩm trong tổng chi tiêu của một gia đình Nếu hệ số Engel của cư dân một quốc gia hoặc khu vực vượt quá 60%, họ được coi là nghèo; từ 50% đến 59% là đủ ăn; từ 40% đến 49% là tiểu khang; từ 30% đến 39% là tương đối giàu; từ 20% đến 29% là giàu có; và dưới 20% là rất giàu có.
Kể từ khi thực hiện cải cách nông thôn năm 1978, Đảng và Chính phủ Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp, chính sách tích cực để thúc đẩy tăng thu nhập cho nông dân Nhờ đó, vấn đề no ấm của người dân nghèo khó ở nông thôn đã cơ bản được giải quyết Theo tiêu chuẩn xoá đói giảm nghèo của Chính phủ Trung Quốc, số người nghèo đói ở nông thôn đã giảm đáng kể.
Từ năm 1978 đến 2007, số lượng người nghèo tại Việt Nam giảm mạnh từ 250 triệu xuống còn 14,79 triệu, với tỷ lệ nghèo đói giảm từ 30,7% xuống chỉ còn 1,6% Đồng thời, số người có thu nhập thấp và không ổn định cũng giảm từ 62,13 triệu vào năm 2000 xuống còn 28,41 triệu Sự cải thiện này đã nâng cao mức thu nhập và chất lượng sống của người dân nghèo một cách đáng kể.
Những thành tựu xoá đói giảm nghèo của Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào tiến trình giảm nghèo toàn cầu, với hơn 70% số người nghèo được giảm từ năm 1990 đến 2007 Là nước đầu tiên thực hiện Mục tiêu phát triển thiên niên kỷ của Liên Hợp Quốc, Trung Quốc không chỉ nỗ lực giải quyết vấn đề nghèo đói trong nước mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động giảm nghèo toàn cầu Qua việc cung cấp viện trợ phát triển, chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác quốc tế, Trung Quốc đã hỗ trợ các nước đang phát triển trong nỗ lực xóa bỏ nghèo khó Tại Hội nghị xóa đói giảm nghèo toàn cầu năm 2004 ở Thượng Hải, chính phủ Trung Quốc cam kết tăng cường viện trợ cho các nước nghèo, khẳng định rằng thành tựu này không chỉ mang ý nghĩa nội bộ mà còn đóng góp vào sự tiến bộ chung của nhân loại.
3.1.3 Kết cấu nguồn thu nhập ngày càng đa dạng, nông dân có nhiều cơ hội lựa chọn việc làm phi nông nghiệp hơn
Kể từ những năm 50 của thế kỷ trước, khi Trung Quốc bắt đầu thực hiện hợp tác hóa và tập thể hóa nông nghiệp, thu nhập của nông dân chủ yếu dựa vào hoạt động kinh doanh tập thể Tuy nhiên, sau cải cách mở cửa, đặc biệt từ cuối những năm 1980, nền kinh tế thị trường phát triển cùng với các chính sách của Đảng và Chính phủ đã tạo ra sự chuyển biến trong kết cấu thu nhập và việc làm của nông dân, từ nguồn thu nhập đơn nhất sang sự đa dạng hóa ngày càng cao.
Thu nhập từ kinh doanh gia đình đã trở thành nguồn thu chủ yếu của nông dân Việt Nam, đặc biệt từ khi thực hiện chế độ khoán sản phẩm đến hộ Trong giai đoạn đầu cải cách mở cửa, thu nhập của nông dân chủ yếu đến từ sản xuất lương thực, với 66,3% thu nhập là từ kinh doanh tập thể thống nhất và chỉ 26,8% từ kinh doanh gia đình vào năm 1978 Tuy nhiên, sau khi các hộ nông dân được công nhận là đơn vị kinh doanh độc lập, tỷ trọng thu nhập từ kinh doanh gia đình đã tăng mạnh, đạt 75,6% vào năm 1990 và 51,2% vào năm 2008 Đồng thời, thu nhập bình quân đầu người từ kinh doanh gia đình cũng tăng đáng kể, từ 35,79 NDT năm 1978 lên 2.436 NDT năm 2008, tương ứng với mức tăng 68 lần.
Sự phát triển của kinh tế dịch vụ và quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa ở nông thôn đã thúc đẩy thu nhập tiền lương từ các công việc phi nông nghiệp của nông dân tăng trưởng mạnh mẽ Tầm quan trọng của thu nhập tiền lương trong tổng thu nhập của nông dân ngày càng gia tăng, khi chính quyền Trung Quốc xác định phát triển kinh tế dịch vụ là giải pháp then chốt để giải quyết vấn đề "tam nông" Theo số liệu, năm 2008, thu nhập tiền lương bình quân đầu người của nông dân đạt 1.854 NDT, tăng gần 26 lần so với 71,71 NDT năm 1985; tỷ trọng thu nhập tiền lương trong tổng thu nhập thuần cũng tăng từ 18% năm 1985 lên 38,9% năm 2008.
Từ năm 2008, thu nhập từ công việc phi nông nghiệp đã tăng 20,9%, trở thành một phần quan trọng trong tổng thu nhập của người nông dân Theo bảng 3.2, tỉ trọng thu nhập mang tính tiền lương không ngừng tăng trưởng qua các năm, cho thấy sự gia tăng này là yếu tố then chốt giúp nâng cao thu nhập của nông dân.
Bảng 3.2: Thay đổi kết cấu thu nhập của cư dân nông thôn Đơn vị: %
Thu nhập mang tính tiền lương 18,1 20.2 22.4 31.2 35,0 38.3 38.6 38,9
Thu nhập từ kinh doanh gia đình 70 75.6 71.4 63.3 58,7 53.8 53.0 51,2
Thu nhập mang tính chuyển dịch
Thu nhập mang tính tài sản
Một số vấn đề còn tồn tại trong việc tăng thu nhập cho nông dân của Trung Quốc hiện nay
Sau 30 năm cải cách mở cửa, nhờ một loạt biện pháp tích cực của Đảng và Chính phủ, nông nghiệp và nông thôn Trung Quốc đã có được bước phát triển đáng kể Thu nhập của nông dân tăng lên gấp mấy chục lần, đời sống của người nông dân được cải thiện Tuy nhiên, nông nghiệp Trung Quốc vẫn là một ngành nghề yếu nhất trong nền kinh tế quốc dân, đặc biệt là những khó khăn trong việc tăng thu nhập của nông dân vẫn là nhân tố chủ yếu kìm hãm sự phát triển kinh tế nông thôn và nông nghiệp Dưới đây xin trình bày sơ lược một số vấn đề còn tồn tại trong việc tăng thu nhập cho nông dân
3.2.1 Hạn chế của việc thực hiện chính sách tăng thu nhập cho nông dân
Các chính sách tăng thu nhập của Đảng và Chính phủ Trung Quốc đã mang lại nhiều lợi ích tích cực, tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn tồn tại một số hạn chế cần được khắc phục.
Mức độ tuyên truyền và giải thích các chính sách tăng thu nhập cho nông dân ở tỉnh Hắc Long Giang còn yếu, khi chỉ có 8,9% hộ gia đình nông dân cho rằng chính quyền thường xuyên thực hiện công tác này Đến 58,9% hộ không biết hoặc không nhận thức được các chính sách của Đảng và Chính phủ Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và hiệu quả thực hiện chính sách Để cải thiện tình hình, Trung Quốc đang tăng cường kiểm tra, giám sát và xây dựng cơ chế truy cứu trách nhiệm trong quá trình thực hiện chính sách Đồng thời, cần hoàn thiện chế độ đánh giá phê bình với tiêu chuẩn và quy trình làm việc rõ ràng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc thực hiện các chính sách này.
Hơn 80% hộ nông dân nhận thức được tầm quan trọng của khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp, nhưng 70-80% trong số họ cho rằng chính quyền thiếu chỉ đạo và huấn luyện về kỹ thuật làm ruộng Dù nguyên nhân là do thiếu cán bộ kỹ thuật nông nghiệp hay nguồn vốn, đây là vấn đề khó khăn mà Trung Quốc cần giải quyết.
Các chính sách tăng thu nhập cho nông dân hiện nay thiếu sự liên tục và bền vững Nhiều chính sách được áp dụng năm nay nhưng không được duy trì trong năm sau Một số chính sách chỉ được thực hiện ở cấp huyện mà không đến được các xã, thôn Hơn nữa, mức độ đầu tư cho các chính sách này cũng có sự thay đổi, dẫn đến việc giảm bớt hỗ trợ ở những năm tiếp theo.
Trong thời gian tới, Trung Quốc sẽ tăng cường tính liên tục và nhịp nhàng giữa các chính sách nhằm tăng thu nhập cho nông dân, bao gồm trợ cấp nông nghiệp và chính sách sản xuất lương thực Những chính sách này không chỉ giảm nhẹ gánh nặng cho nông dân mà còn thúc đẩy phát triển giáo dục và kỹ thuật nông nghiệp ở nông thôn Đồng thời, việc thực hiện các chính sách tăng thu nhập trực tiếp sẽ hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp, xoá đói giảm nghèo và cải cách thể chế tài chính tiền tệ tại khu vực nông thôn Mục tiêu cuối cùng là nâng cao thu nhập cho người nông dân thông qua sự phối hợp hiệu quả của các chính sách này.
Việc thực hiện các chính sách hiện nay còn thiếu tính sáng tạo, điển hình là trong đào tạo kỹ thuật nông nghiệp cho nông dân, khi lãnh đạo các hương trấn thường chờ đợi sự hỗ trợ từ cấp trên thay vì tận dụng những cá nhân giỏi tại địa phương Sử dụng những người có kinh nghiệm trong cộng đồng để hướng dẫn nông dân sẽ mang lại hiệu quả nhanh chóng và tốt nhất, vì họ hiểu rõ điều kiện thực tế Hơn nữa, khi gặp khó khăn trong tiêu thụ nông sản, chính quyền địa phương thường tỏ ra thụ động, thay vì chủ động hỗ trợ nông dân tổ chức các trung gian mua bán hoặc tiến hành điều tra thị trường Nếu các địa phương không chủ động tìm kiếm giải pháp, tình trạng tiêu thụ nông sản sẽ vẫn tiếp tục bị động.
Ý thức tự chủ của người nông dân hiện nay còn thấp, khiến họ trở thành đối tượng bị động trước các chính sách nông nghiệp của Đảng Báo cáo cho thấy chính quyền chưa chú trọng nâng cao ý thức dân chủ cho nông dân, thiếu khuyến khích họ tham gia vào công việc chính trị và phát biểu ý kiến Sự chủ động và tích cực của nông dân là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả thực hiện các chính sách nông nghiệp Nếu nông dân không hiểu rõ các chính sách, điều này có thể dẫn đến sự phối hợp kém và không tuân thủ chỉ đạo của chính quyền địa phương.
Trung Quốc đang thúc đẩy nâng cao tính tích cực và sáng tạo trong việc tham gia chính trị dân chủ của nông dân, với nhiệm vụ quan trọng là nâng cao nhận thức về các chính sách hỗ trợ nông nghiệp cho cán bộ lãnh đạo và quần chúng nông dân Chính quyền cần đưa đại biểu nông dân vào kế hoạch thực hiện tăng thu nhập, giúp họ hiểu rõ nội dung và mục tiêu của chính sách, từ đó tối ưu hóa nguồn tài nguyên và giảm lãng phí Sự tham gia này không chỉ khuyến khích động lực tăng thu nhập cho nông dân mà còn ngăn chặn sự độc đoán và lợi dụng chức quyền Đại biểu nông dân, với xuất phát điểm là nông dân, sẽ dễ dàng tuyên truyền và thuyết phục đồng bào tiếp thu chính sách, qua đó nâng cao tính tích cực trong việc thực hiện các chính sách hỗ trợ.
3.2.2 Sự gia tăng khoảng cách chênh lệch thu nhập giữa cư dân thành thị và cư dân nông thôn
Trong 30 năm cải cách mở cửa, Trung Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm đạt 9,8% Thu nhập khả dụng bình quân đầu người của cư dân thành thị đã tăng từ 343,4 NDT năm 1978 lên 13.786 NDT năm 2007, với mức tăng trưởng bình quân hàng năm là 7,2% khi loại trừ yếu tố giá cả Đồng thời, thu nhập thuần bình quân đầu người của cư dân nông thôn cũng tăng từ 133,6 NDT lên 4.140 NDT, đạt mức tăng trưởng bình quân hàng năm là 7,1%.
Sau 30 năm cải cách mở cửa, thu nhập của nông dân Trung Quốc đã tăng trưởng đáng kể, nhưng tốc độ này vẫn chậm hơn so với tốc độ tăng trưởng GDP và thu nhập của người dân thành thị Kết quả là, chênh lệch thu nhập giữa cư dân thành thị và nông thôn không những không được thu hẹp mà còn ngày càng gia tăng.
Mức chênh lệch thu nhập giữa người dân thành thị và nông dân tại Trung Quốc đã gia tăng từ 2,57:1 vào năm 1980 lên 3,32:1 vào năm 2007 Theo tiêu chuẩn quốc tế, mức chênh lệch 1,5:1 được coi là hợp lý, trong khi mức trên 2,1:1 là hiếm thấy, cho thấy chênh lệch hiện tại của Trung Quốc là quá cao Dự đoán cho thấy nếu GDP bình quân đầu người đạt 3000 USD/năm, tỷ lệ chênh lệch thu nhập có thể tăng lên 5:1 Nghiên cứu của các học giả Trung Quốc dựa trên lý thuyết "hình chữ U ngược" của Simon Kuznets cho thấy xu hướng chênh lệch thu nhập giữa thành thị và nông thôn vẫn chưa đạt đỉnh và có khả năng tiếp tục gia tăng trong 5 đến 10 năm tới.
Bảng 3.3: Thu nhập và chênh lệch thu nhập giữa người dân thành thị và nông thôn Trung Quốc
Năm Thu nhập thuần bình quân đầu người của cư dân nông thôn (NDT)
Thu nhập khả dụng bình quân đầu người cư dân thành thị (NDT)
Theo mô hình “hình chữ U ngược” của nhà kinh tế học Simon Kuznets, chênh lệch thu nhập giữa thành thị và nông thôn ở các nước đang trong quá trình công nghiệp hóa có những đặc điểm xu hướng biến động rõ rệt Trong giai đoạn đầu của quá trình này, chênh lệch thu nhập thường gia tăng; ở giai đoạn giữa, sự chênh lệch này có xu hướng ổn định; và cuối cùng, trong giai đoạn hậu kỳ, chênh lệch thu nhập bắt đầu thu hẹp lại.
Xu hướng gia tăng khoảng cách thu nhập giữa cư dân thành thị và nông thôn, cùng với sự chênh lệch thu nhập giữa các nhóm nông dân ở các vùng miền, đang ngày càng mở rộng Hệ số Gini thu nhập thuần cư dân nông thôn đã tăng từ 0,2124 năm 1978 lên 0,3776 năm 2008, cho thấy sự gia tăng bất bình đẳng Dự báo đến năm 2010, hệ số Gini phân phối thu nhập của cư dân nông thôn Trung Quốc sẽ vượt qua 0,4, mức báo động quốc tế, nếu tiếp tục theo xu hướng phát triển hiện tại.
Hệ số Gini là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập giữa các tầng lớp cư dân, với 0 biểu thị sự bình đẳng tuyệt đối và 1 biểu thị sự bất bình đẳng tuyệt đối Tại nông thôn, thu nhập của các hộ nông dân có thu nhập cao tăng trưởng nhanh chóng, trong khi thu nhập của hộ có thu nhập thấp lại chậm, với một số nhóm thậm chí còn ghi nhận tăng trưởng âm Năm 2003, hộ nông dân thuộc 20% dân số có thu nhập cao nhất đạt thu nhập bình quân đầu người là 6.346,86 NDT, tăng 7,65%, trong khi nhóm có thu nhập thấp chỉ đạt 865,9 NDT với mức tăng 1,02% Gần 70% trong số những hộ nông dân có thu nhập cao sống ở khu vực miền Đông, trong khi miền Trung và miền Tây lần lượt chiếm 20% và 10% Theo "Niên giám thống kê nông nghiệp Trung Quốc", năm 2001, thu nhập thuần của nông dân là 2.336 NDT, trong đó 13,22% có thu nhập dưới 1.000 NDT.
Một số gợi mở cho Việt Nam
Công cuộc đổi mới của Việt Nam đã trải qua 23 năm, mặc dù diễn ra chậm hơn so với cải cách mở cửa của Trung Quốc gần một thập kỷ Tuy nhiên, giữa hai quá trình này có nhiều điểm tương đồng về hoàn cảnh và đặc điểm Cải cách của Trung Quốc bắt đầu từ nông nghiệp với cơ chế khoán sản phẩm đến hộ gia đình, giải phóng nông dân khỏi các ràng buộc trước đây và trao quyền sử dụng đất Điều này đã tạo ra sự chuyển biến tích cực trong sản xuất nông nghiệp, mang lại diện mạo mới cho nền kinh tế nông thôn.
Việt Nam đã bắt đầu đột phá trong nông nghiệp thông qua chính sách khoán, từ khoán sản phẩm trong hợp tác xã đến khoán hộ gia đình nông dân, nhấn mạnh lợi ích cá nhân của người lao động nông dân và xác định kinh tế hộ nông dân là đơn vị cơ bản ở nông thôn Việc phát triển kinh tế hàng hóa và áp dụng cơ chế thị trường đã mang lại sức sống mới cho cộng đồng nông thôn, tạo động lực cho nông dân và giải quyết hợp lý các quan hệ lợi ích trong nông nghiệp, dẫn đến sự thay đổi lớn trong bộ mặt kinh tế nông thôn Việt Nam đã chuyển từ một nước nhập khẩu lương thực thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, củng cố vị thế nông nghiệp và nâng cao đời sống của người nông dân, đồng thời đảm bảo an ninh xã hội và tăng cường khả năng phòng tránh rủi ro cho nền kinh tế quốc dân Thành công trong cải cách và đổi mới của Trung Quốc và Việt Nam cho thấy tầm quan trọng của việc chọn đúng khâu đột phá và đề ra giải pháp phù hợp để thúc đẩy phát triển.
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường và quá trình đô thị hoá, công nghiệp hoá tại Việt Nam và Trung Quốc đã dẫn đến nhiều vấn đề tam nông bức xúc Kinh tế thị trường thúc đẩy cạnh tranh, nhưng cũng làm gia tăng tình trạng phân hoá giàu nghèo trong nông dân, đặc biệt ở vùng nông thôn khó khăn Nhiều nông dân mất đất do công nghiệp hoá, và việc định hướng nghề nghiệp cho họ trở thành thách thức lớn Dù đời sống nông dân đã cải thiện sau hơn 20 năm đổi mới, nhưng thu nhập bình quân vẫn thấp, với chỉ 506.000 đồng/người/tháng vào năm 2006, khiến họ khó có khả năng đầu tư vào sản xuất nông nghiệp Mức thu nhập thấp buộc nhiều lao động nông thôn phải di cư ra thành phố tìm việc, tạo thêm áp lực cho các vấn đề xã hội Nếu không giải quyết kịp thời những vấn đề này, sự ổn định xã hội sẽ bị đe dọa, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của đất nước.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của nông nghiệp, nông thôn và nông dân trong chiến lược công nghiệp hoá, Việt Nam đặt mục tiêu chuyển mình từ một nước nông nghiệp thành một nước công nghiệp cơ bản vào năm 2020 Hội nghị Trung ương 7 khóa gần đây đã nhấn mạnh tầm quan trọng này trong quá trình phát triển kinh tế đất nước.
Công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp và nông thôn được xác định là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong quá trình phát triển đất nước Nông dân đóng vai trò chủ thể trong việc phát triển và xây dựng nông thôn mới, kết hợp với việc xây dựng các cơ sở công nghiệp, dịch vụ và phát triển đô thị theo quy hoạch Việc phát triển toàn diện và hiện đại hoá nông nghiệp là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ của nông thôn.
Việt Nam và Trung Quốc, cả hai đều là các quốc gia nông nghiệp đang trong quá trình công nghiệp hóa, đang phải đối mặt với những thách thức liên quan đến tam nông Các vấn đề này không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà cũng là mối quan tâm lớn của Trung Quốc Do đó, việc nghiên cứu các phương pháp giải quyết hiệu quả vấn đề tam nông của Trung Quốc, đặc biệt là trong việc tăng thu nhập cho nông dân, sẽ mang lại những gợi ý quý giá cho Việt Nam.
Nghiên cứu các giải pháp tăng thu nhập cho nông dân Trung Quốc từ khi thực hiện cải cách mở cửa cho thấy nhiều bài học quý giá Những kinh nghiệm này bao gồm việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất nông nghiệp, phát triển các mô hình hợp tác xã, và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp Các chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao đời sống cho nông dân.
Để bảo đảm lợi ích kinh tế cho nông dân, cần kiên trì thực hiện các chuẩn mực cơ bản và tôn trọng quyền lợi dân chủ của họ Trong hơn 30 năm cải cách mở cửa, ĐCS Trung Quốc đã nhận thấy rằng việc đặt quyền lợi của nông dân lên hàng đầu trong chính sách nông nghiệp là yếu tố quyết định để phát huy tiềm năng sản xuất nông nghiệp và ổn định kinh tế nông thôn Gần đây, ĐCS Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách nhằm tăng cường nông nghiệp, giảm thuế phí, và cải thiện giáo dục, y tế, văn hóa cùng cơ sở hạ tầng ở nông thôn, qua đó khuyến khích sự tích cực của nông dân và mang lại những chuyển biến tích cực cho đời sống và kinh tế nông thôn.
Chúng ta cần kiên trì lấy thực tiễn làm tiêu chuẩn duy nhất để kiểm nghiệm chân lý Sự thành công của cải cách phải được đánh giá qua sự phát triển của nông nghiệp, thu nhập của nông dân và sự ổn định của nông thôn.
Tôn trọng tinh thần sáng tạo của nông dân và kinh nghiệm phong phú từ cơ sở là điều cần thiết trong cải cách nông thôn Trong hơn 30 năm qua, những thành công trong cải cách đều bắt nguồn từ sự sáng tạo của nông dân, như khoán sản phẩm đến hộ gia đình và mô hình xí nghiệp hương trấn Ông Đặng Tiểu Bình đã nhấn mạnh rằng quyền phát minh thuộc về nông dân và nhiều thành tựu trong cải cách nông thôn là do họ tạo ra Do đó, việc khuyến khích nông dân tìm tòi, tổng kết các sáng tạo thực tiễn thành chính sách, pháp luật là kinh nghiệm quan trọng trong chỉ đạo công tác nông thôn của Đảng Cộng sản Trung Quốc, giúp thúc đẩy cải cách nông thôn diễn ra thuận lợi.
Để đạt được sự phát triển bền vững cho cả thành thị và nông thôn, Việt Nam cần kiên trì thúc đẩy cải cách có tính toán, tránh mô hình hy sinh nông nghiệp để tập trung vào công nghiệp hóa Kinh nghiệm 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc cho thấy, việc ưu tiên phát triển công nghiệp mà bỏ qua nông nghiệp đã dẫn đến sự chênh lệch giàu nghèo nghiêm trọng Do đó, chiến lược phát triển hiện nay cần phải đồng bộ hóa giữa công nghiệp và nông nghiệp, với mục tiêu "công nghiệp thúc đẩy nông nghiệp, thành thị lôi kéo nông thôn" Để giải quyết vấn đề thu nhập của nông dân, Việt Nam cần khai thác các ngành nghề phi nông nghiệp và công nghiệp hóa nông thôn, đặc biệt là ở các làng quê với nhiều ngành nghề thủ công truyền thống, nhằm phát triển công nghiệp nông thôn hiệu quả hơn.
Trong bối cảnh cơ chế thị trường ngày càng phát triển, cần chú trọng phát huy đúng chức năng của Chính phủ nhằm hỗ trợ nông nghiệp và nông dân Chính quyền địa phương cần tăng cường cung cấp dịch vụ công cộng và bồi dưỡng nghề cho nông dân, đồng thời định hướng và hỗ trợ trong sản xuất nông nghiệp Việc phổ biến giống mới, áp dụng khoa học kỹ thuật và hướng dẫn nông dân về cây trồng, vật nuôi phù hợp với nhu cầu thị trường là rất quan trọng, nhằm tránh tình trạng sản phẩm không có đầu ra, dẫn đến việc phải phá bỏ nông sản.
Sau hơn 30 năm cải cách mở cửa, kinh tế nông thôn Trung Quốc đã đạt nhiều thành tựu lớn, cải thiện đời sống và tăng thu nhập cho nông dân, với sự đa dạng hóa trong cấu trúc thu nhập và việc làm Điều này cho thấy sự đúng đắn trong các chính sách của Đảng và Chính phủ Trung Quốc nhằm nâng cao thu nhập cho nông dân Tuy nhiên, mặc dù mức sống đã được cải thiện, khoảng cách thu nhập giữa nông thôn và thành thị vẫn còn lớn Các biện pháp và chính sách được áp dụng vẫn gặp nhiều hạn chế trong việc thực hiện ở cấp cơ sở, dẫn đến hiệu quả chưa đạt như mong muốn Ngoài ra, những khó khăn trong việc tăng thu nhập và an sinh xã hội cho nông dân di cư ra thành phố làm thuê, cùng với sự gia tăng khoảng cách thu nhập giữa cư dân nông thôn và thành thị, đang là những thách thức mà Trung Quốc cần tiếp tục giải quyết trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nông thôn.
Sự nghiệp đổi mới mở cửa của Việt Nam diễn ra chậm hơn Trung Quốc gần một thập kỷ Hiện tại, trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, Việt Nam đang đối mặt với các vấn đề nông thôn, đặc biệt là thu nhập của nông dân còn thấp Do đó, việc tìm hiểu và áp dụng kinh nghiệm của Trung Quốc trong việc tăng thu nhập cho nông dân là rất cần thiết và có giá trị tham khảo cho Việt Nam.