GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Công nghiệp hóa và hiện đại hóa đang thúc đẩy sự phát triển kinh tế, dẫn đến nhu cầu ngày càng cao của con người Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng đến trách nhiệm và đạo đức xã hội, đặc biệt là vấn đề môi trường, một chủ đề đang được quan tâm hàng đầu hiện nay Đây không chỉ là thách thức của riêng một quốc gia mà là vấn đề cấp bách toàn cầu.
Gần đây, ô nhiễm môi trường toàn cầu đang gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đời sống tinh thần của con người Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về vấn đề này, dẫn đến việc họ ưu tiên lựa chọn sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường Xu hướng tiêu dùng xanh đang trở thành lựa chọn phổ biến, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho quốc gia.
Nghiên cứu của Nielsen Việt Nam cho thấy 80-90% người tiêu dùng cho rằng nguồn gốc sản phẩm là yếu tố quyết định trong việc mua sắm Theo báo cáo năm 2017, có 4/5 người Việt sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm bền vững, 80% muốn mua sản phẩm có nguyên liệu thân thiện với môi trường và 79% sẵn lòng trả thêm cho sản phẩm không chứa nguyên liệu không mong muốn Sự gia tăng quan tâm đến sản phẩm xanh đã thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
Nhóm nghiên cứu đã chọn đề tài "Nghiên cứu hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng" nhằm hiểu rõ hơn về thói quen tiêu dùng của khách hàng Qua đó, nhóm đề xuất các giải pháp thúc đẩy tiêu dùng xanh trong hoạt động mua sắm, góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cho gia đình cũng như bản thân mỗi người tiêu dùng.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu về hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng và đề ra các giải pháp.
Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng.
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng. Đề xuất giải pháp.
Thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm xanh
Hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Đầu tiên, mức độ đồng ý của người tiêu dùng đối với các nhận định trong bảng câu hỏi cho thấy sự quan tâm và nhận thức về lợi ích của sản phẩm xanh Thứ hai, các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm Cuối cùng, sự ảnh hưởng từ môi trường xã hội và các chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường có thể tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng xanh.
4 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng. Đối tượng khảo sát: tất cả người tiêu dùng trên đất nước Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
1 Phương pháp thu thập dữ liệu
1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Sử dụng các thông tin, tài liệu từ các khóa luận, sách báo, tạp chí khoa học, đề tài nghiên cứu khoa học,
1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Nhóm thực hiện khảo sát online thông qua biểu mẫu
Bài nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn như sau:
Xây dựng chủ đề nghiên cứu
Thiết kế bảng câu hỏi Tiến hành khảo sát thử
Xử lý, phân tích số liệu
Kết luận báo cáoXác định vấn đề
Trong giai đoạn này, nhóm áp dụng phương pháp chọn mẫu có chủ đích, một trong những phương pháp phổ biến nhất trong nghiên cứu định tính Nhóm lựa chọn những người tham gia dựa trên các tiêu chí đại diện liên quan đến câu hỏi nghiên cứu, đồng thời chọn lọc một cách có chủ đích Điều quan trọng là không cần phải chọn mẫu ngẫu nhiên hay số lượng lớn, mà chỉ cần tập trung nghiên cứu các đối tượng phù hợp với yêu cầu nghiên cứu.
Nhóm sẽ tiến hành thiết kế bảng hỏi Khi đã hoàn thành xong bảng hỏi sẽ thực hiện điều tra bằng hình thức khảo sát online.
Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng Các phương pháp kiểm định như Cronbach’s alpha, phân tích hồi quy, One sample T-Test và One Way ANOVA sẽ được áp dụng để phân tích dữ liệu.
8 Phương pháp xác định cỡ mẫu và chọn mẫu
Do hạn chế về nguồn lực và thời gian, nghiên cứu này áp dụng phương pháp "Chọn mẫu thuận tiện" nhằm khảo sát những khách hàng tiềm năng có ý định mua sản phẩm xanh.
Chọn mẫu ngẫu nhiên là phương pháp lấy mẫu dựa trên sự tiện lợi và khả năng tiếp cận đối tượng Nhóm nghiên cứu đã thực hiện khảo sát trực tuyến bằng cách gửi bảng câu hỏi đến các nhóm và cá nhân tiềm năng, thu thập ý kiến từ 153 bảng câu hỏi được phát cho nhiều đối tượng khác nhau.
9 Phương pháp phân tích dữ liệu
Thang đo được dùng trong nghiên cứu là thang đo Likert 5 điểm, các mức độ thay đổi từ 1= hoàn toàn không đồng ý đến 5= hoàn toàn đồng ý.
Sau khi hoàn tất các hoạt động điều tra, chúng tôi tiến hành nhập và phân tích dữ liệu Nghiên cứu sử dụng phần mềm SPSS 20 để mã hóa, nhập liệu, làm sạch dữ liệu và xử lý kết quả từ bảng câu hỏi Các phân tích sẽ được thực hiện nhằm đưa ra những kết quả nghiên cứu chính xác và đáng tin cậy.
Nếu 0,8 < cronbach’s alpha < 1: thang đo lường là tốt nhất.
Nếu 0,7 < cronbach’s alpha < 0,8: thang đo lường sử dụng được.
Nếu 0,6 < cronbach’s alpha < 0,7: thang đo lường có thể sử dụng được nếu khái niệm là mới hoặc mới so với người trả lời.
Phân tích hồi quy giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng, trong đó hành vi mua sản phẩm xanh là biến phụ thuộc và các nhóm nhân tố là biến độc lập Để đánh giá mối quan hệ giữa các biến, ma trận tương quan được sử dụng; khi hệ số R gần 1, mô hình càng phù hợp Hai biến độc lập có thể giải thích cho biến phụ thuộc, và nếu hệ số ảnh hưởng cao, các yếu tố độc lập sẽ quyết định hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng.
Phân tích Anova và T-Test được sử dụng để kiểm định sự khác biệt giữa các giá trị của biến định tính liên quan đến tiêu dùng sản phẩm xanh của khách hàng Nghiên cứu này so sánh các biến định lượng như nghề nghiệp, thu nhập, độ tuổi và giới tính của khách hàng nhằm xác định mối liên hệ và sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng sản phẩm xanh.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết và thực tiễn của đề tài nghiên cứu
1 Lý thuyết hành vi người tiêu dùng.
1.1 Khái niệm người tiêu dùng
Theo Hiệp hội Marketing Mỹ, người tiêu dùng là cá nhân cuối cùng sử dụng hàng hóa, dịch vụ hoặc ý tưởng Tại Việt Nam, Khoản 1 Điều 3 của Luật Bảo vệ Quyền lợi Người tiêu dùng 2010 định nghĩa người tiêu dùng là người mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích tiêu dùng, sinh hoạt cá nhân, gia đình và tổ chức.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người tiêu dùng không chỉ là cá nhân mà còn bao gồm các tổ chức như doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xã hội Những đối tượng này mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân, gia đình hoặc tổ chức mà không nhằm mục đích sinh lời hay bán lại.
Tóm lại, tất cả các khái niệm về người tiêu dùng đều nhấn mạnh rằng người tiêu dùng là những cá nhân cuối cùng sử dụng hàng hóa và dịch vụ.
1.2 Khái niệm hành vi người tiêu dùng
Hành vi người tiêu dùng phản ánh suy nghĩ và cảm nhận của con người trong quá trình mua sắm và tiêu dùng, bao gồm các hoạt động như mua sắm, sử dụng và quản lý dịch vụ Theo Philip Kotler (2000), hành vi khách hàng là những hành vi cụ thể mà người tiêu dùng thể hiện trong các giao dịch thương mại.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, hành vi người tiêu dùng là sự tương tác giữa các yếu tố kích thích môi trường và nhận thức của con người, từ đó dẫn đến sự thay đổi trong cuộc sống của họ Các khái niệm về hành vi người tiêu dùng chủ yếu tập trung vào quá trình ra quyết định mua sắm và mối quan hệ với các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định đó.
1.3 Tiến trình ra quyết định mua của người tiêu dùng
Tiến trình ra quyết định mua của khách hàng được mô hình hóa thành 5 giai đoạn: a Giai đoạn 1: Ý thức về nhu cầu:
Trong marketing, nhu cầu của khách hàng phát sinh từ những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày Khi những vấn đề này xuất hiện, người tiêu dùng tự nhận thức được nhu cầu và tìm cách thỏa mãn chúng Đây là bước đầu tiên trong tiến trình mua hàng, thể hiện qua tháp nhu cầu của A Maslow, trong đó nhu cầu được đáp ứng theo thứ tự từ thấp đến cao Điều này có nghĩa là khách hàng sẽ ưu tiên thỏa mãn nhu cầu cơ bản trước khi chuyển sang những nhu cầu cao hơn Giai đoạn tiếp theo là tìm kiếm thông tin để đáp ứng nhu cầu đó.
Khi người tiêu dùng quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ, họ thường tìm kiếm thêm thông tin liên quan để hiểu rõ hơn về nó.
Khi nhu cầu xuất hiện, người tiêu dùng sẽ ngay lập tức bắt đầu tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và hoàn cảnh của họ Có bốn nguồn thông tin cơ bản ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng.
Nguồn thông tin cá nhân: gia đình, người thân, bạn bè,
Nguồn thông tin thương mại: quảng cáo, nhân viên bán hàng, dùng thử,
Nguồn thông tin phổ thông: báo chí, internet,
Nguồn thông tin kinh nghiệm thực tế được hình thành từ trải nghiệm và kiến thức về sản phẩm, dịch vụ mà người tiêu dùng tích lũy Trong giai đoạn thứ ba, việc đánh giá các phương án là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.
Sau khi tìm hiểu thông tin về sản phẩm, người tiêu dùng bắt đầu xem xét các tiêu chí như thương hiệu và nhu cầu cá nhân để chọn lựa dịch vụ phù hợp Sản phẩm cần phải đáp ứng nhu cầu và phù hợp với khả năng tài chính của người tiêu dùng Giai đoạn quyết định mua là bước quan trọng trong quá trình này.
Sau khi lựa chọn được sản phẩm, dịch vụ phù hợp người tiêu dùng sẽ tiến hành mua sản phẩm, dịch vụ mà họ đã lựa chọn được.
Người tiêu dùng thường quan tâm đến nhiều yếu tố khi mua sắm, trong đó địa điểm mua hàng cần phải thuận tiện để tạo sự dễ dàng cho khách hàng Bên cạnh đó, thái độ của nhân viên bán hàng, giá cả và cách trưng bày sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi mua sắm Giai đoạn cuối cùng trong quá trình ra quyết định mua hàng là hành vi sau mua, khi người tiêu dùng đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi sử dụng Nếu sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của họ, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng và có khả năng quay lại trong tương lai, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tâm lý người tiêu dùng và giữ chân họ lâu dài.
1.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng
Theo Philip Kotler và Keller (2012), hành vi người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi bốn nhóm nhân tố cơ bản, bao gồm văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý Trong đó, nhóm yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng, định hình thói quen và giá trị của người tiêu dùng.
Văn hóa là tổng thể các hành vi và biểu hiện của cá nhân trong xã hội, được hình thành và truyền tải qua các giá trị, biểu tượng, niềm tin, truyền thống và chuẩn mực.
Nền văn hóa giúp cho con người tạo lập quy tắc ứng xử, xác lập tiêu chuẩn, đưa ra cách giải quyết vấn đề hiện tại.
Những yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng
Các giá trị văn hóa là những niềm tin được củng cố, phản ánh những mong đợi và ước vọng của con người Mỗi dân tộc sở hữu một hệ thống giá trị riêng, điều này góp phần tạo nên sự đa dạng và khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng.
Các chuẩn mực văn hóa là những quy tắc cơ bản hướng dẫn hoặc hạn chế hành vi của con người trong những tình huống cụ thể, dựa trên các giá trị văn hóa đã được xác định.
Truyền thống phong tục tập quán: các quy định về cách thức ứng xử của các thành viên trong xã hội gắn với một nền văn hóa nhất định.
Kết quả nghiên cứu hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng
Quảng cáo xanh dẫn đến giá sản phẩm cao hơn
Advertisements that focus on environmental concerns persuade people to buy products they do not really need
Các quảng cáo tập trung vào các mối quan tâm về môi trường thuyết phục mọi người mua sản phẩm mà họ không thực sự cần
Quảng cáo xanh là không cần thiết
I don't pay much attention to green advertising
Tôi không chú ý nhiều đến quảng cáo xanh
I have an unfavorable view of green advertising
Tôi không đồng quan điểm về quảng cáo xanh Green advertising is wastefu Quảng cáo xanh là lãng phí
IV Kết quả nghiên cứu hành vi mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng
1 Thông tin chung về mẫu nghiên cứu.
Theo yêu cầu, kích cỡ mẫu tối thiểu là 150 mẫu Trong quá trình điều tra để hoàn thiện bảng khảo sát cho cuộc điều tra chính thức, đã tiến hành thu thập 153 mẫu Tất cả các mẫu này đều được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 mà không loại bỏ bất kỳ mẫu nào.
Theo kết quả điều tra, trong số 153 người tham gia khảo sát, 104 người (chiếm 68%) là nữ, 30.7% là nam giới và 1.3% (tương đương 2 người) thuộc giới tính khác.
Kết quả điều tra cho thấy, đối tượng khảo sát chủ yếu là học sinh viên, chiếm 75.8% với 116 trên 153 người Số người đi làm và nội trợ chỉ chiếm 20.3% và 3.3%, trong khi đó, chỉ có 1 người, tương đương 0.7%, làm nghề nghiệp khác.
Theo kết quả khảo sát, đối tượng nghiên cứu chủ yếu là học sinh, sinh viên, với 62.7% người được hỏi có thu nhập dưới 3 triệu đồng/người và 28.1% có thu nhập từ 3 đến 7 triệu đồng Chỉ có 1.3% (2/153 người) có thu nhập trên 15 triệu đồng mỗi tháng.
13 Mô tả mẫu nghiên cứu
Tỷ lệ người tiêu dùng đã nghe hoặc biết về sản phẩm xanh
Độ nhận diện của sản phẩm xanh đối với người tiêu dùng là rất cao, điều này tạo ra hy vọng rằng mức tiêu thụ các sản phẩm xanh cũng sẽ tăng lên.
14 Kiểm định độ phù hợp của thang đo
Theo Nunnally (1978), Peterson (1994) thang đo chấp nhận được và tốt phải đồng thời thỏa mãn hai điều kiện:
- Hệ số Cronbach’s alpha của tổng thể > 0,6
- Hệ số tương quan biến tổng (Corrected Item-Total Correlation) > 0,3
Để đánh giá thang đo, cần đáp ứng hai điều kiện chính Nếu hệ số Cronbach’s alpha dưới 0,6, cần xem xét và lựa chọn loại bỏ các biến quan sát nhằm cải thiện độ tin cậy của thang đo.
3.1 Kiểm định Cronbach’s alpha cho các biến độc lập và biến phụ thuộc
Trong việc xây dựng mô hình nghiên cứu, chúng ta xác định 7 nhóm nhân tố, bao gồm 3 nhóm độc lập và 4 nhóm phụ thuộc Để kiểm định độ tin cậy của từng nhóm nhân tố này, chúng ta sẽ áp dụng phương pháp Cronbach’s Alpha.
3.2 Cronbach’s alpha thang đo “ Thái độ với việc mua sản phẩm xanh”
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thành phần "Thái độ với việc mua sản phẩm xanh" bao gồm ba biến quan sát ATT1, ATT2, ATT3, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp cao (Corrected Item-Total Correlation) lớn hơn 0,3 Hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,915, vượt mức 0,6, cho thấy độ tin cậy của thang đo này được đảm bảo.
3.3 Cronbach’s alpha thang đo “Định mức chủ quan”
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thành phần “Định mức chủ quan” bao gồm ba biến quan sát SN1, SN2, SN3, với hệ số tương quan biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total Correlation) đều lớn hơn 0,3, cho thấy mối liên hệ tốt giữa các biến Hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,864, vượt mức tối thiểu 0,6, chứng tỏ độ tin cậy cao của thang đo.
Thành phần “Kiểm soát hành vi nhận thức”, có 4 biến quan sát PBC1, PBC2, PBC3,
Hệ số tương quan biến tổng phù hợp của PBC4 đạt mức cao với giá trị Corrected Item-Total Correlation > 0,3 Đồng thời, hệ số Cronbach’s alpha cũng đạt mức 0,873, vượt ngưỡng 0,6, cho thấy thang đo này có độ tin cậy cao.
14.5 Cronbach’s alpha thang đo “Mối quan hệ về môi trường”
Thành phần "Mối quan hệ về môi trường" bao gồm 4 biến quan sát EC1, EC2, EC3, EC4, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp cao (Corrected Item-Total Correlation) > 0,3 Hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,852, vượt mức tối thiểu 0,6, cho thấy thang đo có độ tin cậy tốt.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
3.6 Cronbach’s alpha thang đo “Kiến thức môi trường”
Thành phần "Kiến thức môi trường" bao gồm ba biến quan sát EK1, EK2 và EK3, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp (Corrected Item-Total Correlation) cao hơn 0,3 Hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,857, vượt ngưỡng 0,6, cho thấy độ tin cậy của thang đo này là khá cao.
3.7 Cronbach’s alpha thang đo “Ý định mua các sản phẩm xanh”
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thành phần "Kiến thức môi trường" bao gồm ba biến quan sát PI1, PI2, PI3, tất cả đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp cao (Corrected Item-Total Correlation) lớn hơn 0,3 Hệ số Cronbach’s alpha của thành phần này đạt mức 0,858, cho thấy độ tin cậy khá cao.
> 0,6 nên thỏa mãn điều kiện kiểm định về độ tin cậy thang đo.
3.8 Cronbach’s alpha thang đo “Quảng cáo xanh”
Thành phần "Quảng cáo xanh" bao gồm 37 biến quan sát Do số lượng biến quá lớn, việc kiểm định chính xác trở nên khó khăn, vì vậy nhóm nghiên cứu đã chia nhỏ thành 5 nhóm nhỏ để tiến hành kiểm định hiệu quả hơn.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Group 1 consists of eight observed variables: AD1, AD2, AD3, AD4, AD5, AD6, AD7, and AD8, which demonstrate a Cronbach’s alpha coefficient of 0.832, exceeding the acceptable threshold of 0.6 Additionally, the variables exhibit strong corrected item-total correlation coefficients, indicating good internal consistency.
> 0,3; nhóm này chứa biến có hệ số tương quan biến tổng (Corrected Item- Total Correlation) AD8 < 0,3 nên ta sẽ loại biến này trong phần phân tích tiếp theo
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Đề xuất giải pháp
Nghiên cứu đã chỉ ra mức độ đồng ý của từng nhân tố và sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng liên quan đến các yếu tố này, đồng thời làm rõ ảnh hưởng của giới tính, nghề nghiệp và thu nhập đến hành vi tiêu dùng Những phát hiện này là cơ sở quan trọng để đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hành vi mua sắm sản phẩm xanh, tập trung vào việc gia tăng sự chú ý của khách hàng.
Để thúc đẩy tiêu dùng xanh và thay thế sản phẩm thông thường, cần nâng cao nhận thức và hiểu biết của khách hàng về bảo vệ môi trường Mỗi cá nhân cần thể hiện thái độ tích cực và quan tâm đến môi trường, từ đó tăng cường ý định tiêu dùng và khuyến khích hành vi mua sắm xanh.
Nhiều người vẫn cho rằng vấn đề môi trường chỉ là trách nhiệm của nhà nước, không phải của cá nhân Tuy nhiên, để phát động phong trào tiêu dùng xanh hiệu quả, cần sự phối hợp giữa các tổ chức, đoàn thể và cơ quan chức năng Thông tin và chính sách liên quan đến sản phẩm và tiêu dùng xanh cần được phổ biến rộng rãi qua các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để nâng cao nhận thức cộng đồng.
Xúc tiến doanh nghiệp, tác động ảnh hưởng xã hội đến người tiêu dùng
Doanh nghiệp cần có những chính sách xúc tiến hợp lý vừa góp phần kích thích khách hàng, vừa nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định mua sản phẩm xanh của khách hàng, chỉ sau các yếu tố khác Để đạt hiệu quả, cần thiết kế các chương trình quảng cáo với thông điệp rõ ràng về đặc tính và giá trị thực tiễn của sản phẩm xanh Đồng thời, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cũng nên được triển khai để khuyến khích khách hàng lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường.
Sự bùng nổ của công nghệ 4.0 đã dẫn đến việc ngày càng nhiều người tiêu dùng theo dõi thông tin về sản phẩm xanh trên mạng xã hội Điều này khiến cho việc quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của khách hàng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hành vi mua sắm của họ.
Quan hệ công chúng và hoạt động tuyên truyền là những chính sách PR quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm việc tổ chức các chương trình tri ân khách hàng và hỗ trợ các câu lạc bộ, tổ chức, hiệp hội về môi trường và tiêu dùng xanh Các ban, ngành liên quan có thể hợp tác với các tổ chức hiệp hội để tổ chức các sự kiện kết nối cộng đồng, từ đó cung cấp thông tin hữu ích và tích cực, đồng thời mở rộng các hướng tiếp cận tiêu dùng xanh cho người tiêu dùng.
Doanh nghiệp nên xây dựng chính sách giá hợp lý để tối ưu doanh thu và khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm xanh Việc áp dụng các chương trình giảm giá và đa dạng hóa mức giá cho các sản phẩm xanh sẽ gia tăng cơ hội mua sắm cho khách hàng, từ đó thúc đẩy sự tiêu thụ sản phẩm thân thiện với môi trường.
Để xác định mức giá sàn hợp lý cho sản phẩm, doanh nghiệp cần có đội ngũ marketing nghiên cứu thị trường và giá cả của đối thủ cạnh tranh Việc xây dựng mức giá hợp lý không chỉ giúp doanh nghiệp cạnh tranh mà còn đảm bảo sự chấp nhận từ khách hàng Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường gia tăng do hiệu ứng nhà kính, thiên tai và ô nhiễm không khí, việc mua sắm các sản phẩm xanh trở thành xu hướng quan trọng Các sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường, không chỉ giảm thiểu ô nhiễm mà còn bảo vệ sức khỏe con người, do đó ngày càng được người tiêu dùng quan tâm.
VI Hạn chế của đề tài
Một cuộc khảo sát về hành vi mua sắm của người tiêu dùng đối với sản phẩm xanh đã chỉ ra rằng có những hạn chế trong nhận thức của họ về sản phẩm này, ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Một bộ phận lớn người tiêu dùng vẫn cho rằng việc sử dụng sản phẩm xanh là một ý tưởng tốt, nhưng họ chưa thực sự quan tâm đến những lợi ích mà sản phẩm này mang lại, điều này trái ngược với thông điệp mà doanh nghiệp muốn truyền tải đến khách hàng.
Nhiều người tiêu dùng nhận thức rằng sản phẩm xanh mang lại lợi ích, nhưng thường chỉ quyết định mua khi có nhu cầu cá nhân Họ chỉ hiểu một phần lợi ích của sản phẩm xanh cho bản thân mà chưa nhận ra tầm quan trọng của việc tiêu dùng sản phẩm này đối với toàn cầu.
Những người có thu nhập thấp thường ít quan tâm đến việc tiêu dùng sản phẩm xanh, chủ yếu do giá cả của các sản phẩm này thường cao hơn so với sản phẩm thông thường Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ rệt trong xu hướng tiêu dùng giữa nhóm thu nhập thấp và nhóm thu nhập cao, khi mà nhóm thu nhập thấp không đủ điều kiện kinh tế để chi trả cho sản phẩm xanh.
Người tiêu dùng vẫn còn băn khoăn về lợi ích thực sự của sản phẩm xanh, mặc dù họ nhận thức rằng giá cả của chúng hợp lý với chất lượng Tuy nhiên, sự e dè về giá cả vẫn tồn tại, đặc biệt khi sản phẩm xanh thường có giá cao hơn so với các sản phẩm thông thường, dẫn đến việc họ so sánh giá giữa hai loại sản phẩm này.
I Phụ lục 1: Bảng khảo sát: NGHIÊN CỨU HÀNH VI MUA SẢN PHẨM XANH
Giới thiệu về khảo sát:
Cuộc khảo sát này được thực hiện để thu thập ý kiến và phản hồi của khách hàng về hành vi mua sắm sản phẩm xanh, với thời gian dự kiến hoàn thành khoảng 10 đến 15 phút.
Bạn sẽ được yêu cầu trả lời một số câu hỏi liên quan đến hành vi mua sắm sản phẩm xanh Xin lưu ý rằng không có câu trả lời nào là đúng hay sai; điều quan trọng nhất là quan điểm và cảm nhận của bạn Mọi ý kiến của bạn đều có giá trị cho nghiên cứu của chúng tôi.
• Các câu trả lời của bạn hoàn toàn được ẩn danh và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu này