Cơ s ở lý lu ậ n v ề xây d ự ng bài gi ả ng cho modul d ạ y h ọ c
Khái niệm về mô đun
1.1.1 Khái ni ệm về modul trong kỹ thuật
Thuật ngữ "modul" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật như kiến trúc, xây dựng, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật vũ khí và kỹ thuật du hành vũ trụ.
Modul trong kỹ thuật có những đặc tính chung là:
- Modul là là một đơn vị, một khâu, một bộ phận có tính độc lập tương đối của một hệ thống phức tạp có cấu trúc tổng thể
- Modul được chế tạo theo thể thức tiêu chuẩn hoá, thống nhất hoá với hệ thống các thông số xác định
Công nghệ modul cho phép sản xuất hàng loạt các modul chất lượng cao, có khả năng lắp ghép và sử dụng chung trong nhiều tổ hợp khác nhau Đây là ưu điểm nổi bật của kỹ thuật modul, giúp nâng cao năng suất và chất lượng trong sản xuất vật chất xã hội Sự phát triển của công nghệ modul đã mang lại bước tiến vượt bậc trong hiệu quả sản xuất.
* Ví dụ về modul trong kỹ thuật
Trong ngành điện, các modul quan trọng bao gồm thiết kế mạch, gá lắp thiết bị, lắp mạch, kiểm tra và vận hành Trong modul lắp mạch, có các tiểu modul như cắt dây điện và kẹp đầu cốt cho dây Sau khi hoàn thành một modul, học sinh có thể làm việc trong lĩnh vực tương ứng, chẳng hạn như chuyên cắt dây hoặc chuyên kẹp đầu cốt.
1.1.2 Khái ni ệm về modul dạy học
Khái niệm modul dạy học được áp dụng từ lĩnh vực kỹ thuật vào giáo dục, bao gồm giáo dục Đại học, dạy nghề và giáo dục thường xuyên Trong từng lĩnh vực, modul dạy học được định nghĩa khác nhau Tổng quát, modul dạy học là một đơn vị nội dung hoặc chương trình dạy học, được tổ chức theo một nhiệm vụ hoặc chủ đề học tập cụ thể Đối với dạy nghề, modul đào tạo được hiểu là một phần công việc được phân chia hợp lý trong tổng thể kiến thức và kỹ năng của một nghề, với tính độc lập tương đối về nội dung đào tạo.
1.1.3 Modul k ỹ năng hành nghề (MKH ) a Khái niệm
Mô-đun kỹ năng hành nghề (Module of Employable Skills - MES) là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo nghề, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học sinh có khả năng áp dụng kỹ năng vào thực tế xã hội Khái niệm này linh hoạt, phản ánh sự đa dạng trong phạm vi hành nghề, từ diện rộng đến hẹp, và trình độ kỹ năng khác nhau tùy theo yêu cầu của nhà tuyển dụng Mô-đun này còn phụ thuộc vào quy trình công nghệ và phân công lao động của từng doanh nghiệp, cũng như quy mô sản xuất và trình độ công nghệ áp dụng tại mỗi cơ sở.
Nội dung đào tạo của mỗi modul được cấu trúc thành các đơn nguyên học tập, mỗi đơn nguyên tập trung vào một vấn đề cụ thể liên quan đến kiến thức và kỹ năng của một công việc nhất định Các đơn nguyên này có thể được áp dụng cho cả người dạy và người học, giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình đào tạo.
Mỗi đơn nguyên học tập thường được cấu trúc bởi các phần sau đây:
- Mục tiêu cho người học
- Danh mục các phương tiện, thiết bị, vật liệu cần cho việc học tập
- Danh mục các đơn nguyên học tập có liên quan
- Tài liệu học tập của đơn nguyên
- Các câu hỏi, các bài kiểm tra để đánh giá kết quả học tập Đơn nguyên học tập gồm các loại chính sau:
- Loại thông tin về kỹ thuật, thiết bị công cụ
- Loại thông tin về vật liệu, phương pháp
- Loại thông tin về biểu đồ, sơ đồ
- Loại an toàn lao động
1.2 Đào tạo theo modul Đào tạo theo modul là phương pháp đào tạo theo tiếp cận mục tiêu dựa trên năng lực thực hiện, trong đó nội dung đào tạo được chia thành các môđun với tính mềm dẻo và tính linh hoạt cao, phù hợp với thị trường lao động luôn biến đổi
Modul đào tạo là một chương trình dạy học độc lập, được cấu trúc đặc biệt với các thành phần bao gồm mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học và hệ thống công cụ đánh giá kết quả học tập Các yếu tố này liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một chỉnh thể có tính độc lập tương đối.
