TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở thực tập
Trang trại chăn nuôi lợn của ông Cù Xuân Thành được thành lập năm
Năm 2015, trại chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP được thành lập với quy mô 500 lợn thịt Trại nằm tại xã Minh Trí, phường Đồng Xuân, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, chiếm diện tích 8000 m² trong tổng diện tích 1 ha ruộng.
Trong những năm gần đây, hệ thống giao thông tại xã Minh Trí, phường Đồng Xuân, thành phố Phúc Yên đã được cải thiện đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại, buôn bán và vận chuyển sản phẩm từ các trại Xã Minh Trí có địa giới phía Bắc giáp xã Bắc Sơn và tỉnh Vĩnh Phúc, phía Nam giáp xã Tân Dân, phía Tây giáp phường Xuân Hòa (Phúc Yên, Vĩnh Phúc) và phía Đông giáp xã Minh Phú và Nam Sơn Xã được chia thành các thôn: Vụ Bản, Thắng Hữu, Thắng Trí, Lập Trí, Thái Lai, Gò Gạo và Minh Tân (Đồng Đò).
Xã Minh Trí thuộc thành phố Phúc Yên, nằm ở phía Đông Nam tỉnh Vĩnh Phúc, cách trung tâm Hà Nội 45 km Phúc Yên có chiều dài 24 km theo trục Bắc - Nam, kéo dài từ phường Hùng Vương đến đèo Nhe, giáp với xã Ngọc Thanh và tỉnh Thái Nguyên.
Phía Đông giáp thành phố Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Phía Tây giáp thành phố Bình Xuyên
Phía Nam giáp thành phố Mê Linh, thành phố Hà Nội
Phía Bắc giáp thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Thành phố Phúc Yên có khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ trung bình năm đạt 23°C Mùa hè ở đây nóng ẩm và mưa nhiều, trong khi mùa đông lại hanh khô và lạnh kéo dài Điều kiện khí hậu này rất thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp đa dạng.
Nhiệt độ không khí có các đặc trưng sau:
Cực đại trung bình năm là 20,5°C
Độ ẩm không khí tương đối trung bình năm là 83%, độ ẩm cực tiểu tuyệt đối là 16%
Hướng gió chủ đạo vào mùa đông là Đông - Bắc và vào mùa hè là Đông - Nam, với vận tốc gió trung bình hàng năm đạt 2,4 m/s Vận tốc gió cực đại có thể xảy ra theo chu kỳ 5 năm là 25 m/s, trong khi đó, ở chu kỳ 10 năm và 20 năm, vận tốc cực đại đều đạt 32 m/s.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của trại
Cơ cấu tổ chức của trại được tổ chức như sau:
2.1.4 Cơ sở vật chất của trại
Trại mới được xây dựng nên cơ sở vật chất và cơ sở hạ tầng khá hiện đại và hiệu quả
- Về cơ sở vật chất:
+ Có đầy đủ các thiết bị, máy móc để phục vụ cho công nhân và sinh viên sinh hoạt hàng ngày như: tắm nóng lạnh, tivi, tủ lạnh, quạt
+ Cơ sở vật chất trong chuồng trại chăn nuôi được trại chú trọng đầu tư hơn hết
Hệ thống chuồng được xây dựng hoàn toàn khép kín, với hai bên tường trang bị dãy cửa sổ kính Mỗi cửa sổ có diện tích 1,2 m², được lắp đặt cách nền 1,2 m và cách nhau 2,5 m.
- Trong các chuồng có các ô chuồng được ngăn cách bằng tường và thép chắn
- Có hệ thống quạt gió, dàn mát, điện sáng, vòi uống nước tự động
- Trong khu chăn nuôi, đường đi lại giữa các ô chuồng, các khu khác đều được đổ bê tông và chậu sát trùng, hố sát trùng trước cửa các chuồng
- Có một máy phát điện công suất lớn đủ cung cấp điện cho cả trại sinh hoạt và hệ thống chuồng nuôi những khi mất điện
Trại không chỉ tập trung vào chăn nuôi lợn mà còn tận dụng diện tích đất trống để trồng cây ăn quả như mít thái, bưởi diễn và bưởi da xanh, từ đó giúp tăng thu nhập cho trang trại.
Trại được liên kết với công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam nuôi lợn thịt với số đầu con mỗi lứa 600 lợn thương phẩm
- Về cơ sở hạ tầng:
Trại xây dựng được chia thành ba khu vực riêng biệt: khu nhà ở và sinh hoạt cho công nhân, sinh viên, kho cám và thuốc thú y; khu phòng khách; và khu chuồng nuôi Khu nhà ở rộng rãi, được trang bị đầy đủ nhà tắm và nhà vệ sinh tiện nghi, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
+ Nhà bếp rộng rãi và sạch sẽ
Trại nuôi lợn được trang bị một nhà kho chuyên dụng để lưu trữ thức ăn cho lợn, cùng với một kho thuốc nhằm bảo quản các loại thuốc, vắc xin và dụng cụ kỹ thuật cần thiết cho việc chăm sóc và điều trị đàn lợn.
Khu vực chuồng nuôi của trại được xây dựng trên nền phẳng, có mương thoát nước và cách ly với khu vực sinh hoạt của công nhân Trại có 3 chuồng nuôi, mỗi chuồng gồm 6 ô nuôi được đánh số từ 01 đến 06, trong đó 5 ô là nuôi chính và 1 ô là ô cách ly Hệ thống chuồng nuôi được trang bị đầy đủ thiết bị như bóng đèn sưởi ấm, đèn chiếu sáng, quạt thông gió và giàn mát, đảm bảo nhiệt độ ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè Trại cũng trang bị đầy đủ thuốc và dụng cụ chăm sóc, điều trị bệnh cho lợn tại từng chuồng riêng biệt.
2.1.5 Thuận lợi và khó khăn của trại
Trại được xây dựng trên một khu đất tách biệt, xa khu dân cư, và được bao quanh bởi sông đào, chỉ có một lối vào duy nhất, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân xung quanh.
+ Vì xung quanh trại là sông đào nên hệ thống thoát nước được nhanh và hiệu quả
+ Đội ngũ quản lý, cán bộ kỹ thuật, công nhân của trại có năng lực, năng động, nhiệt tình và có trách nhiệm trong công việc
+ Trại được xây dựng theo mô hình công nghiệp, trang thiết bị hiện đại, do đó rất phù hợp với điều kiện chăn nuôi lợn công nghiệp hiện nay
+ Nước bao bọc xung quanh nên việc kiểm soát nguồn nước cho đàn lợn còn gặp khó khăn
+ Công tác xử lý chất thải của trang trại cũng còn một số hạn chế.
Tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước
2.2.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn 2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng
Có nhiều nhà nghiên cứu từng nghiên cứu về vấn đề này nên cũng nhiều khái niệm khác nhau về sinh trưởng
Trong quá trình phát triển của lợn, các tổ chức trong cơ thể được ưu tiên tích lũy theo thứ tự khác nhau Hệ thống chức năng như hệ thần kinh và hệ tiêu hóa phát triển trước, tiếp theo là hệ cơ bắp, và cuối cùng là mô mỡ.
Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong sản phẩm lợn thịt, với sự ổn định về số lượng bó cơ và sợi cơ từ sơ sinh đến trưởng thành Trong giai đoạn lợn nhỏ đến khoảng 60kg, cơ thể ưu tiên phát triển tổ chức nạc Sự gia tăng về số lượng và kích thước tế bào mỡ là nguyên nhân chính dẫn đến tăng khối lượng mô mỡ.
2.2.1.2 Sự phát triển các cơ quan trong cơ thể
Sự sinh trưởng và phát triển của gia súc, đặc biệt là lợn, tuân theo quy luật tự nhiên của sinh vật, bao gồm quy luật sinh trưởng không đồng đều và quy luật phát triển theo giai đoạn và chu kỳ Cường độ sinh trưởng thay đổi theo độ tuổi, tốc độ tăng khối lượng cũng khác nhau, và các cơ quan bộ phận trong cơ thể phát triển không đồng nhất.
Lợn con có tốc độ sinh trưởng nhanh và không đều qua các giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn 21 ngày tuổi đầu tiên Tuy nhiên, tốc độ sinh trưởng này có phần giảm xuống do lượng sữa của mẹ giảm và hàm lượng hemoglobin trong máu lợn con giảm Trong quá trình phát triển, xương là bộ phận phát triển đầu tiên, sau đó đến cơ và cuối cùng là mỡ Từ khi lợn sơ sinh đến khi trưởng thành, lợn tăng khối lượng cơ thể nhanh chóng, nhưng sau giai đoạn trưởng thành, tốc độ tăng trưởng chậm lại và cuối cùng ngừng hẳn.
2.2.1.3 Ảnh hưởng của quy trình chăm sóc nuôi dưỡng lợn thịt
Lợn thịt là giai đoạn chăn nuôi cuối cùng, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất sản phẩm, chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng đàn lợn (70 - 80%) Vì vậy, việc chăn nuôi lợn thịt quyết định sự thành công hay thất bại trong ngành chăn nuôi lợn.
Chăn nuôi lợn thịt hiệu quả cần đảm bảo lợn có tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn ít thức ăn, giảm thiểu công chăm sóc và đạt phẩm chất thịt tốt.
2.2.1.4 Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và phẩm chất thịt lợn
Các giống lợn khác nhau sản xuất ra chất lượng và năng suất thịt không giống nhau, trong đó giống lợn nội thường có khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt thấp hơn so với giống lợn ngoại.
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong khả năng sản xuất và chất lượng thịt, bên cạnh điều kiện ngoại cảnh và thức ăn Lợn Móng Cái có thể tăng khối lượng trung bình khoảng 300 - 350 g/con/ngày, trong khi lợn lai F1 (nội x ngoại) đạt từ 550 - 600 g/con/ngày Đặc biệt, nếu được chăm sóc và nuôi dưỡng tốt, lợn ngoại có thể tăng trưởng lên đến 700 - 800 g/con/ngày.
Phẩm chất thịt của lợn ngoại và lợn lai vượt trội hơn so với lợn nội, với tỷ lệ thịt nạc cao hơn đáng kể Hiện nay, việc áp dụng phương pháp lai kinh tế để kết hợp nhiều giống lợn nhằm tận dụng những đặc điểm ưu việt đã trở nên phổ biến Sản phẩm từ phương pháp này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu thị trường mà còn nâng cao năng suất và chất lượng thịt Kết quả khảo sát cho thấy lợn Landrace và lợn Đại Bạch có khối lượng, tỷ lệ thịt xẻ và tỷ lệ thịt nạc cao hơn nhiều so với lợn Móng Cái.
Thời gian và chế độ nuôi là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng thịt Theo nghiên cứu của Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), thời gian nuôi có tác động lớn đến năng suất và chất lượng thịt, với sự thay đổi thành phần hóa học của mô cơ và mô mỡ lợn chủ yếu diễn ra trong giai đoạn trước 4 tháng tuổi Có hai phương thức nuôi chính: nuôi lấy nạc với thời gian ngắn và khối lượng giết thịt nhỏ, và nuôi lấy mỡ với thời gian dài và khối lượng giết thịt lớn Ngoài ra, phương thức cho ăn cũng ảnh hưởng đến năng suất thịt, trong đó cho ăn tự do giúp sản xuất nhiều thịt hơn so với cho ăn khẩu phần hạn chế.
*Khí hậu và thời tiết
Lợn điều chỉnh thân nhiệt bằng cách cân bằng nhiệt lượng mất đi, nhiệt tạo ra qua trao đổi chất và nhiệt hấp thụ Khi chênh lệch giữa thân nhiệt và nhiệt độ môi trường lớn, tỉ lệ thoát nhiệt tăng Vào mùa lạnh, nhiệt độ môi trường thấp làm tăng chi phí thức ăn để hỗ trợ quá trình trao đổi chất, giúp lợn tự tạo nhiệt giữ ấm Trong điều kiện khí hậu mát mẻ với nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, lợn ăn tốt, tỷ lệ tiêu hóa cao, từ đó tích lũy và phát triển nhanh chóng, nâng cao năng suất Ngược lại, nhiệt độ chuồng nuôi quá cao khiến lợn ăn ít, tiêu hóa kém và giảm tăng khối lượng, trong khi nhiệt độ quá thấp làm lợn tiêu hao nhiều năng lượng để chống rét, dẫn đến tiêu tốn thức ăn cao.
2.2.2 Một số bệnh thường gặp ở lợn thịt
2.2.2.1 Bệnh viêm phổi dính sườn (APP)
Bệnh viêm phổi dính sườn (APP) hay viêm phổi màng phổi trên lợn là một phần của hội chứng hô hấp phức hợp PRDC, có tác động nghiêm trọng đến năng suất chăn nuôi Tỷ lệ tử vong có thể đạt tới 20% trong trường hợp dịch bệnh bùng phát cấp tính.
Vi khuẩn Actinobacillus Pleuropneumoniae (APP) gây ra bệnh viêm phổi ở lợn với khoảng 15 serotyp khác nhau và sản sinh 4 loại độc tố ảnh hưởng đến đường hô hấp Nhiều loại mầm bệnh có khả năng gây viêm phổi có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với nhau Bên cạnh đó, tình trạng bệnh cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như độ ẩm và nhiệt độ.
- Một số loại virus gây bệnh
+ Virus bệnh tai xanh (PRRSV - porcine reproductive & respiratory syndrome virus)
+ Circovirus gây hội chứng còi cọc sau cai sữa (PMWS - Virus cúm (SIV - swine influenza virus)
Thể cấp tính: Thường xảy ra trên lợn 8-16 tuần tuổi
Lợn ho dữ dội, kèm theo máu từ phổi tràn ra ngoài, dẫn đến chảy dịch mũi có lẫn máu và có thể chết đột ngột trong thời gian ngắn do sự tấn công mạnh mẽ của mầm bệnh.
- Trên lợn sống thấy triệu chứng ho ngắn, khó thở và nặng, tím tái Lợn bệnh thường yếu và sốt cao
Lợn mắc viêm phổi mặt lưng và viêm dính màng phổi sẽ gặp khó khăn trong việc thở, gây ra đau đớn và khó khăn hô hấp Tình trạng này dẫn đến việc lợn thường thở bằng bụng hoặc ngồi thở theo kiểu chó.
- Con vật chết thường do suy tim, viêm phổi hoại tử và độc tố của vi khuẩn
- Con vật thở thể bụng, tỏ vẻ đau đớn, khoảng cách giữa các lần ho ngắn, khoảng 1-3 cái/lần
- Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 30 - 50% trong trường hợp không điều trị
- Lợn có biểu hiện sốt cao
- An toàn sinh học là biện pháp tốt nhất phòng APP
-Kiểm dịch nghiêm ngặt để không đưa các lợn mang trùng vào trại
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: Trại lợn Cù Xuân Thành, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thời gian thực tập: 05/01/2020 đến 01/06/2020.
Nội dung thực hiện
- Xác định tình hình chăn nuôi của trại
- Thực hiện quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc và phòng trị bệnh cho đàn lợn thịt nuôi tại trại
- Xác định tỷ lệ lợn mắc một số bệnh thường gặp ở lợn nuôi thịt
- Đánh giá kết quả điều trị bệnh.
Các chỉ tiêu và phương pháp thực hiện
3.4.1 Các chỉ tiêu theo dõi
- Tình hình chăn nuôi lợn thịt của trại
- Kết quả chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở đàn lợn nuôi thịt của trại
- Kết quả trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc cho lợn thịt
- Kết quả thực hiện một số công việc khác của trại
3.4.2 Phương pháp theo dõi và thu thập thông tin
* Phương pháp xác định tỷ lệ mắc các bệnh trên lợn thịt
- Thống kê toàn bộ đàn lợn cần theo dõi của trang trại theo các chỉ tiêu
- Trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, phòng trị bệnh, vệ sinh cho đàn lợn thịt của trại
- Quan sát trực tiếp, theo dõi đàn lợn hàng ngày để chẩn đoán các bệnh có thể xảy ra trên đàn lợn thịt
- Ghi chép số liệu cẩn thận, tỉ mỉ và tính toán các chỉ tiêu theo dõi, một cách đúng nhất
* Quy trình điều trị
- Quan sát tổng đàn lợn, đến từng ô, rồi đến từng con một
- Đánh dấu lợn theo các con vật bị mắc bệnh
Áp dụng các phác đồ điều trị hiệu quả nhất cho đàn lợn, được trình bày chi tiết trong các bảng của khóa luận, tùy thuộc vào từng loại bệnh cụ thể.
- Áp dụng điều trị trong thời gian từ 3 đến 5 ngày
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Số liệu thu thập được xử lý theo phương pháp thống kê sinh vật học của Nguyễn Văn Thiện (2008) [20] phần mềm Microsoft Excel trên máy vi tính
- Tỷ lệ mắc bệnh (%) = Tổng số con mắc bệnh x100 Tổng số con theo dõi
- Tỷ lệ khỏi bệnh (%) = Tổng số con khỏi bệnh x100 Tổng số con điều trị