1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam hàn quốc thành phố hà nội 319962

114 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Xây Dựng Bài Giảng Điện Tử Giảng Dạy Mô Đun Công Nghệ CNC Theo Hướng Tiếp Cận Mô Hình Ảo Tại Trường Cao Đẳng Nghề Việt Nam – Hàn Quốc Thành Phố Hà Nội
Tác giả Phạm Văn Tâm
Người hướng dẫn PGS.TS. Ngô Tứ Thành
Trường học Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học
Thể loại Luận Văn Thạc Sỹ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 114
Dung lượng 1,9 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • I. TÓM TẮT LUẬN VĂN

  • CHƯƠNG I

  • CHƯƠNG II

  • CHƯƠNG III

  • KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • DANH MỤC CÁC PHỤ LỤC KÈM THEO

Nội dung

CẤU TRÚC LUẬN VĂN

Ngoài phần mở đầu, kết luận và kiến nghị, nội dung chính của luận văn được trình bày trong 3 chương:

Chương 1 trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xây dựng bài giảng điện tử, đặc biệt là áp dụng mô hình ảo vào giảng dạy mô đun công nghệ CNC tại Trường Cao đẳng nghề Nội dung này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập Việc phát triển bài giảng điện tử không chỉ giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt mà còn tạo ra môi trường học tập tương tác và sinh động hơn Mô hình ảo được áp dụng sẽ hỗ trợ giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả, đồng thời khuyến khích sinh viên tham gia tích cực vào quá trình học.

Chương 2 trình bày nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử nhằm áp dụng mô hình ảo trong giảng dạy mô đun công nghệ CNC tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc, thành phố Hà Nội Nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập thông qua việc tích hợp công nghệ hiện đại vào chương trình đào tạo, giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và sinh động hơn.

Chương 3 trình bày thiết kế bài giảng điện tử áp dụng mô hình ảo giảng dạy cho mô đun “Công nghệ CNC cơ bản” tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc, thành phố Hà Nội Nội dung chương này tập trung vào việc phát triển các phương pháp giảng dạy hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả học tập cho sinh viên, đồng thời tích hợp công nghệ vào quá trình giảng dạy và học tập Việc thiết kế bài giảng điện tử không chỉ giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt mà còn tạo điều kiện cho việc thực hành và ứng dụng công nghệ CNC trong thực tế.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC XÂY DỰNG BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ ÁP DỤNG MÔ HÌNH ẢO VÀO GIẢNG DẠY MÔ ĐUN CÔNG NGHỆ CNC TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Tổng quan về dạy học mô đun trong đào tạo nghề

Đào tạo nghề cần đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và cá nhân người học, trở thành ưu tiên hàng đầu cho các cơ sở dạy nghề và cơ quan quản lý nhà nước Để thực hiện điều này, phương pháp đào tạo theo năng lực thực hiện cần được áp dụng chủ đạo, cho phép người học tự tích lũy kiến thức qua các modun và môn học Kế hoạch giảng dạy nên tạo điều kiện thuận lợi cho người học, giúp họ có thể học mọi lúc, mọi nơi, từ trường lớp đến thực tế sản xuất, và được công nhận những năng lực đã tích lũy.

Việc học một nghề “hoàn chỉnh” để sử dụng suốt đời đã trở nên lỗi thời

Học suốt đời và nâng cao trình độ là nhu cầu thiết yếu của người lao động để đáp ứng những thay đổi liên tục của thị trường lao động Việc học hỏi không ngừng và "cần gì học nấy" giúp cá nhân phát triển và thích ứng với yêu cầu công việc ngày càng cao.

Quá trình đào tạo nghề theo niên chế hiện nay đang gặp nhiều khó khăn do kế hoạch đào tạo cứng nhắc, dẫn đến hiệu quả thấp Trong bối cảnh xã hội hiện tại, việc phổ biến nghề cho thanh thiếu niên và người lao động là rất cần thiết, nhằm cung cấp những kỹ năng tối thiểu để họ có thể tìm kiếm việc làm trong nước, đi xuất khẩu lao động hoặc nâng cao năng suất lao động.

Vì thế, việc ứng dụng phương thức đào tạo và bồi dưỡng nghề theo mô đun kỹ năng nghề trở thành một vấn đề cấp thiết hiện nay.

Một số vấn đề về đào tạo nghề theo mô đun

1.2.1 Đào tạo nghề theo mô đun: Đào tạo nghề theo mô đun là phương pháp đào tạo nghề theo áp dụng mục tiêu dựa trên năng lực thực hiện trong đó nội dung đào tạo được chia thành các mô đun đào tạo với tính mở, tính mềm dẻo và linh hoạt cao, phù hợp với thị trường lao động luôn biến đổi

Mô đun đào tạo là đơn vị nội dung độc lập, được cấu trúc đặc biệt với các thành phần chính như mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học và hệ thống đánh giá.

17 thống công cụ đánh giá kết quả lĩnh hội; chúng gắn bó với nhau như một chỉnh thể và có tính độc lập tương đối

Các mô đun đào tạo được thiết kế dựa trên logic hoạt động nghề nghiệp, kết hợp kiến thức lý thuyết với kỹ năng thực hành Mục tiêu của chúng là phát triển năng lực thực hiện công việc và nhiệm vụ trong nghề.

Các mô đun đào tạo có thể linh hoạt kết hợp để tạo ra chương trình đào tạo toàn diện cho một nghề hoặc một phần việc, đáp ứng nhu cầu cá nhân của người học và sự phát triển của khoa học kỹ thuật cũng như cấu trúc nghề nghiệp.

1.2.2 Tính chất của mô đunđào tạo:

Mỗi mô đun đào tạo được thiết kế cho một chủ đề dạy học cụ thể, chia thành các tiểu mô đun với mục tiêu rõ ràng và phương pháp đánh giá tương ứng Sau khi hoàn thành một tiểu mô đun, người học sẽ tiếp tục sang tiểu mô đun kế tiếp, giúp họ hoàn thành nhiệm vụ học tập một cách hiệu quả.

Do tính độc lập tương đối về nội dung dạy học nên ta có thể “lắp ghép” và

Việc "tháo dỡ" các mô đun đào tạo cho phép xây dựng chương trình giảng dạy đa dạng và phong phú, đáp ứng nhu cầu dạy học phân hóa và cá thể hóa, đồng thời tiến hành theo nhịp độ của từng cá nhân.

Nhờ vào khả năng lắp ghép các mô đun đào tạo, người học có thể thiết kế chương trình học tập cá nhân dưới sự hướng dẫn của giáo viên Điều này giúp họ học tập theo nhịp độ riêng, từ đó đạt được mục tiêu học tập hiệu quả.

Khi chuyển sang ngành học mới, người học có thể "tháo dỡ" các mô đun đào tạo đã tích lũy, sử dụng các mô đun phù hợp và "lắp ghép" thêm các mô đun mới để đạt được mục tiêu học tập mới, như nhận một văn bằng mới, mà không cần học lại từ đầu như trong phương pháp dạy học truyền thống.

Dạy học theo mô đun với tính chất “lắp ghép” và “tháo dỡ” giúp khắc phục tình trạng bỏ trống hoặc trùng lặp nội dung trong quá trình giảng dạy, điều mà thường gặp trong phương pháp dạy học truyền thống.

1.2.3 Cấu trúc của một mô đun đào tạo:

Theo L.D’Hainaut describes a training module consisting of three main components: the Entrance System, the Core of the Module, and the Exit System.

- Tên gọi hay tiêu đề của mô đun

- Giới thiệu vị trí, tầm quan trọng và lợi ích của mô đun

- Nêu rõ các kiến thức, kỹ năng cần có trước

- Các mục tiêu của mô đun

- Kiểm tra đầu vào mô đun

Thân mô đun là phần chính của mô đun, bao gồm toàn bộ nội dung dạy học được tổ chức theo cấu trúc rõ ràng Nó được cấu thành từ nhiều tiểu mô đun, bao gồm cả lý thuyết và thực hành, liên kết chặt chẽ với nhau.

* Thân mô đun gồm 4 phần:

Phần mở đầu: Giống hệ vào của mô đun

Nội dung và phương pháp học tập

Khi cần thiết, mô đun sẽ được bổ sung các mô đun phụ đạo để hỗ trợ người học trong việc bổ sung kiến thức còn thiếu, sửa chữa sai sót và ôn tập hiệu quả.

- Một bản tổng kết chung

- Hệ thống chỉ dẫn để tiếp tục học tập tùy theo kết quả tự học của mô đun

Khi người học hoàn thành tất cả các mục tiêu của mô đun, họ sẽ chuyển sang mô đun tiếp theo Tuy nhiên, nếu không đạt yêu cầu trong phần lớn các bài kiểm tra cuối khóa, người học cần phải ôn tập lại các tiểu mô đun chưa đạt hoặc tham gia mô đun phụ đạo.

1.2.4 Ưu nhược điểm của đào tạo theo mô đun:

Để đáp ứng kịp thời với sự biến đổi nhanh chóng của công nghệ và tiến bộ kỹ thuật, việc bổ sung kiến thức và kỹ năng nghề là rất cần thiết Điều này giúp đào tạo phù hợp với yêu cầu thực tiễn của sản xuất.

Mục tiêu của chương trình đào tạo là cung cấp nội dung đa dạng và phù hợp với nhu cầu của người học cũng như yêu cầu từ phía người sử dụng lao động, đồng thời đảm bảo thời gian đào tạo ngắn gọn và hiệu quả.

Công nghệ dạy học hiện đại với bài giảng mô đun

1.3.1 Mô đunkĩ năng hành nghề:

Thuật ngữ "module" hay "mô đun" thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, được định nghĩa là một đơn vị tiêu chuẩn trong kỹ thuật hoặc một nút chức năng trong cơ cấu.

Tùy theo tính chất nghiên cứu người ta đưa ra các trình bày khác nhau về khái niệm mô đun:

Theo từ điển Anh - Việt của Viện Ngôn ngữ, Mô đun được định nghĩa là một trong nhiều bộ phận hoặc đơn vị đã được tiêu chuẩn hóa, có cơ chế riêng để kết hợp với nhau.

Mô đun là một đơn vị học tập kết hợp các yếu tố lý thuyết và kiến thức liên quan để phát triển năng lực chuyên môn.

Mô đun, theo C.Wells, là một đơn vị học tập hoàn chỉnh, có thể được cá nhân hóa và thực hiện theo một trình tự đã được xác định trước để hoàn tất.

Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), mô đun được định nghĩa là đơn vị học tập kết hợp các yếu tố từ các môn học lý thuyết, kỹ năng và kiến thức liên quan nhằm phát triển năng lực chuyên môn Mỗi mô đun là một đơn vị hoàn chỉnh về mặt chuyên môn, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.

Theo David Warwick, thuật ngữ "Mô đun" được định nghĩa là một đơn vị độc lập, tự hoàn thiện Những đơn vị này có thể được kết hợp với các đơn vị khác nhằm đạt được thành công cho các nhiệm vụ lớn hơn và bền vững hơn.

Mô đun dạy học là tài liệu giáo dục độc lập, được cấu trúc đặc biệt, bao gồm mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học (PPDH) và hệ thống công cụ đánh giá kết quả học tập Tất cả các thành phần này gắn bó chặt chẽ với nhau, tạo thành một thể thống nhất trong quá trình giảng dạy.

Trên quan điểm đào tạo nghề, ta có thể định nghĩa rõ ràng mô đun như sau:

Mô đun là thành phần của Mô đun kỹ năng hành nghề, được tổ chức một cách lôgic theo từng công việc cụ thể trong một nghề, với sự phân định rõ ràng giữa phần mở đầu và kết thúc Mỗi mô đun không thể chia nhỏ hơn và kết quả của nó là sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn chỉnh.

1.3.1.2 Mô đun kỹ năng hành nghề:

Mô đun kỹ năng hành nghề (MES) là một phần thiết yếu trong chương trình đào tạo nghề, kết hợp lý thuyết và thực hành Sau khi hoàn thành mô đun này, học sinh sẽ có khả năng áp dụng kiến thức để thực hiện nghề nghiệp trong xã hội.

Cấu trúc của mô đun kĩ năng hành nghề:

Nội dung đào tạo của từng mô đun được phân chia thành các đơn nguyên học tập, mỗi đơn nguyên này tập trung vào một vấn đề cụ thể liên quan đến kiến thức và kỹ năng cần thiết cho một công việc Các đơn nguyên học tập này đều có thể áp dụng cho cả người dạy và người học.

- Mỗi đơn nguyên học tập thường được cấu trúc bởi các phần sau đây:

+ Mục tiêu cho người học

+ Danh mục các phương tiện, thiết bị, vật liệu… cần cho việc học tập

+ Danh mục các đơn nguyên học tập có liên quan

+ Tài liệu học tập của đơn nguyên

+ Các câu hỏi, các bài kiểm tra để đánh giá kết quả học tập

- Đơn nguyên học tập gồm có các loại chính sau:

+ Loại thông tin về kỹ thuật, thiết bị, công cụ

+ Loại thông tin về vật liệu, phương pháp

+ Loại thông tin về biểu đồ sơ đồ

+ Loại an toàn lao động

1.3.1.3 Kỹ năng và quá trình hình thành kỹ năng:

Kỹ năng là khả năng thực hiện công việc hoặc hoạt động một cách hiệu quả và chất lượng, đáp ứng các yêu cầu và mục đích cụ thể trong những điều kiện nhất định, như thời gian và phương tiện vật chất, dựa trên tri thức và kỹ xảo đã có.

Phản xạ và kỹ năng có sự khác biệt rõ rệt: phản xạ là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với môi trường xung quanh và mang tính thụ động, trong khi kỹ năng là phản ứng có ý thức, thể hiện sự chủ động và khả năng kiểm soát của con người.

Kỹ năng và thói quen có sự khác biệt rõ rệt; thói quen thường hình thành một cách vô thức và khó kiểm soát, trong khi kỹ năng được phát triển một cách có ý thức thông qua quá trình luyện tập.

Kỹ năng được hình thành thông qua việc kết hợp giữa hành động, sự nhận thức về mục tiêu hành động và giữa mức độ thực hiện hành động

Những kỹ năng trước đó làm nền tảng để hình thành kỹ năng mới

* Các bước hình thành kỹ năng:

Kỹ năng được hình thành nhanh hay chậm, bền vững hay lỏng lẻo phụ thuộc vào khát khao, quyết tâm và khả năng tiếp nhận của mỗi người, cũng như phương pháp luyện tập và độ phức tạp của kỹ năng đó Dù quá trình hình thành kỹ năng diễn ra nhanh hay chậm, nó vẫn trải qua những bước nhất định.

B1: Hình thành mục đích Lúc này thường thì chủ thể tự mình trả lời câu hỏi

“Tại sao phải sở hữu kỹ năng đó?”; “Sở hữu kỹ năng đó có lợi gì?”…

Để phát triển kỹ năng, việc lập kế hoạch là rất quan trọng Bạn có thể tạo ra những kế hoạch chi tiết hoặc những kế hoạch đơn giản như việc quyết định "ngày mai tôi sẽ bắt đầu luyện tập kỹ năng này." Tự giác và kiên trì là chìa khóa để đạt được mục tiêu.

Mô hình TPACK trong dạy và học

1.4.1 Định nghĩa mô hình TPACK

TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) là mô hình quan trọng xác định kiến thức cần thiết cho giáo viên để giảng dạy hiệu quả với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin Mô hình này phát triển từ nghiên cứu về Pedagogical Content Knowledge (PCK) của Lee Shulman (1986) và nhấn mạnh rằng công nghệ thông tin không thể tách rời khỏi quá trình dạy-học Để đạt được hiệu quả trong giảng dạy, cần có sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ thông tin, phương pháp sư phạm và kiến thức chuyên môn.

Mô hình TPACK gồm có 3 thành tố chính đan xen lẫn nhau như sơ đồ dưới đây:

TPACK bao gồm ba thành tố chính, được biểu diễn qua ba vòng tròn, mỗi vòng tròn đại diện cho một lĩnh vực kiến thức quan trọng của giáo viên Các thành tố này bao gồm kiến thức về lĩnh vực dạy-học (CK – Content Knowledge), kiến thức về phương pháp sư phạm (PK – Pedagogical Knowledge) và kiến thức về công nghệ thông tin (TK – Technological Knowledge).

TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) là mô hình tổng hợp các năng lực cần thiết cho giáo viên, được hình thành từ sự kết hợp giữa ba mảng kiến thức: công nghệ, phương pháp sư phạm và nội dung học.

Để ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy-học hiệu quả, giáo viên cần có kiến thức vững về cả ba lĩnh vực liên quan Tuy nhiên, việc áp dụng và mức độ tham gia của từng mảng kiến thức cần phải linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh và nội dung bài học cụ thể.

1.4.2 Sử dụng mô hình TPACK

Mô hình TPACK là một khung lý thuyết giúp các nhà giáo dục và quản lý thiết kế những hệ thống dạy-học và đào tạo hiệu quả hơn

Mô hình TPACK nhấn mạnh sự không hiệu quả của các phương pháp đào tạo giáo viên chỉ tập trung vào một loại năng lực duy nhất Đây là nền tảng để phân tích kiến thức và năng lực của giáo viên, từ đó đưa ra các giải pháp đào tạo phù hợp với yêu cầu dạy-học thế kỷ 21 Hơn nữa, TPACK giúp giáo viên thiết kế các hoạt động học tập hiệu quả hơn, cho thấy rằng việc học đạt hiệu quả cao nhất khi giáo viên và học sinh cùng sử dụng công nghệ thông tin để khám phá tri thức trong môi trường học tập gắn liền với thực tiễn.

TPACK hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế và đánh giá hoạt động học tập hiệu quả bằng cách đặt ra các câu hỏi liên quan đến các yếu tố của mô hình Một trong những câu hỏi quan trọng là liệu ý tưởng dạy-học trong hoạt động này có phù hợp với mục tiêu của bài học hay không (CK).

Phương pháp sư phạm nào hỗ trợ tốt nhất cho ý tưởng dạy-học này? (PCK)

Các công cụ CNTT cần được sử dụng như thế nào để giúp người học lĩnh hội kiến thức hiệu quả nhất? (TCK)

Với phương pháp sư phạm mà GV muốn sử dụng thì công cụ CNTT nào sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất? (TPK)

GV cần biết công cụ CNTT nào để triển khai hoạt động học tập này? (TK)

Tất cả các yếu tố trên cần được phối hợp thế nào để hoạt động học tập đạt hiệu quả cao nhất? (TPACK)

Bài giảng mô đun theo áp dụng mô hình ảo

1.5.1 Khái niệm mô hình ảo trong bài giảng mô đun:

Mô hình là phương pháp diễn đạt ngắn gọn các đặc điểm chính của một đối tượng thông qua một hình thức nào đó, nhằm mục đích nghiên cứu và hiểu rõ hơn về đối tượng đó.

Trong thực tiễn giảng dạy, có những điều kiện giới hạn nhất định nên mô hình dùng để trong các trường hợp như:

Trong giáo dục, việc sử dụng các vật thể cồng kềnh, quá lớn, quá nhỏ, hay nguy hiểm, hiếm có là cần thiết để học sinh có thể quan sát chi tiết hoạt động của chúng Khi không thể sử dụng vật thật, các phương pháp thay thế sẽ giúp HS tiếp cận và hiểu rõ hơn về các đối tượng này.

Dùng để hình thành cho HS những khái niệm mang tính trừu tượng

Dùng để cho HS có những ấn tượng ban đầu, những hiểu biết cơ bản, những phương pháp an toàn, trước khi tiếp xúc với vật thật

Mô hình tỉ lệ là một dạng mô phỏng vật thật được tạo ra với kích thước thu nhỏ hoặc phóng lớn, giúp học sinh dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về đối tượng thực tế.

Mô hình giản hóa là một loại mô hình không yêu cầu đúng tỉ lệ, thường tạo ra hình dạng tương đối để phản ánh nguyên lý hoạt động của vật thể nghiên cứu Mô hình này thường được sử dụng để cung cấp cho người học những hình ảnh và khái quát về đối tượng nghiên cứu.

Mô hình cắt hay vật cắt thường được sử dụng để minh họa các hoạt động bên trong của các cơ cấu, chẳng hạn như động cơ xe máy và hộp tốc độ.

Mô hình tháo lắp là một loại mô hình được cấu thành từ các thành phần tách rời, cho phép người dùng lắp ghép lại như ban đầu Mô hình này giúp trình bày mối liên hệ giữa các bộ phận cũng như giữa bộ phận và toàn bộ, mang lại cái nhìn trực quan và dễ hiểu về cấu trúc.

Mô hình phỏng tạo là loại mô hình thể hiện sự chuyển động đặc trưng của vật thể, thường kết hợp giữa các vật thực và các bộ phận được biến đổi Mục đích của mô hình này là nhấn mạnh những đặc điểm hoạt động của các bộ phận chính.

+ Ảo: nghĩa là giống như thật nhưng không có thật

Thực tế ảo (VR) là một môi trường mô phỏng bằng máy tính, chủ yếu hiển thị hình ảnh trên màn hình hoặc qua lăng kính 3D Ngoài hình ảnh, một số mô phỏng còn tích hợp âm thanh và xúc giác, mang đến trải nghiệm đa dạng cho người dùng.

Mô hình ảo là những cấu trúc được tạo ra bằng các công cụ đa phương tiện, nhằm thể hiện ý tưởng của người thiết kế Chúng giúp định hình không gian của một vật thể cụ thể hoặc không xác định, phục vụ cho mục đích nghiên cứu, thử nghiệm, minh họa và sáng tạo.

Mô hình ảo thể hiện chính xác các tính chất, cấu trúc và hoạt động của vật thể, nhưng không cho phép người dùng tương tác trực tiếp với mô hình này.

Mô hình ảo trên máy tính điện tử là tập hợp hình ảnh và đồ họa điện tử tạo ra các mô hình vật thể, dựa trên các mô hình phỏng tạo và mô hình tỉ lệ Điều này giúp người học dễ dàng áp dụng và sử dụng thông qua các phần mềm điện tử chuyên dụng.

Thí nghiệm ảo, hay còn gọi là mô phỏng, là quá trình thực hiện các thí nghiệm hoàn toàn hoặc một phần trên máy tính Qua các phần mềm chuyên dụng, người thực hiện có thể quan sát, tính toán và thử nghiệm một cách dễ dàng và hiệu quả.

Quá trình thí nghiệm ảo và kết quả của nó cần phải đạt độ chính xác tương đương với thí nghiệm thực tế Khi thực hiện thí nghiệm ảo, người dùng tương tác với phần mềm điện tử bằng cách nhập số liệu và lựa chọn các phương án được máy tính gợi ý Mục đích của việc sử dụng mô hình ảo trong các bài giảng mô đun là nhằm nâng cao hiệu quả học tập và tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm thực hành trong môi trường an toàn và kiểm soát.

Sử dụng mô hình ảo trong các bài giảng mô đun nhằm:

Thay thế hoàn toàn hoặc một phần các mô hình vật thể thật giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí trong quá trình chế tạo.

- Mô tả, minh họa cho các chi tiết vật thể rất khó chế tạo; các khái niệm, hiện tượng rất khó hoặc không thể quan sát thực tế

- Mô phỏng các thí nghiệm khó khăn, phức tạp, dễ sai hỏng và nguy hiểm cho người và thiết bị

1.5.2 Một số đặc trưng của bài giảng mô đun theo áp dụngmô hình ảo:

* Bài giảng mô đun theo hướng áp dụng mô hình ảo phải là:

Bài giảng điện tử chuẩn mức 3 là dạng bài giảng được thiết kế dưới hình thức trình chiếu slide, có thể sử dụng các phần mềm như Powerpoint của Microsoft Office, Impress của Open Office hoặc các phần mềm tương tự Mục đích của bài giảng này là tạo ra tư liệu hỗ trợ cho việc giảng dạy và học tập, dựa trên các bài giảng hoặc giáo trình đã được phê duyệt bởi đơn vị đào tạo.

Phương tiện dạy học của bài giảng mô đun theo hướng áp dụng mô hình ả o

PTDH: là toàn bộ các yêu tố được sử dụng trong QTDH nhằm tác động đến sự chuyển biến nội dung để đạt được mục tiêu dạy học

+ Các học liệu dạy học: giáo trình, tài liệu mở rộng, các giá thông tin đa phương tiện chứa đựng nội dung thông tin tác động đến người học

+ Các công cụ, máy móc, nguyên, nhiên, vật liệu dạy học hoặc hỗ trợ dạy học

+ Kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo sẵn có của người dạy và người học

Phương tiện dạy học của bải giảng mô đun theo hướng áp dụng mô hình ảo gồm có:

- Hệ thống các mô hình ảo trên máy tính điện tử

- Hệ thống các phần mêm hỗ trợ tương tác giữa người học và các mô hình ảo trên máy tính điện tử

- Toàn bộ các học liệu: giáo trình, tài liệu, hướng dẫn, các file multimedia giảng dạy mô đun

- Hệ thống máy tính điện tử: computer, laptop, macbook… có cấu hình phù hợp

- Các kiến thức và kĩ năng chuyên môn, chuyên ngành

- Các kiến thức và kĩ năng CNTT của người dạy và người học

Ngoài ra, các giáo cụ hỗ trợ khác như:

- Máy chiếu, phông chiếu, màn che, phấn bảng…

- Bảng biểu, vật mẫu, các dụng cụ kĩ thuật

- Thiết bị, nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư… cần thiết

- Các thiết bị dạy học tự làm

Chức năng của phương tiện dạy học trong bài giảng mô đun theo hướng áp dụng mô hình ảo:

- Chức năng trực quan: Trình bày nội dung (cấu tạo, chức năng, quy trình) của vật thật hoặc quá trình tự nhiên

Chức năng điều khiển trong quá trình học tập đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích động cơ và chuẩn bị tâm lý cho người học Điều này được thực hiện thông qua việc khơi dậy những kinh nghiệm và kiến thức sẵn có, tạo ra các tình huống có vấn đề, đồng thời gợi lên cảm xúc và nhấn mạnh tầm quan trọng của nội dung bài học đối với nghề nghiệp của người học.

- Chức năng luyện tập, thí nghiệm: Người học tương tác trên phương tiện như làm thí nghiệm, luyện tập qua đó nắm vững tri thức, kỹ năng, kỹ xảo

Vai trò của phương tiện dạy học trong bài giảng mô đun theo hướng áp dụng mô hình ảo:

Cung cấp kiến thức chính xác giúp người học tiếp nhận thông tin một cách đáng tin cậy, từ đó nâng cao khả năng ghi nhớ lâu dài.

Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, cần làm cho nội dung trở nên cụ thể, sinh động và hấp dẫn hơn, từ đó thu hút sự chú ý của người học Việc này không chỉ giúp tăng khả năng tiếp thu mà còn rút ngắn thời gian giảng dạy một cách hiệu quả.

- Giải phóng người thầy khỏi một khối lượng lớn các công việc chân tay, do đó làm tăng khả năng nâng cao chất lượng dạy học

- Kiểm tra khách quan được khả năng tiếp thụ kiến thức cũng như sự hình thành kỹ năng, kỹ xảo của người học

- Mở rộng không gian học tập, góp phần tăng khả năng tự học, tự nghiên cứu của người học.

Hình thức tổ chức và phương pháp dạy học bài giảng mô đun theo hướng mô hình ảo

1.7.1 Hình thức tổ chức dạy - học:

Hình thức tổ chức (HTTC) dạy học là cách thức tổ chức, sắp xếp và tiến hành các buổi dạy học [5, tr79]

Các HTTC dạy trong bài giảng mô đun:

Các hình thức tổ chức đào tạo nhằm khám phá tri thức và rèn luyện kỹ năng bao gồm: lên lớp (học theo bài giảng); thảo luận (hội thảo); thực hành học tập và sản xuất; làm bài tập nghiên cứu và luận văn; cùng với công tác tự học của người học.

Các hình thức kiểm tra và đánh giá trong giáo dục bao gồm kiểm tra, sát hạch, thi học kỳ, thi lên lớp, thi tốt nghiệp và bảo vệ luận văn, nhằm đánh giá tri thức, kỹ năng và kỹ xảo của học sinh.

- Các HTTC dạy có tính chất ngoại khóa gồm: nhóm khoa học; câu lạc bộ khoa học; các hoạt động xã hội; tham quan; hội nghị học tập…

Các HTTC học trong bài giảng mô đun:

HTTC học toàn lớp là hình thức học phổ biến nhất hiện nay, trong đó chú trọng mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh, thường không đề cao sự tương tác giữa các học sinh với nhau.

* Ưu điểm là dễ tổ chức, truyền đạt được nhiều lượng thông tin cho toàn bộ người học

* Nhược điểm là hạn chế tính tích cực, sáng tạo của người học

- HTTC theo nhóm: Là hình thức tổ chức cộng đồng học tập mà trong đó, từ

3 - 7 người học cùng thực hiện một nhiệm vụ học tập

* Ưu điểm là tăng tính tích cực, khả năng hợp tác, khả năng phê phán, tự giác học tập của người học

Một số nhược điểm trong việc tổ chức nhóm bao gồm sự không đồng đều về trình độ giữa các thành viên, dẫn đến khó khăn trong quá trình làm việc Thời gian cũng là một yếu tố cần lưu ý, vì cần phải có đủ thời gian để giải quyết các vấn đề phát sinh Ngoài ra, người dạy cần có kinh nghiệm tổ chức để đảm bảo hiệu quả của buổi học.

HTTC học theo cá nhân là một mô hình học tập cộng đồng, trong đó việc cá thể hóa được chú trọng Học viên có thể tự tổ chức việc học theo tốc độ phù hợp với khả năng của bản thân Tuy nhiên, đây không chỉ là hình thức tự học, mà còn bao gồm sự hướng dẫn trực tiếp và kế hoạch được định trước từ giáo viên.

Cá biệt hóa trong giáo dục mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng tự tổ chức học tập, giúp học sinh phát triển kỹ năng học tập độc lập Bên cạnh đó, cá biệt hóa còn cho phép học sinh tự xác định tốc độ học tập của mình, từ đó tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức và nâng cao hiệu quả học tập.

* Nhược điểm: Mất khá nhiều thời gian để đạt được mục tiêu học tập (cần phải bố trí đủ thời gian cho mỗi HS giải quyết một vấn đề)

Phương pháp dạy học (PPDH) là tập hợp các cách thức và biện pháp phối hợp giữa giáo viên và học sinh, nhằm hỗ trợ học sinh tiếp thu tri thức, kỹ năng và kỹ xảo một cách hiệu quả.

Các PPDH được dùng trong bài giảng mô đun theo áp dụng mô hình ảo:

1.7.2.1 Phương pháp dạy học nêu vấn đề (dạy học tình huống):

Phương pháp dạy học dựa trên tình huống sử dụng các chi tiết, sự kiện và hoàn cảnh có vấn đề, thực hoặc hư cấu, nhằm đạt được mục tiêu giáo dục Qua việc phân tích và nghiên cứu các tình huống này, học viên có cơ hội củng cố kiến thức đã học và áp dụng một cách sáng tạo vào thực tiễn Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm trong việc phát triển tư duy và khả năng giải quyết vấn đề cho người học.

- Làm cho HS nắm kiến thức mới một cách vững chắc, nắm vững con đường tự lực thu nhận tri thức

- Phát triển trí thông minh, sáng tạo, tạo ra hứng thú nhận thức, giúp HS biết cách vận dụng tri thức vào hoàn cảnh mới một cách sáng tạo

- Bồi dưỡng cho HS phương pháp nghiên cứu của người làm công tác khoa học kỹ thuật

Góp phần nuôi dưỡng lòng tự tin trong quá trình học tập, việc tìm tòi và chiếm lĩnh tri thức mới là rất quan trọng Tri thức ở đây không phải là thứ được người khác cung cấp, mà là kết quả từ sự nỗ lực tự tìm kiếm của học sinh.

- Không phải mọi bài dạy đều có thể áp dụng phương pháp này

- Việc chuẩn bị bài của GV rất tốn công sức và thời gian

Để áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả, giáo viên cần có trình độ chuyên môn và sư phạm cao, trong khi học sinh cũng phải đạt mức độ khá.

Thông thường, cấu trúc của dạy học nêu vấn đề được thực hiện theo ba giai đoạn:

Giai đoạn 1 - Tạo ra tình huống có vấn đề Giai đoạn này gồm hai bước: Bước 1: GV nêu vấn đề và dẫn HS vào tình huống có vấn đề

Bước 2: Phát biểu vấn đề một cách súc tích

Giai đoạn 2 - Lập kế hoạch giải quyết vấn đề Giai đoạn này gồm hai bước:

Bước đầu tiên trong quá trình giải quyết vấn đề là phân tích một cách sâu sắc và kỹ lưỡng Việc này bao gồm việc tập hợp các kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm liên quan, tạo nền tảng vững chắc cho các giải pháp hiệu quả.

Bước 2: Nêu giả thuyết khoa học để giải quyết vấn đề và lập kế hoạch kiểm chứng giả thuyết

Giai đoạn 3 - Kiểm chứng giả thuyết, tổng kết Giai đoạn này gồm hai bước:

Bước 1: Kiểm chứng kết quả của bằng thực nghiệm hoặc bằng cách áp dụng vào xử lý tình huống trong thực tiễn

Bước 2: Kết luận vấn đề:

- Nếu kết quả kiểm chứng xác nhận giả thuyết là đúng thì kết luận khẳng định giả thuyết và chỉ ra kiến thức mới cần lĩnh hội

Nếu kết quả kiểm chứng không ủng hộ giả thuyết ban đầu, cần phân tích để xác định sai lầm tư duy trong việc đưa ra giả thuyết đó và đề xuất một giả thuyết mới Sau đó, quay lại thực hiện từ bước 2 trong giai đoạn 2.

1.7.2.2 Phương pháp trình diễn (làm mẫu):

Trình diễn là phương pháp giáo dục hiệu quả, trong đó giáo viên thực hiện trực quan các thao tác để truyền đạt một ý tưởng hoặc quá trình Học sinh có thể quan sát và bắt chước các động tác của giáo viên, từ đó học hỏi kỹ năng một cách thực tiễn Phương pháp này yêu cầu người học tập trung vào các giác quan như nghe, nhìn và sờ để nắm bắt chính xác các thao tác và trình tự thực hiện.

Một cuộc trình diễn gồm hai bước:

Bước đầu tiên trong quá trình tổ chức một buổi trình diễn là lập kế hoạch và chuẩn bị, đây là yếu tố quyết định đến thành công của sự kiện Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ bao gồm những điểm mấu chốt cần chú ý.

- Soạn bản hướng dẫn thực hiện để phát cho HS Bản hướng dẫn được soạn thảo dưới dạng thẻ kỹ năng

- Dự kiến vị trí và các điều kiện biểu diễn sao cho HS có thể quan sát thuận lợi nhất

Tập hợp đầy đủ các dụng cụ, thiết bị và đồ dùng giáo dục trực quan, đảm bảo tất cả đều trong tình trạng tốt và được sắp xếp một cách hợp lý.

- Nếu có bước nào đó phải chuẩn bị mất nhiều thời gian thì phải chuẩn bị sẵn bước đó trước khi trình diễn

Kiểm tra, đánh giá của bài giảng mô đun theo áp dụng mô hình ảo 42 CHƯƠNG II: NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ THEO ÁP DỤNG MÔ HÌNH ẢO GIẢNG DẠY MÔ ĐUN CÔNG NGHỆ CNC TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC

Theo Jean-Marie De Ketele (1989), kiểm tra - đánh giá là quá trình thu thập thông tin đầy đủ, có giá trị và đáng tin cậy Quá trình này nhằm xem xét sự phù hợp giữa thông tin thu thập được và các tiêu chí đã xác định, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định phù hợp với các mục tiêu ban đầu hoặc đã điều chỉnh.

* Chức năng của kiểm tra, đánh giá:

- Chức năng so sánh: so sánh giữa mục đích yêu cầu đặt ra và kết quả thực hiện được

- Chức năng phản hồi: cung cấp thông tin phản hồi có tác dụng giúp cho người dạy giảng dạy tốt hơn

- Chức năng dự đoán: căn cứ kết quả kiểm tra, đánh giá có thể dự đoán sự phát triển của người học

* Các tiêu chí của một bài kiểm tra:

- Có giá trị Một bài kiểm tra có giá trị được xác định ở ba điểm sau:

+ Nội dung kiểm tra: có phù hợp với giáo trình, đề cương bài giảng của GV hay không, có đúng với mục tiêu dạy học hay không

Sự nhất trí nội tại của bài kiểm tra thể hiện mối quan hệ đồng nhất giữa các câu hỏi trong toàn bộ bài kiểm tra Các câu hỏi có giá trị cần phải phân loại học sinh thành các nhóm điểm cao và thấp một cách chính xác.

Việc so sánh với các tiêu chuẩn ngoại lai giúp xác định xem kết quả kiểm tra có tương thích với các đánh giá khác liên quan đến đối tượng tương tự hay không.

- Đáng tin cậy Một bài kiểm tra đáng tin cậy phụ thuộc vào ba yếu tố:

+ Vừa sức với trình độ HS, không quá khó hoặc quá dễ

+ Các yếu tố ảnh hưởng tác động đến quá trình làm bài kiểm tra, các ảnh hưởng do gian lận của HS

+ Sự khách quan của người chấm Để khắc phục, bài kiểm tra cần có một thang điểm chi tiết, cụ thể

- Dễ sử dụng Bao gồm ba khía cạnh:

Bài kiểm tra cần được tổ chức rõ ràng với các điều kiện cụ thể, bao gồm thời gian thực hiện, tài liệu mà học sinh có thể sử dụng, cùng với các thiết bị và vật tư hỗ trợ cho học sinh trong quá trình làm bài.

+ Việc chấm thi phải dễ dàng Bài kiểm tra phải có thang điểm đầy đủ, chi tiết, chuẩn xác và các hướng dẫn chấm thi khác (nếu có)

+ Phải tiết kiệm thời gian và phương tiện kiểm tra

Các nguyên tắc đánh giá:

- Đánh giá phải khách quan, minh bạch

- Đánh giá phải dựa vào mục tiểu dạy học

- Đánh giá phải toàn diện: kiến thức, kỹ năng, thái độ

- Đánh giá phải đảm bảo tính hệ thống: thường xuyên và có kế hoạch

- Đánh giá phải đảm bảo tính phát triển của ngưởi học

* Các hình thức tổ chức kiểm tra, đánh giá trong bài giảng mô đun:

- Kiểm tra vấn đáp: là phương pháp kiểm tra miệng với hình thức đặt câu hỏi

- trả lời trực tiếp nhằm kiểm tra những tri thức đã học, đã được củng cố, khái quát, hệ thống hoá

Kiểm tra viết là phương pháp đánh giá học sinh thông qua việc yêu cầu họ diễn đạt kiến thức bằng cách viết trên giấy trong một khoảng thời gian nhất định Thời gian cho bài kiểm tra này sẽ phụ thuộc vào tầm quan trọng và mục đích của bài kiểm tra.

Kiểm tra trắc nghiệm là phương pháp đánh giá kiến thức hoặc thu thập thông tin thông qua hệ thống câu hỏi ngắn Các hình thức trắc nghiệm bao gồm trắc nghiệm đúng sai, trắc nghiệm lựa chọn và trắc nghiệm ghép hợp.

Kiểm tra thành phẩm thực hành là quá trình đánh giá sản phẩm của học sinh dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được công bố trước đó Các tiêu chí bao gồm hình dáng, kích thước, phẩm chất, thời gian thực hiện, số lượng và các sai số cho phép.

Kiểm tra thao tác thực hành là phương pháp đánh giá học sinh (HS) thông qua việc theo dõi toàn bộ quá trình thực hành từ đầu đến cuối Giáo viên (GV) sẽ dựa vào các tiêu chí như thời gian, kỹ thuật và tác phong để thực hiện việc đánh giá HS một cách chính xác và hiệu quả.

GV theo dõi và đánh giá thái độ học tập của HS trong suốt quá trình học, bao gồm việc ghi nhận tính chuyên cần qua thời gian lên lớp Đánh giá này còn xem xét nhận thức và thái độ học tập của sinh viên, từ việc chuẩn bị bài tập, tài liệu thảo luận, đến các phần thực hành và bài tập tình huống theo yêu cầu giảng viên GV cũng khuyến khích HS tích cực tham gia, chuẩn bị và thảo luận nhóm để nâng cao hiệu quả học tập.

* Kiểm tra, đánh giá trong bài giảng mô đun theo áp dụng mô hình ảo:

Kiểm tra và đánh giá trong bài giảng mô đun sử dụng mô hình ảo là phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động học tập dựa trên năng lực của học viên.

Chuyển từ việc chủ yếu sử dụng đánh giá kết quả học tập cuối môn học và khóa học để xếp hạng, phân loại sang việc áp dụng các hình thức đánh giá đa dạng hơn.

Đánh giá thường xuyên và định kỳ sau mỗi phần, mỗi chương là rất quan trọng trong quá trình giảng dạy và học tập Việc này không chỉ giúp phản hồi hiệu quả mà còn điều chỉnh quá trình giảng dạy, đảm bảo việc học của học sinh diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả tốt nhất.

Chuyển từ việc đánh giá chủ yếu kiến thức và kỹ năng sang đánh giá năng lực của người học là một xu hướng quan trọng trong giáo dục hiện đại Điều này có nghĩa là trọng tâm đánh giá không còn chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ và hiểu biết mà chuyển sang khả năng vận dụng và giải quyết các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống Đặc biệt, việc đánh giá các năng lực tư duy bậc cao như tư duy sáng tạo và siêu nhận thức, tức là khả năng suy nghĩ về cách suy nghĩ, được chú trọng hơn bao giờ hết.

Chuyển từ hình thức đánh giá một chiều, trong đó giáo viên là người duy nhất đánh giá, sang phương pháp đánh giá đa chiều, bao gồm sự tham gia của học sinh trong quá trình đánh giá, như tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau.

- Chuyển đánh giá từ một hoạt động độc lập với QTDH sang việc tích hợp đánh giá vào QTDH, xem đánh giá là một PPDH;

Việc áp dụng công nghệ thông tin trong kiểm tra đánh giá giúp tối ưu hóa quy trình thẩm định các đặc tính của công cụ đo lường, bao gồm độ tin cậy, độ khó, độ phân biệt và độ giá trị Sử dụng các phần mềm chuyên dụng và mô hình thống kê cho phép phân tích và lý giải kết quả đánh giá một cách chính xác và hiệu quả.

CHƯƠNG II: NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ THEO ÁP DỤNG MÔ HÌNH ẢO GIẢNG DẠY MÔ ĐUN CÔNG NGHỆ CNC TẠI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC

Khái quát về Trường cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội

2.1.1 Lịch sử hình thành - Vị trí địa lý:

Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội được thành lập theo Quyết định số: 1965/QĐ - BLĐTBXH ngày 20 tháng 12 năm 2013 của

Bộ Lao động Thương binh và Xã hội quản lý Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc tại Hà Nội, một đơn vị hành chính sự nghiệp trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.

Nhà trường tọa lạc tại phía Bắc Thủ đô, gần các khu công nghiệp như Nội Bài, Bắc Thăng Long, Quang Minh, Quế Võ và Yên Phong, cùng với hệ thống công ty tại huyện Đông Anh Vị trí này được hưởng lợi từ hệ thống giao thông thuận tiện, đặc biệt là gần các tuyến xe buýt số 15, 17, 43, 46, 53, 59, 61 và các tuyến xe đi ngoại tỉnh.

Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc tại Hà Nội được đầu tư hơn 350 tỷ đồng, trở thành cơ sở đào tạo duy nhất trong thành phố nhận 6 triệu USD từ Chính phủ Hàn Quốc Trường cung cấp chương trình đào tạo 06 nghề đạt Chuẩn Hàn Quốc, bao gồm: Cắt gọt kim loại, Hàn, Công nghệ ô tô, Điện công nghiệp, và Điện tử công nghiệp.

2.1.3 Khuôn viên của Nhà trường:

Khuôn viên Nhà trường rộng 7,1 ha được thiết kế theo mô hình các Trường dạy nghề Hàn Quốc, bao gồm hệ thống nhà xưởng thực hành và lý thuyết hiện đại với đầy đủ trang thiết bị do Chính phủ Hàn Quốc tài trợ Ngoài ra, khu ký túc xá tiện nghi với giường, tủ, công trình phụ khép kín, nước nóng và Wifi cũng được xây dựng Trường còn có hội trường và nhà thể chất với sức chứa 500 chỗ ngồi, cùng hệ thống thư viện điện tử hiện đại.

2.1.4.1 Chức năng Đào tạo nguồn nhân lực thuộc các ngành nghề khối cơ khí, điện, điện tử, công nghệ ô tô và công nghệ thông tin trình độ Cao đẳng nghề, Trung cấp nghề,

Sơ cấp nghề là chương trình đào tạo các ngành nghề dựa trên nhu cầu của doanh nghiệp, đồng thời mở rộng thêm các ngành nghề khác khi có đủ điều kiện về cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên Điều này giúp đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động một cách hiệu quả.

47 Đào tạo và tổ chức xuất khẩu lao động, đặc biệt là xuất khẩu lao động đi Hàn Quốc

Tổ chức nghiên cứu khoa học và ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ, cũng như tổ chức sản xuất và dịch vụ khoa học kỹ thuật, đều phải gắn liền với thực tập của sinh viên và học sinh theo quy định của pháp luật.

Kết hợp với các đơn vị sản xuất kinh doanh để đào tạo theo đơn đặt hàng, cung cấp bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng theo chuyên đề, cũng như nâng bậc thợ.

Tổ chức đào tạo liên thông các ngành nghề đào tạo tại trường;

Liên kết với các trường Đại học, Cao đẳng trong khu vực tổ chức đào tạo các ngành, nghề mà địa phương có nhu cầu

Tổ chức xây dựng, phê duyệt và thực hiện các chương trình chi tiết, giáo trình môn học cùng với học liệu dạy nghề cho các ngành nghề được phép đào tạo.

- Xây dựng kế hoạch tuyển sinh, tổ chức tuyển sinh học nghề;

Tổ chức các hoạt động dạy và học, thi cử, kiểm tra, công nhận tốt nghiệp, và cấp bằng cùng chứng chỉ nghề theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

Tuyển dụng và quản lý đội ngũ giáo viên, cán bộ và nhân viên của trường cần đảm bảo đủ số lượng, phù hợp với ngành nghề, quy mô và trình độ đào tạo theo quy định của pháp luật.

- Tư vấn học nghề, tư vấn việc làm miễn phí cho người học nghề;

- Tổ chức cho người học nghề tham quan, thực tập tại doanh nghiệp;

- Phối hợp với các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân, gia đình người học nghề tham gia hoạt động dạy nghề;

- Tổ chức cho nhà giáo, cán bộ, nhân viên và người học nghề tham gia các hoạt động xã hội;

Thực hiện dân chủ và công khai trong việc triển khai nhiệm vụ dạy nghề, nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ vào giáo dục nghề nghiệp là rất quan trọng Các hoạt động của trường cần được minh bạch để đảm bảo sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan.

Nội dung giảng dạy cần bao gồm ngôn ngữ, phong tục tập quán và pháp luật của các quốc gia mà người lao động sẽ đến làm việc, đồng thời cũng phải đề cập đến các quy định pháp luật liên quan tại nước sở tại Việc này giúp người lao động hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và văn hóa địa phương, từ đó nâng cao khả năng hòa nhập và tuân thủ pháp luật khi làm việc ở nước ngoài.

Việt Nam triển khai chương trình dạy nghề nhằm đào tạo người lao động chuẩn bị cho việc làm ở nước ngoài, theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

2.1.5 Cơ cấu tổ chứccủa nhà trường:

- Ban Giám hiệu gồm có Hiệu trưởng và các Phó hiệu trưởng

- Các Hội đồng tư vấn: Thẩm định chương trình giáo trình dạy nghề, Hội đồng khoa học

Các phòng chức năng bao gồm sáu bộ phận chính: Đào tạo và nghiên cứu khoa học, Tổ chức hành chính, Quản lý thiết bị và vật tư, Kế hoạch và tài chính, Công tác học sinh, sinh viên, cùng với Tuyển sinh và Giới thiệu việc làm.

- Các khoa chuyên môn gồm 6 khoa sau: Khoa Cơ bản; Khoa Cơ khí; Khoa Công nghệ ô tô; Khoa Điện; Khoa Điện tử; Khoa Công nghệ thông tin

- Các Trung tâm trực thuộc trường: Trung tâm ngoại ngữ - tin học; Trung tâm bồi dưỡng và Đào tạo xuất khẩu lao động

- Các tổ chức Đảng, đoàn thể: Đảng bộ; Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; Công đoàn Trường

2.1.6 Các nghề nhà trường tuyển sinh năm học 2020 - 2021:

Năm học 2020 - 2021 trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc tuyển sinh các nghề như sau:

Bảng 2 1: Các ngành nghề đào tạo

TT Nghềđào tạo Cao đẳng Trung cấp

7 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính X X

8 Vẽ và thiết kế trên máy tính X X

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí X X

2.1.7 Chính sách hỗ trợ học sinh, sinh viên:

- Tốt nghiệp được cấp bằng Cao đẳng, bằng Trung cấp và chứng chỉ Sơ cấp

- Sau khi tốt nghiệp được học tiếp liên thông từ trung cấp lên cao đẳng tại trường và liên thông lên ĐH

- Được học tập trên hệ thống máy móc hiện đại; chương trình, giáo trình do Hàn Quốc chuyển giao

- Được đăng ký ở nội trú trong khu ký túc xá 5 tầng mới xây, đầy đủ tiện nghi: wifi, bình nóng lạnh, khu thể thao đa năng

- Được học tập và giao lưu với sinh viên Trường Đại học Bách khoa, Đại học KOREA TECH Hàn Quốc

- Được học tiếng Hàn tại Trung tâm tiếng Hàn; được tư vấn du học và làm việc lâu dài tại Hàn Quốc, Nhật Bản

- Được giới thiệu làm việc với các doanh nghiệp Hàn Quốc, Nhật Bản tại Hà Nội và các tỉnh lân cận

- Được tạm hoãn nghĩa vụ quân sự theo luật định

2.1.8 Cơ sở vật chất cho hoạt động đào tạo

Chương trình đào tạo mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" nghề Cắt gọt kim loại tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội

2.2.1 Vị trí, tính chất và điều kiện thực hiện của mô đun công nghệ CNC

2.2.1.1 Vị trí, tính chất của mô đun:

+ Trước khi học mô đun này sinh viên phải hoàn thành: MH07; MH08; MH09; MH10; MH11; MH12; MH13; MĐ14, MĐ15, MĐ16, MĐ17, MH19; MĐ26; MĐ27; MĐ28; MĐ34

+ Đây là mô đun đầu tiên sinh viên nâng cao kỹ năng nghề

+ Là mô-đun chuyên môn nghề thuộc mô đun đào tạo nghề bắt buộc

2.2.1.2 Điều kiện thực hiện mô đun:

+ Phòng thực hành CAD/CAM

+ PC, phần mềm chuyên dùng

+ Máy chiếu vật thể ba chiều

2.2.1.3 Mục tiêu của mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản"

+ Lập được chương trình phay CNC trên phần mềm điều khiển

+ So sánh điểm giống nhau và khác nhau giữa máy phay vạn năng vá máy phay CNC

+ Cài đặt được chính xác thông số phôi, dao

Vận hành máy phay CNC một cách thành thạo là rất quan trọng để thực hiện các công việc như phay mặt phẳng, bậc, rãnh, profile, khoan lỗ, khoét lỗ và tarô Quy trình này cần tuân thủ đúng các qui định kỹ thuật, đạt cấp chính xác từ 8-6 và độ nhám từ 7-9 Đảm bảo hoàn thành công việc đúng thời gian quy định và an toàn cho cả người vận hành lẫn máy móc là yếu tố then chốt trong quy trình này.

+ Giải thích được các dạng sai hỏng, nguyên nhân và cách khắc phục khi phay trên máy phay CNC

+Sửa và bổ sung các lệnh cho phù hợp với phần mềm điều khiển từ chương

NC xuất bằng CAD/CAM

- Năng lực tự chủ và trách nhiệm:

+ Rèn luyện tính kỷ luật, kiên trì, cẩn thận, nghiêm túc, chủ động và tích cực sáng tạo trong học tập

2.2.2 Nội dung của mô đun "Phay CNC cơ bản"

Bảng 2 2: Nội dung tổng quát và phân phối thời gian mô đun công nghệ CNC

TT Tên các bài trong mô đun

Tổng số Lý thuyết Thực hành

Giới thiệu chung về máy phay CNC

Lập trình phay CNC Vận hành máy phay CNC Gia công phay CNC

(*Ghi chú: Thời gian kiểm tra được tích hợp giữa lý thuyết với thực hành và được tính bằng giờ thực hành.)

[Chương trình khung Cao đẳng nghề Cắt gọt kim loại - P Đào tạo, NCKH trường CĐN Việt Nam -Hàn Quốc thành phố Hà Nội]

Nội dung chi tiết mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" nghề Cắt gọt kim loại

Bài 1: Giới thiệu chung về máy phay CNC Thời gian: 2 giờ

+ Trình bày được cấu tạo chung của máy và các bộ phận chính của máy phay CNC

+ So sánh điểm giống nhau và khác nhau giữa máy phay vạn năng và máy phay CNC

+ Nêu được đặc tính kỹ thuật của máy CNC

+ Rèn luyện tính kỷ luật, kiên trì, cẩn thận, nghiêm túc, chủ động và tích cực sáng tạo trong học tập

1 Quá trình phát triển của máy phay CNC

2 Cấu tạo chung của máy phay CNC

3 Các bộ phận chính của máy

4 Đặc tính kỹ thuật của máy CNC

5 Lắp đặt, bảo quản, bảo dưỡng máy phay CNC

Bài 2: Lập trình phay CNC Thời gian: 12 giờ

+ Xác định, cài đặt được đơn vị đo trong máy CNC

+ So sánh được chếđộ cắt khi phay máy vạn năng và phay CNC

+ Phân biệt được các lệnh hổ trợ và lệnh cắt gọt cơ bản cũng như lệnh chu trình trong phay CNC

+ Lập được các chương trình cắt gọt cơ bản đạt được yêu cầu chi tiết gia công

+Mô phỏng, sửa được chương trình gia công hợp lý

+ Rèn luyện tính kỷ luật, kiên trì, cẩn thận, nghiêm túc, chủ động và tích cực sáng tạo trong học tập

1 Cài đặt các thông số cơ bản cho phần mềm điều khiển phay CNC

2 Cấu trúc chương trình phay CNC

3 Lệnh, câu lệnh phay CNC

4 Chế độ cắt khi phay CNC

5 Giới thiệu các lệnh hổ trợ phay CNC

6 Giới thiệu các lệnh cắt gọt cơ bản phay CNC

7 Giới thiệu các lệnh chu trình phay CNC

Bài 3: Vận hành máy phay CNC Thời gian: 8 giờ

+ Trình bày được tính năng, cấu tạo của máy phay CNC, các bộ phận máy và các phụ tùng kèm theo máy

+ Trình bày được quy trình thao tác vận hành máy phay CNC

+ Vận hành thành thạo máy phay CNC đúng quy trình, quy phạm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người và máy

+ Rèn luyện tính kỷ luật, kiên trì, cẩn thận, nghiêm túc, chủ động và tích cực sáng tạo trong học tập

3 Thao tác di chuyển máy về chuẩn máy

4 Thao tác cho trục chính quay

5 Thao tác di chuyển các trục X, Y, Z, Q…ở các chế độ điều khiển bằng tay

7 Cài đặt thông số dao (theo phần mềm điều khiển máy)

8 Cài đặt thông số phôi (theo phần mềm điều khiển máy)

Bài 4: Gia công phay CNC Thời gian: 38 giờ

+ Trình bày được các yêu cầu kỹ thuật khi phay

Để đảm bảo gia công hiệu quả, cần vận hành thành thạo máy phay CNC theo đúng quy trình quy phạm, đạt cấp chính xác 8-6 và độ nhám cấp 7-9 Việc này không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo thực hiện đúng thời gian quy định và an toàn cho cả người vận hành lẫn máy móc.

+ Giải thích được các dạng sai hỏng, nguyên nhân và cách khắc phục

+ Rèn luyện tính kỷ luật, kiên trì, cẩn thận, nghiêm túc, chủđộng và tích cực sáng tạo trong học tập

6 Phay mặt 3D được lập trình bằng phần mềm CAD/CAM

2.2.3 Hướng dẫn thực hiện dạy học mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản"

2.2.3.1 Phạm vi áp dụng mô đun:

Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng nghề chuyên ngành cơ khí cắt gọt kim loại nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng cho sinh viên và các chuyên viên lập trình gia công trong lĩnh vực cơ khí.

2.2.3.2 Hướng dẫn về phương pháp giảng dạy, học tập mô đun:

+ Đối với giáo viên, giảng viên:

Trước khi giảng dạy, giáo viên cần xem xét nội dung từng bài học và chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy.

Khi giảng dạy, cần giúp người học hiểu rõ bản chất của các công cụ hỗ trợ và thực hiện chính xác các thao tác của từng kỹ năng Điều này giúp họ nhận thức đầy đủ vai trò và vị trí của từng bài học trong quá trình học tập.

Để người học nắm vững kiến thức lý thuyết liên quan đến thao tác thực hành trên máy, cần phân tích và giải thích rõ ràng nội dung Sau mỗi bài học, việc giao bài tập đơn giản đến trung bình cho từng học viên là cần thiết, nhằm củng cố kiến thức đã học Kết quả đánh giá cần được kiểm tra, công bố công khai để đảm bảo tính minh bạch.

Tăng cường sử dụng thiết bị, đồ dùng dạy học, trình diễn mẫu để tăng hiệu quả dạy học

Tích cực luyện tập theo các bản vẽ có sẵn, rèn luyện kỹ năng vẽ và sử dụng phần mềm theo sự hướng dẫn của giáo viên

2.2.3.3 Những trọng tâm cần chú ý:

- Tổng quan về phần mềm MasterCam, cấu trúc chương trình CNC

- Thiết kế bản vẽ Phay và chạy mô phỏng trên phần mềm MasterCam

- Xuất chương trình gia công và chạy mô phỏng

2.2.4 Đánh giá chung về mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" nghề Cắt gọt kim loại:

Chương trình mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" trong nghề Cắt gọt kim loại đã được triển khai giảng dạy tại trường CĐN Việt Nam - Hàn Quốc tại Hà Nội Sau khi thực hiện khảo sát ý kiến về nội dung chương trình, tác giả đã thu được những kết quả đáng chú ý.

(* Ghi chú: phiếu điều tra theo phụ lục 1, phụ lục 2 và phụ lục 3)

GV: lấy ý kiến của 15 giáo viên

HS: lấy ý kiến của 105 em HS năm thứ 3

CSSX: lấy ý kiến của 22 cán bộ làm việc ở công ty cổ phần Cơ khí chính xác HBT Việt Nam và công ty cổ phần khuôn mẫu TMT Việt Nam

- Mức độ khó của mô đun:

Bảng 2 3: Đánh giá mức độ khó của mô đun mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" nghề Cắt gọt kim loại

Khó Trung bình Dễ người Số Tỷ lệ % Số người Tỷ lệ % Số người Tỷ lệ %

- Mức độ quan trọng của mô đun:

Bảng 2 4: Đánh giá mức độ quan trọng của mô đun mô đun công nghệ CNC

"Phay CNC cơ bản" nghề Cắt gọt kim loại

Quan trọng Bình thường Không quan trọng người Số Tỷ lệ % Số người Tỷ lệ % Số người Tỷ lệ %

- Mức độ vận dụng kiến thức của mô đun vào thực tiễn sản xuất:

Bảng 2 5: Đánh giá mức độ vận dụng kiến thức của mô đun mô đun công nghệ

CNC "Phay CNC cơ bản" nghề Cắt gọt kim loại vào thực tiễn sản xuất

Tốt Khá Trung bình Yếu Kém người Số Tỷ lệ % Số người Tỷ lệ

Qua khảo sát ý kiến đánh giá, có thể kết luận mô đun công nghệ CNC

Mô đun "Phay CNC cơ bản" đóng vai trò quan trọng trong chương trình nghề Cắt gọt kim loại, được cả giáo viên và học sinh nhận thức rõ Tuy nhiên, do độ khó của mô đun, việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn sản xuất còn hạn chế Vì vậy, cần đổi mới phương pháp dạy học để nâng cao chất lượng học sinh, đáp ứng nhu cầu xã hội hiện nay.

Bài giảng và phương pháp dạy học mô đun công nghệ CNC "Phay

cơ bản" tại trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội

2.3.1 Bài giảng mô đun "Phay CNC cơ bản"trong chương trình đào tạo nghề Cắt gọt kim loạihiện nay:

Giáo án và bài giảng mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" trong chương trình đào tạo nghề Cắt gọt kim loại hiện nay chủ yếu vẫn dựa trên phương pháp truyền thống Mặc dù có một số bài giảng điện tử, nhưng chúng thường chỉ là những slide trình chiếu đơn giản Để giảng dạy mô đun này, giáo viên vẫn sử dụng các hình thức dạy học và phương pháp dạy học truyền thống, kết hợp giữa phấn bảng và trình chiếu slide bằng máy chiếu.

Các bài giảng này được biên soạn sơ sài, đơn giản, chưa được hệ thống hóa thành một hệ thống hoàn chỉnh

Các hiệu ứng multimedia trong bài giảng là hình ảnh tĩnh đơn điệu dựa trên các mô hình phỏng tạo đã xuống cấp

Không có hệ thống học liệu rõ ràng, không khai thác được các phương tiện công nghệ thông tin, internet

2.3.2 Phương pháp dạy học mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" trong Nhà trường hiện nay:

Trong giảng dạy mô đun, GV thường sử dụng phương pháp thuyết trình, phương pháp đàm thoại gợi mở, phương pháp trực quan

Mức độ sử dụng các PPDH được thể hiện trong bảng:

Bảng 2 6: Đánh giá mức độ sử dụng các PPDH của GV giảng dạy mô đun

TT Phương pháp Thường xuyên

PP1 Phương pháp trực quan 40 40 20

PP2 Phương pháp đàm thoại 50 40 10

PP3 Phương pháp thuyết trình

PP4 Phương pháp nêu vấn đề 20 40 40

PP5 Phương pháp mô phỏng 0 10 90

Thuyết trình là phương pháp giảng dạy mà giáo viên sử dụng để trình bày và giải thích nội dung bài học một cách chi tiết và có hệ thống Tuy nhiên, phương pháp này cũng tồn tại một số nhược điểm, như thiếu sự tương tác giữa giáo viên và học sinh, có thể khiến học sinh cảm thấy nhàm chán và không phát huy được khả năng tư duy độc lập.

+ HS thụ động, chỉ tập trung nghe, hiểu, nhớ mà không có cơ hội trình bày ý kiến của mình

Lạm dụng phương pháp giảng dạy có thể dẫn đến thói quen thụ động ở học sinh, khiến các em chỉ chờ đợi sự giải thích từ giáo viên thay vì chủ động tìm tòi kiến thức Điều này không chỉ làm giảm khả năng tự đọc mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dạy học.

Học sinh thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải và mất tập trung, đặc biệt khi giáo viên trình bày bài giảng một cách khô khan, cứng nhắc hoặc đều đều, thiếu điểm nhấn hấp dẫn.

Đàm thoại là phương pháp dạy học mà giáo viên sử dụng tri thức và kinh nghiệm thực tiễn của học sinh để đặt ra hệ thống câu hỏi liên quan đến nội dung bài học Qua các câu hỏi này, giáo viên tương tác với học sinh, hướng dẫn họ tư duy từng bước nhằm tiếp thu tri thức mới Tuy nhiên, phương pháp dạy học đàm thoại cũng có một số nhược điểm cần lưu ý.

Nếu giáo viên không chuẩn bị kỹ lưỡng câu hỏi và thiếu kỹ năng tổ chức, điều này sẽ dẫn đến nhiều hạn chế, bao gồm việc tiêu tốn thời gian và ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch giảng dạy.

+ Dễ biến đàm thoại thành những cuộc tranh luận tay đôi giữa GV với HS hoặc giữa HS với nhau

Phương pháp dạy học trực quan là một kỹ thuật giáo dục hiệu quả, trong đó giáo viên sử dụng các phương tiện trực quan như vật thật, mô hình, sơ đồ, bản vẽ, tranh giáo khoa, băng hình, phim nhựa và phim video để minh họa và làm rõ nội dung bài giảng Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số nhược điểm cần lưu ý.

- Mất nhiều thời gian lựa chọn, chuẩn bị phương tiện trực quan

- Tốn nhiều kinh phí thực hiện

- Dùng phương tiện trực quan không đúng lúc, đúng chỗ sẽ làm phân tán sự tập trung của người học

2.3.3 Phương tiện, trang thiết bị cho dạy học mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản"

Phương tiện và trang thiết bị cần thiết cho dạy học mô đun "Phay CNC cơ bản" bao gồm trung tâm gia công CNC và phòng máy tính được trang bị phần mềm lập trình Cad/Cam để thực hiện vẽ và thiết kế cơ khí.

Có hai xưởng thực hành mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" ngh ề Cắt gọt kim loại là : Xưởng thực hành Cad/Cam - CNC, Xưởng thực hành

CNC Trong đó Xưởng thực hành Cad/Cam - CNC được trang bị 20 máy tính bàn có cài đặt phần mềm Autocad, MasterCam và xưởng thực hành CNC

- Các trang thiết bị này chưa đáp ứng đủ số lượng nhưng đã bước đầu đáp ứng được nhu cầu đào tạo, giảng dạy mô đun công nghệ CNC

Dưới đây là hình ảnh các phương tiện và trang thiết bị hỗ trợ cho việc dạy và học mô đun công nghệ CNC "Phay CNC cơ bản" trong ngành Cắt gọt kim loại.

Hình 2 5: Phòng chuyên môn Cad/Cam

2.3.4 Kiểm tra, đánh giá mô đun "Phay CNC cơ bản"

Chương trình mô phỏng "Phay CNC cơ bản" được xây dựng dựa trên khung chương trình của Bộ Lao động và Thương binh Xã hội, nhằm áp dụng vào thực tiễn tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc ở Hà Nội Các vấn đề cần lưu ý trong quá trình triển khai chương trình này bao gồm việc đảm bảo chất lượng giảng dạy, cập nhật công nghệ mới, và đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

• Đội ngũ giáo viên giảng dạy mô đun công nghệ CNC hầu hết là giáo viên trẻ chưa có kinh nghiệm thực tế

• Tổng số giáo viên của khoa cơ khí là 9 giáo viên trong đó có 1 giáo viên trên 45 tuổi còn lại số giáo viên tuổi đời trẻ từ 27 – 35 tuổi

Môn công nghệ CNC là một lĩnh vực học tập hiện đại, yêu cầu giáo viên phải có chuyên môn vững vàng và kỹ năng tay nghề cao Môn học này không chỉ giúp học sinh nâng cao nhận thức về công nghệ mới mà còn trang bị cho họ khả năng áp dụng vào việc sử dụng máy móc hiện đại.

Trước đây, môn học này chủ yếu tập trung vào lý thuyết với ít thời gian thực hành, dẫn đến chất lượng chưa cao Để cải thiện, nhà trường đã đầu tư nhiều máy móc hiện đại, bao gồm 01 máy Tiện CNC và 01 máy Phay CNC, theo dự án cung cấp thiết bị từ Hàn Quốc.

Phương pháp giảng dạy truyền thống vẫn là chủ yếu trong việc dạy môn học này, dẫn đến việc chưa khai thác hiệu quả các phương tiện dạy học hiện đại Việc áp dụng công nghệ và phương pháp mới có thể nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo điều kiện tốt hơn cho việc tiếp thu kiến thức của học sinh.

• Một số giáo viên nhiều tuổi thì khả năng áp dụng với công nghệ dạy hiện đại và soạn bài trên máy tính gặp nhiều khó khăn, hạn chế

Mặc dù giáo viên trẻ có khả năng hiểu biết và áp dụng công nghệ thông tin nhanh chóng, nhưng tâm lý ngại thiết kế bài giảng trên máy tính khiến việc học của học sinh trở nên khó khăn Hơn nữa, nhận thức của học sinh về tầm quan trọng và vai trò của môn học trong ngành nghề đào tạo còn hạn chế, dẫn đến ý thức học tập chưa cao.

Thời gian thiết kế bài giảng điện tử ứng dụng mô phỏng ảo trong giảng dạy chiếm một phần lớn thời gian của giáo viên khoa cơ khí chế tạo, trong khi họ còn phải đảm nhận nhiều khối lượng giảng dạy Ngoài việc giảng dạy, giáo viên còn tham gia vào các hoạt động khác của nhà trường, dẫn đến việc chuẩn bị và thiết kế bài giảng điện tử chưa đạt hiệu quả cao.

2.3.5 Thực trạng thái độ học tập mô đun"Phay CNC cơ bản"của học sinh.

Mô đun "Phay CNC cơ bản" là một mô đun quan trọng trong đào tạo nghề

Đánh giá chung về dạy học mô đun "Phay CNC cơ bản" tại trường

Bài giảng mô đun "Phay CNC cơ bản" trong nghề Cắt gọt kim loại còn thiếu hệ thống kiến thức và kỹ năng logic, chưa được thiết kế hợp lý để thu hút người học Việc ứng dụng các chức năng đa phương tiện còn hạn chế, cùng với nguồn học liệu nghèo nàn, không tận dụng được các lợi thế của công nghệ thông tin và truyền thông internet.

HTTC chủ yếu áp dụng phương pháp giảng dạy trực tiếp qua lớp học và bài giảng, tuy nhiên, phương pháp này không đáp ứng được nhu cầu học tập của học sinh khá, sáng tạo và có yêu cầu kiến thức cao, đồng thời cũng không tiết kiệm chi phí giảng dạy.

- PPDH chưa được đổi mới, vẫn là PPDH truyền thống, người học không được đặt làm trọng tâm, không được chủ động chiếm lĩnh kiến thức PPDH này

63 không phát huy được tính tư duy sáng tạo - là đặc trưng cần thiết của mô đun

"Phay CNC cơ bản" Dẫn tới người học học tập thụ động và không đạt được mục tiêu đào tạo

- Hệ thống các bài tập chưa đa dạng, chưa bám sát thực tế, không kích thích được người học, không phân loại được người học

- Các trang thiết bị phần nhiều thì sơ sài, hư hỏng Một số thiết bị không được khai thác hết, gây nhàm chán và lãng phí rất lớn

- Phương thức kiểm tra còn ở mức độ thấp, nặng về việc ghi nhớ tái hiện lại kiến thức, chưa đủ để đánh giá hết năng lực của người học

XÂY DỰNG BÀI GIẢNG MÔ ĐUN CÔNG NGHỆ CNC "PHAY

Ngày đăng: 08/12/2021, 22:22

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
15. Bùi Thanh Trúc – Phạm Minh Đạo (2010), Giáo trình gia công trên máy CNC- Nhà xuất bản lao động xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình gia công trên máy CNC
Tác giả: Bùi Thanh Trúc – Phạm Minh Đạo
Nhà XB: Nhà xuất bản lao động xã hội
Năm: 2010
1. Phương tiện dạy học - Tô Xuân Giáp (1997), Nhà xuất bản Giáo dục Khác
2. Một số vấn đề chung về đổi mới phương pháp dạy học ở trường Trung học phổ thông - Nguyễn Văn Cường / Bernd Meier (Berlin/Hà nội 2010) Khác
3. Phương pháp dạy học kỹ thuật công nghiệp - TS. Dương Phúc Tý - Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật 2007 Khác
4. Bài giảng Nghiên cứu xã hội và khoa học giáo dục - Nguyễn Khang - Trường Đại học Bách Khoa Hà nội Khác
5. Lý luận dạy học - TS. Nguyễn Văn Tuấn - Trường ĐHSPKT TP. Hồ Chí Minh Khác
6. Bài giảng Nhập môn Công nghệ dạy học hiện đại - Nguyễn Xuân Lạc (2000-2006) - Trường Đại học Bách Khoa Hà nội Khác
7. Mô đun kỹ năng nghề, phương pháp áp dụng, hướng dẫn biên soạn - TS. Nguyễn Minh Đường Khác
8. Quy định về thiết kế và sử dụng bài giảng điện tử - Đại học Sư pham, Đại học Thái Nguyên theo Quyết định số 1376 /QĐ-QLKH ngày 11 tháng 07 năm 2011 Khác
9. Lý luận và phương pháp dạy học hiện đại - Trần Khánh Đức - NXB Đại học Quốc gia 2013 Khác
10. Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong thế kỷ XXI - Trần Khánh Đức - NXB Giáo dục 2010 Khác
11. Dạy học hiện đại - Đặng Thành Hưng - NXB Đại học Quốc gia Hà Nội 2001 Khác
12. Giáo trình Phay CNC cơ bản - lưu hành nội bộ, trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội - 2017 Khác
13. Bài giảng phương pháp luận nghiên cứu khoa học Công nghệ - Nguyễn Xuân Lạc - Trường Đại học Bách Khoa Hà nội Khác
14. Vận dụng phương pháp mô phỏng vào dạy học môn Kỹ thuật công nghiệp - Lê Thanh Nhu (2000) - Tạp chí Khoa học và Công nghệ Số 23 Khác
18. Từ điển Bách khoa toàn thư Micrososf Encyclopedia – 99 Khác
19. Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử môn học Vẽ kỹ thuật chuyên ngành chế tạo máy tại trường Đại học Công nghiệp Hà nội - Võ Thị Như Uyên (2008), Luận văn thạc sỹ Khác
20. Xây dựng bài giảng cho module PLC ngành điện công nghiệp tại Trường CĐN Cơ điện Hà Nội theo hướng áp dụng mô hình ảo - Dương Văn Khoa (2014) - Luận văn thạc sỹ Khác
21. Giáo trình công nghệ gia công trên máy điều khiển số - TS. Trần Xuân Việt (2000), Bộ môn công nghệ chế tạo máy và phòng CAD/CAM/CNC, Đại học bách khoa Hà nội Khác
22. Máy công cụ CNC - TS. Tạ Duy Liêm (1999) - Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1. 1: D ấu hiệu của một quá trình dạy học [5, tr11]. - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 1. 1: D ấu hiệu của một quá trình dạy học [5, tr11] (Trang 23)
Hình 1. 2: Sơ đồ cấu trúc các thành tố của quá trình dạy học [5, tr15] - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 1. 2: Sơ đồ cấu trúc các thành tố của quá trình dạy học [5, tr15] (Trang 24)
Hình 1. 4: Cấu trúc bài giảng mô đun theo áp dụng mô hình ảo - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 1. 4: Cấu trúc bài giảng mô đun theo áp dụng mô hình ảo (Trang 36)
Hình 2. 1: Máy Phay CNC - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 2. 1: Máy Phay CNC (Trang 59)
Hình 2. 2:  Máy Phay NC - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 2. 2: Máy Phay NC (Trang 60)
Hình 2. 4:  Máy in 3D - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 2. 4: Máy in 3D (Trang 61)
Hình 3. 1: Giao di ện phần mềm soạn thảo MS PowerPoint - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 1: Giao di ện phần mềm soạn thảo MS PowerPoint (Trang 66)
Hình 3. 3: Giao diện phần mềm Catia - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 3: Giao diện phần mềm Catia (Trang 68)
Hình 3. 5: Giao diện phầm mềm Solidword - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 5: Giao diện phầm mềm Solidword (Trang 69)
Hình 3. 7: Giao diện phần mềm NX - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 7: Giao diện phần mềm NX (Trang 70)
Hình 3. 8: Giao diện màn hình MasterCam 2017 - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 8: Giao diện màn hình MasterCam 2017 (Trang 70)
Hình 3. 14: Giao diện Levels Manager - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 14: Giao diện Levels Manager (Trang 73)
Hình 3. 13: Giao diện Solids Manager - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 13: Giao diện Solids Manager (Trang 73)
Hình 3. 15: Thiết kế bản vẽ - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 15: Thiết kế bản vẽ (Trang 75)
Hình 3. 16: Thi ết lập phôi - Xây dựng bài giảng điện tử giảng dạy mô đun công nghệ cnc theo hướng tiếp cận mô hình ảo tại trường cao đẳng nghề việt nam   hàn quốc thành phố hà nội 319962
Hình 3. 16: Thi ết lập phôi (Trang 75)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w