Khác với các môn học truyền thống, các modul đào tạo được thiết kế dựa trên logic hoạt động nghề nghiệp, tích hợp kiến thức lý thuyết với kỹ năng thực hành nhằm phát triển năng lực thực hiện công việc Mỗi modul trong chương trình đào tạo cung cấp các năng lực thành phần cần thiết cho một công việc cụ thể Các modul này có thể kết hợp linh hoạt để tạo thành một chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu cá nhân của người học, đồng thời đáp ứng sự phát triển của khoa học kỹ thuật và cấu trúc của nghề nghiệp.
1.2.1 Đặc điểm của modul dạy học (đào tạo)
Ngoài các đặc trưng kỹ thuật, modul dạy học còn sở hữu những đặc điểm riêng Theo L.D'Hainaut, modul dạy học có những đặc trưng cơ bản như sau:
- Hàm chứa một tập hợp những tình huống dạy học, được tổ chức xung quanh một chủ đề, nội dung dạy học được tổ chức một cách tường minh
Hệ thống mục tiêu dạy học được xác định rõ ràng, cụ thể và khả thi, đồng thời có thể quan sát và đo lường được, sẽ định hướng cho toàn bộ quá trình giảng dạy Mục tiêu chuyên biệt này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả.
Hệ thống kiểm tra trong quá trình dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thống nhất giữa hoạt động dạy, học và kiểm tra, đánh giá Điều này giúp phân hóa con đường tiếp thu kiến thức của từng học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục.
Bài viết này đề cập đến việc cung cấp nhiều con đường học tập đa dạng, cho phép người học tiếp cận cùng một nội dung dạy học theo những phương thức khác nhau Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi cá nhân có thể tiến bộ với nhịp độ riêng của mình, từ đó đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả.
Mỗi modul học tập có tính độc lập tương đối, yêu cầu người học phải đáp ứng những điều kiện nhất định về kiến thức, kỹ năng và thái độ Sau khi hoàn thành một modul, người học có khả năng áp dụng những kiến thức đã tiếp thu vào thực tiễn hoạt động.
Mô-đun dạy học được phân chia thành nhiều cấp độ, bao gồm mô-đun lớn, mô-đun thứ cấp và mô-đun nhỏ (tiểu mô-đun) Một mô-đun lớn thường tương đương với số tiết học của một chương hoặc vài chương trong chương trình giảng dạy.
1.2.2 Ch ức năng của modul dạy và học
Với những đặc trưng kể trên, modul dạy học có chức năng rất quan trọng trong việc tổ chức quá trình dạy học
Các loại cấu trúc chương trình đào tạo nghề
1.3.1 Chương trình cấu trúc theo hệ thống môn/bài học
Trong chương trình đào tạo này, các môn học được thiết kế độc lập và sắp xếp như "những lát cắt ngang", bao gồm môn chung, kỹ thuật cơ sở, lý thuyết chuyên môn và thực hành nghề Đây là mô hình đào tạo truyền thống, tổ chức theo thời gian lớp, bài và khóa học, ít gắn bó với thực tiễn nghề nghiệp và thường áp dụng phương thức dạy học cơ bản "lớp bài".
Chương trình đào tạo nghề theo môn học giúp người học phát triển kiến thức một cách hệ thống và logic, từ đó nâng cao khả năng tư duy sáng tạo và tiềm năng nghề nghiệp Loại hình đào tạo này đặc biệt phù hợp với lực lượng lao động kỹ thuật có trình độ cao, yêu cầu năng lực tư duy sáng tạo và khả năng phân tích để tìm ra giải pháp mới cho các vấn đề.
Tuy vậy chương trình đào tạo theo kiểu môn học cũng có những hạn chế sau:
- Kỹ năng hành nghề chỉ được hình thành sau một thời gian học tập tương đối dài ở trường (thường là sau khoá học)
- Không tạo điều kiện cho người học tự lựa chọn để phù hợp với điều kiện cá nhân như học vấn, tài chính, thời gian
- Khó khăn khi thay đổi chương trình
- Không tạo điều kiện cho sự liên thông giữa các trình độ cũng như các phương thức đào tạo
1.3.2 Chương trình đào tạo cấu trúc theo modul:
Chương trình học theo hệ thống modul bao gồm nhiều modul được tổ chức một cách logic Thiết kế chương trình theo modul là phương pháp hiện đại và phổ biến trong giáo dục, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo nghề.
So với các chương trình học theo hệ thống môn học truyền thống, các kiến thức, kỹ năng và thái độ trong một modul được tích hợp từ nhiều môn học khác nhau và được tổ chức theo dạng các lát cắt dọc, không theo trình tự thời gian Điều này cho phép người học hoàn thành một hoặc một số modul riêng lẻ theo nhu cầu, từ đó có thể tốt nghiệp và đi làm ngay mà không cần phải hoàn thành toàn bộ khóa học.
1.3.3 Chương trình đào tạo cấu trúc kết hợp môn học - modul
Chương trình đào tạo kết hợp ra đời nhằm phát huy ưu điểm và giảm thiểu nhược điểm của các hình thức đào tạo nghề trước đây Từ những năm 1980, kiểu chương trình này đã được áp dụng hiệu quả tại Việt Nam, bắt đầu từ trường CNKT Giấy Bãi Bằng với sự hỗ trợ từ Thụy Điển Hiện nay, thông qua dự án giáo dục kỹ thuật và dạy nghề với nguồn vốn ODA từ Ngân hàng Phát triển Châu Á, các trường trọng điểm đang xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo kết hợp này.
Trong chương trình đào tạo kiểu kết hợp, nội dung các môn học chung và lý thuyết kỹ thuật cơ sở được tổ chức thành các môn học độc lập, sắp xếp theo lát cắt ngang Các môn lý thuyết kỹ thuật chuyên môn nghề được tích hợp vào thực tập từng kỹ năng, tạo thành các modul độc lập và hoàn chỉnh, được sắp xếp theo lát cắt dọc.
Chương trình đào tạo nghề linh hoạt và năng động giúp tổ chức quá trình học tập hiệu quả, giảm thiểu sự trùng lặp nội dung Sự tích hợp giữa lý thuyết kỹ thuật chuyên môn và thực hành nghề nghiệp đảm bảo chương trình đào tạo đáp ứng đúng yêu cầu của thị trường lao động.
Mặc dù chương trình đào tạo này mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm, bao gồm khó khăn trong việc thực hiện đào tạo theo năng lực thực tế và việc liên thông giữa các trình độ đào tạo.
Ưu nhược điểm của phương pháp dạy học theo modul
Việc nhanh chóng và kịp thời bổ sung kiến thức cùng kỹ năng nghề nghiệp là rất quan trọng để thích ứng với sự biến đổi nhanh chóng của tiến bộ kỹ thuật và công nghệ, đồng thời đảm bảo đào tạo đáp ứng đúng yêu cầu của sản xuất.
Mục tiêu của chương trình đào tạo là đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và người sử dụng lao động, với cấu trúc nội dung phong phú và thời gian đào tạo ngắn gọn.
Đào tạo ban đầu và nâng cao trình độ là quy trình liên tục, giúp người lao động nhanh chóng hòa nhập vào nghề nghiệp và phát triển kỹ năng lên mức cao nhất khi có cơ hội.
Nội dung đào tạo kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành, thực hiện hiệu quả nguyên tắc "học đi đôi với hành" nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Nâng cao tính linh hoạt trong đào tạo nghề là yếu tố quan trọng, giúp tạo điều kiện liên thông giữa các nghề, đặc biệt trong cùng lĩnh vực kỹ thuật Việc sử dụng chung một số modul đơn vị sẽ hỗ trợ quá trình này, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
- Học sinh có thể tự học, tự đánh giá nhờ các hướng dẫn, các bài tập kiểm tra, trắc nghiệm sau khi học xong mỗi môđun
- Tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên trong qua trình hướng dẫn giảng dạy nhờ những quy định và hướng dẫn cụ thể đối với giáo viên
Để thực hiện "cá nhân hoá cao trong đào tạo," cần đánh giá khả năng và trình độ của từng học viên trước khi bắt đầu học Việc này giúp hướng dẫn học viên lựa chọn các môđun phù hợp, đáp ứng yêu cầu học tập cá nhân cũng như mục tiêu đào tạo của nhà trường.
