GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu về hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng và đề ra các giải pháp.
Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng.
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng. Đề xuất giải pháp.
Thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm xanh
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng bao gồm sự nhận thức về lợi ích môi trường, giá cả, chất lượng sản phẩm và sự tin tưởng vào thương hiệu Mức độ đồng ý của người tiêu dùng đối với các nhận định này được thể hiện qua bảng câu hỏi, cho thấy tầm quan trọng của việc giáo dục cộng đồng về sản phẩm xanh và khuyến khích sự tham gia của họ trong việc bảo vệ môi trường.
4 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng. Đối tượng khảo sát: tất cả người tiêu dùng trên đất nước Việt Nam.
Phạm vi không gian: Online
Phạm vi thời gian: từ 21/4/2021 – 4/5/2021
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Phương pháp nghiên cứu
1 Phương pháp thu thập dữ liệu
1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Sử dụng các thông tin, tài liệu từ các khóa luận, sách báo, tạp chí khoa học, đề tài nghiên cứu khoa học,
1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Nhóm thực hiện khảo sát online thông qua biểu mẫu
Xác định vấn đề Xây dựng chủ đề
Nghiên cứu sơ bộ nghiên cứu
Khảo sát chính thức Thiết kế bảng câu hỏi Tiến hành khảo sát thử
Xử lý, phân tích số liệu
Bài nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn như sau:
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Trong giai đoạn này, nhóm thực hiện việc chọn mẫu có chủ đích, một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu định tính Nhóm lựa chọn những người tham gia dựa trên các tiêu chí đại diện liên quan đến câu hỏi nghiên cứu, đảm bảo rằng họ phù hợp với yêu cầu nghiên cứu Việc chọn mẫu không nhất thiết phải ngẫu nhiên hay số lượng lớn, mà quan trọng là nghiên cứu đúng các đối tượng phù hợp.
Nhóm sẽ tiến hành thiết kế bảng hỏi Khi đã hoàn thành xong bảng hỏi sẽ thực hiện điều tra bằng hình thức khảo sát online.
Dữ liệu thu thập sẽ được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng Các phương pháp kiểm định như Cronbach's alpha, phân tích hồi quy, One sample T-Test và One Way ANOVA sẽ được áp dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
8 Phương pháp xác định cỡ mẫu và chọn mẫu
Do hạn chế về nguồn lực và thời gian, nghiên cứu này áp dụng phương pháp "Chọn mẫu thuận tiện" nhằm khảo sát những khách hàng tiềm năng có ý định mua sản phẩm xanh.
"Chọn mẫu ngẫu nhiên" đề cập đến việc lấy mẫu dựa trên sự tiện lợi và tính dễ tiếp cận của đối tượng Nhóm nghiên cứu đã thực hiện khảo sát trực tuyến, gửi bảng câu hỏi đến các nhóm và cá nhân tiềm năng để thu thập dữ liệu từ họ.
Do điều kiện khách quan, nhóm nghiên cứu không thể lập danh sách tổng thể về khách hàng đã biết hoặc chưa biết đến sản phẩm xanh Vì vậy, nghiên cứu tiến hành chọn mẫu ngẫu nhiên từ những khách hàng đã tìm hiểu và sử dụng sản phẩm xanh, cũng như những khách hàng tiềm năng có nhu cầu và mong muốn mua sản phẩm này Đề tài của nhóm khá rộng, do đó cần chú ý để tránh sai sót trong quá trình điều tra.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com nghiên cứu Nhóm đã tiến hành phát 153 bảng câu hỏi cho nhiều nhóm đối tượng khác nhau
9 Phương pháp phân tích dữ liệu
Thang đo được dùng trong nghiên cứu là thang đo Likert 5 điểm, các mức độ thay đổi từ 1= hoàn toàn không đồng ý đến 5= hoàn toàn đồng ý.
Sau khi hoàn tất các hoạt động điều tra, bước tiếp theo là nhập và phân tích dữ liệu Nghiên cứu áp dụng phần mềm SPSS 20 để mã hóa, nhập liệu, làm sạch dữ liệu và xử lý kết quả từ bảng câu hỏi đã thu thập.
Và tiến hành các phân tích như sau:
Nếu 0,8 < cronbach’s alpha < 1: thang đo lường là tốt nhất.
Nếu 0,7 < cronbach’s alpha < 0,8: thang đo lường sử dụng được.
Nếu 0,6 < cronbach’s alpha < 0,7: thang đo lường có thể sử dụng được nếu khái niệm là mới hoặc mới so với người trả lời.
Phân tích hồi quy giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng, trong đó hành vi mua sản phẩm xanh là biến phụ thuộc và các nhóm nhân tố là biến độc lập Để khảo sát mối quan hệ giữa các biến, ta sử dụng ma trận tương quan, trong đó giá trị R² gần 1 cho thấy mô hình phù hợp và các biến độc lập có khả năng giải thích biến phụ thuộc Nếu giá trị này cao, điều đó chứng tỏ rằng các yếu tố của biến độc lập có ảnh hưởng quyết định đến hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng.
Phân tích ANOVA và T-Test được sử dụng để kiểm định sự khác biệt giữa các giá trị của biến định tính liên quan đến tiêu dùng sản phẩm xanh của khách hàng, với các biến định lượng như nghề nghiệp, thu nhập, độ tuổi và giới tính Những phương pháp thống kê này giúp xác định mối liên hệ và sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi tiêu dùng sản phẩm xanh.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết và thực tiễn của đề tài nghiên cứu
1 Lý thuyết hành vi người tiêu dùng.
1.1 Khái niệm người tiêu dùng
Theo Hiệp hội Marketing Mỹ, người tiêu dùng là cá nhân cuối cùng sử dụng hàng hóa, dịch vụ hoặc ý tưởng, đồng thời cũng được xem là người mua hoặc người ra quyết định Tại Việt Nam, Điều 3 Khoản 1 của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 định nghĩa người tiêu dùng là những người mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích tiêu dùng, sinh hoạt cá nhân, gia đình và tổ chức.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người tiêu dùng không chỉ là cá nhân mà còn bao gồm cả các tổ chức như doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đoàn thể xã hội Những đối tượng này thực hiện việc mua sắm và sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích tiêu dùng và sinh hoạt của cá nhân, gia đình hoặc tổ chức của họ Nói cách khác, người tiêu dùng là những người mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ mà không nhằm mục đích kiếm lời hay bán lại.
Tóm lại, tất cả các khái niệm về người tiêu dùng đều nhấn mạnh rằng người tiêu dùng chính là những cá nhân cuối cùng sử dụng hàng hóa và dịch vụ.
1.2 Khái niệm hành vi người tiêu dùng
Hành vi người tiêu dùng phản ánh suy nghĩ và cảm nhận của cá nhân trong quá trình mua sắm và tiêu dùng, bao gồm các hoạt động liên quan đến việc mua sắm, sử dụng sản phẩm và quản lý dịch vụ.
Theo Philip Kotler (2000), hành vi khách hàng là những hành vi cụ thể của cá nhân trong quá trình mua sắm, sử dụng và vứt bỏ sản phẩm dịch vụ Hành vi người tiêu dùng bao gồm các hành vi, phản ứng và suy nghĩ của họ trong suốt quá trình mua hàng, bắt đầu từ khi có nhu cầu cho đến sau khi sản phẩm được mua Quá trình này được gọi là quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, hành vi người tiêu dùng là sự tương tác giữa các yếu tố môi trường và nhận thức của con người, từ đó ảnh hưởng đến hành vi của họ Qua quá trình này, con người có khả năng thay đổi cuộc sống của mình.
Hành vi người tiêu dùng chủ yếu xoay quanh tiến trình ra quyết định mua sắm, đồng thời xem xét mối quan hệ với các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định đó.
1.3 Tiến trình ra quyết định mua của người tiêu dùng
Tiến trình ra quyết định mua của khách hàng được mô hình hóa thành 5 giai đoạn: a Giai đoạn 1: Ý thức về nhu cầu:
Trong marketing, nhu cầu của khách hàng phát sinh từ các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày Khi những vấn đề này xảy ra, người tiêu dùng nhận thức được nhu cầu của mình và tìm cách thỏa mãn chúng Đây là bước đầu tiên trong quá trình mua hàng, phản ánh mức độ thỏa mãn nhu cầu theo tháp nhu cầu của A Maslow, trong đó nhu cầu được đáp ứng từ thấp đến cao Điều này có nghĩa là khách hàng sẽ ưu tiên thỏa mãn nhu cầu ở bậc thấp trước khi tiến tới những nhu cầu cao hơn Giai đoạn tiếp theo là tìm kiếm thông tin để đáp ứng nhu cầu đó.
Khi người tiêu dùng quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ, họ thường tìm kiếm thêm thông tin để hiểu rõ hơn về nó.
Khi nhu cầu thông tin phát sinh, người tiêu dùng sẽ bắt đầu tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện và hoàn cảnh của họ Có bốn nguồn thông tin cơ bản ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Nguồn thông tin cá nhân: gia đình, người thân, bạn bè,
Nguồn thông tin thương mại: quảng cáo, nhân viên bán hàng, dùng thử,
Nguồn thông tin phổ thông: báo chí, internet,
Nguồn thông tin kinh nghiệm thực tế được hình thành từ trải nghiệm cá nhân hoặc kiến thức về sản phẩm và dịch vụ mà người tiêu dùng tích lũy Trong giai đoạn thứ ba, việc đánh giá các phương án là rất quan trọng để đưa ra quyết định hợp lý.
Sau khi tìm hiểu thông tin sản phẩm, người tiêu dùng chú trọng đến các tiêu chí như thương hiệu và nhu cầu cá nhân để chọn lựa dịch vụ phù hợp Sản phẩm cần đáp ứng nhu cầu và phù hợp với ngân sách của người tiêu dùng Giai đoạn quyết định mua là bước quan trọng trong quá trình này.
Sau khi lựa chọn được sản phẩm, dịch vụ phù hợp người tiêu dùng sẽ tiến hành mua sản phẩm, dịch vụ mà họ đã lựa chọn được.
Người tiêu dùng thường quan tâm đến những yếu tố như địa điểm mua hàng, thái độ nhân viên bán hàng, giá cả và cách trưng bày sản phẩm, vì chúng ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của họ Giai đoạn cuối cùng trong quá trình ra quyết định mua hàng là hành vi sau mua, khi khách hàng đánh giá sản phẩm sau khi sử dụng Nếu sản phẩm đáp ứng nhu cầu, họ sẽ hài lòng và giới thiệu cho người khác Ngược lại, nếu không thỏa mãn, khách hàng có thể cảm thấy bực bội và lan truyền những thông tin tiêu cực về thương hiệu.
Để nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng, các doanh nghiệp, đặc biệt là siêu thị, cần nắm bắt và hiểu rõ hành vi mua sắm sau khi khách hàng đã hoàn tất giao dịch.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com hàng cũng như hiểu rõ được tâm lý người tiêu dùng và giữ chân người tiêu dùng lâu hơn.
1.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng
Theo Philip Kotler và Keller (2012), hành vi người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi bốn nhóm nhân tố cơ bản: văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý Trong đó, nhóm yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng, định hình thói quen, giá trị và sở thích của người tiêu dùng.
Kết quả nghiên cứu hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng
Green advertising results in higher prices for products
Advertisements that focus on environmental concerns persuade people to buy products they do not really need
Quảng cáo xanh dẫn đến giá sản phẩm cao hơn
Các quảng cáo tập trung vào các mối quan tâm về môi trường thuyết phục mọi người mua sản phẩm mà họ không thực sự cần
I don't pay much attention to green advertising
I have an unfavorable view of green advertising
Quảng cáo xanh là không cần thiết
Tôi không chú ý nhiều đến quảng cáo xanh
Tôi không đồng quan điểm về quảng cáo xanh Green advertising is wastefu Quảng cáo xanh là lãng phí
IV Kết quả nghiên cứu hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng
1 Thông tin chung về mẫu nghiên cứu.
Theo yêu cầu, kích cỡ mẫu tối thiểu là 150 mẫu Sau khi hoàn tất quá trình điều tra để hoàn thiện bảng khảo sát cho điều tra chính thức, tổng cộng đã tiến hành điều tra 153 mẫu Tất cả các mẫu này được phân tích và xử lý bằng phần mềm SPSS 20 mà không loại bỏ mẫu nào.
Nghề nghiệp Học sinh, sinh viên 116 75,8
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Kết quả khảo sát cho thấy, trong số 153 người tham gia, có 104 người nữ, chiếm 68%, trong khi 30.7% là nam giới và 1.3% thuộc giới tính khác, tương đương với 2 trên 153 người.
Theo kết quả điều tra, đối tượng khảo sát chủ yếu là học sinh viên, chiếm 75.8% với 116/153 người tham gia Số lượng người đi làm và nội trợ chiếm phần còn lại.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com rất nhỏ, lần lượt là 20.3% và 3.3% Chỉ có 1/153 người là làm nghề nghiệp khác với 0.7%
Kết quả khảo sát cho thấy đối tượng nghiên cứu chủ yếu là học sinh, sinh viên, với 62.7% người tham gia có thu nhập dưới 3 triệu đồng và 28.1% có thu nhập từ 3 đến 7 triệu đồng.
Chỉ có 2/153 người tương đương 1.3% có thu nhập trên 15 triệu đồng mỗi tháng.
13 Mô tả mẫu nghiên cứu
Tỷ lệ người tiêu dùng đã nghe hoặc biết về sản phẩm xanh
Chưa từng nghe và tìm hiểu 28 18,3
Theo như kết quả điều tra, với 99/153 người đã từng nghe qua sản phẩm xanh,
Trong một cuộc khảo sát, 81.7% người tham gia, tương đương với 26/153 người, đã từng tìm hiểu về sản phẩm xanh Kết quả này cho thấy mức độ nhận thức cao của cộng đồng đối với sản phẩm xanh.
Độ nhận dạng của sản phẩm xanh đối với người tiêu dùng rất cao, điều này dẫn đến hy vọng rằng mức tiêu thụ sản phẩm xanh cũng sẽ tăng cao trong tương lai.
14 Kiểm định độ phù hợp của thang đo
Theo Nunnally (1978), Peterson (1994) thang đo chấp nhận được và tốt phải đồng thời thỏa mãn hai điều kiện:
- Hệ số Cronbach’s alpha của tổng thể > 0,6
- Hệ số tương quan biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) > 0,3
Để thang đo được chấp nhận là tốt, cần đáp ứng hai điều kiện Nếu hệ số Cronbach’s alpha nhỏ hơn 0,6, cần xem xét và lựa chọn loại bỏ các biến quan sát không phù hợp để cải thiện độ tin cậy của thang đo.
3.1 Kiểm định Cronbach’s alpha cho các biến độc lập và biến phụ thuộc
Xây dựng mô hình nghiên cứu, thì ta có 7 nhóm nhân tố gồm 3 nhóm độc lập và
4 nhóm phụ thuộc sau đây chúng ta sẽ dùng cronbach’s alpha để kiểm định độ tin cậy của từng nhóm nhân tố này.
3.2 Cronbach’s alpha thang đo “ Thái độ với việc mua sản phẩm xanh”
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha if Item Deleted Item Deleted Total Correlation Item Deleted
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Thành phần "Thái độ với việc mua sản phẩm xanh" bao gồm ba biến quan sát ATT1, ATT2, ATT3, đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp cao (Corrected Item-Total Correlation) lớn hơn 0,3 Hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,915, vượt mức 0,6, cho thấy thang đo đạt yêu cầu về độ tin cậy.
3.3 Cronbach’s alpha thang đo “Định mức chủ quan”
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha if Item Deleted Item Deleted Total Correlation Item Deleted
Thành phần "Định mức chủ quan" bao gồm ba biến quan sát SN1, SN2 và SN3, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total Correlation) lớn hơn 0,3, cho thấy mối liên hệ tốt giữa các biến Hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,864, vượt mức 0,6, chứng tỏ độ tin cậy của thang đo này.
3.4 Cronbach’s alpha thang đo “Kiểm soát hành vi nhận thức”
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Thành phần “Kiểm soát hành vi nhận thức”, có 4 biến quan sát PBC1, PBC2, PBC3,
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha if Deleted Item Deleted Total Correlation Item Deleted
PBC4 có hệ số tương quan biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total Correlation) cao hơn 0,3, cho thấy mối liên hệ tốt giữa các biến Hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,873, cho thấy độ tin cậy của thang đo ở mức khá cao.
> 0,6 nên thỏa mãn điều kiện đưa kiểm định về độ tin cậy thang đo.
14.5 Cronbach’s alpha thang đo “Mối quan hệ về môi trường”
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item-Total Cronbach's Alpha if
Deleted Item Deleted Correlation Item Deleted
Thành phần "Mối quan hệ về môi trường" bao gồm 4 biến quan sát EC1, EC2, EC3 và EC4, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp ở mức khá cao.
Correlation) > 0,3, có hệ số tương quan (cronbach’s alpha) đạt mức khá cao 0,852 >
0,6 nên thỏa mãn điều kiện kiểm định về độ tin cậy thang đo.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
3.6 Cronbach’s alpha thang đo “Kiến thức môi trường”
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item-Total Cronbach's Alpha if
Deleted Item Deleted Correlation Item Deleted
Thành phần "Kiến thức môi trường" bao gồm ba biến quan sát EK1, EK2 và EK3, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total Correlation) cao hơn 0,3 Hệ số Cronbach's alpha đạt 0,857, vượt mức 0,6, cho thấy độ tin cậy của thang đo được đảm bảo.
3.7 Cronbach’s alpha thang đo “Ý định mua các sản phẩm xanh”
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item-Total Cronbach's Alpha if
Deleted Item Deleted Correlation Item Deleted
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Thành phần “Kiến thức môi trường” bao gồm ba biến quan sát PI1, PI2, PI3, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total Correlation) cao hơn 0,3 Hệ số Cronbach’s alpha của thành phần này đạt mức 0,858, cho thấy độ tin cậy khá cao.
> 0,6 nên thỏa mãn điều kiện kiểm định về độ tin cậy thang đo.
3.8 Cronbach’s alpha thang đo “Quảng cáo xanh”
Thành phần "Quảng cáo xanh" bao gồm 37 biến quan sát, tuy nhiên, do số lượng biến lớn gây khó khăn cho việc kiểm định chính xác, nhóm nghiên cứu đã quyết định chia nhỏ thành 5 nhóm nhỏ để tiến hành kiểm định hiệu quả hơn.
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item-Total Cronbach's Alpha if Item Deleted Item Deleted Correlation Item Deleted
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Nhóm 1 có 8 biến quan sát là AD1, AD2, AD3, AD4, AD5, AD6, AD7,
AD8 có hệ số tương quan (cronbach’s alpha) đạt 0,832 > 0,6; các biến hầu như có hệ số tương biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total Correlation) >
0,3; nhóm này chứa biến có hệ số tương quan biến tổng (Corrected Item-
Total Correlation) AD8 < 0,3 nên ta sẽ loại biến này trong phần phân tích tiếp theo.
Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item-Total Cronbach's Alpha if Item Deleted Item Deleted Correlation Item Deleted
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Nhóm 2 có 7 biến qua sát là AD9, AS10, AD11, AD12, AD13, AD14,
AD15 có hệ số tương quan (cronbach’s alpha) đạt 0,609 >0,6; có 5 biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) >
0,3 và 2 biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng (Corrected Item-Total
Correlation) < 0,3 là AD10,AD11 nên loại bỏ 2 biên này trong phần phân tích tiếp theo.
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha if Deleted Item Deleted Total Correlation Item Deleted
Nhóm 3 có 7 biến quan sát là AD16, AD17, AD18, AD19, AD20, AD21,
AD22 đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp và ở mức cao (Corrected
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Item-Total Correlation) > 0,3; có hệ số tương quan (cronbach’s alpha) đạt mức khá cao 0,940 > 0,6 nên thỏa mãn điều kiện kiểm định về độ tin cậy thang đo.
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha if Deleted Item Deleted Total Correlation Item Deleted
Nhóm 4 có 8 biến quan sát AD23, AD24, AD25, AD26, AD27, AD28,
AD29, AD30 có hệ số tương quan (cronbach’s alpha) đạt 0,812 > 0,6; các biến hầu như có hệ số tương biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total
Correlation) > 0,3; nhưng nhóm này chứa biến có hệ số tương quan biến
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com tổng (Corrected Item-Total Correlation) AD29 < 0,3 nên ta sẽ loại biến này trong phần phân tích tiếp theo.
7 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha if Deleted Item Deleted Total Correlation Item Deleted
Sau khi loại bỏ AD34,AD37 ta có:
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Scale Mean if Scale Variance Corrected Item- Cronbach's Item Deleted if Item Deleted Total Alpha if Item
Nhóm 5 có 7 biến quan sát AD31, AD32, AD33, AD34, AD35, AD36,
AD37 có hệ số tương quan (cronbach’s alpha) đạt -0,53 < 0,6; có chưa biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng (Corrected Item-Total Correlation)
Sau khi xem xét, nhóm quyết định loại bỏ 2 biến AD34 và AD37 do hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3 và còn âm Sau khi loại bỏ, nhóm sẽ chạy lại kiểm định Cronbach’s alpha Kết quả cho thấy 5 biến quan sát còn lại có hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,812, lớn hơn 0,6, và tất cả các biến đều có hệ số tương biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) lớn hơn 0,3, phù hợp với điều kiện kiểm định độ tin cậy của thang đo.
3.9 Tổng hợp các biến và thang đo sau khi phân tích cronbach’s alpha
Qua kiểm định cronbach’s alpha sơ bộ các biến độc lập và biến phụ thuộc ta tổng hợp được bảng sau:
Nhân tố Nhóm biến thỏa Biến bị loại
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com mãn điều kiện Thái độ đối với việc mua ATT1-ATT3 sản phẩm xanh Định mức chủ quan SN1-SN3
Kiểm soát hành vi nhận PBC1-PBC4 thức
Mối quan hệ với môi EC1-EC4 trường
Kiến thức môi trường EK1-EK3 Ý định mua các sản phẩm PI1-PI3 xanh
Quảng cáo xanh AD1-AD37 AD8, AD10, AD11,
Kết quả kiểm định cronbach’s alpha của các biến được trình bày ở trên
Đề xuất giải pháp
Nghiên cứu đã chỉ ra mức độ đồng ý của các nhân tố và sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng dựa trên giới tính, nghề nghiệp và thu nhập Những phát hiện này cung cấp cơ sở để đề xuất giải pháp nâng cao hành vi mua sắm sản phẩm xanh, tập trung vào việc tăng cường sự chú ý của khách hàng.
Để thúc đẩy tiêu dùng xanh và thay thế sản phẩm thông thường, cần nâng cao nhận thức và hiểu biết của khách hàng về bảo vệ môi trường Mỗi cá nhân cần cải thiện thái độ và quan tâm đến môi trường, từ đó gia tăng ý định tiêu dùng và khuyến khích hành vi mua sắm xanh.
Nhiều người thường cho rằng vấn đề môi trường chỉ là trách nhiệm của nhà nước, không phải của cá nhân họ Để thúc đẩy phong trào tiêu dùng xanh, cần có sự phối hợp giữa các tổ chức, đoàn thể và cơ quan chức năng Đồng thời, thông tin và chính sách liên quan đến sản phẩm và tiêu dùng xanh cần được truyền tải rộng rãi qua các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội như Internet, truyền hình và báo chí.
Xúc tiến doanh nghiệp, tác động ảnh hưởng xã hội đến người tiêu dùng
Doanh nghiệp cần có những chính sách xúc tiến hợp lý vừa góp phần kích thích khách hàng, vừa nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định mua sản phẩm xanh của khách hàng, chỉ sau các yếu tố khác Do đó, việc thiết kế các chương trình quảng cáo cần truyền tải thông điệp rõ ràng về đặc tính và giá trị thực tiễn của sản phẩm xanh.
TIEU LUAN MOI tải về tại địa chỉ skknchat@gmail.com nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường thông qua những chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Sự bùng nổ của công nghệ 4.0 đã làm gia tăng số lượng người sử dụng và theo dõi thông tin về sản phẩm xanh trên mạng xã hội Việc thực hiện quảng cáo trên các nền tảng này không chỉ thu hút sự chú ý mà còn kích thích sự tò mò của khách hàng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hành vi mua sắm của họ.
Hoạt động quan hệ công chúng và tuyên truyền là một phần quan trọng trong chính sách PR của doanh nghiệp, bao gồm tổ chức các chương trình tri ân khách hàng và hỗ trợ các câu lạc bộ, tổ chức, hiệp hội về môi trường và tiêu dùng xanh Các ban, ngành liên quan có thể hợp tác với các tổ chức hiệp hội để tổ chức các sự kiện kết nối cộng đồng, từ đó cung cấp thông tin hữu ích và tích cực, đồng thời mang lại nhiều hướng tiếp cận tiêu dùng xanh phong phú cho người tiêu dùng.
Doanh nghiệp cần thiết lập chính sách giá hợp lý để tối ưu doanh thu và khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm xanh Việc áp dụng chương trình giảm giá và đa dạng hóa mức giá cho các sản phẩm xanh sẽ tăng cơ hội mua sắm cho khách hàng, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Để xác định mức giá sàn trên thị trường, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược giá hợp lý và được khách hàng chấp nhận Điều này đòi hỏi một đội ngũ nhân viên marketing thực hiện nghiên cứu khảo sát thị trường, tìm hiểu giá của đối thủ cạnh tranh Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng mức giá hợp lý và tối thiểu hóa các chi phí phát sinh không cần thiết.