TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở nơi thực tập
Trang trại chăn nuôi lợn của ông Nguyễn Văn Tưởng được thành lập vào năm 2015, hoạt động với quy mô là một trại gia công của Công ty cổ phần CP Việt Nam.
2000 lợn thịt Trại được xây dựng tại xã Kim Tân, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương với diện tích 2 ha nằm trong diện tích 7 ha ruộng.
- Có vị trí địa lý:
Khu vực này nằm ở phía đông và phía nam giáp thành phố Hải Phòng, phía bắc tiếp giáp với thị xã Kinh Môn, phía tây giáp huyện Nam Sách và thành phố Hải Dương, trong khi phía tây nam giáp huyện Thành Hà.
- Có giao thông, thủy lợi:
Trại nuôi cá được trang bị 5 ao nuôi và 2 ao dự trữ nước, phục vụ cho hoạt động chăn nuôi và sản xuất Hệ thống sông Kinh Môn chảy qua trại, đảm bảo nguồn nước dồi dào cho việc chăn nuôi.
Có tuyến đường 188 chạy từ quốc lộ 5 vào đến trại rất thuận lợi cho đi lại và vận chuyển các sản phẩm của trại.
Trong những năm gần đây, xã Kim Tân, huyện Kim Thành đã được đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, buôn bán và vận chuyển sản phẩm từ các trại.
Khoảng cách từ trại đến khu dân cư là 1km đảm bảo được an toàn vệ sinh môi trường và không gây ô nhiễm cho khu dân cư.
Huyện Kim Thành thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa có độ nóng và độ ẩm cao.
Nhiệt độ trung bình hằng năm tại huyện là 23 ◦ C, với lượng mưa trung bình 1453 mm và độ ẩm không khí đạt 85% Hai con sông lớn, sông Kinh Môn và sông Rạng, chảy qua địa bàn huyện, cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất, đồng thời mang lại phù sa cho đất, góp phần quan trọng vào sự phát triển nông nghiệp.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các đặc điểm và tính chất của đất, sử dụng phương pháp phân loại của FAO-UNESCO nhằm xác định khả năng sử dụng bền vững cho đất sản xuất nông nghiệp tại tỉnh Hải Dương.
Nghiên cứu cho thấy vùng đồng bằng Hải Dương có 4 nhóm đất chính: đất mặn, đất phèn, đất phù sa và đất xám, với tổng cộng 9 đơn vị phụ Trong đó, đất phù sa chiếm khoảng 80% diện tích điều tra, rất thích hợp cho nhiều loại cây trồng nông nghiệp như lúa, màu, cây ăn quả và cây công nghiệp ngắn ngày nhờ vào điều kiện địa hình bằng phẳng, hệ thống tưới tiêu tốt và độ phì nhiêu cao.
Trong nhóm đất khác, đất mặn và đất phèn chiếm khoảng 7% diện tích điều tra, chủ yếu thích hợp cho trồng lúa và nuôi trồng thủy sản nước lợ Tại vùng đồi, nhóm đất xám - Acrisols chiếm 13% diện tích, có tiềm năng phát triển cây ăn quả và trồng rừng.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của trại
- Tổng số nhân lực của trại gồm có 6 người, trong đó có:
+ 1 chủ trại làm nhiệm vụ quản lý.
+ Kỹ sư chính của Công ty phụ trách kỹ thuật.
+ Công nhân và 3 sinh viên thực tập trực tiếp làm công tác chăm sóc, nuôi dưỡng
2.1.3 Cơ sở vật chất của trại
Trại mới được xây dựng nên cơ sở vật chất kỹ thuật và cơ sở hạ tầng khá hiện đại và hiệu quả.
- Về cơ sở vật chất kỹ thuật:
Hệ thống chuồng được xây dựng khép kín với thiết kế thông minh, bao gồm dãy cửa sổ kính hai bên tường Mỗi cửa sổ có diện tích 1,2 m², được lắp đặt cách nền 1,2 m và cách nhau 2,5 m, đảm bảo ánh sáng và thông gió tốt cho không gian bên trong.
+ Trong các chuồng có các ô chuồng được ngăn cách bằng tường và thép chắn. + Có hệ thống quạt gió, dàn mát, điện sáng, vòi uống nước tự động.
+ Trong khu chăn nuôi, đường đi lại giữa các ô chuồng, các khu khác đều
+ Có một máy phát điện công suất lớn đủ cung cấp điện cho cả trại sinh hoạt và hệ thống chuồng nuôi những khi mất điện.
- Về cơ sở hạ tầng:
+ Trại xây dựng gồm 2 khu tách biệt: Khu nhà ở, sinh hoạt của công nhân, sinh viên và khu chuồng nuôi.
+ Khu nhà ở rộng rãi có đầy đủ nhà tắm, nhà vệ sinh tiện nghi.
+ Nhà bếp rộng rãi và sạch sẽ.
Trại có một nhà kho chuyên lưu trữ thức ăn cho lợn và một kho thuốc để bảo quản thuốc, vắc-xin cùng các dụng cụ kỹ thuật phục vụ cho việc chăm sóc và điều trị đàn lợn.
Khu vực chuồng nuôi của trại được thiết kế trên nền đất bằng phẳng, có hệ thống mương thoát nước hiệu quả và được xây dựng cách ly xa khu vực sinh hoạt của công nhân Trại bao gồm 4 chuồng nuôi, mỗi chuồng được chia thành 14 ô nuôi, được đánh số từ 01 đến 14.
14 Hệ thống chuồng nuôi có đầy đủ trang thiết bị như bóng đèn sưởi ấm, thắp sáng, quạt thông gió đảm bảo và có giàn mát tạo nhiệt độ ấm áp về mùa đông và mát mẻ về mùa hè Thuốc và dụng cụ để chăm sóc điều trị bệnh cho lợn được trại trang bị đầy đủ cho từng chuồng riêng biệt.
Hệ thống chuồng trại được thiết kế để nuôi tối đa 2000 lợn thịt Ngoài việc chăn nuôi lợn, trang trại còn tận dụng diện tích ao hồ để nuôi cá và một số loài thủy cầm, từ đó gia tăng thu nhập cho hoạt động sản xuất.
2.1.4 Thuận lợi và khó khăn
Trại được xây dựng trên một cánh đồng xa khu dân cư, đảm bảo vệ sinh và phòng dịch, đồng thời không gây ảnh hưởng đến đời sống của người dân xung quanh.
+ Đội ngũ quản lý, cán bộ kỹ thuật, công nhân của trại có năng lực, năng động, nhiệt tình và có trách nhiệm trong công việc.
+ Trại được xây dựng theo mô hình công nghiệp, trang thiết bị hiện đại, do đó rất phù hợp với điều kiện chăn nuôi lợn công nghiệp hiện nay.
+ Trại được xây dựng ở giữa cánh đồng nên hệ thống thoát nước chưa được nhanh và hiệu quả.
+ Công tác xử lý chất thải của trang trại cũng còn một số hạn chế.
Cơ sở khoa học của đề tài
2.2.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn 2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng, cơ sở di truyền của sự sinh trưởng
Sinh trưởng là một khái niệm được nhiều tác giả nghiên cứu với các cách hiểu khác nhau Johansson (1972) định nghĩa sinh trưởng trong sinh học là quá trình tổng hợp protein, với việc tăng khối lượng cơ thể được coi là chỉ tiêu đánh giá sự sinh trưởng Tuy nhiên, không phải lúc nào tăng khối lượng cũng đồng nghĩa với sự sinh trưởng thực sự, mà sự tăng trưởng đúng nghĩa bao gồm sự gia tăng về khối lượng, số lượng và kích thước của tế bào mô cơ Ông cũng nhấn mạnh rằng cường độ phát triển trong giai đoạn bào thai và sau sinh có ảnh hưởng đến chỉ tiêu phát triển của lợn.
2.2.1.2 Sự phát triển các cơ quan trong cơ thể
Trong quá trình phát triển của lợn, các tổ chức trong cơ thể được ưu tiên tích lũy theo thứ tự khác nhau Đầu tiên, các hệ thống chức năng như hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và tuyến nội tiết được phát triển ưu tiên Tiếp theo, bộ xương và hệ thống cơ bắp cũng bắt đầu hình thành và phát triển.
Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm thịt lợn, với số lượng bó cơ và sợi cơ ổn định từ sơ sinh đến trưởng thành Trong giai đoạn lợn nhỏ, đặc biệt khi đạt khoảng 60 kg, sự phát triển của các tổ chức nạc được ưu tiên Ngược lại, mô mỡ tăng trưởng chủ yếu do sự gia tăng số lượng và kích thước tế bào mỡ, dẫn đến khối lượng mô mỡ tăng lên Cuối quá trình phát triển, lợn sẽ ưu tiên tích lũy mỡ trong cơ thể.
2.2.1.3 Quy luật ưu tiên các chất dinh dưỡng trong cơ thể
Trong cơ thể lợn, nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển, nhằm phục vụ cho các hoạt động chức năng của các bộ phận khác nhau.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của lợn, ưu tiên cho hoạt động thần kinh, sinh sản, phát triển bộ xương, tích lũy nạc và cuối cùng là tích lũy mỡ Nghiên cứu cho thấy, khi lượng dinh dưỡng cung cấp giảm 20% so với tiêu chuẩn, quá trình tích lũy mỡ bị ngưng trệ, và khi giảm 40%, sự tích lũy nạc và mỡ hoàn toàn dừng lại Do đó, việc nuôi lợn với chế độ dinh dưỡng không đầy đủ sẽ dẫn đến tình trạng không tăng khối lượng.
2.2.1.4 Ảnh hưởng của quy trình chăm sóc nuôi dưỡng lợn thịt
Lợn thịt đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn chăn nuôi cuối cùng để sản xuất sản phẩm, chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng đàn lợn (65 - 80%) Do đó, việc chăn nuôi lợn thịt quyết định thành công hay thất bại trong ngành chăn nuôi lợn.
Chăn nuôi lợn thịt hiệu quả cần đảm bảo lợn có tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn ít thức ăn, đòi hỏi ít công chăm sóc và có phẩm chất thịt tốt.
2.2.1.5 Dinh dưỡng thức ăn
Dinh dưỡng đóng vai trò quyết định trong việc ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và năng suất thịt của lợn Theo nghiên cứu của Trần Văn Phùng và cộng sự, việc cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa sức khỏe và hiệu quả chăn nuôi lợn.
Nghiên cứu năm 2004 chỉ ra rằng yếu tố di truyền của lợn không thể phát huy tối đa nếu thiếu môi trường dinh dưỡng và thức ăn đầy đủ Các thí nghiệm cho thấy, khẩu phần dinh dưỡng khác nhau ảnh hưởng đến tỷ lệ thành phần cơ thể lợn Cụ thể, khẩu phần có năng lượng cao và protein thấp dẫn đến việc lợn tích lũy nhiều mỡ hơn, trong khi khẩu phần có năng lượng thấp và protein cao giúp lợn có tỷ lệ nạc cao hơn.
Lượng thức ăn và thành phần dinh dưỡng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng của lợn Khi hàm lượng xơ thô trong thức ăn tăng từ 2,4% lên 11%, khối lượng tăng hàng ngày của lợn giảm từ 566 g xuống 408 g, đồng thời lượng thức ăn cần thiết để tăng 1 kg khối lượng cũng tăng lên 62%.
Để đạt hiệu quả trong chăn nuôi, việc phối hợp khẩu phần ăn là rất quan trọng Cần đảm bảo cung cấp đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi, đồng thời tận dụng nguồn thức ăn sẵn có tại địa phương.
Môi trường xung quanh, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, mật độ và ánh sáng, có ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng thịt lợn Nhiệt độ lý tưởng cho lợn nuôi béo nằm trong khoảng 15 - 18 oC, trong khi độ ẩm không khí nên duy trì ở mức khoảng 70% Khi nhiệt độ và độ ẩm cao, lợn phải tăng cường quá trình tỏa nhiệt qua hô hấp do thiếu tuyến mồ hôi, điều này ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và dẫn đến giảm khối lượng và sự phát triển của lợn.
Mật độ lợn trong chuồng nuôi có ảnh hưởng lớn đến năng suất, đặc biệt khi nhốt lợn ở mật độ cao Số lượng lợn quá đông trong ô chuồng sẽ làm giảm tăng khối lượng hàng ngày và ảnh hưởng đến sự chuyển hoá thức ăn Tình trạng này dẫn đến sự không ổn định trong đàn, khiến lợn cắn nhau, giảm thời gian ăn và nghỉ ngơi.
Nghiên cứu của Mỹ (Bord) chỉ ra rằng, việc nuôi lợn với mật độ thấp không chỉ tăng tốc độ tăng khối lượng mà còn giảm mức tiêu tốn thức ăn Chăm sóc lợn có ảnh hưởng lớn đến năng suất, trong khi chuồng nuôi kém vệ sinh và ồn ào có thể làm giảm năng suất Sức khỏe của lợn trong giai đoạn bú sữa, như thiếu máu và còi cọc, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tăng khối lượng trong giai đoạn nuôi thịt (Vũ Đình Tôn và Trần Thị Thuận, 2005 [19]).
Phương thức nuôi dưỡng lợn có ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng và chất lượng sản phẩm Cho ăn tự do giúp lợn tăng trưởng nhanh hơn so với cho ăn hạn chế Đối với giống lợn hướng mỡ, nên áp dụng chế độ cho ăn hạn chế từ giai đoạn đầu, trong khi giống lợn hướng nạc sẽ đạt năng suất và chất lượng tốt nhất khi được cho ăn tự do.
2.2.1.6 Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và phẩm chất thịt lợn Giống
Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước
2.3.1 Tình hình nghiên cứu trong nước
- Bệnh viêm phổi do Mycoplasma (bệnh suyễn lợn)
Bệnh suyễn lợn, hay còn gọi là viêm phổi truyền nhiễm hoặc viêm phế quản phổi lưu hành, là một bệnh truyền nhiễm thường gặp ở thể á cấp tính và cấp tính, do Mycoplasma gây ra Theo nghiên cứu của Phạm Sỹ Lăng và cộng sự (2006), bệnh này đặc trưng bởi viêm phế quản phổi tiến triển chậm và có thể có nhiều loại vi khuẩn kế phát như Streptococcus, Staphylococcus và Salmonella Nghiên cứu của Đặng Xuân Bình và cộng sự (2007) cũng đã chỉ ra tình hình nhiễm bệnh này.
Bệnh viêm phổi - màng phổi ở lợn, đặc biệt là do vi khuẩn Actinobacillus và Pleuropneumoniae, có tỷ lệ mắc bệnh cao ở lợn thịt từ 2-3 tháng tuổi, với 100% đàn bị ảnh hưởng và trung bình 36,53% theo cá thể Các nghiên cứu cho thấy vi khuẩn này được phân lập với tỷ lệ từ 31,25% đến 55,55%, trung bình đạt 37,83%.
Trương Quang Hải và cộng sự (2012) đã nghiên cứu khả năng mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn S suis phân lập từ lợn mắc bệnh viêm phổi Kết quả cho thấy các chủng vi khuẩn S suis có độ mẫn cảm cao với các kháng sinh như ceftiofur, florfenicol, amoxicillin và amikacin Tuy nhiên, vi khuẩn này đã phát triển hiện tượng kháng thuốc đối với một số kháng sinh thông dụng như streptomycin, neomycin, tetracycline và penicillin G, cho thấy sự gia tăng kháng thuốc theo thời gian.
- Hội chứng tiêu chảy ở lợn.
Hội chứng tiêu chảy ở lợn có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau, như bệnh lợn con ỉa phân trắng, chứng khó tiêu, hay chứng rối loạn tiêu hóa Tên gọi này phụ thuộc vào đặc điểm, tính chất, diễn biến của bệnh, cũng như độ tuổi của lợn và các yếu tố nguyên nhân chính.
Nghiên cứu về bệnh lý tiêu chảy ở gia súc cho thấy tình trạng mất nước và chất điện giải là biểu hiện chủ yếu, dẫn đến trúng độc, kiệt sức và có thể gây tử vong Do đó, việc bổ sung nước và điện giải là yếu tố quan trọng hàng đầu trong điều trị tiêu chảy, quyết định đến sự thành công của quá trình điều trị.
Theo kết quả nghiên cứu của Nguyễn Bá Hiên (2001) [8], nguyên nhân vi khuẩn gây tiêu chảy chính ở lợn là E coli, Salmonella và Clostridium.
Theo nghiên cứu của Trần Đức Hạnh (2013), tỷ lệ lợn con mắc tiêu chảy và chết ở một số tỉnh phía Bắc là 30,32% và 5,12% Tỷ lệ này giảm dần theo lứa tuổi, với tỷ lệ cao nhất ở lợn từ 21 - 40 ngày tuổi (30,97% và 4,93%) và giảm tiếp ở giai đoạn từ 41 - 60 ngày (30,27% và 4,75%).
Nghiêm Thị Anh Đào (2008) đã nghiên cứu và phát hiện vi khuẩn E coli trong mẫu phân và các phủ tạng của lợn bệnh với tỷ lệ nhiễm cụ thể: 92,8% ở phân, 75,0% ở gan, 83,3% ở lách và 100% ở ruột.
Nguyễn Anh Tuấn và Nguyễn Bá Tiếp (2013) đã chỉ ra rằng vi khuẩn E coli và Salmonella là hai yếu tố quan trọng gây ra bệnh tiêu chảy ở lợn con trong chăn nuôi công nghiệp, với E coli có vai trò nổi bật hơn Đoàn Thị Kim Dung (2004) cũng nhấn mạnh rằng khi lợn bị tiêu chảy, số lượng và tổng vi khuẩn hiếu khí trong 1 gam phân tăng lên so với lợn khỏe mạnh Các vi khuẩn này đóng vai trò rất quan trọng trong hội chứng tiêu chảy ở vật nuôi.
E coli, Salmonella và Streptococus đã tăng lên trong khi Staphylococus vàBacillus subtilis giảm đi.
Nghiên cứu của Nguyễn Bá Hiên (2001) cho thấy sự biến động của vi khuẩn đường ruột ở gia súc khỏe mạnh và bị tiêu chảy Cụ thể, khi lợn bị tiêu chảy, số lượng vi khuẩn E coli trung bình tăng gấp 1,9 lần và vi khuẩn C perfringens tăng lên 100 lần so với lợn khỏe mạnh.
Hội chứng tiêu chảy ở lợn không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài mà còn do tác nhân gây bệnh như virus và vi khuẩn Nghiên cứu cho thấy, khi lợn mắc tiêu chảy do vi sinh vật, tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong thường tăng cao.
2.3.2 Tình hình nghiên cứu ở nước ngoài
- Bệnh viêm phổi do Mycoplasma (Bệnh suyễn lợn)
Theo Katri Levonen (2000), việc chẩn đoán M hyopneumoniae có thể thực hiện thông qua các phương pháp truyền thống, bao gồm việc phát hiện các triệu chứng lâm sàng của hội chứng viêm phổi và kiểm tra tổn thương sau khi giết mổ Phương pháp này sử dụng phản ứng kết tủa và phân lập Pasteurella multocida thành 12 loại, được ký hiệu từ 1 đến 12.
Kielstein (1966) [28], và nhiều tác giả khác cho rằng, vi khuẩn
Pasteurella multocida là tác nhân chính gây bệnh viêm phổi ở lợn, chủ yếu do loại A gây ra, trong khi loại D chỉ chiếm một phần nhỏ.
Clifton Harlley và Alexander Enright (1986) đã chỉ ra rằng vi khuẩn Streptococcus suis tồn tại trong hạch amidan và xoang mũi của lợn khỏe mạnh mà không biểu hiện triệu chứng lâm sàng Tuy nhiên, chúng có thể trở thành tác nhân gây bệnh cho lợn trong những điều kiện thuận lợi.
Streptococcus suis có thể gây ra dịch bệnh vào đầu mùa xuân hoặc sau những thay đổi thời tiết đột ngột Vi khuẩn này là nguyên nhân gây ra các ổ dịch nhiễm trùng huyết, viêm não, viêm khớp và viêm hạch dưới hàm Ngoài ra, Streptococcus suis còn liên quan đến viêm não tủy, viêm phế quản phổi và viêm màng bao tim.
Viêm phổi, theo Herenda và cộng sự (1994), là tình trạng viêm do các tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng hoặc các yếu tố vật lý và hóa học gây ra Tình trạng này thường đi kèm với viêm phế quản, viêm phế nang và viêm màng phổi.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH
Đối tượng
- Đàn lợn thịt nuôi tại trại Nguyễn Văn Tưởng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương.
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: Trại lợn thịt Nguyễn Văn Tưởng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương.
- Thời gian thực tập: 24/07/2020 đến 31/12/2020.
Nội dung thực hiện
- Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại Nguyễn Văn Tưởng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương.
- Áp dụng quy trình chăm sóc nuôi dưỡng cho đàn lợn thịt của trại.
- Thực hiện được công tác chẩn đoán, phòng và trị bệnh cho đàn lợn thịt của trại.
Các chỉ tiêu theo dõi và phương pháp thực hiện
3.4.1 Các chỉ tiêu theo dõi
- Tình hình chăn lợn thịt tại trại lợn Nguyễn Văn Tưởng trong 3 năm qua.
- Số lượng lợn thịt trực tiếp được chăm sóc nuôi dưỡng.
- Kết quả thực hiện công tác khử trùng chuồng trại.
- Kết quả tiêm vắc-xin phòng bệnh cho đàn lợn thịt tại trại.
- Kết quả thực hiện công tác chẩn đoán bệnh cho đàn lợn thịt.
- Kết quả điều trị bệnh cho đàn lợn thịt.
- Kết quả thực hiện một số công việc khác tại trại.
3.4.2.1 Phương pháp thu thập thông tin Để đánh giá được tình hình chăn nuôi lợn tại trang trại Nguyễn Văn Tưởng em tiến hành thu thập thông tin thông qua sổ sách của trại và công ty Cổ phần chăn nuôi CP, kết hợp với theo dõi trực tiếp thực tế trên đàn lợn thịt của trại.
3.4.2.2 Phương pháp áp dụng quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng cho đàn lợn tại trang trại
Chúng em sử dụng quy trình đang được áp dụng cho đàn lợn nuôi tại trại và theo dõi, đánh giá hiệu quả.
Mỗi ngày, trước khi vào khu vực làm việc, kỹ sư, công nhân và sinh viên đều phải trải qua quy trình sát trùng và tắm rửa sạch sẽ Sau đó, mọi người sẽ mặc đồ lao động và đi ủng mới được phép vào chuồng.
Chuồng nuôi lợn được thiết kế kín với trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu của lợn, cho phép điều chỉnh nhiệt độ và độ thông thoáng Hệ thống giàn mát ở đầu chuồng giúp cải thiện không khí trong mùa hè oi ả, trong khi quạt hút ở cuối chuồng hỗ trợ luân chuyển không khí từ bên ngoài vào Máng ăn cho lợn được làm bằng sắt, hình nón, có khả năng chứa tối đa 80kg thức ăn.
Thức ăn cho lợn tại trại được sản xuất bởi công ty CP, là loại thức ăn hỗn hợp giàu dinh dưỡng, phục vụ hiệu quả cho công tác chăn nuôi.
Các loại thức ăn của công ty CP gồm các loại: 550SF, 551F, 552SF, 552F.
Bảng 3.1 Loại thức ăn, khẩu phần ăn và thành phần dinh dưỡng trong các loại thức ăn được sử dụng tại trang trại
- Tổ chức thực hiện quy trình chăn nuôi
Để đảm bảo kiểm soát dịch bệnh, trang trại hiện nay cần áp dụng quy trình “Cùng ra - cùng vào” Sau mỗi đợt sản xuất, chuồng trại sẽ được để trống trong 15 ngày để thực hiện tẩy rửa, khử trùng và quét vôi Do đó, việc sản xuất tại các chuồng này sẽ tạm thời bị gián đoạn theo kế hoạch.
Hệ thống này giúp phòng ngừa bệnh tật bằng cách thực hiện vệ sinh chuồng trại thường xuyên và định kỳ sau mỗi lần giải phóng lợn Ngoài ra, việc ngăn cách giữa các lô lợn trước và sau cũng hạn chế khả năng lây lan của các tác nhân gây bệnh, đảm bảo sức khỏe cho đàn lợn.
- Chăm sóc và quản lý lợn
Chuồng trại cần đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật như ấm áp vào mùa đông và thoáng mát vào mùa hè, với nền chuồng luôn khô ráo và có độ dốc khoảng 1,5 - 2% để đảm bảo phân và nước tiểu được thoát xuống hệ thống cống thoát Đặc biệt, việc đối lưu không khí tốt trong chuồng là rất quan trọng để giảm độ ẩm, giúp ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp cho lợn.
Để khắc phục điều kiện thời tiết mùa hè, chuồng nên được xây dựng theo hướng Đông - Nam Điều này giúp giữ ấm vào mùa đông và tạo sự thoáng mát vào mùa hè Ngoài ra, việc đảm bảo ánh sáng chiếu vào chuồng cũng giúp hạn chế lượng nhiệt sinh ra do ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
Để khắc phục thời tiết mùa đông tại trại, cần treo hệ thống đèn điện bóng tròn ở đầu giàn mát nhằm làm ấm không khí trước khi vào chuồng Trong những ngày nhiệt độ xuống thấp, nên che giàn mát để hạn chế không khí lạnh và giảm bớt quạt, tuy nhiên cần tránh tình trạng tích tụ khí trong chuồng để phòng ngừa viêm phổi.
Chăm sóc và nuôi dưỡng là yếu tố quyết định đến thành công trong chăn nuôi Trong suốt thời gian thực tập tốt nghiệp, tôi đã tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chăn nuôi tại trại để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Buổi sáng: 7 giờ vào chuồng
Vào chuồng lợn để đánh thức chúng đi vệ sinh và kiểm tra tình trạng sức khỏe của đàn lợn, bao gồm việc đo nhiệt độ Đồng thời, điều chỉnh quạt và bóng điện trong chuồng để đảm bảo môi trường sống thoải mái Nếu cần pha thuốc vào nước uống cho lợn, hãy chuẩn bị trước để đảm bảo sức khỏe cho chúng.
+ Vệ sinh chuồng: Hót phân trên nền chuồng nuôi, đẩy phân, xả máng nước uống cho lợn.
+ Bổ sung thức ăn vào máng cho lợn ăn.
Quét dọn nền chuồng và loại bỏ mạng nhện cùng bụi bẩn bám trên tường và vách ngăn là công việc cần thiết Trong quá trình vệ sinh chuồng, nếu phát hiện lợn ốm, cần đánh dấu ngay để có biện pháp xử lý kịp thời.
Kiểm tra và điều trị cho lợn ốm là rất quan trọng Khi tiêm, cần đánh dấu lợn bằng mực xanh metylen: đối với bệnh phổi, đánh dấu ở vùng ngang vai; bệnh đau chân và viêm khớp, đánh dấu gạch chéo ở giữa lưng; và đối với tiêu chảy, đánh dấu vùng mông.
+ Phun khử trùng trong chuồng thứ 2, thứ 4, thứ 6 hàng tuần.
Buổi chiều: 2h chiều bắt đầu vào chuồng (Nếu phải pha thuốc vào nước thì pha trước).
+ Vệ sinh chuồng nuôi : Hót phân, quét dọn nền chuồng, quét hành lang.
+ Đi kiểm tra sức khỏe lợn, tiêm cho những con mới phát hiện.
+ Đổ thức ăn vào máng cho lợn ăn.
+ Hót phân, đẩy phân rồi thay máng nước.
+ Ghi chép sổ sách dưới chuồng: ghi chép thức ăn, lợn chết (nếu có), nhiệt độ trong chuồng…
+ Hót phân lại một lần nữa trước khi nghỉ.
+ Điều chỉnh quạt thông gió, giàn mát, kiểm tra lại các thiết bị điện nước trong chuồng nuôi.
Công việc hàng ngày tại chuồng lợn thịt bao gồm kiểm tra nguồn nước và vòi nước uống tự động để đảm bảo nước chảy mạnh, không bị kẹt hay rò rỉ, tránh làm ướt nền chuồng Ngoài ra, cần thực hiện vệ sinh chuồng, máng ăn và thay nước ở máng tắm hàng ngày, đồng thời quan sát hành vi và biểu hiện của đàn lợn để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.
- Công tác theo dõi chăm sóc phát hiện lợn ốm
Bằng cách quan sát, chúng ta có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của đàn lợn, từ đó phân biệt giữa lợn khỏe mạnh và lợn bị ốm, giúp việc điều trị trở nên hiệu quả hơn.
+Trạng thái chung: lợn khỏe mạnh, nhanh nhẹn, thích hoạt động, đi lại xung quanh chuồng.
+ Nhiệt độ cơ thể trung bình 38 o C, nhịp thở 8 - 18 lần/phút.
+ Mũi ướt không chảy dịch nhầy
+ Chân có thể đi lại được bình thường, không sưng khớp
+ Lông mượt, mềm, không dựng đứng, cũng không bị rụng.
+ Phân mềm thành khuôn, không bị táo hoặc lỏng Phân không bị bao quanh bởi màng trắng, không lẫn kí sinh trùng, không có mùi tanh, khắm.
+ Lợn đi đái thường xuyên, nước tiểu nhiều, màu trắng trong hoặc vàng nhạt.
+ Trạng thái chung: ủ rũ, lười vận động, lông xù
+ Nhiệt độ cơ thể tăng cao từ 39,5 - 40 o C.
+ Lợn bị đau chân, sưng khớp, đi lại khó khăn.
+ Mắt có nhử, mũi có dịch nhầy chảy ra
3.4.2.3 Phương pháp áp dụng quy trình vệ sinh và phòng bệnh cho đàn lợn
- Sửa lại các hệ thống (trần bạt, điện, nước) trong trại
+ Sửa lại hệ thống trần bạt trong trại