- Thiếu tính hệ thống chặt chẽ của từng bộ môn khoa học kỹ thuật
- Cấu trúc nội dung đào tạo hoàn chỉnh theo toàn khoá của một nghề kém phần lôgíc
Việc trang bị kiến thức kỹ thuật cơ bản cho các nghề diện rộng là rất quan trọng, giúp người học phát triển lâu dài và thích ứng tốt với sự biến đổi của khoa học và công nghệ Tuy nhiên, thời gian đào tạo và cấu trúc lôgíc của quá trình này vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả của việc đào tạo.
"chưa cần thiết" đối với đào tạo ngắn hạn
Đào tạo theo mô-đun có thể không đạt hiệu quả cao trong các ngành nghề hoặc môn học có phần thực hành hạn chế, đặc biệt khi các tiêu chí đánh giá chưa được xác định rõ ràng.
Đào tạo theo mô-đun có chi phí cao hơn so với phương thức hiện tại do yêu cầu biên soạn tài liệu giảng dạy phức tạp và cần trang bị đầy đủ phương tiện, thiết bị giảng dạy theo quy định.
- Giáo viên cần có trình độ cao và phải được bồi dưỡng phương pháp giảng dạy theo modul.
Lập kế hoạch bài giảng theo modul
Bản thiết kế giáo dục cung cấp đầy đủ các yếu tố cần thiết để giáo viên thực hiện quá trình dạy học hiệu quả Nó hướng dẫn người học đạt được các mục tiêu học tập và đánh giá mức độ hoàn thành các mục tiêu đó.
Khi lập kế hoạch bài dạy, giáo viên cần trả lời các câu hỏi như: vì sao? Ai? Cái gì? Như thế nào? Ở đâu? Khi nào? Điều này giúp đảm bảo kế hoạch bài dạy phù hợp với nhu cầu học sinh Trình tự các bước lập kế hoạch cần được thực hiện một cách hệ thống để đạt được hiệu quả tối ưu trong giảng dạy.
1 Những thông tin chung về dạy học
- Tên bài dạy lý thuyết/ modul thực hành
2 Viết mục tiêu học tập
Mục tiêu trong kế hoạch bài dạy là các mục tiêu chuyên biệt, cần được viết theo cấu trúc rõ ràng để học sinh hiểu được những gì họ cần đạt được sau khi hoàn thành bài học Các mục tiêu này nên được công bố ngay từ đầu buổi học và ghi rõ trong tài liệu dạy học để đảm bảo người học nắm bắt được nội dung và yêu cầu của bài học.
3 Viết nội dung học tập
Để xây dựng nội dung hiệu quả, cần liệt kê các yếu tố thiết yếu, bám sát mục tiêu học tập và đảm bảo bao quát đầy đủ các mục tiêu đề ra Nội dung không nên lạc đề và cần loại bỏ những phần quá chi tiết hoặc không phù hợp với bài dạy Cần tránh tình trạng viết thừa, viết thiếu hoặc vừa thừa vừa thiếu thông tin để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của bài viết.
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, việc sắp xếp nội dung một cách hợp lý là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp người học dễ dàng tiếp thu kiến thức mà còn đảm bảo quá trình thực hiện giáo án diễn ra suôn sẻ, đặc biệt trong các tiết dạy thực hành Sắp xếp hợp lý theo lôgíc nhận thức của người học sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và ứng dụng kiến thức một cách hiệu quả.
Thời gian phân bố hợp lý trong quá trình dạy và học không chỉ dựa vào khối lượng nội dung mà còn phụ thuộc vào mức độ cần thiết của từng mục Không nhất thiết phải trình bày tất cả các nội dung, vì một số mục có thể yêu cầu người học tự nghiên cứu qua sách vở.
4 Dự kiến cách bắt đầu bài dạy
Có nhiều phương pháp để bắt đầu một bài dạy hiệu quả, bao gồm ôn tập và kiểm tra bài cũ, nhấn mạnh tầm quan trọng của bài mới, hoặc khởi đầu từ một sự kiện, hiện tượng thực tế liên quan đến nội dung bài học Tất cả những cách tiếp cận này đều nhằm mục đích chuẩn bị tâm lý cho học sinh, tạo động lực thu hút sự chú ý và hưng phấn để họ tập trung vào bài mới.
5 Chọn phương pháp dạy học theo modul
Chọn phương pháp dạy học phù hợp là bước quan trọng trong quá trình giáo dục Giáo viên cần xem xét các yếu tố như mục tiêu học tập, đặc điểm của học sinh, và nội dung bài học để đưa ra quyết định đúng đắn.
- Mục tiêu học tập ( kiến thức, kỹ năng, thái độ)
- Đặc điểm của đối tượng người học (số lượng người học, độ tuổi, trình độ đã có, kinh nghiếm thực tế, phong cách học tập )
- Tài liệu và phương tiện dạy học (học liệu, giáo cụ trực quan, phương tiện nghe nhìn, phần mếm dạy học )
- Năng lực sở trường của chính giáo viên
- Quỹ thời gian dành cho toàn bài và cho từng đơn vị nội dung của bài
- Tính khả thi xét trên nhiều phương tiện
6 Xác định và liệt kê các tài liệu dạy học
Tài liệu dạy học cần được xác định và liệt kê đầy đủ, phù hợp với từng bài dạy Các tài liệu này có thể bao gồm sách giáo khoa, giáo trình, cũng như những tài liệu do giáo viên tự soạn thảo như tình huống học tập, phiếu các bước công nghệ và bảng kiểm (check list) cho dạy - học thực hành.
Để chuẩn bị cho buổi chiếu phim bằng máy chiếu, cần xác định số lượng phim, thời gian và nội dung video sẽ được trình chiếu Đồng thời, nếu có sử dụng các vật liệu cho thí nghiệm hoặc thực hành trong bài dạy, cũng cần chuẩn bị chúng đầy đủ.
7 Xác định phương tiện dạy học
Xác định và liệt kê những phương tiện dạy học cần thiết và phù hợp với phương pháp dạy học có sẵn hoặc giáo viên tự tạo
8 Xác định phương pháp kiểm tra đánh giá thích hợp
Nội dung và hình thức kiểm tra đánh giá cần phải phù hợp với mục tiêu học tập của bài dạy Việc xác định số lượng câu hỏi là rất quan trọng, nhằm đảm bảo đánh giá đầy đủ tất cả các mục tiêu học tập, đặc biệt khi áp dụng hình thức trắc nghiệm khách quan.
Trong quá trình dạy học, việc kiểm tra đánh giá cần được thực hiện thường xuyên và liên tục để kích thích hoạt động nhận thức của học sinh Giáo viên nên áp dụng nhiều hình thức và phương pháp dạy học đa dạng nhằm thu thập thông tin phản hồi, từ đó điều chỉnh quá trình dạy học nhằm đảm bảo chất lượng Không nhất thiết phải kiểm tra tất cả học viên qua một bài kiểm tra duy nhất.
Kiểm tra đánh giá cuối bài nên được thực hiện ngay sau khi kết thúc bài dạy hoặc sau khi người học ôn tập Việc này thường bao gồm các câu hỏi kiểm tra nhanh nhằm tập trung vào những nội dung cơ bản nhất Tuy nhiên, các câu hỏi trong kiểm tra đánh giá cuối bài cần phải bao trùm được các mục tiêu đã đề ra trong bài dạy.
9 Dự kiến phần kết thúc của bài dạy
Cuối bài học, giáo viên nên tóm tắt nội dung, nhấn mạnh các điểm quan trọng và khuyến khích học viên tự tổng kết Ngoài ra, giáo viên có thể giao bài tập về nhà và giới thiệu các tài liệu học tập cùng tài liệu tham khảo chính để học viên tự nghiên cứu thêm.
10 Mô tả cách tổ chức dạy học
Trong giáo án bài dạy thực hành, việc tổ chức dạy học là rất quan trọng Cần phải dự kiến số lượng nhóm học viên, số lượng trợ giảng cần thiết và nhiệm vụ của từng người Ngoài ra, việc sắp xếp nguồn nhân lực cho các ca hoặc buổi thực hành cũng cần được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
Lý thuyết về mục tiêu
- Mục tiêu được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau như:
1 Là đích để nhằm vào (chẳng hạn như mục tiêu ngắm bắn, phát hiện mục tiêu )
2 Là đích cần đạt tới để thực hiện nhiệm vụ (chẳng hạn như xây dựng mục tiêu đào tạo của nhà trường )
Mục tiêu giáo dục là kết quả cần đạt được trong quá trình giáo dục, được Nhà nước quy định và áp dụng chung trên toàn quốc thông qua Luật giáo dục và các chỉ thị của Bộ Giáo dục và Đào tạo Ngoài ra, còn có các mục tiêu chuyên biệt dành cho từng ngành, trường học, hoặc khoa, nhằm đảm bảo sự phát triển đồng bộ và hiệu quả trong hệ thống giáo dục.
Mục tiêu đào tạo nghề là hệ thống phẩm chất và năng lực mà người học cần đạt được sau quá trình đào tạo Nó được xem như đích đến của chương trình đào tạo, phản ánh các tiêu chí về kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để hình thành năng lực cho người học.
- Mục tiêu bài giảng: Là những kiến thức, kỹ năng và thái độ mà người học cần đạt được sau khi học xong bi học
Trong quá trình soạn bài, việc xác định mục tiêu học tập là vô cùng quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học sinh Mục tiêu rõ ràng giúp đánh giá mức độ hoàn thành của bài dạy một cách hiệu quả.
- Mục tiêu cần thoả mãn những yêu cầu sau:
+ Rõ ràng, rành mạch, có hệ thống (chỉ rõ cái gì cần đạt được, tránh chung chung, mơ hồ, trừu tượng)
+ Lượng hoá để có thể đánh giá được và dễ dàng cho việc đặt kế hoạch, vạch ra tiến độ
+ Phù hợp (hướng tới và phục vụ mục đích cần phấn đấu)
+ Khả thi (có khả năng thực hiện được, không viển vông)
+ Có thời hạn (thực hiện và hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định)
- Mục tiêu có cấu trúc ba phần được thể hiện theo sơ đồ sau:
Hình 1.1: Sơ đồ cấu trúc mục tiêu bài giảng
+ Kiến thức: Có được những kiến thức gì? (có thể đo lường được Ví dụ: Phát biểu được, phân tích định lý, định luật )
Kiến thức Kỹ năng Thái độ
Sau khi hoàn thành khóa học, người học sẽ sở hữu những kỹ năng thực tiễn có thể đo lường được, chẳng hạn như khả năng đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật, vẽ sơ đồ cấu tạo của máy móc, và thực hiện hàn nối hai thanh kim loại với nhau Những kỹ năng này không chỉ giúp nâng cao năng lực cá nhân mà còn đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
+ Thái độ: Sau khi học xong học sinh hình thành được những thái độ gì?
1.6.2 Cách vi ết mục tiêu
Mục tiêu bài dạy bao giờ cũng được bắt đầu bằng một động từ hành động
Mục tiêu dạy học được phân thành nhiều mức độ khác nhau, trong đó mục tiêu của bài dạy thực hành và bài dạy lý thuyết có sự khác biệt rõ ràng.
1 Mục tiêu bài dạy thực hành
Các mức độ hinh thành kỹ năng:
1 Bắt chước Quan sát và sao chép rập khuôn
2 Làm được Quan sát và thực hiện được như hướng dẫn
3 Làm chính xác Quan sát và thực hiện một cách chính xác hướng dẫn
4 Làm biến hoá Thực hiện kỹ năng trong các hoàn cảnh và tình huống khác nhau
5 Làm thuần thục Đạt trình độ cao về tốc độ
Mục tiêu của bài dạy thực hành thường bao gồm nhiều mệnh đề, mỗi mệnh đề được cấu thành từ ba phần: điều kiện, sự thực hiện và tiêu chuẩn đánh giá Các điều kiện này xác định bối cảnh hoặc yêu cầu cần thiết để thực hiện bài dạy, trong khi sự thực hiện mô tả các hoạt động cụ thể mà học sinh cần thực hiện Cuối cùng, tiêu chuẩn đánh giá giúp xác định mức độ hoàn thành và chất lượng của kết quả đạt được.
Bối cảnh Mô tả những điều kiện hoặc biến số ảnh hưởng tới trình độ thực hiện chung
Tín hiệu Xác định tín hiệu, dấu hiệu hoặc sự kiện dẫn đến việc thực hiện
Ai Chức danh công việc của người thực hiện
Khi hoàn thành khóa học, người học sẽ có khả năng thực hiện và quan sát các kỹ năng cần thiết (một động từ + một bổ ngữ) Những tiêu chí quan trọng nhất sẽ được sử dụng để đánh giá hiệu quả thực hiện, đảm bảo chuẩn mực đánh giá rõ ràng và cụ thể.
Trong thời gian Giới hạn thời gian thực hiện (nếu có thể xác định được)
Ví dụ 1: Mục tiêu bài dạy " Trang bị điện"
Sau khi học xong modul này, học viên có khả năng:
- Phân tích nguyên lý, cách thực hiện, phạm vi ứng dụng của các phương pháp điều chỉnh tốc độ động cơ 3 pha, động cơ một chiều
- Đọc, vẽ và phân tích các sơ đồ mạch điều khiển dùng rơle, công tắc tơ dùng trong khống chế động cơ 3 pha, động cơ một chiều
Quy trình làm việc và yêu cầu trang bị điện cho các máy cắt gọt kim loại như máy khoan, tiện, bào, và mài cần được phân tích kỹ lưỡng Đồng thời, việc trang bị điện cho các thiết bị sản xuất như băng tải, cầu trục, thang máy và lò điện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và an toàn trong sản xuất.
- Đọc vẽ và phân tích được sơ đồ mạch điện cho các loại máy nói trên
- Tính chọn được công suất động cơ điện dùng trang bị cho máy sản xuất
2 Mục đích bài dạy lý thuyết
Các mức độ nắm vững kiến thức:
STT Trình độ Định nghĩa
1 Biết Nhắc lại các sự kiện
2 Hiểu Trình bày hoặc hiểu ý nghĩa của các sự kiện
3 Vận dụng Vận dụng các nguyên lý vào các trường hợp riêng biệt
4 Phân tích Vận dụng các nguyên lý vào các trường hợp phức hợp
5 Tổng hợp Vận dụng các nguyên lý vào các trường hợp phức hợp để trình bày một giải pháp mới
6 Đánh giá Vận dụng các nguyên lý vào các trường hợp để đưa ra các giải pháp mới và so sánh nó với các giải pháp đã biết khác.
Kiểm tra đánh giá kết quả học tập trong đào tạo theo modul
1.7.1 M ục đích Đánh giá được năng lực thực hành nghề của người học đã đạt được để đối chiếu với chuẩn quy định hoặc mục tiêu bài học/ modul, yêu cầu của công việc trong sản xuất nghề Qua đó biết được người học đã đạt mục tiêu hay chưa, nếu đạt người học có thể học modul tiếp theo, nếu không đạt người học cần dừng lại phần chưa đạt của modul đó
1.7.2 Ki ểm tra đánh giá kết quả học tập Đánh giá toàn diện về kiến thức, kỹ năng và thái độ với lưu ý nội dung nào quan trọng thì đưa ra nhiều câu hỏi hơn
Mục đích của việc kiểm tra đánh giá kiến thức là xác định mức độ hiểu biết của học viên về các nội dung đã học Tùy thuộc vào mục tiêu học tập, yêu cầu có thể khác nhau, từ việc tái hiện thông tin đơn giản như kể lại, mô tả hay trình bày nội dung một cách rõ ràng.
Kỹ năng kiểm tra đánh giá là quá trình xác định khả năng của học viên trong việc thực hiện các nội dung đã học, từ việc bắt chước đến làm đúng, chính xác và thành thạo theo tiêu chuẩn Mục tiêu kỹ năng trong đào tạo nghề có thể bao gồm quy trình, sản phẩm hoặc cả hai Để đạt được mục tiêu này, cần lựa chọn công cụ đánh giá phù hợp nhằm đo lường trình độ kỹ năng của học sinh Quá trình thực hiện được đánh giá bằng "danh mục kiểm tra" (checklist) và sản phẩm được đánh giá bằng "thang điểm" (rating scale) hoặc cả hai công cụ này.
Đánh giá thái độ của người học là một khía cạnh quan trọng trong quá trình giáo dục, giúp xem xét cách ứng xử, biểu lộ tình cảm và bộc lộ phẩm chất nhân cách của họ trước các sự kiện, hiện tượng, công việc và đồng nghiệp Để đánh giá kỹ năng của học sinh một cách toàn diện, có thể thực hiện theo 6 bước chủ yếu, bao gồm cả việc sử dụng bài trắc nghiệm Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, một số bước có thể được lược bỏ để phù hợp với mục tiêu đánh giá.
- Xác định tình huống hay vấn đề cần đánh giá
- Xác định công việc hay kỹ năng cần đánh giá
- Liệt kê các vật liệu, công cụ và thiết bị cần cho việc đánh giá
- Thiết lập các tiêu chuẩn về sự thực hiện kỹ năng đó
- Lựa chọn chiến lược đánh giá kỹ năng đó
- Soạn thảo công cụ đánh giá (danh mục kiểm tra, thang điểm hoặc cả hai)
* Loại hình kiểm tra đánh giá
Kiểm tra đánh giá thường xuyên
Cung cấp phản hồi nhanh chóng giúp điều chỉnh quá trình dạy học hiệu quả và khuyến khích học viên nỗ lực học tập liên tục trong suốt khóa học Giáo viên có cơ sở để điều chỉnh phương pháp dạy học và hỗ trợ học viên kịp thời Hình thức kiểm tra này được thực hiện dựa trên từng nội dung dạy học cụ thể trong các tiểu môđun và môđun, thông qua các phương pháp dạy học đa dạng như thảo luận nhóm và quan sát trình diễn Đặc biệt, việc quan sát thường xuyên trong quá trình dạy học cho phép giáo viên đánh giá chính xác sự tiến bộ và thay đổi thái độ của học viên.
- Kiểm tra đánh giá định kỳ
Phương pháp kiểm tra định kỳ thực hành đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm tra đánh giá (KTĐG) đào tạo nghề theo năng lực thực hiện (NLTH) với môđun thực hành Bài kiểm tra này tập trung vào việc đánh giá kỹ năng thực hiện ở từng tiểu môđun học tập, với yêu cầu cấp độ NLTH tối thiểu là "đạt" trong bảng kiểm tra đánh giá quy trình hoặc đạt cấp độ 3 theo thang đánh giá sự thực hiện - PRS (Performance Rating Scale).
"Công việc/NLTH được thực hiện đáp ứng yêu cầu, tuy nhiên cần có sự giám sát định kỳ và hỗ trợ nhỏ Nếu phần lý thuyết có tầm quan trọng trực tiếp đối với thực hành của đơn nguyên học tập, cần phải được đánh giá đạt hoặc không đạt."
Kết quả đánh giá định kỳ môđun tuần tự được thực hiện theo 4 khía cạnh: quy trình, sản phẩm, an toàn và thái độ Kết quả sẽ được ghi dấu (x) nếu đạt yêu cầu, (0) nếu không đạt và (-) nếu không tiến hành kiểm tra đánh giá Phiếu theo dõi đánh giá định kỳ sẽ được sử dụng theo mẫu 3.1 trong tài liệu bồi dưỡng PPDH - Đào tạo mở rộng.
Phiếu theo dõi kiểm tra định kỳ modul
TT Họ và tên Đánh giá định kỳ Kết luận đạt/không đạt
LT TH LT TH LT TH
Dạy học theo modul đang được khuyến khích trong đào tạo nghề, giúp kết hợp lý thuyết với thực hành Phương pháp này nâng cao chất lượng đào tạo cho nghề điện công nghiệp và các ngành nghề khác tại trường Cao Đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội.